Công văn 824/TCHQ-GSQL 2023 vướng mắc khai tờ khai tái xuất, tái nhập do thay đổi mã HS

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
Ghi chú

thuộc tính Công văn 824/TCHQ-GSQL

Công văn 824/TCHQ-GSQL của Tổng cục Hải quan về vướng mắc khai tờ khai tái xuất, tái nhập do thay đổi mã HS
Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quanSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:824/TCHQ-GSQLNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Công vănNgười ký:Nguyễn Văn Thọ
Ngày ban hành:27/02/2023Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Xuất nhập khẩu

tải Công văn 824/TCHQ-GSQL

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Công văn 824/TCHQ-GSQL DOC DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Công văn 824/TCHQ-GSQL PDF
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
___________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

_____________________

Số: 824/TCHQ-GSQL
V/v vướng mắc khai tờ khai tái xuất, tái nhập do thay đổi mã HS

Hà Nội, ngày 27 tháng 02 năm 2023

 

 

Kính gửi: Cục Hải quan các tỉnh, thành phố.

 

Tng cục Hải quan nhận được phản ánh của một số đơn vị Hải quan và doanh nghiệp về việc không khai được tờ khai hi quan tái xuất, tái nhập do một số mặt hàng có sự thay đổi mã shàng hóa theo quy định tại Thông tư số 31/2022/TT-BTC ngày 08/6/2022 của Bộ Tài chính so với mã số hàng hóa đã khai trên tờ khai tạm xuất, tạm nhập đã được thông quan trước ngày 30/12/2022. Về vấn đnày, Tổng cục Hải quan hướng dn thực hiện như sau:

1. Chi cục Hải quan nơi đăng ký tờ khai tái xuất hoặc tái nhập căn cứ quy định tại điểm g khoản 2 Điều 25 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 25/01/2015 được sửa đi, bsung tại khoản 12 Điều 1 Nghị định số 59/2018/NĐ-CP ngày 20/4/2018 của Chính phhướng dẫn người khai hi quan khai tờ khai hi quan giấy nếu mã HS trên tờ khai tạm nhập hoặc tạm xuất đã hoàn thành thtục hi quan thuộc Danh mục mà HS không còn tồn tại trong Thông tư số 31/2022/TT-BTC (đính kèm).

2. Khi tiếp nhận tờ khai tái xuất hoặc tái nhập (tờ khai giấy), Chi cục Hải quan nơi đăng ký tờ khai thực hiện thủ tục hải quan theo hướng dẫn tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC được sửa đổi, bổ sung tại Thông tư số 39/2018/TT-BTC và Mục 1 Phần VIII Quy trình ban hành kèm theo Quyết định 1966/QĐ-TCHQ ngày 10/7/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan.

3. Sau khi hoàn thành thủ tục hải quan tái xuất hoặc tái nhập, căn cứ số lượng hàng hóa thực tế đã tái xuất hoặc tái nhập, công chức hải quan điều chỉnh “Số lượng đã tái xuất/tái nhập” trên tờ khai tạm nhập hoặc tạm xuất ban đầu thông qua nghiệp vụ TIB/TIA, ghi rõ lý do điều chỉnh lượng và xác nhận lượng hàng còn lại của tờ khai tạm nhập hoặc tạm xuất thông qua nghiệp vụ CTI trên Hệ thống. Cập nhật số tờ khai hải quan giấy thay thế cho tờ khai tái xuất hoặc tái nhập vào tờ khai hải quan tạm nhập hoặc tạm xuất ban đầu thông qua nghiệp vụ CNO/CNO11. Việc theo dõi lượng hàng tái xuất, tái nhập thực hiện ngoài Hệ thống.

Tổng cục Hải quan hướng dẫn để các đơn vị biết, thực hiện./.

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu VT, GSQL (03b).

