Quyết định 162/QĐ-UBND Nam Định 2024 Danh sách người đủ tiêu chuẩn tham dự Kỳ thi tuyển công chức tỉnh

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 162/QĐ-UBND

Quyết định 162/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định phê duyệt Danh sách người đủ điều kiện, tiêu chuẩn tham dự Kỳ thi tuyển công chức tỉnh Nam Định năm 2023
Cơ quan ban hành: Ủy ban nhân dân tỉnh Nam ĐịnhSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:162/QĐ-UBNDNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Phạm Đình Nghị
Ngày ban hành:19/01/2024Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Cán bộ-Công chức-Viên chức

tải Quyết định 162/QĐ-UBND

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 162/QĐ-UBND DOC DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quyết định 162/QĐ-UBND PDF PDF
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH NAM ĐỊNH

_____________

Số: 162/-UBND

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

________________

Nam Định, ngày 19 tháng 01 năm 2024

 

 

 

QUYẾT ĐỊNH

Phê duyệt Danh sách người đủ điều kiện, tiêu chuẩn
tham dự Kỳ thi tuyển công chức tỉnh Nam Định năm 2023

___________________

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH

 

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Công chức ngày 13/11/2008; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức ngày 25/11/2019;

Căn cứ Nghị định số 138/2020/NĐ-CP ngày 27/11/2020 của Chính phủ về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức;

Căn cứ Thông tư số 06/2020/TT-BNV ngày 02/12/2020 của Bộ Nội vụ ban hành Quy chế tổ chức thi tuyển, xét tuyển công chức, viên chức, thi nâng ngạch công chức, thi hoặc xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức, Nội quy thi tuyển, xét tuyển công chức, viên chức, thi nâng ngạch công chức, thi hoặc xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức;

Căn cứ Kế hoạch số 145/KH-UBND ngày 03/11/2023 của UBND tỉnh Nam Định về tổ chức tuyển dụng công chức tỉnh Nam Định năm 2023;

Căn cứ Thông báo số 293/TB-UBND ngày 10/11/2023 của UBND tỉnh Nam Định về thi tuyển công chức tỉnh Nam Định năm 2023;

Theo đề nghị của Chủ tịch Hội đồng tuyển dụng công chức tỉnh Nam Định năm 2023 tại Báo cáo số 13/BC-HĐTD ngày 17/01/2024.

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1. Phê duyệt danh sách 505 người đủ điều kiện, tiêu chuẩn tham dự kỳ thi tuyển công chức tỉnh Nam Định năm 2023 (có Phụ lục I kèm theo); 21 người không đủ điều kiện, tiêu chuẩn tham dự kỳ thi tuyển công chức tỉnh Nam Định năm 2023 (có Phụ lục II kèm theo).

Điều 2. Giao Hội đồng tuyển dụng công chức tỉnh Nam Định năm 2023  tổ chức tuyển dụng đảm bảo đúng trình tự, thủ tục, quy định của pháp luật hiện hành. 

Điều 3.

- Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

- Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ, Hội đồng tuyển dụng công chức năm 2023; quan, đơn vị, cá nhân có liên quan căn cứ quyết định thi hành./.

Nơi nhận:

- Như Điều 3;

- Ban Giám sát;

- Trung tâm PVHCC, XTĐT và HTDN tỉnh;

- Cổng TTĐT tỉnh, Trang TTĐT Sở Nội vụ;

- Lưu: VP1, VP8.

CHỦ TỊCH

 

 

 

 

Phạm Đình Nghị

 

 

 

Phụ lục I

DANH SÁCH NGƯỜI ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN THAM DỰ KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC TỈNH NAM ĐỊNH NĂM 2023

 (Kèm theo Quyết định số 161/QĐ-UBND ngày 19/01/2024 của Chủ tịch UBND tỉnh Nam Định)

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

1

Bùi Hồng Ngọc

18/07/1997

x

036197002796

38 Lý Thường Kiệt, phường Bà Triệu, thành phố Nam Định

Công tác đại biểu Quốc Hội

1.1

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Văn hóa

Hà Nội

Đại học

Quản lý văn hoá

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

2

Nguyễn Tài Lộc

21/3/2000

 

036200002713

Thôn An Lá 1, xã Nghĩa An, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Công tác đại biểu Quốc hội

1.1

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Nội vụ

Đại học

Quản lý văn hóa

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

3

Nguyễn Thị Phương

15/04/1996

x

036196019081

Ngõ 18, ngách 9/6, tổ 1, đường Thanh Lãm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội

Công tác đại biểu Quốc hội

1.1

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Văn hoá Thành phố Hồ chí minh

Đại học

Quản lý văn hóa

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

4

Nguyễn Ngọc Anh Thư

31/10/2001

x

036301012215

Số 26 Phạm Văn Tráng, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định

Công tác đại biểu Quốc Hội

1.2

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Kinh tế

Quốc dân

Đại học

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

5

Nguyễn Thị Huế

06/9/2000

x

036300009149

Số 480 Văn Cao, phường Văn Miếu, TP. Nam Định

Công tác đại biểu Quốc Hội

1.2

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Kinh tế

Quốc dân

Đại học

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

6

Nguyễn Thị Chi Linh

06/11/1997

x

036197009028

B16P14 tập thể Văn Miếu, Phường Văn Miếu, thành phố Nam Định

Công tác đại biểu Quốc Hội

1.2

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội

Đại học

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

7

Trần Thị Anh Minh

18/01/1999

x

036199000047

Số 61/31/28 ngõ Văn

Hương, Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội

Công tác đại biểu Quốc hội

1.2

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Ngành Kinh tế tài nguyên (chuyên ngành kinh tế tài nguyên thiên nhiên)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

8

Nguyễn Như Thịnh

06/12/1994

 

035094003683

Số 8/7 đường Ngô Thì Nhậm, KĐT sinh thái Lam Hạ, phường Lam Hạ, Tp. Phủ Lý

Theo dõi công tác kinh tế - ngân sách

1.3

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Kinh tế nông nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

9

Mai Nam Châm

15/12/1984

 

036084009360

Xóm Quốc Hưng xã Hải Hưng huyện Hải Hậu tỉnh Nam Định.

Chuyên viên về quản trị công sở

1.4

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Nha Trang

Đại học

Công nghệ thông tin

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

10

Đinh Thị Nhật Lệ

19/01/1997

x

036197011626

Xóm 4 Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Định

Văn thư viên

2.1

Văn phòng

UBND tỉnh

Văn thư viên

Đại học Nội vụ

Đại học

Lưu trữ học

x

 

 

Văn thư, lưu trữ

1.6

Văn thư viên

11

Đặng Thị Hồng

30/09/1993

x

033193007980

Số nhà 31, đường Cống An Phong, phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, NĐ

Văn thư viên

2.1

Văn phòng

UBND tỉnh

Văn thư viên

Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Đại học Quốc Gia Hà Nội

Đại học

Lưu trữ học và quản trị văn phòng

x

 

 

Văn thư, lưu trữ

1.6

Văn thư viên

12

Phạm Trọng Trinh

02/01/1995

 

036095013685

Thôn Xối Trì, xã

Nam Thanh, huyện

Nam Trực, tỉnh Nam

Định

Tổng hợp xây dựng cơ bản

2.2

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Xây dựng

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

13

Nguyễn Đức Minh

05/11/1994

 

027094006435

Thôn Hương Vinh, TT Gia Bình, huyện Gia Bình, T. Bắc Ninh

Tổng hợp xây dựng cơ bản

2.2

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Thạc sỹ

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

14

Vũ Văn Tỉnh

25/01/1985

 

036085008166

Số 36/25/111 Mạc Thị Bưởi, phường Quang Trung, thành phố Nam Định

Tổng hợp xây dựng cơ bản

2.2

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải Hà Nội

Đại học

Xây dựng cầu đường

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

15

Phạm Việt Hoàng

05/12/1999

 

036099007845

Xóm 5 xã Thọ Nghiệp, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

Tổng hợp xây dựng cơ bản

2.2

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

16

Mai Ngọc Ánh

04/02/1997

x

036197012065

Toà nhà Goldmark City, 136 Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội

Tổng hợp Tài chính - Ngân sách

2.3

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học Ulster

Đại học

Thạc sỹ

Kế toán

Kinh doanh quốc tế với phân tích dữ liệu

x

 

 

Tài chính

5.1

Có bằng thạc sỹ đào tạo tại nước ngoài được công nhận tại Việt Nam theo quy định

17

Nguyễn Thị Thủy

07/11/1991

x

036191004969

Tổ dân phố Trần Phú, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam

Tổng hợp Tài chính - Ngân sách

2.3

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

18

Phạm Văn Giang

14/03/1989

 

036089013262

Xóm 4, Xuân Kiên,

Xuân Trường, Nam

Định

Tổng hợp nội chính

2.4

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

19

Đặng Thị Minh Thúy

26/3/1995

x

036195001323

Số 12/129 Lê Hồng Phong, phường Vỵ Hoàng, thành phố Nam Định

Tổng Hợp nội chính

2.4

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Thương Mại

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

20

Trần Đức Anh

20/06/2001

 

036201004285

Thôn Đống Lương, xã Tân Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Tổng hợp nội chính

2.4

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học luật - Đại học Quốc gia Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

21

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

 

02/09/1997

X

036197004061

Thôn Hưng Phụ Long, xã Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định

Tổng hợp nội chính

2.4

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học luật Hà

Nội

Đại học luật Hà

Nội

Đại học

Thạc sỹ

Luật

Luật dân sự và tố tụng dân sự

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

22

Phạm Xuân Hòa

20/12/1992

 

036092022897

98 đường Bờ Tây Sông Nhuệ, Thuỵ Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Tổng hợp nội chính

2.4

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Luật Hà nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con bệnh binh 2/3

Tổ chức nhà nước

1.2

 

23

Vũ Dương Phú

02/5/1998

 

036098007447

265 Giải Phóng, phường Trường Thi, TP. Nam Định

Kiểm soát thủ tục Hành chính

2.5

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Thủy lợi Học viện Phụ nữ Việt Nam

Đại học

Đại học

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Cải cách hành chính

1.5

 

24

Đỗ Anh Đức

21/9/1993

 

022093002504

G2 -1405 Five Star Garden 2 Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội

Kiểm soát thủ tục Hành chính

2.5

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Học viện báo chí và tuyên truyền Học viện báo chí và tuyên truyền Đại học Luật Hà Nội

Đại học

Thạc sĩ

Đại học

Kinh tế

Kinh tế

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Cải cách hành chính

1.5

 

25

Nguyễn Thị Minh Hà

02/01/1996

x

036196019175

38/78 đường Trần Bích San, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định

Kiểm soát thủ tục Hành chính

2.5

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Cải cách hành chính

1.5

 

26

Phan Thanh Hằng

08/09/2001

x

036301008433

Số nhà 11, ngõ 45 đường An Trai, xã Vân Canh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội

Kiểm soát thủ tục hành chính

2.5

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Luật HÀ

Nội

Đại học

Luật chung

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Cải cách hành chính

1.5

 

27

Hoàng Văn Nhất

23/5/1996

 

036096004238

Thôn Dưỡng Chính, xã Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định

Kiểm soát thủ tục hành chính

2.5

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Vinh

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

Học viên tốt nghiệp đào tạo sĩ quan dự bị

Cải cách hành chính

1.5

 

28

Tạ Văn Vĩnh

18/09/1986

 

019086004017

Toà nhà River, Khu tái định cư xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội

Kiểm soát thủ tục hành chính

2.5

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Học viện Hành chính Quốc gia

Đại học, Tiến sĩ

Hành chính học,

Quản lý công

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Cải cách hành chính

1.5

 

29

Nguyễn Thu Hiền

01/9/1990

x

036190016331

Xóm 3 Vân Cát,

Nam Vân, TP. Nam

Định

Theo dõi công tác ngoại vụ

2.6

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học ngoại thương

Đại học

Kinh tế đối ngoại

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Ngoại vụ

17

 

30

Dương Thị Hoàng Anh

02/12/1996

x

036196017217

Km 105 Quốc Lộ 10, Lộc Vượng, tp Nam Định

Chuyên viên theo dõi công tác ngoại vụ

2.6

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Ngoại thương (Hà Nội )

Đại học

Kinh tế đối ngoại

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Ngoại vụ

17

 

31

Phùng Trần Phượng

16/12/1987

x

036187020017

Số nhà 19 dãy K1 Vườn Chay, Bắc Sơn, Quận Kiến An, thành phố Hải Phòng

Theo dõi công tác ngoại vụ

2.6

Văn phòng

UBND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội

Đại học

Kinh tế đối ngoại

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Ngoại vụ

17

 

32

Trần Thuý Nga

19/09/1999

x

036199011341

Số 66 Đò Quan, phường Cửa Nam, thành phố Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

3.1

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Đại học

Chính sách công

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

33

Nguyễn Thị Phương Anh

31/07/1999

x

036199009835

Số nhà 12 Tôn Thất Tùng, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực

3.2

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

34

Trần Thanh Tuyền

18/5/1984

 

034084005657

TDP Thị Độc (số nhà 74, Phố Kỳ Đồng), TT Hưng Hà, Thái Bình

Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực

3.2

Sở Nội vụ

chuyên

viên

Đại hoạc Sư phạm Hà Nội

Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Đại học

Đại học

Sư phạm Tin học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con thương binh hạng 4/4 Con nạn nhân chất độc hoá học

Tổ chức nhà nước

1.2

 

35

Thu Hằng

21/12/2001

x

036301002851

82 Bến Thóc, Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định

Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực

3.2

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

36

Nguyễn Thị Thanh Mai

09/09/1991

x

036191009223

2/5 B Đinh Công Tráng, phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định

Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực

3.2

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

37

Nguyễn Tống Trường Giang

29/01/2001

 

034201000146

Số nhà 92, tổ 3, phố Nguyễn Danh Đới, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình

Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực

3.2

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

38

Nguyễn Như Sơn

24/3/1995

 

038095000653

Số 73 Ngô Thuyền, P Quảng Thắng, tp Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá

Chuyên viên về Quản lý nguồn nhân lực

3.2

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học Vinh Đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội

Đại học

Thạc sĩ

Đại học

Luật học

Luật học

Ngôn ngữ Anh

x

 

 

Tổ chức nhà nước

1.2

Cử nhân

Ngôn ngữ

Anh

39

Hoàng Mạnh Linh

06/11/1995

 

036095001278

302 Hoàng Văn Thụ, P. Quang Trung, TP. Nam Định

Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực

3.3

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện an ninh nhân dân

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

40

Phạm Xuân Quỳnh

10/09/2001

x

036301002642

Xóm Tiền, Xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực

3.4

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

41

Nguyễn Thị Bích Loan

23/10/1996

x

036196001810

Vĩnh Lại, Vĩnh Hào, Vụ Bản, Nam Định

Chuyên viên về thi đua, khen thưởng

3.5

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học luật Hà

Nội

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Thạc sỹ

Luật

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thi đua - Khen thưởng

1.4

 

42

Nguyễn Phú Lộc

22/01/1996

 

036096015364

1131 Vũ Hữu Lợi, TP. Nam Định

Chuyên viên về thi đua, khen thưởng

3.5

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Kinh tế và quản trị kinh doanh Thái Nguyên

Đại học

Luật Kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thi đua - Khen thưởng

1.4

 

43

Đặng Vũ Việt

05/5/1996

 

036096017933

7/25/111 Mạc Thị Bưởi, P. Quang Trung, TP. Nam Định

Chuyên viên về thi đua, khen thưởng

3.6

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam

Đại học

Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thi đua - Khen thưởng

1.4

 

44

Trần Thị Ngân

02/12/1997

x

036197016573

Xóm 3, Xuân Đài,

Xuân Trường, Nam

Định

Chuyên viên về thi đua, khen thưởng

3.6

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Đại học

Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thi đua - Khen thưởng

1.4

 

45

Lại Văn Tĩnh

28/04/1999

 

036099005816

Xóm Tân Thịnh, xã Hải Triều, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về thi đua, khen thưởng

3.6

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Đại học

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thi đua - Khen thưởng

1.4

 

46

Bùi Thị Hải Hằng

06/09/1998

x

037198003531

19/886 Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội

Chuyên viên về thi đua, khen thưởng

3.6

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam

Đại học

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thi đua - Khen thưởng

1.4

 

47

Nguyễn Thị Thảo

14/02/1991

x

036191017605

Nam toàn, Nam Trực, Nam Định

Chuyên viên về thi đua, khen thưởng

3.7

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện hành chính Quốc gia

Đại học

Quản lý nhà nước

 

Tiếng Trung bậc 2

 

Thi đua - Khen thưởng

1.4

 

48

Hoàng Thị Xuân

27/7/1998

x

004198003831

Căn TT3 - 6 Khu Đô thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội

Chuyên viên về thi đua, khen thưởng

3.7

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện Hành

Chính quốc gia

Đại học

Quản lý nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

Người dân tộc thiểu số

Thi đua - Khen thưởng

1.4

 

49

Bùi Thành Đông

22/11/1999

 

034099004641

Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình

Chuyên viên về thi đua, khen thưởng

3.7

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện hành chính quốc gia Đại học Thái Nguyên

Đại học

Đại học

Quản lý nhà nước

Ngôn ngữ Anh

x

 

 

Thi đua - Khen thưởng

1.4

Cử nhân

Ngôn ngữ

Anh

50

Nguyễn Trần Khánh Linh

07/01/2001

x

042301000203

Căn hộ 901, tòa CT2 A10 khu đô thị Nam Trung Yên, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội

Chuyên viên về thi đua, khen thưởng

3.7

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Đại học

Quản lý nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thi đua - Khen thưởng

1.4

 

51

Nguyễn Thu Cúc

02/02/2000

x

036300000304

Số 15/2/45 Phạm Ngọc Thạch, Lộc Hạ, tp Nam Định

Chuyên viên về Thi đua, khen thưởng

3.7

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Đại học

Quản lý nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thi đua - Khen thưởng

1.4

 

52

Trần Tuấn Phương

28/12/1997

 

036097014034

51 Lê Văn Hưu, Lộc Hòa, Tp. Nam Định

Chuyên viên về thi đua, khen thưởng

3.8

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Nội vụ Hà

Nội

Đại học

Quản lý nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thi đua - Khen thưởng

1.4

 

53

Nguyễn Thị Minh Hòa

23/03/1998

x

001198015613

Xóm Vĩnh Hiệp, xã Hải Thanh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.9

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Đại học

Triết học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

54

Mai Thị Huế

03/05/1998

x

036198008535

Đồng Thái, Trực Cường, Trực Ninh,

Nam Định

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.9

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Sư phạm Hà Nội

Đại học

Triết học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

55

Hồ Hữu Thanh Ngân

22/11/2001

x

040301026248

Đội 7, Vĩnh Lại, Vĩnh Hào, Vụ Bản

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.9

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Đại học

Triết học

 

Tiếng Trung bậc 2

 

Tôn giáo

1.3

 

56

Phạm Thị Thu Trang

28/8/1997

x

036197017924

xóm Thượng 1, Nam Toàn, huyện Nam Trực, tỉnh NĐ

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.9

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại Học sư phạm Hà Nội

Đại học

Triết học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

57

Trần Anh Thư

24/04/2000

x

036300000006

Số 61/31/28 ngõ Văn

Hương, Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội

Chuyên viên quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.9

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện Báo chí và tuyên truyền

Đại học

Triết học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

58

Lê Văn Công

28/07/1991

 

036091019469

Xóm Đoài, xã Nam Cường, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Chuyên viên quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.9

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học KHXH và Nhân văn, ĐHQGHN

Đại học

Triết học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

59

Vũ Thị Diễm Quỳnh

14/09/1997

x

036197014922

Xóm Ngặt Kéo, xã Liêm Hải, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.10

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Đại học Quốc Gia Hà Nội

Đại học

Tôn giáo học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

60

Trịnh Thu Hiền

22/9/1996

x

036196009664

Số 39, đường Nguyễn Đức Thuận, P. Thống Nhất, TP. Nam Định

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.11

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học luật Hà Nội

Đại học

Luật Kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

61

Dương Thuỳ Linh

15/03/2001

x

036301006832

161 Lê Ngọc Hân, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.11

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Công đoàn

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

62

Nguyễn Đình Thuận

07/11/2001

 

036201002725

Số 29/30 Lê Hồng Sơn, Phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.11

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện Hành chính Quốc gia

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

63

Phạm Mỹ Linh

13/02/2001

x

022301001377

Số 2 ngách 219/61 đường Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, Hà Nội

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.11

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Luật Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

64

Hoàng Thị Nhã

16/4/1998

x

004198005842

Số 10 ngõ 1002 đường Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.11

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại Học Luật Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng Trung bậc 2

Người dân tộc thiểu số

Tôn giáo

1.3

 

65

Nguyễn Văn Đức

04/3/1996

 

036096012229

Thôn 4, Nam Thái, Nam Trực, Nam Định

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.11

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Khoa Luật Đại Học Quốc gia Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

66

Đào Thị Bích Phượng

23/11/1996

x

036196002800

2/38/144 Trần Đăng Ninh, phường Trần Đăng Ninh, thành phố Nam Định

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.11

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Luật Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

67

Hoàng Biên Thùy

09/06/1985

x

036185009401

Xóm 3 Vân Cát,

Nam Vân, TP. Nam

Định

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.11

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Vinh

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con bệnh binh 61%

Tôn giáo

1.3

 

68

Nguyễn Thị Thùy Linh

05/10/2000

x

034300003866

Tổ dân phố Trung Sơn, thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.11

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Luật Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

69

Phạm Ngọc Đan

02/01/1998

 

034098007157

BT03-16, khu đô thị Kỳ Đồng, xã Phú Xuân, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình

Chuyên viên quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.11

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Quốc gia Hà Nội

Đại học Thái

Nguyên

Đại học

Đại học

Luật

Ngôn ngữ Anh

x

 

 

Tôn giáo

1.3

Cử nhân

Ngôn ngữ

Anh

70

Nguyễn Lê Huy

04/10/1999

 

034099005476

Thôn Đông, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình

Chuyên viên quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.11

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Học viện Tòa án

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

71

Đặng Thị Tươi

20/05/1984

x

036184008506

Xóm 17 An Trung, Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định

Chuyên viên về quản lý văn thư, lưu trữ

3.12

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Đại học Quốc Gia Hà Nội

Đại học

Lưu trữ học và quản trị văn phòng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Văn thư, lưu trữ

1.6

 

72

Đỗ Tiến Phúc

25/04/1994

 

036094019861

Xóm 19, xã Điền Xá, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý văn thư, lưu trữ

3.12

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Nội vụ Hà Nội

Đại học

Lưu trữ học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Văn thư, lưu trữ

1.6

 

73

Lã Thị Thanh

27/07/1984

x

036184023875

Kim Bông, Tân Xã, Thạch Thất, Hà Nội

Chuyên viên về quản lý văn thư, lưu trữ

3.12

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Khoa học xã hội và nhân văn Hà Nội

Đại học Luật Hà Nội

Đại học khoa học xã hội và nhân văn Hà Nội

Đại học

Đại học

Thạc sỹ

Lưu trữ học và quản trị văn phòng

Luật

Quản trị văn phòng

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con Thương binh 81%

Văn thư, lưu trữ

1.6

 

74

Lê Thị Thanh Minh

18/4/1991

x

036191005934

Thôn Hồng Phú, xã Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

4.1

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Sư phạm kỹ thuật Nam Định

Đại học

Công nghệ thông tin

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

75

Phạm Trung Hiếu

11/10/1999

 

036099001104

Tổ dân phố 7, thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về kế hoạch và đầu tư

4.3

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Thuỷ Lợi

Đại học

Kỹ thuật xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

76

Ngô Văn Trường

16/03/1995

 

036095001408

1075 đường Giải Phóng, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Chuyên viên về kế hoạch và đầu tư

4.3

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Kiến trúc Hả Nội

Đại học Kiến trúc Hà Nội

Đại học

Thạc sỹ

Xây dựng dân dụng và công nghiệp (kỹ thuật công trình xây dựng)

Quản lý đô thị và công trình

 

Tiếng

Trung

bậc 2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

77

Vũ Bình Minh

10/10/1995

 

036095020799

Xóm Mỹ Tiến 1, thôn Phù Long, Nam Phong, thành phố Nam Định

Chuyên viên về kế hoạch và đầu tư

4.3

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Xây dựng

Đại học

Kỹ thuật xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

78

Nguyễn Thị Trung Anh

29/09/1997

x

036197011938

Số 17, đường Nguyễn Hới, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định

Quản lý công trình thuỷ lợi và nước sạch nông thôn

4.4

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Thuỷ Lợi

Đại học

Kỹ thuật công trình biển (Quản lý biển và đới bờ)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thủy lợi

2.1

 

79

Đào Đăng Trường

01/07/1992

 

036092017946

Khu 26, Thị trấn Tân Uyên, huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu.

Quản lý công trình thuỷ lợi và nước sạch nông thôn

4.4

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Thuỷ Lợi

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình biển

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thủy lợi

2.1

 

80

Nguyễn Thị Châu Loan

11/5/1999

x

036199001068

Xóm 1, Phúc Thắng,

Nghĩa Hưng, Nam

Định

Quản lý về khuyến nông (Nông, lâm, ngư)

4.5

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Bảo vệ thực vật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Trồng trọt, bảo vệ thực vật

2.2

 

81

Vũ Khánh Linh

01/01/1994

x

036194018482

Số 3 ngõ 7 đường Bế Văn Đàn, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

4.6

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Quản lý kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

82

Trần Thị Thuý Hồng

15/06/1993

x

036193015759

107 Lộc Vượng, phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

4.6

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Đại học

Quản lý kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

83

Phạm Quốc Hưng

07/02/1996

 

036096002342

Xóm 9 xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về kế hoạch và đầu tư

4.7

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Thuỷ Lợi

Đại học

Kỹ thuật công trình thuỷ

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

84

Trần Ngọc Ánh

01/01/1994

x

036194012266

Xóm Sơn Lâm Thọ, xã Hoành Sơn, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Tài chính

4.8

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

85

Nguyễn Thị Thúy Hằng

24/05/1988

x

036188007291

1/2/33 Tô Hiến Thành, Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tài chính

4.8

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Lương

Thế Vinh

Đại học

Tài chính ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

86

Đỗ Thị Bích Ngọc

18/08/1984

x

026184016555

8/157 Thanh Bình, Lộc Hạ, tp Nam Định

Chuyên viên về tài chính

4.8

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Đại học

Tài chính ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

87

Nguyễn Thị Minh Phương

17/10/2000

 

036300003100

26/1 đường Lương Thế Vinh, Trần Đăng Ninh, TP. Nam Định

Chuyên viên về tài chính

4.8

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện ngân hàng

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

88

Mai Thị Ngân

04/11/1998

x

036198010538

Thôn Trai - Nam Cường, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tài chính

4.8

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Đại học

Tài chính - ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

89

Nguyễn Minh Trang

02/09/1994

x

036194001736

A3P10 quân khu A, phường Năng Tĩnh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tài chính

4.8

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Tài chính-ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

90

Doãn Thị Thuý Lan

27/02/1996

x

036196000791

Xóm Sơn Đài, Xã Hoành Sơn, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tổ chức bộ máy

4.9

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Luật Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

91

Lê Hữu Khuynh

21/08/1989

 

036089002773

Thôn Lang Xá, xã Mỹ Tiến, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tổ chức bộ máy

4.9

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Thái Nguyên

Đại học Nông Lâm Thái Nguyên

Đại học

Đại học

Luật kinh tế

Công nghiệp nông thôn

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

92

Vũ Việt Linh

12/8/2000

x

036300008950

15/21/188 Trần Quang Khải, p. Năng Tĩnh, TP. Nam Định

Chuyên viên về tổ chức bộ máy

4.9

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Luật Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

93

Nguyễn Văn Linh

02/01/1994

 

024094005796

Thôn Nam Tiến 3, xã Xương Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực

4.10

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Kỹ thuật quân sự

Đại học thành công Học viện báo chí tuyên truyền

Đại học

Đại học

Thạc sỹ

Kỹ thuật xây dựng

Luật kinh tế Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

94

Trần Nhật Anh

18/8/2000

 

035200003470

Thôn 8, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam

Chuyên viên vể quản lý nguồn nhân lực

4.10

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Nội vụ Hà

Nội

Đại học

Quản trị nhân lực

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

95

Nguyễn Thị Nga

10/9/1991

x

038191033311

Tổ 7, An Bình, An Lộc, Bình Long, Bình Phước

Chuyên viên về Quản lý nguồn nhân lực

4.10

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Báo chí và tuyên truyền

Đại học

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

96

Nguyễn Thị Tuyến

29/03/1995

x

036195017857

Số 11/117 Phù Long, Trần Tế Xương, thành phố Nam Định

Thanh tra viên

4.11

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Thuỷ Lợi

Đại học Tổng hợp xây dựng -kiến trúc Tomsk

Đại học

Thạc sỹ

'Kỹ thuật công trình thuỷ

Xây dựng (Cung cấp năng lượng khí và nước cho khu dân cư và xí nghiệp)

x

 

 

Thanh tra

15

Có bằng thạc sỹ tại liên bang Nga

97

Đặng Quốc Anh

4/10/1990

 

036090006997

Số 350, Vĩnh Mạc, Lộc Vượng, TP. Nam Định

Theo dõi sử dụng và phát triển rừng

4.12

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Nông nghiệp Hà Nội Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Thạc sỹ

Khoa học cây trồng

Quản lý kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kiểm lâm

2.7

 

98

Đỗ Trần Hoàng

03/10/1998

 

036098005824

25/45 đường Lê Văn Hưu, phường Lộc Hoà, thành phố Nam Định

Kiểm lâm

4.13

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

kiểm lâm viên

Đại học Lâm nghiệp

Đại học

Lâm sinh

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kiểm lâm

2.7

 

99

Vũ Ngọc Hà

20/8/1986

x

036186019421

TDP Đông Bình, Thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, thành phố Nam Định

Kiểm lâm

4.13

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

kiểm lâm viên

Đại học Lâm Nghiệp

Đại học Lâm Nghiệp

Đại học kỹ thuật Nông lâm Tây Bắc

Đại học

Thạc sỹ

Tiến sỹ

Ngành lâm nghiệp (chuyên ngành lâm học) Ngành lâm nghiệp (chuyên ngành lâm học) Ngành lâm nghiệp (chuyên ngành lâm học)

x

 

 

Kiểm lâm

2.7

Có bằng Tiến sỹ do phía Trung Quốc cấp và được công nhận tại VN

100

Phạm Văn Lĩnh

09/08/1998

 

036098008492

Liên Bảo, Vụ Bản,

Nam Định

Quản lý, bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên

4.14

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Đại học

Công nghệ kỹ thuật môi trường

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kiểm lâm

2.7

 

101

Nguyễn Mạnh Đạt

25/04/1996

 

036096019890

Xóm 1, Xã Điền Xá, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Kiểm lâm

4.15

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Kiểm lâm viên

Đại học Lâm nghiệp

Đại học

Lâm nghiệp đô thị

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kiểm lâm

2.7

 

102

Phạm Tiến Luật

31/05/1999

 

036099001116

31 Tôn Thất Tùng, xã Lộc An, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Kiểm lâm

4.16

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Kiểm lâm viên

Đại học Mở Hà

Nội

Đại học

Luật kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kiểm lâm

2.7

 

103

Nguyễn Văn Hiếu

11/06/1997

 

022097001564

Số 01-02 Khu đô thị Monbay phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long

Kiểm lâm

4.16

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Kiểm lâm viên

Đại học Mở Hà

Nội

Đại học

Luật kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kiểm lâm

2.7

 

104

Nguyễn Duyên Ánh

08/11/1998

x

036198000995

Xóm 1 Giao Yến, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định

Kiểm lâm

4.16

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

kiểm lâm viên

Đại học Thương mại

Đại học

Luật kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kiểm lâm

2.7

 

105

Nguyễn Thị Hạnh

24/04/1987

x

036187007647

Số 223 đường Trường Chinh, phường Quang Trung, Thành phố Nam Định

Kế toán viên

4.17

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Kế toán viên

Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế toán

5.2

 

106

Mai Thanh Phong

15/10/1995

 

036095003408

4/661 Trần Nhân Tông, phường Vị Xuyên, Tp. Nam Định

Kế toán viên

4.17

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Kế toán viên

Đại học Thăng

Long

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế toán

5.2

 

107

Trần Thị Quỳnh Anh

19/10/1997

x

036197015887

5/32 đường Vỵ Xuyên, phường Vỵ Xuyên, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Quản lý dịch bệnh

4.18

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Thú y

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chăn nuôi, thú y

2.3

 

108

Nguyễn Thị Khánh Hòa

17/7/1999

x

036199008640

Thôn Đô quan, Nam Lợi, huyện Nam trực, tỉnh Nam Định

Quản lý dịch bệnh

4.18

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Thú y

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chăn nuôi, thú y

2.3

 

109

Hà Thị Thanh Tâm

09/07/1999

x

015199003119

Thôn Vạn Xuân, Phú

Thịnh, Yên Bình, Yên Bái

Quản lý dịch bệnh

4.18

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Thú y

 

Tiếng

Anh bậc

2

Người dân tộc thiểu số

Chăn nuôi, thú y

2.3

 

110

Nguyễn Quang Sáng

24/01/1995

 

036095013912

Xã Nghĩa An, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Quản lý Giống và kỹ thuật chăn nuôi

4.19

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Chăn nuôi thú y

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chăn nuôi, thú y

2.3

 

111

Nguyễn Thị Giang

01/01/1995

x

036195019775

Xóm 7, xã Xuân Phú, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

Quản lý Giống và kỹ thuật chăn nuôi

4.19

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Chăn nuôi - thú y

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chăn nuôi, thú y

2.3

 

112

Mai Văn Tới

17/11/1996

 

036096016672

11/443 đường Đà Nẵng, phường Đông Hải 1, quận Hải An, TP. Hải phòng

Kiểm dịch động vật

4.20

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Kiểm dịch viên động vật

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Thú y

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chăn nuôi, thú y

2.3

 

113

Ninh Thị Linh

01/08/1995

x

036195005280

Số 190, Cù Chính Lan, phường Trần Tế Xương, thành phố Nam Định

Kiểm dịch động vật

4.20

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Kiểm dịch viên động vật

Học viên Nông nghiệp Việt Nam Học viên Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Thạc sĩ

Thú y

Thú y

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chăn nuôi, thú y

2.3

 

114

Ngô Thị Hằng

17/12/1995

x

036195018264

Thôn Phú Lão, xã Minh Thuận, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Quản lý trồng trọt

4.21

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Nông lâm Thái nguyên

Đại học

Khoa học cây trồng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Trồng trọt, bảo vệ thực vật

2.2

 

115

Trần Thị Thu Trang

23/05/1996

x

036196018511

Đội 6, xóm 2, Kim Thái, Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Quản lý trồng trọt

4.21

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Khoa học cây trồng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Trồng trọt, bảo vệ thực vật

2.2

 

116

Vũ Thị Thùy Linh

13/3/1999

x

036199005186

96 Cửu Việt 2, Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội

Quản lý trồng trọt

4.21

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Khoa học cây trồng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Trồng trọt, bảo vệ thực vật

2.2

 

117

Nguyễn Thành Nam

16/08/1995

 

036095014708

91 Điện Biên, Phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định

Quản lý trồng trọt

4.21

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Khoa học cây trồng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Trồng trọt, bảo vệ thực vật

2.2

 

118

Trần Đăng Minh

15/02/1995

 

036095008617

Thôn Rõ, xã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định

Quản lý bảo vệ thực vật

4.22

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Bảo vệ thực vật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Trồng trọt, bảo vệ thực vật

2.2

 

119

Phan Thị Thanh Lan

08/10/1985

x

036185024420

Số 18 Hoàng Sâm, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định

Quản lý kinh tế hợp tác xã và trang trại

4.23

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Nông nghiệp I Hà Nội Đại học Bách khoa Hà Nội

Đại học

Thạc sỹ

Kinh tế nông nghiệp

Quản trị kinh doanh

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con Thương binh

Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp

2.5

 

120

Phan Trọng Nhân

15/02/1999

 

034099014879

Thôn Nam Hùng, xã Vũ Chính, tp Thái Bình, tỉnh Thái Bình

Quản lý kinh tế hợp tác xã và trang trại

4.23

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Ngân hàng

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp

2.5

 

121

Ngô Huy Hoàng

12/02/1996

 

036096000643

Số 309 Trần Hưng Đạo, phường Bà Triệu, thành phố Nam Định

Quy hoạch và xây dựng chính sách di dân tái định cư

4.24

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Thuỷ Lợi

Đại học

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp

2.5

 

122

Đỗ Quang Tuấn

3/8/1992

 

036092017118

43 Bế Văn Đàn, phường Thống Nhất, TP. Nam Định

Quy hoạch và xây dựng chính sách di dân tái định cư

4.25

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Xã hội học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp

2.5

 

123

Nguyễn Trung

22/11/1996

 

036096007798

19/45 Lê Văn Hưu, phường Lộc Hòa, TP. Nam Định

Cơ điện, ngành nghề nông thôn

4.26

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Phát triển Nông thôn

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp

2.5

 

124

Lê Thị Dung

27/07/1995

x

036195008591

Xóm 8, xã Tân Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Cơ điện, ngành nghề nông thôn

4.26

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Phát triển Nông thôn

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp

2.5

 

125

Anh Hoài Nam

22/07/1994

 

004094001645

Khu 2, Thị trấn Pác Miầu, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng

Cơ điện, ngành nghề nông thôn

4.26

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Nông lâm

Thái Ngyên

Đại học

Phát triển nông thôn

 

Tiếng

Anh bậc

2

Người dân tộc thiểu số

Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp

2.5

 

126

Vũ Thị Thu Lệ

18/02/1996

x

036196002674

xóm 14, Giao Tiến, Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

4.27

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Thương Mại

Đại học

Quản trị kinh doanh tổng hợp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

127

Đặng Ngọc Thắng

24/09/2000

 

036200003096

Thôn 6, xã Mỹ Hưng, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Tổng hợp

4.27

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Quản trị kinh doanh tổng hợp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

128

Trần Thanh Giang

28/09/2001

x

036301001879

Số 321, đường Trần Thái Tông, phường Lộc Vượng, TP Nam Định

Kế toán viên

4.28

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Kế toán viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế toán

5.2

 

129

Vũ Thị Thuỷ

14/05/1996

x

036196004432

49/703 Trường Chinh, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định

Quản lý chế biến và thương mại nông, lâm, thuỷ sản

4.29

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học kinh tế quốc dân

Đại học

Marketing

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản

2.6

 

130

Trần Thảo Linh

14/07/2000

x

036300007852

TDP Cát Phong, Thị trấn Cát Thành, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Quản lý chế biến và thương mại nông, lâm, thuỷ sản

4.29

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông

Đại học

Marketing

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản

2.6

 

131

Phạm Thị Phương Ly

16/06/2001

x

037301003571

117 Phạm Cự Lượng, Phố 2, Thị trấn Yên Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình

Quản lý chế biến và thương mại nông, lâm, thuỷ sản

4.29

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Thương mại

Đại học

Marketing

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản

2.6

 

132

Nguyễn Thùy Dung

17/11/2000

x

036300002753

Số 1 Đỗ Hựu, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định

Quản lý chất lượng nông lâm, thủy sản

4.30

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Chăn nuôi

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản

2.6

 

133

Doãn Phương Anh

07/10/1995

x

036195000985

6/43 Hùng Vương, phường Vị Hoàng, thành phố Nam Định

Quản lý chất lượng nông lâm, thuỷ sản

4.30

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Thạc sỹ

Chăn nuôi

Thú Y

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản

2.6

 

134

Nguyễn Quỳnh Hương

29/11/2000

x

017300007452

Thôn Đại Đồng, Đồng Tâm, Lạc Thủy, Hòa Bình

Chuyên viên về tổng hợp

4.31

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

135

Hoàng Tuấn Hải

09/4/2000

 

036200019944

61 Hùng Vương, Vị Hoàng, TP Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

4.31

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

136

Nguyễn Thị Thu Hiền

 

02/08/2001

x

036301002082

181 Đ Bắc ô 17, phường Hạ Long, thành phố Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

4.31

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

137

Nguyễn Trung Hiếu

08/06/1996

 

031096004264

Số 37 ngõ 781 Tôn Đức Thắng, Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng

Chuyên viên về tổng hợp

4.31

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

138

Trịnh Bá Thực

30/01/1986

 

036086005726

Tổ dân phố Đông Hà, TT. Cổ lễ, Trực Ninh, Nam Định

Quản lý và khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản

4.32

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Đại học Hàng Hải

Đại học

Máy tàu thủy

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thủy sản

2.4

 

139

Trương Vũ Ngọc Anh

15/08/2001

x

036301003424

Thôn Phú Thứ, xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Quản lý nuôi trồng thủy sản

4.33

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Khoa học môi trường

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con của người hưởng chính sách như thương binh

Thủy sản

2.4

 

140

Trần Hoàng Diệu

26/8/1999

x

036199007570

431 Trần Nhân Tông, P. Phan Đình Phùng, TP. Nam Định

Chuyên viên về Hành chính - Văn phòng

5.1

Sở Công Thương

Chuyên viên

Học viện Hành chính Quốc gia

Đại học

Quản lý nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

141

Nguyễn Thị Minh Anh

06/12/2000

x

036300012063

Số 42 Trần Khánh Dư, KĐT Hoà Vượng, Lộc Vượng, Tp Nam Định

Chuyên viên về cải cách hành chính

5.2

Sở Công Thương

Chuyên viên

Đại học Kinh tế

Quốc dân

Đại học

Kinh doanh Quốc tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Cải cách hành chính

1.5

 

142

Đoàn Quang Minh

05/10/1996

 

036096003302

Số 40/44 Hàng Cau, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định

Thanh tra viên

5.3

Sở Công Thương

Chuyên viên

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - ĐH Thái Nguyên

Đại học Bách khoa Hà Nội

Đại học

Thạc sỹ

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

143

Phạm Hải Đăng

13/12/1996

 

036096008669

66/198 Phan Đình Phùng, phường Phan Đình Phùng, thành phố Nam Định

Thanh tra viên

5.3

Sở Công Thương

Chuyên viên

Đại học Sư phạm kỹ thuật Nam Định

Đại học

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

144

Nguyễn Thu Phương

25/06/2001

x

036301001975

Số 617 Điện Biên, phường Lộc hoà, Thành phố Nam Định

Thanh tra viên

5.3

Sở Công Thương

Chuyên viên

Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp

Đại học

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

145

Bùi Thị Hiền

05/06/1993

x

036193018511

Số 84 Đường Trần Thánh Tông, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Quản lý cạnh tranh

5.4

Sở Công Thương

Chuyên viên

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

3

 

Thương mại

3.1

 

146

Nguyễn Minh Hoàng

20/12/1997

 

037097009614

68 Phạm Ngọc Thạch, phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Quản lý công nghiệp

5.5

Sở Công Thương

Chuyên viên

Đại học Điện lực

Đại học

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

 

Tiếng

Anh bậc

3

 

Công nghiệp

3.2

 

147

Trần Thanh Tuấn

05/10/1982

 

036082013588

Số nhà 8A, ngách 109 ngõ 181 đường Phù Long, Tp Nam Định

Chuyên viên vể Quản lý công nghiệp

5.6

Sở Công Thương

Chuyên viên

Đại học Kiến trúc Hà Nội

Đại học Thạc sỹ

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

3

 

Công nghiệp

3.2

 

148

Đỗ Việt Dũng

23/01/1997

 

036097014314

104 Hùng Vương, P. Vị Xuyên, TP Nam Định

Chuyên viên về quản lý công nghiệp

5.6

Sở Công Thương

Chuyên viên

Đại học Kiến trúc Hà Nội

Đại học

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

3

 

Công nghiệp

3.2

 

149

Nguyễn Văn Quyền

21/9/1983

 

036083005579

Số 5 đường Trần Đại Nghĩa phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định

Chuyên viên về quản lý công nghiệp

5.6

Sở Công Thương

Chuyên viên

Đại học Lương

Thế Vinh

Đại học

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

3

Con thương binh

Công nghiệp

3.2

 

150

Nguyễn Thành Nam

17/03/1997

 

036097004208

Thôn Bất Di 2, Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý công nghiệp

5.6

Sở Công Thương

Chuyên viên

Đại học Xây dựng

Đại học

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

3

 

Công nghiệp

3.2

 

151

Trần Nhật Anh

07/03/1996

x

001196009261

Số 2, ngõ 282 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội

Chuyên viên về Hành chính - Văn phòng

6.1

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Chuyên viên

Học viện Hành chính Quốc gia cơ sở Hà Nội

Học viện Hành chính quốc gia

Đại học

Thạc sĩ

Quản lý công

Quản lý công

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

152

Nguyễn Thu Hằng

25/11/2000

x

036300001389

76 Trúc Khê, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

Chuyên viên về Hành chính Văn phòng

6.1

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Quản lý công

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

153

Nguyễn Tiến Đạt

27/09/1999

 

036099018373

Số nhà 8 ngõ 30/11/15 phố Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Thanh tra viên

6.2

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Chuyên viên

Đại học Ngoại thương Hà Nội

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

154

Trịnh Hải Thịnh

06/09/1992

 

036092008155

Số 7 Hùng Vương, phường Vị Hoàng, Tp. Nam Định, tỉnh Nam Định

Thanh tra viên

6.2

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Chuyên viên

Đại học FPT

Đại học

Ngành Tài chính ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con của người hưởng chính sách như thương binh

Thanh tra

15

 

155

Vũ Tuấn Anh

29/09/1990

 

036090017116

Số 130 đường Võ Nguyên Giáp, phường Thống nhất, TP Nam Định

Chuyên viên về Quản lý kinh tế tổng hợp

6.3

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Chuyên viên

Đại học Wollongong tại Australia

Đại học Wollongong tại Australia

Đại học

Thạc sỹ

Tài chính và kế toán

Tài chính ứng dụng

x

 

 

Kế hoạch, đầu tư

4

Có văn bằng chính quy tại đại học nước ngoài được Bộ GD&ĐT công nhận

156

Đinh Thị Thu Hoà

17/08/1995

x

036195020516

11/169 Lê Hồng Phong, phường Vị hoàng, thành phố Nam Định

Chuyên viên về kinh tế đối ngoại

6.4

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Chuyên viên

Đại học Ngoại thương

Đại học

Kinh tế quốc tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

157

Đoàn Thanh Dung

21/02/2001

x

036301001757

Số 42 Sơn Nam, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định

Chuyên viên về kinh tế đối ngoại

6.4

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Chuyên viên

Học viện Ngoại giao

Đại học

Kinh tế quốc tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

158

Phạm Minh Trí

12/11/1987

 

036087007011

số 125 Nguyễn Bính, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định

Chuyên viên về kinh tế đối ngoại

6.4

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Thương mại và Kinh tế quốc tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

159

Trần Văn Tiến

09/02/1996

 

036096017488

Tổ 8, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam

Chuyên viên về kinh tế đối ngoại

6.4

Sở Kế hoạch và Đầu tư

Chuyên viên

Học viện chính sách và phát triển

Đại học

Kinh tế quốc tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

160

Trần Thị Khánh Huyền

28/01/1998

x

036198018713

Số 82 Lương Văn Can, phường Hạ Long, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên

Tổng hợp

7.1

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Kinh tế

Quốc dân

Đại học

Tài chính và Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính và Ngân hàng)

x

 

 

Hành chính tổng hợp

1.1

Có bằng tốt nghiệp đại học, sau đại học do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp và được công nhận tại VN

161

Nguyễn Thị Hồng Nhung

 

06/11/1997

x

036197018650

Xóm 10, xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Hành chính - Văn phòng

7.2

Sở Tài chính

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Học viện Tài chính

Đại học

Thạc sĩ

Ngành Kế toán (chuyên ngành Kế toán công) Kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

162

Đào Mạnh Hòa

08/07/1993

 

036093018252

Số 171 Lê Hồng Phong, phường Vị Hoàng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Quản lý tài chính doanh nghiệp

7.3

Sở Tài chính

Chuyên viên

Universty of

Manitoba, Canada

Universty of

Saskatchew,

Canada

Đại học

Thạc sĩ

Tài chính (tài chính)

Kế toán chuyên nghiệp

x

 

 

Tài chính

5.1

Có bằng tốt nghiệp đại học, sau đại học do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp và được công nhận tại VN

163

Nguyễn Thanh Hương

08/01/2001

x

036301001745

Tổ dân phố số 4, Thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý tài chính doanh nghiệp

7.3

Sở Tài chính

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Đại học

Ngành Kế toán, chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

164

Lê Thị Minh Châu

22/10/2000

x

036300014511

25 Đỗ Huy Liêu, Phường Thống Nhất, thành phố Nam Định

Chuyên viên về Quản lý tài chính doanh nghiệp

7.3

Sở Tài chính

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Đại học

Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

165

Phạm Thị Phương

13/09/1999

x

036199008152

Xóm Hồng Tiến, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định

Chuyên viên về Quản lý tài chính doanh nghiệp

7.4

Sở Tài chính

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Đại học

Ngành: Tài Chính ngân hàng, Chuyên ngành Tài chính Doanh nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

166

Mai Thu Hương

04/08/1996

x

036196004891

Chung 4F, 102 Vũ Phạm Hàm, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội

Chuyên viên về Quản lý tài chính doanh nghiệp

7.4

Sở Tài chính

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Học viện Tài chính

'Đại học

Thạc sỹ

Ngành Tài chính - ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) Tài chính - ngân hàng (Tài chính ngân hàng)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

167

Lưu Thanh Lan

24/04/1995

x

036195005315

56 Mạc Đĩnh Chi, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định

Chuyên viên về Quản lý tài chính doanh nghiệp

7.4

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học Southampton

Đại học

Thạc sỹ

Ngành Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)

Khoa học xã hội (Tài chính và kinh tế)

x

 

 

Tài chính

5.1

Thạc sỹ do trường ĐH Southampto n cấp được Cục quản lý chất lượng Bộ giáo dục công nhận

168

Nguyễn Thị Thanh Hoa

19/03/1997

x

036197019142

Tổ dân phố Đông Hà, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Quản lý ngân sách

7.5

Sở Tài chính

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Đại học

Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành quản lý tài chính công)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

169

Hoàng Thu Phương

21/11/2001

x

036301002757

Số 22 Nguyễn Khánh Toàn, Lộc Hoà, Nam Định

Chuyên viên về quản lý ngân sách

7.5

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Tài chính - ngân hàng (tài chính công)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

170

Phạm Đức Trung

24/03/1999

 

036099003983

156 đường Đặng Xuân Bảng, phường Cửa Nam, thành phố Nam Định

Chuyên viên về Quản lý ngân sách

7.5

Sở Tài chính

Chuyên viên

Học viện tài chính

Học viện tài chính

Đại học

Giấy chúng nhận Thạc sỹ

Ngành Tài chính - ngân hàng (chuyên ngành quản lý tài chính công)

Tài chính - ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

171

Lê Thị Loan

12/01/1998

x

036198006044

Xóm 4, Nam Tiến, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý ngân sách

7.6

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Kinh tế

Quốc dân

Đại học

Ngành Kế toán, chuyên ngành Kiểm toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

172

Nguyễn Đức Huy

19/8/1997

 

036097005955

Số 161 Mạc Thị Bưởi, phường Quang Trung, Tp. Nam Định

Chuyên viên về Quản lý ngân sách

7.6

Sở Tài Chính

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Đại học

Ngành Kế toán, chuyên ngành Kiểm toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

173

Lê Bùi Ngọc Mai

15/11/1999

x

036199002854

Thôn Tử Vinh, xã Yên Lương, huyện Ý Yên, Nam Định

Chuyên viên về Quản lý ngân sách

7.6

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Ngành Kế toán, Chuyên ngành Kiểm toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con thương Binh hạng 4/4

Tài chính

5.1

 

174

Trần Thị Thu Hương

02/11/1998

x

036198005565

Số 8, ngách 24/9 Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội

Chuyên viên vê quản lý ngân sách

7.6

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Ngành Kế toán (chuyên ngành Kiểm toán)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

175

Nguyễn Thị Hổng May

16/01/2001

x

037301002231

Số nhà 94 Phố Tây Sơn 2, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình

Chuyên viên về Quản lý ngân sách

7.6

Sở Tài chính

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Đại học

Ngành Kế toán (chuyên ngành Kiểm toán)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

176

Phạm Thị Minh Khương

 

17/02/1995

x

036195011674

Số 2/63 Lê Hồng Sơn, phường Cửa Bắc, TP. Nam Định

Chuyên viên về Quản lý tài chính hành chính sự nghiệp

7.7

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Sư phạm kỹ thuật Nam Định

Đại học

Ngành Kế toán, chuyên ngành Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

177

Trần Thảo Anh

22/02/2001

x

036301011952

14/71 đường Phù Nghĩa, phường Hạ Long, thành phố Nam Định

Chuyên viên về Quản lý tài chính hành chính sự nghiệp

7.7

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Lao động và Xã hội

Đại học

Ngành Kế toán (chuyên ngành Kế toán)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

178

Nguyễn Đoàn Minh Châu

11/08/2000

x

036300002700

Số 66 Đoàn Khuê, phường Thống nhất, thành phố Nam Định

Chuyên viên về Quản lý tài chính hành chính sự nghiệp

7.8

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội

Đại học

Kế toán, phân tích và kiểm toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

179

Trần Thị Tuyết Minh

03/12/1996

x

037196000501

Số 5/15 Nguyễn Đức Thuận, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định

Chuyên viên về Quản lý Công sản

7.9

Sở Tài chính

Chuyên viên

Học viện Ngân hàng

Học viện Ngân hàng

Đại học

Thạc sỹ

Ngành Tài chính Ngân hàng (chuyên ngành Ngân hàng Thương mại) Tài chính Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

180

Lê Thị Bích Ngọc

13/02/1991

x

034191018823

Chung Damsan - 56 Trần Hưng Đạo, Phường Lê Hồng Phong, TP Thái Bình

Quản lý công sản

7.9

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Công đoàn

Đại học

Ngành Tài chính - ngân hàng (chuyên ngành Ngân hàng thương mại)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

181

Mai Văn Đông

15/01/1996

 

036096018300

Thửa QH số 4, QH số 7, khu TĐC phường Cửa Nam, thành phố Nam Định

Chuyên viên về quản lý công sản

7.9

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Đại học

Đại học

Ngành Tài chính ngân hàng (chuyên ngành tài chính ngân hàng)

Công nghệ kỹ thuật ô tô

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

182

Nguyễn Khánh Toàn

29/05/2001

 

036201009392

Số nhà 106 Trần Đại Nghĩa, Phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý công sản

7.10

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội

Đại học

Ngành Tài chính ngân hàng (chuyên ngành tài chính ngân hàng)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

183

Trần Thị Minh Thư

21/11/1999

x

037199000353

Số 79 Nguyễn Chí Thanh, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định

Chuyên viên về Quản lý giá và thẩm định giá

7.11

Sở Tài chính

Chuyên viên

Học viện Ngân hàng

Đại học

Ngành Tài chính Ngân hàng (chuyên ngành Ngân hàng)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

184

Nguyễn Minh Nhật

16/01/2000

 

036200010283

Thôn Hồng Tiến, xã

Trực Hưng, huyện

Trực Ninh, tỉnh Nam

Định

Chuyên viên về Quản lý giá và thẩm định giá

7.12

Sở Tài chính

Chuyên viên

Học viện tài chính

Đại học

Ngành Tài chính - ngân hàng (chuyên ngành Quản lý tài chính công)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

185

Đỗ Thành Nam

11/7/1982

 

036082013586

Số 29 Trần Văn Ơn, Mỹ Xá, Tp. Nam Định

Quản lý kiến trúc - Quy hoạch

8.1

Sở Xây dựng

Chuyên viên

- Đại học dân lập Phương Đông

- Đại học kiến trúc Hà Nội

Đại học

Thạc sĩ

Kiến trúc

Quy hoạch vùng và đô thị

 

Tiếng

Anh bậc

2

GCN người hưởng chính sách như thương binh

Kiến trúc - quy hoạch

6.1

 

186

Vũ Đức Anh

15/6/1999

 

036099014186

Thôn Phú Mỹ, xã Trực Hưng, Trực Ninh, Nam Định

Quản lý kiến trúc - Quy hoạch

8.1

Sở xây dựng

Chuyên viên

Đại học Kiến trúc Hà Nội

Kiến trúc sư

Kiến trúc

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kiến trúc - quy hoạch

6.1

 

187

Hà Mạnh Linh

11/10/1986

 

036086007741

TDP 11, Nam Giang,

Nam Trực, Nam

Định

Quản lý kiến trúc - Quy hoạch

8.1

Sở xây dựng

Chuyên viên

Đại học Chu Văn An

Đại học

Kiến trúc

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kiến trúc - quy hoạch

6.1

 

188

Trần Trung Hiếu

17/09/2000

 

036200002512

Số nhà 159, tổ 12 Vĩnh Trường, P. Lộc Vượng, TP Nam Định

Quản lý hạ tầng kĩ thuật và phát triển đô thị

8.2

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

189

Vũ Tiến Thành

30/10/1994

 

036094010969

160 Điện Biên, Cửa Bắc, Tp. Nam Định

Quản lyý hạ tầng Kỹ thuật và Phát triển đô thị

8.2

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Hợp tác với trường ĐH Leeds, Vương quốc Anh

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

190

Nguyễn Thanh Tùng

11/12/1998

 

036098010615

Cao Đài 1, Mỹ Thành, Mỹ Lộc, Nam Định

Quản lý nhà và thị trường bất động sản

8.3

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Kiến trúc Hà Nội

Đại học Kiến trúc Hà Nội

Đại học

Thạc sĩ

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Kỹ thuật xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

191

Võ Quốc Trung

22/12/1996

 

036096006824

286, Tô Hiến Thành, TP. Nam Định

Quản lý nhà và thị trường bất động sản

8.3

Sở xây dựng

Chuyên viên

Đại học Kiến trúc Hà Nội

Đại học

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

192

Huy Nghĩa

12/09/1989

 

036089011450

11/109 Điện Biên, Phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định

Quản lý nhà và thị trường bất động sản

8.3

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Kiến trúc Hà nội

Đại học

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

Người hoàn thành nghĩa vụ quân sự

Xây dựng

6.2

 

193

Đào Duy Bình

27/05/1994

 

036094001508

132 Đặng Xuân Bảng, phường Cửa Nam, Tp. Nam Định

Quản lý nhà và thị trường bất động sản

8.3

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Xây dựng

Đại học

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

194

Nguyễn Quang

10/4/1987

 

002087008876

Số nhà 284, đường Minh Khai, Tổ 2, Phường Minh Khai, TP. giang, tỉnh Hà Giang

Quản lý nhà và thị trường bất động sản

8.3

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Lâm

Nghiệp

Học viện Kỹ thuật quân sự

Đại học Kiến trúc Hà Nội

Đại học

Đại học

Thạc sĩ

'Công nghiệp phát triển nông thôn Kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp ) Kỹ thuật xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

195

Nguyễn Huy Hoàng

14/06/1994

 

036094004076

25A ngõ 514 đường Thụy Khê, phường Bưởi quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Quản lý nhà và thị trường bất động sản

8.3

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Xây dựng Hà Nội

Đại học

Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chương trình đạo tạo bằng Anh ngữ)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

196

Mai Đan

18/09/1994

 

036094008642

42B/623 Trường Chinh, phường Hạ Long, Thành phố Nam Định

Quản lý chất lượng công trình

8.4

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Xây dựng

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

197

Trịnh Hữu Công

21/11/1991

 

036091010184

Đội 4, xóm 1, thôn Tiên Hương, xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Quản lý chất lượng công trình

8.4

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

198

Nguyễn Hùng Cường

03/01/1985

 

036085006417

Số nhà 46, Thượng Lỗi, Lộc Vượng TP. Nam Định

Quản lý chất lượng công trình

8.4

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Thạc sĩ

Xây dựng cầu đường (nay là Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông)

Kinh tế xây dựng (Quản lý xây dựng)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

199

Minh Nhật

30/01/1993

 

036093010407

Số 11/169 đường Lê Hồng Phong, phường Vị Hoàng, thành phố Nam Định

Quản lý chất lượng công trình

8.5

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Kiến trúc Hà Nội

Đại học Kiến trúc Hà Nội

Đại học

Thạc sỹ

Quản lý xây dựng

Quản lý đô thị và công trình

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

200

Trịnh Thanh Duy

31/05/1996

 

036096006986

Xóm 1, xã Xuân Tân, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

Quản lý chất lượng công trình

8.5

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Thuỷ Lợi

Đại học

Quản lý xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

201

Phan Thị Ngọc Anh

02/12/2000

x

036300005397

Thôn Giang Đậu, xã Hồng Quang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Quản lý chất lượng công trình

8.5

Sở xây dựng

Chuyên viên

Đại học Kiến trúc Hà nội

Đại học

Quản lý xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

202

Đinh Văn Tài

21/11/1999

 

036099009306

385 Vũ Hữu Lợi, phường Cửa Nam, TP. Nam Định

Quản lý chất lượng công trình xây dựng

8.5

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Thủy Lợi

Đại học

Quản lý xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

 
 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

203

Đỗ Đặng Quang Huy

28/06/1999

 

035099002514

Tiểu khu La Mát, Thị trấn Kiện Khê,

Thanh Liêm, Hà

Nam

Quản lý chất lượng công trình

8.5

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Xây dựng Hà Nội

Đại học

Quản lý xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

204

Bùi Trường Thịnh

13/9/1997

 

036097002019

Xóm 4, Giao Yến,

Giao Thủy

Quản lý chất lượng công trình

8.6

Sở Xây dựng

Chuyên viên

- Đại học Kiến trúc Hà Nội

- Đại học Luật HÀ Nội

Đại học

Đại học

- Kiến trúc

- Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

205

Trần Minh Hiếu

27/09/1998

 

036098000421

Số 669 Trần Nhân Tông, Vị Xuyên, tp Nam Định

Quản lý chất lượng công trình

8.6

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Xây dựng Hà Nội

Kiến trúc sư

Kiến trúc

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

206

Nguyễn

Xuân

Vĩnh

11/08/2000

 

036200000335

Số 191 Minh Khai, phường Vị Hoàng, TP Nam Định

Quản ly chất lượng công trình

8.7

Sở Xây dựng

Chuyên viên

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Đại học

Công nghệ kỹ thuật giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

207

Trần Doãn

Hiển

06/11/1982

 

036082012454

31 Chu Văn An, Khu đô thị Hòa Vượng, Lộc Vượng, TP. Nam Định

Chuyên viên về Quản trị công sở

9.1

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Đại học Công nghiệp TP HCM

Đại học Thái

Nguyên

Đại học

Thạc sỹ

Khoa học máy tính

Khoa học máy tính và công nghệ TT

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

208

Vũ Quỳnh

Anh

17/10/1998

x

036198000604

Tòa 2 KĐT 54 Ngõ 85 Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội

Chuyên viên về tài chính

9.2

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Đại học Công

Đoàn

Đại học

Tài chính - ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

209

Mai Ngọc

Diệp

17/01/2001

x

036301001049

số 32, ngõ 132 cầu Giấy, Quan Hoa, Cầu Giấy, hà Nội

Chuyên viên tài chính

9.2

Sở Giao Thông vận tải

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Đại học

Tài Chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

210

Vũ Thị Hoàn Mỹ

18/11/2000

x

036300005712

Km7 đường 55,

Nam Cường, huyện

Nam Trực, tỉnh Nam

Định

Chuyên viên tài chính

9.2

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp

Đại học

Tài chính Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

211

Nguyễn Phú Phát

03/11/1994

 

036094009407

30 Đặng Xuân Viện, Cửa Bắc, Tp. Nam Định

Chuyên viên tài chính

9.2

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

212

Phạm Thị Hằng Nga

19/10/1999

X

036199014460

174 Nguyễn Bính, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định

Chuyên viên tài chính

9.2

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

213

Quang Minh

24/01/1991

 

036091010990

13 Phan Đình Phùng, phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định

Chuyên viên tài chính

9.2

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

214

Nguyễn Hoàng Sơn

15/01/1992

 

036092004286

Xóm 14, Trực Nội,

Trực Ninh, Nam

Định

Chuyên viên về an ninh, an toàn giao thông

9.3

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Đại học Hàng Hải

Việt Nam

Đại học

Khoa học hàng hải

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Giao thông

7.1

 

215

Phạm Minh Đức

03/11/1996

 

036096006949

23 Lê Ngọc Hân, Hạ Long, Tp. Nam Định

Thanh tra

9.4

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Khai thác vận tải

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

216

Nguyễn Minh Hảo

 

24/3/1998

x

036198005463

Nam Thanh, Nam Trực, Nam Định

Thanh tra

9.4

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Khai thác vận tải

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

217

Minh

Đức

12/11/1999

 

036099002714

Số 111B, ngõ 189, Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội

Thanh tra

9.5

Sở Giao Thông vận tải

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

218

Trần Đức

Lương

16/7/1998

 

037098010323

382 Giải phòng, Trường Thi, TP. Nam Định

Thanh tra

9.5

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Đại học giao thông vận tải

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

219

Trần Tuấn

Minh

08/09/1999

 

036099018751

23 Nguyễn Tuân, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định

Thanh tra

9.5

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải Hà Nội

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

220

Phạm Đức

Thắng

27/04/1998

 

036098002274

Thôn Khả Chính, xã Hợp Hưng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Thanh tra

9.5

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Đại học Giao thông Vận tải

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

221

Trần Vũ

Linh

30/5/1990

 

036090013597

30 Trần Thiên Trạch, p. Lộc Vượng, TP. Nam Định

Thanh tra

9.6

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Thái Nguyên

Đại học

Thạc sỹ

Đại học

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Kỹ thuật cơ khí động lực

Ngôn ngữ Anh

x

 

 

Thanh tra

15

Cử nhân

Ngôn ngữ anh

222

Chu Hoàng

09/04/1984

 

036084003184

Thôn Hồng phúc, xã Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

9.7

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Đại học Sư phạm kỹ thuật Nam Định Đại học Thái Nguyên

Đại học

Thạc sỹ

Công nghệ thông tin

Khoa học máy tính và công nghệ thông tin

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

223

Vũ Xuân

Khởi

01/06/1990

 

036090013598

Tổ 7, liêm Hà 1, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

9.7

Sở Giao thông vận tải

chuyên

viên

Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh

Đại học

Công nghệ thông tin

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

224

Nguyễn

Minh

Vân

20/10/1996

x

036196003535

2/265 Trần Quang Khải, phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

9.7

Sở Giao thông vận tải

Chuyên viên

Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông

Đại học

Công nghệ thông tin

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

225

Nguyễn Thị

Thương

Huế

14/10/2001

x

036301007727

Thôn Hải Lộ Cự 2, xã Liêm Hải, Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Quản lý khoa học

10.1

Sở Khoa học và Công nghệ

Chuyên viên

Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội

Đại học

Kinh tế quốc tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý khoa học và công nghệ

8.1

 

226

Trần Khánh

Linh

05/11/2000

x

036300012619

Số 686 Giải phóng, p Văn Miếu, tp Nam Định

Quản lý khoa học

10.1

Sở Khoa học và Công nghệ

Chuyên viên

Học viện chính sách và phát triển

Đại học

Kinh tế quốc tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý khoa học và công nghệ

8.1

 

227

Nguyễn Thị

Nhật

Khanh

18/10/1995

x

036195015035

5/5/28 đường Thái Bình, Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Quản lý khoa học

10.1

Sở Khoa học và Công nghệ

Chuyên viên

Học viện chính sách và phát triển

Đại học

Kinh tế quốc tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý khoa học và công nghệ

8.1

 

228

Lê Quốc

Đại

15/08/1999

 

036099003082

Số nhà 50/192 đường Giải phóng, phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Quản lý khoa học

10.1

Sở Khoa học và Công nghệ

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Kinh tế quốc tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý khoa học và công nghệ

8.1

 

229

Đoàn Sỹ

Hoàn

17/03/1988

 

036088001998

Số nhà 17, ngõ 2, Trịnh Đình Thảo, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định

Quản lý tiêu chuẩn chất lượng

10.2

Sở Khoa học và Công nghệ

Chuyên viên

Đại học Mỏ - Địa chất

Đại học

Công nghệ kỹ thuật hoá học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý tiêu chuẩn đo lường chất lượng

8.2

 

230

Trần Minh

Đức

13/10/1999

 

036099010510

Số 132 Nguyễn Đức Thuận, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định

Thanh tra viên

11.1

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học Công đoàn

Đại học

Quan hệ lao động

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

231

Nguyễn Thu Uyên

19/04/1999

x

036199001923

Xóm 16, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Pháp chế

11.2

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

232

Bùi Long Thành

01/10/1998

 

036098007882

Thôn Hồng Phong 2, Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định

Pháp chế

11.2

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội

'Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội

Đại học

Thạc sĩ

Luật

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

233

Trần Thị Hà Linh

20/8/1999

x

036199000286

tổ dân phố Mỹ Côi, Thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản

Pháp chế

11.2

Sở Lao động - Thương binh và xã Hội

Chuyên viên

Đại học Nội vụ

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

234

Nguyễn Văn Tuần

25/08/1989

 

0360089003428

Thôn Kếu Trại, xã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định

Pháp chế

11.2

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học Vinh

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

235

Phạm Quỳnh Sơn

20/06/2000

 

036200008451

11/6/49 Lưu Hữu Phước, phường Hạ Long, thành phố Nam Định

Pháp chế

11.2

Sở Lao động - Thương binh và xã Hội

Chuyên viên

Đại học Công đoàn

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

236

Thu Hường

28/11/2001

x

036301002670

Số 7 Nguyễn Thực, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định

Pháp chế

11.2

Sở Lao động - Thương binh và xã Hội

Chuyên viên

Đại học Kinh tế

Quốc dân

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

237

Lưu Thị Yến Ninh

10/03/1998

x

036198018702

75 Điện Biên, phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực

11.3

Sở Lao động - Thương binh và xã Hội

Chuyên viên

Đại học Lao động - xã hội

Đại học

Quản trị nhân lực

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

 
 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

238

Trần Thị Thu Hiền

25/09/1999

x

036199016497

Số 540 Điện Biên, tổ 2 Tân An, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định

Chuyên viên về quản lý nguồn nhân lực

11.3

Sở Lao động - Thương binh và xã Hội

Chuyên viên

Đại học Nội vụ Hà

Nội

Đại học

Quản trị nhân lực

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

239

Lê Trần Thanh Bình

 

08/12/1995

 

036095002443

Số 5 Lương Đình Của, phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định

Quản lý về việc làm, XKLĐ

11.4

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học Quốc tế

Tokyo

Đại học

Quản trị kinh doanh

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

240

Lê Thị Ngọc Mai

06/03/1998

x

036198011281

36 Nguyễn Trãi, phường Vị Hoàng, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Quản lý về việc làm, XKLĐ

11.4

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học Thương Mại

Đại học

Quản trị kinh doanh

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con thương binh loại 4

Chính sách lao động

9.1

 

241

Trần Đại Nam

18/5/1992

 

036092004951

18 TT2 ngõ 537 Bát Khối, P. Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội

Quản lý về việc làm, XKLĐ

11.4

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Viện Đại học mở

Đại học

Thạc sĩ

Quản trị kinh doanh

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

242

Đặng Vũ Cẩm Nhung

17/5/1995

x

066195026299

211 Đặng Xuân Bảng, Địch Lễ A, Nam Vân, Tp. Nam Định

Quản lý về việc làm, XKLĐ

11.4

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Học viện Hàng không Việt Nam

Đại học

Quản trị Kinh doanh

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

243

Trần Thị Kim Loan

 

28/02/1996

x

035196000695

Thôn 3 Tiến Thắng, Lý Nhân, Hà Nam

Quản lý về việc làm, XKLĐ

11.4

Sở Lao động - Thương binh và xã Hội

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Quản trị Kinh doanh

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

244

Trần Hà Ngọc Diệp

 

30/09/2000

x

036300009752

Tổ dân phố Trung Quyên, thị trấn Mỹ Lộc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định

Chuyên viên quản lý về việc làm, XKLĐ

11.4

Sở Lao động - Thương binh và xã Hội

Chuyên viên

Đại học Lao động - Xã hội

Đại học

Quản trị kinh doanh

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con thương binh hạng 2/4

Chính sách lao động

9.1

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

245

Nguyễn Thị Ngọc Anh

24/08/1995

x

036195004042

Xóm 23, xã Hải Đường, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Quản lý về bảo hiểm xã hội

11.5

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học lao động

- xã hội

Đại học

Bảo hiểm

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

246

Trần Thị Thu Thảo

04/9/2001

x

'036301004216

251 Trần Thái Tông, Lộc Vượng, TP. Nam Định

Quản lý về bảo hiểm xã hội

11.5

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học Lao động - xã hội

Đại học

Bảo hiểm

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

247

Nguyễn Thị Hoà

07/06/1997

x

036197011947

Xóm 23, Bái Hạ, Nghĩa An, Nam Trực, Nam Định

Quản lý về bảo hiểm xã hội

11.5

Sở Lao động - Thương binh và xã Hội

Chuyên viên

Đại học Kinh tế

Quốc dân

Đại học

Bảo hiểm

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

248

Phùng Hữu Minh

06/12/1998

 

036098017974

Số 28 Nguyễn Văn Trỗi, phường Năng Tĩnh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Quản lý về bảo hiểm và xã hội

11.5

Sở Lao động - Thương binh và xã Hội

Chuyên viên

đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Bảo hiểm

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

249

Nguyễn Thị Minh Trang

22/9/1998

x

036198008356

163 Nguyễn Văn Trỗi, P. Năng Tĩnh, Tp. Nam Định

Quản lý chính sách người có công

11.6

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học kinh tế quốc dân

Đại học

Bảo hiểm

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách người có công

9.3

 

250

Trần Thi Thu

11/8/2000

x

036300000610

Nghĩa Hồng, Nghĩa

Hưng, Nam Định

Quản lý chính sách người có công

11.6

Sở Lao động - Thương binh và xã Hội

Chuyên viên

Đại học lao động - Xã hội

Đại học

Bảo hiểm

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách người có công

9.3

 

251

Đỗ Trung Hiếu

08/02/1998

 

036098010307

Số nhà 26 phố Phạm Văn Nghị, phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định

Quản lý chính sách người có công

11.7

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học Lao động xã hội

Đại học

Quản trị nhân lực

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách người có công

9.3

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

252

Phạm Thị Bích Ngọc

01/01/1997

x

036197003475

Số nhà 5/5 ngách 45 ngõ 188 đường Trần Quang Khải, Phường Năng Tĩnh, TP Nam Định

Quản lý chính sách người có công

11.7

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học kinh tế quốc dân

Đại học

Quản trị nhân lực

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách người có công

9.3

 

253

Vũ Tuấn Anh

10/10/1996

 

036096006495

23A Nhà Chung, Phường Nguyễn Du, Thành phố Nam

Định, tỉnh Nam Định

Phòng chống tệ nạn xã hội

11.8

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Học viện Phụ nữ Việt Nam

Đại học

Công tác xã hội

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con nuôi Thương binh, người có công với cách mạng

Chính sách xã hội

9.2

 

254

Quang Long

24/8/2000

 

036200003204

Số nhà 17, Đông Mạc, Lộc Hạ, TP. Nam Định

Phòng chống tệ nạn xã hội

11.8

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học Lao động - Xã hội

Đại học

Công tác xã hội

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách xã hội

9.2

 

255

Lương Thị Ngọc Hoa

17/10/2001

x

036301002682

12 Vũ Mạnh Hùng, Lộc Hạ, TP. Nam Định

Chuyên viên về thống kê

11.9

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học Kinh tế

Quốc dân

Đại học

Thống kê kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

256

Nguyễn Thị Thu Thảo

12/11/1995

x

03619505687

21/191 Đường Bái, p. Lộc Vượng, TP. Nam Định

Quản lý về công tác bảo vệ chăm sóc trẻ em

11.10

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam

Đại học

Công tác xã hội

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách xã hội

9.2

 

257

Trần Thị Tuyết Nhung

24/11/2000

x

036300005347

Khu dân cư 6, Điền xá, Nam Trực, Nam Định

Quản lý về công tác bảo vệ chăm sóc trẻ em

11.10

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học Thủ Đô

Đại học

Công tác xã hội

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách xã hội

9.2

 

258

Trương Minh Châu

22/12/2000

x

036300002129

19 Bùi Đình Hòe, P. Lộc Hòa, Tp. Nam Định

Quản lý về công tác bảo vệ chăm sóc trẻ em

11.10

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam

Đại học

Công tác xã hội

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách xã hội

9.2

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

259

Phạm Thị Huyền Trang

03/05/1997

x

036197010668

Xóm Nam Lễ, xã Hải Hưng, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Quản lý đào tạo nghề

11.11

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học Lao động - Xã hội

Đại học

Quản trị nhân lực

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

260

Nguyễn Thùy Trang

05/01/1997

x

036197003202

2/26 Đặng Việt Châu, P. Cửa Bắc, TP. Nam Định

Quản lý đào tạo nghề

11.11

Sở Lao động - Thương binh và xã Hội

Chuyên viên

Đại học lao động - Xã hội

Đại học

Quản trị nhân lực

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

261

Nguyễn

Đức

Minh

15/07/1998

 

036098007293

Số 41 Đỗ Huy Liêu, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định

Thanh tra viên

12.1

Sở Y tế

Chuyên viên

Học viện Quân Y

Bác sỹ

Y Đa khoa

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

262

Bùi Xuân Tùng

17/05/1999

 

034099012082

Quầy thuốc Nguyên Thị Quỳnh Hương, Vũ Vinh, Vũ Thư, Thái Bình

Chuyên viên quản lý nghiệp vụ dược

12.2

Sở Y tế

Chuyên viên

Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam

Đại học

Dược sĩ

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý dược

10.2

 

263

Đoàn Thị Trà My

17/4/1998

x

036198000240

Xóm Minh Tâm, Nam Hùng, Nam Trực, tỉnh Nam Định

Chuyên viên quản lý nghiệp vụ dược

12.2

Sở Y tế

Chuyên viên

Đại học Dược Hà

Nội

Đại học

Dược sĩ

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý dược

10.2

 

264

Đỗ An Bình

30/11/1999

 

037199003549

Số nhà 29, ngõ 24 đường Đinh Tiên Hoàng, phố 3, Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình

Chuyên viên quản lý nghiệp vụ dược

12.2

Sở Y tế

Chuyên viên

Đại học Y dược

Thái Bình

Dược sỹ đại học

Dược học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý dược

10.2

 

265

Phạm Thị Thu Hương

23/10/2000

x

036300008703

Xóm 1, xã Hải Nam, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên quản lý nghiệp vụ dược

12.2

Sở Y tế

Chuyên viên

Đại học Dược Hà

Nội

Dược sỹ

Dược học (Dược lâm sàng)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý dược

10.2

 

 
 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

266

Phạm Thanh

Quang

19/7/1991

 

036091007118

Số 22/88 Trần Bích San, P. Trần Quang Khải, TP. Nam Định

Chuyên viên quản lý nghiệp vụ dược

12.2

Sở Y tế

Chuyên viên

Đại học Dược Hà

Nội

Đại học

Thạc sĩ

Dược sĩ

Dược học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý dược

10.2

 

267

Triệu Khánh

Hoà

15/04/1996

x

036196002076

Số 25 đường 55 thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Chuyên viên quản lý nghiệp vụ dược

12.2

Sở Y tế

Chuyên viên

Đại học Y dược

Thái Bình

Dược sỹ

Dược sỹ

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý dược

10.2

 

268

Dương Viết

Long

13/06/2000

 

036200006311

Xóm Tiến Đoàn, xã

Nam

Hồng, huyện Nam

Trực

Chuyên viên quản lý nghiệp vụ dược

12.2

Sở Y tế

Chuyên viên

Đại học Dược

Hà Nội

Đại học

Dược học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý dược

10.2

 

269

Tiêu Thị

Hương

Giang

22/11/1999

x

011199004103

17/11/26 Đỗ Mạnh Đạo, P. Trường Thi, Tp. Nam Định

Chuyên viên Quản lý Đăng ký và chứng nhận sản phẩm

12.6

Sở Y tế

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

An toàn vệ sinh thực phẩm

10.3

 

270

Bùi Thị Thanh

Phương

27/8/1997

x

036197010408

Bình Yên, Nam

Thanh, Nam Trực

Chuyên viên Quản lý Đăng ký và chứng nhận sản phẩm

12.6

Sở Y tế

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

An toàn vệ sinh thực phẩm

10.3

 

271

Mai Thị

Hồng

Ánh

23/11/1994

x

036194001237

số nhà 372, tổ 3, Thị trấn Xuân Trường, huyện Xuân Trường, Nam Định

Chuyên viên về Quản lý công tác dân số - KHHGĐ

12.9

Sở Y tế

Chuyên viên

Đại học Y dược

Thái Bình

Đại học

Ngành Y khoa, chuyên ngành Y học dự phòng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Dân số, KHH gia đình

10.4

 

272

Phạm Thúy

Nga

15/05/1998

x

036198013501

Số 36/25 đường Trần Huy Liệu, phường Năng Tĩnh, thành phố Nam Định

Thanh tra viên

13.1

Sở Văn hoá, Thể thao Du lịch

Chuyên viên

Đại học Văn hóa

Hà Nội

Đại học

Quản lý văn hóa

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

273

Trần Thị Tho

06/03/1997

x

036197013388

Đông Thượng, Trung Đông, Trực Ninh, Nam Định

Thanh tra viên

13.1

Sở Văn hoá, Thể thao Du lịch

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

274

Trịnh Thái Hoàng

06/09/1995

 

036095000832

Số 45 Nguyễn Thị Chinh, phường Hạ Long, thành phố Nam Định

Thanh tra viên

13.1

Sở Văn hoá, Thể thao Du lịch

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

275

Hoàng Ngọc Anh

06/05/1996

x

036196014611

Số 23 Hàng Sắt, phường Nguyễn Du, thành phố Nam Định

Chuyên viên về Tài chính

13.2

Sở Văn hoá, Thể thao Du lịch

Chuyên viên

Học viện Phụ nữ

Việt Nam

Đại học

Quản trị kinh doanh

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

276

Ninh Thùy Dung

14/02/2001

x

036301007835

Soố 35, Phạm Văn Xô, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định

Chuyên viên về tài chính

13.2

Sở Văn hoá, Thể thao Du lịch

Chuyên viên

Đại học Thương Mại

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

277

Nguyễn Thị Nhu Hương

08/08/1997

x

025197006859

Số 14/62 Ngõ Chùa Cả, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Quản lý lữ hành

13.3

Sở Văn hoá, Thể thao Du lịch

Chuyên viên

Đại học Khoa học xã hội và nhân văn

Đại học

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

Tiếng

Anh bậc

2

Người dân tộc thiểu số

Du lịch

11.2

 

278

Phạm Quang Khải

25/06/2000

 

036200012869

8/17/43/178 Trần Quang Khải, Thành phố Nam Định

Chuyên viên về quản lý lữ hành

13.3

Sở Văn hoá, Thể thao Du lịch

Chuyên viên

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Đại học

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Du lịch

11.2

 

279

Nguyễn Thu Hằng

10/8/2000

x

036300005584

Số 44, đường Chu Văn, tổ 06, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định

Thanh tra viên

14.1

Sở Tư pháp

Chuyên viên

Đại học Lao động - Xã hội

Đại học

Luật Kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

280

Nguyễn Như

Trang

11/4/2000

x

036300012196

Số 17, ngách 5, ngõ 1002, đường Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội

Thanh tra viên

14.1

Sở Tư pháp

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

281

Nguyễn Đức

Thái

20/09/1999

 

036099010955

Nhà ông Nguyễn Đức Thọ, Thôn Bảo Lộc, xã Mỹ Phúc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định

Thanh tra viên

14.1

Sở Tư pháp

Chuyên viên

Đại học luật Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

282

Trần Thu

Hương

20/07/2001

x

036301001832

Số 795 đường Điện Biên, phường Lộc Hoà, Thành phố Nam Định

Thanh tra viên

14.1

Sở Tư pháp

Chuyên viên

Đại học luật - Đại học Quốc gia Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

283

Phùng Minh

Châu

05/02/2001

x

001301025351

Ngõ 67 Phùng Khoang, Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Thanh tra viên

14.1

Sở Tư pháp

Chuyên viên

Học viện Hành chính Quốc gia

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

284

Trần Thị

Kiều

Trang

20/10/1990

x

0351900093303

Thôn Thượng Châu, Xuân Khê, Lý Nhân, Hà Nam

Thanh tra viên

14.1

Sở Tư pháp

Chuyên viên

Đại học Luật Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

285

Hoàng Phú

Hưng

15/01/1997

 

031097003771

Số 26, ngách 78, ngõ 38 đường Xuân La, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội

Chuyên viên quản lý hoạt động hòa giải cơ sở

14.2

Sở Tư pháp

Chuyên viên

Đại học Nội vụ

Đại học Nội vụ

Đại học Thái

Nguyên

Đại học

Đại học

Đại học

Quản lý nhà nước

Luật

Ngôn ngữ Anh

x

 

 

Tư pháp

12

Cử nhân

Ngôn ngữ anh

286

Lại Phan

Nhật

Minh

26/01/2001

 

036201008886

Son Hòa, TT. Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định

Chuyên viên quản lý hoạt động hòa giải cơ sở

14.2

Sở Tư pháp

Chuyên viên

Đại học Công

Đoàn

 

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

 
 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

287

Hoàng Thuỳ Linh

01/11/1999

x

036199009141

Số 802 Vũ Hữu Lợi, xóm Vân Cát, xã Nam Vân, thành phố Nam Định

Chuyên viên quản lý hoạt động hòa giải cơ sở

14.2

Sở Tư pháp

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Đại học

Luật học

Ngôn ngữ Anh

x

 

 

Tư pháp

12

Cử nhân

Ngôn ngữ anh

288

Phạm Khánh Ngọc

29/11/2000

x

036300006526

Số 43 Nguyễn Thi, p Thống nhất, tp Nam Định

Chuyên viên quản lý hoạt động hoà giải cơ sở

14.2

Sở Tư pháp

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

289

Phan Thảo An

19/9/1994

x

036194006316

Số 4 ngách 21 ngõ 516 đường Kênh, Lộc Vượng, tp Nam Định

Chuyên viên quản lý hoạt động hoà giải cơ sở

14.2

Sở Tư pháp

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Thạc sĩ

Luật

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

290

Trần Bích Thảo

19/11/2000

x

036300001695

83 Hoàng Ngân, phường Phan Đình Phùng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tổ chức bộ máy

15.1

Sở Tài nguyên và Môi trường

Chuyên viên

Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

291

Nguyễn Quang Duy

22/10/1997

 

036097015239

26 Yết kiêu 1, phường Lộc Hoà, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tổ chức bộ máy

15.1

Sở Tài nguyên và Môi trường

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học Sư phạm Hà Nội

Đại học

Đại học

Luật

Giáo dục chính trị

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

292

Đinh Văn An

16/09/1996

 

001096028387

Số 65a/1144 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội

Thanh tra viên

15.2

Sở Tài nguyên và Môi trường

Chuyên viên

Đại học Kiểm sát

Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

Người dân tộc thiểu số

Thanh tra

15

 

293

Nguyễn Hồng Trang

22/4/1998

x

36198015238

71/37 Vị Xuyên, Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định.

Thanh tra viên

15.2

Sở Tài nguyên và Môi trường

Chuyên viên

Học viện Phụ nữ

Việt Nam

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

294

Vũ Đức Tân

05/11/2000

 

036200012914

Lô số 7 Khu đô thị Dệt,P. Trần Đăng Ninh, Tp. Nam Định

Thanh tra viên

15.2

Sở Tài nguyên và Môi trường

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

295

Trần Hoàng Anh

04/6/1998

x

036198011252

912 Điện Biên, Lộc Hòa, TP. Nam Định

Thanh tra viên

15.2

Sở Tài nguyên và Môi trường

Chuyên viên

Khoa Luật Đại Học

Quốc gia Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

296

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

30/09/1999

x

036199017320

Thôn Kếu Làng, xã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định

Thanh tra viên

15.2

Sở Tài nguyên và môi trường

Chuyên viên

Đại học Quốc gia

Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

297

Vũ Thị Thanh Thúy

25/11/1999

x

036199004217

Xóm Ghềnh, xã Trực Hưng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Thanh tra viên

15.2

Sở Tài nguyên và Môi trường

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

298

Nguyễn Văn Sơn

06/10/1993

 

036093000776

265 Trần Hưng Đạo, phường Bà Triệu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý đất đai

15.3

Sở Tài nguyên và Môi trường

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

299

Nguyễn Tuấn Anh

09/03/1999

 

036099001453

Xóm 2, xã Hải An, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý đất đai

15.3

Sở Tài nguyên và Môi trường

Chuyên viên

Đại học Tài nguyên và môi Hà Nội

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

300

Phạm Duy Khánh

14/04/1982

 

036082013030

Số 9B/157A, đường Thanh Bình, phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định

Chuyên viên về khoáng sản

15.5

Sở Tài nguyên và Môi trường

Chuyên viên

Đại học Mỏ địa chất

Đại học

Địa chất

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

301

Vũ Mạnh

Dũng

06/02/1978

 

036078013831

9/129 Lê Hồng Phong, Vị Xuyên, Nam Định

Chuyên viên về khoáng sản

15.5

Sở Tài nguyên và môi trường

Chuyên viên

Đại học Khoa học

Tự nhiên

Đại học

Địa chất

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

302

Trần Văn

Định

20/04/1993

 

036093000790

Số 21 đường Giải Phóng kéo dài, phường Cửa Bắc, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về môi trường

15.7

Sở Tài nguyên và Môi trường

Chuyên viên

Đại học Công nghiệp Việt Trì

Đại học Thuỷ Lợi Đại học Thuỷ Lọi

Đại học

Đại học

Thạc sỹ

Công nghệ kỹ thuật môi trường Kỹ thuật xây dựng

Quản lý kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

303

Trần Hải

Anh

09/05/1990

 

034090003190

P507, Nhà A28, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giây, Hà Nội

Chuyên viên về môi trường

15.7

Sở Tài nguyên và môi trường

chuyên

viên

Đại học Dân lập

Đông Đô

Đại học Bách khoa Hà Nội

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nôi

Đại học

Thạc sỹ

Đại học

Công nghệ Môi trường

Công nghệ sinh học

Ngôn ngữ Anh

x

 

Con bệnh binh

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

Cử nhân

Ngôn ngữ anh

304

Ngô Thị Phương

Hoa

07/06/1992

x

036192022656

Số nhà 122 Vị Xuyên, Thành phố

Nam Định

Chuyên viên về môi trường

15.7

Sở Tài nguyên và môi trường

Chuyên viên

Đại học xây dựng

Đại học

Công nghệ kỹ thuật môi trường

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

305

Nguyễn Thị

Thuỳ

Linh

17/02/1995

x

036195019581

Thôn Nhất Giáp, xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Chuyên viên Môi trường

15.7

Sở Tài nguyên và Môi trường

Chuyên viên

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐH Quốc gia HN

Đại học

Khoa học môi trường

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

306

Lương Thu

02/01/1989

x

036189014190

Thôn An Nhân, xã Yên Tân, huyện Ý Yên, Nam Định

Kế toán viên

15.8

Sở Tài nguyên và môi trường

Kế toán viên

Đại học Công đoàn Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp HN Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp HN Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp HN

Đại học

Cao đẳng

Cao đẳng

Cao đẳng

Kế toán

Tin học ứng dụng

Tiếng Anh

Kế toán máy

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế toán

5.2

 

 
 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

307

Trần Thuỳ Giang

01/12/1984

x

036184020637

32 Lê Ngọc Hân, Hạ Long, TP. Nam Định

Kế toán viên

15.8

Sở Tài nguyên và môi trường

Kế toán viên

Đại học Thương

Mại

Đại học Tài Chính - Ngân hàng Hà Nội

Đại học

Thạc sỹ

Kế toán

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế toán

5.2

 

308

Trần Thị Thu

17/04/1998

x

036198000765

16/5/105 Lưu Hữu Phước, phường Hạ Long, thành phố Nam Định

Kế toán viên

15.8

Sở Tài nguyên và môi trường

Kế toán viên

Đại học Tài nguyên và môi trường

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế toán

5.2

 

309

Đồng Huyền Diệu

29/11/2000

x

036300001363

Nhà 18 ngách 82/7 Thành Trung, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội

Kế toán viên

15.8

Sở Tài nguyên và Môi trường

Kế toán viên

Học viện Hậu cần

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế toán

5.2

 

310

Trần Thị

Hoàn

Thanh

05/04/2000

x

036300018427

Thôn Lộng Đồng, xã Lộc An, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Kế toán viên

15.8

Sở Tài nguyên và Môi trường

Kế toán viên

Đại học Lao động - Xã hội

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế toán

5.2

con đẻ của người nhiễm bệnh nghề nghiệp MSLĐ 40% nhưng không thuộc đối tượng ưu tiên theo quy định

311

Trần Thị

Linh

Phương

01/10/1991

x

036191004555

số 984 Vũ Hữu Lợi, xã Nam Vân, TP. Nam Định

Kế toán viên

16.1

Sở thông tin và truyền thông

Kế toán viên

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế toán

5.2

 

312

Nguyễn Mỹ Hạnh

22/03/1996

x

036196011913

304 Hùng Vương, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định

Quản lý viễn thông

16.2

Sở thông tin và truyền thông

Chuyên viên

Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp

Đại học

Công nghệ thông tin

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Viễn thông, công nghệ thông tin

14.2

 

 
 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

313

Trần Thị Thu Trang

18/02/1987

x

036187000978

Số 84 Đường Bái, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Tổng hợp

17.1

Thanh tra tỉnh

Chuyên viên

Đại học Sư phạm kỹ thuật Nam Định

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

314

Nguyễn Duy Hoàn

08/09/1998

 

042098006205

7B/85 ngõ 418 Điện Biên, Lộc Hoà, thành phố Nam Định

Thanh tra kinh tế xã hội

17.2

Thanh tra tỉnh

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

315

Đinh Quang Duy

17/12/1998

 

034098006167

77 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội

Thanh tra kinh tế xã hội

17.2

Thanh tra tỉnh

Chuyên viên

Học viện Hành chính Quốc gia

Đại học

Thanh tra

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

316

Nguyễn Huy Tuyên

12/03/1992

 

036092024317

8/173 Trần Thái Tông, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định

Thanh tra kinh tế xã hội

17.2

Thanh tra tỉnh

chuyên

viên

Học viện Hành chính quốc gia

Đại học

Thanh tra

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

317

Trần Đức

Thao

Hoàng

01/10/1999

 

036099015836

Thôn Đào, xã Hiển Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Thanh tra kinh tế xã hội

17.2

Thanh tra tỉnh

Chuyên viên

Học viện Hành chính Quốc gia

Đại học

Thanh tra

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

318

Võ Đình Sức

20/08/1981

 

040081039919

3/17/14/129 đường Lộc Vượng, phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định

Thanh tra kinh tế xã hội

17.2

Thanh tra tỉnh

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia HN

Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia HN

Đại học

Đại học

Thạc sỹ

Luật

Sinh thái - cảnh quan - Môi trường

Địa lý

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

319

Trần Minh Châu

25/5/2000

 

036200003703

Số 77, đường Đoàn Khuê, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định

Thanh tra kinh tế xã hội

17.3

Thanh Tra tỉnh

Chuyên viên

Đại học xây dựng Hà Nội

Đại học

Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, chuyên ngành xây dựng cầu đường

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

320

Phạm Hồng Thái

16/04/1998

 

034098015866

Thôn Đồng Lang, xã Đông Vinh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình

Thanh tra kinh tế xã hội

17.3

Thanh tra tỉnh

Chuyên viên

Học viện Kỹ thuật quân sự

Đại học

Ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

321

Vũ Thị Thu Huyền

04/12/1988

x

036188018119

Toà HH4C Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội

Thanh tra giải quyết khiếu nại tố cáo

17.4

Thanh tra tỉnh

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

322

Phạm Vân Khánh

21/11/2000

x

036300010991

Xóm Tây Sơn, xã Hải Chính, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Thanh tra giải quyết khiếu nại tố cáo

17.4

Thanh tra tỉnh

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

323

Nguyễn Ngọc Giang

29/03/2000

 

036200001258

Xóm 10 xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Thanh tra giải quyết khiếu nại tố cáo

17.4

Thanh tra tỉnh

Chuyên viên

Đại học Kiểm sát

Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

324

Minh Phương

18/09/1998

x

036198014072

xóm Cầu Giành, thôn Dương Lai Ngoài, xã Thành Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Thanh tra giải quyết khiếu nại tố cáo

17.4

Thanh tra tỉnh

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

325

Đỗ Thuý Quỳnh

15/11/2000

x

036300012633

12 Phan Huy Chú, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định

Giám sát, kiểm tra và xử lý sau thanh tra

17.5

Thanh tra tỉnh

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật thương mại quốc tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

326

Đào Ngọc Thái Dương

13/9/2001

 

036201009809

247 Trần Thái Tông, phường Lộc Vượng, TP. Nam Định

Giám sát, kiểm tra và xử lý sau thanh tra

17.5

Thanh tra tỉnh

Chuyên viên

Đại học kinh doanh và Công nghệ

Đại học

Luật kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

327

Hoàng

Linh

Phương

31/08/2001

x

036301001444

Xóm 5, xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Giám sát, kiểm tra và xử lý sau thanh tra

17.5

Thanh tra tỉnh

Chuyên viên

Đại học Luật Hà Nội

Đại học

Luật Thương mại quốc tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

328

Phạm Lê Hoà

30/08/1997

 

036097000603

Số nhà 90 Lạc Quần, Xóm 1, xã Xuân Ninh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

Hành chính -

Văn phòng

18.1

Ban Quản lý các khu công nghiệp

Chuyên viên

Đại học Thuỷ Lợi

Đại học

Kỹ thuật công trình xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

329

Vương Thị

Linh

Ngọc

06/12/1995

x

038195013972

Công ty Việt Pan Pacific, Thôn Giao Trung, xã Đồng Sơn, huyện Nam Trực, Nam Định

Quản lý Doanh nghiệp

18.2

Ban Quản lý các khu công nghiệp

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

330

Bùi Thị Khánh Linh

28/10/2001

x

036301007156

Ngã 3 Ngoặt kéo, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định

Quản lý Doanh nghiệp

18.2

Ban Quản lý các khu công nghiệp

Chuyên viên

Học viện Tài

Chính

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

331

Trần Thị Thanh Mai

22/3/2000

x

036300000250

32 Trần Thánh Tông, phường Thống nhất, TP Nam Định

Quản lý Doanh nghiệp

18.2

Ban Quản lý các khu công nghiệp

Chuyên viên

Đại học Kinh tế Quốc dân

Đại học Univercity of East Anglia - Vương Quốc Anh

Đại học

Thạc sĩ (đợi cấp bằng)

Tài chính - Ngân hàng

Đầu tư và quản lý tài chính

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

332

Đỗ Anh Thư

11/11/1999

x

036199003857

TDP Đông Nhất, Thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định

Quản lý Doanh nghiệp

18.2

Ban Quản lý các khu công nghiệp

Chuyên viên

Đại học Ngoại thương

Đại học

Tài chính - ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

333

Anh Tuấn

20/05/1995

 

036095008791

Số 16/7/244 đường Văn Cao, phường Văn Miếu, thành phố Nam Định

Quản lý môi trường

18.3

Ban Quản lý các khu công nghiệp

Chuyên viên

Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội

Đại học

Khoa học môi trường

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

334

Đỗ Đình Phong

16/11/1995

 

036095007854

Thôn Thượng 2, Nam Toàn, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Quản lý xây dựng

18.4

Ban Quản lý các khu công nghiệp

Chuyên viên

Đại học Xây dựng Hà Nội

Đại học

Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

335

Đặng Anh Dũng

14/03/1996

 

036096019742

39/67 Đặng Xuân Bảng, Nam Phong, Thành phố nam Định

Quản lý quy hoạch

18.5

Ban Quản lý các khu công nghiệp

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kiến trúc - quy hoạch

6.1

 

336

Phan Ngọc Công

29/07/1990

 

036090008987

Đội 5, thôn An Lạc, xã Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định

Quản lý quy hoạch

18.5

Ban Quản lý các khu công nghiệp

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kiến trúc - quy hoạch

6.1

 

337

Trần Ngọc Đại

18/8/1998

 

036098010386

Thôn Lựu phố, xã Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định

Quản lý nguồn nhân lực

19.1

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Học viện Hành chính quốc gia

Đại học

Quản lý nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

338

Trần Hằng Nga

06/01/1998

x

036198000071

Đội 4, xóm 1, Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Quản lý nguồn nhân lực

19.1

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Học viện Hành chính Quốc gia

Đại học

Ngành Quản lý

Nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

339

Phạm Thị

Hạnh

Bích

14/04/2000

x

036300011087

Thôn Khả Chính, xã Hợp hưng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về thi đua, khen thưởng

19.2

UBND

Huyện Vụ

Bản

Chuyên viên

Đại học luật Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thi đua - Khen thưởng

1.4

 

340

Trần Xuân Thắng

18/08/1995

 

036095002499

Tổ dân phố Mỹ Côi, Thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Quản lý tài chính - ngân sách

19.3

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Học viện Tài chính

Đại học

Thạc sỹ

Tài chính - Ngân hàng

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

341

Đỗ Thị Hồng Hoa

26/8/1996

x

036196004770

Thôn 8 Phúc Đình, Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định

Quản lý tài chính - ngân sách

19.3

UBND

Huyện Vụ

Bản

Chuyên viên

Đại học Thương Mại

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

342

Lê Thị Nhị Tuyết

28/11/1991

x

036191016487

Thôn Dương, xã Yên Dương, Ý Yên, Nam Định

Quản lý tài chính - ngân sách

19.3

UBND

Huyện Vụ

Bản

Chuyên viên

Đại học Công

Đoàn

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

343

Trần Phạm Dũng

04/12/1994

 

036094002251

Đội 8, Xóm 3, Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Quản lý kinh tế tổng hợp

19.4

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Kinh tế Quốc dân

Đại học

Đại học

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

344

Đoàn Đức Hiền

07/02/2000

x

036300002332

BT5, Thửa 10, KĐT Dệt may, phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam

Định

Chuyên viên về Quản lý kinh tế tổng hợp

19.4

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Học viện Ngân hàng

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

345

Vũ Thị Vân Chi

26/12/1991

X

031191007879

Xóm nhì, Trung Thành, Vụ Bản, tỉnh

Nam Định

Quản lý kinh tế tổng hợp

19.4

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

346

Bùi Đức Chung

20/10/1994

 

036094022070

Tam Quang, Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định

Quản lý đất đai

19.5

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Đại học Tây

Nguyên

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

347

Nguyễn Thị Thúy Hằng

18/10/1996

x

036196004934

Thôn Hoằng Nghị, xã Yên Hồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định

Quản lý đất đai

19.5

UBND

Huyện Vụ

Bản

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

348

Trần Đình Sơn

26/12/1991

 

036091013438

Thôn Thịnh Nội, Mỹ Thắng, Mỹ Lộc, Nam Định

Quản lý đất đai

19.5

UBND

Huyện Vụ

Bản

Chuyên viên

Đại học Nông nghiệp Hà Nội Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Thạc sĩ

Quản lý đất đai

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

349

Trần Huy Hoàng

18/6/1999

 

036099004157

Thôn Tam giáp, Liên Minh, Vụ Bản, Nam Định

Quản lý đất đai

19.5

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Học viện Nồng nghiệp Việt Nam

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

350

Phạm Thị

Tho

Kim

29/10/1993

x

036193014829

Tổ dân phố Vân Côi, Thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Quản lý đất đai

19.6

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Đại học Mỏ địa chất

Đại học

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

351

Ngô Quang Biên

14/10/1998

 

036098003612

Thôn Dư Duệ, xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Quản lý đất đai

19.6

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Đại học Mỏ địa chất

Đại học

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

352

Triệu Huy Đức

15/01/2000

 

036200007139

Thôn Vụ Nữ, xã Hợp Hưng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Quản lý đất đai

19.6

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Đại học Mỏ địa chất

Đại học

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

353

Trần Mạnh Hà

11/12/1996

 

036096005195

12/166 Trần Quang Khải, thành phố Nam Định

Quản lý về xây dựng

19.7

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

354

Phạm Anh Tuấn

07/02/2000

 

036200005058

Thôn Khả Chính, xã Hợp Hưng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Quản lý về xây dựng

19.8

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Đại học Xây dựng Hà Nội

Đại học

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

355

Phạm Ngọc

Dân

06/10/1989

 

036089008212

Thôn Hạ, xã Minh Tân, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định

Quản lý về xây dựng

19.8

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Đại học Kiến trúc

Đà Nẵng

Đại học

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

356

Nguyễn Đại

Dương

15/8/2001

 

036201007244

Xóm Thọ, Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Định

Quản lý thương mại trong nước

19.9

UBND

Huyện Vụ

Bản

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

3

 

Thương mại

3.1

 

357

Trần Tất

Hiện

08/12/2000

 

036200002747

Thôn Dị Sử, Mỹ Thành, Mỹ Lộc, Nam Định

Quản lý thương mại trong nước

19.9

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Đại học Mở Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

3

 

Thương mại

3.1

 

358

Nguyễn Thị

Châm

24/9/1990

x

036190008733

Tổ 13, TT. Lâm, huyện Ý Yên, Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

20.1

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Nông nghiệp Hà Nội Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Thạc sĩ

Kinh tế nông nghiệp 'Kinh tế nông nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

359

Nguyễn Thị

Hạt

17/7/1982

x

036182017280

30 B Hoàng Hoa Thám, Ngô Quyền, TP. Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

20.1

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Nông nghiệp Hà Nội

Đại học

Kinh tế nông nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con bệnh binh

Hành chính tổng hợp

1.1

 

360

Nguyễn

Hồng

09/2/1988

x

019188000471

Thôn Trung An, xã Yên Phong, Ý Yên, Nam Định

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

20.2

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Đại học

Triết học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tôn giáo

1.3

 

361

Ngô Quý

Dương

15/4/1998

 

036098003104

Tổ 6, phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Tiền lương và Bảo hiểm

20.3

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Lao động - Xã hội

Đại học Lao động Xã hội

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Đại học

Thạc sĩ

Bảo hiểm

Kế toán

Quản lý Kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

362

Bùi Xuân Khánh

29/03/1987

 

036087026891

Thôn Thanh Bình, xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định

Tiền lương và bảo hiểm

20.3

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Thương Mại

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

363

Bùi Thị Thu Phương

30/03/1988

x

036188000822

Thôn Thiện Vịnh, xã Cộng Hoà, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định.

Tiền lương và Bảo hiểm

20.3

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

364

Nguyễn Thị Thu Hà

30/08/1998

x

036198005048

TDP 10 Thị trấn Lâm, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định

Tiền lương và bảo hiểm

20.3

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Học viện tài chính

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con thương binh 2/4

Chính sách lao động

9.1

 

365

Vũ Thị Diệu Linh

06/11/1998

x

036198003742

Tổ 5, TT Lâm, Ý Yên, Nam Định

Theo dõi bình đẳng giới và giảm nghèo bền vững

20.4

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Học viện Phụ nữ

Việt Nam

Đại học

Giới và phát triển

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách xã hội

9.2

 

366

Trương Đức Thắng

18/9/1997

 

036097006714

Thôn Cát Đằng, Xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định

Thực hiện chính sách người có công

20.5

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách người có công

9.3

 

367

Đinh Thành Long

23/02/2001

 

036201008537

Thôn Ngọc Liên, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

Thực hiện chính sách người có công

20.5

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách người có công

9.3

 

368

Đỗ Thị Hà

20/3/1996

x

036196004272

Cầu Đen, Xã Yên Thắng, huyện Ý Yên

Chuyên viên về quản lý kinh tế tổng hợp

20.6

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Học Viện Tài Chính

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

369

Nguyễn Tuấn Minh

01/07/1999

 

036099004358

Tổ 10, thị trấn Lâm, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý kinh tế tổng hợp

20.6

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Học viện tài chính

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

370

Phạm Đức Thắng

6/11/2000

 

036200003571

Chợ Lâm, TT Lâm, Ý Yên, Nam Định

Chuyên viên về kết cấu hạ tầng giao thông

20.7

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Quản lý xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Giao thông

7.1

 

371

Đào Hoàng Hiệp

26/04/1998

 

020098007200

119 Phố Muối, phường Tam Thanh, thành phố Lạng Sơn

Chuyên viên về kết cấu hạ tầng giao thông

20.7

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Xây dựng

Đại học

Quản lý xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

Dân tộc thiểu số (Nùng)

Giao thông

7.1

 

372

Vũ Đức Thịnh

20/5/1999

 

036099009181

Tổ 10, Thị trấn Lâm, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định

Thanh tra

20.8

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

373

Ngô Thanh Nhã

25/12/2001

 

072201007784

152 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Thanh tra

20.8

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Học viện Hành chính Quốc gia

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

374

Nguyễn Việt Anh

16/12/2000

 

036200002182

Thôn Hưng Thượng, xã Yên Phong, Ý Yên, tỉnh Nam Định

Giải quyết khiếu nại và tố cáo

20.9

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

375

Nguyễn Bá Hải

13/12/1993

 

036093016640

Thôn An Tố, xã Yên Bình, huyện Ý Yên

Quản lý về thủy lợi

20.10

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Thủy Lợi

Đại học

Kỹ thuật công trình xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thủy lợi

2.1

 

 
 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

376

Ngô Thị Mỹ

Linh

07/04/2000

x

036300006211

Ngã 3 Cát Đằng, Xóm Tân Trung, xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định

Hành chính tư pháp

20.11

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

377

Nguyễn Thị

Thuỳ

22/10/2000

x

036300003845

Đội 3, Yên Phú, Ý Yên, Nam Định

Hành chính tư pháp

20.11

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

378

Trịnh Thị

Lưu

17/3/1991

x

036191008269

Tổ dân phố số 02, TT Lâm, Ý Yên, Nam Định

Quản lý thông tin cơ sở

20.12

UBND huyện Ý Yên

Chuyên viên

Đại học Văn hóa

Hà Nội

Đại học

Phát hành xuất bản phẩm

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Báo chí thông tin điện tử

14.1

 

379

Trần Xuân

Trọng

08/03/1994

 

036094016383

Thôn Bái Trạch, xã Nghĩa An, huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

21.1

UBND huyện Nam trực

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Khoa học cây trồng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

380

Trần Đức

Duy

07/09/1999

 

036099003211

Thôn Bái Thượng, 2, xã Nghĩa An, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Kiểm soát TTHC

21.2

UBND huyện Nam trực

Chuyên viên

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Đại học

Hệ thống thông tin

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Cải cách hành chính

1.5

 

381

Lưu Quang

Thiện

01/09/1998

 

036098002853

Xóm Trại Xám, xã Hồng Quang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Quản lý đấu thầu

21.3

UBND huyện Nam trực

Chuyên viên

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Đại học

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

382

Phạm Thị

Thuý

Vân

11/07/1984

x

036184003583

Xóm Giang Đậu, xã Hồng Quang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Quản lý kinh tế tổng hợp

21.4

UBND huyện Nam trực

Chuyên viên

Đại học Lương

Thế Vinh

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

383

Lê Văn Cường

08/02/1999

 

036099003319

Xóm 7, Cao Đài 2, xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định.

Quản lý tài chính - ngân sách

21.5

UBND huyện Nam trực

Chuyên viên

Đại học Thương Mại

Đại học

Tài chính - ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

384

Đặng Ngọc Vân

18/01/2000

x

036300010180

Xóm 1, Lao, Tân Thịnh, Nam Trực, tỉnh Nam Định

Quản lý tài chính - ngân sách

21.5

UBND huyện Nam trực

Chuyên viên

Học viện tài chính

 

Tài chính - ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

Chứng chỉ Tiếng Anh không được miễn thi phần thi ngoại ngữ theo quy định

385

Vũ Tú Uyên

25/09/1996

x

036196000475

11 Đặng Trần côn, phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định

Quản lý tài chính - ngân sách

21.5

UBND huyện Nam Trực

Chuyên viên

Đại học Thương mại

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

386

Trần Thị

Hạnh

Minh

29/11/2000

x

036300008522

52 Trần Bích San, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định

Chuyên viên về thi đua, khen thưởng

21.6

UBND huyện Nam trực

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thi đua - Khen thưởng

1.4

 

387

Lê Hà Phương

12/11/1997

x

036197009617

Thôn Trai, Nam Cường, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về thi đua, khen thưởng

21.6

UBND huyện Nam trực

Chuyên viên

Học viện cảnh sát nhân dân

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thi đua - Khen thưởng

1.4

 

388

Cao Thị Thơm

06/06/1999

x

036199015362

Thôn Vạn Diệp 1, Nam Phong, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Bảo vệ và chăm sóc trẻ em

21.7

UBND huyện Nam trực

Chuyên viên

Đại học Lao động và Xã hội

Đại học

Công tác xã hội

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách xã hội

9.2

 

389

Phạm Nam Giang

23/8/1999

 

036099002633

Xóm 2, Hải Phương, Hải Hậu, Nam Định

Bảo vệ và chăm sóc trẻ em

21.7

UBND huyện Nam trực

Chuyên viên

Đại học Lao động - xã hội

Đại học

Công tác xã hội

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách xã hội

9.2

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

390

Trương Thanh Huyền

20/4/1999

x

036199009502

Số 24 Đặng Thế Phong, Lộc Vượng, tp Nam Định

Bảo vệ và chăm sóc trẻ em

21.7

UBND huyện Nam Trực

Chuyên viên

Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam

Đại học

Công tác xã hội

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách xã hội

9.2

 

391

Phạm Thị

Thảo

Phương

08/3/2001

x

036301003476

Số nhà 80, Thôn Quán Triến, Nam Dương, Nam Trực

Quản lý đất đai

21.8

UBND huyện Nam trực

Chuyên viên

Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

392

Duy Khương

25/03/1995

 

036095008135

Xóm 1+2 Nam Dương, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Quản lý tài nguyên nước

21.9

UBND huyện Nam trực

Chuyên viên

Đại học Tài nguyên môi trường

Đại học

Quản lý tài nguyên nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

393

Phạm Nguyệt Hằng

17/6/1996

x

036196006655

348 Giải phóng, Trường Thi, Nam Định

Thanh tra

21.10

UBND huyện Nam Trực

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

394

Đoàn Trung Hiếu

05/02/1995

 

036095008015

Xóm 7, Nam Dương, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Thanh tra

21.10

UBND huyện Nam Trực

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Thạc sỹ

Luật

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

395

Vũ Đức Dũng

10/01/1988

 

036088002456

Thôn 4, Trực Khang,

Trực Ninh, Nam

Định

Quản lý thông tin - truyền thông

21.11

UBND huyện Nam trực

Chuyên viên

Đại học sư phạm Kỹ thuật Nam Định

Đại học

Công nghệ thông tin

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con thương binh loại 1

Viễn thông, công nghệ thông tin

14.2

 

396

Chu Việt Anh

04/9/1993

 

036093000973

Số 47 đường Trần Phú, phường Trần Đăng Ninh, thành phố Nam Định

Quản lý thông tin - truyền thông

21.11

UBND huyện Nam Trực

Chuyên viên

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Đại học

Công nghệ thông tin

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Viễn thông, công nghệ thông tin

14.2

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

397

Phạm Thị Thu Thủy

16/02/1998

x

036198010449

Thôn Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội

Chuyên viên về tổ chức bộ máy

22.1

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Học viện cảnh sát nhân dân

Đại học Luật Hà Nội

Đại học

Thạc sỹ

Luật

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

398

Dương Quang Huy

 

25/08/1999

 

036099003347

Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Tổ chức bộ máy

22.1

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học Thủ đô Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

399

Phạm Bùi Tuấn Thành

 

20/11/2000

 

036200013446

Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Quản lý nguồn nhân lực

22.2

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Quản lý công

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

400

Nguyễn Văn Thành

05/06/1996

 

036096004016

Số 180 Nguyễn Văn Trỗi, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về cải cách hành chính

22.3

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học Văn hoá, Thể thao Du lịch Thanh Hoá

Đại học

Quản lý nhà nươc

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Cải cách hành chính

1.5

 

401

Nguyễn Linh Chi

29/12/1999

x

036199007147

Thôn Cổ Chất 1, xã Phương Định, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về cải cách hành chính

22.3

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Học viện Hành chính Quốc gia

Đại học

Quản lý nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Cải cách hành chính

1.5

 

402

Trần Thị Hằng

07/10/1997

x

036197005178

xóm Hoành Tam, xã Hoành Sơn, huyện Giao Thuỷ, Nam Định

Quản lý tài chính - ngân sách

22.4

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học Kinh tế

Quốc dân

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

403

Nguyễn Thị Xuyến

03/7/1997

X

036197000219

Xóm 13 Việt Hùng,

Trực Ninh, Nam

Định

Quản lý tài chính - ngân sách

22.4

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Học viện Hậu cần

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng Trung bậc 2

 

Tài chính

5.1

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

404

Bùi Thị

Hoa

04/01/1987

x

036187003123

Số 68 Lê Ngọc Rư, phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định

Quản lý tài chính - ngân sách

22.4

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Học viện tài chính

Học viện tài chính

Đại học

Thạc sỹ

Tài chính ngân hàng

Tài chính ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

405

Phạm Thị

Diễm

Quỳnh

26/8/2001

x

036301001592

Xóm 2, Hải Phương, Hải Hậu, Nam Định

Chuyên viên về Quản lý doanh nghiệp

22.5

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Học viện chính sách và phát triển

Đại học

Tài Chính - Nhân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

406

Dương Thế

Anh

12/12/1991

 

036091023796

Xóm 18, Phúc

Thắng, Nghĩa Hưng,

Nam Định

Chuyên viên về Quản lý doanh nghiệp

22.5

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học kinh doanh và Công nghệ

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

407

Phạm Thị

Nhật

Mai

05/01/2001

x

036301003640

Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý doanh nghiệp

22.5

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học kinh tế quốc dân

Đại học

Tài chính - Ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

408

Vũ Thị Lan

Phương

25/01/1999

x

036199007829

Tổ dân phố Nghĩa Sơn, Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Theo dõi xây dựng nông thôn mới

22.6

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Kinh tế nông nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp

2.5

 

409

Nguyễn

Thành

Đạt

02/11/1994

 

036094019049

Xóm 4 (xóm 10 cũ), xã Xuân Thuỷ, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về kết cấu hạ tầng giao thông

22.7

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Đại học

Công nghệ kỹ thuật Giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Giao thông

7.1

 

410

Vũ Hà

Phan

08/03/1995

 

036095003098

Xã Liêm Hải, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về kết cấu hạ tầng giao thông

22.7

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Đại học

Công nghệ kỹ thuật giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Giao thông

7.1

 

 
 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

411

Hà Tuấn

20/01/1995

 

036095005472

Thôn An Quần, xã

Trực Tuấn, huyện

Trực Ninh, tỉnh Nam

Định

Quản lý về xây dựng

22.8

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Kỹ thuật xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

412

Lê Văn

11/03/1995

 

036095006462

Xóm Minh Đức, xã Trung Đông, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý công nghiệp

22.9

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đai học Mở Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

3

 

Công nghiệp

3.2

 

413

Nguyễn

Thanh

Huyền

19/8/2001

x

036301012187

Số 30 đường Hữu Nghị, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý công nghiệp

22.9

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

3

 

Công nghiệp

3.2

 

414

Bùi Mai

Anh

05/01/2001

x

036301006640

66 đường Hữu Nghị, TT. Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Hành chính tư pháp

22.10

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

415

Lưu Văn

Trường

04/01/1993

 

036093020562

Xóm Sào Nam,

Trực Hùng, huyện

Trực Ninh, tỉnh Nam

Định

Chuyên viên về quản lý văn hoá cơ sở

22.11

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Đại học

Thạc sỹ

Quản lý xã hội

Quản lý xã hội

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Văn hóa

11.1

 

416

Hoàng Ngọc

Chí

06/02/1990

 

036090013840

Xóm Trung, xã Việt Hùng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Quản lý thông tin - truyền thông

22.12

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học CNTT và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Đại học

Công nghệ điện tử viễn thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con thương binh

Viễn thông, công nghệ thông tin

14.2

 

417

Đàm Văn

Hữu

10/12/1996

 

036096001535

TDP Trần Phú, thị

Trấn Cổ Lễ, huyện

Trực Ninh, tỉnh Nam

Định

Quản lý đất đai

22.13

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

418

Hoàng Ngọc Hưng

07/04/1983

 

036083015215

43 Giải phóng, phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định

Quản lý đất đai

22.14

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội

Đại học

Trắc địa

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

419

Hoàng Thị Thu Hường

18/7/1994

x

036194017602

Số nhà 76 khu A2 đường Hữu Nghị, TT. Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định

Quản lý môi trường

22.15

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Khoa học môi trường

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

420

Phạm Thị Hà

02/07/1994

x

036194007024

Xóm Tân Phú, xã

Trực Thái, huyện

Trực Ninh, tỉnh Nam

Định

Quản lý giáo dục THCS

22.16

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học Sư phạm

Hà Nội

Đại học

Sư phạm Vật lý

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Giáo dục và đào tạo

16

 

421

Đặng Tiến Đông

22/08/2001

 

036201011999

Số nhà 42, đường 21, Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định

Thanh tra

22.17

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

422

Lương Đức Tài

17/07/1997

 

036097011912

TDP 2, Thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Hành chính - Văn phòng

23.1

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Thuỷ Lợi

Đại học

Kỹ thuật công trình xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

423

Nguyễn Mỹ Hoa

06/10/1998

x

036198001789

Tổ dân phố số 5, TT Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Hành chính Văn phòng

23.1

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học xây dựng

Đại học

Kỹ thuật xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

424

Nguyễn Thị Thanh Huyền

19/03/1996

x

036196016117

Số nhà 23E, khu phố 2, thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

23.2

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Nội vụ Hà

Nội

Đại học

Quản trị nhân lực

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

 
 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

425

Lại Thị Thúy Hằng

13/10/1994

x

036194002430

Xóm 9 Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, Nam Định

Chuyên viên về quản lý đầu tư

23.3

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

426

Phạm Ngọc Tiên

22/11/1988

 

036088000138

Lộc Thượng, Yên Hồng, Ý Yên, Nam Định

Chuyên viên về quản lý đầu tư

23.3

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Điện lực

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hoá học

Kế hoạch, đầu tư

4

 

427

Phạm Thị Cúc

03/02/1983

x

052183005424

168 Lê Hồng Phong, Phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định

Chuyên viên quản lý kinh tế tổng hợp

23.4

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

428

Trịnh Văn Sáng

24/05/1987

 

036087000501

Xóm 2, Xã Nghĩa Minh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Chuyên viên quản lý kinh tế tổng hợp

23.4

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học kinh tế quốc dân

Đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội

Đại học

Thạc sỹ

Kế toán

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

429

Đinh Thị Mai

20/6/1985

x

036185017646

Số nhà 052 tổ 7 phường Sông Hiến thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng

Chuyên viên về quản lý kinh tế tổng hợp

23.4

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Hải phòng

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

430

Lê Ngọc Lan

02/09/2000

x

036300001264

Xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tổ chức bộ máy

23.5

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Thương Mại

Đại học

Quản trị nhân lực

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

431

Nguyễn Thị Thu Hiền

03/12/1989

x

036189024406

Tổ dân phố Đông, TT Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng

Quản lý môi trường

23.6

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Lâm nghiệp

Đại học

Khoa học môi trường

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

432

Nguyễn

Thanh

Dung

12/12/1994

x

036194023428

Số 18, ngõ 296, Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hai Bà Trưng, TP. Phủ Lý, Hà Nam

Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản, biến đổi khí hậu

23.7

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Thủy Lợi

Đại học Thuỷ lợi

Đại học

Thạc sỹ

Kỹ thuật Tài nguyên nước -Quản lý Kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

433

Nguyễn

Quang

Huy

18/7/1984

 

036084015886

5/50 Lê Hồng Sơn, Cửa Bắc, TP. Nam Định

Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản, biến đổi khí hậu

23.7

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Thuỷ Lợi

Đại học

Kỹ thuật Tài nguyên nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

434

Lương Xuân

Tiến

10/06/1998

 

036098002713

Xóm 8, xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản, biến đổi khí hậu

23.7

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Thuỷ Lợi

Đại học

Kỹ thuật Tài nguyên nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

435

Đồng Thị

Thoa

01/10/1996

x

036196017076

Số nhà 185 Đại Tân, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản, biến đổi khí hậu

23.8

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội

Đại học

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

436

Phạm Công

Trung

19/4/2000

 

036200001239

Tổ dân phố 3, Thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản, biến đổi khí hậu

23.8

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Kinh tế

Quốc dân

Đại học

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

437

Đỗ Bảo

Trung

22/07/1997

 

036097016381

Xóm 4, xã Nghĩa Phú, huyện Nghĩa Hưng, Thành phố Nam Định

Quản lý đất đai

23.9

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Tài nguyên và môi Hà Nội

Đại học Tài nguyên và môi Hà Nội

Đại học

Thạc sỹ

Quản lý đất đai

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

438

Nguyễn Hà

Phương

10/10/1994

x

036194007169

Xóm 10, Nghĩa

Trung, Nghĩa Hưng,

Nam Định

Quản lý đất đai

23.9

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

 
 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

439

Ngô Ngọc Khánh

24/6/1999

 

036099000245

TDP Nam, TT Liễu Để, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Quản lý đất đai

23.9

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

440

Bùi Trung Đức

12/02/2001

 

036201000490

Xóm 4, Nghĩa Minh,

Nghĩa Hưng, Nam

Định

Chuyên viên quản lý đất đai

23.9

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

441

Đinh Xuân Toàn

03/12/1991

 

036091011832

Thôn Cái Bầu, xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh

Quản lý đất đai

23.9

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Mỏ - địa chất

Đại học Nông lâm Thái Nguyên

Đại học

Thạc sĩ

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

442

Phạm Thúy Vân

17/08/2001

x

036301001052

Đội 1, Phúc Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định

Quản lý đất đai

23.9

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

443

Lê Thị Thuỳ Trang

22/02/1993

x

080193006580

Xóm 3, xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Quản lý Kế hoạch và cơ sở vật chất giáo dục

23.11

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Giáo dục và đào tạo

16

 

444

Lưu Thị Thu Thuỷ

30/10/1997

X

036197004166

Xóm 16, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Quản lý Kế hoạch và cơ sở vật chất giáo dục

23.11

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Mỏ - Địa chất

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Giáo dục và đào tạo

16

 

445

Bùi Lan Hương

03/12/1998

x

036198000880

Khu Nội thị, Tổ dân phố 3, Thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Quản lý về lao động, việc làm và giáo dục nghề nghiệp

23.12

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Lao động và Xã hội

Đại học

Quản trị nhân lực

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

446

Trần Nam Phong

28/5/1992

 

036092022377

Xóm 5, xã Phúc Thắng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Thanh tra

23.13

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Đại học

Công nghệ kỹ thuật giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

447

Phạm Thị Đoan

29/10/1998

x

036198002853

Xóm 13, Đồng Sơn, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Giải quyết khiếu nại và tố cáo

23.14

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Mở Hà

Nội

Đại học

Luật kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

448

Ngô Thị Hồng Ngọc

01/6/1996

x

036196009345

Xóm 10, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Hành chính tư pháp

23.15

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Công đoàn

Đại học Quốc gia Hà Nội

Đại học

Thạc sỹ

Luật

Luật học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

449

Nguyễn Thuỳ Giang

07/11/2001

x

036301001758

Số 18 ngõ 68 Trần Thánh Tông, Thống nhất, tp Nam Định

Hành chính tư pháp

23.15

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

450

Nguyễn Mai Hương

10/3/2000

x

036300001346

Đội 10, thôn Đại Đê, Nghĩa sơn, Nghĩa Hưng, Nam Định

Hành chính tư pháp

23.15

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học kinh doanh và Công nghệ

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

451

Tống Duy Thọ

12/3/1993

 

036093007612

Số nhà 118A, phố Hải Đông, xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Quản lý về xây dựng

23.16

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học xây dựng

Đại học

Công nghệ Kỹ thuật vật liệu xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

452

Phạm Thị Minh Hồng

26/11/1997

x

036197012851

Tổ dân phố 3, Thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Quản lý về xây dựng

23.17

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Thủy Lợi

Đại học

Kỹ thuật công trình xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

453

Lương Xuân Trường

26/9/2000

 

036200012109

Xóm 2, Xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về kết cấu hạ tầng giao thông

23.18

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học xây dựng Hà Nội

Đại học

Kỹ thuật xây dựng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Giao thông

7.1

 

454

Lê Thị Mai Xuân

20/10/1992

x

036192002835

Đội 8, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

Quản lý về trồng trọt (BVTV)

23.19

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Bảo vệ thực vật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Trồng trọt, bảo vệ thực vật

2.2

 

455

Ninh Ngọc Lâm

20/9/1994

 

036094009575

Xóm 02, xã Hải Cường, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

24.1

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Bảo vệ thực vật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

456

Trần Minh Chủ

30/06/1998

 

036098007523

Tổ dân phố số 1, Thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

24.2

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Học viện Tài chính

Đại học

Thạc sỹ

Tài chính - ngân hàng

Tài chính ngân hàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

457

Nguyễn Quốc Khánh

28/11/1993

 

036093004568

Xóm 09 xã Hải Long, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Quản lý lao động, việc làm, và giáo dục nghề nghiệp

24.3

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Đại học Lao động và Xã hội

Đại học

Quản trị nhân lực

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con đẻ của liệt sỹ

Chính sách lao động

9.1

 

458

Nguyễn Thị Hoan

23/7/1998

x

036198004676

Xóm 02, xã Hải Cường, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tiền lương và bảo hiểm

24.4

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Đại học kinh tế quốc dân

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách lao động

9.1

 

459

Nguyễn Đức Thuận

28/05/1996

 

036096020498

Xóm Giáp Nội, xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên quản lý kinh tế tổng hợp

24.5

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Học viện Tài chính

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

460

Nguyễn Thị

Thúy

Quỳnh

30/10/1999

x

036199004490

Xóm 6, Hải Minh, Hải Hậu, Nam Định

Chuyên viên quản lý kinh tế tổng hợp

24.5

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Học viện Tài

Chính

Đại học

Kế toán

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

461

Minh

Cường

12/03/1993

 

036093010743

Xóm 4, xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Quản lý về xây dựng

24.6

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Đại học Kiến trúc Hà Nội

Đại học Kiến trúc

Hà Nội

Đại học

Thạc sỹ

Kiến trúc

Quản lý đô thị và công trình

 

Tiếng

Anh bậc

2

Học viên tốt nghiệp đào tạo sĩ quan dự bị, đã đăng ký ngạch sĩ quan dự bị

Xây dựng

6.2

 

462

Vương Thị

Phượng

08/02/1993

x

036193007800

Tổ dân phố số 7, Thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Quản lý đất đai

24.7

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

463

Nguyễn Đức

Toàn

08/06/1995

 

036095001108

TDP số 5 Thị trấn Thịnh Long, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Quản lý đất đai

24.7

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Đại học Tài nguyên và môi Hà Nội

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

464

Trần Thị

Ngọc

Tâm

15/10/1993

x

036193007698

Xóm 7 xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Quản lý tài nguyên nước, khoáng sản, biến đổi khí hậu

24.8

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Đại học Thuỷ Lợi

Đại học

Kỹ thuật Tài nguyên nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

465

Nguyễn

Quang

Huy

24/11/1997

 

036097012279

Xóm Mỹ Hoà, xã Hải Giang, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về quản lý văn hoá cơ sở

24.9

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Đại học Nội vụ Hà

Nội

Đại học

Quản lý văn hoá

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Văn hóa

11.1

 

466

Lâm Quang

An

23/7/1997

 

036097007686

TDP số 1 Thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Trợ giúp pháp lý và hoà giải ở cơ sở

24.10

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Thạc sỹ

Luật

Luật Hiến pháp và Hành chính

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

 
 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

467

Vũ Thị

Quỳnh

09/11/1997

x

036197012279

Xóm 4, xã Hải Phúc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Trợ giúp pháp lý và hoà giải ở cơ sở

24.10

UBND huyện Hải Hậu

chuyên

viên

Đại học Mở Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

468

Lê Thành

Trung

04/08/1985

 

034085006489

Thôn Đông An, xã Tự Tân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình

Chuyên viên về Trợ giúp pháp lý và hoà giải ở cơ sở

24.10

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Đại học Chu Văn An

Đại học Mở Hà

Nội

Đại học

Đại học

Luật kinh tế, hành chính Công nghệ thông tin

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

469

Trung

Hậu

22/06/1994

 

036094020569

Xóm 8, Xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Giải quyết khiếu nại, tố cáo

24.11

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Đại học Xây dựng Hà Nội

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Xây dựng cầu đường)

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

470

Trịnh Minh

Nhật

02/05/1989

 

036089012471

TDP số 2, TT. Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Tiếp công dân

24.12

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Đại học Nông lâm

Thái nguyên

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

471

Phạm Minh

Thuấn

12/06/1995

 

036095028090

Xóm 3, xã Hải Phong, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định

Tiếp công dân

24.12

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Đại học Lâm nghiệp

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

472

Vũ Thành

Công

14/02/2000

 

036200006704

Số 10/482 Đường Văn Cao, Văn Miếu, thành phố Nam Định

Quản lý về thủy lợi

24.13

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Đại học Thuỷ Lợi

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thủy lợi

2.1

 

473

Đinh Ngọc

Hiển

10/01/1998

 

036098014767

Xóm 6, xã Xuân Kiên, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

Hành chính một cửa, kiểm soát TTHC

25.1

UBND huyện Xuân trường

Chuyên viên

Học viên Hành chính Quốc gia

Đại học

Quản lý nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Cải cách hành chính

1.5

 

 
 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

474

Vũ Thị Tố Uyên

18/10/1996

x

036196018256

Xóm Sào Nam,

Trực Hùng, huyện

Trực Ninh, tỉnh Nam

Định

Chuyên viên về hành chính một cửa, kiểm soát TTHC

25.1

UBND huyện Xuân trường

Chuyên viên

Học viện báo chí và tuyên truyền Học viện Báo chí và tuyên truyền

Đại học

Thạc sỹ

Quản lý nhà nước

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Cải cách hành chính

1.5

 

475

Trần Thanh Huyền

03/08/1996

x

036196012059

Xã Xuân Trung, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

Quản lý kế hoạch và đầu tư

25.2

UBND huyện Xuân Trường

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Kinh tế đầu tư

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Kế hoạch, đầu tư

4

 

476

Doãn Tiến Đạt

14/11/1997

 

163363842

Xóm 8, xã Xuân Vinh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

Quản lý xây dựng

25.3

UBND huyện Xuân Trường

Chuyên viên

Đại học Xây dựng

Đại học

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

477

Vũ Viết Nam

04/09/1996

 

036096020569

Xóm 1, xã Xuân Đài, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

Kết cấu hạ tầng giao thông

25.4

UBND Huyện Xuân Trường

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Giao thông

7.1

 

478

Anh Tuấn

07/06/1997

 

036097013770

Số nhà 15/88 đường Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Thành phố Nam Định

Kết cấu hạ tầng giao thông

25.4

UBND Huyện Xuân Trường

Chuyên viên

Đại học Giao thông vận tải

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Giao thông

7.1

 

479

Ngô Quốc Vượng

10/10/1995

 

036095008866

Xóm 9 xã Xuân Vinh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

Kết cấu hạ tầng giao thông

25.4

UBND huyện Xuân Trường

Chuyên viên

Đại học Xây dựng

Đại học

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Giao thông

7.1

 

480

Nguyễn Thị Hương Thảo

 

27/7/1995

x

022195004723

Xóm 10, xã Xuân Vinh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

Quản lý đất đai

25.5

UBND huyện Xuân Trường

Chuyên viên

Đại học Lâm

Nghiệp

Đại học Tài nguyên và Môi

Đại học

Thạc sỹ

Quản lý đất đai

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

481

Cao Thanh Sơn

15/02/1998

 

036098016685

Xóm 5, Xuân Vinh,

Xuân Trường, Nam

Định

Quản lý đất đai

25.5

UBND huyện Xuân Trường

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

482

Nguyễn Thị Trang

12/03/1997

x

231197000064

88 Nguyễn Đức Thuận, phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định

Quản lý môi trường

25.6

UBND Huyện Xuân Trường

Chuyên viên

Đại học Nông Lâm

Đại học

Khoa học môi trường

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

483

Nguyễn Thị Thúy Hạnh

07/05/1999

x

036199003431

Xóm 5, xã Xuân Phú, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

Theo dõi thi hành pháp luật

25.8

UBND huyện Xuân Trường

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

484

Trịnh Thế Quyền

22/03/2000

 

036200005817

Xóm 6, Giao Long, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

26.1

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

485

Phạm Thành Bảo

18/4/1999

 

036099002492

Xóm 1, Bình Hoà,

Giao Thuỷ, Nam

Định

Chuyên viên về tổng hợp

26.1

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học Công đoàn

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

486

Bùi Thị Bích Thêu

14/03/1994

x

017194000450

Giao An, Giao Thủy,

Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

26.1

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

Dân tộc thiểu số

Hành chính tổng hợp

1.1

 

487

Nguyễn Thị Thùy Dương

14/09/1995

x

030195001845

Giao Xuân, huyện Giao Thủy, Nam Định

Chuyên viên về tổng hợp

26.1

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Học viện an ninh nhân dân

Đại học Luật Hà Nội

Đại học

Thạc sỹ

Luật

Luật học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Hành chính tổng hợp

1.1

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

488

Doãn Thành

Trung

05/8/1996

 

036096000214

Xóm Sơn Đài, Xã Hoành Sơn, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định

Chuyên viên Quản lý nguồn nhân lực

26.2

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam

Đại học

Công tác xã hội

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tổ chức nhà nước

1.2

 

489

Phạm Thị

Lan

Chinh

06/02/1998

x

036198009840

Xóm Liên Hải, xã Bạch Long, huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định

Chuyên viên cải cách hành chính

26.3

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Học viện tài chính

Đại học

Hệ thống thông tin quản lý

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Cải cách hành chính

1.5

 

490

Nguyễn

Hoàng

Kim

19/10/1992

 

036092015943

Phú An, Xuân Ngọc,

Xuân Trường, Nam

Định

Chuyên viên

Cải cách hành chính

26.3

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học Thương mại

Đại học

Quản trị hệ thống thông tin

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Cải cách hành chính

1.5

 

491

Nhữ Hà

Phương

21/10/1999

x

030199008045

Xóm 1 Bình Hoà,

Giao Thuỷ, Nam

Định

Hành chính tư pháp

26.4

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học luật - ĐHQG Hà Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

492

Phạm Linh

Thảo

13/2/1999

x

036199008624

Bình Hoà, Giao Thuỷ, Nam Định

Hành chính tư pháp

26.4

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học Luật Hà

Nội

Đại học

Luật

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tư pháp

12

 

493

Lê Thị

Hằng

11/05/1993

x

036193015228

Xóm Hải Thịnh, xã

Giao Hải, huyện

Giao Thuỷ, tỉnh Nam

Định

Quản lý lĩnh vực di sản văn hoá

26.5

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Đại học

Quản lý văn hoá - tư tưởng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Văn hóa

11.1

 

494

Nguyễn

Thành

Khương

07/05/1989

 

036089017553

Xóm 3, Giao Long, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định

Quản lý lĩnh vực di sản văn hóa

26.5

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học Văn hóa

Hà Nội

Đại học

Bảo tàng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Văn hóa

11.1

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

495

Nguyễn Hữu Triều

20/02/1996

 

036096001278

Xóm Lâm Hoan,

Giao Phong, huyện

Giao Thuỷ, tỉnh Nam

Định

Quản lý về xây dựng

26.6

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học Kiến trúc Hà Nội

Đại học Kiến trúc Hà Nội

Đại học

Thạc sỹ

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Quản lý đô thị và công trình

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Xây dựng

6.2

 

496

Bùi Thị Thoa

27/03/1993

x

036193001857

TDP Sơn Thọ, Thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định

Quản lý đất đai

26.7

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Thạc sỹ

Quản lý đất đai

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

497

Doãn Khánh Vân

18/10/1997

 

037097002127

Xóm Hoành Lộ Nam, xã Hoành Sơn, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định

Quản lý đất đai

26.7

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Quản lý đất đai và đo đạc bản đồ

13.1

 

498

Phạm Thị Hằng Hải

09/01/1995

x

036195009800

TDP Đông Tiến, Thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định

Quản lý môi trường

26.8

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội

Đại học

Công nghệ kỹ thuật môi trường

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài nguyên môi trường, bảo vệ môi trường

13.2

 

499

Vũ Thị Ngọc Ánh

03/11/2000

x

036300006722

Giao Nhân, Giao Thuỷ, Nam Định

Quản lý tài chính - ngân sách

26.9

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học Kinh tế

Quốc dân

Đại học

Kinh tế học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

500

Trần Thị Ngọc Bích

21/11/2000

x

036300011848

Xóm 2, Xuân Trung,

Xuân Trường, Nam

Định

Quản lý tài chính - ngân sách

26.9

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học Thương mại

Đại học

Kinh tế

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Tài chính

5.1

 

501

Nguyễn Thị Khánh Huyền

01/02/2001

x

036301004034

Xuân Phú, Xuân

Trường, Nam Định

Tiếp công dân

26.10

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học kinh tế quốc dân

Đại học

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

 

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Lĩnh vực thi môn nghiệp vụ chuyên ngành

Mã lĩnh vực thi môn

NV CN

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

502

Nguyễn Thị Ngọ

30/10/1990

x

036190005496

TDP Đông Tiến, Thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định

Tiếp công dân

26.10

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học Nông nghiệp Hà Nội Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Thạc sỹ

Quản lý đất đai

Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thanh tra

15

 

503

Hoàng Thị Hương Giang

28/9/1998

x

036198010423

Xóm Hải Đông, xã

Giao Hải, huyện

Giao Thuỷ, tỉnh Nam

Định

Thực hiện chính sách người có công

26.12

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học Lao động và Xã hội

Đại học

Công tác xã hội

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Chính sách người có công

9.3

 

504

Phan Việt Anh

18/02/1998

 

036098011481

Tổ dân phố Đông Tiến, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định

Quản lý về thuỷ lợi

26.13

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học Xây dựng

Đại học

Kỹ thuật cấp thoát nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thủy lợi

2.1

 

505

Bùi Minh Giang

01/01/1989

 

036089010967

Giao Hà, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định

Quản lý về thủy lợi

26.13

UBND huyện Giao Thủy

Chuyên viên

Đại học Xây dựng Hà Nội

Đại học

Cấp thoát nước

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Thủy lợi

2.1

 

 

Tổng số người trong danh sách là: 505 người

Phụ lục II

DANH SÁCH NGƯỜI ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN DỰ TUYỂN KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC TỈNH NAM ĐỊNH NĂM 2023

(Kèm theo Quyết định số: 162/QĐ-UBND ngày 19/01/2024 của Chủ tịch UBND tỉnh Nam Định)

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Nữ

Số CMND hoặc CCCD

Chỗ ở hiện nay (để báo tin)

Vị trí dự tuyển

Mã vị trí dự tuyển

Đơn vị dự tuyển

Ngạch dự tuyển

Đào tạo chuyên môn

Miễn thi ngoại ngữ

Tên ngoại ngữ đăng ký thi và trình độ

Đối tượng được ưu tiên

Ghi chú

Tên trường đào tạo

Trình độ

Ngành hoặc chuyên ngành

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

1

Vũ Đức

Hảo

30/7/1996

 

036096004108

Thôn Thanh Khê, Nam Cường, Nam Trực, Nam Định

Công tác đại biểu Quốc Hội

1.1

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Đại học

Ngành Khoa học máy tính, chuyên ngành Khoa học máy tính

 

Tiếng

Anh bậc

2

Con Thương binh hạng 2

Ngành Khoa học máy tính khác nhóm ngành với ngành Quản lý văn hóa trong Thông báo tuyển dụng

2

Nguyễn

Minh

Hằng

25/11/1998

x

036198016328

Số 21/52 Ngô Gia Tự, phường Thống Nhất, TP. Nam Định

Chuyên viên về quản lý tín ngưỡng, tôn giáo

3.9

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại Học sư phạm

Hà Nội

Đại học

Ngành Giáo dục chính trị, chuyên ngành Giáo dục chính trị

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Ngành Giáo dục chính trị khác nhóm ngành với ngành Triết học trong Thông báo tuyển dụng

3

Đỗ Đại

Nghĩa

24/6/1997

 

001097018226

TDP 8 Vân Gia, Trung Hưng, Sơn Tây, Hà Nội

Chuyên viên về quản lý văn thư, lưu trữ

3.12

Sở Nội vụ

Chuyên viên

Đại học Nội vụ Hà

Nội

Đại học

Ngành Quản trị Văn phòng, chuyên ngành Quản trị Văn phòng

 

Tiếng Anh bậc

2

 

Ngành Quản trị văn phòng khác nhóm ngành với ngành Văn thư - Lưu trữ trong Thông báo tuyển dụng

4

Đặng Trần

Minh

Hùng

07/03/1988

 

036088017553

Số nhà 28/79 Trương Hán Siêu, phường Lộc Hoà, Thành phố Nam Định

Chuyên viên về

Quản lý ngân sách

7.5

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học Mỏ địa chất

Đại học

Thạc sỹ

Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Ngành Kinh tế, chuyên ngành

Quản lý kinh tế

 

Tiếng Anh bậc

2

 

Ngành Kinh tế khác nhóm ngành với ngành Tài chính ngân hàng trong Thông báo tuyển dụng

5

Nguyễn

Tiến

Anh

18/5/1997

 

036097018815

30 Yết Kiêu, Lộc Hạ, TP. Nam Định

Quản lý khoa học

10.1

Sở Khoa học và Công nghệ

Chuyên viên

Đại học Ngoại thương

Đại học

Ngành Ngôn ngữ Pháp, chuyên ngành Tiếng Pháp thương mại

 

Tiếng Pháp bậc

2

 

Ngành Ngôn ngữ Pháp khác nhóm ngành với ngành Kinh tế quốc tế trong Thông báo tuyển dụng

6

Vũ Thị

Hồng

Nhung

22/7/1995

x

036195003424

Xóm 2, Giao Yến,

Giao Thuỷ, Nam

Định

Quản lý chính sách người có công

11.6

Sở Lao động - Thương binh và xã Hội

Chuyên viên

Đại học lao động - Xã hội

Đại học

Ngành Quản trị nhân lực, chuyên ngành Quản trị nhân lực

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Ngành Quản trị nhân lực khác nhóm ngành với ngành Bảo hiểm trong Thông báo tuyển dụng

7

Trần Hải

Lâm

23/06/1997

 

033097009529

Số 17 ngách 23 ngõ

75 Giải phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Phòng chống tệ nạn xã hội

11.8

Sở Lao động - Thương binh và xã hội

Chuyên viên

Đại học Lao động - xã hội

Đại học

Ngành Tâm lý học, chuyên ngành Tâm lý học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Ngành Tâm lý học khác nhóm ngành với ngành Công tác xã hội trong Thông báo tuyển dụng

8

Vũ Tiến

Đạt

22/02/2000

 

036200012950

29/5 Nguyễn Đức Thuận, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định

Chuyên viên thông tin truyền thông về vệ sinh an toàn thực phẩm

12.5

Sở Y tế

Chuyên viên

Đại học Y tế công cộng

Đại học

Ngành Dinh dưỡng

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Ngành Dinh dưỡng khác nhóm ngành với ngành Y tế công cộng trong thông báo tuyển dụng

9

Minh

Hiếu

11/08/2000

 

036200008885

69 Quang Trung thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định

Quản lý tài chính - ngân sách

19.3

UBND huyện Vụ Bản

Chuyên viên

Đại học mỏ địa chất

Đại học

Ngành Quản lý đất đai và trắc địa bản đồ, chuyên ngành Quản lý đất đai

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Ngành Quản lý đất đai và trắc địa bản đồ khác nhóm ngành với ngành Tài chính - Ngân hàng trong thông báo tuyển dụng

10

Nguyễn

Mai

Anh

12/06/1999

x

036199009946

Phố 2, Thị trấn Liễu

Đề, Nghĩa Hưng, Nam Định

Quản lý môi trường

23.6

UBND huyện Nghĩa Hưng

Chuyên viên

Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội

Đại học

Ngành Hóa học, chuyên ngành Hóa học

 

Tiếng Anh bậc

2

 

Ngành Hóa học khác nhóm ngành với ngành Khoa học môi trường trong thông báo tuyển dụng

11

Nguyễn Thị

Xuân

Quỳnh

23/3/1999

x

036199006706

Xóm 6, Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định

Chuyên viên về tiền lương và bảo hiểm

24.4

UBND huyện Hải Hậu

Chuyên viên

Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội

Đại học

Ngành Tài chính ngân hàng, chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp

 

Tiếng Anh bậc

2

 

Ngành Tài chính - Ngân hàng khác nhóm ngành với ngành Kế toán trong Thông báo tuyển dụng

12

Trịnh Thị

Hoài

25/10/1995

x

036195008787

Xóm Tân Dân, xã Nam Mỹ, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Chuyên viên về Quản lý tài chính hành chính sự nghiệp

7.8

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Thạc sỹ

Ngành Kế toán, chuyên ngành kiểm toán.

Ngành Quản trị Kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh quốc tế)

 

Tiếng Anh bậc

2

 

Ngành Kế toán khác ngành Kế toán, phân tích và kiểm toán trong Thông báo tuyển dụng

13

Nguyễn

Thành

Duy

26/05/1994

 

036094015784

Xóm 9, Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, Nam Định

Chuyên viên về quản lý công sản

7.10

Sở Tài chính

Chuyên viên

Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội

Đại học

Ngành Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành tài chính doanh nghiệp

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Cùng ngành Tài chính ngân hàng nhưng chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp khác chuyên ngành Ngân hàng trong Thông báo tuyển dụng (do đơn vị đăng ký tuyển dụng đến chuyên ngành)

14

Trần Vũ Hai

12/10/1995

 

036095016301

Xóm Lương Điền, Nghĩa Thành, Nghĩa

Hưng

Theo dõi công tác kinh tế - ngân sách

1.3

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh

Chuyên viên

Đại học Kinh tế quốc dân

Đại học

Ngành Kinh tế Chuyên ngành Kinh tế và quản lý đô thị

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Ngành Kinh tế khác nhóm ngành với ngành Kinh tế nông nghiệp trong Thông báo tuyển dụng

15

Trung Kiên

31/01/1998

 

022098004151

Số 22, ngõ 88, phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nộ

Thanh tra viên

5.3

Sở Công Thương

Chuyên viên

Đại học Sao Đỏ

Đại học

Ngành Kỹ thuật điện, điện tử, chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Ngành Kỹ thuật điện, điện tử, chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa khác nhóm ngành với ngành Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

16

Nguyễn Minh Khải

23/02/1999

 

036099004877

Số 1299 Giải phóng, phường Hoàng Liệt, Hoàng Mai, TP. Hà Nội

Chuyên viên quản lý công nghiệp

5.5

Sở Công Thương

Chuyên viên

Đại học Bách Khoa Hà Nội

Đại học

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

 

Tiếng

Anh bậc

3

 

Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá khác nhóm ngành với ngành Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

17

Nguyễn Văn Thế

22/7/1994

 

036094022565

Xóm 13 Việt Hùng,

Trực Ninh, Nam

Định

Theo dõi xây dựng nông thôn mới

22.6

UBND huyện Trực Ninh

Chuyên viên

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Đại học

Ngành Phát triển nông thôn, chuyên ngành Kinh tế - Phát triển nông nghiệp

 

Tiếng Anh bậc

2

 

Ngành Phát triển nông thôn khác ngành Kinh tế nông nghiệp trong Thông báo tuyển dụng

18

Phạm Văn Tuận

28/05/1999

 

036099007088

Xóm 5, Thôn Liên Thượng, xã Xuân Ngọc, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định

Kết cấu hạ tầng giao thông

25.4

UBND huyện Xuân Trường

Chuyên viên

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Đại học

Ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông, Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ

 

Tiếng Anh bậc

2

 

Ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông khác nhóm ngành với ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông trong Thông báo tuyển dụng

19

Trần Công Minh

21/05/2001

 

036201010659

KDC 12, Thôn Đông, xã Điền Xá, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định

Kiểm lâm

4.13

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Kiểm lâm viên

Đại học Lâm nghiệp

Đại học

Ngành Quản lý tài nguyên rừng, chuyên ngành Quản lý tài nguyên rừng

 

Tiếng Anh bậc

2

 

Ngành Quản lý tài nguyên rừng khác ngành Lâm sinh trong Thông báo tuyển dụng

20

Trương Văn Hùng

29/01/1995

 

035095002124

Thôn Trung Châu, xã Xuân Khuê, Lý Nhân, Hà Nam

Kiểm Lâm

4.13

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Kiểm lâm viên

Đại học Nông lâm

Thái nguyên

Đại học

Ngành Quản lý tài nguyên rừng, chuyên ngành Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Ngành Quản lý tài nguyên rừng khác ngành Lâm sinh trong Thông báo tuyển dụng

21

Nguyễn Trọng Việt

22/10/1985

 

036085002397

Số 12/157 Thanh Bình - Lộc Hạ, Nam Định

Quản lý xây dựng

18.4

Ban Quản lý các khu công nghiệp

Chuyên viên

Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội

Đại học

Ngành Trắc địa, chuyên ngành Kỹ sư trắc địa mỏ công trình

 

Tiếng

Anh bậc

2

 

Ngành Trắc địa, chuyên ngành Kỹ sư trắc địa mỏ công trình khác với ngành Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

 

 

 

Tổng số người trong danh sách là: 21 người

 

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Quyết định 6527/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc giao 24.158,7m2 đất (đã hoàn thành giải phóng mặt bằng) tại xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng cho Ủy ban nhân dân huyện Đan Phượng để thực hiện dự án Xây dựng hạ tầng kỹ thuật đấu giá quyền sử dụng đất ở khu Đồng Sậy giai đoạn 4, 5, 6 xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Quyết định 6527/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc giao 24.158,7m2 đất (đã hoàn thành giải phóng mặt bằng) tại xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng cho Ủy ban nhân dân huyện Đan Phượng để thực hiện dự án Xây dựng hạ tầng kỹ thuật đấu giá quyền sử dụng đất ở khu Đồng Sậy giai đoạn 4, 5, 6 xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Đất đai-Nhà ở, Xây dựng

loading
×
×
×
Vui lòng đợi