- Tổng quan
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Tiêu chuẩn Nhà nước TCVN 1991:1977 Truyền động bánh răng côn-Thông số cơ bản
| Số hiệu: | TCVN 1991:1977 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
| Cơ quan ban hành: | Đang cập nhật | Lĩnh vực: | Công nghiệp |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
1977 |
Hiệu lực:
|
Đã biết
|
| Người ký: | Đang cập nhật |
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
TÓM TẮT TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1991:1977
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1991:1977
TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 1991 – 77
TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG CÔN - THÔNG SỐ CƠ BẢN
Bevel gears - Basic parameters
1. Tiêu chuẩn này áp dụng cho bộ truyền bánh răng côn có góc cắt nhau giữa các trục bằng 90º của các hộp giảm tốc (và hộp tăng tốc) bằng răng côn, các hộp giảm tốc liên hợp (bánh răng côn – bánh răng trụ) được sản xuất dưới dạng sản phẩm độc lập.
Tiêu chuẩn không áp dụng cho bộ truyền bánh răng côn của các hộp giảm tốc có công dụng đặc biệt và kết cấu đặc biệt (hộp giảm tốc, tăng tốc của máy bay, ô tô, máy kéo, v.v…).
Tiêu chuẩn này được khuyến khích áp dụng cho các bộ truyền bánh răng côn lắp trong các máy móc và thiết bị thông dụng.
2. Đường kính vòng chia ở đáy lớn của bánh răng lớn (bánh răng bị dẫn) d2,, được chỉ dẫn trên hình vẽ, theo đúng các trị số trong dãy sau:

50; (56); 63; (71); 80; (90); 100; (112); 125; (140); 160; (180); 200; (225); 250; 280; 315; 355; 400; 450; 500; 560; 630; 710; 800; 900; 1000; 1120; 1250; 1400; 1600 mm.
Chú thích:
1. Không nên dùng các trị số đường kính ghi trong dấu ngoặc;
2. Sai số cho phép giữa đường kính thực tế với các trị số đường kính theo dãy trên không được lớn hơn 2%;
3. Tỷ số truyền danh nghĩa của bộ truyền u phải theo đúng các trị số trong bảng.
| Dãy 1 | 1,00 |
| 1,25 |
| 1,60 |
| 2,00 |
| 2,50 |
| Dãy 2 |
| 1,12 |
| 1,4 |
| 1,80 |
| 2,24 |
|
| Dãy 1 |
| 3,15 |
| 4,00 |
| 5,00 |
| 6,30 |
|
| Dãy 2 | 2,80 |
| 3,55 |
| 4,50 |
| 5,60 |
|
|
Chú thích:
1. Nên ưu tiên sử dụng dãy 1;
2. Sai số cho phép giữa tỷ số truyền thực tế với các tỷ số truyền danh nghĩa không được lớn hơn 3%;
3. Chiều rộng vành răng b phải theo chỉ dẫn trong bảng.
| Đường kính vòng chia ở đáy lớn của bánh răng lớn d2, mm | Chiều rộng vành răng b, mm đối với tỷ số truyền u | ||||||||||||||||
| 1 | 1,12 | 1,25 | 1,4 | 1,6 | 1,8 | 2 | 2,24 | 2,5 | 2,8 | 3,15 | 3,55 | 4 | 4,5 | 5 | 5,6 | 6,3 | |
| 50 56 63 71 80 90 100 112 125 140 160 180 200 225 250 280 315 355 400 450 500 560 630 710 800 900 1000 1120 1250 1400 1600 | 10 11 13 14 16 18 20 22 25 28 32 36 40 45 50 55 65 70 80 90 100 - - - - - - - - - - | 9,5 10,5 12 14 15 17 19 21 24 26 30 34 38 42 48 52 60 70 75 85 95 - - - - - - - - - - | 9 10 11,5 13 15 16 18 20 22 26 30 32 36 42 45 52 60 65 75 80 90 - - - - - - - - - - | 9 10 11 12 14 16 18 20 22 24 28 32 34 40 45 50 55 63 70 80 90 - - - - - - - - - - | 8,5 9,5 10,5 11,5 13 15 17 19 20 24 28 30 34 38 42 48 52 60 70 75 85 - - - - - - - - - - | - - 10 11,5 13 15 16 18 20 22 26 30 32 36 40 45 52 60 65 75 80 90 100 120 130 140 - - - - - | - - - - 13 14 16 18 20 22 25 28 32 36 40 45 50 55 63 70 80 90 100 110 130 140 - - - - - | - - - - 12 14 15 17 19 22 25 28 32 36 40 45 50 55 63 70 80 90 100 110 125 140 160 170 190 220 250 | - - - - 12 14 15 17 19 21 25 28 30 34 38 42 48 55 60 70 75 85 95 110 125 140 150 170 190 210 250 | - - - - - - 15 17 19 21 24 28 30 34 38 42 48 55 60 70 75 85 95 110 120 140 150 170 190 210 240 | - - - - - - 15 17 19 21 24 26 30 34 38 42 48 55 60 65 75 85 95 105 120 130 150 170 190 210 240 | - - - - - - - - 19 21 24 26 30 34 38 42 48 52 60 65 75 85 95 105 120 130 150 170 190 210 240 | - - - - - - - - 18 21 24 26 30 32 36 42 45 52 60 65 75 80 90 105 120 130 150 160 180 210 240 | - - - - - - - - - 20 24 26 30 32 36 40 45 52 60 65 75 80 90 105 120 130 150 160 180 200 240 | - - - - - - - - - 20 24 26 30 32 36 40 45 52 60 65 75 80 90 105 120 130 150 160 180 200 240 | - - - - - - - - - - 24 26 28 32 36 40 45 52 60 65 70 80 90 105 120 130 140 160 180 200 240 | - - - - - - - - - - 24 26 28 32 36 40 45 52 60 65 70 80 90 100 120 130 140 160 180 200 240 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!