Quyết định 97/2001/QĐ-BNN 2001 điều chỉnh kế hoạch kinh phí đào tạo năm 2001
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 97/2001/QĐ-BNN
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 97/2001/QĐ-BNN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Cao Đức Phát |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 01/10/2001 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 97/2001/QĐ-BNN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Số: 97/2001/QĐ-BNN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 01 tháng 10 năm 2001 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc điều chỉnh kế hoạch kinh phí đào tạo năm 2001
____________
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ quyết định 06/2001/QĐ-BNN ngày 19/01/2001 của Bộ trưởng Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn giao chỉ tiêu thu chi ngân sách Nhà nước năm 2001;
Căn cứ vào tình hình thực hiện kinh phí đào tạo 6 tháng đầu năm 2001 của các trường;
Theo đề nghị của ông Vụ trưởng Vụ Kế hoạch và Quy hoạch, Tài chính Kế toán,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Nay điều hoà, điều chỉnh kế hoạch (phân bổ đợt 2) kinh phí đào tạo năm 2001 cho các Trường với số vốn là : 8.901 triệu đ, trong đó
- Bổ sung kinh phí đào tạo theo chỉ tiêu học sinh bình quân được cấp ngân sách : 725 triệu đồng.
- Hỗ trợ chi trợ cấp xã hội cho học sinh và chi ngoài mức của một số trường
: 1.755 triệu đồng
- Bổ sung quỹ lương do tăng mức lương tối thiểu : 6.421 triệu đồng.
(Cụ thể có biểu kèm theo)
Điều 2. Các ông Chánh văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch và Quy hoạch, Tài chính kế toán, Hiệu trưởng các Trường được giao chỉ tiêu chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP |
Bộ Nông nghiệp & PTNT
ĐIỀU CHỈNH KẾ HOẠCH KINH PHÍ SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO NĂM 2001
(Kèm theo Quyết định ...... /2001/QĐ-BNN/KH tháng 09/2001)
|
| KẾ HOẠCH ĐẦU NĂM |
| KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH |
| |||||||||
|
| SỐ HS | NGÂN SÁCH CẤP |
|
| CHI TỪ | NGÂN SÁCH CẤP | CHI TỪ | TĂNG | |||||
SỐ TT | TRƯỜNG
| BÌNH QUÂN | TỔNG SỐ | KINH PHÍ ĐÀO TẠO | K/ PHÍ CTMT | NGUỒN THU HỌC PHÍ | TỔNG SỐ | KINH PHÍ ĐÀO TẠO | CHI NGOÀI MỨC | K/ PHÍ CTMT | B/S LƯƠNG DO TĂNG MỨC | NGUỒN THU HỌC PHÍ | (CỘT 8 -4)
| |
|
| (NGỜI) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) | LƯƠNG TỐI THIỂU | (TR.ĐỒNG) |
| |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |
| Tổng số ( A + B ) |
| 137,620 | 127,120 | 10,500 | 8,346 | 144,041 | 127,120 |
| 10,500 | 6,421 | 8,346 | 6,421 | |
A | Bộ trực tiếp quản lý |
