Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 162/QĐ-UBND Nam Định 2024 Danh sách người đủ tiêu chuẩn tham dự Kỳ thi tuyển công chức tỉnh
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 162/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 162/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phạm Đình Nghị |
Ngày ban hành: | 19/01/2024 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Cán bộ-Công chức-Viên chức |
tải Quyết định 162/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH _____________ Số: 162/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________ Nam Định, ngày 19 tháng 01 năm 2024 |
QUYẾT ĐỊNH
Phê duyệt Danh sách người đủ điều kiện, tiêu chuẩn
tham dự Kỳ thi tuyển công chức tỉnh Nam Định năm 2023
___________________
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Công chức ngày 13/11/2008; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức ngày 25/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 138/2020/NĐ-CP ngày 27/11/2020 của Chính phủ về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức;
Căn cứ Thông tư số 06/2020/TT-BNV ngày 02/12/2020 của Bộ Nội vụ ban hành Quy chế tổ chức thi tuyển, xét tuyển công chức, viên chức, thi nâng ngạch công chức, thi hoặc xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức, Nội quy thi tuyển, xét tuyển công chức, viên chức, thi nâng ngạch công chức, thi hoặc xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức;
Căn cứ Kế hoạch số 145/KH-UBND ngày 03/11/2023 của UBND tỉnh Nam Định về tổ chức tuyển dụng công chức tỉnh Nam Định năm 2023;
Căn cứ Thông báo số 293/TB-UBND ngày 10/11/2023 của UBND tỉnh Nam Định về thi tuyển công chức tỉnh Nam Định năm 2023;
Theo đề nghị của Chủ tịch Hội đồng tuyển dụng công chức tỉnh Nam Định năm 2023 tại Báo cáo số 13/BC-HĐTD ngày 17/01/2024.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh sách 505 người đủ điều kiện, tiêu chuẩn tham dự kỳ thi tuyển công chức tỉnh Nam Định năm 2023 (có Phụ lục I kèm theo); 21 người không đủ điều kiện, tiêu chuẩn tham dự kỳ thi tuyển công chức tỉnh Nam Định năm 2023 (có Phụ lục II kèm theo).
Điều 2. Giao Hội đồng tuyển dụng công chức tỉnh Nam Định năm 2023 tổ chức tuyển dụng đảm bảo đúng trình tự, thủ tục, quy định của pháp luật hiện hành.
Điều 3.
- Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
- Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ, Hội đồng tuyển dụng công chức năm 2023; cơ quan, đơn vị, cá nhân có liên quan căn cứ quyết định thi hành./.
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Ban Giám sát; - Trung tâm PVHCC, XTĐT và HTDN tỉnh; - Cổng TTĐT tỉnh, Trang TTĐT Sở Nội vụ; - Lưu: VP1, VP8. | CHỦ TỊCH
Phạm Đình Nghị |
Phụ lục I
DANH SÁCH NGƯỜI ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN THAM DỰ KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC TỈNH NAM ĐỊNH NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 161/QĐ-UBND ngày 19/01/2024 của Chủ tịch UBND tỉnh Nam Định)
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
1 | Bùi Hồng Ngọc | 18/07/1997 | x | 036197002796 | 38 Lý Thường Kiệt, phường Bà Triệu, thành phố Nam Định | Công tác đại biểu Quốc Hội | 1.1 | Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Văn hóa Hà Nội | Đại học | Quản lý văn hoá |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
2 | Nguyễn Tài Lộc | 21/3/2000 |
| 036200002713 | Thôn An Lá 1, xã Nghĩa An, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Công tác đại biểu Quốc hội | 1.1 | Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Nội vụ | Đại học | Quản lý văn hóa |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
3 | Nguyễn Thị Phương | 15/04/1996 | x | 036196019081 | Ngõ 18, ngách 9/6, tổ 1, đường Thanh Lãm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | Công tác đại biểu Quốc hội | 1.1 | Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Văn hoá Thành phố Hồ chí minh | Đại học | Quản lý văn hóa |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
4 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 31/10/2001 | x | 036301012215 | Số 26 Phạm Văn Tráng, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định | Công tác đại biểu Quốc Hội | 1.2 | Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Kinh tế Quốc dân | Đại học | Quản lý tài nguyên và môi trường |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
5 | Nguyễn Thị Huế | 06/9/2000 | x | 036300009149 | Số 480 Văn Cao, phường Văn Miếu, TP. Nam Định | Công tác đại biểu Quốc Hội | 1.2 | Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Kinh tế Quốc dân | Đại học | Quản lý tài nguyên và môi trường |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
6 | Nguyễn Thị Chi Linh | 06/11/1997 | x | 036197009028 | B16P14 tập thể Văn Miếu, Phường Văn Miếu, thành phố Nam Định | Công tác đại biểu Quốc Hội | 1.2 | Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội | Đại học | Quản lý tài nguyên và môi trường |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
7 | Trần Thị Anh Minh | 18/01/1999 | x | 036199000047 | Số 61/31/28 ngõ Văn Hương, Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội | Công tác đại biểu Quốc hội | 1.2 | Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Ngành Kinh tế tài nguyên (chuyên ngành kinh tế tài nguyên thiên nhiên) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
8 | Nguyễn Như Thịnh | 06/12/1994 |
| 035094003683 | Số 8/7 đường Ngô Thì Nhậm, KĐT sinh thái Lam Hạ, phường Lam Hạ, Tp. Phủ Lý | Theo dõi công tác kinh tế - ngân sách | 1.3 | Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Kinh tế nông nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
9 | Mai Nam Châm | 15/12/1984 |
| 036084009360 | Xóm Quốc Hưng xã Hải Hưng huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định. | Chuyên viên về quản trị công sở | 1.4 | Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Nha Trang | Đại học | Công nghệ thông tin |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
10 | Đinh Thị Nhật Lệ | 19/01/1997 | x | 036197011626 | Xóm 4 Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Định | Văn thư viên | 2.1 | Văn phòng UBND tỉnh | Văn thư viên | Đại học Nội vụ | Đại học | Lưu trữ học | x |
|
| Văn thư, lưu trữ | 1.6 | Văn thư viên |
11 | Đặng Thị Hồng | 30/09/1993 | x | 033193007980 | Số nhà 31, đường Cống An Phong, phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, NĐ | Văn thư viên | 2.1 | Văn phòng UBND tỉnh | Văn thư viên | Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Đại học Quốc Gia Hà Nội | Đại học | Lưu trữ học và quản trị văn phòng | x |
|
| Văn thư, lưu trữ | 1.6 | Văn thư viên |
12 | Phạm Trọng Trinh | 02/01/1995 |
| 036095013685 | Thôn Xối Trì, xã Nam Thanh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Tổng hợp xây dựng cơ bản | 2.2 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Xây dựng | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
13 | Nguyễn Đức Minh | 05/11/1994 |
| 027094006435 | Thôn Hương Vinh, TT Gia Bình, huyện Gia Bình, T. Bắc Ninh | Tổng hợp xây dựng cơ bản | 2.2 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải Đại học Giao thông vận tải | Đại học Thạc sỹ | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
14 | Vũ Văn Tỉnh | 25/01/1985 |
| 036085008166 | Số 36/25/111 Mạc Thị Bưởi, phường Quang Trung, thành phố Nam Định | Tổng hợp xây dựng cơ bản | 2.2 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội | Đại học | Xây dựng cầu đường |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
15 | Phạm Việt Hoàng | 05/12/1999 |
| 036099007845 | Xóm 5 xã Thọ Nghiệp, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Tổng hợp xây dựng cơ bản | 2.2 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
16 | Mai Ngọc Ánh | 04/02/1997 | x | 036197012065 | Toà nhà Goldmark City, 136 Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Tổng hợp Tài chính - Ngân sách | 2.3 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Ulster | Đại học Thạc sỹ | Kế toán Kinh doanh quốc tế với phân tích dữ liệu | x |
|
| Tài chính | 5.1 | Có bằng thạc sỹ đào tạo tại nước ngoài được công nhận tại Việt Nam theo quy định |
17 | Nguyễn Thị Thủy | 07/11/1991 | x | 036191004969 | Tổ dân phố Trần Phú, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Tổng hợp Tài chính - Ngân sách | 2.3 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
18 | Phạm Văn Giang | 14/03/1989 |
| 036089013262 | Xóm 4, Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Định | Tổng hợp nội chính | 2.4 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
19 | Đặng Thị Minh Thúy | 26/3/1995 | x | 036195001323 | Số 12/129 Lê Hồng Phong, phường Vỵ Hoàng, thành phố Nam Định | Tổng Hợp nội chính | 2.4 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Thương Mại | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
20 | Trần Đức Anh | 20/06/2001 |
| 036201004285 | Thôn Đống Lương, xã Tân Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Tổng hợp nội chính | 2.4 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
21 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh
| 02/09/1997 | X | 036197004061 | Thôn Hưng Phụ Long, xã Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Tổng hợp nội chính | 2.4 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học luật Hà Nội Đại học luật Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Luật Luật dân sự và tố tụng dân sự |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
22 | Phạm Xuân Hòa | 20/12/1992 |
| 036092022897 | Sô 98 đường Bờ Tây Sông Nhuệ, Thuỵ Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Tổng hợp nội chính | 2.4 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Luật Hà nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con bệnh binh 2/3 | Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
23 | Vũ Dương Phú | 02/5/1998 |
| 036098007447 | 265 Giải Phóng, phường Trường Thi, TP. Nam Định | Kiểm soát thủ tục Hành chính | 2.5 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Thủy lợi Học viện Phụ nữ Việt Nam | Đại học Đại học | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Cải cách hành chính | 1.5 |
|
24 | Đỗ Anh Đức | 21/9/1993 |
| 022093002504 | G2 -1405 Five Star Garden 2 Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội | Kiểm soát thủ tục Hành chính | 2.5 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Học viện báo chí và tuyên truyền Học viện báo chí và tuyên truyền Đại học Luật Hà Nội | Đại học Thạc sĩ Đại học | Kinh tế Kinh tế Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Cải cách hành chính | 1.5 |
|
25 | Nguyễn Thị Minh Hà | 02/01/1996 | x | 036196019175 | 38/78 đường Trần Bích San, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định | Kiểm soát thủ tục Hành chính | 2.5 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Cải cách hành chính | 1.5 |
|
26 | Phan Thanh Hằng | 08/09/2001 | x | 036301008433 | Số nhà 11, ngõ 45 đường An Trai, xã Vân Canh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội | Kiểm soát thủ tục hành chính | 2.5 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Luật HÀ Nội | Đại học | Luật chung |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Cải cách hành chính | 1.5 |
|
27 | Hoàng Văn Nhất | 23/5/1996 |
| 036096004238 | Thôn Dưỡng Chính, xã Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Kiểm soát thủ tục hành chính | 2.5 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Vinh | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 | Học viên tốt nghiệp đào tạo sĩ quan dự bị | Cải cách hành chính | 1.5 |
|
28 | Tạ Văn Vĩnh | 18/09/1986 |
| 019086004017 | Toà nhà River, Khu tái định cư xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Kiểm soát thủ tục hành chính | 2.5 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Học viện Hành chính Quốc gia | Đại học, Tiến sĩ | Hành chính học, Quản lý công |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Cải cách hành chính | 1.5 |
|
29 | Nguyễn Thu Hiền | 01/9/1990 | x | 036190016331 | Xóm 3 Vân Cát, Nam Vân, TP. Nam Định | Theo dõi công tác ngoại vụ | 2.6 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học ngoại thương | Đại học | Kinh tế đối ngoại |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngoại vụ | 17 |
|
30 | Dương Thị Hoàng Anh | 02/12/1996 | x | 036196017217 | Km 105 Quốc Lộ 10, Lộc Vượng, tp Nam Định | Chuyên viên theo dõi công tác ngoại vụ | 2.6 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Ngoại thương (Hà Nội ) | Đại học | Kinh tế đối ngoại |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngoại vụ | 17 |
|
31 | Phùng Trần Phượng | 16/12/1987 | x | 036187020017 | Số nhà 19 dãy K1 Vườn Chay, Bắc Sơn, Quận Kiến An, thành phố Hải Phòng | Theo dõi công tác ngoại vụ | 2.6 | Văn phòng UBND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | Đại học | Kinh tế đối ngoại |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngoại vụ | 17 |
|
32 | Trần Thuý Nga | 19/09/1999 | x | 036199011341 | Số 66 Đò Quan, phường Cửa Nam, thành phố Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 3.1 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Đại học | Chính sách công |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
33 | Nguyễn Thị Phương Anh | 31/07/1999 | x | 036199009835 | Số nhà 12 Tôn Thất Tùng, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực | 3.2 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
34 | Trần Thanh Tuyền | 18/5/1984 |
| 034084005657 | TDP Thị Độc (số nhà 74, Phố Kỳ Đồng), TT Hưng Hà, Thái Bình | Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực | 3.2 | Sở Nội vụ | chuyên viên | Đại hoạc Sư phạm Hà Nội Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | Đại học Đại học | Sư phạm Tin học Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con thương binh hạng 4/4 Con nạn nhân chất độc hoá học | Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
35 | Lê Thu Hằng | 21/12/2001 | x | 036301002851 | 82 Bến Thóc, Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định | Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực | 3.2 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
36 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 09/09/1991 | x | 036191009223 | 2/5 B Đinh Công Tráng, phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định | Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực | 3.2 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
37 | Nguyễn Tống Trường Giang | 29/01/2001 |
| 034201000146 | Số nhà 92, tổ 3, phố Nguyễn Danh Đới, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực | 3.2 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
38 | Nguyễn Như Sơn | 24/3/1995 |
| 038095000653 | Số 73 Ngô Thuyền, P Quảng Thắng, tp Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | Chuyên viên về Quản lý nguồn nhân lực | 3.2 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội Đại học Vinh Đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội | Đại học Thạc sĩ Đại học | Luật học Luật học Ngôn ngữ Anh | x |
|
| Tổ chức nhà nước | 1.2 | Cử nhân Ngôn ngữ Anh |
39 | Hoàng Mạnh Linh | 06/11/1995 |
| 036095001278 | 302 Hoàng Văn Thụ, P. Quang Trung, TP. Nam Định | Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực | 3.3 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện an ninh nhân dân | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
40 | Phạm Xuân Quỳnh | 10/09/2001 | x | 036301002642 | Xóm Tiền, Xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực | 3.4 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
41 | Nguyễn Thị Bích Loan | 23/10/1996 | x | 036196001810 | Vĩnh Lại, Vĩnh Hào, Vụ Bản, Nam Định | Chuyên viên về thi đua, khen thưởng | 3.5 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Luật Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thi đua - Khen thưởng | 1.4 |
|
42 | Nguyễn Phú Lộc | 22/01/1996 |
| 036096015364 | 1131 Vũ Hữu Lợi, TP. Nam Định | Chuyên viên về thi đua, khen thưởng | 3.5 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Kinh tế và quản trị kinh doanh Thái Nguyên | Đại học | Luật Kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thi đua - Khen thưởng | 1.4 |
|
43 | Đặng Vũ Việt | 05/5/1996 |
| 036096017933 | 7/25/111 Mạc Thị Bưởi, P. Quang Trung, TP. Nam Định | Chuyên viên về thi đua, khen thưởng | 3.6 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Đại học | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thi đua - Khen thưởng | 1.4 |
|
44 | Trần Thị Ngân Hà | 02/12/1997 | x | 036197016573 | Xóm 3, Xuân Đài, Xuân Trường, Nam Định | Chuyên viên về thi đua, khen thưởng | 3.6 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Đại học | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thi đua - Khen thưởng | 1.4 |
|
45 | Lại Văn Tĩnh | 28/04/1999 |
| 036099005816 | Xóm Tân Thịnh, xã Hải Triều, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về thi đua, khen thưởng | 3.6 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Đại học | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thi đua - Khen thưởng | 1.4 |
|
46 | Bùi Thị Hải Hằng | 06/09/1998 | x | 037198003531 | 19/886 Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội | Chuyên viên về thi đua, khen thưởng | 3.6 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Đại học | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thi đua - Khen thưởng | 1.4 |
|
47 | Nguyễn Thị Thảo | 14/02/1991 | x | 036191017605 | Nam toàn, Nam Trực, Nam Định | Chuyên viên về thi đua, khen thưởng | 3.7 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện hành chính Quốc gia | Đại học | Quản lý nhà nước |
| Tiếng Trung bậc 2 |
| Thi đua - Khen thưởng | 1.4 |
|
48 | Hoàng Thị Xuân | 27/7/1998 | x | 004198003831 | Căn TT3 - 6 Khu Đô thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | Chuyên viên về thi đua, khen thưởng | 3.7 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện Hành Chính quốc gia | Đại học | Quản lý nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 | Người dân tộc thiểu số | Thi đua - Khen thưởng | 1.4 |
|
49 | Bùi Thành Đông | 22/11/1999 |
| 034099004641 | Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Chuyên viên về thi đua, khen thưởng | 3.7 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện hành chính quốc gia Đại học Thái Nguyên | Đại học Đại học | Quản lý nhà nước Ngôn ngữ Anh | x |
|
| Thi đua - Khen thưởng | 1.4 | Cử nhân Ngôn ngữ Anh |
50 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 07/01/2001 | x | 042301000203 | Căn hộ 901, tòa CT2 A10 khu đô thị Nam Trung Yên, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | Chuyên viên về thi đua, khen thưởng | 3.7 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Đại học | Quản lý nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thi đua - Khen thưởng | 1.4 |
|
51 | Nguyễn Thu Cúc | 02/02/2000 | x | 036300000304 | Số 15/2/45 Phạm Ngọc Thạch, Lộc Hạ, tp Nam Định | Chuyên viên về Thi đua, khen thưởng | 3.7 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Đại học | Quản lý nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thi đua - Khen thưởng | 1.4 |
|
52 | Trần Tuấn Phương | 28/12/1997 |
| 036097014034 | 51 Lê Văn Hưu, Lộc Hòa, Tp. Nam Định | Chuyên viên về thi đua, khen thưởng | 3.8 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Nội vụ Hà Nội | Đại học | Quản lý nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thi đua - Khen thưởng | 1.4 |
|
53 | Nguyễn Thị Minh Hòa | 23/03/1998 | x | 001198015613 | Xóm Vĩnh Hiệp, xã Hải Thanh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.9 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Đại học | Triết học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
54 | Mai Thị Huế | 03/05/1998 | x | 036198008535 | Đồng Thái, Trực Cường, Trực Ninh, Nam Định | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.9 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Sư phạm Hà Nội | Đại học | Triết học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
55 | Hồ Hữu Thanh Ngân | 22/11/2001 | x | 040301026248 | Đội 7, Vĩnh Lại, Vĩnh Hào, Vụ Bản | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.9 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Đại học | Triết học |
| Tiếng Trung bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
56 | Phạm Thị Thu Trang | 28/8/1997 | x | 036197017924 | xóm Thượng 1, xã Nam Toàn, huyện Nam Trực, tỉnh NĐ | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.9 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại Học sư phạm Hà Nội | Đại học | Triết học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
57 | Trần Anh Thư | 24/04/2000 | x | 036300000006 | Số 61/31/28 ngõ Văn Hương, Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội | Chuyên viên quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.9 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện Báo chí và tuyên truyền | Đại học | Triết học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
58 | Lê Văn Công | 28/07/1991 |
| 036091019469 | Xóm Đoài, xã Nam Cường, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Chuyên viên quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.9 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học KHXH và Nhân văn, ĐHQGHN | Đại học | Triết học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
59 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | 14/09/1997 | x | 036197014922 | Xóm Ngặt Kéo, xã Liêm Hải, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.10 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Đại học Quốc Gia Hà Nội | Đại học | Tôn giáo học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
60 | Trịnh Thu Hiền | 22/9/1996 | x | 036196009664 | Số 39, đường Nguyễn Đức Thuận, P. Thống Nhất, TP. Nam Định | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.11 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học luật Hà Nội | Đại học | Luật Kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
61 | Dương Thuỳ Linh | 15/03/2001 | x | 036301006832 | 161 Lê Ngọc Hân, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.11 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Công đoàn | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
62 | Nguyễn Đình Thuận | 07/11/2001 |
| 036201002725 | Số 29/30 Lê Hồng Sơn, Phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.11 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện Hành chính Quốc gia | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
63 | Phạm Mỹ Linh | 13/02/2001 | x | 022301001377 | Số 2 ngách 219/61 đường Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, Hà Nội | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.11 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
64 | Hoàng Thị Nhã | 16/4/1998 | x | 004198005842 | Số 10 ngõ 1002 đường Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.11 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại Học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Trung bậc 2 | Người dân tộc thiểu số | Tôn giáo | 1.3 |
|
65 | Nguyễn Văn Đức | 04/3/1996 |
| 036096012229 | Thôn 4, xã Nam Thái, Nam Trực, Nam Định | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.11 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Khoa Luật Đại Học Quốc gia Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
66 | Đào Thị Bích Phượng | 23/11/1996 | x | 036196002800 | 2/38/144 Trần Đăng Ninh, phường Trần Đăng Ninh, thành phố Nam Định | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.11 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
67 | Hoàng Biên Thùy | 09/06/1985 | x | 036185009401 | Xóm 3 Vân Cát, Nam Vân, TP. Nam Định | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.11 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Vinh | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con bệnh binh 61% | Tôn giáo | 1.3 |
|
68 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 05/10/2000 | x | 034300003866 | Tổ dân phố Trung Sơn, thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.11 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
69 | Phạm Ngọc Đan | 02/01/1998 |
| 034098007157 | Lô BT03-16, khu đô thị Kỳ Đồng, xã Phú Xuân, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Chuyên viên quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.11 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Quốc gia Hà Nội Đại học Thái Nguyên | Đại học Đại học | Luật Ngôn ngữ Anh | x |
|
| Tôn giáo | 1.3 | Cử nhân Ngôn ngữ Anh |
70 | Nguyễn Lê Huy | 04/10/1999 |
| 034099005476 | Thôn Đông, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Chuyên viên quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.11 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Học viện Tòa án | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
71 | Đặng Thị Tươi | 20/05/1984 | x | 036184008506 | Xóm 17 An Trung, Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | Chuyên viên về quản lý văn thư, lưu trữ | 3.12 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Đại học Quốc Gia Hà Nội | Đại học | Lưu trữ học và quản trị văn phòng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Văn thư, lưu trữ | 1.6 |
|
72 | Đỗ Tiến Phúc | 25/04/1994 |
| 036094019861 | Xóm 19, xã Điền Xá, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý văn thư, lưu trữ | 3.12 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Nội vụ Hà Nội | Đại học | Lưu trữ học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Văn thư, lưu trữ | 1.6 |
|
73 | Lã Thị Thanh | 27/07/1984 | x | 036184023875 | Kim Bông, Tân Xã, Thạch Thất, Hà Nội | Chuyên viên về quản lý văn thư, lưu trữ | 3.12 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Khoa học xã hội và nhân văn Hà Nội Đại học Luật Hà Nội Đại học khoa học xã hội và nhân văn Hà Nội | Đại học Đại học Thạc sỹ | Lưu trữ học và quản trị văn phòng Luật Quản trị văn phòng |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con Thương binh 81% | Văn thư, lưu trữ | 1.6 |
|
74 | Lê Thị Thanh Minh | 18/4/1991 | x | 036191005934 | Thôn Hồng Phú, xã Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 4.1 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Sư phạm kỹ thuật Nam Định | Đại học | Công nghệ thông tin |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
75 | Phạm Trung Hiếu | 11/10/1999 |
| 036099001104 | Tổ dân phố 7, thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về kế hoạch và đầu tư | 4.3 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Thuỷ Lợi | Đại học | Kỹ thuật xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
76 | Ngô Văn Trường | 16/03/1995 |
| 036095001408 | 1075 đường Giải Phóng, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Chuyên viên về kế hoạch và đầu tư | 4.3 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Kiến trúc Hả Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Xây dựng dân dụng và công nghiệp (kỹ thuật công trình xây dựng) Quản lý đô thị và công trình |
| Tiếng Trung bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
77 | Vũ Bình Minh | 10/10/1995 |
| 036095020799 | Xóm Mỹ Tiến 1, thôn Phù Long, xã Nam Phong, thành phố Nam Định | Chuyên viên về kế hoạch và đầu tư | 4.3 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Xây dựng | Đại học | Kỹ thuật xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
78 | Nguyễn Thị Trung Anh | 29/09/1997 | x | 036197011938 | Số 17, đường Nguyễn Hới, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định | Quản lý công trình thuỷ lợi và nước sạch nông thôn | 4.4 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Thuỷ Lợi | Đại học | Kỹ thuật công trình biển (Quản lý biển và đới bờ) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thủy lợi | 2.1 |
|
79 | Đào Đăng Trường | 01/07/1992 |
| 036092017946 | Khu 26, Thị trấn Tân Uyên, huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu. | Quản lý công trình thuỷ lợi và nước sạch nông thôn | 4.4 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Thuỷ Lợi | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thủy lợi | 2.1 |
|
80 | Nguyễn Thị Châu Loan | 11/5/1999 | x | 036199001068 | Xóm 1, Phúc Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định | Quản lý về khuyến nông (Nông, lâm, ngư) | 4.5 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Bảo vệ thực vật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Trồng trọt, bảo vệ thực vật | 2.2 |
|
81 | Vũ Khánh Linh | 01/01/1994 | x | 036194018482 | Số 3 ngõ 7 đường Bế Văn Đàn, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 4.6 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Quản lý kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
82 | Trần Thị Thuý Hồng | 15/06/1993 | x | 036193015759 | 107 Lộc Vượng, phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 4.6 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Đại học | Quản lý kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
83 | Phạm Quốc Hưng | 07/02/1996 |
| 036096002342 | Xóm 9 xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về kế hoạch và đầu tư | 4.7 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Thuỷ Lợi | Đại học | Kỹ thuật công trình thuỷ |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
84 | Trần Ngọc Ánh | 01/01/1994 | x | 036194012266 | Xóm Sơn Lâm Thọ, xã Hoành Sơn, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Tài chính | 4.8 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Tài chính | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
85 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 24/05/1988 | x | 036188007291 | 1/2/33 Tô Hiến Thành, Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tài chính | 4.8 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Lương Thế Vinh | Đại học | Tài chính ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
86 | Đỗ Thị Bích Ngọc | 18/08/1984 | x | 026184016555 | 8/157 Thanh Bình, Lộc Hạ, tp Nam Định | Chuyên viên về tài chính | 4.8 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Tài chính | Đại học | Tài chính ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
87 | Nguyễn Thị Minh Phương | 17/10/2000 |
| 036300003100 | 26/1 đường Lương Thế Vinh, Trần Đăng Ninh, TP. Nam Định | Chuyên viên về tài chính | 4.8 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện ngân hàng | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
88 | Mai Thị Ngân | 04/11/1998 | x | 036198010538 | Thôn Trai - xã Nam Cường, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tài chính | 4.8 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đại học | Tài chính - ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
89 | Nguyễn Minh Trang | 02/09/1994 | x | 036194001736 | A3P10 quân khu A, phường Năng Tĩnh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tài chính | 4.8 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Tài chính-ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
90 | Doãn Thị Thuý Lan | 27/02/1996 | x | 036196000791 | Xóm Sơn Đài, Xã Hoành Sơn, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tổ chức bộ máy | 4.9 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
91 | Lê Hữu Khuynh | 21/08/1989 |
| 036089002773 | Thôn Lang Xá, xã Mỹ Tiến, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tổ chức bộ máy | 4.9 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Thái Nguyên | Đại học Đại học | Luật kinh tế Công nghiệp nông thôn |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
92 | Vũ Việt Linh | 12/8/2000 | x | 036300008950 | 15/21/188 Trần Quang Khải, p. Năng Tĩnh, TP. Nam Định | Chuyên viên về tổ chức bộ máy | 4.9 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
93 | Nguyễn Văn Linh | 02/01/1994 |
| 024094005796 | Thôn Nam Tiến 3, xã Xương Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực | 4.10 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Kỹ thuật quân sự Đại học thành công Học viện báo chí tuyên truyền | Đại học Đại học Thạc sỹ | Kỹ thuật xây dựng Luật kinh tế Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
94 | Trần Nhật Anh | 18/8/2000 |
| 035200003470 | Thôn 8, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Chuyên viên vể quản lý nguồn nhân lực | 4.10 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Nội vụ Hà Nội | Đại học | Quản trị nhân lực |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
95 | Nguyễn Thị Nga | 10/9/1991 | x | 038191033311 | Tổ 7, An Bình, An Lộc, Bình Long, Bình Phước | Chuyên viên về Quản lý nguồn nhân lực | 4.10 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Báo chí và tuyên truyền | Đại học | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
96 | Nguyễn Thị Tuyến | 29/03/1995 | x | 036195017857 | Số 11/117 Phù Long, Trần Tế Xương, thành phố Nam Định | Thanh tra viên | 4.11 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Thuỷ Lợi Đại học Tổng hợp xây dựng -kiến trúc Tomsk | Đại học Thạc sỹ | 'Kỹ thuật công trình thuỷ Xây dựng (Cung cấp năng lượng khí và nước cho khu dân cư và xí nghiệp) | x |
|
| Thanh tra | 15 | Có bằng thạc sỹ tại liên bang Nga |
97 | Đặng Quốc Anh | 4/10/1990 |
| 036090006997 | Số 350, Vĩnh Mạc, Lộc Vượng, TP. Nam Định | Theo dõi sử dụng và phát triển rừng | 4.12 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Nông nghiệp Hà Nội Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học Thạc sỹ | Khoa học cây trồng Quản lý kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kiểm lâm | 2.7 |
|
98 | Đỗ Trần Hoàng | 03/10/1998 |
| 036098005824 | 25/45 đường Lê Văn Hưu, phường Lộc Hoà, thành phố Nam Định | Kiểm lâm | 4.13 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | kiểm lâm viên | Đại học Lâm nghiệp | Đại học | Lâm sinh |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kiểm lâm | 2.7 |
|
99 | Vũ Ngọc Hà | 20/8/1986 | x | 036186019421 | TDP Đông Bình, Thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, thành phố Nam Định | Kiểm lâm | 4.13 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | kiểm lâm viên | Đại học Lâm Nghiệp Đại học Lâm Nghiệp Đại học kỹ thuật Nông lâm Tây Bắc | Đại học Thạc sỹ Tiến sỹ | Ngành lâm nghiệp (chuyên ngành lâm học) Ngành lâm nghiệp (chuyên ngành lâm học) Ngành lâm nghiệp (chuyên ngành lâm học) | x |
|
| Kiểm lâm | 2.7 | Có bằng Tiến sỹ do phía Trung Quốc cấp và được công nhận tại VN |
100 | Phạm Văn Lĩnh | 09/08/1998 |
| 036098008492 | Liên Bảo, Vụ Bản, Nam Định | Quản lý, bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên | 4.14 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đại học | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kiểm lâm | 2.7 |
|
101 | Nguyễn Mạnh Đạt | 25/04/1996 |
| 036096019890 | Xóm 1, Xã Điền Xá, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Kiểm lâm | 4.15 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Kiểm lâm viên | Đại học Lâm nghiệp | Đại học | Lâm nghiệp đô thị |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kiểm lâm | 2.7 |
|
102 | Phạm Tiến Luật | 31/05/1999 |
| 036099001116 | 31 Tôn Thất Tùng, xã Lộc An, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Kiểm lâm | 4.16 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Kiểm lâm viên | Đại học Mở Hà Nội | Đại học | Luật kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kiểm lâm | 2.7 |
|
103 | Nguyễn Văn Hiếu | 11/06/1997 |
| 022097001564 | Số 01-02 Khu đô thị Monbay phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long | Kiểm lâm | 4.16 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Kiểm lâm viên | Đại học Mở Hà Nội | Đại học | Luật kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kiểm lâm | 2.7 |
|
104 | Nguyễn Duyên Ánh | 08/11/1998 | x | 036198000995 | Xóm 1 Xã Giao Yến, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | Kiểm lâm | 4.16 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | kiểm lâm viên | Đại học Thương mại | Đại học | Luật kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kiểm lâm | 2.7 |
|
105 | Nguyễn Thị Hạnh | 24/04/1987 | x | 036187007647 | Số 223 đường Trường Chinh, phường Quang Trung, Thành phố Nam Định | Kế toán viên | 4.17 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Kế toán viên | Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế toán | 5.2 |
|
106 | Mai Thanh Phong | 15/10/1995 |
| 036095003408 | 4/661 Trần Nhân Tông, phường Vị Xuyên, Tp. Nam Định | Kế toán viên | 4.17 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Kế toán viên | Đại học Thăng Long | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế toán | 5.2 |
|
107 | Trần Thị Quỳnh Anh | 19/10/1997 | x | 036197015887 | 5/32 đường Vỵ Xuyên, phường Vỵ Xuyên, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Quản lý dịch bệnh | 4.18 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Thú y |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chăn nuôi, thú y | 2.3 |
|
108 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 17/7/1999 | x | 036199008640 | Thôn Đô quan, xã Nam Lợi, huyện Nam trực, tỉnh Nam Định | Quản lý dịch bệnh | 4.18 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Thú y |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chăn nuôi, thú y | 2.3 |
|
109 | Hà Thị Thanh Tâm | 09/07/1999 | x | 015199003119 | Thôn Vạn Xuân, Phú Thịnh, Yên Bình, Yên Bái | Quản lý dịch bệnh | 4.18 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Thú y |
| Tiếng Anh bậc 2 | Người dân tộc thiểu số | Chăn nuôi, thú y | 2.3 |
|
110 | Nguyễn Quang Sáng | 24/01/1995 |
| 036095013912 | Xã Nghĩa An, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Quản lý Giống và kỹ thuật chăn nuôi | 4.19 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Chăn nuôi thú y |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chăn nuôi, thú y | 2.3 |
|
111 | Nguyễn Thị Giang | 01/01/1995 | x | 036195019775 | Xóm 7, xã Xuân Phú, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Quản lý Giống và kỹ thuật chăn nuôi | 4.19 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Chăn nuôi - thú y |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chăn nuôi, thú y | 2.3 |
|
112 | Mai Văn Tới | 17/11/1996 |
| 036096016672 | 11/443 đường Đà Nẵng, phường Đông Hải 1, quận Hải An, TP. Hải phòng | Kiểm dịch động vật | 4.20 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Kiểm dịch viên động vật | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Thú y |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chăn nuôi, thú y | 2.3 |
|
113 | Ninh Thị Linh | 01/08/1995 | x | 036195005280 | Số 190, Cù Chính Lan, phường Trần Tế Xương, thành phố Nam Định | Kiểm dịch động vật | 4.20 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Kiểm dịch viên động vật | Học viên Nông nghiệp Việt Nam Học viên Nông nghiệp Việt Nam | Đại học Thạc sĩ | Thú y Thú y |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chăn nuôi, thú y | 2.3 |
|
114 | Ngô Thị Hằng | 17/12/1995 | x | 036195018264 | Thôn Phú Lão, xã Minh Thuận, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Quản lý trồng trọt | 4.21 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Nông lâm Thái nguyên | Đại học | Khoa học cây trồng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Trồng trọt, bảo vệ thực vật | 2.2 |
|
115 | Trần Thị Thu Trang | 23/05/1996 | x | 036196018511 | Đội 6, xóm 2, Kim Thái, Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Quản lý trồng trọt | 4.21 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Khoa học cây trồng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Trồng trọt, bảo vệ thực vật | 2.2 |
|
116 | Vũ Thị Thùy Linh | 13/3/1999 | x | 036199005186 | 96 Cửu Việt 2, Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội | Quản lý trồng trọt | 4.21 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Khoa học cây trồng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Trồng trọt, bảo vệ thực vật | 2.2 |
|
117 | Nguyễn Thành Nam | 16/08/1995 |
| 036095014708 | 91 Điện Biên, Phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định | Quản lý trồng trọt | 4.21 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Khoa học cây trồng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Trồng trọt, bảo vệ thực vật | 2.2 |
|
118 | Trần Đăng Minh | 15/02/1995 |
| 036095008617 | Thôn Rõ, xã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Quản lý bảo vệ thực vật | 4.22 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Bảo vệ thực vật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Trồng trọt, bảo vệ thực vật | 2.2 |
|
119 | Phan Thị Thanh Lan | 08/10/1985 | x | 036185024420 | Số 18 Hoàng Sâm, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định | Quản lý kinh tế hợp tác xã và trang trại | 4.23 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Nông nghiệp I Hà Nội Đại học Bách khoa Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Kinh tế nông nghiệp Quản trị kinh doanh |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con Thương binh | Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp | 2.5 |
|
120 | Phan Trọng Nhân | 15/02/1999 |
| 034099014879 | Thôn Nam Hùng, xã Vũ Chính, tp Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Quản lý kinh tế hợp tác xã và trang trại | 4.23 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Ngân hàng | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp | 2.5 |
|
121 | Ngô Huy Hoàng | 12/02/1996 |
| 036096000643 | Số 309 Trần Hưng Đạo, phường Bà Triệu, thành phố Nam Định | Quy hoạch và xây dựng chính sách di dân tái định cư | 4.24 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Thuỷ Lợi | Đại học | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp | 2.5 |
|
122 | Đỗ Quang Tuấn | 3/8/1992 |
| 036092017118 | 43 Bế Văn Đàn, phường Thống Nhất, TP. Nam Định | Quy hoạch và xây dựng chính sách di dân tái định cư | 4.25 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Xã hội học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp | 2.5 |
|
123 | Nguyễn Trung | 22/11/1996 |
| 036096007798 | 19/45 Lê Văn Hưu, phường Lộc Hòa, TP. Nam Định | Cơ điện, ngành nghề nông thôn | 4.26 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Phát triển Nông thôn |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp | 2.5 |
|
124 | Lê Thị Dung | 27/07/1995 | x | 036195008591 | Xóm 8, xã Tân Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Cơ điện, ngành nghề nông thôn | 4.26 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Phát triển Nông thôn |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp | 2.5 |
|
125 | Anh Hoài Nam | 22/07/1994 |
| 004094001645 | Khu 2, Thị trấn Pác Miầu, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng | Cơ điện, ngành nghề nông thôn | 4.26 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Nông lâm Thái Ngyên | Đại học | Phát triển nông thôn |
| Tiếng Anh bậc 2 | Người dân tộc thiểu số | Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp | 2.5 |
|
126 | Vũ Thị Thu Lệ | 18/02/1996 | x | 036196002674 | xóm 14, Giao Tiến, Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 4.27 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Thương Mại | Đại học | Quản trị kinh doanh tổng hợp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
127 | Đặng Ngọc Thắng | 24/09/2000 |
| 036200003096 | Thôn 6, xã Mỹ Hưng, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Tổng hợp | 4.27 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Quản trị kinh doanh tổng hợp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
128 | Trần Thanh Giang | 28/09/2001 | x | 036301001879 | Số 321, đường Trần Thái Tông, phường Lộc Vượng, TP Nam Định | Kế toán viên | 4.28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Kế toán viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế toán | 5.2 |
|
129 | Vũ Thị Thuỷ | 14/05/1996 | x | 036196004432 | 49/703 Trường Chinh, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định | Quản lý chế biến và thương mại nông, lâm, thuỷ sản | 4.29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học kinh tế quốc dân | Đại học | Marketing |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 2.6 |
|
130 | Trần Thảo Linh | 14/07/2000 | x | 036300007852 | TDP Cát Phong, Thị trấn Cát Thành, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Quản lý chế biến và thương mại nông, lâm, thuỷ sản | 4.29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông | Đại học | Marketing |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 2.6 |
|
131 | Phạm Thị Phương Ly | 16/06/2001 | x | 037301003571 | 117 Phạm Cự Lượng, Phố 2, Thị trấn Yên Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình | Quản lý chế biến và thương mại nông, lâm, thuỷ sản | 4.29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Thương mại | Đại học | Marketing |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 2.6 |
|
132 | Nguyễn Thùy Dung | 17/11/2000 | x | 036300002753 | Số 1 Đỗ Hựu, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định | Quản lý chất lượng nông lâm, thủy sản | 4.30 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Chăn nuôi |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 2.6 |
|
133 | Doãn Phương Anh | 07/10/1995 | x | 036195000985 | 6/43 Hùng Vương, phường Vị Hoàng, thành phố Nam Định | Quản lý chất lượng nông lâm, thuỷ sản | 4.30 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học Thạc sỹ | Chăn nuôi Thú Y |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 2.6 |
|
134 | Nguyễn Quỳnh Hương | 29/11/2000 | x | 017300007452 | Thôn Đại Đồng, Đồng Tâm, Lạc Thủy, Hòa Bình | Chuyên viên về tổng hợp | 4.31 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
135 | Hoàng Tuấn Hải | 09/4/2000 |
| 036200019944 | 61 Hùng Vương, Vị Hoàng, TP Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 4.31 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
136 | Nguyễn Thị Thu Hiền
| 02/08/2001 | x | 036301002082 | 181 Đ Bắc ô 17, phường Hạ Long, thành phố Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 4.31 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
137 | Nguyễn Trung Hiếu | 08/06/1996 |
| 031096004264 | Số 37 ngõ 781 Tôn Đức Thắng, Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng | Chuyên viên về tổng hợp | 4.31 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
138 | Trịnh Bá Thực | 30/01/1986 |
| 036086005726 | Tổ dân phố Đông Hà, TT. Cổ lễ, Trực Ninh, Nam Định | Quản lý và khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản | 4.32 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Đại học Hàng Hải | Đại học | Máy tàu thủy |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thủy sản | 2.4 |
|
139 | Trương Vũ Ngọc Anh | 15/08/2001 | x | 036301003424 | Thôn Phú Thứ, xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Quản lý nuôi trồng thủy sản | 4.33 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Khoa học môi trường |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con của người hưởng chính sách như thương binh | Thủy sản | 2.4 |
|
140 | Trần Hoàng Diệu | 26/8/1999 | x | 036199007570 | 431 Trần Nhân Tông, P. Phan Đình Phùng, TP. Nam Định | Chuyên viên về Hành chính - Văn phòng | 5.1 | Sở Công Thương | Chuyên viên | Học viện Hành chính Quốc gia | Đại học | Quản lý nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
141 | Nguyễn Thị Minh Anh | 06/12/2000 | x | 036300012063 | Số 42 Trần Khánh Dư, KĐT Hoà Vượng, Lộc Vượng, Tp Nam Định | Chuyên viên về cải cách hành chính | 5.2 | Sở Công Thương | Chuyên viên | Đại học Kinh tế Quốc dân | Đại học | Kinh doanh Quốc tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Cải cách hành chính | 1.5 |
|
142 | Đoàn Quang Minh | 05/10/1996 |
| 036096003302 | Số 40/44 Hàng Cau, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định | Thanh tra viên | 5.3 | Sở Công Thương | Chuyên viên | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - ĐH Thái Nguyên Đại học Bách khoa Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
143 | Phạm Hải Đăng | 13/12/1996 |
| 036096008669 | 66/198 Phan Đình Phùng, phường Phan Đình Phùng, thành phố Nam Định | Thanh tra viên | 5.3 | Sở Công Thương | Chuyên viên | Đại học Sư phạm kỹ thuật Nam Định | Đại học | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
144 | Nguyễn Thu Phương | 25/06/2001 | x | 036301001975 | Số 617 Điện Biên, phường Lộc hoà, Thành phố Nam Định | Thanh tra viên | 5.3 | Sở Công Thương | Chuyên viên | Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Đại học | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
145 | Bùi Thị Hiền | 05/06/1993 | x | 036193018511 | Số 84 Đường Trần Thánh Tông, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Quản lý cạnh tranh | 5.4 | Sở Công Thương | Chuyên viên | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 3 |
| Thương mại | 3.1 |
|
146 | Nguyễn Minh Hoàng | 20/12/1997 |
| 037097009614 | 68 Phạm Ngọc Thạch, phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Quản lý công nghiệp | 5.5 | Sở Công Thương | Chuyên viên | Đại học Điện lực | Đại học | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
| Tiếng Anh bậc 3 |
| Công nghiệp | 3.2 |
|
147 | Trần Thanh Tuấn | 05/10/1982 |
| 036082013588 | Số nhà 8A, ngách 109 ngõ 181 đường Phù Long, Tp Nam Định | Chuyên viên vể Quản lý công nghiệp | 5.6 | Sở Công Thương | Chuyên viên | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 3 |
| Công nghiệp | 3.2 |
|
148 | Đỗ Việt Dũng | 23/01/1997 |
| 036097014314 | 104 Hùng Vương, P. Vị Xuyên, TP Nam Định | Chuyên viên về quản lý công nghiệp | 5.6 | Sở Công Thương | Chuyên viên | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 3 |
| Công nghiệp | 3.2 |
|
149 | Nguyễn Văn Quyền | 21/9/1983 |
| 036083005579 | Số 5 đường Trần Đại Nghĩa phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định | Chuyên viên về quản lý công nghiệp | 5.6 | Sở Công Thương | Chuyên viên | Đại học Lương Thế Vinh | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 3 | Con thương binh | Công nghiệp | 3.2 |
|
150 | Nguyễn Thành Nam | 17/03/1997 |
| 036097004208 | Thôn Bất Di 2, xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý công nghiệp | 5.6 | Sở Công Thương | Chuyên viên | Đại học Xây dựng | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 3 |
| Công nghiệp | 3.2 |
|
151 | Trần Nhật Anh | 07/03/1996 | x | 001196009261 | Số 2, ngõ 282 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội | Chuyên viên về Hành chính - Văn phòng | 6.1 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Chuyên viên | Học viện Hành chính Quốc gia cơ sở Hà Nội Học viện Hành chính quốc gia | Đại học Thạc sĩ | Quản lý công Quản lý công |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
152 | Nguyễn Thu Hằng | 25/11/2000 | x | 036300001389 | 76 Trúc Khê, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | Chuyên viên về Hành chính Văn phòng | 6.1 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Quản lý công |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
153 | Nguyễn Tiến Đạt | 27/09/1999 |
| 036099018373 | Số nhà 8 ngõ 30/11/15 phố Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | Thanh tra viên | 6.2 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Chuyên viên | Đại học Ngoại thương Hà Nội | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
154 | Trịnh Hải Thịnh | 06/09/1992 |
| 036092008155 | Số 7 Hùng Vương, phường Vị Hoàng, Tp. Nam Định, tỉnh Nam Định | Thanh tra viên | 6.2 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Chuyên viên | Đại học FPT | Đại học | Ngành Tài chính ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con của người hưởng chính sách như thương binh | Thanh tra | 15 |
|
155 | Vũ Tuấn Anh | 29/09/1990 |
| 036090017116 | Số 130 đường Võ Nguyên Giáp, phường Thống nhất, TP Nam Định | Chuyên viên về Quản lý kinh tế tổng hợp | 6.3 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Chuyên viên | Đại học Wollongong tại Australia Đại học Wollongong tại Australia | Đại học Thạc sỹ | Tài chính và kế toán Tài chính ứng dụng | x |
|
| Kế hoạch, đầu tư | 4 | Có văn bằng chính quy tại đại học nước ngoài được Bộ GD&ĐT công nhận |
156 | Đinh Thị Thu Hoà | 17/08/1995 | x | 036195020516 | 11/169 Lê Hồng Phong, phường Vị hoàng, thành phố Nam Định | Chuyên viên về kinh tế đối ngoại | 6.4 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Chuyên viên | Đại học Ngoại thương | Đại học | Kinh tế quốc tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
157 | Đoàn Thanh Dung | 21/02/2001 | x | 036301001757 | Số 42 Sơn Nam, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | Chuyên viên về kinh tế đối ngoại | 6.4 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Chuyên viên | Học viện Ngoại giao | Đại học | Kinh tế quốc tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
158 | Phạm Minh Trí | 12/11/1987 |
| 036087007011 | số 125 Nguyễn Bính, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định | Chuyên viên về kinh tế đối ngoại | 6.4 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Thương mại và Kinh tế quốc tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
159 | Trần Văn Tiến | 09/02/1996 |
| 036096017488 | Tổ 8, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Chuyên viên về kinh tế đối ngoại | 6.4 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Chuyên viên | Học viện chính sách và phát triển | Đại học | Kinh tế quốc tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
160 | Trần Thị Khánh Huyền | 28/01/1998 | x | 036198018713 | Số 82 Lương Văn Can, phường Hạ Long, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên Tổng hợp | 7.1 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Kinh tế Quốc dân | Đại học | Tài chính và Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính và Ngân hàng) | x |
|
| Hành chính tổng hợp | 1.1 | Có bằng tốt nghiệp đại học, sau đại học do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp và được công nhận tại VN |
161 | Nguyễn Thị Hồng Nhung
| 06/11/1997 | x | 036197018650 | Xóm 10, xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Hành chính - Văn phòng | 7.2 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Học viện Tài chính Học viện Tài chính | Đại học Thạc sĩ | Ngành Kế toán (chuyên ngành Kế toán công) Kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
162 | Đào Mạnh Hòa | 08/07/1993 |
| 036093018252 | Số 171 Lê Hồng Phong, phường Vị Hoàng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Quản lý tài chính doanh nghiệp | 7.3 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Universty of Manitoba, Canada Universty of Saskatchew, Canada | Đại học Thạc sĩ | Tài chính (tài chính) Kế toán chuyên nghiệp | x |
|
| Tài chính | 5.1 | Có bằng tốt nghiệp đại học, sau đại học do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp và được công nhận tại VN |
163 | Nguyễn Thanh Hương | 08/01/2001 | x | 036301001745 | Tổ dân phố số 4, Thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý tài chính doanh nghiệp | 7.3 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Học viện Tài chính | Đại học | Ngành Kế toán, chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
164 | Lê Thị Minh Châu | 22/10/2000 | x | 036300014511 | 25 Đỗ Huy Liêu, Phường Thống Nhất, thành phố Nam Định | Chuyên viên về Quản lý tài chính doanh nghiệp | 7.3 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Học viện Tài chính | Đại học | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
165 | Phạm Thị Phương | 13/09/1999 | x | 036199008152 | Xóm Hồng Tiến, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | Chuyên viên về Quản lý tài chính doanh nghiệp | 7.4 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Học viện Tài chính | Đại học | Ngành: Tài Chính ngân hàng, Chuyên ngành Tài chính Doanh nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
166 | Mai Thu Hương | 04/08/1996 | x | 036196004891 | Chung cư 4F, 102 Vũ Phạm Hàm, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội | Chuyên viên về Quản lý tài chính doanh nghiệp | 7.4 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Học viện Tài chính Học viện Tài chính | 'Đại học Thạc sỹ | Ngành Tài chính - ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) Tài chính - ngân hàng (Tài chính ngân hàng) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
167 | Lưu Thanh Lan | 24/04/1995 | x | 036195005315 | 56 Mạc Đĩnh Chi, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định | Chuyên viên về Quản lý tài chính doanh nghiệp | 7.4 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Southampton | Đại học Thạc sỹ | Ngành Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) Khoa học xã hội (Tài chính và kinh tế) | x |
|
| Tài chính | 5.1 | Thạc sỹ do trường ĐH Southampto n cấp được Cục quản lý chất lượng Bộ giáo dục công nhận |
168 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 19/03/1997 | x | 036197019142 | Tổ dân phố Đông Hà, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Quản lý ngân sách | 7.5 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Học viện Tài chính | Đại học | Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành quản lý tài chính công) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
169 | Hoàng Thu Phương | 21/11/2001 | x | 036301002757 | Số 22 Nguyễn Khánh Toàn, Lộc Hoà, Nam Định | Chuyên viên về quản lý ngân sách | 7.5 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Tài chính - ngân hàng (tài chính công) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
170 | Phạm Đức Trung | 24/03/1999 |
| 036099003983 | 156 đường Đặng Xuân Bảng, phường Cửa Nam, thành phố Nam Định | Chuyên viên về Quản lý ngân sách | 7.5 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Học viện tài chính Học viện tài chính | Đại học Giấy chúng nhận Thạc sỹ | Ngành Tài chính - ngân hàng (chuyên ngành quản lý tài chính công) Tài chính - ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
171 | Lê Thị Loan | 12/01/1998 | x | 036198006044 | Xóm 4, xã Nam Tiến, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý ngân sách | 7.6 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Kinh tế Quốc dân | Đại học | Ngành Kế toán, chuyên ngành Kiểm toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
172 | Nguyễn Đức Huy | 19/8/1997 |
| 036097005955 | Số 161 Mạc Thị Bưởi, phường Quang Trung, Tp. Nam Định | Chuyên viên về Quản lý ngân sách | 7.6 | Sở Tài Chính | Chuyên viên | Học viện Tài chính | Đại học | Ngành Kế toán, chuyên ngành Kiểm toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
173 | Lê Bùi Ngọc Mai | 15/11/1999 | x | 036199002854 | Thôn Tử Vinh, xã Yên Lương, huyện Ý Yên, Nam Định | Chuyên viên về Quản lý ngân sách | 7.6 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Ngành Kế toán, Chuyên ngành Kiểm toán |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con thương Binh hạng 4/4 | Tài chính | 5.1 |
|
174 | Trần Thị Thu Hương | 02/11/1998 | x | 036198005565 | Số 8, ngách 24/9 Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội | Chuyên viên vê quản lý ngân sách | 7.6 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Ngành Kế toán (chuyên ngành Kiểm toán) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
175 | Nguyễn Thị Hổng May | 16/01/2001 | x | 037301002231 | Số nhà 94 Phố Tây Sơn 2, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình | Chuyên viên về Quản lý ngân sách | 7.6 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Học viện Tài chính | Đại học | Ngành Kế toán (chuyên ngành Kiểm toán) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
176 | Phạm Thị Minh Khương
| 17/02/1995 | x | 036195011674 | Số 2/63 Lê Hồng Sơn, phường Cửa Bắc, TP. Nam Định | Chuyên viên về Quản lý tài chính hành chính sự nghiệp | 7.7 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Sư phạm kỹ thuật Nam Định | Đại học | Ngành Kế toán, chuyên ngành Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
177 | Trần Thảo Anh | 22/02/2001 | x | 036301011952 | 14/71 đường Phù Nghĩa, phường Hạ Long, thành phố Nam Định | Chuyên viên về Quản lý tài chính hành chính sự nghiệp | 7.7 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Lao động và Xã hội | Đại học | Ngành Kế toán (chuyên ngành Kế toán) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
178 | Nguyễn Đoàn Minh Châu | 11/08/2000 | x | 036300002700 | Số 66 Đoàn Khuê, phường Thống nhất, thành phố Nam Định | Chuyên viên về Quản lý tài chính hành chính sự nghiệp | 7.8 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học | Kế toán, phân tích và kiểm toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
179 | Trần Thị Tuyết Minh | 03/12/1996 | x | 037196000501 | Số 5/15 Nguyễn Đức Thuận, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định | Chuyên viên về Quản lý Công sản | 7.9 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Học viện Ngân hàng Học viện Ngân hàng | Đại học Thạc sỹ | Ngành Tài chính Ngân hàng (chuyên ngành Ngân hàng Thương mại) Tài chính Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
180 | Lê Thị Bích Ngọc | 13/02/1991 | x | 034191018823 | Chung cư Damsan - 56 Trần Hưng Đạo, Phường Lê Hồng Phong, TP Thái Bình | Quản lý công sản | 7.9 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Công đoàn | Đại học | Ngành Tài chính - ngân hàng (chuyên ngành Ngân hàng thương mại) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
181 | Mai Văn Đông | 15/01/1996 |
| 036096018300 | Thửa QH số 4, lô QH số 7, khu TĐC phường Cửa Nam, thành phố Nam Định | Chuyên viên về quản lý công sản | 7.9 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đại học Đại học | Ngành Tài chính ngân hàng (chuyên ngành tài chính ngân hàng) Công nghệ kỹ thuật ô tô |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
182 | Nguyễn Khánh Toàn | 29/05/2001 |
| 036201009392 | Số nhà 106 Trần Đại Nghĩa, Phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý công sản | 7.10 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | Đại học | Ngành Tài chính ngân hàng (chuyên ngành tài chính ngân hàng) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
183 | Trần Thị Minh Thư | 21/11/1999 | x | 037199000353 | Số 79 Nguyễn Chí Thanh, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định | Chuyên viên về Quản lý giá và thẩm định giá | 7.11 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Học viện Ngân hàng | Đại học | Ngành Tài chính Ngân hàng (chuyên ngành Ngân hàng) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
184 | Nguyễn Minh Nhật | 16/01/2000 |
| 036200010283 | Thôn Hồng Tiến, xã Trực Hưng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Quản lý giá và thẩm định giá | 7.12 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Học viện tài chính | Đại học | Ngành Tài chính - ngân hàng (chuyên ngành Quản lý tài chính công) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
185 | Đỗ Thành Nam | 11/7/1982 |
| 036082013586 | Số 29 Trần Văn Ơn, Mỹ Xá, Tp. Nam Định | Quản lý kiến trúc - Quy hoạch | 8.1 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | - Đại học dân lập Phương Đông - Đại học kiến trúc Hà Nội | Đại học Thạc sĩ | Kiến trúc Quy hoạch vùng và đô thị |
| Tiếng Anh bậc 2 | GCN người hưởng chính sách như thương binh | Kiến trúc - quy hoạch | 6.1 |
|
186 | Vũ Đức Anh | 15/6/1999 |
| 036099014186 | Thôn Phú Mỹ, xã Trực Hưng, Trực Ninh, Nam Định | Quản lý kiến trúc - Quy hoạch | 8.1 | Sở xây dựng | Chuyên viên | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Kiến trúc sư | Kiến trúc |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kiến trúc - quy hoạch | 6.1 |
|
187 | Hà Mạnh Linh | 11/10/1986 |
| 036086007741 | TDP 11, Nam Giang, Nam Trực, Nam Định | Quản lý kiến trúc - Quy hoạch | 8.1 | Sở xây dựng | Chuyên viên | Đại học Chu Văn An | Đại học | Kiến trúc |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kiến trúc - quy hoạch | 6.1 |
|
188 | Trần Trung Hiếu | 17/09/2000 |
| 036200002512 | Số nhà 159, tổ 12 Vĩnh Trường, P. Lộc Vượng, TP Nam Định | Quản lý hạ tầng kĩ thuật và phát triển đô thị | 8.2 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
189 | Vũ Tiến Thành | 30/10/1994 |
| 036094010969 | 160 Điện Biên, Cửa Bắc, Tp. Nam Định | Quản lyý hạ tầng Kỹ thuật và Phát triển đô thị | 8.2 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Hợp tác với trường ĐH Leeds, Vương quốc Anh |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
190 | Nguyễn Thanh Tùng | 11/12/1998 |
| 036098010615 | Cao Đài 1, Mỹ Thành, Mỹ Lộc, Nam Định | Quản lý nhà và thị trường bất động sản | 8.3 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội | Đại học Thạc sĩ | Xây dựng dân dụng và công nghiệp Kỹ thuật xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
191 | Võ Quốc Trung | 22/12/1996 |
| 036096006824 | 286, Tô Hiến Thành, TP. Nam Định | Quản lý nhà và thị trường bất động sản | 8.3 | Sở xây dựng | Chuyên viên | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
192 | Vũ Huy Nghĩa | 12/09/1989 |
| 036089011450 | 11/109 Điện Biên, Phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định | Quản lý nhà và thị trường bất động sản | 8.3 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Kiến trúc Hà nội | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 | Người hoàn thành nghĩa vụ quân sự | Xây dựng | 6.2 |
|
193 | Đào Duy Bình | 27/05/1994 |
| 036094001508 | 132 Đặng Xuân Bảng, phường Cửa Nam, Tp. Nam Định | Quản lý nhà và thị trường bất động sản | 8.3 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Xây dựng | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
194 | Nguyễn Quang Hà | 10/4/1987 |
| 002087008876 | Số nhà 284, đường Minh Khai, Tổ 2, Phường Minh Khai, TP. HÀ giang, tỉnh Hà Giang | Quản lý nhà và thị trường bất động sản | 8.3 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Lâm Nghiệp Học viện Kỹ thuật quân sự Đại học Kiến trúc Hà Nội | Đại học Đại học Thạc sĩ | 'Công nghiệp phát triển nông thôn Kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp ) Kỹ thuật xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
195 | Nguyễn Huy Hoàng | 14/06/1994 |
| 036094004076 | 25A ngõ 514 đường Thụy Khê, phường Bưởi quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Quản lý nhà và thị trường bất động sản | 8.3 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Xây dựng Hà Nội | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chương trình đạo tạo bằng Anh ngữ) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
196 | Mai Đan Hà | 18/09/1994 |
| 036094008642 | 42B/623 Trường Chinh, phường Hạ Long, Thành phố Nam Định | Quản lý chất lượng công trình | 8.4 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Xây dựng | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
197 | Trịnh Hữu Công | 21/11/1991 |
| 036091010184 | Đội 4, xóm 1, thôn Tiên Hương, xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Quản lý chất lượng công trình | 8.4 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
198 | Nguyễn Hùng Cường | 03/01/1985 |
| 036085006417 | Số nhà 46, Thượng Lỗi, Lộc Vượng TP. Nam Định | Quản lý chất lượng công trình | 8.4 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải Đại học Giao thông vận tải | Đại học Thạc sĩ | Xây dựng cầu đường (nay là Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) Kinh tế xây dựng (Quản lý xây dựng) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
199 | Vũ Minh Nhật | 30/01/1993 |
| 036093010407 | Số 11/169 đường Lê Hồng Phong, phường Vị Hoàng, thành phố Nam Định | Quản lý chất lượng công trình | 8.5 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Quản lý xây dựng Quản lý đô thị và công trình |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
200 | Trịnh Thanh Duy | 31/05/1996 |
| 036096006986 | Xóm 1, xã Xuân Tân, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Quản lý chất lượng công trình | 8.5 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Thuỷ Lợi | Đại học | Quản lý xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
201 | Phan Thị Ngọc Anh | 02/12/2000 | x | 036300005397 | Thôn Giang Đậu, xã Hồng Quang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Quản lý chất lượng công trình | 8.5 | Sở xây dựng | Chuyên viên | Đại học Kiến trúc Hà nội | Đại học | Quản lý xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
202 | Đinh Văn Tài | 21/11/1999 |
| 036099009306 | 385 Vũ Hữu Lợi, phường Cửa Nam, TP. Nam Định | Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 8.5 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Thủy Lợi | Đại học | Quản lý xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||||
203 | Đỗ Đặng Quang Huy | 28/06/1999 |
| 035099002514 | Tiểu khu La Mát, Thị trấn Kiện Khê, Thanh Liêm, Hà Nam | Quản lý chất lượng công trình | 8.5 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Xây dựng Hà Nội | Đại học | Quản lý xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
| |
204 | Bùi Trường Thịnh | 13/9/1997 |
| 036097002019 | Xóm 4, Giao Yến, Giao Thủy | Quản lý chất lượng công trình | 8.6 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | - Đại học Kiến trúc Hà Nội - Đại học Luật HÀ Nội | Đại học Đại học | - Kiến trúc - Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
| |
205 | Trần Minh Hiếu | 27/09/1998 |
| 036098000421 | Số 669 Trần Nhân Tông, Vị Xuyên, tp Nam Định | Quản lý chất lượng công trình | 8.6 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Xây dựng Hà Nội | Kiến trúc sư | Kiến trúc |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
| |
206 | Nguyễn Xuân | Vĩnh | 11/08/2000 |
| 036200000335 | Số 191 Minh Khai, phường Vị Hoàng, TP Nam Định | Quản ly chất lượng công trình | 8.7 | Sở Xây dựng | Chuyên viên | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Đại học | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
207 | Trần Doãn | Hiển | 06/11/1982 |
| 036082012454 | 31 Chu Văn An, Khu đô thị Hòa Vượng, Lộc Vượng, TP. Nam Định | Chuyên viên về Quản trị công sở | 9.1 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Đại học Công nghiệp TP HCM Đại học Thái Nguyên | Đại học Thạc sỹ | Khoa học máy tính Khoa học máy tính và công nghệ TT |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
208 | Vũ Quỳnh | Anh | 17/10/1998 | x | 036198000604 | Tòa 2 KĐT 54 Ngõ 85 Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Chuyên viên về tài chính | 9.2 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Đại học Công Đoàn | Đại học | Tài chính - ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
209 | Mai Ngọc | Diệp | 17/01/2001 | x | 036301001049 | số 32, ngõ 132 cầu Giấy, Quan Hoa, Cầu Giấy, hà Nội | Chuyên viên tài chính | 9.2 | Sở Giao Thông vận tải | Chuyên viên | Học viện Tài chính | Đại học | Tài Chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
210 | Vũ Thị Hoàn Mỹ | 18/11/2000 | x | 036300005712 | Km7 đường 55, xã Nam Cường, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Chuyên viên tài chính | 9.2 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp | Đại học | Tài chính Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
211 | Nguyễn Phú Phát | 03/11/1994 |
| 036094009407 | 30 Đặng Xuân Viện, Cửa Bắc, Tp. Nam Định | Chuyên viên tài chính | 9.2 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
212 | Phạm Thị Hằng Nga | 19/10/1999 | X | 036199014460 | 174 Nguyễn Bính, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định | Chuyên viên tài chính | 9.2 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
213 | Vũ Quang Minh | 24/01/1991 |
| 036091010990 | 13 Phan Đình Phùng, phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định | Chuyên viên tài chính | 9.2 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
214 | Nguyễn Hoàng Sơn | 15/01/1992 |
| 036092004286 | Xóm 14, Trực Nội, Trực Ninh, Nam Định | Chuyên viên về an ninh, an toàn giao thông | 9.3 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Đại học Hàng Hải Việt Nam | Đại học | Khoa học hàng hải |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Giao thông | 7.1 |
|
215 | Phạm Minh Đức | 03/11/1996 |
| 036096006949 | 23 Lê Ngọc Hân, Hạ Long, Tp. Nam Định | Thanh tra | 9.4 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải | Đại học | Khai thác vận tải |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
216 | Nguyễn Minh Hảo
| 24/3/1998 | x | 036198005463 | Nam Thanh, Nam Trực, Nam Định | Thanh tra | 9.4 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải | Đại học | Khai thác vận tải |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||||
217 | Vũ Minh | Đức | 12/11/1999 |
| 036099002714 | Số 111B, ngõ 189, Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội | Thanh tra | 9.5 | Sở Giao Thông vận tải | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
218 | Trần Đức | Lương | 16/7/1998 |
| 037098010323 | 382 Giải phòng, Trường Thi, TP. Nam Định | Thanh tra | 9.5 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Đại học giao thông vận tải | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
219 | Trần Tuấn | Minh | 08/09/1999 |
| 036099018751 | 23 Nguyễn Tuân, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định | Thanh tra | 9.5 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
220 | Phạm Đức | Thắng | 27/04/1998 |
| 036098002274 | Thôn Khả Chính, xã Hợp Hưng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Thanh tra | 9.5 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Đại học Giao thông Vận tải | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
221 | Trần Vũ | Linh | 30/5/1990 |
| 036090013597 | 30 Trần Thiên Trạch, p. Lộc Vượng, TP. Nam Định | Thanh tra | 9.6 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Thái Nguyên | Đại học Thạc sỹ Đại học | Công nghệ kỹ thuật ô tô Kỹ thuật cơ khí động lực Ngôn ngữ Anh | x |
|
| Thanh tra | 15 | Cử nhân Ngôn ngữ anh |
222 | Chu Hoàng | Hà | 09/04/1984 |
| 036084003184 | Thôn Hồng phúc, xã Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 9.7 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Đại học Sư phạm kỹ thuật Nam Định Đại học Thái Nguyên | Đại học Thạc sỹ | Công nghệ thông tin Khoa học máy tính và công nghệ thông tin |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
223 | Vũ Xuân | Khởi | 01/06/1990 |
| 036090013598 | Tổ 7, liêm Hà 1, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 9.7 | Sở Giao thông vận tải | chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh | Đại học | Công nghệ thông tin |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||||
224 | Nguyễn Minh | Vân | 20/10/1996 | x | 036196003535 | 2/265 Trần Quang Khải, phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 9.7 | Sở Giao thông vận tải | Chuyên viên | Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông | Đại học | Công nghệ thông tin |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
225 | Nguyễn Thị Thương | Huế | 14/10/2001 | x | 036301007727 | Thôn Hải Lộ Cự 2, xã Liêm Hải, Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Quản lý khoa học | 10.1 | Sở Khoa học và Công nghệ | Chuyên viên | Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | Đại học | Kinh tế quốc tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý khoa học và công nghệ | 8.1 |
|
226 | Trần Khánh | Linh | 05/11/2000 | x | 036300012619 | Số 686 Giải phóng, p Văn Miếu, tp Nam Định | Quản lý khoa học | 10.1 | Sở Khoa học và Công nghệ | Chuyên viên | Học viện chính sách và phát triển | Đại học | Kinh tế quốc tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý khoa học và công nghệ | 8.1 |
|
227 | Nguyễn Thị Nhật | Khanh | 18/10/1995 | x | 036195015035 | 5/5/28 đường Thái Bình, Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Quản lý khoa học | 10.1 | Sở Khoa học và Công nghệ | Chuyên viên | Học viện chính sách và phát triển | Đại học | Kinh tế quốc tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý khoa học và công nghệ | 8.1 |
|
228 | Lê Quốc | Đại | 15/08/1999 |
| 036099003082 | Số nhà 50/192 đường Giải phóng, phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | Quản lý khoa học | 10.1 | Sở Khoa học và Công nghệ | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Kinh tế quốc tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý khoa học và công nghệ | 8.1 |
|
229 | Đoàn Sỹ | Hoàn | 17/03/1988 |
| 036088001998 | Số nhà 17, ngõ 2, Trịnh Đình Thảo, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định | Quản lý tiêu chuẩn chất lượng | 10.2 | Sở Khoa học và Công nghệ | Chuyên viên | Đại học Mỏ - Địa chất | Đại học | Công nghệ kỹ thuật hoá học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý tiêu chuẩn đo lường chất lượng | 8.2 |
|
230 | Trần Minh | Đức | 13/10/1999 |
| 036099010510 | Số 132 Nguyễn Đức Thuận, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định | Thanh tra viên | 11.1 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học Công đoàn | Đại học | Quan hệ lao động |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
231 | Nguyễn Thu Uyên | 19/04/1999 | x | 036199001923 | Xóm 16, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Pháp chế | 11.2 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
232 | Bùi Long Thành | 01/10/1998 |
| 036098007882 | Thôn Hồng Phong 2, Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | Pháp chế | 11.2 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội 'Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Thạc sĩ | Luật Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
233 | Trần Thị Hà Linh | 20/8/1999 | x | 036199000286 | tổ dân phố Mỹ Côi, Thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản | Pháp chế | 11.2 | Sở Lao động - Thương binh và xã Hội | Chuyên viên | Đại học Nội vụ | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
234 | Nguyễn Văn Tuần | 25/08/1989 |
| 0360089003428 | Thôn Kếu Trại, xã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Pháp chế | 11.2 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học Vinh | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
235 | Phạm Quỳnh Sơn | 20/06/2000 |
| 036200008451 | 11/6/49 Lưu Hữu Phước, phường Hạ Long, thành phố Nam Định | Pháp chế | 11.2 | Sở Lao động - Thương binh và xã Hội | Chuyên viên | Đại học Công đoàn | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
236 | Lê Thu Hường | 28/11/2001 | x | 036301002670 | Số 7 Nguyễn Thực, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định | Pháp chế | 11.2 | Sở Lao động - Thương binh và xã Hội | Chuyên viên | Đại học Kinh tế Quốc dân | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
237 | Lưu Thị Yến Ninh | 10/03/1998 | x | 036198018702 | 75 Điện Biên, phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực | 11.3 | Sở Lao động - Thương binh và xã Hội | Chuyên viên | Đại học Lao động - xã hội | Đại học | Quản trị nhân lực |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
238 | Trần Thị Thu Hiền | 25/09/1999 | x | 036199016497 | Số 540 Điện Biên, tổ 2 Tân An, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định | Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực | 11.3 | Sở Lao động - Thương binh và xã Hội | Chuyên viên | Đại học Nội vụ Hà Nội | Đại học | Quản trị nhân lực |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
239 | Lê Trần Thanh Bình
| 08/12/1995 |
| 036095002443 | Số 5 Lương Đình Của, phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định | Quản lý về việc làm, XKLĐ | 11.4 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học Quốc tế Tokyo | Đại học | Quản trị kinh doanh |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
240 | Lê Thị Ngọc Mai | 06/03/1998 | x | 036198011281 | 36 Nguyễn Trãi, phường Vị Hoàng, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Quản lý về việc làm, XKLĐ | 11.4 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học Thương Mại | Đại học | Quản trị kinh doanh |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con thương binh loại 4 | Chính sách lao động | 9.1 |
|
241 | Trần Đại Nam | 18/5/1992 |
| 036092004951 | 18 TT2 ngõ 537 Bát Khối, P. Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội | Quản lý về việc làm, XKLĐ | 11.4 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Viện Đại học mở | Đại học Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
242 | Đặng Vũ Cẩm Nhung | 17/5/1995 | x | 066195026299 | 211 Đặng Xuân Bảng, Địch Lễ A, Nam Vân, Tp. Nam Định | Quản lý về việc làm, XKLĐ | 11.4 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Học viện Hàng không Việt Nam | Đại học | Quản trị Kinh doanh |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
243 | Trần Thị Kim Loan
| 28/02/1996 | x | 035196000695 | Thôn 3 Tiến Thắng, Lý Nhân, Hà Nam | Quản lý về việc làm, XKLĐ | 11.4 | Sở Lao động - Thương binh và xã Hội | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Quản trị Kinh doanh |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
244 | Trần Hà Ngọc Diệp
| 30/09/2000 | x | 036300009752 | Tổ dân phố Trung Quyên, thị trấn Mỹ Lộc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Chuyên viên quản lý về việc làm, XKLĐ | 11.4 | Sở Lao động - Thương binh và xã Hội | Chuyên viên | Đại học Lao động - Xã hội | Đại học | Quản trị kinh doanh |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con thương binh hạng 2/4 | Chính sách lao động | 9.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
245 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 24/08/1995 | x | 036195004042 | Xóm 23, xã Hải Đường, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Quản lý về bảo hiểm xã hội | 11.5 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học lao động - xã hội | Đại học | Bảo hiểm |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
246 | Trần Thị Thu Thảo | 04/9/2001 | x | '036301004216 | 251 Trần Thái Tông, Lộc Vượng, TP. Nam Định | Quản lý về bảo hiểm xã hội | 11.5 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học Lao động - xã hội | Đại học | Bảo hiểm |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
247 | Nguyễn Thị Hoà | 07/06/1997 | x | 036197011947 | Xóm 23, Bái Hạ, Nghĩa An, Nam Trực, Nam Định | Quản lý về bảo hiểm xã hội | 11.5 | Sở Lao động - Thương binh và xã Hội | Chuyên viên | Đại học Kinh tế Quốc dân | Đại học | Bảo hiểm |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
248 | Phùng Hữu Minh | 06/12/1998 |
| 036098017974 | Số 28 Nguyễn Văn Trỗi, phường Năng Tĩnh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Quản lý về bảo hiểm và xã hội | 11.5 | Sở Lao động - Thương binh và xã Hội | Chuyên viên | đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Bảo hiểm |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
249 | Nguyễn Thị Minh Trang | 22/9/1998 | x | 036198008356 | 163 Nguyễn Văn Trỗi, P. Năng Tĩnh, Tp. Nam Định | Quản lý chính sách người có công | 11.6 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học kinh tế quốc dân | Đại học | Bảo hiểm |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách người có công | 9.3 |
|
250 | Trần Thi Thu Hà | 11/8/2000 | x | 036300000610 | Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Định | Quản lý chính sách người có công | 11.6 | Sở Lao động - Thương binh và xã Hội | Chuyên viên | Đại học lao động - Xã hội | Đại học | Bảo hiểm |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách người có công | 9.3 |
|
251 | Đỗ Trung Hiếu | 08/02/1998 |
| 036098010307 | Số nhà 26 phố Phạm Văn Nghị, phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định | Quản lý chính sách người có công | 11.7 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học Lao động xã hội | Đại học | Quản trị nhân lực |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách người có công | 9.3 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
252 | Phạm Thị Bích Ngọc | 01/01/1997 | x | 036197003475 | Số nhà 5/5 ngách 45 ngõ 188 đường Trần Quang Khải, Phường Năng Tĩnh, TP Nam Định | Quản lý chính sách người có công | 11.7 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học kinh tế quốc dân | Đại học | Quản trị nhân lực |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách người có công | 9.3 |
|
253 | Vũ Tuấn Anh | 10/10/1996 |
| 036096006495 | 23A Nhà Chung, Phường Nguyễn Du, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Phòng chống tệ nạn xã hội | 11.8 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Học viện Phụ nữ Việt Nam | Đại học | Công tác xã hội |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con nuôi Thương binh, người có công với cách mạng | Chính sách xã hội | 9.2 |
|
254 | Lê Quang Long | 24/8/2000 |
| 036200003204 | Số nhà 17, Đông Mạc, Lộc Hạ, TP. Nam Định | Phòng chống tệ nạn xã hội | 11.8 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học Lao động - Xã hội | Đại học | Công tác xã hội |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách xã hội | 9.2 |
|
255 | Lương Thị Ngọc Hoa | 17/10/2001 | x | 036301002682 | 12 Vũ Mạnh Hùng, Lộc Hạ, TP. Nam Định | Chuyên viên về thống kê | 11.9 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học Kinh tế Quốc dân | Đại học | Thống kê kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
256 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 12/11/1995 | x | 03619505687 | 21/191 Đường Bái, p. Lộc Vượng, TP. Nam Định | Quản lý về công tác bảo vệ chăm sóc trẻ em | 11.10 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Đại học | Công tác xã hội |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách xã hội | 9.2 |
|
257 | Trần Thị Tuyết Nhung | 24/11/2000 | x | 036300005347 | Khu dân cư 6, Điền xá, Nam Trực, Nam Định | Quản lý về công tác bảo vệ chăm sóc trẻ em | 11.10 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học Thủ Đô | Đại học | Công tác xã hội |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách xã hội | 9.2 |
|
258 | Trương Minh Châu | 22/12/2000 | x | 036300002129 | 19 Bùi Đình Hòe, P. Lộc Hòa, Tp. Nam Định | Quản lý về công tác bảo vệ chăm sóc trẻ em | 11.10 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Đại học | Công tác xã hội |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách xã hội | 9.2 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
259 | Phạm Thị Huyền Trang | 03/05/1997 | x | 036197010668 | Xóm Nam Lễ, xã Hải Hưng, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Quản lý đào tạo nghề | 11.11 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học Lao động - Xã hội | Đại học | Quản trị nhân lực |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
260 | Nguyễn Thùy Trang | 05/01/1997 | x | 036197003202 | 2/26 Đặng Việt Châu, P. Cửa Bắc, TP. Nam Định | Quản lý đào tạo nghề | 11.11 | Sở Lao động - Thương binh và xã Hội | Chuyên viên | Đại học lao động - Xã hội | Đại học | Quản trị nhân lực |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
261 | Nguyễn Đức Minh | 15/07/1998 |
| 036098007293 | Số 41 Đỗ Huy Liêu, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định | Thanh tra viên | 12.1 | Sở Y tế | Chuyên viên | Học viện Quân Y | Bác sỹ | Y Đa khoa |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
262 | Bùi Xuân Tùng | 17/05/1999 |
| 034099012082 | Quầy thuốc Nguyên Thị Quỳnh Hương, Vũ Vinh, Vũ Thư, Thái Bình | Chuyên viên quản lý nghiệp vụ dược | 12.2 | Sở Y tế | Chuyên viên | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam | Đại học | Dược sĩ |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý dược | 10.2 |
|
263 | Đoàn Thị Trà My | 17/4/1998 | x | 036198000240 | Xóm Minh Tâm, Nam Hùng, Nam Trực, tỉnh Nam Định | Chuyên viên quản lý nghiệp vụ dược | 12.2 | Sở Y tế | Chuyên viên | Đại học Dược Hà Nội | Đại học | Dược sĩ |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý dược | 10.2 |
|
264 | Đỗ An Bình | 30/11/1999 |
| 037199003549 | Số nhà 29, ngõ 24 đường Đinh Tiên Hoàng, phố 3, Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình | Chuyên viên quản lý nghiệp vụ dược | 12.2 | Sở Y tế | Chuyên viên | Đại học Y dược Thái Bình | Dược sỹ đại học | Dược học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý dược | 10.2 |
|
265 | Phạm Thị Thu Hương | 23/10/2000 | x | 036300008703 | Xóm 1, xã Hải Nam, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên quản lý nghiệp vụ dược | 12.2 | Sở Y tế | Chuyên viên | Đại học Dược Hà Nội | Dược sỹ | Dược học (Dược lâm sàng) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý dược | 10.2 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||||
266 | Phạm Thanh | Quang | 19/7/1991 |
| 036091007118 | Số 22/88 Trần Bích San, P. Trần Quang Khải, TP. Nam Định | Chuyên viên quản lý nghiệp vụ dược | 12.2 | Sở Y tế | Chuyên viên | Đại học Dược Hà Nội | Đại học Thạc sĩ | Dược sĩ Dược học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý dược | 10.2 |
|
267 | Triệu Khánh | Hoà | 15/04/1996 | x | 036196002076 | Số 25 đường 55 thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Chuyên viên quản lý nghiệp vụ dược | 12.2 | Sở Y tế | Chuyên viên | Đại học Y dược Thái Bình | Dược sỹ | Dược sỹ |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý dược | 10.2 |
|
268 | Dương Viết | Long | 13/06/2000 |
| 036200006311 | Xóm Tiến Đoàn, xã Nam Hồng, huyện Nam Trực | Chuyên viên quản lý nghiệp vụ dược | 12.2 | Sở Y tế | Chuyên viên | Đại học Dược Hà Nội | Đại học | Dược học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý dược | 10.2 |
|
269 | Tiêu Thị Hương | Giang | 22/11/1999 | x | 011199004103 | 17/11/26 Đỗ Mạnh Đạo, P. Trường Thi, Tp. Nam Định | Chuyên viên Quản lý Đăng ký và chứng nhận sản phẩm | 12.6 | Sở Y tế | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| An toàn vệ sinh thực phẩm | 10.3 |
|
270 | Bùi Thị Thanh | Phương | 27/8/1997 | x | 036197010408 | Bình Yên, Nam Thanh, Nam Trực | Chuyên viên Quản lý Đăng ký và chứng nhận sản phẩm | 12.6 | Sở Y tế | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| An toàn vệ sinh thực phẩm | 10.3 |
|
271 | Mai Thị Hồng | Ánh | 23/11/1994 | x | 036194001237 | số nhà 372, tổ 3, Thị trấn Xuân Trường, huyện Xuân Trường, Nam Định | Chuyên viên về Quản lý công tác dân số - KHHGĐ | 12.9 | Sở Y tế | Chuyên viên | Đại học Y dược Thái Bình | Đại học | Ngành Y khoa, chuyên ngành Y học dự phòng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Dân số, KHH gia đình | 10.4 |
|
272 | Phạm Thúy | Nga | 15/05/1998 | x | 036198013501 | Số 36/25 đường Trần Huy Liệu, phường Năng Tĩnh, thành phố Nam Định | Thanh tra viên | 13.1 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | Chuyên viên | Đại học Văn hóa Hà Nội | Đại học | Quản lý văn hóa |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
273 | Trần Thị Tho | 06/03/1997 | x | 036197013388 | Đông Thượng, Trung Đông, Trực Ninh, Nam Định | Thanh tra viên | 13.1 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
274 | Trịnh Thái Hoàng | 06/09/1995 |
| 036095000832 | Số 45 Nguyễn Thị Chinh, phường Hạ Long, thành phố Nam Định | Thanh tra viên | 13.1 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
275 | Hoàng Ngọc Anh | 06/05/1996 | x | 036196014611 | Số 23 Hàng Sắt, phường Nguyễn Du, thành phố Nam Định | Chuyên viên về Tài chính | 13.2 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | Chuyên viên | Học viện Phụ nữ Việt Nam | Đại học | Quản trị kinh doanh |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
276 | Ninh Thùy Dung | 14/02/2001 | x | 036301007835 | Soố 35, Phạm Văn Xô, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | Chuyên viên về tài chính | 13.2 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | Chuyên viên | Đại học Thương Mại | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
277 | Nguyễn Thị Nhu Hương | 08/08/1997 | x | 025197006859 | Số 14/62 Ngõ Chùa Cả, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Quản lý lữ hành | 13.3 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | Chuyên viên | Đại học Khoa học xã hội và nhân văn | Đại học | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| Tiếng Anh bậc 2 | Người dân tộc thiểu số | Du lịch | 11.2 |
|
278 | Phạm Quang Khải | 25/06/2000 |
| 036200012869 | 8/17/43/178 Trần Quang Khải, Thành phố Nam Định | Chuyên viên về quản lý lữ hành | 13.3 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | Chuyên viên | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đại học | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Du lịch | 11.2 |
|
279 | Nguyễn Thu Hằng | 10/8/2000 | x | 036300005584 | Số 44, đường Chu Văn, tổ 06, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | Thanh tra viên | 14.1 | Sở Tư pháp | Chuyên viên | Đại học Lao động - Xã hội | Đại học | Luật Kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||||
280 | Nguyễn Như | Trang | 11/4/2000 | x | 036300012196 | Số 17, ngách 5, ngõ 1002, đường Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội | Thanh tra viên | 14.1 | Sở Tư pháp | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
281 | Nguyễn Đức | Thái | 20/09/1999 |
| 036099010955 | Nhà ông Nguyễn Đức Thọ, Thôn Bảo Lộc, xã Mỹ Phúc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Thanh tra viên | 14.1 | Sở Tư pháp | Chuyên viên | Đại học luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
282 | Trần Thu | Hương | 20/07/2001 | x | 036301001832 | Số 795 đường Điện Biên, phường Lộc Hoà, Thành phố Nam Định | Thanh tra viên | 14.1 | Sở Tư pháp | Chuyên viên | Đại học luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
283 | Phùng Minh | Châu | 05/02/2001 | x | 001301025351 | Ngõ 67 Phùng Khoang, Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thanh tra viên | 14.1 | Sở Tư pháp | Chuyên viên | Học viện Hành chính Quốc gia | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
284 | Trần Thị Kiều | Trang | 20/10/1990 | x | 0351900093303 | Thôn Thượng Châu, Xuân Khê, Lý Nhân, Hà Nam | Thanh tra viên | 14.1 | Sở Tư pháp | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
285 | Hoàng Phú | Hưng | 15/01/1997 |
| 031097003771 | Số 26, ngách 78, ngõ 38 đường Xuân La, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | Chuyên viên quản lý hoạt động hòa giải cơ sở | 14.2 | Sở Tư pháp | Chuyên viên | Đại học Nội vụ Đại học Nội vụ Đại học Thái Nguyên | Đại học Đại học Đại học | Quản lý nhà nước Luật Ngôn ngữ Anh | x |
|
| Tư pháp | 12 | Cử nhân Ngôn ngữ anh |
286 | Lại Phan Nhật | Minh | 26/01/2001 |
| 036201008886 | Son Hòa, TT. Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | Chuyên viên quản lý hoạt động hòa giải cơ sở | 14.2 | Sở Tư pháp | Chuyên viên | Đại học Công Đoàn |
| Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
287 | Hoàng Thuỳ Linh | 01/11/1999 | x | 036199009141 | Số 802 Vũ Hữu Lợi, xóm Vân Cát, xã Nam Vân, thành phố Nam Định | Chuyên viên quản lý hoạt động hòa giải cơ sở | 14.2 | Sở Tư pháp | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội | Đại học Đại học | Luật học Ngôn ngữ Anh | x |
|
| Tư pháp | 12 | Cử nhân Ngôn ngữ anh |
288 | Phạm Khánh Ngọc | 29/11/2000 | x | 036300006526 | Số 43 Nguyễn Thi, p Thống nhất, tp Nam Định | Chuyên viên quản lý hoạt động hoà giải cơ sở | 14.2 | Sở Tư pháp | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
289 | Phan Thảo An | 19/9/1994 | x | 036194006316 | Số 4 ngách 21 ngõ 516 đường Kênh, Lộc Vượng, tp Nam Định | Chuyên viên quản lý hoạt động hoà giải cơ sở | 14.2 | Sở Tư pháp | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội | Đại học Thạc sĩ | Luật Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
290 | Trần Bích Thảo | 19/11/2000 | x | 036300001695 | 83 Hoàng Ngân, phường Phan Đình Phùng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tổ chức bộ máy | 15.1 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Chuyên viên | Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
291 | Nguyễn Quang Duy | 22/10/1997 |
| 036097015239 | 26 Yết kiêu 1, phường Lộc Hoà, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tổ chức bộ máy | 15.1 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội | Đại học Đại học | Luật Giáo dục chính trị |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
292 | Đinh Văn An | 16/09/1996 |
| 001096028387 | Số 65a/1144 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Thanh tra viên | 15.2 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Chuyên viên | Đại học Kiểm sát Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 | Người dân tộc thiểu số | Thanh tra | 15 |
|
293 | Nguyễn Hồng Trang | 22/4/1998 | x | 36198015238 | 71/37 Vị Xuyên, Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định. | Thanh tra viên | 15.2 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Chuyên viên | Học viện Phụ nữ Việt Nam | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
294 | Vũ Đức Tân | 05/11/2000 |
| 036200012914 | Lô số 7 Khu đô thị Dệt,P. Trần Đăng Ninh, Tp. Nam Định | Thanh tra viên | 15.2 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
295 | Trần Hoàng Anh | 04/6/1998 | x | 036198011252 | 912 Điện Biên, Lộc Hòa, TP. Nam Định | Thanh tra viên | 15.2 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Chuyên viên | Khoa Luật Đại Học Quốc gia Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
296 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 30/09/1999 | x | 036199017320 | Thôn Kếu Làng, xã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Thanh tra viên | 15.2 | Sở Tài nguyên và môi trường | Chuyên viên | Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
297 | Vũ Thị Thanh Thúy | 25/11/1999 | x | 036199004217 | Xóm Ghềnh, xã Trực Hưng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Thanh tra viên | 15.2 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
298 | Nguyễn Văn Sơn | 06/10/1993 |
| 036093000776 | 265 Trần Hưng Đạo, phường Bà Triệu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý đất đai | 15.3 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
299 | Nguyễn Tuấn Anh | 09/03/1999 |
| 036099001453 | Xóm 2, xã Hải An, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý đất đai | 15.3 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Chuyên viên | Đại học Tài nguyên và môi Hà Nội | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
300 | Phạm Duy Khánh | 14/04/1982 |
| 036082013030 | Số 9B/157A, đường Thanh Bình, phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định | Chuyên viên về khoáng sản | 15.5 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Chuyên viên | Đại học Mỏ địa chất | Đại học | Địa chất |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||||
301 | Vũ Mạnh | Dũng | 06/02/1978 |
| 036078013831 | 9/129 Lê Hồng Phong, Vị Xuyên, Nam Định | Chuyên viên về khoáng sản | 15.5 | Sở Tài nguyên và môi trường | Chuyên viên | Đại học Khoa học Tự nhiên | Đại học | Địa chất |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
302 | Trần Văn | Định | 20/04/1993 |
| 036093000790 | Số 21 đường Giải Phóng kéo dài, phường Cửa Bắc, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về môi trường | 15.7 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Chuyên viên | Đại học Công nghiệp Việt Trì Đại học Thuỷ Lợi Đại học Thuỷ Lọi | Đại học Đại học Thạc sỹ | Công nghệ kỹ thuật môi trường Kỹ thuật xây dựng Quản lý kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
303 | Trần Hải | Anh | 09/05/1990 |
| 034090003190 | P507, Nhà A28, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giây, Hà Nội | Chuyên viên về môi trường | 15.7 | Sở Tài nguyên và môi trường | chuyên viên | Đại học Dân lập Đông Đô Đại học Bách khoa Hà Nội Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nôi | Đại học Thạc sỹ Đại học | Công nghệ Môi trường Công nghệ sinh học Ngôn ngữ Anh | x |
| Con bệnh binh | Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 | Cử nhân Ngôn ngữ anh |
304 | Ngô Thị Phương | Hoa | 07/06/1992 | x | 036192022656 | Số nhà 122 Vị Xuyên, Thành phố Nam Định | Chuyên viên về môi trường | 15.7 | Sở Tài nguyên và môi trường | Chuyên viên | Đại học xây dựng | Đại học | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
305 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | 17/02/1995 | x | 036195019581 | Thôn Nhất Giáp, xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Chuyên viên Môi trường | 15.7 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Chuyên viên | Đại học Khoa học tự nhiên - ĐH Quốc gia HN | Đại học | Khoa học môi trường |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
306 | Lương Thu | Hà | 02/01/1989 | x | 036189014190 | Thôn An Nhân, xã Yên Tân, huyện Ý Yên, Nam Định | Kế toán viên | 15.8 | Sở Tài nguyên và môi trường | Kế toán viên | Đại học Công đoàn Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp HN Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp HN Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp HN | Đại học Cao đẳng Cao đẳng Cao đẳng | Kế toán Tin học ứng dụng Tiếng Anh Kế toán máy |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế toán | 5.2 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
307 | Trần Thuỳ Giang | 01/12/1984 | x | 036184020637 | 32 Lê Ngọc Hân, Hạ Long, TP. Nam Định | Kế toán viên | 15.8 | Sở Tài nguyên và môi trường | Kế toán viên | Đại học Thương Mại Đại học Tài Chính - Ngân hàng Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Kế toán Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế toán | 5.2 |
|
308 | Trần Thị Thu Hà | 17/04/1998 | x | 036198000765 | 16/5/105 Lưu Hữu Phước, phường Hạ Long, thành phố Nam Định | Kế toán viên | 15.8 | Sở Tài nguyên và môi trường | Kế toán viên | Đại học Tài nguyên và môi trường | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế toán | 5.2 |
|
309 | Đồng Huyền Diệu | 29/11/2000 | x | 036300001363 | Nhà 18 ngách 82/7 Thành Trung, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội | Kế toán viên | 15.8 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Kế toán viên | Học viện Hậu cần | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế toán | 5.2 |
|
310 | Trần Thị Hoàn Thanh | 05/04/2000 | x | 036300018427 | Thôn Lộng Đồng, xã Lộc An, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Kế toán viên | 15.8 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Kế toán viên | Đại học Lao động - Xã hội | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế toán | 5.2 | Là con đẻ của người nhiễm bệnh nghề nghiệp MSLĐ 40% nhưng không thuộc đối tượng ưu tiên theo quy định |
311 | Trần Thị Linh Phương | 01/10/1991 | x | 036191004555 | số 984 Vũ Hữu Lợi, xã Nam Vân, TP. Nam Định | Kế toán viên | 16.1 | Sở thông tin và truyền thông | Kế toán viên | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế toán | 5.2 |
|
312 | Nguyễn Mỹ Hạnh | 22/03/1996 | x | 036196011913 | 304 Hùng Vương, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định | Quản lý viễn thông | 16.2 | Sở thông tin và truyền thông | Chuyên viên | Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Đại học | Công nghệ thông tin |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Viễn thông, công nghệ thông tin | 14.2 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
313 | Trần Thị Thu Trang | 18/02/1987 | x | 036187000978 | Số 84 Đường Bái, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Tổng hợp | 17.1 | Thanh tra tỉnh | Chuyên viên | Đại học Sư phạm kỹ thuật Nam Định | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
314 | Nguyễn Duy Hoàn | 08/09/1998 |
| 042098006205 | 7B/85 ngõ 418 Điện Biên, Lộc Hoà, thành phố Nam Định | Thanh tra kinh tế xã hội | 17.2 | Thanh tra tỉnh | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
315 | Đinh Quang Duy | 17/12/1998 |
| 034098006167 | 77 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | Thanh tra kinh tế xã hội | 17.2 | Thanh tra tỉnh | Chuyên viên | Học viện Hành chính Quốc gia | Đại học | Thanh tra |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
316 | Nguyễn Huy Tuyên | 12/03/1992 |
| 036092024317 | 8/173 Trần Thái Tông, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định | Thanh tra kinh tế xã hội | 17.2 | Thanh tra tỉnh | chuyên viên | Học viện Hành chính quốc gia | Đại học | Thanh tra |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
317 | Trần Đức Thao Hoàng | 01/10/1999 |
| 036099015836 | Thôn Đào, xã Hiển Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Thanh tra kinh tế xã hội | 17.2 | Thanh tra tỉnh | Chuyên viên | Học viện Hành chính Quốc gia | Đại học | Thanh tra |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
318 | Võ Đình Sức | 20/08/1981 |
| 040081039919 | 3/17/14/129 đường Lộc Vượng, phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định | Thanh tra kinh tế xã hội | 17.2 | Thanh tra tỉnh | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia HN Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia HN | Đại học Đại học Thạc sỹ | Luật Sinh thái - cảnh quan - Môi trường Địa lý |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
319 | Trần Minh Châu | 25/5/2000 |
| 036200003703 | Số 77, đường Đoàn Khuê, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | Thanh tra kinh tế xã hội | 17.3 | Thanh Tra tỉnh | Chuyên viên | Đại học xây dựng Hà Nội | Đại học | Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, chuyên ngành xây dựng cầu đường |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
320 | Phạm Hồng Thái | 16/04/1998 |
| 034098015866 | Thôn Đồng Lang, xã Đông Vinh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Thanh tra kinh tế xã hội | 17.3 | Thanh tra tỉnh | Chuyên viên | Học viện Kỹ thuật quân sự | Đại học | Ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
321 | Vũ Thị Thu Huyền | 04/12/1988 | x | 036188018119 | Toà HH4C Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội | Thanh tra giải quyết khiếu nại tố cáo | 17.4 | Thanh tra tỉnh | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
322 | Phạm Vân Khánh | 21/11/2000 | x | 036300010991 | Xóm Tây Sơn, xã Hải Chính, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Thanh tra giải quyết khiếu nại tố cáo | 17.4 | Thanh tra tỉnh | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
323 | Nguyễn Ngọc Giang | 29/03/2000 |
| 036200001258 | Xóm 10 xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Thanh tra giải quyết khiếu nại tố cáo | 17.4 | Thanh tra tỉnh | Chuyên viên | Đại học Kiểm sát Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
324 | Vũ Minh Phương | 18/09/1998 | x | 036198014072 | xóm Cầu Giành, thôn Dương Lai Ngoài, xã Thành Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Thanh tra giải quyết khiếu nại tố cáo | 17.4 | Thanh tra tỉnh | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
325 | Đỗ Thuý Quỳnh | 15/11/2000 | x | 036300012633 | 12 Phan Huy Chú, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định | Giám sát, kiểm tra và xử lý sau thanh tra | 17.5 | Thanh tra tỉnh | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật thương mại quốc tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
326 | Đào Ngọc Thái Dương | 13/9/2001 |
| 036201009809 | 247 Trần Thái Tông, phường Lộc Vượng, TP. Nam Định | Giám sát, kiểm tra và xử lý sau thanh tra | 17.5 | Thanh tra tỉnh | Chuyên viên | Đại học kinh doanh và Công nghệ | Đại học | Luật kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
327 | Hoàng Linh Phương | 31/08/2001 | x | 036301001444 | Xóm 5, xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Giám sát, kiểm tra và xử lý sau thanh tra | 17.5 | Thanh tra tỉnh | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật Thương mại quốc tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
328 | Phạm Lê Hoà | 30/08/1997 |
| 036097000603 | Số nhà 90 Lạc Quần, Xóm 1, xã Xuân Ninh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Hành chính - Văn phòng | 18.1 | Ban Quản lý các khu công nghiệp | Chuyên viên | Đại học Thuỷ Lợi | Đại học | Kỹ thuật công trình xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
329 | Vương Thị Linh Ngọc | 06/12/1995 | x | 038195013972 | Công ty Việt Pan Pacific, Thôn Giao Cù Trung, xã Đồng Sơn, huyện Nam Trực, Nam Định | Quản lý Doanh nghiệp | 18.2 | Ban Quản lý các khu công nghiệp | Chuyên viên | Học viện Tài chính | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
330 | Bùi Thị Khánh Linh | 28/10/2001 | x | 036301007156 | Ngã 3 Ngoặt kéo, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | Quản lý Doanh nghiệp | 18.2 | Ban Quản lý các khu công nghiệp | Chuyên viên | Học viện Tài Chính | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
331 | Trần Thị Thanh Mai | 22/3/2000 | x | 036300000250 | 32 Trần Thánh Tông, phường Thống nhất, TP Nam Định | Quản lý Doanh nghiệp | 18.2 | Ban Quản lý các khu công nghiệp | Chuyên viên | Đại học Kinh tế Quốc dân Đại học Univercity of East Anglia - Vương Quốc Anh | Đại học Thạc sĩ (đợi cấp bằng) | Tài chính - Ngân hàng Đầu tư và quản lý tài chính |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
332 | Đỗ Anh Thư | 11/11/1999 | x | 036199003857 | TDP Đông Nhất, Thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | Quản lý Doanh nghiệp | 18.2 | Ban Quản lý các khu công nghiệp | Chuyên viên | Đại học Ngoại thương | Đại học | Tài chính - ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
333 | Vũ Anh Tuấn | 20/05/1995 |
| 036095008791 | Số 16/7/244 đường Văn Cao, phường Văn Miếu, thành phố Nam Định | Quản lý môi trường | 18.3 | Ban Quản lý các khu công nghiệp | Chuyên viên | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | Đại học | Khoa học môi trường |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
334 | Đỗ Đình Phong | 16/11/1995 |
| 036095007854 | Thôn Thượng 2, xã Nam Toàn, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Quản lý xây dựng | 18.4 | Ban Quản lý các khu công nghiệp | Chuyên viên | Đại học Xây dựng Hà Nội | Đại học | Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
335 | Đặng Anh Dũng | 14/03/1996 |
| 036096019742 | 39/67 Đặng Xuân Bảng, Nam Phong, Thành phố nam Định | Quản lý quy hoạch | 18.5 | Ban Quản lý các khu công nghiệp | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kiến trúc - quy hoạch | 6.1 |
|
336 | Phan Ngọc Công | 29/07/1990 |
| 036090008987 | Đội 5, thôn An Lạc, xã Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Quản lý quy hoạch | 18.5 | Ban Quản lý các khu công nghiệp | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kiến trúc - quy hoạch | 6.1 |
|
337 | Trần Ngọc Đại | 18/8/1998 |
| 036098010386 | Thôn Lựu phố, xã Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định | Quản lý nguồn nhân lực | 19.1 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Học viện Hành chính quốc gia | Đại học | Quản lý nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
338 | Trần Hằng Nga | 06/01/1998 | x | 036198000071 | Đội 4, xóm 1, xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Quản lý nguồn nhân lực | 19.1 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Học viện Hành chính Quốc gia | Đại học | Ngành Quản lý Nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
339 | Phạm Thị Hạnh Bích | 14/04/2000 | x | 036300011087 | Thôn Khả Chính, xã Hợp hưng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về thi đua, khen thưởng | 19.2 | UBND Huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thi đua - Khen thưởng | 1.4 |
|
340 | Trần Xuân Thắng | 18/08/1995 |
| 036095002499 | Tổ dân phố Mỹ Côi, Thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Quản lý tài chính - ngân sách | 19.3 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Học viện Tài chính Học viện Tài chính | Đại học Thạc sỹ | Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
341 | Đỗ Thị Hồng Hoa | 26/8/1996 | x | 036196004770 | Thôn 8 Phúc Đình, Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định | Quản lý tài chính - ngân sách | 19.3 | UBND Huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học Thương Mại | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
342 | Lê Thị Nhị Tuyết | 28/11/1991 | x | 036191016487 | Thôn Dương, xã Yên Dương, Ý Yên, Nam Định | Quản lý tài chính - ngân sách | 19.3 | UBND Huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học Công Đoàn | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
343 | Trần Phạm Dũng | 04/12/1994 |
| 036094002251 | Đội 8, Xóm 3, xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Quản lý kinh tế tổng hợp | 19.4 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Kinh tế Quốc dân | Đại học Đại học | Công nghệ kỹ thuật cơ khí Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
344 | Đoàn Đức Hiền | 07/02/2000 | x | 036300002332 | Lô BT5, Thửa 10, KĐT Dệt may, phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định | Chuyên viên về Quản lý kinh tế tổng hợp | 19.4 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Học viện Ngân hàng | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
345 | Vũ Thị Vân Chi | 26/12/1991 | X | 031191007879 | Xóm nhì, Trung Thành, Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Quản lý kinh tế tổng hợp | 19.4 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
346 | Bùi Đức Chung | 20/10/1994 |
| 036094022070 | Tam Quang, Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | Quản lý đất đai | 19.5 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học Tây Nguyên | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
347 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 18/10/1996 | x | 036196004934 | Thôn Hoằng Nghị, xã Yên Hồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Quản lý đất đai | 19.5 | UBND Huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
348 | Trần Đình Sơn | 26/12/1991 |
| 036091013438 | Thôn Thịnh Nội, Mỹ Thắng, Mỹ Lộc, Nam Định | Quản lý đất đai | 19.5 | UBND Huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học Nông nghiệp Hà Nội Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học Thạc sĩ | Quản lý đất đai Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
349 | Trần Huy Hoàng | 18/6/1999 |
| 036099004157 | Thôn Tam giáp, Liên Minh, Vụ Bản, Nam Định | Quản lý đất đai | 19.5 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Học viện Nồng nghiệp Việt Nam | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
350 | Phạm Thị Tho Kim | 29/10/1993 | x | 036193014829 | Tổ dân phố Vân Côi, Thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Quản lý đất đai | 19.6 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học Mỏ địa chất | Đại học | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
351 | Ngô Quang Biên | 14/10/1998 |
| 036098003612 | Thôn Dư Duệ, xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Quản lý đất đai | 19.6 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học Mỏ địa chất | Đại học | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
352 | Triệu Huy Đức | 15/01/2000 |
| 036200007139 | Thôn Vụ Nữ, xã Hợp Hưng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Quản lý đất đai | 19.6 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học Mỏ địa chất | Đại học | Kỹ thuật trắc địa bản đồ |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
353 | Trần Mạnh Hà | 11/12/1996 |
| 036096005195 | 12/166 Trần Quang Khải, thành phố Nam Định | Quản lý về xây dựng | 19.7 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
354 | Phạm Anh Tuấn | 07/02/2000 |
| 036200005058 | Thôn Khả Chính, xã Hợp Hưng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Quản lý về xây dựng | 19.8 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học Xây dựng Hà Nội | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||||
355 | Phạm Ngọc | Dân | 06/10/1989 |
| 036089008212 | Thôn Hạ, xã Minh Tân, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Quản lý về xây dựng | 19.8 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
356 | Nguyễn Đại | Dương | 15/8/2001 |
| 036201007244 | Xóm Thọ, Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Định | Quản lý thương mại trong nước | 19.9 | UBND Huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 3 |
| Thương mại | 3.1 |
|
357 | Trần Tất | Hiện | 08/12/2000 |
| 036200002747 | Thôn Dị Sử, Mỹ Thành, Mỹ Lộc, Nam Định | Quản lý thương mại trong nước | 19.9 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học Mở Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 3 |
| Thương mại | 3.1 |
|
358 | Nguyễn Thị | Châm | 24/9/1990 | x | 036190008733 | Tổ 13, TT. Lâm, huyện Ý Yên, Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 20.1 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Nông nghiệp Hà Nội Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học Thạc sĩ | Kinh tế nông nghiệp 'Kinh tế nông nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
359 | Nguyễn Thị | Hạt | 17/7/1982 | x | 036182017280 | 30 B Hoàng Hoa Thám, Ngô Quyền, TP. Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 20.1 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Nông nghiệp Hà Nội | Đại học | Kinh tế nông nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con bệnh binh | Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
360 | Nguyễn Hồng | Hà | 09/2/1988 | x | 019188000471 | Thôn Trung An, xã Yên Phong, Ý Yên, Nam Định | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 20.2 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Đại học | Triết học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tôn giáo | 1.3 |
|
361 | Ngô Quý | Dương | 15/4/1998 |
| 036098003104 | Tổ 6, phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | Tiền lương và Bảo hiểm | 20.3 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Lao động - Xã hội Đại học Lao động Xã hội Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học Đại học Thạc sĩ | Bảo hiểm Kế toán Quản lý Kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
362 | Bùi Xuân Khánh | 29/03/1987 |
| 036087026891 | Thôn Thanh Bình, xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Tiền lương và bảo hiểm | 20.3 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Thương Mại | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
363 | Bùi Thị Thu Phương | 30/03/1988 | x | 036188000822 | Thôn Thiện Vịnh, xã Cộng Hoà, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định. | Tiền lương và Bảo hiểm | 20.3 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
364 | Nguyễn Thị Thu Hà | 30/08/1998 | x | 036198005048 | TDP 10 Thị trấn Lâm, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Tiền lương và bảo hiểm | 20.3 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Học viện tài chính | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con thương binh 2/4 | Chính sách lao động | 9.1 |
|
365 | Vũ Thị Diệu Linh | 06/11/1998 | x | 036198003742 | Tổ 5, TT Lâm, Ý Yên, Nam Định | Theo dõi bình đẳng giới và giảm nghèo bền vững | 20.4 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Học viện Phụ nữ Việt Nam | Đại học | Giới và phát triển |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách xã hội | 9.2 |
|
366 | Trương Đức Thắng | 18/9/1997 |
| 036097006714 | Thôn Cát Đằng, Xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Thực hiện chính sách người có công | 20.5 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách người có công | 9.3 |
|
367 | Đinh Thành Long | 23/02/2001 |
| 036201008537 | Thôn Ngọc Liên, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Thực hiện chính sách người có công | 20.5 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách người có công | 9.3 |
|
368 | Đỗ Thị Hà | 20/3/1996 | x | 036196004272 | Cầu Đen, Xã Yên Thắng, huyện Ý Yên | Chuyên viên về quản lý kinh tế tổng hợp | 20.6 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Học Viện Tài Chính | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
369 | Nguyễn Tuấn Minh | 01/07/1999 |
| 036099004358 | Tổ 10, thị trấn Lâm, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý kinh tế tổng hợp | 20.6 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Học viện tài chính | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
370 | Phạm Đức Thắng | 6/11/2000 |
| 036200003571 | Chợ Lâm, TT Lâm, Ý Yên, Nam Định | Chuyên viên về kết cấu hạ tầng giao thông | 20.7 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải | Đại học | Quản lý xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Giao thông | 7.1 |
|
371 | Đào Hoàng Hiệp | 26/04/1998 |
| 020098007200 | 119 Phố Muối, phường Tam Thanh, thành phố Lạng Sơn | Chuyên viên về kết cấu hạ tầng giao thông | 20.7 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Xây dựng | Đại học | Quản lý xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 | Dân tộc thiểu số (Nùng) | Giao thông | 7.1 |
|
372 | Vũ Đức Thịnh | 20/5/1999 |
| 036099009181 | Tổ 10, Thị trấn Lâm, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Thanh tra | 20.8 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
373 | Ngô Thanh Nhã | 25/12/2001 |
| 072201007784 | 152 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Thanh tra | 20.8 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Học viện Hành chính Quốc gia | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
374 | Nguyễn Việt Anh | 16/12/2000 |
| 036200002182 | Thôn Hưng Thượng, xã Yên Phong, Ý Yên, tỉnh Nam Định | Giải quyết khiếu nại và tố cáo | 20.9 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
375 | Nguyễn Bá Hải | 13/12/1993 |
| 036093016640 | Thôn An Tố, xã Yên Bình, huyện Ý Yên | Quản lý về thủy lợi | 20.10 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Thủy Lợi | Đại học | Kỹ thuật công trình xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thủy lợi | 2.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||||
376 | Ngô Thị Mỹ | Linh | 07/04/2000 | x | 036300006211 | Ngã 3 Cát Đằng, Xóm Tân Trung, xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Hành chính tư pháp | 20.11 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
377 | Nguyễn Thị | Thuỳ | 22/10/2000 | x | 036300003845 | Đội 3, Yên Phú, Ý Yên, Nam Định | Hành chính tư pháp | 20.11 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
378 | Trịnh Thị | Lưu | 17/3/1991 | x | 036191008269 | Tổ dân phố số 02, TT Lâm, Ý Yên, Nam Định | Quản lý thông tin cơ sở | 20.12 | UBND huyện Ý Yên | Chuyên viên | Đại học Văn hóa Hà Nội | Đại học | Phát hành xuất bản phẩm |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Báo chí thông tin điện tử | 14.1 |
|
379 | Trần Xuân | Trọng | 08/03/1994 |
| 036094016383 | Thôn Bái Trạch, xã Nghĩa An, huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 21.1 | UBND huyện Nam trực | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Khoa học cây trồng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
380 | Trần Đức | Duy | 07/09/1999 |
| 036099003211 | Thôn Bái Thượng, 2, xã Nghĩa An, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Kiểm soát TTHC | 21.2 | UBND huyện Nam trực | Chuyên viên | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đại học | Hệ thống thông tin |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Cải cách hành chính | 1.5 |
|
381 | Lưu Quang | Thiện | 01/09/1998 |
| 036098002853 | Xóm Trại Xám, xã Hồng Quang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Quản lý đấu thầu | 21.3 | UBND huyện Nam trực | Chuyên viên | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Đại học | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
382 | Phạm Thị Thuý | Vân | 11/07/1984 | x | 036184003583 | Xóm Giang Đậu, xã Hồng Quang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Quản lý kinh tế tổng hợp | 21.4 | UBND huyện Nam trực | Chuyên viên | Đại học Lương Thế Vinh | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
383 | Lê Văn Cường | 08/02/1999 |
| 036099003319 | Xóm 7, Cao Đài 2, xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định. | Quản lý tài chính - ngân sách | 21.5 | UBND huyện Nam trực | Chuyên viên | Đại học Thương Mại | Đại học | Tài chính - ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
384 | Đặng Ngọc Vân | 18/01/2000 | x | 036300010180 | Xóm 1, Vũ Lao, Tân Thịnh, Nam Trực, tỉnh Nam Định | Quản lý tài chính - ngân sách | 21.5 | UBND huyện Nam trực | Chuyên viên | Học viện tài chính |
| Tài chính - ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 | Chứng chỉ Tiếng Anh không được miễn thi phần thi ngoại ngữ theo quy định |
385 | Vũ Tú Uyên | 25/09/1996 | x | 036196000475 | 11 Đặng Trần côn, phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định | Quản lý tài chính - ngân sách | 21.5 | UBND huyện Nam Trực | Chuyên viên | Đại học Thương mại Đại học Luật Hà Nội | Đại học Đại học | Tài chính - Ngân hàng Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
386 | Trần Thị Hạnh Minh | 29/11/2000 | x | 036300008522 | 52 Trần Bích San, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định | Chuyên viên về thi đua, khen thưởng | 21.6 | UBND huyện Nam trực | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thi đua - Khen thưởng | 1.4 |
|
387 | Lê Hà Phương | 12/11/1997 | x | 036197009617 | Thôn Trai, xã Nam Cường, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về thi đua, khen thưởng | 21.6 | UBND huyện Nam trực | Chuyên viên | Học viện cảnh sát nhân dân | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thi đua - Khen thưởng | 1.4 |
|
388 | Cao Thị Thơm | 06/06/1999 | x | 036199015362 | Thôn Vạn Diệp 1, xã Nam Phong, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Bảo vệ và chăm sóc trẻ em | 21.7 | UBND huyện Nam trực | Chuyên viên | Đại học Lao động và Xã hội | Đại học | Công tác xã hội |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách xã hội | 9.2 |
|
389 | Phạm Nam Giang | 23/8/1999 |
| 036099002633 | Xóm 2, Hải Phương, Hải Hậu, Nam Định | Bảo vệ và chăm sóc trẻ em | 21.7 | UBND huyện Nam trực | Chuyên viên | Đại học Lao động - xã hội | Đại học | Công tác xã hội |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách xã hội | 9.2 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
390 | Trương Thanh Huyền | 20/4/1999 | x | 036199009502 | Số 24 Đặng Thế Phong, Lộc Vượng, tp Nam Định | Bảo vệ và chăm sóc trẻ em | 21.7 | UBND huyện Nam Trực | Chuyên viên | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Đại học | Công tác xã hội |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách xã hội | 9.2 |
|
391 | Phạm Thị Thảo Phương | 08/3/2001 | x | 036301003476 | Số nhà 80, Thôn Quán Triến, Nam Dương, Nam Trực | Quản lý đất đai | 21.8 | UBND huyện Nam trực | Chuyên viên | Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
392 | Vũ Duy Khương | 25/03/1995 |
| 036095008135 | Xóm 1+2 xã Nam Dương, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Quản lý tài nguyên nước | 21.9 | UBND huyện Nam trực | Chuyên viên | Đại học Tài nguyên môi trường | Đại học | Quản lý tài nguyên nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
393 | Phạm Nguyệt Hằng | 17/6/1996 | x | 036196006655 | 348 Giải phóng, Trường Thi, Nam Định | Thanh tra | 21.10 | UBND huyện Nam Trực | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
394 | Đoàn Trung Hiếu | 05/02/1995 |
| 036095008015 | Xóm 7, xã Nam Dương, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Thanh tra | 21.10 | UBND huyện Nam Trực | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Luật Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
395 | Vũ Đức Dũng | 10/01/1988 |
| 036088002456 | Thôn 4, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | Quản lý thông tin - truyền thông | 21.11 | UBND huyện Nam trực | Chuyên viên | Đại học sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Đại học | Công nghệ thông tin |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con thương binh loại 1 | Viễn thông, công nghệ thông tin | 14.2 |
|
396 | Chu Việt Anh | 04/9/1993 |
| 036093000973 | Số 47 đường Trần Phú, phường Trần Đăng Ninh, thành phố Nam Định | Quản lý thông tin - truyền thông | 21.11 | UBND huyện Nam Trực | Chuyên viên | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Đại học | Công nghệ thông tin |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Viễn thông, công nghệ thông tin | 14.2 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
397 | Phạm Thị Thu Thủy | 16/02/1998 | x | 036198010449 | Thôn Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Chuyên viên về tổ chức bộ máy | 22.1 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Học viện cảnh sát nhân dân Đại học Luật Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Luật Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
398 | Dương Quang Huy
| 25/08/1999 |
| 036099003347 | Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Tổ chức bộ máy | 22.1 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học Thủ đô Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
399 | Phạm Bùi Tuấn Thành
| 20/11/2000 |
| 036200013446 | Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Quản lý nguồn nhân lực | 22.2 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Quản lý công |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
400 | Nguyễn Văn Thành | 05/06/1996 |
| 036096004016 | Số 180 Nguyễn Văn Trỗi, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về cải cách hành chính | 22.3 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá | Đại học | Quản lý nhà nươc |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Cải cách hành chính | 1.5 |
|
401 | Nguyễn Linh Chi | 29/12/1999 | x | 036199007147 | Thôn Cổ Chất 1, xã Phương Định, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về cải cách hành chính | 22.3 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Học viện Hành chính Quốc gia | Đại học | Quản lý nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Cải cách hành chính | 1.5 |
|
402 | Trần Thị Hằng | 07/10/1997 | x | 036197005178 | xóm Hoành Tam, xã Hoành Sơn, huyện Giao Thuỷ, Nam Định | Quản lý tài chính - ngân sách | 22.4 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học Kinh tế Quốc dân | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
403 | Nguyễn Thị Xuyến | 03/7/1997 | X | 036197000219 | Xóm 13 Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định | Quản lý tài chính - ngân sách | 22.4 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Học viện Hậu cần | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Trung bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||||
404 | Bùi Thị | Hoa | 04/01/1987 | x | 036187003123 | Số 68 Lê Ngọc Rư, phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định | Quản lý tài chính - ngân sách | 22.4 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Học viện tài chính Học viện tài chính | Đại học Thạc sỹ | Tài chính ngân hàng Tài chính ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
405 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | 26/8/2001 | x | 036301001592 | Xóm 2, Hải Phương, Hải Hậu, Nam Định | Chuyên viên về Quản lý doanh nghiệp | 22.5 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Học viện chính sách và phát triển | Đại học | Tài Chính - Nhân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
406 | Dương Thế | Anh | 12/12/1991 |
| 036091023796 | Xóm 18, Phúc Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định | Chuyên viên về Quản lý doanh nghiệp | 22.5 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học kinh doanh và Công nghệ | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
407 | Phạm Thị Nhật | Mai | 05/01/2001 | x | 036301003640 | Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý doanh nghiệp | 22.5 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học kinh tế quốc dân | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
408 | Vũ Thị Lan | Phương | 25/01/1999 | x | 036199007829 | Tổ dân phố Nghĩa Sơn, Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Theo dõi xây dựng nông thôn mới | 22.6 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Kinh tế nông nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp | 2.5 |
|
409 | Nguyễn Thành | Đạt | 02/11/1994 |
| 036094019049 | Xóm 4 (xóm 10 cũ), xã Xuân Thuỷ, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về kết cấu hạ tầng giao thông | 22.7 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Đại học | Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Giao thông | 7.1 |
|
410 | Vũ Hà | Phan | 08/03/1995 |
| 036095003098 | Xã Liêm Hải, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về kết cấu hạ tầng giao thông | 22.7 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Đại học | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Giao thông | 7.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||||
411 | Hà Tuấn | Vũ | 20/01/1995 |
| 036095005472 | Thôn An Quần, xã Trực Tuấn, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Quản lý về xây dựng | 22.8 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải | Đại học | Kỹ thuật xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
412 | Lê Văn | Tú | 11/03/1995 |
| 036095006462 | Xóm Minh Đức, xã Trung Đông, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý công nghiệp | 22.9 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đai học Mở Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 3 |
| Công nghiệp | 3.2 |
|
413 | Nguyễn Thanh | Huyền | 19/8/2001 | x | 036301012187 | Số 30 đường Hữu Nghị, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý công nghiệp | 22.9 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 3 |
| Công nghiệp | 3.2 |
|
414 | Bùi Mai | Anh | 05/01/2001 | x | 036301006640 | 66 đường Hữu Nghị, TT. Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Hành chính tư pháp | 22.10 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
415 | Lưu Văn | Trường | 04/01/1993 |
| 036093020562 | Xóm Sào Nam, xã Trực Hùng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý văn hoá cơ sở | 22.11 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Đại học Thạc sỹ | Quản lý xã hội Quản lý xã hội |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Văn hóa | 11.1 |
|
416 | Hoàng Ngọc | Chí | 06/02/1990 |
| 036090013840 | Xóm Trung, xã Việt Hùng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Quản lý thông tin - truyền thông | 22.12 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học CNTT và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | Đại học | Công nghệ điện tử viễn thông |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con thương binh | Viễn thông, công nghệ thông tin | 14.2 |
|
417 | Đàm Văn | Hữu | 10/12/1996 |
| 036096001535 | TDP Trần Phú, thị Trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Quản lý đất đai | 22.13 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
418 | Hoàng Ngọc Hưng | 07/04/1983 |
| 036083015215 | 43 Giải phóng, phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định | Quản lý đất đai | 22.14 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội | Đại học | Trắc địa |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
419 | Hoàng Thị Thu Hường | 18/7/1994 | x | 036194017602 | Số nhà 76 khu A2 đường Hữu Nghị, TT. Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | Quản lý môi trường | 22.15 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Khoa học môi trường |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
420 | Phạm Thị Hà | 02/07/1994 | x | 036194007024 | Xóm Tân Phú, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Quản lý giáo dục THCS | 22.16 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học Sư phạm Hà Nội | Đại học | Sư phạm Vật lý |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Giáo dục và đào tạo | 16 |
|
421 | Đặng Tiến Đông | 22/08/2001 |
| 036201011999 | Số nhà 42, đường 21, Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Thanh tra | 22.17 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
422 | Lương Đức Tài | 17/07/1997 |
| 036097011912 | TDP 2, Thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Hành chính - Văn phòng | 23.1 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Thuỷ Lợi | Đại học | Kỹ thuật công trình xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
423 | Nguyễn Mỹ Hoa | 06/10/1998 | x | 036198001789 | Tổ dân phố số 5, TT Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Hành chính Văn phòng | 23.1 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học xây dựng | Đại học | Kỹ thuật xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
424 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 19/03/1996 | x | 036196016117 | Số nhà 23E, khu phố 2, thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 23.2 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Nội vụ Hà Nội | Đại học | Quản trị nhân lực |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
425 | Lại Thị Thúy Hằng | 13/10/1994 | x | 036194002430 | Xóm 9 Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, Nam Định | Chuyên viên về quản lý đầu tư | 23.3 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
426 | Phạm Ngọc Tiên | 22/11/1988 |
| 036088000138 | Lộc Thượng, Yên Hồng, Ý Yên, Nam Định | Chuyên viên về quản lý đầu tư | 23.3 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Điện lực | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hoá học | Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
427 | Phạm Thị Cúc | 03/02/1983 | x | 052183005424 | 168 Lê Hồng Phong, Phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định | Chuyên viên quản lý kinh tế tổng hợp | 23.4 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
428 | Trịnh Văn Sáng | 24/05/1987 |
| 036087000501 | Xóm 2, Xã Nghĩa Minh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Chuyên viên quản lý kinh tế tổng hợp | 23.4 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học kinh tế quốc dân Đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Kế toán Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
429 | Đinh Thị Mai | 20/6/1985 | x | 036185017646 | Số nhà 052 tổ 7 phường Sông Hiến thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | Chuyên viên về quản lý kinh tế tổng hợp | 23.4 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Hải phòng | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
430 | Lê Ngọc Lan | 02/09/2000 | x | 036300001264 | Xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tổ chức bộ máy | 23.5 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Thương Mại | Đại học | Quản trị nhân lực |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
431 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 03/12/1989 | x | 036189024406 | Tổ dân phố Đông, TT Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng | Quản lý môi trường | 23.6 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Lâm nghiệp | Đại học | Khoa học môi trường |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||||
432 | Nguyễn Thanh | Dung | 12/12/1994 | x | 036194023428 | Số 18, ngõ 296, Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hai Bà Trưng, TP. Phủ Lý, Hà Nam | Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản, biến đổi khí hậu | 23.7 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Thủy Lợi Đại học Thuỷ lợi | Đại học Thạc sỹ | Kỹ thuật Tài nguyên nước -Quản lý Kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
433 | Nguyễn Quang | Huy | 18/7/1984 |
| 036084015886 | 5/50 Lê Hồng Sơn, Cửa Bắc, TP. Nam Định | Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản, biến đổi khí hậu | 23.7 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Thuỷ Lợi | Đại học | Kỹ thuật Tài nguyên nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
434 | Lương Xuân | Tiến | 10/06/1998 |
| 036098002713 | Xóm 8, xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản, biến đổi khí hậu | 23.7 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Thuỷ Lợi | Đại học | Kỹ thuật Tài nguyên nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
435 | Đồng Thị | Thoa | 01/10/1996 | x | 036196017076 | Số nhà 185 Đại Tân, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản, biến đổi khí hậu | 23.8 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội | Đại học | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
436 | Phạm Công | Trung | 19/4/2000 |
| 036200001239 | Tổ dân phố 3, Thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản, biến đổi khí hậu | 23.8 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Kinh tế Quốc dân | Đại học | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
437 | Đỗ Bảo | Trung | 22/07/1997 |
| 036097016381 | Xóm 4, xã Nghĩa Phú, huyện Nghĩa Hưng, Thành phố Nam Định | Quản lý đất đai | 23.9 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Tài nguyên và môi Hà Nội Đại học Tài nguyên và môi Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Quản lý đất đai Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
438 | Nguyễn Hà | Phương | 10/10/1994 | x | 036194007169 | Xóm 10, Nghĩa Trung, Nghĩa Hưng, Nam Định | Quản lý đất đai | 23.9 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
439 | Ngô Ngọc Khánh | 24/6/1999 |
| 036099000245 | TDP Nam, TT Liễu Để, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Quản lý đất đai | 23.9 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
440 | Bùi Trung Đức | 12/02/2001 |
| 036201000490 | Xóm 4, Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng, Nam Định | Chuyên viên quản lý đất đai | 23.9 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
441 | Đinh Xuân Toàn | 03/12/1991 |
| 036091011832 | Thôn Cái Bầu, xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh | Quản lý đất đai | 23.9 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Mỏ - địa chất Đại học Nông lâm Thái Nguyên | Đại học Thạc sĩ | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
442 | Phạm Thúy Vân | 17/08/2001 | x | 036301001052 | Đội 1, Phúc Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định | Quản lý đất đai | 23.9 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
443 | Lê Thị Thuỳ Trang | 22/02/1993 | x | 080193006580 | Xóm 3, xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Quản lý Kế hoạch và cơ sở vật chất giáo dục | 23.11 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Học viện Tài chính | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Giáo dục và đào tạo | 16 |
|
444 | Lưu Thị Thu Thuỷ | 30/10/1997 | X | 036197004166 | Xóm 16, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Quản lý Kế hoạch và cơ sở vật chất giáo dục | 23.11 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Mỏ - Địa chất | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Giáo dục và đào tạo | 16 |
|
445 | Bùi Lan Hương | 03/12/1998 | x | 036198000880 | Khu Nội thị, Tổ dân phố 3, Thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Quản lý về lao động, việc làm và giáo dục nghề nghiệp | 23.12 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Lao động và Xã hội | Đại học | Quản trị nhân lực |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
446 | Trần Nam Phong | 28/5/1992 |
| 036092022377 | Xóm 5, xã Phúc Thắng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Thanh tra | 23.13 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Đại học | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
447 | Phạm Thị Đoan | 29/10/1998 | x | 036198002853 | Xóm 13, Đồng Sơn, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Giải quyết khiếu nại và tố cáo | 23.14 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Mở Hà Nội | Đại học | Luật kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
448 | Ngô Thị Hồng Ngọc | 01/6/1996 | x | 036196009345 | Xóm 10, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Hành chính tư pháp | 23.15 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Công đoàn Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Luật Luật học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
449 | Nguyễn Thuỳ Giang | 07/11/2001 | x | 036301001758 | Số 18 ngõ 68 Trần Thánh Tông, Thống nhất, tp Nam Định | Hành chính tư pháp | 23.15 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
450 | Nguyễn Mai Hương | 10/3/2000 | x | 036300001346 | Đội 10, thôn Đại Đê, Nghĩa sơn, Nghĩa Hưng, Nam Định | Hành chính tư pháp | 23.15 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học kinh doanh và Công nghệ | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
451 | Tống Duy Thọ | 12/3/1993 |
| 036093007612 | Số nhà 118A, phố Hải Đông, xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Quản lý về xây dựng | 23.16 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học xây dựng | Đại học | Công nghệ Kỹ thuật vật liệu xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
452 | Phạm Thị Minh Hồng | 26/11/1997 | x | 036197012851 | Tổ dân phố 3, Thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Quản lý về xây dựng | 23.17 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Thủy Lợi | Đại học | Kỹ thuật công trình xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
453 | Lương Xuân Trường | 26/9/2000 |
| 036200012109 | Xóm 2, Xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về kết cấu hạ tầng giao thông | 23.18 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học xây dựng Hà Nội | Đại học | Kỹ thuật xây dựng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Giao thông | 7.1 |
|
454 | Lê Thị Mai Xuân | 20/10/1992 | x | 036192002835 | Đội 8, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Quản lý về trồng trọt (BVTV) | 23.19 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Bảo vệ thực vật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Trồng trọt, bảo vệ thực vật | 2.2 |
|
455 | Ninh Ngọc Lâm | 20/9/1994 |
| 036094009575 | Xóm 02, xã Hải Cường, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 24.1 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Bảo vệ thực vật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
456 | Trần Minh Chủ | 30/06/1998 |
| 036098007523 | Tổ dân phố số 1, Thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 24.2 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Học viện Tài chính Học viện Tài chính | Đại học Thạc sỹ | Tài chính - ngân hàng Tài chính ngân hàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
457 | Nguyễn Quốc Khánh | 28/11/1993 |
| 036093004568 | Xóm 09 xã Hải Long, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Quản lý lao động, việc làm, và giáo dục nghề nghiệp | 24.3 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Đại học Lao động và Xã hội | Đại học | Quản trị nhân lực |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con đẻ của liệt sỹ | Chính sách lao động | 9.1 |
|
458 | Nguyễn Thị Hoan | 23/7/1998 | x | 036198004676 | Xóm 02, xã Hải Cường, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tiền lương và bảo hiểm | 24.4 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Đại học kinh tế quốc dân | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách lao động | 9.1 |
|
459 | Nguyễn Đức Thuận | 28/05/1996 |
| 036096020498 | Xóm Giáp Nội, xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên quản lý kinh tế tổng hợp | 24.5 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Học viện Tài chính | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||||
460 | Nguyễn Thị Thúy | Quỳnh | 30/10/1999 | x | 036199004490 | Xóm 6, Hải Minh, Hải Hậu, Nam Định | Chuyên viên quản lý kinh tế tổng hợp | 24.5 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Học viện Tài Chính | Đại học | Kế toán |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
461 | Vũ Minh | Cường | 12/03/1993 |
| 036093010743 | Xóm 4, xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Quản lý về xây dựng | 24.6 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Kiến trúc Quản lý đô thị và công trình |
| Tiếng Anh bậc 2 | Học viên tốt nghiệp đào tạo sĩ quan dự bị, đã đăng ký ngạch sĩ quan dự bị | Xây dựng | 6.2 |
|
462 | Vương Thị | Phượng | 08/02/1993 | x | 036193007800 | Tổ dân phố số 7, Thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Quản lý đất đai | 24.7 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
463 | Nguyễn Đức | Toàn | 08/06/1995 |
| 036095001108 | TDP số 5 Thị trấn Thịnh Long, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Quản lý đất đai | 24.7 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Đại học Tài nguyên và môi Hà Nội | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
464 | Trần Thị Ngọc | Tâm | 15/10/1993 | x | 036193007698 | Xóm 7 xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản, biến đổi khí hậu | 24.8 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Đại học Thuỷ Lợi | Đại học | Kỹ thuật Tài nguyên nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
465 | Nguyễn Quang | Huy | 24/11/1997 |
| 036097012279 | Xóm Mỹ Hoà, xã Hải Giang, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về quản lý văn hoá cơ sở | 24.9 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Đại học Nội vụ Hà Nội | Đại học | Quản lý văn hoá |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Văn hóa | 11.1 |
|
466 | Lâm Quang | An | 23/7/1997 |
| 036097007686 | TDP số 1 Thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Trợ giúp pháp lý và hoà giải ở cơ sở | 24.10 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Luật Luật Hiến pháp và Hành chính |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||||
467 | Vũ Thị | Quỳnh | 09/11/1997 | x | 036197012279 | Xóm 4, xã Hải Phúc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Trợ giúp pháp lý và hoà giải ở cơ sở | 24.10 | UBND huyện Hải Hậu | chuyên viên | Đại học Mở Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
468 | Lê Thành | Trung | 04/08/1985 |
| 034085006489 | Thôn Đông An, xã Tự Tân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Chuyên viên về Trợ giúp pháp lý và hoà giải ở cơ sở | 24.10 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Đại học Chu Văn An Đại học Mở Hà Nội | Đại học Đại học | Luật kinh tế, hành chính Công nghệ thông tin |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
469 | Lê Trung | Hậu | 22/06/1994 |
| 036094020569 | Xóm 8, Xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Giải quyết khiếu nại, tố cáo | 24.11 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Đại học Xây dựng Hà Nội | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Xây dựng cầu đường) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
470 | Trịnh Minh | Nhật | 02/05/1989 |
| 036089012471 | TDP số 2, TT. Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Tiếp công dân | 24.12 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Đại học Nông lâm Thái nguyên | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
471 | Phạm Minh | Thuấn | 12/06/1995 |
| 036095028090 | Xóm 3, xã Hải Phong, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Tiếp công dân | 24.12 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Đại học Lâm nghiệp | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
472 | Vũ Thành | Công | 14/02/2000 |
| 036200006704 | Số 10/482 Đường Văn Cao, Văn Miếu, thành phố Nam Định | Quản lý về thủy lợi | 24.13 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Đại học Thuỷ Lợi | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thủy lợi | 2.1 |
|
473 | Đinh Ngọc | Hiển | 10/01/1998 |
| 036098014767 | Xóm 6, xã Xuân Kiên, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Hành chính một cửa, kiểm soát TTHC | 25.1 | UBND huyện Xuân trường | Chuyên viên | Học viên Hành chính Quốc gia | Đại học | Quản lý nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Cải cách hành chính | 1.5 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
474 | Vũ Thị Tố Uyên | 18/10/1996 | x | 036196018256 | Xóm Sào Nam, xã Trực Hùng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về hành chính một cửa, kiểm soát TTHC | 25.1 | UBND huyện Xuân trường | Chuyên viên | Học viện báo chí và tuyên truyền Học viện Báo chí và tuyên truyền | Đại học Thạc sỹ | Quản lý nhà nước Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Cải cách hành chính | 1.5 |
|
475 | Trần Thanh Huyền | 03/08/1996 | x | 036196012059 | Xã Xuân Trung, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Quản lý kế hoạch và đầu tư | 25.2 | UBND huyện Xuân Trường | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Kinh tế đầu tư |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Kế hoạch, đầu tư | 4 |
|
476 | Doãn Tiến Đạt | 14/11/1997 |
| 163363842 | Xóm 8, xã Xuân Vinh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Quản lý xây dựng | 25.3 | UBND huyện Xuân Trường | Chuyên viên | Đại học Xây dựng | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
477 | Vũ Viết Nam | 04/09/1996 |
| 036096020569 | Xóm 1, xã Xuân Đài, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Kết cấu hạ tầng giao thông | 25.4 | UBND Huyện Xuân Trường | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Giao thông | 7.1 |
|
478 | Vũ Anh Tuấn | 07/06/1997 |
| 036097013770 | Số nhà 15/88 đường Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Thành phố Nam Định | Kết cấu hạ tầng giao thông | 25.4 | UBND Huyện Xuân Trường | Chuyên viên | Đại học Giao thông vận tải | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Giao thông | 7.1 |
|
479 | Ngô Quốc Vượng | 10/10/1995 |
| 036095008866 | Xóm 9 xã Xuân Vinh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Kết cấu hạ tầng giao thông | 25.4 | UBND huyện Xuân Trường | Chuyên viên | Đại học Xây dựng | Đại học | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Giao thông | 7.1 |
|
480 | Nguyễn Thị Hương Thảo
| 27/7/1995 | x | 022195004723 | Xóm 10, xã Xuân Vinh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Quản lý đất đai | 25.5 | UBND huyện Xuân Trường | Chuyên viên | Đại học Lâm Nghiệp Đại học Tài nguyên và Môi | Đại học Thạc sỹ | Quản lý đất đai Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
481 | Cao Thanh Sơn | 15/02/1998 |
| 036098016685 | Xóm 5, Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam Định | Quản lý đất đai | 25.5 | UBND huyện Xuân Trường | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
482 | Nguyễn Thị Trang | 12/03/1997 | x | 231197000064 | 88 Nguyễn Đức Thuận, phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định | Quản lý môi trường | 25.6 | UBND Huyện Xuân Trường | Chuyên viên | Đại học Nông Lâm | Đại học | Khoa học môi trường |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
483 | Nguyễn Thị Thúy Hạnh | 07/05/1999 | x | 036199003431 | Xóm 5, xã Xuân Phú, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Theo dõi thi hành pháp luật | 25.8 | UBND huyện Xuân Trường | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
484 | Trịnh Thế Quyền | 22/03/2000 |
| 036200005817 | Xóm 6, xã Giao Long, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 26.1 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
485 | Phạm Thành Bảo | 18/4/1999 |
| 036099002492 | Xóm 1, Bình Hoà, Giao Thuỷ, Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 26.1 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học Công đoàn | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
486 | Bùi Thị Bích Thêu | 14/03/1994 | x | 017194000450 | Giao An, Giao Thủy, Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 26.1 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 | Dân tộc thiểu số | Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
487 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 14/09/1995 | x | 030195001845 | Xã Giao Xuân, huyện Giao Thủy, Nam Định | Chuyên viên về tổng hợp | 26.1 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Học viện an ninh nhân dân Đại học Luật Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Luật Luật học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Hành chính tổng hợp | 1.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||||
488 | Doãn Thành | Trung | 05/8/1996 |
| 036096000214 | Xóm Sơn Đài, Xã Hoành Sơn, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | Chuyên viên Quản lý nguồn nhân lực | 26.2 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Đại học | Công tác xã hội |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tổ chức nhà nước | 1.2 |
|
489 | Phạm Thị Lan | Chinh | 06/02/1998 | x | 036198009840 | Xóm Liên Hải, xã Bạch Long, huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định | Chuyên viên cải cách hành chính | 26.3 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Học viện tài chính | Đại học | Hệ thống thông tin quản lý |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Cải cách hành chính | 1.5 |
|
490 | Nguyễn Hoàng | Kim | 19/10/1992 |
| 036092015943 | Phú An, Xuân Ngọc, Xuân Trường, Nam Định | Chuyên viên Cải cách hành chính | 26.3 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học Thương mại | Đại học | Quản trị hệ thống thông tin |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Cải cách hành chính | 1.5 |
|
491 | Nhữ Hà | Phương | 21/10/1999 | x | 030199008045 | Xóm 1 Bình Hoà, Giao Thuỷ, Nam Định | Hành chính tư pháp | 26.4 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học luật - ĐHQG Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
492 | Phạm Linh | Thảo | 13/2/1999 | x | 036199008624 | Bình Hoà, Giao Thuỷ, Nam Định | Hành chính tư pháp | 26.4 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học Luật Hà Nội | Đại học | Luật |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tư pháp | 12 |
|
493 | Lê Thị | Hằng | 11/05/1993 | x | 036193015228 | Xóm Hải Thịnh, xã Giao Hải, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | Quản lý lĩnh vực di sản văn hoá | 26.5 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Đại học | Quản lý văn hoá - tư tưởng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Văn hóa | 11.1 |
|
494 | Nguyễn Thành | Khương | 07/05/1989 |
| 036089017553 | Xóm 3, xã Giao Long, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | Quản lý lĩnh vực di sản văn hóa | 26.5 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học Văn hóa Hà Nội | Đại học | Bảo tàng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Văn hóa | 11.1 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
495 | Nguyễn Hữu Triều | 20/02/1996 |
| 036096001278 | Xóm Lâm Hoan, xã Giao Phong, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | Quản lý về xây dựng | 26.6 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội | Đại học Thạc sỹ | Xây dựng dân dụng và công nghiệp Quản lý đô thị và công trình |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Xây dựng | 6.2 |
|
496 | Bùi Thị Thoa | 27/03/1993 | x | 036193001857 | TDP Sơn Thọ, Thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | Quản lý đất đai | 26.7 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học Thạc sỹ | Quản lý đất đai Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
497 | Doãn Khánh Vân | 18/10/1997 |
| 037097002127 | Xóm Hoành Lộ Nam, xã Hoành Sơn, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | Quản lý đất đai | 26.7 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ | 13.1 |
|
498 | Phạm Thị Hằng Hải | 09/01/1995 | x | 036195009800 | TDP Đông Tiến, Thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | Quản lý môi trường | 26.8 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | Đại học | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường | 13.2 |
|
499 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 03/11/2000 | x | 036300006722 | Giao Nhân, Giao Thuỷ, Nam Định | Quản lý tài chính - ngân sách | 26.9 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học Kinh tế Quốc dân | Đại học | Kinh tế học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
500 | Trần Thị Ngọc Bích | 21/11/2000 | x | 036300011848 | Xóm 2, Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Định | Quản lý tài chính - ngân sách | 26.9 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học Thương mại | Đại học | Kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Tài chính | 5.1 |
|
501 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 01/02/2001 | x | 036301004034 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | Tiếp công dân | 26.10 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học kinh tế quốc dân | Đại học | Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành | Mã lĩnh vực thi môn NV CN | Ghi chú | ||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | ||||||||||||||||
502 | Nguyễn Thị Ngọ | 30/10/1990 | x | 036190005496 | TDP Đông Tiến, Thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | Tiếp công dân | 26.10 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học Nông nghiệp Hà Nội Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học Thạc sỹ | Quản lý đất đai Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thanh tra | 15 |
|
503 | Hoàng Thị Hương Giang | 28/9/1998 | x | 036198010423 | Xóm Hải Đông, xã Giao Hải, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | Thực hiện chính sách người có công | 26.12 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học Lao động và Xã hội | Đại học | Công tác xã hội |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Chính sách người có công | 9.3 |
|
504 | Phan Việt Anh | 18/02/1998 |
| 036098011481 | Tổ dân phố Đông Tiến, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | Quản lý về thuỷ lợi | 26.13 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học Xây dựng | Đại học | Kỹ thuật cấp thoát nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thủy lợi | 2.1 |
|
505 | Bùi Minh Giang | 01/01/1989 |
| 036089010967 | Xã Giao Hà, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | Quản lý về thủy lợi | 26.13 | UBND huyện Giao Thủy | Chuyên viên | Đại học Xây dựng Hà Nội | Đại học | Cấp thoát nước |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Thủy lợi | 2.1 |
|
Tổng số người trong danh sách là: 505 người
Phụ lục II
DANH SÁCH NGƯỜI ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN DỰ TUYỂN KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC TỈNH NAM ĐỊNH NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số: 162/QĐ-UBND ngày 19/01/2024 của Chủ tịch UBND tỉnh Nam Định)
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Số CMND hoặc CCCD | Chỗ ở hiện nay (để báo tin) | Vị trí dự tuyển | Mã vị trí dự tuyển | Đơn vị dự tuyển | Ngạch dự tuyển | Đào tạo chuyên môn | Miễn thi ngoại ngữ | Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ | Đối tượng được ưu tiên | Ghi chú | |||
Tên trường đào tạo | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành | |||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | |
1 | Vũ Đức | Hảo | 30/7/1996 |
| 036096004108 | Thôn Thanh Khê, Nam Cường, Nam Trực, Nam Định | Công tác đại biểu Quốc Hội | 1.1 | Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đại học | Ngành Khoa học máy tính, chuyên ngành Khoa học máy tính |
| Tiếng Anh bậc 2 | Con Thương binh hạng 2 | Ngành Khoa học máy tính khác nhóm ngành với ngành Quản lý văn hóa trong Thông báo tuyển dụng |
2 | Nguyễn Minh | Hằng | 25/11/1998 | x | 036198016328 | Số 21/52 Ngô Gia Tự, phường Thống Nhất, TP. Nam Định | Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo | 3.9 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại Học sư phạm Hà Nội | Đại học | Ngành Giáo dục chính trị, chuyên ngành Giáo dục chính trị |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Giáo dục chính trị khác nhóm ngành với ngành Triết học trong Thông báo tuyển dụng |
3 | Đỗ Đại | Nghĩa | 24/6/1997 |
| 001097018226 | TDP 8 Vân Gia, Trung Hưng, Sơn Tây, Hà Nội | Chuyên viên về quản lý văn thư, lưu trữ | 3.12 | Sở Nội vụ | Chuyên viên | Đại học Nội vụ Hà Nội | Đại học | Ngành Quản trị Văn phòng, chuyên ngành Quản trị Văn phòng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Quản trị văn phòng khác nhóm ngành với ngành Văn thư - Lưu trữ trong Thông báo tuyển dụng |
4 | Đặng Trần Minh | Hùng | 07/03/1988 |
| 036088017553 | Số nhà 28/79 Trương Hán Siêu, phường Lộc Hoà, Thành phố Nam Định | Chuyên viên về Quản lý ngân sách | 7.5 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Mỏ địa chất | Đại học Thạc sỹ | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Kinh tế khác nhóm ngành với ngành Tài chính ngân hàng trong Thông báo tuyển dụng |
5 | Nguyễn Tiến | Anh | 18/5/1997 |
| 036097018815 | 30 Yết Kiêu, Lộc Hạ, TP. Nam Định | Quản lý khoa học | 10.1 | Sở Khoa học và Công nghệ | Chuyên viên | Đại học Ngoại thương | Đại học | Ngành Ngôn ngữ Pháp, chuyên ngành Tiếng Pháp thương mại |
| Tiếng Pháp bậc 2 |
| Ngành Ngôn ngữ Pháp khác nhóm ngành với ngành Kinh tế quốc tế trong Thông báo tuyển dụng |
6 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 22/7/1995 | x | 036195003424 | Xóm 2, Giao Yến, Giao Thuỷ, Nam Định | Quản lý chính sách người có công | 11.6 | Sở Lao động - Thương binh và xã Hội | Chuyên viên | Đại học lao động - Xã hội | Đại học | Ngành Quản trị nhân lực, chuyên ngành Quản trị nhân lực |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Quản trị nhân lực khác nhóm ngành với ngành Bảo hiểm trong Thông báo tuyển dụng |
7 | Trần Hải | Lâm | 23/06/1997 |
| 033097009529 | Số 17 ngách 23 ngõ 75 Giải phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Phòng chống tệ nạn xã hội | 11.8 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | Chuyên viên | Đại học Lao động - xã hội | Đại học | Ngành Tâm lý học, chuyên ngành Tâm lý học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Tâm lý học khác nhóm ngành với ngành Công tác xã hội trong Thông báo tuyển dụng |
8 | Vũ Tiến | Đạt | 22/02/2000 |
| 036200012950 | 29/5 Nguyễn Đức Thuận, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định | Chuyên viên thông tin truyền thông về vệ sinh an toàn thực phẩm | 12.5 | Sở Y tế | Chuyên viên | Đại học Y tế công cộng | Đại học | Ngành Dinh dưỡng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Dinh dưỡng khác nhóm ngành với ngành Y tế công cộng trong thông báo tuyển dụng |
9 | Vũ Minh | Hiếu | 11/08/2000 |
| 036200008885 | 69 Quang Trung thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Quản lý tài chính - ngân sách | 19.3 | UBND huyện Vụ Bản | Chuyên viên | Đại học mỏ địa chất | Đại học | Ngành Quản lý đất đai và trắc địa bản đồ, chuyên ngành Quản lý đất đai |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Quản lý đất đai và trắc địa bản đồ khác nhóm ngành với ngành Tài chính - Ngân hàng trong thông báo tuyển dụng |
10 | Nguyễn Mai | Anh | 12/06/1999 | x | 036199009946 | Phố 2, Thị trấn Liễu Đề, Nghĩa Hưng, Nam Định | Quản lý môi trường | 23.6 | UBND huyện Nghĩa Hưng | Chuyên viên | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | Đại học | Ngành Hóa học, chuyên ngành Hóa học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Hóa học khác nhóm ngành với ngành Khoa học môi trường trong thông báo tuyển dụng |
11 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 23/3/1999 | x | 036199006706 | Xóm 6, Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | Chuyên viên về tiền lương và bảo hiểm | 24.4 | UBND huyện Hải Hậu | Chuyên viên | Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội | Đại học | Ngành Tài chính ngân hàng, chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Tài chính - Ngân hàng khác nhóm ngành với ngành Kế toán trong Thông báo tuyển dụng |
12 | Trịnh Thị | Hoài | 25/10/1995 | x | 036195008787 | Xóm Tân Dân, xã Nam Mỹ, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Chuyên viên về Quản lý tài chính hành chính sự nghiệp | 7.8 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học Thạc sỹ | Ngành Kế toán, chuyên ngành kiểm toán. Ngành Quản trị Kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh quốc tế) |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Kế toán khác ngành Kế toán, phân tích và kiểm toán trong Thông báo tuyển dụng |
13 | Nguyễn Thành | Duy | 26/05/1994 |
| 036094015784 | Xóm 9, Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, Nam Định | Chuyên viên về quản lý công sản | 7.10 | Sở Tài chính | Chuyên viên | Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | Đại học | Ngành Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành tài chính doanh nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Cùng ngành Tài chính ngân hàng nhưng chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp khác chuyên ngành Ngân hàng trong Thông báo tuyển dụng (do đơn vị đăng ký tuyển dụng đến chuyên ngành) |
14 | Trần Vũ Hai | 12/10/1995 |
| 036095016301 | Xóm Lương Điền, Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng | Theo dõi công tác kinh tế - ngân sách | 1.3 | Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh | Chuyên viên | Đại học Kinh tế quốc dân | Đại học | Ngành Kinh tế Chuyên ngành Kinh tế và quản lý đô thị |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Kinh tế khác nhóm ngành với ngành Kinh tế nông nghiệp trong Thông báo tuyển dụng | |
15 | Vũ Trung Kiên | 31/01/1998 |
| 022098004151 | Số 22, ngõ 88, phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nộ | Thanh tra viên | 5.3 | Sở Công Thương | Chuyên viên | Đại học Sao Đỏ | Đại học | Ngành Kỹ thuật điện, điện tử, chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Kỹ thuật điện, điện tử, chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa khác nhóm ngành với ngành Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | |
16 | Nguyễn Minh Khải | 23/02/1999 |
| 036099004877 | Số 1299 Giải phóng, phường Hoàng Liệt, Hoàng Mai, TP. Hà Nội | Chuyên viên quản lý công nghiệp | 5.5 | Sở Công Thương | Chuyên viên | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Đại học | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
| Tiếng Anh bậc 3 |
| Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá khác nhóm ngành với ngành Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | |
17 | Nguyễn Văn Thế | 22/7/1994 |
| 036094022565 | Xóm 13 Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định | Theo dõi xây dựng nông thôn mới | 22.6 | UBND huyện Trực Ninh | Chuyên viên | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đại học | Ngành Phát triển nông thôn, chuyên ngành Kinh tế - Phát triển nông nghiệp |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Phát triển nông thôn khác ngành Kinh tế nông nghiệp trong Thông báo tuyển dụng | |
18 | Phạm Văn Tuận | 28/05/1999 |
| 036099007088 | Xóm 5, Thôn Liên Thượng, xã Xuân Ngọc, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Kết cấu hạ tầng giao thông | 25.4 | UBND huyện Xuân Trường | Chuyên viên | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Đại học | Ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông, Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông khác nhóm ngành với ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông trong Thông báo tuyển dụng | |
19 | Trần Công Minh | 21/05/2001 |
| 036201010659 | KDC 12, Thôn Đông, xã Điền Xá, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Kiểm lâm | 4.13 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Kiểm lâm viên | Đại học Lâm nghiệp | Đại học | Ngành Quản lý tài nguyên rừng, chuyên ngành Quản lý tài nguyên rừng |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Quản lý tài nguyên rừng khác ngành Lâm sinh trong Thông báo tuyển dụng | |
20 | Trương Văn Hùng | 29/01/1995 |
| 035095002124 | Thôn Trung Châu, xã Xuân Khuê, Lý Nhân, Hà Nam | Kiểm Lâm | 4.13 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Kiểm lâm viên | Đại học Nông lâm Thái nguyên | Đại học | Ngành Quản lý tài nguyên rừng, chuyên ngành Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Quản lý tài nguyên rừng khác ngành Lâm sinh trong Thông báo tuyển dụng | |
21 | Nguyễn Trọng Việt | 22/10/1985 |
| 036085002397 | Số 12/157 Thanh Bình - Lộc Hạ, Nam Định | Quản lý xây dựng | 18.4 | Ban Quản lý các khu công nghiệp | Chuyên viên | Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội | Đại học | Ngành Trắc địa, chuyên ngành Kỹ sư trắc địa mỏ công trình |
| Tiếng Anh bậc 2 |
| Ngành Trắc địa, chuyên ngành Kỹ sư trắc địa mỏ công trình khác với ngành Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
Tổng số người trong danh sách là: 21 người