- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Công văn 10916/BTC-CST của Bộ Tài chính về việc điều chỉnh thuế nhập khẩu ưu đãi một số nhóm mặt hàng trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi
| Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 10916/BTC-CST | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
19/08/2013 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
TÓM TẮT CÔNG VĂN 10916/BTC-CST
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Công văn 10916/BTC-CST
| BỘ TÀI CHÍNH -------- Số: 10916/BTC-CST V/v:Điều chỉnh thuế nhập khẩu ưu đãi một số nhóm mặt hàng trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Hà Nội, ngày 19 tháng 08 năm 2013 |
| Kính gửi: | - Bộ Công Thương; - Bộ Kế hoạch và Đầu tư; - Bộ Xây dựng; - Hiệp hội Thép Việt Nam; - Hiệp hội Nhựa Việt Nam; - Tập đoàn Hóa chất Việt Nam. |
| Mã số | Mô tả | Khung TS (%) | Cam kết WTO (%) | MFN (%) | Các mức thuế FTA (%) | |||
| Asean-TQ | Asean-HQ | Asean-Ấn độ | ASEAN | |||||
| | - Polyeste khác: | | | | | | | |
| 3907.91 | - - Chưa no: | | | | | | | |
| 3907.91.20 | - - - Dạng mảnh vỡ | 0-8 | 6,5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
| 3907.91.30 | - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 0-8 | 6,5 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 |
| 3907.91.90 | - - - Loại khác | 0-8 | 6,5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
| Tên mặt hàng và mã HS | Khung thuế suất (%) | Cam kết WTO (%) | Thuế MFN 2013 (%) | Các mức thuế FTA (%) | ||||
| ASEAN | ASEAN-TQ | ASEAN-Nhật Bản | Vietnam-Nhật Bản | Asean-Ấn độ | ||||
| Chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội, có mặt cắt ngang hình tròn (HS: 7222.20.10) | 0-10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |
| Chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội, loại khác (Mã HS: 7222.20.90) | 0-10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |
| Các thanh và que khác, có mặt cắt ngang hình tròn (Mã HS: 7222.30.10) | 0-10 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |
| Các thanh và que khác, loại khác (Mã HS: 7222.30.90) | 0-10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 |
| Nơi nhận: - Như trên; - Website của Bộ Tài chính (để xin ý kiến); - TCHQ, Vụ PC; - Lưu: VT, Vụ CST (15) | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
| | Dạng mảnh vỡ có mã 3907.91.20 (USD) | Dạng lỏng hoặc bột nhão có mã 3907.91.30 (USD) | Loại khác có mã 3907.91.90 (USD) | |||
| Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2012 | |
| Trung Quốc | 292.295 | 222.222 | | 859.315 | 1.749.311 | 742.744 |
| Nhật Bản | 0 | 226.150 | | 271.347 | 464.787 | 29.277 |
| Đài Loan | 334.449 | 390.663 | | 24.564.143 | 22.508.007 | 315.914 |
| Thái Lan | 0 | 399.810 | | 260.106 | 1.590.594 | 1.005.459 |
| Bỉ | 0 | 0 | | 24.000 | 0 | 0 |
| Đức | 0 | 0 | | 349.441 | 381.458 | 158.533 |
| Indonesia | 0 | 0 | | 867.029 | 972.653 | 0 |
| Hàn Quốc | 0 | 0 | | 127.520 | 736.471 | 497.844 |
| Malaysia | 0 | 0 | | 15.683.669 | 17.440.737 | 1.826.516 |
| NewZealand | 0 | 0 | | 79.830 | 88.526 | 0 |
| Singapore | 0 | 0 | | 5.108.642 | 7.999.348 | 177.746 |
| Hoa Kỳ | 0 | 0 | | 23.993 | 0 | 0 |
| Australia | 0 | 0 | | 0 | 172.644 | 19.223 |
| HongKong | 0 | 0 | | 0 | 0 | 42.300 |
| Ấn độ | 0 | 0 | | 0 | 129.183 | 0 |
| CỘNG | 626.744 | 1.238.845 | | 48.219.035 | 54.233.719 | 4.815.556 |
| Stt | Tên mặt hàng và mã HS | Năm 2011 (USD) | Năm 2012 (USD) |
| I | Mã 7222.20.10 | | |
| 1 | China | 1.168.981 | 336.681 |
| 2 | India | 2.410.760 | 4.999.232 |
| 3 | Italy | 66.123 | 0 |
| 4 | Japan | 15.206 | 874.042 |
| 5 | Korea (Republic) | 33.620 | 31.247 |
| 6 | Singapore | 27.455 | 0 |
| 7 | Taiwan | 282.528 | 468.451 |
| 8 | Thailand | 20.037 | 48.691 |
| 9 | United States of America | 10.821 | 0 |
| 10 | Germany | 0 | 52.678 |
| | Cộng | 4.035.531 | 6.811.022 |
| II | Mã 7222.20.90 | | |
| 1 | Belgium | 21.176 | 0 |
| 2 | China | 228.131 | 198.919 |
| 3 | India | 2.494.892 | 346.933 |
| 4 | Japan | 64.889 | 54.125 |
| 5 | Malaysia | 22.801 | 0 |
| 6 | Taiwan | 41.784 | 334.873 |
| | Cộng | 2.873.673 | 934.850 |
| III | Mã 7222.30.10 | | |
| 1 | China | 221.177 | 708.075 |
| 2 | India | 404.591 | 932.482 |
| 3 | Italy | 0 | 39.704 |
| 4 | Japan | 11.297 | 187.060 |
| 5 | Korea (Republic) | 62.702 | 199.440 |
| 6 | Singapore | 0 | 63.509 |
| 7 | Taiwan | 144.704 | 21.805 |
| 8 | Thailand | 54.684 | 65.310 |
| 9 | United States of America | 0 | 16.448 |
| 10 | Pháp | 22.588 | 0 |
| 11 | Ả Rập | 40.807 | 0 |
| | Cộng | 962.550 | 2.233.833 |
| IV | Mã 7222.30.90 | | |
| 1 | China | 589.959 | 202.695 |
| 2 | Germany | 17.660 | 19.733 |
| 3 | India | 7.091.897 | 2.453.107 |
| 4 | Japan | 582.566 | 169.890 |
| 5 | Korea (Republic) | 54.572 | 33.026 |
| 6 | Malaysia | 75.920 | 0 |
| 7 | Switzerland | 12.014 | 0 |
| 8 | Taiwan | 225.396 | 377.009 |
| 9 | Thailand | 13.015 | 0 |
| 10 | United States of America | 142.104 | 0 |
| 11 | Italy | 0 | 21.410 |
| 12 | Portugal | 0 | 58.905 |
| | Cộng | 8.805.103 | 3.335.775 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!