Danh mục
|
Tổng đài trực tuyến 19006192
|
|
  • Tổng quan
  • Nội dung
  • Tiêu chuẩn liên quan
  • Lược đồ
  • Tải về
Lưu
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Theo dõi VB
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Ghi chú
Báo lỗi
In

Tiêu chuẩn Nhà nước TCVN 1890:1976 Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (nửa tinh)-Kích thước

Số hiệu: TCVN 1890:1976 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Cơ quan ban hành: Đang cập nhật Lĩnh vực: Công nghiệp
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
1976
Hiệu lực:
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Người ký: Đang cập nhật
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.

TÓM TẮT TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1890:1976

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Tải tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1890:1976

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1890:1976 PDF (Bản có dấu đỏ)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1890:1976 DOC (Bản Word)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
bgdocquyen
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC

TCVN 1890-76

BULÔNG ĐẦU SÁU CẠNH NHỎ (NỬA TINH) - KÍCH THƯỚC

Hexagon reduced headvolts (Standard precision) - Dimensions

TCVN 1890-76 được ban hành để thay thế cho TCVN 86-63

1. Kết cấu và kích thước của bulông phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và bảng 1, 2.

Bảng 1

Đường kính danh nghĩa của ren d

8

10

12

(14)

16

(18)

20

(22)

24

(27)

30

36

42

48

Bước ren

Lớn

1,25

1,5

1,75

2

2

2,5

2,5

2,5

3

3

3,5

4

4,5

5

Nhỏ

1

1,25

1,25

1,5

1,5

1,5

1,5

1,5

2

2

2

3

3

3

d1 (Sai lệch giới hạn theo B8)

8

10

12

14

16

18

20

22

24

27

30

36

42

48

S (Sai lệch giới hạn theo B8 khi S≤ 30 mm, theo B9 khi S ≥ 30 mm)

12

14

17

19

22

24

27

30

32

36

41

50

60

70

H (Sai lệch giới hạn theo ĐX9)

5

6

7

8

9

10

11

12

13

15

17

20

23

26

H1 (Sai lệch giới hạn theo ĐX9)

5,5

7

8

9

10

12

13

14

15

17

19

23

26

30

D, không nhỏ hơn

13,1

15,3

18,7

20,9

24,3

26,5

29,9

33,3

35,0

39,6

45,2

55,4

66,4

77,7

Bán kính góc lượn r

không nhỏ hơn

0,4

0,6

0,8

1,0

1,0

1,2

1,6

không lớn hơn

1,1

1,6

2,2

2,1

3,2

3,3

4,5

d3 (sai lệch giới hạn theo A8)

2,0

2,5

3,2

4,0

5,0

6,3

8,0

Độ lệch trục giới hạn của lỗ ở thân so với trục của ren

0,20

0,25

0,30

0,45

0,5

d4 (sai lệch giới hạn theo A9)

2,5

3,2

4,0

5,0

l2 (sai lệch giới hạn theo ĐX9)

2,8

3,5

4,0

4,5

5,0

6,0

6,5

7,0

7,5

8,5

9,5

11,8

13,0

15

Độ lệch trục giới hạn của đầu bulông so với đường trục của thân

0,45

0,45

0,6

0,7

0,8

Chú thích. Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.

Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông kiểu 1, đường kính ren d = 12mm, chiều dài l = 60mm, ren bước lớn có miền dung sai 6g cấp bền 5.8, không lớp phủ:

Bulông M12 x 60. 5.8 TCVN 1890-76

Tương tự cho bulông kiểu 2, ren bước nhỏ có miền dung sai 6g, cấp bền 10.9, làm bằng thép 40X, có lớp phủ 01 dày 6mm:

Bulông 2M12 x 1,25 . 6g x 60,109. 40x . 0,16 TCVN 1890-76

2. Ren theo TCVN 2248-77 miền dung sai 8g hay 6g theo TCVN 1917-76.

3. Theo sự thỏa thuận giữa khách hàng và cơ sở sản xuất cho phép chế tạo:

a) Bulông có miền dung sai 4h, 6e và 6d.

b) Bulông kiểu 1 và 2 có chiều cao đầu bulông bằng H1.

4. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1916-76.

5. Khối lượng của bulông cho trong phụ lục.


Bảng 2

 

PHỤ LỤC

KHỐI LƯỢNG BULÔNG THÉP (KIỂU 1) CÓ REN BƯỚC LỚN

l,
mm

Khối lượng 1000 chiếc bulông kg », khi đường kính danh nghĩa của ren, mm

8

10

12

14

16

18

20

22

24

27

30

36

42

48

8

10

12

14

16

18

20

22

25

28

30

32

35

38

40

45

50

55

60

65

70

75

80

85

90

95

100

105

110

115

120

125

130

140

150

160

170

180

190

200

220

240

260

280

300

7,732

8,458

9,184

9,910

10,640

11,360

12,090

12,810

13,900

15,150

15,940

16,720

17,910

19,090

19,880

21,860

23,830

25,810

27,780

29,760

31,730

33,710

35,680

37,650

39,630

41,600

43,580

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

13,57

14,71

15,85

16,99

18,12

19,26

20,40

22,11

23,81

24,85

26,32

28,17

30,02

31,25

34,34

37,42

40,51

43,59

46,68

49,76

52,85

55,93

56,02

62,10

65,19

68,27

71,36

74,44

77,52

80,61

83,70

86,78

92,94

99,11

105,30

111,40

117,60

123,80

130,00

-

-

-

-

-

-

-

-

25,09

26,73

28,37

30,01

31,65

34,11

36,57

38,21

39,85

42,59

45,26

47,03

51,48

55,92

60,36

64,80

69,25

73,69

78,13

82,57

87,02

91,46

95,90

100,30

104,80

109,20

113,70

118,10

122,60

127,00

135,90

141,80

153,60

162,50

171,40

180,30

189,20

207,00

224,70

245,50

-

-

-

-

-

-

35,04

37,28

39,52

41,76

45,11

48,47

50,71

52,95

56,30

59,66

64,56

70,60

76,65

82,70

88,74

94,79

100,80

106,90

112,90

119,00

125,00

131,10

137,10

143,20

149,20

155,30

161,30

167,40

173,40

185,50

197,60

207,70

221,80

233,90

246,00

258,00

282,20

306,40

330,60

354,80

378,00

-

-

-

-

-

55,80

58,75

61,70

66,12

70,54

73,49

76,44

80,86

85,28

88,23

96,26

104,20

112,10

120,00

127,80

135,80

143,70

151,60

159,40

167,40

175,20

183,10

191,00

198,90

206,80

214,70

222,60

230,50

246,30

262,10

277,90

293,70

309,50

325,30

341,10

372,70

404,30

435,90

467,50

499,00

-

-

-

-

-

-

75,63

79,39

84,95

90,51

94,21

97,92

103,50

109,00

112,70

122,00

132,20

142,20

152,20

162,20

172,20

182,20

192,20

202,20

212,20

222,20

232,20

242,10

252,10

262,10

272,10

282,10

292,10

312,10

332,10

352,10

372,10

392,10

412,10

432,10

472,00

512,00

552,00

592,00

632,00

-

-

-

-

-

-

-

-

111,5

118,4

123,0

127,6

134,6

141,5

146,1

157,7

169,2

181,9

194,3

206,6

218,9

231,3

243,6

256,0

268,3

280,6

293,0

305,3

317,7

330,0

342,3

354,7

367,0

391,7

416,4

441,4

465,7

490,4

515,1

539,8

589,1

638,5

687,6

737,2

786,6

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

156,5

162,1

170,5

178,9

184,5

198,5

212,6

226,6

242,6

257,5

272,4

287,4

302,3

317,2

332,2

347,1

362,0

377,0

391,9

406,8

421,8

436,7

451,6

481,5

511,3

541,2

571,0

600,9

630,8

660,7

720,4

780,1

839,9

899,5

959,3

-

-

-

--

-

-

-

-

-

-

-

195,6

205,6

215,6

222,2

238,8

255,4

272,0

288,6

307,4

325,2

342,9

360,7

378,5

396,2

414,0

431,8

449,6

467,3

485,1

502,9

520,6

538,4

574,0

609,5

645,0

680,6

716,1

751,6

787,2

858,2

929,4

1000,0

1072,0

1143,0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

279,0

291,7

300,2

321,3

342,5

363,7

384,9

406,0

429,5

452,0

474,4

496,0

519,4

541,9

564,4

596,9

609,4

631,9

654,4

676,8

699,3

744,3

789,3

854,3

879,3

924,3

969,2

1014,0

1104,0

1194,0

1284,0

1374,0

1464,0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

400,7

426,8

452,8

478,9

504,9

531,0

557,0

585,6

613,4

641,1

668,9

696,7

724,4

752,2

780,0

807,7

835,5

863,3

881,0

946,6

1002,0

1058,0

1113,0

1169,0

1224

1280

1391

1502

1613

1724

1835

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

712,6

750,3

787,9

825,5

863,2

900,8

938,4

976,0

1018,0

1059,0

1098,0

1138,0

1178,0

1218,0

1258,0

1298,0

1338,0

1418,0

1498

1578

1658

1738

1818

1898

2058

2218

2378

2538

2698

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1124

1175

1226

1278

1329

1380

1432

1483

1534

1586

1645

1699

1753

1808

1863

1917

2026

2135

2244

2353

2461

2570

2679

2887

3115

3332

3550

3768

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1729

1796

1863

1930

1998

2065

2132

2199

2266

2332

2409

2480

2550

2623

2765

2907

3049

3191

3333

3475

3618

3902

4186

4471

4755

5039

 

Bạn chưa Đăng nhập thành viên.

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Văn bản liên quan Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1890:1976

01

Quyết định 2844/QĐ-BKHCN của Bộ Khoa học và Công nghệ về việc công bố Tiêu chuẩn quốc gia

02

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 86:1963 Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Chú thích màu chỉ dẫn
Chú thích màu chỉ dẫn:
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng các màu sắc:
Sửa đổi, bổ sung, đính chính
Thay thế
Hướng dẫn
Bãi bỏ
Bãi bỏ cụm từ
Bình luận
Click vào nội dung được bôi màu để xem chi tiết.
×