| 136,740 | 126,440 | 10,300 |
| 143,161 | 124,685 | 1,755 | 10,300 | 6,421 |
| 6,421 | |
I | Đào tạo lại công chức |
| 2,460 | 2,460 | 0 |
| 2,460 | 2,460 |
| 0 |
|
| 0 | |
II | Đào tạo cán bộ HTXNN |
| 700 | 700 |
|
| 700 | 700 |
|
|
|
| 0 | |
III | Chi lương 2 Trường Cán bộ QL |
| 1,000 | 1,000 |
|
| 1,240 | 1,000 |
|
| 240 |
| 240 | |
IV | Đào tạo Sau Đại học, Đại học , |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
| |
| Trung học, Dạy nghề |
| 132,580 | 122,280 | 10,300 |
| 138,761 | 120,525 | 1,755 | 10,300 | 6,181 |
| 6,181 | |
| - Phân bổ đợt 1 |
| 130,100 | 119,800 | 10,300 |
| 130,100 | 119,800 |
| 10,300 |
|
| 0 | |
| - Phân bổ đợt 2 |
| 2,480 | 2,480 | 0 |
| 8,661 | 725 | 1,755 | 0 | 6,181 |
| 6,181 | |
IV.1 | Đào tạo Sau Đại học |
| 2,143 | 2,143 |
|
| 2,143 | 2,143 |
|
|
|
| 0 | |
| (Thực hiện nh quyết định 06/2001/QĐ-BNN/KH ngày 19/1/2001 Bộ đã giao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
IV.2 | Đào tạo Đại học và Cao đẳng | 6,870 | 25,830 | 24,730 | 1,100 | 1900 | 27,983 | 24,893 | 440 | 1,100 | 1,550 | 1900 | 2,153 | |
1 | Đại học Thuỷ lợi |
| 12,944 | 12,444 | 500 | 1200 | 14,007 | 12,527 |
| 500 | 980 | 1200 | 1,063 | |
| - Đào tạo dài hạn | 2,244 | 10,990 | 10,990 |
|
| 11,063 | 11,063 |
|
|
|
|
| |
| - Đào tạo tại chức | 1,192 | 1,454 | 1,454 |
|
| 1,464 | 1,464 |
|
|
|
|
| |
2 | Đại học Lâm nghiệp | 3,049 | 11,589 | 10,989 | 600 | 700 | 12,671 | 11,061 | 440 | 600 | 570 | 700 | 1,082 | |
| - Đào tạo dài hạn | 1,977 | 9,681 | 9,681 |
|
| 9,747 | 9,747 |
|
|
|
|
| |
| - Đào tạo tại chức | 1,072 | 1,308 | 1,308 |
|
| 1,314 | 1,314 |
|
|
|
|
| |
3 | Trường Cao đẳng Nông -Lâm | 385 | 1,297 | 1,297 |
|
| 1,305 | 1,305 |
|
|
|
| 8 | |
| - Đào tạo dài hạn | 225 | 1,102 | 1,102 |
|
| 1,109 | 1,109 |
|
|
|
|
| |
| - Đào tạo tại chức | 160 | 195 | 195 |
|
| 196 | 196 |
|
|
|
|
| |
IV.3 | Đào tạo Trung học | 8,696 | 29,967 | 26,167 | 3800 | 2087 | 32,238 | 26,336 | 555 | 3300 | 2047 | 2087 | 2,271 | |
1 | Trung học Lâm nghiệp I | 646 | 2,144 | 1,944 | 200 | 155 | 2,415 | 1,956 | 100 | 200 | 159 | 155 | 271 | |
2 | Trung học Lâm nghiệp II | 559 | 1,882 | 1,682 | 200 | 134 | 2,003 | 1,693 |
| 200 | 110 | 134 | 121 | |
3 | TH Lâm nghiệp Tây nguyên | 592 | 1,981 | 1,781 | 200 | 142 | 2,188 | 1,793 | 80 | 200 | 115 | 142 | 207 | |
4 | Trung học Thuỷ lợi I | 564 | 1,897 | 1,697 | 200 | 135 | 2,099 | 1,708 | 40 | 200 | 151 | 135 | 202 | |
5 | Trung học Thuỷ lợi II | 432 | 1,500 | 1,300 | 200 | 104 | 1,783 | 1,308 | 170 | 200 | 105 | 104 | 283 | |
6 | Trung học và Dạy nghề NN & PTNT Nam bộ | 734 | 2,509 | 2,209 | 300 | 176 | 2,664 | 2,223 |
| 300 | 141 | 176 | 155 | |
7 | Trung học Nghiệp vụ I | 528 | 1,789 | 1,589 | 200 | 127 | 1,907 | 1,599 |
| 200 | 108 | 127 | 118 | |
8 | Trường Cao đẳng Nông Lâm | 752 | 2,613 | 2,263 | 350 | 180 | 2,847 | 2,277 |
| 350 | 220 | 180 | 234 | |
9 | Trường Trung học & Dạy nghề Cơ điện và XD NN & PTNT | 599 | 2,302 | 1,802 | 500 | 144 | 1,818 | 1,818 |
|
|
| 144 | -484 | |
10 | Trường Trung học Nông nghiệp-Công nghiệp TP | 399 | 1,401 | 1,201 | 200 | 96 | 1,510 | 1,208 |
| 200 | 102 | 96 | 109 | |
11 | Trường TH và dạy nghề nông nghiệp và PTNT I | 961 | 3,192 | 2,892 | 300 | 231 | 3,527 | 2,910 | 115 | 300 | 202 | 231 | 335 | |
12 | Trường TH Nghiệp vụ QLLTTP | 960 | 3,089 | 2,889 | 200 | 230 | 3,273 | 2,907 |
| 200 | 166 | 230 | 184 | |
13 | Trường Trung học KT & Dạy nghề Bảo lộc | 420 | 1,564 | 1,264 | 300 | 101 | 1,794 | 1,272 | 50 | 300 | 172 | 101 | 230 | |
14 | Trường TH LTTP-Vật t NN | 275 | 1,077 | 827 | 250 | 66 | 1,231 | 833 |
| 250 | 148 | 66 | 154 | |
15 | Trường TH Công nghệ LTTP | 275 | 1,027 | 827 | 200 | 66 | 1,181 | 833 |
| 200 | 148 | 66 | 154 | |
IV.4 | Dạy nghề | 18,706 | 72,160 | 66,760 | 5,400 | 4,358 | 76,399 | 67,155 | 760 | 5,900 | 2,584 | 4,358 | 4,239 | |
1 | Trường CN KT Lâm nghiệp I | 1,000 | 3,569 | 3,569 | 0 | 240 | 3,896 | 3,590 | 150 |
| 156 | 240 | 327 | |
2 | Trường CN KT Lâm nghiệp II | 673 | 2,702 | 2,402 | 300 | 162 | 2,974 | 2,416 | 110 | 300 | 148 | 162 | 272 | |
3 | Trường CN KT Lâm nghiệp III | 631 | 2,552 | 2,252 | 300 | 151 | 2,713 | 2,265 |
| 300 | 148 | 151 | 161 | |
4 | Trường CN KT Lâm nghiệp IV | 617 | 2,502 | 2,202 | 300 | 148 | 2,617 | 2,215 |
| 300 | 102 | 148 | 115 | |
5 | Trường CN Chế biến gỗ T.W | 1,055 | 4,065 | 3,765 | 300 | 253 | 4,316 | 3,787 | 60 | 300 | 169 | 253 | 251 | |
6 | Trường Công nhân Cơ giới I | 773 | 3,059 | 2,759 | 300 | 186 | 3,193 | 2,775 |
| 300 | 118 | 186 | 134 | |
7 | Trường Công nhân Cơ giới II | 731 | 2,909 | 2,609 | 300 | 175 | 3,060 | 2,624 |
| 300 | 136 | 175 | 151 | |
8 | Trường CN cơ điện N/nghiệp và PTNT ( Từ liêm-Hà nội) | 1,192 | 4,855 | 4,255 | 600 | 286 | 5,159 | 4,279 | 80 | 600 | 200 | 286 | 304 | |
9 | Trường công nhân Tầu cuốc | 773 | 3,059 | 2,759 | 300 | 186 | 3,175 | 2,775 |
| 300 | 100 | 186 | 116 | |
10 | Trường công nhân xây dựng | 773 | 3,059 | 2,759 | 300 | 186 | 3,175 | 2,775 |
| 300 | 100 | 186 | 116 | |
11 | Trường Dạy nghề xây dựng | 684 | 2,741 | 2,441 | 300 | 164 | 2,851 | 2,456 |
| 300 | 95 | 164 | 110 | |
12 | Trường CN Cơ khí N/Nghiệp I | 752 | 2,984 | 2,684 | 300 | 180 | 3,145 | 2,700 | 30 | 300 | 115 | 180 | 161 | |
13 | Trường DN NN- PTNT Nam bộ | 911 | 3,551 | 3,251 | 300 | 219 | 3,780 | 3,270 | 100 | 300 | 110 | 219 | 229 | |
14 | Trường CN Cơ khí NN III | 793 | 3,130 | 2,830 | 300 | 190 | 3,424 | 2,847 | 180 | 300 | 97 | 190 | 294 | |
15 | Trường CN Cơ khí NN IV | 638 | 2,577 | 2,277 | 300 | 153 | 2,717 | 2,290 | 50 | 300 | 77 | 153 | 140 | |
16 | Trường Công nhân Cơ điện I | 750 | 2,977 | 2,677 | 300 | 180 | 3,098 | 2,693 |
| 300 | 105 | 180 | 121 | |
17 | Trường Công nhân Cơ điện II | 762 | 3,020 | 2,720 | 300 | 183 | 3,156 | 2,736 |
| 300 | 120 | 183 | 136 | |
18 | Trường Công nhân Cơ điện-Xây lắp Nông nghiệp & CNTP | 575 | 2,352 | 2,052 | 300 | 138 | 2,448 | 2,064 |
| 300 | 84 | 138 | 96 | |
19 | Trung học Thuỷ lợi I | 229 | 817 | 817 |
| 55 | 822 | 822 |
|
|
| 55 | 5 | |
20 | Trung học Thuỷ lợi II | 147 | 525 | 525 |
| 35 | 528 | 528 |
|
|
| 35 | 3 | |
21 | Trường Trung học & Dạy nghề Nông nghiệp & PTNT Nam bộ | 134 | 478 | 478 |
| 32 | 481 | 481 |
|
|
| 32 | 3 | |
22 | Trường Cao đẳng Nông Lâm | 275 | 981 | 981 |
| 66 | 987 | 987 |
|
|
| 66 | 6 | |
23 | Trường TH và DN Cơ điện Xây dựng NN & PTNT | 1,333 | 4,757 | 4,757 |
| 200 | 5,689 | 4,785 |
| 500 | 404 | 200 | 932 | |
24 | Trường Trung học NN - CNTP | 183 | 653 | 653 |
| 44 | 657 | 657 |
|
|
| 44 | 4 | |
25 | Trường TH và Dạy nghề nông nghiệp và PTNT I | 503 | 1,795 | 1,795 |
| 121 | 1,806 | 1,806 |
|
|
| 121 | 11 | |
26 | Trường THNghiệp vụ QLLTTP | 162 | 578 | 578 |
| 39 | 582 | 582 |
|
|
| 39 | 4 | |
27 | Trường trung học kỹ thuật & Dạy nghề Bảo lộc | 415 | 1,481 | 1,481 |
| 100 | 1,490 | 1,490 |
|
|
| 100 | 9 | |
28 | Trường Trung học Lương thực TP-Vật t Nông nghiệp | 677 | 2,416 | 2,416 |
| 162 | 2,430 | 2,430 |
|
|
| 162 | 14 | |
29 | Trường Trung học LTTP 2 | 519 | 1,852 | 1,852 |
| 125 | 1,863 | 1,863 |
|
|
| 125 | 11 | |
30 | Trường Cán bộ Quản lý Nông nghiệp và PTNT I | 46 | 164 | 164 |
| 0 | 165 | 165 |
|
|
| 0 |
| |
V | Chi hỗ trợ lương 2 Trường CB Quản lý NN & PTNT |
| 1,000 |
|
|
| 1,240 | 1,000 |
|
| 240 |
| 240 | |
1 | Trường CVBQL NN & PTNT I |
| 600 |
|
|
| 738 | 600 |
|
| 138 |
| 138 | |
2 | Trường CVBQL NN & PTNT II |
| 400 |
|
|
| 502 | 400 |
|
| 102 |
| 102 | |
B | Tổng công ty quản lý | 220 | 880 | 680 | 200 |
| 880 | 680 |
| 200 |
|
| 0 | |
1 | Trường Công nhân cơ giới III | 220 | 880 | 680 | 200 |
| 880 | 680 |
| 200 |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ninh:phân bổ đào tạo 2001 | ||
Bộ Nông nghiệp & PTNT
ĐIỀU CHỈNH KẾ HOẠCH KINH PHÍ SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO NĂM 2001
(Kèm theo Quyết định /2001/QĐ-BNN/KH ngày ...../ 7 / 2001)
