Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4735:1989 Giấy bao gói - Danh mục chỉ tiêu chất lượng
- Thuộc tính
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4735:1989
Số hiệu: | TCVN 4735:1989 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Cơ quan ban hành: | Lĩnh vực: | Công nghiệp | |
Ngày ban hành: | 01/01/1989 | Hiệu lực: | |
Người ký: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
TCVN 4735 - 89
GIẤY BAO GÓI - DANH MỤC CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG
Wrapping and packing paper - Nomenclature of quality indexes
Danh mục các chỉ tiêu chất lượng cho các loại giấy bao gói được qui định trong bảng.
Tên chỉ tiêu | Giấy báo gói thông dụng | Giấy chống gỉ | Giấy tráng nhựa đường | Giấy tráng parafin công nghiệp | Giấy tráng parafin thực phẩm | Giấy gốc để tráng parafin |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1. Khối lượng riêng, g/cm3 | - | - | - | - | - | + |
2. Độ dài đứt, m | + | - | - | - | + | - |
3. Độ bền kéo đứt, N | + | - | + | - | - | + |
4. Độ chịu thủng, N/m2 | + | - | + | + | + | + |
5. Độ chịu gấp, số lần gấp đôi | + | - | + | - | - | - |
6. Độ chịu xé, N | + | - | + | - | - | - |
7. Độ dãn dài khi kéo, % | + | - | + | - | - | + |
8. Độ thấu khí, ml/ph | + | - | + | - | - | - |
9. Độ không thấm nước, h | + | - | + | - | - | - |
10. Độ hút ẩm, % | - | - | + | - | - | - |
11. Độ gia nhựa, mm | + | - | - | - | - | - |
12. Độ thấm ướt khi thấm 1 mặt, g | + | - | - | - | - | - |
13. Độ thấm hơi nước, g/m2 | - | + | - | + | + | - |
14. Độ trắng, % | - | - | - | - | - | + |
15. Độ pH lớp phủ | - | - | - | + | + | + |
16. Hàm lượng tro, % | + | - | - | - | - | - |
17. Độ ẩm, % | + | + | + | - | - | + |
18. Khuyết tật trong cuộn, % | + | - | - | - | - | - |
19. Khổ giấy, mm | + | - | - | - | - | - |
20. Khổ rộng: cuộn, mm lõi, mm |
+ - |
+ - |
+ - |
+ + |
+ + |
+ - |
21. Đường kính: cuộn, mm lõi, mm |
+ - |
+ - |
+ - |
+ + |
+ + |
+ - |
22. Thời hạn bảo quản trung bình, ngày đêm | - | + | - | - | - | - |
23. Tỷ lệ khối lượng lớp phủ, % | - | + | + | + | + | - |
24. Khối lượng 1m2, g/m2 | + | + | + | - | - | + |
25. Yêu cầu nhãn | + | + | + | + | + | + |
26. Yêu cầu bao gói | + | + | + | + | + | + |
Chú thích:
Ký hiệu "+" có sử dụng
Ký hiệu "-" không sử dụng.