Quyết định 36/2022/QĐ-UBND Kon Tum Sửa đổi bổ sung Quyết định 01/2008/QĐ-UBND ngày 09/01/2008

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 36/2022/QĐ-UBND

Quyết định 36/2022/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum về việc Sửa đổi, bổ sung Điều 1 Quyết định 01/2008/QĐ-UBND ngày 09/01/2008 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum về việc phê duyệt kết quả rà soát, điều chỉnh, quy hoạch 03 loại rừng và chi tiết đến địa danh, diện tích quy hoạch đất lâm nghiệp theo chức năng 03 loại rừng trên địa bàn tỉnh Kon Tum
Cơ quan ban hành: Ủy ban nhân dân tỉnh Kon TumSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:36/2022/QĐ-UBNDNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Lê Ngọc Tuấn
Ngày ban hành:17/11/2022Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Nông nghiệp-Lâm nghiệp

tải Quyết định 36/2022/QĐ-UBND

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 36/2022/QĐ-UBND DOC DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quyết định 36/2022/QĐ-UBND PDF PDF
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH KON TUM
_________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

_____________________

Số: 36/2022/QĐ-UBND

Kon Tum, ngày 17 tháng 11 năm 2022

 

 

QUYẾT ĐỊNH

Về việc Sửa đổi, bổ sung Điều 1 Quyết định số 01/2008/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2008 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum về việc phê duyệt kết quả rà soát, điều chỉnh, quy hoạch 03 loại rừng và chi tiết đến địa danh, diện tích quy hoạch đất lâm nghiệp theo chức năng 03 loại rừng trên địa bàn tỉnh Kon Tum

_________

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KON TUM

 

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số Điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;

Căn cứ Luật Lâm nghiệp ngày 15 tháng 11 năm 2017;

Căn cứ Nghị định số 156/2018/NĐ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Lâm nghiệp;

Căn cứ Nghị quyết số 61/2022/QH15 ngày 16 tháng 6 năm 2022 của Quốc hội về việc tiếp tục tăng cường hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và một số giải pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng quy hoạch thời kỳ 2021-2030;

Căn cứ Nghị quyết số 108/NQ-CP ngày 26 tháng 8 năm 2022 của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 61/2022/QH15 ngày 16 tháng 6 năm 2022 của Quốc hội về việc tiếp tục tăng cường hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và một số giải pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng quy hoạch thời kỳ 2021-2030;

Thực hiện Nghị quyết số 69/NQ-HĐND ngày 11 tháng 11 năm 2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc thống nhất như đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh đưa ra ngoài Quy hoạch 03 loại rừng đối với diện tích rừng và đất lâm nghiệp để thực hiện 05 dự án đầu tư phát triển kinh tế - xã hội trên địa bàn tỉnh Kon Tum;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 260/TTr-SNN ngày 17 tháng 11 năm 2022.

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Điều 1 Quyết định số 01/2008/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2008 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum về việc phê duyệt kết quả rà soát, điều chỉnh, quy hoạch 03 loại rừng và chi tiết đến địa danh, diện tích quy hoạch đất lâm nghiệp theo chức năng 03 loại rừng trên địa bàn tỉnh Kon Tum như sau:

1. Sửa đổi, bổ sung khoản 1, Điều 1 như sau:

a) Điều chỉnh 49,13 ha đất rừng phòng hộ (trong đó: Đất có rừng tự nhiên 13,95 ha; đất có rừng trồng 9,82 ha; đất trống không có rừng 25,36 ha) ra ngoài quy hoạch 03 loại rừng tỉnh Kon Tum, cụ thể:

- Huyện Kon Plông 32,29 ha, cụ thể: xã Đăk Tăng 29,26 ha; xã Đăk Ring 3,03 ha.

- Huyện Đăk Glei 12,37 ha, cụ thể: Xã Đăk Plô (Blô) 12,37 ha.

- Huyện Đăk Tô 1,87 ha, cụ thể: Xã Đăk Trăm 1,87 ha.

- Huyện Tu Mơ Rông 2,6 ha, cụ thể: Xã Đăk Rơ Ông 1,03 ha; xã Đăk Tơ Kan 1,57 ha.

Diện tích rừng và đất lâm nghiệp quy hoạch chức năng rừng phòng hộ trên địa bàn tỉnh Kon Tum sau điều chỉnh tại Quyết định này là 186.610,77 ha.

b) Điều chỉnh 252,7 ha đất rừng sản xuất (trong đó: Đất có rừng tự nhiên 87,6 ha; rừng trồng 1,08 ha; đất trống không có rừng 164,02 ha) ra ngoài quy hoạch 03 loại rừng tỉnh Kon Tum, cụ thể:

- Huyện Đăk Glei 56,97 ha, cụ thể: Xã Đăk Plô (Blô) 1,31 ha; xã Đăk Pék 36,21 ha; xã Xốp 19,3 ha và xã Đăk Man 0,15 ha.

- Huyện Kon Plông 107,28 ha, cụ thể: Xã Đăk Ring 35,16 ha; xã Đăk Tăng 18,76 ha; xã Măng Buk 13,17 ha; xã Măng Cành 30,0 ha; xã Đăk Nên 8,35 ha và xã Đăk Long (nay là thị trấn Măng Đen) 1,84 ha.

- Huyện Kon Rẫy 20,68 ha, cụ thể: Xã Đăk Pne 20,68 ha.

- Huyện Tu Mơ Rông 59,06 ha, cụ thể: Xã Đăk Tơ Kan 57,98 ha; xã Đăk Rơ Ông 1,08 ha.

- Huyện Đăk Tô 8,71 ha, cụ thể: Xã Đăk Trăm 8,42 ha; xã Ngọk Tụ 0,29 ha. Diện tích rừng và đất lâm nghiệp quy hoạch chức năng sản xuất trên địa bàn tỉnh Kon Tum sau điều chỉnh tại Quyết định này là 468.738,7 ha.

c) Vị trí điều chỉnh quy hoạch 3 loại rừng:

- Huyện Đăk Glei: Xã Đăk Plô (Blô), Đăk Pék , Đăk Man và xã Xốp.

- Huyện Kon Plông: Xã Đăk Ring; xã Đăk Tăng; xã Đăk Nên, xã Măng Buk; xã Măng Cành và xã Đăk Long (nay là thị trấn Măng Đen).

- Huyện Kon Rẫy: Xã Đăk Pne.

- Huyện Tu Mơ Rông: Xã Đăk Tơ Kan.

- Huyện Đăk Tô: Xã Đăk Trăm; xã Ngọk Tụ.

Vị trí và diện tích sau điều chỉnh được xác định cụ thể trên hệ thống Bản đồ và danh sách các lô rừng được điều chỉnh quy hoạch 3 loại rừng.

2. Sửa đổi, bổ sung khoản 2, Điều 1 như sau:

Cơ cấu và diện tích 3 loại rừng trên địa bàn tỉnh Kon Tum sau điều chỉnh tại Quyết định này như sau:

a) Diện tích rừng và đất lâm nghiệp là 748.866,57 ha, chiếm 77,2% tổng diện tích tự nhiên toàn tỉnh.

b) Cơ cấu theo chức năng 3 loại rừng:

- Rừng đặc dụng 93.517,1 ha, chiếm 9,62%;

- Rừng phòng hộ 186.610,77 ha, chiếm 19,2%;

- Rừng sản xuất 468.738,70 ha, chiếm 48,2%.

(Có Báo cáo thuyết minh, phụ lục danh sách vị trí điều chỉnh quy hoạch, Bản đồ điều chỉnh quy hoạch kèm theo Quyết định này)

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 35/2022/QĐ-UBND ngày 24 tháng 10 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum về việc sửa đổi, bổ sung Điều 1 của Quyết định số 01/2008/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2008 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum phê duyệt kết quả rà soát, điều chỉnh, quy hoạch 03 loại rừng và chi tiết đến địa danh, diện tích quy hoạch đất lâm nghiệp theo chức năng 03 loại rừng trên địa bàn tỉnh Kon Tum.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài nguyên và Môi trường, Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Văn phòng Chính phủ (b/c);
- Cục Kiểm tra VBQPPL - Bộ Tư pháp (b/c);
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (b/c);
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh;
- Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh;
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Sở Nội vụ (Văn thư lưu trữ);
- Sở Tư pháp;
- Báo Kon Tum;
- Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh;
- Cổng Thông tin điện tử tỉnh;
- Công báo tỉnh;
- Lưu: VT, NNTN.NTT.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Lê Ngọc Tuấn

 

 

PHỤ LỤC:

CHI TIẾT ĐỊA DANH, VỊ TRÍ, DIỆN TÍCH ĐIỀU CHỈNH RA NGOÀI QUY HOẠCH 03 LOẠI RỪNG
(Kèm theo Quyết định số 36/2022/QĐ-UBND ngày 17 tháng 11 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)

______________

1. Dự án cải tạo, nâng cấp Tỉnh lộ 676 nối huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum với các huyện Sơn Tây, Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch 3 loại rừng là 139,57 ha, trong đó rừng tự nhiên quy hoạch sản xuất 32,72 ha; quy hoạch phòng hộ 11,76 ha; 9,82 ha rừng trồng quy hoạch phòng hộ; 85,27 ha đất trống không có rừng (phòng hộ 10,71; sản xuất 74,56 ha); cụ thể:

TT

Địa danh

Vị trí điều chánh

LĐLR

Diện tích

Hiện trạng quy hoạch

Huyện

Tiểu khu

Khoảnh

(ha)

Chức năng đang quy hoạch

Chức năng sau điều chỉnh

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch

139,57

 

 

1

Kon Plông

Đăk Tăng

412

13

19

RTG

0,01

Phòng hộ

Ngoài QH

2

Kon Plông

Đăk Tăng

413

3

11

RTG

0,85

Phòng hộ

Ngoài QH

3

Kon Plông

Đăk Tăng

412

10

53

RTG

0,37

Phòng hộ

Ngoài QH

4

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

6a

RTG

0,77

Phòng hộ

Ngoài QH

5

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

15

RTG

0,22

Phòng hộ

Ngoài QH

6

Kon Plông

Đăk Tăng

412

7

20

RTG

1,64

Phòng hộ

Ngoài QH

7

Kon Plông

Đăk Tăng

412

7

14

RTG

0,01

Phòng hộ

Ngoài QH

8

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

10a

RTG

0,2

Phòng hộ

Ngoài QH

9

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

20a

RTG

0,02

Phòng hộ

Ngoài QH

10

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

13a

RTG

0,14

Phòng hộ

Ngoài QH

11

Kon Plông

Đăk Tăng

412

13

30

RTG

0,01

Phòng hộ

Ngoài QH

12

Kon Plông

Đăk Tăng

412

13

22

RTG

0,05

Phòng hộ

Ngoài QH

13

Kon Plông

Đăk Tăng

412

10

50

RTG

0,12

Phòng hộ

Ngoài QH

14

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

25

RTG

0,06

Phòng hộ

Ngoài QH

15

Kon Plông

Đăk Tăng

412

10

37

RTG

0,06

Phòng hộ

Ngoài QH

16

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

3

RTG

0,58

Phòng hộ

Ngoài QH

17

Kon Plông

Đăk Tăng

412

10

56

RTG

0,86

Phòng hộ

Ngoài QH

18

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

26

RTG

1,46

Phòng hộ

Ngoài QH

19

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

14a

RTG

0,06

Phòng hộ

Ngoài QH

20

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

14a

RTG

1,56

Phòng hộ

Ngoài QH

21

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

17a

RTG

0,27

Phòng hộ

Ngoài QH

22

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

6b

RTG

0,2

Phòng hộ

Ngoài QH

23

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

12d

RTG

0,01

Phòng hộ

Ngoài QH

24

Kon Plông

Đăk Tăng

412

7

17a

RTG

0,29

Phòng hộ

Ngoài QH

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với rừng trồng

9,82

 

 

