Quyết định 2716/QĐ-BTP quy định tiêu chuẩn, định mức xe ô tô phục vụ công tác các chức danh
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 2716/QĐ-BTP
Cơ quan ban hành: | Bộ Tư pháp | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 2716/QĐ-BTP | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Thành Long |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 10/11/2023 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Hành chính |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 2716/QĐ-BTP
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TƯ PHÁP |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
QUYẾT ĐỊNH
Quy định tiêu chuẩn, định mức và phương án sắp xếp lại, xử lý xe ô tô phục
vụ công tác các chức danh, xe ô tô phục vụ công tác chung của các cơ quan,
đơn vị thuộc Bộ Tư pháp
__________________
BỘ TRƯỞNG BỘ TƯ PHÁP
Căn cứ Nghị định số 98/2022/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tư pháp;
Căn cứ Nghị định số 72/2023/NĐ-CP ngày 26 tháng 9 năm 2023 của Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng xe ô tô;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch - Tài chính.
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: - Như điều 3; - Bộ Tài chính (để biết); - Lưu: VT, KHTC. |
BỘ TRƯỞNG
Lê Thành Long |
BỘ TƯ PHÁP _______ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM _____________________________ |
QUY ĐỊNH
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC VÀ PHƯƠNG ÁN SẮP XẾP LẠI, XỬ LÝ XE Ô
TÔ PHỤC VỤ CÔNG TÁC CÁC CHỨC DANH, XE Ô TÔ PHỤC VỤ CÔNG
TÁC CHUNG CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC
BỘ TƯ PHÁP
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2716/QĐ-BTP ngày 10/11/2023 của
Bộ trưởng Bộ Tư pháp)
1. Tiêu chuẩn trang bị xe ô tô phục vụ công tác các chức danh, xe ô tô phục vụ công tác chung của Bộ Tư pháp
Căn cứ tiêu chuẩn, định mức sử dụng xe ô tô quy định tại Nghị định số 72/2023/NĐ-CP ngày 26/9/2023 của Chính phủ, số lượng xe ô tô phục vụ công tác các chức danh và xe ô tô phục vụ công tác chung được xác định như sau:
1.1. Xe ô tô phục vụ công tác các chức danh: 07 xe, gồm 01 xe phục vụ chức danh Bộ trưởng, 05 xe phục vụ chức danh Thứ trưởng và 01 xe phục vụ chức danh Tổng Cục trưởng.
1.2. Xe ô tô phục vụ công tác chung của các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ được trang bị tối đa 768 xe (50 xe các đơn vị thuộc Bộ; 718 xe khối cơ quan Thi hành án dân sự).
2. Nguyên tắc trang bị, sắp xếp, quản lý, sử dụng xe ô tô phục vụ công tác các chức danh, xe ô tô phục vụ công tác chung
2.1. Nguyên tắc trang bị, sắp xếp xe ô tô cho các chức danh, cơ quan, đơn vị
a) Thực hiện việc trang bị xe ô tô đúng tiêu chuẩn, định mức; quản lý, sử dụng xe ô tô theo đúng quy định của pháp luật.
b) Việc sắp xếp lại xe ô tô phải đảm bảo quản lý, sử dụng xe ô tô hiệu quả, phù hợp với hoạt động của các đơn vị thuộc Bộ, trực thuộc Bộ.
c) Đáp ứng cơ bản nhu cầu sử dụng xe ô tô phục vụ công tác của các đơn vị trong tổng số xe theo tiêu chuẩn, định mức xe ô tô của Bộ.
2.2. Nguyên tắc quản lý, sử dụng xe ô tô phục vụ công tác chung
a) Các đơn vị được giao quản lý xe ô tô phải xây dựng quy chế quản lý, sử dụng xe ô tô, trong đó xây dựng định mức tiêu hao nhiên liệu đối với từng xe, công thức xác định chi phí xăng xe và các chi phí liên quan như phí cầu đường, công tác phí cho lái xe khi điều phối xe cho các đơn vị được sử dụng chung...; thực hiện việc quản lý, sử dụng theo quy chế đã ban hành. Riêng các đơn vị được giao quản lý xe ô tô chung với một số đơn vị thuộc Bộ, quy chế quản lý, sử dụng xe phải lấy ý kiến của các đơn vị cùng sử dụng và Cục Kế hoạch - Tài chính trước khi ban hành.
b) Xe ô tô phục vụ công tác chung được bố trí cho các đối tượng có tiêu chuẩn sử dụng xe để thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao, nhiệm vụ đặc thù được quy định cụ thể tại Quy chế quản lý, sử dụng tài sản công của đơn vị đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả.
3. Phương án bố trí, sắp xếp xe ô tô
3.1. Xe ô tô phục vụ công tác các chức danh, tổng số: 07 xe, trong đó:
- Một (01) xe phục vụ chức danh Bộ trưởng được sử dụng thường xuyên một xe ô tô trong thời gian công tác với giá mua tối đa 1.550 triệu đồng/xe; trường hợp Bộ trưởng là ủy viên Trung ương Đảng chính thức giá mua tối đa 1.600 triệu đồng.
- Năm (05) xe phục vụ chức danh Thứ trưởng được sử dụng xe ô tô đưa, đón từ nơi ở đến cơ quan và ngược lại và đi công tác với giá mua tối đa 1.400 triệu đồng/xe.
- Một (01) xe chức danh Tổng cục trưởng được sử dụng xe ô tô đưa, đón từ nơi ở đến cơ quan và ngược lại và đi công tác với giá mua tối đa 1.250 triệu đồng/xe.
3.2. Xe ô tô phục vụ công tác chung của Vụ, Cục, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Bộ Tư pháp, tổng số: 50 xe.
a) Xe ô tô quản lý tập trung giao cho Văn phòng Bộ: 24 xe
Số lượng xe ô tô theo tiêu chuẩn định mức Văn phòng Bộ quản lý tập trung 24 xe để phục vụ công tác chung cho các cơ quan, đơn vị có chung trụ sở làm việc với trụ sở của Bộ (trong đó được trang bị 01 xe 2 cầu với mức giá tối đa là 4.500 triệu đồng/xe và 01 xe 2 cầu với mức giá tối đa là 2.800 triệu đồng/xe)
b) Xe ô tô giao cho các đơn vị trực tiếp quản lý: 26 xe
- Xe ô tô phục vụ công tác chung của Cục, Vụ và tổ chức tương đương thuộc, trực thuộc Bộ: 01 xe, trong đó:
Cục Đăng ký quốc gia giao dịch bảo đảm và Cục Bồi thường nhà nước bố trí sử dụng chung: 01 xe
- Xe ô tô phục vụ công tác chung của các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo, dạy nghề: 15 xe
Trường Đại học Luật Hà Nội bố trí 05 xe;
Học viện Tư pháp bố trí 04 xe;
Trường Cao đẳng Luật miền Bắc bố trí 02 xe;
Trường Cao đẳng Luật miền Trung bố trí 02 xe;
Trường Cao đẳng Luật miền Nam bố trí 02 xe.
- Xe ô tô phục vụ công tác chung của các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc lĩnh vực khác: 10 xe
Báo Pháp luật Việt Nam bố trí 04 xe;
Nhà Xuất bản Tư pháp bố trí 02 xe;
Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia và Tạp chí Dân chủ và Pháp luật bố trí sử dụng chung 01 xe;
Trung tâm đăng ký giao dịch tài sản tại thành phố Hà Nội (Cục Đăng ký quốc gia giao dịch bảo đảm) bố trí 01 xe;
Trung tâm đăng ký giao dịch tài sản tại thành phố Đà Nẵng (Cục Đăng ký quốc gia giao dịch bảo đảm) bố trí 01 xe;
Trung tâm đăng ký giao dịch tài sản tại thành phố Hồ Chí Minh (Cục Đăng ký quốc gia giao dịch bảo đảm) bố trí 01 xe.
c) Xe ô tô dôi dư
Sau khi sắp xếp xe ô tô phục vụ công tác chung của Bộ, 03 xe ô tô Trường Cao đẳng Luật được xử lý như sau:
Trường Cao đẳng Luật miền Bắc: thanh lý 01 xe đủ điều kiện thanh lý;
Trường Cao đẳng Luật miền Trung: thanh lý 01 xe đủ điều kiện thanh lý;
Trường Cao đẳng Luật miền Nam: thanh lý 01 xe đủ điều kiện thanh lý.
3.3. Xe ô tô phục vụ công tác chung của Tổng cục Thi hành án dân sự
Tổng cục Thi hành án dân sự và các cơ quan Thi hành án dân sự địa phương tiếp tục quản lý, sử dụng số xe ô tô hiện có để phục vụ công tác theo tiêu chuẩn, định mức và mua mới xe ô tô theo quy định (trường hợp sau khi thực hiện sắp xếp, xử lý mà còn thiếu xe ô tô chuyên dùng theo tiêu chuẩn, định mức đã được phê duyệt). Khi đủ điều kiện thanh lý theo quy định thì thực hiện thanh lý theo quy định của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công và các văn bản quy định chi tiết có liên quan, bảo đảm số lượng xe ô tô phục vụ công tác chung theo định mức quy định tại khoản 7 Điều 3 Nghị định số 72/2023/NĐ-CP.
4. Kinh phí mua sắm và vận hành xe
4.1. Tiêu chuẩn, định mức sử dụng xe ô tô phục vụ công tác chung đối với đơn vị sự nghiệp công lập theo khoản 4 Điều 1 Nghị định số 72/2023/NĐ-CP
Đơn vị tự cân đối từ nguồn kinh phí hợp pháp hằng năm để mua sắm, sửa chữa, mua bảo hiểm xe ô tô và các chi phí liên quan đến việc sử dụng xe gồm chi trả lương lái xe, công tác phí cho lái xe, phí cầu đường, tiền xăng dầu...đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả.
4.2 Tiêu chuẩn, định mức sử dụng xe ô tô phục vụ công tác chung thực hiện theo quy định tại Điều 3, 9,10 Nghị định số 72/2023/NĐ-CP
a) Đối với các đơn vị sự nghiệp tự đảm bảo chi thường xuyên và chi đầu tư và đơn vị tự bảo đảm chi thường xuyên
Đơn vị tự cân đối từ nguồn kinh phí hợp pháp hằng năm để mua sắm, sửa chữa, mua bảo hiểm xe ô tô và các chi phí liên quan đến việc sử dụng xe gồm chi trả lương lái xe, công tác phí cho lái xe, phí cầu đường, tiền xăng dầu...
b) Đối với các đơn vị tự đảm bảo một phần chi thường xuyên
Kinh phí hằng năm để mua sắm, sửa chữa, mua bảo hiểm xe ô tô và các chi phí liên quan đến việc sử dụng xe gồm chi trả lương lái xe, công tác phí cho lái xe, phí cầu đường, tiền xăng dầu...do ngân sách nhà nước cấp và nguồn thu hợp pháp khác của đơn vị.
c) Đối với các đơn vị sự nghiệp công lập do nhà nước bảo đảm chi thường xuyên và cơ quan hành chính được giao quản lý, sử dụng xe ô tô
- Kinh phí mua sắm và kinh phí sửa chữa lớn xe ô tô được bố trí trong kinh phí chi thường xuyên.
- Tiền lương và các khoản đóng góp theo lương của lái xe, Bộ bố trí trong dự toán kinh phí hằng năm theo quy định.
- Đối với Văn phòng Bộ, Bộ bố trí một khoản kinh phí trong kinh phí quản lý ngành hằng năm để chi trả một số khoản chi phí như: công tác phí cho lái xe, tiền xăng xe, phí cầu đường cho các chuyến công tác do Bộ tổ chức, Lãnh đạo Bộ làm trưởng đoàn (không nằm trong kế hoạch công tác năm và đã được bố trí kinh phí cho các đơn vị sử dụng xe), chi phí sửa chữa lớn, chi phí trông giữ xe (nếu có), chi phí mua bảo hiểm xe.
- Các chi phí khi sử dụng xe ô tô như xăng xe, cầu đường, công tác phí cho lái xe (tiền phòng ngủ và phụ cấp lưu trú), rửa xe, trông xe...của các chuyến công tác phục vụ hoạt động chuyên môn của các đơn vị do đơn vị sử dụng xe chi trả căn cứ quy chế quản lý, sử dụng xe ô tô đã ban hành.
5. Tổ chức thực hiện
5.1. Giao Cục Kế hoạch - Tài chính
a) Tham mưu, thẩm định trình Bộ quyết định điều chuyển xe ô tô phục vụ công tác chung của các đơn vị theo quy định của pháp luật; Trình Bộ thanh lý xe ô tô đã đủ điều kiện thanh lý khi có đầy đủ hồ sơ của các đơn vị.
b) Tham mưu, thẩm định trình Bộ giao kinh phí mua xe cho các đơn vị đảm bảo đúng tiêu chuẩn, định mức.
c) Tham mưu, thẩm định trình Bộ điều chỉnh kinh phí trả lương, các chế độ theo quy định cho lái xe và các kinh phí khác có liên đến việc quản lý, sử dụng xe cho các đơn vị.
5.2. Giao Vụ Tổ chức cán bộ
Chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan sắp xếp, xử lý các hợp đồng lái xe của khối các đơn vị thuộc Bộ nếu dôi dư sau khi sắp xếp, xử lý xe ô tô.
5.3. Giao Tổng cục Thi hành án dân sự
Chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan sắp xếp, xử lý các hợp đồng lái xe của khối các cơ quan THADS nếu dôi dư sau khi sắp xếp, xử lý xe ô tô.
5.4. Giao các đơn vị dự toán thuộc, trực thuộc Bộ
a) Các đơn vị dự toán thuộc, trực thuộc Bộ bổ sung nội dung khoán kinh phí sử dụng xe ô tô vào quy chế chi tiêu nội bộ của đơn vị mình để làm cơ sở thực hiện nội dung chi này.
b) Các đơn vị được giao quản lý, sử dụng xe: Quy định danh mục nhiệm vụ đặc thù cụ thể tại Quy chế quản lý, sử dụng tài sản công của đơn vị; thực hiện việc quản lý, sử dụng theo quy chế đã ban hành; Văn phòng Bộ ban hành Quy chế quản lý và sử dụng xe ô tô.
c) Các đơn vị phải điều chuyển xe: Bàn giao đầy đủ, kịp thời xe ô tô và các hồ sơ của xe ô tô cho đơn vị được tiếp nhận xe; hạch toán giảm tài sản cố định theo quy định hiện hành. Thời gian hoàn thành: trước ngày 30/6/2024.
d) Các đơn vị phải thanh lý xe ô tô lập hồ sơ thanh lý tài sản, trình Bộ xử lý theo đúng quy định của pháp luật. Thời gian hoàn thành: trước ngày 30/6/2024.
|
BỘ TRƯỞNG
Lê Thành Long |
BỘ TƯ PHÁP _______ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM _____________________________ |
Phụ lục I
XÁC ĐỊNH XE Ô TÔ PHỤC VỤ CÔNG TÁC CỦA CÁC CHỨC DANH
(Kèm theo Quyết định số 2716/QĐ-BTP ngày 10/11/2023 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp)
TT |
Tên đơn vị |
Chức danh |
Xe ô tô đang quản lý |
Định mức xe ô tô áp dụng theo NĐ 72/2023/NĐ-CP |
Số xe thiếu |
số xe thừa |
Ghi chú |
|||||||
Số lượng |
Biển kiểm soát |
Số chỗ ngồi |
Nhãn hiệu |
Số loại |
Năm đưa vào sử dụng |
Số km xe chạy đến ngày |
Đủ điều kiện thanh lý |
|||||||
|
TỔNG CỘNG |
|
7 |
|
|
|
|
|
|
7 |
7 |
0 |
0 |
|
I |
Văn phòng Bộ |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
6 |
6 |
0 |
0 |
|
|
|
Bộ trưởng |
1 |
80A-052.38 |
5 |
Toyota |
Camry 2.5Q |
2017 |
275.540 |
1 |
1 |
0 |
0 |
|
|
|
Thứ trưởng |
1 |
80A-052.39 |
5 |
Toyota |
Camry 2.0 |
2012 |
344.450 |
1 |
1 |
0 |
0 |
|
|
|
Thứ trưởng |
1 |
80A-008.82 |
5 |
Toyota |
Camry 2.0 |
2012 |
419.944 |
1 |
1 |
0 |
0 |
|
|
|
Thứ trưởng |
1 |
80A-022.23 |
5 |
Mazda |
CX5 |
2013 |
482.910 |
1 |
1 |
0 |
0 |
|
|
|
Thủ trưởng |
1 |
80A-004.05 |
5 |
Toyota |
Camry 2.4 |
2011 |
513.851 |
1 |
1 |
0 |
0 |
|
|
|
Thứ trưởng |
1 |
80A-000.26 |
5 |
Toyota |
Camry 2.0 |
2013 |
482.910 |
1 |
1 |
0 |
0 |
|
11 |
Tổng cục THADS |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
0 |
0 |
|
|
|
Tổng cục trưởng |
1 |
80A-001.06 |
5 |
Toyota |
Camry 2.0E |
2010 |
293.860 |
1 |
1 |
0 |
0 |
|
BỘ TƯ PHÁP _______ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM _____________________________ |
Phụ lục II
XÁC ĐỊNH XE Ô TÔ PHỤC VỤ CÔNG TÁC CHUNG CỦA VỤ, CỤC, ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP THUỘC BỘ TƯ PHÁP
(Kèm theo Quyết định số 2716/QĐ-BTP ngày 10/11/2023 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp)
TT |
Đơn vị |
Biên chế (người) |
Định mức xe ô tô áp dụng theo NĐ số 72/2023/NĐ-CP (xe) |
Xe ô tô hiện dang quàn lý |
Số xe thiếu |
Số xe thừa |
Ghi chú |
||||||||||||
Tổng cộng |
Hành chính |
Hợp đồng |
Tổng cộng |
Số lượng xe chưa kể điểm h Điều 10 NĐ 72/2023/NĐ-CP (xe) |
Số lượng xe theo khoản 4 Điều 1 NĐ 72/2023/NĐ-CP |
Số lượng xe đơn vị có hệ số PCKK |
Số lượng xe đơn vị có diện tích 5.000km |
Số lượng |
Biển kiểm soát |
Số chỗ ngồi |
Năm đưa vào sử dụng |
Số km xe chạy đến ngày 10/10/2023 |
Đủ điều kiện thanh lý |
||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
|
|
|
TỔNG CỘNG |
2.195 |
1.989 |
206 |
50 |
44 |
6 |
- |
- |
30 |
- |
- |
- |
|
12 |
23 |
3 |
|
|
A |
Xe ô tô quản lý tập trung giao cho Văn phòng Bộ |
769 |
729 |
40 |
24 |
24 |
|
- |
- |
14 |
|
|
|
|
8 |
10 |
0 |
|
|
I |
Xe ô tô phục vụ công tác chung của cục, vụ và tổ chức tương đương thuộc, trực thuộc bộ, cơ quan trung ương |
645 |
605 |
40 |
19 |
19 |
0 |
0 |
0 |
14 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
0 |
0 |
|
|
1 |
Văn phòng Bộ) Tổng biên chế tính định mức Văn phòng Bộ: 115 người, trong đó: 1. VP Bộ: 68 người 2. VP Đảng Đoàn thể: 8 người 3. HĐ: 39 người) |
115 |
76 |
39 |
3 |
3 |
|
|
|
14 |
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
1 |
80A-010.61 |
7 |
2012 |
314.499 |
1 |
|
|
|
|||||||||||
1 |
80A-003.16 |
5 |
2009 |
310.030 |
1 |
|
|
|
|||||||||||
1 |
80A-000.13 |
16 |
2010 |
353.685 |
1 |
|
|
|
|||||||||||
1 |
80A-007.07 |
7 |
2007 |
550.059 |
1 |
|
|
|
|||||||||||
1 |
80A-000.15 |
7 |
2012 |
314.499 |
1 |
|
|
|
|||||||||||
1 |
80A-010.80 |
7 |
2012 |
472.096 |
1 |
|
|
|
|||||||||||
1 |
80A-052.88 |
16 |
2009 |
141.216 |
|
|
|
|
|||||||||||
1 |
80A-056.04 |
5 |
2013 |
111.368 |
|
|
|
|
|||||||||||
1 |
80A-017.48 |
5 |
2010 |
94.827 |
|
|
|
|
|||||||||||
1 |
80A-056.05 |
7 |
2013 |
166.034 |
|
|
|
|
|||||||||||
1 |
80A-000.14 |
7 |
2010 |
388.814 |
1 |
|
|
|
|||||||||||
1 |
50A-003.09 |
7 |
2012 |
225.120 |
|
|
|
|
|||||||||||
1 |
50A-002.46 |
7 |
2013 |
165.720 |
|
|
|
|
|||||||||||
1 |
80A-001.01 |
5 |
2010 |
272.147 |
1 |
|
|
|
|||||||||||
2 |
Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Gộp biên chế vào Văn phòng Bộ |
|||||||||||
3 |
Vụ Hợp tác quốc tế |
25 |
25 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Vụ Các vấn đề chung về xây dựng pháp luật |
33 |
33 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Vụ Pháp luật hình sự - hành chính |
34 |
34 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Vụ Pháp luật dân sự - kinh tế |
34 |
34 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Vụ Pháp luật quốc tế |
34 |
34 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Vụ Tổ chức cán bộ |
46 |
46 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Vụ Con nuôi |
16 |
16 |
|
1 |
1 |
|
Sử dụng chung |
|||||||||||
10 |
Cục Công nghệ thông tin |
20 |
20 |
|
|||||||||||||||
11 |
Cục phổ biến, giáo dục pháp luật |
30 |
30 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Cục Quản lý xử lý vi phạm hành chính (Tổng biên chế tính định mức: 45 người, trong đó: 1. VP Cục: 30 người 2. Trung tâm: 15 người) |
45 |
45 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Cục Hộ tịch quốc tịch, chứng thực |
30 |
30 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Cục Bổ trợ tư pháp |
37 |
37 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Cục Kiểm tra VBQPPL |
34 |
34 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Cục Trợ giúp pháp lý (Tổng biên chế tính định mức: 46 người, trong đó: 1. VP Cục: 31 người 2. Trung tâm: 15 người) |
46 |
45 |
1 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Thanh Tra Bộ |
32 |
32 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Cục Bồi thường nhà nước (Tổng biên chế tính định mức: 35 người, trong đó: 1. VP Cục: 21 người 2. Trung tâm: 14 người) |
35 |
34 |
1 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Cục Kế hoạch - Tài chính |
34 |
34 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Đơn vị sự nghiệp công lập thuộc lĩnh vực khác |
124 |
124 |
0 |
5 |
5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
0 |
4 |
0 |
|
|
1 |
Viện Chiến lược và Khoa học pháp lý |
65 |
65 |
|
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Trung tâm Thông tin (Cục CNTT) |
22 |
22 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tạp chí Dân chủ và Pháp luật |
37 |
37 |
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia |
|
|
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiêu chuẩn định mức 02 xe, 01 xe giao Văn phòng quản lý tập trung, đơn vị sử dụng 01 xe |
|
B |
Xe ô tô giao cho các đơn vị trực tiếp quản lý |
1.426 |
1.260 |
166 |
26 |
20 |
6 |
0 |
0 |
16 |
|
|
|
|
4 |
13 |
3 |
|
|
I |
Xe ô tô phục vụ công tác chung của cục, vụ và tổ chức tương đương thuộc, trực thuộc bộ, cơ quan trung ương |
22 |
20 |
2 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
ỉ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
1 |
Cục Đăng ký quốc gia giao dịch bảo đảm |
22 |
20 |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
Sử dụng chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
80A-026.62 |
5 |
2013 |
|
|
|
|
||||
2 |
Cục Bồi thường nhà nước (Tổng biên chế tính định mức: 35 người, trong đó: 1. VP Cục: 21 người 2. Trung tâm: 14 người) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
II |
Đơn vị sự nghiệp công lập thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo, dạy nghề |
877 |
877 |
0 |
15 |
9 |
6 |
0 |
0 |
11 |
|
|
|
|
4 |
7 |
3 |
|
|
1 |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
550 |
550 |
|
5 |
4 |
1 |
|
|
3 |
|
|
|
|
0 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
80A-028.27 |
5 |
2013 |
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
80A-024.97 |
5 |
2004 |
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|||
2 |
Học viện Tư pháp |
160 |
160 |
|
4 |
2 |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
|
0 |
2 |
|
Thiếu 02 xe theo khoản 4 Điều 1 Nghị định số 72/2023/NĐ-CP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
29A-040.31 |
5 |
2012 |
197.440 |
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
29A-008.38 |
5 |
2013 |
134.469 |
|
|
|
|
|||
3 |
Trường CĐL miền Bắc |
56 |
56 |
|
2 |
1 |
1 |
|
|
2 |
|
|
|
|
1 |
1 |
1 |
Thừa 01 xe theo khoản 3 Điều 9 Nghị định số 72/2023/NĐ- CP; Thiếu 01 xe theo khoản 4 Điều 1 Nghị định số 72/2023/NĐ-CP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
20A-005.36 |
7 |
2012 |
267.957 |
1 |
|
|
Thanh lý |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
20A-005.37 |
16 |
2016 |
37.838 |
|
|
|
|
|||
4 |
Trường CĐL miền Trung |
57 |
57 |
|
2 |
1 |
1 |
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
1 |
1 |
Thừa 01 xe theo khoản 3 Điều 9 Nghị định số 72/2023/NĐ- CP; Thiếu 01 xe theo khoản 4 Điều 1 Nghị định số 72/2023/NĐ-CP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
80A-023.95 |
7 |
2012 |
320.250 |
1 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
73A-002.80 |
16 |
2014 |
403.768 |
1 |
|
|
Thanh lý |
|||
5 |
Trường CĐL miền Nam |
54 |
54 |
|
2 |
1 |
1 |
|
|
2 |
|
|
|
|
1 |
1 |
1 |
Thừa 01 xe theo khoản 3 Điều 9 Nghị định số 72/2023/NĐ- CP; Thiếu 01 xe theo khoản 4 Điều 1 Nghị định số 72/2023/NĐ-CP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
95M-000.07 |
5 |
2010 |
277.050 |
1 |
|
|
Thanh lý |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
95A-002.63 |
16 |
2017 |
29.419 |
|
|
|
|
|||
III |
Đơn vị sự nghiệp công lập thuộc lĩnh vực khác |
527 |
363 |
164 |
10 |
10 |
|
0 |
0 |
4 |
|
|
|
|
0 |
6 |
0 |
|
|
1 |
Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia |
53 |
53 |
|
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
0 |
0 |
|
Tiêu chuẩn định mức 02 xe, đơn vị sử dụng 01 xe, 01 xe giao Văn phòng quản lý tập trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
80A-000.36 |
5 |
2010 |
|
|
|
|
|
|||
2 |
Báo Pháp luật Việt Nam |
280 |
150 |
130 |
4 |
4 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
29A-044.05 |
5 |
2017 |
140.583 |
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
29M-002.88 |
7 |
2011 |
278.232 |
1 |
|
|
|
|||
3 |
Nhà xuất bản Tư pháp |
58 |
58 |
|
2 |
2 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
0 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
80A-008.85 |
5 |
2012 |
115.000 |
|
|
|
|
|||
4 |
Trung tâm đăng ký giao dịch tài sản tại TP. Hà Nội |
34 |
22 |
12 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
5 |
Trung tâm đăng ký giao dịch tài sản tại TP. Đà Nẵng |
32 |
20 |
12 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
6 |
Trung tâm đăng ký giao dịch tài sản TP. Hồ Chí Minh |
26 |
16 |
10 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
7 |
Trung tâm Thông tin pháp luật về xử lý vi phạm hành chính và theo dõi thi hành pháp luật |
15 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gộp biên chế vào Cục QLXLVPHC và TDTHPL |
|
8 |
Trung tâm Hỗ ttợ thực hiện quyền yêu cầu bồi thường nhà nước |
14 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gộp biên chế vào Cục BTNN |
|
9 |
Trung tâm Thông tin, dữ liệu Trợ giúp pháp lý |
15 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gộp biên chế vào Cục TGPL |
BỘ TƯ PHÁP _______ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM _____________________________ |
Phụ lục III
XÁC ĐỊNH XE Ô TÔ PHỤC VỤ CÔNG TÁC CHUNG CỦA TỔNG CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ
(Kèm theo Quyết định số 2716/QĐ-BTP ngày 10/11/2023 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp)
TT |
Đơn vị |
Xe ô tô đang quản lý |
Định mức (khoản 7 Điều 3 Nghị định 72/2023/NĐ-CP) |
Số xe thiếu |
Số xe thừa |
Ghi chú |
|||||||||
Số lượng |
Biển kiểm soát |
Số chỗ ngồi |
Năm đưa vào sử dụng |
Số km xe chạy đến ngày 10/10/2023 |
Đủ điều kiện thanh lý |
Tổng cộng |
Quyết định 750/QĐ-BTP ngày 04/6/2020 |
Quyết định 1993/QĐ-BTP ngày 25/9/2020 |
Quyết định 2864/QĐ- BTP ngày 13/11/2019 |
Quyết định 2068/QĐ-BTP ngày 06/10/2020 |
|||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7=sum(8:11) |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
C |
|
TỔNG CỘNG |
693 |
|
|
|
|
18 |
718 |
66 |
109 |
543 |
|
30 |
5 |
|
I |
Khối Cục, Vụ |
5 |
|
|
|
|
1 |
8 |
3 |
5 |
|
|
3 |
|
|
1 |
Văn phòng Tổng cục |
5 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
31A-7357 |
7-9 |
2009 |
292.631 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
29A-025.44 |
5 |
2012 |
168.082 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
29A-025.45 |
7-9 |
2012 |
226.131 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
29A-015.01 |
7-9 |
2013 |
212.455 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
29A-022.70 |
16 |
2016 |