|
| KẾ HOẠCH ĐẦU NĂM | KẾ HOẠCH ĐIỀU CHỈNH | |||||||||
|
| SỐ HS | NGÂN SÁCH CẤP | CHI TỪ | NGÂN SÁCH CẤP | CHI TỪ | TĂNG | |||||
SỐ TT | TRƯỜNG
| BÌNH QUÂN | TỔNG SỐ | KINH PHÍ ĐÀO TẠO | K/ PHÍ CTMT | NGUỒNTHU HỌC PHÍ | TỔNG SỐ | KINH PHÍ ĐÀO TẠO | CHI NGOÀI MỨC | K/ PHÍ CTMT | NGUỒN THU HỌC PHÍ | (CỘT 5 -1) |
|
| (NGƯỜI) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) | (TR.ĐỒNG) |
|
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| Tổng số ( A + B ) |
| 137,620 | 127,120 | 10,500 | 8,346 | 137,620 | 127,120 |
| 10,500 | 8,346 | 0 |
A | Bộ trực tiếp quản lý |
| 136,740 | 126,440 | 10,300 |
| 136,940 | 124,985 | 1,455 | 10,500 |
| 200 |
I | Đào tạo lại công chức |
| 2,460 | 2,460 | 0 |
| 2,460 | 2,460 |
| 0 |
| 0 |
II | Đào tạo cán bộ HTXNN |
| 700 | 700 |
|
| 700 | 700 |
|
|
| 0 |
III | Chi lương 2 Trường Cán bộ QL |
| 1,000 | 1,000 |
|
| 1,000 | 1,000 |
|
|
| 0 |
IV | Đào tạo Sau Đại học, Đại học , |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0 |
| Trung học, Dạy nghề |
| 132,580 | 122,280 | 10,300 |
| 132,780 | 120,825 | 1,455 | 10,500 |
| 200 |
| - Phân bổ đợt 1 |
| 130,100 | 119,800 | 10,300 |
| 130,300 | 119,800 |
| 10,500 |
| 200 |
| - Phân bổ đợt 2 |
| 2,480 | 2,480 | 0 |
| 2,480 | 1,025 | 1,455 | 0 |
| 0 |
I | Đào tạo Sau Đại học |
| 2,143 | 2,143 |
|
| 2,143 | 2,143 |
|
|
| 0 |
| (Thực hiện nh quyết định 06/2001/QĐ-BNN/KH ngày 19/1/2001 Bộ đã giao) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Đào tạo Đại học và Cao đẳng | 6,870 | 25,830 | 24,730 | 1,100 | 1900 | 26,620 | 24,920 | 400 | 1,300 | 1900 | 790 |
1 | Đại học Thuỷ lợi |
| 12,944 | 12,444 | 500 | 1200 | 13,039 | 12,539 |
| 500 | 1200 | 95 |
| - Đào tạo dài hạn | 2,244 | 10,990 | 10,990 |
|
| 11,074 | 11,074 |
|
|
|
|
| - Đào tạo tại chức | 1,192 | 1,454 | 1,454 |
|
| 1,465 | 1,465 |
|
|
|
|
2 | Đại học Lâm nghiệp | 3,049 | 11,589 | 10,989 | 600 | 700 | 12,274 | 11,074 | 400 | 800 | 700 | 685 |
| - Đào tạo dài hạn | 1,977 | 9,681 | 9,681 |
|
| 9,756 | 9,756 |
|
|
|
|
| - Đào tạo tại chức | 1,072 | 1,308 | 1,308 |
|
| 1,317 | 1,317 |
|
|
|
|
3 | Trường Cao đẳng Nông -Lâm | 385 | 1,297 | 1,297 |
|
| 1,307 | 1,307 |
|
|
| 10 |
| - Đào tạo dài hạn | 225 | 1,102 | 1,102 |
|
| 1,110 | 1,110 |
|
|
|
|
| - Đào tạo tại chức | 160 | 195 | 195 |
|
| 197 | 197 |
|
|
|
|
III | Đào tạo Trung học | 8,696 | 29,967 | 26,167 | 3800 | 2087 | 30,655 | 26,400 | 455 | 3800 | 2087 | 688 |
1 | Trung học Lâm nghiệp I | 646 | 2,144 | 1,944 | 200 | 155 | 2,161 | 1,961 |
| 200 | 155 | 17 |
2 | Trung học Lâm nghiệp II | 559 | 1,882 | 1,682 | 200 | 134 | 1,897 | 1,697 |
| 200 | 134 | 15 |
3 | TH Lâm nghiệp Tây nguyên | 592 | 1,981 | 1,781 | 200 | 142 | 2,076 | 1,796 | 80 | 200 | 142 | 95 |
4 | Trung học Thuỷ lợi I | 564 | 1,897 | 1,697 | 200 | 135 | 1,952 | 1,712 | 40 | 200 | 135 | 55 |
5 | Trung học Thuỷ lợi II | 432 | 1,500 | 1,300 | 200 | 104 | 1,682 | 1,312 | 170 | 200 | 104 | 182 |
6 | Trung học và Dạy nghề NN & PTNT Nam bộ | 734 | 2,509 | 2,209 | 300 | 176 | 2,528 | 2,228 |
| 300 | 176 | 19 |
7 | Trung học Nghiệp vụ I | 528 | 1,789 | 1,589 | 200 | 127 | 1,803 | 1,603 |
| 200 | 127 | 14 |
8 | Trường Cao đẳng Nông Lâm | 752 | 2,613 | 2,263 | 350 | 180 | 2,633 | 2,283 |
| 350 | 180 | 20 |
9 | Trường Trung học & Dạy nghề Cơ điện và XD NN & PTNT | 599 | 2,302 | 1,802 | 500 | 144 | 2,319 | 1,819 |
| 500 | 144 | 17 |
10 | Trường Trung học Nông nghiệp-Công nghiệp TP | 399 | 1,401 | 1,201 | 200 | 96 | 1,411 | 1,211 |
| 200 | 96 | 10 |
11 | Trường TH và dạy nghề nông nghiệp và PTNT I | 961 | 3,192 | 2,892 | 300 | 231 | 3,333 | 2,918 | 115 | 300 | 231 | 141 |
12 | Trường TH Nghiệp vụ QLLTTP | 960 | 3,089 | 2,889 | 200 | 230 | 3,115 | 2,915 |
| 200 | 230 | 26 |
13 | Trường Trung học KT & Dạy nghề Bảo lộc | 420 | 1,564 | 1,264 | 300 | 101 | 1,625 | 1,275 | 50 | 300 | 101 | 61 |
14 | Trường TH LTTP-Vật t NN | 275 | 1,077 | 827 | 250 | 66 | 1,085 | 835 |
| 250 | 66 | 8 |
15 | Trường TH Công nghệ LTTP | 275 | 1,027 | 827 | 200 | 66 | 1,035 | 835 |
| 200 | 66 | 8 |
IV | Dạy nghề |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dạy nghề trực thuộc Bộ | 18,706 | 72,160 | 66,760 | 5,400 | 4,358 | 73,342 | 67,342 | 600 | 5,400 | 4,358 | 1,182 |
1 | Trường CN KT Lâm nghiệp I | 1,000 | 3,569 | 3,569 | 0 | 240 | 3,750 | 3,600 | 150 | 0 | 240 | 181 |
2 | Trường CN KT Lâm nghiệp II | 673 | 2,702 | 2,402 | 300 | 162 | 2,833 | 2,423 | 110 | 300 | 162 | 131 |
3 | Trường CN KT Lâm nghiệp III | 631 | 2,552 | 2,252 | 300 | 151 | 2,572 | 2,272 |
| 300 | 151 | 20 |
4 | Trường CN KT Lâm nghiệp IV | 617 | 2,502 | 2,202 | 300 | 148 | 2,521 | 2,221 |
| 300 | 148 | 19 |
5 | Trường CN Chế biến gỗ T.W | 1,055 | 4,065 | 3,765 | 300 | 253 | 4,098 | 3,798 |
| 300 | 253 | 33 |
6 | Trường Công nhân Cơ giới I | 773 | 3,059 | 2,759 | 300 | 186 | 3,083 | 2,783 |
| 300 | 186 | 24 |
7 | Trường Công nhân Cơ giới II | 731 | 2,909 | 2,609 | 300 | 175 | 2,932 | 2,632 |
| 300 | 175 | 23 |
8 | Trường CN cơ điện N/nghiệp và PTNT ( Từ liêm-Hà nội) | 1,192 | 4,855 | 4,255 | 600 | 286 | 4,971 | 4,291 | 80 | 600 | 286 | 116 |
9 | Trường công nhân Tầu cuốc | 773 | 3,059 | 2,759 | 300 | 186 | 3,083 | 2,783 |
| 300 | 186 | 24 |
10 | Trường công nhân xây dựng | 773 | 3,059 | 2,759 | 300 | 186 | 3,083 | 2,783 |
| 300 | 186 | 24 |
11 | Trường Dạy nghề xây dựng | 684 | 2,741 | 2,441 | 300 | 164 | 2,762 | 2,462 |
| 300 | 164 | 21 |
12 | Trường CN Cơ khí N/Nghiệp I | 752 | 2,984 | 2,684 | 300 | 180 | 3,037 | 2,707 | 30 | 300 | 180 | 53 |
13 | Trường DN NN & PTNT Nam bộ | 911 | 3,551 | 3,251 | 300 | 219 | 3,580 | 3,280 |
| 300 | 219 | 29 |
14 | Trường CN Cơ khí NN III | 793 | 3,130 | 2,830 | 300 | 190 | 3,335 | 2,855 | 180 | 300 | 190 | 205 |
15 | Trường CN Cơ khí NN IV | 638 | 2,577 | 2,277 | 300 | 153 | 2,647 | 2,297 | 50 | 300 | 153 | 70 |
16 | Trường Công nhân Cơ điện I | 750 | 2,977 | 2,677 | 300 | 180 | 3,000 | 2,700 |
| 300 | 180 | 23 |
17 | Trường Công nhân Cơ điện II | 762 | 3,020 | 2,720 | 300 | 183 | 3,043 | 2,743 |
| 300 | 183 | 23 |
18 | Trường Công nhân Cơ điện-Xây lắp Nông nghiệp & CNTP | 575 | 2,352 | 2,052 | 300 | 138 | 2,370 | 2,070 |
| 300 | 138 | 18 |
19 | Trung học Thuỷ lợi I | 229 | 817 | 817 |
| 55 | 824 | 824 |
|
| 55 | 7 |
20 | Trung học Thuỷ lợi II | 147 | 525 | 525 |
| 35 | 529 | 529 |
|
| 35 | 4 |
21 | Trường Trung học & Dạy nghề Nông nghiệp & PTNT Nam bộ | 134 | 478 | 478 |
| 32 | 482 | 482 |
|
| 32 | 4 |
22 | Trường Cao đẳng Nông Lâm | 275 | 981 | 981 |
| 66 | 990 | 990 |
|
| 66 | 9 |
23 | Trường TH và DN Cơ điện Xây dựng NN & PTNT | 1,333 | 4,757 | 4,757 |
| 200 | 4,799 | 4,799 |
|
| 200 | 42 |
24 | Trường Trung học NN - CNTP | 183 | 653 | 653 |
| 44 | 659 | 659 |
|
| 44 | 6 |
25 | Trường TH và Dạy nghề nông nghiệp và PTNT I | 503 | 1,795 | 1,795 |
| 121 | 1,811 | 1,811 |
|
| 121 | 16 |
26 | Trường THNghiệp vụ QLLTTP | 162 | 578 | 578 |
| 39 | 583 | 583 |
|
| 39 | 5 |
27 | Trường trung học kỹ thuật &Dạy nghề Bảo lộc | 415 | 1,481 | 1,481 |
| 100 | 1,494 | 1,494 |
|
| 100 | 13 |
28 | Trường Trung học Lương thực TP-Vật t Nông nghiệp | 677 | 2,416 | 2,416 |
| 162 | 2,437 | 2,437 |
|
| 162 | 21 |
29 | Trường Trung học LTTP 2 | 519 | 1,852 | 1,852 |
| 125 | 1,868 | 1,868 |
|
| 125 | 16 |
30 | Trường Cán bộ Quản lý Nông nghiệp và PTNT I | 46 | 164 | 164 |
| 0 | 166 | 166 |
|
| 0 |
|
V | Chi hỗ trợ lương 2 Trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| CB Quản lý NN & PTNT |
| 1,000 |
|
|
| 1,000 |
|
|
|
| 0 |
1 | Trường CVBQL NN & PTNT I |
| 600 |
|
|
| 600 |
|
|
|
|
|
2 | Trường CVBQL NN & PTNT II |
| 400 |
|
|
| 400 |
|
|
|
|
|
B | Tổng công ty quản lý | 220 | 880 | 680 | 200 |
| 880 | 680 |
| 200 |
| 0 |
1 | Trường Công nhân cơ giới III | 220 | 880 | 680 | 200 |
| 880 | 680 |
| 200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ninh:9/7/2001 |