Công văn 2976/BYT-TB-CT của Bộ Y tế về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
Ghi chú

thuộc tính Công văn 2976/BYT-TB-CT

Công văn 2976/BYT-TB-CT của Bộ Y tế về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế
Cơ quan ban hành: Bộ Y tếSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:2976/BYT-TB-CTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Công vănNgười ký:Nguyễn Viết Tiến
Ngày ban hành:20/05/2016Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Xuất nhập khẩu, Y tế-Sức khỏe
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
____

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________

Số: 2976/BYT-TB-CT
V/v cấp phép nhập khẩu TTBYT

Hà Nội, ngày 20 tháng 05 năm 2016

 

Kính gửi: Công ty TNHH Thương mại Hợp Nhất

Căn cứ Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.

Xét nội dung đề nghị tại công văn 04/03GPNK ngày 28/3/2016 và công văn 04/04GPNK bổ sung ngày 04/5/2016 của đơn vị nhập khẩu về việc nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bộ Y tế đã tổ chức họp thẩm định hồ sơ nhập khẩu và duyệt cấp giấy phép nhập khẩu các trang thiết bị y tế (mới 100%) theo danh mục như sau:

TT

TÊN TRANG THIT BỊ Y T

CHNG LOẠI

HÃNG, NƯỚC SẢN XUT

HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU

1

Hóa chất xét nghiệm sinh hóa

Danh mục đính kèm

SFRI, FRANCE

SFRI, FRANCE

Đ nghị đơn vị nhập khẩu thực hiện đúng các quy định hiện hành về nhập khẩu trang thiết bị y tế. Về nhãn hàng hóa phải theo đúng quy định pháp luật về nhãn, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số lượng, trị giá và chất lượng các trang thiết bị y tế nhập khẩu theo quy định của pháp luật.

Giấy phép nhp khẩu này có hiu lc đến ngày 31/12/2016.

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ trưởng Bộ Y tế (để báo cáo);
- Hải quan cửa khẩu;
- Thanh tra Bộ;
- Cổng TTĐT Bộ Y tế;
- Lưu: VT, TB-CT(2b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Viết Tiến

 

DANH MỤC

(Kèm theo Công văn số: 2976/BYT-TB-CT ngày 20/5/2016 của Bộ Y tế)

Hóa chất xét nghiệm sinh hóa do hãng SFRI, FRANCE sản xuất:

TT

TÊN HÀNG HÓA

TT

TÊN HÀNG HÓA

 

1

ISE 3000 PACK 1000ML

37

IRON 6*30ML; 2*60ML+2*12ML; 5*45ML; 3*33.3ML+1*20ML

 

2

ISE 4000 PACK 1000ML

38

GAMMA GT IFCC 5*30; 2*120+1*60ML; 5*50ML; 5*65ML; 4*60ML+3*20ML; 8*36ML+8*10ML; 3*26.7ML +1*20ML

 

3

ISE 4500 PACK 1000ML

 

4

ISE 5000 PACK 1000ML

39

GLUCOSE GOD PAP 1000ML; 4*125ML; 4*250ML; 10*65ML; 6*100ML; 8*45ML; 10*35ML

 

5

ISE 6000 PACK 1000ML

 

6

ISE CALIBRATOR NA/K/CL/CA/PH 30ML

40

ASAT/GOT IFCC 5*30ML; 2*120ML+2*30ML; 5*50ML; 5*65ML; 4*30ML+3*20ML; 8*36ML+8*10ML; 10*35ML

 

7

STANDARD TCO2 30ML

 

8

ISE CONTROL NA/K/CL/LI 30ML

41

ALAT/GPT IFCC 5*30ML; 2*120ML+2*30ML; 5*65ML; 4*30ML+3*20ML; 8*36ML+8*10ML; 10*35ML

 

9

LITHIUM CONTROL HIGH 30ML

 

10

WEEKLY CLEANING SOLUTION 30ML

42

HDL CHOLESTEROL 4*30ML; 2*60ML+2*20ML; 4*60ML+1*20ML; 2*30ML+1*20ML; 4*30ML+2*20ML

 

11

NA CONDITIONER 30ML

 

12

K FILLING SOLUTION 30 ML

43

LDH 5*30ML; 5*50ML; 5*20ML; 5*16ML+5*4ML; 3*26.7ML+1*20ML

 

13

PH/NA/CL FILLING SOLUTION 30ML

 

14

CA FILLING SOLUTION 30ML

44

LDL CHOLESTRROL 4*30ML; 4*60ML+4*20ML

 

15

LI FILLING SOLUTION 30ML

45

MAGNESIUM XYLIDYL 6*30ML; 8*20ML; 4*20ML

 

16

REF. FILLING SOLUTION 30ML

46

MICROALBUMIN 1*65ML; 1*11ML; 1*66ML+1*7ML

 

17

STANDARD C (LITHIUM) 30ML

47

ALP IFCC 5*30ML; 5*50ML; 5*20ML; 4*60ML+3*20ML; 5*16ML+5*4ML; 3*26.7ML+1*20ML

 

18

ISE CONTROL (NA/K/CL/CA/PH) 30ML

 

19

ESR CITRATED TUBE 1000 TUBE

48

PHOSPHORE UV 6*60ML; 8*20ML; 5*20ML

 

20

SEDTROL 2*9ML

49

PROTEIN TOTAL 6*30ML; 4*125ML500ML; 8*20ML; 10*65ML; 5*20ML; 10*35ML

 

21

SEDTROL 4*9ML

 

22

URIC ACID PAP MONO 6*30ML; 250ML

50

PROTEIN HS 6*30ML; 8*20ML; 4*45ML

 

23

URIC ACID PAP 5*60ML; 8*45ML

51

TRIGLYCERIDES GPO PAP 6*30ML; 4*125ML; 500ML; 10*65ML; 8*45ML; 10*35ML

 

24

ALBUMIN WITH BCG 6*60ML; 250ML; 8*20ML; 4*65ML; 5*20ML

 

52

UREA UV 5*30ML; 2*130ML+2*30ML; 5*65ML; 8*36ML+8*10ML; 10*35ML

 

25

AMYLASE CNPG3 6*30ML; 8*20ML; 5*20ML

 

26

ANTISTREPTOLYSIN O 1*65+1*8ML

53

URIC ACID PAP 5*60ML; 4*60ML+3*20ML; 8*20M

 

27

BICARBONATE LIQUID 4*20ML

54

CHLORE TPTZ 8*20ML

 

28

BILIRUBIN DIRECT 5*30ML; 2*120ML+1*60ML: 5*65ML; 4*60ML+4*20ML; 5*45ML; 4*30ML+2*15ML

55

HBA1C DIRECT 1*30ML; 1*90ML

 

56

HBA1C CONTROL 4*0.5ML

 

29

BILIRUBIN TOTAL 5*30ML; 2*120ML+1*60ML; 5*65ML; 4*60ML+4*20ML; 5*45ML; 4*30ML+2*15ML

57

HBA1C CALIBRATOR 4*0.5ML

 

58

LIPASE 5*20ML

 

30

CALCIUM OCP 6*60ML; 4*125ML; 10*65ML; 10*20ML

59

CAL MICROALB 2*1ML

 

31

CALCIUM ASX 6*60ML; 4*125ML; 10*65ML; 10*35ML

60

CAL CRP 2*1ML

 

32

CHOLESTEROL TPTZ 6*60ML

61

MULTICAL 5*3ML

 

33

CHOLESTEROL CHOD PAP 4*125ML; 500ML; 10*65ML; 8*45ML; 10*35ML

62

PROTEIN URINES CALIBRATOR 1*3ML

 

63

CRP CONTROL 2*2ML

 

34

CK-NAC 5*30ML; 5*20ML; 10*8ML+1*20ML; 3*26.7ML+1*20ML

64

MICROTROL 2*2ML

 

65

MULTITROL NORMAL 10*5ML

 

35

CREATININE 6*30ML; 4*125ML; 10*20ML; 10*50ML; 10*65ML

66

MULTITROL PATHO 10*5ML

 

36

CRP XL 2*65+1*20ML; 2*30ML; 4*20ML

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi