- Tổng quan
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Tiêu chuẩn Nhà nước TCVN 2013:1977 Thùng chứa dùng cho hệ thủy lực và bôi trơn-Dung tích danh nghĩa
| Số hiệu: | TCVN 2013:1977 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
| Cơ quan ban hành: | Đang cập nhật | Lĩnh vực: | Công nghiệp |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
1977 |
Hiệu lực:
|
Đang cập nhật |
| Người ký: | Đang cập nhật |
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
TÓM TẮT TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 2013:1977
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2013:1977
TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 2013 – 77
THÙNG CHỨA DÙNG CHO HỆ THỦY LỰC VÀ BÔI TRƠN
DUNG TÍCH DANH NGHĨA
Reservoirs hydraulic and lubricating systems
Nominal volumes
1. Dung tích danh nghĩa của thùng chứa phải được chọn theo dãy số quy định trong bảng.
2. Giá trị dung tích danh nghĩa của thùng chứa nằm ngoài giới hạn của dãy số đã quy định cần phải theo TCVN 2146 – 77.
| Dung tích danh nghĩa Vdn, dm3 | ||||
| 1,0 | 10 | 100 | 1 000 | 10 000 |
| – | – | 125 | 1 250 | – |
| 1,6 | 16 | 160 | 1 600 | – |
| – | – | 200 | 2 000 | – |
| 2,5 | 25 | 250 | 2 500 | – |
| – | – | 320 | 3 200 | – |
| 4,0 | 40 | 400 | 4 000 | – |
| – | – | 500 | 5 000 | – |
| 6,3 | 63 | 630 | 6 300 | – |
| – | – | 800 | 8 000 | – |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!