Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 657/QĐ-BNN-TC của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc giao dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2011 cho Trung tâm Quốc gia Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 657/QĐ-BNN-TC
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 657/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Văn Hà |
Ngày ban hành: | 26/05/2011 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 657/QĐ-BNN-TC
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------- Số: 657/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------- Hà Nội, ngày 26 tháng 05 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - KBNN nơi giao dịch; - Lưu VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH PHÓ VỤ TRƯỞNG Nguyễn Văn Hà |
(Kèm theo Quyết định số 657/QĐ-BNN-TC ngày 26/5/2011 của Bộ Nông nghiệp và PTNT)
Mục | Tên mục | Tổng số | Trong đó | ||
JICA | UNICEF | ADB | |||
| Tổng số | 121.604.200 | 1.604.200 | 40.000.000 | 80.000.000 |
| Nhóm 1 | 0 | 0 | 0 | |
6100 | Phụ cấp lương | 0 | | | |
6300 | Các khoản đóng góp | 0 | | | |
| Nhóm 2 | 40.000.000 | 0 | 40.000.000 | 0 |
6500 | Dịch vụ công cộng | 0 | | | |
6550 | Vật tư văn phòng | 0 | | | |
6600 | Thông tin liên lạc | 0 | | | |
6650 | Hội nghị | 0 | | | |
6700 | Công tác phí | 0 | | | |
6750 | Chi thuê mướn | 40.000.000 | | 40.000.000 | |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 0 | | | |
| Nhóm 4 | 81.604.200 | 1.604.200 | 0 | 80.000.000 |
7750 | Chi khác | 81.604.200 | 1.604.200 | | 80.000.000 |
| (Phí ngân hàng, trước bạ, đăng kiểm, bảo hiểm xe ô tô, thẩm định, tiếp khách…) | | | | |