- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Công văn 2034/BNN-BVTV của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng
| Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đang cập nhật |
| Số hiệu: | 2034/BNN-BVTV | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Đăng Khoa |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
14/07/2011 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Thực phẩm-Dược phẩm |
TÓM TẮT CÔNG VĂN 2034/BNN-BVTV
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Công văn 2034/BNN-BVTV
| BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| Số: 2034/BNN-BVTV | Hà Nội, ngày 14 tháng 07 năm 2011 |
Kính gửi: Bộ Tài chính
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã nhận được Công văn số 8547/BTC-CST ngày 30/6/2011 của Bộ Tài chính về Danh mục thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) hạn chế sử dụng và theo tinh thần cuộc họp ngày 8/7/2011 (Giấy mời số 268/GM-CST) giữa Bộ Tài chính, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Cục Bảo vệ thực vật quy định chi tiết Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng vào biểu thuế bảo vệ môi trường theo yêu cầu của Ủy ban thường vụ Quốc hội.
Bộ Nông nghiệp và PTNT gửi Danh mục cụ thể thuốc BVTV hạn chế sử dụng tại Việt Nam hiện nay để đưa vào biểu thuế bảo vệ môi trường (Danh mục kèm theo).
Vậy, Bộ Nông nghiệp và PTNT gửi Bộ Tài chính./.
| Nơi nhận: - Như trên; | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
CỤ THỂ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Theo Thông tư số 36/2011/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 5 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
| TT | MÃ HS | TÊN HOẠT CHẤT | TÊN THƯƠNG PHẨM |
| I | THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP: | ||
| 1 | Thuốc trừ sâu: | ||
| 1 | 3808.10 | Carbofuran (min 98%) | Furadan |
| Kosfuran | |||
| Sugadan | |||
| Vifuran | |||
| 2 | 3808.10 | Dichlorvos | Demon |
| 3 | 3808.10 | Dichlorvos 13% + Deltamethrin 2% | Sát Trùng Linh 15 EC |
| 4 | 3808.10 | Dicofol (min 95%) | Kelthane |
| 5 | 3808.10 | Methomyl (min 98.5%) | DuPontTM Lannate® |
| Laminat | |||
| Supermor | |||
| 2 | Thuốc trừ chuột: | ||
| 1 | 3808.90 | Zinc Phosphide (min 80%) | Fokeba |
| Zinphos | |||
| II | THUỐC TRỪ MỐI | ||
| 1 | 3808.10 | Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30% | PMC |
| 2 | 3808.10 | Na2SiF6 80% + ZnCl2 20% | PMs |
| III | THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN: | ||
| 1 | 3808.90.10 | Methylene bis Thiocyanate 5% + Quanternary ammonium compounds 25% | Celbrite MT |
| 2 | 3808.90.10 | Methylene bis thiocyanate 10% + 2-thiocyanomethylthio) benzothiazole 10% | Celbrite TC 20L |
| 3 | 3808.90.10 | Sodium Tetraborate decahydrate 54% + Boric acid 36% | Celbor |
| 4 | 3808.90.10 | CuSO4 50% + K2Cr2O7 50% | XM5 |
| 5 | 3808.90.10 | ZnSO4.7H2O 60% + NaF 30% + phụ gia 10% | LN5 |
| IV | THUỐC KHỬ TRÙNG KHO | ||
| 1 | 3808.90 | Aluminium Phosphide | Alumifos |
| Celphos | |||
| Gastoxin | |||
| Fumitoxin 55% tablets | |||
| Phostoxin | |||
| Quickphos | |||
| 2 | 3808.90 | Magnesium phosphide | Magtoxin |
| 3 | 3808.90 | Methyl Bromide | Bromine – Gas 98%, 100% |
| Dowfome | |||
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!