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Văn Thọ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phụ lục

DANH MỤC MÃ HS KHÔNG CÒN TỒN TẠI THÔNG TƯ 31/2022/TT-BTC
(Ban hành kèm công văn số 824/TCHQ-GSQL ngày 27/02/2023 của Tổng cục Hải quan)

 

STT

Mã HS

STT

Mã HS

STT

Mã HS

1

0106.12.00

42

0410.00.90

83

2204.29.13

2

0207.45.00

43

0709.59.10

84

2204.29.14

3

0207.55.00

44

0712.39.20

85

2208.30.00

4

0207.60.00

45

0802.12.00

86

2403.11.00

5

0301.11.11

46

0802.90.00

87

2501.00.92

6

0301.11.19

47

0803.10.00

88

2518.30.00

7

0301.11.94

48

0804.50.20

89

2621.90.00

8

0301.11.96

49

0901.11.10

90

2710.19.43

9

0301.19.91

50

0901.12.10

91

2807.00.00

10

0301.19.92

51

0901.21.10

92

2810.00.00

11

0301.19.99

52

1005.90.90

93

2835.31.00

12

0301.93.10

53

1106.20.30

94

2839.19.10

13

0301.93.90

54

1209.29.20

95

2844.40.10

14

0301.99.21

55

1209.99.10

96

2844.40.90

15

0301.99.51

56

1211.20.00

97

2903.19.10

16

0301.99.52

57

1211.90.16

98

2903.31.00

17

0301.99.59

58

1212.21.14

99

2903.39.10

18

0302.89.26

59

1212.21.15

100

2903.39.90

19

0303.49.00

60

1509.10.10

101

2912.11.10

20

0303.89.12

61

1509.10.90

102

2912.11.90

21

0303.89.26

62

1510.00.10

103

2915.90.10

22

0304.89.00

63

1510.00.20

104

2916.32.00

23

0304.99.00

64

1510.00.90

105

2923.20.10

24

0305.10.00

65

1513.11.00

106

2931.31.00

25

0305.49.00

66

1514.91.10

107

2931.32.00

26

0305.71.00

67

1514.91.90

108

2931.33.00

27

0306.14.10

68

1516.20.13

109

2931.34.00

28

0306.14.90

69

1516.20.15

110

2931.35.00

29

0306.33.00

70

1516.20.16

111

2931.36.00

30

0306.39.30

71

1518.00.31

112

2931.37.00

31

0306.93.30

72

1602.50.00

113

2931.38.00

32

0307.49.30

73

1603.00.00

114

2931.39.00

33

0307.99.50

74

1604.14.90

115

2931.90.21

34

0308.90.90

75

1605.10.10

116

2931.90.22

35

0403.10.21

76

1801.00.00

117

2931.90.30

36

0403.10.29

77

1902.19.31

118

2932.99.10

37

0403.10.91

78

1902.19.39

119

2932.99.90

38

0403.10.99

79

2005.10.10

120

2939.49.10

39

0404.10.10

80

2005.10.90

121

2939.49.90

40

0404.10.90

81

2101.11.10

122

2939.71.00

41

0410.00.10

82

2202.10.10

123

3002.11.00

STT

Mã MS

STT

Mã HS

STT

Mã HS

124

3002.19.00

169

3823.19.10

214

4011.80.29

125

3002.20.10

170

3824.71.10

215

4011.90.30

126

3002.20.20

171

3824.71.90

216

4012.19.40

127

3002.20.90

172

3824.72.00

217

4012.20.70

128

3002.30.00

173

3824.73.00

218

4012.90.15

129

3004.10.21

174

3824.74.10

219

4012.90.16

130

3004.10.29

175

3824.74.90

220

4012.90.70

131

3004.49.10

176

3824.75.00

221

4015.11.00

132

3004.49.50

177

3824.76.00

222

4015.19.00

133

3004.90.52

178

3824.77.00

223

4202.22.00

134

3006.20.00

179

3824.78.00

224

4202.99.20

135

3206.49.10

180

3824.79.00

225

4203.21.00

136

3215.19.00

181

3907.20.10

226

4401.40.00

137

3301.29.10

182

3907.20.90

227

4402.90.10

138

3401.11.60

183

3909.31.00

228

4402.90.90

139

3402.11.10

184

3915.90.00

229

4407.11.00

140

3402.11.40

185

3916.90.41

230

4407.19.00

141

3402.11.90

186

3916.90.42

231

4407.25.11

142

3402.12.00

187

3916.90.70

232

4407.26.10

143

3402.13.10

188

3916.90.80

233

4407.27.10

144

3402.13.90

189

3917.29.12

234

4407.29.11

145

3402.19.10

190

3917.33.91

235

4407.29.21

146

3402.19.90

191

3917.33.92

236

4407.29.31

147

3402.20.14

192

3917.33.93

237

4407.29.41

148

3402.20.15

193

3917.33.94

238

4407.29.61

149

3402.20.94

194

3917.33.95

239

4407.29.69

150

3402.20.95

195

3917.33.96

240

4407.29.71

151

3405.40.20

196

3917.33.99

241

4407.29.81

152

3405.40.90

197

3917.39.13

242

4407.91.10

153

3503.00.11

198

3920.62.90

243

4412.94.00

154

3503.00.19

199

3921.11.20

244

4412.99.10

155

3503.00.30

200

3921.13.10

245

4412.99.20

156

3506.91.00

201

3921.14.20

246

4412.99.30

157

3603.00.10

202

3921.19.20

247

4412.99.90

158

3603.00.20

203

3921.19.91

248

4414.00.00

159

3603.00.90

204

3921.19.92

249

4417.00.20

160

3604.90.30

205

3924.10.90

250

4418.10.00

161

3606.90.40

206

3926.90.70

251

4418.20.00

162

3802.10.00

207

4001.29.40

252

4418.60.00

163

3808.59.10

208

4001.29.91

253

4418.99.10

164

3808.91.90

209

4002.99.20

254

4418.99.90

165

3822.00.10

210

4009.31.20

255

4420.10.00

166

3822.00.20

211

4009.32.20

256

4702.00.00

167

3822.00.30

212

4011.20.10

257

4706.93.00

168

3822.00.90

213

4011.80.21

258

4802.55.20

STT

Mã HS

STT

Mã HS

STT

Mã HS

259

4802.56.20

304

5703.30.90

349

6812.92.00

260

4802.56.31

305

5801.37.10

350

6812.93.00

261

4802.56.39

306

5801.37.90

351

6812.99.11

262

4802.57.11

307

5802.11.00

352

6812.99.19

263

4802.57.19

308

5802.19.00

353

6815.10.10

264

4802.58.40

309

5902.90.10

354

6815.10.20

265

4802.61.30

310

5902.90.90

355

6815.10.91

266

4802.61.40

311

6001.99.11

356

6815.10.99

267

4802.62.10

312

6001.99.19

357

7005.30.00

268

4802.62.20

313

6001.99.90

358

7007.11.30

269

4802.62.40

314

6201.11.00

359

7007.11.40

270

4802.69.20

315

6201.12.00

360

7007.21.30

271

4810.14.11

316

6201.13.00

361

7007.21.40

272

4810.14.19

317

6201.19.10

362

7019.19.10

273

4810.19.91

318

6201.19.20

363

7019.19.90

274

4810.19.99

319

6201.19.90

364

7019.31.00

275

4810.22.91

320

6201.91.00

365

7019.32.00

276

4810.22.99

321

6201.92.00

366

7019.39.10

277

4811.49.20

322

6201.93.00

367

7019.39.90

278

4811.49.90

323

6201.99.10

368

7019.40.00

279

4813.20.00

324

6201.99.20

369

7019.51.00

280

4813.90.10

325

6201.99.90

370

7019.52.00

281

4813.90.90

326

6202.11.00

371

7019.59.00

282

4814.20.90

327

6202.12.00

372

7019.90.10

283

4905.10.00

328

6202.13.00

373

7104.20.00

284

4905.91.00

329

6202.19.10

374

7104.90.00

285

4905.99.00

330

6202.19.20

375

7117.90.11

286

4907.00.40

331

6202.19.90

376

7117.90.12

287

4911.91.31

332

6202.91.00

377

7117.90.13

288

4911.91.39

333

6202.92.00

378

7117.90.19

289

5112.11.00

334

6202.93.00

379

7117.90.21

290

5402.33.00

335

6202.99.10

380

7117.90.22

291

5402.46.00

336

6202.99.20

381

7117.90.23

292

5402.47.00

337

6202.99.90

382

7117.90.29

293

5403.42.10

338

6211.49.40

383

7117.90.91

294

5403.42.90

339

6401.92.00

384

7117.90.92

295

5403.49.10

340

6404.19.00

385

7117.90.93

296

5403.49.90

341

6406.90.31

386

7210.49.12

297

5407.10.21

342

6406.90.32

387

7210.49.13

298

5407.10.29

343

6406.90.33

388

7210.69.12

299

5501.10.00

344

6406.90.39

389

7210.70.11

300

5503.20.00

345

6808.00.30

390

7211.13.11

301

5703.20.10

346

6808.00.90

391

7211.13.91

302

5703.20.90

347

6810.91.00

392

7211.14.13

303

5703.30.10

348

6812.80.40

393

7211.14.91

STT

Mã HS

STT

Mã HS

STT

Mã HS

394

7211.14.92

439

7419.99.70

484

8423.30.20

395

7211.14.93

440

7419.99.91

485

8423.81.20

396

7211.19.15

441

7419.99.92

486

8423.82.11

397

7211.19.92

442

7419.99.99

487

8423.82.19

398

7211.19.93

443

7607.20.90

488

8423.82.21

399

7212.10.13

444

8103.90.00

489

8423.82.29

400

7212.10.92

445

8106.00.10

490

8423.89.20

401

7212.10.93

446

8106.00.90

491

8423.90.21

402

7212.40.92

447

8107.20.00

492

8423.90.29

403

7212.50.13

448

8107.30.00

493

8434.10.10

404

7214.91.21

449

8107.90.00

494

8434.10.20

405

7214.91.29

450

8109.20.00

495

8434.20.10

406

7215.90.90

451

8109.30.00

496

8434.20.20

407

7217.30.21

452

8109.90.00

497

8434.90.10

408

7217.30.29

453

8211.92.91

498

8434.90.90

409

7227.90.00

454

8304.00.93

499

8436.91.10

410

7229.90.20

455

8407.32.21

500

8436.91.20

411

7304.24.90

456

8409.99.28

501

8438.10.10

412

7304.29.90

457

8409.99.33

502

8438.10.20

413

7306.11.20

458

8409.99.35

503

8438.50.10

414

7306.90.92

459

8414.90.71

504

8438.50.20

415

7306.90.93

460

8414.90.72

505

8438.60.10

416

7310.21.10

461

8414.90.91

506

8438.60.20

417

7310.29.10

462

8414.90.92

507

8440.90.10

418

7321.90.20

463

8415.10.10

508

8440.90.20

419

7324.90.30

464

8415.81.91

509

8441.20.10

420

7401.00.00

465

8415.81.93

510

8441.20.20

421

7402.00.00

466

8415.81.94

511

8441.30.10

422

7407.10.40

467

8417.80.00

512

8441.30.20

423

7408.11.10

468

8418.10.11

513

8441.40.10

424

7408.19.00

469

8418.10.19

514

8441.40.20

425

7408.29.00

470

8418.10.20

515

8441.90.10

426

7410.11.00

471

8418.10.90

516

8441.90.20

427

7410.21.10

472

8419.31.30

517

8442.30.10

428

7410.21.90

473

8419.31.40

518

8442.30.20

429

7413.00.10

474

8419.31.90

519

8442.40.10

430

7413.00.90

475

8419.32.10

520

8442.40.20

431

7419.10.00

476

8419.32.20

521

8443.32.41

432

7419.91.10

477

8419.39.11

522

8443.32.49

433

7419.91.90

478

8419.39.19

523

8445.12.10

