Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 3732/BCT-XNK của Bộ Công Thương về việc tạm nhập, tái xuất thiết bị y tế
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 3732/BCT-XNK
Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 3732/BCT-XNK | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Thành Biên |
Ngày ban hành: | 03/05/2012 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Y tế-Sức khỏe |
tải Công văn 3732/BCT-XNK
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ CÔNG THƯƠNG --------------------- Số: 3732/BCT-XNK V/v: Tạm nhập tái xuất thiết bị y tế | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 03 tháng 05 năm 2012 |
Kính gửi: | Công ty TNHH Dịch vụ và Tiếp vận liên kết thương mại (Số 1D ngõ 165/8 Tập thể Văn công quân đội, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội) |
Nơi nhận: - Như trên; - Tổng cục Hải quan; - Lưu: VT, XNK(2).trangnc | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Thành Biên |
(Kèm theo công văn số 3732/BCT-XNK ngày 03 tháng 5 năm 2012 của Bộ Công Thương)
STT | Mặt hàng | Số lượng (Chiếc/Bộ) | Tên công ty nước ngoài trưng bày tại triển lãm |
1 | Hệ thống máy siêu âm màu S20 with L752,2P1, 6V3 probes | 1 | Sonoscape Co., Ltd |
2 | Hệ thống máy siêu âm màu SSI-5000 with L741,VC6,BCC9-5 probes | 1 | |
3 | Hệ thống máy siêu âm màu S11 with C344 probes | 1 | |
4 | Hệ thống máy siêu âm màu S8 with L743,5P1,C362 probes | 1 | |
5 | Hệ thống máy siêu đen trắng A8 with L745,6V4 probes | 1 | |
6 | Hệ thống máy siêu đen trắng A6 with C351,C612 probes | 1 | |
7 | Máy khử rung tim (Lifegain CU-HD1) Số serie: M2K08B007 | 1 | CU Medical Systems |
8 | Máy khử rung tim (Paramedic CU-ER1) Số serie: A2I45D726 | 1 | |
9 | Máy khử rung tim (Paramedic CU-ER3) Số serie: S2K12Y007 | 1 | |
10 | Máy khử rung tim (Paramedic CU-ER5) Số serie: S5K11B045 | 1 | |
11 | Máy khử rung tim (CU-SM1) Số serie: T1I22B001 | 1 | |
12 | Máy khử rung tim I Pad (CU-SP1) Số serie: G1J45D588 | 1 | |
13 | Máy khử rung tim (I Pad NF 1200) Số serie: P1J02A0086 | 1 | |
14 | Máy khử rung tim (I Pad NF 1200) | 1 | |
15 | Máy khử rung tim (Novastim Fes) | 1 | |
16 | Thiết bị nội soi tai mũi họng XU2 Số serie: XU212030005 | 1 | Chammed Co., Ltd |
17 | Thiết bị nội soi tai mũi họng XU3 Số serie: XU312030020 | 1 | |
18 | Máy Laser CO2 MIXEL điều trị da (lão hóa da, nám, nhăn…) Số serie: HNM0112396 | 1 | Hironic Co., Ltd |
19 | Máy điều trị da bằng RF NEW MIDAS (giảm mỡ trên da) Số serie: HMX0112181 | 1 | |
20 | Thiết bị HF Electrosurgical Unit COVE dùng cho phẫu thuật cắt, giảm chảy máu | 1 | Jejoong Medical Co., Ltd |
21 | Máy siêu âm đen trắng WED-2000AV | 1 | Shenzhen Well.D Medical Electronics Co., Ltd |
22 | Máy siêu âm đen trắng WED-3100V | 1 | |
23 | Máy siêu âm đen trắng WED-3000 | 1 | |
24 | Máy siêu âm đen trắng WED-2018 | 1 | |
25 | Máy siêu âm đen trắng WED-9618 | 1 | |
26 | Máy siêu âm đen trắng WED-380 | 1 | |
27 | Máy siêu âm đen trắng WED-180 | 1 | |
28 | Máy siêu âm đen trắng WED-160 | 1 | |
29 | Máy siêu âm đen trắng WED-660 | 1 | |
30 | Hệ thống máy siêu âm màu Doppler FDC6000 | 1 | |
31 | Hệ thống máy siêu âm màu kỹ thuật số Doppler G70 | 1 | |
32 | Hệ thống máy siêu âm đen trắng kỹ thuật số EMP-2100 | 1 | |
33 | Máy phân tích hóa học tự động A8030 | 1 | |
34 | Máy phân tích nước tiểu U2 | 1 | |
35 | Máy đọc M201 kết quả xét nghiệm | 1 | |
36 | Máy phân tích sinh hóa | 1 | |
37 | Máy chụp X quang UC-ARM DR 900 | 1 | |
38 | Máy dò hình ảnh CCD 1700 dùng cho y tế | 1 |