Quyết định 727/1999/QĐ-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải về việc công bố Danh mục tuyến vận tải hành khách liên tỉnh hiện hành bằng phương tiện đường bộ

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Tải VB
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 727/1999/QĐ-BGTVT

Quyết định 727/1999/QĐ-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải về việc công bố Danh mục tuyến vận tải hành khách liên tỉnh hiện hành bằng phương tiện đường bộ
Cơ quan ban hành: Bộ Giao thông Vận tải
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đang cập nhật
Số hiệu:727/1999/QĐ-BGTVTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Đào Đình Bình
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
24/03/1999
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Giao thông

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 727/1999/QĐ-BGTVT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 727/1999/QĐ-BGTVT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

QUYẾT ĐỊNH

CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI SỐ 727/1999/QĐ-BGTVT

NGÀY 24 THÁNG 3 NĂM 1999 VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC

TUYẾN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH LIÊN TỈNH HIỆN HÀNH BẰNG

PHƯƠNG TIỆN ĐƯỜNG BỘ

 

BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

 

Căn cứ Nghị định 22/CP ngày 22-3-1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn, trách nhiệm quản lý Nhà nước và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ Giao thông vận tải;

Căn cứ Mục 7 Chỉ thị số 236/TTg ngày 11-4-1997 của Thủ tướng Chính phủ;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế - Vận tải,

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1: Nay ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục đợt một tuyến vận tải hành khách liên tỉnh Quốc gia hiện hành bằng phương tiện vận tải đường bộ trong cả nước (có danh mục kèm theo). Tổng số tuyến vận tải hành khách liên tỉnh Quốc gia là: 1239 tuyến (cột thứ nhất của danh mục).

Tuyến vận tải hành khách liên tỉnh Quốc gia nói trong Quyết định này là tuyến mà phương tiện vận tải đường bộ (xe ô tô) đi từ bến xe đầu tiên của một tỉnh (là tỉnh thứ nhất) qua ít nhất một tỉnh (là tỉnh thứ 2) và đến bến xe cuối cùng của một tỉnh để xe trả hết khách (là tỉnh thứ ba).

 

Điều 2: Giao các Sở Giao thông vận tải (Giao thông công chính) thoả thuận, thống nhất và công bố tuyến vận tải hành khách liên tỉnh liền kề. Sau khi công bố, báo cáo về Bộ Giao thông vận tải, Cục Đường bộ Việt Nam chậm nhất sau 15 ngày kể từ ngày công bố. Các Sở Giao thông Vận tải (Giao thông công chính) có trách nhiệm báo cáo toàn bộ số tuyến vận tải hành khách nội tỉnh và tuyến vận tải hành khách liên tỉnh liền kề hiện hành về Cục Đường bộ Việt Nam trước ngày 30-6-1999 để theo dõi và tổng hợp báo cáo Bộ.

Tuyến VTHK liên tỉnh liền kề là tuyến trực tiếp giữa hai tỉnh liền nhau khi phương tiện vận tải đường bộ (xe ôtô) xếp khách tại bến xe của một tỉnh (là tỉnh thứ nhất) đi đến bến cuối của một tỉnh để xe trả hết khách (là tỉnh thứ 2).

 

Điều 3: Trong thời gian 60 ngày kể từ ngày ký Quyết định này, các Sở Giao thông vận tải (Giao thông công chính) xét thấy cần điều chỉnh (thêm hoặc bớt) tuyến vận tải hành khách liên tỉnh hiện hành xuất phát từ địa phương mình thì phải có văn bản gửi về Cục Đường bộ Việt Nam để Cục tổng hợp, trình Bộ công bố tiếp.

Điều 4: Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01-07-1999. Những luồng tuyến không có trong danh mục công bố luồng tuyến của Bộ thì phải tiến hành trình tự thủ tục mở tuyến mới theo quy định của bộ.

 

Điều 5: Việc cho phép tham gia vận tải hành khách trên các tuyến vận tải hành khách liên tỉnh có quy định riêng.

Giám đốc Sở Giao thông vận tải (Giao thông công chính) có trách nhiệm thông báo cho hành khách về các tuyến vận chuyển hành khách công cộng liên tỉnh xuất phát từ địa phương (trong danh mục kèm theo ở cột thứ 2) và tổ chức tốt vận tải hành khách nội tỉnh, liên tỉnh; tổ chức bán vé liên tuyến (nếu có) để đảm bảo hành khách đi liên tỉnh, liên tuyến được thuận lợi.

 

Điều 6: Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế - Vận tải, Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam, các Giám đốc Sở Giao thông vận tải (Giao thông công chính) tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Thủ trưởng cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.


BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

 

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 

DANH MỤC ĐỢT I CÁC TUYẾN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CÔNG CỘNG

LIÊN TỈNH BẰNG ĐƯỜNG BỘ TRONG CẢ NƯỚC

(Kèm theo Quyết định số 727/1999/QĐ-BGTVT ngày 24 tháng 3 năm 1999

của Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải)

 

STT toàn quốc

 

STT từng tỉnh

 

 

Tuyến vận chuyển

 

 

Cự ly (km)

 

 

Bến xe tại trung tâm TP, thị xã

 

 

Bến xe tại Trung tâm kinh tế huyện

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bến

 

Bến

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đi

 

Đến

 

Đi

 

Đến

 

 

 

 

 

An Giang đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

1

 

Bạc Liêu

 

260

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

Hộ Phòng

 

 

 

2

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Long xuyên

 

Hộ Phòng

 

 

 

3

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

Láng Trâm

 

2

 

4

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

400

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

TP Vũng Tàu

 

3

 

5

 

Cà Mâu

 

240

 

TX Long Xuyên

 

Cà Mau

 

 

 

 

 

4

 

6

 

,,

 

320

 

 

 

 

 

Tịnh Biên

 

Cà Mâu

 

5

 

7

 

,,

 

294

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

Cà Mâu

 

6

 

8

 

,,

 

400

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

TT Tân Phú

 

7

 

9

 

,,

 

315

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

Tam Hoà

 

8

 

10

 

,,

 

325

 

 

 

 

 

Chợ Mới

 

Tân Phú

 

 

 

11

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Long Xuyên

 

Tân Phú

 

 

 

12

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

TT Xuân Lộc

 

9

 

13

 

Hà Nội

 

2000

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

Giáp Bát

 

10

 

14

 

TP Hồ Chí Minh

 

231

 

TX Long Xuyên

 

Miền Tây

 

 

 

 

 

11

 

15

 

,,

 

313

 

 

 

 

 

Tịnh Biên

 

Miền Tây

 

12

 

16

 

,,

 

330

 

 

 

 

 

Tri Tôn

 

Miền Tây

 

13

 

17

 

,,

 

200

 

 

 

 

 

Chợ mới

 

Miền Tây

 

14

 

18

 

,,

 

298

 

 

 

 

 

Tân Châu

 

Miền Tây

 

15

 

19

 

,,

 

230

 

 

 

 

 

Phú Tân

 

Miền Tây

 

16

 

20

 

,,

 

285

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

Miền Tây

 

17

 

21

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Thoại Sơn

 

Miền Tây

 

18

 

22

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Châu Phú

 

Miền Tây

 

 

 

23

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

An Phú

 

Miền Tây

 

 

 

24

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Chợ Vàm

 

Miền Tây

 

19

 

25

 

Sóc Trăng

 

125

 

TX Long Xuyên

 

Sóc Trăng

 

 

 

 

 

20

 

26

 

,,

 

214

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

Vĩnh Châu

 

21

 

27

 

,,

 

179

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

TX Sóc Trăng

 

22

 

28

 

,,

 

206

 

 

 

 

 

Tịnh Biên

 

TX Sóc Trăng

 

23

 

29

 

Trà Vinh

 

217

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

Trà Vinh

 

24

 

30

 

Tây Ninh

 

390

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

TX Tây Ninh

 

25

 

31

 

Vĩnh Long

 

146

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

TX Vĩnh Long

 

26

 

32

 

,,

 

174

 

 

 

 

 

Tịnh Biên

 

TX Vĩnh Long

 

27

 

33

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Bắc An Hoà

 

TX Vĩnh Long

 

 

 

34

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

Vũng Liêm

 

28

 

35

 

Tiền Giang

 

 

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

Mỹ Tho

 

 

 

36

 

Long An

 

 

 

 

 

 

 

Châu Đốc

 

TX Tân An

 

 

 

 

 

Bà Rịa - Vũng Tàu đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

An Giang

 

370

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

Châu Đốc

 

29

 

2

 

Bạc Liêu

 

405

 

TP Vũng Tàu

 

TX Bạc Liêu

 

 

 

 

 

 

 

3

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

Hộ Phòng

 

30

 

4

 

Bắc Giang

 

1824

 

TP Vũng Tàu

 

TX Bẵc Giang

 

 

 

 

 

31

 

5

 

Bến Tre

 

254

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

Chợ Lách

 

32

 

6

 

,,

 

189

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

TX Bến Tre

 

33

 

7

 

,,

 

214

 

TP Vũng Tàu

 

TX Bến Tre

 

 

 

 

 

34

 

8

 

Bình Định

 

711

 

TP Vũng Tàu

 

TP Quy Nhơn

 

 

 

 

 

35

 

9

 

,,

 

961

 

 

 

 

 

Xuyên Mộc

 

Quy Nhơn

 

 

 

10

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

Hoài Nhơn

 

36

 

11

 

Bình Thuận

 

150

 

TP Vũng Tàu

 

TX Phan Thiết

 

 

 

 

 

37

 

12

 

,,

 

125

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

TX Phan Thiết

 

38

 

13

 

Bình Phước

 

234

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

Lộc Ninh

 

39

 

14

 

,,

 

148

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

Lộc Ninh

 

 

 

15

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

Phước Long

 

40

 

16

 

Cà Mau

 

474

 

TP Vũng Tàu

 

TX Cà Mau

 

 

 

 

 

41

 

17

 

,,

 

477

 

 

 

 

 

Xuyên Mộc

 

TX Cà Mau

 

42

 

18

 

Cần Thơ

 

294

 

TP Vũng Tàu

 

TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

43

 

19

 

,,

 

279

 

 

 

 

 

Long Đất

 

TP Cần Thơ

 

44

 

20

 

,,

 

275

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

TP Cần Thơ

 

45

 

21

 

Đà Nẵng

 

1106

 

TP Vũng Tàu

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

46

 

22

 

,,

 

1036

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

TP Đà Nẵng

 

47

 

23

 

,,

 

1041

 

 

 

 

 

Long Đất

 

TP Đà Nẵng

 

48

 

24

 

,,

 

950

 

 

 

 

 

Xuyên Mộc

 

Đà Nẵng

 

49

 

25

 

Đồng Tháp

 

296

 

TP Vũng Tàu

 

TX Cao Lãnh

 

 

 

 

 

50

 

26

 

,,

 

364

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

Hồng Ngự

 

51

 

27

 

Hà Nội

 

1784

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

Giáp Bát

 

52

 

28

 

,,

 

1769

 

TP Vũng Tàu

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

53

 

29

 

Hải Dương

 

1842

 

TP Vũng Tàu

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

54

 

30

 

Hải Phòng

 

1881

 

TP Vũng Tàu

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

55

 

31

 

Khánh Hoà

 

493

 

TP Vũng Tàu

 

TP Nha Trang

 

 

 

 

 

56

 

32

 

,,

 

453

 

 

 

 

 

Xuyên Mộc

 

Nha Trang

 

57

 

33

 

Kiên Giang

 

463

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

Hà Tiên

 

58

 

34

 

,,

 

373

 

TP Vũng Tàu

 

Rạch Sói

 

 

 

 

 

 

 

35

 

,,

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

30 tháng 4

 

 

 

 

 

59

 

36

 

Long An

 

172

 

TP Vũng Tàu

 

TX Tân An

 

 

 

 

 

60

 

37

 

,,

 

305

 

 

 

 

 

Xuyên Mộc

 

Đức Huệ

 

 

 

38

 

,,

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

Châu Thành

 

 

 

 

 

39

 

,,

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

Mộc Hoá

 

 

 

 

 

40

 

,,

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

Đức Huệ

 

 

 

61

 

41

 

Nam Định

 

1724

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

Hải Hậu

 

62

 

42

 

,,

 

1700

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

TP Nam định

 

 

 

43

 

,,

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

63

 

44

 

Quảng Ngãi

 

906

 

TP Vũng Tàu

 

TX Quảng Ngãi

 

 

 

 

 

64

 

45

 

,,

 

882

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

Quảng Ngãi

 

65

 

46

 

,,

 

897

 

 

 

 

 

Long Đất

 

Quảng Ngãi

 

 

 

47

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Xuyên Mộc

 

Quảng Ngãi

 

66

 

48

 

Sóc Trăng

 

332

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

TX Sóc Trăng

 

 

 

49

 

,,

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

TX Sóc Trăng

 

 

 

 

 

67

 

50

 

Tây Ninh

 

224

 

TP Vũng Tàu

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

68

 

51

 

,,

 

214

 

 

 

 

 

Long Đất

 

TX Tây Ninh

 

69

 

52

 

,,

 

202

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

TX Tây Ninh

 

70

 

53

 

Tiền Giang

 

197

 

TP Vũng Tàu

 

TX Mỹ Tho

 

 

 

 

 

71

 

54

 

,,

 

247

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

TX Gò Công

 

72

 

55

 

,,

 

130

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

TX Mỹ Tho

 

 

 

56

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

TX Gò Công Đông

 

 

 

57

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

TX Gò Công

 

73

 

58

 

Vĩnh Long

 

261

 

TP Vũng Tàu

 

TX Vĩnh Long

 

 

 

 

 

74

 

59

 

,,

 

295

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

Vũng Liêm

 

75

 

60

 

,,

 

290

 

 

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

Bình Minh

 

76

 

61

 

,,

 

239

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

TX Vĩnh Long

 

77

 

62

 

Trà Vinh

 

327

 

TP Vũng Tàu

 

Trà Vinh

 

 

 

 

 

78

 

63

 

,,

 

315

 

 

 

 

 

Long Đất

 

Trà Vinh

 

79

 

64

 

Lâm Đồng

 

375

 

TP Vũng Tàu

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

80

 

65

 

,,

 

353

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

Đà Lạt

 

81

 

66

 

TP Hồ Chí Minh

 

125

 

TP Vũng Tàu

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

82

 

67

 

,,

 

101

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

Miền Đông

 

83

 

68

 

,,

 

115

 

 

 

 

 

Long Đất

 

Miền Đông

 

84

 

69

 

,,

 

130

 

 

 

 

 

Xuyên Mộc

 

Miền Đông

 

 

 

70

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Long Hải

 

Miền Đông

 

 

 

71

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Bình Châu

 

Miền Đông

 

 

 

72

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Long Điền

 

Miền Đông

 

 

 

73

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Xuân Sơn

 

Miền Đông

 

85

 

74

 

Quảng Ninh

 

1888

 

TP Vũng Tàu

 

Bãi Cháy

 

 

 

 

 

86

 

75

 

Đắc Lắc

 

460

 

 

 

 

 

Long Đất

 

TP Buôn Mê Thuật

 

87

 

76

 

Hà Nam

 

1742

 

Vũng Tàu

 

Phủ Lý

 

 

 

 

 

88

 

77

 

,,

 

1722

 

 

 

 

 

Bà Rịa

 

Phủ Lý

 

 

 

78

 

Bắc Ninh

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

 

 

79

 

Gia Lai

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

TX Plâycu

 

 

 

 

 

 

 

80

 

Hà Tĩnh

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

TX Hà Tĩnh

 

 

 

 

 

 

 

81

 

Hưng Yên

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

 

 

82

 

Nghệ An

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

 

 

83

 

Quảng Trị

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

TX Đông Hà

 

 

 

 

 

 

 

84

 

Thái Bình

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

 

 

85

 

Thừa Thiên Huế

 

 

 

TP Vũng Tàu

 

An Cựu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắc Cạn  đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

89

 

1

 

Bắc Ninh

 

131

 

TX Bắc Cạn

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

90

 

2

 

Hà Nội

 

166

 

TX Bắc Cạn

 

Gia Lâm

 

 

 

 

 

91

 

3

 

Hà Nam

 

220

 

TX Bắc Cạn

 

TX Phủ Lý

 

 

 

 

 

92

 

4

 

Thái Bình

 

279

 

TX Bắc Cạn

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

93

 

5

 

Bắc Giang

 

211

 

TX Bắc Cạn

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

94

 

6

 

Hà Tây

 

190

 

TX Bắc Cạn

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

95

 

7

 

Nam Định

 

260

 

TX Bắc Cạn

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

96

 

8

 

Hải Phòng

 

258

 

TX Bắc Cạn

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

97

 

9

 

Hải Dương

 

208

 

TX Bắc Cạn

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

98

 

10

 

Hưng Yên

 

216

 

TX Bắc Cạn

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

 

 

11

 

Gia Lai

 

 

 

TX Bắc Cạn

 

TX Plây cu

 

 

 

 

 

 

 

12

 

Kon Tum

 

 

 

TX Bắc Cạn

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

13

 

Ninh Bình

 

 

 

TX Bắc Cạn

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

14

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Bắc Cạn

 

TX Kim Sơn

 

 

 

 

 

Bạc Liêu đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

99

 

1

 

Hà Nội

 

2038

 

 

 

 

 

Láng Trâm

 

Giáp Bát

 

100

 

2

 

Cao Bằng

 

2299

 

 

 

 

 

Láng Trâm

 

TX Cao Bằng

 

101

 

3

 

Hải Dương

 

2096

 

 

 

 

 

Láng Trâm

 

TP Hải Dương

 

102

 

4

 

Nam Định

 

1975

 

 

 

 

 

Láng Trâm

 

TP Nam Định

 

103

 

5

 

,,

 

2015

 

 

 

 

 

Láng Trâm

 

TT Nghĩa Hưng

 

104

 

6

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

440

 

 

 

 

 

Hộ Phòng

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

7

 

,,

 

 

 

TX Bạc Liêu

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

105

 

8

 

Ninh Bình

 

1945

 

 

 

 

 

Láng Trâm

 

TX Ninh Bình

 

106

 

9

 

Thanh Hoá

 

1885

 

 

 

 

 

Láng Trâm

 

TX Thanh hoá

 

107

 

10

 

Tiền Giang

 

 

 

 

 

 

 

Hộ Phòng

 

TP Mỹ Tho

 

 

 

11

 

,,

 

 

 

TX Bạc Liêu

 

TX Mỹ Tho

 

 

 

 

 

108

 

12

 

Kiên Giang

 

253

 

 

 

 

 

Láng Trâm

 

Rạch Sói

 

 

 

13

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Hộ Phòng

 

Rạch Sói

 

109

 

14

 

An Giang

 

206

 

 

 

 

 

Hộ Phòng

 

TX Long Xuyên

 

110

 

15

 

,,

 

260

 

 

 

 

 

Láng Trâm

 

Châu Đốc

 

 

 

16

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Hộ Phòng

 

Châu Đốc

 

111

 

17

 

TP Hồ Chí Minh

 

280

 

TX Bạc Liêu

 

Miền Tây

 

 

 

 

 

112

 

18

 

,,

 

315

 

 

 

 

 

TT Hộ Phòng

 

Miền Tây

 

113

 

19

 

,,

 

110

 

 

 

 

 

Láng Trâm

 

Miền Tây

 

 

 

20

 

Cần Thơ

 

 

 

TX Bạc Liêu

 

TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

 

 

21

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Láng Trâm

 

TP Cần Thơ

 

 

 

22

 

Tây Ninh

 

 

 

TX Bạc Liêu

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắc Giang đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

114

 

1

 

Thái Bình

 

140

 

TX Bắc Giang

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

115

 

2

 

Ninh Bình

 

140

 

TX Bắc Giang

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

116

 

3

 

,,

 

160

 

 

 

 

 

TT Chũ

 

TT Kim Sơn

 

117

 

4

 

Nghệ An

 

350

 

TX Bắc Giang

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

118

 

5

 

,,

 

310

 

 

 

 

 

TX Bắc Giang

 

TT Đô Lương

 

119

 

6

 

Yên Bái

 

 

 

TX Bắc Giang

 

TX Yên Bái

 

 

 

 

 

120

 

7

 

Hưng Yên

 

110

 

TX Bắc Giang

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

 

 

8

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Sơn Động

 

TX Hưng Yên

 

121

 

9

 

Bình Phước

 

2150

 

TX Bắc Giang

 

TX Bình Phước

 

 

 

 

 

 

 

10

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

1850

 

TX Bắc Giang

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

122

 

11

 

Phú Thọ

 

121

 

TX Bắc Giang

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

123

 

12

 

Sơn La

 

380

 

TX Bắc Giang

 

TX Sơn La

 

 

 

 

 

124

 

13

 

,,

 

296

 

 

 

 

 

TX Bắc Giang

 

Mộc Châu

 

125

 

14

 

TP Hồ Chí Minh

 

1805

 

TX Bắc Giang

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

126

 

15

 

Hoà Bình

 

126

 

TX Bắc Giang

 

TX Hoà Bình

 

 

 

 

 

127

 

16

 

Tuyên Quang

 

175

 

TX Bắc Giang

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

128

 

17

 

Tây Ninh

 

1879

 

TX Bắc Giang

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

129

 

18

 

Cao Bằng

 

310

 

TX Bắc Giang

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

130

 

19

 

Quảng Trị

 

570

 

TX Bắc Giang

 

TX Đông Hà

 

 

 

 

 

131

 

20

 

Đắc Lắc

 

1450

 

TX Bắc Giang

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

132

 

21

 

Đồng Nai

 

1720

 

TX Bắc Giang

 

TP Biên Hoà

 

 

 

 

 

133

 

22

 

Hà Giang

 

190

 

TX Bắc Giang

 

TX Hà Giang

 

 

 

 

 

134

 

23

 

Hà Nội

 

50

 

TX Bắc Giang

 

TT Gia Lâm

 

 

 

 

 

135

 

24

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT An Châu

 

Gia Lâm

 

136

 

25

 

,,

 

94

 

 

 

 

 

TT Chũ

 

Gia Lâm

 

137

 

26

 

,,

 

94

 

 

 

 

 

TT Lục Nam

 

Gia Lâm

 

138

 

27

 

,,

 

80

 

 

 

 

 

TT Bố Hạ

 

Gia Lâm

 

139

 

28

 

,,

 

81

 

 

 

 

 

TT Mỏ Trọng

 

Gia Lâm

 

140

 

29

 

Lâm Đồng

 

1850

 

TX Bắc Giang

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

 

 

30

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Bắc Giang

 

TT Bảo Lộc

 

141

 

31

 

Nam Định

 

140

 

 

 

 

 

TX Bắc Giang

 

TT Hải Hậu

 

142

 

32

 

,,

 

140

 

TX Bắc Giang

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

 

 

33

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Chũ

 

TT Hải Hậu

 

143

 

34

 

Thanh Hoá

 

210

 

TX Bắc Giang

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

 

 

144

 

35

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Bắc Giang

 

TT Sầm Sơn

 

145

 

36

 

Hà Tây

 

65

 

TX Bắc Giang

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

146

 

37

 

,,

 

107

 

 

 

 

 

TT Chũ

 

TX Hà Đông

 

147

 

38

 

,,

 

87

 

 

 

 

 

TT Kép

 

TX Hà Đông

 

148

 

39

 

,,

 

69

 

 

 

 

 

TT Thắng

 

TX Hà Đông

 

149

 

40

 

,,

 

83

 

 

 

 

 

TT Nhũ Nam

 

TX Hà Đông

 

 

 

41

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Lục Ngạn

 

TX Hà Đông

 

150

 

42

 

Hải Phòng

 

150

 

TX Bắc Giang

 

Tam Bạc

 

 

 

 

 

151

 

43

 

,,

 

193

 

 

 

 

 

TT Chũ

 

Tam Bạc

 

 

 

44

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Lục Ngạn

 

Tam Bạc

 

152

 

45

 

Hải Dương

 

105

 

TX Bắc Giang

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

153

 

46

 

,,

 

148

 

 

 

 

 

TT Chũ

 

TP Hải Dương

 

 

 

47

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Chũ

 

TT Sao Đỏ

 

 

 

48

 

Bắc Cạn

 

205

 

TX Bắc Giang

 

TX Bắc Cạn

 

 

 

 

 

154

 

49

 

Hà Tĩnh

 

400

 

TX Bắc Giang

 

TX Hà Tĩnh

 

 

 

 

 

155

 

50

 

Long An

 

2013

 

TX Bắc Giang

 

TX Tân An

 

 

 

 

 

 

 

51

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Bắc Giang

 

TT Vĩnh Hưng

 

156

 

52

 

Gia Lai

 

1768

 

TX Bắc Giang

 

TX Plâycu

 

 

 

 

 

 

 

53

 

Hà Nam

 

 

 

 

 

 

 

TX Bắc Giang

 

TT Lý Nhân

 

 

 

54

 

Kon Tum

 

 

 

TX Bắc Giang

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắc Ninh đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

157

 

1

 

Thái Nguyên

 

80

 

TX Bắc Ninh

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

158

 

2

 

,,

 

42

 

 

 

 

 

TX Bắc Ninh

 

TT Phú Bình

 

 

 

3

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Gia Lương

 

TP Thái Nguyên

 

159

 

4

 

Hà Tây

 

41

 

TX Bắc Ninh

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

 

 

5

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Thuận Thành

 

TX Hà Đông

 

160

 

6

 

Thanh Hoá

 

160

 

TX Bắc Ninh

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Bắc Cạn

 

172

 

TX Bắc Ninh

 

TX Bắc Cạn

 

 

 

 

 

161

 

8

 

Phú Thọ

 

70

 

TX Bắc Ninh

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

 

 

9

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Bắc Ninh

 

TX Phú Thọ

 

162

 

10

 

Nam Định

 

130

 

TX Bắc Ninh

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

163

 

11

 

Quảng Ninh

 

120

 

TX Bắc Ninh

 

Bãi Cháy

 

 

 

 

 

164

 

12

 

,,

 

313

 

 

 

 

 

TX Bắc Ninh

 

TT Móng Cái

 

 

 

13

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Gia Lương

 

TT Cửa Ông

 

165

 

14

 

Tuyên Quang

 

200

 

TX Bắc Ninh

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

166

 

15

 

Lạng Sơn

 

123

 

TX Bắc Ninh

 

Lạng Sơn

 

 

 

 

 

167

 

16

 

,,

 

145

 

 

 

 

 

TX Bắc Ninh

 

TT Bắc Sơn

 

 

 

17

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Bắc Ninh

 

TT Hữu Lũng

 

168

 

18

 

Hải Phòng

 

118

 

TX Bắc Ninh

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

19

 

,,

 

 

 

TX Bắc Ninh

 

Tam Bạc

 

 

 

 

 

169

 

20

 

Nghệ An

 

322

 

TX Bắc Ninh

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

170

 

21

 

Thái Bình

 

140

 

TX Bắc Ninh

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

171

 

22

 

Hà Giang

 

330

 

TX Bắc Ninh

 

TX Hà Giang

 

 

 

 

 

172

 

23

 

Cao Bằng

 

320

 

TX Bắc Ninh

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

173

 

24

 

Hà Tĩnh

 

372

 

TX Bắc Ninh

 

TX Hà Tĩnh

 

 

 

 

 

174

 

25

 

Sơn La

 

370

 

 

 

 

 

Gia Thuận

 

TX Sơn La

 

175

 

26

 

Đắc Lắc

 

1450

 

TX Bắc Ninh

 

TP Buôn Mê Thuột

 

 

 

 

 

176

 

27

 

TP Hồ Chí Minh

 

1750

 

TX Bắc Ninh

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

177

 

28

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

 

 

TX Bắc Ninh

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

178

 

29

 

Lâm Đồng

 

1650

 

 

 

 

 

TX Bắc Ninh

 

TX Bảo Lộc

 

179

 

30

 

Bình Dương

 

1780

 

TX Bắc Ninh

 

TX Thủ Dầu Một

 

 

 

 

 

180

 

31

 

Bình Phước

 

 

 

TX Bắc Ninh

 

TX Đồng Xoài

 

 

 

 

 

 

 

32

 

Kon Tum

 

 

 

TX Bắc Ninh

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

33

 

Lai Châu

 

 

 

TX Bắc Ninh

 

TX Điện Biên

 

 

 

 

 

 

 

34

 

Ninh Bình

 

 

 

TX Bắc Ninh

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bình Dương đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

181

 

1

 

Vĩnh Long

 

150

 

TX Thủ Dầu Một

 

TX Vĩnh Long

 

 

 

 

 

182

 

2

 

Đắc Lắc

 

400

 

TX Thủ Dầu Một

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

183

 

3

 

Hà Nội

 

1750

 

TX Thủ Dầu Một

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

184

 

4

 

Hải Phòng

 

1850

 

TX Thủ Dầu Một

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

185

 

5

 

Thái Bình

 

1720

 

TX Thủ Dầu Một

 

TX Thái Binh

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Bắc Ninh

 

 

 

TX Thủ Dầu Một

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Cao Bằng

 

 

 

TX Thủ Dầu Một

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

 

 

8

 

Cà Mâu

 

 

 

TX Thủ Dầu Một

 

TX Cà Mâu

 

 

 

 

 

 

 

9

 

Hải Dương

 

 

 

TX Thủ Dầu Một

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

 

 

10

 

Nam Định

 

 

 

TX Thủ Dầu Một

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bình Định đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

186

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

700

 

TP Quy Nhơn

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

187

 

2

 

,,

 

750

 

 

 

 

 

TX Phù Cát

 

Miền Đông

 

188

 

3

 

,,

 

800

 

 

 

 

 

TX Hoài Nhơn

 

Miền Đông

 

189

 

4

 

,,

 

750

 

 

 

 

 

TT Tây Sơn

 

Miền Đông

 

190

 

5

 

,,

 

750

 

 

 

 

 

TT Phù Mỹ

 

Miền Đông

 

 

 

6

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tuy Phước

 

Miền Đông

 

 

 

7

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Bồng Sơn

 

Miền Đông

 

191

 

8

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

900

 

 

 

 

 

TX Hoài Nhơn

 

Vũng Tàu

 

 

 

9

 

,,

 

800

 

TP Quy Nhơn

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

10

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Quy Nhơn

 

Xuyên Mộc

 

192

 

11

 

Khánh Hoà

 

240

 

TP Quy Nhơn

 

TP Nha Trang

 

 

 

 

 

 

 

12

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Quy Nhơn

 

TX Cam Ranh

 

193

 

13

 

Kon Tum

 

180

 

TP Quy Nhơn

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

194

 

14

 

,,

 

200

 

 

 

 

 

TX Hoài Nhơn

 

TX Kon Tum

 

195

 

15

 

,,

 

160

 

 

 

 

 

TT An Nhơn

 

TX Kon Tum

 

196

 

16

 

,,

 

180

 

 

 

 

 

TT Phù Mỹ

 

TX Kon Tum

 

 

 

17

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Phù Cát

 

TX Kon Tum

 

197

 

18

 

Đắc Lắc

 

380

 

 

 

 

 

TX Hoài Nhơn

 

TP Buôn Mê Thuật

 

198

 

19

 

,,

 

310

 

TP Quy Nhơn

 

TP Buôn Ma Thuật

 

 

 

 

 

199

 

20

 

,,

 

320

 

 

 

 

 

TX Phù Cát

 

TP Buôn Mê Thuật

 

200

 

21

 

,,

 

320

 

 

 

 

 

TX Hoài Nhơn

 

TT Krông Pắc

 

201

 

22

 

,,

 

390

 

 

 

 

 

TT Phù Mỹ

 

TP Buôn Mê Thuật

 

202

 

23

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Tuy Phước

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

24

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Quy Nhơn

 

TT Eahleo

 

203

 

25

 

Đà Nẵng

 

320

 

TP Quy Nhơn

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

204

 

26

 

,,

 

300

 

 

 

 

 

TT Tuy Phước

 

TP Đà Nẵng

 

205

 

27

 

,,

 

230

 

 

 

 

 

TX Hoài Nhơn

 

TP Đà Nẵng

 

206

 

28

 

Nghệ An

 

700

 

TP Quy Nhơn

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

207

 

29

 

Hà Nội

 

1100

 

TP Quy Nhơn

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

208

 

30

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Phù Mỹ

 

Giáp Bát

 

209

 

31

 

Hải Phòng

 

1200

 

TP Quy Nhơn

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

210

 

32

 

Quảng Ninh

 

1300

 

 

 

 

 

TP Quy Nhơn

 

Móng Cái

 

211

 

33

 

,,

 

1200

 

 

 

 

 

TX Hoài Nhơn

 

Bãi Cháy

 

212

 

34

 

Thừa Thiên - Huế

 

 

 

TP Quy Nhơn

 

An Cựu

 

 

 

 

 

213

 

35

 

Quảng Bình

 

 

 

 

 

 

 

TT Phù Mỹ

 

TX Đồng Hới

 

214

 

36

 

Tiền Giang

 

 

 

 

 

 

 

TT Hoài Nhơn

 

TX Mỹ Tho

 

 

 

37

 

Lâm Đồng

 

 

 

TP Quy Nhơn

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

 

 

38

 

Quảng Nam

 

 

 

TP Quy Nhơn

 

TX Hội An

 

 

 

 

 

 

 

39

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Quy Nhơn

 

TX Vĩnh Diện

 

 

 

40

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Quy Nhơn

 

TX Tam Kỳ

 

 

 

 

 

Bình Phước đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

215

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

132

 

 

 

 

 

Lộc Ninh

 

Miền Đông

 

216

 

2

 

,,

 

163

 

 

 

 

 

Phước Long

 

Miền Đông

 

217

 

3

 

,,

 

86

 

 

 

 

 

Chơn Thành

 

Miền Đông

 

218

 

4

 

,,

 

112

 

 

 

 

 

Bình Long

 

Miền Đông

 

219

 

5

 

,,

 

167

 

 

 

 

 

Bù Đăng

 

Miền Đông

 

220

 

6

 

,,

 

109

 

Đồng Xoài

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

7

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Bù Đốp

 

Miền Đông

 

 

 

8

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Phú Văn

 

Miền Đông

 

 

 

9

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Nha Bích

 

Miền Đông

 

221

 

10

 

Bến Tre

 

238

 

 

 

 

 

Lộc Ninh

 

TX Bến Tre

 

222

 

11

 

,,

 

269

 

 

 

 

 

Phước Long

 

TX Bến Tre

 

 

 

12

 

Bắc Giang

 

 

 

Đồng Xoài

 

Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

13

 

Bắc Ninh

 

 

 

Đồng Xoài

 

Bắc Ninh

 

 

 

 

 

223

 

14

 

Thái Bình

 

1802

 

Đồng Xoài

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

224

 

15

 

,,

 

1856

 

 

 

 

 

Phước Long

 

TX Thái Bình

 

225

 

16

 

,,

 

1805

 

 

 

 

 

Bình Long

 

TX Thái Bình

 

 

 

17

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Đồng Xoài

 

Diêm Điền

 

 

 

18

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Đồng Xoài

 

Kiến Xương

 

 

 

19

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Đồng Xoài

 

Đông Hưng

 

226

 

20

 

Ninh Bình

 

1742

 

Đồng Xoài

 

Ninh Bình

 

 

 

 

 

227

 

21

 

Long An

 

210

 

 

 

 

 

Lộc Ninh

 

TX Tân An

 

228

 

22

 

,,

 

210

 

 

 

 

 

Phước Long

 

Tân An

 

229

 

23

 

,,

 

166

 

 

 

 

 

Phước Long

 

Cần Giuộc

 

230

 

24

 

,,

 

214

 

 

 

 

 

Bù Đăng

 

Tân An

 

231

 

25

 

,,

 

135

 

 

 

 

 

Lộc Ninh

 

Cần Giuộc

 

232

 

26

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

265

 

 

 

 

 

Phước Long

 

Vũng Tàu

 

 

 

27

 

,,

 

234

 

 

 

 

 

Lộc Ninh

 

Vũng Tàu

 

 

 

28

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Lộc Ninh

 

Bà Rịa

 

233

 

29

 

Đồng Nai

 

170

 

 

 

 

 

Phước Long

 

Tam Hoà

 

234

 

30

 

,,

 

195

 

 

 

 

 

Lộc Ninh

 

Long Khánh

 

235

 

31

 

,,

 

117

 

Đồng Xoài

 

Tam Hoà

 

 

 

 

 

236

 

32

 

,,

 

172

 

 

 

 

 

Đồng Xoài

 

Long Khánh

 

237

 

33

 

,,

 

140

 

 

 

 

 

Lộc Ninh

 

Tam Hoà

 

238

 

34

 

,,

 

226

 

 

 

 

 

Phước Long

 

Long Khánh

 

239

 

35

 

,,

 

174

 

 

 

 

 

Bù Đăng

 

Tam Hoà

 

240

 

36

 

,,

 

230

 

 

 

 

 

Bù Đăng

 

Long Khánh

 

 

 

37

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Bù Đăng

 

Tân Phú

 

 

 

38

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Lộc Ninh

 

Xuân Lộc

 

241

 

39

 

Trà Vinh

 

277

 

 

 

 

 

Lộc Ninh

 

Trà Vinh

 

242

 

40

 

,,

 

300

 

Đồng Xoài

 

Trà Vinh

 

 

 

 

 

243

 

41

 

Vĩnh Long

 

266

 

 

 

 

 

Lộc Ninh

 

TT Bình Minh

 

 

 

42

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Bình Long

 

Vũng Liêm

 

 

 

43

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Đồng Xoài

 

Tam Bình

 

 

 

44

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Bù Đăng

 

Trà Ôn

 

 

 

45

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Lộc Ninh

 

Vĩnh Long

 

 

 

46

 

Cao Bằng

 

 

 

Đồng Xoài

 

Cao Bằng

 

 

 

 

 

 

 

47

 

Đồng Tháp

 

 

 

 

 

 

 

Lộc Ninh

 

TX Cao Lãnh

 

 

 

48

 

Hải Phòng

 

 

 

TX Bình Phước

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

49

 

Hải Dương

 

 

 

TX Bình Phước

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

 

 

50

 

Thanh Hoá

 

 

 

Đồng Xoài

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

 

 

 

 

51

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Đồng Xoài

 

TT Nga Sơn

 

 

 

52

 

Thừa Thiên Huế

 

 

 

Đồng Xoài

 

An Cựu

 

 

 

 

 

 

 

53

 

Tiền Giang

 

 

 

 

 

 

 

Lộc Ninh

 

Mỹ Tho

 

 

 

 

 

Bình Thuận đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

244

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

198

 

TX Phan Thiết

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

245

 

2

 

,,

 

175

 

 

 

 

 

TT Hàm Tân

 

Miền Đông

 

246

 

3

 

,,

 

150

 

 

 

 

 

TT Đức Linh

 

Miền Đông

 

247

 

4

 

,,

 

178

 

 

 

 

 

TT Tánh Linh

 

Miền Đông

 

248

 

5

 

,,

 

270

 

 

 

 

 

TT Phan Rí

 

Miền Đông

 

249

 

6

 

,,

 

300

 

 

 

 

 

Liên Hương

 

Miền Đông

 

250

 

7

 

,,

 

268

 

 

 

 

 

Chợ Lầu

 

Miền Đông

 

251

 

8

 

,,

 

178

 

 

 

 

 

Bác Ruộng

 

Miền Đông

 

252

 

9

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Đa Mi

 

Miền Đông

 

 

 

10

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tuy Phong

 

Miền Đông

 

 

 

11

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Hàm Thuận Bắc

 

Miền Đông

 

 

 

12

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Mũi Né

 

Miền Đông

 

 

 

13

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Hàm Thuận Nam

 

Miền Đông

 

253

 

14

 

Bến Tre

 

284

 

TX Phan Thiết

 

TX Bến Tre

 

 

 

 

 

 

 

15

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

 

 

TX Phan Thiết

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

16

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Phan Thiết

 

Bà Rịa

 

 

 

17

 

Cà Mau

 

 

 

TX Phan Thiết

 

TX Cà Mau

 

 

 

 

 

 

 

18

 

Cần Thơ

 

 

 

TX Phan Thiết

 

TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

254

 

19

 

Hà Nội

 

1520

 

TX Phan Thiết

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

255

 

20

 

Khánh Hoà

 

180

 

 

 

 

 

TT Phan Rí

 

TP Nha Trang

 

256

 

21

 

,,

 

160

 

 

 

 

 

Liên Hương

 

TP Nha Trang

 

257

 

22

 

Thái Bình

 

1500

 

 

 

 

 

Đức Linh

 

TX Thái Bình

 

 

 

23

 

,,

 

 

 

TX Phan Thiết

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

258

 

24

 

Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

TT Hàm Tân

 

TP Đà Nẵng

 

259

 

25

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Tánh Linh

 

TP Đà Nẵng

 

260

 

26

 

Tiền Giang

 

 

 

 

 

 

 

TT Đức Linh

 

TP Mỹ Tho

 

 

 

27

 

Trà Vinh

 

 

 

TX Phan Thiết

 

TX Trà Vinh

 

 

 

 

 

 

 

28

 

Vĩnh Long

 

 

 

TX Phan Thiết

 

Vĩnh Long

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bến Tre đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

261

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

86

 

TX Bến Tre

 

Miền Tây

 

 

 

 

 

262

 

2

 

,,

 

122

 

 

 

 

 

TT Chợ Lách

 

Miền Tây

 

263

 

3

 

,,

 

137

 

 

 

 

 

TT Thanh Phú

 

Miền Tây

 

264

 

4

 

,,

 

130

 

 

 

 

 

TT Bình Đại

 

Miền Tây

 

265

 

5

 

,,

 

126

 

 

 

 

 

Ba Tri

 

Miền Tây

 

266

 

6

 

,,

 

103

 

 

 

 

 

Mỏ Cày

 

Miền Tây

 

 

 

7

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Giồng Trôm

 

Miền Tây

 

 

 

8

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Ba Vát

 

Miền Tây

 

267

 

9

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Tiên Thuý

 

Miền Tây

 

 

 

10

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

251

 

 

 

 

 

TT Chợ Lách

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

11

 

,,

 

215

 

TX Bến Tre

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

12

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Bến Tre

 

TX Bà Rịa

 

268

 

13

 

Đồng Nai

 

225

 

 

 

 

 

TX Bến Tre

 

Tân Phú

 

269

 

14

 

,,

 

259

 

 

 

 

 

TT Bình Đại

 

Tân Phú

 

270

 

15

 

,,

 

170

 

 

 

 

 

TX Bến Tre

 

Long Khánh

 

271

 

16

 

,,

 

226

 

 

 

 

 

Ba Tri

 

Tân Phú

 

272

 

17

 

,,

 

271

 

 

 

 

 

Thạnh Phú

 

Tân Phú

 

273

 

18

 

Tây Ninh

 

197

 

TX Bến Tre

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

274

 

19

 

Lâm Đồng

 

295

 

 

 

 

 

TX Bến Tre

 

TX Bảo Lộc

 

 

 

20

 

Bình Thuận

 

295

 

TX Bến Tre

 

TX Phan Thiết

 

 

 

 

 

 

 

21

 

Bình Phước

 

230

 

 

 

 

 

TX Bến Tre

 

Lộc Ninh

 

 

 

22

 

,,

 

250

 

 

 

 

 

TX Bến Tre

 

Phước Long

 

275

 

23

 

Long An

 

110

 

 

 

 

 

TX Bến Tre

 

Mộc Hoá

 

 

 

24

 

Cà Mau

 

 

 

TX Bến Tre

 

TX Cà Mau

 

 

 

 

 

 

 

25

 

Đồng Tháp

 

 

 

 

 

 

 

TX Bến Tre

 

Mỹ An

 

 

 

 

 

Cao Bằng đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

276

 

1

 

Hà Nội

 

280

 

TX Cao Bằng

 

Gia Lâm

 

 

 

 

 

277

 

2

 

Hà Tây

 

300

 

TX Cao Bằng

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

278

 

3

 

Phú Thọ

 

320

 

TX Cao Bằng

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

 

 

4

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Cao Bằng

 

TX Phú Thọ

 

279

 

5

 

Thái Nguyên

 

200

 

TX Cao Bằng

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Bắc Giang

 

310

 

TX Cao Bằng

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

280

 

7

 

Nam Định

 

400

 

TX Cao Bằng

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

 

 

8

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Cao Bằng

 

Giao Thuỷ

 

281

 

9

 

Gia Lai

 

1800

 

TX Cao Bằng

 

TX Plây Cu

 

 

 

 

 

282

 

10

 

Đắc Lắc

 

1700

 

TX Cao Bằng

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

283

 

11

 

Lâm Đồng

 

1850

 

TX Cao Bằng

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

 

 

12

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Cao Bằng

 

TT Cát Tiên

 

284

 

13

 

Bình Dương

 

2100

 

TX Cao Bằng

 

TX Thủ Dầu Một

 

 

 

 

 

285

 

14

 

Hà Nam

 

330

 

 

 

 

 

TX Cao Bằng

 

TX Phủ Lý

 

 

 

15

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Cao Bằng

 

Bình Lục

 

286

 

16

 

Vĩnh Phúc

 

300

 

TX Cao Bằng

 

TX Vĩnh Yên

 

 

 

 

 

 

 

17

 

Bắc Ninh

 

290

 

TX Cao Bằng

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

287

 

18

 

Tuyên Quang

 

300

 

TX Cao Bằng

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

288

 

19

 

Hưng Yên

 

330

 

TX Cao Bằng

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

289

 

20

 

Ninh Bình

 

 

 

TX Cao Bằng

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

290

 

21

 

Bình Phước

 

 

 

TX Cao Bằng

 

TX Đồng Xoài

 

 

 

 

 

 

 

22

 

Bạc Liêu

 

 

 

 

 

 

 

TX Cao Bằng

 

Láng Trâm

 

 

 

23

 

TP Hồ Chí Minh

 

 

 

TX Cao Bằng

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

24

 

Kon Tum

 

 

 

TX Cao Bằng

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

25

 

Quảng Ngãi

 

 

 

TX Cao Bằng

 

TX Quảng Ngãi

 

 

 

 

 

 

 

26

 

Thái Bình

 

 

 

TX Cao Bằng

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cà Mau đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

291

 

1

 

Sóc Trăng

 

116

 

TX Cà Mau

 

TX Sóc Trăng

 

 

 

 

 

292

 

2

 

Cần Thơ

 

176

 

TX Cà Mau

 

TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

293

 

3

 

,,

 

201

 

 

 

 

 

TX Cà Mau

 

TT Ô Môn

 

294

 

4

 

,,

 

224

 

 

 

 

 

TX Cà Mau

 

TT Vị Thanh

 

 

 

5

 

An Giang

 

240

 

TX Cà Mau

 

Long Xuyên

 

 

 

 

 

 

 

6

 

,,

 

295

 

 

 

 

 

TX Cà Mau

 

Châu Đốc

 

 

 

7

 

,,

 

320

 

 

 

 

 

TX Cà Mau

 

Tịnh Biên

 

295

 

8

 

Kiên Giang

 

383

 

 

 

 

 

TX Cà Mau

 

Hà Tiên

 

 

 

9

 

,,

 

 

 

TX Cà Mau

 

Rạch Sỏi

 

 

 

 

 

296

 

10

 

Vĩnh Long

 

253

 

 

 

 

 

TX Cà Mau

 

Vũng Liêm

 

297

 

11

 

,,

 

213

 

TX Cà Mau

 

TX Vĩnh Long

 

 

 

 

 

298

 

12

 

Trà Vinh

 

277

 

TX Cà Mau

 

TX Trà Vinh

 

 

 

 

 

299

 

13

 

Tiền Giang

 

284

 

TX Cà Mau

 

Mỹ Tho

 

 

 

 

 

300

 

14

 

Bến Tre

 

267

 

TX Cà Mau

 

TX Bến Tre

 

 

 

 

 

301

 

15

 

Long An

 

300

 

TX Cà Mau

 

Tân An

 

 

 

 

 

302

 

16

 

TP Hồ Chí Minh

 

347

 

TX Cà Mau

 

Miền Tây

 

 

 

 

 

 

 

17

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Nam Căn

 

Miền Tây

 

 

 

18

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Cái Nước

 

Miền Tây

 

303

 

19

 

Đồng Nai

 

432

 

 

 

 

 

TX Cà Mau

 

Long Khánh

 

304

 

20

 

,,

 

472

 

 

 

 

 

TX Cà Mau

 

Tân Phú

 

305

 

21

 

Bình Dương

 

377

 

TX Cà Mau

 

TX Thủ Dầu Một

 

 

 

 

 

 

 

22

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

374

 

TX Cà Mau

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

23

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Cà Mau

 

Xuyên Mộc

 

306

 

24

 

Bình Thuận

 

539

 

TX Cà Mau

 

Phan Thiết

 

 

 

 

 

307

 

25

 

Nghệ An

 

1779

 

TX Cà Mau

 

Vinh

 

 

 

 

 

308

 

26

 

Thanh Hoá

 

1917

 

TX Cà Mau

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

 

 

309

 

27

 

Ninh Bình

 

1977

 

TX Cà Mau

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

310

 

28

 

Nam Định

 

2007

 

TX Cà Mau

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

311

 

29

 

,,

 

2047

 

 

 

 

 

TX Cà Mau

 

Nghĩa Hưng

 

312

 

30

 

Hà Nội

 

2070

 

TX Cà Mau

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

313

 

31

 

Hải Dương

 

2128

 

TX Cà Mau

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

314

 

32

 

Lạng Sơn

 

2235

 

TX Cà Mau

 

Lạng Sơn

 

 

 

 

 

315

 

33

 

Tây Ninh

 

447

 

TX Cà Mau

 

Tây Ninh

 

 

 

 

 

316

 

34

 

Đồng Tháp

 

228

 

 

 

 

 

TX Cà Mau

 

Sa Đéc

 

317

 

35

 

Hải Phòng

 

2173

 

TX Cà Mau

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cần Thơ đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

318

 

1

 

Bình Thuận

 

367

 

TP Cần Thơ

 

TX Phan Thiết

 

 

 

 

 

319

 

2

 

Lâm Đồng

 

500

 

TP Cần Thơ

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

 

 

3

 

Cà Mau

 

177

 

TP Cần Thơ

 

TX Cà Mau

 

 

 

 

 

 

 

4

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Ô Môn

 

TX Cà Mau

 

 

 

5

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Vị Thanh

 

TX Cà Mau

 

320

 

6

 

TP Hồ Chí Minh

 

169

 

TP Cần Thơ

 

Miền Tây

 

 

 

 

 

321

 

7

 

,,

 

229

 

 

 

 

 

Vị Thanh

 

Miền Tây

 

322

 

8

 

,,

 

200

 

 

 

 

 

Phụng Hiệp

 

Miền Tây

 

323

 

9

 

,,

 

214

 

 

 

 

 

Thốt Nốt

 

Miền Tây

 

 

 

10

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Ô Môn

 

Miền Tây

 

 

 

11

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Long Mỹ

 

Miền Tây

 

324

 

12

 

Bạc Lỉêu

 

110

 

TP Cần Thơ

 

TX Bạc Liêu

 

 

 

 

 

325

 

13

 

,,

 

155

 

 

 

 

 

TP Cần Thơ

 

Láng Trâm

 

326

 

14

 

Kiên Giang

 

110

 

TP Cần Thơ

 

TX Rạch Sỏi

 

 

 

 

 

327

 

15

 

,,

 

205

 

 

 

 

 

TP Cần Thơ

 

TX Hà Tiên

 

328

 

16

 

,,

 

92

 

 

 

 

 

TP Cần Thơ

 

Gò Quao

 

329

 

17

 

Đồng Nai

 

310

 

 

 

 

 

TP Cần Thơ

 

Tân Phú

 

330

 

18

 

,,

 

245

 

 

 

 

 

TP Cần Thơ

 

Long Khánh

 

331

 

19

 

,,

 

256

 

 

 

 

 

Thốt Nốt

 

Tam Hoà

 

332

 

20

 

,,

 

280

 

 

 

 

 

TP Cần Thơ

 

Xuân Lộc

 

 

 

21

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Cần Thơ

 

Tam Hoà

 

333

 

22

 

Trà Vinh

 

101

 

TP Cần Thơ

 

TX Trà Vinh

 

 

 

 

 

334

 

23

 

Khánh Hoà

 

592

 

TP Cần Thơ

 

TP Nha Trang

 

 

 

 

 

335

 

24

 

Đà Nẵng

 

1106

 

TP Cần Thơ

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

336

 

25

 

Quảng Trị

 

1283

 

TP Cần Thơ

 

TX Đông Hà

 

 

 

 

 

337

 

26

 

Hà Nội

 

1874

 

TP Cần Thơ

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

338

 

27

 

Lạng Sơn

 

2033

 

TP Cần Thơ

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

 

 

28

 

Tiền Giang

 

 

 

TP Cần Thơ

 

TX Mỹ Tho

 

 

 

 

 

 

 

29

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

TP Cần Thơ

 

Bà Rịa

 

 

 

30

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Cần Thơ

 

Long Đất

 

 

 

31

 

,,

 

315

 

TP Cần Thơ

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đà Nẵng đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

339

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

973

 

TP Đà Nắng

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

340

 

2

 

Đắc Lắc

 

639

 

TP Đà Nắng

 

TP Buôn Ma Thuật

 

 

 

 

 

341

 

3

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Đà Nẵng

 

TT Eah Leo

 

 

 

4

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Đà Nẵng

 

TT Krông Pắc

 

342

 

5

 

Lâm Đồng

 

745

 

TP Đà Nắng

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

343

 

6

 

,,

 

800

 

 

 

 

 

TP Đà Nẵng

 

TT Bảo Lộc

 

 

 

7

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Đà Nẵng

 

TT Lâm Hà

 

344

 

8

 

Nghệ An

 

475

 

TP Đà Nắng

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

345

 

9

 

Hà Nội

 

761

 

TP Đà Nắng

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

346

 

10

 

Kon Tum

 

511

 

TP Đà Nắng

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

347

 

11

 

Gia Lai

 

451

 

TP Đà Nắng

 

TX Plây Cu

 

 

 

 

 

 

 

12

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Đà Nẵng

 

TT Aym Pa

 

 

 

13

 

Bình Định

 

301

 

TP Đà Nẵng

 

TP Quy Nhơn

 

 

 

 

 

 

 

14

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Đà Nẵng

 

TT Tuy Phước

 

 

 

15

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Đà Nẵng

 

TT Hoài Nhơn

 

 

 

16

 

Bình Thuận

 

 

 

 

 

 

 

TP Đà Nẵng

 

Hàm Tân

 

 

 

17

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Đà Nẵng

 

Tánh Linh

 

 

 

18

 

Cần Thơ

 

 

 

TP Đà Nẵng

 

TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

 

 

19

 

Đồng Nai

 

 

 

TP Đà Nẵng

 

Tam Hoà

 

 

 

 

 

 

 

20

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Đà Nẵng

 

Tân Phú

 

348

 

21

 

Quảng Ngãi

 

126

 

TP Đà Nẵng

 

TX Quảng Ngãi

 

 

 

 

 

 

 

22

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

850

 

TP Đà Nẵng

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

23

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Đà Nẵng

 

Bà Rịa

 

 

 

24

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Đà Nẵng

 

Long Đất

 

 

 

25

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Đà Nẵng

 

Xuyên Mộc

 

349

 

26

 

Tây Ninh

 

1020

 

TP Đà Nẵng

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

350

 

27

 

Khánh Hoà

 

522

 

TP Đà Nẵng

 

TP Nha Trang

 

 

 

 

 

 

 

28

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Đà Nẵng

 

TX Cam Ranh

 

351

 

29

 

Hải Phòng

 

860

 

TP Đà Nẵng

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

352

 

30

 

Quảng Ninh

 

912

 

TP Đà Nẵng

 

Bãi Cháy

 

 

 

 

 

353

 

31

 

Nam Định

 

698

 

TP Đà Nẵng

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

354

 

32

 

Quảng Trị

 

175

 

TP Đà Nẵng

 

TX Đông Hà

 

 

 

 

 

355

 

33

 

Quảng Bình

 

270

 

TP Đà Nẵng

 

Đồng Hới

 

 

 

 

 

356

 

34

 

Lạng Sơn

 

920

 

TP Đà Nẵng

 

TX Lạng sơn

 

 

 

 

 

 

 

35

 

Ninh Bình

 

 

 

TP Đà Nẵng

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đắc Lắc đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

357

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

650

 

TP Buôn Ma Thuột

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

358

 

2

 

,,

 

290

 

 

 

 

 

TT Đắc Nông

 

Miền Đông

 

 

 

3

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Nghĩa

 

Miền Đông

 

359

 

4

 

Phú Thọ

 

1480

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

 

 

5

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Buôn Mê Thuật

 

TX Phú Thọ

 

360

 

6

 

Thanh Hoá

 

1230

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

 

 

361

 

7

 

Quảng Ngãi

 

520

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Quảng Ngãi

 

 

 

 

 

 

 

8

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Đắc Nông

 

TX Quảng Ngãi

 

 

 

9

 

Đà Nẵng

 

650

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

362

 

10

 

,,

 

700

 

 

 

 

 

TT Krông Pắc

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

11

 

,,

 

560

 

 

 

 

 

TT Eah Leo

 

TP Đà Nẵng

 

363

 

12

 

Nghệ An

 

1090

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

364

 

13

 

,,

 

1150

 

 

 

 

 

TT Đắc Nông

 

TP Vinh

 

 

 

14

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Krông Pắc

 

TP Vinh

 

365

 

15

 

Hà Nội

 

1390

 

TP Buôn Ma Thuột

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

366

 

16

 

Đồng Nai

 

430

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TP Biên Hoà

 

 

 

 

 

367

 

17

 

,,

 

270

 

 

 

 

 

TT Đắc Nông

 

TP Biên Hoà

 

 

 

18

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Buôn Mê Thuật

 

Tân Phú

 

 

 

19

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Đắc Nông

 

Xuân Lộc

 

368

 

20

 

Hải Phòng

 

1490

 

TP Buôn Ma Thuột

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

369

 

21

 

Nam Định

 

698

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

370

 

22

 

Thừa Thiên Huế

 

750

 

TP Buôn Ma Thuột

 

An Cựu

 

 

 

 

 

 

 

23

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Krông Pắc

 

An Cựu

 

371

 

24

 

Thái Bình

 

1400

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

372

 

25

 

,,

 

1460

 

 

 

 

 

TT Krông Pắc

 

TX Thái Bình

 

373

 

26

 

Lạng sơn

 

1500

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

374

 

27

 

,,

 

1560

 

 

 

 

 

TT Krông Pắc

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

28

 

Bắc Giang

 

1430

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

375

 

29

 

Ninh Bình

 

1290

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

30

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Buôn Mê Thuật

 

TT Kim Sơn

 

 

 

31

 

Cao Bằng

 

1662

 

TP Buôn Ma Thuột

 

Cao Bằng

 

 

 

 

 

376

 

32

 

Hưng Yên

 

1460

 

TP Buôn Ma Thuột

 

Hưng Yên

 

 

 

 

 

 

 

33

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Eaka

 

TX Hưng Yên

 

377

 

34

 

Bình Định

 

260

 

 

 

 

 

TT Eah Leo

 

TP Quy Nhơn

 

 

 

35

 

,,

 

250

 

TP Buôn Ma Thuột

 

Quy Nhơn

 

 

 

 

 

 

 

36

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Hoài Nhơn

 

 

 

37

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Phù Cát

 

 

 

38

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Krông Pắc

 

TX Hoài Nhơn

 

 

 

39

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TT Phù Mỹ

 

 

 

40

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

Tuy Phước

 

 

 

41

 

Bình Dương

 

300

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Thủ Dầu Một

 

 

 

 

 

378

 

42

 

Quảng Nam

 

580

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Hội An

 

 

 

 

 

379

 

43

 

,,

 

550

 

 

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Tam Kỳ

 

380

 

44

 

Hà Tĩnh

 

1050

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Hà Tĩnh

 

 

 

 

 

 

 

45

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TT Hồng Lĩnh

 

381

 

46

 

Hải Dương

 

1450

 

Buôn Ma Thuột

 

TX Hải Dương

 

 

 

 

 

 

 

47

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Eaka

 

Qúy Cao

 

 

 

48

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

Sặt

 

 

 

49

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

Ninh Giang

 

 

 

50

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TT Sao Đỏ

 

382

 

51

 

Hà Tây

 

1380

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

383

 

52

 

Hà Nam

 

1300

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Phủ Lý

 

 

 

 

 

 

 

53

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TT Hoà Mạc

 

384

 

54

 

Quảng Trị

 

850

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Đông Hà

 

 

 

 

 

 

 

55

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

Hương Hoá

 

385

 

56

 

Kon Tum

 

250

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

386

 

57

 

Vĩnh Phúc

 

1430

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Vĩnh Yên

 

 

 

 

 

387

 

58

 

Phú Yên

 

200

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Tuy Hoà

 

 

 

 

 

 

 

59

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

Long Đất

 

 

 

60

 

Bắc Ninh

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

 

 

61

 

Long An

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Tân An

 

 

 

 

 

 

 

62

 

Quảng Bình

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

Đồng Hới

 

 

 

 

 

 

 

63

 

Tây Ninh

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

 

 

64

 

Thái Nguyên

 

 

 

TP Buôn Ma Thuột

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đồng Nai đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Bình Phước

 

227

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

Phước Long

 

 

 

2

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

Bù Đăng

 

 

 

3

 

,,

 

237

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

Lộc Ninh

 

 

 

4

 

,,

 

193

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

Đồng Xoài

 

388

 

5

 

,,

 

200

 

 

 

 

 

Xuân Lộc

 

Lộc Ninh

 

389

 

6

 

,,

 

300

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

Bù Đăng (Bù Đốp)

 

 

 

7

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Hoà

 

Bù Đăng

 

 

 

8

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Hoà

 

Phước Long

 

 

 

9

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Hoà

 

Đồng Xoài

 

 

 

10

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Hoà

 

Lộc Ninh

 

390

 

11

 

Tây Ninh

 

223

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

TX Tây Ninh

 

391

 

12

 

,,

 

224

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TX Tây Ninh

 

392

 

13

 

,,

 

210

 

 

 

 

 

Xuân Lộc

 

TX Tây Ninh

 

 

 

14

 

Cần Thơ

 

293

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

Cần Thơ

 

393

 

15

 

,,

 

198

 

Tam Hoà

 

TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

 

 

16

 

,,

 

266

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

TP Cần Thơ

 

 

 

17

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Hoà

 

Thốt Nốt

 

 

 

18

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Xuân Lộc

 

TP Cần Thơ

 

394

 

19

 

Đồng Tháp

 

348

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

Hồng Ngự

 

395

 

20

 

,,

 

 

 

Tam Hoà

 

TX Châu Đốc

 

 

 

 

 

396

 

21

 

,,

 

268

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TX Sa Đéc

 

397

 

22

 

,,

 

292

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TX Cao Lãnh

 

398

 

23

 

,,

 

260

 

 

 

 

 

Xuân Lộc

 

TX Cao Lãnh

 

 

 

24

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

TX Cao Lãnh

 

399

 

25

 

Vĩnh Long

 

166

 

Tam Hoà

 

TX Vĩnh Long

 

 

 

 

 

400

 

26

 

,,

 

260

 

 

 

 

 

Tân phú

 

Vũng Liêm

 

 

 

27

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Hoà

 

Vũng Liêm

 

401

 

28

 

Đà Nẵng

 

818

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TP Đà Nẵng

 

402

 

29

 

,,

 

942

 

Tam Hoà

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

403

 

30

 

Thái Bình

 

1629

 

Tam Hoà

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

404

 

31

 

,,

 

1553

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TX Thái Bình

 

 

 

32

 

Bến Tre

 

196

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

TX Bến Tre

 

 

 

33

 

,,

 

230

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TX Bến Tre

 

 

 

34

 

,,

 

250

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TT Thạnh Phú

 

 

 

35

 

,,

 

259

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TT Bình Đại

 

 

 

36

 

,,

 

241

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

Ba Tri

 

405

 

37

 

Ninh Bình

 

1637

 

Tam Hoà

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

406

 

38

 

,,

 

1584

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

Kim Sơn

 

407

 

39

 

Nam Định

 

1690

 

 

 

 

 

Tam Hoà

 

Hải Hậu

 

408

 

40

 

,,

 

1618

 

 

 

 

 

TT Xuân Lộc

 

Hải Hậu

 

409

 

41

 

,,

 

1624

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

Hải Hậu

 

 

 

42

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Hoà

 

TP Nam Định

 

410

 

43

 

Hải Dương

 

1624

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

Hải Dương

 

411

 

44

 

,,

 

 

 

Tam Hoà

 

Hải Dương

 

 

 

 

 

412

 

45

 

Hà Nội

 

1700

 

Tam Hoà

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

413

 

46

 

Long An

 

169

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TX Tân An

 

414

 

47

 

,,

 

148

 

 

 

 

 

TT Xuân Lộc

 

TX Tân An

 

415

 

48

 

,,

 

80

 

 

 

 

 

Tam Hoà

 

Hậu Nghĩa

 

 

 

49

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

TX Tân An

 

 

 

50

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

Mộc Hoá

 

 

 

51

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

Đức Huệ

 

 

 

52

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

Mộc Hoá

 

 

 

53

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

Vĩnh Hưng

 

 

 

54

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

Đức Huệ

 

 

 

55

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

Châu Thành

 

 

 

56

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

Tân Trụ

 

416

 

57

 

Tiền Giang

 

133

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

TX Gò Công

 

417

 

58

 

,,

 

195

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TP Mỹ Tho

 

418

 

59

 

,,

 

213

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TT Cái Bè

 

419

 

60

 

,,

 

203

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

Cai Lậy

 

 

 

61

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TX Gò Công

 

 

 

62

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Hoà

 

Gò Công Đông

 

 

 

63

 

An Giang

 

370

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

Châu Đốc

 

 

 

64

 

,,

 

323

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TT Chợ Mới

 

420

 

65

 

,,

 

315

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TX Long Xuyên

 

421

 

66

 

,,

 

314

 

 

 

 

 

TT Xuân Lộc

 

TX Châu Đốc

 

 

 

67

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Hoà

 

TX Châu Đốc

 

422

 

68

 

Đắc Lắc

 

820

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TP Buôn Mê Thuột

 

423

 

69

 

,,

 

370

 

 

 

 

 

Xuân Lộc

 

TT Đắc Nông

 

 

 

70

 

,,

 

 

 

TP Biên Hoà

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

 

 

71

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Biên Hoà

 

TT Đắc Nông

 

424

 

72

 

Sóc Trăng

 

261

 

Tam Hoà

 

TX Sóc Trăng

 

 

 

 

 

 

 

73

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tân Phú

 

TX Sóc Trăng

 

 

 

74

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Trị An

 

TX Sóc Trăng

 

425

 

75

 

Trà Vinh

 

335

 

 

 

 

 

TT Tân Phú

 

TX Trà Vinh

 

 

 

76

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

Trà Vinh

 

426

 

77

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Hoà

 

Tiểu Cần

 

 

 

78

 

Cà Mau

 

310

 

 

 

 

 

TT Tân Phú

 

TX Cà Mau

 

 

 

79

 

,,

 

270

 

 

 

 

 

Long Khánh

 

TX Cà Mau

 

427

 

80

 

Kiên Giang

 

278

 

 

 

 

 

Tam Hoà

 

Rạch Sỏi

 

428

 

81

 

Thanh Hoá

 

1577

 

 

 

 

 

Tam Hoà

 

Nga Sơn

 

429

 

82

 

Khánh Hoà

 

420

 

Tam Hoà

 

Nha Trang

 

 

 

 

 

430

 

83

 

Thừa Thiên Huế

 

1044

 

Tam Hoà

 

An cựu

 

 

 

 

 

431

 

84

 

Nghệ An

 

 

 

Tam Hoà

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

 

 

85

 

Bắc Giang

 

 

 

TP Biên Hoà

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

86

 

Quảng Trị

 

 

 

 

 

 

 

TT Long Khánh

 

TX Đông Hà

 

 

 

 

 

Đồng Tháp đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

432

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

157

 

Cao Lãnh

 

Miền Tây

 

 

 

 

 

 

 

2

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Xa Rài

 

Miền Tây

 

 

 

3

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Nông

 

Miền Tây

 

433

 

4

 

,,

 

143

 

 

 

 

 

Sa Đéc

 

Miền Tây

 

434

 

5

 

,,

 

132

 

 

 

 

 

Mỹ An

 

Miền Tây

 

435

 

6

 

,,

 

214

 

 

 

 

 

Hồng Ngự

 

Miền Tây

 

436

 

7

 

,,

 

181

 

 

 

 

 

TT Vàm Cống

 

Miền Tây

 

437

 

8

 

,,

 

177

 

 

 

 

 

Mỹ An Hưng

 

Miền Tây

 

438

 

9

 

,,

 

231

 

 

 

 

 

Tân Hồng

 

Miền Tây

 

439

 

10

 

,,

 

219

 

 

 

 

 

Tràm Chim

 

Miền Tây

 

440

 

11

 

,,

 

165

 

 

 

 

 

Lái Vung

 

Miền Tây

 

441

 

12

 

,,

 

200

 

 

 

 

 

An Long

 

Miền Tây

 

 

 

13

 

Đồng Nai

 

292

 

 

 

 

 

Cao Lãnh

 

Tân Phú

 

 

 

14

 

,,

 

275

 

 

 

 

 

Sa Đéc

 

Tân Phú

 

442

 

15

 

,,

 

 

 

Cao Lãnh

 

Long Khánh

 

 

 

 

 

 

 

16

 

,,

 

348

 

 

 

 

 

Hồng Ngự

 

Tân Phú

 

 

 

17

 

,,

 

 

 

TX Châu Đốc

 

Tam Hoà

 

 

 

 

 

 

 

18

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Cao Lãnh

 

Xuân Lộc

 

 

 

19

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

292

 

Cao Lãnh

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

20

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Hồng Ngự

 

TP Vũng Tàu

 

443

 

21

 

Tây Ninh

 

270

 

Cao Lãnh

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

444

 

22

 

,,

 

250

 

 

 

 

 

Sa Đéc

 

TX Tây Ninh

 

445

 

23

 

Trà Vinh

 

91

 

 

 

 

 

Sa Đéc

 

Trà Vinh

 

 

 

24

 

,,

 

 

 

Cao Lãnh

 

TX Trà Vinh

 

 

 

 

 

 

 

25

 

Cà Mau

 

220

 

 

 

 

 

Sa Đéc

 

Cà Mau

 

446

 

26

 

Kiên Giang

 

100

 

 

 

 

 

Sa Đéc

 

Rạch Sỏi

 

447

 

27

 

Bến Tre

 

84

 

 

 

 

 

Mỹ An

 

TX Bến Tre

 

448

 

28

 

Bình Phước

 

220

 

 

 

 

 

TX Cao Lãnh

 

Lộc Ninh

 

449

 

29

 

Lâm Đồng

 

450

 

TX Cao Lãnh

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lai đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

450

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

840

 

TX Play cu

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

451

 

2

 

,,

 

750

 

 

 

 

 

TX An Khê

 

Miền Đông

 

452

 

3

 

,,

 

821

 

 

 

 

 

TT Ayun Pa

 

Miền Đông

 

453

 

4

 

,,

 

780

 

 

 

 

 

TT K Bang

 

Miền Đông

 

454

 

5

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

890

 

TX Play cu

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

455

 

6

 

Quảng Ngãi

 

310

 

TX Play cu

 

TX Quảng Ngãi

 

 

 

 

 

456

 

7

 

Lâm Đồng

 

591

 

TX Play cu

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

 

 

8

 

Bắc Giang

 

1300

 

TX Play cu

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

457

 

9

 

Đà Nẵng

 

545

 

 

 

 

 

TT Ayun Pa

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

10

 

,,

 

450

 

TX Play cu

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

458

 

11

 

Hà Nội

 

1250

 

TX Play cu

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

459

 

12

 

,,

 

1291

 

 

 

 

 

Yaly

 

Giáp Bát

 

460

 

13

 

,,

 

1160

 

 

 

 

 

TT An Khê

 

Giáp Bát

 

461

 

14

 

,,

 

1190

 

 

 

 

 

TT K Bang

 

Giáp Bát

 

462

 

15

 

,,

 

1270

 

 

 

 

 

TT Ia Grai

 

Giáp Bát

 

463

 

16

 

,,

 

1340

 

 

 

 

 

TT Chư Sê

 

Giáp Bát

 

464

 

17

 

,,

 

1290

 

 

 

 

 

TT Chư Prông

 

Giáp Bát

 

465

 

18

 

,,

 

1420

 

 

 

 

 

TT Đức Cơ

 

Giáp Bát

 

466

 

19

 

Lạng Sơn

 

1360

 

TX Play cu

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

467

 

20

 

Hải Dương

 

1240

 

 

 

 

 

TT Kbang

 

TP Hải Dương

 

468

 

21

 

,,

 

1300

 

TX Play cu

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

469

 

22

 

,,

 

1340

 

 

 

 

 

TT Chư Sê

 

TP Hải Dương

 

470

 

23

 

Hải phòng

 

1352

 

TX Play cu

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

471

 

24

 

Tuyên Quang

 

1415

 

TX Play cu

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

 

 

25

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Ayunpa

 

TX Tuyên Quang

 

472

 

26

 

Hoà Bình

 

1325

 

TX Play cu

 

TX Hoà Bình

 

 

 

 

 

473

 

27

 

,,

 

1341

 

 

 

 

 

TT Yaly

 

TX Hoà Bình

 

474

 

28

 

Thanh Hoá

 

1097

 

TX Play cu

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

 

 

475

 

29

 

Ninh Bình

 

1166

 

TX Play cu

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

476

 

30

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Chư Prông

 

TX Ninh Bình

 

 

 

31

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Play cu

 

TT Kim Sơn

 

477

 

32

 

Khánh Hoà

 

385

 

TX Play cu

 

TP Nha Trang

 

 

 

 

 

478

 

33

 

Thái Bình

 

1210

 

TX Play cu

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

479

 

34

 

,,

 

1350

 

 

 

 

 

TT Krông pa

 

TT Đông Hưng

 

480

 

35

 

Nam Định

 

1190

 

TX Play cu

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

481

 

36

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Chư Prông

 

TP Nam Định

 

482

 

37

 

Hà Nam

 

1220

 

TX Play cu

 

TX Phủ Lý

 

 

 

 

 

483

 

38

 

Hưng Yên

 

1318

 

TX Play cu

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

484

 

39

 

Bắc Cạn

 

 

 

TX Play cu

 

TX Bắc Cạn

 

 

 

 

 

485

 

40

 

Vĩnh Phúc

 

 

 

TX Play cu

 

TX Vĩnh Yên

 

 

 

 

 

 

 

41

 

Cao Bằng

 

 

 

TX Play cu

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

 

 

42

 

Thái Nguyên

 

 

 

TX Play cu

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hà Nam đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

486

 

1

 

Hà Nội

 

60

 

TX Phủ Lý

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

487

 

2

 

,,

 

60

 

 

 

 

 

Hoà Mạc

 

Giáp Bát

 

488

 

3

 

,,

 

60

 

 

 

 

 

TT Kim Bảng

 

Giáp Bát

 

489

 

4

 

,,

 

100

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

Giáp Bát

 

490

 

5

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Bình Lục

 

Giáp Bát

 

 

 

6

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Đồng Văn

 

Giáp Bát

 

491

 

7

 

Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TX Bắc Giang

 

492

 

8

 

Lạng Sơn

 

 

 

TX Phủ Lý

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

493

 

9

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TX Lạng Sơn

 

494

 

10

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TT Bắc Sơn

 

495

 

11

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Bình Lục

 

TX Lạng Sơn

 

496

 

12

 

Thái Nguyên

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TP Thái Nguyên

 

497

 

13

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TT Đại Từ

 

498

 

14

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Bình Lục

 

TP Thái Nguyên

 

499

 

15

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Bình Lục

 

TT Phú Bình

 

500

 

16

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Bình Lục

 

TT Giang Tiên

 

 

 

17

 

,,

 

 

 

TX Phủ Lý

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

 

 

18

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Kim Bảng

 

TP Thái Nguyên

 

501

 

19

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Hoà Mạc

 

TP Thái Nguyên

 

502

 

20

 

Tuyên Quang

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TT Hàm Yên

 

503

 

21

 

,,

 

 

 

TX Phủ Lý

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

504

 

22

 

Cao Bằng

 

 

 

 

 

 

 

TT Bình Lục

 

TX Cao Bằng

 

 

 

23

 

,,

 

 

 

TX Phủ Lý

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

505

 

24

 

Lào Cai

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TX Lào Cai

 

 

 

25

 

,,

 

 

 

TX Phủ Lý

 

TX Lào Cai

 

 

 

 

 

506

 

26

 

Yên Bái

 

 

 

 

 

 

 

TT Hoà Mạc

 

TX Yên Bái

 

507

 

27

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Kim Bảng

 

TX Yên Bái

 

508

 

28

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TX Yên Bái

 

 

 

29

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Kim Bảng

 

TT Nghĩa Lộ

 

509

 

30

 

Hà Giang

 

 

 

TX Phủ Lý

 

TX Hà Giang

 

 

 

 

 

510

 

31

 

Lai Châu

 

 

 

TX Phủ Lý

 

TX Điện Biên

 

 

 

 

 

511

 

32

 

Sơn La

 

 

 

 

 

 

 

TT Bình Lục

 

TT Mộc Châu

 

512

 

33

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TT Mai Sơn

 

513

 

34

 

Hoà Bình

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TX Hoà Bình

 

514

 

35

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TT Yên Thuỷ

 

515

 

36

 

,,

 

 

 

TX Phủ Lý

 

TX Hoà Bình

 

 

 

 

 

516

 

37

 

Phú Thọ

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TT Thanh Sơn

 

517

 

38

 

,,

 

 

 

TX Phủ Lý

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

518

 

39

 

Quảng Ninh

 

 

 

 

 

 

 

TX Phủ Lý

 

TT Cửa Ông

 

519

 

40

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TT Móng Cái

 

520

 

41

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Bình Lục

 

TT Cẩm Phả

 

 

 

42

 

,,

 

 

 

TX Phủ Lý

 

Bãi Cháy

 

 

 

 

 

521

 

43

 

Thanh Hoá

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TP Thanh Hoá

 

522

 

44

 

Nghệ An

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TP Vinh

 

523

 

45

 

Đắc Lắc

 

 

 

 

 

 

 

TT Hoà Mạc

 

TP Buôn Mê Thuột

 

 

 

46

 

,,

 

 

 

TX Phủ Lý

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

524

 

47

 

Lâm Đồng

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TX Bảo Lộc

 

525

 

48

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Lý Nhân

 

TT Cát Tiên

 

 

 

49

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

 

 

TX Phủ Lý

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

50

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Phủ Lý

 

Bà Rịa

 

 

 

51

 

Bắc Kạn

 

 

 

TX Phủ Lý

 

TX Bắc Kạn

 

 

 

 

 

 

 

52

 

Gia Lai

 

 

 

TX Phủ Lý

 

Plây cu

 

 

 

 

 

 

 

53

 

Hải Phòng

 

 

 

TX Phủ Lý

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hà Giang đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

526

 

1

 

Vĩnh Phúc

 

270

 

 

 

 

 

TX Hà Giang

 

TX Phúc Yên

 

 

 

2

 

,,

 

 

 

TX Hà Giang

 

TX Vĩnh Yên

 

 

 

 

 

 

 

3

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Giang

 

Vĩnh Tường

 

527

 

4

 

Hà Nội

 

320

 

TX Hà Giang

 

Gia Lâm

 

 

 

 

 

528

 

5

 

Nam Định

 

408

 

TX Hà Giang

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

 

 

6

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Giang

 

TT Giao Thuỷ

 

529

 

7

 

Hưng Yên

 

373

 

TX Hà Giang

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

530

 

8

 

Thái Bình

 

427

 

TX Hà Giang

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

 

 

9

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Giang

 

TT Kiến Xương

 

531

 

10

 

Ninh Bình

 

410

 

TX Hà Giang

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

11

 

Bắc Ninh

 

339

 

TX Hà Giang

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

532

 

12

 

Hà Tây

 

320

 

TX Hà Giang

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

 

 

13

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Giang

 

TX Sơn Tây

 

533

 

14

 

Thái Nguyên

 

234

 

TX Hà Giang

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

 

 

15

 

Bắc Giang

 

 

 

TX Hà Giang

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

16

 

Hà Nam

 

 

 

TX Hà Giang

 

TX Phủ Lý

 

 

 

 

 

 

 

17

 

Hải Phòng

 

 

 

TX Hà Giang

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

18

 

Phú Thọ

 

 

 

TX Hà Giang

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hà Nội đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Cao Bằng

 

281

 

Gia Lâm

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

534

 

2

 

Lạng Sơn

 

165

 

Gia Lâm

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

535

 

3

 

,,

 

85

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Mẹt

 

 

 

4

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Hữu Lũng

 

 

 

5

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Bắc Sơn

 

 

 

6

 

Bắc Giang

 

56

 

Gia Lâm

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

7

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT An Châu

 

 

 

8

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Trũ

 

 

 

9

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Lục Nam

 

 

 

10

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Bố Hạ

 

 

 

11

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Mỏ Trọng

 

536

 

12

 

Quảng Ninh

 

180

 

Gia Lâm

 

Bãi Cháy

 

 

 

 

 

537

 

13

 

,,

 

210

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Cửa Ông

 

538

 

14

 

,,

 

200

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Cẩm Phả

 

539

 

15

 

,,

 

340

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Móng Cái

 

 

 

16

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TX Uông Bí

 

540

 

17

 

Thái Bình

 

107

 

Giáp Bát

 

Thái Bình

 

 

 

 

 

541

 

18

 

,,

 

110

 

TT Gia Lâm

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

542

 

19

 

,,

 

90

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Hưng Hà

 

 

 

20

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

Thái Thuỵ

 

 

 

21

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

Tiền Hải

 

 

 

22

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

Quỳnh Côi

 

 

 

23

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp bát

 

Hưng Hà

 

543

 

24

 

Nam Định

 

90

 

Giáp Bát

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

544

 

25

 

,,

 

115

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Hải Hậu

 

 

 

26

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Xuân Trường

 

 

 

27

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Giao Thuỷ

 

 

 

28

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Nghĩa Hưng

 

 

 

29

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT ý Yên

 

 

 

30

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Trực Ninh

 

 

 

31

 

Hà Nam

 

59

 

Giáp Bát

 

TX Phủ Lý

 

 

 

 

 

 

 

32

 

,,

 

60

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

Hoà Mạc

 

545

 

33

 

,,

 

50

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

Đồng Văn

 

 

 

34

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Kim Bảng

 

 

 

35

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Lý Nhân

 

 

 

36

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Bình Lục

 

546

 

37

 

Phú Thọ

 

100

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

TX Phú Thọ

 

547

 

38

 

,,

 

80

 

Kim Mã

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

548

 

39

 

,,

 

80

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

TT Cổ Tiết

 

 

 

40

 

,,

 

 

 

Gia Lâm

 

Việt Trì

 

 

 

 

 

 

 

41

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

TT ấm Thượng

 

 

 

42

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

Thanh Sơn

 

 

 

43

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

Yên Lập

 

 

 

44

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TX Phú Thọ

 

 

 

45

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT ấm Thượng

 

549

 

46

 

Lào Cai

 

490

 

Gia Lâm

 

TX Lào Cai

 

 

 

 

 

 

 

47

 

,,

 

 

 

Kim Mã

 

TX Lào Cai

 

 

 

 

 

 

 

48

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

TT Bắc Hà

 

 

 

49

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

TT Phố Giàng

 

550

 

50

 

Yên Bái

 

180

 

Gia Lâm

 

TX Yên Bái

 

 

 

 

 

 

 

51

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Nghĩa Lộ

 

 

 

52

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Mậu A

 

551

 

53

 

Tuyên Quang

 

165

 

Gia Lâm

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

552

 

54

 

,,

 

140

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Sơn Dương

 

553

 

55

 

,,

 

185

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

Chiêm Hoá

 

 

 

56

 

Hà Giang

 

320

 

Gia Lâm

 

TX Hà Giang

 

 

 

 

 

554

 

57

 

Lai Châu

 

476

 

Kim Mã

 

TX Điện Biên

 

 

 

 

 

555

 

58

 

,,

 

394

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

Tuần Giáo

 

 

 

59

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

Tam Đường

 

556

 

60

 

Sơn La

 

308

 

Kim Mã

 

Sơn La

 

 

 

 

 

557

 

61

 

,,

 

210

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

TT Mộc Châu

 

 

 

62

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

TT Mai Sơn

 

 

 

63

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

TT Phù Yên

 

 

 

64

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

TT Thuận Châu

 

 

 

65

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

TT Bắc Yên

 

558

 

66

 

Hoà Bình

 

160

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

TT Mai Châu

 

559

 

67

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

Lạc Thuỷ

 

560

 

68

 

,,

 

70

 

Kim Mã

 

TX Hoà Bình

 

 

 

 

 

561

 

69

 

,,

 

100

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

TT Yên Thuỷ

 

 

 

70

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Kim Mã

 

TT Chi Nê

 

562

 

71

 

Ninh Bình

 

93

 

Giáp Bát

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

563

 

72

 

,,

 

120

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Kim Sơn

 

 

 

73

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Phát Diệm

 

 

 

74

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

Nho quan

 

 

 

75

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Khánh Thành

 

 

 

76

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Tam Điệp

 

 

 

77

 

,,

 

 

 

Kim Mã

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

564

 

78

 

Thanh Hoá

 

155

 

Giáp Bát

 

Thanh Hoá

 

 

 

 

 

565

 

79

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Sầm Sơn

 

566

 

80

 

Nghệ An

 

300

 

Giáp Bát

 

Vinh

 

 

 

 

 

567

 

81

 

,,

 

340

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Nghĩa Đàn

 

568

 

82

 

,,

 

287

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Đô Lương

 

569

 

83

 

Hà Tĩnh

 

340

 

Giáp Bát

 

TX Hà Tĩnh

 

 

 

 

 

 

 

84

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Đức Thọ

 

570

 

85

 

Thừa Thiên Huế

 

660

 

Giáp Bát

 

An Hoà

 

 

 

 

 

 

 

86

 

TP Đà Nẵng

 

760

 

Giáp Bát

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

571

 

87

 

Lâm Đồng

 

1650

 

Giáp Bát

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

 

 

88

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

Bảo Lộc

 

 

 

89

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Lâm Hà

 

572

 

90

 

Khánh Hoà

 

1200

 

Giáp Bát

 

TP Nha Trang

 

 

 

 

 

 

 

91

 

Đắc Lắc

 

1500

 

Giáp Bát

 

TX Buôn Mê Thuột

 

 

 

 

 

573

 

92

 

TP Hồ Chí Minh

 

1760

 

Giáp Bát

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

93

 

An Giang

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

Châu Đốc

 

 

 

94

 

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

Bà Rịa

 

 

 

95

 

,,

 

 

 

Giáp Bát

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

96

 

Bắc Cạn

 

 

 

Gia Lâm

 

Bắc Cạn

 

 

 

 

 

 

 

97

 

Bạc Liêu

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

Láng Trâm

 

 

 

98

 

Bình Dương

 

 

 

Giáp Bát

 

TX Thủ Dầu Một

 

 

 

 

 

 

 

99

 

Bình Định

 

 

 

Giáp Bát

 

TP Quy Nhơn

 

 

 

 

 

 

 

100

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Phù Mỹ

 

 

 

101

 

Bình Thuận

 

 

 

Giáp Bát

 

TX Phan Thiết

 

 

 

 

 

 

 

102

 

Cà Mau

 

 

 

Giáp Bát

 

TX Cà Mau

 

 

 

 

 

 

 

103

 

Cần Thơ

 

 

 

Giáp Bát

 

Cần Thơ

 

 

 

 

 

 

 

104

 

Đồng Nai

 

 

 

Giáp Bát

 

Tam Hoà

 

 

 

 

 

 

 

105

 

Gia Lai

 

 

 

Giáp Bát

 

TX Plây Cu

 

 

 

 

 

 

 

106

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

Yaly

 

 

 

107

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT An Khê

 

 

 

108

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Kbang

 

 

 

109

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Ia grai

 

 

 

110

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Chư Sê

 

 

 

111

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Chư prông

 

 

 

112

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Đức Cơ

 

 

 

113

 

Hải Dương

 

 

 

Gia Lâm

 

Hải Dương

 

 

 

 

 

 

 

114

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Sao Đỏ

 

 

 

115

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

Bến Trại

 

 

 

116

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Ninh Giang

 

 

 

117

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Từ Ô

 

 

 

118

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

Bến Sặt

 

 

 

119

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

Quý Cao

 

 

 

120

 

Hải Phòng

 

 

 

Gia Lâm

 

Tam Bạc

 

 

 

 

 

 

 

121

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Gia Lâm

 

TT Vĩnh Bảo

 

 

 

122

 

Kon Tum

 

 

 

Giáp Bát

 

Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

123

 

Phú Yên

 

 

 

Giáp Bát

 

TX Tuy Hoà

 

 

 

 

 

 

 

124

 

Quảng Bình

 

 

 

Giáp Bát

 

TX Đồng Hới

 

 

 

 

 

 

 

125

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TT Ba Đồn

 

 

 

126

 

Quảng Nam

 

 

 

 

 

 

 

Giáp Bát

 

TX Tam Kỳ

 

 

 

127

 

Quảng Ngãi

 

 

 

Giáp Bát

 

TX Quảng Ngãi

 

 

 

 

 

 

 

128

 

Quảng Trị

 

 

 

Giáp Bát

 

TX Đông Hà

 

 

 

 

 

 

 

129

 

Sóc Trăng

 

 

 

Giáp Bát

 

TX Sóc Trăng

 

 

 

 

 

 

 

130

 

Tây Ninh

 

 

 

Giáp Bát

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

 

 

131

 

Tiền Giang

 

 

 

Giáp Bát

 

TX Mỹ Tho

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hà Tây đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Đắc Lắc

 

1262

 

TX Hà Đông

 

TP Buôn Mê Thuột

 

 

 

 

 

574

 

2

 

Tuyên Quang

 

190

 

TX Hà Đông

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

575

 

3

 

Yên Bái

 

210

 

TX Hà Đông

 

TX Yên Bái

 

 

 

 

 

576

 

4

 

,,

 

220

 

 

 

 

 

TT Phú Xuyên

 

TX Yên Bái

 

577

 

5

 

Quảng Ninh

 

162

 

TX Hà Đông

 

Bãi Cháy

 

 

 

 

 

578

 

6

 

,,

 

202

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TX Cẩm Phả

 

579

 

7

 

,,

 

360

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Móng Cái

 

580

 

8

 

Lâm Đồng

 

1532

 

 

 

 

 

TX Sơn Tây

 

Lâm Hà

 

 

 

9

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Sơn Tây

 

TT Bảo Lộc

 

 

 

10

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Vân Đình

 

TT Đức Trọng

 

581

 

11

 

Ninh Bình

 

150

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Kim Sơn

 

582

 

12

 

,,

 

145

 

 

 

 

 

TX Sơn Tây

 

TX Ninh Bình

 

583

 

13

 

,,

 

120

 

TX Hà Đông

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

584

 

14

 

,,

 

180

 

 

 

 

 

TT Quốc Oai

 

TX Ninh Bình

 

585

 

15

 

Thái Bình

 

156

 

 

 

 

 

TX Sơn Tây

 

TX Thái Bình

 

586

 

16

 

,,

 

165

 

 

 

 

 

TX Sơn Tây

 

TT Hưng Hà

 

587

 

17

 

,,

 

187

 

 

 

 

 

TX Sơn Tây

 

TT Quỳnh Côi

 

 

 

18

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Quỳnh Côi

 

588

 

19

 

Thái Nguyên

 

104

 

TX Hà Đông

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

589

 

20

 

,,

 

133

 

 

 

 

 

TT Vân Đình

 

TP Thái Nguyên

 

590

 

21

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Phú Bình

 

 

 

22

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Mỹ Đức

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

23

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Sơn Tây

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

24

 

Bắc Cạn

 

196

 

TX Hà Đông

 

TX Bắc Cạn

 

 

 

 

 

591

 

25

 

Lạng Sơn

 

178

 

TX Hà Đông

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

592

 

26

 

,,

 

180

 

 

 

 

 

TT Phú Xuyên

 

TX Lạng Sơn

 

593

 

27

 

,,

 

210

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Bắc Sơn

 

594

 

28

 

Sơn La

 

200

 

TX Hà Đông

 

TX Sơn La

 

 

 

 

 

595

 

29

 

,,

 

200

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Mộc Châu

 

 

 

30

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Mai Sơn

 

596

 

31

 

Hưng Yên

 

90

 

TX Hà Đông

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

597

 

32

 

,,

 

94

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Phố Giác

 

 

 

33

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

Suôi

 

 

 

34

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

Chợ Thi

 

 

 

35

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

La Tiến

 

 

 

36

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

Ân Thi

 

 

 

37

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

Chợ Giàn

 

 

 

38

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Sơn Tây

 

TX Hưng Yên

 

598

 

39

 

Hải Dương

 

65

 

TX Hà Đông

 

TX Hải Dương

 

 

 

 

 

599

 

40

 

,,

 

170

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Thanh Miện

 

 

 

41

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Sao Đỏ

 

 

 

42

 

Bắc Giang

 

75

 

TX Hà Đông

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

600

 

43

 

,,

 

129

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

Lục Ngạn

 

 

 

44

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Trũ

 

 

 

45

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Kép

 

 

 

46

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Thắng

 

 

 

47

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Nhũ Nam

 

601

 

48

 

Hải Phòng

 

127

 

TX Hà Đông

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

602

 

49

 

,,

 

169

 

 

 

 

 

TX Sơn Tây

 

Niệm Nghĩa

 

603

 

50

 

,,

 

147

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TX Đồ Sơn

 

604

 

51

 

Nam Định

 

130

 

TX Sơn Tây

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

605

 

52

 

,,

 

90

 

TX Hà Đông

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

 

 

53

 

Bắc Ninh

 

47

 

TX Hà Đông

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

606

 

54

 

,,

 

38

 

 

 

 

 

TX Hà Đông

 

TT Thuận Thành

 

 

 

55

 

Hà Giang

 

370

 

TX Hà Đông

 

TX Hà Giang

 

 

 

 

 

607

 

56

 

,,

 

270

 

 

 

 

 

TX Sơn Tây

 

TX Hà Giang

 

 

 

57

 

Cao Bằng

 

330

 

TX Hà Đông

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

608

 

58

 

Lào Cai

 

 

 

TX Hà Đông

 

TX Lao Cai

 

 

 

 

 

 

 

59

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Thường Tín

 

TX Lào Cai

 

609

 

60

 

Thanh Hoá

 

205

 

 

 

 

 

TX Sơn Tây

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

61

 

TP Hồ Chí Minh

 

 

 

TX Hà Đông

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hà Tĩnh đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

610

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

1400

 

TX Hà Tĩnh

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

611

 

2

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

1400

 

TX Hà Tĩnh

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

3

 

Đắc Lắc

 

1100

 

TX Hà Tĩnh

 

TP Buôn Ma Thuột

 

 

 

 

 

612

 

4

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hồng Lĩnh

 

TP Buôn Mê Thuột

 

613

 

5

 

Thái Nguyên

 

420

 

TX Hà Tĩnh

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

614

 

6

 

Hải Phòng

 

500

 

TX Hà Tĩnh

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Hà Nội

 

350

 

TX Hà Tĩnh

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

615

 

8

 

,,

 

360

 

 

 

 

 

Đức Thọ

 

Giáp Bát

 

 

 

9

 

Bắc Ninh

 

340

 

TX Hà Tĩnh

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

 

 

10

 

Bắc Giang

 

 

 

TX Hà Tĩnh

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

11

 

Nam Định

 

 

 

TX Hà Tĩnh

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

 

 

12

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Tĩnh

 

TT Trực Ninh

 

 

 

13

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Tĩnh

 

TT Nam Trực

 

 

 

14

 

Ninh Bình

 

 

 

TX Hà Tĩnh

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hải Dương đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

616

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

1800

 

TP Hải Dương

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

617

 

2

 

,,

 

1830

 

 

 

 

 

Sao Đỏ

 

Miền Đông

 

618

 

3

 

,,

 

1800

 

 

 

 

 

Bến Sặt

 

Miền Đông

 

 

 

4

 

Gia Lai

 

1800

 

TP Hải Dương

 

TX Pay cu

 

 

 

 

 

 

 

5

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Hải Dương

 

TT Kbang

 

 

 

6

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Hải Dương

 

TT Chư Sê

 

 

 

7

 

Đắc Lắc

 

1800

 

TP Hải Dương

 

TX Buôn Mê Thuột

 

 

 

 

 

619

 

8

 

,,

 

1830

 

 

 

 

 

Bến Quý Cao

 

TT Eakar

 

620

 

9

 

,,

 

1830

 

 

 

 

 

Sao Đỏ

 

TP Buôn Mê Thuột

 

621

 

10

 

,,

 

1800

 

 

 

 

 

Bến Sặt

 

TP Buôn Mê Thuột

 

622

 

11

 

,,

 

1830

 

 

 

 

 

Ninh Giang

 

TP Buôn Mê Thuột

 

 

 

12

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

2000

 

TP Hải Dương

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

13

 

Bắc Cạn

 

200

 

TP Hải Dương

 

TX Bắc Cạn

 

 

 

 

 

623

 

14

 

Yên Bái

 

200

 

TP Hải Dương

 

TX Yên Bái

 

 

 

 

 

624

 

15

 

Lạng Sơn

 

200

 

TP Hải Dương

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

625

 

16

 

Tuyên Quang

 

210

 

TP Hải Dương

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

 

 

17

 

Hà Tây

 

60

 

TP Hải Dương

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

626

 

18

 

,,

 

100

 

 

 

 

 

TT Sao Đỏ

 

TX Hà Đông

 

 

 

19

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Thanh Miện

 

TX Hà Đông

 

627

 

20

 

Hoà Bình

 

140

 

TP Hải Dương

 

TX Hoà Bình

 

 

 

 

 

628

 

21

 

Hà Nội

 

90

 

 

 

 

 

TT Sao Đỏ

 

Gia Lâm

 

629

 

22

 

,,

 

50

 

TP Hải Dương

 

Gia Lâm

 

 

 

 

 

630

 

23

 

,,

 

90

 

 

 

 

 

Bến Trại

 

Gia Lâm

 

631

 

24

 

,,

 

90

 

 

 

 

 

TT Ninh Giang

 

Gia Lâm

 

632

 

25

 

,,

 

90

 

 

 

 

 

Bến Từ Ô

 

Gia Lâm

 

633

 

26

 

,,

 

40

 

 

 

 

 

Bến Sặt

 

Gia Lâm

 

634

 

27

 

,,

 

100

 

 

 

 

 

Bến Quý Cao

 

Gia Lâm

 

635

 

28

 

Lào Cai

 

300

 

TP Hải Dương

 

TX Lào Cai

 

 

 

 

 

636

 

29

 

,,

 

300

 

 

 

 

 

Bến Sặt

 

TX Lào Cai

 

637

 

30

 

Bình Dương

 

1850

 

TP Hải Dương

 

TX Thủ Dầu Một

 

 

 

 

 

 

 

31

 

Bắc Giang

 

170

 

 

 

 

 

TP Hải Dương

 

TT Chũ

 

638

 

32

 

,,

 

70

 

 

 

 

 

TT Sao Đỏ

 

TT Chũ

 

 

 

33

 

,,

 

 

 

TP Hải Dương

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

639

 

34

 

Sơn La

 

300

 

TP Hải Dương

 

TX Sơn La

 

 

 

 

 

640

 

35

 

Bình Phước

 

1800

 

TP Hải Dương

 

TX Bình Phước

 

 

 

 

 

641

 

36

 

Thái Bình

 

70

 

TP Hải Dương

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

642

 

37

 

Thái Nguyên

 

 

 

TP Hải Dương

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

643

 

38

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Hải Dương

 

TT Đại Từ

 

644

 

39

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Ninh Giang

 

Giang Tiên

 

 

 

40

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Kim Thành

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

41

 

Cà Mau

 

 

 

TP Hải Dương

 

TX Cà Mau

 

 

 

 

 

 

 

42

 

Đồng Nai

 

 

 

TP Hải Dương

 

Tam Hoà

 

 

 

 

 

 

 

43

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TP Hải Dương

 

Tân Phú

 

 

 

44

 

Bạc Liêu

 

 

 

 

 

 

 

TP Hải Dương

 

Láng Trâm

 

 

 

45

 

Kon Tum

 

 

 

TP Hải Dương

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hải Phòng đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

645

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

1840

 

Niệm Nghĩa

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

2

 

Đắc Lắc

 

1600

 

Niệm Nghĩa

 

Buôn Mê Thuột

 

 

 

 

 

 

 

3

 

Đà Nẵng

 

790

 

Niệm Nghĩa

 

Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

4

 

Hà Tĩnh

 

430

 

Niệm Nghĩa

 

Hà Tĩnh

 

 

 

 

 

646

 

5

 

Nghệ An

 

400

 

Niệm Nghĩa

 

Vinh

 

 

 

 

 

647

 

6

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

TT Đô Lương

 

648

 

46

 

,,

 

400

 

 

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

TT Nam Đàn

 

649

 

7

 

Thanh Hoá

 

180

 

Niệm Nghĩa

 

Thanh Hoá

 

 

 

 

 

650

 

8

 

Ninh Bình

 

120

 

Niệm Nghĩa

 

Ninh Bình

 

 

 

 

 

651

 

9

 

,,

 

160

 

 

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

TT Kim Sơn

 

652

 

10

 

Hoà Bình

 

180

 

Niệm Nghĩa

 

TX Hoà Bình

 

 

 

 

 

 

 

11

 

Hà Tây

 

120

 

Niệm Nghĩa

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

 

 

12

 

,,

 

170

 

 

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

TX Sơn Tây

 

 

 

13

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Đồ Sơn

 

TX Hà Đông

 

653

 

14

 

Yên Bái

 

280

 

Niệm Nghĩa

 

TX Yên Bái

 

 

 

 

 

654

 

47

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

Văn Chân

 

655

 

15

 

Tuyên Quang

 

265

 

Niệm Nghĩa

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

656

 

16

 

Hà Giang

 

420

 

Niệm Nghĩa

 

TX Hà Giang

 

 

 

 

 

657

 

17

 

Thái Nguyên

 

170

 

Niệm Nghĩa

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

658

 

18

 

,,

 

170

 

 

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

TT Đại Từ

 

659

 

19

 

,,

 

178

 

 

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

TT Giang Tiên

 

 

 

20

 

Bắc Cạn

 

260

 

Niệm Nghĩa

 

Bắc Cạn

 

 

 

 

 

660

 

21

 

Lạng Sơn

 

250

 

Niệm Nghĩa

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

661

 

22

 

,,

 

250

 

 

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

Bắc Sơn

 

662

 

23

 

Hà Nội

 

110

 

Tam Bạc

 

Gia Lâm

 

 

 

 

 

663

 

24

 

,,

 

91

 

 

 

 

 

TT Vĩnh Bảo

 

Gia Lâm

 

 

 

25

 

Bình Định

 

1100

 

Niệm Nghĩa

 

TX Quy Nhơn

 

 

 

 

 

664

 

26

 

Kiên Giang

 

2120

 

Niệm Nghĩa

 

TX Rạch Sỏi

 

 

 

 

 

665

 

27

 

Lào Cai

 

439

 

Niệm Nghĩa

 

TX Lào Cai

 

 

 

 

 

666

 

28

 

Sơn La

 

439

 

Niệm Nghĩa

 

TX Sơn La

 

 

 

 

 

667

 

29

 

Hưng Yên

 

115

 

Niệm Nghĩa

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

668

 

30

 

,,

 

160

 

 

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

Châu Giang

 

 

 

31

 

,,

 

 

 

Tam Bạc

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

 

 

32

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Bạc

 

TT Suôi

 

 

 

33

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Bạc

 

Đông Kết

 

 

 

34

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Bạc

 

Khoái Châu

 

 

 

35

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Bạc

 

Chợ Giàn

 

 

 

36

 

Bắc Giang

 

150

 

Tam Bạc

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

669

 

37

 

,,

 

170

 

 

 

 

 

Tam Bạc

 

TT Lục Ngạn

 

 

 

38

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Tam Bạc

 

TT Trũ

 

670

 

39

 

Bắc Ninh

 

120

 

Tam Bạc

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

 

 

40

 

,,

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

Bắc Ninh

 

 

 

 

 

671

 

41

 

Hà Nam

 

125

 

Niệm Nghĩa

 

TX Phủ Lý

 

 

 

 

 

 

 

42

 

Bình Dương

 

1840

 

Niệm Nghĩa

 

TX Thủ Dầu Một

 

 

 

 

 

672

 

43

 

Bình Phước

 

1840

 

Niệm Nghĩa

 

TX Bình Phước

 

 

 

 

 

673

 

44

 

Lâm Đồng

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

674

 

45

 

Nam Định

 

90

 

Niệm Nghĩa

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

 

 

48

 

Quảng Ngãi

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

TX Quảng Ngãi

 

 

 

 

 

 

 

49

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

50

 

Cà Mau

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

TX Cà Mau

 

 

 

 

 

 

 

51

 

Gia Lai

 

 

 

Niệm Nghĩa

 

TX Play cu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hưng Yên đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

675

 

1

 

Quảng Ninh

 

170

 

 

 

 

 

TX Hưng Yên

 

TT Cửa Ông

 

676

 

2

 

,,

 

185

 

 

 

 

 

Cống Tráng

 

TT Cửa Ông

 

677

 

3

 

,,

 

172

 

 

 

 

 

TT Suôi

 

TT Cửa Ông

 

678

 

4

 

,,

 

160

 

 

 

 

 

TT La Tiên

 

TT Cửa Ông

 

679

 

5

 

,,

 

150

 

 

 

 

 

Ân Thi

 

TT Cửa Ông

 

680

 

6

 

,,

 

162

 

 

 

 

 

Chợ Thi

 

TT Cửa Ông

 

681

 

7

 

,,

 

380

 

 

 

 

 

Khoái Châu

 

Móng cái

 

 

 

8

 

Hà Tây

 

80

 

TX Hưng Yên

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

682

 

9

 

,,

 

90

 

 

 

 

 

Chợ Thi

 

TX Hà Đông

 

683

 

10

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Suôi

 

TX Hà Đông

 

684

 

11

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

La Tiến

 

TX Hà Đông

 

685

 

12

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Ân Thi

 

TX Hà Đông

 

686

 

13

 

,,

 

65

 

 

 

 

 

Chợ Giàn

 

TX Hà Đông

 

687

 

14

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hưng Yên

 

TT Sơn Tây

 

 

 

15

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Phố Giác

 

TX Hà Đông

 

688

 

16

 

Hải Phòng

 

105

 

TX Hưng Yên

 

Tam Bạc

 

 

 

 

 

689

 

17

 

,,

 

90

 

 

 

 

 

TT Suôi

 

Tam Bạc

 

690

 

18

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Đông Kết

 

Tam Bạc

 

691

 

19

 

,,

 

95

 

 

 

 

 

TT Khoái Châu

 

Tam Bạc

 

692

 

20

 

,,

 

100

 

 

 

 

 

Chợ Giàng

 

Tam Bạc

 

 

 

21

 

,,

 

 

 

TX Hưng Yên

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

22

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Châu Giàng

 

Niệm Nghĩa

 

693

 

23

 

Thái Nguyên

 

145

 

TX Hưng Yên

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

694

 

24

 

,,

 

175

 

 

 

 

 

TT Khoái Châu

 

TT Võ Nhai

 

 

 

25

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Kim Chi

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

26

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Ân Thi

 

TP Thái Nguyên

 

695

 

27

 

Sơn La

 

380

 

TX Hưng Yên

 

Sơn La

 

 

 

 

 

696

 

28

 

,,

 

380

 

 

 

 

 

TX Hưng Yên

 

TT Mộc Châu

 

697

 

29

 

,,

 

340

 

 

 

 

 

TX Hưng Yên

 

TT Mai Sơn

 

698

 

30

 

Hoà Bình

 

160

 

TX Hưng Yên

 

TX Hoà Bình

 

 

 

 

 

699

 

31

 

Yên Bái

 

250

 

TX Hưng Yên

 

TX Yên Bái

 

 

 

 

 

700

 

32

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Chợ Giàn

 

TT Lục Yên

 

 

 

33

 

Hà Giang

 

400

 

TX Hưng Yên

 

TX Hà Giang

 

 

 

 

 

701

 

34

 

Lạng Sơn

 

200

 

TX Hưng Yên

 

TX Lạng sơn

 

 

 

 

 

702

 

35

 

,,

 

280

 

 

 

 

 

TX Hưng Yên

 

TT Bắc Sơn

 

703

 

36

 

,,

 

200

 

 

 

 

 

Chợ Thi

 

TX Lạng Sơn

 

704

 

37

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Cống Tráng

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

38

 

Bắc Cạn

 

230

 

TX Hưng Yên

 

TX Bắc Cạn

 

 

 

 

 

705

 

39

 

TP Hồ Chí Minh

 

1800

 

TX Hưng Yên

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

706

 

40

 

Đắc Lắc

 

1500

 

 

 

 

 

TX Hưng Yên

 

Eaka

 

 

 

41

 

,,

 

 

 

TX Hưng Yên

 

TP Buôn Ma Thuột

 

 

 

 

 

707

 

42

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

1870

 

TX Hưng Yên

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

708

 

43

 

Kiên Giang

 

2100

 

TX Hưng Yên

 

TX Rạch Sỏi

 

 

 

 

 

 

 

44

 

Gia Lai

 

1300

 

TX Hưng Yên

 

TX Play cu

 

 

 

 

 

709

 

45

 

Tuyên Quang

 

 

 

TX Hưng Yên

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

710

 

46

 

Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

TX Hưng Yên

 

TT Sơn Động

 

 

 

47

 

,,

 

 

 

TX Hưng Yên

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

48

 

Cao Bằng

 

 

 

TX Hưng Yên

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

 

 

49

 

Lai Châu

 

 

 

TX Hưng Yên

 

TX Điện Biên

 

 

 

 

 

 

 

50

 

Kon Tum

 

 

 

TX Hưng Yên

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoà Bình đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Hà Nam

 

110

 

Cầu Đen

 

TX Phủ Lý

 

 

 

 

 

 

 

2

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Yên Thuỷ

 

TT Lý Nhân

 

 

 

3

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hoà Bình

 

TT Lý Nhân

 

 

 

4

 

Hải Phòng

 

200

 

Sông Đà

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

711

 

5

 

Lạng Sơn

 

230

 

Sông Đà

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

712

 

6

 

Thái Bình

 

175

 

Sông Đà

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Hưng Yên

 

157

 

Cầu Đen

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

 

 

8

 

Gia Lai

 

1330

 

Cầu Đen

 

TX Plây cu

 

 

 

 

 

 

 

9

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hoà Bình

 

TT Yaly

 

713

 

10

 

Phú Thọ

 

120

 

Cầu Đen

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

 

 

11

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hoà Bình

 

TX Phú Thọ

 

 

 

12

 

Hà Nội

 

115

 

 

 

 

 

Yên Thuỷ

 

Kim Mã

 

 

 

13

 

,,

 

75

 

Sông Đà

 

Kim Mã (HN)

 

 

 

 

 

714

 

14

 

,,

 

105

 

 

 

 

 

TT Chi Nê

 

Kim Mã

 

 

 

15

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TT Mai Châu

 

Kim Mã

 

 

 

16

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Lạc Thuỷ

 

 

 

 

 

17

 

Bắc Giang

 

126

 

Sông Đà

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

715

 

18

 

Thái Nguyên

 

152

 

Sông Đà

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

 

 

19

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hoà Bình

 

TX Sông Công

 

716

 

20

 

Nam Định

 

156

 

Sông Đà

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

717

 

21

 

,,

 

270

 

 

 

 

 

Mai Châu

 

TT Giao Thuỷ

 

718

 

22

 

,,

 

230

 

 

 

 

 

Mai Châu

 

TT Nghĩa Hưng

 

 

 

23

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Sông Đà

 

TT Hải Hậu

 

719

 

24

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hoà Bình

 

TT Nghĩa Hưng

 

 

 

25

 

Nghệ An

 

 

 

TX Hoà Bình

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

 

 

26

 

Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

TX Hoà Bình

 

Nho Quan

 

 

 

27

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

TX Hoà Bình

 

Kim Sơn

 

 

 

28

 

Thanh Hoá

 

 

 

TX Hoà Bình

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

 

 

 

 

29

 

Hải Dương

 

 

 

TX Hoà Bình

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

 

 

30

 

Kon Tum

 

 

 

TX Hoà Bình

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TP Hồ Chí Minh đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

An Giang

 

285

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TX Châu Đốc

 

 

 

2

 

,,

 

333

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Tri Tôn

 

 

 

3

 

,,

 

313

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Tịnh Biên

 

 

 

4

 

,,

 

200

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Chợ Mới

 

 

 

5

 

,,

 

302

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Tân Châu

 

 

 

6

 

,,

 

231

 

Miền Tây

 

TX Long Xuyên

 

 

 

 

 

 

 

7

 

,,

 

230

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Phú Tân

 

720

 

8

 

,,

 

398

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

An Phú

 

 

 

9

 

,,

 

263

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Châu Phú

 

 

 

10

 

,,

 

256

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Thoại Sơn

 

721

 

11

 

,,

 

263

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Chợ Vàm

 

 

 

12

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

125

 

Miền Đông

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

13

 

,,

 

150

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Xuyên Mộc

 

 

 

14

 

,,

 

101

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Bà Rịa

 

722

 

15

 

,,

 

120

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Long Hải

 

723

 

16

 

,,

 

170

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Bình Châu

 

724

 

17

 

,,

 

115

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Long Điền

 

725

 

18

 

,,

 

130

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Xuân Sơn

 

 

 

19

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Long Đất

 

 

 

20

 

Bắc Ninh

 

 

 

Miền Đông

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

 

 

21

 

Bạc Liêu

 

280

 

Miền Tây

 

TX Bạc Liêu

 

 

 

 

 

 

 

22

 

,,

 

315

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Hộ Phòng

 

 

 

23

 

,,

 

333

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Láng Trâm

 

 

 

24

 

Bắc Giang

 

1783

 

Miền Đông

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

25

 

Bến Tre

 

86

 

Miền Tây

 

TX Bến Tre

 

 

 

 

 

 

 

26

 

,,

 

130

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Bình Đại

 

 

 

27

 

,,

 

123

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Ba Tri

 

 

 

28

 

,,

 

120

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Chợ Lách

 

 

 

29

 

,,

 

132

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Thạnh Phú

 

726

 

30

 

,,

 

105

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Giồng Trôm

 

727

 

31

 

,,

 

105

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Ba Vát

 

 

 

32

 

,,

 

114

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Mỏ Cày

 

 

 

33

 

,,

 

94

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Tiên Thuỷ

 

 

 

34

 

Bình Định

 

678

 

Miền Đông

 

TP Quy Nhơn

 

 

 

 

 

 

 

35

 

,,

 

677

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TT Phù Cát

 

 

 

36

 

,,

 

716

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Phù Mỹ

 

 

 

37

 

,,

 

700

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Tây Sơn

 

728

 

38

 

,,

 

760

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Bồng Sơn

 

729

 

39

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Tuy Phước

 

 

 

40

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Hoài Nhơn

 

 

 

41

 

Bình Thuận

 

198

 

Miền Đông

 

TX Phan Thiết

 

 

 

 

 

 

 

42

 

,,

 

178

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Tánh Linh

 

 

 

43

 

,,

 

279

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TX Phan Rí

 

 

 

44

 

,,

 

150

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TT Đức Linh

 

 

 

45

 

,,

 

175

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TT Hàm Tân

 

 

 

46

 

,,

 

300

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Liên Hương

 

 

 

47

 

,,

 

263

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Chợ Lầu

 

730

 

48

 

,,

 

360

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Tuy Phong

 

731

 

49

 

,,

 

180

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Hàm Thuận Bắc

 

732

 

50

 

,,

 

220

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Mũi Né

 

733

 

51

 

,,

 

173

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Hàm Thuận Nam

 

 

 

52

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Bát Ruộng

 

 

 

53

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Đa Mi

 

 

 

54

 

Bình Phước

 

163

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Phước Long

 

 

 

55

 

,,

 

132

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Lộc Ninh

 

 

 

56

 

,,

 

109

 

Miền Đông

 

TX Đồng Xoài

 

 

 

 

 

 

 

57

 

,,

 

111

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Bình Long

 

 

 

58

 

,,

 

163

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Bù Đăng

 

734

 

59

 

,,

 

167

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Bù Đốp

 

735

 

60

 

,,

 

188

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Phú Văn

 

736

 

61

 

,,

 

120

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Nha Bích

 

 

 

62

 

,,

 

 

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Chơn Thành

 

 

 

63

 

Cà Mau

 

347

 

Miền Tây

 

TX Cà Mau

 

 

 

 

 

737

 

64

 

,,

 

410

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Năm Căn

 

738

 

65

 

,,

 

380

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Cái Nước

 

 

 

66

 

Cần Thơ

 

169

 

Miền Tây

 

TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

 

 

67

 

,,

 

214

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Thốt Nốt

 

 

 

68

 

,,

 

231

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Vị Thanh

 

739

 

69

 

,,

 

190

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Ô Môn

 

 

 

70

 

,,

 

200

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Phụng Hiệp

 

740

 

71

 

,,

 

224

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Long Mỹ

 

741

 

72

 

Cao Bằng

 

2028

 

Miền Đông

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

 

 

73

 

Đà Nẵng

 

973

 

Miền Đông

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

74

 

Đắc Lắc

 

610

 

Miền Đông

 

TP Buôn Mê Thuột

 

 

 

 

 

742

 

75

 

"

 

238

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Gia Nghĩa

 

 

 

76

 

"

 

296

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TT Đắc Nông

 

 

 

77

 

Đồng Tháp

 

157

 

Miền Tây

 

TX Cao Lãnh

 

 

 

 

 

 

 

78

 

"

 

165

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Lái Vung

 

 

 

79

 

"

 

214

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Hồng Ngự

 

 

 

80

 

"

 

143

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TX Sa Đéc

 

 

 

81

 

"

 

132

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Mỹ An

 

 

 

82

 

"

 

200

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

An Long

 

 

 

83

 

"

 

177

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Mỹ An Hưng

 

743

 

84

 

"

 

223

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Tam Nông

 

 

 

85

 

"

 

231

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Tân Hồng

 

 

 

86

 

"

 

181

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Vàm Cống

 

744

 

87

 

"

 

244

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Sa Rài

 

 

 

88

 

"

 

220

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Tràm Chim

 

 

 

89

 

Gia Lai

 

837

 

Miền Đông

 

TX Play Cu

 

 

 

 

 

 

 

90

 

"

 

821

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TT Aynpa

 

 

 

91

 

"

 

740

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TT An Khê

 

 

 

92

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TT Khang

 

 

 

93

 

Hà Nội

 

1730

 

Miền Đông

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

745

 

94

 

Hà Tây

 

1745

 

Miền Đông

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

 

 

95

 

Hà Tĩnh

 

1400

 

Miền Đông

 

TX Hà Tình

 

 

 

 

 

 

 

96

 

Hải Dương

 

1783

 

Miền Đông

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

 

 

97

 

"

 

1753

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Bến Sặt

 

 

 

98

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Sao Đỏ

 

 

 

99

 

Hải Phòng

 

1843

 

Miền Đông

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

100

 

Hưng Yên

 

 

 

Miền Đông

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

746

 

101

 

Khánh Hoà

 

448

 

Miền Đông

 

TP Nha Trang

 

 

 

 

 

747

 

102

 

"

 

390

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TX Cam Ranh

 

748

 

103

 

"

 

480

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Ninh Hoà

 

749

 

104

 

Kiên Giang

 

285

 

Miền Tây

 

TX Rạch Sỏi

 

 

 

 

 

750

 

105

 

"

 

310

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Gò Quao

 

751

 

106

 

"

 

373

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TX Hà Tiên

 

752

 

107

 

"

 

344

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Hòn Chong

 

753

 

108

 

"

 

252

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Tân Hiệp

 

754

 

109

 

"

 

274

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Giồng Riềng

 

755

 

110

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Kiên Lương

 

 

 

111

 

"

 

 

 

Miền Tây

 

30 tháng 4

 

 

 

 

 

756

 

112

 

Kon Tum

 

917

 

Miền Đông

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

757

 

113

 

Lạng Sơn

 

1881

 

Miền Đông

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

758

 

114

 

Lâm Đồng

 

308

 

Miền Đông

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

759

 

115

 

"

 

280

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TT Đức Trọng

 

760

 

116

 

"

 

210

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TX Bảo Lộc

 

761

 

117

 

"

 

306

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Lâm Hà

 

762

 

118

 

"

 

198

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Cát Tiên

 

763

 

119

 

"

 

145

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Đa Huoai

 

764

 

120

 

"

 

166

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Đạ Tẻ

 

765

 

121

 

"

 

231

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Di Linh

 

766

 

122

 

"

 

302

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Đơn Dương

 

767

 

123

 

"

 

145

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Nadagoui

 

768

 

124

 

Nam Định

 

1680

 

Miền Đông

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

769

 

125

 

"

 

1750

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Xuân Thuỷ

 

770

 

126

 

Ninh Bình

 

1638

 

Miền Đông

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

771

 

127

 

Ninh Thuận

 

346

 

Miền Đông

 

TX Phan Rang

 

 

 

 

 

772

 

128

 

"

 

392

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Quảng Sơn

 

773

 

129

 

Nghệ An

 

1450

 

Miền Đông

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

774

 

130

 

Phú Thọ

 

1795

 

Miền Đông

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

775

 

131

 

"

 

1795

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TX Phú Thọ

 

 

 

132

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TT Thanh Sơn

 

776

 

133

 

Phú Yên

 

567

 

Miền Đông

 

TX Tuy Hoà

 

 

 

 

 

777

 

134

 

Quảng Bình

 

1230

 

Miền Đông

 

TX Đồng Hới

 

 

 

 

 

 

 

135

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TT Ba Đồn

 

778

 

136

 

Quảng Nam

 

963

 

Miền Đông

 

TX Hội An

 

 

 

 

 

 

 

137

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TT Đại Lộc

 

779

 

138

 

Quảng Ngãi

 

838

 

Miền Đông

 

TX Quảng Ngãi

 

 

 

 

 

780

 

139

 

"

 

760

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Đức Phổ

 

781

 

140

 

"

 

878

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Bình Sơn

 

 

 

141

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Châu ổ

 

782

 

142

 

Quảng Ninh

 

1870

 

Miền Đông

 

Bãi Cháy

 

 

 

 

 

783

 

143

 

"

 

2030

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

Móng Cái

 

784

 

144

 

Quảng Trị

 

1140

 

Miền Đông

 

TX Đông Hà

 

 

 

 

 

 

 

145

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Miền Đông

 

TT Hương Hoá

 

785

 

146

 

Tiền Giang

 

105

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Cái Bè

 

786

 

147

 

"

 

110

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

TX Gò Công

 

787

 

148

 

"

 

90

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Cai Lậy

 

788

 

149

 

"

 

72

 

Chợ Lớn

 

TP Mỹ Tho

 

 

 

 

 

789

 

150

 

"

 

123

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

TT An Hữu

 

790

 

151

 

"

 

125

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

TT Gò Công Đông

 

791

 

152

 

"

 

120

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Cái Thia

 

792

 

153

 

"

 

123

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Hậu Mỹ Bắc

 

793

 

154

 

"

 

116

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Tân Phước

 

794

 

155

 

"

 

94

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Hoà Đồng

 

795

 

156

 

"

 

60

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Tân Hiệp

 

796

 

157

 

"

 

90

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Mỹ Phước

 

797

 

158

 

"

 

84

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Kim Sơn

 

798

 

159

 

"

 

125

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Tân Thanh

 

799

 

160

 

"

 

137

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Tân Thanh

 

800

 

161

 

"

 

125

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Vàm Láng

 

801

 

162

 

"

 

116

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Tân Hoà

 

802

 

163

 

"

 

121

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Tân Điền

 

803

 

164

 

"

 

90

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Chợ Gạo

 

804

 

165

 

"

 

84

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Vinh Kim

 

805

 

166

 

"

 

126

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Mỹ Thuận

 

 

 

167

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Vĩnh Bình

 

 

 

168

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Đồng Sơn

 

 

 

169

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Chợ Lớn

 

Hiệp Đức

 

806

 

170

 

Thanh Hoá

 

1560

 

Miền Đông

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

 

 

807

 

171

 

Thái Bình

 

1700

 

Miền Đông

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

808

 

172

 

Thái Nguyên

 

1810

 

Miền Đông

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

809

 

173

 

Tuyên Quang

 

1900

 

Miền Đông

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

810

 

174

 

Thừa Thiên Huế

 

1070

 

Miền Đông

 

An Cựu

 

 

 

 

 

811

 

175

 

Trà Vinh

 

203

 

Miền Tây

 

TX Trà Vinh

 

 

 

 

 

812

 

176

 

"

 

237

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Trà Cú

 

813

 

177

 

"

 

226

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Cầu Ngang

 

814

 

178

 

"

 

239

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Cầu Kè

 

815

 

179

 

"

 

253

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Duyên Hải

 

816

 

180

 

"

 

183

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Càng Long

 

817

 

181

 

"

 

213

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Châu Thành

 

818

 

182

 

"

 

221

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Tiểu Cần

 

819

 

183

 

Vĩnh Long

 

166

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Bình Minh

 

820

 

184

 

"

 

205

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Trà ôn

 

821

 

185

 

"

 

160

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Mang Thít

 

822

 

186

 

"

 

136

 

Miền Tây

 

TX Vĩnh Long

 

 

 

 

 

823

 

187

 

"

 

174

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Vũng Liêm

 

824

 

188

 

"

 

145

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Long Hồ

 

825

 

189

 

"

 

176

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Tam Bình

 

826

 

190

 

"

 

126

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Mỹ Thuận

 

827

 

191

 

Sóc Trăng

 

231

 

Miền Tây

 

TX Sóc Trăng

 

 

 

 

 

828

 

192

 

"

 

263

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Vĩnh Châu

 

829

 

193

 

"

 

250

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Long Phú

 

830

 

194

 

"

 

236

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

TT Mỹ Xuyên

 

831

 

195

 

"

 

266

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Trần Đề

 

832

 

196

 

"

 

263

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Thanh Trị

 

833

 

197

 

"

 

240

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Kế Sách

 

834

 

198

 

"

 

250

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Đại Ngãi

 

835

 

199

 

"

 

224

 

 

 

 

 

Miền Tây

 

Mỹ Tú

 

 

 

200

 

Vĩnh Phúc

 

 

 

Miền Đông

 

TX Vĩnh Yên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kiên Giang đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

284

 

TX Rạch Sỏi

 

Miền Tây

 

 

 

 

 

 

 

2

 

"

 

284

 

 

 

 

 

TT Tân Hiệp

 

Miền Tây

 

836

 

3

 

"

 

290

 

30 tháng 4

 

Miền Tây

 

 

 

 

 

 

 

4

 

"

 

375

 

 

 

 

 

Hà Tiên

 

Miền Tây

 

837

 

5

 

Bạc Liêu

 

253

 

 

 

 

 

Rạch Sỏi

 

TT Hộ Phòng

 

 

 

6

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Rạch Sỏi

 

Láng Trâm

 

838

 

7

 

Cà Mâu

 

293

 

Rạch Sỏi

 

TX Cà Mâu

 

 

 

 

 

 

 

8

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Hà Tiên

 

TX Cà Mâu

 

839

 

9

 

Sóc Trăng

 

197

 

Rạch Sỏi

 

TX Sóc Trăng

 

 

 

 

 

840

 

10

 

"

 

265

 

 

 

 

 

TX Hà Tiên

 

TX Sóc Trăng

 

 

 

11

 

Đồng Tháp

 

100

 

 

 

 

 

Rạch Sỏi

 

Sa Đéc

 

841

 

12

 

Trà Vinh

 

196

 

Rạch Sỏi

 

Trà Vinh

 

 

 

 

 

842

 

13

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

400

 

30 tháng 4

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

14

 

"

 

497

 

 

 

 

 

Hà Tiên

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

15

 

"

 

 

 

Rạch Sỏi

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

16

 

Đồng Nai

 

318

 

Rạch Sỏi

 

TT Tam Hoà

 

 

 

 

 

843

 

17

 

Lâm Đồng

 

486

 

 

 

 

 

TT Tân Hiệp

 

TT Bảo Lộc

 

844

 

18

 

"

 

573

 

30 tháng 4

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

 

 

19

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Rạch Sỏi

 

TT Bảo Lộc

 

845

 

20

 

Thái Bình

 

1920

 

Rạch Sỏi

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

 

 

21

 

"

 

 

 

 

 

TX Rạch Giá

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

22

 

Hưng Yên

 

1977

 

Rạch Sỏi

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

 

 

23

 

Hải Phòng

 

1983

 

Rạch Sỏi

 

Bến xe Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

24

 

Cần Thơ

 

 

 

Rạch Sỏi

 

TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

 

 

25

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Hà Tiên

 

TP Cần Thơ

 

 

 

26

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Gò Quao

 

TP Cần Thơ

 

 

 

27

 

TP Hồ Chí Minh

 

 

 

 

 

 

 

Gò Quao

 

Miền Tây

 

 

 

28

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Hòn Chông

 

Miền Tây

 

 

 

29

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Giồng Riềng

 

Miền Tây

 

 

 

30

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Kiên Lương

 

Miền Tây

 

 

 

31

 

Tiền Giang

 

 

 

TX Rạch Giá

 

TX Mỹ Tho

 

 

 

 

 

 

 

32

 

Vĩnh Long

 

 

 

 

 

 

 

Hà Tiên

 

Vũng Liêm

 

 

 

 

 

Khánh Hoà đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

448

 

TP Nha Trang

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

2

 

"

 

390

 

 

 

 

 

TX Cam Ranh

 

Miền Đông

 

 

 

3

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Ninh Hoà

 

Miền Đông

 

846

 

4

 

Bình Định

 

295

 

 

 

 

 

TX Cam Ranh

 

TP Quy Nhơn

 

 

 

5

 

"

 

235

 

TP Nha Trang

 

TP Quy Nhơn

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Đà Nẵng

 

535

 

TP Nha Trang

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

847

 

7

 

"

 

595

 

 

 

 

 

TX Cam Ranh

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

8

 

Gia Lai

 

397

 

TP Nha Trang

 

TX Play Cu

 

 

 

 

 

848

 

9

 

Quảng Ngãi

 

465

 

 

 

 

 

TX Cam Ranh

 

TX Quảng Ngãi

 

849

 

10

 

"

 

405

 

TP Nha Trang

 

TX Quảng Ngãi

 

 

 

 

 

 

 

11

 

Hà Nội

 

1300

 

TP Nha Trang

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

850

 

12

 

Lâm Đồng

 

225

 

TP Nha Trang

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

851

 

13

 

"

 

307

 

 

 

 

 

TP Nha Trang

 

TT Bảo Lộc

 

852

 

14

 

"

 

165

 

 

 

 

 

TX Cam Ranh

 

TP Đà Lạt

 

853

 

15

 

"

 

247

 

 

 

 

 

TX Cam Ranh

 

TT Bảo Lộc

 

 

 

16

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Nha Trang

 

TT Đức Trọng

 

 

 

17

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Nha Trang

 

Đơn Dương

 

 

 

18

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Nha Trang

 

Di Linh

 

 

 

19

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

 

 

TP Nha Trang

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

20

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Nha Trang

 

Xuyên Mộc

 

 

 

21

 

Bình Thuận

 

 

 

 

 

 

 

TP Nha Trang

 

TT Phan Rí

 

 

 

22

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Nha Trang

 

Liên Hương

 

 

 

23

 

Cần Thơ

 

 

 

TP Nha Trang

 

TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

 

 

24

 

Đồng Nai

 

 

 

TP Nha Trang

 

Tam Hoà

 

 

 

 

 

 

 

25

 

Kon Tum

 

 

 

TP Nha Trang

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

26

 

Long An

 

 

 

TP Nha Trang

 

TX Tân An

 

 

 

 

 

 

 

27

 

Thừa Thiên Huế

 

 

 

TP Nha Trang

 

An Cựu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kon Tum đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

917

 

TX Kon Tum

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

854

 

2

 

Hà Nội

 

1298

 

TX Kon Tum

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

855

 

3

 

Hải Dương

 

1350

 

TX Kon Tum

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

856

 

4

 

Lạng Sơn

 

1452

 

TX Kon Tum

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

857

 

5

 

Nam Định

 

1258

 

TX Kon Tum

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

858

 

6

 

Thái Nguyên

 

1376

 

TX Kon Tum

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

859

 

7

 

Thừa Thiên Huế

 

599

 

TX Kon Tum

 

An Cựu

 

 

 

 

 

860

 

8

 

Nghệ An

 

989

 

TX Kon Tum

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

 

 

9

 

Đà Nẵng

 

511

 

TX Kon Tum

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

10

 

Bình Định

 

218

 

TX Kon Tum

 

TP Quy Nhơn

 

 

 

 

 

 

 

11

 

"

 

260

 

 

 

 

 

TX Kon Tum

 

TT Hoài Nhơn

 

861

 

12

 

"

 

200

 

 

 

 

 

TX Kon Tum

 

TT Phù Cát

 

 

 

13

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Kon Tum

 

An Nhơn

 

 

 

14

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Kon Tum

 

Phù Mỹ

 

 

 

15

 

Đắc Lắc

 

250

 

TX Kon Tum

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

862

 

16

 

Thái Bình

 

1265

 

TX Kon Tum

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

863

 

17

 

Phú Thọ

 

1383

 

TX Kon Tum

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

864

 

18

 

Khánh Hoà

 

478

 

TX Kon Tum

 

TP Nha Trang

 

 

 

 

 

865

 

19

 

Hoà Bình

 

1374

 

TX Kon Tum

 

Cầu Đen

 

 

 

 

 

866

 

20

 

Bắc Giang

 

1338

 

TX Kon Tum

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

867

 

21

 

Bắc Ninh

 

1318

 

TX Kon Tum

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

868

 

22

 

Bắc Cạn

 

1456

 

TX Kon Tum

 

TX Bắc Cạn

 

 

 

 

 

869

 

23

 

Hưng Yên

 

1364

 

TX Kon Tum

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

870

 

24

 

Cao Bằng

 

1586

 

TX Kon Tum

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

 

 

25

 

Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

TX Kon Tum

 

TT Kim Sơn

 

 

 

26

 

Quảng Ngãi

 

 

 

TX Kon Tum

 

TX Quảng Ngãi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lai Châu đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

871

 

1

 

Thái Bình

 

710

 

 

 

 

 

TX Lai Châu

 

TX Thái Bình

 

872

 

2

 

"

 

610

 

TX Điện Biên

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

873

 

3

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Tam Đường

 

TX Thái Bình

 

 

 

4

 

Hà Nội

 

500

 

TX Điện Biên

 

Kim Mã

 

 

 

 

 

 

 

5

 

"

 

420

 

 

 

 

 

TT Tuần Giáo

 

Kim Mã

 

874

 

6

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Tam Đường

 

Kim Mã

 

875

 

7

 

Bắc Ninh

 

650

 

TX Điện Biên

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

876

 

8

 

Hưng Yên

 

680

 

TX Điện Biên

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

877

 

9

 

Ninh Bình

 

525

 

TX Điện Biên

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

10

 

Hà Nam

 

 

 

TX Điện Biên

 

TX Phủ Lý

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lạng Sơn đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Bắc Ninh

 

120

 

TX Lạng Sơn

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

878

 

2

 

"

 

50

 

 

 

 

 

TT Hữu Lũng

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

3

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Bắc Sơn

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

4

 

Cà Mau

 

 

 

TX Lạng Sơn

 

TX Cà Mau

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Hà Nội

 

150

 

TX Lạng Sơn

 

Gia Lâm

 

 

 

 

 

879

 

6

 

"

 

78

 

 

 

 

 

TT Hữu Lũng

 

Gia Lâm

 

880

 

7

 

"

 

165

 

 

 

 

 

TT Bắc Sơn

 

Gia Lâm

 

 

 

8

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Mẹt

 

Gia Lâm

 

 

 

9

 

Hà Tây

 

170

 

TX Lạng Sơn

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

 

 

10

 

"

 

190

 

 

 

 

 

TT Bắc Sơn

 

TX Hà Đông

 

 

 

11

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Lạng Sơn

 

TT Phú Xuyên

 

881

 

12

 

Phú Thọ

 

230

 

TX Lạng Sơn

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

882

 

13

 

Vĩnh Phúc

 

197

 

TX Lạng Sơn

 

TX Vĩnh Yên

 

 

 

 

 

 

 

14

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Lạng Sơn

 

TT Vĩnh Tường

 

 

 

15

 

Hải Dương

 

200

 

TX Lạng Sơn

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

 

 

16

 

Hưng Yên

 

206

 

TX Lạng Sơn

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

 

 

17

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Bắc Sơn

 

TX Hưng Yên

 

 

 

18

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Lạng Sơn

 

Chợ Thi

 

 

 

19

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Lạng Sơn

 

Cống Tráng

 

 

 

20

 

Hà Nam

 

215

 

TX Lạng Sơn

 

TX Phủ Lý

 

 

 

 

 

 

 

21

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Lạng Sơn

 

TT Lý Nhân

 

 

 

22

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Bắc Sơn

 

TT Lý Nhân

 

 

 

23

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Lạng Sơn

 

TT Bình Lục

 

 

 

24

 

Hải phòng

 

250

 

TX. Lạng Sơn

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

25

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Bắc Sơn

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

26

 

Hoà Bình

 

 

 

TX. Lạng Sơn

 

Sông Đà

 

 

 

 

 

883

 

27

 

Nam Định

 

230

 

TX. Lạng Sơn

 

TP. Nam Định

 

 

 

 

 

884

 

28

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Bắc Sơn

 

TT Hải Hậu

 

885

 

29

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX. Lạng Sơn

 

TT Nam Trực

 

 

 

30

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX. Lạng Sơn

 

TT Nghĩ Hưng

 

 

 

31

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX. Lạng Sơn

 

TT Trực Ninh

 

886

 

32

 

Thái Bình

 

240

 

TX. Lạng Sơn

 

TX. Thái Bình

 

 

 

 

 

887

 

33

 

"

 

193

 

 

 

 

 

TT Hữu Lũng

 

TX Thái Bình

 

888

 

34

 

Ninh Bình

 

230

 

TX. Lạng Sơn

 

TX. Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

35

 

Đà Nẵng

 

920

 

TX. Lạng Sơn

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

36

 

Kon Tum

 

1470

 

TX. Lạng Sơn

 

TX. Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

37

 

Đắc Lắc

 

1550

 

TX. Lạng Sơn

 

TP. Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

 

 

38

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX. Lạng Sơn

 

TT Krông Pắc

 

 

 

39

 

Gia Lai

 

 

 

TX. Lạng Sơn

 

TX Plây Cu

 

 

 

 

 

 

 

40

 

TP Hồ Chí Minh

 

1865

 

TX. Lạng Sơn

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

41

 

Cần Thơ

 

2032

 

TX. Lạng Sơn

 

TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

889

 

42

 

Tây Ninh

 

 

 

TX. Lạng Sơn

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

890

 

43

 

Thanh Hoá

 

 

 

TX. Lạng Sơn

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lào Cai đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

891

 

1

 

Hà Nội

 

380

 

TX. Lào Cai

 

Kim Mã

 

 

 

 

 

892

 

2

 

"

 

360

 

 

 

 

 

TT Bắc Hà

 

Kim Mã

 

893

 

3

 

"

 

300

 

 

 

 

 

TT Phố Ràng

 

Kim Mã

 

 

 

4

 

"

 

 

 

Gia Lâm

 

TX. Lào Cai

 

 

 

 

 

894

 

5

 

Nam Định

 

460

 

TX. Lào Cai

 

TP. Nam Định

 

 

 

 

 

 

 

6

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX. Lào Cai

 

TT Nghĩa Hưng

 

 

 

7

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX. Lào Cai

 

TT Giao Thuỷ

 

 

 

8

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX. Lào Cai

 

TT Hải Hậu

 

895

 

9

 

Phú Thọ

 

230

 

 

 

 

 

TX. Lào Cai

 

TX Phú Thọ

 

 

 

10

 

"

 

 

 

TX. Lào Cai

 

TP. Việt Trì

 

 

 

 

 

896

 

11

 

Vĩnh Phúc

 

300

 

 

 

 

 

TX. Lào Cai

 

TX. Vĩnh Yên

 

897

 

12

 

"

 

300

 

 

 

 

 

TX. Lào Cai

 

TT. Yên Lạc

 

898

 

13

 

"

 

290

 

 

 

 

 

TX. Lào Cai

 

TT Vĩnh Tường

 

 

 

14

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX. Lào Cai

 

TT Phúc Yên

 

 

 

15

 

Hà Nam

 

450

 

 

 

 

 

TX. Lào Cai

 

TT Lý Nhân

 

899

 

16

 

"

 

430

 

TX. Lào Cai

 

TX Phủ Lý

 

 

 

 

 

900

 

17

 

Thái Bình

 

500

 

TX. Lào Cai

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

 

 

18

 

Hải Phòng

 

480

 

TX. Lào Cai

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

901

 

19

 

Hà Tây

 

390

 

 

 

 

 

TX. Lào Cai

 

TT Thường Tín

 

 

 

20

 

"

 

 

 

TX. Lào Cai

 

TP Hà Đông

 

 

 

 

 

 

 

21

 

Hải Dương

 

 

 

TX. Lào Cai

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

 

 

22

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX. Lào Cai

 

Bến Sặt

 

 

 

 

 

Lâm Đồng đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

308

 

TP Đà Lạt

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

2

 

"

 

208

 

 

 

 

 

TT Đức Trọng

 

Miền Đông

 

 

 

3

 

"

 

210

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

Miền Đông

 

 

 

4

 

"

 

306

 

 

 

 

 

TT Lâm Hà

 

Miền Đông

 

 

 

5

 

"

 

148

 

 

 

 

 

TT Da Huoai

 

Miền Đông

 

 

 

6

 

"

 

198

 

 

 

 

 

TT Cát Tiên

 

Miền Đông

 

 

 

7

 

"

 

168

 

 

 

 

 

TT Đạ Teh

 

Miền Đông

 

 

 

8

 

"

 

302

 

 

 

 

 

TT Đơn Dương

 

Miền Đông

 

 

 

9

 

"

 

231

 

 

 

 

 

TT Di Linh

 

Miền Đông

 

 

 

10

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Nadagoui

 

Miền Đông

 

 

 

11

 

Hà Nội

 

1500

 

TP Đà Lạt

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

902

 

12

 

"

 

1569

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

Giáp Bát

 

903

 

13

 

"

 

1507

 

 

 

 

 

TT Lâm Hà

 

Giáp Bát

 

904

 

14

 

Thừa Thiên Huế

 

860

 

TP Đà Lạt

 

An Cựu

 

 

 

 

 

 

 

15

 

Đà Nẵng

 

750

 

TP Đà Lạt

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

16

 

"

 

725

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TP Đà Nẵng

 

905

 

17

 

"

 

635

 

 

 

 

 

TT Lâm Hà

 

TP Đà Nẵng

 

906

 

18

 

Quảng Ngãi

 

615

 

TP Đà Lạt

 

TX Quảng Ngãi

 

 

 

 

 

907

 

19

 

"

 

690

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TX Quảng Ngãi

 

908

 

20

 

"

 

785

 

 

 

 

 

TT Cát Tiên

 

TX Quảng Ngãi

 

909

 

21

 

"

 

615

 

 

 

 

 

Đức Trọng

 

TX Quảng Ngãi

 

910

 

22

 

"

 

635

 

 

 

 

 

Lâm Hà

 

TX Quảng Ngãi

 

911

 

23

 

Bình Định

 

460

 

TP Đà Lạt

 

TP Quy Nhơn

 

 

 

 

 

 

 

24

 

Khánh Hoà

 

225

 

TP Đà Lạt

 

TP Nha Trang

 

 

 

 

 

 

 

25

 

"

 

203

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TP Nha Trang

 

912

 

26

 

"

 

220

 

 

 

 

 

TT Đức Trọng

 

TP Nha Trang

 

913

 

27

 

"

 

185

 

 

 

 

 

TT Đơn Dương

 

TP Nha Trang

 

914

 

28

 

"

 

268

 

 

 

 

 

TT Di Linh

 

TP Nha Trang

 

 

 

29

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

Cam Ranh

 

 

 

30

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Đà Lạt

 

Cam Ranh

 

915

 

31

 

Bắc Giang

 

1620

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TX Bắc Giang

 

 

 

32

 

"

 

 

 

TP Đà Lạt

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

33

 

Bắc Ninh

 

 

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TX Bắc Ninh

 

916

 

34

 

Nam Định

 

1500

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TP Nam Định

 

917

 

35

 

Trà Vinh

 

271

 

 

 

 

 

TT Đạ Huoai

 

TX Trà Vinh

 

 

 

36

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TX Trà Vinh

 

 

 

37

 

Kiên Giang

 

458

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TX Tân Hiệp

 

918

 

38

 

"

 

470

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TX Rạch Sỏi

 

 

 

39

 

"

 

 

 

TP Đà Lạt

 

30 tháng 4

 

 

 

 

 

919

 

40

 

Hà Tây

 

1672

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TX Sơn Tây

 

 

 

41

 

"

 

1607

 

 

 

 

 

TT Lâm Hà

 

TX Sơn Tây

 

920

 

42

 

"

 

1587

 

 

 

 

 

TT Đức Trọng

 

TT Vân Đình

 

921

 

43

 

Cao Bằng

 

1860

 

 

 

 

 

TT Cát Tiên

 

TX Cao Bằng

 

 

 

44

 

"

 

 

 

TP Đà Lạt

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

922

 

45

 

Tiền Giang

 

231

 

 

 

 

 

TT Đạ Teh

 

TT An Hữu

 

 

 

46

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TX Gò Công

 

 

 

47

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

Cái Bè

 

 

 

48

 

Gia Lai

 

600

 

TP Đà Lạt

 

TX Play Cu

 

 

 

 

 

923

 

49

 

Nghệ An

 

1226

 

TP Đà Lạt

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

 

 

50

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TP Vinh

 

924

 

51

 

Thái Bình

 

 

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TX Thái Bình

 

925

 

52

 

Quảng Trị

 

920

 

TP Đà Lạt

 

TX Đông Hà

 

 

 

 

 

 

 

53

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

 

 

TP Đà Lạt

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

54

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Đà Lạt

 

Bà Rịa

 

 

 

55

 

Bến Tre

 

 

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TX Bến Tre

 

 

 

56

 

Cần Thơ

 

 

 

TP Đà Lạt

 

TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

 

 

57

 

Đồng Tháp

 

 

 

TP Đà Lạt

 

TX Cao Lãnh

 

 

 

 

 

 

 

58

 

Hà Nam

 

 

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TT Lý Nhân

 

 

 

59

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Cát Tiên

 

TT Lý Nhân

 

 

 

60

 

Hải Phòng

 

 

 

TP Đà Lạt

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

61

 

Long An

 

 

 

 

 

 

 

TT Bảo Lộc

 

TX Tân An

 

 

 

62

 

Ninh Bình

 

 

 

TP Đà Lạt

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

63

 

Phú Thọ

 

 

 

 

 

 

 

TT Cát Tiên

 

TP Việt Trì

 

 

 

64

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Cát Tiên

 

TX Phú Thọ

 

 

 

65

 

Thái Nguyên

 

 

 

TP Đà Lạt

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

 

 

66

 

Vĩnh phúc

 

 

 

 

 

 

 

TT Cát Tiên

 

TX Vĩnh Yên

 

 

 

67

 

Phú Yên

 

 

 

TP Đà Lạt

 

TX Tuy Hoà

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Long An đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

926

 

1

 

Đồng Nai

 

120

 

 

 

 

 

TX Tân An

 

Long Khánh

 

 

 

2

 

"

 

160

 

 

 

 

 

TX Tân An

 

Tân Phú

 

927

 

3

 

"

 

185

 

 

 

 

 

Mộc Hoá

 

Long Khánh

 

928

 

4

 

"

 

230

 

 

 

 

 

Mộc Hoá

 

Tân Phú

 

929

 

5

 

"

 

120

 

 

 

 

 

Đức Huệ

 

Long Khánh

 

930

 

6

 

"

 

280

 

 

 

 

 

Vĩnh Hưng

 

Tân Phú

 

931

 

7

 

"

 

145

 

 

 

 

 

Đức Huệ

 

Tân Phú

 

932

 

8

 

"

 

201

 

 

 

 

 

Châu Thành

 

Tân Phú

 

933

 

9

 

"

 

170

 

 

 

 

 

Tân Trụ

 

Tân Phú

 

 

 

10

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Tân An

 

TT Xuân Lộc

 

 

 

11

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Hậu Nghĩa

 

Tam Hoà

 

 

 

12

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

172

 

TX Tân An

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

934

 

13

 

 

 

201

 

 

 

 

 

Châu Thành

 

TP Vũng Tàu

 

935

 

14

 

 

 

240

 

 

 

 

 

Mộc Hoá

 

TP Vũng Tàu

 

936

 

15

 

 

 

158

 

 

 

 

 

Đức Huệ

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đức Huệ

 

Xuyên Mộc

 

937

 

17

 

Khánh Hoà

 

500

 

TX Tân An

 

TP Nha Trang

 

 

 

 

 

938

 

18

 

An Giang

 

250

 

 

 

 

 

TX Tân An

 

TX Châu Đốc

 

939

 

19

 

Lâm Đồng

 

235

 

 

 

 

 

TX Tân An

 

TT Bảo Lộc

 

940

 

20

 

Đắc Lắc

 

697

 

TX Tân An

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

 

 

21

 

Bắc Giang

 

1830

 

TX Tân An

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

941

 

22

 

"

 

1921

 

 

 

 

 

Vĩnh Hưng

 

TX Bắc Giang

 

 

 

23

 

Bình Phước

 

222

 

 

 

 

 

TX Tân An

 

TT Lộc Ninh

 

 

 

24

 

"

 

197

 

 

 

 

 

TT Cần Giuộc

 

TT Lộc Ninh

 

 

 

25

 

"

 

253

 

 

 

 

 

TT Cần Giuộc

 

TT Phước Long

 

 

 

26

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Tân An

 

Phước Long

 

 

 

27

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Tân An

 

Bù Đăng

 

 

 

28

 

Cà Mâu

 

233

 

TX Tân An

 

TX Cà Mâu

 

 

 

 

 

 

 

29

 

Bến Tre

 

110

 

 

 

 

 

TT Mộc Hoá

 

TX Bến Tre

 

942

 

30

 

Tây Ninh

 

146

 

TX Tân An

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

943

 

31

 

"

 

215

 

 

 

 

 

TT Mộc Hoá

 

TX Tây Ninh

 

 

 

32

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Đức Hoà

 

Tân Biên

 

 

 

33

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Đức Hoà

 

Dương Minh Châu

 

 

 

 

 

Nam Định đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Hà Nội

 

87

 

TP Nam Định

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

944

 

2

 

"

 

137

 

 

 

 

 

TT Giao Thuỷ

 

Giáp Bát

 

945

 

3

 

"

 

120

 

 

 

 

 

TT Xuân Trường

 

Giáp Bát

 

 

 

4

 

"

 

140

 

 

 

 

 

TT Hải Hậu

 

Giáp Bát

 

946

 

5

 

"

 

140

 

 

 

 

 

TT Nghĩa Hưng

 

Giáp Bát

 

947

 

6

 

"

 

90

 

 

 

 

 

TT ý Yên

 

Giáp Bát

 

948

 

7

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Trực Ninh

 

Giáp Bát

 

949

 

8

 

Thanh Hoá

 

90

 

TP Nam Định

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

 

 

950

 

9

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Trực Ninh

 

Tp Thanh Hoá

 

951

 

10

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Nam Trực

 

TP Thanh Hoá

 

952

 

11

 

Nghệ An

 

231

 

TP Nam Định

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

953

 

12

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Nam Trực

 

Tp Vinh

 

954

 

13

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Giao Thuỷ

 

Tp Vinh

 

955

 

14

 

Hà Tĩnh

 

 

 

 

 

 

 

TT Trực Ninh

 

TX Hà Tĩnh

 

956

 

15

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Nam Trực

 

TX Hà Tĩnh

 

957

 

16

 

"

 

 

 

TP Nam Định

 

TX Hà Tĩnh

 

 

 

 

 

 

 

17

 

Bắc Ninh

 

121

 

TP Nam Định

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

 

 

18

 

Bắc Giang

 

141

 

TP Nam Định

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

958

 

19

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Hải Hậu

 

TT Chũ

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TT Hải Hậu

 

TX Bắc Giang

 

 

 

21

 

Hà Tây

 

100

 

TP Nam Định

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

 

 

22

 

"

 

132

 

 

 

 

 

TP Nam Định

 

TX Sơn Tây

 

959

 

23

 

Thái Nguyên

 

170

 

TP Nam Định

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

960

 

24

 

"

 

240

 

 

 

 

 

TT Giao Thuỷ

 

TT Đại Từ

 

961

 

25

 

"

 

230

 

 

 

 

 

TT Nghĩa Hưng

 

TT Giáng Tiên

 

962

 

26

 

"

 

210

 

 

 

 

 

TT ý Yên

 

TT Đu

 

 

 

27

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Giao Thuỷ

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

28

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Hải Hậu

 

Định Hoá

 

963

 

29

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Yên Cường

 

Giang Tiên

 

964

 

30

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Liêu Đề

 

Giang Tiên

 

 

 

31

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Quỹ Nhất

 

Đại Từ

 

 

 

32

 

Bắc Cạn

 

256

 

TP Nam Định

 

TX Bắc Cạn

 

 

 

 

 

965

 

33

 

Phú Thọ

 

183

 

TP Nam Định

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

 

 

34

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Nam Định

 

TX Phú Thọ

 

 

 

35

 

Hà Giang

 

458

 

TP Nam Định

 

TX Hà Giang

 

 

 

 

 

966

 

36

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Giao Thuỷ

 

TX Hà Giang

 

967

 

37

 

Yên Bái

 

273

 

TP Nam Định

 

TX Yên Bái

 

 

 

 

 

968

 

38

 

"

 

400

 

 

 

 

 

TT Giao Thuỷ

 

TT Nghĩa Lộ

 

969

 

39

 

"

 

368

 

 

 

 

 

TT Nghĩ Hưng

 

Mậu A

 

970

 

40

 

Tuyên Quang

 

186

 

TP Nam Định

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

971

 

41

 

"

 

266

 

 

 

 

 

TT Nghĩa Hưng

 

TX Tuyên Quang

 

972

 

42

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Trực Ninh

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

43

 

Lạng Sơn

 

240

 

TP Nam Định

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

973

 

44

 

"

 

1750

 

 

 

 

 

TT Nghĩa Hưng

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

45

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Hải Hậu

 

TT Bắc Sơn

 

974

 

46

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Trực Ninh

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

47

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Nam Trực

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

48

 

Hải Phòng

 

90

 

TP Nam Định

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

975

 

49

 

Quảng Ninh

 

138

 

TP Nam Định

 

Bãi Cháy

 

 

 

 

 

976

 

50

 

"

 

167

 

 

 

 

 

TP Nam Định

 

TT Cẩm Phả

 

977

 

51

 

"

 

172

 

 

 

 

 

TP Nam Định

 

TT Cửa ông

 

978

 

52

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Nam Định

 

TX Móng Cái

 

979

 

53

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Giao Thuỷ

 

TT Mông Dương

 

980

 

54

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Hải Hậu

 

TX Móng Cái

 

 

 

55

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Giao Thuỷ

 

TT Cửa ông

 

 

 

56

 

Đà Nẵng

 

700

 

TP Nam Định

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

57

 

Gia Lai

 

1114

 

TP Nam Định

 

TX Play Cu

 

 

 

 

 

 

 

58

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Nam Định

 

TT Chư Prông

 

 

 

59

 

Kon Tum

 

1070

 

TP Nam Định

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

60

 

Đắc Lắc

 

1330

 

TP Nam Định

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

 

 

61

 

Lâm Đồng

 

1431

 

 

 

 

 

TP Nam Định

 

TT Bảo Lộc

 

 

 

62

 

Cao Bằng

 

362

 

TP Nam Định

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

981

 

63

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Giao Thuỷ

 

TX Cao Bằng

 

 

 

64

 

Lào Cai

 

428

 

TP Nam Định

 

TX Lào Cai

 

 

 

 

 

982

 

65

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Nghĩa Hưng

 

TX Lào Cai

 

983

 

66

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Giao Thuỷ

 

TX Lào Cai

 

984

 

67

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Hải Hậu

 

TX Lào Cai

 

985

 

68

 

Sơn La

 

398

 

TP Nam Định

 

TX Sơn La

 

 

 

 

 

986

 

69

 

Bình Dương

 

1680

 

TP Nam Định

 

TX Thủ Dầu Một

 

 

 

 

 

 

 

70

 

TP Hồ Chí Minh

 

1750

 

TP Nam Định

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

71

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Xuân Thuỷ

 

Miền Đông

 

 

 

72

 

Hoà Bình

 

200

 

TP Nam Định

 

TX Hoà Bình

 

 

 

 

 

 

 

73

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Nghĩa Hưng

 

TX Hoà Bình

 

 

 

74

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Giao Thuỷ

 

Mai Châu

 

 

 

75

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Nghĩa Hưng

 

Mai Châu

 

987

 

76

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Hải Hậu

 

Sông Đà

 

988

 

77

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

1720

 

TP Nam Định

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

78

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Hải Hậu

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

79

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Nam Định

 

Bà Rịa

 

989

 

80

 

Đồng Nai

 

1720

 

TP Nam Định

 

Tam Hoà

 

 

 

 

 

 

 

81

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Hải Hậu

 

Tam Hoà

 

 

 

82

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Hải Hậu

 

Xuân Lộc

 

 

 

83

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Hải Hậu

 

Tân Phú

 

 

 

84

 

Cà Mâu

 

2000

 

TP Nam Định

 

TX Cà Mâu

 

 

 

 

 

 

 

85

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Nghĩa Hưng

 

TX Cà Mau

 

 

 

86

 

Bạc Liêu

 

 

 

 

 

 

 

Nam Định

 

Láng Trâm

 

 

 

87

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Nghĩa Hưng

 

Láng Trâm

 

 

 

 

 

Nghệ An đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Đà Nẵng

 

470

 

TP Vinh

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

2

 

Đắc Lắc

 

1065

 

TP Vinh

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

 

 

3

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Vinh

 

Đắc Nông

 

990

 

4

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Vinh

 

Krông Pắc

 

991

 

5

 

Lâm Đồng

 

1209

 

 

 

 

 

TP Vinh

 

TT Bảo Lộc

 

 

 

6

 

"

 

 

 

TP Vinh

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Kon Tum

 

 

 

TP Vinh

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

8

 

TP Hồ Chí Minh

 

1437

 

TP Vinh

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

992

 

9

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

1507

 

TP Vinh

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

10

 

Nam Định

 

218

 

TP Vinh

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

 

 

11

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Vinh

 

Nam Trực

 

 

 

12

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Vinh

 

Giao Thuỷ

 

 

 

13

 

Hà Nội

 

300

 

TP Vinh

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

300

 

TP Vinh

 

 

 

TT Đô Lương

 

Giáp Bát

 

 

 

15

 

"

 

290

 

TP Vinh

 

 

 

TT Nghĩa Đàn

 

Giáp Bát

 

 

 

16

 

Hải Phòng

 

400

 

TP Vinh

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

17

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Đô Lương

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

18

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Nam Đàn

 

Niệm Nghĩa

 

993

 

19

 

Thái Nguyên

 

300

 

TP Vinh

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

994

 

20

 

Quảng Ninh

 

460

 

TP Vinh

 

Bãi Cháy

 

 

 

 

 

995

 

21

 

Tuyên Quang

 

445

 

TP Vinh

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

996

 

22

 

Hoà Bình

 

380

 

TP Vinh

 

TX Hoà Bình

 

 

 

 

 

 

 

23

 

Bắc Giang

 

 

 

TP Vinh

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

24

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Đô Lương

 

TX Bắc Giang

 

 

 

25

 

Bắc Ninh

 

 

 

TP Vinh

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

 

 

26

 

Bình Định

 

 

 

TP Vinh

 

TP Quy Nhơn

 

 

 

 

 

 

 

27

 

Cà Mâu

 

 

 

TP Vinh

 

TX Cà Mâu

 

 

 

 

 

 

 

28

 

Đồng Nai

 

 

 

TP Vinh

 

Tam Hoà

 

 

 

 

 

 

 

29

 

Hà Nam

 

 

 

 

 

 

 

TP Vinh

 

TT Lý Nhân

 

 

 

30

 

Ninh Bình

 

 

 

TP Vinh

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

31

 

Quảng Ngãi

 

 

 

TP Vinh

 

TX Quảng Ngãi

 

 

 

 

 

 

 

32

 

Sơn La

 

 

 

TP Vinh

 

TX Sơn La

 

 

 

 

 

 

 

33

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Vinh

 

Mộc Châu

 

 

 

34

 

Thái Bình

 

 

 

TP Vinh

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

 

 

35

 

Thừa Thiên Huế

 

 

 

TP Vinh

 

An Hoà

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ninh Thuận đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

997

 

1

 

Quảng Ngãi

 

493

 

TX Phan Rang

 

TX Quảng Ngãi

 

 

 

 

 

 

 

2

 

TP Hồ Chí Minh

 

347

 

TX Phan Rang

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

3

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Quảng Sơn

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

Ninh Bình đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Hà Nội

 

93

 

TX Ninh Bình

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

998

 

2

 

"

 

119

 

 

 

 

 

TT Phát Diệm

 

Giáp Bát

 

999

 

3

 

"

 

105

 

 

 

 

 

TT Nho Quan

 

Giáp Bát

 

1000

 

4

 

"

 

120

 

 

 

 

 

TT Khánh Thành

 

Giáp Bát

 

1001

 

5

 

"

 

100

 

TX Ninh Bình

 

Kim Mã

 

 

 

 

 

 

 

6

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Kim Sơn

 

Giáp Bát

 

1002

 

7

 

"

 

110

 

 

 

 

 

TT Tam Điệp

 

Giáp Bát

 

1003

 

8

 

Tuyên Quang

 

258

 

TX Ninh Bình

 

Tuyên Quang

 

 

 

 

 

1004

 

9

 

"

 

250

 

 

 

 

 

TX Ninh Bình

 

TT Sơn Dương

 

1005

 

10

 

Yên Bái

 

276

 

TX Ninh Bình

 

TX Yên Bái

 

 

 

 

 

1006

 

11

 

"

 

400

 

 

 

 

 

TT Kim Sơn

 

TT Lục Yên

 

 

 

12

 

Lạng Sơn

 

250

 

TX Ninh Bình

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

1007

 

13

 

Bắc Ninh

 

125

 

TX Ninh Bình

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

1008

 

14

 

Thái Nguyên

 

173

 

TX Ninh Bình

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

1009

 

15

 

"

 

210

 

 

 

 

 

TT Kim Sơn

 

TP Thái Nguyên

 

1010

 

16

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Kim Sơn

 

TT Đại Từ

 

1011

 

17

 

Bắc Cạn

 

300

 

TX Ninh Bình

 

TX Bắc Cạn

 

 

 

 

 

1012

 

18

 

"

 

326

 

 

 

 

 

TT Kim Sơn

 

TX Bắc Cạn

 

1013

 

19

 

Sơn La

 

360

 

TX Ninh Bình

 

TX Sơn La

 

 

 

 

 

1014

 

20

 

Quảng Ninh

 

200

 

TX Ninh Bình

 

Bãi Cháy

 

 

 

 

 

1015

 

21

 

"

 

280

 

 

 

 

 

TX Ninh Bình

 

TT Cửa ông

 

1016

 

22

 

"

 

400

 

 

 

 

 

TT Nho Quan

 

TT Móng Cái

 

 

 

23

 

Đắc Lắc

 

1380

 

TX Ninh Bình

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

1017

 

24

 

"

 

1406

 

 

 

 

 

TT Kim Sơn

 

TP Buôn Mê Thuật

 

1018

 

25

 

Hoà Bình

 

100

 

 

 

 

 

TT Nho Quan

 

TX Hoà Bình

 

1019

 

26

 

"

 

160

 

 

 

 

 

TT Kim Sơn

 

TX Hoà Bình

 

1020

 

27

 

Nghệ An

 

200

 

TX Ninh Bình

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

 

 

28

 

Lai Châu

 

500

 

TX Ninh Bình

 

TX Điện Biên

 

 

 

 

 

 

 

29

 

TP Hồ Chí Minh

 

1620

 

TX Ninh Bình

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

30

 

Bắc Giang

 

150

 

TX Ninh Bình

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

31

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Kim Sơn

 

TT Trũ

 

 

 

32

 

Bình Phước

 

1800

 

TX Ninh Bình

 

TX Đồng Xoài

 

 

 

 

 

 

 

33

 

Hà Tây

 

100

 

TX Ninh Bình

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

 

 

34

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Kim Sơn

 

TX Hà Đông

 

 

 

35

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Ninh Bình

 

TX Sơn Tây

 

 

 

36

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Ninh Bình

 

TT Quốc Oai

 

1021

 

37

 

Hà Tĩnh

 

346

 

TX Ninh Bình

 

TX Hà Tĩnh

 

 

 

 

 

1022

 

38

 

Lâm Đồng

 

1403

 

TX Ninh Bình

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

 

 

39

 

Hải Phòng

 

110

 

TX Ninh Bình

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

40

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Kim Sơn

 

Niệm Nghĩa

 

1023

 

41

 

Phú Thọ

 

178

 

TX Ninh Bình

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

 

 

42

 

Hà Giang

 

375

 

TX Ninh Bình

 

TX Hà Giang

 

 

 

 

 

1024

 

43

 

Tây Ninh

 

1800

 

TX Ninh Bình

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

1025

 

44

 

Gia Lai

 

1101

 

 

 

 

 

TT Kim Sơn

 

TX Play Cu

 

 

 

45

 

Gia Lai

 

 

 

TX Ninh Bình

 

TX Play Cu

 

 

 

 

 

 

 

46

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Ninh Bình

 

TT Chư Krông

 

1026

 

47

 

Kon Tum

 

968

 

 

 

 

 

TT Kim Sơn

 

TX Kon Tum

 

1027

 

48

 

Đà Nắng

 

670

 

TX Ninh Bình

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

49

 

Bạc Liêu

 

 

 

 

 

 

 

Ninh Bình

 

Láng Trâm

 

 

 

50

 

Cao Bằng

 

 

 

TX Ninh Bình

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

 

 

51

 

Cà Mâu

 

 

 

TX Ninh Bình

 

TX Cà Mâu

 

 

 

 

 

 

 

52

 

Đồng Nai

 

 

 

TX Ninh Bình

 

Tam Hoà

 

 

 

 

 

 

 

53

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Kim Sơn

 

Long Khánh

 

 

 

 

 

Phú Thọ đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

1823

 

TP Việt Trì

 

BX Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

2

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Phú Thọ

 

Miền Đông

 

1028

 

3

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Thanh Sơn

 

Miền Đông

 

1029

 

4

 

Lâm Đồng

 

1743

 

 

 

 

 

TP Việt Trì

 

TT Cát Tiên

 

1030

 

5

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Phú Thọ

 

TT Cát Tiên

 

1031

 

6

 

Đắc Lắc

 

 

 

 

 

 

 

TX Phú Thọ

 

TX Buôn Mê Thuật

 

 

 

7

 

"

 

 

 

TP Việt Trì

 

TX Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

 

 

8

 

Kon Tum

 

1494

 

TP Việt Trì

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

1032

 

9

 

Bắc Ninh

 

135

 

 

 

 

 

TX Phú Thọ

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

10

 

Bắc Ninh

 

 

 

TP Việt Trì

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

1033

 

11

 

Hà Nội

 

85

 

TP Việt Trì

 

Gia Lâm

 

 

 

 

 

 

 

12

 

"

 

85

 

TP Việt Trì

 

Kim Mã

 

 

 

 

 

 

 

13

 

"

 

121

 

 

 

 

 

TX Phú Thọ

 

Kim Mã

 

1034

 

14

 

"

 

121

 

 

 

 

 

TX Phú Thọ

 

Gia Lâm

 

1035

 

15

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Yên Lập

 

Kim Mã

 

1036

 

16

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Thanh Sơn

 

Kim Mã

 

1037

 

17

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT ấm Thượng

 

Kim Mã

 

1038

 

18

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT ấm Thượng

 

Gia Lâm

 

 

 

19

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Cổ Tiết

 

Kim Mã

 

1039

 

20

 

Quảng Ninh

 

410

 

 

 

 

 

TP Việt Trì

 

TX Móng Cái

 

1040

 

21

 

Thanh Hoá

 

314

 

 

 

 

 

TX Phú Thọ

 

TP Thanh Hoá

 

1041

 

22

 

Nam Định

 

221

 

 

 

 

 

TX Phú Thọ

 

TP Nam Định

 

 

 

23

 

"

 

 

 

TP Việt Trì

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

1042

 

24

 

Thái Nguyên

 

104

 

TP Việt Trì

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

1043

 

25

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Phú Thọ

 

TP Thái Nguyên

 

1044

 

26

 

Hà Giang

 

204

 

TP Việt Trì

 

TX Hà Giang

 

 

 

 

 

1045

 

27

 

Lào Cai

 

208

 

TP Việt Trì

 

TX Lào Cai

 

 

 

 

 

 

 

28

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Phú Thọ

 

TX Lào Cai

 

1046

 

29

 

Cao Bằng

 

366

 

 

 

 

 

TX Phú Thọ

 

TX Cao Bằng

 

 

 

30

 

"

 

 

 

TP Việt Trì

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

1047

 

31

 

Thái Bình

 

241

 

 

 

 

 

TX Phú Thọ

 

TX Thái Bình

 

1048

 

32

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Yên Lập

 

TX Thái Bình

 

1049

 

33

 

"

 

260

 

 

 

 

 

TT Thanh Sơn

 

TX Thái Bình

 

1050

 

34

 

Hoà Bình

 

150

 

 

 

 

 

TX Phú Thọ

 

TX Hoà Bình

 

 

 

35

 

"

 

 

 

TP Việt Trì

 

Cầu Đen

 

 

 

 

 

 

 

36

 

Lạng Sơn

 

234

 

TP Việt Trì

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

 

 

37

 

Bắc Giang

 

 

 

TP Việt Trì

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

38

 

Hà Nam

 

 

 

TP Việt Trì

 

TX Phủ Lý

 

 

 

 

 

 

 

39

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Thanh Sơn

 

TT Lý Nhân

 

 

 

40

 

Ninh Bình

 

 

 

TP Việt Trì

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

41

 

Sơn La

 

 

 

TP Việt Trì

 