1

Kon Plông

Đăk Ring

383

11

38

TNK

0,09

Phòng hộ

Ngoài QH

2

Kon Plông

Đăk Ring

383

11

46

TNK

0,01

Sản Xuất

Ngoài QH

3

Kon Plông

Đăk Ring

388

9

2

TXN

0,19

Sản Xuất

Ngoài QH

4

Kon Plông

Đăk Ring

388

9

13

TXN

0,02

Sản Xuất

Ngoài QH

5

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

9

TXN

0,02

Sản Xuất

Ngoài QH

6

Kon Plông

Đăk Ring

388

9

11a

TXN

0,27

Sản Xuất

Ngoài QH

7

Kon Plông

Đăk Ring

388

9

1

TXN

0,02

Sản Xuất

Ngoài QH

8

Kon Plông

Đăk Ring

388

9

5

TXN

0,3

Sản Xuất

Ngoài QH

9

Kon Plông

Đăk Ring

388

9

3a

TXN

0,34

Sản Xuất

Ngoài QH

11

Kon Plông

Đăk Ring

388

8

20a

TXN

0,02

Sản Xuất

Ngoài QH

12

Kon Plông

Đăk Ring

388

8

25a

TXN

0,03

Sản Xuất

Ngoài QH

14

Kon Plông

Đăk Ring

388

12

28

TXP

0,33

Sản Xuất

Ngoài QH

15

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

41

TXP

0,1

Sản Xuất

Ngoài QH

16

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

3a

TXP

0,04

Sản Xuất

Ngoài QH

17

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

30

TXP

0,33

Sản Xuất

Ngoài QH

18

Kon Plông

Đăk Ring

388

12

39

TXP

0,07

Sản Xuất

Ngoài QH

19

Kon Plông

Đăk Ring

388

12

35

TXP

0,03

Sản Xuất

Ngoài QH

20

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

44

TXP

0,09

Sản Xuất

Ngoài QH

21

Kon Plông

Đăk Ring

388

13

28

TXP

0,14

Sản Xuất

Ngoài QH

22

Kon Plông

Đăk Ring

388

12

16

TXP

0,36

Sản Xuất

Ngoài QH

23

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

16

TXP

0,09

Sản Xuất

Ngoài QH

24

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

36

TXP

0,05

Sản Xuất

Ngoài QH

25

Kon Plông

Đăk Ring

388

13

24

TXP

0,55

Sản Xuất

Ngoài QH

26

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

45

TXP

0,1

Sản Xuất

Ngoài QH

27

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

39

TXP

0,23

Sản Xuất

Ngoài QH

28

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

29a

TXP

1,28

Sản Xuất

Ngoài QH

29

Kon Plông

Đăk Ring

388

12

24a

TXP

1,22

Sản Xuất

Ngoài QH

30

Kon Plông

Đăk Ring

388

12

30

TXP

0,72

Sản Xuất

Ngoài QH

31

Kon Plông

Đăk Ring

388

12

21

TXP

0,18

Sản Xuất

Ngoài QH

32

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

38a

TXP

0,06

Sản Xuất

Ngoài QH

33

Kon Plông

Đăk Ring

388

12

8a

TXP

0,27

Sản Xuất

Ngoài QH

37

Kon Plông

Đăk Tăng

413

4

15

TXB

1,74

Phòng hộ

Ngoài QH

38

Kon Plông

Đăk Tăng

413

3

14

TXB

0,64

Phòng hộ

Ngoài QH

39

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

18

TXN

0,2

Phòng hộ

Ngoài QH

40

Kon Plông

Đăk Tăng

412

1

10

TXN

0,54

Phòng hộ

Ngoài QH

41

Kon Plông

Đăk Tăng

413

3

7

TXN

0,35

Phòng hộ

Ngoài QH

42

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

11

TXN

0,15

Sản Xuất

Ngoài QH

43

Kon Plông

Đăk Tăng

407

6

2b

TXP

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

43

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

24

TXN

0,04

Phòng hộ

Ngoài QH

44

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

7a

TXN

0,44

Phòng hộ

Ngoài QH

45

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

19

TXN

0,49

Phòng hộ

Ngoài QH

46

Kon Plông

Đăk Tăng

411

12

6

TXN

0,78

Phòng hộ

Ngoài QH

47

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

9a

TXN

0,03

Phòng hộ

Ngoài QH

48

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

22

TXN

0,63

Phòng hộ

Ngoài QH

49

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

10a

TXN

0,01

Sản Xuất

Ngoài QH

50

Kon Plông

Đăk Tăng

411

12

11a

TXN

0,34

Phòng hộ

Ngoài QH

51

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

14

TXN

0,53

Sản Xuất

Ngoài QH

52

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

14b

TXN

0,19

Phòng hộ

Ngoài QH

53

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

20d

TXN

0,59

Phòng hộ

Ngoài QH

54

Kon Plông

Đăk Tăng

412

1

20

TXN

0,77

Phòng hộ

Ngoài QH

55

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

17b

TXN

0,71

Phòng hộ

Ngoài QH

56

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

17a

TXN

0,05

Phòng hộ

Ngoài QH

58

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

1a

TXN

0,01

Sản Xuất

Ngoài QH

60

Kon Plông

Đăk Tăng

413

4

30

TXN

0,03

Sản Xuất

Ngoài QH

63

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

6

TXN

0,04

Phòng hộ

Ngoài QH

66

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

3

TXP

0,16

Phòng hộ

Ngoài QH

68

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

4

TXP

0,32

Phòng hộ

Ngoài QH

69

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

10

TXP

0,54

Phòng hộ

Ngoài QH

70

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

8

TXP

0,04

Phòng hộ

Ngoài QH

71

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

2

TXP

0,18

Phòng hộ

Ngoài QH

72

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

1b

TXP

0,05

Phòng hộ

Ngoài QH

73

Kon Plông

Đăk Tăng

412

1

5

TXP

0,57

Phòng hộ

Ngoài QH

74

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

4

TXP

0,07

Phòng hộ

Ngoài QH

75

Kon Plông

Đăk Tăng

412

1

19

TXP

1

Phòng hộ

Ngoài QH

76

Kon Plông

Đăk Tăng

412

1

7a

TXP

0,12

Phòng hộ

Ngoài QH

77

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

20

TXP

0,05

Phòng hộ

Ngoài QH

79

Kon Plông

Măng Buk

404

7

4a

TXN

0,36

Sản Xuất

Ngoài QH

80

Kon Plông

Măng Buk

404

4

11

TXN

0,04

Sản Xuất

Ngoài QH

82

Kon Plông

Măng Buk

404

9

7a

TXN

0,8

Sản Xuất

Ngoài QH

83

Kon Plông

Măng Buk

404

9

3

TXN

0,28

Sản Xuất

Ngoài QH

84

Kon Plông

Măng Buk

404

4

10

TXN

6,72

Sản Xuất

Ngoài QH

85

Kon Plông

Măng Buk

404

4

7

TXN

0,14

Sản Xuất

Ngoài QH

86

Kon Plông

Măng Buk

404

9

6a

TXN

0,52

Sản Xuất

Ngoài QH

87

Kon Plông

Măng Buk

404

4

15

TXN

1,63

Sản Xuất

Ngoài QH

88

Kon Plông

Măng Buk

404

4

20

TXN

0,65

Sản Xuất

Ngoài QH

89

Kon Plông

Măng Buk

404

9

16

TXN

0,02

Sản Xuất

Ngoài QH

90

Kon Plông

Măng Buk

404

4

18

TXN

0,45

Sản Xuất

Ngoài QH

91

Kon Plông

Măng Buk

404

4

8

TXN

0,6

Sản Xuất

Ngoài QH

92

Kon Plông

Măng Buk

404

4

15

TXN

0,3

Sản Xuất

Ngoài QH

95

Kon Plông

Măng Buk

404

4

5

TXP

0,66

Sản Xuất

Ngoài QH

96

Kon Plông

Măng Cành

483

4

1a

TXB

0,44

Sản Xuất

Ngoài QH

97

Kon Plông

Măng Cành

483

4

2c

TXB

0,09

Sản Xuất

Ngoài QH

99

Kon Plông

Măng Cành

474

22

7

TXN

0,1

Sản Xuất

Ngoài QH

100

Kon Plông

Măng Cành

479

13

25

TXN

0,04

Sản Xuất

Ngoài QH

101

Kon Plông

Măng Cành

479

14

3

TXN

0,15

Sản Xuất

Ngoài QH

102

Kon Plông

Măng Cành

474

21

7

TXN

0,24

Sản Xuất

Ngoài QH

103

Kon Plông

Măng Cành

474

15

5a

TXN

0,01

Sản Xuất

Ngoài QH

104

Kon Plông

Măng Cành

474

23

1a

TXN

0,02

Sản Xuất

Ngoài QH

105

Kon Plông

Măng Cành

474

22

1b

TXN

0,12

Sản Xuất

Ngoài QH

106

Kon Plông

Măng Cành

474

9

3a

TXN

0,16

Sản Xuất

Ngoài QH

107

Kon Plông

Măng Cành

474

21

5c

TXN

1,31

Sản Xuất

Ngoài QH

108

Kon Plông

Măng Cành

474

9

4a

TXN

0,03

Sản Xuất

Ngoài QH

109

Kon Plông

Măng Cành

479

13

4

TXN

0,01

Sản Xuất

Ngoài QH

110

Kon Plông

Măng Cành

478

1

18

TXN

0,05

Sản Xuất

Ngoài QH

111

Kon Plông

Măng Cành

479

14

7a

TXN

0,41

Sản Xuất

Ngoài QH

112

Kon Plông

Măng Cành

474

15

4a

TXN

0,42

Sản Xuất

Ngoài QH

113

Kon Plông

Măng Cành

474

5

7

TXN

0,2

Sản Xuất

Ngoài QH

114

Kon Plông

Măng Cành

474

23

3a

TXN

0,08

Sản Xuất

Ngoài QH

115

Kon Plông

Măng Cành

474

22

3a

TXN

0,37

Sản Xuất

Ngoài QH

116

Kon Plông

Măng Cành

474

15

1

TXN

0,04

Sản Xuất

Ngoài QH

117

Kon Plông

Măng Cành

474

21

8a

TXN

0,33

Sản Xuất

Ngoài QH

118

Kon Plông

Măng Cành

474

5

6

TXN

0,3

Sản Xuất

Ngoài QH

119

Kon Plông

Măng Cành

474

15

3

TXN

0,08

Sản Xuất

Ngoài QH

120

Kon Plông

Măng Cành

474

17

5a

TXN

1,45

Sản Xuất

Ngoài QH

121

Kon Plông

Măng Cành

474

17

4

TXN

0,2

Sản Xuất

Ngoài QH

122

Kon Plông

Măng Cành

474

5

10a

TXN

0,04

Sản Xuất

Ngoài QH

123

Kon Plông

Măng Cành

478

1

15g

TXN

0,08

Sản Xuất

Ngoài QH

124

Kon Plông

Măng Cành

474

15

5b

TXN

0,23

Sản Xuất

Ngoài QH

125

Kon Plông

Măng Cành

474

23

6a

TXN

0,08

Sản Xuất

Ngoài QH

126

Kon Plông

Măng Cành

474

17

6a

TXN

1,06

Sản Xuất

Ngoài QH

127

Kon Plông

Măng Cành

478

1

24

TXN

0,12

Sản Xuất

Ngoài QH

128

Kon Plông

Măng Cành

474

5

14a

TXN

0,28

Sản Xuất

Ngoài QH

129

Kon Plông

Măng Cành

474

22

6

TXN

0,19

Sản Xuất

Ngoài QH

138

Kon Plông

Măng Cành

474

5

9

TXP

0,05

Sản Xuất

Ngoài QH

139

Kon Plông

Măng Cành

479

14

6a

TXP

0,05

Sản Xuất

Ngoài QH

140

Kon Plông

Măng Cành

479

10

23a

TXP

0,28

Sản Xuất

Ngoài QH

141

Kon Plông

Măng Cành

479

10

17

TXP

0,01

Sản Xuất

Ngoài QH

142

Kon Plông

Măng Cành

474

22

6

TXP

0,33

Sản Xuất

Ngoài QH

143

Kon Plông

Măng Cành

474

17

6b

TXP

0,29

Sản Xuất

Ngoài QH

144

Kon Plông

Măng Cành

474

9

1a

TXP

0,12

Sản Xuất

Ngoài QH

145

Kon Plông

Măng Cành

478

1

16

TXP

0,06

Sản Xuất

Ngoài QH

146

Kon Plông

Măng Cành

474

22

2a

TXP

0,45

Sản Xuất

Ngoài QH

147

Kon Plông

Măng Cành

479

10

36a

TXP

0,06

Sản Xuất

Ngoài QH

148

Kon Plông

Măng Cành

474

22

3b

TXP

0,21

Sản Xuất

Ngoài QH

149

Kon Plông

Măng Cành

474

9

1b

TXP

0,01

Sản Xuất

Ngoài QH

151

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

6

TXP

0,28

Sản Xuất

Ngoài QH

152

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

4

TXP

0,12

Sản Xuất

Ngoài QH

153

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

11a

TXP

0,22

Sản Xuất

Ngoài QH

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với rừng tự nhiên

44,48

 

 

1

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

4

9a

DKH

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

2

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

4

5

DKH

0,3

Sản xuất

Ngoài QH

3

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

11b

DKH

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

4

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

5a

DKH

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

5

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

8a

NN

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

6

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

10a

NN

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

7

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

2a

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

8

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

4

9b

DT2

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

9

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

2b

DT1

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

10

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

8b

DKH

0,16

Sản xuất

Ngoài QH

11

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

10b

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

12

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

2c

DKH

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

13

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

1

NN

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

14

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

5b

NN

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

15

Kon Plông

TT. Măng Đen

483a

9

3

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

16

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

1a

DT1

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

17

Kon Plông

Đăk Nên

377

1

14

DTR

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

18

Kon Plông

Đăk Nên

379

5

5a

NN

0,85

Sản xuất

Ngoài QH

19

Kon Plông

Đăk Nên

379

5

7a

NN

0,33

Sản xuất

Ngoài QH

20

Kon Plông

Đăk Nên

379

5

6a

NN

0,2

Sản xuất

Ngoài QH

21

Kon Plông

Đăk Nên

379

5

4

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

22

Kon Plông

Đăk Nên

379

6

17a

DTR

0,19

Sản xuất

Ngoài QH

23

Kon Plông

Đăk Nên

379

3

3a

NN

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

24

Kon Plông

Đăk Nên

379

3

7a

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

25

Kon Plông

Đăk Nên

379

3

1a

NN

0,2

Sản xuất

Ngoài QH

26

Kon Plông

Đăk Nên

377

5

1a

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

27

Kon Plông

Đăk Nên

377

5

2a

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

28

Kon Plông

Đăk Nên

379

5

2a

DTR

0,24

Sản xuất

Ngoài QH

29

Kon Plông

Đăk Nên

379

1

6a

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

30

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

1b

NN

1,29

Sản xuất

Ngoài QH

31

Kon Plông

Đăk Nên

377

1

10

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

32

Kon Plông

Đăk Nên

377

1

4a

NN

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

33

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

1c

DTR

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

34

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

5a

NN

0,35

Sản xuất

Ngoài QH

35

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

7

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

36

Kon Plông

Đăk Nên

377

5

1b

DT2

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

37

Kon Plông

Đăk Nên

379

3

4a

DTR

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

38

Kon Plông

Đăk Nên

379

3

6a

DTR

0,25

Sản xuất

Ngoài QH

39

Kon Plông

Đăk Nên

379

5

2b

DTR

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

40

Kon Plông

Đăk Nên

379

5

5b

DT2

0,49

Sản xuất

Ngoài QH

41

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

2a

DTR

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

42

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

1d

DTR

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

43

Kon Plông

Đăk Nên

379

6

17b

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

44

Kon Plông

Đăk Nên

379

6

10

DKH

0,81

Sản xuất

Ngoài QH

45

Kon Plông

Đăk Nên

377

1

4b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

46

Kon Plông

Đăk Nên

377

5

1c

DT2

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

47

Kon Plông

Đăk Nên

377

5

2b

DT2

0,24

Sản xuất

Ngoài QH

48

Kon Plông

Đăk Nên

379

1

7a

DT2

0,23

Sản xuất

Ngoài QH

49

Kon Plông

Đăk Nên

379

5

6b

DKH

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

50

Kon Plông

Đăk Nên

379

5

7b

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

51

Kon Plông

Đăk Nên

379

5

2c

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

52

Kon Plông

Đăk Nên

379

5

5c

DKH

0,11

Sản xuất

Ngoài QH

53

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

2b

DT2

0,3

Sản xuất

Ngoài QH

54

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

3a

DT2

0,1

Sản xuất

Ngoài QH

55

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

1e

DT2

0,11

Sản xuất

Ngoài QH

56

Kon Plông

Đăk Nên

379

1

3a

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

57

Kon Plông

Đăk Nên

379

1

7b

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

58

Kon Plông

Đăk Nên

379

6

8

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

59

Kon Plông

Đăk Nên

379

6

17c

NN

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

60

Kon Plông

Đăk Nên

379

3

7b

DTR

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

61

Kon Plông

Đăk Nên

379

3

5a

DTR

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

62

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

1f

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

63

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

3b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

64

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

2c

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

65

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

1g

DKH

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

66

Kon Plông

Đăk Nên

377

3

5b

DKH

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

67

Kon Plông

Đăk Nên

379

1

1

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

68

Kon Plông

Đăk Nên

379

1

7c

NN

0,16

Sản xuất

Ngoài QH

69

Kon Plông

Đăk Nên

379

1

6b

NN

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

70

Kon Plông

Đăk Nên

379

1

3b

NN

0,19

Sản xuất

Ngoài QH

71

Kon Plông

Đăk Nên

379

3

7c

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

72

Kon Plông

Đăk Nên

379

3

5b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

73

Kon Plông

Đăk Nên

379

3

4b

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

74

Kon Plông

Đăk Nên

379

3

6b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

75

Kon Plông

Đăk Nên

379

3

3b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

76

Kon Plông

Đăk Nên

379

3

7d

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

77

Kon Plông

Đăk Nên

379

3

1b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

78

Kon Plông

Đăk Ring

383

3

9a

DT2

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

79

Kon Plông

Đăk Ring

383

3

10a

DT2

0,21

Sản xuất

Ngoài QH

80

Kon Plông

Đăk Ring

383

11

53a

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

81

Kon Plông

Đăk Ring

388

4

3

MN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

82

Kon Plông

Đăk Ring

387

1

17a

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

83

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

18a

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

84

Kon Plông

Đăk Ring

388

9

3b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

85

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

2a

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

86

Kon Plông

Đăk Ring

388

4

12

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

87

Kon Plông

Đăk Ring

388

4

17

NN

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

88

Kon Plông

Đăk Ring

388

7

3

NN

0,14

Sản xuất

Ngoài QH

89

Kon Plông

Đăk Ring

388

8

15

MN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

90

Kon Plông

Đăk Ring

383

16

4a

DT1

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

91

Kon Plông

Đăk Ring

388

12

8b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

92

Kon Plông

Đăk Ring

379a

11

37a

MN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

93

Kon Plông

Đăk Ring

383

16

18a

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

94

Kon Plông

Đăk Ring

383

16

25a

NN

0,18

Sản xuất

Ngoài QH

95

Kon Plông

Đăk Ring

383

16

8a

NN

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

96

Kon Plông

Đăk Ring

383

16

36

NN

0,27

Sản xuất

Ngoài QH

97

Kon Plông

Đăk Ring

383

13

6

NN

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

98

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

35a

DT2

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

99

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

29b

DT2

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

100

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

7

DT2

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

101

Kon Plông

Đăk Ring

388

4

1a

NN

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

102

Kon Plông

Đăk Ring

387

1

40a

NN

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

103

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

44a

NN

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

104

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

36a

NN

2,22

Sản xuất

Ngoài QH

105

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

37

NN

0,01

Phòng hộ

Ngoài QH

106

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

19

MN

0,04

Phòng hộ

Ngoài QH

107

Kon Plông

Đăk Ring

379a

11

33a

NN

0,22

Sản xuất

Ngoài QH

108

Kon Plông

Đăk Ring

379a

11

28a

NN

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

109

Kon Plông

Đăk Ring

379a

11

31a

NN

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

110

Kon Plông

Đăk Ring

383

2

31

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

111

Kon Plông

Đăk Ring

383

2

30a

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

112

Kon Plông

Đăk Ring

383

2

15a

DKH

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

113

Kon Plông

Đăk Ring

383

2

26a

DKH

0,85

Sản xuất

Ngoài QH

114

Kon Plông

Đăk Ring

383

2

34

DKH

0,13

Sản xuất

Ngoài QH

115

Kon Plông

Đăk Ring

383

2

22a

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

116

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

36a

DKH

0,14

Sản xuất

Ngoài QH

117

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

15

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

118

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

16

DKH

0,32

Sản xuất

Ngoài QH

119

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

5

DKH

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

120

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

2a

DKH

0,47

Sản xuất

Ngoài QH

121

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

3b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

122

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

6a

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

123

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

1a

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

124

Kon Plông

Đăk Ring

388

9

10

NN

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

125

Kon Plông

Đăk Ring

388

9

12

NN

0,25

Sản xuất

Ngoài QH

126

Kon Plông

Đăk Ring

388

9

4

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

127

Kon Plông

Đăk Ring

388

9

11b

NN

0,12

Sản xuất

Ngoài QH

128

Kon Plông

Đăk Ring

387

2

32

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

129

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

2a

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

130

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

1a

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

131

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

12a

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

132

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

24a

DKH

1,39

Sản xuất

Ngoài QH

133

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

7a

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

134

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

22a

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

135

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

23a

DKH

0,1

Sản xuất

Ngoài QH

136

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

36a

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

137

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

31a

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

138

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

27a

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

139

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

28a

DKH

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

140

Kon Plông

Đăk Ring

383

13

7

DT2

0,37

Sản xuất

Ngoài QH

141

Kon Plông

Đăk Ring

383

11

53b

DTR

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

142

Kon Plông

Đăk Ring

383

16

18b

DT2

0,22

Sản xuất

Ngoài QH

143

Kon Plông

Đăk Ring

383

2

26b

DTR

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

144

Kon Plông

Đăk Ring

383

2

30b

DTR

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

145

Kon Plông

Đăk Ring

383

2

22b

DTR

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

146

Kon Plông

Đăk Ring

383

2

15b

DT2

0,34

Sản xuất

Ngoài QH

147

Kon Plông

Đăk Ring

383

3

9b

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

148

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

7b

NN

0,28

Sản xuất

Ngoài QH

149

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

13

NN

0,47

Sản xuất

Ngoài QH

150

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

36b

NN

0,13

Sản xuất

Ngoài QH

151

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

35

NN

0,22

Sản xuất

Ngoài QH

152

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

31b

NN

0,27

Sản xuất

Ngoài QH

153

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

24b

NN

0,1

Sản xuất

Ngoài QH

154

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

37

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

155

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

27b

NN

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

156

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

28b

NN

0,4

Sản xuất

Ngoài QH

157

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

22b

NN

0,28

Sản xuất

Ngoài QH

158

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

23b

NN

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

159

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

11

NN

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

160

Kon Plông

Đăk Ring

379a

10

12b

NN

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

161

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

36b

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

162

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

19

NN

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

163

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

16

NN

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

164

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

18b

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

165

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

56

NN

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

166

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

25

NN

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

167

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

2b

NN

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

168

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

12a

NN

0,06

Phòng hộ

Ngoài QH

169

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

