- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Báo cáo 31/BC-TCTK của Tổng cục Thống kê về việc chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và chỉ số giá đô la Mỹ
| Cơ quan ban hành: | Tổng cục Thống kê |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 31/BC-TCTK | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Báo cáo | Người ký: | Đang cập nhật |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
24/03/2011 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Lĩnh vực khác, Chính sách |
TÓM TẮT BÁO CÁO 31/BC-TCTK
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Báo cáo 31/BC-TCTK
| TỔNG CỤC THỐNG KÊ -------------------- Số: 31/BC-TCTK | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ------------------------ Hà Nội, ngày 24 tháng 03 năm 2011 |
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔLA MỸ CẢ NƯỚC
Tháng 3 năm 2011
| | Mã số | Chỉ số giá tháng 3 năm 2011 so với | Bình quân Quí I năm 2011 so với Quí I năm 2010 | |||
| Kỳ gốc năm 2009 | Tháng 3 năm 2010 | Tháng 12 năm 2010 | Tháng 02 năm 2011 | |||
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG | C | 123.51 | 113.89 | 106.12 | 102.17 | 112.79 |
| I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 01 | 130.63 | 118.33 | 108.31 | 101.98 | 117.38 |
| 1. Lương thực | 011 | 134.08 | 117.49 | 106.09 | 102.18 | 115.66 |
| 2. Thực phẩm | 012 | 129.93 | 119.25 | 109.08 | 101.57 | 118.78 |
| 3. Ăn uống ngoài gia đình | 013 | 129.00 | 116.23 | 108.39 | 103.06 | 114.77 |
| II. Đồ uống và thuốc lá | 02 | 119.79 | 110.79 | 104.76 | 100.88 | 110.31 |
| III. May mặc, mũ nón, giầy dép | 03 | 116.70 | 109.90 | 104.25 | 101.00 | 109.29 |
| IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) | 04 | 132.32 | 116.91 | 105.92 | 103.67 | 115.53 |
| V. Thiết bị và đồ dùng gia đình | 05 | 111.21 | 107.37 | 102.65 | 101.22 | 106.89 |
| VI. Thuốc và dịch vụ y tế | 06 | 106.17 | 104.51 | 101.38 | 100.71 | 104.29 |
| VII. Giao thông | 07 | 124.08 | 109.51 | 108.64 | 106.69 | 105.68 |
| VIII. Bưu chính viễn thông | 08 | 90.07 | 95.52 | 99.95 | 100.02 | 94.99 |
| IX. Giáo dục | 09 | 129.83 | 124.33 | 104.74 | 100.90 | 123.42 |
| X. Văn hóa, giải trí và du lịch | 10 | 110.26 | 106.03 | 102.83 | 100.98 | 105.69 |
| XI. Hàng hóa và dịch vụ khác | 11 | 122.01 | 110.16 | 103.84 | 101.39 | 109.98 |
| | | | | | | |
| CHỈ SỐ GIÁ VÀNG | 1V | 193.87 | 141.27 | 104.58 | 105.00 | 137.07 |
| CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ | 2U | 123.44 | 112.05 | 103.70 | 103.06 | 110.53 |
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔLA MỸ CẢ NƯỚC KHU VỰC THÀNH THỊ
Tháng 3 năm 2011
| | Mã số | Chỉ số giá tháng 3 năm 2011 so với | Bình quân Quí I năm 2011 so với Quí I năm 2010 | |||
| Kỳ gốc năm 2009 | Tháng 3 năm 2010 | Tháng 12 năm 2010 | Tháng 02 năm 2011 | |||
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG | C | 123.15 | 113.63 | 105.88 | 102.18 | 112.64 |
| I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 01 | 131.30 | 118.43 | 108.09 | 102.09 | 117.63 |
| 1. Lương thực | 011 | 133.39 | 116.93 | 105.87 | 102.20 | 115.33 |
| 2. Thực phẩm | 012 | 130.78 | 119.75 | 108.81 | 101.50 | 119.56 |
| 3. Ăn uống ngoài gia đình | 013 | 130.54 | 116.46 | 108.28 | 103.30 | 114.99 |
| II. Đồ uống và thuốc lá | 02 | 120.13 | 110.67 | 104.84 | 100.68 | 110.31 |
| III. May mặc, mũ nón, giầy dép | 03 | 116.00 | 110.19 | 104.13 | 100.88 | 109.72 |
| IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) | 04 | 134.49 | 117.88 | 105.51 | 103.21 | 117.02 |
| V. Thiết bị và đồ dùng gia đình | 05 | 109.99 | 107.28 | 102.48 | 101.14 | 106.77 |
| VI. Thuốc và dịch vụ y tế | 06 | 105.52 | 104.30 | 101.22 | 100.66 | 104.15 |
| VII. Giao thông | 07 | 124.49 | 110.01 | 109.17 | 107.02 | 106.02 |
| VIII. Bưu chính viễn thông | 08 | 89.44 | 95.53 | 100.00 | 100.04 | 94.97 |
| IX. Giáo dục | 09 | 124.63 | 121.28 | 103.69 | 100.81 | 120.41 |
| X. Văn hóa, giải trí và du lịch | 10 | 112.84 | 107.45 | 102.94 | 100.84 | 107.36 |
| XI. Hàng hóa và dịch vụ khác | 11 | 123.48 | 111.23 | 104.17 | 101.51 | 111.00 |
| | | | | | | |
| CHỈ SỐ GIÁ VÀNG | 1V | 193.87 | 141.27 | 104.58 | 105.00 | 137.07 |
| CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ | 2U | 123.44 | 112.05 | 103.70 | 103.06 | 110.53 |
KHU VỰC NÔNG THÔN
Tháng 3 năm 2011
| | Mã số | Chỉ số giá tháng 3 năm 2011 so với | Bình quân Quí I năm 2011 so với Quí I năm 2010 | |||
| Kỳ gốc năm 2009 | Tháng 3 năm 2010 | Tháng 12 năm 2010 | Tháng 02 năm 2011 | |||
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG | C | 123.73 | 113.97 | 106.25 | 102.15 | 112.82 |
| I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 01 | 130.16 | 118.22 | 108.42 | 101.89 | 117.21 |
| 1. Lương thực | 011 | 134.15 | 117.74 | 106.25 | 102.17 | 115.72 |
| 2. Thực phẩm | 012 | 129.50 | 118.91 | 109.18 | 101.62 | 118.34 |
| 3. Ăn uống ngoài gia đình | 013 | 126.95 | 115.96 | 108.48 | 102.68 | 114.57 |
| II. Đồ uống và thuốc lá | 02 | 119.24 | 111.01 | 104.62 | 100.95 | 110.33 |
| III. May mặc, mũ nón, giầy dép | 03 | 117.12 | 109.62 | 104.33 | 101.10 | 108.91 |
| IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) | 04 | 130.56 | 115.93 | 106.16 | 103.99 | 114.18 |
| V. Thiết bị và đồ dùng gia đình | 05 | 112.03 | 107.40 | 102.78 | 101.28 | 106.91 |
| VI. Thuốc và dịch vụ y tế | 06 | 106.72 | 104.66 | 101.50 | 100.74 | 104.40 |
| VII. Giao thông | 07 | 123.85 | 109.03 | 108.19 | 106.44 | 105.33 |
| VIII. Bưu chính viễn thông | 08 | 90.72 | 95.46 | 99.91 | 100.00 | 94.96 |
| IX. Giáo dục | 09 | 133.97 | 126.41 | 105.45 | 100.99 | 125.53 |
| X. Văn hóa, giải trí và du lịch | 10 | 107.79 | 104.52 | 102.72 | 101.14 | 103.94 |
| XI. Hàng hóa và dịch vụ khác | 11 | 120.68 | 109.21 | 103.52 | 101.27 | 109.05 |
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔLA MỸ CÁC VÙNG KINH TẾ
THÁNG 3 NĂM 2011 (THÁNG TRƯỚC = 100)
| | Mã số | Vùng Đồng bằng sông Hồng | Vùng Đông bắc | Vùng Tây Bắc | Vùng Bắc Trung Bộ |
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG | C | 102.51 | 102.48 | 102.12 | 102.32 |
| I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 01 | 102.94 | 102.56 | 101.78 | 102.48 |
| 1. Lương thực | 011 | 104.41 | 103.03 | 104.54 | 102.43 |
| 2. Thực phẩm | 012 | 102.63 | 102.05 | 100.74 | 102.40 |
| 3. Ăn uống ngoài gia đình | 013 | 102.80 | 104.30 | 101.81 | 102.89 |
| II. Đồ uống và thuốc lá | 02 | 101.05 | 100.75 | 101.15 | 100.58 |
| III. May mặc, mũ nón, giầy dép | 03 | 101.28 | 100.80 | 101.34 | 100.15 |
| IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) | 04 | 103.35 | 104.35 | 104.26 | 103.20 |
| V. Thiết bị và đồ dùng gia đình | 05 | 101.08 | 101.49 | 100.59 | 100.66 |
| VI. Thuốc và dịch vụ y tế | 06 | 100.87 | 101.02 | 101.22 | 100.13 |
| VII. Giao thông | 07 | 106.69 | 106.78 | 106.69 | 105.45 |
| VIII. Bưu chính viễn thông | 08 | 100.07 | 99.98 | 100.00 | 99.94 |
| IX. Giáo dục | 09 | 100.24 | 100.20 | 100.11 | 104.83 |
| X. Văn hóa, giải trí và du lịch | 10 | 100.97 | 100.55 | 100.80 | 101.11 |
| XI. Hàng hóa và dịch vụ khác | 11 | 101.82 | 101.40 | 101.37 | 101.06 |
| | | | | | |
| CHỈ SỐ GIÁ VÀNG | 1V | 105.08 | 105.23 | 105.48 | 104.96 |
| CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ | 2U | 102.50 | 102.20 | 102.53 | 102.34 |
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ CÁC VÙNG KINH TẾ
THÁNG 3 NĂM 2011 (THÁNG TRƯỚC = 100)
| | Mã số | Vùng Duyên hải Miền Trung | Vùng Tây Nguyên | Vùng Đông Nam Bộ | Vùng Đồng bằng sông Cửu Long |
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG | C | 101.60 | 101.77 | 102.26 | 101.77 |
| I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 01 | 100.72 | 101.03 | 102.12 | 101.03 |
| 1. Lương thực | 011 | 102.91 | 101.68 | 101.76 | 100.43 |
| 2. Thực phẩm | 012 | 99.63 | 100.59 | 101.43 | 101.08 |
| 3. Ăn uống ngoài gia đình | 013 | 102.07 | 101.68 | 104.02 | 101.86 |
| II. Đồ uống và thuốc lá | 02 | 100.67 | 100.85 | 100.72 | 101.17 |
| III. May mặc, mũ nón, giầy dép | 03 | 101.06 | 100.56 | 101.02 | 101.35 |
| IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) | 04 | 104.13 | 104.86 | 103.25 | 104.02 |
| V. Thiết bị và đồ dùng gia đình | 05 | 101.27 | 101.10 | 101.32 | 101.42 |
| VI. Thuốc và dịch vụ y tế | 06 | 100.49 | 100.42 | 100.82 | 100.67 |
| VII. Giao thông | 07 | 106.38 | 106.57 | 107.49 | 106.08 |
| VIII. Bưu chính viễn thông | 08 | 100.09 | 100.00 | 100.06 | 99.99 |
| IX. Giáo dục | 09 | 100.25 | 100.11 | 100.12 | 101.25 |
| X. Văn hóa, giải trí và du lịch | 10 | 100.83 | 101.68 | 100.94 | 101.15 |
| XI. Hàng hóa và dịch vụ khác | 11 | 101.05 | 101.98 | 101.30 | 101.13 |
| | | | | | |
| CHỈ SỐ GIÁ VÀNG | 1V | 105.45 | 104.42 | 104.18 | 105.18 |
| CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ | 2U | 103.70 | 102.98 | 102.43 | 104.75 |
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
MỘT SỐ ĐỊA PHƯƠNG THÁNG 3 NĂM 2011
Tháng trước = 100
| | Mã số | Hà Nội | TP. Hồ Chí Minh | Thái Nguyên | Hải Phòng | Thừa Thiên Huế |
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG | C | 102.41 | 102.20 | 102.39 | 102.43 | 102.12 |
| I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 01 | 102.79 | 102.38 | 102.52 | 102.26 | 102.13 |
| 1. Lương thực | 011 | 102.67 | 101.22 | 106.18 | 106.30 | 102.53 |
| 2. Thực phẩm | 012 | 102.76 | 101.65 | 100.93 | 101.25 | 102.18 |
| 3. Ăn uống ngoài gia đình | 013 | 102.99 | 104.09 | 104.95 | 101.40 | 101.34 |
| II. Đồ uống và thuốc lá | 02 | 101.62 | 100.42 | 100.92 | 100.27 | 100.74 |
| III. May mặc, mũ nón, giầy dép | 03 | 100.67 | 100.83 | 100.82 | 101.65 | 101.03 |
| IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) | 04 | 103.19 | 102.62 | 103.21 | 103.21 | 102.98 |
| V. Thiết bị và đồ dùng gia đình | 05 | 100.86 | 101.09 | 100.35 | 102.26 | 101.38 |
| VI. Thuốc và dịch vụ y tế | 06 | 100.44 | 100.62 | 100.33 | 101.30 | 100.78 |
| VII. Giao thông | 07 | 107.41 | 107.73 | 107.95 | 106.82 | 107.11 |
| VIII. Bưu chính viễn thông | 08 | 100.07 | 100.06 | 100.00 | 100.07 | 100.00 |
| IX. Giáo dục | 09 | 100.02 | 100.10 | 100.48 | 101.69 | 100.28 |
| X. Văn hóa, giải trí và du lịch | 10 | 100.66 | 100.34 | 100.54 | 102.11 | 101.08 |
| XI. Hàng hóa và dịch vụ khác | 11 | 101.94 | 101.40 | 101.60 | 102.77 | 100.84 |
| | | | | | | |
| CHỈ SỐ GIÁ VÀNG | 1V | 105.27 | 105.22 | 104.96 | 105.47 | 105.26 |
| CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ | 2U | 103.11 | 103.07 | 103.09 | 103.19 | 102.20 |
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
MỘT SỐ ĐỊA PHƯƠNG THÁNG 3 NĂM 2011
Tháng trước = 100
| | Mã số | Đà Nẵng | Khánh Hòa | Gia Lai | Vĩnh Long | Cần Thơ |
| CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG | C | 102.39 | 101.67 | 101.62 | 102.08 | 101.95 |
| I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 01 | 101.84 | 101.73 | 100.31 | 101.74 | 101.59 |
| 1. Lương thực | 011 | 102.41 | 108.29 | 101.94 | 101.92 | 100.83 |
| 2. Thực phẩm | 012 | 101.39 | 99.57 | 99.17 | 101.77 | 101.75 |
| 3. Ăn uống ngoài gia đình | 013 | 102.38 | 102.00 | 102.33 | 101.40 | 101.91 |
| II. Đồ uống và thuốc lá | 02 | 101.74 | 100.21 | 100.47 | 99.85 | 100.90 |
| III. May mặc, mũ nón, giầy dép | 03 | 102.21 | 100.88 | 100.02 | 103.02 | 101.93 |
| IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) | 04 | 104.37 | 102.96 | 106.31 | 103.80 | 101.98 |
| V. Thiết bị và đồ dùng gia đình | 05 | 101.94 | 100.82 | 100.59 | 103.13 | 100.82 |
| VI. Thuốc và dịch vụ y tế | 06 | 100.80 | 100.44 | 100.07 | 100.28 | 100.45 |
| VII. Giao thông | 07 | 107.10 | 105.36 | 106.27 | 105.47 | 107.24 |
| VIII. Bưu chính viễn thông | 08 | 100.61 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.44 |
| IX. Giáo dục | 09 | 100.99 | 100.00 | 100.04 | 100.16 | 100.57 |
| X. Văn hóa, giải trí và du lịch | 10 | 101.60 | 100.50 | 102.35 | 101.77 | 101.72 |
| XI. Hàng hóa và dịch vụ khác | 11 | 101.89 | 100.71 | 102.95 | 101.05 | 102.64 |
| | | | | | | |
| CHỈ SỐ GIÁ VÀNG | 1V | 105.07 | 105.33 | 105.39 | 105.45 | 104.28 |
| CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ | 2U | 102.73 | 103.05 | 100.67 | 105.82 | 101.39 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!