Tiêu chuẩn TCVN 8033:2009 Kích thước bao, bản vẽ ổ lăn đỡ

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiêu chuẩn liên quan
  • Lược đồ
  • Tải về
Mục lục Đặt mua toàn văn TCVN
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8033:2009

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8033:2009 ISO 15:1998 Ổ lăn-Ổ lăn đỡ-Kích thước bao, bản vẽ chung
Số hiệu:TCVN 8033:2009Loại văn bản:Tiêu chuẩn Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Khoa học và Công nghệLĩnh vực: Công nghiệp
Năm ban hành:2009Hiệu lực:Đang cập nhật
Người ký:Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 8033:2009

ISO 15:1998

Ổ LĂN - Ổ LĂN ĐỠ - KÍCH THƯỚC BAO, BẢN VẼ CHUNG

Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimension, general plan

Lời nói đầu

TCVN 8033 : 2009 thay thế Điều 2 Phần Hình 1-2, Bảng 1-8 TCVN 1481 : 1985.

TCVN 8033: 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 15 : 1998.

TCVN 8033 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 4 Ổ lăn, ổ đỡ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

Ổ LĂN - Ổ LĂN ĐỠ - KÍCH THƯỚC BAO, BẢN VẼ CHUNG

Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimension, general plan

1. Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này quy định các kích thước bao ưu tiên cho các ổ lăn đỡ.

Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các ổ đũa côn, ổ lăn đỡ có vòng găng và một số ổ kim, các ổ lăn đỡ chính xác của dụng cụ có bản vẽ chung không phù hợp với bản vẽ chung của tiêu chuẩn này.

2. Tài liệu viện dẫn

Các tài liệu viện dẫn sau rất cần thiết cho việc áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, bổ sung (nếu có).

ISO 464 : 1995, Rolling bearings - Radial bearings with locating snap ring - Dimensions and tolerances ( lăn - lăn đỡ có lắp vòng chặn - Kích thước và dung sai).

TCVN 1483 : 2008 (ISO 582 : 1995), Ổ lăn - Kích thước mép vát - Giá trị lớn nhất.

ISO 12043 : 1995, Rolling bearings - Single-row cylindrical roller bearings - Chamfer dimensions for loose rib and non-rib sides (Ổ lăn - Ổ trụ một dãy - Kích thước mép vát cho các phía có gờ nhỏ và không có gờ của các vòng ổ).

ISO 12044 : 1995, Rolling bearings - Single-row angular contact ball bearings - Chamfer dimensions for outer ring non-thrust side (Ổ lăn - Ổ bi đỡ - chặn một dãy - Kích thước mép vát cho phía không chịu lực chiều trục của vòng ngoài).

3. Ký hiệu

B          chiều rộng ổ lăn;

D          đường kính ngoài;

d          đường kính trong;

r           kích thước mép vát;

rsmin       kích thước mép vát đơn nhất nhỏ nhất.

4. Kích thước bao

Các ký hiệu được chỉ dẫn trên hình vẽ và đưa ra trong các bảng biểu thị các kích thước danh nghĩa của ổ lăn đỡ trừ khi có quy định khác.

Các kích thước mép vát được nêu trong Bảng 1 đến Bảng 8 không áp dụng cho:

- phía có rãnh lắp vòng chặn đàn hồi của các vòng ổ lăn - Các ổ lăn đỡ này được giới thiệu trong ISO 464;

- phía có gờ nhỏ và không có gờ của các vòng ổ đũa trụ (ổ trụ), trừ các ổ đũa trụ một dãy được giới thiệu trong ISO 12043;

- phía không chịu lực chiều trục của vòng ngoài ổ lăn đỡ chặn, trừ các ổ bi đỡ chặn một dãy được giới thiệu trong ISO 12044.

Các kích thước mép vát cho các vòng trong của các ổ lăn có lỗ côn có thể nhỏ hơn so với các kích thước mép vát cho trong các Bảng 1 đến Bảng 8. Các kích thước mép vát đơn lớn nhất tương ứng với các kích thước rsmin trong các bảng được giới thiệu trong TCVN 1483 (ISO 582).

Không quy định hình dạng chính xác của mép vát nhưng đường viền của mép vát trong mặt phẳng dọc trục không được phép nhô ra ngoài cung vòng tròn tưởng tượng có bán kính rsmin, tiếp tuyến với mặt mút của vòng ổ và mặt trụ trong hoặc ngoài của vòng ổ.

Hình 1 - Ổ lăn đỡ

Bảng 1 - Loạt đường kính 7

Kích thước tính bằng milimét

d

D

Loạt kích thước

17

27

37

47

17 - 47

B

rsmin

0,6

2

0,8

-

-

-

0,05

1

2,5

1

-

-

-

0,05

1,5

3

1

-

1,8

-

0,05

2

4

1,2

-

2

-

0,05

2,5

5

1,5

1,8

2,3

-

0,08

3

6

2

2,5

3

0,08

4

7

2

2,5

3

-

0,08

5

8

2

2,5

3

-

0,08

6

10

2,5

3

3,5

-

0,1

7

11

2,5

3

3,5

-

0,1

8

12

2,5

-

3,5

-

0,1

9

14

3

-

4,5

-

0,1

10

15

3

-

4,5

-

0,1

12

18

4

-

5

-

0,2

15

21

4

-

5

-

0,2

17

23

4

-

5

-

0,2

20

27

4

-

5

7

0,2

22

30

4

-

5

7

0,2

25

32

4

-

5

7

0,2

28

35

4

-

5

7

0,2

30

37

4

-

5

7

0,2

32

40

4

-

6

8

0,2

35

44

5

-

7

9

0,3

40

50

6

-

8

10

0,3

45

55

6

-

8

10

0,3

50

62

6

-

10

12

0,3

55

68

7

-

10

13

0,3

60

75

7

-

12

15

0,3

65

80

7

-

12

15

0,3

70

85

7

-

12

15

0,3

75

90

7

-

12

15

0,3

80

95

7

-

12

15

0,3

85

105

10

-

15

-

0,6

90

110

10

-

15

-

0,6

95

115

10

-

15

-

0,6

100

120

10

-

15

-

0,6

105

125

10

-

15

-

0,6

110

135

13

-

19

-

1

120

145

13

-

19

-

1

130

160

16

-

23

-

1

140

170

16

-

23

-

1

150

180

16

-

23

-

1

160

190

16

-

23

-

1

170

200

16

-

23

-

1

180

215

18

-

26

-

1,1

190

230

20

-

30

-

1,1

200

240

20

-

30

-

1,1

Bảng 2 - Loạt đường kính 8

Kích thước tính bằng milimét

d

D

Loạt kích thước

08

18

28

38

48

58

68

08

18-68

B

rsmin

0,6

2,5

-

1

-

1,4

-

-

-

-

0,05

1

3

-

1

-

1,5

-

-

-

-

0,05

1,5

4

-

1,2

-

2

-

-

-

-

0,05

2

5

-

1,5

-

2,3

-

-

-

-

0,08

2,5

6

-

1,8

-

2,6

-

-

-

-

0,08

3

7

-

2

-

3

-

-

-

-

0,1

4

9

-

2,5

3,5

4

-

-

-

-

0,1

5

11

-

3

4

5

-

-

-

-

0,15

6

13

-

3,5

5

6

-

-

-

-

0,15

7

14

-

3,5

5

6

-

-

-

-

0,15

8

16

-

4

5

6

8

-

-

-

0,2

9

17

-

4

5

6

8

-

-

-

0,2

10

19

-

5

6

7

9

-

-

-

0,3

12

21

-

5

6

7

9

-

-

-

0,3

15

24

-

5

6

7

9

-

-

-

0,3

17

26

-

5

6

7

9

-

-

-

0,3

20

32

4

7

8

10

12

16

22

0,3

0,3

22

34

4

7

-

10

-

16

22

0,3

0,3

25

37

4

7

8

10

12

16

22

0,3

0,3

28

40

4

7

-

10

-

16

22

0,3

0,3

30

42

4

7

8

10

12

16

22

0,3

0,3

32

47

4

7

-

10

-

16

22

0,3

0,3

40

52

4

7

8

10

12

16

22

0,3

0,3

45

58

4

7

8

10

13

18

23

0,3

0,3

50

65

5

7

10

12

15

20

27

0,3

0,3

55

72

7

9

11

13

17

23

30

0,3

0,3

60

78

7

10

12

14

18

24

32

0,3

0,3

65

85

7

10

13

15

20

27

36

0,3

0,6

70

90

8

10

13

15

20

27

36

0,3

0,6

75

95

8

10

13

15

20

27

36

0,3

0,6

80

100

8

10

13

15

20

27

36

0,3

0,6

85

110

9

13

16

19

25

34

45

0,3

1

90

115

9

13

16

19

25

34

45

0,3

1

95

120

9

13

16

19

25

34

45

0,3

1

100

125

9

13

16

19

25

34

45

0,3

1

105

130

9

13

16

19

25

34

45

0,3

1

110

140

10

16

19

23

30

40

54

0,6

1

120

150

10

16

19

23

30

40

54

0,6

1

130

165

11

18

22

26

35

46

63

0,6

1,1

140

175

11

18

22

26

35

46

63

0,6

1,1

150

190

13

20

24

30

40

54

71

0,6

1,1

160

200

13

20

24

30

40

54

71

0,6

1,1

170

215

14

22

27

34

45

60

80

0,6

1,1

180

225

14

22

27

34

45

60

80

0,6

1,1

190

240

16

24

30

37

50

67

90

1

1,5

200

250

16

24

30

37

50

67

90

1

1,5

220

270

16

24

30

37

50

67

90

1

1,5

240

300

19

28

36

45

60

80

109

1

2

260

320

19

28

36

45

60

80

109

1

2

280

350

22

33

42

52

69

95

125

1,1

2

300

380

25

38

48

60

80

109

145

1,5

2,1

320

400

25

38

48

60

80

109

145

1,5

2,1

340

420

25

38

48

60

80

109

145

1,5

2,1

360

440

25

38

48

60

80

109

145

1,5

2,1

380

480

31

46

60

75

100

136

180

2

2,1

400

500

31

46

60

75

100

136

180

2

2,1

420

520

31

46

60

75

100

136

180

2

2,1

440

540

31

46

60

75

100

136

180

2

2,1

460

580

37

56

72

90

118

160

218

2,1

3

480

600

37

56

72

90

118

160

218

2,1

3

500

620

37

56

72

90

118

160

218

2,1

3

530

650

37

56

72

90

118

160

218

2,1

3

560

680

37

56

72

90

118

160

218

2,1

3

600

730

42

60

78

98

128

175

236

3

3

630

780

48

69

88

112

150

200

272

3

4

670

820

48

69

88

112

150

200

272

3

4

710

870

50

74

95

118

160

218

290

4

4

750

920

54

78

100

128

170

230

308

4

5

800

980

57

82

106

136

180

243

325

4

5

850

1030

57

82

106

136

180

243

325

4

5

900

1090

60

85

112

140

190

258

345

5

5

950

1150

63

90

118

150

200

272

355

5

5

1 000

1220

71

100

128

165

218

300

400

5

6

1 060

1 280

71

100

128

165

218

300

400

5

6

1 120

1 360

78

106

140

180

243

325

438

5

6

1 180

1 420

78

106

140

180

243

325

438

5

6

1 250

1 500

80

112

145

185

250

335

450

6

6

1 320

1 600

88

122

165

206

280

375

500

6

6

1 400

1 700

95

132

175

224

300

400

545

6

7,5

1 500

1 820

-

140

185

243

315

-

-

-

7,5

1 600

1 950

-

155

200

265

345

-

-

-

7,5

1 700

2 060

-

160

206

272

355

-

-

-

7,5

1 800

2 180

-

165

218

290

375

-

-

-

9,5

1 900

2 300

-

175

230

300

400

-

-

-

9,5

2 000

2 430

-

190

250

325

425

-

-

-

9,5

Bảng 3 - Loạt đường kính 9

Kích thước tính bằng milimét

Lot kích thước

d

D

09

19

29

39

49

59

69

09

19-39

49-69

B

rsmin

1

4

-

1,6

-

2,3

-

-

-

-

0,1

-

1,5

5

-

2

-

2,6

-

-

-

-

0,15

-

2

6

-

2,3

-

3

-

-

-

-

0,15

-

2,5

7

-

2,5

-

3,5

-

-

-

-

0,15

-

3

8

-

3

-

4

-

-

-

-

0,15

-

4

11

-

4

-

5

-

-

-

-

0,15

-

5

13

-

4

-

6

10

-

-

-

0,2

0,15

6

15

-

5

-

7

10

-

-

-

0,2

0,15

7

17

-

5

-

7

10

-

-

-

0,3

0,15

8

19

-

6

-

9

11

-

-

-

0,3

0,2

9

20

-

6

-

9

11

-

-

-

0,3

0,3

10

22

-

6

8

10

13

16

22

-

0,3

0,3

12

24

-

6

8

10

13

16

22

-

0,3

0,3

15

28

-

7

8,5

10

13

18

23

-

0,3

0,3

17

30

-

7

8,5

10

13

18

23

-

0,3

0,3

20

37

7

9

11

13

17

23

30

0,3

0,3

0,3

22

39

7

9

11

13

17

23

30

0,3

0,3

0,3

25

42

7

9

11

13

17

23

30

0,3

0,3

0,3

28

45

7

9

11

13

17

23

30

0,3

0,3

0,3

30

47

7

9

11

13

17

23

30

0,3

0,3

0,3

32

52

7

10

13

15

20

27

36

0,3

0,6

0,6

35

55

7

10

13

15

20

27

36

0,3

0,6

0,6

40

62

8

12

14

16

22

30

40

0,3

0,6

0,6

45

68

8

12

14

16

22

30

40

0,3

0,6

0,6

50

72

8

12

14

16

22

30

40

0,3

0,6

0,6

55

80

9

13

16

19

25

34

45

0,3

1

1

60

85

9

13

16

19

25

34

45

0,3

1

1

65

90

9

13

16

19

25

34

45

0,3

1

1

70

100

10

16

19

23

30

40

54

0,6

1

1

75

105

10

16

19

23

30

40

54

0,6

1

1

80

110

10

16

19

23

30

40

54

0,6

1

1

85

120

11

18

22

26

35

46

63

0,6

1,1

1,1

90

125

11

18

22

26

35

46

63

0,6

1,1

1,1

95

130

11

18

22

26

35

46

63

0,6

1,1

1,1

100

140

13

20

24

30

40

54

71

0,6

1,1

1,1

105

145

13

20

24

30

40

54

71

0,6

1,1

1,1

110

150

13

20

24

30

40

54

71

0,6

1,1

1,1

120

165

14

22

27

34

45

60

80

0,6

1,1

1,1

130

180

16

24

30

37

50

67

90

1

1,5

1,5

140

190

16

24

30

37

50

67

90

1

1,5

1,5

150

210

19

28

36

45

60

80

109

1

2

2

160

220

19

28

36

45

60

80

109

1

2

2

170

230

19

28

36

45

60

80

109

1

2

2

180

250

22

33

42

52

69

95

125

1,1

2

2

Bảng 3 (tiếp theo và kết thúc)

Kích thước tính bằng milimét

d

D

Lot kích thước

09

19

29

39

49

59

69

09

19-69

B

rsmin

0

260

22

33

42

52

69

95

125

1,1

2

200

280

25

38

48

60

80

109

145

1,5

2,1

220

300

25

38

48

60

80

109

145

1,5

2,1

240

320

25

38

48

60

80

109

145

1,5

2,1

260

360

31

46

60

75

100

136

180

2

2,1

280

380

31

46

60

75

100

136

180

2

2,1

300

420

37

56

72

90

118

160

218

2,1

3

320

440

37

56

72

90

118

160

218

2,1

3

340

460

37

56

72

90

118

160

218

2,1

3

360

480

37

56

72

90

118

160

218

2,1

3

380

520

44

65

82

106

140

190

250

3

4

400

540

44

65

82

106

140

190

250

3

4

420

560

44

65

82

106

140

190

250

3

4

440

600

50

74

95

118

160

218

290

4

4

460

620

50

74

95

118

160

218

290

4

4

480

650

54

78

100

128

170

230

308

4

5

500

670

54

78

100

128

170

230

308

4

5

530

710

57

82

106

136

180

243

325

4

5

560

750

60

85

112

140

190

258

345

5

5

600

800

63

90

118

150

200

272

355

5

5

630

850

71

100

128

165

218

300

400

5

6

670

900

73

103

136

170

230

308

412

5

6

710

950

78

106

140

180

243

325

438

5

6

750

1 000

80

112

145

185

250

335

450

6

6

800

1 060

82

115

150

195

258

355

462

6

6

850

1 120

85

118

155

200

272

365

488

6

6

900

1 180

88

122

165

206

280

375

500

6

6

950

1 250

95

132

175

224

300

400

545

6

7,5

1 000

1 320

103

140

185

236

315

438

580

6

7,5

1 060

1 400

109

150

195

250

335

462

615

7,5

7,5

1 120

1 460

109

150

195

250

335

462

615

7,5

7,5

1 180

1 540

115

160

206

272

355

488

650

7,5

7,5

1 250

1 630

122

170

218

280

375

515

690

7,5

7,5

1 320

1 720

128

175

230

300

400

545

710

7,5

7,5

1 400

1 820

-

185

243

315

425

-

-

-

9,5

1 500

1 950

-

195

258

335

450

-

-

-

9,5

1 600

2 060

-

200

265

34

462

-

-

-

9,5

1 700

2 180

-

212

280

355

475

-

-

-

9,5

1 800

2 300

-

218

290

375

500

-

-

-

12

1 900

2 430

-

230

308

400

530

-

-

-

12

Bảng 4 - Loạt đường kính 0

Kích thước tính bằng milimét

d

D

Loạt kích thước

00

10

20

30

40

50

60

00

10-60

B

rsmin

1,5

6

-

2,5

-

3

-

-

-

-

0,15

2

7

-

2,8

-

3,5

-

-

-

-

0,15

2,5

8

-

2,8

-

4

-

-

-

-

0,15

3

9

-

3

-

5

-

-

-

-

0,15

4

12

-

4

-

6

-

-

-

-

0,2

5

14

-

5

-

7

-

-

-

-

0,2

6

17

-

6

-

9

-

-

-

-

0,3

7

19

-

6

8

10

-

-

-

-

0,3

8

22

-

7

9

11

14

19

25

-

0,3

9

24

-

7

10

12

15

20

27

-

0,3

10

26

-

8

10

12

16

21

29

-

0,3

12

28

7

8

10

12

16

21

29

0,3

0,3

15

32

8

9

11

13

17

23

30

0,3

0,3

17

35

8

10

12

14

18

24

32

0,3

0,3

20

42

8

12

14

16

22

30

40

0,3

0,6

22

44

8

12

14

16

22

30

40

0,3

0,6

25

47

8

12

14

16

22

30

40

0,3

0,6

28

52

8

12

15

18

24

32

43

0,3

0,6

30

55

9

13

16

19

25

34

45

0,3

1

32

58

9

13

16

20

26

35

47

0,3

1

35

62

9

14

17

20

27

36

48

0,3

1

40

68

9

15

18

21

28

38

50

0,3

1

45

75

10

16

19

23

30

40

54

0,6

1

50

80

10

16

19

23

30

40

54

0,6

1

55

90

11

18

22

26

35

46

63

0,6

1,1

60

95

11

18

22

26

35

46

63

0,6

1,1

65

100

11

18

22

26

35

46

63

0,6

1,1

70

110

13

20

24

30

40

54

71

0,6

1,1

75

115

13

20

24

30

40

54

71

0,6

1,1

80

125

14

22

27

34

45

60

80

0,6

1,1

85

130

14

22

27

34

45

60

80

0,6

1,1

90

140

16

24

30

37

50

67

90

1

1,5

95

145

16

24

30

37

50

67

90

1

1,5

100

150

16

24

30

37

50

67

90

1

1,5

105

160

18

26

33

41

56

75

100

1

2

110

170

19

28

36

45

60

80

109

1

2

120

180

19

28

36

46

60

80

109

1

2

130

200

22

33

42

52

69

95

125

1,1

2

140

210

22

33

42

53

69

95

125

1,1

2

150

225

24

35

45

56

75

100

136

1,1

2,1

160

240

25

38

48

60

80

109

145

1,6

2,1

170

260

28

42

54

67

90

122

160

1,5

2,1

180

280

31

46

60

74

100

136

180

2

2,1

190

290

31

46

60

75

100

136

180

2

2,1

200

310

34

51

66

82

109

150

200

2

2,1

220

340

37

56

72

90

118

160

218

2,1

3

240

360

37

56

72

92

118

160

218

2,1

3

260

400

44

65

82

104

140

190

250

3

4

280

420

44

65

82

106

140

190

250

3

4

300

460

50

74

95

118

160

218

290

4

4

320

480

50

74

95

121

160

218

290

4

4

340

520

57

82

106

133

180

243

325

4

5

360

540

57

82

106

134

180

243

325

4

5

380

560

57

82

106

135

180

243

325

4

5

400

600

63

90

118

148

200

272

355

5

5

420

620

63

90

118

150

200

272

355

5

5

440

650

67

94

122

157

212

280

375

5

6

460

680

71

100

128

163

218

300

400

5

6

480

700

71

100

128

165

218

300

400

5

6

500

720

71

100

128

167

218

300

400

5

6

530

780

80

112

145

185

250

335

450

6

6

560

820

82

115

150

195

258

355

462

6

6

600

870

85

118

155

200

272

365

488

6

6

630

920

92

128

170

212

290

388

515

6

7,5

670

980

100

136

180

230

308

425

560

6

7,5

710

1 030

103

140

185

236

315

438

580

6

7,5

750

1 090

109

150

195

250

335

462

615

7,5

7,5

800

1 150

112

155

200

258

345

475

630

7,5

7,5

850

1 220

118

165

212

272

365

500

670

7,5

7,5

900

1 280

122

170

218

280

375

515

690

7,5

7,5

950

1 360

132

180

236

300

412

560

730

7,5

7,5

1 000

1 420

136

185

243

308

412

560

750

7,5

7,5

1 060

1 500

140

195

250

325

438

600

800

9,5

9,5

1 120

1 580

145

200

265

345

462

615

825

9,5

9,5

1 180

1 660

155

212

272

355

475

650

875

9,5

9,5

1 250

1 750

-

218

290

375

500

-

-

-

9,5

1 320

1 850

-

230

300

400

530

-

-

-

12

1 400

1 950

-

243

315

412

545

-

-

-

12

1 500

2 120

-

272

355

462

615

-

-

-

12

1 600

2 240

-

280

365

475

630

-

-

-

12

1 700

2 360

-

290

375

500

650

-

-

-

15

1 800

2 500

-

308

400

530

690

-

-

-

15

Bảng 5 - Loạt đường kính 1

Kích thước tính bằng milimét

d

D

Loạt kích thước

01

11

21

31

41

51

61

01

11-61

B

rsmin

5

15

-

-

-

7

-

-

-

-

0,3

6

18

-

-

8

10

-

-

-

-

0,3

7

21

-

-

9

11

14

19

25

-

0,3

8

23

-

-

10

12

15

20

27

-

0,3

9

25

-

-

10

12

16

21

29

-

0,3

10

28

-

-

12

14

18

24

32

-

0,3

12

30

-

-

12

14

18

24

32

-

0,3

15

33

-

-

12

14

18

24

32

-

0,3

17

37

-

-

13

15

20

27

36

-

0,6

20

44

-

-

15

18

24

32

43

-

0,6

22

47

-

-

16

19

25

34

45

-

1

25

50

-

-

16

19

25

34

45

-

1

28

55

-

-

17

20

27

36

48

-

1

30

58

-

-

18

21

28

38

50

-

1

32

62

-

-

19

23

30

40

54

-

1

35

68

-

-

21

25

33

43

60

-

1,1

40

75

-

-

22

26

35

46

63

-

1,1

45

80

-

-

22

26

35

46

63

-

1,1

50

85

-

-

22

26

35

46

63

-

1,1

55

95

-

-

24

30

40

54

71

-

1,1

60

100

-

-

24

30

40

54

71

-

1,1

65

110

-

-

27

34

45

60

80

-

1,5

70

115

-

-

27

34

45

60

80

-

1,5

75

125

-

-

30

37

50

67

90

-

1,5

80

130

-

-

30

37

50

67

90

-

1,5

85

140

-

-

31

41

56

75

100

-

1,5

90

150

-

-

33

45

60

80

109

-

2

95

160

-

-

39

52

65

88

118

-

2

100

165

21

30

39

52

65

88

118

1,1

2

105

175

22

33

42

56

69

95

125

1,1

2

110

180

22

33

42

56

69

95

125

1,1

2

120

200

25

38

48

62

80

109

145

1,5

2

130

210

25

38

48

64

80

109

145

1,5

2

140

225

27

40

50

68

85

115

155

1,5

2,1

150

250

31

46

60

80

100

136

180

2

2,1

160

270

34

51

66

86

109

150

200

2

2,1

170

280

34

51

66

88

109

150

200

2

2,1

180

300

37

56

72

96

118

160

218

2,1

3

190

320

42

60

78

104

128

175

236

3

3

200

340

44

65

82

112

140

190

250

3

3

220

370

48

69

88

120

150

200

272

3

4

240

400

50

74

95

128

160

218

290

4

4

260

440

57

82

106

144

180

243

325

4

4

280

460

57

82

106

146

180

243

325

4

5

300

500

63

90

118

160

200

272

355

5

5

320

540

71

100

128

176

218

300

400

5

5

340

580

78

106

140

190

243

325

438

5

5

360

600

78

106

140

192

243

325

438

5

5

380

620

78

106

140

194

243

325

438

5

5

400

650

80

112

145

200

250

335

450

6

6

420

700

88

122

165

224

280

375

500

6

6

440

720

88

122

165

226

280

375

500

6

6

460

760

95

132

175

240

300

400

545

6

7,5

480

790

100

136

180

248

308

425

560

6

7,5

500

830

106

145

190

264

325

450

600

7,5

7,5

530

870

109

150

195

272

335

462

615

7,5

7,5

560

920

115

160

206

280

355

488

650

7,5

7,5

600

980

122

170

218

300

375

515

690

7,5

7,5

630

1 030

128

175

230

315

400

545

710

7,5

7,5

670

1 090

136

185

243

336

412

560

750

7,5

7,5

710

1 150

140

195

250

345

438

600

800

9,5

9,5

750

1 220

150

206

272

365

475

630

-

9,5

9,5

800

1 280

155

212

272

375

475

650

-

9,5

9,5

850

1 360

165

224

290

400

500

690

-

12

12

900

1 420

165

230

300

412

515

710

-

12

12

950

1 500

175

243

315

438

545

750

-

12

12

1 000

1 580

185

258

335

462

580

775

-

12

12

1 060

1 660

190

265

345

475

600

800

-

12

15

1 120

1 750

-

280

365

475

630

-

-

-

15

1 180

1 850

-

290

388

500

670

-

-

-

15

1 250

1 950

-

308

400

530

710

-

-

-

15

1 320

2 060

-

325

425

560

750

-

-

-

15

1 400

2 180

-

345

450

580

775

-

-

-

19

1 500

2 300

-

355

462

600

800

-

-

-

19

Bảng 6 - Loạt đường kính 2

Kích thước tính bằng milimét

d

D

Loạt kích thước

82

02

12

22

32

42

52

62

82

02-62

B

rsmin

3

10

2,5

4

-

-

5

-

-

-

0,1

0,15

4

13

3

5

-

-

7

-

-

-

0,15

0,2

5

16

3,5

5

-

-

8

-

-

-

0,15

0,3

6

19

4

6

-

-

10

-

18

23

0,2

0,3

7

22

5

7

-

-

11

-

20

27

0,3

0,3

8

24

5

8

-

-

12

-

21

29

0,3

0,3

9

26

6

8

-

-

13

-

23

30

0,3

0,3

10

30

7

9

-

14

14,3

-

27

36

0,3

0,6

12

32

7

10

-

14

15,9

-

27

36

0,3

0,6

15

35

8

11

-

14

15,9

20

27

36

0,3

0,6

17

40

8

12

-

16

17,5

22

30

40

0,3

0,6

20

47

9

14

-

18

20,6

27

36

48

0,3

1

22

50

9

14

-

18

20,6

27

36

48

0,3

1

25

52

10

15

-

18

20,6

27

36

48

0,3

1

28

58

10

16

-

19

23

30

40

54

0,6

1

30

62

10

16

-

20

23,8

32

43

58

0,6

1

32

65

11

17

-

21

25

33

43

60

0,6

1

35

72

12

17

-

23

27

37

50

67

0,6

1,1

40

80

13

18

-

23

30,2

40

54

71

0,6

1,1

45

85

13

19

-

23

30,2

40

54

71

0,6

1,1

50

90

13

20

-

23

30,2

40

54

71

0,6

1,1

55

100

14

21

-

25

33,3

45

60

80

0,6

1,5

60

110

16

22

-

28

36,5

50

67

90

1

1,5

65

120

18

23

-

31

38,1

56

75

100

1

1,5

70

125

18

24

-

31

39,7

56

75

100

1

1,5

75

130

18

25

-

31

41,3

56

75

100

1

1,5

80

140

19

26

-

33

44,4

60

80

109

1

2

85

150

21

28

-

36

49,2

65

88

118

1,1

2

90

160

22

30

-

40

52,4

69

95

125

1,1

2

95

170

24

32

-

43

55,6

75

100

136

1,1

2,1

100

180

25

34

-

46

60,3

80

109

145

1,5

2,1

105

190

27

36

-

50

65,1

85

115

155

1,6

2,1

110

200

28

38

-

53

69,8

90

122

160

1,5

2,1

120

215

-

40

42

58

76

95

128

170

-

2,1

130

230

-

40

46

64

80

100

136

180

-

3

140

250

-

42

50

68

88

109

150

200

-

3

150

270

-

45

54

73

96

118

160

218

-

3

160

290

-

48

58

80

104

128

175

236

-

3

170

310

-

52

62

86

110

140

190

250

-

4

180

320

-

52

62

86

112

140

190

250

-

4

190

340

-

55

65

92

120

150

200

272

-

4

200

360

-

58

70

98

128

160

218

290

-

4

220

400

-

65

78

108

144

180

243

325

-

4

240

440

-

72

85

120

160

200

272

355

-

4

260

480

-

80

90

130

174

218

300

400

-

5

280

500

-

80

90

130

176

218

300

400

-

5

300

540

-

85

98

140

192

243

325

438

-

5

320

580

-

92

105

150

208

258

355

462

-

5

340

620

-

92

118

165

224

280

375

500

-

6

360

650

-

95

122

170

232

290

388

515

-

6

380

680

-

95

132

175

240

300

400

545

-

6

400

720

-

103

140

185

256

315

438

580

-

6

420

760

-

109

150

195

272

335

462

615

-

7,5

440

790

-

112

155

200

280

345

475

630

-

7,5

460

830

-

118

165

212

296

365

500

670

-

7,5

480

870

-

125

170

224

310

388

530

710

-

7,5

500

920

-

136

185

243

336

412

560

750

-

7,5

530

980

-

145

200

258

355

450

600

-

-

9,5

560

1 030

-

150

206

272

365

475

630

-

-

9,5

600

1 090

-

155

212

280

388

488

670

-

-

9,5

630

1 150

-

165

230

300

412

515

710

-

-

12

670

1 220

-

175

243

315

438

545

750

-

-

12

710

1 280

-

180

250

325

450

560

775

-

-

12

750

1 360

-

195

265

345

475

615

825

-

-

15

800

1 420

-

200

272

355

488

615

-

-

-

15

850

1 500

-

206

280

375

515

650

-

-

-

15

900

1 580

-

218

300

388

515

670

-

-

-

15

950

1 660

-

230

315

412

530

710

-

-

-

15

1 000

1 750

-

243

330

425

560

750

-

-

-

15

Bảng 7 - Loạt đường kính 3

Kích thước tính bằng milimét

d

D

Loạt kích thước

83

03

13

23

33

83

03 - 33

B

rsmin

3

13

-

5

-

-

7

-

0,2

4

16

-

5

-

-

9

-

0,3

5

19

-

6

-

-

10

-

0,3

6

22

-

7

-

11

13

-

0,3

7

26

-

9

-

13

15

-

0,3

8

28

-

9

-

13

15

-

0,3

9

30

-

10

-

14

16

-

0,6

10

35

9

11

-

17

19

0,3

0,6

12

37

9

12

-

17

19

0,3

1

15

42

9

13

-

17

19

0,3

1

17

47

10

14

-

19

22,2

0,6

1

20

52

10

15

-

21

22,2

0,6

1,1

22

56

11

16

-

21

25

0,6

1,1

25

62

12

17

-

24

25,4

0,6

1,1

28

68

13

18

-

24

30

0,6

1,1

30

72

13

19

-

27

30,2

0,6

1,1

32

75

14

20

-

28

32

0,6

1,1

35

80

14

21

-

31

34,9

0,6

1,5

40

90

16

23

-

33

36,5

1

1,5

45

100

17

25

-

36

39,7

1

1,5

50

110

19

27

-

40

44,4

1

2

55

120

21

29

-

43

49,2

1,1

2

60

130

22

31

-

46

54

1,1

2,1

65

140

24

33

-

48

58,7

1,1

2,1

70

150

25

35

-

51

63,5

1,5

2,1

75

160

27

37

-

55

68,3

1,5

2,1

80

170

28

39

-

58

68,3

1,5

2,1

85

180

30

41

-

60

73

2

3

90

190

30

43

-

64

73

2

3

95

200

33

45

-

67

77,8

2

3

100

215

36

47

51

73

82,6

2,1

3

105

225

37

49

53

77

87,3

2,1

3

110

240

42

50

57

80

92,1

3

3

120

260

44

55

62

86

106

3

3

130

280

48

58

66

93

112

3

4

140

300

50

62

70

102

118

4

4

150

320

-

65

75

108

128

-

4

160

340

-

68

79

114

136

-

4

170

360

-

72

84

120

140

-

4

180

380

-

75

88

126

150

-

4

190

400

-

78

92

132

155

-

5

200

420

-

80

97

138

165

-

5

220

460

-

88

106

145

180

-

5

240

500

-

95

114

155

195

-

5

260

540

-

102

123

165

206

-

6

280

580

-

108

132

175

224

-

6

300

620

-

109

140

185

236

-

7,5

320

670

-

112

155

200

258

-

7,5

340

710

-

118

165

212

272

-

7,5

360

750

-

125

170

224

290

-

7,5

380

780

-

128

175

230

300

-

7,5

400

820

-

136

185

243

308

-

7,5

420

850

-

136

190

250

315

-

9,5

440

900

-

145

200

265

345

-

9,5

460

950

-

155

212

280

365

-

9,5

480

980

-

160

218

290

375

-

9,5

500

1 030

-

170

230

300

388

-

12

530

1 090

-

180

243

325

412

-

12

560

1 150

-

190

258

335

438

-

12

600

1 220

-

200

272

355

462

-

15

630

1 280

-

206

280

375

488

-

15

670

1 360

-

218

300

400

515

-

15

710

1 420

-

224

308

412

530

-

15

750

1 500

-

236

325

438

560

-

15

800

1 600

-

258

355

462

600

-

15

850

1 700

-

272

375

488

630

-

19

900

1 780

-

280

388

500

650

-

19

950

1 850

-

290

400

515

670

-

19

1 000

1 950

-

300

412

545

710

-

19

Bảng 8 - Loạt đường kính 4

Kích thước tính bằng milimét

d

D

Loạt kích thưc

04

24

04-24

B

rsmin

8

30

10

14

0,6

9

32

11

15

0,6

10

37

12

16

0,6

12

42

13

19

1

15

52

15

24

1,1

17

62

17

29

1,1

20

72

19

33

1,1

25

80

21

36

1,5

30

90

23

40

1,5

35

100

25

43

1,5

40

110

27

46

2

45

120

29

50

2

50

130

31

53

2,1

55

140

33

57

2,1

60

150

35

60

2,1

65

160

37

64

2,1

70

180

42

74

3

75

190

45

77

3

80

200

48

80

3

85

210

52

86

4

90

225

54

90

4

95

240

55

95

4

100

250

58

98

4

105

260

60

100

4

110

280

65

108

4

120

310

72

118

5

130

340

78

128

5

140

360

82

132

5

150

380

85

138

5

160

400

88

142

5

170

420

92

145

5

180

440

95

150

6

190

460

98

155

6

200

480

102

160

6

220

540

115

180

6

240

580

122

190

6

260

620

132

206

7,5

280

670

140

224

7,5

300

710

150

236

7,5

320

750

155

250

9,5

340

800

165

265

9,5

360

850

180

280

9,5

380

900

190

300

9.5

400

950

200

315

12

420

980

206

325

12

440

1 030

212

335

12

460

1 060

218

345

12

480

1 120

230

365

15

500

1 150

236

375

15

530

1220

250

400

15

560

1 280

258

412

15

600

1 360

272

438

15

630

1 420

280

450

15

670

1 500

290

475

15

PHỤ LỤC A

(tham khảo)

QUY TẮC CHUNG CHO MỞ RỘNG CÁC CỠ KÍCH THƯỚC CỦA Ổ LĂN ĐỠ

A.1. Quy định chung

Đối với bất cứ cỡ kích thước nào của ổ lăn đỡ chưa được quy định trong tiêu chuẩn này, nên xác định theo quy tắc được hướng dẫn dưới đây.

Các giá trị kích thước bao tính toán có thể được sửa đổi hoặc cải tiến để duy trì tính liên tục của các cỡ kích thước, đạt được sự cân xứng thích hợp của ổ và cho phép lựa chọn các kích thước ưu tiên minh họa trên Hình 1.

Bất cứ các kích thước mới nào của ổ lăn, đỡ được đưa ra sẽ được cập nhật trong các tiêu chuẩn này khi soát xét.

A.2. Các đường kính trong (đường kính lỗ) của các ổ lăn đỡ d lớn hơn 500 mm nên lấy theo dãy số ưu tiên R 40 theo ISO 3.

A.3. Các đường kính ngoài D nên được tính toán theo công thức

D = d + fD d0,9

Tát cả các kích thước tính bằng milimét.

Các giá trị thích hợp của hệ số fD được cho trong Bảng A.1.

Bảng A.1 - Các giá trị của fD

Loạt đường kính

7

8

9

0

1

2

3

4

fD

0,34

0,45

0,62

0,84

1,12

1,48

1,92

2,56

Các kích thước đường kính ngoài đưa vào bản vẽ nên là kích thước ưu tiên.

Các kích thước đường kính ngoài mới cần được làm tròn như chỉ dẫn trong Bảng 2.

Bảng A.2 - Làm tròn kích thước D

D

Được làm tròn tới giá trị gần nhất

mm

£

-

3

0,5 mm

3

80

1 mm

80

230

5 mm

230

-

10 mm

A.4. Chiều rộng của ổ lăn đỡ, B, nên được tính toán theo công thức

B = 0,5 fB(D - d)

Tát cả các kích thước tính bằng milimét.

Các giá trị thích hợp của hệ số fB được cho trong Bảng A.3.

Bảng A.3 - Các giá trị của fB

Loạt chiều rộng

0

1

2

3

4

5

6

7

fB

0,64

0,88

1,15

1,5

2

2,7

3,6

4,8

Các kích thước chiều rộng mới của ổ lăn đỡ lên được lấy theo dãy số ưu tiên R 80 cho trong ISO 3 và được làm tròn như chỉ dẫn trong Bảng A.4.

Bảng A.4 - Làm tròn kích thước B

B

Được làm tròn tới giá trị gần nhất

mm

£

-

3

0,1 mm

3

4

0,5 mm

4

500

1 mm

500

-

5 mm

A.5. Kích thước mép vát đơn nhất nhỏ nhất rs min nên chọn theo Bảng 1 của ISO 582 và về nguyên tắc kích thước này phải có giá trị gần nhất nhưng không lớn hơn các giá trị nhỏ hơn trong hai giá trị: 7 % chiều rộng B của và 7 % chiều cao tiết diện (D - d)/2.

Click Tải về để xem toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam nói trên.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản mới nhất

×
Vui lòng đợi