54.538 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Vụ Tổ chức cán bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Vụ KH-TC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Vụ Nghiệp vụ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Vụ Nghiệp vụ 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Vụ Nghiệp vụ 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Vụ Giải quyết khiếu nại tố cáo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
CQ THADS địa phương |
688 |
|
|
|
|
17 |
710 |
63 |
104 |
543 |
- |
27 |
5 |
|
1 |
HÀ NỘI |
27 |
|
|
|
|
2 |
27 |
1 |
4 |
22 |
|
0 |
0 |
|
HN |
THA thành phố |
6 |
|
|
|
|
|
6 |
1 |
4 |
1 |
|
|
0 |
|
|
|
1 |
29A-000.68 |
5 |
2011 |
90.115 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
31A-7645 |
BT |
2010 |
59.276 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
29A-000.69 |
16 |
2011 |
57.387 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
29A-014.34 |
16 |
2016 |
18.862 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
31D-9899 |
7-9 |
2005 |
130.023 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA Ba Đình |
1 |
29A-002.11 |
BT |
2012 |
82.200 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Hoàn Kiếm |
1 |
29A-008.88 |
BT |
2012 |
42.468 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Hai Bà Trưng |
1 |
29A-007.41 |
BT |
2013 |
29.642 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Đống Đa |
1 |
29A-007.04 |
BT |
2012 |
79.093 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Tây Hồ |
1 |
29A-002.21 |
BT |
2012 |
77.653 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Cầu Giấy |
1 |
29A-015.23 |
BT |
2013 |
32.749 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Thanh Xuân |
1 |
29A-007.62 |
BT |
2013 |
41.375 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Long Biên |
1 |
29A-010.90 |
BT |
2013 |
65.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Hoàng Mai |
1 |
29B-005.40 |
BT |
2013 |
30.821 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Hà Đông |
1 |
29A-014.26 |
BT |
2013 |
35.739 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA TX. Sơn Tây |
1 |
29A-005.92 |
BT |
2013 |
100.244 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Nam Từ Liêm |
1 |
29A-041.23 |
BT |
2017 |
14.779 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Bắc Từ Liêm |
1 |
29A-041.49 |
BT |
2017 |
47.224 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Gia Lâm |
1 |
29A-018.60 |
BT |
2020 |
10.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Thanh Trì |
1 |
29A-061.50 |
BT |
2017 |
60.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Đông Anh |
1 |
29A-017.18 |
BT |
2017 |
55.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Sóc Sơn |
1 |
29A-018.29 |
BT |
2019 |
41.380 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Ba Vì |
1 |
29A-042.92 |
BT |
2020 |
39.500 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Phúc Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thạch Thất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Quốc Oai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Đan Phượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Hoài Đức |
1 |
29A-042.61 |
BT |
2019 |
6.284 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Chương Mỹ |
1 |
29A-005.75 |
BT |
2019 |
18.269 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Thanh Oai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Ứng Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Mỹ Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Phú Xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thường Tín |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Mê Linh |
1 |
29A-019.62 |
BT |
2019 |
29.458 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
2 |
HẢI PHÒNG |
15 |
|
|
|
|
1 |
16 |
1 |
3 |
12 |
- |
1 |
- |
|
TP |
THA thành phố |
4 |
|
|
|
|
1 |
5 |
1 |
3 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
16A-1879 |
5 |
2004 |
219.725 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
16A-2115 |
BT |
2009 |
71.250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
15A-000.26 |
7-9 |
2010 |
150.217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
15A-003.05 |
16 |
2010 |
23.975 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA Hồng Bàng |
1 |
15A-004.51 |
BT |
2013 |
77.347 |
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
Q |
THA Ngô Quyền |
1 |
15A-003.53 |
BT |
2013 |
53.249 |
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
Q |
THA Lê Chân |
1 |
15A-003.32 |
BT |
2013 |
82.797 |
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
Q |
THA Kiến An |
1 |
15A-003.35 |
BT |
2013 |
59.368 |
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
Q |
THA Hải An |
1 |
15A-004.57 |
BT |
2013 |
60.354 |
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
Q |
THA Dương Kinh |
1 |
15A-003.67 |
BT |
2013 |
46.247 |
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
Q |
THA Đồ Sơn |
1 |
15A-009.04 |
BT |
2013 |
59.890 |
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
HĐ |
THA Cát Hải |
1 |
15A-003.54 |
BT |
2013 |
44.759 |
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
HĐ |
THA Bạch Long Vĩ |
1 |
15A-008.09 |
BT |
2017 |
22.752 |
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
H |
THA An Lão |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Kiến Thụy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA An Dương |
1 |
15A-008.63 |
BT |
2017 |
20.657 |
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
H |
THA Tiên Lãng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Vĩnh Bảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thủy Nguyên |
1 |
15A-007.35 |
BT |
2017 |
38.469 |
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
3 |
TP. Hồ Chí Minh |
28 |
|
|
|
|
- |
27 |
1 |
4 |
22 |
- |
1 |
2 |
|
HCM |
THA thành phố |
5 |
|
|
|
|
|
6 |
1 |
4 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
51A-0027 |
5 |
2010 |
111.100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
51A-4472 |
BT |
2010 |
155.684 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
50A-002.08 |
7-9 |
2013 |
132.010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
50A-011.94 |
16 |
2017 |
35.164 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP Thủ Đức |
1 |
50A-004.42 |
BT |
2014 |
25.027 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
50A-002.70 |
BT |
2013 |
56.218 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
50A-005.42 |
BT |
2013 |
29.439 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Q |
THA quận 1 |
1 |
50A-003.33 |
BT |
2013 |
26.966 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA quận 3 |
1 |
50A-006.50 |
BT |
2013 |
54.250 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
- |
|
Q |
THA quân 4 |
1 |
50A-002.19 |
BT |
2012 |
10.502 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA quận 5 |
1 |
50A-002.80 |
BT |
2012 |
35.678 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA quận 6 |
1 |
50A-003.86 |
BT |
2012 |
37.575 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA quận 7 |
1 |
50A-005.66 |
BT |
2013 |
64.325 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA quận 8 |
1 |
50A-003 05 |
BT |
2012 |
38.567 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA quận 10 |
1 |
50A-003.71 |
BT |
2012 |
9.031 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA quận 11 |
1 |
50A-004.10 |
BT |
2013 |
10.422 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA quận 12 |
1 |
50A-004.87 |
BT |
2013 |
34.955 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Gò Vấp |
1 |
50A-002.49 |
BT |
2013 |
25.010 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Phú Nhuận |
1 |
50A-005.11 |
BT |
2013 |
28.866 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Tân Bình |
1 |
50A-003.62 |
BT |
2013 |
31.392 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Tân Phú |
1 |
50A-004.64 |
BT |
2013 |
18.225 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Bình Thạnh |
1 |
50A-002.87 |
BT |
2012 |
22.195 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
9 |
THA Bình Tân |
1 |
50A-005.43 |
BT |
2013 |
46.352 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Bình Chánh |
1 |
50A-011.20 |
BT |
2017 |
20.561 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Củ Chi |
1 |
50A-009.89 |
BT |
2017 |
52.159 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Cần Giờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Hóc Môn |
1 |
50A-011.72 |
BT |
2017 |
10.221 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Nhà Bè |
1 |
50A-012.52 |
BT |
2017 |
12.272 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
4 |
ĐÀ NẴNG |
11 |
|
|
|
|
- |
12 |
1 |
3 |
8 |
- |
1 |
- |
|
TP |
THA thành phố |
4 |
|
|
|
|
|
5 |
1 |
3 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
43A-003.80 |
BT |
2009 |
80.040 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
43A-000.61 |
5 |
2012 |
144.025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
43A-1557 |
16 |
2016 |
17.672 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
43A-006.82 |
7-9 |
2022 |
11.9291 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA Hải Châu |
1 |
43A-000.46 |
BT |
2012 |
64.024 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Thanh Khê |
1 |
43A-000.76 |
BT |
2012 |
45.321 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Sơn Trà |
1 |
43A-001.68 |
BT |
2012 |
53.087 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Liên Chiểu |
1 |
43A-000.47 |
BT |
2013 |
32.013 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Ngũ Hành Sơn |
1 |
43A-001.21 |
BT |
2013 |
25.858 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Cẩm Lệ |
1 |
43A-000.86 |
BT |
2013 |
83.299 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Hòa Vang |
1 |
43A-006.18 |
BT |
2019 |
80.261 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
5 |
CẦN THƠ |
13 |
|
|
|
|
1 |
14 |
1 |
3 |
10 |
- |
1 |
- |
|
TP |
THA thành phố |
4 |
|
|
|
|
1 |
5 |
1 |
3 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
65E-0860 |
7-9 |
2005 |
551.350 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
65A-000.04 |
BT |
2011 |
145.536 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
65A-002 33 |
5 |
2013 |
90.493 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
65A-002.60 |
16 |
2016 |
45.726 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA Ninh Kiều |
1 |
65A-001.38 |
BT |
2012 |
71.771 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Bình Thủy |
1 |
65A-001.32 |
BT |
2013 |
92.054 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Ô Môn |
1 |
65A-001.56 |
BT |
2013 |
86.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Cái Răng |
1 |
65A-001.74 |
BT |
2013 |
68.785 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
Q |
THA Thốt Nốt |
1 |
65A-001.41 |
BT |
2012 |
105.620 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Cờ Đỏ |
1 |
65A-005.29 |
BT |
2019 |
42.245 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Thới Lai |
1 |
65A-005.18 |
BT |
2019 |
45.242 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Phong Điền |
1 |
65A-005.16 |
BT |
2019 |
39.388 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Vĩnh Thạnh |
1 |
65A-005.19 |
BT |
2020 |
47.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
6 |
NAM ĐỊNH |
4 |
|
|
|
|
- |
4 |
1 |
1 |
2 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
18A-000.08 |
5 |
2010 |
166.523 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
18A-006.11 |
7-9 |
2022 |
12.173 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
18B-0756 |
BT |
2009 |
182.213 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP.Nam Định |
1 |
18A-003.06 |
BT |
2012 |
80.606 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Mỹ Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Giao Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Xuân Trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Hải Hậu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Nam Trực |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Trực Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Nghĩa Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Vụ Bản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA ý Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
HÀ NAM |
4 |
|
|
|
|
- |
4 |
1 |
1 |
2 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
90A-001.85 |
5 |
2013 |
93.951 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
90A-000.05 |
BT |
2012 |
86.166 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
90B-2629 |
7-9 |
2006 |
213.846 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Phủ Lý |
1 |
90A-000.95 |
BT |
2013 |
62.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
H |
THA Thanh Liêm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Kim Bảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Lý Nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Bình Lục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Duy Tiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
HẢI DƯƠNG |
6 |
|
|
|
|
- |
7 |
1 |
2 |
4 |
- |
1 |
|
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
34B-000.06 |
5 |
2010 |
136.993 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
34A-000.10 |
BT |
2010 |
50.976 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Hải Dương |
1 |
34A-001.26 |
BT |
2012 |
38.600 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Chí Linh |
1 |
34A-002.05 |
BT |
2017 |
51.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Nam Sách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thanh Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Kinh Môn |
1 |
34A-004.38 |
BT |
2020 |
19.163 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Kim Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Cẩm Giàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Bình Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Ninh Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thanh Miện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Tứ Kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Gia Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
HƯNG YÊN |
5 |
|
|
|
|
- |
5 |
1 |
1 |
3 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
89A-001.69 |
5 |
2013 |
92.864 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
89A-000.22 |
BT |
2011 |
114.268 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TX. Hưng Yên |
1 |
89A-001.43 |
BT |
2013 |
|
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Tiên Lữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Phù Cừ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Ân Thi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Kim Động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Khoái Châu |
1 |
89A-003.50 |
BT |
2020 |
18.140 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Văn Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Yên Mỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Mỹ Hào |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Văn Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
THÁI BÌNH |
6 |
|
|
|
|
- |
6 |
1 |
1 |
4 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
17A-002.16 |
5 |
2013 |
195.400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
17A-000.68 |
BT |
2011 |
215.300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Thái Bình |
1 |
17A-001.44 |
BT |
2012 |
41.364 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Vũ Thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Kiến Xương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Tiền Hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Đông Hưng |
1 |
17A-003.65 |
BT |
2019 |
25.123 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Hưng Hà |
1 |
17A-003.84 |
BT |
2019 |
29.068 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Quỳnh Phụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thái Thụy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
LONG AN |
16 |
|
|
|
|
1 |
16 |
1 |
2 |
13 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
4 |
|
|
|
|
1 |
4 |
1 |
2 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
62A-002.04 |
BT |
2009 |
169.895 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
62A-000.97 |
7-9 |
2013 |
282.680 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
62A-003.61 |
16 |
2021 |
8.779 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
62A-001.75 |
5 |
2012 |
124.151 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Tân An |
1 |
62A-000.93 |
BT |
2012 |
91.100 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Tân Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MT |
THA Vĩnh Hưng |
1 |
62A-004.01 |
BT |
2019 |
42.764 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Mộc Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MT |
THA Kiến Tường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MT |
THA Tân Thạnh |
1 |
62A-003.44 |
BT |
2017 |
43.876 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Thạnh Hóa |
1 |
62A-004.46 |
BT |
2020 |
28.774 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Đức Huệ |
1 |
62A-004.41 |
BT |
2019 |
23.306 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Đức Hòa |
1 |
62A-003.25 |
BT |
2017 |
72.748 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Bến Lức |
1 |
62A-003.09 |
BT |
2017 |
39.450 |
|
ỉ |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Thủ Thừa |
1 |
62A-003.41 |
BT |
2017 |
20.888 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Châu Thành |
1 |
62A-003 01 |
BT |
2017 |
43.403 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Tân Trụ |
1 |
62A-002.97 |
BT |
2017 |
17.500 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Cần Đước |
1 |
62A-003.07 |
BT |
2017 |
40.150 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Cần Giuộc |
1 |
62A-003.11 |
BT |
2017 |
53.506 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
12 |
TIỀN GIANG |
13 |
|
|
|
|
- |
13 |
1 |
2 |
10 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
63A-000.36 |
5 |
2010 |
181.570 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
63A-006.74 |
BT |
2009 |
78.158 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
63A-007.05 |
16 |
2020 |
3.515 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
63A-007.51 |
5 |
2022 |
3.884 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Mỹ Tho |
1 |
63A-004.75 |
BT |
2012 |
74.759 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA TX.Gò Công |
1 |
63A-006 03 |
BT |
2017 |
35.207 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA TX.Cai Lậy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
MT |
THA Tân Phước |
1 |
63A-005.54 |
BT |
2017 |
32.147 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Châu Thành |
1 |
63A-006.01 |
BT |
2017 |
16.032 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA huyện Cai Lậy |
1 |
63A-006.13 |
BT |
2017 |
48.568 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Chợ Gạo |
1 |
63A-006.18 |
BT |
2017 |
29.061 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Cái Bè |
1 |
63A-006.17 |
BT |
2017 |
44.721 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Gò Công Đông |
1 |
63A-005.63 |
BT |
2017 |
26.179 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Gò Công Tây |
1 |
63A-006.12 |
BT |
2017 |
34.199 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Tân Phú Đông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
13 |
BẾN TRE |
12 |
|
|
|
|
- |
13 |
1 |
2 |
10 |
- |
1 |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
71A-003.92 |
16 |
2020 |
14.120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
71A-001.62 |
5 |
2013 |
64.763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
71A-001.19 |
BT |
2011 |
47.127 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Bến Tre |
1 |
71A-001.10 |
BT |
2011 |
54.874 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Châu Thành |
1 |
71A-003.13 |
BT |
2017 |
30.302 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Bình Đại |
1 |
71A-003.28 |
BT |
2017 |
38.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Giồng Trôm |
1 |
71A-003.36 |
BT |
2017 |
35.020 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Ba Tri |
1 |
71A-003.21 |
BT |
2017 |
19.512 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Mỏ Cày Nam |
1 |
71A-003.27 |
BT |
2017 |
32.520 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Mỏ Cày Bắc |
1 |
71B-003.45 |
BT |
2017 |
26.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Thạnh Phú |
1 |
71A-003.35 |
BT |
2017 |
47.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Chợ Lách |
1 |
71A-003.33 |
BT |
2017 |
58.091 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
14 |
ĐỒNG THÁP |
15 |
|
|
|
|
|
15 |
1 |
2 |
12 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
66A-002.39 |
5 |
2013 |
69.759 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
66A-0870 |
BT |
2010 |
87.899 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
66A-004.68 |
16 |
2020 |
16.827 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA Tp. Cao Lãnh |
1 |
66A-000.71 |
BT |
2012 |
31.509 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Tân Hồng |
1 |
66A-003.82 |
BT |
2017 |
48.250 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA TX. Hồng Ngự |
1 |
66A-004.67 |
BT |
2019 |
26.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THAH. Hồng Ngự |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MT |
THA Tam Nông |
1 |
66A-004.51 |
BT |
2019 |
41.970 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Thanh Bình |
1 |
66A-004.09 |
BT |
2017 |
32.143 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA H. Cao Lãnh |
1 |
66A-002.27 |
BT |
2017 |
21.233 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Tháp Mười |
1 |
66A-004.12 |
BT |
2017 |
115.527 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Châu Thành |
1 |
66A-003.75 |
BT |
2017 |
66.891 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Lai Vung |
1 |
66A-002.07 |
BT |
2017 |
53.549 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Lấp Vò |
1 |
66A-004.19 |
BT |
2017 |
45.555 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA TX Sa Đéc |
1 |
66A-022.98 |
BT |
2017 |
40.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
15 |
VĨNH LONG |
10 |
|
|
|
|
- |
10 |
1 |
2 |
7 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
64A-000.07 |
BT |
2011 |
80.015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
64A-001.33 |
5 |
2013 |
85.544 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
64A-003.19 |
16 |
2020 |
8.703 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
64A-004.18 |
7-9 |
2022 |
4.190 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Vĩnh Long |
1 |
64A-002.48 |
BT |
2012 |
87.250 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Long Hồ |
1 |
64A-002.31 |
BT |
2017 |
45.761 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Mang Thít |
1 |
64A-002.99 |
BT |
2020 |
11.365 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Bình Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
MT |
THA Tam Bình |
1 |
64A-002.37 |
BT |
2017 |
78.689 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Trà Ôn |
1 |
64A-002.29 |
BT |
2017 |
40.567 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Vũng Liêm |
1 |
64A-002.22 |
BT |
2017 |
58.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Bình Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
AN GIANG |
14 |
|
|
|
|
1 |
14 |
1 |
2 |
11 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
4 |
|
|
|
|
1 |
4 |
1 |
2 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
67A-001.98 |
5 |
2013 |
88.602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
67A-0888 |
7-9 |
2004 |
269.518 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
67A-004.60 |
16 |
2021 |
11.676 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
67A-1044 |
BT |
2010 |
92.824 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Long Xuyên |
1 |
67A-001.04 |
BT |
2012 |
42.985 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Châu Đốc |
1 |
67A-004.18 |
BT |
2017 |
24.713 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA An Phú |
1 |
67A-004.88 |
BT |
2017 |
30.228 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Châu Phú |
1 |
67A-004.35 |
BT |
2017 |
20.347 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Châu Thành |
1 |
67A-005.13 |
BT |
2019 |
7.771 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Phú Tân |
1 |
67A-004.02 |
BT |
2017 |
20.978 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Tân Châu |
1 |
67A-00410 |
BT |
2019 |
24.093 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Chợ Mới |
1 |
67A-003.03 |
BT |
2017 |
16.425 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Tri Tôn |
1 |
67A-005.78 |
BT |
2019 |
14.874 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Tịnh Biên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MT |
THA Thoại Sơn |
1 |
67A-005.90 |
BT |
2019 |
17.584 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
17 |
KIÊN GIANG |
17 |
|
|
|
|
- |
17 |
1 |
2 |
14 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
68C-1021 |
BT |
2009 |
130.434 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
68A-001.42 |
5 |
2013 |
142.039 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
68M-000.70 |
7-9 |
2012 |
147.394 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
68A-005.13 |
16 |
2020 |
17.881 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Rạch Giá |
1 |
68A-001.90 |
BT |
2012 |
60.222 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
HĐ |
THA Phú Quốc |
1 |
68A-001.15 |
BT |
2012 |
47.626 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
HĐ |
THA Kiên Hải |
1 |
68A-003.05 |
BT |
2019 |
57.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Châu Thành |
1 |
68A-003.10 |
BT |
2017 |
22.093 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Tân Hiệp |
1 |
68A-00.415 |
BT |
2017 |
26.875 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Giồng Riềng |
1 |
68A-002.63 |
BT |
2017 |
42.107 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Gò Quao |
1 |
68A-005.99 |
BT |
2019 |
28.383 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA An Biên |
1 |
68A-005.19 |
BT |
2019 |
7.780 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Vĩnh Thuận |
1 |
68A-005.05 |
BT |
2019 |
48.733 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA An Minh |
1 |
68A-005.31 |
BT |
2019 |
15.500 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Hòn Đất |
1 |
68A-004.25 |
BT |
2017 |
22.980 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA TX. Hà Tiên |
1 |
68A-005.64 |
BT |
2019 |
16.954 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA U Minh Thượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MT |
THA Kiên Lương |
1 |
68A-005.94 |
BT |
2019 |
24.898 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Giang Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
HẬU GIANG |
7 |
|
|
|
|
- |
8 |
1 |
1 |
6 |
- |
1 |
- |
|
T |
THA tỉnh |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
95A-001.62 |
5 |
2013 |
173.966 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
95A-000.06 |
BT |
2011 |
153.901 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TX. Vị Thanh |
1 |
95A-001.76 |
BT |
2013 |
161.875 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Châu Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
MT |
THA Châu Thành A |
1 |
95A-003.95 |
BT |
2019 |
20.283 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Phụng Hiệp |
1 |
95A-003.81 |
BT |
2019 |
29.994 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Vị Thủy |
1 |
95A-002.94 |
BT |
2017 |
18.760 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA huyện Long Mỹ |
1 |
95A 002.04 |
BT |
2017 |
47.587 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THATX.Ngã Bảy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
MT |
THA TX Long Mỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
19 |
BẠC LIÊU |
9 |
|
|
|
|
- |
11 |
1 |
2 |
8 |
- |
2 |
- |
|
T |
THA tỉnh |
2 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
2 |
|
|
|
|
1 |
94A-001.23 |
5 |
2013 |
124.548 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
94B-000.17 |
BT |
2011 |
72685 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TX. Bạc Liêu |
1 |
94A-001.05 |
BT |
2012 |
110.961 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Vĩnh Lợi |
1 |
94A-003.72 |
BT |
2019 |
6.230 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Hòa Bình |
1 |
94A-002.65 |
BT |
2017 |
28.181 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Phước Long |
1 |
94A-002.75 |
BT |
2017 |
48.471 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Hồng Dân |
1 |
94A-003.32 |
BT |
2019 |
26.892 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Giá Rai |
1 |
94A-002.04 |
BT |
2017 |
48.107 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Đông Hải |
1 |
94A-000.86 |
BT |
2017 |
94.527 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
20 |
CÀ MAU |
11 |
|
|
|
|
- |
12 |
1 |
2 |
9 |
- |
1 |
- |
|
T1 |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
69A-004.54 |
16 |
2020 |
176.398 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
69A-002.57 |
7-9 |
2013 |
175.057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
69C-2092 |
BT |
2009 |
136.798 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CM |
THA TP. Cà Mau |
1 |
69A-001.18 |
BT |
2012 |
169.192 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
CM |
THA U Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CM |
THA Thới Bình |
1 |
69A-004.53 |
BT |
2019 |
20.046 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
CM |
THA Cái Nước |
1 |
69A-003.56 |
BT |
2017 |
50.310 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
CM |
THA Trần Văn Thời |
1 |
69A-003.76 |
BT |
2017 |
81.940 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
CM |
THA Ngọc Hiền |
1 |
69A-001.93 |
BT |
2017 |
153.365 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
CM |
THA Năm Căn |
1 |
69C-004 61 |
BT |
2019 |
94.067 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
CM |
THA Phú Tân |
1 |
69A-004.76 |
BT |
2019 |
57.802 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
CM |
THA Đầm Dơi |
1 |
69A-003.33 |
BT |
2017 |
29.032 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
21 |
TRÀ VINH |
12 |
|
|
|
|
1 |
12 |
1 |
2 |
9 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
4 |
|
|
|
|
1 |
4 |
1 |
2 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
84A-001.39 |
5 |
2013 |
107.347 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
84A-003.38 |
16 |
2020 |
16.965 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
84A-000.02 |
7-9 |
2005 |
302.420 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
84A-000.05 |
BT |
2011 |
52.245 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Trà Vinh |
1 |
84A-000.69 |
BT |
2012 |
76.907 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Châu Thành |
1 |
84A-003.68 |
BT |
2020 |
20.870 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Càng Long |
1 |
84B1-002.73 |
BT |
2017 |
98.370 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Cầu Kè |
1 |
84B1-001.79 |
BT |
2017 |
79.380 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Tiểu Cần |
1 |
84A-001.94 |
BT |
2017 |
35.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Cầu Ngang |
1 |
84A-003.21 |
BT |
2020 |
11.937 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Trà Cú |
1 |
84A-002.75 |
BT |
2017 |
45.953 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Duyên Hải |
1 |
84A-002 94 |
BT |
2017 |
54.593 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA TX Duyên Hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
22 |
SÓC TRĂNG |
9 |
|
|
|
|
- |
10 |
1 |
2 |
7 |
|
1 |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
83A-003.19 |
5 |
2013 |
109.876 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
83A-000.03 |
BT |
2011 |
40.682 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
83A-005.44 |
16 |
2020 |
7.420 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Sóc Trăng |
1 |
83A-002.96 |
BT |
2012 |
62.500 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Vĩnh Châu |
1 |
83A-005.56 |
BT |
2019 |
27.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Thạnh Trị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
MT |
THA Ngã Năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
MT |
THA Mỹ Tú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
MT |
THA Mỹ Xuyên |
1 |
83A-005.37 |
BT |
2019 |
23.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Long Phú |
1 |
83A-005.54 |
BT |
2019 |
11.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Cù Lao Dung |
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
MT |
THA Kế Sách |
1 |
83A-005.31 |
BT |
2019 |
18.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Trân Để |
1 |
83A-005.36 |
BT |
2019 |
23.303 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
MT |
THA Châu Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
23 |
BẮC NINH |
4 |
|
|
|
|
- |
4 |
1 |
1 |
2 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
99A-003.32 |
5 |
2013 |
85.373 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
99A-000.26 |
BT |
2011 |
30.461 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Bắc Ninh |
1 |
99A-003.14 |
BT |
2013 |
57353 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Tiên Du |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
H |
THA Quế Võ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
H |
THA Yên Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
H |
THA Gia Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
H |
THA Lương Tài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
H |
THA Thuận Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
H |
THA TX. Từ Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
24 |
BẮC GIANG |
12 |
|
|
|
|
- |
13 |
1 |
2 |
10 |
- |
1 |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
98A-1568 |
BT |
2009 |
166.809 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
98A-5599 |
5 |
2010 |
207.558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Bắc Giang |
1 |
98A-0396 |
BT |
2012 |
144.368 |
|
ỉ |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Yên Dũng |
1 |
98A-008.96 |
BT |
2020 |
8.387 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Sơn Động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
H |
THA Lạng Giang |
1 |
98A-007.73 |
BT |
2017 |
37.190 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Việt Yên |
1 |
98A-00945 |
BT |
2020 |
20.229 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Tân Yên |
1 |
98A-008.86 |
BT |
2017 |
48.264 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Hiệp Hòa |
|
98A-009 55 |
BT |
2020 |
18.256 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Lục Nam |
1 |
98A-00801 |
BT |
2020 |
14.390 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Yên Thế |
1 |
98A-00905 |
BT |
2020 |
20.067 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Lục Ngạn |
1 |
98A-009.85 |
BT |
2017 |
66.055 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
25 |
VĨNH PHÚC |
7 |
|
|
|
|
- |
7 |
1 |
1 |
5 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
88A-002.88 |
5 |
2013 |
143.611 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
88A-000.33 |
BT |
2011 |
73.690 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Vĩnh Yên |
1 |
88A-002.16 |
BT |
2012 |
137.500 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Phúc Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Vĩnh Tường |
1 |
88A-005.29 |
BT |
2019 |
11.120 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Bình Xuyên |
1 |
88A-005.24 |
BT |
2019 |
11.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Tam Dương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Yên Lạc |
1 |
88A-006.07 |
BT |
2019 |
17.201 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Tam Đảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Lập Thạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Sông Lô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
PHÚ THỌ |
5 |
|
|
|
|
- |
6 |
1 |
2 |
3 |
- |
1 |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
19A-009.69 |
5 |
2012 |
18.051 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
19C-016.55 |
BT |
2009 |
10.200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Việt Trì |
1 |
19A-007.91 |
BT |
2012 |
70.497 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Phù Ninh |
1 |
19A-008.03 |
BT |
2020 |
37.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Lâm Thao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA TX. Phú Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Tam Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thanh Ba |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Hạ Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Đoan Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Cẩm Khê |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thanh Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thanh Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Tân Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Yên Lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
NINH BÌNH |
4 |
|
|
|
|
- |
4 |
1 |
1 |
2 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
35A-000.05 |
BT |
2011 |
44.461 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
35A-0727 |
5 |
2010 |
170.006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Ninh Bình |
1 |
35M-000.45 |
BT |
2012 |
32.254 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Nho Quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Gia Viễn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Hoa Lư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Tam Điệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Yên Mô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Yên Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Kim Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
THANH HÓA |
8 |
|
|
|
|
- |
8 |
1 |
2 |
5 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
36B-1520 |
BT |
2009 |
57.990 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
36A-000.06 |
7-9 |
2010 |
177.210 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
36A-003.32 |
5 |
2013 |
152 589 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
36A-008.24 |
16 |
2020 |
13.783 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Thanh Hóa |
1 |
36A-002.04 |
BT |
2012 |
101.659 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Mường Lát |
1 |
36B-004.08 |
BT |
2016 |
101.975 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Quan Sơn |
1 |
36A-005.08 |
BT |
2017 |
36.905 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Bỉm Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Sầm Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA HoằngHóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Triệu Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thạch Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Vĩnh Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Lang Chánh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Bá Thước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Quan Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Ngọc Lặc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Như Xuân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Như Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thường Xuân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Đông Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thọ Xuân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Cẩm Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Yên Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thiệu Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Quảng Xương |
1 |
36A-008.56 |
BT |
2019 |
16.100 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Tĩnh Gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Hậu Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Nga Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Hà Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Nông Cống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
NGHỆ AN |
14 |
|
|
|
|
1 |
15 |
1 |
2 |
12 |
- |
1 |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
1 |
4 |
1 |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
37A-003.19 |
5 |
2013 |
93.145 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
37A-1126 |
BT |
2010 |
72.148 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
37A-8588 |
7-9 |
2009 |
313.010 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Vinh |
1 |
37A-002.14 |
BT |
2012 |
54.800 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Qùy Hợp |
1 |
37A-005.03 |
BT |
2017 |
57.246 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Qùy Châu |
1 |
37A-003.06 |
BT |
2017 |
82.887 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Quế Phong |
1 |
37A-006.33 |
BT |
2017 |
93.187 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Kỳ Sơn |
1 |
37A-005.10 |
BT |
2017 |
70.140 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Tương Dương |
1 |
37A-005.30 |
BT |
2017 |
76.510 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Con Cuông |
1 |
37A-000.31 |
BT |
2017 |
88.393 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Nghi Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Diễn Châu |
1 |
37A-007.05 |
BT |
2020 |
23.200 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Yên Thành |
1 |
37A-007.93 |
BT |
2020 |
20.699 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Quỳnh Lưu |
1 |
37A-006.42 |
BT |
2018 |
78.647 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Anh Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Hưng Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thanh Chương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Nam Đàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Đô Lương |
1 |
37A-007.50 |
BT |
2020 |
26.260 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Hoàng Mai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Tân Kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THATX.Cửa Lò |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Nghĩa Đàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA TX.Thái Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
HÀ TĨNH |
5 |
|
|
|
|
- |
5 |
1 |
1 |
3 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
38A-005.75 |
7-9 |
2022 |
8.869 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
38A-000.88 |
5 |
2012 |
215.330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
38A-00.713 |
BT |
2009 |
117.825 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Hà Tĩnh |
1 |
38A-000.61 |
BT |
2012 |
46.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Vũ Quang |
1 |
38A-003.37 |
BT |
2017 |
59.355 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA TX. Hồng Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA huyện Kỳ Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Hương Khê |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Cẩm Xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thạch Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Can Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Nghi Xuân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Lộc Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Đức Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA TX Kỳ Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
QUẢNG BÌNH |
5 |
|
|
|
|
- |
6 |
1 |
1 |
4 |
- |
1 |
- |
|
T |
THA tỉnh |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
73A-000.62 |
5 |
2012 |
142.657 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
73B-0427 |
BT |
2010 |
127.932 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Đồng Hới |
1 |
73A-001.10 |
BT |
2012 |
71.660 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Tuyên Hóa |
1 |
73A-003.29 |
BT |
2017 |
6.270 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Minh Hóa |
1 |
73A-003.15 |
BT |
2017 |
84.815 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Lệ Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Bố Trạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Quảng Trạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Ba Đồn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
QUẢNG TRỊ |
6 |
|
|
|
|
- |
6 |
1 |
1 |
4 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
74A-001.19 |
5 |
2013 |
90.031 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
74A-000.01 |
7-9 |
2010 |
142.083 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
74B-2102 |
BT |
2009 |
95.683 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Đông Hà |
1 |
74A-000.60 |
BT |
2012 |
68.793 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đăk Rông |
1 |
74A-001.74 |
BT |
2016 |
44.080 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Hướng Hóa |
1 |
74A-002.96 |
BT |
2016 |
57 000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA TX. Quảng Trị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Triệu Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Hải Lăng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Gio Linh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Vĩnh Linh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Cam Lộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
THỪATHIÊN HUẾ |
6 |
|
|
|
|
- |
6 |
1 |
1 |
4 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
75A-001.41 |
5 |
2012 |
133.280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
75A-000.15 |
BT |
2010 |
109.163 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Huế |
1 |
75A-000.97 |
BT |
2012 |
36.012 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Nam Đông |
1 |
75A-003.28 |
BT |
2017 |
20.004 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA A Lưới |
1 |
75A-002.89 |
BT |
2016 |
24.9661 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Phú Vang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Hương Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Phú Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Hương Trà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Phong Điền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Quảng Điền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
BÀ RỊA-VŨNG TÀU |
11 |
|
|
|
|
- |
11 |
1 |
1 |
9 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
72A-1062 |
BT |
2009 |
140.500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
72A-001.07 |
16 |
2013 |
152.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
72A-004.50 |
7-9 |
2022 |
5.200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THATP. Vũng Tàu |
1 |
72A-000.67 |
BT |
2012 |
199.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
HĐ |
THA Côn Đảo |
1 |
72A-000.96 |
BT |
2012 |
13.069 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA TX.Bà Rịa |
1 |
72A-003.44 |
BT |
2017 |
40.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Châu Đức |
1 |
72A-003.25 |
BT |
2017 |
82.433 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Xuyên Mộc |
1 |
72A-001.73 |
BT |
2017 |
47.884 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA TX. Phú Mỹ |
1 |
72A-003.55 |
BT |
2017 |
170.678 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Long Điền |
1 |
72A-004.99 |
BT |
2020 |
21.539 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Đất Đỏ |
1 |
72A-004.55 |
BT |
2020 |
13.391 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
35 |
BÌNH THUẬN |
12 |
|
|
|
|
- |
12 |
1 |
2 |
9 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
86A-003.97 |
16 |
2020 |
12.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
86A-005.18 |
7-9 |
2023 |
7.020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
86A-000.41 |
7-9 |
2012 |
105.379 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
86A-000.11 |
5 |
2011 |
191.711 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Phan Thiết |
1 |
86A-000.40 |
BT |
2012 |
61.256 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
HĐ |
THA Phú Quý |
1 |
86A-002.24 |
BT |
2017 |
7.875 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA TX. La Gi |
1 |
86A-002.25 |
BT |
2017 |
36.889 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Hàm Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
H |
THA Tánh Linh |
1 |
86A-003 80 |
BT |
2020 |
45.011 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Tuy Phong |
1 |
86A-002.84 |
BT |
2017 |
79.058 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Bắc Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
H |
THA Hàm Thuận Nam |
1 |
86A-003.92 |
BT |
2019 |
18.855 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Đức Linh |
1 |
86A-002.22 |
BT |
2017 |
45.866 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Hàm Thuận Bắc |
1 |
86A-002.91 |
BT |
2017 |
37.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
36 |
ĐỒNG NAI |
15 |
|
|
|
|
- |
15 |
1 |
2 |
12 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
60A-002.48 |
5 |
2013 |
87.192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
60C-1437 |
BT |
2010 |
159.414 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
60A-005.10 |
16 |
2020 |
12.822 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
60A-006.62 |
7-9 |
2022 |
5.402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Biên Hòa |
1 |
60A-001.57 |
BT |
2012 |
45.238 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Trảng Bom |
1 |
60A-004.19 |
BT |
2017 |
41.730 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Thống Nhất |
1 |
60A-005.98 |
BT |
2020 |
9.164 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Long Khánh |
1 |
60A-004.30 |
BT |
2017 |
30.747 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Cẩm Mỹ |
1 |
60A-004 38 |
BT |
2017 |
45.535 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Xuân Lộc |
1 |
60A-004.01 |
BT |
2017 |
41.320 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Định Quán |
1 |
60A-004.09 |
BT |
2017 |
62.971 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Tân Phú |
1 |
60A-005.92 |
BT |
2020 |
19.560 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Vĩnh Cửu |
1 |
60A-005.49 |
BT |
2020 |
28.049 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Long Thành |
1 |
60A-004.48 |
BT |
2017 |
23.307 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Nhơn Trạch |
1 |
60A-004.00 |
BT |
2017 |
25.165 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
37 |
BÌNH DƯƠNG |
10 |
|
|
|
|
- |
11 |
1 |
2 |
8 |
- |
1 |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
61A-001.64 |
5 |
2012 |
127.872 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
61A-000.73 |
16 |
2020 |
5.598 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
61F-1238 |
BT |
2009 |
133.557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Thủ Dầu Một |
1 |
61A-001.55 |
BT |
2012 |
29.670 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Thuận An |
1 |
61A-004.93 |
BT |
2017 |
23.235 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Dĩ An |
1 |
61A-004.88 |
BT |
2017 |
41.365 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Bến Cát |
1 |
61A-004.97 |
BT |
2017 |
30.680 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Tân Uyên |
1 |
61A-004.81 |
BT |
2017 |
38.714 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Dâu Tiếng |
1 |
61A-004.73 |
BT |
2017 |
57.992 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Phú Giáo |
1 |
61A-004.61 |
BT |
2017 |
46.616 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Bắc Tân Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Bàu Bàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
BÌNH PHƯỚC |
13 |
|
|
|
|
0 |
13 |
1 |
2 |
10 |
0 |
0 |
0 |
|
T |
THA tỉnh |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
93A-001.75 |
5 |
2013 |
207.723 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
93A-000.19 |
BT |
2011 |
89.567 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
93A-004.00 |
16 |
2020 |
12.456 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
93A-004.80 |
7-9 |
2022 |
15.243 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TX. Đồng Xoài |
1 |
93A-001.67 |
BT |
2012 |
145.687 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA TX. Bình Long |
1 |
93A-004.19 |
BT |
2020 |
62.546 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Chơn Thành |
1 |
93A-002.90 |
BT |
2017 |
78.256 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Đồng Phú |
1 |
93A-003.04 |
BT |
2017 |
68.564 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA TX. Phước Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Lộc Ninh |
1 |
93A-002.85 |
BT |
2017 |
69.875 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Bù Đốp |
1 |
93A-003.99 |
BT |
2020 |
60.256 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Bù Đăng |
1 |
93A-002.83 |
BT |
2017 |
68.956 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Bù Gia Mập |
1 |
93A-003.07 |
BT |
2017 |
62.564 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Hớn Quản |
1 |
93A-002.60 |
BT |
2017 |
85.456 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Phú Riêng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
TÂY NINH |
12 |
|
|
|
|
0 |
13 |
1 |
2 |
10 |
0 |
1 |
0 |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
70A-001.27 |
5 |
2012 |
121.1001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
70B-0554 |
BT |
2010 |
86.577 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
70A-003.69 |
16 |
2017 |
34.637 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Tây Ninh |
1 |
70A-00.136 |
BT |
2012 |
37.080 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Tân Biên |
1 |
70A-003.91 |
BT |
2017 |
47.866 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Tân Châu |
1 |
70A-003.68 |
BT |
2017 |
35.728 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Dương Minh Châu |
1 |
70A-003.92 |
BT |
2017 |
47.438 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Châu Thành |
1 |
70A-003-83 |
BT |
2017 |
20.992 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Hòa Thành |
1 |
70A-000.51 |
BT |
2017 |
18.888 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Bến Cầu |
1 |
70A-003.79 |
BT |
2017 |
30.705 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Gò Dầu |
1 |
70A-002.08 |
BT |
2017 |
32.454 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Trảng Bàng |
1 |
70A-002.27 |
BT |
2017 |
29.761 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
40 |
QUẢNG NAM |
13 |
|
|
|
|
0 |
13 |
1 |
1 |
11 |
0 |
0 |
0 |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
92E.002.51 |
7-9 |
2012 |
158.632 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
92E.005.47 |
5 |
2013 |
119.015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
92E.005.23 |
BT |
2009 |
46.887 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Tam Kỳ |
1 |
92A-002.64 |
BT |
2012 |
94.690 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Phước Sơn |
1 |
92A-004.61 |
BT |
2017 |
34.094 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đông Giang |
1 |
92A-005.00 |
BT |
2017 |
79.460 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Nam Giang |
1 |
92A-003.99 |
BT |
2017 |
46.082 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Tây Giang |
1 |
92A-002.78 |
BT |
2017 |
99.460 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Nam Trà My |
1 |
92A-004.43 |
BT |
2017 |
83.559 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Bắc Trà My |
1 |
92A-002.36 |
BT |
2017 |
42.821 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Tiên Phước |
1 |
92A-005.66 |
BT |
2020 |
16.620 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Núi Thành |
1 |
92A-005.85 |
BT |
2020 |
28.867 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Thăng Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Quế Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Hiệp Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Duy Xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Điện Bàn |
1 |
92A-006.42 |
BT |
2020 |
22.344 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Đại Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Phú Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA TX.Hội An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Nông Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
BÌNH ĐỊNH |
9 |
|
|
|
|
1 |
10 |
1 |
2 |
7 |
0 |
1 |
0 |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
1 |
4 |
1 |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
77B-000.87 |
5 |
2012 |
135.639 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
77B-1422 |
BT |
2009 |
62.418 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
77B-1016 |
7-9 |
2002 |
332.392 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Quy Nhơn |
1 |
77A-000.37 |
BT |
2012 |
21.163 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA An Nhơn |
1 |
77A-002.19 |
BT |
2017 |
20.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Tuy Phước |
1 |
77A-003.24 |
BT |
2020 |
6.565 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Vĩnh Thạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Tây Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Hoài Nhơn |
1 |
77A-003.93 |
BT |
2017 |
37.642 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Phù Mỹ |
1 |
77A-004.01 |
BT |
2019 |
26.500 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Hoài Ân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA An Lão |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Phù Cát |
1 |
77A-004.56 |
BT |
2019 |
19.500 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Vân Canh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
KHÁNH HÒA |
10 |
|
|
|
|
0 |
11 |
1 |
2 |
8 |
0 |
1 |
0 |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
79A-001.40 |
BT |
2009 |
69.099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
79M-001.18 |
7-9 |
2012 |
142.740 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Nha Trang |
1 |
79A-001.25 |
BT |
2012 |
49.484 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Khánh Sơn |
1 |
79A-002.44 |
BT |
2017 |
51.513 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Diên Khánh |
1 |
79A-003.31 |
BT |
2017 |
32.573 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Cam Ranh |
1 |
79A-002.87 |
BT |
2017 |
37.092 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Ninh Hòa |
1 |
79A-002.01 |
BT |
2017 |
48.422 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Vạn Ninh |
1 |
79A-005.78 |
BT |
2017 |
80.823 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Cam Lâm |
1 |
79A-002.19 |
BT |
2019 |
1.268 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Khánh Vĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
QUẢNG NGÃI |
11 |
|
|
|
|
0 |
12 |
1 |
2 |
9 |
0 |
1 |
0 |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
76A-000.90 |
7-9 |
2012 |
160.817 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
76A-001.82 |
5 |
2013 |
47.068 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
76B-0994 |
BT |
2010 |
30.721 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Quảng Ngãi |
1 |
76A-001.89 |
BT |
2013 |
84.910 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Minh Long |
1 |
76A-002.86 |
BT |
2017 |
12.714 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
HĐ |
THA Lý Sơn |
1 |
76A-003.27 |
BT |
2017 |
21.5881 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Sơn Tây |
1 |
76A-003.03 |
BT |
2017 |
42.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Ba Tơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Trà Bồng |
1 |
76A-003.26 |
BT |
2017 |
48.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Sơn Tịnh |
1 |
76A-003.93 |
BT |
2020 |
20.590 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Bình Sơn |
1 |
76A-004.06 |
BT |
2020 |
21.921 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Tư Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Mộ Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Nghĩa Hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Đức Phổ |
1 |
76A-004.15 |
BT |
2020 |
35.670 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Sơn Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
PHÚ YÊN |
5 |
|
|
|
|
0 |
5 |
1 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
78A-000.55 |
7-9 |
2012 |
145.296 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
78A-000.25 |
BT |
2011 |
82.590 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Tuy Hòa |
1 |
78A-000.62 |
BT |
2012 |
71.256 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Sông Hinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Sơn Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Tuy An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA TX. Sông Cầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Đồng Xuân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Phú Hoà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Tây Hoà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Đông Hoà |
1 |
78A-003.45 |
BT |
2019 |
11.809 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
45 |
NINH THUẬN |
6 |
|
|
|
|
0 |
6 |
1 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
85A-001.08 |
5 |
2013 |
75.739 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
85A-000.12 |
BT |
2011 |
62.573 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Phan Rang-T |
1 |
85A-000.50 |
BT |
2012 |
66.435 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Ninh Phước |
1 |
85A-002.71 |
BT |
2019 |
16.442 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Ninh Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Ninh Hải |
1 |
85A-002.86 |
BT |
2019 |
18.514 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Thuận Bắc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Bác Ái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Thuận Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
THÁI NGUYÊN |
11 |
|
|
|
|
0 |
11 |
1 |
2 |
8 |
0 |
0 |
0 |
|
T |
THA tỉnh |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
20A-001.95 |
7-9 |
2013 |
132.070 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
20B-1052 |
BT |
2009 |
190.990 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
20A-005.98 |
7-9 |
2022 |
7.055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
20A-005.57 |
16 |
2013 |
17.326 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Thái Nguyên |
1 |
20A-001.53 |
BT |
2012 |
80.045 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Định Hóa |
1 |
20A-004.19 |
BT |
2017 |
61.855 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Đồng Hỷ |
1 |
20A-005.88 |
BT |
2019 |
40.400 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Đại Từ |
1 |
20A-004.92 |
BT |
2017 |
53.637 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Phổ Yên |
1 |
20A-003.90 |
BT |
2017 |
51.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Phú Bình |
1 |
20A-005.27 |
BT |
2019 |
9.814 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA TX. Sông Công |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Phú Lương |
1 |
20A-005.70 |
BT |
2019 |
25.058 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Võ Nhai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
BẮC KẠN |
9 |
|
|
|
|
0 |
10 |
1 |
1 |
8 |
0 |
1 |
0 |
|
T1 |
THA tỉnh (HS>0,3) |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
97A-003.87 |
7-9 |
2013 |
114.895 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
97A-000.01 |
BT |
2011 |
50.516 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q1 |
THA TP. BắcKạn (HS>0,3) |
1 |
97C-000.02 |
BT |
2012 |
62.853 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Bạch Thông |
1 |
97A-004.43 |
BT |
2016 |
25.348 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Ba Bể |
1 |
97A-004.31 |
BT |
2016 |
52.386 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Chợ Đồn |
1 |
97A-004.27 |
BT |
2016 |
35.705 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Ngân Sơn |
1 |
97A-004.22 |
BT |
2016 |
37.815 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Na Ri |
1 |
97A-004.16 |
BT |
2016 |
49.226 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Pác Nặm |
1 |
97A-004.33 |
BT |
2016 |
97.300 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Chợ Mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 |
CAO BẰNG |
16 |
|
|
|
|
1 |
13 |
1 |
1 |
11 |
0 |
0 |
3 |
|
T1 |
THA tỉnh (HS>0,3) |
3 |
|
|
|
|
1 |
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
11A-000.52 |
5 |
2012 |
306.874 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
11B-0809 |
BT |
2009 |
240.589 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q1 |
THA TP. Cao Bằng (HS>0,3) |
1 |
11A-000.56 |
BT |
2012 |
67.778 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Hòa An |
1 |
11A-002.41 |
BT |
2012 |
42.357 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Hà Quảng |
1 |
11A-002.58 |
BT |
2017 |
58.674 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
11A-002.92 |
BT |
2017 |
52.450 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
H1 |
THA Thạch An |
1 |
11A-002.46 |
BT |
2016 |
58.680 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Quảng Hòa |
1 |
11A-002.06 |
BT |
2017 |
102.079 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
11A-002.90 |
BT |
2017 |
49.597 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
H1 |
THA Trùng Khánh |
1 |
11A-002.39 |
BT |
2017 |
108.243 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
11A-002.48 |
BT |
2017 |
31.837 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
H1 |
THA Hạ Lang |
1 |
11A-001.51 |
BT |
2017 |
39.013 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Nguyên Bình |
1 |
11A-002.05 |
BT |
2017 |
40.595 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Bảo Lạc |
1 |
11A-002.80 |
BT |
2017 |
37.071 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Bảo Lâm |
1 |
11A-002.04 |
BT |
2017 |
34.515 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
49 |
LẠNG SƠN |
13 |
|
|
|
|
0 |
13 |
1 |
1 |
11 |
0 |
0 |
0 |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
12A-002.41 |
7-9 |
2012 |
18.909 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
12A-4488 |
BT |
2010 |
10.816 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Lạng Sơn |
1 |
12A-002.39 |
BT |
2012 |
10.913 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Chi Lăng |
1 |
12A-004.18 |
BT |
2016 |
48.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Tràng Định |
1 |
12A-004.01 |
BT |
2016 |
96.446 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Bắc Sơn |
1 |
12A-004.49 |
BT |
2016 |
50.201 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Văn Quan |
1 |
12A-00435 |
BT |
2016 |
30.450 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Bình Gia |
1 |
12A-004.75 |
BT |
2016 |
55.240 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Cao Lộc |
1 |
12A-004.48 |
BT |
2016 |
50.371 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Văn Lãng |
1 |
12A-004.09 |
BT |
2016 |
28.705 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Lộc Bình |
1 |
12A-004.14 |
BT |
2016 |
66.461 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đình Lập |
1 |
12A-004.37 |
BT |
2016 |
57.237 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Hữu Lũng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
TUYÊN QUANG |
7 |
|
|
|
|
0 |
8 |
1 |
1 |
6 |
0 |
1 |
0 |
|
T |
THA tỉnh |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
22A-001.86 |
7-9 |
2012 |
101.007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
22C-0385 |
BT |
2010 |
74.696 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP Tuyên Quang |
1 |
22A-001.60 |
BT |
2012 |
84.054 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Hàm Yên |
1 |
22A-001.13 |
BT |
2017 |
49.287 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Lâm Bình |
1 |
22A-002.76 |
BT |
2017 |
94.050 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Na Hang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Yên Sơn |
1 |
22A-002.97 |
BT |
2019 |
19.092 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Sơn Dương |
11 |
22A-003.33 |
BT |
2019 |
18.068 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Chiêm Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
HÀ GIANG |
14 |
|
|
|
|
|
14 |
1 |
1 |
12 |
- |
- |
- |
|
T1 |
THA tỉnh (HS>0,3) |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
23A-003.87 |
BT |
2010 |
92.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
23A-002.35 |
7-9 |
2012 |
168.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q1 |
THA TX. Hà Giang(HS>0,3) |
1 |
23A-002.19 |
BT |
2013 |
120.458 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Vị Xuyên |
1 |
23A-004.08 |
BT |
2016 |
90.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
ồ |
|
|
H1 |
THA Bắc Quang |
1 |
23A-004.29 |
BT |
2016 |
95.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Quang Bình |
1 |
23A-004.72 |
BT |
2016 |
115.221 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Quản Bạ |
1 |
23A-004.64 |
BT |
2016 |
110.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Yên Minh |
1 |
23A-004.23 |
BT |
2017 |
105.893 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đồng Văn |
1 |
23A-003.57 |
BT |
2016 |
64.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Mèo Vạc |
1 |
23A-004.86 |
BT |
2016 |
125.834 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Bắc Mê |
1 |
23A-004.32 |
BT |
2016 |
98.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA XÍn Mần |
1 |
23A-003.98 |
BT |
2016 |
110.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Hoàng Su Phì |
1 |
23A-004.10 |
BT |
2016 |
75.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
52 |
YÊN BÁI |
10 |
|
|
|
|
- |
11 |
1 |
1 |
9 |
- |
1 |
- |
|
T |
THA tỉnh |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
21A-001.71 |
7-9 |
2013 |
206.136 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
21A-000.07 |
BT |
2011 |
250.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Yên Bái |
1 |
21A-001.42 |
BT |
2012 |
246.291 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Mù Căng Chải |
1 |
21A-002.48 |
BT |
2016 |
136.165 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Trạm Tấu |
1 |
21A-001.08 |
BT |
2016 |
70.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Văn Chấn |
1 |
21A-002.98 |
BT |
2016 |
72.868 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Trấn Yên |
1 |
21A-002.17 |
BT |
2016 |
56.712 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Văn Yên |
1 |
21A-002.94 |
BT |
2017 |
66.723 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA TX. Nghĩa Lộ |
1 |
21B-002.77 |
BT |
2016 |
89.926 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Lục Yên |
1 |
21A-003.31 |
BT |
2019 |
32.350 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Yên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53 |
LÀO CAI |
12 |
|
|
|
|
- |
12 |
1 |
1 |
10 |
|
- |
|
|
T1 |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
24A- 000.90 |
7-9 |
2012 |
182.774 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
24A-000.05 |
BT |
2010 |
121.527 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q1 |
THA TP. Lào Cai |
1 |
24A-000.37 |
BT |
2012 |
76.038 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Bát Xát |
1 |
24A-001.14 |
BT |
2016 |
86.857 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Bảo Thắng |
1 |
24A-001.19 |
BT |
2016 |
84.481 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Bảo Yên |
1 |
24A-003.94 |
BT |
2016 |
76.415 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Bắc Hà |
1 |
24A-003.82 |
BT |
2016 |
63.233 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Văn Bàn |
1 |
24A-003.44 |
BT |
2016 |
88.777 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Sa Pa |
1 |
24A-002.67 |
BT |
2016 |
81.720 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Mường Khương |
1 |
24A-003.65 |
BT |
2016 |
148.846 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Si Ma Cai |
1 |
24A-003.53 |
BT |
2016 |
38.624 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
54 |
HÒA BÌNH |
6 |
|
|
|
|
2 |
6 |
1 |
1 |
4 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
1 |
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
28A-000.09 |
BT |
2010 |
110.046 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
28A-001.78 |
7-9 |
2013 |
110.742 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Hòa Bình |
1 |
28A-000.60 |
BT |
2012 |
126.169 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đà Bắc |
1 |
28C-002.00 |
BT |
2017 |
115.600 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Mai Châu |
1 |
28A-002.30 |
BT |
2016 |
762.825 |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Lương Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Tân Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Kim Bôi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Lạc Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Yên Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Lạc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Cao Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
SƠN LA |
14 |
|
|
|
|
- |
15 |
1 |
1 |
13 |
- |
1 |
- |
|
T1 |
THA tỉnh (HS>0,3) |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
26A-001.08 |
7-9 |
2012 |
210.361 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
26B-1102 |
BT |
2009 |
109.324 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q1 |
THA TP. Sơn La(HS>0,3) |
1 |
26A-000.25 |
BT |
2011 |
47.944 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Mai Sơn |
1 |
26A-002.06 |
BT |
2016 |
27.869 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Yên châu |
1 |
26A-003.16 |
BT |
2016 |
86.312 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Mộc Châu |
1 |
26A-003.73 |
BT |
2016 |
81.778 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Phù Yên |
1 |
26A-003.10 |
BT |
2016 |
56.821 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Bắc Yên |
1 |
26A-003.37 |
BT |
2016 |
37.099 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Sông Mã |
1 |
26A-003.12 |
BT |
2016 |
47.164 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Sốp Cộp |
1 |
26A-003.83 |
BT |
2016 |
39.321 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Thuận Châu |
1 |
26A-003.33 |
BT |
2016 |
38.947 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Vân Hồ |
1 |
26A-003.23 |
BT |
2016 |
38.851 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Quỳnh Nhai |
1 |
26A-003.21 |
BT |
2016 |
27.260 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Mường La |
1 |
26A-001.95 |
BT |
2016 |
37.895 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
56 |
ĐIỆN BIÊN |
13 |
|
|
|
|
- |
13 |
1 |
1 |
11 |
- |
- |
- |
|
T1 |
THA tỉnh (HS>0,3) |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
27A-000.76 |
7-9 |
2013 |
100.950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
27A-000.02 |
BT |
2011 |
75.634 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
27A-0289 |
7-9 |
2010 |
135.820 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q1 |
THA TP. Điện Biên Phủ (HS>0,3) |
1 |
27A-000.58 |
BT |
2012 |
87.067 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA H. Điện Biên |
1 |
27C-002.77 |
BT |
2017 |
18.475 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA H Nậm Pồ |
1 |
27C-002.40 |
BT |
2018 |
22.779 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Điện Biên Đông |
1 |
27C-001.60 |
BT |
2017 |
90.523 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Tuần Giáo |
1 |
27C-002.65 |
BT |
2017 |
29.202 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Tủa Chùa |
1 |
27C-002.92 |
BT |
2017 |
55.267 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Mường Chà |
1 |
27C-002.07 |
BT |
2017 |
77.095 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Mường Nhé |
1 |
27C-002.09 |
BT |
2017 |
93.873 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Mường Ảng |
1 |
27C-001.95 |
BT |
2017 |
55.625 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Mường Lay |
1 |
27C-002.51 |
BT |
2017 |
63.786 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
57 |
LAI CHÂU |
11 |
|
|
|
|
- |
11 |
1 |
1 |
9 |
- |
- |
- |
|
T1 |
THA tỉnh (HS>0,3) |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
25A-000.06 |
BT |
2010 |
196.540 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
25A-001.88 |
7-9 |
2013 |
155.490 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q1 |
THA TP Lai Châu(HS>0,3) |
1 |
25A-000.96 |
BT |
2012 |
60.349 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Tam Đường |
1 |
25A-002.06 |
BT |
2017 |
74.986 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Phong Thổ |
1 |
25A-002.47 |
BT |
2017 |
41.416 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Nậm Nhùn |
1 |
25A-002.49 |
BT |
2017 |
17.856 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Sìn Hồ |
1 |
25A-001.30 |
BT |
2017 |
59.046 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Mường Tè |
1 |
25A-002.03 |
BT |
2017 |
64.542 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Than Uyên |
1 |
25A-002.20 |
BT |
2017 |
41.139 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Tân Uyên |
1 |
25A-002.27 |
BT |
2017 |
56.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
58 |
QUẢNG NINH |
11 |
|
|
|
|
- |
12 |
1 |
2 |
9 |
- |
1 |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
14C-016.93 |
BT |
2010 |
162.992 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
14A-013.16 |
7-9 |
2012 |
137.567 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
14A-014.96 |
5 |
2013 |
73.011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Hạ Long |
1 |
14B1-1016 |
BT |
2013 |
183.678 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Bình Liêu |
1 |
14A-014.24 |
BT |
2016 |
83.240 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Ba Chẽ |
1 |
14A-014.95 |
BT |
2016 |
79.957 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
HĐ |
THA Cô Tô |
1 |
14A-016.52 |
BT |
2017 |
40.574 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Hải Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Đầm Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Tiên Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Vân Đồn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Cẩm Phả |
1 |
14A-016.46 |
BT |
2017 |
51.814 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Móng Cái |
1 |
14A-013.58 |
BT |
2013 |
127.959 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Quảng Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Uông Bí |
1 |
14A-018.00 |
BT |
2020 |
25.346 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Đông Triều |
1 |
14A-017.88 |
BT |
2020 |
23.530 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
59 |
LÂM ĐỒNG |
16 |
|
|
|
|
- |
16 |
1 |
2 |
13 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
49B-1249 |
7-9 |
2010 |
247.483 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
49A-006.88 |
16 |
2021 |
30.283 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
49A-007.43 |
7-9 |
2023 |
13.632 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
49B-1191 |
BT |
2010 |
109.688 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THATP. Đà Lạt |
1 |
49A-003.22 |
BT |
2012 |
93.028 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Lạc Dương |
1 |
49A-003.66 |
BT |
2017 |
40.825 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đơn Dương |
1 |
49A-000.42 |
BT |
2017 |
58.131 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đức Trọng |
1 |
49A-004 81 |
BT |
2017 |
68.487 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Lâm Hà |
1 |
49A-004.06 |
BT |
2017 |
46.786 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đam Rông |
1 |
49A-004.47 |
BT |
2017 |
59743 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Di Linh |
1 |
49A-003 87 |
BT |
2017 |
44.625 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Bảo Lâm |
1 |
49A-004.82 |
BT |
2017 |
65.055 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đa Huoai |
1 |
49A-004.59 |
BT |
2017 |
70.276 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đa Tẻ |
1 |
49A-005.57 |
BT |
2017 |
81.254 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Cát Tiên |
1 |
49A-004.09 |
BT |
2017 |
45.468 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA TX. Bảo Lộc |
1 |
49A-005.10 |
BT |
2017 |
41.010 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
60 |
GIA LAI |
17 |
|
|
|
|
- |
18 |
1 |
2 |
15 |
- |
1 |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
81A-001.85 |
5 |
2013 |
87.499 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
81A-001.34 |
BT |
2009 |
98.501 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
81A-001.28 |
7-9 |
2012 |
154.217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Pleiku |
1 |
81A-001.38 |
BT |
2012 |
134.663 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA KBang |
1 |
81A-003.36 |
BT |
2016 |
79.749 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đăk Pơ |
1 |
81A-003.53 |
BT |
2016 |
90.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Kông Chro |
1 |
81A-003.19 |
BT |
2016 |
110.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA la Pa |
1 |
81A-002.98 |
BT |
2016 |
56.500 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Krông Pa |
1 |
81A-003.28 |
BT |
2016 |
87.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Chư Sê |
1 |
81A.003-56 |
BT |
2016 |
72.610 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Chư Pưh |
1 |
81A-003.70 |
BT |
2016 |
156.155 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Chư Prông |
1 |
81A-003.37 |
BT |
2016 |
75.159 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đức Cơ |
1 |
81A-002.91 |
BT |
2016 |
65.698 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Chư Păh |
1 |
81A-003.69 |
BT |
2016 |
62.723 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Phú Thiện |
1 |
81A-002.78 |
BT |
2016 |
85.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Ia Grai |
1 |
81A-003.05 |
BT |
2016 |
149.610 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Đăk Đoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA TX. Ayun Pa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA Mang Yang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
THA TX.An Khê |
1 |
81A-005.56 |
BT |
2020 |
26.305 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
61 |
ĐẮK LẮK |
19 |
|
|
|
|
- |
19 |
1 |
2 |
16 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
1 |
2 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
47A-005.48 |
16 |
2020 |
9.096 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
47C-3366 |
7-9 |
2010 |
109.793 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
47C-3078 |
BT |
2009 |
43.477 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
47A-001.57 |
BT |
2013 |
22.671 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP. Buôn Ma Thuột |
1 |
47A-001.47 |
BT |
2012 |
50.000 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Ea Hleo |
1 |
47A-002.69 |
BT |
2017 |
50.180 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Ea Ka |
1 |
47A-003.78 |
BT |
2017 |
85.488 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Krông Ana |
1 |
14A-00257 |
BT |
2017 |
58.800 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Ea Sup |
1 |
47A-002.85 |
BT |
2017 |
38.623 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Buôn Đôn |
1 |
47A-003.84 |
BT |
2017 |
22.877 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Cư Mgar |
1 |
47A-003.98 |
BT |
2017 |
49.500 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Krông Năng |
1 |
47A-002.80 |
BT |
2017 |
63.596 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Krông Bông |
1 |
47A-002.23 |
BT |
2017 |
52.052 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Lăk |
1 |
47A-003.13 |
BT |
2017 |
36.359 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Cư Kuin |
1 |
47A-002.44 |
BT |
2017 |
23.316 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA M'Đrăk |
1 |
47A-002.10 |
BT |
2017 |
71.279 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Krông Buk |
1 |
47A-002.37 |
BT |
2017 |
48.557 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA Krông Păk |
1 |
47A-004.41 |
BT |
2017 |
23.215 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H |
THA TX Buôn Hồ |
1 |
47A-005.43 |
BT |
2019 |
23.250 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
62 |
ĐẮK NÔNG |
10 |
|
|
|
|
- |
11 |
1 |
1 |
9 |
- |
1 |
- |
|
T1 |
THA tỉnh (HS>0,3) |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
48A-000.15 |
BT |
2010 |
94.161 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
48A-001.21 |
7-9 |
2013 |
175.404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q1 |
THA thị xã Gia Nghĩa(HS>0,3) |
1 |
48A-001.24 |
BT |
2012 |
121.707 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đăk Glong |
1 |
48A-002.67 |
BT |
2017 |
87.333 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đăk Rlấp |
1 |
48A-002.73 |
BT |
2017 |
29.750 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đăk Song |
1 |
48A-002.82 |
BT |
2017 |
96.565 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đăk Mil |
1 |
48A-002.85 |
BT |
2017 |
105.260 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Cư Jut |
1 |
48A-002.59 |
BT |
2017 |
90.750 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Tuy Đức |
1 |
48A-002.89 |
BT |
2017 |
99.294 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Krông Nô |
1 |
48A-001.63 |
BT |
2017 |
80.258 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
63 |
KONTUM |
12 |
|
|
|
|
- |
12 |
1 |
1 |
10 |
- |
- |
- |
|
T |
THA tỉnh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
1 |
1 |
1 |
|
0 |
|
|
|
|
1 |
82A-000.81 |
7-9 |
2013 |
133.767 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
7-9 |
2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
82A-000.11 |
BT |
2010 |
146.205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q |
THA TP Kom Tum |
1 |
82A-000.68 |
BT |
2012 |
108.855 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Kon Rẫy |
1 |
82A-002.67 |
BT |
2017 |
168.576 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Kông Plong |
1 |
82A-002.35 |
BT |
2017 |
147.789 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Sa Thầy |
1 |
82A-002.48 |
BT |
2017 |
135.630 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đăk Hà |
1 |
82A-001.83 |
BT |
2017 |
67.628 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đăk Tô |
1 |
82A-002.79 |
BT |
2017 |
146.955 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Tu Mơ Rông |
1 |
82A-002.06 |
BT |
2017 |
147.789 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Ngọc Hồi |
1 |
82A-001.87 |
BT |
2016 |
173.591 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Đăk Glei |
1 |
82A-001.65 |
BT |
2017 |
100.235 |
|
1 |
|
|
1 |
|
0 |
|
|
H1 |
THA Ia H'Drai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|