- Tổng quan
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Tiêu chuẩn Nhà nước TCVN 2015:1977 Lưu lượng danh nghĩa của chất lỏng
| Số hiệu: | TCVN 2015:1977 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
| Cơ quan ban hành: | Đang cập nhật | Lĩnh vực: | Công nghiệp |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
1977 |
Hiệu lực:
|
Đang cập nhật |
| Người ký: | Đang cập nhật |
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
TÓM TẮT TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 2015:1977
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2015:1977
TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 2015 – 77
LƯU LƯỢNG
DANH NGHĨA CỦA CHẤT LỎNG
Nominal flows of liquid
1. Tiêu chuẩn này quy định những giá trị danh nghĩa của lưu lượng chất lỏng làm việc trong một đơn vị thời gian chảy qua những bộ phận thuộc hệ thủy lực và bôi trơn.
2. Lưu lượng danh nghĩa của chất lỏng Qdn phải được chọn theo dãy số sau.
Chú thích: Đối với các ống dẫn, các thiết bị và bộ lọc, lưu lượng danh nghĩa của chất lỏng là giá trị làm tròn của khả năng chảy qua vị trí có tổn hao áp suất quy định.
| Lít/ph | dm3/s | Lít/ph | dm3/s | Lít/ph | dm3/s | Lít/ph | dm3/s | Lít/ph | dm3/s | Lít/ph | dm3/s |
| – | – | 1,0 | 0,016 | 11,0 | 0,16 | 100 | 1,6 | 1 000 | 16 | 10 000 | 100 |
| – | – | – | – | 12,5 | 0,20 | 125 | 2,0 | 1 250 | 20 | – | – |
| – | – | 1,6 | 0,025 | 16,0 | 0,25 | 160 | 2,5 | 1 600 | 25 | – | – |
| – | – | – | – | 20,00 | 0,32 | 200 | 3,2 | 2 000 | 32 | – | – |
| 0,25 | 0,0040 | 2,5 | 0,040 | 25,0 | 0,40 | 250 | 4,0 | 2 500 | 40 | – | – |
| – | – | 3,2 | 0,050 | 32,0 | 0,50 | 320 | 5,0 | 3 200 | 50 | – | – |
| 0,40 | 0,0063 | 4,0 | 0,063 | 40,0 | 0,63 | 400 | 6,3 | 4 000 | 63 | – | – |
| – | – | 5,0 | 0,080 | 50,0 | 0,80 | 500 | 8,0 | 5 000 | 80 | – | – |
| 0,63 | 0,0100 | 6,3 | 0,100 | 63,0 | 1,00 | 630 | 10 | 6 300 | 100 | – | – |
| – | – | 8,0 | 0,125 | 80,0 | 1,25 | 800 | 12,5 | 8 000 | 125 | – | – |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!