Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 6660/TCHQ-TXNK của Tổng cục Hải quan về việc hướng dẫn kê khai, hạch toán thuế bảo vệ môi trường
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 6660/TCHQ-TXNK
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 6660/TCHQ-TXNK | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Vũ Ngọc Anh |
Ngày ban hành: | 29/12/2011 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
tải Công văn 6660/TCHQ-TXNK
BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN ------------------- Số: 6660/TCHQ-TXNK V/v: Hướng dẫn kê khai, hạch toán thuế bảo vệ môi trường | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------- Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2011 |
Số TT | Số hiệu tài khoản | Tên tài khoản | Ghi chú | |||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | |||
4 | 314 | Thanh toán đối tượng nộp thuế | ||||
3141 | Thanh toán tiền thuế | |||||
31416 | Thuế bảo vệ môi trường | |||||
3142 | Thanh toán phạt chậm nộp thuế | |||||
31426 | Thuế bảo vệ môi trường | |||||
9 | 333 | Thanh toán thu nộp với NS | ||||
3338 | Thuế bảo vệ môi trường | |||||
33381 | Qua biên giới đất liền | |||||
333811 | Hàng mậu dịch | |||||
333812 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |||||
333813 | Truy thu thuế | |||||
33382 | Không qua biên giới đất liền | |||||
333821 | Hàng mậu dịch | |||||
333822 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |||||
333823 | Truy thu thuế | |||||
2 | 336 | Phải hoàn thuế và thu khác đã thu | ||||
3368 | Thuế bảo vệ môi trường | |||||
33681 | Qua biên giới đất liền | |||||
336811 | Hàng mậu dịch | |||||
336812 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |||||
336813 | Truy thu thuế | |||||
33682 | Không qua biên giới đất liền | |||||
336821 | Hàng mậu dịch | |||||
336822 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |||||
336823 | Truy thu thuế | |||||
19 | 716 | Số thu thuế | ||||
7166 | Thuế bảo vệ môi trường | |||||
71661 | Qua biên giới đất liền | |||||
716611 | Hàng mậu dịch | |||||
716612 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |||||
71662 | Không qua biên giới đất liền | |||||
716621 | Hàng mậu dịch | |||||
716622 | Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch | |||||
20 | 717 | Số thu truy thu thuế | ||||
7176 | Thuế bảo vệ môi trường | |||||
71761 | Truy thu do thay đổi mục đích sử dụng | |||||
71762 | Truy thu do khai báo sai | |||||
71763 | Truy thu do gian lận thương mại | |||||
71764 | Truy thu khác |
Nơi nhận: - Như trên; - Vụ Chính sách thuế; - Vụ Chế độ kế toán - kiểm toán - BTC (để b/c); - Vụ NSNN (để b/c); - Kho bạc Nhà nước (để p/h); - Lưu: VT, TXNK-CST (3). | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG Vũ Ngọc Anh |