Quyết định 2914/QĐ-BYT 2023 Danh mục mã hàng sản xuất vật tư y tế phục vụ KCB
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 2914/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 2914/QĐ-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Văn Thuấn |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 18/07/2023 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Bảo hiểm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Bổ sung 61 mã hàng sản xuất vật tư y tế
Ngày 18/7/2023, Bộ Y tế đã ra Quyết định 2914/QĐ-BYT ban hành Danh mục mã hàng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 7).
1. Bổ sung 61 mã hãng sản xuất vật tư ý tế, từ mã số 6358 đến mã số 6418 để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế. Cụ thể là: Abbott Medical; Ace Glove (M) SDN BHD; Advanced Bionics, LLC; APT Medical Inc; Biocentric;…
2. Một mã hãng sản xuất vật tư y tế bị loại bỏ, đó là: Hefei Meyer Optoelectronic Technology Inc do Trung Quốc sản xuất, mã hãng sản xuất đã cấp: 6289.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 2914/QĐ-BYT tại đây
tải Quyết định 2914/QĐ-BYT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ Số: 2914/QĐ-BYT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 18 tháng 7 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ PHỤC VỤ QUẢN LÝ VÀ GIÁM ĐỊNH, THANH TOÁN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ (ĐỢT 7)
____________________
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019 - 2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế; Quyết định số 2807/QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021;
Căn cứ Công văn số 98/HTTB ngày 23 tháng 6 năm 2023 của Cục Cơ sở hạ tầng và Thiết bị y tế về việc cập nhật danh mục mã hãng và nước sản xuất vật tư y tế (đợt 7);
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
STT | Tên hãng sản xuất | Tên nước sản xuất | Mã hãng sản xuất đã cấp | Mã nước sản xuất |
1 | Hefei Meyer Optoelectronic Technology Inc | Trung Quốc | 6289 | 279 |
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 7)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2914/QĐ-BYT ngày 18 tháng 7 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên hãng sản xuất |
Tên nước sản xuất |
Mã hãng sản xuất |
Mã nước sản xuất |
1 |
Abbott Medical |
Malaysia |
6358 |
205 |
2 |
Ace Glove (M) SDN BHD |
Malaysia |
6359 |
205 |
3 |
Advanced Bionics, LLC |
Hoa Kỳ |
6360 |
175 |
4 |
Akus Innovation In Anaesthesia S.L. |
Tây Ban Nha |
6361 |
269 |
5 |
APT Medical Inc. |
Trung Quốc |
6362 |
279 |
6 |
Beijing AK Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6363 |
279 |
7 |
Beya Medikal ITH. IHR. San. Ve Tic. Ltd. Sti. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6364 |
272 |
8 |
Biocentric |
Pháp |
6365 |
240 |
9 |
BSN Medical Inc. |
Hoa Kỳ |
6366 |
175 |
10 |
Clinicon Corporation |
Hoa Kỳ |
6367 |
175 |
11 |
Cordic Corporation |
Hoa Kỳ |
6368 |
175 |
12 |
Cordic US Corp. |
Hoa Kỳ |
6369 |
175 |
13 |
Công ty TNHH Công nghệ Meditec |
Việt Nam |
6370 |
0 |
14 |
Công ty TNHH Một thành viên M.D.Japan |
Việt Nam |
6371 |
0 |
15 |
Công ty TNHH Thương mại sản xuất An Phát Phát |
Việt Nam |
6372 |
0 |
16 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Y sinh - Xưởng sản xuất II |
Việt Nam |
6373 |
0 |
17 |
Da Yu Enterprise Co., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
6374 |
296 |
18 |
Daiya Industry Co., Ltd. |
Nhật Bản |
6375 |
232 |
19 |
Dongguan Yobekan Medical Equipment Co., Ltd |
Trung Quốc |
6376 |
279 |
20 |
Foshan Hongfeng Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6377 |
279 |
21 |
Guangzhou Potent Medical Equipment Joint-Stock Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6378 |
279 |
22 |
Giant Medical Equipment (Guangzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6379 |
279 |
23 |
Hankil Tech Medical Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6380 |
174 |
24 |
Healcerion Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6381 |
174 |
25 |
Honsun (Natong) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6382 |
279 |
26 |
Hospital & Homecare IMP. & EXP. Co., Ltd. Nanjing |
Trung Quốc |
6383 |
279 |
27 |
Hui Zhou Kaiyi Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6384 |
279 |
28 |
Huizhou Jinghao Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6385 |
279 |
29 |
Incell Bio Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6386 |
174 |
30 |
Invivo Biotech Services GmBh |
Đức |
6387 |
155 |
31 |
ISD Meditech Sdn Bhd |
Malaysia |
6388 |
205 |
32 |
Jiangmen Dacheng Medical Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6389 |
279 |
33 |
Jiangsu Benoy Lab Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6390 |
279 |
34 |
Jiangxijiayuan Medical Devices Co., Ltd |
Trung Quốc |
6391 |
279 |
35 |
Leyidi International Medical Device (Beijing) Co., Ltd |
Trung Quốc |
6392 |
279 |
36 |
Meditech Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6393 |
279 |
37 |
Medline Industries, L.P. |
Hoa Kỳ |
6394 |
175 |
38 |
Medsure Medical Techonology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6395 |
279 |
39 |
Merlin Gesellschaft fur mikrobiologische Diagnostika mbH |
Đức |
6396 |
155 |
40 |
Mico BioMed Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6397 |
174 |
41 |
MTP Medical Technologies GmbH |
Đức |
6398 |
155 |
42 |
Nanyang Dazzle Digital Printing Material Co., Ltd |
Trung Quốc |
6399 |
279 |
43 |
Nice Imanging Co., Ltd |
Trung Quốc |
6400 |
279 |
44 |
Ningbo Beige Medical Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6401 |
279 |
45 |
Ningbo GELE Medical Devices Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6402 |
279 |
46 |
Ningbo Huiyo Baby Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6403 |
279 |
47 |
Novum Pharma B.V. |
Hà Lan |
6404 |
173 |
48 |
Pall Newquay |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
6405 |
107 |
49 |
Productos Medline S.A. de C.V |
Mexico |
6406 |
213 |
50 |
Pharmacare Limited |
Thái Lan |
6407 |
271 |
51 |
Sendal S.L. |
Tây Ban Nha |
6408 |
269 |
52 |
Serosep Limited |
Ireland |
6409 |
183 |
53 |
ShanDong Lianfa Medical Plastic Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6410 |
279 |
54 |
ShanDong YaBin Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
6411 |
279 |
55 |
Shijiazhuang Wally Platics Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6412 |
279 |
56 |
Sinolinks Medical Innovation, Inc |
Trung Quốc |
6413 |
279 |
57 |
Societa Azionaria Materiale Ospedaliero - S.A.M.O |
Ý |
6414 |
292 |
58 |
Star Sports Medicine Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6415 |
279 |
59 |
Straub Medical AG |
Thụy Sĩ |
6416 |
274 |
60 |
Telic S.A.U |
Tây Ban Nha |
6417 |
269 |
61 |
Zhuji Pengtian Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6418 |
279 |