Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 73/QĐ-UBDT 2017 Kế hoạch hoạt động của BQL các dự án đầu tư xây dựng
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 73/QĐ-UBDT
Cơ quan ban hành: | Ủy ban Dân tộc | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 73/QĐ-UBDT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Sơn Hải |
Ngày ban hành: | 23/02/2017 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Xây dựng, Cơ cấu tổ chức |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 73/QĐ-UBDT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN DÂN TỘC ------- Số: 73/QĐ-UBDT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 23 tháng 02 năm 2017 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban (để b/c); - Các Thứ trưởng, Phó Chủ nhiệm Ủy ban; - Cổng TTĐT UBDT; - Lưu: VT, BQLXD (05bản). | KT. BỘ TRƯỞNG, CHỦ NHIỆM THỨ TRƯỞNG, PHÓ CHỦ NHIỆM Lê Sơn Hải |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 73/QĐ-UBDT ngày 23 tháng 02 năm 2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc)
STT | Nhiệm vụ | Giá trị Khối lượng | Lãnh đạo phụ trách | Bộ phận chuyên môn thực hiện | Chuyên viên giúp việc | Sản phẩm | Thời gian thực hiện |
Thực hiện các nhiệm vụ quy định tại Quyết định số 361/QĐ-UBDT ngày 18/7/2013 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc; Xây dựng Trụ sở Ủy ban Dân tộc. | |||||||
A | NHIỆM VỤ CHỦ ĐẦU TƯ DỰ ÁN XÂY DỰNG TRỤ SỞ ỦY BAN DÂN TỘC | ||||||
I | Lập, thẩm định, phê duyệt hồ sơ điều chỉnh thiết kế bản vẽ thi công công trình Trụ sở Ủy ban Dân tộc | Theo dự toán được duyệt | Đỗ Anh Tuấn | Phòng KHKT Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Các đơn vị tư vấn | Quyết định phê duyệt, hồ sơ điều chỉnh thiết kế | Từ 01/2017 Đến 03/2017 |
II | Thi công, lắp đặt thiết bị, hoàn thiện công trình; thanh toán khối lượng hoàn thành | 156.411.214.741 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | | | |
1 | Hoàn thiện các hạng mục còn lại thuộc kết cấu phần thân: Mái sảnh, tấm đan sân khấu tầng 3, tam cấp ngoài nhà, tường rào. | 713.523.409 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 01/7/2017 30/8/2017 |
2 | Hoàn thiện các hạng mục còn lại thuộc phần Xây thô | 1.810.923.743 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 01/4/2017 30/8/2017 |
3 | Công tác hoàn thiện công trình: | 39.798.779.756 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 1/2017 29/8/2017 |
4 | Thi công hạng mục phần Cửa, Vách kính | 34.499.338.077 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 20/6/2017 17/7/2017 |
5 | Thi công hạng mục phần Điện | 10.180.926.706 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dưong | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 01/3/2017 08/7/2017 |
6 | Thi công hạng mục phần Nước | 4.877.150.891 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 01/3/2017 08/7/2017 |
7 | Hạng mục phần Lắp đặt Điều hòa | 9.128.605.741 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 01/3/2017 24/7/2017 |
8 | Hạng mục phần hệ thống mạng, điện thoại, Camera, truyền thanh, âm thanh | 1.553.209.889 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 01/3/2017 27/6/2017 |
9 | Hạng mục phần Phòng cháy chữa cháy | 10.215.201.646 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 15/3/2017 15/5/2017 |
10 | Hạng mục Thiết bị cấp thoát nước | 478.500.000 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 18/5/2017 8/7/2017 |
11 | Hạng mục Thiết bị Chống sét | 48.950.000 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 20/4/2017 25/4/2017 |
12 | Hạng mục Thiết bị hệ thống PCCC | 1.190.772.000 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 28/4/2017 24/7/2017 |
13 | Hạng mục Thiết bị Trạm Biến áp | 4.147.000.000 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 01/6/2017 09/8/2017 |
14 | Hạng mục Thiết bị Thang máy, Máy phát điện, Máy lau kính | 24.857.800.000 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 3/2017 09/8/2017 |
15 | Hạng mục Thiết bị hệ thống mạng, điện thoại, Camera, truyền thanh, âm thanh | 9.940.738.000 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 15/5/2017 10/9/2017 |
16 | Hạng mục vận hành chạy thử | 1.430.000.000 | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | 9/2017 |
III | Quản lý, theo dõi thực hiện các gói thầu tư vấn theo hợp đồng đã ký kết | Theo dự toán được duyệt | Đỗ Anh Tuấn Lê Mạnh Dương | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Đào Thành Trung Nguyễn Văn Viên Nguyễn Tiến Mạnh | Báo cáo Hồ sơ nghiệm thu Hồ sơ thanh toán | Theo tiến độ thi công công trình |
IV | Quyết toán gói thầu thi công phần ngầm | Theo giá trị quyết toán | Đỗ Anh Tuấn | Phòng HCKT, Phòng KHKT, Các đơn vị TV, nhà thầu | Nguyễn Tiến Mạnh Nguyễn Văn Viên | Hồ sơ quyết toán | Từ 01/2017 Đến 06/2017 |