- Tổng quan
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5893:1995 ISO 1129:1980 (E) Ống thép cho nồi hơi, thiết bị tăng nhiệt và trao đổi nhiệt-Kích thước, dung sai và khối lượng-Quy ước trên đơn vị chiều dài
| Số hiệu: | TCVN 5893:1995 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
| Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường | Lĩnh vực: | Công nghiệp |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
1995 |
Hiệu lực:
|
Đang cập nhật |
| Người ký: | Đang cập nhật |
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
TÓM TẮT TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5893:1995
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5893:1995
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
TCVN 5893-1995
ISO 1129- 1980 (E)
ỐNG THÉP CHO NỒI HƠI, THIẾT BỊ TĂNG NHIỆT VÀ TRAO ĐỔI NHIỆT - KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KHỐI LƯỢNG QUY ƯỚC TRÊN ĐƠN VỊ CHIỀU DÀI
Steel tubes for boilers, superneaters and heat exchangers - Dimensions, tolerancas and conventional masses per unit length
Lời nói đầu
TCVN 5893-1995 hoàn toàn tương đương với ISO 1129-1980 (E)
TCVN 5893-1995 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC5 Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường – Chất lượng đề nghị và được Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường ban hành.
ỐNG THÉP CHO NỒI HƠI, THIẾT BỊ TĂNG NHIỆT VÀ TRAO ĐỔI NHIỆT - KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KHỐI LƯỢNG QUY ƯỚC TRÊN ĐƠN VỊ CHIỀU DÀI
Steel tubes for boilers, superneaters and heat exchangers - Dimensions, tolerancas and conventional masses per unit length
0 Giới thiệu
Đường kính ngoài và chiều dày được chọn từ ISO 4200. Khối lượng trên đơn vị chiều dài phù hợp với điều 4.
1. Phạm vi và lĩnh vực áp dụng
Tiêu chuẩn này qui định đường kính, chiều dày, dung sai và khối lượng qui ước trên đơn vị chiều dài của các loại ống chịu nhiệt (bao gồm cả các ống của thiết bị tăng nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt).Ống kim loại qui định trong tiêu chuẩn này dùng để dẫn nước của nồi hơi hoặc thiết bị nước nhiệt độ cao. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các loại ống theo ISO 6758 ÷ ISO 6759.
2. Tiêu chuẩn trích dẫn
TCVN 5894 -1995 (ISO 5252) Ống thép - Hệ thống dung sai.
ISO 4200 Ống thép hàn và không hàn các bảng chung của kích thước và khối lượng qui ước trên một đơn vị chiều dài.
ISO 6758 Ống thép hàn dùng cho thiết bị trao đổi nhiệt.
ISO 6759 Ống thép không hàn dùng cho thiết bị trao đổi nhiệt.
3. Dung sai
Dung sai cho phép của đường kính ngoài và chiều dày ống phụ thuộc vào phương pháp chế tạo, loại thép và gia công nhiệt và được lựa chọn theo các giá trị sau:
3.1. Dung sai đường kính ngoài
D2: ± 1% nhưng không nhỏ hơn ± 0,5 mm
D3: ± 0,75% nhưng không nhỏ hơn ± 0,3 mm
D4: ± 0,50% nhưng không nhỏ hơn ± 0,1 mm
Các dung sai đường kính ngoài bao gồm cả độ ô van
3.2. Dung sai chiều dầy
T2: ± 12,5% nhưng không nhỏ hơn ± 0,4 mm
T3: ± 10% nhưng không nhỏ hơn ± 0,2 mm
T4: ± 7,5% nhưng không nhỏ hơn ± 0,15 mm
T5: ± 5% nhưng không nhỏ hơn ± 0,1 mm.
Các dung sai chiều dầy bao gồm cả độ lệch tâm.
3.3. Các dung sai khác
Các dung sai khác ngoài dung sai đường kính ngoài và dung sai chiều dầy phải theo ISO 5252.
4. Khối lượng qui ước trên đơn vị chiều dài
Khối lượng qui ước trên đơn vị chiều dài cho trong bảng 1 dùng cho ống thép cacbon và ống thép hợp kim đã được lựa chọn từ ISO 4200.
Khối lượng qui ước trên đơn vị chiều dài cho trong bảng 2 dùng cho thép không gỉ austenit khối lượng cho trong ISO 4200 nhân với hệ số 1,015 hệ số này thừa nhận tỷ trọng trung bình của vật liệu ống là 7,97kg/dm³.
Khối lượng qui ước trên đơn vị chiều dài cho trong bảng 3 dùng cho thép không gỉ ferit và mác tensit là khối lượng cho trong ISO 4200 nhân với hệ số 0,985. Hệ số này thừa nhận tỷ trọng trung bình của vật liệu ống là 7,73 kg/dm3.
Bảng 1 - Ống thép cacbon và thép hợp kim
| Dãy đường kính ngoài, mm | Khối lượng quy ước trên một đơn vị chiều dài kg/m | ||||||||||||||||||
| 1 | 2 | 3 | 1,2 | 1,6 | 2,0 | 2,3 | 2,6 | 2,9 | 3,2 | 3,6 | 4,0 | 4,5 | 5,0 | 5,6 | 6,3 | 7,1 | 8,0 | 8,8 | 10,0 |
| 10,2 |
|
| 0,266 | 0,339 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 13,5 |
|
| 0,364 | 0,490 | 0,567 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 16 |
| 0,438 | 0,568 | 0,691 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 17,2 |
|
|
| 0,616 | 0,750 | 0,845 | 0,936 | 1,02 | 1,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 19 |
|
| 0,687 | 0,838 | 0,947 | 1,05 | 1,15 | 1,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 21,3 |
|
|
| 0,777 | 0,952 | 1,08 | 1,20 | 1,32 | 1,43 | 1,57 | 1,71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 25,4 |
| 0,939 | 1,15 | 1,31 | 1,46 | 1,61 | 1,75 | 1,94 | 2,11 | 2,32 | 2,52 |
|
|
|
|
|
|
| 26,9 |
|
|
| 0,998 | 1,23 | 1,40 | 1,56 | 1,72 | 1,87 | 2,07 | 2,26 | 2,49 | 2,70 | 2,94 | 3,20 |
|
|
|
|
|
| 31,8 |
|
| 1,19 | 1,47 | 1,67 | 1,87 | 2,07 | 2,26 | 2,50 | 2,74 | 3,03 | 3,30 | 3,62 | 3,96 | 4,32 |
|
|
|
| 33,7 |
|
|
| 1,27 | 1,66 | 1,78 | 1,99 | 2,20 | 2,41 | 2,67 | 2,93 | 3,24 | 3,54 | 3,88 | 2,26 | 4,66 |
|
|
|
|
| 38 |
|
|
| 1,78 | 2,02 | 2,27 | 2,51 | 2,75 | 3,05 | 3,35 | 3,72 | 4,07 | 4,47 | 4,93 | 5,41 | 5,92 |
|
|
| 42,4 |
|
|
|
| 1,99 | 2,27 | 2,55 | 2,82 | 3,09 | 3,44 | 3,79 | 4,21 | 4,61 | 5,08 | 5,61 | 6,18 | 6,79 | 7,29 |
|
|
|
| 44,8 |
|
| 2,10 | 2,39 | 2,69 | 2,98 | 3,26 | 3,63 | 4,00 | 4,44 | 4,87 | 5,37 | 5,94 | 6,55 | 7,20 | 7,75 | 8,51 |
| 48,3 |
|
|
|
| 2,28 | 2,61 | 2,93 | 3,25 | 3,56 | 3,97 | 4,37 | 4,86 | 5,34 | 5,70 | 6,53 | 7,21 | 7,95 | 8,57 | 9,45 |
|
| 51 |
|
|
| 2,42 | 2,76 | 3,10 | 3,44 | 3,77 | 4,21 | 4,64 | 5,16 | 5,67 | 6,27 | 6,94 | 7,69 | 8,48 | 9,16 | 10,1 |
|
| 57 |
|
|
|
| 3,10 | 3,49 | 3,87 | 4,25 | 4,74 | 5,23 | 5,83 | 6,41 | 7,10 | 7,88 | 8,74 | 9,67 | 10,5 | 11,6 |
| 60,3 |
|
|
|
|
| 3,29 | 3,70 | 4,11 | 4,51 | 5,03 | 5,55 | 6,19 | 6,82 | 7,55 | 8,39 | 9,32 | 10,3 | 11,2 | 12,4 |
|
| 63,5 |
|
|
|
| 3,47 | 3,90 | 4,33 | 4,76 | 5,32 | 5,87 | 6,55 | 7,21 | 8,00 | 8,89 | 9,88 | 10,9 | 11,9 | 13,2 |
|
| 70 |
|
|
|
|
| 4,32 | 4,80 | 5,27 | 5,90 | 6,51 | 7,27 | 8,01 | 8,89 | 9,90 | 11,0 | 12,2 | 13,3 | 14,8 |
| 76,1 |
|
|
|
|
|
| 4,71 | 5,24 | 5,75 | 6,44 | 7,11 | 7,95 | 8,77 | 9,74 | 10,8 | 12,1 | 13,4 | 14,6 | 16,3 |
|
|
| 82,6 |
|
|
|
|
| 5,69 | 6,26 | 7,00 | 7,74 | 8,66 | 9,56 | 10,6 | 11,8 | 13,2 | 14,7 | 16,0 | 17,9 |
| 88,9 |
|
|
|
|
|
|
|
| 6,76 | 7,57 | 8,38 | 9,37 | 10,3 | 11,5 | 12,8 | 14,3 | 16,0 | 17,4 | 19,5 |
|
| 101,6 |
|
|
|
|
|
|
|
| 8,70 | 9,63 | 10,8 | 11,9 | 13,3 | 14,8 | 16,5 | 18,5 | 20,1 | 22,6 |
| 114,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 9,83 | 10,9 | 12,2 | 13,5 | 15,0 | 16,8 | 18,8 | 21,0 | 22,9 | 25,7 |
Bảng 2 - Ống thép không gỉ
| Dãy đường kính ngoài, mm | Khối lượng qui ước trên một đơn vị chiều dài kg/m | |||||||||||||||||||
| 1 | 2 | 3 | 1,0 | 1,2 | 1,6 | 2,0 | 2,3 | 2,6 | 2,9 | 3,2 | 3,6 | 4,0 | 4,5 | 5,0 | 5,6 | 6,3 | 7,1 | 8,0 | 8,8 | 10,0 |
|
| 12 |
| 0,275 | 0,325 | 0,416 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 13,5 |
|
| 0,313 | 0,369 | 0,477 | 0,576 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 14 | 0,326 | 0,385 | 0,496 | 0,601 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 16 |
| 0,376 | 0,445 | 0,577 | 0,701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 17,2 |
|
| 0,406 | 0,481 | 0,625 | 0,761 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 18 | 0,425 | 0,504 | 0,657 | 0,801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 19 |
| 0,451 | 0,535 | 0,697 | 0,851 | 0,961 | 1,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 20 |
| 0,476 | 0,564 | 0,737 | 0,901 | 1,02 | 1,14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 21,3 |
|
| 0,509 | 0,604 | 0,789 | 0,966 | 1,10 | 1,22 | 1,34 | 1,45 | 1,59 | 1,74 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 22 | 0,526 | 0,625 | 0,817 | 1,00 | 1,14 | 1,26 | 1,39 | 1,50 | 1,65 | 1,81 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 25 |
| 0,601 | 0,715 | 0,937 | 1,15 | 1,31 | 1,46 | 1,60 | 1,75 | 1,93 | 2,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 25,4 | 0,611 | 0,727 | 0,953 | 1,17 | 1,33 | 1,48 | 1,63 | 1,78 | 1,97 | 2,14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 26,9 |
|
| 0,649 | 0,772 | 1,01 | 1,25 | 1,42 | 1,58 | 1,75 | 1,90 | 2,10 | 2,29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 30 |
|
| 1,14 | 1,40 | 1,59 | 1,79 | 1,97 | 2,14 | 2,38 | 2,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 31,8 |
|
|
| 1,21 | 1,49 | 1,70 | 1,90 | 2,10 | 2,29 | 2,54 | 2,78 | 3,808 | 3,35 |
|
|
|
|
|
|
|
| 32 |
|
|
| 1,22 | 1,50 | 1,71 | 1,92 | 2,11 | 2,30 | 2,56 | 2,80 | 3,10 | 3,38 |
|
|
|
|
|
|
| 33,7 |
|
|
|
| 1,29 | 1,58 | 1,81 | 2,02 | 2,23 | 2,45 | 2,71 | 2,97 | 3,29 | 3,59 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 35 |
|
| 1,34 | 1,65 | 1,88 | 2,11 | 2,33 | 2,55 | 2,83 | 3,11 | 3,43 | 3,76 |
|
|
|
|
|
|
|
| 38 |
|
|
| 1,46 | 1,81 | 2,05 | 2,30 | 2,66 | 2,79 | 3,10 | 3,40 | 3,78 | 4,13 |
|
|
|
|
|
|
|
| 40 |
|
|
| 1,54 | 1,90 | 2,17 | 2,44 | 2,69 | 2,94 | 3,28 | 3,60 | 4,00 | 4,38 |
|
|
|
|
|
|
| 42,4 |
|
|
|
| 1,63 | 2,02 | 2,30 | 2,59 | 2,86 | 3,14 | 3,49 | 3,85 | 4,27 | 4,68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 44,5 |
|
| 1,72 | 2,13 | 2,43 | 2,73 | 3,02 | 3,31 | 3,68 | 4,06 | 4,51 | 4,94 | 5,45 | 6,03 |
|
|
|
|
| 48,3 |
|
|
|
| 1,87 | 2,31 | 2,65 | 2,97 | 3,30 | 3,61 | 4,03 | 4,44 | 4,93 | 5,42 | 5,99 | 6,63 |
|
|
|
|
|
| 51 |
|
|
| 1,98 | 2,46 | 2,80 | 3,15 | 3,49 | 3,83 | 4,27 | 4,71 | 5,24 | 5,76 | 6,36 | 7,04 | 7,81 | 8,61 | 9,30 | 10,3 |
|
|
| 54 |
|
| 2,10 | 2,60 | 2,97 | 3,35 | 3,70 | 4,07 | 4,54 | 5,00 | 5,57 | 6,13 | 6,78 | 7,52 | 8,33 | 9,22 | 9,96 | 11,1 |
|
| 57 |
|
|
| 2,22 | 2,75 | 3,15 | 3,54 | 3,93 | 4,31 | 4,81 | 5,31 | 5,92 | 6,51 | 7,21 | 8,00 | 8,87 | 9,82 | 10,7 | 11,8 |
| 60,3 |
|
|
|
|
| 2,92 | 3,34 | 3,76 | 4,17 | 4,58 | 5,11 | 5,63 | 6,28 | 6,92 | 7,66 | 8,52 | 9,46 | 10,5 | 11,4 | 12,6 |
|
| 63,5 |
|
|
|
| 3,08 | 3,52 | 3,96 | 4,39 | 4,83 | 5,40 | 5,96 | 6,65 | 7,32 | 8,12 | 9,02 | 10,0 | 11,1 | 12,1 | 13,4 |
|
| 70 |
|
|
|
| 3,40 | 3,90 | 4,38 | 4,87 | 5,35 | 5,99 | 6,61 | 7,38 | 8,13 | 9,02 | 10,0 | 11,2 | 12,4 | 13,5 | 15,0 |
| 76,1 |
|
|
|
|
| 3,70 | 4,25 | 4,78 | 5,32 | 5,84 | 6,54 | 7,22 | 8,07 | 8,90 | 9,89 | 11,0 | 12,3 | 13,6 | 14,8 | 16,5 |
| 88,9 |
|
|
|
|
| 4,35 | 4,98 | 5,61 | 6,24 | 6,86 | 7,68 | 8,51 | 9,51 | 10,5 | 11,7 | 13,0 | 14,5 | 16,2 | 17,7 | 19,8 |
|
| 101,6 |
|
|
|
| 4,98 | 5,71 | 6,45 | 7,17 | 7,89 | 8,83 | 9,77 | 10,0 | 12,1 | 13,5 | 15,0 | 16,7 | 18,8 | 20,4 | 22,9 |
| 114,3 |
|
|
|
|
| 5,62 | 6,45 | 7,27 | 8,09 | 8,90 | 9,98 | 11,1 | 12,4 | 13,7 | 15,2 | 17,1 | 19,1 | 21,3 | 23,2 | 26,1 |
Bảng 3 - Ống thép không gỉ
| Dãy đường kính ngoài, mm | Khối lượng qui ước trên một đơn vị chiều dài kg/m | |||||||||||||||||||
| 1 | 2 | 3 | 1,0 | 1,2 | 1,6 | 2,0 | 2,3 | 2,6 | 2,9 | 3,2 | 3,6 | 4,0 | 4,5 | 5,0 | 5,6 | 6,3 | 7,1 | 8,0 | 8,8 | 10,0 |
|
| 12 |
| 0,267 | 0,315 | 0,404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 13,5 |
|
| 0,303 | 0,359 | 0,463 | 0,558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 14 | 0,316 | 0,373 | 0,482 | 0,583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 16 |
| 0,364 | 0,431 | 0,559 | 0,681 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 17,2 |
|
| 0,394 | 0,467 | 0,607 | 0,739 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 18 | 0,413 | 0,490 | 0,637 | 0,777 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 19 |
| 0,437 | 0,519 | 0,677 | 0,825 | 0,933 | 1,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 20 |
| 0,462 | 0,548 | 0,716 | 0,875 | 0,985 | 1,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 21,3 |
|
| 0,493 | 0,586 | 0,765 | 0,938 | 1,06 | 1,18 | 1,30 | 1,41 | 1,55 | 1,68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 22 | 0,510 | 0,607 | 0,793 | 0,971 | 1,10 | 1,22 | 1,35 | 1,46 | 1,61 | 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 25 |
| 0,583 | 0,693 | 0,909 | 1,11 | 1,27 | 1,42 | 1,56 | 1,69 | 1,87 | 2,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 25,4 | 0,593 | 0,705 | 0,925 | 1,13 | 1,29 | 1,44 | 1,59 | 1,72 | 1,91 | 2,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 26,9 |
|
| 0,629 | 0,750 | 0,983 | 1,21 | 1,38 | 1,54 | 1,69 | 1,84 | 2,04 | 2,23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 30 |
|
| 1,10 | 1,36 | 1,55 | 1,73 | 1,91 | 2,08 | 2,30 | 2,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 31,8 |
|
|
| 1,17 | 1,45 | 1,64 | 1,84 | 2,04 | 2,23 | 2,46 | 2,70 | 2,98 | 3,25 |
|
|
|
|
|
|
|
| 32 |
|
|
| 1,18 | 1,46 | 1,65 | 1,86 | 2,05 | 2,24 | 2,48 | 2,72 | 3,00 | 3,28 |
|
|
|
|
|
|
| 33,7 |
|
|
|
| 1,25 | 1,54 | 1,75 | 1,96 | 2,17 | 2,37 | 2,63 | 2,89 | 3,19 | 3,49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 35 |
|
| 1,30 | 1,61 | 1,82 | 2,05 | 2,27 | 2,47 | 2,75 | 3,01 | 3,33 | 3,64 |
|
|
|
|
|
|
|
| 38 |
|
|
| 1,42 | 1,75 | 1,99 | 2,24 | 2,47 | 2,71 | 3,00 | 3,30 | 3,66 | 4,01 |
|
|
|
|
|
|
|
| 40 |
|
|
| 1,50 | 1,84 | 2,11 | 2,36 | 2,61 | 2,86 | 3,18 | 3,50 | 3,88 | 4,26 |
|
|
|
|
|
|
| 42,4 |
|
|
|
| 1,59 | 1,96 | 2,24 | 2,51 | 2,78 | 3,04 | 3,39 | 3,73 | 4,15 | 4,54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 44,5 |
|
| 1,66 | 2,07 | 2,35 | 2,65 | 2,94 | 3,21 | 3,58 | 3,94 | 4,37 | 4,80 | 5,29 | 5,85 |
|
|
|
|
| 48,3 |
|
|
|
| 1,81 | 2,25 | 2,57 | 2,89 | 3,20 | 3,51 | 3,91 | 4,30 | 4,79 | 5,26 | 5,81 | 6,43 |
|
|
|
|
|
| 51 |
|
|
| 1,92 | 2,38 | 2,72 | 3,05 | 3,39 | 3,71 | 4,15 | 4,57 | 5,08 | 5,58 | 6,18 | 6,84 | 7,57 | 8,35 | 9,02 | 9,95 |
|
|
| 54 |
|
| 2,04 | 2,52 | 2,89 | 3,25 | 3,60 | 3,95 | 4,40 | 4,86 | 5,41 | 5,95 | 6,58 | 7,30 | 8,09 | 8,94 | 9,66 | 10,7 |
|
| 57 |
|
|
| 2,16 | 2,67 | 3,05 | 3,44 | 3,81 | 4,19 | 4,67 | 5,15 | 5,74 | 6,31 | 6,99 | 7,76 | 8,61 | 9,52 | 10,3 | 11,4 |
| 60,3 |
|
|
|
|
| 2,84 | 3,24 | 3,64 | 4,05 | 4,44 | 4,95 | 5,47 | 6,10 | 6,72 | 7,44 | 8,26 | 9,18 | 10,1 | 11,0 | 12,2 |
|
| 63,5 |
|
|
|
| 2,98 | 3,42 | 3,84 | 4,27 | 4,69 | 5,24 | 5,78 | 6,45 | 7,10 | 7,88 | 8,76 | 9,73 | 10,7 | 11,7 | 13,0 |
|
| 70 |
|
|
|
| 3,30 | 3,78 | 4,26 | 4,73 | 5,19 | 5,81 | 6,41 | 7,16 | 7,98 | 8,76 | 9,75 | 10,8 | 12,0 | 13,1 | 14,6 |
| 76,1 |
|
|
|
|
| 3,60 | 4,13 | 4,64 | 5,16 | 5,66 | 6,34 | 7,00 | 7,83 | 8,64 | 9,59 | 10,6 | 11,9 | 13,2 | 14,4 | 16,1 |
| 88,9 |
|
|
|
|
| 4,23 | 4,84 | 5,45 | 6,06 | 6,66 | 7,46 | 8,25 | 9,23 | 10,1 | 11,3 | 12,6 | 14,1 | 15,8 | 17,1 | 19,2 |
|
| 101,6 |
|
|
|
| 4,84 | 5,55 | 6,25 | 6,95 | 7,65 | 8,57 | 9,49 | 10,6 | 11,7 | 13,1 | 14,6 | 16,3 | 18,2 | 19,8 | 22,3 |
| 114,3 |
|
|
|
|
| 5,46 | 6,25 | 7,05 | 7,85 | 8,64 | 9,68 | 10,7 | 12,0 | 13,3 | 14,8 | 16,5 | 18,5 | 20,7 | 22,6 | 25,3 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!