Danh mục
|
Tổng đài trực tuyến 19006192
|
|
  • Tổng quan
  • Nội dung
  • Tiêu chuẩn liên quan
  • Lược đồ
  • Tải về
Lưu
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Theo dõi VB
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Ghi chú
Báo lỗi
In

Tiêu chuẩn Nhà nước TCVN 380:1970 Bảng tính chuyển Insơ - Milimét - Từ 1 micrôinsơ đến 1000 micrôinsơ

Số hiệu: TCVN 380:1970 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Cơ quan ban hành: Đang cập nhật Lĩnh vực: Khoa học-Công nghệ
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
01/01/1970
Hiệu lực:
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Người ký: Đang cập nhật
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.

TÓM TẮT TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 380:1970

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Tải tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 380:1970

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 380:1970 PDF (Bản có dấu đỏ)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 380:1970 DOC (Bản Word)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
bgdocquyen
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC

TCVN 380 – 70

BẢNG TÍNH CHUYỂN INSƠ – MILIMÉT

TỪ 1 MICRÔINSƠ ĐẾN 1 000 MICRÔINSƠ

Tiêu chuẩn này áp dụng cho việc tính toán các kích thước độ dài khi cần tính chuyển các trị số từ đơn vị micrôinsơ sang đơn vị micrômet trong phạm vi từ 1 micrôinsơ đến 1000 micrôinsơ theo đẳng thức:

1min = 10-6” = 25,4 . 10-6 mm = 0,0254 mm

Các trị số nêu trong bảng tính chuyển của tiêu chuẩn này được tính ở nhiệt độ 20oC.

Micrôinsơ

(min)

Micrôinsơ (min)

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

Micrômet (mm)

0

0

0,0254

0,0508

0,0762

0,1016

0,1270

0,1524

0,1778

0,2032

0,2286

10

0,254

0,279

0,305

0,330

0,356

0,381

0,406

0,432

0,457

0,183

20

0,508

0,533

0,559

0,584

0,610

0,635

0,660

0,686

0,711

0,737

30

0,762

0,787

0,813

0,838

0,864

0,889

0,914

0,940

0,965

0,991

40

1,016

1,041

1,067

1,092

1,118

1,143

1,168

1,194

1,219

1,245

50

1,270

1,295

1,321

1,346

1,372

1,397

1,422

1,448

1,473

1,499

60

1,524

1,549

1,575

1,600

1,626

1,651

1,676

1,702

1,727

1,753

70

1,778

1,803

1,829

1,854

1,880

1,905

1,930

1,956

1,981

2,007

80

2,032

2,057

2,083

2,108

2,134

2,159

2,184

2,210

2,235

2,261

90

2,286

2,311

2,337

2,362

2,388

2,413

2,438

2,464

2,489

2,515

 

 

Micrôinsơ (min)

100

200

300

400

500

600

700

800

900

1000

Micrômet (mm)

2,54

5,08

7,62

10,16

12,70

15,24

17,78

20,32

22,86

25,40

Ví dụ tính toán:

876 min = ? mm

800 min = 20,32 mm

 76 min = 1,93 mm

876 min = 22,25 mm

 

Bạn chưa Đăng nhập thành viên.

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Chú thích màu chỉ dẫn
Chú thích màu chỉ dẫn:
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng các màu sắc:
Sửa đổi, bổ sung, đính chính
Thay thế
Hướng dẫn
Bãi bỏ
Bãi bỏ cụm từ
Bình luận
Click vào nội dung được bôi màu để xem chi tiết.
×