Quyết định 10/2007/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
VB Song ngữ

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 10/2007/QĐ-TTg

Quyết định 10/2007/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam
Cơ quan ban hành: Thủ tướng Chính phủ
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:10/2007/QĐ-TTgNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Sinh Hùng
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
23/01/2007
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Chính sách

TÓM TẮT VĂN BẢN

* Ban hành hệ thống ngành kinh tế Việt Nam - Theo Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 23/01/2007, hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam được chia thành 5 cấp. Cụ thể, hệ thống ngành kinh tế cấp 1 gồm 21 ngành như nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản, khai khoáng, công nghiệp chế biến, chế tạo, sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí, cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải, xây dựng, bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác, vận tải kho bãi, dịch vụ lưu trú và ăn uống, thông tin và truyền thông, hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm, hoạt động kinh doanh bất động sản, hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ, hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ, hoạt động của tổ chức chính trị-xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo đảm xã hội bắt buộc, giáo dục và đào tạo, y tế và hoạt động trợ giúp xã hội, nghệ thuật, vui chơi và giải trí, hoạt động dịch vụ khác, hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình, hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế... Các ngành cấp 2,3,4 và 5 là những ngành cụ thể hoá các ngành tương ứng ở cấp trên, trong đó cấp 2 gồm 88 ngành, cấp 3 gồm 242 ngành, cấp 4 gồm 437 ngành và cấp 5 gồm 642 ngành... Quyết đinh này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.

Xem chi tiết Quyết định 10/2007/QĐ-TTg tại đây

tải Quyết định 10/2007/QĐ-TTg

Tải văn bản tiếng Việt (.zip) Quyết định 10/2007/QĐ-TTg ZIP (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
--------

Số: 10/2007/QĐ-TTg

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2007

 

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ CỦA VIỆT NAM

---

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

 

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 40/2004/NĐ-CP ngày 13 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều của Luật Thống kê;

Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê,

 

QUYẾT ĐỊNH :

 

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam gồm 5 cấp:

- Ngành cấp 1 gồm 21 ngành được mã hoá theo bảng chữ cái lần lượt từ A đến U;

- Ngành cấp 2 gồm 88 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng hai số theo từng ngành cấp 1 tương ứng;

- Ngành cấp 3 gồm 242 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng ba số theo từng ngành cấp 2 tương ứng;

- Ngành cấp 4 gồm 437 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng bốn số theo từng ngành cấp 3 tương ứng;

- Ngành cấp 5 gồm 642 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng năm số theo từng ngành cấp 4 tương ứng.

Điều 2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Bộ, ngành có liên quan:

- Hướng dẫn các Bộ, ngành, cơ quan, tổ chức có liên quan thực hiện theo đúng quy định của Quyết định này;

- Theo dõi tình hình thực hiện, trình Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo và thay thế các quy định trước đây về hệ thống ngành kinh tế quốc dân.

Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

Nơi nhận:
- Ban Bí thư Trung ương Đảng;
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- VP BCĐ TW về phòng, chống tham nhũng;
- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;

- Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;
- Học viện Hành chính Quốc gia;
- VPCP: BTCN, các PCN, Website Chính phủ, Ban Điều hành 112,
 Người phát ngôn của Thủ tướng Chính phủ,

 các Vụ, Cục, đơn vị trực thuộc, Công báo;
- Lưu: Văn thư, KTTH (3b).

- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
- Văn phòng Quốc hội

- Toà án nhân dân tối cao;
- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
- Kiểm toán Nhà nước;
- BQL KKTCKQT Bờ Y;

KT. THỦ TƯỚNG
PHÓ THỦ TƯỚNG





Nguyễn Sinh Hùng

 

HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ)

 

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Tên ngành

A

 

 

 

 

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

 

01

 

 

 

Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

 

 

011

 

 

Trồng cây hàng năm

 

 

 

0111

01110

Trồng lúa

 

 

 

0112

01120

Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

 

 

 

0113

01130

Trồng cây lấy củ có chất bột

 

 

 

0114

01140

Trồng cây mía

 

 

 

0115

01150

Trồng cây thuốc lá, thuốc lào

 

 

 

0116

01160

Trồng cây lấy sợi

 

 

 

0117

01170

Trồng cây có hạt chứa dầu

 

 

 

0118

 

Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

 

 

 

 

01181

Trồng rau các loại

 

 

 

 

01182

Trồng đậu các loại

 

 

 

 

01183

Trồng hoa, cây cảnh

 

 

 

0119

01190

Trồng cây hàng năm khác

 

 

012

 

 

Trồng cây lâu năm

 

 

 

0121

 

Trồng cây ăn quả

 

 

 

 

01211

Trồng nho

 

 

 

 

01212

Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới

 

 

 

 

01213

Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác

 

 

 

 

01214

Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo

 

 

 

 

01215

Trồng nhãn, vải, chôm chôm

 

 

 

 

01219

Trồng cây ăn quả khác

 

 

 

0122

01220

Trồng cây lấy quả chứa dầu

 

 

 

0123

01230

Trồng cây điều

 

 

 

0124

01240

Trồng cây hồ tiêu

 

 

 

0125

01250

Trồng cây cao su

 

 

 

0126

01260

Trồng cây cà phê

 

 

 

0127

01270

Trồng cây chè

 

 

 

0128

 

Trồng cây gia vị, cây dược liệu

 

 

 

 

01281

Trồng cây gia vị

 

 

 

 

01282

Trồng cây dược liệu

 

 

 

0129

01290

Trồng cây lâu năm khác

 

 

013

0130

01300

Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

 

 

014

 

 

Chăn nuôi

 

 

 

0141

01410

Chăn nuôi trâu, bò

 

 

 

0142

01420

Chăn nuôi ngựa, lừa, la

 

 

 

0144

01440

Chăn nuôi dê, cừu

 

 

 

0145

01450

Chăn nuôi lợn

 

 

 

0146

 

Chăn nuôi gia cầm

 

 

 

 

01461

Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm

 

 

 

 

01462

Chăn nuôi gà

 

 

 

 

01463

Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng

 

 

 

 

01469

Chăn nuôi gia cầm khác

 

 

 

0149

01490

Chăn nuôi khác

 

 

015

0150

01500

Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

 

 

016

 

 

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

 

 

 

0161

01610

Hoạt động dịch vụ trồng trọt

 

 

 

0162

01620

Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

 

 

 

0163

01630

Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

 

 

 

0164

01640

Xử lý hạt giống để nhân giống

 

 

017

0170

01700

Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan

 

02

 

 

 

Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

 

 

021

0210

 

Trồng rừng và chăm sóc rừng

 

 

 

 

02101

Ươm giống cây lâm nghiệp

 

 

 

 

02102

Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ

 

 

 

 

02103

Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa

 

 

 

 

02109

Trồng rừng và chăm sóc rừng khác

 

 

022

 

 

Khai thác gỗ và lâm sản khác

 

 

 

0221

02210

Khai thác gỗ

 

 

 

0222

02220

Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

 

 

023

0230

02300

Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác

 

 

024

0240

02400

Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

 

03

 

 

 

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

 

 

031

 

 

Khai thác thuỷ sản

 

 

 

0311

03110

Khai thác thuỷ sản biển

 

 

 

0312

 

Khai thác thuỷ sản nội địa

 

 

 

 

03121

Khai thác thuỷ sản nước lợ

 

 

 

 

03122

Khai thác thuỷ sản nước ngọt

 

 

032

 

 

Nuôi trồng thuỷ sản

 

 

 

0321

03210

Nuôi trồng thuỷ sản biển

 

 

 

0322

 

Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

 

 

 

 

03221

Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ

 

 

 

 

03222

Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt

 

 

 

0323

03230

Sản xuất giống thuỷ sản

B

 

 

 

 

 KHAI KHOÁNG

 

05

 

 

 

Khai thác than cứng và than non

 

 

051

0510

05100

Khai thác và thu gom than cứng

 

 

052

0520

05200

Khai thác và thu gom than non

 

06

 

 

 

Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên

 

 

061

0610

06100

Khai thác dầu thô

 

 

062

0620

06200

Khai thác khí đốt tự nhiên

 

07

 

 

 

Khai thác quặng kim loại

 

 

071

0710

07100

Khai thác quặng sắt

 

 

072

 

 

Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)

 

 

 

0721

07210

Khai thác quặng uranium và quặng thorium

 

 

 

0722

 

Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

 

 

 

 

07221

Khai thác quặng bôxít

 

 

 

 

07229

Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu

 

 

073

0730

07300

Khai thác quặng kim loại quí hiếm

 

08

 

 

 

Khai khoáng khác

 

 

081

0810

 

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

 

 

 

 

08101

Khai thác đá

 

 

 

 

08102

Khai thác cát, sỏi

 

 

 

 

08103

Khai thác đất sét

 

 

089

 

 

Khai khoáng chưa được phân vào đâu

 

 

 

0891

08910

Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

 

 

 

0892

08920

Khai thác và thu gom than bùn

 

 

 

0893

08930

Khai thác muối

 

 

 

0899

08990

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

 

09

 

 

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng

 

 

091

0910

09100

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên

 

 

099

0990

09900

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

C

 

 

 

 

CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

 

10

 

 

 

Sản xuất chế biến thực phẩm

 

 

101

1010

 

Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

 

 

 

 

10101

Chế biến và đóng hộp thịt

 

 

 

 

10109

Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác

 

 

102

1020

 

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

 

 

 

 

10201

Chế biến và đóng hộp thuỷ sản

 

 

 

 

10202

Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh

 

 

 

 

10203

Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô

 

 

 

 

10204

Chế biến và bảo quản nước mắm

 

 

 

 

10209

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác

 

 

103

1030

 

Chế biến và bảo quản rau quả

 

 

 

 

10301

Chế biến và đóng hộp rau quả

 

 

 

 

10309

Chế biến và bảo quản rau quả khác

 

 

104

1040

 

Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

 

 

 

 

10401

Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật

 

10409

Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác

 

 

105

1050

10500

Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

 

 

106

 

 

Xay xát và sản xuất bột

 

 

 

1061

 

Xay xát và sản xuất bột thô

 

 

 

 

10611

Xay xát

 

10612

Sản xuất bột thô

 

 

 

1062

10620

Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

 

 

107

 

 

Sản xuất thực phẩm khác

 

 

 

1071

10710

Sản xuất các loại bánh từ bột

 

 

 

1072

10720

Sản xuất đường

 

 

 

1073

10730

Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo

 

 

 

1074

10740

Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự

 

 

 

1075

10750

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

 

 

 

1079

10790

Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

 

 

108

1080

10800

Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

 

11

 

 

 

Sản xuất đồ uống

 

 

110

 

 

Sản xuất đồ uống

 

 

 

1101

11010

Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

 

 

 

1102

11020

Sản xuất rượu vang

 

 

 

1103

11030

Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

 

 

 

1104

 

Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

 

 

 

 

11041

Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai

 

 

 

 

11042

Sản xuất đồ uống không cồn

 

12

120

1200

 

Sản xuất sản phẩm thuốc lá

 

 

 

 

12001

Sản xuất thuốc lá

 

 

 

 

12009

Sản xuất thuốc hút khác

 

13

 

 

 

Dệt

 

 

131

 

 

Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt

 

 

 

1311

13110

Sản xuất sợi

 

 

 

1312

13120

Sản xuất vải dệt thoi

 

 

 

1313

13130

Hoàn thiện sản phẩm dệt

 

 

132

 

 

Sản xuất hàng dệt khác

 

 

 

1321

13210

Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

 

 

 

1322

13220

Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

 

 

 

1323

13230

Sản xuất thảm, chăn đệm

 

 

 

1324

13240

Sản xuất các loại dây bện và lưới

 

 

 

1329

13290

Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

 

14

 

 

 

Sản xuất trang phục

 

 

141

1410

14100

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

 

 

142

1420

14200

Sản xuất sản phẩm từ da lông thú

 

 

143

1430

14300

Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

 

15

 

 

 

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

 

 

151

 

 

Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú

 

 

 

1511

15110

Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

 

 

 

1512

15120

Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

 

 

152

1520

15200

Sản xuất giày dép

 

16

 

 

 

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

 

 

161

1610

 

Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

 

 

 

 

16101

Cưa, xẻ và bào gỗ

 

 

 

 

16102

Bảo quản gỗ

 

 

162

 

 

Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

 

 

 

1621

16210

Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

 

 

 

1622

16220

Sản xuất đồ gỗ xây dựng

 

 

 

1623

16230

Sản xuất bao bì bằng gỗ

 

 

 

1629

 

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

 

 

 

 

16291

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

 

 

 

 

16292

Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện

 

17

 

 

 

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

 

 

170

 

 

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

 

 

 

1701

17010

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

 

 

 

1702

 

Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

 

 

 

 

17021

Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa

 

 

 

 

17022

Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn

 

 

 

1709

17090

Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

 

18

 

 

 

In, sao chép bản ghi các loại

 

 

181

 

 

In ấn và dịch vụ liên quan đến in

 

 

 

1811

18110

In ấn

 

 

 

1812

18120

Dịch vụ liên quan đến in

 

 

182

1820

18200

Sao chép bản ghi các loại

 

19

 

 

 

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

 

 

191

1910

19100

Sản xuất than cốc

 

 

192

1920

19200

Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế

 

20

 

 

 

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

 

 

201

 

 

Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

 

 

 

2011

20110

Sản xuất hoá chất cơ bản

 

 

 

2012

20120

Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

 

 

 

2013

 

Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

 

 

 

 

20131

Sản xuất plastic nguyên sinh

 

 

 

 

20132

Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

 

 

202

 

 

Sản xuất sản phẩm hoá chất khác

 

 

 

2021

20210

Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

 

 

 

2022

 

Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

 

 

 

 

20221

Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

 

 

 

 

20222

Sản xuất mực in

 

 

 

2023

 

Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

 

 

 

 

20231

Sản xuất mỹ phẩm

 

 

 

 

20232

Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

 

 

 

2029

20290

Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

 

 

203

2030

20300

Sản xuất sợi nhân tạo

 

21

 

 

 

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

 

 

210

2100

 

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

 

 

 

 

21001

Sản xuất thuốc các loại

 

 

 

 

21002

Sản xuất hoá dược và dược liệu

 

22

 

 

 

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

 

 

221

 

 

Sản xuất sản phẩm từ cao su

 

 

 

2211

22110

Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su

 

 

 

2212

22120

Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

 

 

222

2220

 

Sản xuất sản phẩm từ plastic

 

 

 

 

22201

Sản xuất bao bì từ plastic

 

 

 

 

22209

Sản xuất sản phẩm khác từ plastic

 

23

 

 

 

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

 

 

231

2310

23100

Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh

 

 

239

 

 

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu

 

 

 

2391

23910

Sản xuất sản phẩm chịu lửa

 

 

 

2392

23920

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

 

 

 

2393

23930

Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

 

 

 

2394

 

Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

 

 

 

 

23941

Sản xuất xi măng

 

 

 

 

23942

Sản xuất vôi

 

 

 

 

23943

Sản xuất thạch cao

 

 

 

2395

23950

Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

 

 

 

2396

23960

Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

 

 

 

2399

23990

Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

 

24

 

 

 

Sản xuất kim loại

 

 

241

2410

24100

Sản xuất sắt, thép, gang

 

 

242

2420

24200

Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

 

 

243

 

 

Đúc kim loại

 

 

 

2431

24310

Đúc sắt thép

 

 

 

2432

24320

Đúc kim loại màu

 

25

 

 

 

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

 

 

251

 

 

Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi

 

 

 

2511

25110

Sản xuất các cấu kiện kim loại

 

 

 

2512

25120

Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

 

 

 

2513

25130

Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

 

 

252

2520

25200

Sản xuất vũ khí và đạn dược

 

 

259

 

 

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

 

 

 

2591

25910

Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

 

 

 

2592

25920

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

 

 

 

2593

25930

Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

 

 

 

2599

 

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

25991

Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

 

 

 

 

25999

Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

 

26

 

 

 

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

 

 

261

2610

26100

Sản xuất linh kiện điện tử

 

 

262

2620

26200

Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

 

 

263

2630

26300

Sản xuất thiết bị truyền thông

 

 

264

2640

26400

Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

 

 

265

 

 

Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ

 

 

 

2651

26510

Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

 

 

 

2652

26520

Sản xuất đồng hồ

 

 

266

2660

26600

Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

 

 

267

2670

26700

Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

 

 

268

2680

26800

Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học

 

27

 

 

 

Sản xuất thiết bị điện

 

 

271

2710

 

Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

 

 

 

 

27101

Sản xuất mô tơ, máy phát

 

 

 

 

27102

Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

 

 

272

2720

27200

Sản xuất pin và ắc quy

 

 

273

 

 

Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn

 

 

 

2731

27310

Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học

 

 

 

2732

27320

Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

 

 

 

2733

27330

Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

 

 

274

2740

27400

Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

 

 

275

2750

27500

Sản xuất đồ điện dân dụng

 

 

279

2790

27900

Sản xuất thiết bị điện khác

 

28

 

 

 

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

 

 

281

 

 

Sản xuất máy thông dụng

 

 

 

2811

28110

Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)

 

 

 

2812

28120

Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu

 

 

 

2813

28130

Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác

 

 

 

2814

28140

Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

 

 

 

2815

28150

Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

 

 

 

2816

28160

Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

 

 

 

2817

28170

Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)

 

 

 

2818

28180

Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén

 

 

 

2819

28190

Sản xuất máy thông dụng khác

 

 

282

 

 

Sản xuất máy chuyên dụng

 

 

 

2821

28210

Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

 

 

 

2822

28220

Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

 

 

 

2823

28230

Sản xuất máy luyện kim

 

 

 

2824

28240

Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

 

 

 

2825

28250

Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

 

 

 

2826

28260

Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

 

 

 

2829

 

Sản xuất máy chuyên dụng khác

 

 

 

 

28291

Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng

 

 

 

 

28299

Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu

 

29

 

 

 

Sản xuất xe có động cơ

 

 

291

2910

29100

Sản xuất xe có động cơ

 

 

292

2920

29200

Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc

 

 

293

2930

29300

Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe

 

30

 

 

 

Sản xuất phương tiện vận tải khác

 

 

301

 

 

Đóng tàu và thuyền

 

 

 

3011

30110

Đóng tàu và cấu kiện nổi

 

 

 

3012

30120

Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí

 

 

302

3020

30200

Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe

 

 

303

3030

30300

Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan

 

 

304

3040

30400

Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội

 

 

309

 

 

Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu

 

 

 

3091

30910

Sản xuất mô tô, xe máy

 

 

 

3092

30920

Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật

 

 

 

3099

30990

Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

 

31

310

3100

 

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

 

 

 

 

31001

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ

 

 

 

 

31009

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác

 

32

 

 

 

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

 

 

321

 

 

Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan

 

 

 

3211

32110

Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan

 

 

 

3212

32120

Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan

 

 

322

3220

32200

Sản xuất nhạc cụ

 

 

323

3230

32300

Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

 

 

324

3240

32400

Sản xuất đồ chơi, trò chơi

 

 

325

3250

 

Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

 

 

 

 

32501

Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa

 

 

 

 

32502

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng

 

 

329

3290

32900

Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

 

33

 

 

 

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

 

 

331

 

 

Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn

 

 

 

3311

33110

Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

 

 

 

3312

33120

Sửa chữa máy móc, thiết bị

 

 

 

3313

33130

Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

 

 

 

3314

33140

Sửa chữa thiết bị điện

 

 

 

3315

33150

Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

 

 

 

3319

33190

Sửa chữa thiết bị khác

 

 

332

3320

33200

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

D

 

 

 

 

SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

 

35

 

 

 

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

 

 

351

3510

 

Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

 

 

 

 

35101

Sản xuất điện

 

 

 

 

35102

Truyền tải và phân phối điện

 

 

352

3520

35200

Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

 

 

353

3530

 

Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

 

 

 

 

35301

Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí

 

 

 

 

35302

Sản xuất nước đá

E

 

 

 

 

CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

 

36

360

3600

36000

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

 

37

 

 

 

Thoát nước và xử lý nước thải

 

 

370

3700

 

Thoát nước và xử lý nước thải

 

 

 

 

37001

Thoát nước

 

 

 

 

37002

Xử lý nước thải

 

38

 

 

 

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu

 

 

381

 

 

Thu gom rác thải

 

 

 

3811

38110

Thu gom rác thải không độc hại

 

 

 

3812

 

Thu gom rác thải độc hại

 

 

 

 

38121

Thu gom rác thải y tế

 

 

 

 

38129

Thu gom rác thải độc hại khác

 

 

382

 

 

Xử lý và tiêu huỷ rác thải

 

 

 

3821

38210

Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

 

 

 

3822

 

Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

 

 

 

 

38221

Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế

 

 

 

 

38229

Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác

 

 

383

3830

 

Tái chế phế liệu

 

 

 

 

38301

Tái chế phế liệu kim loại

 

 

 

 

38302

Tái chế phế liệu phi kim loại

 

39

390

3900

39000

Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

F

 

 

 

 

XÂY DỰNG

 

41

410

4100

41000

Xây dựng nhà các loại

 

42

 

 

 

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

 

 

421

4210

 

Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

 

 

 

 

42101

Xây dựng công trình đường sắt

 

 

 

 

42102

Xây dựng công trình đường bộ

 

 

422

4220

42200

Xây dựng công trình công ích

 

 

429

4290

42900

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

 

43

 

 

 

Hoạt động xây dựng chuyên dụng

 

 

431

 

 

Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng

 

 

 

4311

43110

Phá dỡ

 

 

 

4312

43120

Chuẩn bị mặt bằng

 

 

432

 

 

Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác

 

 

 

4321

43210

Lắp đặt hệ thống điện

 

 

 

4322

 

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

 

 

 

 

43221

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước

 

 

 

 

43222

Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí

 

 

 

4329

43290

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

 

 

433

4330

43300

Hoàn thiện công trình xây dựng

 

 

439

4390

43900

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

G

 

 

 

 

BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC

 

45

 

 

 

Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

 

 

451

 

 

Bán ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

4511

 

Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

 

45111

Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

 

 

 

 

45119

Bán buôn xe có động cơ khác

 

 

 

4512

45120

Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

 

 

 

4513

 

Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

 

45131

Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

 

 

 

 

45139

Đại lý xe có động cơ khác

 

 

452

4520

45200

Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

 

 

453

4530

 

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

 

45301

Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

 

45302

Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

 

 

 

 

45303

Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

 

 

454

 

 

Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

 

 

4541

 

Bán mô tô, xe máy

 

 

 

 

45411

Bán buôn mô tô, xe máy

 

 

 

 

45412

Bán lẻ mô tô, xe máy

 

 

 

 

45413

Đại lý mô tô, xe máy

 

 

 

4542

45420

Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy

 

 

 

4543

 

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

 

 

 

45431

Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

 

 

 

45432

Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

 

 

 

45433

Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

46

 

 

 

Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

 

 

461

4610

 

Đại lý, môi giới, đấu giá

 

 

 

 

46101

Đại lý

 

 

 

 

46102

Môi giới

 

 

 

 

46103

Đấu giá

 

 

462

4620

 

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

 

 

 

 

46201

Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

 

 

 

 

46202

Bán buôn hoa và cây

 

 

 

 

46203

Bán buôn động vật sống

 

 

 

 

46204

Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản

 

 

 

 

46209

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

 

 

463

 

 

Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

 

 

 

4631

46310

Bán buôn gạo

 

 

 

4632

 

Bán buôn thực phẩm

 

 

 

 

46321

Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

 

 

 

 

46322

Bán buôn thủy sản

 

 

 

 

46323

Bán buôn rau, quả

 

 

 

 

46324

Bán buôn cà phê

 

 

 

 

46325

Bán buôn chè

 

 

 

 

46326

Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

 

 

 

 

46329

Bán buôn thực phẩm khác

 

 

 

4633

 

Bán buôn đồ uống

 

 

 

 

46331

Bán buôn đồ uống có cồn

 

 

 

 

46332

Bán buôn đồ uống không có cồn

 

 

 

4634

46340

Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

 

 

464

 

 

Bán buôn đồ dùng gia đình

 

 

 

4641

 

Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

 

 

 

 

46411

Bán buôn vải

 

 

 

 

46412

Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác

 

 

 

 

46413

Bán buôn hàng may mặc

 

 

 

 

46414

Bán buôn giày dép

 

 

 

4649

 

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

 

 

 

 

46491

Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

 

 

 

 

46492

Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

 

 

 

 

46493

Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

 

 

 

 

46494

Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

 

 

 

 

46495

Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

 

 

 

 

46496

Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự

 

 

 

 

46497

Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

 

 

 

 

46498

Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

 

 

 

 

46499

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

 

 

465

 

 

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

 

 

 

4651

46510

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

 

 

 

4652

46520

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

 

 

 

4653

46530

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

 

 

 

4659

 

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

 

 

 

 

46591

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

 

 

 

 

46592

Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

 

 

 

 

46593

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

 

 

 

 

46594

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

 

 

 

 

46595

Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

 

 

 

 

46599

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

 

 

466

 

 

Bán buôn chuyên doanh khác

 

 

 

4661

 

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

 

 

 

 

46611

Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

 

 

 

 

46612

Bán buôn dầu thô

 

 

 

 

46613

Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

 

 

 

 

46614

Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan

 

 

 

4662

 

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

 

 

 

 

46621

Bán buôn quặng kim loại

 

 

 

 

46622

Bán buôn sắt, thép

 

 

 

 

46623

Bán buôn kim loại khác

 

 

 

 

46624

Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

 

 

 

4663

 

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

 

 

 

 

46631

Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

 

 

 

 

46632

Bán buôn xi măng

 

 

 

 

46633

Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

 

 

 

 

46634

Bán buôn kính xây dựng

 

 

 

 

46635

Bán buôn sơn, vécni

 

 

 

 

46636

Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

 

 

 

 

46637

Bán buôn đồ ngũ kim

 

 

 

 

46639

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

 

 

 

4669

 

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

46691

Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp

 

 

 

 

46692

Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)

 

 

 

 

46693

Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh

 

 

 

 

46694

Bán buôn cao su

 

 

 

 

46695

Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt

 

 

 

 

46696

Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép

 

 

 

 

46697

Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

 

 

 

 

46699

Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

 

469

4690

46900

Bán buôn tổng hợp

 

47

 

 

 

Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

 

 

471

 

 

Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

 

 

 

4711

47110

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

 

 

 

4719

 

Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

 

 

 

 

47191

Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại

 

 

 

 

47199

Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

 

 

472

 

 

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4721

47210

Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4722

 

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47221

Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47222

Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47223

Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47224

Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47229

Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4723

47230

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4724

47240

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

473

4730

47300

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

474

 

 

Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4741

 

Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47411

Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47412

Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4742

47420

Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

475

 

 

Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4751

 

Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47511

Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47519

Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4752

 

Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47521

Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47522

Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47523

Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47524

Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47525

Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47529

Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4753

47530

Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4759

 

Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47591

Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47592

Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47593

Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47594

Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47599

Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

476

 

 

Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4761

47610

Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4762

47620

Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4763

47630

Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4764

47640

Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

477

 

 

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4771

 

Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47711

Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47712

Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47713

Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4772

 

Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47721

Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47722

Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4773

 

Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47731

Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47732

Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47733

Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47734

Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47735

Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47736

Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47737

Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47738

Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47739

Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4774

 

Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47741

Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47749

Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

478

 

 

Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ

 

 

 

4781

 

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47811

Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47812

Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47813

Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47814

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

4782

 

Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47821

Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47822

Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47823

Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

4789

 

Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47891

Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47892

Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47893

Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47899

Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ

 

 

479

 

 

Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)

 

 

 

4791

47910

Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

 

 

 

4799

47990

Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

H

 

 

 

 

VẬN TẢI KHO BÃI

 

49

 

 

 

Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống

 

 

491

 

 

Vận tải đường sắt

 

 

 

4911

49110

Vận tải hành khách đường sắt

 

 

 

4912

49120

Vận tải hàng hóa đường sắt

 

 

492

4920

49200

Vận tải bằng xe buýt

 

 

493

 

 

Vận tải đường bộ khác

 

 

 

4931

 

Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

 

 

 

 

49311

Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm

 

 

 

 

49312

Vận tải hành khách bằng taxi

 

 

 

 

49313

Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy

 

 

 

 

49319

Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác

 

 

 

4932

 

Vận tải hành khách đường bộ khác

 

 

 

 

49321

Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

 

 

 

 

49329

Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

4933

 

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

 

 

 

 

49331

Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng

 

 

 

 

49332

Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)

 

 

 

 

49333

Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông

 

 

 

 

49334

Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ

 

 

 

 

49339

Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

 

 

494

4940

49400

Vận tải đường ống

 

50

 

 

 

Vận tải đường thủy

 

 

501

 

 

Vận tải ven biển và viễn dương

 

 

 

5011

 

Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

 

 

 

 

50111

Vận tải hành khách ven biển

 

 

 

 

50112

Vận tải hành khách viễn dương

 

 

 

5012

 

Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

 

 

 

 

50121

Vận tải hàng hóa ven biển

 

 

 

 

50122

Vận tải hàng hóa viễn dương

 

 

502

 

 

Vận tải đường thuỷ nội địa

 

 

 

5021

 

Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

 

 

 

 

50211

Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới

 

 

 

 

50212

Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ

 

 

 

5022

 

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

 

 

 

 

50221

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới

 

 

 

 

50222

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ

 

51

 

 

 

Vận tải hàng không

 

 

511

5110

51100

Vận tải hành khách hàng không

 

 

512

5120

51200

Vận tải hàng hóa hàng không

 

52

 

 

 

Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải

 

 

521

5210

 

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

 

 

 

 

52101

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan

 

 

 

 

52102

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)

 

 

 

 

52109

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác

 

 

522

 

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải

 

 

 

5221

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

 

 

 

 

52211

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt

 

 

 

 

52219

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

 

 

 

5222

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

 

 

 

 

52221

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương

 

 

 

 

52222

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa

 

 

 

5223

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

 

 

 

 

52231

Dịch vụ điều hành bay

 

 

 

 

52239

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không

 

 

 

5224

 

Bốc xếp hàng hóa

 

 

 

 

52241

Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt

 

 

 

 

52242

Bốc xếp hàng hóa đường bộ

 

 

 

 

52243

Bốc xếp hàng hóa cảng biển

 

 

 

 

52244

Bốc xếp hàng hóa cảng sông

 

 

 

 

52245

Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không

 

 

 

5229

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

 

 

 

 

52291

Dịch vụ đại lý tàu biển

 

 

 

 

52292

Dịch vụ đại lý vận tải đường biển

 

 

 

 

52299

Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu

 

53

 

 

 

Bưu chính và chuyển phát

 

 

531

5310

53100

Bưu chính

 

 

532

5320

53200

Chuyển phát

I

 

 

 

 

DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

 

55

 

 

 

 Dịch vụ lưu trú

 

 

551

5510

 

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

 

 

 

 

55101

Khách sạn

 

 

 

 

55102

Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

 

 

 

 

55103

Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

 

 

 

 

55104

Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự

 

 

559

5590

 

Cơ sở lưu trú khác

 

 

 

 

55901

Ký túc xá học sinh, sinh viên

 

 

 

 

55902

Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm

 

 

 

 

55909

Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu

 

56

 

 

 

Dịch vụ ăn uống

 

 

561

5610

 

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

 

 

 

 

56101

Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống

 

 

 

 

56109

Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

 

 

562

 

 

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác

 

 

 

5621

56210

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

 

 

 

5629

56290

Dịch vụ ăn uống khác

 

 

563

5630

 

Dịch vụ phục vụ đồ uống

 

 

 

 

56301

Quán rượu, bia, quầy bar

 

 

 

 

56309

Dịch vụ phục vụ đồ uống khác

J

 

 

 

 

THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

 

58

 

 

 

Hoạt động xuất bản

 

 

581

 

 

Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác

 

 

 

5811

58110

Xuất bản sách

 

 

 

5812

58120

Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ

 

 

 

5813

58130

Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ

 

 

 

5819

58190

Hoạt động xuất bản khác

 

 

582

5820

58200

Xuất bản phần mềm

 

59

 

 

 

Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc

 

 

591

 

 

Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình

 

 

 

5911

 

Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

 

 

 

 

59111

Hoạt động sản xuất phim điện ảnh

 

 

 

 

59112

Hoạt động sản xuất phim video

 

 

 

 

59113

Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình

 

 

 

5912

59120

Hoạt động hậu kỳ

 

 

 

5913

59130

Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

 

 

 

5914

 

Hoạt động chiếu phim

 

 

 

 

59141

Hoạt động chiếu phim cố định

 

 

 

 

59142

Hoạt động chiếu phim lưu động

 

 

592

5920

59200

Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

 

60

 

 

 

Hoạt động phát thanh, truyền hình

 

 

601

6010

60100

Hoạt động phát thanh

 

 

602

 

 

Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao

 

 

 

6021

60210

Hoạt động truyền hình

 

 

 

6022

60220

Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác

 

61

 

 

 

Viễn thông

 

 

611

6110

61100

Hoạt động viễn thông có dây

 

 

612

6120

61200

Hoạt động viễn thông không dây

 

 

613

6130

61300

Hoạt động viễn thông vệ tinh

 

 

619

6190

 

Hoạt động viễn thông khác

 

 

 

 

61901

Hoạt động của các điểm truy cập internet

 

 

 

 

61909

Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu

 

62

620

 

 

Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính

 

 

 

6201

62010

Lập trình máy vi tính

 

 

 

6202

62020

Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

 

 

 

6209

62090

Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

 

63

 

 

 

Hoạt động dịch vụ thông tin

 

 

631

 

 

Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin

 

 

 

6311

63110

Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

 

 

 

6312

63120

Cổng thông tin

 

 

632

 

 

Dịch vụ thông tin khác

 

 

 

6321

63210

Hoạt động thông tấn

 

 

 

6329

63290

Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

K

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

 

64

 

 

 

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

 

 

641

 

 

Hoạt động trung gian tiền tệ

 

 

 

6411

64110

Hoạt động ngân hàng trung ương

 

 

 

6419

64190

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

 

 

642

6420

64200

Hoạt động công ty nắm giữ tài sản

 

 

643

6430

64300

Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác

 

 

649

 

 

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

 

 

 

6491

64910

Hoạt động cho thuê tài chính

 

 

 

6492

64920

Hoạt động cấp tín dụng khác

 

 

 

6499

64990

Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

 

65

 

 

 

Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

 

 

651

 

 

Bảo hiểm

 

 

 

6511

65110

Bảo hiểm nhân thọ

 

 

 

6512

 

Bảo hiểm phi nhân thọ

 

 

 

 

65121

Bảo hiểm y tế

 

 

 

 

65129

Bảo hiểm phi nhân thọ khác

 

 

652

6520

65200

Tái bảo hiểm

 

 

653

6530

65300

Bảo hiểm xã hội

 

66

 

 

 

Hoạt động tài chính khác

 

 

661

 

 

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

 

 

 

6611

66110

Quản lý thị trường tài chính

 

 

 

6612

66120

Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán

 

 

 

6619

66190

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

 

 

662

 

 

Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

 

 

 

6621

66210

Đánh giá rủi ro và thiệt hại

 

 

 

6622

66220

Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm

 

 

 

6629

66290

Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

 

 

663

6630

66300

Hoạt động quản lý quỹ

L

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

 

68

 

 

 

Hoạt động kinh doanh bất động sản

 

 

681

6810

68100

Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

 

 

682

6820

68200

Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

M

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

 

69

 

 

 

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

 

 

691

6910

 

Hoạt động pháp luật

 

 

 

 

69101

Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật

 

 

 

 

69102

Hoạt động công chứng và chứng thực

 

 

 

 

69109

Hoạt động pháp luật khác

 

 

692

6920

69200

Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

 

70

 

 

 

Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

 

 

701

7010

70100

Hoạt động của trụ sở văn phòng

 

 

702

7020

70200

Hoạt động tư vấn quản lý

 

71

 

 

 

Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật

 

 

711

7110

 

Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

 

 

 

 

71101

Hoạt động kiến trúc

 

 

 

 

71102

Hoạt động đo đạc bản đồ

 

 

 

 

71103

Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước

 

 

 

 

71109

Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác

 

 

712

7120

71200

Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

 

72

 

 

 

Nghiên cứu khoa học và phát triển

 

 

721

7210

72100

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

 

 

722

7220

72200

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn

 

73

 

 

 

Quảng cáo và nghiên cứu thị trường

 

 

731

7310

73100

Quảng cáo

 

 

732

7320

73200

Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

 

74

 

 

 

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác

 

 

741

7410

74100

Hoạt động thiết kế chuyên dụng

 

 

742

7420

74200

Hoạt động nhiếp ảnh

 

 

749

7490

 

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

74901

Hoạt động khí tượng thuỷ văn

 

 

 

 

74909

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

75

750

7500

75000

Hoạt động thú y

N

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

 

77

 

 

 

Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

 

 

771

7710

 

Cho thuê xe có động cơ

 

 

 

 

77101

Cho thuê ôtô

 

 

 

 

77109

Cho thuê xe có động cơ khác

 

 

772

 

 

Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình

 

 

 

7721

77210

Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

 

 

 

7722

77220

Cho thuê băng, đĩa video

 

 

 

7729

77290

Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

 

 

773

7730

 

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

 

 

 

 

77301

Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp

 

 

 

 

77302

Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng

 

 

 

 

77303

Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)

 

 

 

 

77309

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu

 

 

774

7740

77400

Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

 

78

 

 

 

Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm

 

 

781

7810

78100

Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

 

 

782

7820

78200

Cung ứng lao động tạm thời

 

 

783

7830

 

Cung ứng và quản lý nguồn lao động

 

 

 

 

78301

Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước

 

 

 

 

78302

Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài

 

79

 

 

 

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

 

 

791

 

 

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch

 

 

 

7911

79110

Đại lý du lịch

 

 

 

7912

79120

Điều hành tua du lịch

 

 

792

7920

79200

Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

 

80

 

 

 

Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn

 

 

801

8010

80100

Hoạt động bảo vệ cá nhân

 

 

802

8020

80200

Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn

 

 

803

8030

80300

Dịch vụ điều tra

 

81

 

 

 

Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

 

 

811

8110

81100

Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

 

 

812

 

 

Dịch vụ vệ sinh

 

 

 

8121

81210

Vệ sinh chung nhà cửa

 

 

 

8129

81290

Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

 

 

813

8130

81300

Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

 

82

 

 

 

Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác

 

 

821

 

 

Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng

 

 

 

8211

82110

Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

 

 

 

8219

 

Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

 

 

 

 

82191

Photo, chuẩn bị tài liệu

 

 

 

 

82199

Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

 

 

822

8220

82200

Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi

 

 

823

8230

82300

Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

 

 

829

 

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

8291

82910

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng

 

 

 

8292

82920

Dịch vụ đóng gói

 

 

 

8299

82990

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

O

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

 

84

 

 

 

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc

 

 

841

 

 

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội

 

 

 

8411

 

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

 

 

 

 

84111

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội

 

 

 

 

84112

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

 

 

 

8412

84120

Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

 

 

 

8413

84130

Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành

 

 

842

 

 

Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước

 

 

 

8421

84210

Hoạt động ngoại giao

 

 

 

8422

84220

Hoạt động quốc phòng

 

 

 

8423

84230

Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội

 

 

843

8430

84300

Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc

P

 

 

 

 

GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

 

85

 

 

 

Giáo dục và đào tạo

 

 

851

8510

85100

Giáo dục mầm non

 

 

852

8520

85200

Giáo dục tiểu học

 

 

853

 

 

Giáo dục trung học

 

 

 

8531

 

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

 

 

 

 

85311

Giáo dục trung học cơ sở

 

 

 

 

85312

Giáo dục trung học phổ thông

 

 

 

8532

 

Giáo dục nghề nghiệp

 

 

 

 

85321

Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp

 

 

 

 

85322

Dạy nghề

 

 

854

 

 

Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học

 

 

 

8541

85410

Đào tạo cao đẳng

 

 

 

8542

85420

Đào tạo đại học và sau đại học

 

 

855

 

 

Giáo dục khác

 

 

 

8551

85510

Giáo dục thể thao và giải trí

 

 

 

8552

85520

Giáo dục văn hoá nghệ thuật

 

 

 

8559

85590

Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

 

 

856

8560

85600

Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Q

 

 

 

 

Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

 

86

 

 

 

Hoạt động y tế

 

 

861

8610

 

Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

 

 

 

 

86101

Hoạt động của các bệnh viện

 

 

 

 

86102

Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành

 

 

862

8620

 

Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

 

 

 

 

86201

Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa

 

 

 

 

86202

Hoạt động của các phòng khám nha khoa

 

 

869

 

 

Hoạt động y tế khác

 

 

 

8691

86910

Hoạt động y tế dự phòng

 

 

 

8692

86920

Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng

 

 

 

8699

86990

Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

 

87

 

 

 

Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung

 

 

871

8710

 

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

 

 

 

 

87101

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh

 

 

 

 

87109

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác

 

 

872

8720

 

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện

 

 

 

 

87201

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần

 

 

 

 

87202

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện

 

 

873

8730

 

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc

 

 

 

 

87301

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)

 

 

 

 

87302

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già

 

 

 

 

87303

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật

 

 

879

8790

 

Hoạt động chăm sóc tập trung khác

 

 

 

 

87901

Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm

 

 

 

 

87909

Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu

 

88

 

 

 

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung

 

 

881

8810

 

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật

 

 

 

 

88101

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)

 

 

 

 

88102

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh

 

 

 

 

88103

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật

 

 

889

8890

88900

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác

R

 

 

 

 

NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ

 

90

900

9000

90000

Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

 

91

 

 

 

Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

 

 

910

 

 

Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

 

 

 

9101

91010

Hoạt động thư viện và lưu trữ

 

 

 

9102

91020

Hoạt động bảo tồn, bảo tàng

 

 

 

9103

91030

Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên

 

92

920

9200

 

Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc

 

 

 

 

92001

Hoạt động xổ số

 

 

 

 

92002

Hoạt động cá cược và đánh bạc

 

93

 

 

 

Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí

 

 

931

 

 

Hoạt động thể thao

 

 

 

9311

93110

Hoạt động của các cơ sở thể thao

 

 

 

9312

93120

Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao

 

 

 

9319

93190

Hoạt động thể thao khác

 

 

932

 

 

Hoạt động vui chơi giải trí khác

 

 

 

9321

93210

Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề

 

 

 

9329

93290

Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

S

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

 

94

 

 

 

Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác

 

 

941

 

 

Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp

 

 

 

9411

94110

Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ

 

 

 

9412

94120

Hoạt động của các hội nghề nghiệp

 

 

942

9420

94200

Hoạt động của công đoàn

 

 

949

 

 

Hoạt động của các tổ chức khác

 

 

 

9491

94910

Hoạt động của các tổ chức tôn giáo

 

 

 

9499

94990

Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu

 

95

 

 

 

Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình

 

 

951

 

 

Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc

 

 

 

9511

95110

Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

 

 

 

9512

95120

Sửa chữa thiết bị liên lạc

 

 

952

 

 

Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình

 

 

 

9521

95210

Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

 

 

 

9522

95220

Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

 

 

 

9523

95230

Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da

 

 

 

9524

95240

Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự

 

 

 

9529

95290

Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác

 

96

 

 

 

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

 

 

961

9610

96100

Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

 

 

962

9620

96200

Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

 

 

963

 

 

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

9631

96310

Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

 

 

 

9632

96320

Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ

 

 

 

9633

96330

Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

 

 

 

9639

96390

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

T

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

 

97

970

9700

97000

Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

 

98

 

 

 

Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

 

 

981

9810

98100

Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình

 

 

982

9820

98200

Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

U

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ

 

99

990

9900

99000

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

21

88

242

437

642

 

 

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Quyết định 2612/QĐ-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư sửa đổi, bổ sung Quyết định 2010/QĐ-BKHĐT ngày 29/8/2024 ban hành Kế hoạch hành động của Bộ kế hoạch và đầu tư thực hiện Nghị quyết 111/NQ-CP ngày 22/7/2024 ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII về tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045

Quyết định 2612/QĐ-BKHĐT của Bộ Kế hoạch và Đầu tư sửa đổi, bổ sung Quyết định 2010/QĐ-BKHĐT ngày 29/8/2024 ban hành Kế hoạch hành động của Bộ kế hoạch và đầu tư thực hiện Nghị quyết 111/NQ-CP ngày 22/7/2024 ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII về tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045

Chính sách

Quyết định 2633/QĐ-BTC của Bộ Tài chính ban hành Kế hoạch hành động của Bộ Tài chính thực hiện Nghị quyết 111/NQ-CP ngày 22/7/2024 của Chính phủ ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045

Quyết định 2633/QĐ-BTC của Bộ Tài chính ban hành Kế hoạch hành động của Bộ Tài chính thực hiện Nghị quyết 111/NQ-CP ngày 22/7/2024 của Chính phủ ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 29-NQ/TW ngày 17/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045

Tài chính-Ngân hàng, Chính sách

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi