Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 5465/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc ban hành hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh dịch hạch
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
BỘ Y TẾ
------- Số: 5465/QĐ-BYT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2014
|
Nơi nhận:
- Như Điều 4; - Văn phòng Chính phủ (Phòng Công báo); - Bộ trưởng (để báo cáo); - Các Thứ trưởng (để phối hợp chỉ đạo); - Các Trưởng Tiểu ban thuộc Ban chỉ đạo phòng chống bệnh dịch nguy hiểm và mới nổi; - Cục Quân Y-Bộ Quốc phòng; - Cục Y tế-Bộ Công an; - Website Chính phủ, website Bộ Y tế; website Cục QLKCB; - Phòng HCQT II (51 Phạm Ngọc Thạch-Tp HCM); - Lưu: VT; KCB; PC. |
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG Nguyễn Thị Xuyên |
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 5465/QĐ-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
|
Thuốc
|
Liều lượng
|
Đường dùng
|
Người lớn
|
Streptomycin
|
1 g/lần,
dùng 2 lần/ngày
|
Tiêm bắp
|
Gentamicin
|
5 mg/kg/ngày,
dùng 1 lần
|
Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
|
|
Doxycyclin
|
100 mg/Iần,
dùng 2 lần/ngày
|
Uống
|
|
Ciprofloxacin
|
400 mg/lần,
dùng 2 lần/ngày
|
Uống hoặc truyền tĩnh mạch
|
|
Chloramphenicol
|
25 mg/kg/lần,
dùng 4 lần/ngày
|
Uống hoặc tiêm tĩnh mạch
|
|
Trẻ em
|
Streptomycin
|
15 mg/kg/lần,
dùng 2 lần/ngày
|
Tiêm bắp
|
Gentamicin
|
2.5 mg/kg/lần,
dùng 3 lần/ngày
|
Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
|
|
Doxycyclin
|
Cân nặng trên 45 kg: dùng liều như người lớn.
Cân nặng dưới 45 kg: dùng 2.2 mg/kg/lần, 2 lần/ngày
|
Uống
|
|
Ciprofloxacin
|
15 mg/kg/lần,
dùng 2 lần/ngày
|
Uống hoặc truyền tĩnh mạch
|
|
Chloramphenicol
|
Dùng cho trẻ từ 2 tuổi trở lên: 25 mg/kg/lần x 4 lần/ngày
|
Uống hoặc tiêm tĩnh mạch
|
|
Phụ nữ có thai
|
Gentamicin
|
5 mg/kg/ngày,
dùng 1 lần
|
Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
|
Doxycyclin
|
100 mg lần,
dùng 2 lần/ngày
|
Uống
|
|
Ciprofloxacin
|
400 mg/lần,
dùng 2 lần/ngày
|
Uống hoặc truyền tĩnh mạch
|
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Hiệu lực.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem VB liên quan.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây