- Tổng quan
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4063:1985 Đầu vòi phun tia ngắn - Thông số và kích thước cơ bản
| Số hiệu: | TCVN 4063:1985 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
| Cơ quan ban hành: | Đang cập nhật | Lĩnh vực: | Lĩnh vực khác |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
01/01/1985 |
Hiệu lực:
|
Đã biết
|
| Người ký: | Đang cập nhật |
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
TÓM TẮT TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4063:1985
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
TCVN 4063:1985
ĐẦU VÒI PHUN TIA NGẮN - THÔNG SỐ VÀ KÍCH THƯỚC CƠ BẢN
Short - range Sprinlers jets - Main parameters and dimensions
1. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các cỡ đầu vòi phun tia ngắn dùng để phun nước tưới trong hệ thống thiết bị hoặc máy phun mưa.
2. Các thông số cơ bản và kích thước phải phù hợp với hình vẽ và bảng sau:

| Tên gọi thông số và kích thước | Giá trị tương ứng | |||||||||||
| Đường kính miệng vòi d (mm) | 4 | 6 | 8 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 17 | 18 | 20 |
| Áp suất làm việc tối ưu (N/cm2) | 5 | 7 | 8 | 10 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 18 | 20 | 25 |
| Lưu lượng (l/gy) | 0,1 | 0,26 | 0,5 | 0,88 | 1,16 | 1,44 | 1,78 | 2,1 | 2,52 | 3,42 | 4,05 | 5,57 |
| Khoảng cách từ gờ miệng vòi đến côn a (mm) | 10 | 11 | 18 | |||||||||
| Đường kính trong của ống dẫn D (mm) | 16 - 20 | 30 - 32 | 32 - 40 | |||||||||
Ví dụ ký hiệu quy ước đầu vòi phun tia ngắn có đường kính miệng vòi d = 4mm và a = 10mm
Vòi phun 4 - 10 TCVN 4063-85
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!