Thông tư 11/2018/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư, kinh tế - xã hội phục vụ lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư 11/2018/TT-BTNMT

Thông tư 11/2018/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu
Cơ quan ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:11/2018/TT-BTNMTNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
28/09/2018
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Tài nguyên-Môi trường

TÓM TẮT VĂN BẢN

Ban hành Danh mục địa danh phục vụ công tác vẽ bản đồ tỉnh Bạc Liêu

Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư 11/2018/TT-BTNMT về công bố Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế-xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu vào ngày 20/09/2018 vừa qua.

Theo Thông tư này, Danh mục được liệt kê theo danh sách đã được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực phần đất liền tỉnh Bạc Liêu. Theo đó, các địa danh sơn văn, thủy văn, kinh tế-xã hội trực thuộc các huyện, thành phố của tỉnh Bạc Liêu: Thành phố Bạc Liêu, Thị xã Giá Rai, huyện Đông Hải, Hòa Bình, Hồng Dân, Phước Long và Vĩnh Lợi.

Thông tư cũng ban hành kèm theo Danh sách chi tiết tên các địa danh; tên đơn vị hành chính cấp xã, huyện có địa danh cùng tọa độ vị trí tương đối của các địa danh đó.

Thông tư có hiệu lực từ 15/11/2018.

Xem chi tiết Thông tư 11/2018/TT-BTNMT tại đây

tải Thông tư 11/2018/TT-BTNMT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Thông tư 11/2018/TT-BTNMT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Thông tư 11/2018/TT-BTNMT PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

Số: 11/2018/TT-BTNMT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 28 tháng 9 năm 2018

 

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BẠC LIÊU

 

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 11 năm 2018.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG





Nguyễn Thị Phương Hoa

 

 

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BẠC LIÊU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 11/2018/TT-BTNMT ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

 

Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

 

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực phần đất liền tỉnh Bạc Liêu.

2. Danh mục địa danh tỉnh Bạc Liêu được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là tên gọi khác của địa danh;

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội;

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”;

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; TX. là chữ viết tắt của “thị xã”; H. là chữ viết tắt của “huyện”;

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”;

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

 

Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BẠC LIÊU

 

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Bạc Liêu

2

Thị xã Giá Rai

3

Huyện Đông Hải

4

Huyện Hòa Bình

5

Huyện Hồng Dân

6

Huyện Phước Long

7

Huyện Vĩnh Lợi

 

 

 

Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

 

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

 

Khóm 1

DC

Phường 1

TP. Bạc Liêu

09° 18' 52''

105° 43' 13''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 5

DC

Phường 1

TP. Bạc Liêu

09° 17' 53''

105° 43' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 6

DC

Phường 1

TP. Bạc Liêu

09° 17' 44''

105° 43' 21''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 7

DC

Phường 1

TP. Bạc Liêu

09° 17' 40''

105° 43' 41''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 8

DC

Phường 1

TP. Bạc Liêu

09° 17' 37''

105° 43' 54''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 9

DC

Phường 1

TP. Bạc Liêu

09° 17' 45''

105° 44' 04''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 10

DC

Phường 1

TP. Bạc Liêu

09° 18' 04''

105° 44' 07''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

chùa Linh Châu

KX

Phường 1

TP. Bạc Liêu

09° 17' 47''

105° 44' 07''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

chùa Vĩnh Đức

KX

Phường 1

TP. Bạc Liêu

09° 17' 34''

105° 43' 44''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

đường Cách Mạng

KX

Phường 1

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 26''

105° 43' 34''

09° 18' 13''

105° 44' 36''

C-48-68-A-d

đường Trần Huỳnh

KX

Phường 1

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 32''

105° 42' 44''

09° 18' 10''

105° 43' 58''

C-48-68-A-d

miếu Thiên Hậu Cung

KX

Phường 1

TP. Bạc Liêu

09° 17' 27''

105° 43' 43''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

Phường 1

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 19' 02''

105° 48' 59''

09° 18' 48''

105° 43' 06''

C-48-68-A-d

Trường Đại học Bạc Liêu

KX

Phường 1

TP. Bạc Liêu

09° 17' 50''

105° 43' 34''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

kênh Bờ Bao

TV

Phường 1

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 19' 21''

105° 43' 42''

09° 18' 16''

105° 44' 32''

C-48-68-A-d

kênh Cái Giá

TV

Phường 1

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 18' 39''

105° 44' 13''

09° 18' 11''

105° 43' 37''

C-48-68-A-d

Kênh Xáng

TV

Phường 1

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 49''

105° 44' 15''

09° 18' 06''

105° 43' 10''

C-48-68-A-d

rạch Trà Văn

TV

Phường 1

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 18' 51''

105° 43' 05''

09° 19' 21''

105° 43' 42''

C-48-68-A-d

sông Bạc Liêu

TV

Phường 1

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 49''

105° 40' 54''

09° 21' 39''

105° 51' 26''

C-48-68-A-d

Khóm 1

DC

Phường 2

TP. Bạc Liêu

09° 17' 02''

105° 43' 21''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 2

DC

Phường 2

TP. Bạc Liêu

09° 16' 56''

105° 43' 19''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 3

DC

Phường 2

TP. Bạc Liêu

09° 15' 34''

105° 42' 53''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 4

DC

Phường 2

TP. Bạc Liêu

09° 16' 41''

105° 43' 22''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 5

DC

Phường 2

TP. Bạc Liêu

09° 17' 04''

105° 42' 53''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 6

DC

Phường 2

TP. Bạc Liêu

09° 16' 32''

105° 42' 40''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

cầu Kim Sơn

KX

Phường 2

TP. Bạc Liêu

09° 17' 07''

105° 43' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Di tích lịch sử Khu lưu niệm Nghệ thuật Đờn ca tài tử Nam Bộ - nhạc sĩ Cao Văn Lầu

KX

Phường 2

TP. Bạc Liêu

09° 16' 38''

105° 43' 28''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

đường Cao Văn Lầu

KX

Phường 2

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 06''

105° 43' 23''

09° 13' 52''

105° 44' 01''

C-48-68-A-d

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

Phường 2

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 16' 53''

105° 43' 12''

09° 17' 09''

105° 43' 41''

C-48-68-A-d

miếu Địa Mẫu

KX

Phường 2

TP. Bạc Liêu

09° 16' 52''

105° 43' 18''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

miếu Quan Đế

KX

Phường 2

TP. Bạc Liêu

09° 16' 51''

105° 43' 17''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

kênh 30 tháng 4

TV

Phường 2

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 12' 02''

105° 44' 25''

09° 16' 57''

105° 43' 10''

C-48-68-A-d

kênh Giồng Me

TV

Phường 2

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 16' 55''

105° 43' 03''

09° 14' 19''

105° 38' 45''

C-48-68-A-d

rạch Cây Mét

TV

Phường 2

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 12''

105° 42' 50''

09° 16' 28''

105° 41' 32''

C-48-68-A-d

sông Bạc Liêu

TV

Phường 2

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 49''

105° 40' 54''

09° 21' 39''

105° 51' 26''

C-48-68-A-d

Khóm 1

DC

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 05''

105° 43' 14''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 2

DC

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 16''

105° 43' 27''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 3

DC

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 22''

105° 43' 29''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 4

DC

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 21''

105° 43' 17''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 5

DC

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 04''

105° 43' 04''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 6

DC

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 10''

105° 42' 59''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 7

DC

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 14''

105° 42' 52''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 8

DC

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 26''

105° 42' 48''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

cầu Kim Sơn

KX

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 07''

105° 43' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Di tích kiến trúc nghệ thuật Đồng  Hồ Thái Dương

KX

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 12''

105° 43' 16''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Di tích kiến trúc nghệ thuật Nhà cổ Tòa tham Biện tỉnh Bạc Liêu năm 1882

KX

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 14''

105° 43' 16''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

đình Tân Hưng

KX

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 21''

105° 43' 36''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

đường Trần Phú

KX

Phường 3

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 18' 50''

105° 43' 04''

09° 17' 08''

105° 43' 22''

C-48-68-A-d

đường Võ Thị Sáu

KX

Phường 3

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 00''

105° 43' 15''

09° 17' 50''

105° 42' 18''

C-48-68-A-d

Nhà công tử Bạc Liêu

KX

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 06''

105° 43' 19''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Phước Đức Cổ Miếu

KX

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 08''

105° 43' 21''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Thành Hoàng Cổ Miếu

KX

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 18''

105° 43' 36''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Trường Cao đẳng  Y tế Bạc Liêu

KX

Phường 3

TP. Bạc Liêu

09° 17' 12''

105° 43' 03''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

sông Bạc Liêu

TV

Phường 3

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 49''

105° 40' 54''

09° 21' 39''

105° 51' 26''

C-48-68-A-d

Khóm 1

DC

Phường 5

TP. Bạc Liêu

09° 17' 04''

105° 43' 28''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 2

DC

Phường 5

TP. Bạc Liêu

09° 17' 06''

105° 43' 33''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 3

DC

Phường 5

TP. Bạc Liêu

09° 16' 40''

105° 43' 38''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 4

DC

Phường 5

TP. Bạc Liêu

09° 16' 15''

105° 44' 21''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 5

DC

Phường 5

TP. Bạc Liêu

09° 17' 12''

105° 43' 43''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 6

DC

Phường 5

TP. Bạc Liêu

09° 17' 24''

105° 43' 49''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 7

DC

Phường 5

TP. Bạc Liêu

09° 15' 57''

105° 44' 31''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 8

DC

Phường 5

TP. Bạc Liêu

09° 17' 45''

105° 44' 16''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

cầu Cần Thăng

KX

Phường 5

TP. Bạc Liêu

09° 17' 39''

105° 44' 49''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

cầu Kim Sơn

KX

Phường 5

TP. Bạc Liêu

09° 17' 07''

105° 43' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

chùa Long Phước

KX

Phường 5

TP. Bạc Liêu

09° 17' 29''

105° 44' 06''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

đình An Trạch

KX

Phường 5

TP. Bạc Liêu

09° 17' 08''

105° 43' 35''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

đường Cao Văn Lầu

KX

Phường 5

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 06''

105° 43' 23''

09° 13' 52''

105° 44' 01''

C-48-68-A-d

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

Phường 5

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 16' 53''

105° 43' 12''

09° 17' 09''

105° 43' 41''

C-48-68-A-d

Đường tỉnh 38

KX

Phường 5

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 19' 02''

105° 48' 58''

09° 17' 31''

105° 44' 29''

C-48-68-A-d

miếu Châu Xương

KX

Phường 5

TP. Bạc Liêu

09° 17' 01''

105° 43' 40''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

quốc lộ Nam

Sông Hậu

KX

Phường 5

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 19' 02''

105° 48' 59''

09° 18' 48''

105° 43' 06''

C-48-68-A-d

kênh Bảy Hòa

TV

Phường 5

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 15' 42''

105° 44' 36''

09° 15' 23''

105° 43' 35''

C-48-68-A-d

kênh Lung Giá

TV

Phường 5

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 15' 30''

105° 43' 59''

09° 16' 02''

105° 43' 35''

C-48-68-A-d

rạch Ông Bổn

TV

Phường 5

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 15' 42''

105° 44' 36''

09° 17' 16''

105° 43' 37''

C-48-68-A-d

sông Bạc Liêu

TV

Phường 5

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 49''

105° 40' 54''

09° 21' 39''

105° 51' 26''

C-48-68-A-d

Khóm 1

DC

Phường 7

TP. Bạc Liêu

09° 18' 43''

105° 43' 03''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 2

DC

Phường 7

TP. Bạc Liêu

09° 18' 13''

105° 43' 03''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 3

DC

Phường 7

TP. Bạc Liêu

09° 17' 30''

105° 43' 07''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 4

DC

Phường 7

TP. Bạc Liêu

09° 17' 22''

105° 43' 03''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 5

DC

Phường 7

TP. Bạc Liêu

09° 17' 41''

105° 43' 14''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 6

DC

Phường 7

TP. Bạc Liêu

09° 17' 23''

105° 43' 16''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

đường 23 tháng 8

KX

Phường 7

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 18' 50''

105° 43' 04''

09° 17' 55''

105° 40' 55''

C-48-68-A-d

đường Trần Huỳnh

KX

Phường 7

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 32''

105° 42' 44''

09° 18' 10''

105° 43' 58''

C-48-68-A-d

đường Trần Phú

KX

Phường 7

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 18' 50''

105° 43' 04''

09° 17' 08''

105° 43' 22''

C-48-68-A-d

đường Võ Thị Sáu

KX

Phường 7

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 00''

105° 43' 15''

09° 17' 50''

105° 42' 18''

C-48-68-A-d

Quốc lộ 1

KX

Phường 7

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 23' 44''

105° 42' 41''

09° 10' 34''

105° 16' 37''

C-48-68-A-d

Tiên Sư Cổ Miếu

KX

Phường 7

TP. Bạc Liêu

09° 17' 21''

105° 43' 11''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Kênh Xáng

TV

Phường 7

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 49''

105° 44' 15''

09° 18' 06''

105° 43' 10''

C-48-68-A-d

rạch Trà Uôl

TV

Phường 7

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 18' 56''

105° 42' 23''

09° 18' 00''

105° 42' 15''

C-48-68-A-d

Khóm 1

DC

Phường 8

TP. Bạc Liêu

09° 18' 01''

105° 42' 26''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 2

DC

Phường 8

TP. Bạc Liêu

09° 17' 41''

105° 42' 42''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 3

DC

Phường 8

TP. Bạc Liêu

09° 17' 51''

105° 41' 32''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Khóm 8

DC

Phường 8

TP. Bạc Liêu

09° 17' 27''

105° 42' 34''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

khóm Cầu Sập

DC

Phường 8

TP. Bạc Liêu

09° 18' 03''

105° 40' 48''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

khóm Trà Kha

DC

Phường 8

TP. Bạc Liêu

09° 17' 56''

105° 42' 04''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

khóm Trà Kha B

DC

Phường 8

TP. Bạc Liêu

09° 17' 14''

105° 42' 14''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

khóm Trà Khứa

DC

Phường 8

TP. Bạc Liêu

09° 18' 41''

105° 41' 46''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

cầu Dần Xây

KX

Phường 8

TP. Bạc Liêu

09° 17' 53''

105° 40' 52''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Đài xích đạo Bạc Liêu

KX

Phường 8

TP. Bạc Liêu

09° 18' 00''

105° 42' 32''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

đường 23 tháng 8

KX

Phường 8

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 18' 50''

105° 43' 04''

09° 17' 55''

105° 40' 55''

C-48-68-A-d

đường Trần Huỳnh

KX

Phường 8

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 32''

105° 42' 44''

09° 18' 10''

105° 43' 58''

C-48-68-A-d

đường Võ Thị Sáu

KX

Phường 8

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 00''

105° 43' 15''

09° 17' 50''

105° 42' 18''

C-48-68-A-d

miếu Ông Bổn

KX

Phường 8

TP. Bạc Liêu

09° 17' 37''

105° 42' 13''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Quốc lộ 1

KX

Phường 8

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 23' 44''

105° 42' 41''

09° 10' 34''

105° 16' 37''

C-48-68-A-d

Trường Đại học Bạc Liêu

KX

Phường 8

TP. Bạc Liêu

09° 17' 32''

105° 42' 40''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

TV

Phường 8

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 35' 36''

105° 24' 58''

09° 17' 49''

105° 40' 54''

C-48-68-A-d

kênh Dù Khơi

TV

Phường 8

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 12''

105° 42' 16''

09° 17' 12''

105° 41' 09''

C-48-68-A-d

kênh Tám Thước

TV

Phường 8

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 18' 08''

105° 40' 39''

09° 18' 33''

105° 42' 08''

C-48-68-A-d

rạch Cây Mét

TV

Phường 8

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 12''

105° 42' 50''

09° 16' 28''

105° 41' 32''

C-48-68-A-d

rạch Dần Xây

TV

Phường 8

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 16' 28''

105° 41' 32''

09° 17' 48''

105° 40' 55''

C-48-68-A-d

rạch Trà Kha

TV

Phường 8

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 16' 57''

105° 42' 21''

09° 17' 46''

105° 42' 14''

C-48-68-A-d

rạch Trà Kha

TV

Phường 8

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 18' 49''

105° 42' 04''

09° 17' 47''

105° 42' 13''

C-48-68-A-d

rạch Trà Khứa

TV

Phường 8

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 18' 56''

105° 42' 23''

09° 18' 10''

105° 40' 44''

C-48-68-A-d

rạch Trà Uôl

TV

Phường 8

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 18' 56''

105° 42' 23''

09° 18' 00''

105° 42' 15''

C-48-68-A-d

sông Bạc Liêu

TV

Phường 8

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 49''

105° 40' 54''

09° 21' 39''

105° 51' 26''

C-48-68-A-d

khóm Bờ Tây

DC

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

09° 12' 32''

105° 44' 08''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

khóm Chòm Xoài

DC

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

09° 14' 14''

105° 43' 51''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

khóm Đầu Lộ

DC

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

09° 15' 15''

105° 43' 41''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

khóm Đầu Lộ A

DC

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

09° 14' 20''

105° 43' 56''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

khóm Kinh Tế

DC

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

09° 15' 04''

105° 43' 08''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

khóm Nhà Mát

DC

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

09° 12' 41''

105° 44' 23''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

cầu Trường Sơn

KX

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

09° 13' 48''

105° 44' 02''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

cầu Vườn Chim

KX

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

09° 14' 54''

105° 43' 42''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

đường Bạch Đằng

KX

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 13' 52''

105° 44' 01''

09° 12' 41''

105° 44' 30''

C-48-68-C-b

đường Cao Văn Lầu

KX

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 06''

105° 43' 23''

09° 13' 52''

105° 44' 01''

C-48-68-A-d

Khu bảo tồn Thiên nhiên Vườn chim Bạc Liêu

KX

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

09° 14' 20''

105° 42' 51''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

Miếu Bà

KX

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

09° 12' 47''

105° 44' 27''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

trại tạm giam Bạc Liêu

KX

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

09° 15' 29''

105° 43' 21''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Trại thực nghiệm thuỷ sản Bạc Liêu

KX

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

09° 13' 27''

105° 44' 14''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

trường bắn Quân Khu 9

KX

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

09° 12' 10''

105° 43' 38''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

kênh 30 tháng 4

TV

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 12' 02''

105° 44' 25''

09° 16' 57''

105° 43' 10''

C-48-68-A-d,
C-48-68-C-b

kênh Lung Giá

TV

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 15' 30''

105° 43' 59''

09° 16' 02''

105° 43' 35''

C-48-68-A-d

Kênh Màu

TV

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 14' 35''

105° 43' 47''

09° 14' 07''

105° 42' 39''

C-48-68-C-b

kênh Số 2

TV

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 11' 59''

105° 44' 03''

09° 13' 08''

105° 43' 52''

C-48-68-C-b

kênh Số 4

TV

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 13' 28''

105° 43' 16''

09° 12' 16''

105° 43' 34''

C-48-68-C-b

kênh Số 7

TV

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 11' 39''

105° 43' 04''

09° 15' 42''

105° 41' 46''

C-48-68-C-b

kênh Trường Sơn

TV

P. Nhà Mát

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 13' 12''

105° 42' 34''

09° 15' 44''

105° 49' 15''

C-48-68-C-b

ấp Giồng Giữa

DC

xã Hiệp Thành

TP. Bạc Liêu

09° 14' 52''

105° 44' 59''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

ấp Giồng Nhãn

DC

xã Hiệp Thành

TP. Bạc Liêu

09° 14' 30''

105° 45' 33''

 

 

 

 

C-48-68-D-a

ấp Giồng Nhãn A

DC

xã Hiệp Thành

TP. Bạc Liêu

09° 13' 57''

105° 44' 20''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

ấp Xóm Lẫm

DC

xã Hiệp Thành

TP. Bạc Liêu

09° 15' 36''

105° 44' 37''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Công ty Duyên Hải

KX

xã Hiệp Thành

TP. Bạc Liêu

09° 13' 35''

105° 45' 21''

 

 

 

 

C-48-68-D-a

kênh Bảy Hòa

TV

xã Hiệp Thành

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 15' 42''

105° 44' 36''

09° 15' 23''

105° 43' 35''

C-48-68-A-d

kênh Giồng Giữa

TV

xã Hiệp Thành

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 15' 42''

105° 44' 36''

09° 14' 28''

105° 45' 29''

C-48-68-A-d,
C-48-68-D-a

kênh Lung Giá

TV

xã Hiệp Thành

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 15' 30''

105° 43' 59''

09° 16' 02''

105° 43' 35''

C-48-68-A-d

kênh Trường Sơn

TV

xã Hiệp Thành

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 13' 12''

105° 42' 34''

09° 15' 44''

105° 49' 15''

C-48-68-A-d,  

C-48-68-D-a,

C-48-68-B-c

ấp An Trạch Đông

DC

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

09° 18' 04''

105° 48' 41''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Bờ Xáng

DC

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

09° 19' 55''

105° 47' 47''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Công Điền

DC

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

09° 18' 29''

105° 46' 17''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Giáp Nước

DC

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

09° 16' 32''

105° 46' 11''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Kim Cấu

DC

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

09° 17' 19''

105° 46' 48''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Rạch Thăng

DC

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

09° 18' 03''

105° 44' 45''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Thào Lạng

DC

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

09° 19' 06''

105° 47' 36''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Vĩnh An

DC

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

09° 18' 01''

105° 45' 07''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

cầu Cần Thăng

KX

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

09° 17' 39''

105° 44' 49''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

cầu Thào Lạng

KX

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

09° 18' 54''

105° 48' 28''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

cầu Thuận Hòa

KX

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

09° 18' 16''

105° 46' 27''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

cầu Vĩnh Trạch

KX

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

09° 17' 50''

105° 45' 14''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

chùa Hưng Hiệp Tự

KX

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

09° 20' 05''

105° 48' 04''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

quốc lộ Nam Sông Hậu

KX

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 19' 02''

105° 48' 59''

09° 18' 48''

105° 43' 06''

C-48-68-B-c

Thiên Hậu Cổ Miếu

KX

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

09° 17' 52''

105° 45' 13''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

kênh Cầu Mới

TV

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 19' 01''

105° 46' 03''

09° 15' 20''

105° 47' 42''

C-48-68-B-c

Kênh Cũ

TV

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 19' 14''

105° 47' 06''

09° 20' 05''

105° 48' 44''

C-48-68-B-c

kênh Thào Lạng

TV

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 19' 16''

105° 46' 31''

09° 19' 08''

105° 48' 46''

C-48-68-B-c

kênh Thuận Hòa -Xiêm Cán

TV

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 22''

105° 47' 09''

09° 15' 21''

105° 47' 48''

C-48-68-B-c

sông Bạc Liêu

TV

xã Vĩnh Trạch

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 49''

105° 40' 54''

09° 21' 39''

105° 51' 26''

C-48-68-B-c,
C-48-68-A-d

ấp Biển Đông A

DC

xã Vĩnh Trạch Đông

TP. Bạc Liêu

09° 15' 47''

105° 49' 05''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Biển Đông B

DC

xã Vĩnh Trạch Đông

TP. Bạc Liêu

09° 15' 13''

105° 47' 53''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Biển Tây A

DC

xã Vĩnh Trạch Đông

TP. Bạc Liêu

09° 15' 02''

105° 47' 05''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Biển Tây B

DC

xã Vĩnh Trạch Đông

TP. Bạc Liêu

09° 14' 46''

105° 46' 21''

 

 

 

 

C-48-68-D-a

ấp Giồng Giữa A

DC

xã Vĩnh Trạch Đông

TP. Bạc Liêu

09° 15' 52''

105° 47' 25''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Giồng Giữa B

DC

xã Vĩnh Trạch Đông

TP. Bạc Liêu

09° 15' 28''

105° 46' 11''

 

 

 

 

C-48-68-D-a

chùa Komphir Sa Kor Prêk Chru (chùa Xiêm Cán)

KX

xã Vĩnh Trạch Đông

TP. Bạc Liêu

09° 15' 17''

105° 47' 46''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

Di tích kiến trúc nghệ thuật Nhà cổ của gia đình ông Khưu Hải Chiêu

KX

xã Vĩnh Trạch Đông

TP. Bạc Liêu

09° 15' 11''

105° 47' 26''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

Nhà máy Điện gió Bạc Liêu

KX

xã Vĩnh Trạch Đông

TP. Bạc Liêu

09° 14' 07''

105° 48' 20''

 

 

 

 

C-48-68-D-a

kênh Cầu Mới

TV

xã Vĩnh Trạch Đông

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 19' 01''

105° 46' 03''

09° 15' 20''

105° 47' 42''

C-48-68-B-c

kênh Thuận Hòa -Xiêm Cán

TV

xã Vĩnh Trạch Đông

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 17' 22''

105° 47' 09''

09° 15' 21''

105° 47' 48''

C-48-68-B-c

kênh Trường Sơn

TV

xã Vĩnh Trạch Đông

TP. Bạc Liêu

 

 

09° 13' 12''

105° 42' 34''

09° 15' 44''

105° 49' 15''

C-48-68-B-c,
C-48-68-D-a

Khóm 1

DC

Phường 1

TX. Giá Rai

09° 14' 13''

105° 26' 45''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Khóm 2

DC

Phường 1

TX. Giá Rai

09° 14' 37''

105° 27' 14''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Khóm 3

DC

Phường 1

TX. Giá Rai

09° 14' 17''

105° 27' 42''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Khóm 4

DC

Phường 1

TX. Giá Rai

09° 14' 01''

105° 27' 15''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Khóm 5

DC

Phường 1

TX. Giá Rai

09° 14' 02''

105° 27' 09''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Cầu Đình

KX

Phường 1

TX. Giá Rai

09° 14' 08''

105° 27' 24''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

cầu Giá Rai

KX

Phường 1

TX. Giá Rai

09° 14' 16''

105° 27' 27''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

cầu Nọc Nạng

KX

Phường 1

TX. Giá Rai

09° 14' 10''

105° 26' 37''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

cầu Rạch Rắn

KX

Phường 1

TX. Giá Rai

09° 13' 16''

105° 27' 43''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu

KX

Phường 1

TX. Giá Rai

09° 14' 38''

105° 28' 39''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Chùa Mới

KX

Phường 1

TX. Giá Rai

09° 13' 58''

105° 27' 32''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

đình thần Phong Thạnh

KX

Phường 1

TX. Giá Rai

09° 14' 05''

105° 27' 23''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

đường tỉnh Giá Rai - Gành Hào (Đ.T.980)

KX

Phường 1

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 23''

105° 27' 25''

09° 07' 59''

105° 29' 20''

C-48-67-D-b

Quốc lộ 1

KX

Phường 1

TX. Giá Rai

 

 

09° 23' 44''

105° 42' 41''

09° 10' 34''

105° 16' 37''

C-48-67-D-b

cống Giá Rai

TV

Phường 1

TX. Giá Rai

09° 14' 41''

105° 27' 09''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

kênh Ba Lác

TV

Phường 1

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 38''

105° 27' 12''

09° 17' 04''

105° 27' 59''

C-48-67-B-d,
C-48-67-D-b

kênh Cầu Bảy

TV

Phường 1

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 06''

105° 29' 13''

09° 13' 15''

105° 27' 44''

C-48-67-D-b

kênh Cầu Đen

TV

Phường 1

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 10''

105° 27' 06''

09° 13' 22''

105° 27' 20''

C-48-67-D-b

kênh Cống Lầu

TV

Phường 1

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 37''

105° 28' 41''

09° 17' 19''

105° 28' 36''

C-48-67-B-d,
C-48-67-D-b

kênh Lộ Cũ

TV

Phường 1

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 47''

105° 25' 40''

09° 13' 15''

105° 27' 44''

C-48-67-D-b

kênh Nọc Nạng

TV

Phường 1

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 05''

105° 26' 44''

09° 15' 39''

105° 25' 29''

C-48-67-D-b

kênh Quản Lộ - Giá Rai

TV

Phường 1

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 17''

105° 27' 21''

09° 22' 24''

105° 23' 26''

C-48-67-B-d,
C-48-67-D-b

kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

TV

Phường 1

TX. Giá Rai

 

 

09° 10' 30''

105° 16' 38''

09° 17' 49''

105° 40' 55''

C-48-67-D-b

rạch Bà Già

TV

Phường 1

TX. Giá Rai

 

 

09° 12' 52''

105° 29' 09''

09° 14' 39''

105° 29' 04''

C-48-67-D-b

rạch Cầu Đình

TV

Phường 1

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 22''

105° 27' 20''

09° 14' 04''

105° 27' 12''

C-48-67-D-b

Khóm 1

DC

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

09° 13' 53''

105° 25' 03''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Khóm 2

DC

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

09° 13' 42''

105° 24' 46''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Khóm 3

DC

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

09° 13' 32''

105° 24' 51''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Khóm 4

DC

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

09° 13' 37''

105° 25' 10''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Khóm 5

DC

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

09° 14' 02''

105° 25' 54''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

cầu Nọc Nạng

KX

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

09° 14' 10''

105° 26' 37''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Chùa Cũ

KX

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

09° 13' 38''

105° 25' 17''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

chùa Long Đức Tự

KX

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

09° 13' 39''

105° 24' 44''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Chùa Mới

KX

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

09° 13' 54''

105° 25' 22''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

nhà thờ Ninh Sơn

KX

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

09° 13' 53''

105° 25' 41''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Quốc lộ 1

KX

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

 

 

09° 23' 44''

105° 42' 41''

09° 10' 34''

105° 16' 37''

C-48-67-D-b

cống Chủ Chí

TV

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

09° 13' 58''

105° 24' 32''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

kênh Hộ Phòng -Chủ Chí

TV

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 40''

105° 25' 00''

09° 18' 15''

105° 19' 02''

C-48-67-D-b

kênh Lộ Cũ

TV

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 47''

105° 25' 40''

09° 13' 15''

105° 27' 44''

C-48-67-D-b

kênh Nọc Nạng

TV

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 05''

105° 26' 44''

09° 15' 39''

105° 25' 29''

C-48-67-D-b

kênh Thổ Lác

TV

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 37''

105° 25' 03''

09° 12' 29''

105° 26' 48''

C-48-67-D-b

kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

TV

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

 

 

09° 10' 30''

105° 16' 38''

09° 17' 49''

105° 40' 55''

C-48-67-D-b

kênh xáng Hộ Phòng - Gành Hào

TV

P. Hộ Phòng

TX. Giá Rai

 

 

09° 04' 08''

105° 23' 29''

09° 13' 36''

105° 24' 58''

C-48-67-D-b

Khóm 1

DC

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

09° 15' 52''

105° 32' 02''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Khóm 2

DC

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

09° 15' 59''

105° 31' 06''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Khóm 3

DC

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

09° 14' 43''

105° 28' 43''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Khóm 7

DC

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

09° 17' 05''

105° 30' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Khóm 8

DC

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

09° 17' 03''

105° 31' 49''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Khóm 12

DC

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

09° 16' 58''

105° 29' 54''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Khóm 13

DC

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

09° 17' 20''

105° 29' 06''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

cầu Láng Tròn

KX

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

09° 15' 08''

105° 30' 35''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

cầu Xóm Lung

KX

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

09° 15' 40''

105° 32' 48''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

chùa Hiệp Lợi Dân An

KX

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

09° 14' 42''

105° 29' 02''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Quốc lộ 1

KX

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 23' 44''

105° 42' 41''

09° 10' 34''

105° 16' 37''

C-48-67-D-b,
 C-48-68-A-c,
C-48-68-C-(a+c)

cống Xóm Lung

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

09° 15' 55''

105° 32' 28''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

kênh ấp 14 Ô Rô

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 47''

105° 27' 31''

09° 17' 33''

105° 28' 52''

C-48-67-B-d

kênh Ba Nhạc

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 11''

105° 30' 23''

09° 16' 43''

105° 30' 22''

C-48-68-A-c

kênh Ba Thước

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 24''

105° 31' 48''

09° 16' 45''

105° 31' 17''

C-48-68-A-c

kênh Cống Lầu

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 37''

105° 28' 41''

09° 17' 19''

105° 28' 36''

C-48-67-B-d,
C-48-67-D-b

kênh Đốc Béc

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 03''

105° 31' 43''

09° 13' 58''

105° 32' 54''

C-48-68-A-c

kênh Hai Chen

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 37''

105° 30' 13''

09° 18' 44''

105° 27' 52''

C-48-67-B-d

kênh Hào Giảng

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 57''

105° 30' 02''

09° 15' 27''

105° 28' 42''

C-48-67-B-d,

C-48-68-A-c,

C-48-68-C-(a+c)

kênh Khóm 12

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 11''

105° 30' 22''

09° 17' 46''

105° 29' 36''

C-48-68-A-c,
C-48-67-B-d

kênh Khóm 13

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 29''

105° 30' 23''

09° 17' 02''

105° 28' 46''

C-48-67-B-d

kênh Tư Hẩy

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 20''

105° 31' 32''

09° 16' 23''

105° 30' 36''

C-48-68-A-c

kênh Vĩnh Phong

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 24' 28''

105° 25' 37''

09° 15' 39''

105° 32' 48''

C-48-68-A-c

kênh Vĩnh Phong 16

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 22''

105° 30' 14''

09° 16' 12''

105° 27' 09''

C-48-68-A-c,
C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 18

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 16''

105° 30' 06''

09° 15' 23''

105° 27' 50''

C-48-68-A-c,
C-48-67-B-d

kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 10' 30''

105° 16' 38''

09° 17' 49''

105° 40' 55''

C-48-67-D-b,
C-48-68-A-c,
C-48-68-C-(a+c)

kênh Xóm Lung

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 52''

105° 32' 33''

09° 17' 05''

105° 32' 36''

C-48-68-A-c

lung Bàu Tượng

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 05''

105° 32' 36''

09° 17' 25''

105° 30' 31''

C-48-68-A-c

rạch Đồng Lớn

TV

P. Láng Tròn

TX. Giá Rai

 

 

09° 18' 02''

105° 31' 07''

09° 17' 37''

105° 30' 14''

C-48-68-A-c

Ấp 5

DC

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

09° 15' 56''

105° 27' 58''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 14

DC

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

09° 18' 04''

105° 28' 28''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 15

DC

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

09° 19' 31''

105° 27' 51''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ấp 16A

DC

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

09° 17' 58''

105° 27' 24''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ấp 16B

DC

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

09° 19' 00''

105° 27' 14''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 17

DC

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

09° 17' 15''

105° 27' 12''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 18

DC

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

09° 15' 29''

105° 26' 50''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 19

DC

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

09° 18' 43''

105° 25' 16''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 20

DC

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

09° 18' 52''

105° 25' 13''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 21

DC

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

09° 20' 51''

105° 25' 45''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

kênh 16B

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 57''

105° 27' 12''

09° 18' 31''

105° 27' 13''

C-48-67-B-d

kênh ấp 14 Lẫm Đôi

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 33''

105° 28' 52''

09° 18' 44''

105° 27' 52''

C-48-67-B-d

kênh ấp 14 Ô Rô

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 47''

105° 27' 31''

09° 17' 33''

105° 28' 52''

C-48-67-B-d

kênh Ấp 17

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 02''

105° 27' 27''

09° 16' 44''

105° 26' 20''

C-48-67-B-d

kênh Ba Lác

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 38''

105° 27' 12''

09° 17' 04''

105° 27' 59''

C-48-67-B-d

kênh Ba Thôn

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 18' 57''

105° 27' 11''

09° 19' 37''

105° 26' 28''

C-48-67-B-d

kênh Cây Dương

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 33''

105° 26' 16''

09° 18' 41''

105° 25' 51''

C-48-67-B-d

kênh Cống Lầu

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 37''

105° 28' 41''

09° 17' 19''

105° 28' 36''

C-48-67-B-d

kênh Lẫm Nếp

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 01''

105° 25' 07''

09° 20' 32''

105° 25' 25''

C-48-67-B-d

kênh Lung Lớn

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 50''

105° 26' 37''

09° 18' 31''

105° 27' 13''

C-48-67-B-d

kênh Lung Mướp

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 20' 27''

105° 26' 19''

09° 17' 02''

105° 27' 14''

C-48-67-B-d

kênh Quản Lộ - Giá Rai

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 17''

105° 27' 21''

09° 22' 24''

105° 23' 26''

C-48-67-B-d

kênh Ranh Dân Quân

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 20' 43''

105° 26' 48''

09° 19' 47''

105° 30' 50''

C-48-67-B-d,
C-48-68-A-c

kênh Ranh Hạt

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 21' 13''

105° 24' 01''

09° 20' 43''

105° 26' 48''

C-48-67-B-d

kênh Sáu Sên

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 03''

105° 26' 59''

09° 19' 51''

105° 27' 00''

C-48-67-B-d

kênh Thầy Út

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 30''

105° 28' 15''

09° 20' 36''

105° 27' 41''

C-48-67-B-d

kênh Út Chiến

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 57''

105° 27' 12''

09° 20' 34''

105° 27' 18''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 6

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 36''

105° 24' 48''

09° 21' 16''

105° 27' 45''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 8

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 00''

105° 25' 07''

09° 20' 26''

105° 28' 19''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 10

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 18' 29''

105° 25' 20''

09° 18' 53''

105° 26' 26''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 12

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 56''

105° 25' 37''

09° 19' 13''

105° 29' 08''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 14

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 57''

105° 26' 05''

09° 18' 16''

105° 29' 46''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 16

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 22''

105° 30' 14''

09° 16' 12''

105° 27' 09''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 18

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 16''

105° 30' 06''

09° 15' 23''

105° 27' 50''

C-48-67-B-d

kênh Xóm Đìa

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 26''

105° 28' 20''

09° 18' 55''

105° 28' 19''

C-48-67-B-d

lung Cây Gừa

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 56''

105° 27' 47''

09° 17' 57''

105° 28' 36''

C-48-67-B-d

Lung Giữa

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

 

 

09° 20' 27''

105° 25' 24''

09° 20' 30''

105° 26' 52''

C-48-67-B-d

ngã tư Láng Sáu Phèn

TV

xã Phong Tân

TX. Giá Rai

09° 20' 36''

105° 27' 41''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 19

DC

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

09° 18' 17''

105° 25' 24''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ấp 19A

DC

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

09° 19' 15''

105° 23' 31''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 20

DC

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

09° 19' 14''

105° 24' 55''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 21

DC

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

09° 20' 45''

105° 24' 09''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 23

DC

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

09° 17' 19''

105° 22' 31''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 24

DC

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

09° 16' 52''

105° 22' 26''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

Ấp 25

DC

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

09° 17' 16''

105° 21' 13''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

kênh ấp 19

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 55''

105° 25' 35''

09° 17' 43''

105° 24' 08''

C-48-67-B-d

kênh ấp 23

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 43''

105° 22' 02''

09° 16' 57''

105° 23' 20''

C-48-67-B-d

Kênh Cùng

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 00''

105° 25' 04''

09° 18' 42''

105° 24' 24''

C-48-67-B-d

kênh Chủ Chí 4

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 27''

105° 25' 48''

09° 16' 06''

105° 21' 48''

C-48-67-B-c,
C-48-67-B-d

kênh Chủ Chí 5

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 18' 49''

105° 25' 09''

09° 16' 25''

105° 21' 24''

C-48-67-B-d,
C-48-67-B-c

kênh Chủ Chí 6

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 43''

105° 21' 01''

09° 20' 45''

105° 24' 13''

C-48-67-B-c,
C-48-67-B-d

Kênh Giữa

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 57''

105° 21' 10''

09° 17' 43''

105° 20' 39''

C-48-67-B-c

kênh Hai Đắc

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 18' 42''

105° 21' 46''

09° 17' 43''

105° 24' 08''

C-48-67-B-c,
C-48-67-B-d

kênh Hộ Phòng - Chủ Chí

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 40''

105° 25' 00''

09° 18' 15''

105° 19' 02''

C-48-67-B-c

kênh Lầu Quốc Gia

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 20' 17''

105° 21' 13''

09° 19' 19''

105° 22' 23''

C-48-67-B-c

kênh Phó Sinh - Chủ Chí 7

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 25''

105° 20' 09''

09° 20' 58''

105° 24' 06''

C-48-67-B-c,
C-48-67-B-d

kênh Quản Lộ -   Giá Rai

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 17''

105° 27' 21''

09° 22' 24''

105° 23' 26''

C-48-67-B-d

kênh Tám Hòa

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 41''

105° 24' 44''

09° 19' 04''

105° 23' 30''

C-48-67-B-d

kênh Tư Lẫm

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 18' 03''

105° 23' 44''

09° 19' 19''

105° 22' 23''

C-48-67-B-c,
C-48-67-B-d

kênh Xóm 3

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 45''

105° 20' 59''

09° 18' 07''

105° 21' 48''

C-48-67-B-c

kênh Xóm Lung

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 57''

105° 24' 27''

09° 17' 43''

105° 24' 08''

C-48-67-B-d

Lung Keo

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 08''

105° 22' 52''

09° 17' 03''

105° 22' 19''

C-48-67-B-c,         C-48-67-B-d

rạch Ký Hòa

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 18' 12''

105° 21' 16''

09° 17' 45''

105° 22' 02''

C-48-67-B-c

rạch Xóm Huế

TV

xã Phong Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 32''

105° 23' 43''

09° 17' 25''

105° 22' 06''

C-48-67-B-c

Ấp 3

DC

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

09° 14' 39''

105° 23' 42''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Ấp 4

DC

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

09° 14' 55''

105° 25' 52''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Ấp 18

DC

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

09° 16' 20''

105° 26' 18''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 22

DC

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

09° 17' 00''

105° 24' 23''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 24

DC

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

09° 15' 58''

105° 23' 07''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 25

DC

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

09° 15' 58''

105° 22' 05''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

ấp 4A

DC

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

09° 15' 18''

105° 24' 39''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

chùa Minh Xuân Quang

KX

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

09° 16' 29''

105° 26' 15''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Di tích lịch sử văn hóa Nọc Nạng

KX

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

09° 14' 31''

105° 26' 13''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

kênh ấp 22

TV

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 42''

105° 24' 07''

09° 16' 57''

105° 23' 20''

C-48-67-B-d

kênh Cây Da

TV

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 12''

105° 24' 19''

09° 15' 14''

105° 24' 04''

C-48-67-B-d

kênh Chủ Chí 2

TV

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 46''

105° 23' 31''

09° 16' 06''

105° 26' 28''

C-48-67-B-d

kênh Chủ Chí 3

TV

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 20''

105° 22' 47''

09° 16' 49''

105° 26' 07''

C-48-67-B-d

kênh Chủ Chí 4

TV

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 27''

105° 25' 48''

09° 16' 06''

105° 21' 48''

C-48-67-B-c,
C-48-67-B-d

kênh Hộ Phòng - Chủ Chí

TV

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 40''

105° 25' 00''

09° 18' 15''

105° 19' 02''

C-48-67-B-d,
C-48-67-D-b

kênh Nọc Nạng

TV

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 05''

105° 26' 44''

09° 15' 39''

105° 25' 29''

C-48-67-B-d,
C-48-67-D-b

kênh Quản Lộ - Giá Rai

TV

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 17''

105° 27' 21''

09° 22' 24''

105° 23' 26''

C-48-67-B-d

kênh Trưởng Út

TV

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 57''

105° 24' 27''

09° 14' 21''

105° 24' 25''

C-48-67-B-d

kênh Xóm Đồn

TV

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 39''

105° 25' 29''

09° 16' 57''

105° 24' 27''

C-48-67-B-d

kênh Xóm Lung

TV

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 57''

105° 24' 27''

09° 17' 43''

105° 24' 08''

C-48-67-B-d

rạch Xóm Huế

TV

xã Phong Thạnh A

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 32''

105° 23' 43''

09° 17' 25''

105° 22' 06''

C-48-67-B-c,

C-48-67-B-d

Ấp 9

DC

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

09° 18' 51''

105° 30' 06''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Ấp 10

DC

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

09° 19' 18''

105° 30' 12''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Ấp 11

DC

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

09° 19' 11''

105° 29' 13''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 12

DC

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

09° 18' 21''

105° 29' 28''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 13

DC

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

09° 18' 21''

105° 29' 05''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 14

DC

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

09° 17' 58''

105° 29' 27''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

Ấp 15

DC

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

09° 20' 02''

105° 28' 03''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

kênh Ấp 11

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 00''

105° 29' 08''

09° 20' 18''

105° 29' 07''

C-48-67-B-d

kênh Ấp 12

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 18' 48''

105° 29' 16''

09° 17' 47''

105° 29' 35''

C-48-67-B-d

kênh ấp 14 Lẫm Đôi

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 33''

105° 28' 52''

09° 18' 44''

105° 27' 52''

C-48-67-B-d

kênh Bàu Xàng

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 09''

105° 33' 02''

09° 19' 08''

105° 30' 18''

C-48-68-A-c

Kênh Đồn

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 18' 24''

105° 29' 21''

09° 18' 09''

105° 28' 28''

C-48-67-B-d

kênh Hai Chen

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 37''

105° 30' 13''

09° 18' 44''

105° 27' 52''

C-48-67-B-d

kênh Mười Bấu

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 08''

105° 30' 18''

09° 20' 46''

105° 30' 28''

C-48-68-A-c

kênh Quãng Chuối

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 18' 03''

105° 30' 52''

09° 18' 42''

105° 30' 40''

C-48-68-A-c

kênh Ranh Dân Quân

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 20' 43''

105° 26' 48''

09° 19' 47''

105° 30' 50''

C-48-67-B-d,
C-48-68-A-c

kênh Tám Tài

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 03''

105° 28' 40''

09° 20' 29''

105° 28' 34''

C-48-67-B-d

kênh Thăng Ngẫu

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 18' 56''

105° 29' 33''

09° 20' 13''

105° 29' 21''

C-48-67-B-d

kênh Thầy Út

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 30''

105° 28' 15''

09° 20' 36''

105° 27' 41''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 24' 28''

105° 25' 37''

09° 15' 39''

105° 32' 48''

C-48-67-B-d,
C-48-68-A-c

kênh Vĩnh Phong 8

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 00''

105° 25' 07''

09° 20' 26''

105° 28' 19''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 11

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 36''

105° 28' 53''

09° 21' 32''

105° 30' 58''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 12

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 56''

105° 25' 37''

09° 19' 13''

105° 29' 08''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 13

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 21' 01''

105° 31' 34''

09° 19' 06''

105° 29' 33''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 14

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 57''

105° 26' 05''

09° 18' 16''

105° 29' 46''

C-48-67-B-d

kênh Xóm Còng

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 18' 48''

105° 29' 17''

09° 19' 08''

105° 30' 18''

C-48-67-B-d,
C-48-68-A-c

kênh Xóm Đìa

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 19' 26''

105° 28' 20''

09° 18' 55''

105° 28' 19''

C-48-67-B-d

ngã tư Láng Sáu Phèn

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

09° 20' 36''

105° 27' 41''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

rạch Đồng Lớn

TV

xã Phong Thạnh Đông

TX. Giá Rai

 

 

09° 18' 02''

105° 31' 07''

09° 17' 37''

105° 30' 14''

C-48-68-A-c

Ấp 1

DC

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

09° 16' 59''

105° 20' 34''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

Ấp 2

DC

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

09° 17' 22''

105° 20' 05''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

Ấp 3

DC

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

09° 17' 58''

105° 18' 48''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

Ấp 4

DC

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

09° 16' 25''

105° 17' 09''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

Ấp 5

DC

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

09° 15' 25''

105° 18' 35''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

Ấp 6

DC

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

09° 15' 24''

105° 15' 45''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

Ấp 7

DC

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

09° 14' 30''

105° 17' 42''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

Di tích lịch sử Trận Giồng Bốm

KX

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

09° 14' 28''

105° 17' 42''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

KX

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 31' 07''

105° 32' 53''

09° 13' 12''

105° 13' 51''

C-48-67-B-c,
C-48-67-D-a

thất Giồng Bốm

KX

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

09° 14' 44''

105° 17' 36''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

kênh Cống Đá Chiếc

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 48''

105° 18' 41''

09° 14' 51''

105° 19' 39''

C-48-67-B-c

kênh Cống Đá Đôi

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 59''

105° 17' 45''

09° 14' 28''

105° 19' 09''

C-48-67-B-c,
C-48-67-D-a

kênh Công Điền Dưới

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 28''

105° 19' 09''

09° 14' 05''

105° 18' 02''

C-48-67-D-a

kênh Công Điền Trên

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 12' 56''

105° 18' 43''

09° 14' 28''

105° 19' 09''

C-48-67-D-a

kênh Chủ Chí 4

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 49''

105° 19' 33''

09° 16' 44''

105° 18' 41''

C-48-67-B-c

kênh Chủ Chí 6

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 25''

105° 18' 17''

09° 14' 44''

105° 17' 33''

C-48-67-B-c,
C-48-67-D-a

kênh Chủ Chí 8

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 14''

105° 20' 01''

09° 13' 44''

105° 18' 18''

C-48-67-B-c,
C-48-67-D-a

kênh Giồng Bốm

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 20''

105° 20' 11''

09° 15' 25''

105° 18' 17''

C-48-67-B-c

kênh Hộ Phòng - Chủ Chí

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 40''

105° 25' 00''

09° 18' 15''

105° 19' 02''

C-48-67-B-c

kênh Khạo Điểu

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 17' 18''

105° 20' 11''

09° 15' 22''

105° 20' 30''

C-48-67-B-c

kênh Khạo Xén

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 25''

105° 16' 24''

09° 14' 36''

105° 16' 27''

C-48-67-D-a

kênh Khúc Tréo

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 58''

105° 16' 38''

09° 11' 50''

105° 19' 44''

C-48-67-B-c,
C-48-67-D-a

kênh Láng Trâm 3

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 42''

105° 17' 29''

09° 12' 30''

105° 14' 15''

C-48-67-D-a

kênh Láng Trâm 4

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 39''

105° 15' 53''

09° 15' 31''

105° 16' 50''

C-48-67-B-c,
C-48-67-D-a

kênh Nền Mộ - Điền Hản

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 33''

105° 17' 30''

09° 14' 30''

105° 17' 11''

C-48-67-D-a

kênh Ông Tà

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 58''

105° 17' 42''

09° 16' 34''

105° 18' 04''

C-48-67-B-c

kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 31''

105° 13' 52''

09° 31' 19''

105° 32' 55''

C-48-67-D-a,
C-48-67-B-c

Kênh Tư

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 39''

105° 18' 36''

09° 15' 32''

105° 19' 45''

C-48-67-B-c

ngã tư Chủ Chí

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

09° 18' 15''

105° 19' 02''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

rạch Bà Thông

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 24''

105° 17' 16''

09° 13' 25''

105° 16' 24''

C-48-67-D-a

rạch Cầu Đen

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 18''

105° 21' 43''

09° 15' 35''

105° 22' 27''

C-48-67-B-c

rạch Giồng Bốm

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 37''

105° 17' 09''

09° 14' 37''

105° 15' 13''

C-48-67-D-a

rạch Lung Kiến

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 24''

105° 16' 57''

09° 14' 33''

105° 16' 44''

C-48-67-D-a

rạch Vườn Chanh

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 14''

105° 20' 01''

09° 15' 18''

105° 21' 43''

C-48-67-B-c

Sông Củ

TV

xã Phong Thạnh Tây

TX. Giá Rai

 

 

09° 16' 44''

105° 18' 41''

09° 15' 58''

105° 16' 38''

C-48-67-B-c

Ấp 1

DC

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 13' 02''

105° 21' 40''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

Ấp 10

DC

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 12' 34''

105° 17' 18''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp 10A

DC

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 14' 00''

105° 19' 13''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp 10B

DC

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 12' 38''

105° 18' 34''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

Ấp 2

DC

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 13' 26''

105° 24' 00''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp 3A

DC

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 14' 27''

105° 23' 46''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp 3B

DC

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 13' 38''

105° 22' 41''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Khúc Tréo A

DC

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 11' 55''

105° 19' 52''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Khúc Tréo B

DC

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 13' 58''

105° 20' 56''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Nhàn Dân A

DC

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 11' 01''

105° 17' 26''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Nhàn Dân B

DC

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 11' 13''

105° 17' 53''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

cầu Cây Gừa

KX

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 12' 45''

105° 22' 00''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

cầu Láng Trâm

KX

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 10' 56''

105° 17' 20''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

cầu Nhàn Dân

KX

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 11' 17''

105° 18' 09''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

cầu Sư Son

KX

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 13' 02''

105° 22' 45''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

chùa Từ Quang

KX

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 13' 00''

105° 22' 36''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

nhà thờ Tắc Sậy

KX

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 13' 21''

105° 23' 46''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Quốc lộ 1

KX

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 23' 44''

105° 42' 41''

09° 10' 34''

105° 16' 37''

C-48-67-D-a

trại giam Cây Gừa

KX

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 13' 16''

105° 20' 47''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

cống Láng Trâm

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

09° 11' 13''

105° 17' 13''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

kênh Cây Gừa

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 00''

105° 20' 41''

09° 13' 18''

105° 21' 05''

C-48-67-B-c,

C-48-67-D-a

kênh Cống Đào

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 12' 15''

105° 20' 44''

09° 13' 43''

105° 20' 21''

C-48-67-D-a

kênh Công Điền Dưới

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 28''

105° 19' 09''

09° 14' 05''

105° 18' 02''

C-48-67-D-a

kênh Công Điền Trên

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 12' 56''

105° 18' 43''

09° 14' 28''

105° 19' 09''

C-48-67-D-a

kênh Chủ Chí 8

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 14''

105° 20' 01''

09° 13' 44''

105° 18' 18''

C-48-67-D-a,
C-48-67-C-b

kênh Chủ Chí 10

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 21''

105° 22' 00''

09° 12' 52''

105° 18' 58''

C-48-67-B-c,
C-48-67-D-a

kênh Chủ Chí 12

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 48''

105° 23' 25''

09° 12' 13''

105° 19' 32''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-b

kênh Han Mai

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 20''

105° 19' 13''

09° 14' 07''

105° 19' 40''

C-48-67-D-a

kênh Hộ Phòng -Chủ Chí

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 40''

105° 25' 00''

09° 18' 15''

105° 19' 02''

C-48-67-B-c,
C-48-67-B-d,
C-48-67-D-b

kênh Khúc Tréo

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 58''

105° 16' 38''

09° 11' 50''

105° 19' 44''

C-48-67-D-a

kênh Láng Trâm

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 10' 55''

105° 17' 20''

09° 14' 38''

105° 15' 12''

C-48-67-D-a

kênh Láng Trâm 1

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 12' 55''

105° 18' 42''

09° 10' 58''

105° 15' 29''

C-48-67-D-a

kênh Láng Trâm 2

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 19''

105° 17' 08''

09° 12' 14''

105° 15' 34''

C-48-67-D-a

kênh Lầu Bằng

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 12' 06''

105° 20' 21''

09° 13' 31''

105° 19' 45''

C-48-67-D-a

kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 10' 30''

105° 16' 38''

09° 17' 49''

105° 40' 55''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-b

Lung Kiển

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 24''

105° 17' 16''

09° 12' 14''

105° 17' 37''

C-48-67-D-a

Lung Ngang

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 12' 55''

105° 16' 36''

09° 12' 14''

105° 16' 36''

C-48-67-D-a

rạch Bà Thông

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 24''

105° 17' 16''

09° 13' 25''

105° 16' 24''

C-48-67-D-a

rạch Cầu Đen

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 18''

105° 21' 43''

09° 15' 35''

105° 22' 27''

C-48-67-B-c

rạch Cây Gừa

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 07''

105° 19' 40''

09° 12' 44''

105° 22' 01''

C-48-67-D-a

rạch Cống Cả Hía

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 12' 14''

105° 17' 37''

09° 11' 20''

105° 17' 07''

C-48-67-D-a

rạch Gò Giữa

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 12' 44''

105° 19' 05''

09° 11' 43''

105° 18' 29''

C-48-67-D-a

rạch Hành Gòn

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 22''

105° 22' 19''

09° 15' 22''

105° 22' 02''

C-48-67-B-c,
C-48-67-D-a

rạch Láng Trâm 2

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 05''

105° 18' 02''

09° 13' 24''

105° 17' 16''

C-48-67-D-a

rạch Nhàn Dân

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 01''

105° 18' 43''

09° 11' 16''

105° 18' 09''

C-48-67-D-a

rạch Phó Đa

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 23''

105° 23' 54''

09° 13' 18''

105° 23' 41''

C-48-67-D-b

rạch Sư Son

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 22''

105° 22' 19''

09° 13' 02''

105° 22' 46''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-b

rạch Vườn Chanh

TV

xã Tân Phong

TX. Giá Rai

 

 

09° 15' 14''

105° 20' 01''

09° 15' 18''

105° 21' 43''

C-48-67-B-c

rạch Vườn Chanh

DC

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

09° 13' 28''

105° 14' 23''

 

 

 

 

C-48-67-C-b

Ấp 9

DC

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

09° 12' 21''

105° 15' 19''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Gò Muồng

DC

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

09° 13' 08''

105° 16' 40''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Kinh Lớn

DC

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

09° 13' 36''

105° 15' 55''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Xóm Mới

DC

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

09° 12' 09''

105° 15' 36''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

cầu Láng Trâm

KX

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

09° 10' 56''

105° 17' 20''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

Quốc lộ 1

KX

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 23' 44''

105° 42' 41''

09° 10' 34''

105° 16' 37''

C-48-67-D-a

quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

KX

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 31' 07''

105° 32' 53''

09° 13' 12''

105° 13' 51''

C-48-67-C-b,
C-48-67-D-a

cống Láng Trâm

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

09° 11' 13''

105° 17' 13''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

kênh Gò Muồng

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 11' 44''

105° 15' 42''

09° 11' 04''

105° 17' 08''

C-48-67-D-a

kênh Khạo Xén

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 25''

105° 16' 24''

09° 14' 36''

105° 16' 27''

C-48-67-D-a

kênh Láng Trâm

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 10' 55''

105° 17' 20''

09° 14' 38''

105° 15' 12''

C-48-67-D-a

kênh Láng Trâm 1

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 12' 55''

105° 18' 42''

09° 10' 58''

105° 15' 29''

C-48-67-D-a

kênh Láng Trâm 2

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 19''

105° 17' 08''

09° 12' 14''

105° 15' 34''

C-48-67-D-a

kênh Láng Trâm 3

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 42''

105° 17' 29''

09° 12' 30''

105° 14' 15''

C-48-67-C-b,
C-48-67-D-a

kênh Long Thành

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 33''

105° 14' 25''

09° 10' 46''

105° 15' 35''

C-48-67-C-b,
C-48-67-D-a

kênh Quản Lộ-Phụng Hiệp

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 31''

105° 13' 52''

09° 31' 19''

105° 32' 55''

C-48-67-C-b,
C-48-67-D-a

kênh Vạn Linh

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 35''

105° 14' 17''

09° 11' 44''

105° 15' 42''

C-48-67-C-b,
C-48-67-D-a

kênh Xã Nam

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 41''

105° 15' 42''

09° 13' 21''

105° 15' 30''

C-48-67-D-a

kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 10' 30''

105° 16' 38''

09° 17' 49''

105° 40' 55''

C-48-67-D-a

kênh Xẻo Mác

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 31''

105° 14' 11''

09° 12' 46''

105° 14' 00''

C-48-67-C-b

Lung Ngang

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 12' 55''

105° 16' 36''

09° 12' 14''

105° 16' 36''

C-48-67-D-a

rạch Bà Thông

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 13' 24''

105° 17' 16''

09° 13' 25''

105° 16' 24''

C-48-67-D-a

rạch Giồng Bốm

TV

xã Tân Thạnh

TX. Giá Rai

 

 

09° 14' 37''

105° 17' 09''

09° 14' 37''

105° 15' 13''

C-48-67-D-a

Ấp 1

DC

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

09° 01' 28''

105° 25' 15''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

Ấp 2

DC

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

09° 01' 38''

105° 25' 17''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

Ấp 3

DC

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

09° 01' 46''

105° 25' 17''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

Ấp 4

DC

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

09° 02' 26''

105° 25' 02''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

Ấp 5

DC

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

09° 02' 53''

105° 26' 22''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

đường 19 tháng 5

KX

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

 

 

09° 02' 14''

105° 25' 54''

09° 02' 00''

105° 25' 07''

C-48-67-D-d

lăng Ông Nam Hải

KX

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

09° 01' 39''

105° 25' 31''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

miếu Bà Thiên Hậu

KX

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

09° 01' 36''

105° 25' 35''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

cửa Gành Hào

TV

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

09° 01' 18''

105° 24' 53''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

Kênh 3

TV

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

 

 

09° 03' 58''

105° 25' 45''

09° 03' 02''

105° 26' 33''

C-48-67-D-d

Kênh Chệt

TV

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

 

 

09° 03' 23''

105° 25' 00''

09° 03' 58''

105° 25' 45''

C-48-67-D-d

Kênh Xáng

TV

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

 

 

09° 04' 51''

105° 28' 06''

09° 02' 02''

105° 25' 10''

C-48-67-D-d

Rạch Cóc

TV

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

 

 

09° 03' 23''

105° 25' 00''

09° 03' 09''

105° 24' 35''

C-48-67-D-d

Rạch Già

TV

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

 

 

09° 03' 46''

105° 25' 55''

09° 03' 17''

105° 24' 54''

C-48-67-D-d

Rạch Vược

TV

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

 

 

09° 01' 30''

105° 24' 58''

09° 01' 34''

105° 25' 41''

C-48-67-D-d

sông Gành Hào

TV

TT. Gành Hào

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 33''

105° 15' 07''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-D-d

ấp Cái Keo

DC

xã An Phúc

H. Đông Hải

09° 04' 23''

105° 20' 47''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

ấp Chòi Mòi

DC

xã An Phúc

H. Đông Hải

09° 05' 37''

105° 18' 53''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

ấp Long Phú

DC

xã An Phúc

H. Đông Hải

09° 05' 28''

105° 20' 40''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

ấp Minh Thìn

DC

xã An Phúc

H. Đông Hải

09° 06' 46''

105° 21' 47''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

ấp Minh Thìn A

DC

xã An Phúc

H. Đông Hải

09° 06' 53''

105° 22' 44''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

ấp Phước Thắng

DC

xã An Phúc

H. Đông Hải

09° 06' 30''

105° 23' 48''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

ấp Phước Thắng A

DC

xã An Phúc

H. Đông Hải

09° 05' 55''

105° 23' 08''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

Kênh Cái

TV

xã An Phúc

H. Đông Hải

 

 

09° 04' 51''

105° 18' 28''

09° 06' 24''

105° 19' 25''

C-48-67-D-c

kênh Cựa Gà

TV

xã An Phúc

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 41''

105° 20' 14''

09° 06' 26''

105° 20' 15''

C-48-67-D-c,
C-48-67-D-d

Kênh Đê

TV

xã An Phúc

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 10''

105° 21' 07''

09° 08' 46''

105° 20' 18''

C-48-67-D-c

kênh Huyện Tịnh

TV

xã An Phúc

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 03''

105° 23' 36''

09° 05' 10''

105° 22' 32''

C-48-67-D-c,
C-48-67-D-d

kênh Lợi Điền

TV

xã An Phúc

H. Đông Hải

 

 

09° 07' 57''

105° 22' 53''

09° 07' 09''

105° 22' 51''

C-48-67-D-b,
C-48-67-D-d

kênh Mộng Vân

TV

xã An Phúc

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 03''

105° 22' 22''

09° 07' 17''

105° 22' 06''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-c

kênh Nhạn Đực

TV

xã An Phúc

H. Đông Hải

 

 

09° 06' 26''

105° 20' 15''

09° 06' 50''

105° 19' 57''

C-48-67-D-c

kênh Rạch Bần

TV

xã An Phúc

H. Đông Hải

 

 

09° 06' 24''

105° 19' 25''

09° 05' 11''

105° 21' 04''

C-48-67-D-c

kênh Sáu Thước

TV

xã An Phúc

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 12''

105° 24' 06''

09° 08' 16''

105° 21' 14''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-b

kênh Số 1

TV

xã An Phúc

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 54''

105° 23' 45''

09° 06' 07''

105° 22' 07''

C-48-67-D-c,
C-48-67-D-d

kênh Số 2

TV

xã An Phúc

H. Đông Hải

 

 

09° 06' 25''

105° 23' 50''

09° 06' 45''

105° 21' 46''

C-48-67-D-c,
C-48-67-D-d

kênh xáng Hộ Phòng - Gành Hào

TV

xã An Phúc

H. Đông Hải

 

 

09° 04' 08''

105° 23' 29''

09° 13' 36''

105° 24' 58''

C-48-67-D-b,
C-48-67-D-d

sông Cái Keo

TV

xã An Phúc

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 10''

105° 22' 32''

09° 04' 20''

105° 20' 44''

C-48-67-D-c,
C-48-67-D-d

sông Gành Hào

TV

xã An Phúc

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 33''

105° 15' 07''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-D-c,
C-48-67-D-d

ấp Anh Dũng

DC

xã An Trạch

H. Đông Hải

09° 09' 08''

105° 20' 56''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Hiệp Vinh

DC

xã An Trạch

H. Đông Hải

09° 09' 48''

105° 21' 19''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Hoàng Minh

DC

xã An Trạch

H. Đông Hải

09° 08' 13''

105° 19' 41''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

ấp Hoàng Minh A

DC

xã An Trạch

H. Đông Hải

09° 08' 58''

105° 19' 23''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Lung Lá

DC

xã An Trạch

H. Đông Hải

09° 07' 55''

105° 19' 47''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Thành Thưởng

DC

xã An Trạch

H. Đông Hải

09° 11' 11''

105° 18' 05''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Thành Thưởng A

DC

xã An Trạch

H. Đông Hải

09° 11' 10''

105° 19' 49''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Văn Đức A

DC

xã An Trạch

H. Đông Hải

09° 10' 35''

105° 18' 09''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Văn Đức B

DC

xã An Trạch

H. Đông Hải

09° 09' 43''

105° 19' 23''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

chùa Liên Hoa

KX

xã An Trạch

H. Đông Hải

09° 11' 57''

105° 20' 07''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

nhà thờ Khúc Tréo

KX

xã An Trạch

H. Đông Hải

09° 11' 47''

105° 19' 44''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

kênh Bàu Chứa

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 06' 24''

105° 19' 25''

09° 07' 46''

105° 19' 35''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-c

kênh Bộ Buối

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 20''

105° 21' 04''

09° 10' 54''

105° 21' 16''

C-48-67-D-a

Kênh Cùng

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 00''

105° 20' 13''

09° 10' 50''

105° 21' 12''

C-48-67-D-a

kênh Chằn Bè

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 14''

105° 18' 51''

09° 09' 05''

105° 18' 36''

C-48-67-D-a

kênh Chệt Nhiếm

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 05''

105° 18' 36''

09° 07' 46''

105° 19' 35''

C-48-67-D-a

kênh Chiêu Liêu

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 59''

105° 18' 48''

09° 08' 38''

105° 21' 54''

C-48-67-D-a

Kênh Đê

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 10''

105° 21' 07''

09° 08' 46''

105° 20' 18''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-c

kênh Điền Cô Ba

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 09''

105° 21' 57''

09° 10' 54''

105° 21' 16''

C-48-67-D-a

kênh Hiệp Thành

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 47''

105° 20' 28''

09° 07' 44''

105° 19' 37''

C-48-67-D-a

kênh Kim Thà

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 11' 48''

105° 19' 44''

09° 10' 18''

105° 20' 04''

C-48-67-D-a

kênh Láng Chảo

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 11' 30''

105° 18' 56''

09° 10' 18''

105° 19' 10''

C-48-67-D-a

kênh Máng Dơi

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 14''

105° 18' 53''

09° 10' 18''

105° 20' 04''

C-48-67-D-a

Kênh Mới

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 03''

105° 21' 51''

09° 09' 00''

105° 21' 12''

C-48-67-D-a

kênh Sáu Đống

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 24''

105° 21' 11''

09° 10' 18''

105° 20' 04''

C-48-67-D-a

kênh Sáu Thước

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 12''

105° 24' 06''

09° 08' 16''

105° 21' 14''

C-48-67-D-a

kênh Thanh Niên

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 52''

105° 21' 21''

09° 10' 10''

105° 20' 10''

C-48-67-D-a

kênh Trà Là

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 39''

105° 19' 37''

09° 08' 54''

105° 19' 20''

C-48-67-D-a

kênh Trâm Bầu

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 42''

105° 18' 41''

09° 08' 26''

105° 20' 04''

C-48-67-D-a

kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 30''

105° 16' 38''

09° 17' 49''

105° 40' 55''

C-48-67-D-a

rạch Cây Giá

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 01''

105° 18' 18''

09° 08' 07''

105° 16' 54''

C-48-67-D-a

sông Chằn Bè

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 14''

105° 18' 51''

09° 11' 10''

105° 17' 55''

C-48-67-D-a

sông Lung Xình

TV

xã An Trạch

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 50''

105° 17' 59''

09° 09' 33''

105° 18' 27''

C-48-67-D-a

Ấp 1

DC

xã An Trạch A

H. Đông Hải

09° 09' 32''

105° 23' 38''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Ấp 2

DC

xã An Trạch A

H. Đông Hải

09° 08' 16''

105° 24' 05''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Ba Mến

DC

xã An Trạch A

H. Đông Hải

09° 11' 24''

105° 22' 26''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Ba Mến A

DC

xã An Trạch A

H. Đông Hải

09° 10' 39''

105° 21' 50''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Quyết Chiến

DC

xã An Trạch A

H. Đông Hải

09° 11' 07''

105° 23' 40''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Quyết Thắng

DC

xã An Trạch A

H. Đông Hải

09° 11' 35''

105° 23' 53''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Thành Thưởng B

DC

xã An Trạch A

H. Đông Hải

09° 12' 31''

105° 21' 34''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Thành Thưởng C

DC

xã An Trạch A

H. Đông Hải

09° 13' 08''

105° 23' 23''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

đình Nguyễn Trung Trực

KX

xã An Trạch A

H. Đông Hải

09° 12' 43''

105° 22' 07''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

kênh Ba Tỉnh

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 20''

105° 24' 25''

09° 10' 18''

105° 22' 53''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-b

kênh Bộ Buối

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 20''

105° 21' 04''

09° 10' 54''

105° 21' 16''

C-48-67-D-a

kênh Chệt Khọt

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 13' 17''

105° 23' 41''

09° 11' 36''

105° 24' 01''

C-48-67-D-b

kênh Điền Cô Ba

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 09''

105° 21' 57''

09° 10' 54''

105° 21' 16''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-b

kênh Gạch Ong

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 11' 41''

105° 24' 38''

09° 11' 31''

105° 23' 30''

C-48-67-D-b

kênh Giáo Quang

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 11''

105° 23' 16''

09° 09' 56''

105° 22' 46''

C-48-67-D-b

kênh Hàng Gòn

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 40''

105° 22' 29''

09° 09' 48''

105° 21' 55''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-b

kênh Họa Đồ

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 43''

105° 22' 02''

09° 10' 40''

105° 22' 29''

C-48-67-D-a

kênh Mã Ẻm

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 13' 06''

105° 23' 04''

09° 11' 31''

105° 23' 30''

C-48-67-D-b

kênh Sáu Thước

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 12''

105° 24' 06''

09° 08' 16''

105° 21' 14''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-b

kênh Sáu Thước nhỏ

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 13''

105° 22' 48''

09° 09' 44''

105° 24' 20''

C-48-67-D-b

Kênh Tây

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 40''

105° 22' 29''

09° 10' 54''

105° 21' 16''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-b

kênh Thanh Niên

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 17''

105° 24' 16''

09° 09' 06''

105° 22' 44''

C-48-67-D-a,    C-48-67-D-b

kênh Trà Thê

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 35''

105° 24' 28''

09° 11' 31''

105° 23' 30''

C-48-67-D-b

kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 30''

105° 16' 38''

09° 17' 49''

105° 40' 55''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-b

kênh xáng Hộ Phòng - Gành Hào

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 04' 08''

105° 23' 29''

09° 13' 36''

105° 24' 58''

C-48-67-D-b

kênh Xóm Giữa

TV

xã An Trạch A

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 49''

105° 21' 22''

09° 09' 48''

105° 21' 55''

C-48-67-D-a

ấp Bờ Cảng

DC

xã Điền Hải

H. Đông Hải

09° 07' 31''

105° 29' 14''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Diêm Điền

DC

xã Điền Hải

H. Đông Hải

09° 08' 05''

105° 29' 21''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Doanh Điền

DC

xã Điền Hải

H. Đông Hải

09° 07' 12''

105° 28' 20''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

ấp Gò Cát

DC

xã Điền Hải

H. Đông Hải

09° 06' 40''

105° 29' 33''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

ấp Huy Điền

DC

xã Điền Hải

H. Đông Hải

09° 06' 59''

105° 27' 20''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

ấp Long Hà

DC

xã Điền Hải

H. Đông Hải

09° 05' 44''

105° 27' 26''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

cầu Kênh Tư

KX

xã Điền Hải

H. Đông Hải

09° 07' 57''

105° 29' 20''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

đường tỉnh Giá Rai - Gành Hào (Đ.T.980)

KX

xã Điền Hải

H. Đông Hải

 

 

09° 14' 23''

105° 27' 25''

09° 07' 59''

105° 29' 20''

C-48-67-D-b,
C-48-67-D-d

Hợp tác xã Long Hà

KX

xã Điền Hải

H. Đông Hải

09° 05' 16''

105° 28' 16''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

kênh Hội Đồng Tỵ

TV

xã Điền Hải

H. Đông Hải

 

 

09° 06' 21''

105° 26' 13''

09° 05' 16''

105° 28' 26''

C-48-67-D-d

kênh Huyện Kệ

TV

xã Điền Hải

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 43''

105° 29' 50''

09° 12' 52''

105° 29' 09''

C-48-67-D-b,
C-48-67-D-d

kênh Lẫm Cháy

TV

xã Điền Hải

H. Đông Hải

 

 

09° 07' 39''

105° 26' 28''

09° 07' 43''

105° 28' 11''

C-48-67-D-b

Kênh Mới

TV

xã Điền Hải

H. Đông Hải

 

 

09° 06' 23''

105° 26' 11''

09° 07' 58''

105° 29' 23''

C-48-67-D-b,
C-48-67-D-d

Kênh Tư

TV

xã Điền Hải

H. Đông Hải

 

 

09° 07' 58''

105° 29' 23''

09° 08' 19''

105° 29' 59''

C-48-67-D-b

Kênh Xáng

TV

xã Điền Hải

H. Đông Hải

 

 

09° 04' 51''

105° 28' 06''

09° 02' 02''

105° 25' 10''

C-48-67-D-d

ấp Cây Giá

DC

xã Định Thành

H. Đông Hải

09° 07' 23''

105° 18' 34''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

ấp Cây Thẻ

DC

xã Định Thành

H. Đông Hải

09° 10' 47''

105° 17' 11''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Chòi Mòi

DC

xã Định Thành

H. Đông Hải

09° 05' 24''

105° 17' 56''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

ấp Lung Chim

DC

xã Định Thành

H. Đông Hải

09° 06' 48''

105° 18' 13''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

ấp Lung Xình

DC

xã Định Thành

H. Đông Hải

09° 09' 16''

105° 17' 30''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

kênh Bàu Chứa

TV

xã Định Thành

H. Đông Hải

 

 

09° 06' 24''

105° 19' 25''

09° 07' 46''

105° 19' 35''

C-48-67-D-c

Kênh Cái

TV

xã Định Thành

H. Đông Hải

 

 

09° 04' 51''

105° 18' 28''

09° 06' 24''

105° 19' 25''

C-48-67-D-c

kênh Chằn Bè

TV

xã Định Thành

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 14''

105° 18' 51''

09° 09' 05''

105° 18' 36''

C-48-67-D-a

kênh Hai Đề

TV

xã Định Thành

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 38''

105° 17' 43''

09° 06' 52''

105° 18' 59''

C-48-67-D-c

kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

TV

xã Định Thành

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 30''

105° 16' 38''

09° 17' 49''

105° 40' 55''

C-48-67-D-a

kênh xáng Tắc Vân

TV

xã Định Thành

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 31''

105° 17' 35''

09° 10' 30''

105° 16' 38''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-c

sông Cây Giá

TV

xã Định Thành

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 05''

105° 18' 36''

09° 08' 07''

105° 16' 54''

C-48-67-D-a

sông Gành Hào

TV

xã Định Thành

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 33''

105° 15' 07''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-D-c

sông Lung Chim

TV

xã Định Thành

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 52''

105° 17' 52''

09° 08' 07''

105° 16' 58''

C-48-67-D-c

sông Lung Xình

TV

xã Định Thành

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 50''

105° 17' 59''

09° 09' 33''

105° 18' 27''

C-48-67-D-a

sông Voi Thượng

TV

xã Định Thành

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 50''

105° 17' 59''

09° 10' 24''

105° 16' 41''

C-48-67-D-a

ấp Hòa Phong

DC

xã Định Thành A

H. Đông Hải

09° 06' 49''

105° 14' 45''

 

 

 

 

C-48-67-C-d

ấp Kinh Xáng

DC

xã Định Thành A

H. Đông Hải

09° 06' 30''

105° 17' 15''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

ấp Lung Lá

DC

xã Định Thành A

H. Đông Hải

09° 07' 47''

105° 15' 55''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Lung Rong

DC

xã Định Thành A

H. Đông Hải

09° 09' 08''

105° 15' 43''

 

 

 

 

C-48-67-D-a

ấp Phan Mầu

DC

xã Định Thành A

H. Đông Hải

09° 06' 13''

105° 16' 10''

 

 

 

 

C-48-67-D-c

kênh Lung Bồn Bồn

TV

xã Định Thành A

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 36''

105° 16' 49''

09° 08' 34''

105° 15' 38''

C-48-67-D-a

kênh xáng Tắc Vân

TV

xã Định Thành A

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 31''

105° 17' 35''

09° 10' 30''

105° 16' 38''

C-48-67-D-a,
C-48-67-D-c

rạch Cái Su

TV

xã Định Thành A

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 10''

105° 15' 02''

09° 05' 34''

105° 15' 05''

C-48-67-C-b,
C-48-67-C-d,
C-48-67-D-a,
C-48-67-D-c

rạch Láng Tượng

TV

xã Định Thành A

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 38''

105° 15' 54''

09° 08' 10''

105° 15' 02''

C-48-67-D-a

rạch Miểu Ông Tà

TV

xã Định Thành A

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 20''

105° 15' 24''

09° 08' 36''

105° 16' 39''

C-48-67-D-a

sông Gành Hào

TV

xã Định Thành A

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 33''

105° 15' 07''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-D-c

sông Láng Xéo

TV

xã Định Thành A

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 37''

105° 16' 42''

09° 09' 38''

105° 15' 54''

C-48-67-D-a

sông Lung Lá

TV

xã Định Thành A

H. Đông Hải

 

 

09° 07' 56''

105° 16' 53''

09° 07' 45''

105° 14' 57''

C-48-67-D-a

sông Phan Mầu

TV

xã Định Thành A

H. Đông Hải

 

 

09° 07' 02''

105° 16' 02''

09° 05' 30''

105° 15' 57''

C-48-67-D-c

ấp Cây Dương

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 10' 13''

105° 26' 18''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Cây Dương A

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 10' 05''

105° 24' 30''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Cây Giang

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 12' 46''

105° 29' 09''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Cây Giang A

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 13' 26''

105° 28' 45''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Công Điền

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 09' 20''

105° 27' 01''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Đại Điền

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 08' 11''

105° 27' 29''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Đầu Lá

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 12' 33''

105° 24' 52''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Hòa 1

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 08' 47''

105° 29' 29''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Hòa 2

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 10' 46''

105° 28' 50''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp  Hòa Thạnh

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 11' 30''

105° 28' 34''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Rạch Rắn

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 13' 14''

105° 27' 41''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Thạnh 1

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 09' 26''

105° 28' 00''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Thạnh 2

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 10' 01''

105° 26' 57''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Thạnh An

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 11' 15''

105° 25' 34''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Thạnh Trị

DC

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 11' 25''

105° 27' 00''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

cầu Bà Cáo

KX

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 09' 07''

105° 29' 30''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

cầu  Hòa Thạnh

KX

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 11' 38''

105° 28' 27''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

cầu Hòa Trung

KX

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 10' 58''

105° 28' 46''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

cầu Rạch Giồng

KX

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 12' 28''

105° 28' 37''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

cầu Rạch Rắn

KX

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 13' 16''

105° 27' 43''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

cầu Tư Cồ

KX

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 08' 42''

105° 29' 21''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

chùa Long Phước

KX

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 13' 05''

105° 28' 52''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

Di tích lịch sử Nơi thành lập Chi bộ Đảng cộng sản đầu tiên tỉnh Bạc Liêu

KX

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 12' 53''

105° 27' 30''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

đền thờ Chủ tịch Hồ Chí Minh

KX

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 12' 57''

105° 29' 00''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

đình thần Long Điền

KX

xã Long Điền

H. Đông Hải

09° 12' 49''

105° 29' 11''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

đường tỉnh Giá Rai - Gành Hào (Đ.T.980)

KX

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 14' 23''

105° 27' 25''

09° 07' 59''

105° 29' 20''

C-48-67-D-b

kênh Ách Công

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 49''

105° 24' 34''

09° 10' 32''

105° 26' 57''

C-48-67-D-b

kênh Bội Du

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 13' 46''

105° 28' 04''

09° 13' 06''

105° 29' 12''

C-48-67-D-b

kênh Cầu Bảy

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 13' 06''

105° 29' 13''

09° 13' 15''

105° 27' 44''

C-48-67-D-b

kênh Cây Dương

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 11' 48''

105° 25' 37''

09° 09' 52''

105° 27' 25''

C-48-67-D-b

kênh Cây Giang

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 12''

105° 26' 41''

09° 12' 01''

105° 28' 33''

C-48-67-D-b

Kênh Chùa

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 40''

105° 24' 14''

09° 08' 50''

105° 26' 29''

C-48-67-D-b

kênh Đầu Lá

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 11' 44''

105° 24' 42''

09° 12' 29''

105° 26' 48''

C-48-67-D-b

kênh Đường Đào

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 11' 59''

105° 26' 54''

09° 09' 12''

105° 26' 41''

C-48-67-D-b

kênh Hòa Đông

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 48''

105° 28' 04''

09° 11' 23''

105° 31' 03''

C-48-67-D-b

kênh Huyện Kệ

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 43''

105° 29' 50''

09° 12' 52''

105° 29' 09''

C-48-67-D-b

kênh Khóm Sáu

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 11' 50''

105° 25' 35''

09° 13' 00''

105° 25' 21''

C-48-67-D-b

kênh Lẫm Đôi

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 07' 56''

105° 26' 30''

09° 09' 21''

105° 29' 02''

C-48-67-D-b

kênh Lộ Củ

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 13' 47''

105° 25' 40''

09° 13' 06''

105° 29' 12''

C-48-67-D-b

kênh Minh Điền

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 32''

105° 31' 01''

09° 09' 42''

105° 29' 26''

C-48-67-D-b

kênh Rạch Rắn

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 29''

105° 26' 48''

09° 13' 15''

105° 27' 44''

C-48-67-D-b

kênh Thọ Điền

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 04''

105° 27' 43''

09° 09' 42''

105° 29' 26''

C-48-67-D-b

kênh Thổ Lác

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 13' 37''

105° 25' 03''

09° 12' 29''

105° 26' 48''

C-48-67-D-b

kênh xáng Hộ Phòng - Gành Hào

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 04' 08''

105° 23' 29''

09° 13' 36''

105° 24' 58''

C-48-67-D-b

kênh Xóm Mới

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 39''

105° 28' 57''

09° 12' 11''

105° 31' 14''

C-48-67-D-b

rạch Bà Già

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 52''

105° 29' 09''

09° 14' 39''

105° 29' 04''

C-48-67-D-b

rạch Mũi Giá

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 29''

105° 30' 26''

09° 12' 52''

105° 29' 09''

C-48-67-D-b

sông Công Điền

TV

xã Long Điền

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 12''

105° 26' 41''

09° 06' 23''

105° 26' 11''

C-48-67-D-b

ấp Bửu 1

DC

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

09° 10' 10''

105° 32' 12''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Bửu 2

DC

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

09° 08' 55''

105° 31' 05''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Bửu Đông

DC

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

09° 11' 31''

105° 33' 36''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Cái Cùng

DC

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

09° 09' 34''

105° 33' 52''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Minh Điền

DC

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

09° 10' 18''

105° 30' 41''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Trung Điền

DC

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

09° 11' 03''

105° 31' 46''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Trường Điền

DC

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

09° 09' 04''

105° 30' 15''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Vĩnh Điền

DC

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

09° 09' 00''

105° 32' 59''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

kênh Bề Xá Bú

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 50''

105° 32' 36''

09° 08' 11''

105° 33' 30''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Bửu 1

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 08''

105° 33' 07''

09° 09' 19''

105° 31' 42''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Bửu 2

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 19''

105° 29' 59''

09° 09' 19''

105° 31' 42''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Bửu Đông

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 11' 03''

105° 34' 00''

09° 10' 33''

105° 32' 49''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Cống Cái Cùng

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 12''

105° 34' 49''

09° 15' 36''

105° 32' 44''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Cống Ông Đàn

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 03''

105° 33' 43''

09° 11' 23''

105° 31' 03''

C-48-68-C-(a+c)

Kênh Giữa

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 27''

105° 33' 39''

09° 08' 54''

105° 31' 59''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Hòa Đông

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 48''

105° 28' 04''

09° 11' 23''

105° 31' 03''

C-48-67-D-b,
C-48-68-C-(a+c)

Kênh Lẫm

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 47''

105° 34' 04''

09° 10' 08''

105° 33' 07''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Minh Điền

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 32''

105° 31' 01''

09° 09' 42''

105° 29' 26''

C-48-68-C-(a+c)

Kênh Ngang

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 11' 09''

105° 29' 40''

09° 10' 01''

105° 30' 04''

C-48-67-D-b,
C-48-68-C-(a+c)

kênh Phước Điền  Số 4

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 36''

105° 31' 11''

09° 07' 55''

105° 32' 38''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Quý Điền

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 33''

105° 32' 49''

09° 09' 47''

105° 31' 28''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Trung Điền

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 11' 30''

105° 31' 51''

09° 10' 34''

105° 31' 06''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Trường Điền

TV

xã Long Điền Đông

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 00''

105° 30' 05''

09° 09' 46''

105° 31' 26''

C-48-68-C-(a+c)

Ấp 1

DC

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

09° 15' 33''

105° 32' 41''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Ấp 2

DC

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

09° 14' 04''

105° 31' 43''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

Ấp 3

DC

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

09° 14' 55''

105° 30' 14''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

Ấp 4

DC

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

09° 14' 00''

105° 29' 41''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Châu Điền

DC

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

09° 12' 34''

105° 30' 37''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Hiệp Điền

DC

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

09° 12' 50''

105° 33' 12''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Mỹ Điền

DC

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

09° 12' 52''

105° 32' 05''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Phước Điền

DC

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

09° 11' 54''

105° 31' 08''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

kênh Ba Thông

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 11''

105° 31' 14''

09° 12' 39''

105° 31' 19''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Cầu Móng Vuông

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 13' 11''

105° 32' 13''

09° 11' 55''

105° 33' 19''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Cống Cái Cùng

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 12''

105° 34' 49''

09° 15' 36''

105° 32' 44''

C-48-68-A-c,
C-48-68-C-(a+c)

kênh Cống Ông Đàn

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 03''

105° 33' 43''

09° 11' 23''

105° 31' 03''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Châu Điền

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 29''

105° 30' 26''

09° 13' 07''

105° 31' 17''

C-48-67-D-b,
C-48-68-C-(a+c)

kênh Đốc Béc

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 17' 03''

105° 31' 43''

09° 13' 58''

105° 32' 54''

C-48-68-A-c,
C-48-68-C-(a+c)

kênh Hòa Đông

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 48''

105° 28' 04''

09° 11' 23''

105° 31' 03''

C-48-67-D-b,
C-48-68-C-(a+c)

kênh Láng Tròn

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 13' 07''

105° 31' 17''

09° 15' 04''

105° 30' 41''

C-48-68-A-c,
C-48-68-C-(a+c)

kênh Lộ Củ

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 13' 47''

105° 25' 40''

09° 13' 06''

105° 29' 12''

C-48-67-D-b,
C-48-68-C-(a+c)

kênh Miếu Ông Tà

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 11' 30''

105° 31' 51''

09° 11' 37''

105° 31' 57''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Mỹ Điền

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 13' 07''

105° 31' 17''

09° 13' 46''

105° 32' 26''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Mỹ Điền

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 01''

105° 31' 57''

09° 13' 05''

105° 32' 01''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Phước Điền  Số 4

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 36''

105° 31' 11''

09° 07' 55''

105° 32' 38''

C-48-68-C-(a+c)

kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 10' 30''

105° 16' 38''

09° 17' 49''

105° 40' 55''

C-48-67-D-b,   C-48-68-C-(a+c)

kênh Xóm Mới

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 29''

105° 30' 26''

09° 11' 58''

105° 30' 26''

C-48-68-C-(a+c)

rạch Bà Già

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 52''

105° 29' 09''

09° 14' 39''

105° 29' 04''

C-48-67-D-b

rạch Mũi Giá

TV

xã Long Điền Đông A

H. Đông Hải

 

 

09° 12' 29''

105° 30' 26''

09° 12' 52''

105° 29' 09''

C-48-67-D-b,
C-48-68-C-(a+c)

ấp An Điền

DC

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

09° 06' 07''

105° 26' 12''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

ấp Bình Điền

DC

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

09° 03' 42''

105° 27' 05''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

ấp Canh Điền

DC

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

09° 03' 29''

105° 24' 16''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

ấp Lam Điền

DC

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

09° 07' 14''

105° 24' 02''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

ấp Lập Điền

DC

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

09° 08' 08''

105° 25' 51''

 

 

 

 

C-48-67-D-b

ấp Thanh Hải

DC

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

09° 04' 51''

105° 26' 04''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

ấp Thuận Điền

DC

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

09° 06' 29''

105° 26' 11''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

ấp Vinh Điền

DC

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

09° 06' 59''

105° 25' 04''

 

 

 

 

C-48-67-D-d

Kênh 1

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 03' 57''

105° 27' 19''

09° 04' 54''

105° 26' 27''

C-48-67-D-d

Kênh 2

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 17''

105° 25' 14''

09° 03' 40''

105° 27' 06''

C-48-67-D-d

Kênh 3

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 03' 58''

105° 25' 45''

09° 03' 02''

105° 26' 33''

C-48-67-D-d

Kênh Chệt

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 03' 23''

105° 25' 00''

09° 03' 58''

105° 25' 45''

C-48-67-D-d

Kênh Chùa

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 08' 40''

105° 24' 14''

09° 08' 50''

105° 26' 29''

C-48-67-D-b

kênh Hội Đồng Tỵ

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 06' 21''

105° 26' 13''

09° 05' 16''

105° 28' 26''

C-48-67-D-d

kênh Khai Hoang

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 04' 07''

105° 27' 26''

09° 04' 37''

105° 27' 00''

C-48-67-D-d

kênh Lẫm Cháy

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 07' 39''

105° 26' 28''

09° 07' 43''

105° 28' 11''

C-48-67-D-b

Kênh Mới

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 06' 23''

105° 26' 11''

09° 07' 58''

105° 29' 23''

C-48-67-D-d

kênh Ô Rô

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 44''

105° 23' 48''

09° 05' 54''

105° 25' 56''

C-48-67-D-d

Kênh Xáng

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 04' 51''

105° 28' 06''

09° 02' 02''

105° 25' 10''

C-48-67-D-d

kênh xáng Hộ Phòng - Gành Hào

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 04' 08''

105° 23' 29''

09° 13' 36''

105° 24' 58''

C-48-67-D-b,
C-48-67-D-d

Rạch Cóc

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 03' 23''

105° 25' 00''

09° 03' 09''

105° 24' 35''

C-48-67-D-d

sông Công Điền

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 09' 12''

105° 26' 41''

09° 06' 23''

105° 26' 11''

C-48-67-D-b,  C-48-67-D-d

sông Gành Hào

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 05' 33''

105° 15' 07''

09° 01' 18''

105° 24' 53''

C-48-67-D-d

sông Khâu - Rạch Cóc

TV

xã Long Điền Tây

H. Đông Hải

 

 

09° 06' 23''

105° 26' 11''

09° 03' 23''

105° 25' 00''

C-48-67-D-d

ấp Cái Tràm B

DC

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

09° 16' 55''

105° 38' 03''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Chùa Phật

DC

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

09° 16' 46''

105° 37' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Láng Giài

DC

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

09° 17' 14''

105° 38' 21''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Láng Giài A

DC

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

09° 18' 34''

105° 37' 59''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Thị Trấn A

DC

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

09° 17' 01''

105° 37' 54''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Thị Trấn A1

DC

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

09° 17' 11''

105° 37' 28''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Thị Trấn B

DC

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

09° 17' 40''

105° 36' 50''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Thị Trấn B1

DC

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

09° 16' 43''

105° 36' 42''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

cầu Cái Tràm

KX

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

09° 17' 15''

105° 39' 01''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

cầu Đìa Chuối

KX

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

09° 16' 48''

105° 37' 07''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

chùa Hòa Bình Cũ (Serey po thi men kol)

KX

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

09° 17' 16''

105° 37' 41''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Di tích lịch sử Thành Hoàng Cổ Miếu

KX

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

09° 16' 59''

105° 37' 30''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

đình Bình An

KX

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

09° 17' 17''

105° 38' 18''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Quốc lộ 1

KX

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 23' 44''

105° 42' 41''

09° 10' 34''

105° 16' 37''

C-48-68-A-d,
C-48-68-A-c

cống Đìa Chuối

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

09° 16' 53''

105° 37' 00''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

kênh 30 tháng 4

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 10' 29''

105° 40' 13''

09° 16' 49''

105° 37' 32''

C-48-68-A-d,
C-48-68-C-b

kênh Ba Hên

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 15' 40''

105° 38' 05''

09° 16' 06''

105° 39' 17''

C-48-68-A-d

kênh Bào Sen

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 17' 42''

105° 38' 34''

09° 18' 53''

105° 37' 49''

C-48-68-A-d

kênh Châu Phú

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 15' 34''

105° 35' 45''

09° 16' 19''

105° 36' 47''

C-48-68-A-c

kênh Chùa Nhỏ

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 46''

105° 37' 18''

09° 15' 15''

105° 37' 13''

C-48-68-A-d,   C-48-68-A-c

kênh Đìa Chuối

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 45''

105° 37' 08''

09° 17' 47''

105° 36' 50''

C-48-68-A-c

kênh Hàng Bần

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 50''

105° 37' 30''

09° 18' 06''

105° 36' 35''

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 23

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 19' 51''

105° 39' 05''

09° 18' 00''

105° 36' 40''

 C-48-68-A-d,
C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 25

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 18' 53''

105° 39' 57''

09° 16' 57''

105° 36' 58''

 C-48-68-A-d,
C-48-68-A-c

kênh Mười Tám Thước

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 17' 13''

105° 39' 01''

09° 17' 47''

105° 36' 50''

 C-48-68-A-d,
C-48-68-A-c

kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 10' 30''

105° 16' 38''

09° 17' 49''

105° 40' 55''

 C-48-68-A-c,
C-48-68-A-d

rạch Bào Ráng

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 17' 56''

105° 38' 22''

09° 20' 34''

105° 38' 12''

C-48-68-A-d

rạch Cái Phóc

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 15' 41''

105° 39' 27''

09° 17' 12''

105° 39' 01''

C-48-68-A-d

rạch Đìa Chuối

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 19' 17''

105° 34' 29''

09° 16' 55''

105° 36' 57''

C-48-68-A-c

rạch Lòng Chảo

TV

TT. Hòa Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 23''

105° 38' 32''

09° 17' 00''

105° 39' 02''

C-48-68-A-d

Ấp 21

DC

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

09° 19' 06''

105° 34' 59''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Ấp 33

DC

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

09° 20' 22''

105° 36' 26''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Ấp 36

DC

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

09° 19' 53''

105° 36' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Ấp 37

DC

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

09° 20' 15''

105° 37' 52''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Ấp 38

DC

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

09° 19' 10''

105° 37' 17''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Cá Rô

DC

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

09° 20' 21''

105° 37' 02''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Hậu Bối 1

DC

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

09° 21' 08''

105° 35' 18''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Hậu Bối 2

DC

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

09° 21' 19''

105° 35' 53''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Nam Hưng

DC

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

09° 20' 56''

105° 38' 07''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Ninh Lợi

DC

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

09° 20' 10''

105° 34' 28''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Trà Co

DC

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

09° 20' 16''

105° 35' 30''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Tràm 1

DC

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

09° 20' 32''

105° 38' 14''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

cầu Bảy Phát

KX

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

09° 19' 55''

105° 39' 01''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

KX

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 17' 51''

105° 40' 48''

09° 35' 31''

105° 21' 20''

 C-48-68-A-d, C-48-68-A-c

Kênh 33

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 18' 20''

105° 36' 26''

09° 19' 38''

105° 35' 50''

C-48-68-A-c

kênh Bào Ráng

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 19' 15''

105° 38' 17''

09° 20' 34''

105° 38' 12''

C-48-68-A-d

kênh Bộ Tàu

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 21' 10''

105° 35' 23''

09° 21' 20''

105° 36' 03''

 C-48-68-A-c,
C-48-68-A-d

kênh Cá Rô

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 20' 53''

105° 36' 48''

09° 20' 53''

105° 37' 35''

 C-48-68-A-c,
C-48-68-A-d

kênh Cá Rô - Xóm Lung

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 20' 40''

105° 38' 10''

09° 21' 46''

105° 37' 03''

 C-48-68-A-c,
C-48-68-A-d

kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 35' 36''

105° 24' 58''

09° 17' 49''

105° 40' 54''

C-48-68-A-d,
C-48-68-A-c

Kênh Cùng

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 20' 18''

105° 36' 41''

09° 20' 01''

105° 36' 45''

C-48-68-A-c

kênh Đìa Chuối

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 21' 01''

105° 34' 23''

09° 19' 17''

105° 34' 29''

C-48-68-A-c

kênh Điền Mới

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 20' 15''

105° 37' 49''

09° 19' 47''

105° 36' 33''

C-48-68-A-c,
C-48-68-A-d

kênh Đường Củi

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 17' 53''

105° 38' 01''

09° 18' 53''

105° 37' 49''

C-48-68-A-d

kênh Hậu Bối

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 20' 55''

105° 36' 15''

09° 20' 50''

105° 35' 16''

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 27' 37''

105° 28' 58''

09° 18' 06''

105° 36' 35''

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 17

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 20' 37''

105° 34' 43''

09° 22' 22''

105° 36' 50''

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 18

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 20' 29''

105° 34' 48''

09° 19' 09''

105° 33' 05''

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 19

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 19' 45''

105° 35' 22''

09° 21' 32''

105° 37' 36''

C-48-68-A-c,
C-48-68-A-d

kênh Hòa Bình 20

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 18' 15''

105° 33' 46''

09° 19' 33''

105° 35' 29''

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 21

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 20' 42''

105° 38' 21''

09° 18' 47''

105° 36' 05''

C-48-68-A-d,
C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 22

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 17' 21''

105° 34' 29''

09° 18' 46''

105° 36' 05''

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 23

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 19' 51''

105° 39' 05''

09° 18' 00''

105° 36' 40''

C-48-68-A-d,
C-48-68-A-c

kênh Lung Lác -Vườn Tràm

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 22' 29''

105° 34' 28''

09° 23' 22''

105° 34' 25''

C-48-68-A-c

kênh Năm Tùng

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 21' 49''

105° 37' 20''

09° 21' 55''

105° 36' 18''

C-48-68-A-c

Kênh Ngang

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 21' 41''

105° 36' 00''

09° 20' 00''

105° 37' 31''

C-48-68-A-c,
C-48-68-A-d

kênh Trà Co

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 20' 59''

105° 35' 11''

09° 19' 38''

105° 35' 50''

C-48-68-A-c

kênh Xóm Lung

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 21' 27''

105° 37' 10''

09° 20' 54''

105° 36' 48''

C-48-68-A-c

Kênh Xuôi

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 19' 31''

105° 35' 32''

09° 20' 01''

105° 36' 45''

C-48-68-A-c

rạch Đìa Chuối

TV

xã Minh Diệu

H. Hòa Bình

 

 

09° 19' 17''

105° 34' 29''

09° 16' 55''

105° 36' 57''

C-48-68-A-c

Ấp 17

DC

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

09° 19' 06''

105° 33' 01''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Ấp 18

DC

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

09° 20' 00''

105° 32' 18''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Ấp 19

DC

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

09° 19' 01''

105° 31' 18''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Ấp 20

DC

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

09° 18' 04''

105° 31' 54''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Kế Phòng

DC

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

09° 20' 27''

105° 32' 55''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Minh Hòa

DC

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

09° 20' 32''

105° 32' 00''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Mỹ Phú Nam

DC

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

09° 21' 50''

105° 32' 35''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Ninh Lợi

DC

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

09° 19' 17''

105° 33' 42''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Thạnh Hưng 2

DC

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

09° 21' 31''

105° 33' 49''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Thanh Sơn

DC

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

09° 19' 16''

105° 34' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

cầu Bào Sàng

KX

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

09° 19' 09''

105° 33' 01''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

cầu Cây Dương

KX

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

09° 18' 11''

105° 33' 47''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

chùa Se Rey Vong Sa Chêk Meas (chùa Đìa Chuối)

KX

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

09° 19' 15''

105° 34' 25''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

đường tỉnh Vĩnh Mỹ - Phước Long (ĐT.979)

KX

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 17''

105° 35' 16''

09° 26' 15''

105° 27' 33''

C-48-68-A-c

kênh Bàu Xàng

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 19' 09''

105° 33' 02''

09° 19' 08''

105° 30' 18''

C-48-68-A-c

kênh Cây Dương-Vĩnh Phong 17

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 18' 13''

105° 33' 38''

09° 18' 03''

105° 30' 57''

C-48-68-A-c

Kênh Chùa

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 19' 09''

105° 33' 04''

09° 19' 17''

105° 34' 29''

C-48-68-A-c

kênh Đìa Chuối

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 21' 01''

105° 34' 23''

09° 19' 17''

105° 34' 29''

C-48-68-A-c

kênh Hào Xén

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 21' 06''

105° 31' 31''

09° 23' 27''

105° 33' 03''

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 27' 37''

105° 28' 58''

09° 18' 06''

105° 36' 35''

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 14

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 20' 46''

105° 31' 47''

09° 18' 06''

105° 36' 35''

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 16

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 20' 00''

105° 32' 23''

09° 21' 20''

105° 34' 08''

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 18

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 20' 29''

105° 34' 48''

09° 19' 09''

105° 33' 05''

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 20

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 18' 15''

105° 33' 46''

09° 19' 33''

105° 35' 29''

C-48-68-A-c

Kênh Ngang

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 19' 18''

105° 32' 56''

09° 21' 13''

105° 32' 25''

C-48-68-A-c

kênh Ông Nhuận

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 18' 42''

105° 30' 40''

09° 19' 33''

105° 30' 45''

C-48-68-A-c

kênh Thủy Lợi 1

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 22' 52''

105° 30' 09''

09° 22' 02''

105° 33' 33''

C-48-68-A-c

kênh Vĩnh Mỹ -Phước Long

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 17''

105° 35' 17''

09° 26' 17''

105° 27' 33''

C-48-68-A-c

rạch Bàu Củi

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 19' 01''

105° 31' 46''

09° 18' 11''

105° 33' 47''

C-48-68-A-c

rạch Cây Dông

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 20' 23''

105° 33' 18''

09° 22' 39''

105° 34' 02''

C-48-68-A-c

Rạch Chùa

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 18' 04''

105° 34' 20''

09° 19' 17''

105° 34' 29''

C-48-68-A-c

rạch Đìa Chuối

TV

xã Vĩnh Bình

H. Hòa Bình

 

 

09° 19' 17''

105° 34' 29''

09° 16' 55''

105° 36' 57''

C-48-68-A-c

Ấp 13

DC

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

09° 11' 12''

105° 40' 43''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

Ấp 14

DC

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

09° 11' 00''

105° 40' 04''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

ấp Cái Tràm

DC

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

09° 15' 18''

105° 39' 05''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Toàn Thắng

DC

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

09° 15' 19''

105° 38' 17''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Thống Nhất

DC

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

09° 11' 33''

105° 39' 11''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

ấp Vĩnh Mẫu

DC

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

09° 12' 32''

105° 39' 23''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

ấp Vĩnh Thạnh

DC

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

09° 13' 43''

105° 38' 55''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

kênh 30 tháng 4

TV

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

 

 

09° 10' 29''

105° 40' 13''

09° 16' 49''

105° 37' 32''

C-48-68-A-d,
C-48-68-C-b

kênh Ba Hên

TV

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

 

 

09° 15' 40''

105° 38' 05''

09° 16' 06''

105° 39' 17''

C-48-68-A-d

kênh Cầu Trâu

TV

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

 

 

09° 13' 52''

105° 37' 43''

09° 12' 05''

105° 38' 22''

C-48-68-C-b

kênh Giồng Me

TV

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 55''

105° 43' 03''

09° 14' 19''

105° 38' 45''

C-48-68-C-b

kênh Kinh Tế 2

TV

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

 

 

09° 14' 23''

105° 39' 48''

09° 11' 21''

105° 40' 56''

C-48-68-C-b

kênh Làng Hưu

TV

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

 

 

09° 14' 15''

105° 39' 23''

09° 11' 12''

105° 40' 32''

C-48-68-C-b

kênh Lâm Phước Sơn

TV

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

 

 

09° 15' 50''

105° 40' 13''

09° 14' 35''

105° 40' 20''

C-48-68-A-d,
C-48-68-C-b

kênh Lung Lớn

TV

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

 

 

09° 14' 40''

105° 38' 34''

09° 13' 52''

105° 37' 43''

C-48-68-C-b

kênh Miễu Bà

TV

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

 

 

09° 14' 40''

105° 38' 34''

09° 15' 57''

105° 39' 18''

C-48-68-A-d,
C-48-68-C-b

kênh Trường Sơn

TV

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

 

 

09° 09' 49''

105° 34' 22''

09° 13' 00''

105° 41' 47''

C-48-68-C-b

rạch Cái Phóc

TV

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

 

 

09° 15' 41''

105° 39' 27''

09° 17' 12''

105° 39' 01''

C-48-68-A-d

rạch Giồng Tra

TV

xã Vĩnh Hậu

H. Hòa Bình

 

 

09° 15' 41''

105° 39' 27''

09° 16' 28''

105° 41' 32''

C-48-68-A-d

Ấp 12

DC

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

09° 12' 44''

105° 41' 02''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

Ấp 15

DC

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

09° 12' 08''

105° 42' 53''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

Ấp 16

DC

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

09° 13' 05''

105° 41' 56''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

Ấp 17

DC

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

09° 15' 49''

105° 42' 15''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Cây Gừa

DC

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

09° 15' 16''

105° 41' 15''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Giồng Tra

DC

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

09° 16' 29''

105° 41' 18''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Kênh 10

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 12' 54''

105° 41' 27''

09° 11' 42''

105° 41' 54''

C-48-68-C-b

Kênh 11

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 12' 49''

105° 41' 14''

09° 11' 37''

105° 41' 41''

C-48-68-C-b

Kênh 12

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 14' 35''

105° 40' 20''

09° 11' 32''

105° 41' 27''

C-48-68-C-b

kênh Chùa Phật -Nhà Mát

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 48''

105° 41' 17''

09° 16' 06''

105° 39' 17''

C-48-68-A-d

kênh Giồng Me

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 55''

105° 43' 03''

09° 14' 19''

105° 38' 45''

 C-48-68-C-b,
C-48-68-A-d

kênh Lâm Phước Sơn

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 15' 50''

105° 40' 13''

09° 14' 35''

105° 40' 20''

 C-48-68-A-d,
C-48-68-C-b

Kênh Màu

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 14' 35''

105° 43' 47''

09° 14' 07''

105° 42' 39''

C-48-68-C-b

kênh Mười Chúa

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 15' 50''

105° 40' 17''

09° 14' 48''

105° 40' 46''

 C-48-68-A-d,
C-48-68-C-b

kênh Ông Sấm

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 09''

105° 40' 41''

09° 16' 34''

105° 40' 37''

C-48-68-A-d

kênh Số 4

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 13' 28''

105° 43' 16''

09° 12' 16''

105° 43' 34''

C-48-68-C-b

kênh Số 7

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 11' 39''

105° 43' 04''

09° 15' 42''

105° 41' 46''

 C-48-68-A-d,
C-48-68-C-b

kênh Số 8

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 12' 49''

105° 42' 06''

09° 11' 51''

105° 42' 22''

C-48-68-C-b

kênh Số 9

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 15' 08''

105° 41' 09''

09° 11' 19''

105° 42' 17''

 C-48-68-A-d,
C-48-68-C-b

kênh Trường Sơn

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 09' 49''

105° 34' 22''

09° 13' 00''

105° 41' 47''

C-48-68-C-b

rạch Dần Xây

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 28''

105° 41' 32''

09° 17' 48''

105° 40' 55''

C-48-68-A-d

rạch Giồng Tra

TV

xã Vĩnh Hậu A

H. Hòa Bình

 

 

09° 15' 41''

105° 39' 27''

09° 16' 28''

105° 41' 32''

C-48-68-A-d

ấp 15A

DC

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 15' 36''

105° 35' 45''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Châu Phú

DC

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 15' 22''

105° 35' 52''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Do Thới

DC

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 14' 48''

105° 34' 43''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Huy Hết

DC

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 15' 34''

105° 32' 47''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Tân Tiến

DC

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 15' 51''

105° 33' 57''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Vĩnh Hiệp

DC

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 14' 26''

105° 34' 07''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Vĩnh Hội

DC

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 13' 18''

105° 33' 25''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Vĩnh Tân

DC

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 12' 51''

105° 36' 09''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Vĩnh Tiến

DC

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 14' 42''

105° 38' 28''

 

 

 

 

C-48-68-C-b

ấp Vĩnh Thành

DC

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 13' 05''

105° 34' 22''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Xóm Lớn A

DC

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 14' 47''

105° 36' 13''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Xóm Lớn B

DC

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 15' 03''

105° 35' 06''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

chùa Liên Hoa

KX

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 15' 58''

105° 34' 15''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

đình Vĩnh Mỹ

KX

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 15' 21''

105° 35' 44''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

nhà thờ Vĩnh Mỹ

KX

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

09° 15' 34''

105° 35' 50''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

kênh 30 tháng 4

TV

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

 

 

09° 10' 29''

105° 40' 13''

09° 16' 49''

105° 37' 32''

C-48-68-A-d,
C-48-68-C-b

kênh Cống Cái Cùng

TV

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

 

 

09° 08' 12''

105° 34' 49''

09° 15' 36''

105° 32' 44''

C-48-68-A-c,
C-48-68-C-(a+c)

kênh Châu Phú

TV

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

 

 

09° 15' 34''

105° 35' 45''

09° 16' 19''

105° 36' 47''

C-48-68-A-c

kênh Đốc Thiện

TV

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

 

 

09° 12' 48''

105° 36' 12''

09° 12' 26''

105° 34' 43''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Lung Lớn

TV

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

 

 

09° 14' 40''

105° 38' 34''

09° 13' 52''

105° 37' 43''

C-48-68-C-b

kênh Ông Rắn

TV

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

 

 

09° 13' 53''

105° 37' 42''

09° 12' 51''

105° 36' 12''

C-48-68-C-b,
C-48-68-C-(a+c)

Kênh Trạng

TV

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

 

 

09° 14' 04''

105° 33' 10''

09° 15' 33''

105° 35' 45''

 C-48-68-A-c,
C-48-68-C-(a+c)

kênh Vĩnh Thành

TV

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

 

 

09° 14' 22''

105° 33' 53''

09° 12' 26''

105° 34' 43''

C-48-68-C-(a+c)

kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

TV

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

 

 

09° 10' 30''

105° 16' 38''

09° 17' 49''

105° 40' 55''

C-48-68-A-c

rạch Cái Hưu

TV

xã Vĩnh Mỹ A

H. Hòa Bình

 

 

09° 12' 51''

105° 36' 12''

09° 16' 15''

105° 35' 18''

 C-48-68-A-c,
C-48-68-C-(a+c)

Ấp 14

DC

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 15' 54''

105° 33' 33''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Ấp 15

DC

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 16' 15''

105° 34' 59''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp An Khoa

DC

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 16' 27''

105° 35' 46''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp An Nghiệp

DC

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 17' 53''

105° 34' 05''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp An Thành

DC

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 18' 07''

105° 35' 22''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Bình Minh

DC

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 18' 02''

105° 33' 53''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Đồng Lớn 1

DC

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 16' 55''

105° 33' 17''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Đồng Lớn 2

DC

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 17' 42''

105° 31' 49''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

cầu Cái Hưu

KX

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 16' 18''

105° 35' 17''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

cầu Cây Dương

KX

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 18' 11''

105° 33' 47''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

cầu Chệt Niêu

KX

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 15' 51''

105° 33' 32''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

cầu Vĩnh Mỹ

KX

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 16' 10''

105° 34' 45''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

cầu Xóm Lung

KX

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 15' 40''

105° 32' 48''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

đường tỉnh Vĩnh Mỹ - Phước Long (ĐT.979)

KX

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 17''

105° 35' 16''

09° 26' 15''

105° 27' 33''

C-48-68-A-c

nhà thờ Vĩnh Hiệp

KX

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 16' 25''

105° 35' 37''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

Quốc lộ 1

KX

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 23' 44''

105° 42' 41''

09° 10' 34''

105° 16' 37''

C-48-68-A-c

Trung tâm khuyến nông Bạc Liêu

KX

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 16' 34''

105° 36' 17''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

cống Cầu Số 2

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

09° 16' 44''

105° 34' 57''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

kênh Cầu Cống

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 10''

105° 34' 50''

09° 17' 14''

105° 34' 27''

C-48-68-A-c

kênh Cây Dương

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 18' 10''

105° 33' 50''

09° 17' 34''

105° 34' 43''

C-48-68-A-c

kênh Cây Dương -Vĩnh Phong 17

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 18' 13''

105° 33' 38''

09° 18' 03''

105° 30' 57''

C-48-68-A-c

kênh Chệt Niêu

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 15' 51''

105° 33' 32''

09° 16' 13''

105° 32' 42''

C-48-68-A-c

kênh Hàng Me

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 09''

105° 34' 46''

09° 17' 21''

105° 32' 49''

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 20

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 18' 15''

105° 33' 46''

09° 19' 33''

105° 35' 29''

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 22

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 17' 21''

105° 34' 29''

09° 18' 46''

105° 36' 05''

C-48-68-A-c

kênh Lung Lạng

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 17' 34''

105° 34' 43''

09° 16' 34''

105° 35' 28''

C-48-68-A-c

kênh Vĩnh Mỹ -Phước Long

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 16' 17''

105° 35' 17''

09° 26' 17''

105° 27' 33''

C-48-68-A-c

kênh Vĩnh Phong 19

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 17' 25''

105° 30' 31''

09° 17' 05''

105° 32' 36''

C-48-68-A-c

kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 10' 30''

105° 16' 38''

09° 17' 49''

105° 40' 55''

C-48-68-A-c

kênh Xóm Lung

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 15' 52''

105° 32' 33''

09° 17' 05''

105° 32' 36''

C-48-68-A-c

rạch Bàu Củi

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 19' 01''

105° 31' 46''

09° 18' 11''

105° 33' 47''

C-48-68-A-c

Rạch Chùa

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 18' 04''

105° 34' 20''

09° 19' 17''

105° 34' 29''

C-48-68-A-c

rạch Đìa Chuối

TV

xã Vĩnh Mỹ B

H. Hòa Bình

 

 

09° 19' 17''

105° 34' 29''

09° 16' 55''

105° 36' 57''

C-48-68-A-c

ấp Vĩnh Bình

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

09° 11' 57''

105° 35' 01''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Vĩnh Hòa

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

09° 12' 25''

105° 36' 21''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Vĩnh Kiểu

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

09° 12' 50''

105° 37' 23''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Vĩnh Lạc

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

09° 09' 49''

105° 34' 25''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Vĩnh Lập

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

09° 11' 55''

105° 33' 49''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Vĩnh Mới

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

09° 11' 35''

105° 36' 55''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

ấp Vĩnh Tiến

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

09° 11' 17''

105° 35' 20''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

chợ Cống Cái Cùng

KX

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

09° 09' 45''

105° 34' 27''

 

 

 

 

C-48-68-C-(a+c)

kênh Bảy Hồng

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

 

 

09° 12' 26''

105° 34' 43''

09° 11' 47''

105° 35' 03''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Cầu Trâu

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

 

 

09° 13' 52''

105° 37' 43''

09° 12' 05''

105° 38' 22''

C-48-68-C-b

kênh Cô Tư

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

 

 

09° 10' 47''

105° 34' 06''

09° 12' 20''

105° 38' 16''

C-48-68-C-b,
C-48-68-C-(a+c)

kênh Cống Cái Cùng

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

 

 

09° 08' 12''

105° 34' 49''

09° 15' 36''

105° 32' 44''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Cống Đá

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

 

 

09° 11' 20''

105° 33' 57''

09° 12' 20''

105° 36' 22''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Đốc Thiện

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

 

 

09° 12' 48''

105° 36' 12''

09° 12' 26''

105° 34' 43''

C-48-68-C-(a+c)

Kênh Giữa

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

 

 

09° 11' 47''

105° 35' 03''

09° 11' 18''

105° 35' 18''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Hoành Tấu

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

 

 

09° 12' 51''

105° 36' 12''

09° 11' 25''

105° 36' 59''

C-48-68-C-(a+c)

kênh Trường Sơn

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

 

 

09° 09' 49''

105° 34' 22''

09° 13' 00''

105° 41' 47''

 C-48-68-C-b,
C-48-68-C-(a+c)

rạch Ông Rắn

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Hòa Bình

 

 

09° 12' 51''

105° 36' 12''

09° 13' 53''

105° 37' 42''

 C-48-68-C-b,
C-48-68-C-(a+c)

ấp Bà Gồng

DC

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

09° 34' 03''

105° 27' 25''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Bà Hiên

DC

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

09° 33' 47''

105° 27' 18''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Nội Ô

DC

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

09° 34' 11''

105° 26' 53''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Thống Nhất

DC

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

09° 35' 07''

105° 26' 58''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Trèm Trẹm

DC

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

09° 34' 38''

105° 26' 26''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Xẻo Quao

DC

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

09° 35' 21''

105° 26' 43''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

chùa An Phước

KX

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

09° 33' 59''

105° 26' 56''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

chùa Hưng Kiến Tự

KX

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

09° 34' 07''

105° 26' 21''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

chùa Liên Hoa

KX

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

09° 35' 08''

105° 26' 54''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

chùa Thanh Phước

KX

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

09° 35' 13''

105° 26' 50''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

đình thần Nguyễn Trung Trực

KX

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

09° 35' 13''

105° 26' 54''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

miếu Bà Hiên

KX

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

09° 32' 51''

105° 27' 29''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

miếu Quan Đế

KX

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

09° 34' 07''

105° 26' 49''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

TV

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 36''

105° 24' 58''

09° 17' 49''

105° 40' 54''

C-48-55-D-d

Kênh Chùa

TV

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 38''

105° 26' 53''

09° 34' 50''

105° 25' 41''

C-48-55-D-d

kênh Thống Nhất

TV

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 15''

105° 26' 56''

09° 33' 51''

105° 26' 35''

C-48-55-D-d

rạch Bà Gồng

TV

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 49''

105° 27' 20''

09° 34' 39''

105° 26' 55''

C-48-55-D-d

rạch Bà Hiên

TV

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 49''

105° 27' 20''

09° 32' 48''

105° 27' 29''

C-48-55-D-d

rạch Tà Ben

TV

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 58''

105° 28' 42''

09° 34' 08''

105° 26' 48''

C-48-55-D-d

sông Cái Tàu

TV

TT. Ngan Dừa

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 13''

105° 32' 38''

09° 38' 18''

105° 17' 35''

C-48-55-D-d

ấp Bà Ai 1

DC

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 32' 34''

105° 24' 48''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Bà Ai 2

DC

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 32' 01''

105° 23' 52''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Bình Dân

DC

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 30' 41''

105° 25' 22''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Cai Giảng

DC

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 30' 23''

105° 23' 30''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Đầu Sấu Đông

DC

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 33' 18''

105° 26' 28''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Đầu Sấu Tây

DC

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 33' 10''

105° 26' 16''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Kinh Xáng

DC

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 33' 52''

105° 26' 29''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Phước Hòa

DC

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 29' 38''

105° 25' 30''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Tà Suôl

DC

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 32' 05''

105° 25' 44''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

chùa Cô Mười

KX

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 33' 22''

105° 26' 55''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

chùa Đầu Sấu

KX

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 33' 26''

105° 26' 32''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

Di tích lịch sử Trận Lộc Ninh năm 1963

KX

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 31' 43''

105° 25' 04''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

KX

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 17' 51''

105° 40' 48''

09° 35' 31''

105° 21' 20''

C-48-55-D-d

miếu Ông Bổn

KX

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 33' 46''

105° 26' 34''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

thánh thất Lộc Ninh

KX

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 33' 26''

105° 26' 52''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

thánh thất Ngọc Ninh

KX

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

09° 31' 05''

105° 22' 28''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

kênh 3 tháng 2

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 36''

105° 25' 21''

09° 29' 25''

105° 21' 11''

C-48-55-D-d

kênh Bà Bồi

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 16''

105° 26' 25''

09° 29' 03''

105° 27' 23''

C-48-55-D-d,
C-48-67-B-b

kênh Bà Hội

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 11''

105° 22' 35''

09° 31' 00''

105° 23' 26''

C-48-55-D-d

kênh Bào Lớn

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 22''

105° 23' 16''

09° 31' 13''

105° 24' 20''

C-48-55-D-d

kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 36''

105° 24' 58''

09° 17' 49''

105° 40' 54''

C-48-55-D-d

kênh Cộng Hòa

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 59''

105° 22' 32''

09° 26' 17''

105° 27' 33''

C-48-55-D-d,
C-48-67-B-b

kênh Đập Đá

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 07''

105° 26' 17''

09° 33' 31''

105° 24' 11''

C-48-55-D-d

kênh Đầu Sấu

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 16''

105° 26' 25''

09° 33' 49''

105° 26' 33''

C-48-55-D-d

Kênh Giữa

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 43''

105° 23' 54''

09° 30' 50''

105° 25' 57''

C-48-55-D-d

Kênh Ngang

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 25''

105° 25' 25''

09° 29' 03''

105° 27' 23''

C-48-67-B-b

kênh Phước Hòa

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 22''

105° 25' 29''

09° 28' 43''

105° 25' 11''

C-48-67-B-b,
C-48-55-D-d

kênh Trương Hồ

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 48''

105° 27' 42''

09° 29' 56''

105° 25' 33''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 35''

105° 21' 32''

09° 27' 37''

105° 28' 58''

C-48-55-D-d,
C-48-55-D-c

kênh Vĩnh Lộc 6000

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 50''

105° 28' 20''

09° 28' 43''

105° 25' 11''

C-48-67-B-b,
C-48-55-D-d

kênh Vĩnh Lộc 7000

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 08''

105° 28' 05''

09° 29' 00''

105° 24' 41''

C-48-67-B-b,
C-48-55-D-d

kênh Vĩnh Lộc 8000

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 35''

105° 27' 40''

09° 29' 22''

105° 24' 16''

C-48-55-D-d

kênh Vĩnh Lộc 9000

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 52''

105° 27' 24''

09° 29' 40''

105° 23' 57''

C-48-67-B-b,
C-48-55-D-d

kênh Vĩnh Lộc 10000

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 22''

105° 25' 29''

09° 29' 48''

105° 23' 49''

C-48-67-B-b,
C-48-55-D-d

kênh Vĩnh Lộc 12000

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 03''

105° 26' 21''

09° 32' 23''

105° 24' 33''

C-48-55-D-d

rạch Bà Ai

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 05''

105° 22' 27''

09° 33' 16''

105° 26' 25''

C-48-55-D-d,

C-48-55-D-c

rạch Bà Hội

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 43''

105° 23' 40''

09° 31' 38''

105° 22' 59''

C-48-55-D-d

rạch Đầu Sấu

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 23''

105° 25' 29''

09° 33' 15''

105° 26' 23''

C-48-55-D-d

rạch Đường Trâu

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 28''

105° 26' 26''

09° 33' 32''

105° 25' 48''

C-48-55-D-d

rạch Lung Lá

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 50''

105° 24' 22''

09° 32' 21''

105° 25' 06''

C-48-55-D-d

rạch Lung Tức

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 41''

105° 26' 09''

09° 30' 52''

105° 26' 42''

C-48-55-D-d

rạch Xẻo Mây

TV

xã Lộc Ninh

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 40''

105° 24' 16''

09° 32' 11''

105° 24' 01''

C-48-55-D-d

ấp Định An

DC

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

09° 34' 36''

105° 30' 40''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Ninh An

DC

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

09° 33' 54''

105° 30' 05''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Ninh Định

DC

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

09° 35' 06''

105° 29' 28''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Ninh Phước

DC

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

09° 29' 50''

105° 27' 43''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Ninh Thạnh 1

DC

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

09° 31' 24''

105° 28' 49''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Ninh Thạnh 2

DC

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

09° 31' 08''

105° 28' 53''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Tà Ben

DC

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

09° 34' 07''

105° 28' 26''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Tà Ky

DC

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

09° 30' 50''

105° 26' 42''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Tà Óc

DC

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

09° 29' 38''

105° 28' 57''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Vĩnh An

DC

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

09° 35' 05''

105° 28' 21''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

chùa Phước Ninh Phật Đường

KX

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

09° 34' 49''

105° 28' 32''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

KX

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 17' 51''

105° 40' 48''

09° 35' 31''

105° 21' 20''

C-48-55-D-d

Kênh 5000

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 20''

105° 28' 47''

09° 30' 29''

105° 27' 20''

C-48-55-D-d

kênh Bà Bồi

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 16''

105° 26' 25''

09° 29' 03''

105° 27' 23''

C-48-55-D-d

kênh Bà Bồi - Tà Óc

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 52''

105° 27' 41''

09° 29' 40''

105° 28' 54''

C-48-67-B-b

kênh Ba Lân

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 06''

105° 28' 09''

09° 32' 51''

105° 29' 46''

C-48-55-D-d

kênh Ba The

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 48''

105° 30' 35''

09° 32' 51''

105° 29' 46''

C-48-55-D-d,
C-48-56-C-c

kênh Bàu Gừa

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 57''

105° 30' 03''

09° 33' 19''

105° 30' 03''

C-48-56-C-c

kênh Bình Bát

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 45''

105° 28' 28''

09° 31' 47''

105° 29' 36''

C-48-55-D-d

kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 36''

105° 24' 58''

09° 17' 49''

105° 40' 54''

C-48-55-D-d

Kênh Cùng

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 53''

105° 27' 10''

09° 30' 52''

105° 26' 42''

C-48-55-D-d

Kênh Đào

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 32''

105° 29' 44''

09° 33' 11''

105° 29' 54''

C-48-55-D-d

kênh Đường Cày

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 06''

105° 30' 48''

09° 33' 58''

105° 28' 42''

C-48-56-C-c,
C-48-55-D-d

kênh Gộc Lá

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 55''

105° 30' 31''

09° 33' 58''

105° 30' 00''

C-48-56-C-c,
C-48-55-D-d

kênh Họa Đồ

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 47''

105° 29' 36''

09° 31' 47''

105° 29' 56''

C-48-55-D-d

kênh Lái Viết Vàm

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 04''

105° 30' 32''

09° 33' 55''

105° 30' 49''

C-48-56-C-c

kênh Le Le

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 23''

105° 29' 39''

09° 33' 32''

105° 29' 44''

C-48-55-D-d,
C-48-56-C-c

kênh Lung Mốt

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 01''

105° 28' 49''

09° 33' 03''

105° 28' 34''

C-48-55-D-d

Kênh Mới

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 23''

105° 28' 24''

09° 33' 58''

105° 28' 42''

C-48-55-D-d

kênh Ngan Trâu

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 06''

105° 28' 27''

09° 34' 00''

105° 28' 34''

C-48-55-D-d

Kênh Ngang

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 38''

105° 28' 55''

09° 34' 39''

105° 29' 27''

C-48-55-D-d

kênh Ngọn Cái

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 25''

105° 28' 06''

09° 33' 03''

105° 28' 34''

C-48-55-D-d

Kênh Ranh

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 14''

105° 28' 47''

09° 30' 23''

105° 29' 39''

C-48-55-D-d

kênh Sáu Thước

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 41''

105° 29' 43''

09° 31' 50''

105° 30' 41''

C-48-55-D-d,
C-48-56-C-c

kênh Thủy Lợi

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 36''

105° 27' 41''

09° 32' 56''

105° 28' 11''

C-48-55-D-d

kênh Trương Hồ

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 48''

105° 27' 42''

09° 29' 56''

105° 25' 33''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 35''

105° 21' 32''

09° 27' 37''

105° 28' 58''

C-48-55-D-d,   C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc 2000

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 56''

105° 30' 03''

09° 27' 00''

105° 26' 48''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc 3000

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 21''

105° 29' 34''

09° 27' 22''

105° 26' 25''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc 4000

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 58''

105° 29' 07''

09° 27' 53''

105° 25' 52''

C-48-55-D-d,
C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc 5000

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 31''

105° 27' 53''

09° 28' 14''

105° 25' 29''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc 6000

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 50''

105° 28' 20''

09° 28' 43''

105° 25' 11''

C-48-55-D-d,
C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc 7000

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 08''

105° 28' 05''

09° 29' 00''

105° 24' 41''

C-48-55-D-d

kênh Vĩnh Lộc 8000

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 35''

105° 27' 40''

09° 29' 22''

105° 24' 16''

C-48-55-D-d

kênh Xẻo Rô

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 02''

105° 29' 23''

09° 34' 07''

105° 29' 30''

C-48-55-D-d

kênh Xẻo Tràm

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 01''

105° 29' 08''

09° 34' 06''

105° 28' 52''

C-48-55-D-d

lung Tầm Lôm

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 47''

105° 29' 36''

09° 30' 43''

105° 29' 23''

C-48-55-D-d

rạch Bà Bồi

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 40''

105° 28' 39''

09° 32' 22''

105° 27' 34''

C-48-55-D-d

rạch Bà Hiên

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 49''

105° 27' 20''

09° 32' 48''

105° 27' 29''

C-48-55-D-d

rạch Hàng Bần

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 25''

105° 28' 06''

09° 34' 12''

105° 27' 49''

C-48-55-D-d

rạch Lung Tức

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 41''

105° 26' 09''

09° 30' 52''

105° 26' 42''

C-48-55-D-d

rạch Tà Ben

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 58''

105° 28' 42''

09° 34' 08''

105° 26' 48''

C-48-55-D-d

rạch Tà Óc

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 40''

105° 28' 39''

09° 29' 14''

105° 29' 17''

C-48-55-D-d,
C-48-67-B-b

sông Cái Tàu

TV

xã Ninh Hòa

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 13''

105° 32' 38''

09° 38' 18''

105° 17' 35''

C-48-55-D-d,
C-48-56-C-c

ấp Lái Viết Ngọn

DC

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

09° 33' 48''

105° 30' 48''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Lái Viết Vàm

DC

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

09° 35' 03''

105° 30' 36''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Ninh Bình

DC

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

09° 32' 23''

105° 31' 14''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Ninh Điền

DC

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

09° 33' 57''

105° 31' 45''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Ninh Phú

DC

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

09° 35' 26''

105° 32' 13''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Ninh Tân

DC

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

09° 32' 48''

105° 30' 14''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Ninh Thành

DC

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

09° 32' 01''

105° 31' 54''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Ngan Kè

DC

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

09° 34' 15''

105° 32' 43''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Phú Tân

DC

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

09° 34' 33''

105° 31' 39''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Xóm Tre

DC

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

09° 33' 00''

105° 32' 07''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

chùa Dầy Oán

KX

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

09° 34' 16''

105° 31' 43''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

đình thần Nguyễn Trung Trực

KX

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

09° 35' 12''

105° 32' 27''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

kênh Ba Đồng

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 54''

105° 31' 56''

09° 31' 51''

105° 31' 06''

C-48-56-C-c

kênh Ba Tháng Hai

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 48''

105° 31' 14''

09° 33' 01''

105° 30' 44''

C-48-56-C-c

kênh Ba The

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 48''

105° 30' 35''

09° 32' 51''

105° 29' 46''

C-48-55-D-d,
C-48-56-C-c

kênh Cây Me

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 01''

105° 32' 49''

09° 31' 44''

105° 32' 31''

C-48-56-C-c

kênh Cựa Gà

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 14''

105° 32' 54''

09° 33' 31''

105° 32' 57''

C-48-56-C-c

kênh Chủ Hiếu

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 38''

105° 32' 14''

09° 34' 12''

105° 31' 52''

C-48-56-C-c

kênh Dầy Oán

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 15''

105° 32' 27''

09° 34' 09''

105° 31' 45''

C-48-56-C-c

kênh Hàng Bần

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 13''

105° 31' 52''

09° 34' 32''

105° 31' 44''

C-48-56-C-c

kênh Lái Viết Ngọn

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 55''

105° 30' 49''

09° 33' 04''

105° 30' 45''

C-48-56-C-c

kênh Lái Viết Vàm

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 04''

105° 30' 32''

09° 33' 55''

105° 30' 49''

C-48-56-C-c

Kênh Làng

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 21''

105° 32' 55''

09° 34' 16''

105° 33' 08''

C-48-56-C-c

kênh Le Le

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 23''

105° 29' 39''

09° 33' 32''

105° 29' 44''

C-48-55-D-d,
C-48-56-C-c

kênh Le Le

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 51''

105° 31' 06''

09° 31' 54''

 

C-48-56-C-c

kênh Lung Phèn

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 39''

105° 31' 57''

09° 33' 36''

105° 32' 33''

C-48-56-C-c

kênh Lung Phèn

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 37''

105° 32' 14''

09° 33' 32''

105° 32' 35''

C-48-56-C-c

Kênh Miểu

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 47''

105° 31' 54''

09° 33' 03''

105° 31' 20''

C-48-56-C-c

Kênh Mới

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 17''

105° 33' 08''

09° 34' 10''

105° 31' 46''

C-48-56-C-c

kênh Ninh Tân

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 48''

105° 30' 21''

09° 33' 04''

105° 30' 45''

C-48-56-C-c

kênh Ngang Kè

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 13''

105° 32' 39''

09° 34' 17''

105° 33' 08''

C-48-56-C-c

kênh Phèn Suông

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 51''

105° 31' 06''

09° 33' 04''

105° 30' 45''

C-48-56-C-c

kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 13' 31''

105° 13' 52''

09° 31' 19''

105° 32' 55''

C-48-56-C-c

kênh Sáu Hỷ

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 09''

105° 32' 42''

09° 31' 57''

105° 31' 57''

C-48-56-C-c

kênh Sáu Thước

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 41''

105° 29' 43''

09° 31' 50''

105° 30' 41''

C-48-56-C-c

kênh Sóc Sãi

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 02''

105° 32' 05''

09° 32' 59''

105° 33' 06''

C-48-56-C-c

kênh Thủy Lợi

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 13''

105° 32' 33''

09° 33' 02''

105° 32' 31''

C-48-56-C-c

kênh Trà Đốt

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 55''

105° 30' 49''

09° 34' 09''

105° 31' 45''

C-48-56-C-c

rạch Bà Âu

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 36''

105° 31' 41''

09° 35' 23''

105° 31' 10''

C-48-56-C-c

rạch Ninh Điền

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 57''

105° 31' 57''

09° 34' 09''

105° 31' 45''

C-48-56-C-c

sông Cái Tàu

TV

xã Ninh Quới

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 13''

105° 32' 38''

09° 38' 18''

105° 17' 35''

C-48-56-C-c

ấp Ninh Chài

DC

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

09° 30' 05''

105° 29' 53''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Ninh Chùa

DC

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

09° 28' 37''

105° 31' 41''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Ninh Hiệp

DC

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

09° 28' 59''

105° 30' 57''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Ninh Hòa

DC

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

09° 30' 56''

105° 32' 24''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Ninh Lợi

DC

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

09° 29' 52''

105° 31' 16''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Ninh Phước

DC

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

09° 28' 43''

105° 30' 05''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Ninh Tiến

DC

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

09° 30' 38''

105° 29' 30''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Ninh Thành

DC

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

09° 31' 17''

105° 31' 51''

 

 

 

 

C-48-56-C-c

ấp Ninh Thạnh

DC

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

09° 29' 07''

105° 30' 38''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Ninh Thuận

DC

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

09° 29' 41''

105° 32' 34''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

chùa Cao Đài

KX

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

09° 29' 27''

105° 30' 49''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

chùa Hưng Long Tự

KX

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

09° 28' 39''

105° 31' 26''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

chùa Hưng Thiện Tự

KX

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

09° 29' 13''

105° 30' 43''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

KX

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 17' 51''

105° 40' 48''

09° 35' 31''

105° 21' 20''

C-48-67-B-b,
C-48-55-D-d,
C-48-68-A-a

Miếu Bà

KX

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

09° 30' 24''

105° 29' 41''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

KX

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 07''

105° 32' 53''

09° 13' 12''

105° 13' 51''

C-48-56-C-c,
C-48-68-A-a

kênh Ba Đồng

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 54''

105° 31' 56''

09° 31' 51''

105° 31' 06''

C-48-56-C-c

kênh Ba Gió

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 27''

105° 30' 29''

09° 29' 14''

105° 29' 17''

C-48-67-B-b,
C-48-68-A-a

kênh Ba Tháng Hai

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 48''

105° 31' 14''

09° 33' 01''

105° 30' 44''

C-48-56-C-c,
C-48-68-A-a

kênh Bảy Quang

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 43''

105° 31' 18''

09° 29' 51''

105° 31' 51''

C-48-68-A-a

kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 36''

105° 24' 58''

09° 17' 49''

105° 40' 54''

C-48-55-D-d,
C-48-68-A-a,
C-48-67-B-b,
C-48-56-C-c

kênh Cây Xoài

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 51''

105° 31' 06''

09° 30' 54''

105° 31' 36''

C-48-56-C-c

kênh Cô Cai

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 57''

105° 31' 57''

09° 30' 19''

105° 31' 48''

C-48-56-C-c

kênh Cơ Ba

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 47''

105° 31' 49''

09° 30' 29''

105° 30' 05''

C-48-56-C-c

kênh Cơ Nhì

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 24''

105° 31' 04''

09° 30' 51''

105° 31' 32''

C-48-56-C-c

kênh Chệt Xỉa

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 28' 25''

105° 32' 22''

09° 27' 47''

105° 32' 00''

C-48-68-A-a

kênh Họa Đồ

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 47''

105° 29' 36''

09° 31' 47''

105° 29' 56''

C-48-55-D-d

kênh Le Le

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 23''

105° 29' 39''

09° 33' 32''

105° 29' 44''

C-48-55-D-d,
C-48-56-C-c

kênh Ba Đồng

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 51''

105° 31' 06''

09° 31' 54''

 

C-48-56-C-c

kênh Lung Lớn Ninh Thành

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 53''

105° 31' 45''

09° 31' 06''

105° 31' 30''

C-48-56-C-c

kênh Miễu Ông Tà

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 40''

105° 30' 17''

09° 29' 19''

105° 29' 58''

C-48-68-A-a,
C-48-67-B-b

kênh Mười Xộp

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 43''

105° 29' 23''

09° 31' 47''

105° 29' 36''

C-48-55-D-d

kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 13' 31''

105° 13' 52''

09° 31' 19''

105° 32' 55''

C-48-68-A-a,
C-48-67-B-b,
C-48-56-C-c

Kênh Ranh

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 14''

105° 28' 47''

09° 30' 23''

105° 29' 39''

C-48-55-D-d

kênh Sáu Hỷ

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 09''

105° 32' 42''

09° 31' 57''

105° 31' 57''

C-48-56-C-c

kênh Sáu Liệt

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 27' 57''

105° 29' 18''

09° 28' 21''

105° 28' 55''

C-48-67-B-b

kênh Sáu Tàu

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 45''

105° 31' 17''

09° 29' 05''

105° 32' 26''

C-48-68-A-a

kênh Tư Tảo

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 35''

105° 32' 08''

09° 30' 06''

105° 32' 38''

C-48-56-C-c

kênh Út Bon

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 42''

105° 30' 17''

09° 30' 24''

105° 31' 04''

C-48-56-C-c,
C-48-68-A-a

kênh Vĩnh Lộc 1000

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 40''

105° 30' 17''

09° 26' 41''

105° 27' 08''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc 2000

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 56''

105° 30' 03''

09° 27' 00''

105° 26' 48''

C-48-67-B-b,
C-48-68-A-a

kênh Vĩnh Lộc 3000

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 21''

105° 29' 34''

09° 27' 22''

105° 26' 25''

C-48-55-D-d,
C-48-67-B-b

kênh Xóm Chùa

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 28' 49''

105° 31' 05''

09° 29' 05''

105° 32' 26''

C-48-68-A-a

kênh Xóm Lá

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 05''

105° 32' 26''

09° 30' 24''

105° 32' 40''

C-48-68-A-a

rạch Mỹ Tây

TV

xã Ninh Quới A

H. Hồng Dân

 

 

09° 28' 25''

105° 32' 22''

09° 28' 19''

105° 32' 33''

C-48-68-A-a

ấp Cai Giảng

DC

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

09° 29' 29''

105° 22' 23''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Cây Cui

DC

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

09° 30' 16''

105° 18' 54''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Cây Méc

DC

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

09° 29' 04''

105° 23' 36''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Kos Thum

DC

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

09° 28' 55''

105° 21' 50''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Ninh Thạnh Đông

DC

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

09° 27' 53''

105° 24' 16''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Ninh Thạnh Tây

DC

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

09° 29' 21''

105° 21' 16''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Ngô Kim

DC

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

09° 32' 20''

105° 20' 26''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Xẻo Dừng

DC

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

09° 28' 13''

105° 18' 47''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Xẻo Gừa

DC

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

09° 30' 10''

105° 20' 22''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

chùa Bửu Lâm

KX

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

09° 29' 31''

105° 21' 00''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

chùa Kos Thum

KX

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

09° 28' 59''

105° 21' 46''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

Di tích lịch sử Khu căn cứ Tỉnh ủy Bạc Liêu

KX

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

09° 31' 16''

105° 19' 24''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

Hưng Ninh Tự

KX

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

09° 28' 29''

105° 17' 40''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

kênh 3 tháng 2

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 36''

105° 25' 21''

09° 29' 25''

105° 21' 11''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-b,
C-48-55-D-d

kênh Cạnh Đền - Phó Sinh

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 28' 38''

105° 17' 29''

09° 22' 24''

105° 23' 26''

C-48-67-B-a

kênh Cộng Hòa

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 59''

105° 22' 32''

09° 26' 17''

105° 27' 33''

C-48-55-D-d,
C-48-67-B-b

kênh Dân Quân

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 27' 53''

105° 18' 13''

09° 29' 24''

105° 21' 04''

C-48-67-B-a

Kênh Đồn

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 27''

105° 20' 02''

09° 29' 59''

105° 19' 30''

C-48-67-B-a

kênh Ninh Thạnh Lợi

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 41''

105° 19' 54''

09° 24' 28''

105° 25' 37''

C-48-67-B-b,
C-48-67-B-a,
C-48-55-D-c

kênh Ninh Thạnh Lợi 6000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 24' 53''

105° 21' 05''

09° 28' 36''

105° 25' 05''

C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 7000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 25' 10''

105° 20' 48''

09° 28' 53''

105° 24' 41''

C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 8000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 25' 26''

105° 20' 33''

09° 29' 20''

105° 24' 18''

C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 9000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 25' 50''

105° 20' 10''

09° 29' 44''

105° 23' 53''

C-48-67-B-b,   C-48-67-B-a

kênh Ninh Thạnh Lợi 10000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 28' 32''

105° 21' 50''

09° 30' 10''

105° 23' 24''

C-48-67-B-a

kênh Ninh Thạnh Lợi 11000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 26' 57''

105° 19' 06''

09° 28' 46''

105° 21' 37''

C-48-67-B-a

kênh Ninh Thạnh Lợi 12000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 27' 23''

105° 18' 41''

09° 29' 02''

105° 21' 22''

C-48-67-B-a

kênh Ninh Thạnh Lợi 13000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 28' 16''

105° 17' 51''

09° 29' 48''

105° 20' 42''

C-48-67-B-a

kênh Ninh Thạnh Lợi 14000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 28' 47''

105° 17' 32''

09° 30' 10''

105° 20' 19''

C-48-67-B-a,
C-48-55-D-c

Kênh Ranh

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 20''

105° 21' 23''

09° 29' 21''

105° 21' 07''

C-48-55-D-c,
C-48-67-B-a

kênh Tập Đoàn

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 28' 06''

105° 23' 03''

09° 27' 25''

105° 22' 51''

C-48-67-B-b

kênh Thầy Cai

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 29' 07''

105° 22' 25''

09° 27' 50''

105° 22' 28''

C-48-67-B-a

kênh Xã Sang

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 16''

105° 21' 30''

09° 29' 13''

105° 22' 30''

C-48-67-B-a

rạch Cai Giảng

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 03''

105° 22' 37''

09° 30' 58''

105° 22' 32''

C-48-55-D-c,
C-48-55-D-d

rạch Cây Cui

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 28' 22''

105° 19' 05''

09° 30' 11''

105° 18' 47''

C-48-67-B-a,
C-48-55-D-c

rạch Cây Méc

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 28' 53''

105° 24' 48''

09° 29' 13''

105° 22' 30''

C-48-67-B-b,
C-48-67-B-a

sông Cái Chanh Lớn

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 59''

105° 22' 32''

09° 33' 31''

105° 18' 19''

C-48-55-D-c,
C-48-55-D-d

sông Cái Chanh Nhỏ

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 07''

105° 21' 15''

09° 31' 43''

105° 19' 43''

C-48-55-D-c

sông Cạnh Đền

TV

xã Ninh Thạnh Lợi

H. Hồng Dân

 

 

09° 27' 12''

105° 17' 25''

09° 32' 26''

105° 19' 29''

C-48-67-B-a,
C-48-55-D-c

ấp Chòm Cao

DC

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

09° 28' 47''

105° 19' 58''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Chủ Chọt

DC

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

09° 25' 06''

105° 20' 48''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Nhà Lầu 1

DC

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

09° 26' 13''

105° 19' 45''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Nhà Lầu 2

DC

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

09° 27' 10''

105° 18' 56''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Thống Nhất

DC

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

09° 26' 13''

105° 21' 21''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

Di tích lịch sử Sự kiện lịch sử Ninh Thạnh Lợi năm 1927

KX

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

09° 25' 15''

105° 21' 47''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

Phong Lợi Tự

KX

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

09° 27' 59''

105° 17' 26''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

thánh thất Linh Cảnh

KX

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

09° 27' 48''

105° 18' 14''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

kênh Cạnh Đền - Phó Sinh

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 28' 38''

105° 17' 29''

09° 22' 24''

105° 23' 26''

C-48-67-B-a

kênh Dân Quân

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 27' 53''

105° 18' 13''

09° 29' 24''

105° 21' 04''

C-48-67-B-a

kênh Đập Xã Tư

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 25' 26''

105° 20' 31''

09° 24' 30''

105° 19' 59''

C-48-67-B-a

kênh Liếp Vườn

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 23' 00''

105° 19' 03''

09° 25' 31''

105° 18' 03''

C-48-67-B-a

kênh Miễu Ông Tà

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 26' 12''

105° 19' 48''

09° 24' 57''

105° 19' 03''

C-48-67-B-a

kênh Ninh Thạnh Lợi

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 41''

105° 19' 54''

09° 24' 28''

105° 25' 37''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 6000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 24' 53''

105° 21' 05''

09° 28' 36''

105° 25' 05''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 7000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 25' 10''

105° 20' 48''

09° 28' 53''

105° 24' 41''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 8000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 25' 26''

105° 20' 33''

09° 29' 20''

105° 24' 18''

C-48-67-B-a

kênh Ninh Thạnh Lợi 9000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 25' 50''

105° 20' 10''

09° 29' 44''

105° 23' 53''

C-48-67-B-a

kênh Ninh Thạnh Lợi 10000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 22''

105° 25' 29''

09° 26' 37''

105° 20' 08''

C-48-67-B-a

kênh Ninh Thạnh Lợi 11000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 26' 57''

105° 19' 06''

09° 28' 46''

105° 21' 37''

C-48-67-B-a

kênh Ninh Thạnh Lợi 12000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 27' 23''

105° 18' 41''

09° 29' 02''

105° 21' 22''

C-48-67-B-a

Kênh Ngang

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 25' 48''

105° 20' 55''

09° 26' 37''

105° 20' 08''

C-48-67-B-a

kênh Phong Thạnh Nam 6000

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 24' 52''

105° 21' 04''

09° 20' 03''

105° 16' 05''

C-48-67-B-a

kênh Sông Cũ

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 27' 11''

105° 17' 25''

09° 25' 31''

105° 18' 03''

C-48-67-B-a

kênh Tư Muối

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 25' 49''

105° 20' 09''

09° 24' 27''

105° 19' 19''

C-48-67-B-a

rạch Xẻo Dừng

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 27' 53''

105° 18' 11''

09° 27' 38''

105° 17' 23''

C-48-67-B-a

rạch Xẻo Sầm

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 27' 28''

105° 18' 35''

09° 27' 23''

105° 17' 23''

C-48-67-B-a

sông Cạnh Đền

TV

xã Ninh Thạnh Lợi A

H. Hồng Dân

 

 

09° 27' 12''

105° 17' 25''

09° 32' 26''

105° 19' 29''

C-48-67-B-a

ấp Cầu Đỏ

DC

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

09° 35' 19''

105° 21' 02''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Nhuỵ Cầm

DC

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

09° 31' 54''

105° 23' 21''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Sơn Trắng

DC

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

09° 35' 24''

105° 24' 55''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Vĩnh Bình

DC

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

09° 35' 16''

105° 23' 39''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

ấp Vĩnh Hòa

DC

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

09° 34' 46''

105° 22' 11''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Vĩnh Thạnh

DC

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

09° 32' 15''

105° 21' 34''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Vĩnh Thành Lập

DC

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

09° 34' 00''

105° 24' 21''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

KX

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 17' 51''

105° 40' 48''

09° 35' 31''

105° 21' 20''

C-48-55-D-d

miếu Bà Chúa Xứ

KX

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

09° 35' 34''

105° 24' 57''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

nhà thờ Đất Sét

KX

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

09° 35' 16''

105° 22' 04''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

thánh thất Ngọc Vĩnh Đàn

KX

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

09° 35' 34''

105° 24' 56''

 

 

 

 

C-48-55-D-d

kênh Ba Quy

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 40''

105° 23' 13''

09° 35' 10''

105° 24' 27''

C-48-55-D-d

kênh Bần Ổi

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 40''

105° 20' 34''

09° 34' 23''

105° 18' 41''

C-48-55-D-c

kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 36''

105° 24' 58''

09° 17' 49''

105° 40' 54''

C-48-55-D-d

kênh Cựa Gà

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 40''

105° 20' 33''

09° 35' 08''

105° 20' 51''

C-48-55-D-c

kênh Chín Cò

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 37''

105° 23' 02''

09° 34' 36''

105° 22' 29''

C-48-55-D-d,
C-48-55-D-c

kênh Đập Đá

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 07''

105° 26' 17''

09° 33' 31''

105° 24' 11''

C-48-55-D-d

kênh Lộ Xe

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 42''

105° 19' 08''

09° 35' 37''

105° 21' 21''

C-48-55-D-c

Kênh Mới

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 11''

105° 20' 56''

09° 32' 18''

105° 21' 32''

C-48-55-D-c

Kênh Ngang

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 18''

105° 21' 32''

09° 32' 17''

105° 23' 00''

C-48-55-D-c

kênh Tám Ngọc

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 46''

105° 21' 42''

09° 34' 02''

105° 21' 44''

C-48-55-D-c

kênh Tây Ký

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 56''

105° 22' 09''

09° 31' 10''

105° 22' 09''

C-48-55-D-c

kênh Tư Bời

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 02''

105° 22' 44''

09° 32' 52''

105° 22' 44''

C-48-55-D-d

kênh Thầy Cai

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 46''

105° 22' 09''

09° 34' 46''

105° 21' 03''

C-48-55-D-c

kênh Vĩnh Lộc

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 35''

105° 21' 32''

09° 27' 37''

105° 28' 58''

C-48-55-D-c,
C-48-55-D-d

kênh Vĩnh Ninh

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 19''

105° 22' 44''

09° 34' 03''

105° 21' 15''

C-48-55-D-c

rạch Bà Ai

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 31' 05''

105° 22' 27''

09° 33' 16''

105° 26' 25''

C-48-55-D-d,
C-48-55-D-c

rạch Đường Cột

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 36''

105° 22' 52''

09° 35' 14''

105° 22' 59''

C-48-55-D-d

rạch Sơn Trắng

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 36''

105° 23' 31''

09° 35' 19''

105° 23' 34''

C-48-55-D-d

rạch Trèm Trẹm

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 12''

105° 25' 18''

09° 35' 33''

105° 24' 59''

C-48-55-D-d

rạch Xẻo Mây

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 40''

105° 24' 16''

09° 32' 11''

105° 24' 01''

C-48-55-D-d

sông Cái Chanh Lớn

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 59''

105° 22' 32''

09° 33' 31''

105° 18' 19''

C-48-55-D-d,
C-48-55-D-c

sông Cái Tàu

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 13''

105° 32' 38''

09° 38' 18''

105° 17' 35''

C-48-55-D-d,
C-48-55-D-c

ấp Ba Đình

DC

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

09° 38' 12''

105° 17' 28''

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Bần Ổi

DC

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

09° 35' 58''

105° 20' 12''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Bến Bào

DC

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

09° 35' 58''

105° 19' 26''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Bình Lộc

DC

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

09° 36' 10''

105° 17' 09''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Lộ Xe

DC

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

09° 33' 24''

105° 19' 23''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Lộ Xe A

DC

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

09° 34' 44''

105° 20' 16''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

cầu Bến Luông

KX

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

09° 33' 41''

105° 19' 08''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

nhà thờ Bến Bàu

KX

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

09° 36' 19''

105° 19' 00''

 

 

 

 

C-48-55-D-c

Kênh Ba

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 36''

105° 20' 21''

09° 34' 47''

105° 20' 17''

C-48-55-D-c

kênh Ba Sám

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 57''

105° 20' 33''

09° 33' 07''

105° 20' 38''

C-48-55-D-c

kênh Ba Tấn

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 24''

105° 19' 38''

09° 35' 30''

105° 18' 53''

C-48-55-D-c

kênh Bà Từ

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 55''

105° 18' 11''

09° 36' 27''

105° 18' 35''

C-48-55-D-c

kênh Bần Ổi

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 40''

105° 20' 34''

09° 34' 23''

105° 18' 41''

C-48-55-D-c

kênh Bẩy Non

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 11''

105° 20' 54''

09° 32' 18''

105° 21' 32''

C-48-55-D-d

kênh Bến Bào

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 36' 19''

105° 19' 03''

09° 35' 27''

105° 18' 37''

C-48-55-D-c

kênh Cây Khô

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 36' 02''

105° 19' 30''

09° 35' 38''

105° 19' 06''

C-48-55-D-c

kênh Cựa Gà

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 40''

105° 20' 33''

09° 35' 08''

105° 20' 51''

C-48-55-D-c

Kênh Chuối

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 15''

105° 19' 24''

09° 35' 27''

105° 18' 37''

C-48-55-D-c

kênh Hai Phát

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 06''

105° 20' 47''

09° 33' 32''

105° 20' 46''

C-48-55-D-c

kênh Hóc Quả

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 18''

105° 20' 42''

09° 33' 35''

105° 20' 57''

C-48-55-D-c

Kênh Lô

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 36' 50''

105° 18' 13''

09° 34' 59''

105° 17' 56''

C-48-55-D-c

kênh Lộ Xe

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 42''

105° 19' 08''

09° 35' 37''

105° 21' 21''

C-48-55-D-c

Kênh Mới

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 11''

105° 20' 56''

09° 32' 18''

105° 21' 32''

C-48-55-D-c

kênh Sáu Hiệp

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 32' 42''

105° 20' 08''

09° 34' 38''

105° 20' 01''

C-48-55-D-c

kênh Số 7

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 36' 18''

105° 19' 58''

09° 35' 36''

105° 20' 29''

C-48-55-D-c

kênh Số 8

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 36' 05''

105° 19' 45''

09° 35' 27''

105° 20' 15''

C-48-55-D-c

kênh Số 9

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 50''

105° 20' 21''

09° 35' 59''

105° 19' 39''

C-48-55-D-c

kênh Số 10

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 53''

105° 19' 16''

09° 34' 41''

105° 20' 07''

C-48-55-D-c

kênh Số 11

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 33''

105° 19' 53''

09° 34' 55''

105° 19' 37''

C-48-55-D-c

kênh Tư Thôn

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 34' 18''

105° 19' 28''

09° 33' 34''

105° 19' 30''

C-48-55-D-c

sông Cái Chanh Lớn

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 30' 59''

105° 22' 32''

09° 33' 31''

105° 18' 19''

C-48-55-D-c

sông Cái Lớn

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 33' 31''

105° 18' 19''

09° 38' 18''

105° 17' 35''

C-48-55-D-a,
C-48-55-D-c

sông Cái Tàu

TV

xã Vĩnh Lộc A

H. Hồng Dân

 

 

09° 35' 13''

105° 32' 38''

09° 38' 18''

105° 17' 35''

C-48-55-D-c,
C-48-55-D-a

ấp Hành Chính

DC

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 27' 04''

105° 27' 48''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Long Đức

DC

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 26' 23''

105° 28' 01''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Long Hải

DC

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 26' 34''

105° 27' 07''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Long Hậu

DC

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 26' 30''

105° 27' 37''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Long Hoà

DC

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 26' 03''

105° 27' 17''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Long Thành

DC

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 26' 11''

105° 27' 31''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Nội Ô

DC

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 26' 19''

105° 27' 41''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Phước Hòa A

DC

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 29' 03''

105° 26' 02''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Phước Hòa Tiền

DC

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 27' 28''

105° 28' 44''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Phước Thuận 1

DC

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 26' 36''

105° 27' 59''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Phước Thuận A

DC

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 29' 10''

105° 26' 56''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

cầu 30 tháng 4

KX

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 26' 19''

105° 27' 31''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

Cầu 3000

KX

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 24' 48''

105° 28' 34''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

cầu Xã Tá

KX

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 24' 36''

105° 28' 43''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

chùa Phước Huệ

KX

TT. Phước Long

H. Phước Long

09° 26' 31''

105° 27' 51''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

đường tỉnh Vĩnh Mỹ - Phước Long (ĐT.979)

KX

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 16' 17''

105° 35' 16''

09° 26' 15''

105° 27' 33''

C-48-67-B-b

quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

KX

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 31' 07''

105° 32' 53''

09° 13' 12''

105° 13' 51''

C-48-67-B-b

kênh Bà Bồi

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 33' 16''

105° 26' 25''

09° 29' 03''

105° 27' 23''

C-48-67-B-b

kênh Bà Đầm

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 26' 35''

105° 27' 54''

09° 25' 32''

105° 30' 14''

C-48-67-B-b

kênh Bảy Chục

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 26' 27''

105° 26' 54''

09° 26' 44''

105° 26' 22''

C-48-67-B-b

kênh Cộng Hòa

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 30' 59''

105° 22' 32''

09° 26' 17''

105° 27' 33''

C-48-67-B-b

kênh Chợt Ẻm

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 25' 48''

105° 28' 49''

09° 24' 56''

105° 28' 38''

C-48-67-B-b

kênh Đìa Châm

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 24' 15''

105° 29' 03''

09° 25' 51''

105° 29' 23''

C-48-67-B-b

kênh Hòa Bình 2

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 27' 11''

105° 29' 20''

09° 26' 14''

105° 28' 19''

C-48-67-B-b

kênh Hòa Bình 4

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 25' 10''

105° 28' 19''

09° 26' 19''

105° 30' 03''

C-48-67-B-b

kênh Miếu Bà

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 29' 18''

105° 26' 02''

09° 26' 53''

105° 26' 10''

C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 1000

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 22' 49''

105° 23' 02''

09° 26' 41''

105° 27' 08''

C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 2000

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 23' 19''

105° 22' 34''

09° 27' 04''

105° 26' 43''

C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 3000

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 23' 41''

105° 22' 12''

09° 27' 27''

105° 26' 18''

C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 4000

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 24' 06''

105° 21' 49''

09° 27' 51''

105° 25' 53''

C-48-67-B-b

Kênh Ngang

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 29' 25''

105° 25' 25''

09° 29' 03''

105° 27' 23''

C-48-67-B-b

Kênh Nhỏ

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 24' 40''

105° 28' 43''

09° 24' 21''

105° 30' 22''

C-48-67-B-b

kênh Quản Lộ-Phụng Hiệp

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 13' 31''

105° 13' 52''

09° 31' 19''

105° 32' 55''

C-48-67-B-b

kênh Sáu Liệt

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 27' 57''

105° 29' 18''

09° 28' 21''

105° 28' 55''

C-48-67-B-b

kênh Sáu Tre

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 26' 08''

105° 27' 43''

09° 27' 10''

105° 28' 43''

C-48-67-B-b

kênh Tài Chính

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 26' 29''

105° 27' 45''

09° 29' 03''

105° 27' 23''

C-48-67-B-b

kênh Tư Nữ

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 26' 02''

105° 27' 46''

09° 24' 35''

105° 27' 39''

C-48-67-B-b

kênh Thầy Thép

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 27' 17''

105° 28' 39''

09° 26' 36''

105° 31' 31''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 35' 35''

105° 21' 32''

09° 27' 37''

105° 28' 58''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc 1000

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 29' 40''

105° 30' 17''

09° 26' 41''

105° 27' 08''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc 2000

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 29' 56''

105° 30' 03''

09° 27' 00''

105° 26' 48''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc 3000

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 30' 21''

105° 29' 34''

09° 27' 22''

105° 26' 25''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc 4000

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 30' 58''

105° 29' 07''

09° 27' 53''

105° 25' 52''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc 5000

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 30' 31''

105° 27' 53''

09° 28' 14''

105° 25' 29''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Lộc 6000

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 31' 50''

105° 28' 20''

09° 28' 43''

105° 25' 11''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Mỹ -Phước Long

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 16' 17''

105° 35' 17''

09° 26' 17''

105° 27' 33''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Phong 1

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 24' 00''

105° 25' 57''

09° 25' 42''

105° 27' 46''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Phong 3

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 25' 10''

105° 28' 18''

09° 23' 23''

105° 26' 21''

C-48-67-B-b

kênh Xã Tá

TV

TT. Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 21' 26''

105° 27' 40''

09° 21' 33''

105° 27' 48''

C-48-67-B-b

ấp Mỹ Hòa

DC

xã Hưng Phú

H. Phước Long

09° 25' 41''

105° 33' 50''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Phú Đông

DC

xã Hưng Phú

H. Phước Long

09° 23' 36''

105° 32' 39''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Phú Tây

DC

xã Hưng Phú

H. Phước Long

09° 21' 38''

105° 32' 29''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Mỹ Tường 1

DC

xã Hưng Phú

H. Phước Long

09° 26' 38''

105° 32' 57''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Tường 2

DC

xã Hưng Phú

H. Phước Long

09° 24' 48''

105° 32' 35''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Trinh

DC

xã Hưng Phú

H. Phước Long

09° 24' 46''

105° 33' 51''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Tường 2

DC

xã Hưng Phú

H. Phước Long

09° 21' 37''

105° 31' 14''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Tường Tư

DC

xã Hưng Phú

H. Phước Long

09° 22' 49''

105° 31' 27''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Vĩnh Tường

DC

xã Hưng Phú

H. Phước Long

09° 23' 23''

105° 31' 29''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

đường tỉnh 937B

KX

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 26' 37''

105° 33' 02''

09° 26' 36''

105° 33' 01''

C-48-68-A-a

đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

KX

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 17' 51''

105° 40' 48''

09° 35' 31''

105° 21' 20''

C-48-68-A-a

Miếu Bà

KX

xã Hưng Phú

H. Phước Long

09° 26' 30''

105° 33' 07''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

kênh Ba Miễu

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 23' 29''

105° 33' 04''

09° 24' 25''

105° 33' 17''

C-48-68-A-a

kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 35' 36''

105° 24' 58''

09° 17' 49''

105° 40' 54''

C-48-68-A-a

kênh Cô Sáu Khỏe

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 23' 24''

105° 35' 55''

09° 23' 43''

105° 32' 12''

C-48-68-A-a

Kênh Cùng

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 22' 03''

105° 32' 35''

09° 22' 10''

105° 31' 55''

C-48-68-A-c

kênh Chòm Tre

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 23' 39''

105° 31' 34''

09° 24' 21''

105° 29' 09''

C-48-68-A-a

kênh Hào Cáo

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 26' 58''

105° 32' 42''

09° 23' 09''

105° 31' 29''

C-48-68-A-a

kênh Hào Xén

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 21' 06''

105° 31' 31''

09° 23' 27''

105° 33' 03''

C-48-68-A-a,    C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 27' 37''

105° 28' 58''

09° 18' 06''

105° 36' 35''

C-48-68-A-a

kênh Hòa Bình 5

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 27' 11''

105° 32' 30''

09° 25' 36''

105° 30' 39''

C-48-68-A-a

kênh Hòa Bình 7

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 26' 28''

105° 33' 09''

09° 24' 56''

105° 31' 11''

C-48-68-A-a

kênh Hòa Bình 9

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 25' 47''

105° 33' 47''

09° 24' 09''

105° 31' 50''

C-48-68-A-a

kênh Hòa Bình 10

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 22' 44''

105° 30' 15''

09° 24' 08''

105° 31' 50''

C-48-68-A-a

kênh Hòa Bình 11

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 23' 08''

105° 32' 41''

09° 24' 25''

105° 34' 07''

C-48-68-A-a

kênh Hòa Bình 12

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 21' 37''

105° 31' 07''

09° 22' 54''

105° 32' 51''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

Kênh Làng

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 26' 26''

105° 33' 12''

09° 23' 43''

105° 32' 14''

C-48-68-A-a

kênh Lung Khỉ

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 22' 38''

105° 31' 36''

09° 22' 15''

105° 32' 40''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Lung Nhỏ

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 25' 52''

105° 31' 27''

09° 25' 33''

105° 32' 49''

C-48-68-A-a

kênh Mỹ Trinh

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 23' 23''

105° 34' 27''

09° 24' 50''

105° 33' 50''

C-48-68-A-a

Kênh Ngang

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 26' 12''

105° 32' 04''

09° 26' 42''

105° 32' 03''

C-48-68-A-a

kênh Tân An

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 22' 38''

105° 31' 25''

09° 23' 01''

105° 30' 20''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Tây Mập

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 21' 32''

105° 31' 11''

09° 25' 46''

105° 31' 25''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Tư Đen

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 24' 32''

105° 33' 51''

09° 24' 40''

105° 32' 31''

C-48-68-A-a

kênh Tư Hùng

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 24' 36''

105° 31' 35''

09° 24' 28''

105° 32' 22''

C-48-68-A-a

kênh Vàm Tháp

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 25' 16''

105° 34' 14''

09° 25' 25''

105° 33' 21''

C-48-68-A-a

kênh Vĩnh Mỹ -Phước Long

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 16' 17''

105° 35' 17''

09° 26' 17''

105° 27' 33''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Xóm Chài

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 22' 52''

105° 30' 09''

09° 24' 26''

105° 30' 30''

C-48-68-A-a

lung Tàu Kê

TV

xã Hưng Phú

H. Phước Long

 

 

09° 25' 40''

105° 32' 52''

09° 26' 09''

105° 31' 44''

C-48-68-A-a

ấp 1A

DC

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

09° 21' 30''

105° 22' 24''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

ấp 1B

DC

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

09° 20' 57''

105° 21' 58''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

ấp 2B

DC

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

09° 20' 20''

105° 21' 08''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

Ấp 3

DC

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

09° 19' 52''

105° 20' 49''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

ấp 8A

DC

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

09° 21' 49''

105° 20' 04''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

ấp 8B

DC

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

09° 22' 20''

105° 19' 05''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

đền thờ Trần Quang Diệu

KX

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

09° 20' 23''

105° 21' 15''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

KX

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 31' 07''

105° 32' 53''

09° 13' 12''

105° 13' 51''

C-48-67-B-c,
C-48-67-B-d

kênh Cô Chính

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 21' 47''

105° 22' 45''

09° 22' 48''

105° 20' 37''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-c,
C-48-67-B-d

kênh Khạo Gạng

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 19' 59''

105° 20' 52''

09° 20' 33''

105° 18' 22''

C-48-67-B-c

kênh Lầu Quốc Gia

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 20' 17''

105° 21' 13''

09° 19' 19''

105° 22' 23''

C-48-67-B-c

kênh Phó Sinh - Chủ Chí 7

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 17' 25''

105° 20' 09''

09° 20' 58''

105° 24' 06''

C-48-67-B-c,
C-48-67-B-d

kênh Phó Sinh - Chủ Chí 8

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 17' 53''

105° 19' 30''

09° 21' 51''

105° 23' 42''

C-48-67-B-c,
C-48-67-B-d

kênh Phong Thạnh Nam 1000

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 22' 49''

105° 23' 02''

09° 18' 34''

105° 18' 33''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 2000

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 23' 18''

105° 22' 34''

09° 18' 49''

105° 18' 07''

C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 3000

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 23' 41''

105° 22' 12''

09° 19' 06''

105° 17' 39''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 4000

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 24' 00''

105° 21' 53''

09° 19' 22''

105° 17' 14''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 5000

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 24' 27''

105° 21' 28''

09° 19' 42''

105° 16' 40''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 6000

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 24' 52''

105° 21' 04''

09° 20' 03''

105° 16' 05''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 7000

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 22' 57''

105° 18' 11''

09° 20' 21''

105° 15' 37''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 8000

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 23' 16''

105° 17' 41''

09° 20' 38''

105° 15' 09''

C-48-67-B-a,    C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Tây

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 20' 20''

105° 21' 14''

09° 23' 21''

105° 17' 35''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-c

kênh Quản Lộ - Giá Rai

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 14' 17''

105° 27' 21''

09° 22' 24''

105° 23' 26''

C-48-67-B-d

kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

TV

xã Phong Thạnh Tây A

H. Phước Long

 

 

09° 13' 31''

105° 13' 52''

09° 31' 19''

105° 32' 55''

C-48-67-B-c,
C-48-67-B-d

ấp 2A

DC

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

09° 19' 55''

105° 20' 44''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

Ấp 4

DC

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

09° 18' 12''

105° 18' 54''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

Ấp 9

DC

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

09° 18' 51''

105° 18' 00''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

Ấp 12

DC

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

09° 18' 37''

105° 19' 30''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

ấp 9A

DC

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

09° 19' 54''

105° 16' 15''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

ấp 9B

DC

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

09° 18' 56''

105° 18' 00''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

ấp 9C

DC

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

09° 20' 00''

105° 16' 14''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

KX

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 31' 07''

105° 32' 53''

09° 13' 12''

105° 13' 51''

C-48-67-B-c

kênh 6000 Cựa Gà

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 20' 05''

105° 14' 50''

09° 19' 03''

105° 15' 16''

C-48-67-A-d,
C-48-67-B-c

kênh Ba Gùm

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 19' 38''

105° 20' 29''

09° 19' 47''

105° 19' 50''

C-48-67-B-c

kênh Ba Quy

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 19' 01''

105° 19' 51''

09° 18' 30''

105° 20' 09''

C-48-67-B-c

kênh Chùm Tre

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 21' 08''

105° 15' 38''

09° 21' 48''

105° 16' 38''

C-48-67-B-c

kênh Hộ Phòng -Chợ Hội

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 15' 35''

105° 22' 27''

09° 20' 39''

105° 15' 05''

C-48-67-B-c

kênh Huyện Đội -Công An

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 17' 33''

105° 18' 16''

09° 18' 22''

105° 16' 05''

C-48-67-B-c

kênh Ký Hòa

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 19' 17''

105° 20' 10''

09° 18' 12''

105° 21' 15''

C-48-67-B-c

kênh Khạo Gạng

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 19' 59''

105° 20' 52''

09° 20' 33''

105° 18' 22''

C-48-67-B-c

kênh Nhà Thờ

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 16' 51''

105° 17' 31''

09° 17' 47''

105° 16' 40''

C-48-67-B-c

kênh Phó Sinh - Chủ Chí 8

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 17' 53''

105° 19' 30''

09° 19' 40''

105° 21' 27''

C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 1000

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 22' 49''

105° 23' 02''

09° 18' 34''

105° 18' 33''

C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 2000

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 23' 18''

105° 22' 34''

09° 18' 49''

105° 18' 07''

C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 3000

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 23' 41''

105° 22' 12''

09° 19' 06''

105° 17' 39''

C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 4000

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 24' 00''

105° 21' 53''

09° 19' 22''

105° 17' 14''

C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 5000

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 24' 27''

105° 21' 28''

09° 19' 42''

105° 16' 40''

C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 6000

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 24' 52''

105° 21' 04''

09° 20' 03''

105° 16' 05''

C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 7000

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 22' 57''

105° 18' 11''

09° 20' 21''

105° 15' 37''

C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 8000

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 23' 16''

105° 17' 41''

09° 20' 38''

105° 15' 09''

C-48-67-B-c

kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 13' 31''

105° 13' 52''

09° 31' 19''

105° 32' 55''

C-48-67-B-c

lung Cây Bàng

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

 

 

09° 19' 29''

105° 14' 53''

09° 20' 39''

105° 15' 05''

C-48-67-A-d,
C-48-67-B-c

ngã tư Chủ Chí

TV

xã Phong Thạnh Tây B

H. Phước Long

09° 18' 15''

105° 19' 02''

 

 

 

 

C-48-67-B-c

ấp Phước Hậu

DC

xã Phước Long

H. Phước Long

09° 25' 53''

105° 24' 19''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Phước Ninh

DC

xã Phước Long

H. Phước Long

09° 24' 21''

105° 21' 30''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Phước Tân

DC

xã Phước Long

H. Phước Long

09° 22' 09''

105° 23' 07''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ấp Phước Thành

DC

xã Phước Long

H. Phước Long

09° 22' 47''

105° 23' 08''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Phước Thạnh

DC

xã Phước Long

H. Phước Long

09° 24' 50''

105° 25' 55''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Phước Thọ

DC

xã Phước Long

H. Phước Long

09° 23' 33''

105° 24' 31''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Phước Thọ Hậu

DC

xã Phước Long

H. Phước Long

09° 27' 50''

105° 24' 57''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Phước Thọ Tiền

DC

xã Phước Long

H. Phước Long

09° 23' 56''

105° 24' 57''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Phước Trường

DC

xã Phước Long

H. Phước Long

09° 24' 40''

105° 21' 20''

 

 

 

 

C-48-67-B-a

cầu Xã Thoàn

KX

xã Phước Long

H. Phước Long

09° 24' 29''

105° 25' 36''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

kênh Cạnh Đền -Phó Sinh

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 28' 38''

105° 17' 29''

09° 22' 24''

105° 23' 26''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-b

kênh Cô Chính

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 21' 47''

105° 22' 45''

09° 22' 48''

105° 20' 37''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-c,
C-48-67-B-d

kênh Cộng Hòa

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 30' 59''

105° 22' 32''

09° 26' 17''

105° 27' 33''

C-48-67-B-b

kênh Hội Đồng Miên

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 25' 25''

105° 26' 37''

09° 25' 49''

105° 26' 13''

C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 30' 41''

105° 19' 54''

09° 24' 28''

105° 25' 37''

C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 1000

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 22' 49''

105° 23' 02''

09° 26' 41''

105° 27' 08''

C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 2000

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 23' 19''

105° 22' 34''

09° 27' 04''

105° 26' 43''

C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 3000

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 23' 41''

105° 22' 12''

09° 27' 27''

105° 26' 18''

C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 4000

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 24' 06''

105° 21' 49''

09° 27' 51''

105° 25' 53''

C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 5000

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 24' 29''

105° 21' 28''

09° 28' 13''

105° 25' 30''

C-48-67-B-b

kênh Ninh Thạnh Lợi 6000

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 24' 53''

105° 21' 05''

09° 28' 36''

105° 25' 05''

C-48-67-B-b

kênh Phong Thạnh Nam 1000

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 22' 49''

105° 23' 02''

09° 18' 34''

105° 18' 33''

C-48-67-B-b,
C-48-67-B-c,
C-48-67-B-d

kênh Phong Thạnh Nam 2000

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 23' 18''

105° 22' 34''

09° 18' 49''

105° 18' 07''

C-48-67-B-a,
C-48-67-B-b,
C-48-67-B-c

kênh Phong Thạnh Nam 3000

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 23' 41''

105° 22' 12''

09° 19' 06''

105° 17' 39''

C-48-67-B-a

kênh Phong Thạnh Nam 4000

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 24' 00''

105° 21' 53''

09° 19' 22''

105° 17' 14''

C-48-67-B-a

kênh Phong Thạnh Nam 5000

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 24' 27''

105° 21' 28''

09° 19' 42''

105° 16' 40''

C-48-67-B-a

kênh Phong Thạnh Nam 6000

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 24' 52''

105° 21' 04''

09° 20' 03''

105° 16' 05''

C-48-67-B-a

kênh Phước Thọ Hậu

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 28' 33''

105° 25' 08''

09° 26' 01''

105° 24' 47''

C-48-67-B-b,
C-48-67-B-d

kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

 

 

09° 13' 31''

105° 13' 52''

09° 31' 19''

105° 32' 55''

C-48-67-B-b,
C-48-67-B-d

ngã tư Phó Sinh

TV

xã Phước Long

H. Phước Long

09° 22' 24''

105° 23' 26''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ấp Huê 3

DC

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 24' 39''

105° 29' 30''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Mỹ 1

DC

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 28' 21''

105° 29' 50''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Mỹ 2

DC

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 26' 50''

105° 29' 53''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Mỹ 2A

DC

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 26' 47''

105° 29' 26''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Mỹ Tân

DC

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 26' 44''

105° 30' 44''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Phước 3A

DC

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 25' 30''

105° 30' 09''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Phước 3B

DC

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 25' 16''

105° 31' 28''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Tường 1

DC

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 24' 40''

105° 30' 46''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Vĩnh Lộc

DC

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 27' 38''

105° 31' 14''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Vĩnh Phú A

DC

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 28' 52''

105° 30' 45''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Vĩnh Phú B

DC

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 27' 00''

105° 31' 46''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

chùa Đìa Muồng

KX

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 27' 52''

105° 30' 53''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

KX

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 17' 51''

105° 40' 48''

09° 35' 31''

105° 21' 20''

C-48-68-A-d

Miếu Bà

KX

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 27' 32''

105° 28' 55''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

miếu Bà Chúa Xứ

KX

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 29' 02''

105° 30' 30''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

miếu Ông Tà

KX

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

09° 27' 10''

105° 31' 47''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

KX

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 31' 07''

105° 32' 53''

09° 13' 12''

105° 13' 51''

C-48-67-B-b,    C-48-68-A-a

kênh Bà Đầm

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 26' 35''

105° 27' 54''

09° 25' 32''

105° 30' 14''

C-48-67-B-b,
C-48-68-A-a

kênh Bào Cá Bông

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 24' 36''

105° 31' 33''

09° 24' 45''

105° 30' 56''

C-48-68-A-a

kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 35' 36''

105° 24' 58''

09° 17' 49''

105° 40' 54''

C-48-68-A-a

kênh Chòm Tre

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 23' 39''

105° 31' 34''

09° 24' 21''

105° 29' 09''

C-48-68-A-a,
C-48-67-B-b

kênh Chủ Ngô

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 27' 44''

105° 31' 58''

09° 26' 49''

105° 32' 04''

C-48-68-A-a

kênh Đìa Châm

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 24' 15''

105° 29' 03''

09° 25' 51''

105° 29' 23''

C-48-67-B-b

kênh Đìa Muồng

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 28' 27''

105° 29' 53''

09° 27' 44''

105° 31' 58''

C-48-67-B-b,
C-48-68-A-a

kênh Hòa Bình

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 27' 37''

105° 28' 58''

09° 18' 06''

105° 36' 35''

C-48-67-B-b,
C-48-68-A-a

kênh Hòa Bình 3

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 28' 02''

105° 31' 45''

09° 26' 27''

105° 29' 57''

C-48-67-B-b,
C-48-68-A-a

kênh Hòa Bình 4

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 25' 10''

105° 28' 19''

09° 26' 19''

105° 30' 03''

C-48-67-B-b,
C-48-68-A-a

kênh Hòa Bình 5

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 27' 11''

105° 32' 30''

09° 25' 36''

105° 30' 39''

C-48-68-A-a

kênh Hòa Bình 6

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 24' 15''

105° 29' 03''

09° 25' 35''

105° 30' 39''

C-48-68-A-a,
C-48-67-B-b

kênh Hòa Bình 7

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 26' 28''

105° 33' 09''

09° 24' 56''

105° 31' 11''

C-48-68-A-a

kênh Hòa Bình 8

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 23' 42''

105° 29' 28''

09° 24' 56''

105° 31' 11''

C-48-68-A-a,
C-48-67-B-b

kênh Hòa Bình 9

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 25' 47''

105° 33' 47''

09° 24' 09''

105° 31' 50''

C-48-68-A-a

kênh Hoa Rô

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 25' 32''

105° 30' 14''

09° 25' 29''

105° 31' 27''

C-48-68-A-a

kênh Lúng Bào

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 25' 32''

105° 30' 14''

09° 25' 10''

105° 30' 53''

C-48-68-A-a

kênh Lung Lớn

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 25' 29''

105° 31' 28''

09° 25' 25''

105° 32' 20''

C-48-68-A-a

kênh Lung Nhỏ

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 25' 47''

105° 31' 25''

09° 25' 25''

105° 32' 20''

C-48-68-A-a

Kênh Ngang

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 23' 09''

105° 31' 29''

09° 23' 27''

105° 30' 22''

C-48-68-A-a

Kênh Nhỏ

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 24' 40''

105° 28' 43''

09° 24' 21''

105° 30' 22''

C-48-67-B-b

kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 13' 31''

105° 13' 52''

09° 31' 19''

105° 32' 55''

C-48-67-B-b,
C-48-68-A-a

kênh Tây Mập

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 21' 32''

105° 31' 11''

09° 25' 46''

105° 31' 25''

C-48-68-A-a

kênh Tư Hùng

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 24' 36''

105° 31' 35''

09° 24' 28''

105° 32' 22''

C-48-68-A-a

kênh Thầy Thép

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 27' 17''

105° 28' 39''

09° 26' 36''

105° 31' 31''

C-48-68-A-a

kênh Vĩnh Mỹ -Phước Long

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 16' 17''

105° 35' 17''

09° 26' 17''

105° 27' 33''

C-48-67-B-b,
C-48-68-A-a

kênh Xóm Chài

TV

xã Vĩnh Phú Đông

H. Phước Long

 

 

09° 22' 52''

105° 30' 09''

09° 24' 26''

105° 30' 30''

C-48-68-A-a

ấp Bình Bảo

DC

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

09° 23' 44''

105° 28' 16''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Bình Hổ

DC

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

09° 21' 29''

105° 23' 55''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ấp Bình Hổ A

DC

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

09° 22' 19''

105° 23' 25''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ấp Bình Lễ

DC

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

09° 22' 53''

105° 26' 24''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Bình Tốt

DC

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

09° 22' 25''

105° 25' 47''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ấp Bình Tốt A

DC

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

09° 23' 12''

105° 25' 23''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Bình Tốt B

DC

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

09° 22' 24''

105° 27' 54''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ấp Bình Thạnh

DC

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

09° 22' 52''

105° 24' 01''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Bình Thạnh A

DC

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

09° 23' 24''

105° 24' 36''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Huê 1

DC

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

09° 23' 09''

105° 28' 07''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Phước 2

DC

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

09° 24' 40''

105° 25' 55''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

chùa Kos Đôn

KX

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

09° 23' 19''

105° 27' 50''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

KX

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 31' 07''

105° 32' 53''

09° 13' 12''

105° 13' 51''

C-48-67-B-b,
C-48-67-B-d

kênh Chủ Đống

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 21' 26''

105° 27' 39''

09° 20' 36''

105° 27' 41''

C-48-67-B-d

kênh Phó Sinh - Chủ Chí 8

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 17' 53''

105° 19' 30''

09° 21' 51''

105° 23' 42''

C-48-67-B-d

kênh Quản Lộ -   Giá Rai

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 14' 17''

105° 27' 21''

09° 22' 24''

105° 23' 26''

C-48-67-B-d

kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 13' 31''

105° 13' 52''

09° 31' 19''

105° 32' 55''

C-48-67-B-b

kênh Ranh Dân Quân

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 20' 43''

105° 26' 48''

09° 19' 47''

105° 30' 50''

C-48-67-B-d,
C-48-68-A-c

kênh Ranh Hạt

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 21' 13''

105° 24' 01''

09° 20' 43''

105° 26' 48''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 24' 28''

105° 25' 37''

09° 15' 39''

105° 32' 48''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Phong 1

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 24' 00''

105° 25' 57''

09° 25' 42''

105° 27' 46''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Phong 2

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 23' 23''

105° 26' 20''

09° 21' 13''

105° 24' 02''

C-48-67-B-b,
C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 3

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 25' 10''

105° 28' 18''

09° 23' 23''

105° 26' 21''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Phong 4

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 20' 53''

105° 25' 04''

09° 22' 33''

105° 26' 54''

C-48-67-B-d,
C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Phong 5

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 22' 33''

105° 26' 55''

09° 23' 51''

105° 28' 20''

C-48-67-B-b

kênh Vĩnh Phong 6

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 19' 36''

105° 24' 48''

09° 21' 16''

105° 27' 45''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 1000

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 23' 47''

105° 24' 55''

09° 21' 51''

105° 23' 42''

C-48-67-B-b,
C-48-67-B-d

kênh Vườn Cò

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 23' 14''

105° 24' 20''

09° 22' 41''

105° 25' 18''

C-48-67-B-b

kênh Xã Tá

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 21' 26''

105° 27' 40''

09° 21' 33''

105° 27' 48''

C-48-67-B-b

kênh Xã Thoàn

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 24' 22''

105° 25' 32''

09° 20' 55''

105° 25' 07''

C-48-67-B-b,
C-48-67-B-d

ngã tư Láng Sáu Phèn

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

09° 20' 36''

105° 27' 41''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ngã tư Phó Sinh

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

09° 22' 24''

105° 23' 26''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

rạch Bình Tốt

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 22' 38''

105° 25' 20''

09° 21' 18''

105° 27' 32''

C-48-67-B-b,
C-48-67-B-d

rạch Chùa Kos Đôn

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 24' 14''

105° 25' 33''

09° 23' 15''

105° 28' 11''

C-48-67-B-b

rạch Nhà Dài

TV

xã Vĩnh Phú Tây

H. Phước Long

 

 

09° 21' 27''

105° 26' 36''

09° 23' 19''

105° 26' 23''

C-48-67-B-b,
C-48-67-B-d

Ấp 10

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 20' 14''

105° 30' 02''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Bình Thiện

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 21' 56''

105° 28' 23''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ấp Huê 1

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 23' 11''

105° 28' 12''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Huê 2

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 23' 36''

105° 29' 28''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Huê 2A

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 21' 35''

105° 30' 40''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Huê 2B

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 23' 01''

105° 28' 43''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Tường 3A

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 21' 39''

105° 29' 15''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ấp Tường 3B

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 20' 13''

105° 29' 25''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ấp Tường Thắng A

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 20' 14''

105° 30' 58''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Tường Thắng B

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 21' 21''

105° 31' 06''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Vĩnh Bình A

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 23' 12''

105° 29' 36''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

ấp Vĩnh Bình B

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 22' 10''

105° 29' 21''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ấp Vĩnh Đông

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 22' 23''

105° 30' 27''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Vĩnh Hòa

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 21' 54''

105° 30' 48''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

cầu Sắt 8000

KX

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 22' 32''

105° 30' 21''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

cầu Trưởng Tòa

KX

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 21' 30''

105° 31' 10''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

cầu Xã Tá

KX

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 24' 36''

105° 28' 43''

 

 

 

 

C-48-67-B-b

cống Hai Tiệm

KX

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 22' 15''

105° 30' 35''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

đường tỉnh Vĩnh Mỹ - Phước Long (ĐT.979)

KX

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 16' 17''

105° 35' 16''

09° 26' 15''

105° 27' 33''

C-48-67-B-b,
C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

Kênh 500

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 20' 45''

105° 30' 59''

09° 20' 47''

105° 30' 28''

C-48-68-A-c

kênh Cây Nhâm

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 24' 13''

105° 29' 02''

09° 21' 46''

105° 28' 56''

C-48-67-B-b,    C-48-67-B-d

Kênh Cùng

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 21' 50''

105° 29' 38''

09° 21' 41''

105° 28' 37''

C-48-67-B-d

kênh Cựa Gà

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 21' 33''

105° 27' 48''

09° 21' 41''

105° 28' 37''

C-48-67-B-d

kênh Chủ Đống

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 21' 26''

105° 27' 39''

09° 20' 36''

105° 27' 41''

C-48-67-B-d

kênh Chủ Xiệp

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 20' 50''

105° 29' 11''

09° 20' 13''

105° 29' 21''

C-48-67-B-d

kênh Hai Tiệm - Chủ Xiệp

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 21' 29''

105° 31' 10''

09° 21' 57''

105° 29' 19''

C-48-67-B-d,
C-48-68-A-c

kênh Miếu Cây Nhâm

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 23' 09''

105° 28' 46''

09° 23' 15''

105° 28' 11''

C-48-67-B-b

kênh Mười Bấu

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 19' 08''

105° 30' 18''

09° 20' 46''

105° 30' 28''

C-48-68-A-c

kênh Ranh Dân Quân

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 20' 43''

105° 26' 48''

09° 19' 47''

105° 30' 50''

C-48-67-B-d,
C-48-68-A-c

kênh Tiệm May

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 20' 34''

105° 28' 19''

09° 22' 30''

105° 28' 33''

C-48-67-B-d

kênh Tư Quán

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 23' 24''

105° 29' 40''

09° 21' 10''

105° 29' 10''

C-48-67-B-b,
C-48-67-B-d

kênh Tường Thắng

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 20' 45''

105° 30' 59''

09° 19' 50''

105° 31' 00''

C-48-68-A-c

kênh Trưởng Tòa

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 21' 30''

105° 31' 11''

09° 20' 45''

105° 30' 59''

C-48-68-A-c

kênh Vĩnh Mỹ -Phước Long

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 16' 17''

105° 35' 17''

09° 26' 17''

105° 27' 33''

C-48-67-B-b,
C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Vĩnh Phong

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 24' 28''

105° 25' 37''

09° 15' 39''

105° 32' 48''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 6

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 19' 36''

105° 24' 48''

09° 21' 16''

105° 27' 45''

C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 7

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 23' 24''

105° 29' 40''

09° 21' 49''

105° 27' 49''

C-48-67-B-b,
C-48-67-B-d

kênh Vĩnh Phong 9

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 22' 33''

105° 30' 22''

09° 20' 44''

105° 28' 08''

C-48-67-B-d,
C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Vĩnh Phong 11

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 19' 36''

105° 28' 53''

09° 21' 32''

105° 30' 58''

C-48-67-B-d,
C-48-68-A-c

kênh Vĩnh Phong 13

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 21' 01''

105° 31' 34''

09° 19' 06''

105° 29' 33''

C-48-68-A-c

kênh Xã Tá

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

 

 

09° 21' 26''

105° 27' 40''

09° 21' 33''

105° 27' 48''

C-48-67-B-b,
C-48-67-B-d

ngã tư Láng Sáu Phèn

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Phước Long

09° 20' 36''

105° 27' 41''

 

 

 

 

C-48-67-B-d

ấp Bà Chăng

DC

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 13''

105° 45' 38''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Cái Dầy

DC

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 20' 43''

105° 42' 49''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Mặc Đây

DC

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 09''

105° 44' 55''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Nhà Thờ

DC

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 01''

105° 46' 47''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Tân Tạo

DC

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 19' 24''

105° 43' 02''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Thông Lưu B

DC

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 04''

105° 43' 15''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Xẻo Chích

DC

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 12''

105° 42' 45''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Xẻo Lá

DC

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 20' 46''

105° 44' 04''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

cầu Cái Dầy

KX

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 20' 46''

105° 42' 47''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

miếu Quang Đế

KX

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 18' 53''

105° 43' 06''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Quốc lộ 1

KX

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 44''

105° 42' 41''

09° 10' 34''

105° 16' 37''

C-48-68-A-d

kênh Bà Chăng

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 42''

105° 45' 55''

09° 22' 30''

105° 44' 49''

C-48-68-B-c,
C-48-68-B-a,
C-48-68-A-b

kênh Ba Đa

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 18''

105° 42' 22''

09° 18' 50''

105° 42' 42''

C-48-68-A-d

kênh Bờ Bao

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 19' 21''

105° 43' 42''

09° 18' 16''

105° 44' 32''

C-48-68-A-d

kênh Chế Ạc

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 11''

105° 43' 17''

09° 22' 21''

105° 44' 15''

C-48-68-A-d

kênh Mặc Đây

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 16''

105° 44' 43''

09° 24' 05''

105° 44' 25''

C-48-68-A-d,
C-48-68-A-b

kênh Nàng Rền

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 48''

105° 41' 09''

09° 22' 51''

105° 46' 30''

C-48-68-B-a,
C-48-68-B-c,
C-48-68-A-d

kênh Ông Cha

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 15''

105° 46' 51''

09° 22' 39''

105° 45' 32''

C-48-68-B-a

kênh Phú Tòng

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 02''

105° 47' 02''

09° 23' 40''

105° 46' 29''

C-48-68-B-a

kênh Tám Thước

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 23''

105° 43' 54''

09° 20' 05''

105° 44' 33''

C-48-68-A-d,
C-48-68-B-c

kênh Tân Tạo

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 02''

105° 42' 07''

09° 18' 56''

105° 42' 23''

C-48-68-A-d

kênh Tư Bal

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 37''

105° 43' 24''

09° 20' 49''

105° 44' 03''

C-48-68-A-d

kênh Xóm Lớn

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 45''

105° 42' 44''

09° 20' 02''

105° 42' 07''

C-48-68-A-d

rạch Trà Văn

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 18' 51''

105° 43' 05''

09° 19' 21''

105° 43' 42''

C-48-68-A-d

Sông Cái

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 52''

105° 42' 59''

09° 22' 55''

105° 46' 53''

C-48-68-A-d,
C-48-68-B-c

sông Thông Lưu

TV

TT. Châu Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 33''

105° 43' 01''

09° 20' 55''

105° 43' 18''

C-48-68-A-d,
C-48-68-A-b

ấp Chắc Đốt

DC

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 24' 00''

105° 46' 20''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Hà Đức

DC

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 59''

105° 43' 44''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Nhà Dài A

DC

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 56''

105° 44' 40''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Nhà Dài B

DC

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 20''

105° 45' 26''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Thạnh Long

DC

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 24' 15''

105° 46' 14''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Thông Lưu A

DC

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 03''

105° 43' 20''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Trà Ban 1

DC

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 38''

105° 42' 40''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Trà Ban 2

DC

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 19''

105° 43' 22''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

cầu Nàng Rền

KX

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 44''

105° 42' 41''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

cầu Xã Bảo

KX

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 07''

105° 42' 39''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Di tích lịch sử Trận đánh đồn Cầu Trâu năm 1962

KX

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 11''

105° 42' 37''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 44''

105° 42' 41''

09° 10' 34''

105° 16' 37''

C-48-68-A-d,

C-48-68-A-b

kênh Châu Hưng A

TV

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 18''

105° 42' 38''

09° 23' 17''

105° 45' 18''

C-48-68-A-b,
C-48-68-A-b

kênh Chế Ạc

TV

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 11''

105° 43' 17''

09° 22' 21''

105° 44' 15''

C-48-68-A-d

kênh Mặc Đây

TV

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 16''

105° 44' 43''

09° 24' 05''

105° 44' 25''

C-48-68-A-b,
C-48-68-A-d

kênh Nàng Rền

TV

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 48''

105° 41' 09''

09° 22' 51''

105° 46' 30''

C-48-68-A-b,
C-48-68-A-d

kênh Trà Hắc

TV

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 42''

105° 44' 08''

09° 22' 23''

105° 43' 01''

C-48-68-A-b,
C-48-68-A-d

rạch Công Điền

TV

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 16''

105° 43' 30''

09° 24' 09''

105° 44' 07''

C-48-68-A-b

rạch Nàng Rền

TV

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 54''

105° 42' 28''

09° 23' 27''

105° 43' 02''

C-48-68-A-b

rạch Tầm Vu

TV

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 24' 05''

105° 47' 02''

09° 24' 01''

105° 46' 22''

C-48-68-B-a

rạch Trâm Bầu

TV

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 40''

105° 46' 29''

09° 24' 44''

105° 45' 00''

C-48-68-B-a

sông Công Điền

TV

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 24' 10''

105° 44' 07''

09° 24' 43''

105° 44' 58''

C-48-68-A-b

sông Hà Đức

TV

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 42''

105° 44' 08''

09° 22' 33''

105° 43' 01''

C-48-68-A-d

sông Thông Lưu

TV

xã Châu Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 33''

105° 43' 01''

09° 20' 55''

105° 43' 18''

C-48-68-A-d,
C-48-68-A-b

ấp B1

DC

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 54''

105° 37' 49''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp B2

DC

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 33''

105° 36' 44''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Bà Chăng A

DC

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 01''

105° 38' 26''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Bà Chăng B

DC

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 30''

105° 38' 26''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Bào Sen

DC

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 33''

105° 39' 43''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Cai Điều

DC

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 20' 13''

105° 40' 14''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Công Điền

DC

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 14''

105° 40' 22''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Giồng Bướm A

DC

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 24''

105° 38' 20''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Giồng Bướm B

DC

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 33''

105° 37' 38''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Nàng Rền

DC

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 20' 53''

105° 41' 18''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Nhà Việc

DC

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 31''

105° 41' 08''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Trà Hất

DC

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 00''

105° 40' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Tràm 1

DC

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 20' 15''

105° 38' 48''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Xóm Lớn

DC

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 20' 20''

105° 41' 59''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

cầu Châu Thới

KX

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 02''

105° 39' 28''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Cầu Đình

KX

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 18''

105° 41' 31''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

chùa Giác Hoa

KX

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 20' 57''

105° 42' 32''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

Di tích lịch sử Khu căn cứ Huyện ủy Vĩnh Lợi

KX

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 01''

105° 40' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

đền thờ Chủ tịch Hồ Chí Minh

KX

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 54''

105° 38' 28''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 35' 36''

105° 24' 58''

09° 17' 49''

105° 40' 54''

C-48-68-A-d,
C-48-68-A-c,
C-48-68-A-a

kênh Cô Tây

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 52''

105° 36' 26''

09° 23' 30''

105° 37' 53''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-b

Kênh Cùng

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 01''

105° 39' 33''

09° 23' 03''

105° 38' 25''

C-48-68-A-b,
C-48-68-A-d

kênh Đường Châu

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 32''

105° 40' 05''

09° 22' 24''

105° 39' 08''

C-48-68-A-d,
C-48-68-A-b

kênh Giồng Bướm

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 02''

105° 39' 27''

09° 21' 44''

105° 37' 27''

C-48-68-A-d,
C-48-68-A-c

kênh Hàng Bần

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 52''

105° 39' 33''

09° 21' 17''

105° 39' 48''

C-48-68-A-d

kênh Nàng Rền

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 48''

105° 41' 09''

09° 22' 51''

105° 46' 30''

C-48-68-A-d,   C-48-68-A-b

Kênh Ngang

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 17''

105° 39' 45''

09° 21' 56''

105° 39' 05''

C-48-68-A-d

kênh Ngang Bào Sen

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 07''

105° 40' 32''

09° 23' 30''

105° 40' 17''

C-48-68-A-b

kênh Nhà Việc

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 30''

105° 41' 17''

09° 22' 34''

105° 41' 20''

C-48-68-A-d,
C-48-68-A-b

kênh Thanh Niên

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 18''

105° 36' 56''

09° 22' 54''

105° 37' 22''

C-48-68-A-c,
C-48-68-A-a

kênh Thời Chiến

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 45''

105° 42' 42''

09° 18' 56''

105° 39' 56''

C-48-68-A-d

kênh Vàm Đình

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 53''

105° 38' 26''

09° 22' 58''

105° 37' 11''

C-48-68-A-b,
C-48-68-A-a

kênh Xẻo Gừa

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 53''

105° 38' 13''

09° 21' 58''

105° 38' 17''

C-48-68-A-d

kênh Xóm Lớn

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 45''

105° 42' 44''

09° 20' 02''

105° 42' 07''

C-48-68-A-d

rạch Ba Cụm

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 05''

105° 40' 35''

09° 21' 34''

105° 40' 59''

C-48-68-A-b,
C-48-68-A-d

rạch Bà Chăng

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 24' 27''

105° 36' 54''

09° 22' 01''

105° 39' 34''

C-48-68-A-b,
C-48-68-A-a

rạch Cai Điều

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 19' 55''

105° 39' 04''

09° 20' 02''

105° 42' 07''

C-48-68-A-d

rạch Công Điền

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 10''

105° 40' 28''

09° 21' 29''

105° 40' 56''

C-48-68-A-d

rạch Tần Xù

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 15''

105° 38' 08''

09° 23' 09''

105° 40' 54''

C-48-68-A-b

sông Trà Hất

TV

xã Châu Thới

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 01''

105° 39' 34''

09° 21' 34''

105° 40' 58''

C-48-68-A-d

ấp Bưng Xúc

DC

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 34''

105° 46' 18''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Cả Vĩnh

DC

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 19' 30''

105° 46' 38''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Cái Giá

DC

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 19' 10''

105° 44' 43''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Cù Lao

DC

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 18' 23''

105° 44' 47''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Đay Tà Ni

DC

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 19' 54''

105° 44' 51''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Giá Tiểu

DC

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 15''

105° 45' 29''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Nước Mặn

DC

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 20' 18''

105° 47' 45''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Phú Tòng

DC

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 40''

105° 46' 46''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Sóc Đồn

DC

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 19' 00''

105° 45' 37''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

chùa Buppha - Ram

KX

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 19' 33''

105° 44' 40''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

chùa Ghosita - Ram

KX

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 18' 28''

105° 44' 58''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

chùa Hưng Thiện

KX

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 36''

105° 47' 20''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

chùa Long Quang

KX

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 18' 48''

105° 45' 26''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

chùa Sorya - Ram

KX

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 19' 05''

105° 44' 54''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

đường tỉnh Bạc Liêu - Hưng Thành (ĐT.976)

KX

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 18' 13''

105° 44' 36''

09° 22' 18''

105° 48' 34''

C-48-68-A-d,
C-48-68-B-c

miếu Ông Bổn

KX

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

09° 18' 56''

105° 45' 46''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

kênh Bờ Bao

TV

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 19' 21''

105° 43' 42''

09° 18' 16''

105° 44' 32''

C-48-68-A-d

kênh Bưng Xúc

TV

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 39''

105° 46' 25''

09° 20' 51''

105° 47' 03''

C-48-68-B-c

kênh Cả Vĩnh

TV

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 19' 26''

105° 46' 47''

09° 20' 26''

105° 46' 22''

C-48-68-B-c

kênh Đay Tà Ni

TV

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 04''

105° 44' 34''

09° 20' 31''

105° 45' 48''

C-48-68-A-d,
C-48-68-B-c

kênh Giá Tiểu

TV

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 22''

105° 45' 23''

09° 19' 54''

105° 46' 04''

C-48-68-B-c

kênh Nội Đồng

TV

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 19' 00''

105° 44' 43''

09° 18' 39''

105° 44' 13''

C-48-68-A-d

kênh Nước Mặn -Phú Tòng

TV

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 04''

105° 47' 57''

09° 21' 14''

105° 47' 32''

C-48-68-B-c

kênh Phú Tòng

TV

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 00''

105° 46' 38''

09° 21' 14''

105° 47' 32''

C-48-68-B-c

kênh Sóc Đồn

TV

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 18' 37''

105° 45' 25''

09° 20' 05''

105° 44' 33''

C-48-68-A-d,
C-48-68-B-c

kênh Tầm Bé

TV

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 30''

105° 45' 54''

09° 20' 26''

105° 46' 22''

C-48-68-B-c

sông Bạc Liêu

TV

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 17' 49''

105° 40' 54''

09° 21' 39''

105° 51' 26''

C-48-68-B-c,
C-48-68-A-d

Sông Cái

TV

xã Hưng Hội

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 52''

105° 42' 59''

09° 22' 55''

105° 46' 53''

C-48-68-B-c

ấp Gia Hội

DC

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 27''

105° 48' 17''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Hoàng Quân 1

DC

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 34''

105° 49' 15''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Hoàng Quân 2

DC

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 01''

105° 49' 55''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Hoàng Quân 3

DC

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 04''

105° 51' 05''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Năm Căn

DC

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

09° 20' 58''

105° 48' 53''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Ngọc Được

DC

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 56''

105° 51' 20''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Nhà Thờ

DC

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 54''

105° 46' 40''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

ấp Phú Tòng

DC

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 51''

105° 47' 05''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Quốc Kỹ

DC

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 15''

105° 47' 47''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Vườn Cò

DC

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 17''

105° 50' 19''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

ấp Xẽo Nhào

DC

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 44''

105° 49' 00''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

cầu Hưng Thành

KX

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 28''

105° 48' 43''

 

 

 

 

C-48-68-B-c

đường tỉnh Bạc Liêu - Hưng Thành (ĐT.976)

KX

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 18' 13''

105° 44' 36''

09° 22' 18''

105° 48' 34''

C-48-68-B-c

nhà thờ Nàng Rền

KX

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 57''

105° 47' 01''

 

 

 

 

C-48-68-B-a

kênh Ba Hẳng - Chín Hòa

TV

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 11''

105° 49' 49''

09° 22' 58''

105° 49' 13''

C-48-68-B-c

kênh Năm Căn - Gia Hội

TV

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 41''

105° 49' 03''

09° 22' 17''

105° 48' 35''

C-48-68-B-c

kênh Nước Mặn -Phú Tòng

TV

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 04''

105° 47' 57''

09° 21' 14''

105° 47' 32''

C-48-68-B-c

kênh Nhà Thờ -Vàm Lẽo

TV

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 40''

105° 51' 26''

09° 22' 55''

105° 46' 54''

C-48-68-B-a,
C-48-68-B-c

kênh Ông Cha

TV

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 01''

105° 47' 02''

09° 21' 14''

105° 47' 32''

C-48-68-B-c,
C-48-68-B-a

kênh Ông Chuối -Chín Bé

TV

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 11''

105° 50' 15''

09° 24' 04''

105° 50' 15''

C-48-68-B-c

kênh Ông Thại - Út Gỡ

TV

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 19''

105° 50' 13''

09° 23' 30''

105° 49' 57''

C-48-68-B-a,    C-48-68-B-c

kênh Phú Tòng

TV

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 00''

105° 46' 38''

09° 21' 14''

105° 47' 32''

C-48-68-B-c

kênh Thông Lưu - Ba Thành

TV

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 24''

105° 48' 15''

09° 22' 36''

105° 47' 35''

C-48-68-B-a,
C-48-68-B-c

rạch Quốc Kỹ

TV

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 24''

105° 48' 15''

09° 21' 14''

105° 47' 32''

C-48-68-B-c

sông Bạc Liêu

TV

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 17' 49''

105° 40' 54''

09° 21' 39''

105° 51' 26''

C-48-68-B-c

Sông Cái

TV

xã Hưng Thành

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 52''

105° 42' 59''

09° 22' 55''

105° 46' 53''

C-48-68-B-c,
C-48-68-B-a

ấp Béc Hen Lớn

DC

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

09° 19' 31''

105° 40' 33''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Béc Hen Nhỏ

DC

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

09° 20' 08''

105° 41' 10''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Cái Tràm A1

DC

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

09° 17' 23''

105° 39' 11''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Cái Tràm A2

DC

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

09° 16' 59''

105° 39' 05''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Cây Điều

DC

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

09° 20' 09''

105° 40' 08''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Hòa Linh

DC

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

09° 17' 10''

105° 41' 09''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Phước Thạnh 1

DC

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

09° 17' 28''

105° 39' 57''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Phước Thạnh 2

DC

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

09° 17' 41''

105° 40' 38''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Tân Long

DC

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

09° 17' 56''

105° 40' 46''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Trà Khứa

DC

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

09° 19' 52''

105° 42' 04''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

ấp Tràm 1

DC

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

09° 19' 20''

105° 39' 32''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

cầu Cái Tràm

KX

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

09° 17' 15''

105° 39' 01''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

cầu Dần Xây

KX

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

09° 17' 53''

105° 40' 52''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

đình Tân Long

KX

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

09° 18' 15''

105° 40' 29''

 

 

 

 

C-48-68-A-d

đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

KX

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 17' 51''

105° 40' 48''

09° 35' 31''

105° 21' 20''

C-48-68-A-d

Quốc lộ 1

KX

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 44''

105° 42' 41''

09° 10' 34''

105° 16' 37''

C-48-68-A-d

kênh Béc Hen Lớn

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 18' 20''

105° 40' 29''

09° 20' 02''

105° 40' 29''

C-48-68-A-d

kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 35' 36''

105° 24' 58''

09° 17' 49''

105° 40' 54''

C-48-68-A-d

kênh Chùa Phật -Nhà Mát

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 16' 48''

105° 41' 17''

09° 16' 06''

105° 39' 17''

C-48-68-A-d

kênh Hòa Bình 23

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 19' 51''

105° 39' 05''

09° 18' 00''

105° 36' 40''

C-48-68-A-d

kênh Hòa Bình 25

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 18' 53''

105° 39' 57''

09° 16' 57''

105° 36' 58''

C-48-68-A-d

kênh Hòa Bình 27

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 18' 19''

105° 40' 28''

09° 17' 32''

105° 39' 19''

C-48-68-A-d

kênh Long Hà

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 17' 24''

105° 39' 38''

09° 16' 22''

105° 40' 02''

C-48-68-A-d

kênh Ông Cấn

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 16' 09''

105° 40' 41''

09° 17' 37''

105° 40' 19''

C-48-68-A-d

kênh Tám Thước

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 18' 08''

105° 40' 39''

09° 18' 33''

105° 42' 08''

C-48-68-A-d

kênh Tân Tạo

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 02''

105° 42' 07''

09° 18' 56''

105° 42' 23''

C-48-68-A-d

kênh Thời Chiến

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 45''

105° 42' 42''

09° 18' 56''

105° 39' 56''

C-48-68-A-d

kênh Út Cương

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 17' 12''

105° 41' 09''

09° 17' 01''

105° 40' 31''

C-48-68-A-d

kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 10' 30''

105° 16' 38''

09° 17' 49''

105° 40' 55''

C-48-68-A-d

rạch Bào Muối - Hòa Linh

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 18' 58''

105° 38' 42''

09° 17' 18''

105° 39' 01''

C-48-68-A-d

rạch Bào Ráng

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 17' 56''

105° 38' 22''

09° 20' 34''

105° 38' 12''

C-48-68-A-d

rạch Cai Điều

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 19' 55''

105° 39' 04''

09° 20' 02''

105° 42' 07''

C-48-68-A-d

rạch Cái Phóc

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 15' 41''

105° 39' 27''

09° 17' 12''

105° 39' 01''

C-48-68-A-d

rạch Dần Xây

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 16' 28''

105° 41' 32''

09° 17' 48''

105° 40' 55''

C-48-68-A-d

rạch Giồng Tra

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 15' 41''

105° 39' 27''

09° 17' 46''

105° 42' 14''

C-48-68-A-d

rạch Trà Khứa

TV

xã Long Thạnh

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 18' 56''

105° 42' 23''

09° 18' 10''

105° 40' 44''

C-48-68-A-d

ấp Đông Hưng

DC

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 59''

105° 37' 21''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Nam Hưng

DC

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 22''

105° 36' 36''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Nam Thạnh

DC

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 15''

105° 35' 52''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Tam Hưng

DC

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 57''

105° 36' 18''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Thạnh Hưng 1

DC

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 22' 16''

105° 34' 56''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Thạnh Hưng 2

DC

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 21' 51''

105° 33' 55''

 

 

 

 

C-48-68-A-c

ấp Trần Nghĩa

DC

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 24' 11''

105° 38' 00''

 

 

 

 

C-48-68-A-b

ấp Trung Hưng 2

DC

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 39''

105° 35' 45''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

KX

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 17' 51''

105° 40' 48''

09° 35' 31''

105° 21' 20''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

TV

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 35' 36''

105° 24' 58''

09° 17' 49''

105° 40' 54''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Cô Sáu Khỏe

TV

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 24''

105° 35' 55''

09° 23' 43''

105° 32' 12''

C-48-68-A-a

kênh Cô Tây

TV

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 52''

105° 36' 26''

09° 23' 30''

105° 37' 53''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-b

kênh Đông Hưng -Trần Nghĩa

TV

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 01''

105° 39' 34''

09° 24' 27''

105° 36' 54''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-b

kênh Hòa Bình

TV

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 27' 37''

105° 28' 58''

09° 18' 06''

105° 36' 35''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 15

TV

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 26''

105° 34' 04''

09° 23' 13''

105° 36' 05''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Lung Cừ

TV

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 29''

105° 34' 28''

09° 22' 49''

105° 33' 48''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Lung Lác -Vườn Tràm

TV

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 29''

105° 34' 28''

09° 23' 22''

105° 34' 25''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Miếu Hội

TV

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 24' 03''

105° 35' 22''

09° 24' 37''

105° 36' 54''

C-48-68-A-a

kênh Mợ Hai

TV

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 24''

105° 35' 57''

09° 23' 19''

105° 37' 11''

C-48-68-A-a

kênh Năm Tùng

TV

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 49''

105° 37' 20''

09° 21' 55''

105° 36' 18''

C-48-68-A-c

kênh Thầy Cai

TV

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 02''

105° 33' 35''

09° 21' 51''

105° 34' 32''

C-48-68-A-c

rạch Cây Dông

TV

xã Vĩnh Hưng

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 23''

105° 33' 18''

09° 22' 39''

105° 34' 02''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

ấp Bắc Hưng

DC

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 24' 06''

105° 35' 20''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Phú Đông

DC

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 19''

105° 34' 19''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Mỹ Trinh

DC

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 24' 05''

105° 34' 14''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Nguyễn Điền

DC

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 25' 02''

105° 35' 40''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Trung Hưng

DC

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 24' 08''

105° 35' 12''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Trung Hưng 1A

DC

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 26''

105° 35' 27''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Trung Hưng 1B

DC

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 07''

105° 34' 23''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

ấp Trung Hưng 3

DC

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 24' 36''

105° 34' 47''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

KX

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 17' 51''

105° 40' 48''

09° 35' 31''

105° 21' 20''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

tháp Vĩnh Hưng

KX

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

09° 23' 35''

105° 34' 35''

 

 

 

 

C-48-68-A-a

kênh Bà Bèo

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 07''

105° 33' 29''

09° 22' 49''

105° 33' 48''

C-48-68-A-a

kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 35' 36''

105° 24' 58''

09° 17' 49''

105° 40' 54''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Cô Sáu Khỏe

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 24''

105° 35' 55''

09° 23' 43''

105° 32' 12''

C-48-68-A-a

kênh Cơ Nhì

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 24' 45''

105° 34' 44''

09° 25' 29''

105° 35' 09''

C-48-68-A-a

kênh Chùa Tháp

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 27''

105° 34' 28''

09° 23' 56''

105° 34' 47''

C-48-68-A-a

Kênh Giữa

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 25' 20''

105° 36' 04''

09° 25' 00''

105° 36' 09''

C-48-68-A-a

kênh Hai Nghé

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 24' 13''

105° 35' 13''

09° 25' 13''

105° 35' 09''

C-48-68-A-a

kênh Hào Xén

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 06''

105° 31' 31''

09° 23' 27''

105° 33' 03''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 27' 37''

105° 28' 58''

09° 18' 06''

105° 36' 35''

C-48-68-A-a,  

C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 11

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 08''

105° 32' 41''

09° 24' 25''

105° 34' 07''

C-48-68-A-a

kênh Hòa Bình 13

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 24' 03''

105° 35' 20''

09° 22' 23''

105° 33' 18''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Hòa Bình 15

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 21' 26''

105° 34' 04''

09° 23' 13''

105° 36' 05''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Lung Cừ

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 29''

105° 34' 28''

09° 22' 49''

105° 33' 48''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Lung Lác

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 22''

105° 34' 25''

09° 22' 40''

105° 34' 27''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

kênh Miếu Hội

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 24' 03''

105° 35' 22''

09° 24' 37''

105° 36' 54''

C-48-68-A-a

kênh Mỹ Trinh

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 23' 23''

105° 34' 27''

09° 24' 50''

105° 33' 50''

C-48-68-A-a

kênh Tư Châu

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 22' 52''

105° 32' 54''

09° 23' 07''

105° 33' 29''

C-48-68-A-a

kênh Tư Thao

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 24' 14''

105° 36' 28''

09° 25' 00''

105° 36' 09''

C-48-68-A-a

kênh Xóm Giữa

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 25' 07''

105° 36' 00''

09° 25' 23''

105° 35' 06''

C-48-68-A-a

rạch Cây Dông

TV

xã Vĩnh Hưng A

H. Vĩnh Lợi

 

 

09° 20' 23''

105° 33' 18''

09° 22' 39''

105° 34' 02''

C-48-68-A-a,
C-48-68-A-c

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Quyết định 2612/QĐ-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư sửa đổi, bổ sung Quyết định 2010/QĐ-BKHĐT ngày 29/8/2024 ban hành Kế hoạch hành động của Bộ kế hoạch và đầu tư thực hiện Nghị quyết 111/NQ-CP ngày 22/7/2024 ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII về tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045

Quyết định 2612/QĐ-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư sửa đổi, bổ sung Quyết định 2010/QĐ-BKHĐT ngày 29/8/2024 ban hành Kế hoạch hành động của Bộ kế hoạch và đầu tư thực hiện Nghị quyết 111/NQ-CP ngày 22/7/2024 ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII về tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045

Chính sách

loading
×
×
×
Vui lòng đợi