TX Sơn La

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phú Yên đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1051

 

1

 

Hà Nội

 

1170

 

TX Tuy Hoà

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

 

 

2

 

TP Hồ Chí Minh

 

590

 

TX Tuy Hoà

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

1052

 

3

 

Lâm Đồng

 

330

 

TX Tuy Hoà

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

 

 

4

 

Đắc Lắc

 

 

 

TX Tuy Hoà

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quảng Bình đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

1230

 

TX Đồng Hới

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

1053

 

2

 

"

 

1280

 

 

 

 

 

TT Ba Đồn

 

Miền Đông

 

1054

 

3

 

Đắc Lắc

 

900

 

TX Đồng Hới

 

TX Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

 

 

4

 

Đà Nẵng

 

280

 

TX Đồng Hới

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

1055

 

5

 

Thừa Thiên - Huế

 

170

 

TX Đồng Hới

 

An Cựu

 

 

 

 

 

1056

 

6

 

"

 

60

 

 

 

 

 

TT Ba Đồn

 

An Cựu

 

1057

 

7

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn Lão

 

An Cựu

 

1058

 

8

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Thượng Phong

 

An Cựu

 

 

 

9

 

"

 

 

 

TX Đồng Hới

 

An Hoà

 

 

 

 

 

 

 

10

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Ba Đồn

 

An Hoà

 

 

 

11

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Thượng Phong

 

An Hoà

 

1059

 

12

 

Hà Nội

 

500

 

TX Đồng Hới

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

1060

 

13

 

"

 

460

 

 

 

 

 

TT Ba Đồn

 

Giáp Bát

 

 

 

14

 

Bình Định

 

 

 

 

 

 

 

TX Đồng Hới

 

TT Phú Mỹ

 

 

 

15

 

Thái Nguyên

 

 

 

TX Đồng Hới

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quảng Nam đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

900

 

TX Hội An

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

1061

 

2

 

"

 

952

 

 

 

 

 

TT Đại Lộc

 

Miền Đông

 

1062

 

3

 

Bình Định

 

285

 

 

 

 

 

TX Vĩnh Diện

 

TP Quy Nhơn

 

1963

 

4

 

"

 

276

 

TX Hội An

 

TP Quy Nhơn

 

 

 

 

 

1964

 

5

 

"

 

230

 

 

 

 

 

TX Tam Kỳ

 

TP Quy Nhơn

 

1065

 

6

 

Hà Nội

 

833

 

 

 

 

 

TX Tam Kỳ

 

Giáp Bát

 

 

 

7

 

Đắc Lắc

 

585

 

TX Hội An

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

 

 

8

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Tam Kỳ

 

TP Buôn Mê Thuật

 

1066

 

9

 

Thừa Thiên Huế

 

110

 

TX Hội An

 

An Cựu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quảng Ngãi đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1067

 

1

 

Cao Bằng

 

1236

 

TX Quảng Ngãi

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

1068

 

2

 

Hải Phòng

 

986

 

TX Quảng Ngãi

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

1069

 

3

 

Hà Nội

 

880

 

TX Quảng Ngãi

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

1070

 

4

 

Nghệ An

 

597

 

TX Quảng Ngãi

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Đà Nẵng

 

126

 

TX Quảng Ngãi

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Gia Lai

 

310

 

TX Quảng Ngãi

 

TX Plây Cu

 

 

 

 

 

1071

 

7

 

Kon Tum

 

362

 

TX Quảng Ngãi

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

8

 

Đắc Lắc

 

520

 

TX Quảng Ngãi

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

1072

 

9

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Quảng Ngãi

 

TT Đắc Nông

 

 

 

10

 

Lâm Đồng

 

615

 

TX Quảng Ngãi

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

 

 

11

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Quảng Ngãi

 

TT Lâm Hà

 

 

 

12

 

"

 

660

 

 

 

 

 

TX Quảng Ngãi

 

Bảo Lộc

 

 

 

13

 

"

 

610

 

 

 

 

 

TX Quảng Ngãi

 

TT Đức Trọng

 

 

 

14

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Quảng Ngãi

 

TT Cát Tiên

 

 

 

15

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

886

 

TX Quảng Ngãi

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

1073

 

16

 

"

 

892

 

 

 

 

 

TX Quảng Ngãi

 

TX Xuyên Mộc

 

 

 

17

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Quảng Ngãi

 

Bà Rịa

 

 

 

18

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Quảng Ngãi

 

Long Đất

 

 

 

19

 

TP Hồ Chí Minh

 

838

 

TX Quảng Ngãi

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

20

 

"

 

790

 

 

 

 

 

TT Đức Phổ

 

Miền Đông

 

1074

 

21

 

"

 

858

 

 

 

 

 

TT Châu ổ

 

Miền Đông

 

 

 

22

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Bình Sơn

 

Miền Đông

 

 

 

23

 

Khánh Hoà

 

 

 

TX Quảng Ngãi

 

TP Nha Trang

 

 

 

 

 

 

 

24

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Quảng Ngãi

 

Cam Ranh

 

 

 

25

 

Ninh Thuận

 

 

 

TX Quảng Ngãi

 

TX Phan Rang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quảng Ninh đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1075

 

1

 

Thái Bình

 

145

 

Bãi Cháy

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

1076

 

2

 

"

 

180

 

 

 

 

 

TX Cẩm Phả

 

TX Thái Bình

 

1077

 

3

 

"

 

215

 

 

 

 

 

TT Cửa ông

 

TT Tiền Hải

 

1078

 

4

 

"

 

225

 

 

 

 

 

Cửa ông

 

TT Thái Thuỵ

 

1079

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cửa ông

 

TX Thái Bình

 

1080

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cửa ông

 

TT Quỳnh Côi

 

1081

 

7

 

"

 

330

 

 

 

 

 

TX Móng Cái

 

TX Thái Bình

 

1082

 

8

 

"

 

130

 

 

 

 

 

TX Uông Bí

 

TX Thái Bình

 

 

 

9

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Móng Cái

 

Kiến Xương

 

 

 

10

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Móng Cái

 

TT Thái Thuỵ

 

 

 

11

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Cửa ông

 

Diêm Điền

 

 

 

12

 

Nam Định

 

170

 

Bãi Cháy

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

 

 

13

 

"

 

215

 

 

 

 

 

TT Cửa ông

 

TP Nam Định

 

1083

 

14

 

"

 

295

 

 

 

 

 

TT Cửa ông

 

TT Giao Thuỷ

 

 

 

15

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Cẩm Phả

 

TP Nam Định

 

 

 

16

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Móng Cái

 

TP Nam Định

 

 

 

17

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Mông Dương

 

Giao Thuỷ

 

 

 

18

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Móng Cái

 

Hải Hậu

 

 

 

19

 

Ninh Bình

 

258

 

Bãi Cháy

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

20

 

"

 

250

 

 

 

 

 

TT Cửa ông

 

TX Ninh Bình

 

 

 

21

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Móng Cái

 

Nho Quan

 

 

 

22

 

Bắc Ninh

 

125

 

Bãi Cháy

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

1084

 

23

 

"

 

150

 

 

 

 

 

TT Cửa ông

 

TT Gia Lương

 

 

 

24

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Móng Cái

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

25

 

Hà Nội

 

150

 

Bãi Cháy

 

Gia Lâm

 

 

 

 

 

 

 

26

 

"

 

200

 

 

 

 

 

TT Cửa ông

 

Gia Lâm

 

 

 

27

 

"

 

300

 

 

 

 

 

TX Móng Cái

 

Gia Lâm

 

 

 

28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TX Cẩm Phả

 

Gia Lâm

 

1085

 

29

 

"

 

120

 

 

 

 

 

TX Uông Bí

 

Gia Lâm

 

 

 

30

 

Hưng Yên

 

170

 

 

 

 

 

TT Cửa ông

 

TX Hưng Yên

 

 

 

31

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Cửa ông

 

Công Tráng

 

 

 

32

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Cửa ông

 

TT Suôi

 

 

 

33

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Cửa ông

 

TT La Tiến

 

 

 

34

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Cửa ông

 

Ân Thi

 

 

 

35

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Cửa ông

 

Chợ Thi

 

 

 

36

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Móng Cái

 

Khoái Châu

 

 

 

37

 

Hà Tây

 

215

 

Bãi Cháy

 

Hà Đông

 

 

 

 

 

 

 

38

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Cẩm Phả

 

TX Hà Đông

 

 

 

39

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Móng Cái

 

TX Hà Đông

 

1086

 

40

 

Hà Nam

 

 

 

 

 

 

 

Bãi Cháy

 

Phủ Lý

 

 

 

41

 

Hà Nam

 

 

 

 

 

 

 

Cửa ông

 

TX Phủ Lý

 

 

 

42

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Móng Cái

 

TT Lý Nhân

 

 

 

43

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Cẩm Phả

 

TT Bình Lục

 

 

 

44

 

Nghệ An

 

 

 

Bãi Cháy

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

 

 

45

 

Đà Nẵng

 

928

 

Bãi Cháy

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

46

 

TP Hồ Chí Minh

 

1875

 

Bãi Cháy

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

47

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Móng Cái

 

Miền Đông

 

1087

 

48

 

Thanh Hoá

 

 

 

 

 

 

 

TT Cẩm Phả

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

49

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Móng Cái

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

50

 

Phú Thọ

 

 

 

 

 

 

 

TX Móng Cái

 

TP Việt Trì

 

 

 

51

 

Thái Nguyên

 

 

 

 

 

 

 

TX Móng Cái

 

TP Đại Từ

 

 

 

52

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

 

 

Bãi Cháy

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

53

 

Bình Định

 

 

 

 

 

 

 

TX Móng Cái

 

TP Quy Nhơn

 

 

 

54

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Bãi Cháy

 

TX Hoài Nhơn

 

 

 

55

 

Tuyên Quang

 

 

 

 

 

 

 

Cẩm Phả

 

Tuyên Quang

 

 

 

 

 

Quảng Trị đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

1150

 

TX Đông Hà

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

1088

 

2

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Hương Hoá

 

Miền Đông

 

1089

 

3

 

Hà Nội

 

587

 

TX Đông Hà

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

1090

 

4

 

Đồng Nai

 

1002

 

 

 

 

 

TX Đông Hà

 

TT Long Khánh

 

 

 

5

 

Đắc Lắc

 

840

 

TX Đông Hà

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

1091

 

6

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Hướng Hoá

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

7

 

Lâm Đồng

 

1010

 

TX Đông Hà

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

1092

 

8

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

1219

 

TX Đông Hà

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

9

 

Đà Nẵng

 

186

 

TX Đông Hà

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

10

 

Bắc Giang

 

 

 

TX Đông Hà

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

11

 

Cần Thơ

 

 

 

TX Đông Hà

 

TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

 

 

12

 

Thái Nguyên

 

 

 

 

 

 

 

TX Đông Hà

 

TT Sông Công

 

 

 

 

 

Sóc Trăng đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

230

 

TX Sóc Trăng

 

Miền Tây

 

 

 

 

 

 

 

2

 

"

 

269

 

 

 

 

 

TX Vĩnh Châu

 

Miền Tây

 

 

 

3

 

"

 

248

 

 

 

 

 

Long Phú

 

Miền Tây

 

 

 

4

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Mỹ Xuyên

 

Miền Tây

 

 

 

5

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Trần Đề

 

Miền Tây

 

 

 

6

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Thanh Trị

 

Miền Tây

 

 

 

7

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Kế Sách

 

Miền Tây

 

 

 

8

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Đại Ngãi

 

Miền Tây

 

 

 

9

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Mỹ Tú

 

Miền Tây

 

1093

 

10

 

Hà Nội

 

2130

 

TX Sóc Trăng

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

1094

 

11

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

356

 

TX Sóc Trăng

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

12

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Sóc Trăng

 

Bà Rịa

 

 

 

13

 

Đồng Nai

 

270

 

TX Sóc Trăng

 

Tam Hoà

 

 

 

 

 

1095

 

14

 

"

 

320

 

 

 

 

 

TX Sóc Trăng

 

Tân Phú

 

1096

 

15

 

"

 

291

 

 

 

 

 

TX Sóc Trăng

 

Trị An

 

 

 

16

 

Kiên Giang

 

278

 

 

 

 

 

TX Sóc Trăng

 

TX Hà Tiên

 

 

 

17

 

"

 

170

 

TX Sóc Trăng

 

Rạch Sỏi

 

 

 

 

 

1097

 

18

 

Trà Vinh

 

163

 

TX Sóc Trăng

 

Trà Vinh

 

 

 

 

 

1098

 

19

 

Vĩnh Long

 

130

 

 

 

 

 

TX Sóc Trăng

 

Vũng Liêm

 

 

 

20

 

Cà Mâu

 

115

 

TX Sóc Trăng

 

TX Cà Mâu

 

 

 

 

 

 

 

21

 

An Giang

 

178

 

 

 

 

 

TX Sóc Trăng

 

TX Châu Đốc

 

 

 

22

 

"

 

220

 

 

 

 

 

TT Vĩnh Châu

 

TX Châu Đốc

 

 

 

23

 

"

 

208

 

 

 

 

 

TX Sóc Trăng

 

TT Tịnh Biên

 

 

 

24

 

"

 

 

 

 

 

TX Sóc Trăng

 

TX Long Xuyên

 

 

 

1099

 

25

 

Tây Ninh

 

356

 

TX Sóc Trăng

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sơn La đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Hà Nội

 

320

 

TX Sơn La

 

Kim Mã

 

 

 

 

 

1100

 

2

 

"

 

290

 

 

 

 

 

TT Mai Sơn

 

Kim Mã

 

 

 

3

 

"

 

200

 

 

 

 

 

TT Mộc Châu

 

Kim Mã

 

1101

 

4

 

"

 

230

 

 

 

 

 

TT Phù Yên

 

Kim Mã

 

1102

 

5

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Thuận Châu

 

Kim Mã

 

1103

 

6

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Bắc Yên

 

Kim Mã

 

 

 

7

 

Hưng Yên

 

378

 

TX Sơn La

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

 

 

8

 

"

 

348

 

 

 

 

 

TT Mai Sơn

 

TX Hưng Yên

 

 

 

9

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Mộc Châu

 

TX Hưng Yên

 

1104

 

10

 

Thái Bình

 

429

 

TX Sơn La

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

1105

 

11

 

"

 

339

 

 

 

 

 

TT Mộc Châu

 

TT Thái Thuỵ

 

1106

 

12

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Mộc Châu

 

TT Quỳnh Côi

 

1107

 

13

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Thuận Châu

 

TX Thái Bình

 

 

 

14

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Sơn La

 

TT Diêm Điền

 

 

 

15

 

Ninh Bình

 

260

 

TX Sơn La

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

16

 

Hải Dương

 

414

 

TX Sơn La

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

 

 

17

 

Hà Tây

 

315

 

TX Sơn La

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

1108

 

18

 

"

 

280

 

 

 

 

 

TT Mai Sơn

 

TX Hà Đông

 

 

 

19

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Mộc Châu

 

TX Hà Đông

 

 

 

20

 

Nam Định

 

414

 

TX Sơn La

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

 

 

21

 

Bắc Giang

 

380

 

TX Sơn La

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

22

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Mộc Châu

 

XT Bắc Giang

 

1109

 

23

 

Thanh Hoá

 

120

 

 

 

 

 

TT Mộc Châu

 

TX Thanh Hoá

 

1110

 

24

 

"

 

 

 

TX Sơn La

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

 

 

1111

 

25

 

Vĩnh Phúc

 

170

 

 

 

 

 

TT Phù Yên

 

TX Vĩnh Yên

 

 

 

26

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Phù Yên

 

TX Phúc Yên

 

1112

 

27

 

Nghệ An

 

 

 

TX Sơn La

 

TP Trà Vinh

 

 

 

 

 

1113

 

28

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Mộc Châu

 

TP Vinh

 

1114

 

29

 

Phú Thọ

 

 

 

TX Sơn La

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

 

 

30

 

Bắc Ninh

 

 

 

 

 

 

 

TX Sơn La

 

Gia Thuận

 

 

 

31

 

Hà Nam

 

 

 

 

 

 

 

TT Mộc Châu

 

TT Bình Lục

 

 

 

32

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Mai Sơn

 

TT Lý Nhân

 

 

 

33

 

Hải Phòng

 

 

 

TX Sơn La

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tây Ninh đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

225

 

TX Tây Ninh

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

2

 

"

 

200

 

 

 

 

 

TX Tây Ninh

 

Long Đất

 

 

 

3

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Tây Ninh

 

Bà Rịa

 

 

 

4

 

Đồng Nai

 

185

 

 

 

 

 

TX Tây Ninh

 

Long Khánh

 

 

 

5

 

"

 

240

 

 

 

 

 

Tây Ninh

 

Tân Phú

 

 

 

6

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Tây Ninh

 

Xuân Lộc

 

 

 

7

 

An Giang

 

370

 

 

 

 

 

TX Tây Ninh

 

TX Châu Đốc

 

1115

 

8

 

Tiền Giang

 

171

 

TX Tây Ninh

 

TX Mỹ Tho

 

 

 

 

 

1116

 

9

 

"

 

205

 

 

 

 

 

TX Tây Ninh

 

TX Cái Bè

 

 

 

10

 

Bến Tre

 

186

 

TX Tây Ninh

 

TX Bến Tre

 

 

 

 

 

1117

 

11

 

Vĩnh Long

 

237

 

TX Tây Ninh

 

Vĩnh Long

 

 

 

 

 

 

 

12

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Tây Ninh

 

Bình Minh

 

1118

 

13

 

Trà Vinh

 

303

 

TX Tây Ninh

 

Trà Vinh

 

 

 

 

 

 

 

14

 

Bắc Giang

 

1883

 

TX Tây Ninh

 

Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

15

 

Lạng Sơn

 

1956

 

TX Tây Ninh

 

Lạng Sơn

 

 

 

 

 

1119

 

16

 

Hà Nội

 

1833

 

TX Tây Ninh

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

 

 

17

 

Đà Nẵng

 

1073

 

TX Tây Ninh

 

TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

18

 

Cà Mâu

 

447

 

TX Tây Ninh

 

TX Cà Mâu

 

 

 

 

 

 

 

19

 

Đồng Tháp

 

280

 

TX Tây Ninh

 

TX Cao Lãnh

 

 

 

 

 

 

 

20

 

"

 

243

 

 

 

 

 

TX Tây Ninh

 

TX Sa Đéc

 

 

 

21

 

Long An

 

147

 

TX Tây Ninh

 

Tân An

 

 

 

 

 

 

 

22

 

"

 

210

 

 

 

 

 

TX Tây Ninh

 

Mộc Hoá

 

1120

 

23

 

"

 

108

 

 

 

 

 

Tân Biên

 

Đức Hoà

 

1121

 

24

 

"

 

93

 

 

 

 

 

Dương Minh Châu

 

Đức Hoà

 

1122

 

25

 

Đắc Lắc

 

453

 

TX Tây Ninh

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

1123

 

26

 

Bạc Liêu

 

379

 

TX Tây Ninh

 

TX Bạc Liêu

 

 

 

 

 

 

 

27

 

Ninh Bình

 

 

 

TX Tây Ninh

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

28

 

Sóc Trăng

 

 

 

TX Tây Ninh

 

TX Sóc Trăng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thái Bình đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Hà Nội

 

110

 

TX Thái Bình

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

 

 

2

 

"

 

115

 

TX Thái Bình

 

Gia Lâm

 

 

 

 

 

1124

 

3

 

"

 

130

 

 

 

 

 

TT Tiền Hải

 

Giáp Bát

 

1125

 

4

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Thái Thuỵ

 

Gia Lâm

 

1126

 

5

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Quỳnh Côi

 

Giáp Bát

 

1127

 

6

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Hưng Hà

 

Giáp Bát

 

 

 

7

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Hưng Hà

 

Gia Lâm

 

 

 

8

 

Quảng Ninh

 

131

 

TX Thái Bình

 

Bãi Cháy

 

 

 

 

 

 

 

9

 

"

 

310

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

TX Móng Cái

 

 

 

10

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

TX Cẩm Phả

 

 

 

11

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Tiền Hải

 

TT Cửa ông

 

1128

 

12

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Kiến Xương

 

TX Móng Cái

 

1129

 

13

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Diêm Điền

 

TT Cửa ông

 

1130

 

14

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Thái Thuỵ

 

TX Móng Cái

 

 

 

15

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Thái Thuỵ

 

TT Cửa ông

 

 

 

16

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

TT Cửa ông

 

 

 

17

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Quỳnh Côi

 

TT Cửa ông

 

 

 

18

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

Uông Bí

 

1131

 

19

 

Tuyên Quang

 

265

 

TX Thái Bình

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

1132

 

20

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Đông Hưng

 

TX Tuyên Quang

 

1133

 

21

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Hưng Hà

 

TT Sơn Dương

 

 

 

22

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Hưng Hà

 

TX Tuyên Quang

 

1134

 

23

 

Hà Giang

 

 

 

 

 

 

 

TT Kiến Xương

 

TX Hà Giang

 

 

 

24

 

"

 

 

 

TX Thái Bình

 

TX Hà Giang

 

 

 

 

 

1135

 

25

 

Thái Nguyên

 

240

 

TX Thái Bình

 

TX Thái Nguyên

 

 

 

 

 

1136

 

26

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Tiền Hải

 

TT Định Hoá

 

1137

 

27

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Diêm Điền

 

TT Đại Từ

 

1138

 

28

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Kiến Xương

 

TT Đại Từ

 

 

 

29

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Thái Thuỵ

 

TT Đại Từ

 

 

 

30

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Quỳnh Côi

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

31

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Đông Hưng

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

32

 

Hoà Bình

 

186

 

TX Thái Bình

 

TX Hoà Bình

 

 

 

 

 

 

 

33

 

Lai Châu

 

600

 

TX Thái Bình

 

TX Điện Biên

 

 

 

 

 

 

 

34

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

TX Lai Châu

 

 

 

35

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

TT Tam Đường

 

 

 

36

 

Lào Cai

 

480

 

TX Thái Bình

 

TX Lào Cai

 

 

 

 

 

1139

 

37

 

Yên Bái

 

300

 

TX Thái Bình

 

TX Yên Bái

 

 

 

 

 

1140

 

38

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

TX Nghĩa Lộ

 

 

 

39

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Tiền Hải

 

TX Nghĩa Lộ

 

 

 

40

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Đông Hưng

 

TX Nghĩa Lộ

 

 

 

41

 

Bắc Cạn

 

276

 

TX Thái Bình

 

TX Bắc Cạn

 

 

 

 

 

1141

 

42

 

Cao Bằng

 

400

 

TX Thái Bình

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

 

 

43

 

Lạng Sơn

 

264

 

TX Thái Bình

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

 

 

44

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

TT Hữu Lũng

 

 

 

45

 

Bắc Ninh

 

130

 

TX Thái Bình

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

1142

 

46

 

Vĩnh Phúc

 

174

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

TX Vĩnh Yên

 

 

 

47

 

Hải Dương

 

80

 

TX Thái Bình

 

TX Hải Dương

 

 

 

 

 

1143

 

48

 

Thanh Hoá

 

130

 

TX Thái Bình

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

 

 

1144

 

49

 

Nghệ An

 

300

 

TX Thái Bình

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

 

 

50

 

Sơn La

 

420

 

TX Thái Bình

 

TX Sơn La

 

 

 

 

 

 

 

51

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Quỳnh Côi

 

TT Mộc Châu

 

1145

 

52

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Diêm Điền

 

TX Sơn La

 

 

 

53

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Thái Thuỵ

 

TT Mộc Châu

 

 

 

54

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

TT Thuận Châu

 

 

 

55

 

Lâm Đồng

 

1451

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

TT Bảo Lộc

 

1146

 

56

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

1655

 

TX Thái Bình

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

1147

 

57

 

Bình Thuận

 

1485

 

TX Thái Bình

 

TX Phan Thiết

 

 

 

 

 

 

 

58

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

Đức Ninh

 

 

 

59

 

Đồng Nai

 

1653

 

TX Thái Bình

 

Tam Hoà

 

 

 

 

 

 

 

60

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

Tân Phú

 

 

 

61

 

Kon Tum

 

1016

 

TX Thái Bình

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

62

 

Bình Phước

 

1705

 

TX Thái Bình

 

TX Đồng Xoài

 

 

 

 

 

1148

 

63

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Diêm Điền

 

TX Đồng Xoài

 

1149

 

64

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Kiến Xương

 

TX Đồng Xoài

 

1150

 

65

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Đông Hưng

 

TX Đồng Xoài

 

 

 

66

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

Phước Long

 

 

 

67

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

Bình Long

 

 

 

68

 

Đắc Lắc

 

1345

 

TX Thái Bình

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

 

 

69

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

TT Krông pa

 

1151

 

70

 

Kiên Giang

 

2030

 

TX Thái Bình

 

TX Rạch Giá

 

 

 

 

 

 

 

71

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

TX Rạch Sỏi

 

 

 

72

 

TP Hồ Chí Minh

 

1760

 

TX Thái Bình

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

1152

 

73

 

Hà Tây

 

110

 

 

 

 

 

TT Quỳnh Côi

 

TX Hà Đông

 

 

 

74

 

"

 

150

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

Sơn Tây

 

 

 

75

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Hưng Hà

 

Sơn Tây

 

 

 

76

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Quỳnh Côi

 

Sơn Tây

 

 

 

77

 

Bắc Giang

 

150

 

TX Thái Bình

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

78

 

Bình Dương

 

 

 

TX Thái Bình

 

TX Thủ Dầu Một

 

 

 

 

 

 

 

79

 

Gia Lai

 

 

 

TX Thái Bình

 

TX Play Cu

 

 

 

 

 

 

 

80

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Đông Hưng

 

TT Krông Pa

 

 

 

81

 

Phú Thọ

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

TX Phú Thọ

 

 

 

 

 

82

 

"

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

Yên Lập

 

 

 

 

 

83

 

"

 

 

 

 

 

TX Thái Bình

 

TT Thanh Sơn

 

 

 

 

 

 

 

Thái Nguyên đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Cao Bằng

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

 

 

2

 

Hà Giang

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Hà Giang

 

 

 

 

 

1153

 

3

 

Yên Bái

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Yên Bái

 

 

 

 

 

 

 

4

 

Phú Thọ

 

 

 

Thái Nguyên

 

TP Việt Trì

 

 

 

 

 

 

 

5

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Phú Thọ

 

1154

 

6

 

Quảng Ninh

 

 

 

 

 

 

 

TT Đại Từ

 

TX Móng Cái

 

 

 

7

 

Bắc Ninh

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

Bắc Ninh

 

 

 

 

 

1155

 

8

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TT Gia Lương

 

 

 

9

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Phú Bình

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

10

 

Hà Tây

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

1156

 

11

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Sơn Tây

 

 

 

12

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Phú Bình

 

TX Hà Đông

 

1157

 

13

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TT Mỹ Đức

 

 

 

14

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TT Vân Đình

 

1158

 

15

 

Hoà Bình

 

 

 

 

 

 

 

TT Sông Công

 

TX Hoà Bình

 

 

 

16

 

"

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

Sông Đà

 

 

 

 

 

 

 

17

 

Hải Phòng

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

18

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Đại Từ

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

19

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Giang Liên

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

20

 

Hải Dương

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Hải Dương

 

 

 

 

 

 

 

21

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Đại Từ

 

TP Hải Dương

 

 

 

22

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Giang Liên

 

Ninh Giang

 

1159

 

23

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Thái Nguyên

 

Kim Thành

 

 

 

24

 

Hưng Yên

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

1160

 

25

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TT Kim Thi

 

 

 

26

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Võ Nhai

 

Khoái Châu

 

1161

 

27

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TT Ân Thi

 

 

 

28

 

Thái Bình

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

1162

 

29

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Đại Từ

 

TT Thái Thuỵ

 

 

 

30

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Định Hoá

 

TT Tiền Hải

 

1163

 

31

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TT Quỳnh Côi

 

1164

 

32

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

Đông Hưng

 

 

 

33

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Đại Từ

 

Kiến Xương

 

 

 

34

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Đại Từ

 

Diêm Điều

 

 

 

35

 

Nam Định

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

1165

 

36

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TT Giao Thuỷ

 

1166

 

37

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Định Hoá

 

TT Hải Hậu

 

 

 

38

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Giang Tiên

 

Yên Cường

 

 

 

39

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Giang Tiên

 

Liễu Đề

 

1167

 

40

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Đại Từ

 

Quỹ Nhất

 

 

 

41

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Đại Từ

 

TT Giao Thuỷ

 

 

 

42

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Giang Tiên

 

TT Nghĩa Hưng

 

 

 

43

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Đu

 

ý Yên

 

1168

 

44

 

Hà Nam

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Phủ Lý

 

 

 

 

 

 

 

45

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Lý Nhân

 

 

 

46

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Đại Từ

 

TX Lý Nhân

 

1169

 

47

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

Kim Bảng

 

 

 

48

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

Hoà Mạc

 

 

 

49

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

Bình Lục

 

 

 

50

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Phú Bình

 

Bình Lục

 

 

 

51

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Giang Tiên

 

Bình Lục

 

 

 

52

 

Ninh Bình

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

53

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Đại Từ

 

Kim Sơn

 

 

 

54

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

Kim Sơn

 

1170

 

55

 

Thanh Hoá

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

 

 

1171

 

56

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

Tĩnh Gia

 

 

 

57

 

Nghệ An

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

 

 

58

 

Hà Tĩnh

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Hà Tĩnh

 

 

 

 

 

1172

 

59

 

Quảng Bình

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Đồng Hới

 

 

 

 

 

1173

 

60

 

Quảng Trị

 

 

 

 

 

 

 

TT Sông Công

 

TX Đông Hà

 

 

 

61

 

TP Hồ Chí Minh

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

1174

 

62

 

Đắc Lắc

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

1175

 

63

 

Gia Lai

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Play Cu

 

 

 

 

 

1176

 

64

 

Lâm Đồng

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

 

 

65

 

Kon Tum

 

 

 

TP Thái Nguyên

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thanh Hoá đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Hà Nội

 

157

 

TP Thanh Hoá

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

 

 

2

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Sầm Sơn

 

Giáp Bát

 

1177

 

3

 

Hoà Bình

 

200

 

TP Thanh Hoá

 

TX Hoà Bình

 

 

 

 

 

 

 

4

 

Hà Tây

 

175

 

 

 

 

 

TX Thanh Hoá

 

TX Sơn Tây

 

 

 

5

 

Thái Nguyên

 

230

 

TP Thanh Hoá

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

 

 

6

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Tĩnh Gia

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

7

 

Lạng Sơn

 

340

 

TP Thanh Hoá

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

1178

 

8

 

Quảng Ninh

 

450

 

 

 

 

 

TX Thanh Hoá

 

TX Móng Cái

 

 

 

9

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thanh Hoá

 

TX Cẩm Phả

 

 

 

10

 

Đắc Lắc

 

1500

 

TP Thanh Hoá

 

TX Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

 

 

11

 

TP Hồ Chí Minh

 

1600

 

TP Thanh Hoá

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

12

 

Phú Thọ

 

250

 

 

 

 

 

TP Thanh Hoá

 

TX Phú Thọ

 

 

 

13

 

Bắc Giang

 

210

 

TP Thanh Hoá

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

14

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Sầm Sơn

 

TX Bắc Giang

 

1179

 

15

 

Bình Phước

 

 

 

TP Thanh Hoá

 

TX Đồng Xoài

 

 

 

 

 

1180

 

16

 

"

 

1640

 

 

 

 

 

TT Nga Sơn

 

TX Đồng Xoài

 

 

 

17

 

Nam Định

 

100

 

TP Thanh Hoá

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

 

 

18

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thanh Hoá

 

TT Trực Ninh

 

 

 

19

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thanh Hoá

 

TT Nam Trực

 

 

 

20

 

Bắc Ninh

 

187

 

TP Thanh Hoá

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

 

 

21

 

Hải Phòng

 

265

 

TP Thanh Hoá

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

22

 

Thái Bình

 

130

 

TP Thanh Hoá

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

 

 

23

 

Bạc Liêu

 

 

 

 

 

 

 

TP Thanh Hoá

 

Láng Trâm

 

 

 

24

 

Cà Mâu

 

 

 

TP Thanh Hoá

 

TX Cà Mâu

 

 

 

 

 

 

 

25

 

Đồng Nai

 

 

 

 

 

 

 

Nga Sơn

 

Tam Hoà

 

 

 

26

 

Gia Lai

 

 

 

TP Thanh Hoá

 

TX Play Cu

 

 

 

 

 

 

 

27

 

Hà Nam

 

 

 

 

 

 

 

TP Thanh Hoá

 

TT Lý Nhân

 

 

 

28

 

Sơn La

 

 

 

TP Thanh Hoá

 

TX Sơn La

 

 

 

 

 

 

 

29

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TP Thanh Hoá

 

TT Mộc Châu

 

 

 

30

 

Tuyên Quang

 

 

 

TP Thanh Hoá

 

TX Tuyên Quang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thừa Thiên Huế đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

1071

 

An Cựu

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

1181

 

2

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

1140

 

An Cựu

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

1182

 

3

 

Bình Phước

 

1106

 

An Cựu

 

TX Đồng Xoài

 

 

 

 

 

 

 

4

 

Lâm Đồng

 

860

 

An Cựu

 

TP Đà Lạt

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Đắc Lắc

 

773

 

An Cựu

 

TP Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

1183

 

6

 

"

 

803

 

 

 

 

 

An Cựu

 

TT Krông Pác

 

 

 

7

 

Kon Tum

 

599

 

An Cựu

 

TX Kon Tum

 

 

 

 

 

1184

 

8

 

Khánh Hoà

 

645

 

An Cựu

 

TP Nha Trang

 

 

 

 

 

 

 

9

 

Bình Định

 

408

 

An Cựu

 

TP Quy Nhơn

 

 

 

 

 

 

 

10

 

Quảng Nam

 

140

 

An Cựu

 

TX Hội An

 

 

 

 

 

 

 

11

 

Hà Nội

 

657

 

An Hoà

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

1185

 

12

 

Nghệ An

 

366

 

An Hoà

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

1186

 

13

 

Quảng Bình

 

269

 

 

 

 

 

An Hoà

 

TT Ba Đồn

 

1187

 

14

 

"

 

167

 

An Hoà

 

TX Đồng Hới

 

 

 

 

 

1188

 

15

 

"

 

143

 

 

 

 

 

An Hoà

 

TT Thượng Phong

 

 

 

16

 

"

 

 

 

An Cựu

 

TX Đồng Hới

 

 

 

 

 

 

 

17

 

"

 

 

 

 

 

 

 

An Cựu

 

TT Ba Đồn

 

 

 

18

 

"

 

 

 

 

 

 

 

An Cựu

 

TT Hoàn Lão

 

 

 

19

 

"

 

 

 

 

 

 

 

An Cựu

 

TT Thượng Phong

 

 

 

20

 

Đồng Nai

 

 

 

An Cựu

 

Tam Hoà

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tiền Giang đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

TP Hồ Chí Minh

 

72

 

TX Mỹ Tho

 

Chợ Lớn

 

 

 

 

 

 

 

2

 

"

 

108

 

 

 

 

 

TT Cái Bè

 

Chợ Lớn

 

 

 

3

 

"

 

90

 

 

 

 

 

TT Cai Lậy

 

Chợ Lớn

 

 

 

4

 

"

 

107

 

 

 

 

 

TX Gò Công

 

Chợ Lớn

 

 

 

5

 

"

 

125

 

 

 

 

 

Gò Công Đông

 

Chợ Lớn

 

 

 

6

 

"

 

123

 

 

 

 

 

An Hữu

 

Chợ Lớn

 

 

 

7

 

"

 

85

 

 

 

 

 

Vĩnh Kim

 

Chợ Lớn

 

 

 

8

 

"

 

86

 

 

 

 

 

Mỹ Phước

 

Chợ Lớn

 

 

 

9

 

"

 

85

 

 

 

 

 

Chợ Gạo

 

Chợ Lớn

 

1189

 

10

 

"

 

94

 

 

 

 

 

Vĩnh Bình

 

Chợ Lớn

 

1190

 

11

 

"

 

94

 

 

 

 

 

Đồng Sơn

 

Chợ Lớn

 

 

 

12

 

"

 

125

 

 

 

 

 

Tân Phước

 

Chợ Lớn

 

 

 

13

 

"

 

120

 

 

 

 

 

Tân Điền

 

Chợ Lớn

 

 

 

14

 

"

 

125

 

 

 

 

 

Hậu Mỹ Bắc

 

Chợ Lớn

 

 

 

15

 

"

 

123

 

 

 

 

 

Tân Thanh

 

Chợ Lớn

 

 

 

16

 

"

 

120

 

 

 

 

 

Cái Thia

 

Chợ Lớn

 

 

 

17

 

"

 

120

 

 

 

 

 

Vàm Láng

 

Chợ Lớn

 

1191

 

18

 

"

 

120

 

 

 

 

 

Hiệp Đức

 

Chợ Lớn

 

 

 

19

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Hoà Đông

 

Chợ Lớn

 

 

 

20

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Tân Hiệp

 

Chợ Lớn

 

 

 

21

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Kim Sơn

 

Chợ Lớn

 

 

 

22

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Tân Thành

 

Chợ Lớn

 

 

 

23

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Tân Hoà

 

Chợ Lớn

 

 

 

24

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Mỹ Thuận

 

Miền Tây

 

1192

 

25

 

Cần Thơ

 

103

 

TX Mỹ Tho

 

TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

 

 

26

 

Cà Mâu

 

290

 

TX Mỹ Tho

 

TX Cà Mâu

 

 

 

 

 

1193

 

27

 

Bạc Liêu

 

228

 

TX Mỹ Tho

 

TX Bạc Liêu

 

 

 

 

 

 

 

28

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Mỹ Tho

 

Hộ Phòng

 

 

 

29

 

An Giang

 

213

 

 

 

 

 

TX Mỹ Tho

 

TX Châu Đốc

 

1194

 

30

 

Kiên Giang

 

220

 

TX Mỹ Tho

 

TX Rạch Giá

 

 

 

 

 

1195

 

31

 

Trà Vinh

 

135

 

TX Mỹ Tho

 

TX Trà Vinh

 

 

 

 

 

 

 

32

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

200

 

TX Mỹ Tho

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

33

 

"

 

265

 

 

 

 

 

TX Gò Công

 

TP Vũng Tàu

 

1196

 

34

 

"

 

227

 

 

 

 

 

TT Gò Công Đông

 

TP Vũng Tàu

 

1197

 

35

 

"

 

240

 

 

 

 

 

TX Gò Công

 

TX Bà Rịa

 

 

 

36

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Mỹ Tho

 

Bà Rịa

 

 

 

37

 

Tây Ninh

 

170

 

TX Mỹ Tho

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

 

 

38

 

"

 

237

 

 

 

 

 

TT Cái Bè

 

TX Tây Ninh

 

 

 

39

 

Đồng Nai

 

188

 

 

 

 

 

TX Mỹ Tho

 

Tân Phú

 

1198

 

40

 

"

 

223

 

 

 

 

 

TX Gò Công

 

Tân Phú

 

 

 

41

 

"

 

200

 

 

 

 

 

Cái Bè

 

Tân Phú

 

1199

 

42

 

"

 

225

 

 

 

 

 

Gò Công Đông

 

Tam Hoà

 

 

 

43

 

"

 

200

 

 

 

 

 

TX Gò Công

 

Long Khánh

 

 

 

44

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Cai Lậy

 

Tân Phú

 

1200

 

45

 

Bình Phước

 

200

 

 

 

 

 

TX Mỹ Tho

 

Lộc Ninh

 

1201

 

46

 

Hà Nội

 

1800

 

TX Mỹ Tho

 

Giáp Bát

 

 

 

 

 

1202

 

47

 

Lâm Đồng

 

280

 

 

 

 

 

Cái Bè

 

Bảo Lộc

 

1203

 

48

 

"

 

290

 

 

 

 

 

TX Gò Công

 

Bảo Lộc

 

 

 

49

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT An Hữu

 

Đạ Teh

 

 

 

50

 

Bình Thuận

 

 

 

 

 

 

 

TX Mỹ Tho

 

TT Đức Ninh

 

 

 

51

 

Bình Định

 

 

 

 

 

 

 

TX Mỹ Tho

 

TT Hoài Nhơn

 

 

 

 

 

Trà Vinh đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Cà Mâu

 

277

 

TX Trà Vinh

 

TX Cà Mâu

 

 

 

 

 

 

 

2

 

TP Hồ Chí Minh

 

203

 

TX Trà Vinh

 

Miền Tây

 

 

 

 

 

 

 

3

 

"

 

237

 

 

 

 

 

Trà Cú

 

Miền Tây

 

 

 

4

 

"

 

226

 

 

 

 

 

Cầu Ngang

 

Miền Tây

 

 

 

5

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Cầu Kè

 

Miền Tây

 

 

 

6

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Duyên Hải

 

Miền Tây

 

 

 

7

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Càng Long

 

Miền Tây

 

 

 

8

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Châu Thành

 

Miền Tây

 

 

 

9

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Tiểu Cần

 

Miền Tây

 

1204

 

10

 

Bình Thuận

 

390

 

TX Trà Vinh

 

TX Phan Thiết

 

 

 

 

 

1205

 

11

 

Lâm Đồng

 

413

 

 

 

 

 

TX Trà Vinh

 

TX Bảo Lộc

 

 

 

12

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Trà Vinh

 

Đa Hu Oai

 

 

 

13

 

Tây Ninh

 

303

 

TX Trà Vinh

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

 

 

14

 

Sóc Trăng

 

163

 

TX Trà Vinh

 

TX Sóc Trăng

 

 

 

 

 

 

 

15

 

Đồng Tháp

 

92

 

 

 

 

 

TX Trà Vinh

 

TX Sa Đéc

 

1206

 

16

 

"

 

106

 

TX Trà Vinh

 

TX Cao Lãnh

 

 

 

 

 

 

 

17

 

An Giang

 

217

 

 

 

 

 

TX Trà Vinh

 

TX Châu Đốc

 

 

 

18

 

Bình Phước

 

353

 

 

 

 

 

TX Trà Vinh

 

Lộc Ninh

 

 

 

19

 

"

 

312

 

TX Trà Vinh

 

TX Đồng Xoài

 

 

 

 

 

 

 

20

 

Kiên Giang

 

235

 

TX Trà Vinh

 

Rạch Sỏi

 

 

 

 

 

 

 

21

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

328

 

TX Trà Vinh

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

22

 

"

 

212

 

 

 

 

 

TX Trà Vinh

 

Long Đất

 

1207

 

23

 

Đồng Nai

 

290

 

 

 

 

 

TX Trà Vinh

 

TT Long Khánh

 

 

 

24

 

"

 

345

 

 

 

 

 

TX Trà Vinh

 

Tân Phú

 

 

 

25

 

"

 

272

 

 

 

 

 

Tiểu Cần

 

Tam Hoà

 

 

 

26

 

Cần Thơ

 

100

 

TX Trà Vinh

 

TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

 

 

27

 

Tiền Giang

 

 

 

TX Trà Vinh

 

TX Mỹ Tho

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tuyên Quang đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Hà Nội

 

165

 

TX Tuyên Quang

 

Gia Lâm

 

 

 

 

 

 

 

2

 

"

 

140

 

 

 

 

 

TT Sơn Dương

 

Gia Lâm

 

 

 

3

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Chiêm Hoá

 

Gia Lâm

 

 

 

4

 

Hà Tây

 

175

 

TX Tuyên Quang

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Bắc Giang

 

180

 

TX Tuyên Quang

 

Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Thái Bình

 

271

 

TX Tuyên Quang

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

1208

 

7

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Tuyên Quang

 

TT Hưng Hà

 

 

 

8

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Sơn Dương

 

TT Hưng Hà

 

 

 

9

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Tuyên Quang

 

Đông Hưng

 

 

 

10

 

Hải Phòng

 

260

 

TX Tuyên Quang

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

1209

 

11

 

Quảng Ninh

 

350

 

 

 

 

 

TX Tuyên Quang

 

TX Cẩm Phả

 

 

 

12

 

Hải Dương

 

224

 

TX Tuyên Quang

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

 

 

13

 

Hưng Yên

 

224

 

TX Tuyên Quang

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

 

 

14

 

Nam Định

 

252

 

TX Tuyên Quang

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

 

 

15

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Tuyên Quang

 

TT Nghĩa Hưng

 

 

 

16

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Tuyên Quang

 

TT Trực Ninh

 

 

 

17

 

Ninh Bình

 

256

 

TX Tuyên Quang

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

18

 

"

 

221

 

 

 

 

 

TT Sơn Dương

 

TX Ninh Bình

 

1210

 

19

 

Thanh Hoá

 

318

 

TX Tuyên Quang

 

TP Thanh Hoá

 

 

 

 

 

 

 

20

 

Nghệ An

 

456

 

TX Tuyên Quang

 

TP Vinh

 

 

 

 

 

1211

 

21

 

Gia Lai

 

1420

 

 

 

 

 

TX Tuyên Quang

 

TT A Yun pa

 

 

 

22

 

"

 

 

 

TX Tuyên Quang

 

TX Plây Cu

 

 

 

 

 

 

 

23

 

Bắc Ninh

 

 

 

TX Tuyên Quang

 

TX Bắc Ninh

 

 

 

 

 

 

 

24

 

Cao Bằng

 

 

 

TX Tuyên Quang

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

 

 

25

 

Hà Nam

 

 

 

TX Tuyên Quang

 

TX Phủ Lý

 

 

 

 

 

 

 

26

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Hàm Yên

 

TT Lý Nhân

 

 

 

27

 

Vĩnh Phúc

 

 

 

 

 

 

 

TT Sơn Dương

 

TX Vĩnh Yên

 

 

 

28

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Sơn Dương

 

TT Yên Lạc

 

 

 

29

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Chiêm Hoá

 

TT Vĩnh Tường

 

 

 

30

 

TP Hồ Chí Minh

 

 

 

TX Tuyên Quang

 

Miền Đông

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vĩnh Long đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Bình Phước

 

266

 

 

 

 

 

Bình Minh

 

Lộc Ninh

 

1212

 

2

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Vũng Liêm

 

Bình Long

 

1213

 

3

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Tam Bình

 

Đồng Xoài

 

1214

 

4

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Trà ôn

 

Bù Đăng

 

1215

 

5

 

"

 

236

 

 

 

 

 

Vĩnh Long

 

Lộc Ninh

 

 

 

6

 

Cà Mâu

 

208

 

Vĩnh Long

 

TX Cà Mâu

 

 

 

 

 

 

 

7

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Vũng Liêm

 

TX Cà Mâu

 

 

 

8

 

An Giang

 

146

 

 

 

 

 

Vĩnh Long

 

Châu Đốc

 

 

 

9

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Vĩnh Long

 

Tịnh Biên

 

1216

 

10

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Vũng Liêm

 

Châu Đốc

 

 

 

11

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Vĩnh Long

 

Bắc An Hoà

 

1217

 

12

 

Đồng Nai

 

290

 

 

 

 

 

Vũng Liêm

 

Tam Hoà

 

 

 

13

 

"

 

315

 

 

 

 

 

Vũng Liêm

 

Tân Phú

 

 

 

14

 

"

 

 

 

TX Vĩnh Long

 

Tam Hoà

 

 

 

 

 

 

 

15

 

Bà Rịa Vũng Tàu

 

261

 

TX Vĩnh Long

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

16

 

"

 

291

 

 

 

 

 

Bình Minh

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

17

 

"

 

299

 

 

 

 

 

Vũng Liêm

 

TP Vũng Tàu

 

 

 

18

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Vĩnh Long

 

Bà Rịa

 

 

 

19

 

TP Hồ Chí Minh

 

136

 

TX Vĩnh Long

 

Miền Tây

 

 

 

 

 

 

 

20

 

"

 

166

 

 

 

 

 

Bình Minh

 

Miền Tây

 

 

 

21

 

"

 

174

 

 

 

 

 

Vũng Liêm

 

Miền Tây

 

 

 

22

 

"

 

182

 

 

 

 

 

TT Trà ôn

 

Miền Tây

 

 

 

23

 

"

 

160

 

 

 

 

 

TT Mang Thít

 

Miền Tây

 

 

 

24

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Tam Bình

 

Miền Tây

 

 

 

25

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Mỹ Thuận

 

Miền Tây

 

 

 

26

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Long Hổ

 

Miền Tây

 

 

 

27

 

Tây Ninh

 

236

 

TX Vĩnh Long

 

TX Tây Ninh

 

 

 

 

 

1218

 

28

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Bình Minh

 

Tây Ninh

 

1219

 

29

 

Kiên Giang

 

 

 

 

 

 

 

Vũng Liêm

 

Hà Tiên

 

1220

 

30

 

Bình Thuận

 

 

 

Vĩnh Long

 

Phan Thiết

 

 

 

 

 

 

 

31

 

Sóc Trăng

 

 

 

 

 

 

 

Vũng Liêm

 

TX Sóc Trăng

 

 

 

32

 

Bình Dương

 

 

 

TX Vĩnh Long

 

TX Thủ Dầu Một

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vĩnh Phúc đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1221

 

1

 

Tuyên Quang

 

70

 

 

 

 

 

TT Vĩnh Yên

 

TX Sơn Dương

 

1222

 

2

 

"

 

85

 

 

 

 

 

TT Yên Lạc

 

TT Sơn Dương

 

1223

 

3

 

"

 

170

 

 

 

 

 

TT Vĩnh Tường

 

TT Chiêm Hoá

 

1224

 

4

 

Hà Giang

 

270

 

TX Vĩnh Yên

 

TX Hà Giang

 

 

 

 

 

1225

 

5

 

"

 

270

 

 

 

 

 

TT Vĩnh Tường

 

TX Hà Giang

 

 

 

6

 

"

 

287

 

 

 

 

 

TX Phúc Yên

 

TX Hà Giang

 

 

 

7

 

Lào Cai

 

275

 

TX Vĩnh Yên

 

TX Lào Cai

 

 

 

 

 

1226

 

8

 

"

 

306

 

 

 

 

 

TX Phúc Yên

 

TX Lào Cai

 

 

 

9

 

"

 

280

 

 

 

 

 

TT Vĩnh Tường

 

TX Lào Cai

 

 

 

10

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Yên Lạc

 

TX Lào Cai

 

 

 

11

 

Cao Bằng

 

337

 

TX Vĩnh Yên

 

TX Cao Bằng

 

 

 

 

 

1227

 

12

 

Lạng Sơn

 

220

 

 

 

 

 

TT Vĩnh Tường

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

13

 

"

 

 

 

TX Vĩnh Yên

 

TX Lạng Sơn

 

 

 

 

 

1228

 

14

 

Sơn La

 

180

 

 

 

 

 

TX Phúc Yên

 

TT Phù Yên

 

 

 

15

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Vĩnh Yên

 

TT Phù Yên

 

1229

 

16

 

Yên Bái

 

230

 

 

 

 

 

TX Phúc Yên

 

TT Lục Yên

 

1230

 

17

 

"

 

140

 

 

 

 

 

TT Yên Lạc

 

TX Yên Bái

 

1231

 

18

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Phúc Yên

 

TT Mậu A

 

 

 

19

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Vĩnh Tường

 

TX Yên Bái

 

1232

 

20

 

TP Hồ Chí Minh

 

1800

 

TX Vĩnh Yên

 

BX Miền Đông

 

 

 

 

 

1233

 

21

 

Lâm Đồng

 

1740

 

TX Vĩnh Yên

 

TT Cát Tiên

 

 

 

 

 

 

 

22

 

Đắc Lắc

 

 

 

TX Vĩnh Yên

 

TX Buôn Mê Thuật

 

 

 

 

 

 

 

23

 

Gia Lai

 

1700

 

TX Vĩnh Yên

 

TX Plây Cu

 

 

 

 

 

 

 

24

 

Thái Bình

 

 

 

TX Vĩnh Yên

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Yên Bái đi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Nam Định

 

273

 

TX Yên Bái

 

TP Nam Định

 

 

 

 

 

 

 

2

 

"

 

406

 

 

 

 

 

TT Nghĩa Lộ

 

TT Giao Thuỷ

 

 

 

3

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Mậu A

 

TT Nghĩa Hưng

 

 

 

4

 

Hải Dương

 

240

 

TX Yên Bái

 

TP Hải Dương

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Thái Bình

 

290

 

TX Yên Bái

 

TX Thái Bình

 

 

 

 

 

1234

 

6

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Nghĩa Lộ

 

TT Tiền Hải

 

1235

 

7

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Nghĩa Lộ

 

Đông Hưng

 

 

 

8

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Nghĩa Lộ

 

TX Thái Bình

 

 

 

9

 

Ninh Bình

 

273

 

TX Yên Bái

 

TX Ninh Bình

 

 

 

 

 

 

 

10

 

"

 

380

 

 

 

 

 

TT Lục Yên

 

TT Kim Sơn

 

 

 

11

 

Hải Phòng

 

280

 

TX Yên Bái

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

12

 

"

 

 

 

 

 

 

 

Văn Chấn

 

Niệm Nghĩa

 

 

 

13

 

Hà Nội

 

180

 

TX Yên Bái

 

Gia Lâm

 

 

 

 

 

1236

 

14

 

"

 

263

 

 

 

 

 

TT Nghĩa Lộ

 

Gia Lâm

 

1237

 

15

 

"

 

280

 

 

 

 

 

TT Mậu A

 

Gia Lâm

 

 

 

16

 

Hưng Yên

 

230

 

TX Yên Bái

 

TX Hưng Yên

 

 

 

 

 

 

 

17

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Lục Yên

 

Chợ Giàng

 

 

 

18

 

Hà Tây

 

200

 

TX Yên Bái

 

TX Hà Đông

 

 

 

 

 

 

 

19

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Yên Bái

 

Phú Xuyên

 

1238

 

20

 

Vĩnh Phúc

 

120

 

 

 

 

 

TX Yên Bái

 

TT Vĩnh Tường

 

 

 

21

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Mậu A

 

TX Phúc Yên

 

 

 

22

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TT Lục Yên

 

TX Phúc Yên

 

 

 

23

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Yên Bái

 

Yên Lạc

 

 

 

24

 

Hà Nam

 

 

 

 

 

 

 

TX Yên Bái

 

TT Hoà Mạc

 

 

 

25

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Yên Bái

 

TT Kim Bảng

 

 

 

26

 

"

 

 

 

 

 

 

 

TX Yên Bái

 

TT Lý Nhân

 

1239

 

27

 

 

 

240

 

 

 

 

 

TT Nghĩa Lộ

 

TT Kim Bảng

 

 

 

28

 

Bắc Giang

 

 

 

TX Yên Bái

 

TX Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

29

 

Thái Nguyên

 

 

 

TX Yên Bái

 

TP Thái Nguyên

 

 

 

 

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Quyết định 3940/QĐ-BNN-KL của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bãi bỏ Quyết định 4737/QĐ-BNN-TCLN ngày 02/12/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục loài động vật trên cạn khác thuộc lớp chim, thú, bò sát, lưỡng cư không thuộc đối tượng quản lý như động vật hoang dã quy định tại khoản 4 Điều 1 Nghị định 84/2021/NĐ-CP ngày 22/9/2021 của Chính phủ

Quyết định 3940/QĐ-BNN-KL của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bãi bỏ Quyết định 4737/QĐ-BNN-TCLN ngày 02/12/2021 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục loài động vật trên cạn khác thuộc lớp chim, thú, bò sát, lưỡng cư không thuộc đối tượng quản lý như động vật hoang dã quy định tại khoản 4 Điều 1 Nghị định 84/2021/NĐ-CP ngày 22/9/2021 của Chính phủ

Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp

Quyết định 1380/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Quyết định 33/QĐ-TTg ngày 05/5/2023 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Hội đồng thẩm định Quy hoạch tổng thể hệ thống kho dự trữ quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 đã được sửa đổi, bổ sung tại Quyết định 356/QĐ-TTg ngày 03/5/2024 của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Quyết định 33/QĐ-TTg ngày 05/5/2023 của Thủ tướng Chính phủ

Quyết định 1380/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Quyết định 33/QĐ-TTg ngày 05/5/2023 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Hội đồng thẩm định Quy hoạch tổng thể hệ thống kho dự trữ quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 đã được sửa đổi, bổ sung tại Quyết định 356/QĐ-TTg ngày 03/5/2024 của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Quyết định 33/QĐ-TTg ngày 05/5/2023 của Thủ tướng Chính phủ

Hành chính, Thông tin-Truyền thông

Quyết định 2612/QĐ-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư sửa đổi, bổ sung Quyết định 2010/QĐ-BKHĐT ngày 29/8/2024 ban hành Kế hoạch hành động của Bộ kế hoạch và đầu tư thực hiện Nghị quyết 111/NQ-CP ngày 22/7/2024 ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII về tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045

Quyết định 2612/QĐ-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư sửa đổi, bổ sung Quyết định 2010/QĐ-BKHĐT ngày 29/8/2024 ban hành Kế hoạch hành động của Bộ kế hoạch và đầu tư thực hiện Nghị quyết 111/NQ-CP ngày 22/7/2024 ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII về tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045

Chính sách

loading
×
×
×
Vui lòng đợi