Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Nghị quyết 1269/2011/UBTVQH12 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về biểu thuế bảo vệ môi trường
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
ỦY BAN THƯỜNG VỤ Nghị quyết số: 1269/2011/UBTVQH12 |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 14 tháng 7 năm 2011 |
Căn cứ Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Nghị quyết số 51/2001/QH10;
Căn cứ Luật Thuế bảo vệ môi trường số 57/2010/QH12,
QUYẾT NGHỊ:
Số thứ tự | Hàng hóa | Đơn vị tính | Mức thuế (đồng/1 đơn vị hàng hóa) |
I | Xăng, dầu, mỡ nhờn |
|
|
1 | Xăng, trừ etanol | Lít | 1.000 |
2 | Nhiên liệu bay | Lít | 1.000 |
3 | Dầu diezel | Lít | 500 |
4 | Dầu hỏa | Lít | 300 |
5 | Dầu mazut | Lít | 300 |
6 | Dầu nhờn | Lít | 300 |
7 | Mỡ nhờn | Kg | 300 |
II | Than đá |
|
|
1 | Than nâu | Tấn | 10.000 |
2 | Than an - tra - xít (antraxit) | Tấn | 20.000 |
3 | Than mỡ | Tấn | 10.000 |
4 | Than đá khác | Tấn | 10.000 |
III | Dung dịch Hydro-chloro-fluoro-carbon (HCFC) | kg | 4.000 |
IV | Túi ni lông thuộc diện chịu thuế | kg | 40.000 |
V | Thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 500 |
VI | Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 1.000 |
VII | Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 1.000 |
VIII | Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 1.000 |
Nghị quyết này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2012./.
|
TM. ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI |
PHỤ LỤC
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 1269/2011/UBTVQH12 ngày 14/7/2011 của Ủy ban thường vụ Quốc hội về Biểu thuế bảo vệ môi trường)
|
Tên hoạt chất - nguyên liệu |
Tên thương phẩm |
I |
Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng |
|
1 |
Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30% |
PMC 90 bột |
2 |
Na2SiF6 80% + ZnCl2 20% |
PMs 100 bột |
II |
Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng |
|
1 |
Methylene bis thiocyanate 5% + Quaernary ammonium compounds 25% |
Celbrite MT 30EC |
2 |
Methylene bis thiocyanate 10% +2- (thiocyanomethylthio) benzothiazole 10% |
Celbrite TC 20L |
3 |
Sodium Tetraborate decahydrate 54% + Boric acid 36% |
Celbor 90SP |
4 |
CuSO4 50% + K2 Cr2 O7 50% |
XM5 100 bột |
5 |
ZnSO4 . 7H2O 60% + NaF 30% + phụ gia |
LN5 90 bột |
III |
Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng |
|
1 |
Aluminium Phosphide |
Alumifos 56% Tablet |
Celphos 56% tablets |
||
Gastoxin 56.8 GE |
||
Fumitoxin 55% tablets |
||
Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt |
||
Quickphos 56% |
||
2 |
Magnesium Phosphide |
Magtoxin 66 tablets, pellet |
3 |
Methyl Bromide |
Bromine - Gas 98%, 100% |
Dowfome 98% |
ỦY BAN THƯỜNG VỤ
QUỐC HỘI ----------------- Nghị quyết số: 1269/2011/UBTVQH12
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------------- Hà Nội, ngày 14 tháng 7 năm 2011
|
NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Stt
|
Hàng hóa
|
Đơn vị tính
|
Mức thuế
(đồng/1 đơn vị hàng hóa)
|
I
|
Xăng, dầu, mỡ nhờn
|
|
|
1
|
Xăng, trừ etanol
|
Lít
|
1.000
|
2
|
Nhiên liệu bay
|
Lít
|
1.000
|
3
|
Dầu diezel
|
Lít
|
500
|
4
|
Dầu hỏa
|
Lít
|
300
|
5
|
Dầu mazut
|
Lít
|
300
|
6
|
Dầu nhờn
|
Lít
|
300
|
7
|
Mỡ nhờn
|
Kg
|
300
|
II
|
Than đá
|
|
|
1
|
Than nâu
|
Tấn
|
10.000
|
2
|
Than an - tra - xít (antraxit)
|
Tấn
|
20.000
|
3
|
Than mỡ
|
Tấn
|
10.000
|
4
|
Than đá khác
|
Tấn
|
10.000
|
III
|
Dung dịch Hydro-chloro-fluoro-carbon (HCFC)
|
kg
|
4.000
|
IV
|
Túi ni lông thuộc diện chịu thuế
|
kg
|
40.000
|
V
|
Thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng
|
kg
|
500
|
VI
|
Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng
|
kg
|
1.000
|
VII
|
Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng
|
kg
|
1.000
|
VIII
|
Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng
|
kg
|
1.000
|
|
TM. ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI
CHỦ TỊCH Nguyễn Phú Trọng |
|
Tên hoạt chất - nguyên liệu
|
Tên thương phẩm
|
I
|
Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng
|
|
1
|
Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30%
|
PMC
90 bột
|
2
|
Na2SiF6 80% + ZnCl2 20%
|
PMs
100 bột
|
II
|
Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng
|
|
1
|
Methylene bis thiocyanate 5% + Quaernary ammonium compounds 25%
|
Celbrite MT
30EC
|
2
|
Methylene bis thiocyanate 10% +2- (thiocyanomethylthio) benzothiazole 10%
|
CelbriteTC 20L
|
3
|
SodiumTetraborate decahydrate 54% + Boric acid 36%
|
Celbor
90SP
|
4
|
CuSO450% + K2Cr2O7 50%
|
XM5
100 bột
|
5
|
ZnSO4. 7H2O 60% + NaF 30% + phụ gia
|
LN5
90 bột
|
III
|
Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng
|
|
1
|
Aluminium Phosphide
|
Alumifos
56%Tablet
|
Celphos
56% tablets
|
||
Gastoxin
56.8 GE
|
||
Fumitoxin
55% tablets
|
||
Phostoxin
56% viên tròn, viên dẹt
|
||
Quickphos
56%
|
||
2
|
Magnesium Phosphide
|
Magtoxin
66 tablets, pellet
|
3
|
Methyl Bromide
|
Bromine - Gas
98%, 100%
|
Dowfome
98%
|
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Hiệu lực.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem VB liên quan.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây