- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Quyết định 25/2017/QĐ-UBND Đà Nẵng giá dịch vụ trông giữ xe
| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 25/2017/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Văn Miên |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
04/08/2017 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Giao thông |
TÓM TẮT QUYẾT ĐỊNH 25/2017/QĐ-UBND
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Quyết định 25/2017/QĐ-UBND
| ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG ------- Số: 25/2017/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Đà Nẵng, ngày 04 tháng 08 năm 2017 |
| Nơi nhận: - Bộ Tài chính, Cục Quản lý Giá; - Cục Kiểm tra văn bản - Bộ Tư pháp; - Thường trực HĐND thành phố; - UBMTTQVN tp; - CT, Các PCT UBND tp; - Các Sở, ban, ngành; - Cục Thuế tp; - Kho bạc Nhà nước Đà Nẵng; - UBND các quận, huyện, phường, xã; - Báo Đà Nẵng, Đài Phát thanh Truyền hình Đà Nẵng; - Cổng thông tin điện tử tp; - VP UBND tp, CPCVP UBND tp, các phòng KT, QLĐTh, NCPC; - Lưu: VT, STC. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Trần Văn Miên |
(Kèm theo Quyết định số 25/2017/QĐ-UBND ngày 04 tháng 8 năm 2017 của UBND thành phố Đà Nẵng)
| Điểm giữ xe | Đơn vị tính | Xe đạp | Xe máy, xe môtô | Ô tô từ 16 chỗ trở xuống; ôtô tải từ 3,5 tấn trở xuống | Ô tô trên 16 chỗ; ô tô tải trên 3,5 tấn |
| 1. Khu vực Chợ: | |||||
| a) Khu vực các Chợ thuộc thành phố quản lý (bao gồm: chợ Cồn, chợ Hàn, chợ Đống Đa, chợ Đầu Mối Hòa Cường và chợ Đầu Mối Thủy sản Thọ Quang) | |||||
| - Gửi ban ngày | Đồng/chiếc/lượt | 2.000 | 3.000 | 15.000 | 30.000 |
| - Gửi ban đêm | Đồng/chiếc/lượt | 2.000 | 4.000 | 20.000 | 40.000 |
| - Gửi cả ngày, đêm | Đồng/chiếc/lượt | 4.000 | 7.000 | 35.000 | 70.000 |
| - Gửi theo tháng | | | | | |
| + Gửi theo tháng ban ngày | Đồng/chiếc/tháng | 30.000 | 45.000 | 225.000 | 450.000 |
| + Gửi theo tháng ban đêm | Đồng/chiếc/tháng | 30.000 | 60.000 | 300.000 | 600.000 |
| + Gửi theo tháng cả ngày, đêm | Đồng/chiếc/tháng | 60.000 | 105.000 | 525.000 | 1.050.000 |
| b) Khu vực chợ thuộc quận, huyện, phường, xã quản lý | |||||
| - Gửi ban ngày | Đồng/chiếc/lượt | 1.000 | 2.000 | 10.000 | 20.000 |
| - Gửi ban đêm | Đồng/chiếc/lượt | 1.000 | 3.000 | 15.000 | 30.000 |
| - Gửi cả ngày, đêm | Đồng/chiếc/lượt | 2.000 | 5.000 | 25.000 | 50.000 |
| - Gửi theo tháng | | | | | |
| + Gửi theo tháng ban ngày | Đồng/ chiếc/tháng | 15.000 | 30.000 | 150.000 | 300.000 |
| + Gửi theo tháng ban đêm | Đồng/chiếc/tháng | 15.000 | 45.000 | 225.000 | 450.000 |
| + Gửi theo tháng cả ngày, đêm | Đồng/ chiếc/tháng | 30.000 | 75.000 | 375.000 | 750.000 |
| 2. Khu vực Bệnh viện | |||||
| - Gửi ban ngày | Đồng/chiếc/lượt | 1.000 | 1.000 | 5.000 | 10.000 |
| - Gửi ban đêm | Đồng/chiếc/lượt | 1.000 | 2.000 | 7.000 | 15.000 |
| - Gửi cả ngày, đêm | Đồng/chiếc/lượt | 2.000 | 3.000 | 12.000 | 25.000 |
| 3. Khu vực Trường học, khu chung cư | |||||
| - Gửi theo ngày | Đồng/chiếc/lượt | 1.000 | 1.000 | 5.000 | 10.000 |
| - Gửi theo tháng | Đồng/chiếc/tháng | 15.000 | 15.000 | 75.000 | 150.000 |
| 4. Khu vui chơi giải trí, bãi biển, danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, công trình văn hóa, khu vực khác | | | | | |
| - Gửi ban ngày | Đồng/chiếc/lượt | 2.000 | 4.000 | 20.000 | 40.000 |
| - Gửi ban đêm | Đồng/chiếc/lượt | 3.000 | 5.000 | 25.000 | 50.000 |
| - Gửi cả ngày, đêm | Đồng/chiếc/lượt | 5.000 | 9.000 | 45.000 | 90.000 |
| - Gửi theo tháng | | | | | |
| + Gửi theo tháng ban ngày | Đồng/chiếc/tháng | 30.000 | 60.000 | 300.000 | 550.000 |
| + Gửi theo tháng ban đêm | Đồng/chiếc/tháng | 45.000 | 75.000 | 350.000 | 700.000 |
| + Gửi theo tháng cả ngày, đêm | Đồng/chiếc/tháng | 75.000 | 135.000 | 650.000 | 1.250.000 |
(Đối với giữ xe vi phạm trật tự an toàn giao thông)
(Kèm theo Quyết định số 25/2017/QĐ-UBND ngày 04 tháng 8 năm 2017 của UBND thành phố Đà Nẵng)
| Điểm giữ xe | Đơn vị tính | Xe đạp, xe xích lô, xe ba gác đạp | Xe máy, xe môtô | Ô tô từ 16 chỗ trở xuống; ô tô tải từ 3,5 tấn trở xuống | Ô tô trên 16 chỗ; ô tô tải trên 3,5 tấn |
| - Trong ngày đầu | Đồng/ngày | 10.000 | 10.000 | 100.000 | 150.000 |
| - Những ngày tiếp theo | Đồng/ngày | 5.000 | 10.000 | 100.000 | 150.000 |
(Kèm theo Quyết định số 25/2017/QĐ-UBND ngày 04 tháng 8 năm 2017 của UBND thành phố Đà Nẵng)
| 1. Xe đạp 2. Xe máy 3. Ôtô từ 16 chỗ trở xuống, xe tải từ 3,5 tấn trở xuống 4. Ôtô trên 16 chỗ, xe tải trên 3,5 tấn | 3.000 đồng/chiếc/lượt 5.000 đồng/chiếc/lượt 25.000 đồng/chiếc/lượt 50.000 đồng/chiếc/lượt |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!