Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 156/QĐ-BTC của Bộ Tài chính về việc điều chuyển nhà, đất thuộc sở hữu Nhà nước
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
BỘ TÀI CHÍNH
------------- Số: 156/QĐ-BTC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 22 tháng 01 năm 2013
|
Nơi nhận:
- Như Điều 3; - UBND tỉnh Gia Lai; - Sở TC tỉnh Gia Lai; - Tổng cục Thuế; - Tổng cục Hải quan; - Kho bạc Nhà nước; - Lưu: VT, QLCS |
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG Nguyễn Hữu Chí |
(Đính kèm Quyết định số 156/QĐ-BTC ngày 22 tháng 01 năm 2013 của Bộ Tài chính)
STT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
Số cơ sở nhà, đất
|
Địa chỉ nhà, đất báo cáo
|
Điều chuyển
|
|
Nhà (m2)
|
Đất (m2)
|
||||
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
I
|
Cục Hải quan tỉnh Gia Lai- Kon Tum
|
1
|
|
1.057,00
|
2.687,70
|
1
|
Trụ sở Cục
|
1
|
Số 13 Trần Hưng Đạo, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku
|
1.057,00
|
2.687,70
|
II
|
Kho bạc Nhà nước Gia Lai
|
4
|
|
1.268,60
|
4.549,80
|
1
|
Văn phòng KBNN Gia Lai
|
1
|
Số 32 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku
|
225,00
|
945,80
|
2
|
KBNN Đăk Đoa
|
1
|
Thị trấn Đăk Đoa, huyện Đăk Đoa
|
363,00
|
2.000,00
|
3
|
KBNN An Khê
|
1
|
Đường Quang Trung, thị xã An Khê, huyện An Khê
|
389,00
|
680,00
|
4
|
KBNN Đức Cơ
|
1
|
Thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ
|
291,60
|
924,00
|
III
|
Cục Thuế tỉnh Gia Lai
|
9
|
|
2.203,50
|
3.162,10
|
1
|
Chi cục Thuế huyện Kbang
|
2
|
|
67,00
|
67,00
|
+
|
Đội Thuế số 1 (cũ)
|
1
|
Thị trấn Kbang, huyện Kbang
|
40,00
|
40,00
|
+
|
Đội Thuế số 2
|
1
|
Xã Kông Bơ La, Kbang
|
27,00
|
27,00
|
2
|
Chi cục Thuế thành phố Pleiku
|
1
|
|
80,00
|
80,00
|
+
|
Đội Thuế khâu lưu thông
|
1
|
Số 534 Hùng Vương, Pleiku
|
80,00
|
80,00
|
3
|
Chi cục Thuế huyện Đức Cơ
|
1
|
|
366,00
|
800,00
|
+
|
Trụ sở Chi cục Thuế (cũ)
|
1
|
Tổ 1, thị trấn Chư Ty, Đức Cơ
|
366,00
|
800,00
|
4
|
Chi cục Thuế huyện Chư Sê
|
1
|
|
1.340,00
|
945,00
|
+
|
Trụ sở Chi cục Thuế
|
1
|
Số 910 Hùng Vương, huyện Chư Sê
|
1.340,00
|
945,00
|
5
|
Chi cục Thuế huyện Iagrai
|
1
|
|
-
|
40,00
|
+
|
Đội Thuế số 1
|
1
|
Thị trấn Iakha, huyện Iagrai
|
-
|
40,00
|
6
|
Chi cục Thuế thị xã Ayunpa
|
1
|
|
165,20
|
582,20
|
+
|
Đội Thuế số 4
|
1
|
Số 175 Lê Hồng Phong, Ayunpa
|
165,20
|
582,20
|
7
|
Chi cục Thuế huyện Đăk Đoa
|
1
|
|
23,70
|
23,70
|
+
|
Đội Thuế số 3
|
1
|
Xã Nam Yang, Đăk Đoa
|
23,70
|
23,70
|
8
|
Chi cục Thuế huyện Phú Thiện
|
1
|
|
161,60
|
624,20
|
+
|
Trụ sở tạm Chi cục Thuế (Đội Thuế số 1)
|
1
|
TT Phú Thiện, Phú Thiện
|
161,60
|
624,20
|
|
Tổng số
|
14
|
|
4.529,10
|
10.399,60
|
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Hiệu lực.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem VB liên quan.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây