Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7702:2007 ISO 1127:1992 Ống thép không gỉ - Kích thước, dung sai
- Thuộc tính
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7702:2007
Số hiệu: | TCVN 7702:2007 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Lĩnh vực: | Công nghiệp |
Năm ban hành: | 2007 | Hiệu lực: | |
Người ký: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 7702:2007
ISO 1127:1992
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ - KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KHỐI LƯỢNG QUY ƯỚC TRÊN ĐƠN VỊ CHIỀU DÀI
Stainless steel tubes - Dimension, tolerances and conventional masses per unit length
Lời nói đầu
TCVN 7702:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 1127:1992.
Tiêu chuẩn này do Ban kỹ thuật TCVN/TC5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ - KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KHỐI LƯỢNG QUY ƯỚC TRÊN ĐƠN VỊ CHIỀU DÀI
Stainless steel tubes - Dimension, tolerances and conventional masses per unit length
1. Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này quy định đường kính, chiều dày, dung sai và khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài của ống thép không gỉ.
2. Tài liệu viện dẫn
TCVN 5894:1995 (ISO 5252:1991), Ống thép - Hệ thống dung sai
3. Kích thước
Đường kính ngoài và chiều dày của ống được quy định trong tiêu chuẩn này, được lựa chọn trong ISO 4200. Nếu cần sử dụng chiều dày lớn hơn 14,2 mm, cũng nên lựa chọn trong ISO 4200.
4. Dung sai
Dung sai cho phép đối với đường kính ngoài và chiều dày của ống được xác định bởi phương pháp chế tạo, loại thép và nhiệt luyện. Dung sai phải lựa chọn từ các giá trị cho trong Bảng 1 và Bảng 2.
4.1. Dung sai đối với đường kính ngoài
Xem Bảng 1
Bảng 1 - Dung sai đối với đường kính ngoài
Cấp dung sai | Dung sai đối với đường kính ngoài |
D1 | ± 1,5 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,75 mm |
D2 | ± 1 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,5 mm |
D3 | ± 0,75 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,3 mm |
D4 | ± 0,5 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,1 mm |
Dung sai đối với đường kính ngoài bao gồm cả độ ô van
4.2. Dung sai đối với chiều dày
Xem Bảng 2
Bảng 2 - Dung sai đối với chiều dày
Cấp dung sai | Dung sai đối với chiều dày |
T1 | ± 15 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,6 mm |
T2 | ± 12,5 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,4 mm |
T3 | ± 10 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,2 mm |
T4 | ± 7,5 % trị số nhỏ nhất bằng ± 0,15 mm |
T5 | ± 5% trị số nhỏ nhất bằng ± 0,1 mm |
Dung sai đối với chiều dày bao gồm cả độ lệch tâm
4.3. Dung sai khác
Đối với các dung sai kích thước khác ngoài đường kính ngoài và chiều dày, theo TCVN 5894.
5. Khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài
Khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài cho trong Bảng 3 đối với ống thép không gỉ austenit là khối lượng cho trong ISO 4200 được nhân với hệ số 1,015. Hệ số này được thừa nhận đối với ống thép có khối lượng riêng trùng bình bằng 7,97 kg/dm3.
Khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài cho trong Bảng 4 đối với ống thép không gỉ ferit và mactensit là khối lượng cho trong ISO 4200 được nhân với hệ số 0,985. Hệ số này được thừa nhận đối với ống thép có khối lượng riêng trung bình bằng 7,73 kg/dm3.
Bảng 3 - Khối lượng quy ước đối với thép không gỉ austenit
Đường kính ngoài mm loạt | Chiều dày mm | ||||||||||||||||||||||
1.0 | 1.2 | 1.6 | 2.0 | 2.3 | 2.6 | 2.9 | 3.2 | 3.6 | 4.0 | 4.5 | 5.0 | 5.6 | 6.3 | 7.1 | 8.0 | 8.8 | 10.0 | 11.0 | 12.5 | 14.2 | |||
1 | 2 | 3 | Khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài kg/m | ||||||||||||||||||||
6 | 0.125 0.176 0.225 | 0.144 0.204 0.264 | |||||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||||||
10 | |||||||||||||||||||||||
10.2 | 0.230 0.275 0.293 0.313 | 0.270 0.345 0.369 | 0.344 0.416 0.445 0.477 | 0.410 0.500 0.536 0.576 | 0.599 0.645 | 0.658 | 0.711 0.769 | 0.761 | |||||||||||||||
12 | |||||||||||||||||||||||
12.7 | |||||||||||||||||||||||
13.5 | |||||||||||||||||||||||
14 | 0.326 0.376 0.408 | 0.445 | 0.496 0.577 0.625 | 0.801 0.701 0.761 | 0.858 | 1.12 | |||||||||||||||||
16 | |||||||||||||||||||||||
17.2 | |||||||||||||||||||||||
18 | 0.425 0.451 0.476 | 0.535 0.564 | 0.657 0.697 0.737 | 0.801 0.851 0.901 | |||||||||||||||||||
19 | |||||||||||||||||||||||
20 | |||||||||||||||||||||||
21.3 | 0.509 0.526 0.601 | 0.715 | 0.789 0.937 | 0.966 1.00 1.15 | 1.22 1.46 | 1.45 | 1.74 | ||||||||||||||||
22 | |||||||||||||||||||||||
25 | |||||||||||||||||||||||
25.4 | 0.649 | 0.727 | 0.953 1.01 | 1.17 1.25 | 1.48 1.58 | 1.75 | 1.90 | 2.29 | |||||||||||||||
26.9 | |||||||||||||||||||||||
30 | 0.920 0.925 | 1.14 1.21 | 1.40 1.49 1.50 | 1.90 | 2.29 | 2.78 | |||||||||||||||||
31.8 | |||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||
33.7 | 0.818 | 0.976 1.02 1.11 | 1.29 1.46 | 1.58 1.65 1.81 | 1.81 | 2.02 2.30 | 2.45 2.79 | 3.29 | |||||||||||||||
35 | |||||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||
40 | 1.17 | 1.54 1.83 | 2.02 2.13 | 2.44 2.59 2.73 | 3.02 | 3.14 | 3.49 | ||||||||||||||||
42.4 | 4.68 | ||||||||||||||||||||||
44.5 | |||||||||||||||||||||||
48.3 | 1.25 | 1.49 | 1.87 | 2.31 | 2.97 | 3.61 | 4.03 | 5.42 | |||||||||||||||
51 | 1.98 | 2.46 | 3.15 | 3.83 | |||||||||||||||||||
54 | 2.10 | 2.60 | 3.35 | ||||||||||||||||||||
57 | 2.22 | 2.75 | 3.93 | ||||||||||||||||||||
80.3 | 2.35 | 2.92 | 3.34 | 3.76 | 4.17 | 4.58 | 5.11 | 5.63 | 7.66 | ||||||||||||||
83.5 | 2.48 | 3.06 | 3.96 | 4.83 | |||||||||||||||||||
70 | 2.74 | 3.40 | 4.87 | ||||||||||||||||||||
76.1 | 2.96 | 3.70 | 4.25 | 4.78 | 5.32 | 6.54 | 7.22 | 8.90 | 12.3 | ||||||||||||||
82.5 | 4.03 | 6.35 | |||||||||||||||||||||
86.9 | 3.49 | 4.35 | 4.98 | 5.61 | 6.24 | 6.86 | 7.68 | 8.51 | 11.7 | 16.2 | |||||||||||||
101.6 | 4.96 | 7.17 | 9.77 | 13.5 | 18.8 | ||||||||||||||||||
114.3 | 4.52 | 5.62 | 7.27 | 8.09 | 9.96 | 12.4 | 17.1 | 23.2 | |||||||||||||||
139.7 | 5.53 | 6.89 | 8.92 | 11.0 | 13.6 | 18.8 | 21.0 | 23.5 | 32.5 | ||||||||||||||
169.3 | 6.68 | 6.32 | 10.8 | 13.2 | 18.4 | 18.5 | 20.4 | 28.6 | 43.3 | ||||||||||||||
219.1 | 10.9 | 14.1 | 17.3 | 19.4 | 21.5 | 33.6 | 42.2 | 64.7 | |||||||||||||||
273 | 13.6 | 17.6 | 21.6 | 24.3 | 26.9 | 42.0 | 65.9 | 81.5 | 92.0 | ||||||||||||||
323.9 | 20.9 | 25.7 | 32.1 | 35.9 | 39.9 | 56.3 | 78.6 | 97.4 | |||||||||||||||
355.6 | 22.9 | 28.2 | 35.2 | 43.8 | 96.5 | 94.9 | 106 | ||||||||||||||||
406.4 | 26.3 | 32.3 | 40.3 | 50.2 | 99.3 | 123 | |||||||||||||||||
457 | 36.3 | 45.4 | 56.5 | 112 | 139 | 157 | |||||||||||||||||
506 | 40.4 | 45.5 | 62.9 | 70.4 | 137 | 155 | 176 | ||||||||||||||||
610 | 48.6 | 60.7 | 84.8 | 95.2 | 187 | 212 | |||||||||||||||||
711 | 125 | ||||||||||||||||||||||
813 | 161 | ||||||||||||||||||||||
914 | 199 | ||||||||||||||||||||||
1016 | 252 |
Bảng 4 - Khối quy tắc ước đối với ống thép không gỉ ferit và mactensit
Đường kính ngoài mm loạt | Chiều dày mm | ||||||||||||||||||||||
1.0 | 1.2 | 1.6 | 2.0 | 2.3 | 2.6 | 2.9 | 3.2 | 3.6 | 4.0 | 4.5 | 5.0 | 5.6 | 6.3 | 7.1 | 8.0 | 8.8 | 10.0 | 11.0 | 12.5 | 14.2 | |||
1 | 2 | 3 | Khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài kg/m | ||||||||||||||||||||
6 | 0.121 0.170 0.219 | 0.140 0.198 0.256 | |||||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||||||
10 | |||||||||||||||||||||||
10.2 | 0.224 0.267 0.285 0.303 | 0.262 0.335 0.359 | 0.334 0.404 0.431 0.463 | 0.398 0.488 0.520 0.558 | 0.581 0.625 | 0.638 | 0.690 0.747 | 0.739 | |||||||||||||||
12 | |||||||||||||||||||||||
12.7 | |||||||||||||||||||||||
13.5 | |||||||||||||||||||||||
14 | 0.316 0.364 0.394 | 0.431 | 0.482 0.559 0.607 | 0.583 0.681 0.739 | 0.832 | 1.06 | |||||||||||||||||
16 | |||||||||||||||||||||||
17.2 | |||||||||||||||||||||||
18 | 0.413 0.437 0.462 | 0.519 0.548 | 0.637 0.677 0.715 | 0.777 0.825 0.875 | |||||||||||||||||||
19 | |||||||||||||||||||||||
20 | |||||||||||||||||||||||
21.3 | 0.493 0.510 0.583 | 0.693 | 0.765 0.909 | 0.938 0.971 1.11 | 1.18 1.42 | 1.41 | 1.68 | ||||||||||||||||
22 | |||||||||||||||||||||||
25 | |||||||||||||||||||||||
25.4 | 0.629 | 0.705 | 0.925 0.983 | 1.13 1.21 | 1.44 1.54 | 1.69 | 1.84 | 2.23 | |||||||||||||||
26.9 | |||||||||||||||||||||||
30 | 0.892 0.897 | 1.10 1.17 | 1.36 1.45 1.46 | 1.94 | 2.23 | 2.70 | |||||||||||||||||
31.8 | |||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||
33.7 | 0.794 | 0.948 0.985 1.07 | 1.25 1.42 | 1.54 1.61 1.75 | 1.75 | 1.96 2.24 | 2.37 2.71 | 3.19 | |||||||||||||||
35 | |||||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||
40 | 1.13 | 1.50 1.59 | 1.96 2.07 | 2.36 2.51 2.65 | 2.94 | 3.04 | 3.39 | ||||||||||||||||
42.4 | 4.54 | ||||||||||||||||||||||
44.5 | |||||||||||||||||||||||
48.3 | 1.81 | 2.25 | 2.89 | 3.51 | 3.91 | 5.26 | |||||||||||||||||
51 | 1.21 | 1.45 | 1.92 | 2.38 | 3.05 | 3.71 | |||||||||||||||||
54 | 2.04 | 2.52 | 3.25 | ||||||||||||||||||||
57 | 2.16 | 2.67 | 3.81 | ||||||||||||||||||||
80.3 | 2.29 | 2.84 | 3.24 | 3.64 | 4.05 | 4.44 | 4.95 | 5.47 | 7.44 | ||||||||||||||
83.5 | 2.40 | 2.96 | 3.84 | 4.69 | |||||||||||||||||||
70 | 2.66 | 3.30 | 4.73 | ||||||||||||||||||||
76.1 | 2.90 | 3.60 | 4.13 | 4.64 | 5.16 | 6.34 | 7.00 | 8.64 | 11.9 | ||||||||||||||
82.5 | 3.91 | 8.17 | |||||||||||||||||||||
86.9 | 3.38 | 4.23 | 4.84 | 5.45 | 6.06 | 8.68 | 7.46 | 8.25 | 11.3 | 15.8 | |||||||||||||
101.6 | 4.84 | 6.95 | 9.49 | 13.1 | 18.2 | ||||||||||||||||||
114.3 | 4.38 | 5.46 | 7.05 | 7.85 | 9.68 | 12.0 | 16.5 | 22.6 | |||||||||||||||
139.7 | 5.37 | 6.68 | 8.86 | 10.6 | 13.2 | 16.4 | 20.4 | 22.9 | 31.5 | ||||||||||||||
166.3 | 6.48 | 8.06 | 10.4 | 12.8 | 16.0 | 17.9 | 19.8 | 27.8 | 42.1 | ||||||||||||||
219.1 | 10.5 | 13.7 | 18.7 | 18.8 | 20.9 | 32.6 | 41.0 | 62.7 | |||||||||||||||
273 | 13.2 | 17.0 | 21.0 | 23.5 | 26.1 | 40.8 | 63.9 | 79.1 | 99.2 | ||||||||||||||
323.9 | 20.3 | 24.9 | 31.1 | 34.9 | 38.7 | 54.7 | 76.2 | 94.6 | |||||||||||||||
355.6 | 22.3 | 27.4 | 34.2 | 42.6 | 83.9 | 92.1 | 104 | ||||||||||||||||
406.4 | 25.5 | 31.3 | 39.1 | 48.8 | 96.3 | 119 | |||||||||||||||||
457 | 35.3 | 44.0 | 54.9 | 106 | 135 | 153 | |||||||||||||||||
506 | 39.2 | 44.1 | 61.1 | 88.4 | 133 | 151 | 170 | ||||||||||||||||
610 | 47.2 | 58.9 | 82.2 | 92.4 | 181 | 206 | |||||||||||||||||
711 | 121 | ||||||||||||||||||||||
813 | 157 | ||||||||||||||||||||||
914 | 193 | ||||||||||||||||||||||
1016 | 244 |
PHỤ LỤC A
(Tham khảo)
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
(1) ISO 4200:1991, Plain end steel tubes, welded and seamless - General tables of dimensions and masses per unit length (Ống thép đầu thẳng, hàn và đúc - Bảng chung đối với kích thước và khối lượng trên đơn vị chiều dài).