13a

NN

0,95

Phòng hộ

Ngoài QH

170

Kon Plông

Đăk Ring

383

16

4b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

171

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

36c

NN

0,27

Sản xuất

Ngoài QH

172

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

6b

NN

0,32

Sản xuất

Ngoài QH

173

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

2b

NN

0,11

Sản xuất

Ngoài QH

174

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

3c

NN

0,23

Sản xuất

Ngoài QH

175

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

1b

NN

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

176

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

18a

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

177

Kon Plông

Đăk Ring

387

1

15a

NN

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

178

Kon Plông

Đăk Ring

387

1

16

NN

0,24

Sản xuất

Ngoài QH

179

Kon Plông

Đăk Ring

387

1

3

NN

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

180

Kon Plông

Đăk Ring

388

7

2

DKH

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

181

Kon Plông

Đăk Ring

387

1

17b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

182

Kon Plông

Đăk Ring

387

1

40b

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

183

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

6a

DT2

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

184

Kon Plông

Đăk Ring

388

8

20b

DT2

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

185

Kon Plông

Đăk Ring

379a

11

39

DT2

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

186

Kon Plông

Đăk Ring

379a

11

40a

DT2

0,25

Sản xuất

Ngoài QH

187

Kon Plông

Đăk Ring

379a

11

37b

DT2

0,16

Sản xuất

Ngoài QH

188

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

35b

DKH

0,32

Sản xuất

Ngoài QH

189

Kon Plông

Đăk Ring

387

2

35

MN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

190

Kon Plông

Đăk Ring

388

9

3c

NN

0,58

Sản xuất

Ngoài QH

191

Kon Plông

Đăk Ring

387

2

29a

DKH

0,33

Sản xuất

Ngoài QH

192

Kon Plông

Đăk Ring

388

9

14

MN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

193

Kon Plông

Đăk Ring

379a

11

37c

DKH

0,42

Sản xuất

Ngoài QH

194

Kon Plông

Đăk Ring

379a

11

40b

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

195

Kon Plông

Đăk Ring

379a

11

32

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

196

Kon Plông

Đăk Ring

379a

11

31b

DKH

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

197

Kon Plông

Đăk Ring

379a

11

28b

DKH

0,33

Sản xuất

Ngoài QH

198

Kon Plông

Đăk Ring

379a

11

33b

DKH

0,11

Sản xuất

Ngoài QH

199

Kon Plông

Đăk Ring

383

11

53c

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

200

Kon Plông

Đăk Ring

383

11

61

NN

0,91

Sản xuất

Ngoài QH

201

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

6a

DKH

0,02

Phòng hộ

Ngoài QH

202

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

13b

DKH

0,1

Phòng hộ

Ngoài QH

203

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

12b

DKH

0,03

Phòng hộ

Ngoài QH

204

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

32a

DKH

0,02

Phòng hộ

Ngoài QH

205

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

7a

DKH

0,02

Phòng hộ

Ngoài QH

206

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

3

NN

0,33

Sản xuất

Ngoài QH

207

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

29

NN

0,35

Sản xuất

Ngoài QH

208

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

37a

NN

0,27

Sản xuất

Ngoài QH

209

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

5

NN

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

210

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

10

NN

0,14

Sản xuất

Ngoài QH

211

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

35c

NN

0,12

Sản xuất

Ngoài QH

212

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

19

NN

0,28

Sản xuất

Ngoài QH

213

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

49

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

214

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

30

NN

0,04

Phòng hộ

Ngoài QH

215

Kon Plông

Đăk Ring

387

2

17

NN

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

216

Kon Plông

Đăk Ring

387

2

29b

NN

0,57

Sản xuất

Ngoài QH

217

Kon Plông

Đăk Ring

387

2

30

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

218

Kon Plông

Đăk Ring

388

8

25b

DKH

0,2

Sản xuất

Ngoài QH

219

Kon Plông

Đăk Ring

388

8

20c

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

220

Kon Plông

Đăk Ring

388

8

12a

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

221

Kon Plông

Đăk Ring

383

16

4c

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

222

Kon Plông

Đăk Ring

383

16

18c

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

223

Kon Plông

Đăk Ring

383

16

8b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

224

Kon Plông

Đăk Ring

383

16

25b

DKH

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

225

Kon Plông

Đăk Ring

388

12

24b

DKH

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

226

Kon Plông

Đăk Ring

388

12

26

DKH

0,34

Sản xuất

Ngoài QH

227

Kon Plông

Đăk Ring

383

6

2

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

228

Kon Plông

Đăk Ring

383

6

1

DKH

0,12

Sản xuất

Ngoài QH

229

Kon Plông

Đăk Ring

383

8

2c

NN

0,11

Sản xuất

Ngoài QH

230

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

36b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

231

Kon Plông

Đăk Ring

388

4

16a

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

232

Kon Plông

Đăk Ring

388

4

8a

DKH

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

233

Kon Plông

Đăk Ring

388

4

1b

DKH

0,14

Sản xuất

Ngoài QH

234

Kon Plông

Đăk Ring

383

3

10b

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

235

Kon Plông

Đăk Ring

383

3

9c

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

236

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

37a

NN

0,21

Sản xuất

Ngoài QH

237

Kon Plông

Đăk Ring

383

11

53d

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

238

Kon Plông

Đăk Ring

388

8

12b

NN

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

239

Kon Plông

Đăk Ring

388

8

25c

NN

0,45

Sản xuất

Ngoài QH

240

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

14a

DT2

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

241

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

13

DT2

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

242

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

9a

DT2

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

243

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

55a

DT2

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

244

Kon Plông

Đăk Ring

387

1

24

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

245

Kon Plông

Đăk Ring

387

1

33

DKH

0,18

Sản xuất

Ngoài QH

246

Kon Plông

Đăk Ring

387

1

15b

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

247

Kon Plông

Đăk Ring

388

4

16b

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

248

Kon Plông

Đăk Ring

388

4

8b

NN

0,55

Sản xuất

Ngoài QH

249

Kon Plông

Đăk Ring

388

4

1c

NN

0,48

Sản xuất

Ngoài QH

250

Kon Plông

Đăk Ring

388

4

5

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

251

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

4a

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

252

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

11a

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

253

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

44b

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

254

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

22a

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

255

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

17a

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

256

Kon Plông

Đăk Ring

383

11

40a

NN

0,25

Phòng hộ

Ngoài QH

257

Kon Plông

Đăk Ring

383

11

39a

NN

0,02

Phòng hộ

Ngoài QH

258

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

6b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

259

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

38b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

260

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

11b

NN

0,55

Sản xuất

Ngoài QH

261

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

4b

NN

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

262

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

45

NN

0,52

Sản xuất

Ngoài QH

263

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

44c

NN

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

264

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

22b

NN

0,46

Sản xuất

Ngoài QH

265

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

17b

NN

0,16

Sản xuất

Ngoài QH

266

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

1

NN

0,65

Sản xuất

Ngoài QH

267

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

18b

NN

0,16

Sản xuất

Ngoài QH

268

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

13c

NN

0,72

Phòng hộ

Ngoài QH

269

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

32b

NN

0,02

Phòng hộ

Ngoài QH

270

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

33

NN

0,04

Phòng hộ

Ngoài QH

271

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

12c

NN

0,12

Phòng hộ

Ngoài QH

272

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

6b

NN

0,03

Phòng hộ

Ngoài QH

273

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

14

NN

0,07

Phòng hộ

Ngoài QH

274

Kon Plông

Đăk Ring

383

17

7b

NN

0,06

Phòng hộ

Ngoài QH

275

Kon Plông

Đăk Ring

383

11

39b

DTR

0,02

Phòng hộ

Ngoài QH

276

Kon Plông

Đăk Ring

383

11

40b

DTR

0,23

Phòng hộ

Ngoài QH

277

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

37b

DT2

0,1

Sản xuất

Ngoài QH

278

Kon Plông

Đăk Ring

388

10

38c

DT2

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

279

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

4c

NN

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

280

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

3

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

281

Kon Plông

Đăk Ring

383

14

44d

NN

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

282

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

23

DKH

0,11

Sản xuất

Ngoài QH

283

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

37b

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

284

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

55b

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

285

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

14b

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

286

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

2b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

287

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

1b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

288

Kon Plông

Đăk Ring

388

3

9b

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

289

Kon Plông

Đăk Ring

383

11

39c

DKH

0,07

Phòng hộ

Ngoài QH

290

Kon Plông

Đăk Ring

383

16

8c

DKH

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

291

Kon Plông

Đăk Ring

383

16

25c

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

292

Kon Plông

Đăk Ring

383

16

4d

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

293

Kon Plông

Đăk Tăng

407

9

25

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

294

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

16a

DT2

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

295

Kon Plông

Đăk Tăng

413

4

27

DT2

0,43

Phòng hộ

Ngoài QH

296

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

8a

DT2

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

297

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

15a

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

298

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

20a

DKH

0,03

Phòng hộ

Ngoài QH

299

Kon Plông

Đăk Tăng

412

10

61a

DKH

0,16

Phòng hộ

Ngoài QH

300

Kon Plông

Đăk Tăng

412

10

58

DKH

0,01

Phòng hộ

Ngoài QH

301

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

4a

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

302

Kon Plông

Đăk Tăng

412

1

23a

DT2

0,01

Phòng hộ

Ngoài QH

303

Kon Plông

Đăk Tăng

412

13

33

DT2

0,01

Phòng hộ

Ngoài QH

304

Kon Plông

Đăk Tăng

413

10

5

DKH

0,55

Phòng hộ

Ngoài QH

305

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

19a

DT2

0,09

Phòng hộ

Ngoài QH

306

Kon Plông

Đăk Tăng

407

1

20a

NN

0,33

Sản xuất

Ngoài QH

307

Kon Plông

Đăk Tăng

407

1

10

NN

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

308

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

34c

NN

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

309

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

17a

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

310

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

21

NN

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

311

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

24

NN

0,14

Sản xuất

Ngoài QH

312

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

25

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

313

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

6c

NN

0,11

Phòng hộ

Ngoài QH

314

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

11a

NN

0,43

Sản xuất

Ngoài QH

315

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

12a

NN

0,3

Phòng hộ

Ngoài QH

316

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

30a

NN

0,14

Sản xuất

Ngoài QH

317

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

34a

NN

0,12

Sản xuất

Ngoài QH

318

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

31

NN

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

319

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

35a

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

320

Kon Plông

Đăk Tăng

407

5

1

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

321

Kon Plông

Đăk Tăng

407

5

18

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

322

Kon Plông

Đăk Tăng

404

4

14

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

323

Kon Plông

Đăk Tăng

404

4

19a

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

324

Kon Plông

Đăk Tăng

413

4

31

DKH

0,01

Phòng hộ

Ngoài QH

325

Kon Plông

Đăk Tăng

412

7

17b

DKH

0,18

Phòng hộ

Ngoài QH

326

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

15a

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

327

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

17a

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

328

Kon Plông

Đăk Tăng

412

13

20

DKH

0,12

Phòng hộ

Ngoài QH

329

Kon Plông

Đăk Tăng

404

7

4b

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

330

Kon Plông

Đăk Tăng

411

12

11b

NN

0,05

Phòng hộ

Ngoài QH

331

Kon Plông

Đăk Tăng

411

12

10a

NN

0,03

Phòng hộ

Ngoài QH

332

Kon Plông

Đăk Tăng

411

12

5

NN

0,09

Phòng hộ

Ngoài QH

333

Kon Plông

Đăk Tăng

412

10

24

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

334

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

20b

DKH

0,01

Phòng hộ

Ngoài QH

335

Kon Plông

Đăk Tăng

413

4

33

DT2

0,34

Phòng hộ

Ngoài QH

336

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

15a

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

337

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

16b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

338

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

26a

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

339

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

18a

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

340

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

20a

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

341

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

12a

DT1

1,52

Sản xuất

Ngoài QH

342

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

12b

DT1

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

343

Kon Plông

Đăk Tăng

404

4

5a

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

344

Kon Plông

Đăk Tăng

404

4

5b

DT2

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

345

Kon Plông

Đăk Tăng

412

1

23b

NN

0,08

Phòng hộ

Ngoài QH

346

Kon Plông

Đăk Tăng

411

12

10b

DKH

0,12

Phòng hộ

Ngoài QH

347

Kon Plông

Đăk Tăng

413

10

7

NN

0,23

Phòng hộ

Ngoài QH

348

Kon Plông

Đăk Tăng

412

10

28

DKH

0,1

Sản xuất

Ngoài QH

349

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

31a

DKH

0,09

Phòng hộ

Ngoài QH

350

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

30a

DKH

0,05

Phòng hộ

Ngoài QH

351

Kon Plông

Đăk Tăng

412

13

32

DT2

0,49

Phòng hộ

Ngoài QH

352

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

17b

NN

0,09

Phòng hộ

Ngoài QH

353

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

20a

NN

0,08

Phòng hộ

Ngoài QH

354

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

18a

NN

0,48

Phòng hộ

Ngoài QH

355

Kon Plông

Đăk Tăng

413

4

19

DKH

0,01

Phòng hộ

Ngoài QH

356

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

28a

DKH

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

357

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

41

DKH

0,3

Sản xuất

Ngoài QH

358

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

15b

NN

0,16

Sản xuất

Ngoài QH

359

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

17b

NN

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

360

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

11a

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

361

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

6b

NN

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

362

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

16b

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

363

Kon Plông

Đăk Tăng

407

1

20b

DKH

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

364

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

28b

DT2

0,18

Sản xuất

Ngoài QH

365

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

42

DT2

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

366

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

15b

NN

0,21

Sản xuất

Ngoài QH

367

Kon Plông

Đăk Tăng

404

4

10a

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

368

Kon Plông

Đăk Tăng

413

4

32

DT2

0,07

Phòng hộ

Ngoài QH

369

Kon Plông

Đăk Tăng

413

4

25

DT2

0,35

Phòng hộ

Ngoài QH

370

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

12b

DKH

0,08

Phòng hộ

Ngoài QH

371

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

5

DKH

0,02

Phòng hộ

Ngoài QH

372

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

4

DKH

0,08

Phòng hộ

Ngoài QH

373

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

8b

DT2

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

374

Kon Plông

Đăk Tăng

412

10

61b

DKH

0,22

Phòng hộ

Ngoài QH

375

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

15

DKH

0,04

Phòng hộ

Ngoài QH

376

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

25

DKH

0,11

Phòng hộ

Ngoài QH

377

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

10b

DKH

0,02

Phòng hộ

Ngoài QH

378

Kon Plông

Đăk Tăng

412

1

7b

DT2

0,09

Phòng hộ

Ngoài QH

379

Kon Plông

Đăk Tăng

404

4

10b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

380

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

2a

DT2

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

381

Kon Plông

Đăk Tăng

412

7

17c

DKH

0,09

Phòng hộ

Ngoài QH

382

Kon Plông

Đăk Tăng

412

7

24

DKH

0,71

Phòng hộ

Ngoài QH

383

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

16c

NN

0,18

Sản xuất

Ngoài QH

384

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

12

NN

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

385

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

20b

DKH

0,1

Phòng hộ

Ngoài QH

386

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

17c

DKH

0,08

Phòng hộ

Ngoài QH

387

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

9b

DKH

0,06

Phòng hộ

Ngoài QH

388

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

18b

DKH

0,03

Phòng hộ

Ngoài QH

389

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

21

DKH

0,07

Phòng hộ

Ngoài QH

390

Kon Plông

Đăk Tăng

407

6

1a

NN

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

391

Kon Plông

Đăk Tăng

407

6

2a

NN

0,52

Sản xuất

Ngoài QH

392

Kon Plông

Đăk Tăng

412

10

61c

DKH

0,01

Phòng hộ

Ngoài QH

393

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

29a

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

394

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

37a

NN

0,31

Sản xuất

Ngoài QH

395

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

38

NN

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

396

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

15c

NN

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

397

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

12

NN

0,53

Sản xuất

Ngoài QH

398

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

11b

NN

0,81

Sản xuất

Ngoài QH

399

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

23

NN

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

400

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

12c

NN

0,12

Sản xuất

Ngoài QH

401

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

14a

NN

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

402

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

2b

DKH

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

404

Kon Plông

Đăk Tăng

407

6

1b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

405

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

17d

DKH

0,16

Phòng hộ

Ngoài QH

406

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

10b

DKH

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

407

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

16d

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

408

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

4b

DKH

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

409

Kon Plông

Đăk Tăng

412

1

23c

DKH

0,1

Phòng hộ

Ngoài QH

410

Kon Plông

Đăk Tăng

412

1

12

DKH

0,07

Phòng hộ

Ngoài QH

411

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

31b

DKH

0,03

Phòng hộ

Ngoài QH

412

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

30b

DKH

0,19

Phòng hộ

Ngoài QH

413

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

3a

NN

0,1

Sản xuất

Ngoài QH

414

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

18b

NN

2,07

Sản xuất

Ngoài QH

415

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

19

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

416

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

12d

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

417

Kon Plông

Đăk Tăng

404

4

18

DKH

0,28

Sản xuất

Ngoài QH

418

Kon Plông

Đăk Tăng

404

4

15

DKH

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

419

Kon Plông

Đăk Tăng

404

4

10c

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

420

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

17b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

421

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

23

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

422

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

11b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

423

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

34b

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

424

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

2c

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

425

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

10

DKH

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

426

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

18

DKH

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

427

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

35b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

428

Kon Plông

Đăk Tăng

407

7

30b

DKH

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

429

Kon Plông

Đăk Tăng

411

9

12c

DKH

0,01

Phòng hộ

Ngoài QH

430

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

7b

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

431

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

12e

DKH

0,24

Sản xuất

Ngoài QH

432

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

14b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

433

Kon Plông

Đăk Tăng

404

4

10d

DT2

0,2

Sản xuất

Ngoài QH

434

Kon Plông

Đăk Tăng

404

4

2

DT2

0,11

Sản xuất

Ngoài QH

435

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

29b

NN

0,43

Sản xuất

Ngoài QH

436

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

37b

NN

0,13

Sản xuất

Ngoài QH

437

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

15b

NN

0,1

Sản xuất

Ngoài QH

438

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

28

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

439

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

19a

NN

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

440

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

18c

DKH

0,27

Sản xuất

Ngoài QH

441

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

3b

DKH

0,11

Sản xuất

Ngoài QH

442

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

16e

NN

0,1

Sản xuất

Ngoài QH

443

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

1c

NN

0,21

Sản xuất

Ngoài QH

444

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

5

NN

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

445

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

9

NN

0,18

Sản xuất

Ngoài QH

446

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

2a

NN

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

447

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

12b

DKH

0,06

Phòng hộ

Ngoài QH

448

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

14b

DKH

0,12

Phòng hộ

Ngoài QH

449

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

7b

DKH

0,03

Phòng hộ

Ngoài QH

450

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

20c

DKH

0,13

Phòng hộ

Ngoài QH

451

Kon Plông

Đăk Tăng

412

4

2

DKH

0,12

Phòng hộ

Ngoài QH

452

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

19b

NN

0,02

Phòng hộ

Ngoài QH

453

Kon Plông

Đăk Tăng

413

7

19c

NN

0,25

Phòng hộ

Ngoài QH

454

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

2b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

455

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

1d

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

456

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

8c

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

457

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

19b

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

458

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

29c

DKH

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

459

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

28c

DKH

0,1

Sản xuất

Ngoài QH

460

Kon Plông

Đăk Tăng

407

4

15c

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

461

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

27

NN

0,37

Sản xuất

Ngoài QH

462

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

26b

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

463

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

15c

NN

0,59

Sản xuất

Ngoài QH

464

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

22

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

465

Kon Plông

Đăk Tăng

404

4

25

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

466

Kon Plông

Đăk Tăng

404

4

19b

DKH

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

467

Kon Plông

Đăk Tăng

404

4

5c

DKH

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

468

Kon Plông

Đăk Tăng

407

10

13

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

469

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

15d

NN

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

470

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

17c

NN

0,1

Sản xuất

Ngoài QH

471

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

3c

NN

0,39

Sản xuất

Ngoài QH

472

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

18d

NN

0,68

Sản xuất

Ngoài QH

473

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

2

NN

0,62

Sản xuất

Ngoài QH

474

Kon Plông

Đăk Tăng

407

2

20b

NN

0,39

Sản xuất

Ngoài QH

475

Kon Plông

Đăk Tăng

404

9

15e

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

476

Kon Plông

Măng Cành

474

19

13

NN

0,11

Sản xuất

Ngoài QH

477

Kon Plông

Măng Cành

479

13

8a

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

478

Kon Plông

Măng Cành

478

1

25a

DT2

0,48

Sản xuất

Ngoài QH

479

Kon Plông

Măng Cành

479

10

38a

DKH

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

480

Kon Plông

Măng Cành

474

15

5c

DKH

0,23

Sản xuất

Ngoài QH

481

Kon Plông

Măng Cành

474

15

4b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

482

Kon Plông

Măng Cành

474

15

6

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

483

Kon Plông

Măng Cành

479

14

7b

DT1

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

484

Kon Plông

Măng Cành

479

14

9a

DT1

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

485

Kon Plông

Măng Cành

474

5

15

DT2

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

486

Kon Plông

Măng Cành

479

13

5

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

487

Kon Plông

Măng Cành

483

4

3a

DT2

0,1

Sản xuất

Ngoài QH

488

Kon Plông

Măng Cành

483

4

6a

DT2

0,38

Sản xuất

Ngoài QH

489

Kon Plông

Măng Cành

483

4

2a

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

490

Kon Plông

Măng Cành

479

10

19a

DT2

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

491

Kon Plông

Măng Cành

479

10

71

DT2

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

492

Kon Plông

Măng Cành

479

10

67a

DT2

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

493

Kon Plông

Măng Cành

479

5

24a

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

494

Kon Plông

Măng Cành

479

5

18a

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

495

Kon Plông

Măng Cành

479

5

22a

DT2

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

496

Kon Plông

Măng Cành

479

5

10a

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

497

Kon Plông

Măng Cành

478

1

40a

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

498

Kon Plông

Măng Cành

478

1

36a

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

499

Kon Plông

Măng Cành

479

5

5

NN

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

500

Kon Plông

Măng Cành

479

5

2

NN

0,24

Sản xuất

Ngoài QH

501

Kon Plông

Măng Cành

479

5

4

NN

0,2

Sản xuất

Ngoài QH

502

Kon Plông

Măng Cành

478

1

15a

DT2

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

503

Kon Plông

Măng Cành

474

23

2a

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

504

Kon Plông

Măng Cành

474

17

6c

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

505

Kon Plông

Măng Cành

474

23

4a

DKH

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

506

Kon Plông

Măng Cành

474

23

1a

DKH

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

507

Kon Plông

Măng Cành

474

23

2b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

508

Kon Plông

Măng Cành

474

23

6a

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

509

Kon Plông

Măng Cành

479

10

11a

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

510

Kon Plông

Măng Cành

478

2

7a

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

511

Kon Plông

Măng Cành

478

2

2a

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

512

Kon Plông

Măng Cành

478

2

9a

DKH

0,18

Sản xuất

Ngoài QH

513

Kon Plông

Măng Cành

474

17

6d

DT2

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

514

Kon Plông

Măng Cành

479

10

76

MN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

515

Kon Plông

Măng Cành

474

22

4a

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

516

Kon Plông

Măng Cành

474

21

5a

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

517

Kon Plông

Măng Cành

474

16

1

DT1

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

518

Kon Plông

Măng Cành

478

2

2b

NN

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

519

Kon Plông

Măng Cành

478

2

8

NN

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

520

Kon Plông

Măng Cành

478

2

12

NN

0,21

Sản xuất

Ngoài QH

521

Kon Plông

Măng Cành

478

2

9b

NN

0,81

Sản xuất

Ngoài QH

522

Kon Plông

Măng Cành

478

2

7b

NN

0,1

Sản xuất

Ngoài QH

523

Kon Plông

Măng Cành

478

2

13

NN

0,36

Sản xuất

Ngoài QH

524

Kon Plông

Măng Cành

479

13

7

MN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

525

Kon Plông

Măng Cành

479

14

10a

DKH

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

526

Kon Plông

Măng Cành

479

14

14a

DKH

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

527

Kon Plông

Măng Cành

474

5

14b

DKH

0,98

Sản xuất

Ngoài QH

528

Kon Plông

Măng Cành

474

5

10b

DKH

0,11

Sản xuất

Ngoài QH

529

Kon Plông

Măng Cành

474

5

13

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

530

Kon Plông

Măng Cành

479

14

1a

NN

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

531

Kon Plông

Măng Cành

479

14

9b

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

532

Kon Plông

Măng Cành

478

1

25b

DKH

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

533

Kon Plông

Măng Cành

483

4

3b

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

534

Kon Plông

Măng Cành

483

4

9a

NN

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

535

Kon Plông

Măng Cành

483

4

8

NN

0,19

Sản xuất

Ngoài QH

536

Kon Plông

Măng Cành

483

4

2b

NN

0,11

Sản xuất

Ngoài QH

537

Kon Plông

Măng Cành

483

4

1b

NN

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

538

Kon Plông

Măng Cành

483

4

11a

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

539

Kon Plông

Măng Cành

479

10

67b

NN

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

540

Kon Plông

Măng Cành

479

10

44

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

541

Kon Plông

Măng Cành

479

10

66a

NN

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

542

Kon Plông

Măng Cành

479

10

38b

NN

0,19

Sản xuất

Ngoài QH

543

Kon Plông

Măng Cành

479

10

56a

NN

0,55

Sản xuất

Ngoài QH

544

Kon Plông

Măng Cành

479

10

51

NN

0,22

Sản xuất

Ngoài QH

545

Kon Plông

Măng Cành

479

10

53

NN

0,27

Sản xuất

Ngoài QH

546

Kon Plông

Măng Cành

479

10

50a

NN

0,19

Sản xuất

Ngoài QH

547

Kon Plông

Măng Cành

479

10

72

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

548

Kon Plông

Măng Cành

479

10

58

NN

0,36

Sản xuất

Ngoài QH

549

Kon Plông

Măng Cành

479

10

75a

NN

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

550

Kon Plông

Măng Cành

479

10

74

NN

0,1

Sản xuất

Ngoài QH

551

Kon Plông

Măng Cành

479

10

19b

NN

0,28

Sản xuất

Ngoài QH

552

Kon Plông

Măng Cành

479

10

38c

NN

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

553

Kon Plông

Măng Cành

479

5

40a

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

554

Kon Plông

Măng Cành

479

5

24b

DKH

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

555

Kon Plông

Măng Cành

479

5

14a

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

556

Kon Plông

Măng Cành

478

1

15b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

557

Kon Plông

Măng Cành

474

23

1b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

558

Kon Plông

Măng Cành

474

23

3b

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

559

Kon Plông

Măng Cành

474

22

1a

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

560

Kon Plông

Măng Cành

474

22

3c

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

561

Kon Plông

Măng Cành

474

22

2b

DKH

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

562

Kon Plông

Măng Cành

474

22

5

DKH

0,12

Sản xuất

Ngoài QH

563

Kon Plông

Măng Cành

474

22

10b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

564

Kon Plông

Măng Cành

474

22

6a

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

565

Kon Plông

Măng Cành

474

17

10

DKH

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

566

Kon Plông

Măng Cành

474

17

5b

DKH

0,24

Sản xuất

Ngoài QH

567

Kon Plông

Măng Cành

474

17

3

DKH

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

568

Kon Plông

Măng Cành

479

13

8b

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

569

Kon Plông

Măng Cành

474

19

9

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

570

Kon Plông

Măng Cành

479

14

9c

DKH

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

571

Kon Plông

Măng Cành

479

14

1b

DKH

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

572

Kon Plông

Măng Cành

479

14

6b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

573

Kon Plông

Măng Cành

474

9

3b

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

574

Kon Plông

Măng Cành

474

9

4b

DKH

0,21

Sản xuất

Ngoài QH

575

Kon Plông

Măng Cành

474

9

1c

DKH

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

576

Kon Plông

Măng Cành

483

4

6b

DT2

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

577

Kon Plông

Măng Cành

478

1

36b

DT2

0,51

Sản xuất

Ngoài QH

578

Kon Plông

Măng Cành

478

1

15c

DT2

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

579

Kon Plông

Măng Cành

478

1

38

DT2

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

580

Kon Plông

Măng Cành

474

21

9a

DT2

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

581

Kon Plông

Măng Cành

474

21

10a

DT2

0,14

Sản xuất

Ngoài QH

582

Kon Plông

Măng Cành

474

22

6b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

583

Kon Plông

Măng Cành

479

5

24c

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

584

Kon Plông

Măng Cành

479

10

18a

DKH

0,06

Sản xuất

Ngoài QH

585

Kon Plông

Măng Cành

483

4

2c

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

586

Kon Plông

Măng Cành

479

14

14b

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

587

Kon Plông

Măng Cành

479

14

10b

NN

0,19

Sản xuất

Ngoài QH

588

Kon Plông

Măng Cành

479

14

13

NN

0,28

Sản xuất

Ngoài QH

589

Kon Plông

Măng Cành

479

14

16

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

590

Kon Plông

Măng Cành

479

5

14b

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

591

Kon Plông

Măng Cành

479

5

16

NN

0,14

Sản xuất

Ngoài QH

592

Kon Plông

Măng Cành

479

5

23

NN

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

593

Kon Plông

Măng Cành

479

5

24d

NN

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

594

Kon Plông

Măng Cành

474

23

2c

NN

0,14

Sản xuất

Ngoài QH

595

Kon Plông

Măng Cành

474

23

6b

NN

0,14

Sản xuất

Ngoài QH

596

Kon Plông

Măng Cành

474

23

4b

NN

0,48

Sản xuất

Ngoài QH

597

Kon Plông

Măng Cành

474

21

5b

DKH

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

598

Kon Plông

Măng Cành

474

21

9b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

599

Kon Plông

Măng Cành

474

21

8b

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

600

Kon Plông

Măng Cành

474

21

10b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

601

Kon Plông

Măng Cành

478

1

36c

DKH

0,2

Sản xuất

Ngoài QH

602

Kon Plông

Măng Cành

478

1

15d

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

603

Kon Plông

Măng Cành

478

1

40b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

604

Kon Plông

Măng Cành

479

10

38d

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

605

Kon Plông

Măng Cành

479

10

75b

DKH

0,19

Sản xuất

Ngoài QH

606

Kon Plông

Măng Cành

479

10

36b

DKH

0,11

Sản xuất

Ngoài QH

607

Kon Plông

Măng Cành

479

10

18b

DKH

0,41

Sản xuất

Ngoài QH

608

Kon Plông

Măng Cành

479

10

56b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

609

Kon Plông

Măng Cành

479

10

50b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

610

Kon Plông

Măng Cành

479

10

11b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

611

Kon Plông

Măng Cành

479

10

66b

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

612

Kon Plông

Măng Cành

479

10

67c

DKH

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

613

Kon Plông

Măng Cành

479

10

23b

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

614

Kon Plông

Măng Cành

479

10

59

DKH

0,15

Sản xuất

Ngoài QH

615

Kon Plông

Măng Cành

483

4

11b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

616

Kon Plông

Măng Cành

483

4

2d

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

617

Kon Plông

Măng Cành

483

4

9b

DKH

0,12

Sản xuất

Ngoài QH

618

Kon Plông

Măng Cành

483

4

3c

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

619

Kon Plông

Măng Cành

483

4

6c

DKH

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

620

Kon Plông

Măng Cành

479

14

4

DT2

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

621

Kon Plông

Măng Cành

479

5

40b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

622

Kon Plông

Măng Cành

479

5

10b

DKH

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

623

Kon Plông

Măng Cành

474

22

6c

DT2

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

624

Kon Plông

Măng Cành

474

21

9c

DT2

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

625

Kon Plông

Măng Cành

478

1

42

NN

0,13

Sản xuất

Ngoài QH

626

Kon Plông

Măng Cành

478

1

43

NN

0,17

Sản xuất

Ngoài QH

627

Kon Plông

Măng Cành

478

1

40c

NN

0,08

Sản xuất

Ngoài QH

628

Kon Plông

Măng Cành

478

1

36d

NN

0,25

Sản xuất

Ngoài QH

629

Kon Plông

Măng Cành

478

1

15e

NN

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

630

Kon Plông

Măng Cành

479

5

24e

DKH

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

631

Kon Plông

Măng Cành

479

5

18b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

632

Kon Plông

Măng Cành

479

5

22b

DKH

0,02

Sản xuất

Ngoài QH

633

Kon Plông

Măng Cành

474

22

1c

DT2

0,09

Sản xuất

Ngoài QH

634

Kon Plông

Măng Cành

474

22

4b

DT2

1

Sản xuất

Ngoài QH

635

Kon Plông

Măng Cành

474

22

8

DT2

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

636

Kon Plông

Măng Cành

474

22

6d

DT2

0,26

Sản xuất

Ngoài QH

637

Kon Plông

Măng Cành

479

5

40c

NN

0,03

Sản xuất

Ngoài QH

638

Kon Plông

Măng Cành

479

5

18c

NN

0,05

Sản xuất

Ngoài QH

639

Kon Plông

Măng Cành

479

5

10c

NN

0,04

Sản xuất

Ngoài QH

640

Kon Plông

Măng Cành

479

5

35a

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

641

Kon Plông

Măng Cành

479

5

10d

NN

0,51

Sản xuất

Ngoài QH

642

Kon Plông

Măng Cành

479

5

8

NN

0,07

Sản xuất

Ngoài QH

643

Kon Plông

Măng Cành

479

5

21

NN

0,39

Sản xuất

Ngoài QH

644

Kon Plông

Măng Cành

479

5

22c

NN

0,01

Sản xuất

Ngoài QH

645

Kon Plông

Măng Cành

479

5

35b

NN

0,44

Sản xuất

Ngoài QH

646

Kon Plông

Măng Cành

479

5

40d

NN

0,41

Sản xuất

Ngoài QH

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với đất trống

85,27

 

 

2. Dự án đường giao thông từ trung tâm thị trấn Đăk Glei đến trung tâm xã Xốp, huyện Đăk Glei

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch 3 loại rừng là 55,51 ha, trong đó có 39,96 ha rừng tự nhiên chức năng sản xuất; 1,08 ha rừng trồng chức năng sản xuất và 14,47 ha đất trống không có rừng chức năng sản xuất; cụ thể:

TT

Địa danh

Vị trí điều chỉnh

Diện tích

LĐLR

Hiện trạng quy hoạch

Huyện

Tiểu khu

Khoảnh

(ha)

Chức năng đang quy hoạch

Chức năng sau điều chỉnh

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch

55,51

 

 

 

1

Đăk Glei

Đăk Pék

50

8

6

0,11

RTG

Sản xuất

Ngoài QH

2

Đăk Glei

Xốp

69

1

7

0,97

RTK

Sản xuất

Ngoài QH

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với rừng trồng

1,08

 

 

 

3

Đăk Glei

Đăk Pék

50

1

1

2,95

RKB

Sản xuất

Ngoài QH

4

Đăk Glei

Đăk Pék

50

1

3

0,02

RKB

Sản xuất

Ngoài QH

5

Đăk Glei

Đăk Pék

50

2

5

0,62

TXB

Sản xuất

Ngoài QH

6

Đăk Glei

Đăk Pék

50

2

9

2,59

TXB

Sản xuất

Ngoài QH

7

Đăk Glei

Đăk Pék

50

3

4

0,4

TXB

Sản xuất

Ngoài QH

8

Đăk Glei

Đăk Pék

50

6

1a

0,11

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

9

Đăk Glei

Đăk Pék

50

6

3a

5,42

TXB

Sản xuất

Ngoài QH

10

Đăk Glei

Đăk Pék

50

6

4a

2,33

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

11

Đăk Glei

Đăk Pék

50

9

2

0,15

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

12

Đăk Glei

Đăk Pék

50

9

4

0,31

TXB

Sản xuất

Ngoài QH

13

Đăk Glei

Đăk Pék

50

9

7

10,93

TXB

Sản xuất

Ngoài QH

14

Đăk Glei

Đăk Pék

50

9

8

0,16

TNK

Sản xuất

Ngoài QH

15

Đăk Glei

Xốp

69

1

10

0,37

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

16

Đăk Glei

Xốp

69

1

12a

0,13

LKB

Sản xuất

Ngoài QH

17

Đăk Glei

Xốp

69

1

13

0,04

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

18

Đăk Glei

Xốp

69

1

14a

0,26

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

19

Đăk Glei

Xốp

69

1

16

1,09

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

20

Đăk Glei

Xốp

69

1

19

0,74

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

21

Đăk Glei

Xốp

69

2

3a

0,1

RKN

Sản xuất

Ngoài QH

22

Đăk Glei

Xốp

69

2

4a

0,01

RKN

Sản xuất

Ngoài QH

23

Đăk Glei

Xốp

69

3

3

1,56

RKB

Sản xuất

Ngoài QH

24

Đăk Glei

Xốp

69

3

9

0,38

RKB

Sản xuất

Ngoài QH

25

Đăk Glei

Xốp

62a

4

10

0,17

RKN

Sản xuất

Ngoài QH

26

Đăk Glei

Xốp

62a

4

16

0,07

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

27

Đăk Glei

Xốp

62a

4

21a

0,4

HG1

Sản xuất

Ngoài QH

28

Đăk Glei

Xốp

62a

4

24

0,58

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

29

Đăk Glei

Xốp

62a

4

25

0,91

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

30

Đăk Glei

Xốp

62a

4

29

0,45

TXB

Sản xuất

Ngoài QH

31

Đăk Glei

Xốp

62a

4

31

0,14

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

32

Đăk Glei

Xốp

62a

4

32a

0,24

TXB

Sản xuất

Ngoài QH

33

Đăk Glei

Xốp

62a

4

33

0,38

TNK

Sản xuất

Ngoài QH

34

Đăk Glei

Xốp

62a

4

34

0,23

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

35

Đăk Glei

Xốp

62a

4

35

0,23

HG1

Sản xuất

Ngoài QH

36

Đăk Glei

Xốp

62a

4

36

0,03

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

37

Đăk Glei

Xốp

62a

4

37a

0,01

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

38

Đăk Glei

Xốp

62a

4

41

1,69

TXB

Sản xuất

Ngoài QH

39

Đăk Glei

Xốp

62a

5

1a

0,03

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

40

Đăk Glei

Xốp

62a

5

3a

0,19

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

41

Đăk Glei

Xốp

62a

5

4

0,02

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

42

Đăk Glei

Xốp

62a

5

5

0,63

RKN

Sản xuất

Ngoài QH

43

Đăk Glei

Xốp

62a

5

6

0,01

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

44

Đăk Glei

Xốp

62a

5

7

0,24

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

45

Đăk Glei

Xốp

62a

5

9

0,21

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

46

Đăk Glei

Xốp

62a

5

10

0,13

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

47

Đăk Glei

Xốp

62a

5

11

0,4

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

48

Đăk Glei

Xốp

62a

5

12

0,22

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

49

Đăk Glei

Xốp

62a

5

14a

0,67

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

50

Đăk Glei

Xốp

62a

5

15

0,16

RKN

Sản xuất

Ngoài QH

51

Đăk Glei

Xốp

62a

5

18

0,07

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

52

Đăk Glei

Xốp

62a

5

19

0,21

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

53

Đăk Glei

Xốp

62a

5

20

0,14

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

54

Đăk Glei

Xốp

62a

5

22

0,14

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

55

Đăk Glei

Xốp

62a

5

23

0,29

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với rừng tự nhiên

39,96

 

 

 

1

Đăk Glei

Đăk Pék

50

6

4b

2,94

NN

Sản xuất

Ngoài QH

2

Đăk Glei

Đăk Pék

50

6

1b

0,09

NN

Sản xuất

Ngoài QH

3

Đăk Glei

Đăk Pék

50

6

3b

0,01

NN

Sản xuất

Ngoài QH

4

Đăk Glei

Đăk Pék

50

7

4

3,8

NN

Sản xuất

Ngoài QH

5

Đăk Glei

Đăk Pék

50

7

3

1,38

NN

Sản xuất

Ngoài QH

6

Đăk Glei

Đăk Pék

50

7

7

0,1

NN

Sản xuất

Ngoài QH

7

Đăk Glei

Đắk Pék

50

6

3c

0,08

NN

Sản xuất

Ngoài QH

8

Đăk Glei

Đắk Pék

50

6

4c

0,42

NN

Sản xuất

Ngoài QH

9

Đăk Glei

Đắk Pék

50

8

2a

1,2

NN

Sản xuất

Ngoài QH

10

Đăk Glei

Đắk Pék

50

8

2b

0,09

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

11

Đăk Glei

Xốp

69

1

14b

0,12

NN

Sản xuất

Ngoài QH

12

Đăk Glei

Xốp

69

1

8

0,14

NN

Sản xuất

Ngoài QH

13

Đăk Glei

Xốp

69

2

1

0,02

NN

Sản xuất

Ngoài QH

14

Đăk Glei

Xốp

69

2

4b

0,93

NN

Sản xuất

Ngoài QH

15

Đăk Glei

Xốp

69

2

3b

0,22

NN

Sản xuất

Ngoài QH

16

Đăk Glei

Xốp

62a

4

37b

0,01

NN

Sản xuất

Ngoài QH

17

Đăk Glei

Xốp

62a

4

32b

0,02

NN

Sản xuất

Ngoài QH

18

Đăk Glei

Xốp

62a

4

22a

0,37

NN

Sản xuất

Ngoài QH

19

Đăk Glei

Xốp

62a

5

1b

0,01

NN

Sản xuất

Ngoài QH

20

Đăk Glei

Xốp

62a

5

3b

0,16

NN

Sản xuất

Ngoài QH

21

Đăk Glei

Xốp

62a

5

14b

0,13

NN

Sản xuất

Ngoài QH

22

Đăk Glei

Xốp

62a

4

21b

0,29

DT2

Sản xuất

Ngoài QH

23

Đăk Glei

Xốp

62a

4

14

0,03

DT2

Sản xuất

Ngoài QH

24

Đăk Glei

Xốp

62a

4

13

0,06

DT2

Sản xuất

Ngoài QH

25

Đăk Glei

Xốp

62a

4

18

0,03

DT2

Sản xuất

Ngoài QH

26

Đăk Glei

Xốp

62a

4

9

0,39

DT2

Sản xuất

Ngoài QH

27

Đăk Glei

Xốp

62a

4

22b

0,04

DT2

Sản xuất

Ngoài QH

28

Đăk Glei

Xốp

62a

4

37c

0,01

DT2

Sản xuất

Ngoài QH

29

Đăk Glei

Xốp

69

1

17

0,53

NN

Sản xuất

Ngoài QH

30

Đăk Glei

Xốp

69

1

11

0,03

NN

Sản xuất

Ngoài QH

31

Đăk Glei

Xốp

69

1

12b

0,05

NN

Sản xuất

Ngoài QH

32

Đăk Glei

Xốp

69

1

4

0,77

NN

Sản xuất

Ngoài QH

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với đất trống

14,47

 

 

 

3. Dự án đường giao thông từ xã Đăk Pne, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum đi huyện Kbang, tỉnh Gia Lai

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch 3 loại rừng là 20,68 ha, trong đó đất có rừng tự nhiên chức năng sản xuất 13,85 ha; đất không có rừng chức năng sản xuất 6,83 ha; cụ thể:

TT

Địa danh

Vị trí

Diện tích

LĐLR

Hiện trạng quy hoạch

Huyện

Tiểu khu

Khoảnh

(ha)

Chức năng đang quy hoạch

Chức năng sau điều chỉnh

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch

20,68

 

 

 

1

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

4

1,21

TXB

Sản xuất

Ngoài QH

2

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

9

5

4,43

TXB

Sản xuất

Ngoài QH

3

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

6a

1,12

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

4

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

6b

0,37

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

5

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

4

2a

0,34

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

6

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

7

7a

0,09

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

7

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

8

5a

0,14

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

8

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

4

0,8

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

9

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

2

0,07

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

10

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

3

0,03

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

11

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

6a

0,32

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

12

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

6b

0,25

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

13

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

6c

0,02

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

14

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

6d

0,28

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

15

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

7

6a

0,1

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

16

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

10a

0,4

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

17

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

10b

0,12

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

18

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

6

10a

1,08

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

19

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

6

10b

0,52

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

20

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

7a

0,05

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

21

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

7b

0,19

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

22

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

7c

0,22

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

23

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

9

6a

0,05

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

24

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

5a

0,02

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

25

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

5b

0,02

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

26

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

5c

0,12

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

27

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

2

0,34

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

28

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

7

5

0,24

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

29

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

7

10

0,91

TXB

Sản xuất

Ngoài QH

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với rừng tự nhiên

13,85

 

 

 

1

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

6c

0,02

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

2

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

10c

0,04

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

3

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

6

10c

0,74

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

4

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

9

7a

0,01

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

5

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

9

6b

0,07

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

6

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

9

3

0,16

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

7

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

9

8

0,05

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

8

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

12

3a

1,48

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

9

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

12

2a

0,02

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

10

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

11a

0,01

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

11

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

12a

0,07

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

12

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

7

0,07

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

13

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

6

0,02

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

14

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

4

2b

0,2

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

15

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

9

7b

0,01

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

16

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

6

10d

0,22

DT2

Sản xuất

Ngoài QH

17

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

6d

0,05

DT2

Sản xuất

Ngoài QH

18

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

6e

0,12

NN

Sản xuất

Ngoài QH

19

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

7

6b

0,09

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

20

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

7

7b

0,01

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

21

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

7

8

0,01

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

22

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

7

12

0,5

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

23

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

12

3b

0,03

MN

Sản xuất

Ngoài QH

24

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

12

3c

0,14

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

25

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

8

0,06

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

26

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

5

0,02

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

27

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

9

0,09

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

28

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

6f

0,08

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

29

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

10d

0,18

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

30

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

10a

0,09

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

31

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

8a

0,11

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

32

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

9a

0,3

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

33

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

11b

0,06

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

34

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

12b

0,01

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

35

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

6g

0,01

NN

Sản xuất

Ngoài QH

36

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

10

10e

0,01

NN

Sản xuất

Ngoài QH

37

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

11c

0,01

MN

Sản xuất

Ngoài QH

38

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

9b

0,55

NN

Sản xuất

Ngoài QH

39

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

8b

0,03

NN

Sản xuất

Ngoài QH

40

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

12

3d

0,76

NN

Sản xuất

Ngoài QH

41

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

12

2b

0,03

NN

Sản xuất

Ngoài QH

42

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

11

10b

0,2

NN

Sản xuất

Ngoài QH

43

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

8

5b

0,01

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

44

Kon Rẫy

Đăk Pne

529

8

5c

0,08

NN

Sản xuất

Ngoài QH

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với đất trống

6,83

 

 

 

4. Dự án Cụm hồ Đăk Giô Ra - Ia Tun, tỉnh Kon Tum

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch 03 loại rừng là 72,24 ha, trong đó đất có rừng tự nhiên 0,75 ha chức năng sản xuất, đất trống không có rừng 71,49 ha; cụ thể tại các vị trí như sau:

TT

Địa danh

Vị trí

Diện tích

LĐLR

Hiện trạng quy hoạch

Huyện

Tiểu khu

Khoảnh

(ha)

Chức năng đang Quy hoạch

Chức năng sau điều chỉnh

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch

72,24

 

 

 

1

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

2

1a

0,01

TNK

Sản xuất

Ngoài QH

2

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

2

1b

0,01

TNK

Sản xuất

Ngoài QH

3

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

1

13

0,65

TNK

Sản xuất

Ngoài QH

4

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

2

41

0,08

TNK

Sản xuất

Ngoài QH

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với rừng tự nhiên

0,75

 

 

 

1

Tu Mơ Rông

Đăk Rơ Ông

256

7

10a

0,33

NN

Sản xuất

Ngoài QH

2

Tu Mơ Rông

Đăk Rơ Ông

256

7

15

0,01

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

3

Tu Mơ Rông

Đăk Rơ Ông

256

7

10b

0,56

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

4

Tu Mơ Rông

Đăk Rơ Ông

256

7

10c

0,18

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

5

Tu Mơ Rông

Đăk Rơ Ông

253a

6

32a

0,44

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

6

Tu Mơ Rông

Đăk Rơ Ông

253a

6

34a

0,09

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

7

Tu Mơ Rông

Đăk Rơ Ông

253a

6

32b

0,44

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

8

Tu Mơ Rông

Đăk Rơ Ông

253a

6

34b

0,06

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

9

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

9

16a

0,63

NN

Sản xuất

Ngoài QH

10

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

8

16c

0,47

NN

Sản xuất

Ngoài QH

11

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

8

16d

0,18

NN

Sản xuất

Ngoài QH

12

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

7

16

0,42

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

13

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

7

3

0,05

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

14

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

7

27

0,12

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

15

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

257

10

2

0,45

DT1

Phòng hộ

Ngoài QH

16

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

8

16b

0,35

NN

Sản xuất

Ngoài QH

17

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

1

3b

0,04

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

18

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

1

26a

0,2

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

19

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

1

23a

0,37

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

20

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

6

42a

0,37

NN

Sản xuất

Ngoài QH

21

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

6

42c

0,2

NN

Sản xuất

Ngoài QH

22

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

6

42

0,17

NN

Sản xuất

Ngoài QH

23

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

6

39

0,11

NN

Sản xuất

Ngoài QH

24

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

6

44

0,13

NN

Sản xuất

Ngoài QH

25

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

1

26b

1,12

NN

Sản xuất

Ngoài QH

26

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

1a

1,01

NN

Sản xuất

Ngoài QH

27

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

14c

0,89

NN

Sản xuất

Ngoài QH

28

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

14b

0,91

NN

Sản xuất

Ngoài QH

29

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

14d

6,65

NN

Sản xuất

Ngoài QH

30

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

14a

0,33

NN

Sản xuất

Ngoài QH

31

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

26a

4,03

NN

Sản xuất

Ngoài QH

32

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

15a

0,07

NN

Sản xuất

Ngoài QH

33

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

11a

0,98

NN

Sản xuất

Ngoài QH

34

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

21a

0,01

NN

Sản xuất

Ngoài QH

35

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

26c

1,28

NN

Sản xuất

Ngoài QH

36

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

6g

0,13

NN

Sản xuất

Ngoài QH

37

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

7a

0,06

NN

Sản xuất

Ngoài QH

38

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

6h

0,01

NN

Sản xuất

Ngoài QH

39

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

6

21

0,08

NN

Sản xuất

Ngoài QH

40

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

8

18

0,28

DT2

Sản xuất

Ngoài QH

41

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

9

16b

0,32

NN

Sản xuất

Ngoài QH

42

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

1a

0,55

NN

Sản xuất

Ngoài QH

43

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

7

11

0,16

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

44

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

7

54

0,02

NN

Sản xuất

Ngoài QH

45

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

7

51

0,41

NN

Sản xuất

Ngoài QH

46

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

7

38

0,13

NN

Sản xuất

Ngoài QH

47

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

7

37

0,06

NN

Sản xuất

Ngoài QH

48

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

7

42

0,07

NN

Sản xuất

Ngoài QH

49

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

4

1a

0,02

NN

Sản xuất

Ngoài QH

50

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

257

8

20a

0,01

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

51

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

257

8

26a

0,79

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

52

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

1

23b

2,42

NN

Sản xuất

Ngoài QH

53

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

1

26c

7,89

NN

Sản xuất

Ngoài QH

54

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

1

29

1,47

NN

Sản xuất

Ngoài QH

55

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

1

31

0,09

NN

Sản xuất

Ngoài QH

56

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

1

25a

0,12

NN

Sản xuất

Ngoài QH

57

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

1

20b

1,88

NN

Sản xuất

Ngoài QH

58

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

1

21

0,39

NN

Sản xuất

Ngoài QH

59

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

1

16c

2,17

NN

Sản xuất

Ngoài QH

60

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259a

1

26d

3,88

NN

Sản xuất

Ngoài QH

61

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

257

8

20b

0,15

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

62

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

257

8

26b

0,17

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

63

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

6i

0,38

NN

Sản xuất

Ngoài QH

64

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

6j

0,13

NN

Sản xuất

Ngoài QH

65

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

14d

0,43

NN

Sản xuất

Ngoài QH

66

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

26b

0,22

NN

Sản xuất

Ngoài QH

67

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

26c

0,3

NN

Sản xuất

Ngoài QH

68

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

21b

0,14

NN

Sản xuất

Ngoài QH

69

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

11b

0,23

NN

Sản xuất

Ngoài QH

70

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

15b

0,1

NN

Sản xuất

Ngoài QH

71

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

14d

0,19

NN

Sản xuất

Ngoài QH

72

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

14b

0,37

NN

Sản xuất

Ngoài QH

73

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

14c

0,06

NN

Sản xuất

Ngoài QH

74

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

1

14a

0,27

NN

Sản xuất

Ngoài QH

75

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

6c

2,92

NN

Sản xuất

Ngoài QH

76

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

4

0,41

NN

Sản xuất

Ngoài QH

77

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

6a

0,42

NN

Sản xuất

Ngoài QH

78

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

6k

0,6

NN

Sản xuất

Ngoài QH

79

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

6b

0,55

NN

Sản xuất

Ngoài QH

80

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

7b

0,07

NN

Sản xuất

Ngoài QH

81

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

1

0,46

NN

Sản xuất

Ngoài QH

82

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

2a

3,13

NN

Sản xuất

Ngoài QH

83

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

2b

0,45

NN

Sản xuất

Ngoài QH

84

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

6c

0,29

NN

Sản xuất

Ngoài QH

85

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

38a

0,31

NN

Sản xuất

Ngoài QH

86

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

6d

0,16

NN

Sản xuất

Ngoài QH

87

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

32

0,19

NN

Sản xuất

Ngoài QH

88

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

6e

0,06

NN

Sản xuất

Ngoài QH

89

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

23

0,17

NN

Sản xuất

Ngoài QH

90

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

22

0,1

NN

Sản xuất

Ngoài QH

91

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

11a

0,07

NN

Sản xuất

Ngoài QH

92

Tu Mơ Rông

Đăk Tơ Kan

259

3

6f

0,35

NN

Sản xuất

Ngoài QH

93

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

54

0,29

NN

Sản xuất

Ngoài QH

94

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

45

0,26

NN

Sản xuất

Ngoài QH

95

Đăk Tô

Đăk Trăm

290a

6

8

0,05

NN

Sản xuất

Ngoài QH

96

Đăk Tô

Đăk Trăm

288

11

26

0,43

NN

Sản xuất

Ngoài QH

97

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

9

53a

0,08

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

98

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

37a

0,02

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

99

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

30

0,1

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

100

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

34a

0,3

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

101

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

53b

0,03

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

102

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

52a

0,06

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

103

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

10

9

0,03

NN

Sản xuất

Ngoài QH

104

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

10

5

1,05

NN

Sản xuất

Ngoài QH

105

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

10

15

0,16

NN

Sản xuất

Ngoài QH

106

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

10

3

0,36

NN

Sản xuất

Ngoài QH

107

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

10

14

0,24

NN

Sản xuất

Ngoài QH

108

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

11

12

0,07

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

109

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

11

11

0,05

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

110

Đăk Tô

Đăk Trăm

288

11

16a

0,04

NN

Sản xuất

Ngoài QH

111

Đăk Tô

Đăk Trăm

288

11

16b

0,03

NN

Sản xuất

Ngoài QH

112

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

7

1

0,25

NN

Sản xuất

Ngoài QH

113

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

7

6a

0,09

NN

Sản xuất

Ngoài QH

114

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

5

4a

0,05

NN

Sản xuất

Ngoài QH

115

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

9

4

0,25

NN

Sản xuất

Ngoài QH

116

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

9

5

0,85

NN

Sản xuất

Ngoài QH

117

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

52b

0,09

DTR

Phòng hộ

Ngoài QH

118

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

53c

0,39

DTR

Phòng hộ

Ngoài QH

119

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

19

0,62

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

120

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

34b

0,02

DTR

Phòng hộ

Ngoài QH

121

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

38

0,09

DTR

Phòng hộ

Ngoài QH

122

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

37b

0,07

DTR

Phòng hộ

Ngoài QH

123

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

11

5

0,49

NN

Sản xuất

Ngoài QH

124

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

11

2

0,12

NN

Sản xuất

Ngoài QH

125

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

5

4b

0,02

NN

Sản xuất

Ngoài QH

126

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

5

4c

0,29

NN

Sản xuất

Ngoài QH

127

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

7

6b

1,5

NN

Sản xuất

Ngoài QH

128

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

7

4

0,05

NN

Sản xuất

Ngoài QH

129

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

7

11

0,27

NN

Sản xuất

Ngoài QH

130

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

7

6c

0,02

NN

Sản xuất

Ngoài QH

131

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

7

6d

0,02

NN

Sản xuất

Ngoài QH

132

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

7

6e

0,01

NN

Sản xuất

Ngoài QH

133

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

7

12

0,37

NN

Sản xuất

Ngoài QH

134

Đăk Tô

Đăk Trăm

287

7

2

0,02

NN

Sản xuất

Ngoài QH

135

Đăk Tô

Đăk Trăm

288

12

1

0,05

NN

Sản xuất

Ngoài QH

136

Đăk Tô

Đăk Trăm

288

12

2

0,04

NN

Sản xuất

Ngoài QH

137

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

46

0,09

NN

Sản xuất

Ngoài QH

138

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

48

0,5

NN

Sản xuất

Ngoài QH

139

Đăk Tô

Đăk Trăm

289

11

40

0,01

NN

Sản xuất

Ngoài QH

140

Đăk Tô

Ngọk Tụ

281

8

3a

0,01

NN

Sản xuất

Ngoài QH

141

Đăk Tô

Ngọk Tụ

281

8

3b

0,09

NN

Sản xuất

Ngoài QH

142

Đăk Tô

Ngọk Tụ

281

7

6a

0,06

NN

Sản xuất

Ngoài QH

143

Đăk Tô

Ngọk Tụ

281

4

7

0,1

NN

Sản xuất

Ngoài QH

144

Đăk Tô

Ngọk Tụ

281

7

6b

0,03

NN

Sản xuất

Ngoài QH

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với đất trống

71,49

 

 

 

5. Dự án nâng cấp tuyến đường Đăk Man - Đăk Plô (Blô), huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch 03 loại rừng là 13,83 ha, trong đó đất có rừng tự nhiên 2,51 ha; đất trống không có rừng 11,32 ha; cụ thể:

TT

Địa danh

Vị trí điều chỉnh

Diện tích (ha)

LĐLR

Hiện trạng quy hoạch

Huyện

Tiểu khu

Khoảnh

Chức năng đang quy hoạch

Chức năng sau điều chỉnh

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch

13,83

 

 

 

1

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

8a

0,26

TXP

Phòng hộ

Ngoài QH

2

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

11a

0,03

TXP

Phòng hộ

Ngoài QH

3

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

11b

0,22

TXN

Phòng hộ

Ngoài QH

4

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

13a

0,08

TXP

Phòng hộ

Ngoài QH

5

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

14a

0,01

TXP

Phòng hộ

Ngoài QH

6

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

15a

0,03

TXP

Phòng hộ

Ngoài QH

7

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

17

0,1

TXN

Phòng hộ

Ngoài QH

8

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

19a

0,12

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

9

Đăk Glei

Đăk Plô

8

4

5

0,14

TXN

Sản xuất

Ngoài QH

10

Đăk Glei

Đăk Plô

8

5

5

0,06

TXP

Sản xuất

Ngoài QH

11

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

6a

0,02

TXN

Phòng hộ

Ngoài QH

12

Đăk Glei

Đăk Plô

14

3

4

0,03

TXP

Phòng hộ

Ngoài QH

13

Đăk Glei

Đăk Plô

14

3

5a

0,08

TXP

Phòng hộ

Ngoài QH

14

Đăk Glei

Đăk Plô

14

6

1a

0,77

TXB

Phòng hộ

Ngoài QH

15

Đăk Glei

Đăk Plô

14

6

2a

0,03

TXP

Phòng hộ

Ngoài QH

16

Đăk Glei

Đăk Plô

14

8

1

0,53

TXN

Phòng hộ

Ngoài QH

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với rừng tự nhiên

2,51

 

 

 

1

Đăk Glei

Đăk Man

21

5

14

0,12

NN

Sản xuất

Ngoài QH

2

Đăk Glei

Đăk Man

21

4

10

0,03

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

3

Đăk Glei

Đăk Plô

11

2

1a

0,12

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

4

Đăk Glei

Đăk Plô

8

4

10

0,01

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

5

Đăk Glei

Đăk Plô

14

6

2b

0,14

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

6

Đăk Glei

Đăk Plô

14

6

3a

0,11

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

7

Đăk Glei

Đăk Plô

14

4

6a

0,27

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

8

Đăk Glei

Đăk Plô

14

8

3

0,22

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

9

Đăk Glei

Đăk Plô

8

5

8a

0,05

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

10

Đăk Glei

Đăk Plô

8

4

9a

0,07

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

11

Đăk Glei

Đăk Plô

8

5

14

0,09

NN

Sản xuất

Ngoài QH

12

Đăk Glei

Đăk Plô

8

5

13

0,04

NN

Sản xuất

Ngoài QH

13

Đăk Glei

Đăk Plô

8

5

15

0,44

NN

Sản xuất

Ngoài QH

14

Đăk Glei

Đăk Plô

14

3

5b

0,27

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

15

Đăk Glei

Đăk Plô

14

1

6

0,11

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

16

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

8a

0,01

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

17

Đăk Glei

Đăk Plô

8

4

12a

0,19

NN

Sản xuất

Ngoài QH

18

Đăk Glei

Đăk Plô

8

4

13

0,04

NN

Sản xuất

Ngoài QH

19

Đăk Glei

Đăk Plô

8

4

14

0,01

NN

Sản xuất

Ngoài QH

20

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

1a

0,03

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

21

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

11c

0,76

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

22

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

8b

0,31

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

23

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

14b

0,01

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

24

Đăk Glei

Đăk Plô

8

4

9b

0,01

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

25

Đăk Glei

Đăk Plô

14

4

1a

0,21

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

26

Đăk Glei

Đăk Plô

14

6

1b

0,28

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

27

Đăk Glei

Đăk Plô

14

3

3a

0,1

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

28

Đăk Glei

Đăk Plô

8

5

11a

0,03

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

29

Đăk Glei

Đăk Plô

8

5

8b

0,21

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

30

Đăk Glei

Đăk Plô

8

4

12b

0,03

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

31

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

8c

0,03

DT2

Phòng hộ

Ngoài QH

32

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

6a

0,05

DT1

Phòng hộ

Ngoài QH

33

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

13b

0,02

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

34

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

19b

0,01

DT2

Sản xuất

Ngoài QH

35

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

7a

0,23

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

36

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

10a

0,56

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

37

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

14a

0,04

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

38

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

13

0,05

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

39

Đăk Glei

Đăk Plô

11

2

1b

0,03

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

40

Đăk Glei

Đăk Plô

14

6

3b

0,06

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

41

Đăk Glei

Đăk Plô

14

6

2c

0,07

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

42

Đăk Glei

Đăk Plô

8

5

7

0,08

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

43

Đăk Glei

Đăk Plô

8

5

3

0,04

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

44

Đăk Glei

Đăk Plô

8

5

9

0,14

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

45

Đăk Glei

Đăk Plô

14

3

1

0,06

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

46

Đăk Glei

Đăk Plô

14

3

3b

0,15

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

47

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

22a

0,05

DT1

Sản xuất

Ngoài QH

48

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

10b

0,2

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

49

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

14b

0,05

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

50

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

7b

0,01

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

51

Đăk Glei

Đăk Plô

14

6

1c

0,15

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

52

Đăk Glei

Đăk Plô

14

4

6b

0,09

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

53

Đăk Glei

Đăk Plô

14

4

1b

0,11

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

54

Đăk Glei

Đăk Plô

8

5

11b

0,01

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

55

Đăk Glei

Đăk Plô

8

5

8c

0,02

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

56

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

5

0,02

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

57

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

6b

0,06

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

58

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

13c

0,02

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

59

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

6b

0,04

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

60

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

8b

0,45

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

61

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

11a

0,01

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

62

Đăk Glei

Đăk Plô

14

3

5c

1,45

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

63

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

8d

0,39

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

64

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

11d

0,04

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

65

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

14c

0,03

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

66

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

15b

0,01

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

67

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

1b

0,02

DKH

Phòng hộ

Ngoài QH

68

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

22b

0,07

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

69

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

19c

0,02

DKH

Sản xuất

Ngoài QH

70

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

8c

1,13

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

71

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

6c

0,19

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

72

Đăk Glei

Đăk Plô

14

2

11b

0,03

NN

Phòng hộ

Ngoài QH

73

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

2

0,09

DT1

Phòng hộ

Ngoài QH

74

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

8e

0,13

DT1

Phòng hộ

Ngoài QH

75

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

11e

0,33

DT1

Phòng hộ

Ngoài QH

76

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

14d

0,05

DT1

Phòng hộ

Ngoài QH

77

Đăk Glei

Đăk Plô

8

2

15c

0,11

DT1

Phòng hộ

Ngoài QH

Tổng diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với đất trống

11,32

 

 

 

 

Văn bản này có phụ lục đính kèm. Tải về để xem toàn bộ nội dung.
Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Quyết định 42/2024/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định Phân cấp quản lý công trình thủy lợi và Quy mô thủy lợi nội đồng trên địa bàn tỉnh Đắk Nông ban hành kèm theo Quyết định 03/2023/QĐ-UBND ngày 12/01/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông ban hành quy định phân cấp quản lý công trình thủy lợi và quy mô thủy lợi nội đồng trên địa bàn tỉnh Đắk Nông

Quyết định 42/2024/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định Phân cấp quản lý công trình thủy lợi và Quy mô thủy lợi nội đồng trên địa bàn tỉnh Đắk Nông ban hành kèm theo Quyết định 03/2023/QĐ-UBND ngày 12/01/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông ban hành quy định phân cấp quản lý công trình thủy lợi và quy mô thủy lợi nội đồng trên địa bàn tỉnh Đắk Nông

Nông nghiệp-Lâm nghiệp

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi