Quyết định 28/QĐ-TANDTC 2019 công khai dự toán 2019, quyết toán ngân sách Nhà nước 2017

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 28/QĐ-TANDTC

Quyết định 28/QĐ-TANDTC của Tòa án nhân dân tối cao về việc công bố công khai dự toán năm 2019, quyết toán ngân sách Nhà nước năm 2017 của Tòa án nhân dân tối cao
Cơ quan ban hành: Tòa án nhân dân tối cao
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đang cập nhật
Số hiệu:28/QĐ-TANDTCNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Văn Du
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
22/02/2019
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Tài chính-Ngân hàng

TÓM TẮT VĂN BẢN

Tòa án nhân dân tối cao dự toán chi hơn 3.000 tỷ đồng năm 2019

Chánh án Tòa án nhân dân tối cao đã ban hành Quyết định 28/QĐ-TANDTC về việc công bố công khai dự toán năm 2019, quyết toán ngân sách Nhà nước năm 2017 của Tòa án nhân dân tối cao ngày 22/02/2019.

Theo đó, Tòa án nhân dân tối cao dự toán chi ngân sách Nhà nước là: 3.353.420.000 (Đơn vị: 1.000 đồng). Trong đó: Chi sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề: 30.360.000; Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ: 4.060.000; Chi hoạt động: 3.314.880.000; Chi bảo đảm xã hội: 4.120.000.

Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.        

Xem chi tiết Quyết định 28/QĐ-TANDTC tại đây

tải Quyết định 28/QĐ-TANDTC

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 28/QĐ-TANDTC DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quyết định 28/QĐ-TANDTC PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
-------

Số: 28/QĐ-TANDTC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 22 tháng 02 năm 2019

 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NĂM 2019, QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2017 CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO

-----------------------------

CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO

 

Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 ca Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;

Căn cứ Quyết định số 2230/QĐ-BTC ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2019;

Căn cứ Quyết định số 312a/QĐ-TANDTC ngày 20 tháng 12 năm 2018 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2019;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch-Tài chính,

 

QUYẾT ĐỊNH

 

Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán năm 2019, quyết toán 2017 (theo các biểu kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.

Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch -Tài chính, Chánh Văn phòng Tòa án nhân dân tối cao và các đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ Tài chính;
- Đ/c Chánh án TANDTC (đ
b/c);
- Đ/c PCA Nguyễn Văn Du (đ
chỉ đạo);
- Các đ/c PCA TANDTC (đ
biết);
- Lưu VP, Cục KHTC.

KT. CHÁNH ÁN
PHÓ CHÁNH ÁN




Nguyễn Văn Du

 

 

Tòa án nhân dân Tối cao

Chương: 003

DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH PHÂN BỔ NĂM 2019

Đơn vị tính: 1.000 đồng.

TT

Nội dung

Loại - Khoản

Tổng số

 

Dự toán chi ngân sách nhà nước

 

3.353.420.000

1

Chi sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề

070-085

30.360.000

 

Trong đó:

 

 

 

Chi đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức

 

22.000.000

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

100-102

4.060.000

3

Chi hoạt động

340-341

3.314.880.000

4

Chi bo đảm xã hội

370-398

4.120.000

 

 

 

 

 

 

Biểu số 5

TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO

Chương: 003

QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017

(Kèm theo Quyết định số 28/QĐ-TANDTC ngày 22/2/2019 của Chánh án Tòa án nhân dân ti cao)

ĐVT: triệu đng

Số TT

Nội dung

Cộng toàn ngành

Văn phòng TANDTC

Tòa án cấp cao tại  Hà Nội

Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng

Tòa án cấp cao tại HCM

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyt

I

Quyết toán thu

22.461,98

22.461,98

 

 

 

 

 

 

 

 

A

Tng s thu

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

1

S thu phí, l phí

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Thu hoạt động sx, cung ứng dịch vụ

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Thu sự nghiệp khác

22.461,98

22.461,98

 

 

 

 

 

 

 

 

B

Chi từ nguồn thu được để li

22.494,55

22.494,55

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Chi từ ngun thu phí được đlại

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Hoạt động sx, cung ứng dịch vụ

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Hot động snghiệp khác

22.494,55

22.494,55

 

 

 

 

 

 

 

 

C

Số thu nộp NSNN

26,53

26,53

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Số phí, lệ phí nộp NSNN

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Hoạt động sx, cung ứng dch vụ

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Hoạt động sự nghip khác

26,53

26,53

 

 

 

 

 

 

 

 

II

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

3.151.367,90

3.151.367,90

149.644,21

149.644,21

28.746,63

28.746,63

15.209,67

15.209,67

23.747,88

23.747,88

1

Chi qun lý hành chính

3.119.765,15

3.119.765,15

145.284,21

145.284,21

28.496,65

28.496,63

15.139,67

15.139,67

23.663,19

23.663,19

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự ch

2.387.792,38

2.387.792,38

89.903.26

89.903,26

25.727,43

25.727,43

13.290,11

13.290,11

22.640,35

22.640,35

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

731.972,77

731.972,77

55.380,94

55.380,94

2.769,20

2.769,20

1.849,56

1.849,56

1.022,84

1.022,84

2

Nghiên cứu khoa hc

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

0,00

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cp Bộ

0,00

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghcấp cơ s

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Kinh phí nhiệm vụ kng thưng xuyên

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề

28.242,75

28.242,75

1.000

1.000

250

250

70

70

84,69

84,69

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

28.242,75

28.242,75

1.000

1.000

250

250

70

70

84,69

84,69

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thưng xuyên

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Chi bảo đm xã hội

3.360,00

3.360,00

3.360,00

3.360,00

 

 

 

 

 

 

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

3.360,00

3.360,00

3.360,00

3.360,00

 

 

 

 

 

 

5

Chi Chương trình mục tiêu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.1

Chi Chương trình mục tiêu quốc gia

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.2

Chi Chương trình mục tiêu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Học viện Tòa án

Vụ công tác phía nam

Báo Công lý

Tạp chí TAND

Cộng TAND địa phương

Sơn La

Điện Biên

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

2.537,33

2.537,33

0,00

0,00

17.382,22

17382,22

2.542,42

2.542,42

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.537,33

2.537,33

 

 

17.382,22

17.382,22

2.542,42

2.542,42

 

 

 

 

 

 

2.509,20

2.509,20

 

 

17.249,56

17.249,56

2.735,78

2.735,78

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.509,20

2.509,20

 

 

17.249,56

17.249.56

2.735,78

2.735,78

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26,53

26,53

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

26,53

26,53

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

13.830,61

13.830,61

6.828,52

6.828,52

2.094,00

2.091,00

1.766,86

1.766,86

2.909.499,52

2.909.499,52

40.731,44

40.731,44

32.545,31

32.545,31

388,95

388,95

6.798,52

6.798,52

2.094,00

2.094,00

1.766,86

1.767

2.896.133,13

2.896.133,13

40.606,44

40.606,44

32.345,31

32.345,31

388,95

388,95

6.798,28

6.798,28

1.374,00

1.374,00

1.766,86

1.766,86

2.225.903,13

2.225.903,13

31.553,18

31.553,18

25.274,90

25.274,90

0,00

0,00

0,24

0,24

720,00

720,00

0,00

0,00

670.229,99

670.229,99

9.053,26

9.053,26

7.070,41

7.070,41

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

13.441,66

13.441,66

30

30

 

 

 

 

13.366,39

13.366,39

125,00

125,00

200,00

200,00

13.441,66

13.441,66

30

30

 

 

 

 

13.366,39

13.366,39

125,00

125,00

200,00

200,00

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

0,00

 

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lào Cai

Lai châu

Bắc Cạn

Cao Bằng

Hà Giang

Vĩnh Phúc

Phú Th

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

SLiệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

SLiệu quyết toán được duyệt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23.844,36

23.844,36

32.506,08

32.506,08

22.739,77

22.739,77

34.251,26

34.251,26

30.802,23

30.802,23

35.114,50

35.114,50

44.594,78

44.594,78

23.769,36

23.769,36

32.376,08

32.376,08

22.561,77

22.561,77

34.096,26

34.096,26

30.707,23

30.707,23

34.779,50

34.779,50

44.284,78

44.284,78

18.342,91

18.342,91

26.152,52

26.152,52

18.239,33

18.239,13

26.106,90

26.106,90

24.466,16

24.466,16

25.642,97

25.642,97

33.519,25

33.519,25

5.426,45

5.426,45

6.223,56

6.223,56

4.322,44

4.322,44

7.989,37

7.989,37

6.241,07

6.241,07

9.136,54

9.136,54

10.765,52

10.765,52

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

75,00

75,00

130,00

130,00

178,00

178,00

155,00

155,00

95,00

95,00

335,00

335,00

310,00

310,00

75,00

75,00

130,00

130,00

178,00

178,00

155,00

155,00

95,00

95,00

335,00

335,00

310,00

310,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Yên Bái

Quảng Ninh

Hải Phòng

Hải Dương

Hưng Yên

Thái Bình

Hà Nam

Hòa Bình

S liu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

31.388,37

31.388,37

53.956,41

53.956,41

56.291,58

56.291,58

40.494,16

40.494,16

30.556,33

30.556,33

33.561,39

33.561,39

20.441,44

20.441,44

36.990,83

36.990,83

31.153,37

31.153,37

53.806,41

53.806.41

56.146,58

56.146,58

40.372,16

40.372,16

30.456,33

30.456,33

33.321,39

33.321,39

20.241,44

20.241,44

36.810,83

36.810,83

24.710,82

24.710,82

41.419,76

41.419,76

41.871,39

41.871,39

30.331,01

30.331,01

24.678,05

24.678,05

25.105,00

25.105,00

16.556,95

16.556,95

27.603,42

27.603,42

6.442,55

6.442,55

12.386,65

12.386,65

14.275,19

14.275,19

10.041,15

10.041,15

5.778,28

5.778,28

8.216,38

8.216,38

3.684,49

3.684,49

9.207,41

9.207,41

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

235,00

235,00

150,00

150,00

145,00

145,00

122,00

122,00

100,00

100,00

240,00

240,00

200,00

200,00

180,00

180,00

235,00

235,00

150,00

150,00

145,00

145,00

122,00

122,00

100,00

100,00

240,00

240,00

200,00

200,00

180,00

180,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắc Ninh

Bắc Giang

Lạng Sơn

Tuyên Quang

Thái Nguyên

Nam Định

Ninh Bình

Thanh Hóa

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán đưc duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

27.537,51

27.537,51

38.694,92

38.694,92

35.157,08

35.157,08

26.001,40

26.001,40

39.430,07

39.430,07

35.022,14

35.022,14

28.714,70

28.714,70

88.903,05

88.903,05

27.342,51

27.342,51

38.594,92

38.594,92

35.067,08

35.067,08

25.776,40

25.776,40

39.225,07

39.225,07

34.907,14

34.907,14

28.567,70

28.567,70

88.463,05

88.463,05

23494,66

23494,66

31864,50

31864,50

26538,50

26538,50

21037,53

21037,53

31090,26

31090,26

27692,22

27692,22

23397,65

23397,65

60677,22

60677,22

3847,85

3847,85

6730,42

6730,42

8528,58

8528,58

4738,88

4738,88

8134,82

8134,82

7214,92

7214,92

5170,05

5170,05

27785,83

27785,83

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

195,00

195,00

100,00

100,00

90,00

90,00

225,00

225,00

205,00

205,00

115,00

115,00

147,00

147,00

440,00

440,00

195,00

195,00

100,00

100,00

90,00

90,00

225,00

225,00

205,00

205,00

115,00

115,00

147,00

147,00

440,00

440,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hà Nội

Qung Bình

Quảng Trị

Thừa Thiên Huế

Đà Nng

Qung Ngãi

Quảng Nam

Phú Yên

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

167.611,98

167.611,98

85.947,41

85.947,41

38.190,90

38.190,90

22.347,59

22.347,59

26.345,75

26.345,75

44.453,69

44.453,69

61.590,87

61.590,87

53.256,98

53.256,98

167.356,98

167.356,98

84.403,43

84.403,43

37.754,62

37.754,62

22.219,59

22.219,59

26.255,75

26.255,75

44.363.69

44.363,69

61.350,87

61.350,87

53.111,98

53.111,98

131380,49

131380,49

49634,56

49.634,56

24601,30

24601,30

20790,92

20790,92

22150,12

22150,12

36302,55

36302,55

50102,59

50102,59

39175,33

39175,33

35976,48

35976,48

34768,87

34.768,87

13153,32

13153,32

1428,67

1428,67

4105,63

4105,63

8061,14

8061,14

11248,28

11248.28

13936,65

13936,65

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

255,00

255,00

1.543,99

1.543,99

436,28

436,28

128,00

128,00

90,00

90,00

90,00

90,00

240,00

240,00

145,00

145,00

255,00

255,00

1.543,99

1.543,99

436,28

436,28

128,00

128,00

90,00

90,00

90,00

90,00

240,00

240,00

145,00

145,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00

 

0,00