434

7419.99.31

479

8419.39.20

524

8445.12.20

435

7419.99.39

480

8419.60.10

525

8445.13.10

436

7419.99.40

481

8419.60.20

526

8445.13.20

437

7419.99.50

482

8421.99.98

527

8447.11.10

438

7419.99.60

483

8423.20.20

528

8447.11.20

STT

Mã HS

STT

Mã HS

STT

Mã HS

529

8447.12.10

574

8465.94.20

619

8481.80.85

530

8447.12.20

575

8465.95.30

620

8481.80.87

531

8448.49.91

576

8465.95.40

621

8481.80.88

532

8448.49.92

577

8465.96.10

622

8481.80.89

533

8449.00.10

578

8465.96.20

623

8481.80.91

534

8449.00.20

579

8465.99.30

624

8481.80.92

535

8456.11.00

580

8465.99.40

625

8501.31.40

536

8456.12.00

581

8466.30.10

626

8501.31.50

537

8459.10.10

582

8466.30.90

627

8501.32.22

538

8459.10.20

583

8466.92.10

628

8501.32.23

539

8460.40.10

584

8466.92.90

629

8501.33.00

540

8460.40.20

585

8466.93.20

630

8501.53.00

541

8461.20.10

586

8470.90.20

631

8504.34.16

542

8461.20.20

587

8471.70.10

632

8505.90.00

543

8461.30.10

588

8471.70.50

633

8506.10.10

544

8461.30.20

589

8471.70.91

634

8506.10.90

545

8461.40.10

590

8471.70.99

635

8506.80.10

546

8461.40.20

591

8472.10.10

636

8506.80.20

547

8461.50.10

592

8472.10.20

637

8506.80.91

548

8461.50.20

593

8472.30.10

638

8506.80.99

549

8461.90.11

594

8472.30.20

639

8507.40.10

550

8461.90.19

595

8473.40.10

640

8507.40.90

551

8461.90.91

596

8473.40.20

641

8507.60.10

552

8461.90.99

597

8474.90.10

642

8507.60.20

553

8462.10.10

598

8474.90.20

643

8507.80.10

554

8462.10.20

599

8475.10.10

644

8507.80.90

555

8462.21.00

600

8475.10.20

645

8514.10.00

556

8462.29.10

601

8475.90.10

646

8514.30.20

557

8462.29.20

602

8475.90.20

647

8514.30.90

558

8462.31.00

603

8476.89.00

648

8515.19.10

559

8462.39.10

604

8476.90.00

649

8515.90.20

560

8462.39.20

605

8478.90.10

650

8517.12.00

561

8462.41.00

606

8478.90.20

651

8517.62.21

562

8462.49.10

607

8479.30.10

652

8517.62.29

563

8462.49.20

608

8479.30.20

653

8517.70.10

564

8462.91.00

609

8479.89.20

654

8517.70.21

565

8462.99.10

610

8479.89.31

655

8517.70.29

566

8462.99.20

611

8479.89.39

656

8517.70.31

567

8462.99.50

612

8479.89.40

657

8517.70.32

568

8462.99.60

613

8479.90.20

658

8517.70.39

569

8465.91.20

614

8479.90.30

659

8517.70.40

570

8465.91.30

615

8479.90.40

660

8517.70.91

571

8465.92.20

616

8481.20.10

661

8517.70.92

572

8465.92.30

617

8481.80.40

662

8517.70.99

573

8465.94.10

618

8481.80.50

663

8519.50.00

STT

Mã HS

STT

Mã HS

STT

Mã HS

664

8519.89.11

709

8703.21.30

754

9026.80.10

665

8519.89.12

710

8703.21.90

755

9026.80.20

666

8525.80.10

711

8703.31.30

756

9026.90.10

667

8525.80.31

712

8703.31.90

757

9026.90.20

668

8525.80.39

713

8711.60.91

758

9027.10.10

669

8525.80.40

714

8803.10.00

759

9027.10.20

670

8525.80.51

715

8803.20.00

760

9027.20.10

671

8525.80.59

716

8803.30.00

761

9027.20.20

672

8527.21.00

717

8803.90.10

762

9027.30.10

673

8529.10.92

718

8803.90.90

763

9027.30.20

674

8531.80.10

719

8901.20.70

764

9027.50.10

675

8536.50.92

720

8903.10.00

765

9027.50.20

676

8536.61.10

721

8903.91.00

766

9027.80.10

677

8536.69.11

722

8903.92.00

767

9027.80.30

678

8536.69.19

723

8904.00.31

768

9027.80.40

679

8539.22.92

724

8904.00.39

769

9027.90.10

680

8539.29.11

725

9006.51.00

770

9027.90.91

681

8539.29.19

726

9006.52.00

771

9027.90.99

682

8539.39.30

727

9006.53.00

772

9031.10.10

683

8539.50.00

728

9006.91.30

773

9031.10.20

684

8540.99.10

729

9010.90.10

774

9031.20.10

685

8540.99.90

730

9013.10.00

775

9031.20.20

686

8541.40.10

731

9013.80.20

776

9031.90.11

687

8541.40.21

732

9013.90.50

777

9031.90.12

688

8541.40.22

733

9017.20.30

778

9031.90.13

689

8541.40.29

734

9017.90.20

779

9031.90.19

690

8541.40.90

735

9018.90.30

780

9031.90.20

691

8541.50.00

736

9019.20.00

781

9032.10.10

692

8543.30.90

737

9020.00.00

782

9032.10.20

693

8543.70.20

738

9021.10.00

783

9032.20.10

694

8544.42.98

739

9021.29.00

784

9032.20.20

695

8548.10.13

740

9024.90.10

785

9032.90.30

696

8548.10.19

741

9024.90.20

786

9033.00.10

697

8548.10.20

742

9025.80.20

787

9033.00.20

698

8548.10.30

743

9025.80.30

788

9114.10.00

699

8548.10.91

744

9025.90.10

789

9303.90.00

700

8548.10.92

745

9025.90.20

790

9306.90.00

701

8548.10.99

746

9026.10.10

791

9401.30.00

702

8548.90.10

747

9026.10.20

792

9401.40.00

703

8548.90.20

748

9026.10.30

793

9401.90.10

704

8548.90.90

749

9026.10.40

794

9401.90.31

705

8701.20.10

750

9026.20.10

795

9401.90.39

706

8701.20.91

751

9026.20.20

796

9401.90.40

707

8701.20.99

752

9026.20.30

797

9401.90.92

708

8702.20.21

753

9026.20.40

798

9401.90.99

STT

Mã HS

 

 

 

 

799

9402.90.10

 

 

 

 

800

9402.90.20

 

 

 

 

801

9403.90.10

 

 

 

 

802

9403.90.90

 

 

 

 

803

9404.90.10

 

 

 

 

804

9404.90.90

 

 

 

 

805

9405.10.20

 

 

 

 

806

9405.10.91

 

 

 

 

807

9405.10.92

 

 

 

 

808

9405.10.99

 

 

 

 

809

9405.20.10

 

 

 

 

810

9405.20.90

 

 

 

 

811

9405.30.00

 

 

 

 

812

9405.40.20

 

 

 

 

813

9405.40.40

 

 

 

 

814

9405.40.50

 

 

 

 

815

9405.40.60

 

 

 

 

816

9405.40.70

 

 

 

 

817

9405.40.80

 

 

 

 

818

9405.40.91

 

 

 

 

819

9405.40.99

 

 

 

 

820

9405.60.10

 

 

 

 

821

9405.60.90

 

 

 

 

822

9504.30.10

 

 

 

 

823

9504.30.20

 

 

 

 

824

9508.90.00

 

 

 

 

825

9601.90.90

 

 

 

 

826

9619.00.91

 

 

 

 

827

9701.10.00

 

 

 

 

828

9701.90.00

 

 

 

 

829

9702.00.00

 

 

 

 

830

9703.00.00

 

 

 

 

831

9705.00.10

 

 

 

 

832

9705.00.90

 

 

 

 

833

9706.00.00

 

 

 

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi