Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9845:2013 Tính toán các đặc trưng dòng chảy lũ

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiêu chuẩn liên quan
  • Lược đồ
  • Tải về
Mục lục Đặt mua toàn văn TCVN
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9845:2013

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9845:2013 Tính toán các đặc trưng dòng chảy lũ
Số hiệu:TCVN 9845:2013Loại văn bản:Tiêu chuẩn Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Khoa học và Công nghệLĩnh vực: Tài nguyên-Môi trường
Năm ban hành:2013Hiệu lực:
Người ký:Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 9845:2013

TÍNH TOÁN CÁC ĐẶC TRƯNG DÒNG CHẢY LŨ

Calculation of flood flow characteristics

Lời nói đầu

TCVN 9845:2013 được xây dựng trên cơ sở tham khảo 22TCN220-95: Tính toán các đặc trưng dòng chảy lũ.

TCVN 9845:2013 do Tổng cục Đường bộ Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông Vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

 

TÍNH TOÁN CÁC ĐẶC TRƯNG DÒNG CHẢY LŨ

Calculation of flood flow characteristics

1. Phạm vi áp dụng

1.1. Tiêu chuẩn này qui định cách xác định các đặc trưng dòng chảy lũ do mưa rào phục vụ thiết kế các công trình thoát nước nhỏ trên sông, ven sông trong ngành giao thông vận tải thuộc vùng sông không chịu ảnh hưởng của thủy triều và không có lũ bùn đá.

1.2. Tiêu chuẩn này là tài liệu tham khảo cho các ngành khác khi cần tính toán các đặc trưng dòng chảy lũ phục vụ thiết kế các công trình liên quan đến dòng chảy trên sông, ven sông.

2. Tài liệu viện dẫn

Các tài liệu viện dẫn sau là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, bổ sung (nếu có).

TCVN 4054:2005            Đường ô tô - Yêu cầu thiết kế.

TCVN 5729:2012            Đường ô tô cao tốc - Yêu cầu thiết kế.

3. Thuật ngữ và định nghĩa

Trong tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ sau:

3.1. (Flood)

Hiện tượng nước sông dâng cao trong một khoảng thời gian nhất định và sau đó giảm dần.

3.2. Đặc trưng dòng chảy lũ (Characteristics of Flood Flow)

Các thông số thể hiện dòng chảy lũ như lưu lượng đỉnh lũ, tổng lượng dòng chảy của trận lũ, mô đun đỉnh lũ, mực nước đỉnh lũ, đường quá trình lũ, thời gian lũ (thời gian lũ lên và thời gian lũ xuống), hệ số dòng chảy.

3.3. Mực nước đỉnh lũ (flood water level)

Cao độ của mặt nước lớn nhất của trận lũ trong sông so với cao độ thủy chuẩn quốc gia.

3.4. Thời gian lũ (time of the flood)

Khoảng thời gian từ khi lũ bắt đầu lên đến khi kết thúc.

3.5. Thời gian lũ lên (rising limb)

Khoảng thời gian từ khi lũ bắt đầu lên đến khi đạt giá trị lớn nhất.

3.6. Thời gian lũ xuống (falling limb)

Khoảng thời gian từ khi lũ giá trị lớn nhất đến khi lũ kết thúc.

3.7. Lưu lượng (Flow discharge)

Thể tích nước đi qua mặt cắt ướt trong một đơn vị thời gian.

3.8. Tổng lượng dòng chảy (flood total volume)

Tổng thể tích nước đi qua mặt cắt công trình trong một thời gian lũ.

3.9. Lưu vực (watershed)

Diện tích lưu vực mà trên đó nước mưa sẽ tập trung chảy vào sông nhánh và sông chính.

3.10. Lượng mưa (Rainfall)

Chiều dày lớp nước mưa rơi xuống (tại một vị trí không gian nào đó) trong một khoảng thời gian, thường có đơn vị là mm.

3.11. Lớp dòng chảy (Depth of runoff)

Chiều dày lớp nước mưa hiệu quả phủ trên toàn bộ diện tích lưu vực để tạo thành tổng lượng dòng chảy.

3.12. Hệ số dòng chảy (Runoff coeficient)

Tỷ số giữa lớp dòng chảy và lượng mưa.

3.13. Tần suất lũ (Flood Frequency)

Số lần lũ có độ lớn đã cho có thể xuất hiện trở lại trong thời gian dài một trăm năm.

3.14. Tần suất lũ thiết kế (Design flood frequency)

Tần suất lũ được chọn để xác định kích thước cần thiết của công trình thoát nước.

3.15. Khẩu độ cầu nhỏ (Small bridge waterway opening)

Chiều dài mặt nước sông, suối cần thiết dưới cầu để thoát được lưu lượng thiết kế.

4. Quy định chung

4.1. Nhiệm vụ và nội dung tính toán:

a) Tính lưu lượng, mực nước thiết kế trong các trường hợp và mối quan hệ lưu lượng với mực nước.

b) Xác định phân bố lưu lượng và lưu tốc trong các bộ phận sông, suối.

c) Xác định kích thước công trình cầu nhỏ, cống trong các trường hợp.

4.2. Các tài liệu trong tính toán, cần sử dụng các nguồn tài liệu:

a) Tài liệu điều tra khảo sát thủy văn của vùng công trình.

b) Tài liệu tổng hợp các đặc điểm thủy văn của địa phương để lựa chọn các phương pháp tính toán thích hợp.

c) Tài liệu về lượng mưa ở các trạm mưa, trạm khí tượng thủy văn trên khu vực. Tài liệu này được lấy liên tục từ khi trạm đo bắt đầu hoạt động cho đến thời điểm tính toán.

d) Tài liệu về thủy văn, thủy lực của các công trình khác trong khu vực có liên quan.

4.3. Trong trường hợp không có trạm quan trắc thủy văn gần tuyến thiết kế công trình, có thể sử dụng tài liệu tương tự của trạm thủy văn gần nhất trên sông tương tự.

Khi sử dụng tài liệu của lưu vực tương tự, cần hiệu chỉnh sự chênh lệch về lượng mưa, về diện tích giữa lưu vực tương tự và lưu vực nghiên cứu.

Có thể sử dụng các mô hình tính toán thủy văn để tính các đặc trưng dòng chảy của lưu vực khi có đầy đủ các cơ sở khoa học tin cậy.

4.4. Khi lựa chọn lưu vực tương tự, cần bảo đảm các điều kiện sau đây:

- Sự tương tự về điều kiện khí hậu.

- Tính đồng bộ trong sự dao động dòng chảy theo thời gian (có quan hệ tương quan trong cùng thời kỳ đo đạc)

- Tính tương tự về địa chất, thổ nhưỡng, địa chất thủy văn, tỷ lệ diện tích rừng, đầm lầy, diện tích canh tác trên lưu vực.

- Không có những yếu tố làm thay đổi điều kiện tự nhiên của dòng chảy.

- Tỷ số giữa các diện tích không vượt quá 5 lần, chênh lệch giữa cao trình bình quân của lưu vực không vượt quá 300 m.

4.5. Khi tính toán theo các Phương pháp của Tiêu chuẩn này, cần thu nhập các đặc trưng địa lý thủy văn của lưu vực nghiên cứu tính đến tuyến xây dựng công trình và của lưu vực tương tự.

Các đặc trưng tính toán này bao gồm:

1. Diện tích lưu vực F (km2) xác định trên bản đồ có tỷ lệ 1/10.000, 1/25.000, 1/50.000 hoặc 1/100.000 phù hợp với diện tích lưu vực, nhưng phải thỏa mãn: 1 km2 ngoài thực địa diện tích đo trên bản đồ lớn hơn 1 cm2 ở bước lập dự án hay thiết kế cơ sở, còn trong thiết kế kỹ thuật lớn hơn 5 cm2. Trường hợp thiết kế hai bước, diện tích đó phải lớn hơn 5 cm2.

Khi tính diện tích lưu vực, cần bỏ bớt những phần diện tích không tham gia hình thành dòng chảy lũ. Ví dụ vùng hang động đá vôi v.v…

2. Chiều dài lòng chính L (km) do từ chỗ bắt đầu hình thành lòng chính đến vị trí công trình. Khi trên lưu vực không có lòng chính, thì dòng chảy phải tính theo kiểu chảy trên sườn dốc. Khi đó chiều dài lòng chính lấy theo khoảng cách từ đường phân chia lưu vực (đường phân thủy) đến vị trí công trình.

3. Chiều dài bình quân của sườn dốc lưu vực Lsd (m) tính theo công thức

                                     (1)

Trong đó:

L - chiều dài lòng chính, km;

 - tổng chiều dài các lòng nhánh, km. Trong số này, chỉ tính những lòng nhánh có độ dài lớn hơn 0,75 lần chiều rộng bình quân B của lưu vực.

Chiều rộng bình quân B tính theo công thức:

- Đối với lưu vực có hai sườn dốc:                                               (2)

- Đối với lưu vực 1 sườn dốc:                                                       (3)

Đối với lưu vực 1 sườn, áp dụng công thức (1) hệ số 1,8 phải thay bằng 0,90.

4. Độ dốc trung bình của lòng chính Jls (‰) là độ dốc của đường thẳng kẻ dọc sông sao cho các phần diện tích thừa, thiếu do đường thẳng này và đường đáy sông tạo ra bằng nhau, được xác định bằng công thức:

                          (4)

Trong đó:

h1, h2, …. hn - hiệu độ cao của các điểm g•y trên trắc dọc đáy so với cao độ điểm cuối của đoạn tính độ dốc;

I1, I2, … In - cự ly giữa các điểm gãy, L =

5. Độ dốc trung bình của sườn dốc Jsd (‰) tính theo trị số trung bình của 4 đến 6 điểm xác định độ dốc sườn dốc, theo hướng dốc lớn nhất.

6. Tỷ lệ rừng:                             fr = 100%                                                   (5)

7. Tỷ lệ hồ ao:                           fao =100 (%)

8. Tỷ Lệ Đầm Lầy:                     fđl = 100 %

Trong đó: Frừng, Fao, Fđầm lầy - diện tích rừng, ao hồ, đầm lầy trên lưu vực.

9. Mức độ điều tiết của các hồ chứa nước nhân tạo: số lượng, vị trí, dung tích, …

Các đặc trưng địa lý thủy văn của sông ngòi và lưu vực nêu ở trên, được xác định theo bản đồ hay đo đạc tại chỗ.

5. Xác Định Lưu lượng đỉnh lũ, tổng lượng lũ và quá trình lũ thiết kế

5.1. Việc tính lưu lượng đỉnh lũ thiết kế, tùy theo diện tích lưu vực, có thể sử dụng một trong các công thức dưới đây:

- Đối với lưu vực có diện tích nhỏ hơn 100 km2, tính theo công thức cường độ giới hạn, quy định ở 5.2.

- Đối với lưu vực có diện tích lớn hơn 100 km2, có thể tính theo công thức triết giảm, quy định ở 5.3.

Ngoài việc tính toán theo công thức trên, đối với lưu vực vừa và lớn, cần đối chiếu kết quả tính toán với phương pháp hình thái đoạn sông (lũ lịch sử) và các phương pháp khác để quyết định số liệu thiết kế.

5.2. Công thức cường độ giới hạn.

5.2.1. Công thức tính lưu lượng:

                                     (8)

Trong đó:

P% - tần suất thiết kế, lấy theo điều 10 TCVN 4054:2005 và điều 9 TCVN 5729:2012.

HP% - lượng mưa ngày lớn nhất tương ứng với tần suất thiết kế P% của trạm đại diện cho lưu vực tính toán, mm. Trong tính toán cần cập nhật chuỗi số liệu mưa của trạm đại diện đến thời điểm tính. Danh sách các trạm đại diện xem trong Phụ lục B;

QP% - lưu lượng đỉnh lũ ứng với tần suất thiết kế, m3/s;

F - diện tích lưu vực, km2;

φ - Hệ số dòng chảy lũ lấy trong bảng A.1 phụ lục A, tùy thuộc vào loại đất cấu tạo lưu vực, lượng mưa ngày thiết kế (HP%) và diện tích lưu vực (F);

Hệ số dòng chảy φ trong công thức (8) xác định theo lượng mưa ngày, diện tích lưu vực và cấp đất, vị trí điển hình lấy mẫu đất ở chiều sâu: 0,20 m đến 0,30 m. Mỗi mẫu nặng khoảng 400g, xác định thành phần hạt của mẫu đất và tính hàm lượng cát trong mẫu đất (kích thước cát 0,05 mm đến 2mm). Dựa vào hàm lượng cát chứa trong đất, xác định cấp đất theo bảng 1.

AP% - Mô đun tương đối đỉnh lũ tương ứng với tần suất thiết kế; AP% lấy trong Bảng A.3 phụ lục A tùy thuộc vào vùng mưa, đặc trưng địa mạo thủy văn của lòng sông fls (xác định theo công thức 10), thời gian tập trung dòng chảy trên sườn dốc tsd (tsd theo 5.2.2.1).

d - Hệ số xét tới mức độ làm giảm nhỏ lưu lượng đỉnh lũ do ao, hồ, đầm lầy lưu vực, xác định theo bảng 6.

5.2.2. Trình tự xác định QP theo công thức (8) như sau:

5.2.2.1. Xác định thời gian tập trung nước mưa trên sườn dốc tsd.

Thời gian tập trung nước mưa trên sườn dốc tsd, xác định theo Bảng A.2 phụ lục A tùy thuộc vào hệ số địa mạo thủy văn của sườn dốc (fsd) và vùng mưa (Bảng 3).

Hệ số fsd xác định theo công thức:

                                      (9)

Trong đó:

Lsd - chiều dài bình quân của sườn dốc lưu vực, m;

msd - thông số đặc trưng nhám trên sườn dốc, phụ thuộc vào tình trạng bề mặt của sườn lưu vực, lấy theo bảng 4.

5.2.2.2. Tính thông số địa mạo thủy văn của lòng sông fls theo công thức

                               (10)

Trong đó: mls - thông số đặc trưng nhám lòng sông, phụ thuộc vào tình trạng bề mặt lòng sông, suối của lưu vực, lấy theo bảng 5.

5.2.2.3. Xác định trị số AP% theo Bảng A.3 phụ lục A.

5.2.2.4. Tính lưu lượng đỉnh lũ theo công thức (8)

5.2.3. Đối với các lưu vực nhỏ, khi lòng sông không rõ ràng, mô đun tương đối đỉnh lũ AP% lấy theo Bảng A.3 phụ lục A ứng với fls = 0.

5.2.4. Khi chọn được lưu vực tương tự, có nhiều tài liệu quan trắc, có thể vận dụng công thức (8) để tính lưu lượng đỉnh lũ thiết kế cho lưu vực nghiên cứu như sau:

Công thức (8) được viết lại dưới dạng:

                                      (11)

Trong đó:           - Xác định dựa vào tài liệu của lưu vực tương tự, tính toán (12):

                                                            (12)

Trị số  - tung độ đường cong triết giảm mưa, tương ứng với thời gian tập trung dòng chảy trên lưu vực tương tự, lấy trong bảng A.4 phụ lục A.

Thời gian tập trung dòng chảy trên lưu vực tương tự. Tính theo công thức:

                                                      (13)

Trong đó:  - thời gian tập trung nước trong lòng sông của lưu vực tương tự, tính theo (14):

Trong đó:

La, ma, Ja, Fa - chiều dài sông chính, hệ số nhám lòng sông, độ dốc trung bình lòng sông và diện tích lưu vực của sông tương tự;

Va - lưu tốc dòng chảy trên sông của lưu vực tương tự (m/s);

- thời gian tập trung nước trên sườn dốc của lưu vực tương tự, xác định theo 5.2.2.1.

Trị số AP% trong công thức (11) xác định theo Bảng A.3 phụ lục A như đã quy định ở trên, tùy thuộc vào vùng mưa,  và fls của lưu vực nghiên cứu với giả thiết  = .

Đặc trưng địa mạo thủy văn của lòng sông fls của lưu vực nghiên cứu, xác định theo (10).

Bảng 1. Bảng phân cấp đất theo hàm lượng cát.

Hàm lượng cát (%)

Cấp đất

Hàm lượng cát (%)

Cấp đất

0,0 ¸ 2

I

31-62

IV

2,1 ¸ 12

II

63-83

V

12,1 ¸ 30

III

84-100

VI

Bảng 2: Bảng phân cấp đất, đá theo cường độ thấm và hàm lượng cát

TT

Tên đất

Hàm lượng cát (%)

Cường độ thấm (mm/min)

Cấp đất

1

Nhựa đường, đất không thấm, các loại đá

 

0 ¸ 0,1

I

2

Đất sét, sét màu, đất muối, đất sét cát (khi ẩm có thể vê thành sợi, uốn cong không đứt)

2

10

0,1

0,3

I

II

3

Đất hóa tro, hóa tro mạnh

10

0,3

II

4

Đất tro chất sét (khi ẩm có thể vê thành sợi, uốn cong có vết rạn)

14

15

0,50

0,60

III

III

5

Sét cát đất đen, đất rừng màu tro nguyên thổ rừng có cỏ, đất hóa tro vừa (khi ẩm có thể vê thành sợi, uốn cong có vết rạn)

12

15

30

0,40

0,60

0,85

II

III

III

6

Đất đen màu mỡ tầng dầy

14

30

0,50

0,85

III

III

7

Đất đen thường

15

30

0,60

0,85

III

III

8

Đất màu lê, màu lê nhạt

17

30

0,70

0,90

III

III

9

Đất canxium đen ở những cánh đồng có màu tro đen chứa nhiều chất mục thực vật. Nếu lớp thực vật trên mặt mỏng thì liệt vào loại IV, nếu dày thuộc loại III

17

40

60

0,70

0,90

1,20

III

IV

IV

10

Đất cát sét, đất đen cát sét, đất rừng, đất đồng cỏ (khi ướt có thể vê thành sợi)

45

60

70

1,00

1,25

1,50

IV

IV

V

11

Đất cát không bay được (không vê thành sợi được)

80

90

2,00

2,50

V

VI

12

Cát thô và cát có thể bay được (khi sờ tay vào có cảm giác nhắm mắt có thể phân biệt được hạt cát, không vê thành sợi được)

95

100

3,00

5,00

VI

VI

Chú thích:

1) Khi đất phủ nhiều cỏ, nghĩa là chiều dày lớp thực vật (lớp thổ nhưỡng có rong rêu) lớn hơn 20 cm cấp đất I và III tăng 1 bậc còn V và VI giảm 1 bậc.

2) Nếu trên lưu vực có nhiều loại đất, cần phải tính riêng cho từng loại đất.

3) Lưu lượng sẽ lấy theo trị số bình quân tỷ lệ của phần trăm diện tích các loại đất có trong lưu vực.

Bảng 3: Bảng phân vùng mưa rào Việt Nam.

Vùng mưa

Ranh giới phân vùng mưa rào

I

Lưu vực thượng nguồn sông Mã, sông Chu, sông Cả.

II

Vùng thượng nguồn sông Đà từ biên giới đến Nghĩa Lộ.

III

Tâm mưa Hoàng Liên Sơn hữu ngạn sông Thao, từ biên giới đến Ngòi Bút.

IV

Vùng lưu vực sông Kỳ Cùng, sông Bằng Giang, thượng nguồn sông Hồng.

V

Lưu vực sông Gâm, tả ngạn sông Lô.

VI

Thung lũng sông Thao, sông Chảy, hạ lưu sông Lô Gâm.

VII

Các lưu vực bắt nguồn từ dãy Yên Tử đổ ra biển.

VIII

Vùng biển từ Hải Phòng đến Thanh Hóa.

IX

Các lưu vực phần trung du sông Mã, sông Chu ra đến biển.

X

Vùng ven biển từ Thanh Hóa đến Đồng Hới.

XI

Vùng ven biển từ Đồng Hới đến Đà Nẵng

XII

Vùng ven biển từ Đà Nẵng đến Quảng Ngãi

XIII

Vùng ven biển từ Quảng Ngãi đến Phan Rang

XIV

Các lưu vực sông phía bắc Tây Nguyên.

XV

Các lưu vực sông phía nam Tây Nguyên.

XVI

Các lưu vực sông từ Ban Mê Thuột tới Bảo Lộc.

XVII

Vùng ven biển từ Phan Rang đến Vũng Tàu.

XVIII

Vùng đồng bằng Nam Bộ.

Bảng 4: Thông số đặc trưng nhám trên sườn dốc msd

Tình hình sườn dốc lưu vực

Hệ số msd trong trường hợp

Cỏ thưa

Trung bình

Cỏ dày

- Bề mặt nhẵn (át phan, bê tông, …)

0,50

 

 

- Đất đồng bằng loại hay nứt nẻ, đất san phẳng đầm chặt.

0,40

0,30

0,25

- Mặt đất thu dọn sạch, không có gốc cây, không bị cày xới, vùng dân cư nhà cửa không quá 20%, mặt đá xếp.

0,30

0,25

0,20

- Mặt đất bị cày xới, nhiều gốc bụi, vùng dân cư có nhà cửa trên 20%.

0,20

0,15

0,10

Bảng 5: Thông số đặc trưng nhám lòng sông mls

Tình hình lòng sông từ thượng nguồn tới mặt cắt tính toán

Hệ số mls

- Sông đồng bằng ổn định, lòng sông khá sạch, suối không có nước thường xuyên chảy trong điều kiện tương đối thuận lợi.

11

- Sông lớn và trung bình, quanh co, bị tắc nghẽn, lòng sông có cỏ mọc, có đá, chảy không lặng, suối không có nước thường xuyên, mùa lũ dòng nước cuốn theo nhiều sỏi cuội, bùn cát

9

- Sông vùng núi, lòng sông nhiều đá, mặt nước không phẳng, suối chảy không thường xuyên, quanh co, lòng sông tắc nghẽn.

7

Bảng 6: Bảng hệ số triết giảm dòng chảy d

Vị trí hồ ao, đầm lầy

Diện tích hồ hoặc đầm lầy (%)

2

4

6

8

10

15

20

30

40

50

Ở hạ lưu

0,85

0,75

0,65

0,55

0,50

0,40

0,35

0,20

0,15

0,10

Ở thượng lưu

0,95

0,90

0,85

0,80

0,75

0,65

0,55

0,45

0,35

0,25

5.3 Công thức triết giảm

Theo qui định ở 5.1 đối với các lưu vực lớn hơn 100 km2, để tính lưu lượng đỉnh lũ ta có thể dùng công thức triệt giảm. Công thức có dạng:

                      (15)

Trong đó:

q100 - Mô đun đỉnh lũ tương ứng với tần suất 10% qui về diện tích lưu vực thống nhất 100km2 lấy ở Bảng A.5 phụ lục A theo các trạm quan trắc gần khu vực công trình, m3/s/km2.

 - Hệ số triết giảm mô đun đỉnh lũ theo diện tích, n lấy ở Bảng A.5 phụ lục A.

F - Diện tích lưu vực tính toán, km2;

lp - Hệ số chuyển tần suất lấy ở Bảng A.5 phụ lục A;

d - Hệ số xét tới ảnh hưởng điều tiết của các hồ, ao, đầm lầy.

Chú thích: Công thức (16) không phù hợp với trường hợp 0,75 < n < 1,25, có nghĩa là phù hợp với n ³ 1,25 và n £ 0,75.

Trong trường hợp chọn được lưu vực tương tự có nhiều tài liệu quan trắc, để tính lưu lượng đỉnh lũ cho lưu vực cần nghiên cứu, có thể sử dụng công thức (17) dưới đây:

                                          (16)

Trong đó:

qPtt - mô đun đỉnh lũ của lưu vực tương tự tính theo tài liệu thực đo, m3/s/km2;

Fa, da - diện tích và hệ số điều tiết của lưu vực tương tự.

Lưu vực tương tự ngoài những yêu cầu nói trên, cần có lượng mưa ngày ứng với tần suất thiết kế không khác xa với lượng mưa này tương ứng của lưu vực nghiên cứu.

TÍNH TỔNG LƯỢNG LŨ TIHẾT KẾ

5.4. Lượng lũ có thể xác định cho một trận lũ đơn, một đợt lũ liên tục, hoặc thời đoạn cố định nào đó tùy thuộc theo yêu cầu thiết kế.

Khi tính lượng lũ không cần tách riêng nước mặt và nước ngầm.

Đối với những trận lũ dài ngày, tổng lượng lũ xác định theo lưu lượng bình quân ngày như sau:

           (m3)                  (17)

Trong đó: Qi - Lưu lượng bình quân ngày trong đợt lũ kéo dài từ t1 đến t2, m3/s.

Đối với những trận lũ ngắn, tổng lượng lũ xác định theo đường quá trình lũ trích trong sổ đặc trưng lũ.

5.5. Trường hợp có nhiều tài liệu quan trắc, việc tính lượng lũ thiết kế cũng tiến hành theo Phương pháp thống kê như đối với đỉnh lũ.

5.6. Trường hợp không có tài liệu quan trắc, có thể xác định tổng lượng lũ từ mưa rào.

Đối với các lưu vực nhỏ có diện tích từ 1km2 đến 50km2. Có thể dùng lượng mưa ngày để tính tổng lượng lũ.

 (m3)                             (18)

Đối với lưu vực có diện tích nhỏ hơn 1km2, tổng lượng lũ tính theo mưa rơi trong thời gian 150min.

 (m3)                                (19)

- lấy theo Bảng A.4 phụ lục A với thời gian là 150 min.

Hệ số dòng chảy φ trong cả 2 trường hợp lấy theo φ ổn định tương ứng với F > 100 km2 trong bảng A.1 phụ lục A.

5.7. Trường hợp có lưu vực tương tự, có thể xây dựng quan hệ tương quan giữa đỉnh và lượng lũ, sau đó xác định lượng lũ thiết kế trên đường quan hệ này ứng với lưu lượng QP% đã xác định.

XÂY DỰNG ĐƯỜNG QUÁ TRÌNH LŨ THIẾT KẾ

5.8. Đường quá trình lũ thiết kế xây dựng theo lưu lượng đỉnh lũ và tổng lượng lũ cùng tần suất.

Đối với các sông lớn, lũ kéo dài, ngoài 2 đặc trưng trên, cần khống chế cả lượng nước trong đợt lũ chính cùng tần suất thiết kế. Đợt lũ chính là đợt lũ có đỉnh lũ lớn nhất và lượng lũ trong thời gian đó cũng chiếm một tỷ lệ lớn so với toàn bộ trận lũ. Lượng lũ trong đợt lũ chính có thể tính theo lưỡng lũ 2 đến 3 ngày lớn nhất trong trận lũ.

5.9. Khi ở tuyến sông tính toán hoặc sông tương tự có tài liệu quan trắc trên 10 năm hoặc có tài liệu đo đạc về những trận lũ lớn đột xuất, có thể chọn một trong số những trận lũ đã xảy ra làm mô hình. Mô hình chọn theo tiêu chuẩn bất lợi cho công trình đang thiết kế. Cần phân tích kỹ quan hệ giữa đỉnh lũ và lượng lũ khi chọn mô hình.

Nếu quan hệ này chặt chẽ, mô hình sẽ được chọn với điều kiện đỉnh lũ cao nhất, lượng lũ lớn nhất. Nếu quan hệ không chặt chẽ, có thể chọn 2 mô hình: một ứng với đỉnh lũ lớn nhất và một mô hình thứ hai ứng với lượng lũ lớn nhất. Sau đó, thông qua tính toán điều tiết, chọn lấy mô hình bất lợi hơn cho công trình.

5.10. Các đặc trưng hình dạng đường quá trình như sau:

1. Hệ số đầy (g):                                                                  (20)

2. Hệ số hình dạng (l*):                                                         (21)

3. Hệ số không cân đối (Ks):                   Ks =                                                  (22)

Trong đó:

,  - Lưu lượng, Mô đun dòng chảy bình quân ngày lớn nhất;

 - Lưu lượng bình quân của trận lũ;

t1, T - Thời gian lũ lên và thời gian cả trận lũ, ngày;

hl, h - Lớp nước trong thời gian lũ lên và thời gian cả trận lũ, mm.

Sau khi thu phóng đường quá trình mô hình lũ điển hình thành mô hình lũ thiết kế, các đặc trưng hình dạng trên đây không được biến đổi quá lớn.

5.11. Để chuyển đường quá trình điển hình thành đường quá trình lũ thiết kế, có thể dùng một trong các Phương pháp sau:

1. Khi đường quá trình đều đặn có một đỉnh, sử dụng hệ số thu phóng lưu lượng (kQ) và hệ số thu phóng thời gian (kT)

                                                     (23)

                                                      (24)

Tọa độ đường quá trình thiết kế (Qip, Tip) tính như sau:

                                                      (25)

Tip = Tim.kT                                                         (26)

Đường quá trình thiết kế xây dựng theo Phương pháp này vẫn giữ nguyên được hệ số đầy (g), hệ số không cân đối Ks như của đường điển hình.

2. Khi đường quá trình lũ có dạng phức tạp, nhiều đỉnh trên mô hình, tách phần có lưu lượng lớn (sóng lũ chính) và xác định lớp dòng chảy trong đợt lũ chính . Để thu phóng đường quá trình lũ, ở đây cần sử dụng 3 hệ số:

- Hệ số thu phóng đỉnh k1:

                                                      (27)

- Hệ số thu phóng tung độ sóng lũ chính k2:

                                             (28)

- Hệ số thu phóng phần còn lại của đường quá trình k3:

                                              (29)

Hoành độ quá trình trong trường hợp này giữ nguyên như cũ.

3. Khi đường quá trình lũ phức tạp và không có số liệu về đợt lũ chính () thì có thể dùng hai hệ số thu phóng sau đây:

Tung độ đợt lũ chính, thu phóng với k1.

Tung độ phần còn lại của quá trình thu phóng với k4:

                                         (30)

Trong đó:

, - lưu lượng bình quân ngày lớn nhất, m3/s;

(các ký hiệu p, m biểu thị trị số thiết kế và trị số lấy ở đường quá trình điển hình)

,  - Mô đun dòng chảy bình quân ngày lớn nhất, m3/s/km2;

,  - Lớp dòng chảy đợt lũ chính, mm;

Hp, hm - Lớp dòng chảy toàn trận lũ, mm;

F, Fm - Diện tích lưu vực, km2.

4. Đối với các lưu vực lớn: do lũ đơn kéo dài trong nhiều ngày có thể dùng dạng đường cong sau đây:

                                                  (31)

Trong đó:

y - tung độ của đường quá trình lũ tính toán, biểu thị bằng tỷ số so với lưu lượng bình quân ngày lớn nhất ứng với tần suất thiết kế :

                                                        (32)

x - hoành độ của đường quá trình lũ tính toán, biểu thị bằng tỷ số so với thời gian nước lên T1:

x =                                                               (33)

a - thông số phụ thuộc vào hệ số hình dạng l*. Hệ số l* lấy theo k3 mượn của lưu vực tương tự.

Thời gian Tl tính theo công thức sau:

        (ngày)                           (34)

Tung độ của đường quá trình lũ thiết kế sẽ bằng:           Qi = .y                (35)

và hoành độ bằng:                                                        Ti = Tl.x             (36)

5. Đối với lưu vực nhỏ hơn 100 km2, để xây dựng đường quá trình lũ thiết kế, cũng có thể dùng Phương trình đã nêu trên, song để xác định tung độ đường quá trình và thời gian lũ lên, cần sử dụng lưu lượng tức thời lớn nhất và Mô đun tức thời tương ứng.

Thời gian lũ lên Tl tính theo công thức:

         (h)                                (37)

Hoặc:                                                 (min)                             (38)

Hệ số k3 trong trường hợp này mượn của lưu vực tương tự.

6. Đường quá trình tam giác dùng cho lưu vực nhỏ

Để xây dựng đường quá trình tam giác, ngoài 2 đặc trưng lưu lượng đỉnh lũ thiết kế (Qp) và tổng lượng lũ thiết kế (Wp) cần biết thêm tỷ số giữa thời gian nước xuống (Tr) và thời gian nước lên (Tl).

Tỷ số β này có thể xác định theo kinh nghiệm.

- Đối với lưu vực ít điều tiết β = 2,0

- Đối với lưu vực điều tiết nhiều β = 3,0.

Thời gian lũ tính theo công thức:

             (h)                    (39)

Trong đó:

h - lớp nước lũ thiết kế, mm;

F - Diện tích lưu vực, km2.

Tung độ y = Qi/Qp của đường quá trình lũ ứng với các hệ số hình dạng lũ l* khác nhau,  tra trong bảng A.6 phụ lục A.

6. Xác định khẩu độ cầu nhỏ và cống trong điều kiện bình thường

TÍNH TOÁN THỦY LỰC CẦU NHỎ

6.1. Tiêu chuẩn thiết kế cầu nhỏ và cống quy định tính khẩu độ cầu nhỏ và cống theo lưu lượng lớn nhất. Đối với trường hợp này, khẩu độ công trình được thiết kế sao cho lưu lượng lớn nhất khi đến khu vực công trình sẽ chảy ngang qua công trình, không bị ứ đọng lại trước công trình.

6.2. Sơ đồ tính thủy lực cầu nhỏ.

Phương pháp tính thủy lực khẩu độ cầu lấy cơ sở lý thuyết của dòng chảy qua đập tràn đỉnh rộng, là sơ đồ cho phép xác định chiều rộng thoát nước dưới cầu cần thiết phù hợp với các dạng gia cố lòng suối. Sơ đồ thủy lực cầu là sơ đồ đập tràn đỉnh rộng có mặt cắt co hẹp dưới cầu là chiều sâu tính toán (ht) tại mặt cầu 1-1 là h1, ht = hc = h1 (Hình 1).

Từ công thức đập tràn, rút ra công thức xác định khẩu độ cầu nhỏ L0c:

                                        (40)

Trong đó:

Q - lưu lượng thiết kế, m3/s;

H0 - cột nước dâng toàn phần trước cầu, ;

V0 - tốc độ dòng chảy đến cầu;

H - cột nước tĩnh trước cầu;

m - hệ số lưu lượng, phụ thuộc vào loại mố cầu, lấy theo bảng 7;

sng - hệ số chảy ngập, phụ thuộc vào chế độ chảy dưới cầu.

Chế độ chảy dưới cầu:

- hh £ N.H: chảy không ngập

sng = 1

- hh ³ N.H: chảy ngập

sng < 1

N - tiêu chuẩn ngập, thể hiện mức độ ngập, phản ánh mức nước hạ lưu bắt đầu ảnh hưởng tới khả năng thoát nước dưới cầu, lấy trong bảng 8;

hh - chiều sâu dòng chảy ở hạ lưu, thường lấy bằng chiều sâu dòng chảy đều h0 tương ứng với độ dốc và hình dạng dòng chảy lúc tự nhiên khi chưa có cầu;

sng - hệ số chảy ngập, tra bảng 9 theo (n và m) với n = hh/H.

Hình 1: Sơ đồ thủy lực cầu nhỏ

Mặt cắt tính toán:

Là mặt cắt có hẹp dưới cầu (mặt cắt 1-1 trong hình 1), có chiều sâu tính toán thay đổi theo chế độ chảy:

- Chảy không ngập (chảy tự do):                        ht = k1.H                                                (41)

- Chảy ngập (chảy không tự do):                        ht = kng.H                                               (42)

Trong đó:

k1 - hệ số, tra bảng 8 theo hệ số lưu lượng m;

kng - hệ số, tra bảng 9 theo (m và n).

Lưu tốc tính toán Vt được xác định theo phương trình liên tục.

Lựa chọn vật liệu gia cố: Vật liệu gia cố được lựa chọn sao cho đáy sông, suối không bị xói lở, nghĩa là:             Vcp ³ Vt.

Vcp - lưu tốc cho phép không xói của vật liệu gia cố, phụ thuộc loại vật liệu và chiều sâu tính toán, tham khảo bảng 10.

Trình tự tính thủy lực cầu nhỏ: Xem phụ lục C.

Bảng 7: Hệ số lưu lượng m của cầu nhỏ

Hình dạng mố trụ

m

Hình dạng mố trụ

m

N.A Slovinski (Mố nhẹ)

0,32

Mố chữ U

0,32 ¸ 0,36

Mố tường cánh

0,35

Mố chân dê

0,32

Bảng 8: Thông số tính toán thiết kế thủy lực cầu nhỏ

m

k1

N

a

Y

Y2

0,32

0,33

0,34

0,35

0,36

1,42

1,46

1,50

1,55

1,60

0,59

0,60

0,61

0,63

0,64

0,45

0,47

0,49

0,52

0,54

0,84

0,83

0,81

0,80

0,78

2,56

2,35

2,05

1,85

1,64

0,76

0,78

0,81

0,83

0,84

0,58

0,62

0,65

0,68

0,71

Bảng 9: Thông số tính toán thiết kế thủy lực cầu nhỏ theo sơ đồ chảy ngập

n

m = 0,32

m = 0,33

0,34

sng

Kng

Y2

q

q1

sng

Kng

Y2

q

q1

sng

Kng

Y2

q

q1

0,81

0,82

0,83

0,84

0,86

0,88

0,90

0,92

0,94

0,96

0,98

0,99

 

 

 

1,00

0,96

0,9

0,84

0,76

0,67

0,56

0,40

0,28

 

 

 

0,59

0,64

0,69

0,74

0,80

0,85

0,90

0,95

0,97

 

 

 

1,00

1,26

1,57

2,04

2,65

3,52

5,00

8,60

15,0

 

 

 

1,19

1,13

1,07

1,00

0,92

0,82

0,71

0,55

0,43

 

 

 

6,9

4,8

3,4

2,25

1,4

0,8

0,4

0,1

0,05

 

 

1,00

0,98

0,93

0,88

0,82

0,75

0,66

0,55

0,39

0,28

 

 

0,6

0,62

0,67

0,72

0,76

0,81

0,86

0,91

0,95

0,98

 

 

1,10

1,25

1,50

1,80

2,08

2,68

3,87

5,2

8,65

15,0

 

 

1,20

1,17

1,11

1,05

0,97

0,90

0,81

0,70

0,54

0,43

 

 

7,1

6,1

4,3

3,0

2,1

1,35

0,8

0,35

0,1

0,05

1,00

0,98

0,96

0,94

0,9

0,85

0,79

0,72

0,64

0,53

0,38

0,27

0,61

0,63

0,65

0,67

0,71

0,75

0,8

0,84

0,88

0,92

0,96

0,98

1,00

1,1

1,2

1,31

1,56

1,88

2,35

2,9

3,3

5,3

8,65

15

1,23

1,2

1,17

1,14

1,08

1,02

0,95

0,88

0,78

0,68

0,53

0,42

7,3

6,3

5,5

4,73

3,6

2,6

1,75

1,15

0,7

0,35

0,1

0,05

 

n

m = 0,35

m = 0,36

sng

Kng

Y2

q

q1

sng

Kng

Y2

q

q1

0,78

0,80

0,82

0,84

0,86

0,88

0,90

0,92

0,94

0,96

0,98

0,99

 

1

0,97

0,93

0,89

0,84

0,78

0,71

0,62

0,52

0,37

0,27

 

0,63

0,67

0,7

0,74

0,78

0,82

0,85

0,89

0,93

0,96

0,98

 

1

1,18

1,36

1,61

1,94

2,36

2,9

3,8

5,2

8,65

15

 

1,25

1,19

1,13

1,07

1,01

0,94

0,86

0,77

0,57

0,53

0,42

 

7,75

6

4,6

3,6

2,55

1,8

1,15

0,65

0,35

0,1

0,05

1

0,97

0,94

0,91

0,86

0,81

0,75

0,69

0,6

0,51

0,36

0,26

0,64

0,67

0,71

0,74

0,77

0,81

0,84

0,87

0,9

0,93

0,97

0,98

1

1,14

1,34

1,54

1,77

2,11

2,53

3,05

3,9

5,2

8,7

15

1,28

1,23

1,17

1,11

1,05

0,99

0,92

0,85

0,76

0,67

0,52

0,41

8,08

6,5

5,1

4,05

3,05

2,25

1,55

1,05

0,6

0,35

0,1

0,05

Bảng 10: Vận tốc cho phép không xói của các loại gia cố Vcp

TT

Loại gia cố

Chiều sâu dòng nước

0.4

1.0

2.0

3.0

1

Lát cỏ nằm (trên nền chắc)

Lát cỏ trồng thành tường

0.9

1.5

1.2

1.8

1.3

2.0

1.4

2.2

2

Đổ đá ba và đá hộc với kích thước đá từ 7.5 cm và lớn hơn

Theo gia cố mái taluy và nhân với 0.9

3

Đổ đá 2 lớp trong lưới đan với kích thước khác nhau

Theo gia cố mái taluy và nhân với 1.1

4

Lát đá một lớp trên guột hay rơm rạ (lớp này không bé hơn 5 cm)

a - Loại đường kính 15 cm

b - Loại đường kính 20 cm

c - Loại đường kính 25 cm



2.0

2.5

3.0



2.5

3.0

3.5

 


3.0

3.5

4.0

 


3.5

4.0

4.5

5

Lát đá một lớp trên guột hay rơm rạ (lớp đá dăm không bé hơn 10 cm)

a - bằng cỡ đá 15 cm

b - bằng cỡ đá 20 cm

c - bằng cỡ đá 25 cm



2.5

3.0

3.5



3.0

3.5

4.0

 


3.5

4.0

4.5

 


4.5

4.5

5.0

6

Lát đá cẩn thận, các kẽ đá có chèn chặt đá con, trên lớp đá dăm hay sỏi (lớp đá dăm không bé hơn 10 cm)

a - bằng cỡ đá 20 cm

b - bằng cỡ đá 25 cm

c - bằng cỡ đá 30 cm



3.5

4.0

4.5



4.5

4.5

5.0



5.0

5.5

6.0



5.5

5.5

6.0

7

Lát đá 2 lớp trên lớp đá dăm hay sỏi lớp dưới đá cỡ 15cm, lớp trên 20 cm (lớp đá dăm không bé hơn 10 cm)

3.5

4.5

5.0

5.5

8

Gia cố bằng bó thân cây hay cành cây trên nền đá đầm chặt (để gia cố tạm thời)

a - lớp gia cố 20 - 25 cm

b - với chiều dày khác

-

2.0

2.5

2.5

Như 8a nhân với hệ số điều chỉnh 0.2 (hgc - chiều dày lớp gia cố)

9

Gia cố mềm bằng thân cây:

a - khi chiều dày là 50 cm

b - khi chiều dày khác

2.5

3.0

3.5

-

Như 8a nhân với hệ số điều chỉnh 0.2 (hgc - chiều dày lớp gia cố)

10

Lát đá tảng 0.5 x 0.5 x 1.0 m

4.0

5.0

5.5

6.0

11

Lát đá khan bằng đá vôi có cường độ > 100 kg/cm2

3.0

3.5

4.0

4.5

12

Lát đá khan bằng đá vôi có cường độ > 300 kg/cm2

6.5

8.0

10.0

12.0

13

Gia cố bằng lớp áo BT

- Mác 200

- Mác 150

- Mác 100

 

6.5

6.0

5.0

 

8.0

7.0

6.0

 

9.0

8.0

7.0

 

10.0

9.0

7.5

14

Máng gỗ nhẵn, móng chắc chắn, dòng nước chảy theo thớ gỗ

8.0

10.0

12.0

14.0

15

Máng BT có trát nhẵn mặt

- Mác 200

- Mác 150

- Mác 100

 

13

12

10

 

16

14

12

 

19

16

13

 

20

18

15

Chú thích: Các trị số trên không được nội suy, mà phải lấy theo trị số gần nhất.

TÍNH TOÁN THỦY LỰC CỐNG TRONG TRƯỜNG HỢP THÔNG THƯỜNG

6.1. Sơ đồ tính thủy lực cống.

Hình 2: Chế độ kiểm soát thượng lưu

Hình 3: Chế độ kiểm soát hạ lưu.

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến dòng chảy trong cống theo thời gian, nhưng tại một thời điểm cụ thể dòng chảy trong cống có thể bị chi phối bởi dòng chảy ở trước cống, cấu tạo của cửa vào cống (kiểm soát thượng lưu) hay bởi đặc tính của cống (hình dạng kích thước thân cống, cấu tạo cửa vào, cửa ra của cống, vật liệu làm cống, chiều dài cống, độ dốc đặt cống...), dòng chảy hạ lưu (kiểm soát hạ lưu). Ở mỗi chế độ kiểm soát đặc tính dòng chảy cũng khác nhau, trước khi thiết kế không thể biết trước được chế độ kiểm soát của cống. Vì vậy, cần phải xem xét thiết kế với cả hai chế độ kiểm soát, sau đó lựa chọn chế độ kiểm soát có giá trị lớn làm chế độ tính toán tiếp.

a) Kiểm soát thượng lưu.

Hình 2 mô tả một số dạng khác nhau về dòng chảy ở chế độ kiểm soát thượng lưu cống.

Yếu tố ảnh hưởng đến chế độ kiểm soát thượng lưu: là dòng chảy thượng lưu và cấu tạo cửa vào của cống. Độ dốc thân cống cũng ảnh hưởng đến chế độ kiểm soát thượng lưu nhưng không nhiều nên trong tính toán thường bỏ qua.

Chế độ thủy lực của kiểm soát thượng lưu: tùy vào mức độ ngập ở cửa vào của cống, chế độ thủy lực cống được chia thành 3 khu vực: không ngập, ngập và khu vực quá độ.

Trong trường hợp chiều sâu thượng lưu nhỏ cống được coi như làm việc theo sơ đồ của đập tràn. Mối quan hệ giữa lưu lượng và chiều sâu thượng lưu được tính toán theo mô hình của đập tràn.

Trong trường hợp cửa vào bị ngập dòng chảy qua cống làm việc theo sơ đồ dòng chảy qua lỗ. Mối quan hệ giữa lưu lượng và chiều sâu thượng lưu được xác định dựa vào kết quả thí nghiệm trên các mô hình tương ứng.

b) Kiểm soát hạ lưu

Hình 3 mô tả một số dạng khác nhau về dòng chảy ở chế độ kiểm soát hạ lưu cống. Trong tất cả các trường hợp mặt cắt kiểm soát tại cửa ra của cống hoặc ở hạ lưu cống. Với trường hợp dòng chảy không đầy cống, dòng chảy trong ống cống là dòng chảy êm.

Yếu tố ảnh hưởng đến chế độ kiểm soát hạ lưu: có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến kiểm soát hạ lưu như: - Chiều sâu dòng chảy thượng lưu, - Hình dạng kích thước cửa vào và cửa ra, - Đặc tính của ống cống (mức độ gồ ghề, diện tích cống, hình dạng, chiều dài, độ dốc đặt cống), - Mực nước hạ lưu cống, - Cửa ra của cống.

Chế độ thủy lực của kiểm soát hạ lưu: Dòng chảy đầy trong cống là dạng tốt nhất của dòng chảy để mô tả chế độ thủy lực của kiểm soát hạ lưu. Dòng chảy ở chế độ kiểm soát hạ lưu được tính toán trên cơ sở của Phương trình cân bằng năng lượng dòng chảy.

b) Trình tự tính thủy lực cống: Xem trong phụ lục D.

7. Xác định khẩu độ cống có xét đến tích nước trước công trình.

7.1. Tiêu chuẩn thiết kế cống quy định tính khẩu độ cống theo lưu lượng lớn nhất.

Trong trường hợp cần thiết, cần kiểm tra những chỗ tràn ở điểm thấp nhất và cả điểm phân giới của trắc dọc tuyến.

Ngoài ra, còn phải tính độ ngập cho phép của ruộng đất vùng gần công trình.

7.2. Xác định khẩu độ cống, trong mọi trường hợp, nên xem xét đến phương án khẩu độ cống có tích nước trước cống; lưu lượng tháo qua công trình do xét tích nước, không được phép giảm nhỏ quá 67%, nghĩa là lưu lượng tính toán không nhỏ hơn 33% lưu lượng theo tần suất thiết kế ban đầu. Trong tính toán, cần lưu ý những trường hợp, mà khả năng tích nước trước công trình có thể bị hạn chế.

- Vùng đồi núi có độ dốc lòng sông chính lớn.

- Những vùng mưa dài ngày, các trận mưa trước đã tích đầy lòng khe suối phía trước công trình.

- Những chỗ có đường phân lưu không rõ ràng, nước có khả năng chảy tràn từ khe suối này sang khe suối bên cạnh.

7.3. Xác định khẩu độ có xét tích nước cần sử dụng những tài liệu sau:

a) Lưu lượng đỉnh lũ và tổng lượng lũ thiết kế (đường quá trình lũ đối với trường hợp lưu vực nhỏ xem như có dạng hình tam giác).

b) Bản đồ địa hình phía trước công trình (Dùng vào việc xây dựng quan hệ giữa dung tích có khả năng tích nước và cao trình trữ nước trước công trình). Trong trường hợp tính toán giản đơn, đã tính dung tích trữ phía trước công trình, chỉ cần xác định độ dốc lòng chính, sườn dốc và hình dạng lòng dẫn phía trước công trình.

c) Đồ thị khả năng thoát nước của công trình

7.4. Đồ thị khả năng thoát nước của công trình (phụ lục E) xây dựng theo công thức thủy lực sau đây:

                                (43)

Trong đó:

Qc - Lưu lượng lớn nhất tháo qua công trình, m3/s;

 - Hệ số lưu lượng phụ thuộc vào hình dạng cửa vào cống và phần tư nón tại đầu cống;

 - Diện tích mặt cắt nước chảy có chiều sâu phân giới khi chảy không áp, hoặc diện tích tiết diện đầy cống khi chảy có áp, m2;

y - Chiều sâu cột nước trước công trình trên cao độ lòng cống, m;

h - Chiều sâu phân giới khi chảy không áp, hoặc chiều sâu thu hẹp khi chảy có áp, m.

Đồ thị tính toán bao gồm 2 trường hợp:

1. Cống có chiều dài bất kỳ, trong đó độ dốc lòng cống bằng hoặc lớn hơn độ dốc phân giới.

2. Công trình có chiều dài nhỏ hơn 5 lần chiều sâu nước y và độ dốc lòng nhỏ hơn độ dốc phân giới.

Nếu độ dốc lòng công trình nhỏ hơn độ dốc phân giới còn chiều dài lớn hơn 5 lần chiều sâu nước y, thì khả năng thoát nước qua công trình phụ thuộc vào khẩu độ, chiều dài, độ dốc, độ nhám đáy công trình và lòng chính.

Trong trường hợp này, cũng như khi có những điều kiện đặc biệt khác, đồ thị khả năng thoát nước phải vẽ trên cơ sở tính toán thủy lực.

7.5. Lưu lượng điều tiết qua công trình Qt, phụ thuộc vào lưu lượng lũ thiết kế Qp, lượng lũ Wp, dung tích lòng vũng phía trước công trình Wa và biểu thị bằng công thức đơn giản sau đây:

                                               (44)

7.6. Dung tích Wa phụ thuộc vào hình dạng lòng dẫn, độ dốc lòng sông chính ip, độ dốc sườn is, chiều rộng ngập tràn trước công trình B ứng với chiều sâu cột nước y.

Khi mặt thoáng tích nước giới hạn trong phạm vi parabôn, dung tích V có thể xác định gần đúng theo công thức:

              (m3)                              (45)

Trường hợp khe nhỏ và không có tài liệu chi tiết, có thể xác định W theo công thức kinh nghiệm sau:

                                                           (46)

Các ký hiệu ý nghĩa như trên.

Hệ số địa mạo k phụ thuộc vào hình dạng lòng vũng, trắc dọc lòng sông chính và trắc dọc bờ, xác định theo bảng 11.

Khi chu vi ướt mặt cắt nước chảy thể hiện rõ lòng chủ, bãi, hoặc mặt cắt ngang có sự khác biệt về hình dáng (khe lòng dốc đứng ...), dung tích lòng vũng xác định theo công thức:

                 (47)

Trong đó:

ao - Góc giao cắt giữa tuyến đường với hướng dòng nước;

il - Độ dốc lòng chủ ở vị trí công trình, ‰;

B - Chiều rộng toàn bộ miền ngập tràn ở trắc ngang tính toán ứng với mực nước dềnh tính toán, m;

Hb - Chiều sâu lớn nhất của bãi sông ứng với mực nước dềnh tính toán, m;

 - Chiều sâu trung bình của bãi sông ứng với mực nước dềnh tính toán, m;

Bli - Chiều rộng lòng sông hay của những phần tiêu biểu khác ứng với mực nước dềnh tính toán, m;

Hli - Chiều sâu lớn nhất của lòng sông ứng với mực nước dềnh tính toán, m.

Bảng 11: Bảng hệ số địa mạo k

Hình dạng lòng dẫn trên bình đồ

Hình dạng lòng chính trước công trình theo trắc dọc

Hình dạng bờ theo trắc dọc

Lồi

Thẳng

Lõm

Lồi

Thẳng

Lõm

190

230

270

230

280

320

270

320

380

Lồi

Thẳng

Lõm

230

280

320

280

330

370

320

370

450

Lồi

Thẳng

Lõm

190

230

270

230

280

320

380

450

530

Công thức trên ứng dụng cho trường hợp độ dốc trên những phần riêng biệt của dòng chảy và toàn bộ thung lũng đều như nhau.

Trong trường hợp độ dốc dọc khác nhau, dùng công thức:

              (48)

Trong đó:

Ib và il tương ứng với độ dốc của phần b•i cao nhất và độ dốc lòng sông hoặc những đoạn tiêu biểu khác của thung lũng sông.

Các ký hiệu còn lại đã nêu ở trên.

Hình 4 là sơ đồ xác định dung tích lòng dẫn trước công trình ở lưu vực nhỏ thể hiện mặt cắt nước chảy tính toán.

7.7. Công thức (46) chỉ dùng hợp lý trong trường hợp lòng sông ít lồi lõm và hình dạng mặt cắt có dạng parabôn lõm, quá trình nước vào lòng dẫn trước công trình và quá trình xả lũ qua cùng một lúc (hình 5a).

Trong trường hợp lòng sông lồi lõm nhiều (hình 5b), quá trình tích nước bắt đầu chậm hơn quá trình tháo, lưu lượng tháo qua công trình tính theo công thức:

                          (49)

Hình 4. Sơ đồ xác định dung tích lòng dẫn trước công trình ở lưu vực nhỏ.

N - Hệ số điều kiện tích nước phụ thuộc vào mức độ lồi lõm của sông suối.

Khi dòng sông không sâu, đáy và bờ có dạng parabôn lõm thoải N = 0.

Khi lòng sông lồi lõm nhiều N = 1.

Trường hợp trung bình N = 0,5

Hình 5. Quá trình tháo lũ và tích lũ

7.8. Trong trường hợp có tài liệu chi tiết về lòng vũng, để tìm lưu lượng xả qua công trình cần giải đồng thời 2 công thức (43) và (49)

Bài toán thường giải bằng Phương pháp đồ giải như sau:

- Có đồ thị khả năng thoát nước Qc = F(y) ứng với các khẩu độ khác nhau (phụ lục E).

- Xây dựng quan hệ Qt = F(y) theo công thức (44) hoặc (49) theo trình tự sau:

+ Giả thiết mức nước trước công trình Z, dựa vào quan hệ địa hình và mực nước, tính dung tích tương ứng V và xác định cột nước trên đáy công trình Y. Tính lưu lượng xả lũ theo công thức (44) hoặc (49)

+ Vẽ quan hệ Qt ~ y theo cấp trị số tương ứng. Điểm giao nhau của các đường cong Qc ~ y và Qt ~ y cho các lưu lượng xả lũ cần tính. Dựa trên so sánh chi tiêu kinh tế, kỹ thuật và kích thước khẩu độ hợp lý, chọn trị số thiết kế.

7.9. Thời gian ngập vùng hoa màu quý, cần được xem xét thỏa thuận với nhân dân địa phương trong thời kỳ khảo sát.

Thời gian này tính theo công thức:

 (h)                                                 (52)

Trong đó:

Wp - thể tích tính toàn dòng chảy do mưa, tính theo 1000 m3;

Qt - lưu lượng thoát qua công trình có xét tính nước ở mức nước dềnh tính toán, m3/s;

Qmin - lưu lượng qua công trình ứng với cao độ cho phép ngập mùa màng thấp nhất, m3/s.

7.10. Sau khi xác định lưu lượng qua công trình có xét tích nước, cần tiếp tục tiến hành những công việc sau:

a - Xác định khẩu độ công trình thoát nước và chế độ chảy.

b - Xác định mực nước dềnh tính toán khi có chế độ nước chảy qua công trình.

c - Chấm mực nước dềnh tính toán lên trắc dọc ở nơi giao cắt tuyến.

d - Xác định cao độ vai đường nhỏ nhất cho phép ở nơi xây dựng công trình thoát nước.

e - Đánh giá thời hạn ngập vùng hoa màu quí.

g - Kiểm tra khả năng tràn đường ở những chỗ trũng và điểm phân giới của trắc dọc tuyến.

h - Biện pháp gia cố lòng sông ở cửa vào và ra.

8. Phụ lục

PHỤ LỤC A. TÍNH LƯU LƯỢNG ĐỈNH LŨ TỪ MƯA RÀO

Bảng A.1: Bảng hệ số dòng chảy lũ thiết kế φ.

Cấp đất

Hp% (mm)

Hệ số dòng chảy với cấp diện tích F (km2)

F < 0.1

0,1<F<1,0

1.0 < F< 10

10<F<100

F>100

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

II

<100

101-150

151-200

201-250

251-300

301-400

>400

0,960

0,970

0,970

0,970

0,970

0,970

0,970

0,940

0,960

0,960

0,960

0,960

0,960

0,960

0,930

0,940

0,950

0,960

0,960

0,960

0,960

0,900

0,910

0,930

0,950

0,960

0,960

0,960

0,880

0,900

0,920

0,940

0,950

0,950

0,950

0,850

0,870

0,900

0,930

0,950

0,950

0,950

0,810

0,850

0,890

0,920

0,940

0,950

0,950

0,780

0,780

0,850

0,890

0,930

0,930

0,930

0,760

0,760

0,830

0,890

0,930

0,930

0,930

0,740

0,740

0,810

0,850

0,880

0,910

0,910

0,670

0,670

0,750

0,850

0,880

0,910

0,910

0,650

0,650

0,730

0,850

0,880

0,910

0,910

0,600

0,600

0,700

0,850

0,860

0,910

0,910

III

<100

101-150

151-200

201-250

251-300

301-350

351-400

401-450

451-500

501-550

551-600

>600

0,940

0,950

0,950

0,950

0,950

0,950

0,950

0,950

0,950

0,950

0,950

0,950

0,890

0,930

0,930

0,930

0,930

0,930

0,930

0,930

0,930

0,930

0,930

0,930

0,860

0,900

0,910

0,920

0,921

0,921

0,922

0,922

0,923

0,923

0,923

0,923

0,800

0,850

0,880

0,910

0,910

0,912

0,912

0,913

0,913

0,913

0,913

0,913

0,770

0,810

0,860

0,900

0,900

0,900

0,902

0,902

0,910

0,910

0,910

0,910

0,740

0,770

0,820

0,850

0,850

0,855

0,880

0,885

0,890

0,890

0,890

0,890

0,650

0,720

0,790

0,850

0,850

0,870

0,890

0,895

0,940

0,940

0,940

0,940

0,600

0,630

0,720

0,750

0,770

0,780

0,790

0,800

0,800

0,800

0,800

0,800

0,580

0,620

0,680

0,720

0,740

0,760

0,770

0,790

0,800

0,800

0,800

0,800

0,550

0,600

0,680

0,730

0,740

0,750

0,770

0,780

0,790

0,800

0,800

0,800

0,530

0,550

0,630

0,730

0,690

0,710

0,730

0,750

0,750

0,760

0,760

0,760

0,530

0,550

0,630

0,730

0,690

0,710

0,730

0,750

0,750

0,760

0,760

0,760

0,500

0,550

0,620

0,650

0,670

0,690

0,700

0,710

0,710

0,710

0,710

0,710

IV

<100

101-150

151-200

201-250

251-300

301-350

351-400

401-450

451-500

501-550

551-600

>600

0,900

0,900

0,900

0,900

0,900

0,900

0,900

0,900

0,900

0,900

0,900

0,900

0,810

0,840

0,880

0,880

0,880

0,880

0,880

0,880

0,880

0,880

0,880

0,880

0,760

0,800

0,850

0,822

0,822

0,828

0,828

0,860

0,860

0,870

0,870

0,870

0,660

0,760

0,820

0,823

0,825

0,828

0,830

0,840

0,850

0,860

0,860

0,860

0,650

0,680

0,780

0,790

0,790

0,800

0,820

0,840

0,840

0,840

0,840

0,840

0,600

0,640

0,750

0,780

0,790

0,800

0,820

0,840

0,840

0,840

0,840

0,840

0,550

0,620

0,720

0,740

0,760

0,780

0,810

0,830

0,830

0,830

0,830

0,830

0,510

0,580

0,660

0,700

0,740

0,760

0,770

0,770

0,780

0,780

0,780

0,780

0,500

0,560

0,630

0,670

0,700

0,720

0,740

0,750

0,760

0,760

0,760

0,760

0,500

0,550

0,600

0,670

0,700

0,710

0,730

0,750

0,770

0,770

0,770

0,770

0,440

0,520

0,600

0,650

0,690

0,710

0,720

0,730

0,730

0,730

0,730

0,730

0,400

0,500

0,570

0,600

0,650

0,670

0,690

0,710

0,720

0,720

0,720

0,720

0,370

0,460

0,550

0,580

0,610

0,640

0,650

0,670

0,680

0,690

0,690

0,690

V

<100

101-150

151-200

201-250

251-300

301-350

351-400

401-450

451-500

501-550

551-600

>600

0,680

0,710

0,750

0,760

0,770

0,770

0,780

0,790

0,790

0,790

0,790

0,790

0,460

0,560

0,650

0,680

0,710

0,730

0,750

0,760

0,770

0,780

0,780

0,780

0,350

0,460

0,590

0,630

0,660

0,660

0,700

0,720

0,730

0,730

0,730

0,730

0,260

0,410

0,500

0,543

0,580

0,580

0,650

0,670

0,680

0,700

0,700

0,700

0,240

0,400

0,480

0,500

0,580

0,580

0,640

0,670

0,680

0,700

0,700

0,700

0,220

0,340

0,460

0,500

0,540

0,540

0,570

0,580

0,600

0,600

0,600

0,600

0,220

0,320

0,460

0,500

0,540

0,560

0,570

0,580

0,600

0,600

0,600

0,600

0,200

0,280

0,420

0,460

0,490

0,490

0,530

0,540

0,550

0,550

0,550

0,550

0,180

0,270

0,450

0,490

0,510

0,540

0,550

0,550

0,550

0,550

0,550

0,550

0,180

0,250

0,380

0,430

0,460

0,460

0,520

0,530

0,530

0,530

0,530

0,530

0,170

0,230

0,340

0,380

0,410

0,410

0,460

0,470

0,480

0,490

0,500

0,500

0,160

0,220

0,320

0,360

0,400

0,430

0,460

0,470

0,480

0,500

0,500

0,500

0,150

0,200

0,300

0,340

0,360

0,370

0,400

0,410

0,410

0,410

0,410

0,410

VI

-

-

-

0,250

-

-

-

0,200

-

0,150

-

0,100

-

0,100

 


Bảng A.2 - Bảng thời gian nước chảy trên sườn dốc tsd tra theo hệ số địa mạo thủy văn sườn dốc và vùng mưa

fsd

Vùng mưa

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

XIII

XIV

XV

XVI

XVII

XVIII

1,0

9,6

9,7

9,7

9

9,6

9,6

16

8,4

9,7

9,8

9,5

10

9,8

8,7

8,5

8,7

9,3

9,2

1,5

10

10

10

9

10

10

18

8,5

10

10

10

13

10

9

8,7

9

9,4

9,3

2,0

17

15

17

9,5

14

10

25

9

13

15

20

20

15

9,3

9,3

9,5

9,7

9,5

2,5

24

22

20

10

20

15

32

10

15

18

28

23

20

9,5

9,5

9,6

10

9,7

3,0

35

28

25

18

30

22

37

20

18

25

35

30

25

11

10

12

20

12

4,0

40

37

32

22

35

30

42

30

25

40

55

35

30

20

20

20

25

20

5,0

53

45

50

30

44

38

50

40

30

45

65

50

40

30

25

30

35

23

6,0

62

60

60

45

60

50

55

55

40

60

72

60

55

35

32

37

40

30

7,0

70

70

72

60

75

70

65

65

65

75

80

75

65

50

50

50

60

40

8,0

75

78

80

68

85

78

75

70

70

85

90

80

70

70

65

65

70

60

9,0

80

87

90

80

90

82

85

80

80

90

95

87

82

80

70

78

80

70

10

90

95

100

86

95

88

90

90

95

95

110

105

90

85

80

80

90

80

12

100

115

120

95

100

93

100

115

115

110

130

120

100

90

90

90

97

83

15

130

150

150

120

120

120

125

135

135

135

160

150

125

115

125

115

120

100

17

160

165

180

165

170

150

165

190

170

170

200

190

160

160

150

140

145

130

20

200

220

230

200

200

185

205

235

220

220

230

235

200

200

190

175

190

165

25

260

280

265

235

260

230

250

305

290

265

300

300

250

250

250

225

240

230

30

325

360

365

320

320

310

320

370

370

335

400

380

330

320

320

285

320

300

35

370

430

435

400

370

370

400

480

430

345

470

450

400

400

400

355

380

370

40

470

530

520

470

480

470

570

495

520

410

560

540

510

480

490

425

465

.

Bảng A.3: Bảng mô đun tương đối Ap% theo fls, vùng mưa và thời gian nước chảy trên sườn dốc.

Vùng mưa

tsd

fls

0

1

5

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

150

200

220

I

20

0,2800

0,2600

0,2180

0,1520

0,1120

0,0920

0,0760

0,0640

0,0540

0,0470

0,0400

0,0350

0,0300

0,0180

0,0150

0,0130

30

0,2100

0,1900

0,1600

0,1360

0,1040

0,0850

0,0720

0,0610

0,0520

0,0450

0,0380

0,0330

0,0290

0,0170

0,0140

0,0125

60

0,1500

0,1430

0,1250

0,1110

0,0910

0,0760

0,0650

0,0550

0,0470

0,0400

0,0340

0,0300

0,0260

0,0160

0,0130

0,0120

90

0,1140

0,1120

0,1020

0,0930

0,0170

0,0650

0,0560

0,0480

0,0410

0,0350

0,0310

0,0270

0,0240

0,0150

0,0120

0,0115

180

0,0720

0,0710

0,0570

0,0630

0,0550

0,0480

0,0430

0,0370

0,0330

0,0290

0,0250

0,0220

0,0210

0,0140

0,0115

0,0110

II

20

0,1170

0,1140

0,1040

0,0930

0,0870

0,0650

0,0550

0,0470

0,0400

0,0340

0,0300

0,0260

0,0240

0,0180

0,0150

0,0140

30

0,1000

0,0980

0,0910

0,0830

0,0700

0,0600

0,0520

0,0440

0,0380

0,0330

0,0280

0,0250

0,0230

0,0175

0,0140

0,0130

60

0,0820

0,0810

0,0760

0,0700

0,0600

0,0520

0,0450

0,0390

0,0340

0,0300

0,0270

0,0240

0,0220

0,0160

0,0130

0,0125

90

0,0670

0,0660

0,0630

0,0590

0,0520

0,0460

0,0400

0,0350

0,0310

0,0270

0,0250

0,0220

0,0200

0,0150

0,0120

0,0120

180

0,0520

0,0510

0,0480

0,0460

0,0410

0,0360

0,0320

0,0280

0,0250

0,0220

0,0200

0,0180

0,0170

0,0140

0,0110

0,0110

III

20

0,1590

0,1530

0,1370

0,1120

0,0985

0,0831

0,0708

0,0618

0,0544

0,0492

0,0450

0,0410

0,0378

0,0281

0,0218

0,0183

30

0,1320

0,1290

0,1160

0,1040

0,0866

0,0740

0,0650

0,0573

0,0507

0,0462

0,0420

0,0390

0,0358

0,0272

0,0211

0,0180

60

0,0950

0,0920

0,0870

0,0790

0,0695

0,0611

0,0530

0,0497

0,0447

0,0410

0,0380

0,0350

0,0325

0,0252

0,0197

0,0170

90

0,0730

0,0680

0,0659

0,0612

0,0549

0,0500

0,0443

0,0414

0,0384

0,0355

0,0330

0,0307

0,0292

0,0228

0,0185

0,0160

180

0,0580

0,0540

0,0517

0,0490

0,0450

0,0420

0,0383

0,0360

0,0330

0,0303

0,0300

0,0268

0,0256

0,0205

0,0165

0,0150

IV

20

0,2730

0,2140

0,1880

0,1630

0,1280

0,1040

0,0865

0,0743

0,0654

0,0565

0,0499

0,0448

0,0408

0,0279

0,0216

0,0184

30

0,2000

0,1840

0,1630

0,1420

0,1153

0,0950

0,8160

0,0703

0,0615

0,0545

0,0479

0,0429

0,0390

0,0269

0,0212

0,0182

60

0,1290

0,1240

0,1170

0,1070

0,0903

0,0790

0,0688

0,0593

0,0553

0,0473

0,0427

0,0382

0,0351

0,0256

0,0200

0,0174

90

0,1020

0,0930

0,0890

0,0840

0,0735

0,0645

0,0579

0,0508

0,0460

0,0410

0,0370

0,0340

0,0315

0,0230

0,0189

0,0164

180

0,0720

0,0710

0,0670

0,0630

0,0555

0,0503

0,0456

0,0413

0,0378

0,0328

0,0315

0,0310

0,0275

0,0210

0,0178

0,0155

V

20

0,1200

0,1185

0,1115

0,1087

0,0940

0,0786

0,0690

0,0630

0,0525

0,0457

0,0397

0,0347

0,0304

0,0195

0,0140

0,0130

30

0,1120

0,1100

0,1035

0,0965

0,0840

0,0733

0,0638

0,0560

0,0485

0,0423

0,0370

0,0320

0,0280

0,0169

0,0133

0,0124

60

0,0980

0,0965

0,0855

0,0815

0,0748

0,0655

0,0577

0,0506

0,0445

0,0393

0,0345

0,0304

0,0268

0,0163

0,0126

0,0119

90

0,0830

0,0817

0,0775

0,0726

0,0642

0,0565

0,0500

0,0443

0,0390

0,0345

0,0310

0,0276

0,0247

0,0152

0,0118

0,0114

180

0,0595

0,0587

0,0560

0,0583

0,0480

0,0430

0,0390

0,0350

0,0317

0,0285

0,0263

0,0240

0,0223

0,0148

0,0110

0,0108

VI

20

0,1215

0,1195

0,1130

0,1053

0,0916

0,0803

0,0703

0,0617

0,0543

0,0478

0,0417

0,0377

0,0324

0,0195

0,0150

0,0140

30

0,1135

0,1117

0,1060

0,0870

0,0865

0,0757

0,0666

0,0585

0,0515

0,0452

0,0397

0,0350

0,0310

0,0189

0,0145

0,0135

60

0,1050

0,0995

0,0944

0,0860

0,0798

0,0686

0,0606

0,0536

0,0474

0,0420

0,0373

0,0333

0,0295

0,0183

0,0140

0,0129

90

0,0863

0,0858

0,0816

0,0770

0,0690

0,0617

0,0553

0,0490

0,0440

0,0390

0,0350

0,0310

0,0278

0,0172

0,0135

0,0124

180

0,0645

0,0637

0,0610

0,0580

0,0513

0,0457

0,0407

0,0363

0,0323

0,0292

0,0265

0,0242

0,0222

0,0167

0,0130

0,0120

VII

20

0,1060

0,1050

0,1000

0,0934

0,0817

0,0716

0,0633

0,0555

0,0490

0,0430

0,0382

0,0337

0,0300

0,0190

0,0150

0,0133

30

0,0970

0,0960

0,0910

0,0786

0,0763

0,0677

0,0603

0,0534

0,0474

0,0417

0,0370

0,0327

0,0290

0,0181

0,0142

0,0129

60

0,0850

0,0840

0,0800

0,0757

0,0676

0,0606

0,0540

0,0482

0,0430

0,0380

0,0340

0,0303

0,0272

0,0175

0,0135

0,0125

90

0,0710

0,0700

0,0670

0,0632

0,0565

0,0506

0,0455

0,0407

0,0400

0,0330

0,0298

0,0271

0,0247

0,0168

0,0127

0,0117

180

0,0570

0,0560

0,0540

0,0510

0,0460

0,0408

0,0365

0,0326

0,0293

0,0265

0,0238

0,0218

0,0200

0,0160

0,0121

0,0110

VIII

20

0,1620

0,1560

0,1360

0,1210

0,0963

0,0805

0,0676

0,0572

0,0483

0,0422

0,0375

0,0334

0,0298

0,0240

0,0170

0,0160

30

0,1460

0,1420

0,1270

0,1120

0,0905

0,0760

0,0645

0,0550

0,0477

0,0416

0,0366

0,0327

0,0292

0,0225

0,0160

0,0150

60

0,1190

0,1160

0,1040

0,0933

0,0773

0,0656

0,0560

0,0486

0,0435

0,0386

0,0345

0,0309

0,0280

0,0210

0,0150

0,0140

90

0,1010

0,0987

0,0910

0,0824

0,0693

0,0593

0,0513

0,0445

0,0394

0,0352

0,0320

0,0293

0,0265

0,0190

0,0140

0,0130

180

0,0620

0,0615

0,0587

0,0550

0,0500

0,0450

0,0403

0,0365

0,0330

0,0300

0,0275

0,0253

0,0235

0,0173

0,0130

0,0120

IX

20

0,1923

0,1825

0,1570

0,1430

0,1152

0,0956

0,0810

0,0705

0,0616

0,0549

0,0489

0,0443

0,0407

0,0290

0,0220

0,0200

30

0,1912

0,1555

0,1395

0,1233

0,1030

0,0868

0,0762

0,0663

0,0587

0,0527

0,0469

0,0425

0,0390

0,0279

0,0210

0,0190

60

0,1095

0,1050

0,1015

0,0931

0,0811

0,0724

0,0642

0,0563

0,0534

0,0463

0,0425

0,0385

0,0355

0,0262

0,0200

0,0178

90

0,0905

0,0820

0,0800

0,0756

0,0740

0,0607

0,0553

0,0493

0,0452

0,0407

0,0372

0,0345

0,0322

0,0233

0,0190

0,0165

180

0,0640

0,0635

0,0610

0,0572

0,0510

0,0468

0,0433

0,0396

0,0367

0,0336

0,0317

0,0300

0,0280

0,0220

0,0178

0,0155

X

20

0,0946

0,0932

0,0887

0,0833

0,0733

0,0645

0,0568

0,0500

0,0443

0,0388

0,0345

0,0305

0,0277

0,0200

0,0150

0,0130

30

0,0893

0,0880

0,0836

0,0788

0,0690

0,0608

0,0537

0,0473

0,0417

0,0370

0,0330

0,0293

0,0263

0,0192

0,0145

0,0128

60

0,0806

0,0796

0,0757

0,0710

0,0628

0,0555

0,0487

0,0433

0,0383

0,0340

0,0303

0,0270

0,0246

0,0183

0,0140

0,0125

90

0,0717

0,0707

0,0670

0,0635

0,0557

0,0495

0,0437

0,0387

0,0346

0,0307

0,0277

0,0253

0,0230

0,0179

0,0135

0,0122

180

0,0525

0,0520

0,0500

0,0472

0,0425

0,0382

0,0435

0,0313

0,0283

0,0262

0,0243

0,0242

0,0216

0,0173

0,0130

0,0115

XI

20

0,0888

0,0862

0,0800

0,0714

0,0607

0,0524

0,4610

0,0406

0,0364

0,0330

0,0304

0,0280

0,0267

0,0216

0,0182

0,0161

30

0,0712

0,0696

0,0667

0,0612

0,0541

0,0478

0,0430

0,0385

0,0348

0,0317

0,0294

0,0273

0,0258

0,0211

0,0176

0,0157

60

0,0631

0,0615

0,0582

0,0542

0,0480

0,0431

0,0388

0,0360

0,0315

0,0286

0,0268

0,0251

0,0234

0,0196

0,0164

0,0149

90

0,0518

0,0508

0,0479

0,0459

0,0403

0,0364

0,0327

0,0304

0,0283

0,0261

0,0255

0,0233

0,0222

0,0185

0,0157

0,0143

180

0,0431

0,0420

0,0398

0,0375

0,0339

0,0316

0,0286

0,0264

0,0245

0,0230

0,0218

0,0210

0,0204

0,0172

0,0148

0,0136

XII

20

0,0900

0,0880

0,0807

0,0727

0,0600

0,0503

0,0423

0,0360

0,0307

0,0270

0,0242

0,0225

0,0218

0,0185

0,0150

0,0138

30

0,0790

0,0755

0,0705

0,0647

0,0550

0,0466

0,0397

0,0344

0,0297

0,0260

0,0237

0,0220

0,0213

0,0175

0,0142

0,0134

60

0,0614

0,0604

0,0567

0,0527

0,0455

0,0396

0,0345

0,0303

0,0270

0,0244

0,0224

0,0214

0,0208

0,0170

0,0138

0,0129

90

0,0520

0,0510

0,0487

0,0460

0,0406

0,0357

0,0317

0,0283

0,0253

0,0232

0,0217

0,0205

0,0197

0,0165

0,0130

0,0122

180

0,0410

0,0404

0,0387

0,0365

0,0327

0,0295

0,0265

0,0243

0,0222

0,0207

0,0197

0,0188

0,0185

0,0153

0,0120

0,0115

XIII

20

0,1540

0,0149

0,1390

0,1050

0,0901

0,0763

0,0658

0,0570

0,0506

0,0449

0,0403

0,0366

0,0334

0,0253

0,0208

0,0183

30

0,1290

0,1260

0,1120

0,0990

0,0834

0,0713

0,0624

0,0539

0,0476

0,0428

0,0382

0,0350

0,0319

0,0241

0,0198

0,0177

60

0,0975

0,0954

0,0878

0,0808

0,0694

0,0611

0,0534

0,0477

0,0427

0,0383

0,0315

0,0319

0,0294

0,0227

0,0185

0,0168

90

0,0756

0,0740

0,0684

0,0648

0,0542

0,0515

0,0478

0,0417

0,0375

0,0345

0,0317

0,0296

0,0268

0,0214

0,0184

0,0160

180

0,0543

0,0530

0,0513

0,0491

0,0448

0,0415

0,0378

0,0315

0,0320

0,0297

0,0278

0,0257

0,0246

0,0200

0,0175

0,0152

XIV

20

0,2300

0,2150

0,2070

0,1750

0,1190

0,0937

0,0756

0,0622

0,0517

0,0435

0,0370

0,0315

0,0273

0,0185

0,0140

0,0120

30

0,1780

0,1710

0,1500

0,1310

0,1050

0,0855

0,0703

0,0585

0,0493

0,0415

0,0353

0,0303

0,0263

0,0178

0,0132

0,0112

60

0,1370

0,1340

0,1220

0,1100

0,0920

0,0757

0,0633

0,0533

0,0437

0,0383

0,0326

0,0284

0,0250

0,0170

0,0125

0,0103

90

0,1100

0,1070

0,0970

0,0900

0,0760

0,0646

0,0552

0,0467

0,0405

0,0350

0,0305

0,0266

0,0236

0,0160

0,0118

0,0095

180

0,0860

0,0660

0,0630

0,0510

0,0530

0,0464

0,0410

0,0363

0,0317

0,0280

0,0247

0,0220

0,0197

0,0140

0,0100

0,0085

XV

20

0,2610

0,2510

0,2330

0,2100

0,1530

0,1210

0,0965

0,0786

0,0719

0,0630

0,0508

0,0440

0,0375

0,0259

0,0211

0,0191

30

0,2250

0,2200

0,1910

0,1660

0,1330

0,1060

0,0875

0,0730

0,0632

0,0590

0,0478

0,0420

0,0370

0,0252

0,0206

0,0189

60

0,1580

0,1170

0,1360

0,1100

0,0990

0,0840

0,0723

0,0620

0,0548

0,0485

0,0430

0,0390

0,0354

0,0234

0,0195

0,0181

90

0,1050

0,1030

0,0940

0,0870

0,0755

0,0660

0,0590

0,0520

0,0463

0,0418

0,0383

0,0345

0,0313

0,0215

0,0185

0,0166

180

0,0740

0,0730

0,0687

0,0640

0,0570

0,0514

0,0463

0,0421

0,0386

0,0350

0,0321

0,0295

0,0274

0,0202

0,0172

0,0155

XVI

20

0,3000

0,2900

0,2490

0,2290

0,1840

0,1550

0,1290

0,0106

0,0900

0,0768

0,0674

0,0593

0,0530

0,0403

0,0298

0,0231

30

0,2520

0,2430

0,2150

0,2000

0,1660

0,1380

0,1140

0,0960

0,0820

0,0717

0,0627

0,0555

0,0507

0,0368

0,0287

0,0227

60

0,1940

0,1890

0,1730

0,1550

0,1300

0,1100

0,0920

0,0790

0,0692

0,0617

0,0552

0,0493

0,0445

0,0324

0,0270

0,0218

90

0,1480

0,1430

0,1300

0,1190

0,0990

0,0870

0,0740

0,0660

0,0590

0,0530

0,0469

0,0428

0,0392

0,0290

0,0242

0,0205

180

0,0940

0,0920

0,0890

0,0810

0,0710

0,0630

0,0570

0,0520

0,0473

0,0433

0,0397

0,0357

0,0330

0,0265

0,0228

0,0193

XVII

20

0,2000

0,1900

0,1660

0,1460

0,1170

0,0960

0,0800

0,0680

0,0575

0,0490

0,0420

0,0360

0,0305

0,0160

0,0140

0,0125

30

0,1800

0,1720

0,1540

0,1370

0,1120

0,0920

0,0770

0,0650

0,0560

0,0470

0,0400

0,0345

0,0295

0,0155

0,0135

0,0122

60

0,1500

0,1470

0,1340

0,1210

0,1000

0,0840

0,0700

0,0539

0,0500

0,0430

0,0370

0,0315

0,0270

0,0150

0,0130

0,0118

90

0,1300

0,1280

0,1270

0,1050

0,0860

0,0780

0,0620

0,0530

0,0455

0,0387

0,0335

0,0295

0,0250

0,0145

0,0125

0,0115

180

0,0850

0,0840

0,0780

0,0720

0,0600

0,0510

0,0440

0,0375

0,0325

0,0290

0,0262

0,0235

0,0210

0,0140

0,0120

0,0110

XVIII

20

0,3020

0,2760

0,2360

0,2210

0,0167

0,0139

0,0114

0,9630

0,0819

0,0707

0,0615

0,0543

0,0478

0,0329

0,0254

0,0223

30

0,2360

0,2290

0,2020

0,1810

0,0150

0,0125

0,0105

0,0978

0,0765

0,0660

0,0580

0,0513

0,0433

0,0312

0,0246

0,0213

60

0,1840

0,1790

0,1380

0,1420

0,0118

0,0100

0,0857

0,0746

0,0647

0,0567

0,0505

0,0541

0,0409

0,0285

0,0228

0,0200

90

0,1290

0,1260

0,1140

0,0980

0,0880

0,0770

0,0670

0,0596

0,0534

0,0477

0,0431

0,0396

0,0357

0,0264

0,0213

0,0182

180

0,0920

0,0890

0,0820

0,0750

0,0652

0,0580

0,0513

0,0467

0,0428

0,0390

0,0357

0,0326

0,303

0,0232

0,0190

0,0172

Bảng A.4: Tọa độ đường cong mưa của các phân vùng mưa rào Việt Nam

Vùng mưa

Ranh giới vùng mưa

Đặc trưng

Thời đoạn

10

15

20

30

45

60

90

120

240

480

540

720

1080

1440

I

Lưu vực thượng nguồn các sông Mã, sông Chu, sông Cả

Yta

16,67Yta

0,180

0,300

0,220

0,244

0,260

0,2167

0,340

0,189

0,430

0,1539

0,490

0,136

0,610

0,113

0,660

0,0917

0,800

0,0556

0,940

0,0326

0,950

0,0293

0,960

0,0222

0,980

0,0151

1,07

0,0124

II

Vùng thượng nguồn sông Đà từ biên giới đến Nghĩa Lộ

Yta

16,67Yta

0,130

0,2167

0,180

0,200

0,220

0,1834

0,250

0,1389

0,330

0,1222

0,350

0,0972

0,400

0,0741

0,440

0,0815

0,580

0,0403

0,770

0,0267

0,790

0,0244

0,880

0,0204

0,900

0,0139

1,09

0,0126

III

Tâm mưa Hoàng Liên Sơn hữu ngạn sông Thao, từ biên giới đến Ngòi Hút

Yta

16,67Yta

0,070

0,1167

0,090

0,1005

0,120

0,097

0,140

0,0778

0,200

0,0741

0,220

0,0611

0,270

0,0500

0,300

0,0417

0,440

0,0305

0,630

0,0218

0,680

0,0210

0,780

0,0181

0,830

0,0128

1,07

0,0124

IV

Vùng lưu vực sông Kỳ Cùng, sông Bằng Giang, thượng nguồn sông Hồng

Yta

16,67Yta

0,150

0,250

0,210

0,2334

0,240

0,200

0,320

0,1778

0,380

0,141

0,470

0,1306

0,550

0,1018

0,600

0,0834

0,920

0,050

0,820

0,0285

0,830

0,0256

0,880

0,0104

0,930

0,0144

1,06

0,0123

V

Lưu vực sông Gâm, tả ngạn sông Lô

Yta

16,67Yta

0,1005

0,1675

0,120

0,1334

0,150

0,125

0,226

0,1256

0,300

0,111

0,378

0,105

0,460

0,0852

0,537

0,0746

0,700

0,0486

0,924

0,032

0,935

0,0288

0,952

0,022

0,985

0,0152

1,055

0,122

VI

Thung lũng sông Thao, sông Chảy, hạ lưu sông Lô - Gâm

Yta

16,67Yta

0,120

0,200

0,140

0,155

0,180

0,152

0,260

0,1445

0,300

0,112

0,380

0,1056

0,470

0,0871

0,590

0,082

0,780

0,0542

0,920

0,03195

0,950

0,0293

0,990

0,0229

1,030

0,0159

1,20

0,0139

VII

Các lưu vực bắt nguồn từ dãy Yên Tử đổ ra biển

Yta

16,67Yta

0,098

0,1634

0,110

0,122

0,176

0,120

0,214

0,1189

0,240

0,090

0,322

0,0895

0,419

0,0776

0,508

0,0706

0,682

0,0474

0,857

0,0297

0,890

0,0275

0,912

0,0211

0,950

0,0147

1,11

0,0128

VIII

Vùng ven biển từ Hải Phòng đến Thanh Hóa

Yta

16,67Yta

0,125

0,2084

0,160

0,1778

0,200

0,1667

0,268

0,1484

0,320

0,1185

0,408

0,1134

0,504

0,0933

0,594

0,0825

0,734

0,0516

0,890

0,0309

0,920

0,0284

0,994

0,0230

1,040

0,0160

1,16

0,0134

IX

Các lưu vực phần trung du sông Mã, sông Chu ra đến biển

Yta

16,67Yta

0,100

0,1667

0,120

0,1334

0,150

0,125

0,220

0,1224

0,250

0,0926

0,320

0,0889

0,390

0,0722

0,460

0,0639

0,590

0,0410

0,810

0,0281

0,830

0,0256

0,890

0,0206

0,930

0,0143

1,05

0,0122

X

Vùng ven biển từ Thanh Hóa đến Đồng Hới

Yta

16,67Yta

0,080

0,1334

0,110

0,122

0,130

0,108

0,190

0,1056

0,230

0,0852

0,300

0,08335

0,380

0,0704

0,460

0,0639

0,640

0,0445

0,820

0,0285

0,835

0,0257

0,900

0,0208

0,965

0,0149

1,16

0,0134

XI

Vùng ven biển từ Đồng Hới đến Đà Nẵng

Yta

16,67Yta

0,060

0,100

0,080

0,0889

0,102

0,085

0,130

0,0922

0,170

0,0629

0,187

0,0519

0,260

0,0481

0,305

0,0424

0,415

0,0288

0,617

0,0214

0,670

0,0206

0,827

0,01915

0,935

0,0144

1,04

0,01204

XII

Vùng ven biển từ Đà Nẵng đến Quảng Ngãi

Yta

16,67Yta

0,078

0,130

0,102

0,1134

0,118

0,0984

0,115

0,0639

0,2054

0,0759

0,240

0,0667

0,3025

0,0560

0,335

0,0465

0,500

0,0347

0,660

0,0229

0,710

0,0219

0,825

0,0190

1.,060

0,0164

1,095

0,0127

XIII

Vùng ven biển từ Quảng Ngãi đến Phan Rang

Yta

16,67Yta

0,098

0,1634

0,28

0,1423

0,1450

0,121

0,795

0,108

0,245

0,0908

0,302

0,0839

0,380

0,0704

0,440

0,0611

0,630

0,0437

0,770

0,0267

0,830

0,0256

0,870

0,0201

0,970

0,01497

1,09

0,0126

XIV

Các lưu vực sông ở Bắc Tây Nguyên

Yta

16,67Yta

0,160

0,2667

0,232

0,257

0,295

0,2459

0,360

0,200

0,420

0,156

0,590

0,164

0,665

0,1232

0,680

0,0945

0,790

0,0549

0,890

0,0309

0,960

0,0302

0,940

0,0217

0,965

0,0149

1,005

0,01163

XV

Các lưu vực sông ở Nam Tây Nguyên

Yta

16,67Yta

0,255

0,425

0,310

0,3445

0,463

0,386

0,510

0,2834

0,540

0,200

0,570

0,1584

0,610

0,113

0,690

0,0958

0,766

0,0530

0,820

0,0285

0,840

0,0259

0,905

0,0209

0,960

0,0148

1,02

0,0118

XVI

Các lưu vực sông từ Ban Mê Thuột tới Bảo Lộc

Yta

16,67Yta

0,230

0,3834

0,320

0,3556

0,417

0,3475

0,530

0,2945

0,700

0,2593

0,780

0,2167

0,830

0,154

0,850

0,118

0,870

0,0604

0,950

0,033

0,965

0,0298

0,980

0,0227

0,990

0,0153

1,030

0,0119

XVII

Vùng ven biển từ Phan Rang tới Vũng Tàu

Yta

16,67Yta

0,205

0,342

0,220

0,2445

0,250

0,2084

0,330

0,1834

0,380

0,141

0,480

0,1334

0,580

0,107

0,660

0,0917

0,730

0,0507

0,890

0,0309

0,910

0,0281

1,035

0,0239

1,045

0,01613

1,050

0,0121

XVIII

Vùng đồng bằng Nam Bộ

Yta

16,67Yta

0,190

0,3167

0,285

0,315

0,330

0,275

0,430

0,239

0,520

0,193

0,610

0,1695

0,715

0,1324

0,935

0,102

0,780

0,054

0,880

0,0306

0,900

0,0278

0,980

0,0227

1,030

0,0159

1,15

0,0133

 


Bảng A.5: Hệ số chuyển tần suất lp, trị số q100 và hệ số mũ n trong công thức triết giảm tại vị trí các trạm quan trắc trên các sông suối ở Việt Nam

TT

Lưu vực sông

Trạm

Hệ số lp ứng với các tần suất

Trị số q100 (M3/s/km2)

Số mũ n

1%

5%

10%

25%

1

Kỳ Cùng

Lạng Sơn

1,375

1,130

1

0,793

152,0

1,67

2

Bắc Giang

Văn Mịch

1,687

1,215

1

0,682

91,0

1,46

3

Bằng Giang

Cao Bằng

1,725

1,202

1

0,752

53,13

1,37

4

Bắc Vọng

Bản Co

1,598

1,189

1

0,723

89,0

2,58

5

Quang Sơn

Bản Giốc

1,498

1,153

1

0,781

56,0

1,64

6

Tiên Yên

Bình Liêu

1,744

1,216

1

0,717

652,0

2,85

7

Cầu

Thác Riềng

1,627

1,189

1

0,754

101,0

2,35

8

Cầu

Thác Bưởi

1,863

1,256

1

0,676

98,7

1,48

9

Đa

Gia Tiên

1,728

1,197

1

0,753

86,0

4,43

10

Công

Tân Cương

1,330

1,115

1

0,804

141,0

2,74

11

Thương

Chi Lăng

1,890

1,258

1

0,662

188,2

5,10

12

Thương

Cầu Sơn

1,279

1,100

1

0,836

244,2

2,03

13

Trung

Hữu Lũng

1,503

1,160

1

0,765

63,0

1,84

14

Cẩm Đàn

Cảm Đàn

1,616

1,188

1

0,707

206,0

2,42

15

Lục Nam

Chũ

1,468

1,151

1

0,779

152,15

1,52

16

Hồng

Yên Bái

1,482

1,142

1

0,804

14,5

0,75

17

Hồng

Sơn Tây

1,417

1,122

1

0,839

16,0

0,64

18

Ngòi Bo

Tà Thàng

1,768

1,190

1

0,727

464,5

2,79

19

Ngòi Thia

Ngòi Thia

1,350

1,282

1

0,633

287,0

1,69

20

Bứa

Thanh Sơn

1,634

1,190

1

0,756

172,3

1,86

21

Đà

Tạ Bú

1,451

1,135

1

0,842

29,0

0,75

22

Nậm Bum

Nà Hừ

1,640

1,190

1

0,746

47,0

7,05

23

Nậm Po

Nậm Pô

1,653

1,206

1

0,706

158,0

2,96

24

Nậm Mức

Nậm Mức

1,551

1,173

1

0,750

73,0

1,40

25

Nậm Mạ

Pa Há

1,211

1,073

1

0,878

184,0

3,19

26

Nậm Mú

Bản Củng

1,374

1,122

1

0,814

126,0

1,41

27

Nậm Chiến

Nậm Chiến

1,227

1,080

1

0,867

194,2

4,05

28

Nậm Bú

Thác Vai

1,534

1,172

1

0,754

35,0

1,77

29

Nậm Sập

Thác Mộc

1,611

1,191

1

0,723

81,2

3,90

30

Suối Sập

Phiềng Hiêng

1,237

1,082

1

0,861

117,0

4,65

31

Đạo Đức

1,534

1,161

1

0,789

370,0

1,64

32

Vụ Quang

1,267

1,090

1

0,865

18,1

0,78

33

Ngòi Sảo

Ngòi Sảo

1,737

1,216

1

0,717

219,0

4,62

34

Gâm

Bảo Lạc

1,631

1,193

1

0,754

237,5

1,71

35

Năng

Đầu Đẳng

1,744

1,215

1

0,715

30,0

1,57

36

Ngòi Quảng

Thác  Hốc

1,492

1,150

1

0,796

132,0

2,43

37

Chảy

Cốc Ly

1,442

1,131

1

0,819

70,0

1,30

38

Nghĩa Đô

Vĩnh Yên

1,439

1,136

1

0,812

208,0

14,28

39

Phó Đáy

Quảng Cư

1,449

1,139

1

0,808

48,0

1,86

40

Xã Là

1,604

1,194

1

0,728

270,0

1,54

41

Nậm Ty

Nậm Ty

1,939

1,236

1

0,715

29,0

2,30

42

Bưởi

Vụ Bản

1,602

1,194

1

0,728

215,0

2,11

43

Âm

Lang Chánh

1,909

1,209

1

0,673

332,3

3,85

44

Cả

Cửa Rào

1,915

1,250

1

0,673

37,0

0,95

45

Nậm Mô

Mường Xén

1,551

1,168

1

0,772

41,0

1,41

46

Khe Choang

Cốc Nà

1,868

1,253

1

0,684

222,0

3,22

47

Hiếu

Quỳ Châu

1,459

1,147

1

0,786

150,0

1,70

48

Hiếu

Nghĩa Khánh

1,593

1,186

1

0,731

109,0

1,25

49

Ngàn Sâu

Hòa Duyệt

1,488

1,153

1

0,798

153,0

1,57

50

Ngàn Trưới

Hương Đại

1,438

1,143

1

0,771

515,0

3,27

51

Ngàn Phố

Sơn Diệm

1,470

1,144

1

0, 796

299,0

2,23

52

Rào Cái

Kẻ Gỗ

1,298

1,106

1

0,830

616,0

5,56

53

Gianh

Đồng Tâm

1,563

1,178

1

0,740

416,0

1,88

54

Rào Trổ

Tân Lâm

1,743

1,216

1

0,760

899,0

2,88

55

Đại Giang

Tám Lưu

1,555

1,177

1

0,745

466,0

1,90

56

Kiến Giang

Kiến Giang

1,324

1,104

1

0,830

567,0

3,95

57

Bến Hải

Gia Vòng

1,840

1,250

1

0,661

727,0

4,69

58

Cái

Thành Mỹ

1,726

1,220

1

0,700

303,0

1,58

59

Trà Khúc

Sơn Giang

1,455

1,146

1

0,776

19,35

0,41

60

Vệ

An Chỉ

1,501

1,169

1

0,782

23,25

0,81

61

Côn

Cây Muồng

1,644

1,202

1

0,712

336,0

1,70

62

La Ngà

Tà Pao

1,430

1,132

1

0,821

236,0

2,07

63

Phước Long

1,440

1,138

1

0,798

186,0

1,87

64

Bến Đá

Cần Đăng

1,790

1,235

1

0,704

583,0

4,47

65

Krông Ana

Giang Sơn

1,571

1,178

1

0,741

23,6

1,33

66

Krông Ana

Krôngbuk

1,351

1,119

1

0,820

86,0

2,94

Bảng A.6: Tọa độ đường quá trình lũ

x =Ti/Tl

l*

0,3

0,4

0,5

0,6

0,7

0,8

0,9

1,0

1,1

1,2

0,1

0,023

0,002

0

0

0

 

 

 

 

 

0,2

0,21

0,091

0,034

0,011

0,003

0

0

0

0

 

0,3

0,45

0,29

0,18

0,099

0,050

0,022

0,009

0,003

0,001

0

0,4

0,66

0,51

0,39

0,28

0,19

0,12

0,076

0,043

0,024

0,013

0,5

0,78

0,69

0,59

0,49

0,40

0,31

0,24

0,18

0,13

0,088

0,6

0,88

0,82

0,75

0,69

0,61

0,54

0,47

0,39

0,33

0,27

0,7

0,94

0,91

0,87

0,83

0,79

0,74

0,69

0,64

0,59

0,54

0,8

0,97

0,96

0,95

0,93

0,91

0,89

0,87

0,84

0,81

0,78

0,9

0,99

0,99

0,99

0,98

0,98

0,97

0,97

0,96

0,96

0,95

1,0

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,1

0,99

0,99

0,99

0,99

0,98

0,98

0,97

0,97

0,96

0,96

1,2

0,98

0,97

0,96

0,95

0,94

0,92

0,91

0,89

0,87

0,85

1,3

0,97

0,95

0,93

0,91

0,88

0,85

0,82

0,78

0,75

0,71

1,4

0,95

0,92

0,89

0,85

0,81

0,77

0,72

0,67

0,62

0,57

1,5

0,92

0,88

0,84

0,79

0,74

0,68

0,62

0,56

0,50

0,44

1,6

0,90

0,85

0,79

0,73

0,66

0,59

0,52

0,46

0,39

0,34

1,7

0,87

0,81

0,74

0,66

0,59

0,51

0,44

0,37

0,30

0,25

1,8

0,84

0,77

0,69

0,60

0,52

0,44

0,36

0,29

0,23

0,18

1,9

0,81

0,73

0,65

0,55

0,46

0,37

0,29

0,23

0,17

0,13

2,0

0,78

0,69

0,59

0,49

0,40

0,31

0,24

0,18

0,13

0,088

2,2

0,73

0,61

0,50

0,40

0,30

0,22

0,15

0,10

0,066

0,042

2,4

0,67

0,54

0,42

0,32

0,22

0,15

0,096

0,058

0,034

0,019

2,6

0,62

0,48

0,35

0,25

0,16

0,10

0,060

0,032

0,017

0,008

2,8

0,57

0,42

0,29

0,19

0,12

0,068

0,036

0,018

0,008

0,004

3,0

0,53

0,37

0,24

0,15

0,086

0,045

0,022

0,010

0,004

0,002

3,5

0,43

0,26

0,15

0,079

0,037

0,016

0,006

0,002

0

0

4,0

0,34

0,19

0,092

0,041

0,016

0,005

0,002

0

 

 

5,0

0,21

0,091

0,034

0,011

0,003

0

0

 

 

 

6,0

0,13

0,044

0,012

0,003

0

 

 

 

 

 

8,0

0,052

0,010

0,002

0

 

 

 

 

 

 

Ks

0,19

0,23

0,26

0,29

0,31

0,33

0,34

0,002

0,37

0,38

Bảng A.6: Tọa độ đường quá trình lũ (kết thúc)

x =Ti/Tl

l*

1,3

1,4

1,5

1,6

1,7

1,8

1,9

2,0

2,2

2,4

2,6

0,1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,3

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

0,4

0,006

0,003

0,001

0

0

0

0

0

 

 

 

0,5

0,059

0,039

0,025

0,015

0,009

0,005

0,003

0,002

0

0

0

0,6

0,22

0,18

0,14

0,12

0,088

0,066

0,049

0,036

0,017

0,009

0,004

0,7

0,48

0,43

0,39

0,34

0,30

0,26

0,22

0,19

0,14

0,094

0,062

0,8

0,75

0,72

0,69

0,66

0,62

0,59

0,55

0,52

0,46

0,40

0,34

0,9

0,94

0,93

0,92

0,91

0,90

0,89

0,88

0,87

84

0,82

0,79

1,0

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,1

0,95

0,94

0,93

0,93

0,92

0,91

0,90

0,89

0,87

0,85

0,82

1,2

0,83

0,80

0,78

0,76

0,73

0,70

0,68

0,65

0,60

0,54

0,49

1,3

0,68

0,64

0,60

0,56

0,52

0,48

0,44

0,41

0,34

0,28

0,22

1,4

0,52

0,48

0,43

0,38

0,34

0,30

0,26

0,23

0,17

0,12

0,084

1,5

0,39

0,34

0,29

0,25

0,21

0,17

0,14

0,12

0,075

0,046

0,027

1,6

0,28

0,23

0,19

0,15

0,12

0,092

0,071

0,054

0,030

0,016

0,008

1,7

0,20

0,15

0,12

0,089

0,066

0,047

0,034

0,024

0,011

0,005

0,002

1,8

0,13

0,10

0,072

0,050

0,035

0,023

0,015

0,010

0,004

0,001

0

1,9

0,089

0,063

0,043

0,028

0,018

0,011

0,007

0,004

0,001

0

 

2,0

0,059

0,039

0,025

0,015

0,009

0,005

0,003

0,002

0

 

 

2,2

0,025

0,014

0,008

 

 

 

 

 

 

 

 

2,4

0,010

0,005

0,002

 

 

 

 

 

 

 

 

2,6

0,004

0,002

0,001

 

 

 

 

 

 

 

 

2,8

0,001

0,001

0

 

 

 

 

 

 

 

 

3,0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4,0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5,0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6,0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8,0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ks

0,38

0,39

0,40

0,40

0,41

0,41

0,42

0,42

 

 

 

 

PHỤ LỤC B. DANH SÁCH CÁC TRẠM KHÍ TƯỢNG, MƯA, THỦY VĂN VÀ THỦY VĂN VÙNG TRIỀU.

Bảng B.1: Danh sách các trạm khí tượng

TT

Tên trạm

Huyện

Tỉnh

Kinh độ

Vĩ độ

Bắt đầu

Kết thúc

1

Bình Lư

 

Phong Thổ

Lai Châu

10337

2219

01/10/68

01/01/82

2

Điện Biên

Bản Bôn Na

Mường Thanh

Điện Biên

10301

2124

01/01/70

 

3

Lai Châu

Thị xã

T.X Lai Châu

Lai Châu

10309

2204

01/04/56

 

4

Mường Nhé

Mường Nhé

Mường Tè

Lai Châu

10223

2203

01/04/62

01/12/75

5

Mường Tè

Bản Nậm Củm

Mường Tè

Lai Châu

10250

2223

01/02/61

 

6

Pha Đin

Đỉnh Pha Đin

Tuần Giáo

Điện Biên

10331

2134

01/01/64

 

7

Phong Thổ

Thị trấn

Phong Thổ

Lai Châu

10322

2232

01/01/61

01/02/79

8

Sìn Hồ

Thị trấn

Sìn Hồ

Lai Châu

10314

2219

01/03/61

 

9

Tam Đường

Bản Giáng

Phong Thổ

Lai Châu

10329

2225

01/05/73

 

10

Tủa Chùa

Thị trấn

Tủa Chùa

Điện Biên

10310

2205

01/01/69

01/03/89

11

Tuần Giáo

Quai Long

Tuần Giáo

Điện Biên

10325

2136

01/01/61

 

12

Bắc Yên

Thị trấn

Bắc Yên

Sơn La

10425

2114

01/06/73

 

13

Cò Nòi

Cò Nòi

Mai Sơn

Sơn La

10418

2104

01/01/64

 

14

Mộc Châu

Thị trấn

Mộc Châu

Sơn La

10442

2049

01/06/61

 

15

Nà Sản

N.T Nà Sản

Mai Sơn

Sơn La

10401

2111

01/07/58

01/05/65

16

Phù Yên

Thị trấn

Phù Yên

Sơn La

10438

2115

01/01/61

 

17

Quỳnh Nhai

Thị trấn

Quỳnh Nhai

Sơn La

10333

2051

01/02/61

 

18

Sơn La

 

T.P Sơn La

Sơn La

10353

2119

01/12/60

 

19

Sông Mã

Thị trấn

Sông Mã

Sơn La

10356

2059

01/01/62

 

20

Tạ Bú

Tạ Bú

Mường La

Sơn La

10430

2126

01/10/74

01/12/81

21

Thuận Châu

Chiềng Ly

Thuận Châu

Sơn La

10342

2126

01/10/69

01/12/81

22

Vạn Yên

 

 

Sơn La

 

 

01/01/

 

23

Yên Châu

Thị trấn

Yên Châu

Sơn La

10416

2400

01/01/61

 

24

Chi Nê

Lạc Long

Lạc Thủy

Hòa Bình

10547

2029

01/01/73

 

25

Chợ Bờ

Hào Tráng

Đà Bắc

Hòa Bình

10544

2227

1/1/1973

 

26

Hòa Bình

 

T.P Hòa Bình

Hòa Bình

10520

2049

01/09/55

 

27

Kim Bôi

Thị trấn

Kim Bôi

Hòa Bình

10532

2040

01/11/62

 

28

Lạc Sơn

T.T Vụ Bản

Lạc Sơn

Hòa Bình

10527

2027

01/02/61

 

29

Mai Châu

Phố Vàng

Mai Châu

Hòa Bình

10503

2040

01/01/61

 

30

Bắc Mê

Thị trấn

Bắc Mê

Hà Giang

10522

2244

01/01/64

 

31

Bắc Quang

Thị trấn

Bắc Quang

Hà Giang

10452

2230

01/06/61

 

32

Hoàng Su Phì

Phố Huyện

Hoàng Su Phì

Hà Giang

10459

2249

01/07/56

 

33

Hà Giang

Khu Đoàn Kết

Vị Xuyên

Hà Giang

10502

2204

01/01/61

 

34

Phó Bảng

Phó Bảng

Đồng Văn

Hà Giang

10511

2315

01/05/61

01/02/79

35

Bắc Hà

T.T. Bảo Hà

Văn Bàn

Lào cai

10420

2210

01/01/60

01/02/80

36

Bảo Hà

Thị trấn

Bắc Hà

Lào cai

10417

2233

01/02/61

31/12/79

37

Hoàng Liên Sơn

Đỉnh Hoàng Liên Sơn

Sa Pa

Lào cai

10355

2225

01/01/68

01/02/79

38

Lào Cai

 

T.P Lào Cai

Lào cai

10357

2230

1/5/1955

 

39

Mường Khương

Thị trấn

Mường Khương

Lào cai

10407

2246

01/08/61

01/02/79

40

Phố Ràng

Thị trấn

Bảo Yên

Lào cai

10427

2214

01/06/74

 

41

Sa Pa

Thị trấn

Sa Pa

Lào cai

10349

2221

01/10/57

 

42

Si Ma cai

 

 

Lào cai

10417

2242

01/05/72

01/02/79

43

Than Uyên

Mường Can

Than Uyên

Lào cai

10300

2157

01/02/61

 

44

Ba Khe

 

Ba Khe

Yên Bái

10434

2129

01/08/70

01/01/82

45

Lục Yên

Thị trấn

Lục Yên

Yên Bái

10444

2205

01/01/61

 

46

Mù Căng Chải

Kim Noi

Mù Căng Chải

Yên Bái

10403

2152

01/05/62

 

47

Thác bà

 

 

Yên Bái

10501

2144

01/08/62

01/10/75

48

Văn Chấn

Khu II

T.T Nghĩa Lộ

Yên Bái

10431

2135

01/01/61

 

49

Yên Bái

 

T.P Yên Bái

Yên Bái

10451

2143

01/09/55

 

50

Chiêm Hóa

Vĩnh Lộc

Chiêm Hóa

Tuyên Quang

10516

2208

01/01/61

 

51

Hàm Yên

Cây số 41

Hàm Yên

T. Quang

10440

2244

02/07/61

 

52

Na Hang

Thị trấn

Na Hang

T. Quang

10522

2220

01/01/69

01/01/82

53

Tuyên Quang

 

T.T T. Quang

T. Quang

10512

2149

01/01/60

 

54

Bắc Cạn

 

T.P Bắc Cạn

Bắc Cạn

10550

2209

01/08/56

 

55

Chợ Rã

Thị trấn

Chợ Rã

Bắc Cạn

10544

2227

01/06/61

 

56

Ngân Sơn

Thị trấn

Ngân Sơn

Bắc Cạn

10559

2226

01/05/61

 

57

Bằng Lũng

Thị trấn

Chợ Đồn

Thái Nguyên

10536

2212

01/01/61

31/12/81

58

Đại Từ

Hùng Sơn

Đại Từ

T. Nguyên

10537

2138

01/02/61

01/02/82

59

Định Hóa

T.T Chợ Chu

Định Hóa

T. Nguyên

10538

2155

01/02/61

 

60

Phổ Yên

Thị trấn

Phổ Yên

T. Nguyên

10551

2127

01/08/63

31/05/65

61

Thái Nguyên

 

T.P T.Nguyên

T. Nguyên

10550

2136

01/10/58

 

62

Võ Nhai

Thị trấn

Võ Nhai

T. Nguyên

10555

2143

01/03/61

31/12/82

63

Minh Đài

Minh Đài

Thanh Sơn

Phú Thọ

10503

2110

01/06/72

 

64

Phú Hộ

Phù Ninh

Phong Châu

Phú Thọ

10513

2125

01/01/64

 

65

Phú Thọ

Thị xã

Thị xã

Phú Thọ

10512

2124

01/01/60

01/12/66

66

Thanh Sơn

Thúc Luyện

Thanh Sơn

Phú Thọ

10515

2113

01/01/67

01/03/82

67

Việt Trì

P. Tiên Cát

T.P Việt Trì

Phú Thọ

10524

2119

01/01/61

 

68

Yên Lập

Tân Long

Yên Lập

Phú Thọ

10503

2123

01/03/73

01/01/82

69

Tam Đảo

Tam Đảo

Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

10539

2128

01/12/61

 

70

Vân Tập

Đồng Tâm

Tam Dương

Vĩnh Phúc

10557

2116

01/07/57

01/01/60

71

Vĩnh Yên

Thị xã

T.X Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

10535

2117

01/01/60

 

72

Bảo Lạc

Thị trấn

Bảo Lạc

Cao Bằng

10540

2257

01/01/61

 

73

Cao Bằng

 

T.P Cao Bằng

Cao Bằng

10615

2239

01/08/56

 

74

Hà Quảng

Sốc Hà

Hà Quảng

Cao Bằng

10600

2255

01/01/71

01/01/79

75

Nguyên Bình

Thị trấn

Nguyên Bình

Cao Bằng

10556

2239

01/01/61

 

76

Nước Hai

 

Hòa An

Cao Bằng

10609

2244

01/05/63

01/12/78

77

Trùng Khánh

Thị trấn

Trùng Khánh

Cao Bằng

10632

2251

01/01/61

 

78

Bắc Sơn

Hữu Vĩnh

Bắc Sơn

Lạng Sơn

10621

2125

01/12/62

 

79

Đình Lập

Thị trấn

Đình Lập

Lạng Sơn

10705

2133

01/01/63

 

80

Hữu Lũng

Sơn Hà

Hữu Lũng

Lạng Sơn

10620

2130

01/02/61

 

81

Lạng Sơn

Mai Phá

T.P Lạng Sơn

Lạng Sơn

10646

2152

01/07/55

 

82

Lộc Bình

Thị xã

T.X Lộc Bình

Lạng Sơn

10655

2145

01/01/68

01/02/79

83

Mẫu Sơn

Mẫu Sơn

Lộc Bình

Lạng Sơn

10656

2151

01/04/74

01/01/79

84

Thất Khê

T.T Thất Khê

Tràng Định

Lạng Sơn

10628

2216

01/01/60

 

85

Bắc Giang

 

T.P B.Giang

Bắc Giang

10613

2117

01/01/60

 

86

Chũ

 

Lục Ngạn

Bắc Giang

10634

2145

01/04/64

01/05/64

87

Hiệp Hòa

Thị trấn

Hiệp Hòa

Bắc Giang

10559

2121

01/01/71

 

88

Lục Ngạn

 

Lục Ngạn

Bắc Giang

10633

2123

01/01/61

 

89

Sơn Động

Thị trấn

Sơn Động

Bắc Giang

10651

2120

01/01/61

 

90

Tân Yên

Cương Lập

Tân Yên

Bắc Giang

10656

2126

01/01/70

01/01/82

91

Bắc Ninh

Đại Phúc

Quế Võ

Bắc Ninh

10603

2112

1/1/1960

 

92

Bãi Cháy

 

Hạ Long

Quảng Ninh

10704

2058

01/01/60

 

93

Cô Tô

Đảo Cô Tô

Cô Tô

Q. Ninh

10746

2059

01/10/58

 

94

Cửa Ông

 

Cẩm Phả

Q. Ninh

10721

2100

01/01/60

 

95

Đông Triều

Thị trấn

Đông Triều

Q. Ninh

10631

2105

01/01/61

01/12/64

96

Móng Cái

Quảng Hà

Móng Cái

Q. Ninh

10758

2131

1/9/1955

 

97

Quảng Hà

Quảng Hà

T.P Móng Cái

Q. Ninh

10758

2131

01/03/79

 

98

Tiên Yên

Thị xã

T.X Tiên Yên

Q. Ninh

10723

2119

01/02/56

 

99

Uông Bí

Yên Chung

T.P Uông Bí

Q. Ninh

10644

2102

01/01/65

 

100

Bạch Long Vĩ

Đ.Bạch Long Vĩ

Bạch Long Vĩ

Hải Phòng

10743

2700

01/05/58

 

101

Bằng La

 

 

Hải Phòng

10644

2043

01/10/64

01/10/68

102

Cát Bi

 

 

Hải Phòng

10643

2078

01/09/55

01/06/67

103

Cát Hải

 

 

Hải Phòng

10653

2048

01/02/61

01/12/67

104

Cầu Ngự

 

 

Hải Phòng

10651

2052

01/01/68

01/01/69

105

Cầu Nguyệt

 

 

Hải Phòng

10637

2048

01/01/73

01/01/82

106

Hòn Dấu

Đảo Hòn Dấu

Đồ Sơn

Hải Phòng

10648

2040

01/02/56

 

107

Phù Liễn

Thị xã

Kiến An

Hải Phòng

10638

2048

01/08/57

 

108

Vĩnh Bảo

 

Vĩnh Bảo

Hải Phòng

10628

2042

01/03/61

01/03/64

109

Ba Vì

N.T Ba Vì

Ba Vì

Hà Nội

10525

2109

01/01/70

 

110

Ba Vì cốt 4

 

Ba Vì

Hà Nội

10522

2105

01/11/72

01/04/77

111

Hà Đông

 

Hà Đông

Hà Nội

10546

2058

01/08/73

 

112

Mỹ Đức

 

Mỹ Đức

Hà Nội

10544

2043

01/07/69

01/01/82

113

Sơn Tây

Thị xã

T.X Sơn Tây

Hà Nội

10530

2108

01/01/60

 

114

Xuân Mai

Thị trấn

Xuân Mai

Hà Nội

10534

2053

01/02/61

01/06/63

115

Cổ Bi

Cổ Bi

Gia Lâm

Hà Nội

10555

2100

01/07/64

01/01/70

116

Đông Anh

Thị trấn

Đông Anh

Hà Nội

10557

2103

01/02/68

31/07/68

117

Gia Lâm

 

Gia Lâm

Hà Nội

10551

2101

01/01/56

31/12/75

118

Hà Nội A

 

Gia Lâm

Hà Nội

10551

2102

01/01/71

01/09/77

119

Láng

Láng Thượng

Đống Đa

Hà Nội

10547

2101

01/01/56

 

120

Phú Mỹ

 

Cầu Giấy

Hà Nội

10530

2108

01/07/64

01/12/65

121

Chí Linh

Thái Học

Chí Linh

Hải Dương

10622

26

01/11/60

 

122

Hải Dương

 

T.P H.Dương

Hải Dương

10618

2056

01/01/60

 

123

Hưng Yên

 

T.P H.Yên

Hưng Yên

10603

2039

01/01/60

 

124

Ba Sao

N.T Ba Sao

Kim Bảng

Hà Nam

10557

1848

01/07/64

01/05/65

125

Bình Lục

Mỹ Tho

Bình Lục

Hà Nam

10600

2030

01/10/61

01/04/64

126

Đồng Văn

Đồng Văn

Đồng Văn

Hà Nam

10505

2031

01/12/72

01/07/75

127

Hà Nam

 

T.P Phủ Lí

Hà Nam

10555

2033

01/02/60

 

128

Cầu Chuối

 

 

Nam Định

10609

2024

01/01/65

01/01/68

129

Nam Định

 

T.P Nam Định

Nam Định

10609

2024

01/08/56

 

130

Văn Lý

Hải Chính

Hải Hậu

Nam Định

10618

2700

01/02/59

 

131

Thái Bình

 

Thái Bình

Thái Bình

10621

2027

01/01/60

 

132

Tiền Hải

Thị trấn

Tiền Hải

Thái Bình

10630

2024

01/02/61

01/02/64

133

Cúc Phương

 

 

Ninh Bình

10543

2014

01/03/95

 

134

Cúc Ph.Bống

Vinh Quang

Nho Quan

Ninh Bình

10531

2015

01/01/65

01/10/70

135

Cúc Ph.Đang

Rừng CP

Nho Quan

Ninh Bình

10541

2100

01/01/64

01/12/67

136

Đồng Giao

N.T Đồng Giao

Yên Mô

Ninh Bình

10553

2800

01/01/64

01/08/64

137

Kim Sơn

Phát Diệm

Kim Sơn

Ninh Bình

10604

1958

01/12/60

01/03/82

138

Nho Quan

Lạc Vân

Nho Quan

Ninh Bình

10544

2020

01/02/60

 

139

Ninh Bình

 

T.P Ninh Bình

Ninh Bình

10558

2014

01/01/60

 

140

Bái Thượng

Thị trấn

Bái Thượng

Thanh Hóa

10522

1955

01/01/61

 

141

Cẩm Thủy

Thị trấn

Cẩm Thủy

Thanh Hóa

10528

2013

01/02/64

01/05/65

142

Hồi Xuân

T.T Hồi Xuân

Quang Hóa

Thanh Hóa

10507

2022

01/08/55

 

143

Hòn Ne

Đảo Hòn Nẹ

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

10600

1955

01/07/58

01/12/61

144

Lạch Trường

Hoa Lộc

Hậu Lộc

Thanh Hóa

10555

1953

01/01/64

01/05/78

145

Lang Chánh

Lương Ngọc

Lang Chánh

Thanh Hóa

10514

2900

01/01/61

01/12/65

146

Như Xuân

Thị trấn

Như Xuân

Thanh Hóa

10535

1938

01/01/64

 

147

Nông Cống

Thị trấn

Nông Cống

Thanh Hóa

10557

1905

01/01/61

01/12/63

148

Sầm Sơn

Thị xã

T.X Sầm Sơn

Thanh Hóa

10554

1945

01/01/61

01/05/65

149

Thạch Thành

Thị trấn

Thạch Thành

Thanh Hóa

10540

2800

01/01/61

01/11/63

150

Thanh Hóa

Quán Nam

Quảng Xương

Thanh Hóa

10547

1949

01/10/55

 

151

Tĩnh Gia

Thị trấn

Tĩnh Gia

Thanh Hóa

10547

1935

01/01/64

 

152

Vân Du

Thành Tâm

Thạch Thành

Thanh Hóa

10545

2700

01/05/77

01/01/82

153

Yên Định

Thị trấn

Yên Định

Thanh Hóa

10540

1959

01/08/64

 

154

Con Cuông

Châu Khê

Con Cuông

Nghệ An

10454

1902

01/01/61

 

155

Đô Lương

Thị trấn

Đô Lương

Nghệ An

10518

1854

01/02/61

 

156

Hòn Mắt

Đảo Hòn Mắt

Nghi Lộc

Nghệ An

10557

1848

01/10/58

01/12/60

157

Hòn Ngư

Đảo Hòn Ngư

Nghi Lộc

Nghệ An

10546

1848

01/02/61

 

158

Quế Phong

Thị trấn

Quế Phong

Nghệ An

10454

1937

01/01/74

01/12/81

159

Quỳ Châu

Thị trấn

Quì Châu

Nghệ An

10507

1934

01/04/62

 

160

Quỳ Hợp

Thị trấn

Quỳ Hợp

Nghệ An

10527

1919

01/02/68

 

161

Quỳnh Lưu

Quỳnh Hồng

Quỳnh Lưu

Nghệ An

10538

1910

01/01/61

 

162

Tây Hiếu

Nghĩa Tiến

Nghĩa Đàn

Nghệ An

10542

1937

01/05/60

 

163

Tương Dương

Cửa Rào

Nghệ An

Nghệ An

10426

1917

01/01/61

 

164

Vinh

 

T.P Vinh

Nghệ An

10540

1840

01/01/56

 

165

Hà Tĩnh

 

T.P Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

10554

1824

01/03/58

 

166

Hương Khê

Hương Phố

Hương Khê

Hà Tĩnh

10542

1824

01/01/61

 

167

Hương Sơn

Sơn Trung

Hương Sơn

Hà Tĩnh

10526

1831

01/01/92

 

168

Kim Cương

Sơn Tây

Hương Sơn

Hà Tĩnh

10526

1831

01/01/62

01/01/92

169

Kỳ Anh

Kì Hữu

Kỳ Anh

Hà Tĩnh

10617

1805

01/10/61

 

170

Ba Đồn

Thị trấn Ba Đồn

Đồn Quảng Trạch

Quảng Bình

10625

1745

01/01/61

 

171

Đang Lộc

Cẩm Thủy

Lệ Thủy

Q. Bình

10700

1703

01/05/58

01/08/61

172

Đồng Hới

 

T.P Đồng Hới

Q. Bình

10637

1728

01/09/55

 

173

Gianh

 

 

Q. Bình

10628

1742

01/04/65

01/06/67

174

Lệ Thủy

Phong Thủy

Lệ Thủy

Q. Bình

10646

1716

01/01/68

01/12/81

175

Tuyên Hóa

Minh Lâm

Tuyên Hóa

Q. Bình

10612

1749

01/03/61

 

176

Cồn  Cỏ

Đảo Cồn Cỏ

Cồn Cỏ

Quảng Trị

10722

1710

01/06/74

 

177

Đông Hà

Thị xã

T.X Đông Hà

Quảng Trị

10705

1650

01/08/73

 

178

Khe Sanh

Thị trấn

Khe Sanh

Quảng Trị

10650

1638

01/07/76

 

179

Vĩnh Linh

Vĩnh Hòa

Vĩnh Linh

Quảng Trị

10701

1702

01/04/59

01/07/78

180

A Lới

Thị trấn

A Lới

Thừa Thiên Huế

10725

1612

01/07/74

 

181

Huế

 

T.P Huế

TT-Huế

10742

1624

01/07/76

 

182

Nam Đông

Thị trấn

Nam Đông

TT-Huế

10743

1610

01/08/74

 

183

Đà Nẵng

Trưng nữ Vương

T.P Đà Nẵng

Đà Nẵng

10811

1602

01/11/75

 

184

Tam Kỳ

Tam Thanh

Tam Kì

Quảng Nam

10828

1534

01/01/79

 

185

Trà My

Diên Trà

Trà My

Q. Nam

10813

1520

01/09/73

 

186

Ba Tơ

Thị trấn

Ba Tơ

Quảng Ngãi

10845

1446

01/01/80

 

187

Lý Sơn

 

 

Q. Ngãi

 

 

01/10/84

 

188

Quảng Ngãi

 

T.P Q. Ngãi

Q. Ngãi

10847

1508

01/07/76

 

189

Hoài Nhơn

Phong Du

Hoài Nhơn

Bình Định

10901

1432

01/03/78

 

190

Quy Nhơn

 

T.P Quy Nhơn

Bình Định

10913

1346

01/06/75

 

191

Miền Tây

Thị trấn

Miền Tây

Phú Yên

10857

1312

01/08/76

01/04/81

192

Tuy Hòa

 

Tuy Hòa

Phú Yên

10917

1305

01/07/76

 

193

Sơn Hòa

Thị trấn

Sơn Hòa

Phú Yên

10859

1313

01/08/76

 

194

Cam Ranh

T.T Ba Ngòi

Cam Ranh

Khánh Hòa

10910

1157

01/01/78

 

195

Nha Trang

Vạn Phú K. Ninh

T.P Nha Trang

Khánh Hòa

10912

1215

01/07/76

 

196

Song Tử Tây

Đảo Song Tử

Tây Trường Sa

Khánh Hòa

11420

1125

01/07/88

 

197

Trường Sa

Đảo Trường Sa lớn

Trường Sa

Khánh Hòa

11155

8390

01/06/77

 

198

Nha Hố

N.T Nha Hố

Nha Hố

Ninh Thuận

10854

1140

01/07/78

01/04/88

199

Phan Rang

 

T.P Phan Giang

Ninh Thuận

10857

1135

01/04/93

 

200

Hàm Tân

Tân An

Hàm Tân

Bình Thuận

10746

1040

01/05/78

 

201

Phan Thiết

 

T.P Phan Thiết

Bình Thuận

10806

1056

01/05/78

 

202

Phú Quý

Đảo Phú Quí

Phú Quí

Bình Thuận

10856

1031

01/01/79

 

203

Đăk Tô

Thị trấn

Đắc Tô

Kon Tum

10749

1442

01/01/81

 

204

Kon Tum

 

T.P Kon Yum

Kon Tum

10801

1430

01/03/76

 

205

An Khê

Thị trấn

An Khê

Gia Lai

10839

1356

01/01/78

 

206

Ayunpa

Thị trấn

Ayun pa

Gia Lai

10826

1331

01/11/78

 

207

P-Lây Cu

 

TP Plây Cu

Gia Lai

10800

1359

01/03/76

 

208

Ya Ly

 

 

Gia Lai

10745

1442

01/01/02

 

209

Buôn Mê Thuột

P. Tân An

TP Buôn Mê Thuột

Đắc Lắc

10803

1240

01/01/77

 

210

Buôn Hồ

Thị trấn

Buôn Hồ

Đắc Lắc

10816

1254

01/01/82

 

211

Đắc Nông

 

Đắc Song

Đắc Nông

10741

1200

01/01/78

 

212

Đắc Mil

 

Đắc Mil

Đắc Nông

10737

1227

01/01/99

 

213

Ea Hleo

 

Ea Hleo

Đắc Lắc

10812

1313

01/01/03

 

214

Ea Kmat

 

Ea Kmat

Đắc Lắc

10808

1241

01/01/98

 

215

Lắc

 

Buôn Đôn

Đắc Lắc

10812

1222

01/01/98

 

216

M'Đrắc

Krông zing

M'Đrắc

Đắc Lắc

10847

1242

01/11/77

 

217

Bảo Lộc

 

Bảo Lộc

Lâm Đồng

10748

1128

01/01/79

 

218

Đà Lạt

Đồi Cù

T.P Đà Lạt

Lâm Đồng

10826

1157

01/01/79

 

219

Liên Khương

Liên Khương

Đức Trọng

Lâm Đồng

10823

1145

01/01/81

 

220

Biên Hòa

 

T.P Biên Hòa

Đồng Nai

10649

1057

1/1/1979

 

221

La Ngà

 

 

Đồng Nai

10728

1109

01/06/93

31/12/01

222

Tri An

 

 

Đồng Nai

10704

1105

01/06/93

 

223

Xuân Lộc

Thị trấn

Xuân Lộc

Đồng Nai

10714

1057

01/10/79

 

224

Đồng Phú

Đồng Xoài

Đồng Phú

Bình Phước

10654

1132

01/01/79

 

225

Lộc Ninh

Thị xã

T.X Lộc Ninh

B. Phước

10636

1150

01/01/78

01/05/81

226

Phước Long

Thị trấn

Phước Long

B. Phước

10656

1151

01/01/78

 

227

Sở Sao

 

 

B. Phước

10638

1102

01/01/78

01/06/82

228

Tây Ninh

Phường 2

T.X Tây Ninh

Tây Ninh

10610

1101

01/01/79

 

229

Côn Đảo

Côn Đảo

Côn Sơn

Bà Rịa - Vũng Tàu

10635

8410

01/05/78

 

230

DK I-7

Huyền Trân

 

BR-V. Tàu

11037

8010

01/01/96

 

231

Vũng Tàu

Trần Đăng Ninh

Vũng Tàu

BR-V. Tàu

10705

1020

01/10/78

 

232

Tân Sơn Hòa

353 Ng.Tr.Tuyển

 

T.P Hồ Chí Minh

10640

1049

01/01/01

01/03/81

233

Mộc Hóa

Thị trấn

Mộc Hóa

Long An

10556

1045

01/01/78

 

234

Tân An

 

Tân An

Long An

10625

1033

01/01/78

 

235

Mỹ Tho

 

T.P Mỹ Tho

Tiền Giang

10623

1021

01/01/79

 

236

Cao Lãnh

 

Cao Lãnh

Đồng Tháp

10538

1028

01/01/79

 

237

Ba Tri

An Đức

Ba Tri

Bến Tre

10636

1200

01/02/79

 

238

Bến Tre

 

Bến Tre

Bến Tre

10623

1015

01/02/79

 

239

Vĩnh Long

 

Vĩnh Long

Vĩnh Long

10558

1015

01/01/79

31/12/79

240

Càng Long

Thị trấn

Càng Long

Trà Vinh

10612

959

01/01/78

 

241

Châu Đốc

Châu Phú B

T.X Châu Đốc

An Giang

10509

1046

01/12/78

 

242

Cần Thơ

P. Xuân Khánh

T.P Cần Thơ

Cần Thơ

10547

1200

01/05/78

 

243

Sóc Trăng

 

T.P Sóc Trăng

Sóc Trăng

10558

9360

01/05/78

 

244

Phú Quốc

Đảo Phú Quốc

Phú Quốc

Kiên Giang

10358

1013

01/01/79

 

245

Rạch Giá

 

TP Rạch Giá

Kiên Giang

10505

1000

01/01/79

 

246

Thổ Chu

Đảo Thổ Chu

Hòn Đất

Kiên Giang

10328

9170

01/06/95

 

247

Bạc Liêu

Phường 6

T.P Bạc Liêu

Bạc Liêu

10543

9170

01/01/80

 

248

Cà Mau

 

TP. Cà Mau

Cà Mau

10510

9100

01/08/78

 

Bảng B.2. Danh sách các trạm mưa

TT

Tên trạm

Tên khác

Huyện

Tỉnh

Kinh độ

Vĩ độ

Năm bắt đầu

Năm kết thúc

1

Bình Lư KH

Bản bo

Bình Lư

Phong Thổ

Lai Châu

10338

2219

1/1/61

 

2

Bản Giang

 

Bản Giang

Phong Thổ

Lai Châu

10330

2224

5/1/60

 

3

Bản Xôm

 

Mường Lói

Điện Biên

Điện Biên

 

 

2/1/72

 

4

Bản Yên

 

Sam Mấn

Điện Biên

Điện Biên

10301

2116

1/1/81

 

5

Ba Nặm Cúm

 

Ma Li Pho

Phong Thổ

Lai Châu

10310

2236

5/1/60

 

6

Điện Biên KT

 

Pom La

Điện Biên

Điện Biên

10300

2121

1/1/60

 

7

Giào San

Mù San, Mường San

Giào San

Phong Thổ

Lai Châu

10322

2238

10/1/61

 

8

Hồ Thầu

 

Hồ Thầu

Tam Đường

Lai Châu

 

 

 

 

9

Him Lam TV

 

Thanh Minh

Điện Biên

Điện Biên

 

 

7/1/69

 

10

Làng Mô

Tào Cù Nhè

Làng Mô

Sìn Hồ

Lai Châu

 

 

7/1/73

 

11

Lai Châu KT

 

P. Song Đà

TX Lai Châu

Lai Châu

10309

2204

1/1/60

 

12

Lai Châu TV

 

P. Song Đà

TX Lai Châu

Lai Châu

 

 

1/1/93

 

13

Leng Xu Xìn

Đoàn Kết, Nạm Nà

Chung Chải

Mường Tè

Lai Châu

10223

2218

4/1/72

 

14

Mã Ký

Mù Cả

Mù Cả

Mường Tè

Lai Châu

10226

2230

6/1/60

 

15

Mường Áng

Nông Trường

Mường Áng

Tuần Giáo

Lai Châu

10312

2131

5/1/67

 

16

Mường Chà

Pá Bai, Bản Mớ

Chà Cang

Mường Lay

Lai Châu

10250

2158

5/1/60

 

17

Mường Mô

Pa Mô

Pa Mô

Mường Tè

Lai Châu

10255

2213

9/1/61

 

18

Mường Mươn

 

Mường Mươn

Mường Mươn

Lai Châu

10304

2140

8/1/61

 

19

Mường Mùn

Hồng Phong

Mường Mùn

Tuần Giáo

Điện Biên

10320

2145

5/1/60

 

20

Mường Nhà

 

Mường Nhà

Điện Biên

Điện Biên

10306

2108

4/1/67

 

21

Mường Nhé KH

 

Mường Nhé

Mường Tè

Điện Biên

10227

2211

5/1/60

 

22

Mường Pồn

Bản Đính

Mường Pồn

Điện Biên

Điện Biên

10300

2132

5/2/60

 

23

Mường Phăng

Bản Bách

Bản Bách

Điện Biên

Điện Biên

10309

2127

3/1/66

 

24

Mường Tè KH

Mường Bum

Mường Bum

Mường Tè

Điện Biên

10250

2223

1/1/60

 

25

Mường Tè TV

 

Mường Tè

Mường Tè

Điện Biên

10237

2228

1/1/61

 

26

Nà Hử TV

 

Bum Nưa

Mường Tè

Điện Biên

10252

2222

3/1/70

 

27

Nậm Cuổi

Bản Cuổi Na

Tân Lập

Sìn Hồ

Lai Châu

10300

2121

6/1/61

 

28

Nậm Giàng

Nậm Cày, Nậm Pôn

Chăn Nưa

Mường Lay

Điện Biên

10310

2213

5/1/60

 

29

Nậm Hàng

Mường Lang

Nậm Hàng

Mường Lay

Điện Biên

 

 

1/1/67

 

30

Nậm He

Mường Tùng

Mường Tùng

Mường Lay

Điện Biên

10305

2239

5/1/60

 

31

Nậm Mạ

Tân An

Tân An

Sìn Hồ

Lai Châu

 

 

6/1/60

 

32

Nậm Mức

 

Pa Ham

Mường Lay

Điện Biên

10317

2252

5/2/64

 

33

Nậm Pô

 

Mường Tong

Mường Tè

Điện Biên

10235

2206

9/1/61

 

34

Nhù Cả

Ló Mé, Ca Lang

Ca Lang

Mường Tè

Điện Biên

10228

2239

6/1/60

 

35

Nứa Ngam TV

Đoàn Kết

Đoàn Kết

Điện Biên

Điện Biên

10606

2116

 

 

36

Pa há, Noọng Om

Quyết Thắng

Nậm Cha

Sìn Hồ

Lai Châu

10325

2213

5/1/60

 

37

Pa Ham

Phong Châu

Pa Ham

Mường Lay

Điện Biên

10317

2252

 

 

38

Pa Tần

 

Pa Tần

Sìn Hồ

Lai Châu

10312

2228

6/1/60

 

39

Pa Thắng

 

Thu Lũm

Mường Tè

Điện Biên

10226

2241

6/1/60

 

40

Pa Ủ

 

Pa Ủ

Mường Tố

Lai Châu

 

 

 

 

41

Phì Nhủ

Vinh Quang

Phì Nhủ

Điện Biên

Điện Biên

10313

2223

4/1/67

 

42

Phìn Hồ

Hồ Thầu tv

Ma Quai

Sình Hồ

Lai Châu

10319

2224

5/1/64

 

43

Phình Giang

 

Phình Giang

Điện Biên

Điện Biên

 

 

6/1/73

 

44

Pha Đin

 

Tỏa Tình

Tuần Giáo

Điện Biên

10331

2134

1/1/81

 

45

Phú Nhung

 

Phú Nhung

Tuần Giáo

Điện Biên

 

 

1/7/62

 

46

Phong Thổ KH

Vàng Bó

Mường So

Phong Thổ

Lai Châu

10322

2232

1/1/60

 

47

Pú Nhi

La Nha

Pú Nhi

Điện Biên

Điện Biên

 

 

1/1/81

 

48

Quảng Lân

Mường Tong

Mường Tong

Mường Tè

Điện Biên

 

 

3/1/70

 

49

Sìn Hồ

 

TT Sìn Hồ

Sìn Hồ

Lai Châu

10314

2219

1/1/60

 

50

Sìn Suối Hồ

 

Huổi Luụng

Phong Thổ

Lai Châu

 

 

5/1/73

 

51

Sin Tờ Lầu

 

Sin Tờ Lầu

Phong Thổ

Lai Châu

 

 

5/1/73

 

52

Suối Lư

 

Keo Lõm

Điện Biên

Điện Biên

 

 

1/1/79

 

53

Tây Trang CAVT

 

Nà Ủ

Điện Biên

Điện Biên

 

 

2/1/72

 

54

Tà Tổng

 

Tà Tổng

Mường Tè

Điện Biên

10238

2223

5/1/60

 

55

Tà Tủ, Liên Sơn

Nậm Tăm

Nậm Tăm

Sìn Hồ

Lai Châu

10323

2217

5/1/60

 

56

Tam Đường KH

 

Bình Lư

Tam Đường

Lai Châu

10329

2225

5/1/70

 

57

Thác Bay

Nà Nhạn

Nà Tấu

Điện Biên

Điện Biên

10304

2128

7/1/61

 

58

Tủa Chùa

 

Xích Phình

Tủa Chùa

Lai Châu

10321

2159

5/1/60

 

59

Tuần Giáo

 

Quai Kang

Tuần Giáo

Điện Biên

10325

2126

1/1/60

 

60

Bản Chiến

Mường Thải

Mường Thải

Phù Yên

Sơn La

 

 

1/1/76

 

61

Bản Giôn

Bản Sáng, Bản Mé

Mường Giôn

Quỳnh Nhai

Sơn La

10339

2148

5/1/60

 

62

Bản Hoa

 

Tân Lập

Mộc Châu

Sơn La

 

 

 

 

63

Bản Huổi

Nọng Lay

Nọng Lay

Thuận Châu

Sơn La

 

 

6/1/72

 

64

Bản Khá

Thôn Bản Khá

Púng Bánh

Sông Mã

Sơn La

10328

2100

4/1/66

 

65

Bản Màn

1

Cò Nòi

Mai Sơn

Sơn La

10411

2111

5/1/65

 

66

Bản Mạt

 

Mường Bò

Sông Mã

Sơn La

 

 

1/1/70

 

67

Bản Mỏ

 

Chiềng Bơm

Thuận Châu

Sơn La

 

 

6/1/65

 

68

Bản Sọc

Mường Bang

Mường Bang

Phù Yên

Sơn La

10444

2114

1/1/76

 

69

Bản Sốp  Cộp

Bản Rặt

Sốp Cộp

Sông Mã

Sơn La

10336

2057

1/1/62

 

70

Bản Tăng

Tranh Đáu

Tranh Đáu

Thuận Châu

Sơn La

10343

2122

7/1/64

 

71

Bản Tịa

Thôn Bản Tịa

Púng Bánh

Sông Mã

Sơn La

10327

2107

4/1/66

 

72

Bình Thuận

 

Bình Thuận

Thuận Châu

Sơn La

 

 

 

 

73

Bắc Yên KT

 

TTrấn

Bắc Yên

Sơn La

10425

2114

6/1/73

 

74

Cà Nàng

Cà Nàng

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

Sơn La

 

 

5/1/72

 

75

Chiềng Chăn

Tạ Chan

Chiềng Chăn

Mai Sơn

Sơn La

10410

2119

6/1/67

 

76

Chiềng Den

Nậm Ty, Nà Pàn

Nậm Ty

Sông Mã

Sơn La

 

 

8/1/70

 

77

Chiềng Khương

 

Chiềng Khương

Sông Mã

Sơn La

10358

2055

1/1/60

 

78

Chiềng Khoa

Km 46, Kiến Thiết

Kiến Thiết

Mộc Châu

Sơn La

10449

2048

1/1/60

 

79

Chiềng On

Trạm Hốc

Chiềng On

Yên Châu

Sơn La

10411

2059

5/1/60

 

80

Chiềng Sại

Nà Mường

Chiềng Sại

Mộc Châu

Sơn La

10443

2056

6/1/61

 

81

Chiềng Sung

 

Chiềng Sung

Mai Sơn

Sơn La

 

 

 

 

82

Chiềng Ve

Mường ẫ

Mường ẫ

Thuận Châu

Sơn La

10343

2132

1/1/60

 

83

Chiềng Xôm

Mường Lủm

Chiềng Xôm

Yên Châu

Sơn La

 

 

3/1/67

 

84

Chiềng  Yên BĐ

Km 22

Chiềng Yên

Mộc Châu

Sơn La

10455

2048

1/1/60

 

85

Cò Nòi KH

 

TT Cò Nòi

Mai Sơn

Sơn La

10418

2104

7/1/63

 

86

Đá Đỏ

 

Đá Đỏ

Phù Yên

Sơn La

10431

2104

1/1/76

 

87

Hát Lót

 

Hát Lót

Mai Sơn

Sơn La

10406

2112

5/1/60

 

88

Hoàng Văn Thụ

 

 

 

Sơn La

 

 

7/1/62

 

89

Huổi Mé

Bản Mé

Chiềng Chung

Mai Sơn

Sơn La

10353

2113

6/1/60

 

90

Làng Chiếu

Hang Chú, Xím Vàng

Suối Lộng

Bắc Yên

Sơn La

 

 

1/1/76

 

91

Mai Sơn

Bản Mãi

Chiềng Mai

Mai Sơn

Sơn La

10358

2112

1/1/60

 

92

Mộc Châu KT

 

TTrấn

Mộc Châu

Sơn La

10438

2051

1/1/60

 

93

Mộc Châu NL

 

TT Mộc Châu

Mộc Châu

Sơn La

 

 

 

 

94

Mường Côi

 

Mường Côi

Phù Yên

Sơn La

 

 

1/1/76

 

95

Mường Lạn

 

Mường Lạn

Sông Mã

Sơn La

 

 

4/1/79

 

96

Mường Sại

Chiềng Muôn

Mường Sại

Thuận Châu

Sơn La

10342

2133

5/1/60

 

97

Mường Tè

 

Mường Tè

Mộc Châu

Sơn La

 

 

1/1/81

 

98

Mường Trai

Búng Cuộng

Mường Trai

Mường La

Sơn La

10357

2136

5/1/60

 

99

Nà Lồi

Công Hòa

Cộng Hòa

Mộc Châu

Sơn La

 

 

5/1/65

 

100

Nà Sản

 

Sân Bay Nà Sản

Mai Sơn

Sơn La

10401

2111

1/1/60

 

101

Nậm Giôn

 

Nậm Giôn

Mường La

Sơn La

 

 

5/1/72

 

102

Nậm Lậu

Tranh Đáu

Tranh Đáu

Thuận Châu

Sơn La

 

 

4/1/72

 

103

Ngọc Chiến

Nặm Chiến, Khua Vai

Ngọc Chiến

Mường La

Sơn La

10410

2136

5/1/60

 

104

Nong Tầu

 

Chiềng Nơi

Mai Sơn

Sơn La

 

 

3/1/81

 

105

Pắc Ngà

Bắc Ngà

Bắc Ngà

Bắc Yên

Sơn La

 

 

1/1/72

 

106

Pa Háng

Bó Sập

Lóng Sập

Mộc Châu

Sơn La

10429

2043

1/1/60

 

107

Phú Yên

 

TT Phú Yên

Phú Yên

Sơn La

10436

2114

1/1/60

 

108

Piêng Hiềng

Suối Sập Tv

Piêng Hiềng

Bắc Yên

Sơn La

10430

2115

6/1/60

 

109

Piềng Pằn

 

Piềng Pằn

Mai Sơn

Sơn La

 

 

 

 

110

Quỳnh Nhai

 

Mường Chiến

Quỳnh Nhai

Sơn La

10334

2150

5/1/60

 

111

Sông Mã KT

 

Nà Ngu

Sông Mã

Sơn La

 

 

1/1/62

 

112

Sơn La

1

T.Phố Sơn La

Thành Phố

Sơn La

10354

2150

3/1/60

 

113

Sổng Pe

Bản Tre

Sổng Pe

Bắc Yên

Sơn La

10423

2113

6/1/64

 

114

Suôi Tọ

 

Suôi Tọ

Phù Yên

Sơn La

 

 

 

 

115

Tân Cương

 

Tân Cương

Mộc Châu

Sơn La

 

 

 

 

116

Tân Lang

 

Tân Lang

Phù Yên

Sơn La

 

 

1/1/79

 

117

Tà Nàng

Tú Nang

Tú Nang

Yên Châu

Sơn La

10428

2056

1/1/60

 

118

Tạ Bú

Thác Vai

Tạ Bú

Mường La

Sơn La

10403

2127

1/1/60

 

119

Tạ Khoa

Bến Là

Tạ Khoa

Bắc Yên

Sơn La

10421

2112

1/1/60

 

120

Tường Hạ

 

Tường Hạ

Phù Yên

Sơn La

 

 

1/1/76

 

121

Thác Mộc

 

Chiềng Hắc

Mộc Châu

Sơn La

 

 

4/1/67

 

122

Thác Tao

Bản Cuốn, Bản Pôn

Mường Tranh

Mai Sơn

Sơn La

 

 

7/1/65

 

123

Thuận Châu

Chiềng Ly

Thôn Mòn

Thuận Châu

Sơn La

10342

2126

1/1/60

 

124

Vạn Yên

 

Tân Phong

Phù Yên

Sơn La

10444

28

1/1/60

 

125

Xã Là

Bản Bó

Xã Là

Sông Mã

Sơn La

10353

2057

9/1/60

 

126

Yên Châu

 

Viềng Lán

Yên Châu

Sơn La

10417

2103

1/1/60

 

127

An Bình

Ninh Ngoại, Chợ Đập

An Bình

Lạc Thủy

Hòa Bình

10544

2025

5/1/61

 

128

Bãi Sang

 

Phúc Sạn

Mai Châu

Hòa Bình

10503

2045

1/2/68

 

129

Bắc Sơn

Xóm Khả

Bắc Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

10531

2047

7/1/61

 

130

Ba Hàng Đôi BĐ

 

Thanh Nông

Kim Bôi

Hòa Bình

 

 

9/1/71

 

131

Cao Sơn

Cao Răm (Thôn Sáng)

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

10529

2050

10/1/61

 

132

Cao Dương

Cao Đường

Cao Dương

Kim Bôi

Hòa Bình

10540

2042

7/1/61

 

133

Cao Phong

 

Cao Phong

Kỳ Sơn

Hòa Bình

10519

2042

5/2/69

 

134

Chợ Bờ KH

Đà Bắc

Hào Tráng

Đà Bắc

Hòa Bình

10510

2046

1/1/60

 

135

Chi Lê KH

Lạc Thủy

Lạc Long

Lạc Thủy

Hòa Bình

10546

2030

2/1/60

 

136

Chiềng Cang

Mường Chiềng

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

 

 

1/1/61

 

137

Dân Hòa

Xóm Đểnh

Chiềng Sung

Mai Sơn

Hòa Bình

 

 

1/1/61

 

138

Dân Lập

 

Yên Quang

Kỳ Sơn

Hòa Bình

10526

2055

1/12/73

 

139

Dốc Cun

 

Thu Phong

Kỳ Sơn

Hòa Bình

 

 

12/2/73

 

140

Dốc  Kẽm

 

Yên Bình

Lương Sơn

Hòa Bình

 

 

5/2/72

 

141

Đồng Chum

 

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

 

 

5/2/72

 

142

Địch Giáo

Xóm Quắc

Địch Giáo

Tân Lạc

Hòa Bình

10512

2036

5/2/61

 

143

Gia Mô

Xóm Bây

Gia Mô

Tân Lạc

Hòa Bình

10517

2031

1/1/61

 

144

Hưng Thi

 

Hưng Thi

Lạc Thủy

Hòa Bình

10540

2031

7/1/61

 

145

Hòa Bình

 

 

Tp H. Bình

Hòa Bình

10520

2049

1/1/60

 

146

Kim Bôi

 

Kim Bình

Kim Bôi

Hòa Bình

10532

2040

1/1/60

 

147

Kim Tiến

Võ Khang

Kim Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

 

 

6/1/70

 

148

Lương Sơn

Lâm Sơn

TT Tân Vinh

Lương Sơn

Hòa Bình

10530

2052

1/1/60

 

149

Lạc Lương

Lương Thành

Lạc Lương

Yên Thủy

Hòa Bình

10537

2028

10/2/61

 

150

Lạc Sơn

Vụ Bản

Liên Vũ

Lạc Sơn

Hòa Bình

10527

2027

1/1/60

 

151

Mai Châu KH

Phố Vãng

Chiềng Sại

Mai Châu

Hòa Bình

 

 

1/1/67

 

152

Ngọc Lâu

Xóm Băng

Ngọc Lâu

Lạc Sơn

Hòa Bình

10527

2027

7/1/72

 

153

Ngọc Lương

 

Ngọc Lương

Lạc Thủy

Hòa Bình

 

 

3/1/61

 

154

Phố Đúng

 

 

Kỳ Sơn

Hòa Bình

 

 

 

 

155

Pù Pin

Xóm Nàng

Pù Pin

Mai Châu

Hòa Bình

10507

2941

 

 

156

Piềng Vế

Xóm Báo, Bao La

Piềng Vế

Mai Châu

Hòa Bình

10457

2039

 

 

157

Sông Bôi

 

Cổ Nghĩa

Lạc Thủy

Hòa Bình

 

 

 

 

158

Suối Rút

 

Suối Rút

Mai Châu

Hòa Bình

10504

2046

 

 

159

Tân Lạc

Mường Chùa

Mường Khến

Tân Lạc

Hòa Bình

10518

2035

 

 

160

Tân Phèo

1

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

 

 

 

 

161

Thượng Cốc

Xóm Luống

Thượng Cốc

Lạc Sơn

Hòa Bình

 

 

 

 

162

Thung Khe

 

Thung Khe

Mai Châu

Hòa Bình

 

 

 

 

163

Tú Sơn

Làng Cư

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

 

 

 

 

164

Trung Thành

Xưởng Chè 19/8

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

 

 

 

 

165

Tu Lý BĐ

 

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

10515

2034

 

 

166

Tu LÝ UB

 

Tu Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

 

 

 

 

167

Tuấn Đạo

 

Tuấn Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

10527

2034

 

 

168

Vạn Mai

 

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

10502

2037

 

 

169

Xóm Hạt

Yên Hòa

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

 

 

 

 

170

Xóm Khoang

 

Sơn Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

10530

2044

 

 

171

Xóm Mòn

Bắc Phong

Bắc Phong

Kỳ Sơn

Hòa Bình

10524

2042

 

 

172

Yên Bình

 

Yên Bình

Lương Sơn

Hòa Bình

10527

21

 

 

173

Yên Thượng

Xóm Bộ

Yên Thượng

Kỳ Sơn

Hòa Bình

10522

2037

 

 

174

Yên Thủy

Ngọc Lương

Ngọc Lương

Lạc Thủy

Hòa Bình

10537

2024

 

 

175

Bản Máy CAVT

Xín Mần CAVT

TTrấn

Xín Mần

Hà Giang

10428

2243

7/1/73

 

176

Bắc Mê KT

 

Yên Phú

Vị Xuyên

Hà Giang

10522

2244

1/1/63

 

177

Bắc Puang KT

 

Tân Quang

Bắc Quang

Hà Giang

10452

2230

1/1/60

 

178

Bắc Quang TV

 

 

Bắc Quang

Hà Giang

 

 

 

 

179

Bạch Đích CAVT

Bạch Đích

Bạch Đích

Yên Minh

Hà Giang

 

 

10/1/73

 

180

Bạch Ngọc UB

2

Bạch Ngọc

Vị Xuyên

Hà Giang

10402

2236

4/1/60

 

181

Cốc Pài

 

Xín Mần

Xín Mần

Hà Giang

 

 

5/1/73

 

182

Đông Hà

 

TT Quản Bạ

Quản Bạ

Hà Giang

 

 

6/1/73

 

183

Đạo Đức

 

Đạo Đức

Vị Xuyên

Hà Giang

 

 

 

 

184

Đồng Văn BĐ

 

Đồng Văn

Đồng Văn

Hà Giang

10522

2317

4/1/60

 

185

Đồng Yên

Thông Kem, Lg Giàng

Đồng Yên

Bắc Quang

Hà Giang

10447

2211

4/1/60

 

186

Đoàn Kết

Vị Xuyên

Phố V. Xuyên

TP Hà Giang

Hà Giang

 

 

 

 

187

Hà Giang KT

 

Tp Hà Giang

TP Hà Gang

Hà Giang

10459

2249

1/1/60

 

188

Hà Giang TV

 

TP Hà Giang

TP Hà Gang

Hà Giang

10458

22464

 

 

189

Hồ Thần

 

Thái Sơn

Hoàng Su Phì

Hà Giang

10436

2245

4/1/67

 

190

Hoàng Su Phì KT

Vinh Quang

Vinh Quang

Hoàng Su Phì

Hà Giang

10440

2245

1/1/60

 

191

Linh Hồ

1

Linh Hồ

Vị Xuyên

Hà Giang

10505

2245

6/1/73

 

192

Lũng Pìn

 

Lũng Pìn

Đồng Văn

Hà Giang

 

 

 

 

193

Lũng Rầy

Đoàn ĐC 31

Tùng Bá UB

Vị Xuyên

Hà Giang

10501

2257

9/1/67

 

194

Mậu Duệ UB

Hợp Nhất

Mậu Duệ

Yên Minh

Hà Giang

10517

2304

10/1/64

 

195

Minh Sơn

Ngọc Trì

Minh Sơn

Vị Xuyên

Hà Giang

10511

2248

5/1/65

 

196

Mào Vạc

 

Mèo vạc

Mèo Vạc

Hà Giang

10525

2310

11/1/64

 

197

Nà Sài

Minh Ngọc

Minh Ngọc

Vị Xuyên

Hà Giang

10510

2245

4/1/60

 

198

Nậm Ty

1

Thông nguyên

Bắc Quang

Hà Giang

 

 

3/1/72

 

199

Ngô Khè BĐ

 

Việt Vinh

Bắc Quang

Hà Giang

10422

2225

1/1/60

 

200

Ngòi sảo TV

Bằng Hành

Bằng Hành

Bắc Giang

Hà Giang

10501

2227

8/1/60

 

201

Niên Sơn KT

 

Niên Sơn

Yên Minh

Hà Giang

10525

2303

10/1/66

 

202

Phó Bảng

 

Phó Bảng

Phó Bảng

Hà Giang

10511

2315

1/1/60

 

203

Quản Bạ

 

Thị trấn

Quản Bạ

Hà Giang

10459

2304

10/1/64

 

204

Quảng Ngần

 

Quảng Ngần

Bắc Quang

Hà Giang

10452

2239

5/1/72

 

205

Săm Pun CAVT

 

Thượng Phùng

Mèo Vạc

Hà Giang

 

 

4/1/72

 

206

Tân Lập

 

Tân Lập HTX

Bắc Quang

Hà Giang

 

 

3/1/72

 

207

Tân Trịnh

 

Tân Trịnh

Bắc Quang

Hà Giang

 

 

5/1/72

 

208

Thanh Thủy BĐ

 

Thanh Thủy

Vị Xuyên

Hà Giang

10451

2225

1/1/60

 

209

Thượng Sơn

Bó Đớt

Thượng Sơn

Bắc Quang

Hà Giang

10449

2241

4/2/60

 

210

Tùng Bá UB

Khuôn Làng

Tùng Bá

Vị Xuyên

Hà Giang

 

 

 

 

211

Viết Lâm

1

TTrấn

Bắc Quang

Hà Giang

10455

2255

1/1/60

 

212

Vị Xuyên

Đoàn kết

Phố V. Xuyên

TP Hà Quang

Hà Giang

 

 

 

 

213

Vỹ Thượng

Thôn Chung

Vỹ Thượng

Bắc Quang

Hà Giang

 

 

6/2/73

 

214

Vĩnh Tuy TV

 

Vĩnh Tuy

Bắc Quang

Hà Giang

10553

2216

1/1/60

 

215

Xuân Giang

 

Xuân Giang

Bắc Quang

Hà Giang

 

 

7/1/73

 

216

Xín Mần

 

Xín Mần

Xín Mần

Hà Giang

 

 

 

 

217

Yên Bình UB

 

Yên Bình

Bắc Quang

Hà Giang

10434

2224

4/1/60

 

218

Yên Minh

 

Yên Minh

Yên Minh

Hà Giang

10508

2307

4/1/60

 

219

A Mui Xung

Nậm Mít

A Mui Xung

Bát Sát

Lào Cai

 

 

6/1/60

 

220

Bát Xát BĐ

Bản Vươc

Mường Vi

Bát Sát

Lào Cai

10350

2235

1/1/60

 

221

Bản Củng

Nậm Mu

Tà Gia

Than Uyên

Lào Cai

10349

2148

5/1/60

 

222

Bản Khoang

 

Bản  Khoang

Sa Bộ phận

Lào Cai

10345

2223

2/1/61

 

223

Bản Lầu BĐ

Tự Do

Mường Khương

Mường Khương

Lào Cai

10405

2234

1/1/60

 

224

Bản Song

Pha Mu

Pha Mu

Than Uyên

Lào Cai

10346

2158

5/1/60

 

225

Bảo Hà KH

 

Bảo Hà

Bảo Yên

Lào Cai

10421

2210

1/1/60

 

226

Bảo Nhai

 

Bảo Nhai

Bắc Hà

Lào Cai

10416

2225

3/1/60

 

227

Bảo Yên

Phố Ràng KT

Bảo Yên

Bảo Yên

Lào Cai

10429

2214

1/1/62

 

228

Bảo Yên TV

 

Long Phúc

Bảo Yên

Lào Cai

10435

2210

 

 

229

Bắc Hà KH

 

TTrấn

Bắc Hà

Lào Cai

10417

2232

1/1/60

 

230

Cát Cát

 

Cát Cát

Bảo Yên

Lào Cai

10350

2220

1/1/60

 

231

Cam Đường

 

Cam Đường

TX Cam Đường

Lào Cai

10401

2225

1/1/60

 

232

Cao Sơn UB

 

Cao Sơn

Mường Khương

Lào Cai

 

 

2/1/75

 

233

Cốc Lầu

Nậm Lục

Cốc Lầu

Bắc Hà

Lào Cai

10419

2222

4/1/61

 

234

Cốc Lếu

Lào Cai TV

TP Lào Cai

TP Lào Cai

Lào Cai

10357

2230

 

 

235

Cốc Ly

 

Cốc Ly

Bắc Hà

Lào Cai

 

 

4/1/62

 

236

Cốc Mỳ, Đoàn 5

Sín Quyền

 

 

Lào Cai

 

 

5/1/72

 

237

Cốc Né UB

Bản Phiệt

 

 

Lào Cai

 

 

1/1/75

 

238

Cốc San TV

 

Cốc San

Bát Xát

Lào Cai

10356

2227

4/1/60

 

239

Chợ Chậu

 

Chợ Chậu

 

Lào Cai

 

 

1/1/77

 

240

Chiềng Ken

Giang

Chiềng Ken

Văn Bàn

Lào Cai

 

 

 

 

241

Dương Quỳ

 

Dương Quỳ

Văn Bàn

Lào Cai

 

 

11/1/68

 

242

Đá Đỏ

Bãi Vàng

 

 

Lào Cai

10431

2204

6/1/66

 

243

Đồng Tâm

Nậm Chẩy

Nậm Chảy

Mường Khương

Lào Cai

10404

2244

6/1/60

 

244

Độc lập, Bản Cầm

Phong Niên

Độc Lập

Mường Khương

Lào Cai

 

 

6/1/66

 

245

Hàm Rồng

Việt Tiến

Việt Tiến

Bảo Yên

Lào Cai

10435

2206

7/1/65

 

246

Hoàng Liên Sơn

 

Đỉnh Hoàng Liên Sơn

Sa Pa

Lào Cai

10346

2221

11/1/69

 

247

Khánh Yên

Văn Bàn

Khánh Yên

Văn Bàn

Lào Cai

10409

2203

1/1/60

 

248

Khe Lếch TV

Ngòi Nhù

Sơn Thủy

Văn Bàn

Lào Cai

 

 

9/1/68

 

249

Làng Bông

Làng Tắp

Bảo Hà

Bảo Yên

Lào Cai

10425

2213

4/1/60

 

250

Lào Cai KH

 

Thị xã

Lào Cai

Lào Cai

10357

2230

1/1/60

 

251

Lê Lợi

Xuân Giao

Xuân Giao

Bảo Thắng

Lào Cai

10407

2219

5/1/60

 

252

Lũng Phìn

Tà Chải

Lũng Phìn

Bắc Hà

Lào Cai

10424

2235

6/1/60

 

253

Mường Hum BĐ

Đoàn ĐC 36

Mường Hum

Bát Xát

Lào Cai

10343

2232

4/1/60

 

254

Mường Khương

 

TTrấn

Mường Khương

Lào Cai

10407

2246

1/1/60

 

255

Minh Lương

 

Minh Lương

Văn Bản

Lào Cai

10403

2201

1/1/62

 

256

Nàn Vải

Thắng Lợi

Thắng Lợi

Si Ma Cai

Lào Cai

10417

2242

6/1/60

 

257

Nậm Cân

Nà Phát

Nậm Cần

Than Uyên

Lào Cai

 

 

5/1/74

 

258

Nậm Cường

 

Nậm Cường

TP L.Cai

Lào Cai

 

 

 

 

259

Nậm Mòn

Bán Ngô

Nậm Mòn

Bắc Hà

Lào Cai

 

 

1/1/60

 

260

Nậm Sỏ

 

Nậm Sỏ

Than Uyên

Lào Cai

 

 

4/1/72

 

261

Ô Quí Hồ

 

Ô Quí Hồ

Sa Pa

Lào Cai

10346

2227

1/2/60

 

262

Phố Lu

Bảo Thắng

Phố Lu

Bảo Thắng

Lào Cai

10411

2219

1/1/60

 

263

Phú Nhuận Thắng

Nhân

Phú Nhuận

Bảo Thắng

Lào Cai

10412

2215

5/1/60

 

264

Phong Hải

 

Phong Hải

Bảo Thắng

Lào Cai

 

 

5/1/60

 

265

Sìn Chéng

 

Sìn Chéng

Bắc Hà

Lào Cai

10416

2238

6/1/60

 

266

Sa Pa Km7

 

Sa Pả

Sa Pa

Lào Cai

10331

2222

1/1/70

 

267

Sa Pa KT

 

Thị Trấn

Sa Pa

Lào Cai

10350

2220

1/1/60

 

268

Si Ma Cai KH

 

 

 

Lào Cai

10417

2242

5/1/72

 

269

Tả Ngào UB

 

 

 

Lào Cai

 

 

4/1/75

 

270

Tả Phình

 

Tả Phình

Sa Pa

Lào Cai

10350

2223

1/1/61

 

271

Tả Thàng TV

 

Gia Phú

Bảo Thắng

Lào Cai

10404

2220

3/1/60

 

272

Tả Trung Hồ

 

Bản Hồ

Sa Pa

Lào Cai

10358

2213

6/1/64

 

273

Tả Van

 

Tả Van

Sa Pa

Lào Cai

10355

2216

1/1/60

 

274

Thác Xa

Tân Tiến

Tân Tiến

Bảo Yên

Lào Cai

10426

2226

6/1/64

 

275

Thân Thuộc, Pắc Ta

Chòm Chăng

Thân Thuộc

Than Uyên

Lào Cai

10346

2209

1/1/61

 

276

Thân Uyên KT

Mường Than

Mường Than

Than Uyên

Lào Cai

10355

2201

6/1/64

 

277

Thanh Phú BĐ

 

Thanh Phú

Sa Pa

Lào Cai

10359

2216

4/1/60

 

278

Tiên Tiến

Lao Táo

Lao Táo

Mường Khương

Lào Cai

10414

2249

6/1/60

 

279

Trịnh Tường

Trịnh Tường

Trịnh Tường

Bát Xát

Lào Cai

10345

2241

1/1/60

 

280

Trịnh Quyền

 

 

Bát Xát

Lào Cai

10349

2235

2/1/66

 

281

Trung Chải

 

Trung Chải

Sa Pa

Lào Cai

 

 

6/1/66

 

282

Trung Lèng Hồ

 

Trung Lèng Hồ

Bát Xát

Lào Cai

10348

2225

3/1/65

 

283

Vĩnh Yên

 

Vĩnh Yên

Bảo Yên

Lào Cai

10427

2223

4/1/60

 

284

Xuân Tăng

Làng Giàng

Xuân Tăng

TP Lào Cai

Lào Cai

10403

2225

1/1/80

 

285

Y Tý

 

Y Tý

Bát Xát

Lào Cai

10336

2240

6/1/60

 

286

An Lượng

Thôn Môn

 

 

Yên Bái

 

 

 

 

287

An Phú

 

An Phú

Yên Bình

Yên Bái

 

 

5/1/60

 

288

Báo Đáp

Ngòi Hóp

Báo Đáp

Trấn Yên

Yên Bái

10445

2149

6/1/59

 

289

Bình Thuận

Làng Lọm

Bình Thuận

Văn Chấn

Yên Bái

10451

2127

7/1/61

 

290

Ba Khe BĐ

 

Cát Thịnh

Văn Chấn

Yên Bái

 

 

 

 

291

Ba Khe KH

Trần Phú

 

Văn Chấn

Yên Bái

10443

2129

4/1/62

 

292

Cổ Phúc

 

 

Trấn Yên

Yên Bái

 

 

4/1/72

 

293

Cẩm An

Bảo I

 

 

Yên Bái

 

 

6/1/73

 

294

Chợ Ngọc

Cẩm Nhân

Cẩm Nhân

Yên Bình

Yên Bái

10456

2151

5/1/59

 

295

Đông Khê UB

 

 

 

Yên Bái

 

 

 

 

296

Đông Khê

 

Đông Khê

Văn Chấn

Yên Bái

10430

2136

5/1/72

 

297

Hưng Khánh

 

Hưng Khánh

Chấn Yên

Yên Bái

 

 

3/1/62

 

298

Khánh Hòa

Hồng Quang BĐ

 

 

Yên Bái

 

 

2/1/72

 

299

Khau Pha

Cao Pha

 

 

Yên Bái

 

 

5/1/72

 

300

Khe Đao

Liên Thịnh

Liên Thịnh

Trấn Yên

Yên Bái

 

 

4/1/68

 

301

Khe Chung

Lũng Hà, 3 Khe

Phúc Lợi

Lục Yên

Yên Bái

10442

2158

1/1/68

 

302

Kiến Lao

Kiên Thành

Kiên Thành

Chấn Yên

Yên Bái

10446

2144

4/1/60

 

303

Làng Bạc

 

Ngọc Chấn

Yên Bình

Yên Bái

 

 

1/1/62

 

304

Làng Bo

Làng Thíp

Làng Thíp

Văn Yên

Yên Bái

10419

2203

5/1/60

 

305

Làng Cang

 

Phong Du Thượng

Văn Yên

Yên Bái

10428

2155

4/1/60

 

306

Làng Mường

 

Thành Công

Lục Yên

Yên Bái

 

 

1/1/62

 

307

Làng Nhược

 

Chân Quế Hạ

Văn Yên

Yên Bái

10428

2159

4/1/60

 

308

Làng Than

 

Phong Du Hạ

Văn Yên

Yên Bái

10426

2153

4/1/60

 

309

Làng Vinh

 

 

 

Yên Bái

 

 

 

 

310

Lục Yên KH

 

Trần Phú

Lục Yên

Yên Bái

10443

2205

1/1/60

 

311

Mau A Bđ

2

 

 

Yên Bái

10436

2158

1/1/60

 

312

Mường Mít

 

 

 

Yên Bái

10351

2101

5/1/77

 

313

Mù cang Chải KH

 

Mù Cang Chải

Mù Cang Chải

Yên Bái

10405

2151

5/1/60

 

314

Minh Quân

 

Minh Quân

Trấn Yên

Yên Bái

10451

2146

6/1/60

 

315

Nậm Búng

 

Nậm Búng

Văn Chấn

Yên Bái

10421

2144

8/1/64

 

316

Nghĩa Đô

 

Nghĩa Đô

Lục Yên

Yên Bái

 

 

 

 

317

Ngòi Hút

 

 

 

Yên Bái

 

 

 

 

318

Ngòi Lầu

 

Thâng Lợi

 

Yên Bái

 

 

1/1/62

 

319

Ngòi Thia

Đại Phác

Đại Phác

Văn Yên

Yên Bái

 

 

1/1/62

 

320

Ngòi Thia TV

Đại Phác

Đại Phác

Văn Yên

Yên Bái

 

 

1/1/62

 

321

Phố Ràng BĐ

Hạnh Phúc

Hạnh Phúc

Lục Yên

Yên Bái

 

 

 

 

322

Tân Hương

 

 

 

Yên Bái

 

 

1/1/73

 

323

Tà Xua

 

 

 

Yên Bái

 

 

5/1/72

 

324

Thác Bà 1

 

Tân Tiến

Lục Yên

Yên Bái

 

 

 

 

325

Thác Bà KH

 

Minh Phú

Yên Bình

Yên Bái

10501

2144

1/1/60

 

326

Thượng La

Bằng La

Thường La

Văn Chấn

Yên Bái

10446

2125

10/1/66

 

327

Tú Lệ

 

 

 

Yên Bái

10417

2148

5/1/60

 

328

Trái  Hút

Văn Yên

An Bình

Văn Yên

Yên Bái

10436

2158

1/1/60

 

329

Trạm Tấu

Bản Hát (H. Phúc)

Hát Lìu

Văn Chấn

Yên Bái

10422

2129

5/1/60

 

330

Trần Phú KH

 

 

 

Yên Bái

10443

2129

3/1/70

 

331

Tuấn Quán

 

Yên Minh

Yên Bái

Yên Bái

 

 

 

 

332

Văn Chấn KT

 

Tân An

Văn Chấn

Yên Bái

10430

2136

1/1/60

 

333

Văn Yên

 

 

 

Yên Bái

 

 

 

 

334

Vô Lao

 

 

 

Yên Bái

 

 

7/1/71

 

335

Vĩnh Lạc

 

Vĩnh Lạc

 

Yên Bái

 

 

4/1/72

 

336

Xuân Lan

Tuy Lộc

Tuy Lộc

Trấn Yên

Yên Bái

 

 

6/1/72

 

337

Yên Bái KH

 

 

TP Yên Bái

Yên Bái

10452

2142

1/1/60

 

338

Yên Bình

 

Yên Bình

Yên Bình

Yên Bái

10458

2149

1/1/60

 

339

Yên Thái

 

Yên Thái

Văn Yên

Yên Bái

10445

2154

4/1/60

 

340

Yên Thắng

 

Yên Thắng

Lục Yên

Yên Bái

 

 

4/1/ 72

 

341

Bằng Cốc

Cây Mơ

Bằng Cốc

Hàm Yên

Tuyên Quang

10501

2201

1/1/61

 

342

Bình Nhân

1

Bình Nhân

Chiêm Hóa

T. Quang

10515

2202

5/1/66

 

343

Côn Lôn

1

Côn Lôn

Na Hang

T. Quang

10527

2232

3/1/66

 

344

Chiêm Hóa KT

 

Vĩnh Lộc

Chiêm Hóa

T. Quang

10516

2209

1/1/60

 

345

Chiêm Hóa TV

 

 

Chiêm Hóa

T. Quang

 

 

 

 

346

Đà Vị

1

Đà Vị

Na Hang

T. Quang

10530

2227

6/1/63

 

347

Đạo Viện

Cây Thị

Đạo Viện

Yên Sơn

T. Quang

10522

2156

5/1/60

 

348

Đầm Hồng

 

Ngọc  Hợi

Chiêm Hóa

T. Quang

 

 

3/1/62

 

349

Đức Ninh

Ninh Dị

Đức Ninh

Hàm Yên

T. Quang

10507

2256

1/1/64

 

350

Đức Xuân

Bắc Giòn

Đức Xuân

Nà Hang

T. Quang

10519

2230

7/1/66

 

351

Ghềnh Gà

 

 

Yên Sơn

T. Quang

 

 

 

 

352

Hà Lang

Trung Hà

Hà Lang

Chiêm Hóa

T. Quang

10508

2217

5/1/60

 

353

Hàm Yên

 

Nhân mục

Hàm Yên

T. Quang

10502

2204

1/1/60

 

354

Hàm Yên TV

 

 

Hàm Yên

T. Quang

 

 

 

 

355

Hồng Lạc

An Phúc

Hồng Lạc

Sơn Dương

T. Quang

10518

2136

5/1/60

 

356

Hồng  Thái

1

Hồng Thái

Na Hang

T. Quang

10530

2232

1/1/62

 

357

Hùng Lợi

Làng Coóc

Hùng Lợi

Yên Sơn

T. Quang

10528

2154

9/1/64

 

358

Hòa Phú

Bình Xa

Hòa Phú

Chiêm Hóa

T. Quang

10509

2201

3/1/62

 

359

Kim Sơn

 

Kim Sơn

Chiêm Hóa

T. Quang

 

 

9/1/64

 

360

Làng Can

Lũng Can

Làng Can

Na Hang

T. Quang

10514

2228

4/1/60

 

361

Làng Chuông

Trung Hà

Trung Hà

Chiêm Hóa

T. Quang

 

 

1/1/82

 

362

Làng Nhà

Kim Quan, Sg Hồng

Kim Quan

Yên Sơn

T. Quang

10526

2151

4/1/60

 

363

Linh Đức

1

Linh Đức

Chiêm Hóa

T. Quang

10527

2200

1/1/62

 

364

Linh Phú

 

Linh Phú

Chiêm Hóa

T. Quang

 

 

 

 

365

Minh Đức

 

Minh Đức

Chiêm Hóa

T. Quang

10509

2219

5/1/72

 

366

Minh Khương

Làng Bấn, Bản Bân

Minh Thái

Hàm Yên

T. Quang

10502

2212

5/1/66

 

367

Minh Quang

Nà Giàng

Minh Quang

Chiêm Hóa

T. Quang

 

 

 

 

368

Minh Thanh

Thanh La

Minh Thanh

Sơn Dương

T. Quang

10525

2147

5/1/60

 

369

Mỹ Bằng

Cây Quýt

Mỹ Bằng

Yên Sơn

T. Quang

 

 

 

 

370

Mỹ Lâm

1

Mỹ Lâm

Yên Sơn

T. Quang

10505

2145

4/2/60

 

371

Na Hang KH

 

Vĩnh Yên

Na Hang

T. Quang

10522

2220

1/1/60

 

372

Ninh Kiệm

 

 

 

T. Quang

 

 

5/1/72

 

373

Phúc Hậu

1

Phúc Hậu

Chiêm Hóa

T. Quang

10516

2216

7/1/63

 

374

Phúc Sơn

1

Phúc Sơn

Chiêm Hóa

T. Quang

 

 

3/1/72

 

375

Sơn Dương

Kì Lâm

Kỳ Lâm

Sơn Dương

T. Quang

10524

2142

1/1/60

 

376

Sơn Nam

Cầu Bân

Sơn Nam

Sơn Dương

T. Quang

10530

2131

5/1/60

 

377

Sinh Long

1

Sinh Long

Na Hang

T. Quang

10524

2235

6/1/72

 

378

Tân Thịnh

 

Tân Thịnh

Chiêm Hóa

T. Quang

 

 

5/1/72

 

379

Tầng Phú Sơn

 

 

 

T. Quang

 

 

 

 

380

Thác Hốc

Xuân Quang

Tân An

Chiêm Hóa

T. Quang

10518

2209

1/1/70

 

381

Thắng Quân

 

Thắng Quân

Yên Sơn

T. Quang

 

 

5/1/60

 

382

Thổ Bình

Khánh Tân

Thổ Bình

Chiêm Hóa

T. Quang

10511

2214

1/1/64

 

383

Thượng Lâm

 

Thượng Lâm

Na Hang

T. Quang

 

 

6/1/63

 

384

Thịnh Cường

Yên  Hương

Thịnh Cường

Hàm Yên

T. Quang

10508

2206

5/1/62

 

385

Trung Thành

Bản Phước

Trung Thành

Chiêm Hóa

T. Quang

 

 

5/1/60

 

386

Tuyên Quang KT

 

 

TP Tuyên Qua

T. Quang

10512

2149

1/1/60

 

387

Vĩnh Lộc

 

Vĩnh Lộc

Chiêm Hóa

T. Quang

 

 

 

 

388

Xuân Vân

Yên Sơn

Xuân Vân

Yên Sơn

T. Quang

10513

2157

5/1/72

 

389

Yên Lập

 

Yên Lập

Chiêm Hóa

T. Quang

10524

2212

1/2/60

 

390

An Mã

Chu Mã

An Mã

Chợ Rã

Bắc Cạn

10536

2226

5/1/60

 

391

Ân Tình

Tô Hiệu

Ân Tình

Na Rì

Bắc Cạn

10605

2213

6/1/62

 

392

Băng Thành

Pắc Nậm

Bằng Thành

Chợ Rã

Bắc Cạn

 

 

4/1/60

 

393

Bằng Khẩu

Bằng Đức

Bằng Vân

Ngân Sơn

Bắc Cạn

10603

2228

1/1/65

 

394

Bản Cám

Mẫn Minh

Nam Mẫm

Chợ Rã

Bắc Cạn

10537

2224

1/1/60

 

395

Bản Là

Xuân La

Xuân La

Chợ Rã

Bắc Cạn

10542

2234

2/1/79

 

396

Bắc Cạn KT

 

Yên Thịnh

Bạch Thống

Bắc Cạn

10550

2209

1/1/60

 

397

Côn Minh

Chợ Cơ

Côn Minh

Nà Rì

Bắc Cạn

10601

2208

7/1/60

 

398

Công Bằng

Nà Coóc

Công Bằng

Chợ Rã

Bắc Cạn

10543

2240

7/1/62

 

399

Cốc Đán

Nà Vài

Cốc Đán

Ngân Sơn

Bắc Cạn

10559

2223

7/1/61

 

400

Chi Lăng

Xuân Dương

Xuân Dương

Nà Rì

Bắc Cạn

 

 

7/1/60

 

401

Chợ Mới

 

TTrấn

Bạch Thông

Bắc Cạn

10547

2153

1/1/60

 

402

Chợ Rã KH

 

Thượng Giáo

Chợ Rã

Bắc Cạn

10543

2227

1/1/60

 

403

Dương Phong

Thanh Phong

Dương Phong

Bạch Thông

Bắc Cạn

10543

2208

7/1/60

 

404

Đầu Đẳng

Ba Bể

Nam Mẫu

Chợ Rã

Bắc Cạn

10536

2226

1/1/73

 

405

Đôn Phong

Bạch Thông

Đôn Phong

Bạch Thông

Bắc Cạn

 

 

 

 

406

Hảo Nghĩa

Nà Chót

Hảo Nghĩa

Nà Rì

Bắc Cạn

10605

2206

7/1/61

 

407

Hùng Vương

 

Hùng Vương

Nà Rì

Bắc Cạn

 

 

 

 

408

Hợp Thành

 

Hợp Thành

Bạch Thông

Bắc Cạn

 

 

 

 

409

Hưng Thịnh

 

Hưng Thịnh

Chợ Rã

Bắc Cạn

 

 

6/1/62

 

410

Liên Minh

 

Liên Minh

Chợ Rã

Bắc Cạn

 

 

 

 

411

Liên  Thủy

Tiền Phong

Liên  Thủy

Nà Rì

Bắc Cạn

10603

2157

6/1/62

 

412

Nà Pắc

 

Thiều Quan

Ngân Sơn

Bắc Cạn

10554

2223

6/1/60

 

413

Ngân Sơn

 

TT

Ngân Sơn

Bắc Cạn

10559

2226

1/1/60

 

414

Nhạn Môn

 

Nhạn Môn

Chợ Rã

Bắc Cạn

10538

2240

4/1/65

 

415

Phủ Thông

 

Quyết Thắng

Bạch Thông

Bắc Cạn

10552

2216

6/1/60

 

416

Pù Co

 

Thượng Giáo

Chợ Rã

Bắc Cạn

10544

2227

1/1/81

 

417

Pù Mắt

Thượng Minh

Chu Hương

Chợ Rã

Bắc Cạn

10549

2223

4/1/60

 

418

Quảng Khê

Chợ Lèng

Quảng Khê

Chợ Rã

Bắc Cạn

 

 

7/1/61

 

419

Quảng Phong

 

Quảng Phong

Nà Rì

Bắc Cạn

10549

2208

1/1/62

 

420

Thác Giềng

 

Xuất Hóa

Bạch Thông

Bắc Cạn

10553

2205

1/1/60

 

421

Thanh Vận

 

Thanh Vận

Bạch Thông

Bắc Cạn

10548

2204

6/1/61

 

422

Thuần  Mang

Long Bằng, Bản Băng

Thuần Mang

Ngân Sơn

Bắc Cạn

10602

2220

7/1/61

 

423

Toàn Thắng

 

Toàn Thắng

Bạch Thông

Bắc Cạn

 

 

 

 

424

Trần Phú

 

Trần Phú

Na Rì

Bắc Cạn

 

 

 

 

425

Vân Vũ

 

 

 

Bắc Cạn

 

 

 

 

426

Vũ Loan

 

Vũ Loan

Nà Rì

Bắc Cạn

10609

2219

6/1/62

 

427

Xuân Dương

Chi Lăng

Xuân Dương

Nà Rì

Bắc Cạn

 

 

7/1/60

 

428

Yên Bình

 

Nà Kén

Bạch Thông

Bắc Cạn

 

 

 

 

429

Yên Hận

Nà Kén

Yên Hận

Bạch Thông

Bắc Cạn

 

 

 

 

430

Yên Lạc, Na Rì

Bình Minh, Lương Hạ

Lương Hạ

Nà Rì

Bắc Cạn

10529

2218

1/1/60

 

431

Bá Vân

 

Bình Sơn

Đồng Hỷ

Thái Nguyên

 

 

9/1/64

 

432

Bằng Lũng

Khuổi Lỏng

Ngọc Phái

Chợ Đồn

T. Nguyên

10533

2200

7/1/60

 

433

Bằng Phúc

Nà Pái

Bằng Phúc

chợ Đồn

T. Nguyên

 

 

6/1/62

 

434

Bình Yên

 

Bình Yên

Định Hóa

T. Nguyên

10536

2149

1/1/61

 

435

Bảo Linh

 

Bảo Linh

Định Hóa

T. Nguyên

10534

2156

8/1/60

 

436

Bắc Sơn NT

 

Bắc Sơn

Phổ Yên

T. Nguyên

10544

2129

5/1/60

 

437

Cầu Mai TV

 

 

Đồng Hỷ

T. Nguyên

10555

2141

9/1/77

 

438

Chã

 

 

Phổ Yên

T. Nguyên

 

 

2/1/81

 

439

Chợ Đồn KT

 

Phương Viên

Chợ Đồn

T. Nguyên

10538

2211

1/1/60

 

440

Cúc Đường

 

Cúc Đường

Võ Nhai

T. Nguyên

10557

2145

4/1/60

 

441

Đình Cả

 

TT

Võ Nhai

T. Nguyên

 

 

1/3/82

 

442

Đại Từ KT

Hùng Sơn

TT

Đại Từ

T. Nguyên

10538

2138

1/1/60

 

443

Đồng Lạc

Lạc Long

Đồng Lạc

Chợ Đồn

T. Nguyên

10534

2220

6/1/60

 

444

Điềm Mặc

 

Điềm Mặc

Định Hóa

T. Nguyên

10533

2150

7/1/60

 

445

Định Hóa KH

 

Phú Chu

Định Hóa

T. Nguyên

10538

2154

1/1/60

 

446

Khu Gang Thép

 

 

Đồng Hỷ

T. Nguyên

10552

2134

8/1/60

 

447

Ký Phú

 

Ký Phú

Đại Từ

T. Nguyên

10537

2132

8/1/60

 

448

La Hiên

 

BĐ La Hiên

Võ Nhai

T. Nguyên

 

 

 

 

449

Lam Vĩ

 

 

Định Hóa

T. Nguyên

 

 

11/1/67

 

450

Linh Thông

 

Linh Thông

Định Hóa

T. Nguyên

10541

2201

8/1/60

 

451

Mỏ Cẩm

Phấn Mễ

Làng Cẩm

Phú Lương

T. Nguyên

10543

2138

1/1/60

 

452

Minh Tiến

Tân Hợp

Minh Tiến

Đại Từ

T. Nguyên

 

 

6/1/61

 

453

Nông Hạ

 

Nông Hạ

Phú Lương

T. Nguyên

10549

2159

7/1/60

 

454

Nghinh Tường

 

Nghinh Tường

Võ Nhai

T. Nguyên

10604

2152

8/1/61

 

455

Phương Bá

Dân Tiến

Dân Tiến

Võ Nhai

T. Nguyên

 

 

6/1/61

 

456

Phổ Yên KT

 

Phổ Yên

Phổ Yên

T. Nguyên

10552

2127

1/1/65

 

457

Phổ Yên UB, BĐ

 

 

 

T. Nguyên

 

 

 

 

458

Phú Bình

 

Hương Sơn

Phú Bình

T. Nguyên

10556

2128

1/1/60

 

459

Phú Lương

Phố Đu

Đông Đạt

Phú Lương

T. Nguyên

10542

2144

1/1/60

 

460

Tân Cương

 

Tân Cương

Đồng Hỷ

T. Nguyên

 

 

5/1/66

 

461

Tân Hòa

 

Tân Hòa

Định Hóa

T. Nguyên

10543

2208

7/1/61

 

462

Tân Lập

Bản Điểng

Tân Lập

Chợ Đồn

T. Nguyên

10537

2217

6/1/62

 

463

Thá TV

 

 

Phổ Yên

T. Nguyên

 

 

5/1/60

 

464

Thác Bưởi

 

Minh Lập

Đồng Hỷ

T. Nguyên

 

 

7/1/61

 

465

Thác Huống

 

 

Đồng Hỷ

T. Nguyên

 

 

8/1/65

 

466

Thái Nguyên

 

 

 

T. Nguyên

10550

2135

1/1/60

 

467

Thắng Lợi

Nghĩa Tá

Nghĩa Tá

Chợ Đồn

T. Nguyên

10532

2204

6/1/61

 

468

Trại Cau

Đoàn Kết

Đoàn Kết

 

T. Nguyên

 

 

5/1/77

 

469

Văn Lăng

 

Văn Lăng

Võ Nhai

T. Nguyên

 

 

12/1/60

 

470

Võ Nhai KH

 

Phú Thượng

Võ Nhai

T. Nguyên

10555

2142

1/1/60

 

471

Vũ Chấn

 

 

 

T. Nguyên

 

 

 

 

472

Xuân Lạc

Cao Phong, Bản Tửu

Xuân Lạc

Chợ Đồn

T. Nguyên

10529

2218

6/1/62

 

473

Yên Đỗ

 

Yên Đỗ

Phú Lương

T. Nguyên

 

 

 

 

474

Yên Lương

 

 

Phú Lương

T. Nguyên

 

 

4/1/60

 

475

Yên Lãng

 

Yên Lãng

Đại Từ

T. Nguyên

10530

2141

8/1/60

 

476

Yên Nhuận

 

Yên Nhuận

Chợ Đồn

T. Nguyên

10538

2202

6/1/60

 

477

Yên Thịnh

 

Yên Thịnh

Chợ Đồn

T. Nguyên

10529

2210

4/1/60

 

478

Ấm Thượng

 

Ấm Thượng

Hạ Hòa

Phú Thọ

10501

2133

1/1/60

 

479

Bằng Luận

 

Bằng Luận

Đoan Hùng

Phú Thọ

 

 

5/1/62

 

480

Bến Sơn, Yên Lập

Trại Chè

Tân Long

Yên Lập

Phú Thọ

 

 

7/1/72

 

481

Cọ Sơn

Thu Ngọc

Thu Ngọc

Thanh Sơn

Phú Thọ

10510

2115

4/1/65

 

482

Cổ Tiết

Tam Nông

Cổ Tiết

Tam Nông

Phú Thọ

 

 

1/1/65

 

483

Cầu Hai

 

Ba Đình

Phù Ninh

Phú Thọ

 

 

1/1/60

 

484

Cẩm Khê

 

Đông Phú

Cẩm Khê

Phú Thọ

10508

2125

1/1/60

 

485

Chi Lăng

 

Chi Lăng

Phù Ninh

Phú Thọ

 

 

1/1/60

 

486

Đông Cửu

 

Đông Cửu

Thanh Sơn

Phú Thọ

10505

2102

4/1/64

 

487

Đoan Hùng

 

Sóc Đăng

Đoan Hùng

Phú Thọ

10511

2138

1/1/60

 

488

Đền Hùng

 

Phù Ninh

Phù Ninh

Phú Thọ

10520

2122

1/1/64

 

489

Hương Cần

Chí Cao

Hương Cần

Thanh Sơn

Phú Thọ

 

 

 

 

490

Hương Xạ

Phú Chi, LH Phong

Hương Xạ

Hạ Hòa

Phú Thọ

10505

2134

1/1/63

 

491

Hà Lương

Tô Hiệu

Hà Lương

Hạ Hòa

Phú Thọ

10501

2108

6/1/63

 

492

Hưng Hóa

 

Hưng Hóa

Tam Nông

Phú Thọ

 

 

1/1/60

 

493

Lâm Thao

 

Cao Mại

Lâm Thao

Phú Thọ

10517

2119

1/1/60

 

494

Lương Lỗ

 

 

Sông Lô

Phú Thọ

 

 

4/1/72

 

495

Minh Đài

 

Minh Đài

Thanh Sơn

Phú Thọ

10502

2110

4/1/64

 

496

Minh Hòa

 

 

Sông Thao

Phú Thọ

 

 

2/1/74

 

497

Mỹ Lương

 

A Mai

Yên Lập

Phú Thọ

 

 

 

 

498

Núi Nả

 

Quân Khê

Hạ Hòa

Phú Thọ

10452

2133

5/1/64

 

499

Phơng Ngọc

 

 

 

Phú Thọ

10523

2126

2/1/65

 

500

Phương Viên

 

 

Sông Lô

Phú Thọ

 

 

1/1/73

 

501

Phù Ninh BĐ

 

TTrấn

Phù Ninh

Phú Thọ

 

 

1/1/60

 

502

Phù Ninh TV

Vụ Quang

Vụ Quang

Phù Ninh

Phú Thọ

10518

2130

1/1/61

 

503

Phú Hộ

 

Phú Lộc

Phù Ninh

Phú Thọ

10513

2129

1/1/63

 

504

Phú Sơn NT

Đồi Vàng

Sơn Hùng

Thanh Sơn

Phú Thọ

 

 

3/1/64

 

505

Phú Thọ

 

Thị xã

TX Phú Thọ

Phú Thọ

 

 

1/1/60

 

506

Phú Ch

 

 

Hạ Hòa

Phú Thọ

 

 

 

 

507

Tam Nông

 

Hương Nội

Tam Nông

Phú Thọ

 

 

 

 

508

Thái Ninh

 

Thái Ninh

Thanh Ba

Phú Thọ

 

 

1/1/63

 

509

Thạch Kiệt

Cường Thịnh

Thạch Kiệt

Thanh Sơn

Phú Thọ

 

 

 

 

510

Thanh Sơn BĐ

 

 

 

Phú Thọ

 

 

 

 

511

Thanh Sơn KH

Tranh

Sơn Hùng

Thanh Sơn

Phú Thọ

10511

2113

1/1/60

 

512

Thanh Thủy

La Phù

La Phù

Tam Thanh

Phú Thọ

10517

2111

1/1/60

 

513

Thục Luyện

Thanh Sơn TV

Thục Luyện

Thanh Sơn

Phú Thọ

10511

2111

7/1/63

 

514

Thu Cúc

Xóm Giác

Thu Cúc

Thanh Sơn

Phú Thọ

 

 

10/1/72

 

515

Vân Lĩnh NT

 

Vân Lĩnh

Thanh Ba

Phú Thọ

10507

2133

1/1/63

 

516

Võ Miếu

 

Võ Miếu

Thanh Sơn

Phú Thọ

10508

2109

1/1/63

 

517

Việt Trì KH

Minh Phú (Phương)

Minh Nông

TP Việt Trì

Phú Thọ

10526

2118

1/1/60

 

518

Việt Trì TV

 

 

 

Phú Thọ

 

 

 

 

519

Vũ Yển

Thanh Ba

Hoàng Hanh

Thanh Ba

Phú Thọ

10506

2129

1/1/60

 

520

Xuân An

 

Xuân An

Yên Lập

Phú Thọ

 

 

7/1/65

 

521

Xuân Sơn

 

Xuân Sơn

Thanh Sơn

Phú Thọ

10457

2106

4/1/65

 

522

Yên  Hưng BĐ

 

 

Thanh Sơn

Phú Thọ

10515

2059

4/1/60

 

523

Yên Hòa

 

Mỹ Lung

Yên Lập

Phú Thọ

 

 

6/1/64

 

524

Yên Lương

Trường Chinh

Yên Lương

Thanh Sơn

Phú Thọ

 

 

8/1/73

 

525

Yên Lập KH

 

 

Yên Lập

Phú Thọ

10523

2121

1/1/60

 

526

Bình Xuyên

Tam Canh, Hương Canh

Tam Canh

Mê Linh

Vĩnh Phúc

10539

2116

11/1/60

 

527

Cộng Hòa

Mai Nham

Lam Sơn

Tam Dương

Vĩnh Phúc

10534

2119

1/1/60

 

528

Chấn Hưng

 

 

 

Vĩnh Phúc

 

 

11/1/64

 

529

Đại Đình

Đại Đình

Đại Đình

Tam Dương

Vĩnh Phúc

 

 

6/1/62

 

530

Đại Lãi

 

Ngọc Thanh

Mê Linh

Vĩnh Phúc

10543

2119

2/1/60

 

531

Đạo Trù

 

Đạo Trù

Lập Thạch

Vĩnh Phúc

10533

2130

1/1/61

 

532

Hàm Rồng

 

Dũng Tiến

Đa Phúc

Vĩnh Phúc

 

 

5/1/62

 

533

Khoan Bộ

Phương Khoan

Phương Khoan

Lập Thạch

Vĩnh Phúc

 

 

 

 

534

Lăng Công LT

Lạng Sơn

Hoàng Ngân

Lập Thạch

Vĩnh Phúc

 

 

5/1/62

 

535

Lập Thạch

Liễu Sơn

Chiến Thắng

Lập Thạch

Vĩnh Phúc

10531

2126

1/1/60

 

536

Ngọc Mỹ LT

 

Ngọc Mỹ

Lập Thạch

Vĩnh Phúc

 

 

5/1/62

 

537

Phú Yên BĐ

 

Thị xã

TX Phú Yên

Vĩnh Phúc

10542

2115

1/1/60

 

538

Quảng Cư

 

Quảng Sơn

Lập Thạch

Vĩnh Phúc

10529

2131

7/1/60

 

539

Sơn Đông

 

Sơn Đông

Lập Thạch

Vĩnh Phúc

 

 

5/1/67

 

540

Sơn Kiện

 

Sơn Kiện

Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

10529

2115

1/1/61

 

541

Tam Đảo KH

 

 

Tam Đảo

Vĩnh Phúc

10538

2128

1/1/60

 

542

Tam Đảo LT

Chân Suối, Cầu 13

Hồ Sơn

Tam Đảo

Vĩnh Phúc

10530

2122

5/1/67

 

543

Tam Đảo NT

 

Gia Khánh

Tam Đảo

Vĩnh Phúc

 

 

5/1/62

 

544

Tam Dương

 

 

Tam Dương

Vĩnh Phúc

 

 

 

 

545

Thổ Tang

Vĩnh Tường

Thổ Tang

Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

 

 

5/1/62

 

546

Thanh Lâm

Thanh Hà

Thanh Lâm

Đa Phúc

Vĩnh Phúc

10548

2119

1/1/61

 

547

Thanh Lanh

 

Trung Mỹ

Bình Xuyên

Vĩnh Phúc

10541

2123

12/1/60

 

548

Then BĐ

Bến Then

Tam Sơn

Lập Thạch

Vĩnh Phúc

 

 

1/1/73

 

549

Tiền Phong

Chợ Yên

Tiền Phong

Yên Lãng

Vĩnh Phúc

 

 

5/1/65

 

550

Tứ Yên

 

Tứ Yên

Lập Thạch

Vĩnh Phúc

 

 

6/1/62

 

551

Vân Tập

 

 

 

Vĩnh Phúc

 

 

 

 

552

Vĩnh Thịnh

 

Vĩnh Thịnh

Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

 

 

5/1/67

 

553

Vĩnh Yên KH

 

Thị xã

TX Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

10536

2118

1/1/60

 

554

Xuân Hòa

 

Xuân Hòa

Lập Thạch

Vĩnh Phúc

10528

2125

1/1/60

 

555

Yên Lãng

 

Thạch Đà

Yên Lãng

Vĩnh Phúc

10540

2110

1/1/60

 

556

Yên Lạc

 

Minh Tân

Yên Lạc

Vĩnh Phúc

10537

2114

1/1/60

 

557

An Lại

 

Nguyễn Huệ

Hòa An

Cao Bằng

10619

2243

1/1/60

 

558

Bằng Ca BĐ

 

 

 

Cao Bằng

10645

2243

5/1/72

 

559

Bằng Giang

 

Tân Giang

Hòa An

Cao Bằng

10616

2239

5/1/67

 

560

Bản Giốc

 

Đàm Thủy

Trùng Khánh

Cao Bằng

10642

2251

1/1/60

 

561

Bản Ngắn

 

 

 

Cao Bằng

 

 

6/1/72

 

562

Bảo Lạc KH

 

Thị trấn

Bảo Lạc

Cao Bằng

10540

2257

1/1/60

 

563

Công Bằng

 

Công Bằng

Ba Bể

Cao Bằng

 

 

7/1/70

 

564

Cao Bằng KT

 

Lê Trung

Thị xã

Cao Bằng

10614

2240

1/1/60

 

565

Đông Khê

Thay Thạch An

Thượng Pha

Thạch An

Cao Bằng

10626

2226

1/1/60

 

566

Đồng Mu

 

Xuân Trường

Bảo Lạc

Cao Bằng

10546

2255

8/1/72

 

567

Đống Đa

 

Ngọc Đông

Quảng Hòa

Cao Bằng

10624

2237

2/1/66

 

568

Hà Quảng KH

 

TTrấn

Hà Quảng

Cao Bằng

10603

2255

1/1/60

 

569

Hạ Lang

 

Thanh Nhật

Hạ Lang

Cao Bằng

10640

2241

1/1/60

 

570

Hòa An

Nước Hai

Bình Long

Hòa An

Cao Bằng

10608

2248

1/1/60

 

571

Lũng Lầu

1

Lũng Lầu

 

Cao Bằng

10635

2250

5/1/72

 

572

Lũng Pán

 

Huy Giáp

Bảo Lạc

Cao Bằng

10546

2250

1/1/67

 

573

Nà Kẻ

Minh Khai

Minh Khai

Thạch An

Cao Bằng

10611

2230

5/1/67

 

574

Nà Giàng

 

Phù Ngọc

Hà Quảng

Cao Bằng

10608

2250

7/1/60

 

575

Nà Pồng

Nà Rồng

Lý Bôn

Hà Quảng

Cao Bằng

10532

2256

1/1/64

 

576

Nậm Nàng

1

Kim Đồng

Thạch An

Cao Bằng

10619

2231

5/1/67

 

577

Nguyên Bình KH

 

Thế Dục

Nguyên Bình

Cao Bằng

10557

2239

1/1/60

 

578

Pác Luông

Cao Bằng

Lệ Trung

Hòa An

Cao Bằng

 

 

1/1/81

 

579

Pắc Mầu (Miều)

Pắc Thầu

Mông Ân

Bảo Lạc

Cao Bằng

10529

2250

5/1/60

 

580

Phục Hòa

 

Phục Hòa

Phục Hòa

Cao Bằng

10631

2232

1/1/60

 

581

Phịa Đén

 

Thành Công

Nguyên Bình

Cao Bằng

10552

2234

6/1/64

 

582

Quảng Hòa

Quảng Yên

Thị trấn

Quảng Yên

Cao Bằng

10626

2240

1/1/60

 

583

Tà Sa

Bắc Hợp

Minh Thanh

Nguyên Bình

Cao Bằng

10603

2240

1/1/60

 

584

Thạch An BĐ

Đông Khê

Thượng Pha

Thạch An

Cao Bằng

10625

2240

1/5/58

 

585

Thác Thay

 

 

 

Cao Bằng

 

 

 

 

586

Thông Huề

 

Đoài Dương

Trùng Khánh

Cao Bằng

10622

2240

5/1/60

 

587

Thông Nông BĐ

Háng Tháng

Đa Thông

Hà Quảng

Cao Bằng

10509

2248

7/1/60

 

588

Thượng Thôn

 

Thượng Thôn

Hà Quảng

Cao Bằng

10610

2256

7/1/60

 

589

Trà Lĩnh

Hùng Quốc

Cao Chương

Trà Lĩnh

Cao Bằng

10620

2250

1/1/60

 

590

Trùng Khánh KH

 

 

Trùng Khánh

Cao Bằng

10632

2250

5/1/60

 

591

Tĩnh Túc

 

Hồng Việt

Nguyên Bình

Cao Bằng

10551

2240

1/1/60

 

592

Bình Gia

 

Thị trấn

Bình Gia

Lạng Sơn

10622

2157

1/1/60

 

593

Bình Nhi

Đoàn Viên

Đào Viên

Tràng Định

Lạng Sơn

10639

2215

9/1/66

10/78

594

Bản Chất

 

Tĩnh Gia

Lộc Bình

Lạng Sơn

10710

2144

4/1/64

1/79

595

Bản Giềng

Tú Xuyên

Tú Xuyên

Văn Quan

Lạng Sơn

10628

2150

1/1/67

8/91

596

Bản Lài TV

 

 

 

Lạng Sơn

 

 

5/1/73

9/78

597

Bản Quế

Vũ Sơn

Vũ Sơn

Bắc Sơn

Lạng Sơn

10613

2152

5/1/65

8/91

598

Bắc Sơn KH

 

Thị trấn

Bắc Sơn

Lạng Sơn

 

 

1/1/60

 

599

Cát Khê

Cổng Đôn

Chi Lăng

Tràng Đinh

Lạng Sơn

 

 

 

 

600

Cấm Sơn

 

Hòa Lạc

Hữu Lũng

Lạng Sơn

10619

2126

4/1/72

 

601

Châu Sơn

Nà Loỏng

Châu Sơn

Đình Lập

Lạng Sơn

10711

2127

1/1/66

8/91

602

Chi Lăng

Ôn Châu, Đồng Mỏ

Thị trấn

Ôn Châu

Lạng Sơn

10634

2139

1/1/60

 

603

Đình Lập KH

 

TTrấn

Đình Lập

Lạng Sơn

10706

2132

1/1/60

 

604

Đồng Đăng

Văn Uyên

Đồng Đăng

Văn Lăng

Lạng Sơn

10641

2157

1/1/60

12/78

605

Đồng Quan

Bản Sen

Đồng Quan

Lộc Bình

Lạng Sơn

10655

2142

8/1/66

08/91

606

Điềm He

Văn Quan

Văn An

Văn Quan

Lạng Sơn

10636

2154

1/1/60

 

607

Hữu Lũng kh

 

Sơn Hà

Hữu Lũng

Lạng Sơn

10621

2130

1/1/60

 

608

Hữu Lũng TV

 

 

 

Lạng Sơn

 

 

 

 

609

Khuổi Tang

Hòa Bình

Hòa Bình

Bình Gia

Lạng Sơn

10613

2201

11/1/65

10/88

610

Lạng Sơn KH

Cao Lộc

Cao Lộc

TP Lạng Sơn

Lạng Sơn

10646

2150

1/1/60

 

611

Lộc Bình KH

 

TTrấn

Lộc Bình

Lạng Sơn

10655

2146

1/1/60

 

612

Mỏ Nhài BĐ

 

 

Bắc Sơn

Lạng Sơn

10646

2151

1/1/72

12/81

613

Mai Pha

 

 

 

Lạng Sơn

 

 

 

 

614

Mẫu Sơn KH

 

 

 

Lạng Sơn

10656

2151

4/1/74

12/78

615

Nà Dương

 

 

Lộc Bình

Lạng Sơn

 

 

 

 

616

Nà Kéo

 

Quý Hòa

Bình Gia

Lạng Sơn

10617

2208

6/1/64

2/83

617

Nà Làng

Cao Lộc

Thanh Lòa

Lộc Bình

Lạng Sơn

 

 

9/1/67

11/78

618

Nà Sản

1

Đoàn Kết

Tràng Định

Lạng Sơn

10612

2226

1/1/67

9/72

619

Quốc Khánh

Bản Sải

Quốc Khánh

Tràng Định

Lạng Sơn

10632

2223

1/1/67

1/79

620

Tân Tiến

1

Tân Tiến

Tràng Định

Lạng Sơn

10619

2219

1/1/65

12/83

621

Thất Khê KH

 

Chi Lăng

Tràng Định

Lạng Sơn

10628

2216

1/1/60

 

622

Văn Lãng

Nà Sầm

Hoàng Việt

Văn Lãng

Lạng Sơn

10637

2203

1/1/60

 

623

Văn Mịch TV

 

Hồng Phong

Bình  Gia

Lạng Sơn

10622

2206

3/1/72

 

624

Văn Thủy

Bản Thí, Nà Táng

Vân Thủy

Chi Lăng

Lạng Sơn

10644

2146

10/1/66

8/91

625

Vân Nham BĐ

Phổng

Thanh Sơn

Hữu Lũng

Lạng Sơn

 

 

5/1/72

7/91

626

Vài Cà

 

Gia Lộc

Chi Lăng

Lạng Sơn

10632

2145

1/1/68

12/80

627

Vạn Linh

Bằng Mạc

Hòa Bình

Chi Lăng

Lạng Sơn

10630

2140

1/1/60

 

628

Yên Khoái

Lang Đầu

Yên Khoái

Lộc Bình

Lạng Sơn

10701

2147

1/1/68

9/78

629

An Lạc

Xóm Biểng

An Lạc

Sơn Động

Bắc Giang

10656

2120

1/1/62

 

630

Bảo Sơn

 

Bảo Sơn

Lục Nam

Bắc Giang

10620

2121

5/1/64

 

631

Bắc Giang

Hà Bắc

Thọ Xương

TP B. Giang

Bắc Giang

10612

2118

1/1/60

 

632

Bố Hạ BĐ

 

TT Bố Hạ

Yên Thế

Bắc Giang

10612

2127

1/1/60

 

633

Bố Hạ NT

 

Nghĩa Hòa

Lạng Giang

Bắc Giang

10616

2127

1/1/62

 

634

Biển Động

 

Biển Động

Lục Ngạn

Bắc Giang

10645

2123

1/1/62

 

635

Biển Sơn

 

Biển Sơn

Lục Ngạn

Bắc Giang

10638

2127

6/1/68

 

636

Cầu Sơn TV

 

Hương Sơn

Lang Giang

Bắc Giang

10619

2126

1/1/60

 

637

Cẩm Đàn

 

Cẩm Đàn

Sơn Động

Bắc Giang

10647

2122

1/1/67

 

638

Cẩm Lý

 

Cẩm Lý

Lục Ngạn

Bắc Giang

 

 

 

 

639

Chũ TV

 

Nghĩa Hồ

Lục Ngạn

Bắc Giang

10634

2122

1/1/60

 

640

Chí Minh

Thạch Sơn

Chí Minh

Sơn Động

Bắc Giang

10651

2127

9/1/64

 

641

Dương Hưu Kh

 

 

 

Bắc Giang

 

 

 

 

642

Dương Hưu UB

 

Dương Hưu

Sơn Động

Bắc Giang

10657

2115

1/1/62

 

643

Đá Cổng

 

Thanh Sơn

Sơn Động

Bắc Giang

 

 

1/1/79

 

644

Đông Hưng

 

Đông Hưng

Lục Nam

Bắc Giang

10627

2123

5/1/64

 

645

Đình Kim

 

Phượng Sơn

Lục Ngạn

Bắc Giang

 

 

8/2/74

 

646

Đồng Phúc

Việt Tiến

Đồng Phúc

Yên Dũng

Bắc Giang

 

 

1/1/74

 

647

Giáo Liêm

 

Giáo Liêm

Sơn Động

Bắc Giang

10648

2123

1/1/62

 

648

Hữu Sản UB

 

Hữu Sản

Sơn Động

Bắc Giang

10658

2124

6/1/68

 

649

Hiệp Hòa

Đức Thắng, HH BĐ

TTrấn

Hiệp Hòa

Bắc Giang

10555

2121

1/1/62

 

650

Hợp Thịnh

Trung Hòa

Hợp Thịnh

Hiệp Hòa

Bắc Giang

10555

2119

10/1/69

 

651

Khuân Thần

Kiên Lạo

Kiên Lạo

Lục Ngạn

Bắc Giang

10632

2126

1/1/62

 

652

Kim Sơn

Đồng Phúc

Kim Sơn

Lục Ngạn

Bắc Giang

10645

2127

1/1/62

 

653

Lữ Vận

Phúc Sơn

Phúc Sơn

Tân Yên

Bắc Giang

10602

2126

1/1/60

 

654

Lạng Giang

BĐ Phố Tráng

Phi Mô

Lạng Giang

Bắc Giang

10615

2121

1/1/60

 

655

Lan Mẫn

 

Lan Mẫu

Lục Nam

Bắc Giang

10619

2126

5/1/64

 

656

Lục Nam BĐ

 

Tiên Hưng

Lục Nam

Bắc Giang

 

 

 

 

657

Lục Nam TV

 

TTrấn

Lục Nam

Bắc Giang

10624

2118

1/1/60

 

658

Lục Ngạn KT

 

TTrấn

Lục Ngạn

Bắc Giang

10633

2123

1/1/60

 

659

Mỏ Trạng

 

Tam Tiến

Yên Thế

Bắc Giang

10606

2132

7/1/64

 

660

Ninh Sơn

Sơn Hải

Ninh Sơn

Lục Ngạn

Bắc Giang

10633

2130

1/1/62

 

661

Phú Cường

Vân Sơn

Vân Sơn

Sơn Động

Bắc Giang

 

 

5/1/72

 

662

Phúc Sơn

 

Phúc Sơn

Tân Yên

Bắc Giang

 

 

 

 

663

Phong Vân

 

Phong Vân

Lục Ngạn

Bắc Giang

10639

2131

1/1/62

 

664

Quế Nham

Tiến Thịnh

Quế Nham

Tân Yên

Bắc Giang

 

 

1/1/81

 

665

Sơn Động

An Châu

An Châu

Sơn Động

Bắc Giang

10651

2120

1/1/60

 

666

Suối Mây

Thanh Luận

Thanh Luận

Sơn Động

Bắc Giang

10648

2113

6/1/64

 

667

Tân Lập

 

Tân Lập

Lục Ngạn

Bắc Giang

10639

2120

5/1/62

 

668

Tân Sơn

 

Tân Sơn

Lục Ngạn

Bắc Giang

10639

2133

5/1/62

 

669

Tân Thanh

 

Tân Thanh

Lạng Giang

Bắc Giang

10613

2122

8/1/64

 

670

Tân Yên

Cao Thương

Cương Lập

Tân Yên

Bắc Giang

10607

2123

1/1/63

 

671

Tân Yên KT

 

 

Tân Yên

Bắc Giang

10656

2127

1/1/64

 

672

Thắng Cương

Yên Lư

Yên Lư

Yên Dũng

Bắc Giang

10613

2109

1/1/66

 

673

Trường Sơn

Mai Su

Trường Sơn

Lục Nam

Bắc Giang

10634

2115

1/1/62

 

674

Trung Hòa

 

Mai Trung

Hiệp Hòa

Bắc Giang

10553

2120

5/1/64

 

675

Trí Yên

 

Trí Yên

Yên Dũng

Bắc Giang

10619

2112

5/1/64

 

676

Tuấn Đạo

 

Tuấn Đạo

Sơn Động

Bắc Giang

10644

2115

1/1/62

 

677

Việt Tiến

Việt Yên

Việt Tiến

Việt Yên

Bắc Giang

10619

2102

5/1/64

 

678

Việt Tiến

Yên Dũng

Việt Tiến

Yên Dũng

Bắc Giang

10618

2110

1/1/65

 

679

Việt Yên

Bích (Động) Sơn

TT Việt Yên

Việt Yên

Bắc Giang

10606

2116

5/1/63

 

680

Xa Lý

Tự Do

Xa Lý

Lục Ngạn

Bắc Giang

10648

2132

1/1/62

 

681

Xuân Lương

 

Xuân Lương

Yên Thế

Bắc Giang

10603

2134

1/1/62

 

682

Yên Dũng

 

Đại Đồng

Yên Dũng

Bắc Giang

10615

2112

1/1/62

 

683

Yên Thế

Cầu Gỗ

Phồn Xương

Yên Thế

Bắc Giang

10507

2129

1/1/62

 

684

Bắc Ninh

 

Đại Phúc

Quế Võ

Bắc Ninh

10606

2112

1/1/60

 

685

Bến Hồ

 

Tân Chi

Tiên Sơn

Bắc Ninh

10604

2104

1/1/81

 

686

Dũng Liệt

 

Dũng Liệt

Yên Phong

Bắc Ninh

 

 

6/1/68

 

687

Đáp Cầu

 

Đại Xuân

Quế Võ

Bắc Ninh

 

 

 

 

688

Gia Lương

 

Phú Hòa

Gia Lương

Bắc Ninh

10611

2101

1/1/60

 

689

Nhân Thắng

 

Nhân Thắng

Gia Lương

Bắc Ninh

10615

2105

5/1/64

 

690

Phúc Hòa

 

 

 

Bắc Ninh

 

 

1/1/59

 

691

Phúc Lương

 

Tam Giang

 

Bắc Ninh

 

 

 

 

692

Quế Dương

 

Đức Thành

Quế Võ

Bắc Ninh

10609

2109

1/1/62

 

693

Quế Võ

 

Phương Mão

Quế Võ

Bắc Ninh

10609

2109

1/1/62

 

694

Thuận Thành

 

Bắc  Hồ

Thuận Thành

Bắc Ninh

10606

2102

1/1/62

 

695

Tiên Du

 

Việt Đoàn

Tiên Du

Bắc Ninh

 

 

 

 

696

Tiên Sơn Lim

 

Vân Tường

Tiên Sơn

Bắc Ninh

10601

2109

1/1/62

 

697

Từ Sơn

 

T.T Từ Sơn

Tiên Sơn

Bắc Ninh

10558

2107

1/1/62

 

698

Trạm Lộ

 

Trạm Lộ

Thuận Thành

Bắc Ninh

 

 

 

 

699

Trung Hưng

 

Trung Hưng

Tiên Du

Bắc Ninh

 

 

 

 

700

Yên Phong

 

Hàm Sơn

Yên Phong

Bắc Ninh

10557

2112

1/1/62

 

701

Bằng Cả TV

 

Quảng La

Hoành Bồ

Quảng Ninh

10653

2105

1/1/61

 

702

Bình Khế tv

 

Bình Khế

Đông Triều

Q. Ninh

 

 

1/1/60

 

703

Bình Liêu BĐ

 

Thị trấn

Bình Liêu

Q. Ninh

10724

2132

1/1/61

 

704

Bình Liêu TV

 

Võ Ngai

Bình Liêu

Q. Ninh

10723

2129

1/1/60

 

705

Bàng Nâu

 

 

 

Q. Ninh

 

 

 

 

706

Bản Sen

 

Bản Sen

Cẩm Phả

Q. Ninh

10731

2059

1/1/62

 

707

Bãi Cháy

 

Hồng Gai

Hồng Gai

Q. Ninh

10704

2050

1/1/60

 

708

Bắc Liềng

Pắc Liềng

Pắc Liềng

Bình Liêu

Q. Ninh

10725

2129

3/1/64

 

709

Bắc Xa

Xã Bắc Xa

 

 

Q. Ninh

 

 

8/1/65

 

710

Ba Chẽ BĐ

 

Thị trấn

Ba Chẽ

Q. Ninh

10717

2116

6/1/60

 

711

Ba Chẽ TV

 

Đồn Đạc

Ba Chẽ

Q. Ninh

10706

2116

1/1/62

 

712

Bến Triều TV

 

Hồng Phong

Đông Triều

Q. Ninh

10629

2103

1/1/71

 

713

Cô Tô KH

 

Cô Tô

Cô Tô

Q. Ninh

10746

2059

1/1/60

 

714

Ka Long TV

Đoan Tĩnh

Đoan Tĩnh

Móng Cái

Q. Ninh

10758

2132

1/1/63

 

715

Cẩm Phả BĐ

 

Hạ Long

Cẩm Phả

Q. Ninh

10719

2101

1/1/60

 

716

Cẩm Phả Mỏ

 

 

Cẩm Phả

Q. Ninh

10717

2101

1/1/60

 

717

Cộng Hòa

 

Cộng Hòa

Cẩm Phả

Q. Ninh

10722

2109

11/1/60

 

718

Châu Sơn

 

 

 

Q. Ninh

 

 

 

 

719

Cửa Ông KH

Cẩm Phả Bến

Thị trấn

Cửa Ông

Q. Ninh

10721

2101

1/1/60

 

720

Cục 6 KH

 

Mỏ Cọc 6

Cẩm Phả

Q. Ninh

10721

21

1/1/75

 

721

Dân Tiến

Hồ Dân Tiến

Hồ Quất Đông

Hải Ninh

Q. Ninh

10802

2106

1/1/79

 

722

Dương Huy TV

 

Dương Huy

Hoành Bồ

Q. Ninh

10715

2104

1/1/61

 

723

Đông Mai

Lâm Sinh

Đông Mai

Yên Hưng

Q. Ninh

10650

2059

1/1/60

 

724

Đông Triều BĐ

 

Thị trấn

Đông Triều

Q. Ninh

10630

2105

1/1/61

 

725

Đình Lập

 

 

 

Q. Ninh

 

 

 

 

726

Đồn Sơn TV

 

Yên Đức

Đông Triều

Q. Ninh

10637

2102

1/1/60

 

727

Đồng Quặng

 

 

 

Q. Ninh

 

 

 

 

728

Đầm Hà

 

Mọc Bài

Đầm Hà

Q. Ninh

10736

2121

6/1/60

 

729

Đèo Nai

 

Đèo Nai

Cẩm Phả

Q. Ninh

10718

2101

1/1/60

 

730

Hà Cối

Trại Lúa

Hà Cối

Quảng Hà

Q. Ninh

 

 

5/1/72

 

731

Hà Cư BĐ

1

 

Quảng Hà

Q. Ninh

10745

2127

1/1/60

 

732

Hà Nam TV

Yên Hưng

 

Yên Hưng

Q. Ninh

 

 

4/1/68

 

733

Hà Tu

 

 

Hồng Gai

Q. Ninh

10709

2058

6/1/62

 

734

Hồng Gai KT

 

 

Hồng Gai

Q. Ninh

10704

2057

1/1/60

 

735

Hoàng Quế

 

Hoàng Quế

Đông Triều

Q. Ninh

 

 

1/1/71

 

736

Hoành Bồ BĐ

 

 

Hoành Bồ

Q. Ninh

10659

2102

1/1/60

 

737

Hoành Bồ UB

 

Hoành Mô

Bình Liêu

Q. Ninh

10729

2136

7/1/63

 

738

Khe Chăm 9B

 

 

Cẩm Phả

Q. Ninh

 

 

1/1/70

 

739

Khe Lam 9A

 

 

Cẩm Phả

Q. Ninh

 

 

1/1/70

 

740

Khế Bào 9H

 

 

Cẩm Phả

Q. Ninh

10726

2107

4/1/71

 

741

Lệ Trí 9F

 

 

Cẩm Phả

Q. Ninh

 

 

2/1/70

 

742

Mông Dương 9C

Đoàn ĐC 9C

 

Cẩm Phả

Q. Ninh

10721

2104

9/1/70

 

743

Mạo Khê

 

Vĩnh Khê

Đông Triều

Q. Ninh

10635

2104

1/1/60

 

744

Móng Cái KT

 

Thành phố

Móng Cái

Q. Ninh

10758

2131

1/1/60

 

745

Minh Cầm BĐ

 

Minh Cầm

Ba Chẽ

Q. Ninh

10704

2114

5/1/66

 

746

Minh Thành

Yên Lập

Minh Thành

Yên Hưng

Q. Ninh

10651

21

8/1/62

 

747

Mũi Chùa TV

 

Tiên Lãng

Tiên Yên

Q. Ninh

10727

2117

1/1/63

 

748

Mũi Ngọc

 

Bình Ngọc

Móng Cái

Q. Ninh

10758

2126

1/1/64

 

749

Nà Đang

Nà Khăn

Đồng Tâm

Bình Liêu

Q. Ninh

10727

2136

5/1/64

 

750

Ngã Hai 9G

 

Dương Huy

Cẩm Phả

Q. Ninh

10712

2104

1/1/69

 

751

Phố Cũ TV

 

Yên Than

Tiên Yên

Q. Ninh

10720

2122

1/1/63

 

752

Phong Cốc

 

Phong Cốc

Yên Hưng

Q. Ninh

10649

2054

1/1/60

 

753

Pò Hèn

Pắc Sinh

Pò Hèn

Móng Cái

Q. Ninh

10743

2136

5/1/65

 

754

Quảng Hà

 

 

Quảng Hà

Q. Ninh

 

 

 

 

755

Quan Lạn

Quan Lạn

Quan Lạn

Cẩm Phả

Q. Ninh

10729

2053

1/1/61

 

756

Sông Mác

 

 

 

Q. Ninh

 

 

1/1/77

 

757

Suối Lai

Hà Lầm

 

 

Q. Ninh

 

 

6/1/70

 

758

Tân Dân UB

 

Tân Dân

Hoành Bồ

Q. Ninh

10653

2109

5/1/64

 

759

Tân Mài

 

 

Quảng Hà

Q. Ninh

10742

2147

1/1/77

 

760

Tài Chi TV

 

 

 

Q. Ninh

10742

2130

1/1/75

 

761

Thái Bình NT

 

Thái Bình

Đình Lập

Q. Ninh

 

 

2/1/63

 

762

Tiên Yên KH

 

 

Tiên Yên

Q. Ninh

10721

2120

1/1/60

 

763

Tiền Phong

 

Tiền Phong

Yên Hưng

Q. Ninh

 

 

11/1/61

 

764

Tín Coóng TV

 

 

 

Q. Ninh

10749

2134

1/1/75

 

765

Uông Bí

Phương Đông

Phương Đông

Uông Bí

Q. Ninh

10645

2102

10/1/61

 

766

Vàng Danh

Đoàn 2B

 

Uông Bí

Q. Ninh

10647

2107

7/1/73

 

767

Vàng Danh Mỏ

 

 

Uông Bí

Q. Ninh

 

 

 

 

768

Vũ Oai UB

Hà Giáng

Hà Giáng

Hoành Bồ

Q. Ninh

10709

2103

1/1/62

 

769

Yên Hưng BĐ

 

Quảng Yên

Yên Hưng

Q. Ninh

10648

2057

1/1/61

 

770

An Hải

 

An Lương

An Hải

Hải Phòng

 

 

 

 

771

An Lão

 

An Thắng

An Lão

Hải Phòng

10633

2050

 

 

772

An Thụy

Núi Đôi

Núi Đôi

Đồ Sơn

Hải Phòng

 

 

 

 

773

Bằng La

 

Bằng La

Kiến Thụy

Hải Phòng

10645

2042

 

 

774

Bạch Long Vĩ

 

Bạch Long Vĩ

Bạch Long Vĩ

Hải Phòng

10744

28

 

 

775

Cát Bà

 

 

 

Hải Phòng

 

 

 

 

776

Cát Bi

 

 

 

Hải Phòng

10645

2049

 

 

777

Cát Hải

 

Hòa Quảng

Cát Hải

Hải Phòng

10653

2048

 

 

778

Cao Kênh

 

Hợp Thành

Thủy Nguyên

Hải Phòng

 

 

 

 

779

Cầu Nguyệt

 

Mỹ Đức

An Thụy

Hải Phòng

10637

2047

 

 

780

Chanh Chữ

 

Thăng Hưng

Vĩnh Bảo

Hải Phòng

 

 

 

 

781

Cửa Cấm

 

Hùng Vương

Hồng Bàng

Hải Phòng

 

 

 

 

782

Do Nghi

 

Tam Hưng

Thủy Nguyên

Hải Phòng

 

 

 

 

783

Đông Xuyên

 

Đàm Lập

Tiên Lãng

Hải Phòng

 

 

 

 

784

Hòn Dấu

 

Đảo Hòn Dấu

Đồ Sơn

Hải Phòng

10649

2040

 

 

785

Kiến An

 

Bắc Sơn

Kiến An

Hải Phòng

 

 

 

 

786

Niêm Nghĩa

 

 

 

Hải Phòng

10641

2052

 

 

787

Ninh Hải

 

NT Ninh Hải

 

Hải Phòng

10642

2048

 

 

788

Ninh Tiếp

 

Nghĩa Lộ

Cát Hải

Hải Phòng

10651

2048

 

 

789

Phù Liễn

 

Thị xã

Kiến An

Hải Phòng

10638

2048

 

 

790

Thủy Nguyên

Núi Đèo

Thủy Sơn

Thủy Nguyên

Hải Phòng

10640

2055

 

 

791

Tiên Lãng

Minh Đức

TTrấn

Tiên Lãng

Hải Phòng

10650

2044

 

 

792

Tiên Tiến

 

Tiên Tiến

Tiên Lãng

Hải Phòng

 

 

 

 

793

Vĩnh Bảo

 

TTrấn

Vĩnh Bảo

Hải Phòng

10629

2041

 

 

794

An Khánh

 

An Khánh

Hoài Đức

Hà Nội

10543

21

8/1/61

 

795

An Phú

Hòa Phú

Hòa Phú

Ưng Hòa

Hà Nội

10547

2040

6/1/68

 

796

Ba Thá TV

Viên An

Phúc Lâm

Mỹ Đức

Hà Nội

10542

2048

7/1/60

 

797

Ba Vì 6

 

Ba Vì

Ba Vì

Hà Nội

 

 

 

 

798

Ba Vì Cốt 4

 

Ba Vì

Ba Vì

Hà Nội

 

 

 

 

799

Ba Vì 4 KH

 

Ba Vì 4 ND

Ba Vì

Hà Nội

10521

2104

9/1/67

 

800

Ba Vì 4 LT

Lâm trường 4E

Ba Vì

Ba Vì

Hà Nội

10523

2105

4/1/62

 

801

Ba Vì 8

 

 

Ba Vì

Hà Nội

10521

2104

8/1/67

 

802

Ba Vì Cốt cũ

Cốt cũ

 

Ba Vì

Hà Nội

 

 

1/1/60

 

803

Ba Vì KH

 

Tr. Khí tượng

Ba Vì

Hà Nội

10526

2106

1/1/60

 

804

Bất Bạt

Thạch Đà

Sơn Đà

Ba Vì

Hà Nội

10518

2111

7/1/60

 

805

Bến Đục TV

 

Hồng Quang

Ưng Hòa

Hà Nội

 

 

3/1/63

 

806

Cổ Đằng

 

Tùng Thiện

Ba Vì

Hà Nội

10524

2108

1/1/60

 

807

Cầu Dậm

 

Hợp Tiến

Mỹ Đức

Hà Nội

10542

2042

5/1/63

 

808

Cống Thần

 

Minh Đức

Ưng  Hòa

Hà Nội

10553

2042

3/1/62

 

809

Chợ Cháy

 

Trung Trí

Ưng  Hòa

Hà Nội

10550

2044

6/1/68

 

810

Chẹ (Xóm Giò)

Xóm Gió

Tân Dân

Ba Vì

Hà Nội

10519

2101

1/1/60

 

811

Chúc Sơn

Chương Mỹ

Ngọc Sơn

Chương Mỹ

Hà Nội

10542

2055

7/1/60

 

812

Cua 2m E

 

Tản Lĩnh

Ba Vì

Hà Nội

10524

2126

8/1/67

 

813

Đồi Xi

 

Tùng Thiện

Ba Vì

Hà Nội

 

 

I1/1964

 

814

Đan Hoài

 

 

Hoài Đức

Hà Nội

 

 

1/1/66

 

815

Đồng Cung

 

 

Ba Vì

Hà Nội

10519

2104

1/1/67

 

816

Đồng Quan

 

Nguyễn Huệ

Phú Xuyên

Hà Nội

10550

2048

1/1/60

 

817

Đập Đáy

 

Liên Hợp

Đan Phượng

Hà Nội

10539

2105

1/1/60

 

818

Hương Sơn

Đục Khê

Hương Sơn

Mỹ Đức

Hà Nội

10548

2037

1/1/67

 

819

Hà Đông

 

 

Hà Đông

Hà Nội

10547

2058

1/1/60

 

820

Hạ Dục

 

Đồng Phú

Chương Mỹ

Hà Nội

 

 

1/1/60

 

821

Hoài Đức

1

Đức Giang

Hoài Đức

Hà Nội

10543

2104

6/1/60

 

822

Lễ Nhuế

 

 

 

Hà Nội

 

 

6/1/72

 

823

Mỏ Chén

Sơn Lộc

An Hòa

Ba Vì

Hà Nội

 

 

1/1/60

 

824

Minh Quang

Mộc BĐ

Minh Quang

Ba Vì

Hà Nội

10518

2104

1/1/61

 

825

Miếu Môn

 

Trần Phú

Chương Mỹ

Hà Nội

10538

2049

6/1/62

 

826

Mỹ Đức KH

 

Phù Lu Tế

Mỹ Đức

Hà Nội

10544

2043

7/1/68

 

827

Phú Cát

 

Phú Bàn

Quốc Oai

Hà Nội

10534

2058

10/1/60

 

828

Phú Cường

Phú Thịnh

Phú Cường

Quảng Oai

Hà Nội

10524

2117

9/1/60

 

829

Phú Lâm

 

Phú Lâm

Thanh Oai

Hà Nội

 

 

1/1/60

 

830

Phú Xuyên

 

Liên Hòa

Phú Xuyên

Hà Nội

10554

2044

1/1/60

 

831

Phúc Thọ

 

Võng Xuyên

Phúc Thọ

Hà Nội

10533

2109

8/1/60

 

832

Quảng Oai

 

Tân Sơn

Quốc Oai

Hà Nội

 

 

 

 

833

Quốc Oai

 

Hoàng Ngô

Quốc Oia

Hà Nội

10538

21

1/1/60

 

834

Sơn Tây

 

Thị xã

Sơn Tây

Hà Nội

10530

2108

1/1/60

 

835

Suối Bơm

Mỹ Khê

Văn Sơn

Ba Vì

Hà Nội

 

 

1/1/60

 

836

Suối Hai

 

Thụy An

Ba Vì

Hà Nội

10523

2110

1/1/60

 

837

Thái Hòa

Trung Hà

Thái Hòa

Ba Vì

Hà Nội

10522

2114

1/1/62

 

838

Thạch Thất

 

Liên Quan

Thạch Thất

Hà Nội

10535

2103

1/1/60

 

839

Thanh Oai

Kim Bài

Kim Quanh

Thanh Oai

Hà Nội

10546

2051

6/1/60

 

840

Thường Tín

Hồng Phong

Văn Bình

Thường Tín

Hà Nội

10551

2052

2/1/60

 

841

Tiên Tân

 

Hồng Hà

Đan Phượng

Hà Nội

 

 

 

 

842

Tích Giang

 

Tích Giang

Sơn Tây

Hà Nội

 

 

1/1/60

 

843

Tùng Thiện

 

Ba Vì

Ba Vì

Hà Nội

10529

2104

1/1/61

 

844

Trung Sơn

Yên Sơn

Ba Vì

Ba Vì

Hà Nội

 

 

8/1/60

 

845

Tuy Lai

Thôn Cát

Tuy Lai

Mỹ Đức

Hà Nội

10540

2046

3/1/66

 

846

Văn Điển

 

Văn Điển

Thanh Trì

Hà Nội

 

 

 

 

847

Vân Đình

 

Tân Phương

Ứng Hòa

Hà Nội

10546

2043

1/1/60

 

848

Vai Bò

Tân Tiến

Tân Tiến

Chương Mỹ

Hà Nội

10535

2051

6/1/63

 

849

Xuân Mai

 

Xuân Tiến

Chương Mỹ

Hà Nội

10534

2053

1/1/60

 

850

Yên Bài

 

Yên Bài

Ba Vì

Hà Nội

 

 

 

 

851

Yên Nghĩa

La Khê

Yên Nghĩa

Hoài Đức

Hà Nội

 

 

1/1/60

 

852

Cổ Loa

 

Cổ Loa

Đông Anh

Hà Nội

 

 

7/1/71

 

853

Chèm

 

Trường TC NL

Từ Liêm

Hà Nội

10546

2106

1/1/59

 

854

Dục Tú

 

Dục Tú

Đông Anh

Hà Nội

 

 

 

 

855

Đông Anh (PhXá)

Cổ Dương

Uy Nỗ

Đông Anh

Hà Nội

10551

2109

1/1/62

 

856

Đông Anh NT

 

Xuân Sơn

Đông Anh

Hà Nội

 

 

1/1/81

 

857

Đại Mạch

 

Đại Mạch

Đông Anh

Hà Nội

10545

2107

7/1/71

 

858

Đại Mỗ

 

Đại Mỗ

Từ Liêm

Hà Nội

10546

21

1/1/71

 

859

Đa Phúc

Sóc Sơn

Sóc Sơn

Sóc Sơn

Hà Nội

 

 

1/1/81

 

860

Định Công

 

Định Công

Thanh Trì

Hà Nội

 

 

 

 

861

Gia Lâm

 

Lệ Chi

Gia Lâm

Hà Nội

10553

2103

1/1/60

 

862

Hà Nội TV

 

 

Hà Nội

Hà Nội

10551

2102

1/1/60

 

863

Hải Bối

 

Hải Bối

Đông Anh

Hà Nội

 

 

 

 

864

Kim Anh

 

Thanh Xuân

Sóc Sơn

Hà Nội

 

 

1/1/81

 

865

Kim Nỗ

 

Kim Nỗ

Đông Anh

Hà Nội

 

 

 

 

866

Láng

 

Láng Thượng

Đống Đa

Hà Nội

10548

2101

1/1/60

 

867

Liên Mạc

 

Tân Tiến

Từ Liêm

Hà Nội

10546

2105

1/1/60

 

868

Mễ Trì

 

Mễ Trì

Từ Liêm

Hà Nội

 

 

 

 

869

Nông Hóa

Yên Duyên

Yên Sở

Thanh Trì

Hà Nội

 

 

 

 

870

Nam Hồng

 

Nam Hồng

Đông Anh

Hà Nội

10517

2110

1/1/69

 

871

Phù Đổng

 

Phù Đổng NT

Gia Lâm

Hà Nội

 

 

 

 

872

Phù Lỗ BĐ

 

Phù Lỗ

Sóc Sơn

Hà Nội

10551

2112

1/1/65

 

873

Phú Diễn

 

Phú Diễn

Từ Liêm

Hà Nội

10546

2103

7/1/71

 

874

Phú Mỹ

 

Phú Mỹ

Từ Liêm

Hà Nội

 

 

 

 

875

Phú Thụy

 

Phú Thụy

Gia Lâm

Hà Nội

10558

2101

7/1/71

 

876

Tây Tựu

 

Tây Tựu

Từ Liêm

Hà Nội

 

 

 

 

877

Thạch Bàn

 

 

 

Hà Nội

 

 

 

 

878

Thượng Cát

 

Thượng Cát

Gia Lâm

Hà Nội

 

 

1/1/81

 

879

Thụy Khê

 

Trại Hoa

Ba Đình

Hà Nội

10550

2903

1/1/60

 

880

Thụy Lâm

 

Thụy Lâm

Đông Anh

Hà Nội

 

 

 

 

881

Tứ Hiệp

Thanh Trì

Tứ Hiệp

Thanh Trì

Hà Nội

10551

2057

7/1/71

 

882

Tứ Liên

 

Tứ Liên

Từ Liêm

Hà Nội

 

 

 

 

883

Trâu Quì

Gia Lâm

Trâu Quì

Gia Lâm

Hà Nội

 

 

1/1/82

 

884

Trần Phú

 

Trần Phú

Thanh Trì

Hà Nội

 

 

 

 

885

Trung Hưng

Trung Mầu

Trung Mầu

Gia Lâm

Hà Nội

 

 

1/1/62

 

886

Tự Do NT

 

 

 

Hà Nội

 

 

 

 

887

Văn Điển

 

 

 

Hà Nội

 

 

 

 

888

Việt Hùng

Việt Hùng

Việt Hùng

Đông Anh

Hà Nội

10553

2108

10/1/69

 

889

Xuân Đỉnh

 

Xuân Đỉnh

Từ Liêm

Hà Nội

 

 

7/1/71

 

890

Xuân Canh

 

Xuân Canh

Đông Anh

Hà Nội

10550

2105

7/1/71

 

891

Xuân Nội

 

Xuân Nội

Đông Anh

Hà Nội

 

 

1/1/82

 

892

Yên Khê

 

Yên Khê

Gia Lâm

Hà Nội

 

 

 

 

893

Yên Viên BĐ

 

Gia Lâm BĐ

Gia Lâm

Hà Nội

10555

2105

1/1/62

 

894

Yên Xá

 

Tân Triều

Thanh Trì

Hà Nội

 

 

 

 

895

An Bài

 

An Lạc

Chí Linh

Hải Dương

 

 

1/1/79

 

896

An Phụ

 

An Phụ

Kinh Môn

H. Dương

10630

2059

 

 

897

An Thổ

Quí Cao

Nguyên Giáp

Tứ Kỳ

H. Dương

10629

2045

1/1/62

 

898

Bình Giang

Kẻ Sặt

TT Kẻ Sặt

Bình Giang

H. Dương

10609

2054

1/1/60

 

899

Bình Khê

 

 

 

H. Dương

 

 

 

 

900

Bá  Nha

 

Hợp Đức

Thanh Hà

H. Dương

10556

2057

1/1/60

 

901

Bến Bình

 

Đồng Lạc

Chí Linh

H. Dương

1062140

210310

 

 

902

Bến Tắm

Chí Ninh NT

Bắc An

Chí Linh

H. Dương

10625

2111

1/1/60

 

903

Cát Khê

 

Hiệp Cát

Nam Thanh

H. Dương

10618

2103

1/1/81

 

904

Cổ Ngựa

 

Văn Giang

Ninh Thanh

H. Dương

10615

2055

1/1/81

 

905

Cẩm Giàng (ga)

Cẩm Bình

TT Cẩm Giàng

Cẩm Giàng

H. Dương

10614

2056

1/1/60

 

906

Chí Linh BĐ

Sao Đỏ

Chí Linh

Chí Linh

H. Dương

10624

2107

1/1/60

 

907

Chí Linh KT

 

Cộng hòa

Chí Linh

H. Dương

 

 

 

 

908

Đan Loan

 

Nhân Quyền

Bình Giang

H. Dương

 

 

 

 

909

Gia Lộc

Thạch Khối

Phương Hưng

Gia Lộc

H. Dương

10617

2052

1/11/58

 

910

Hải Dương

 

 

TP Hải Dương

H. Dương

10618

2056

1/1/60

 

911

Kinh Môn

An Lưu

TT An Lưu

Kinh Môn

H. Dương

10633

2059

1/1/60

 

912

Kinh Thành

 

Phúc Thành

Kinh Môn

H. Dương

10630

2056

1/1/60

 

913

Lỗ Sơn

Nhi Chiểu

Phú Thứ

Gia Lộc

H. Dương

10618

2054

1/1/60

 

914

Nam Sách

Thái Lão

Thanh Lâm

Ninh Giang

H. Dương

10623

2044

1/1/60

 

915

Ngọc Điểm

 

Đường Thanh

Nam Thanh

H. Dương

 

 

1/1/79

 

916

Ninh Giang

 

Đồng Tâm TT

Ninh Thanh

H. Dương

10624

2044

1/1/81

 

917

Pháp Chế

Thất Hùng

Thất Hùng

Kinh Môn

H. Dương

 

 

 

 

918

Phả Lại

 

Cổ Thành

chí Linh

H. Dương

10610

2044

1/1/60

 

919

Phú Lương

 

Ngọc Châu

Thanh Hà

H. Dương

10620

2057

 

 

920

Quảng Đạt

 

 

Kinh Môn

H. Dương

10628

2057

1/2/79

 

921

Thái Mông

 

Phúc Thành

Kinh Môn

H. Dương

 

 

1/2/79

 

922

Thạch Khối

Phú Tảo

Thạch Khối

Gia Lộc

H. Dương

10607

2054

1/8/58

 

923

Thanh Hà

Bình Hà

Thanh Bình

Nam Thanh

H. Dương

10626

2045

1/1/81

 

924

Thanh Miện BĐ

 

Lê Bình

Ninh Thanh

H. Dương

10614

2044

1/1/81

 

925

Tứ Kỳ

 

Tây Kỳ

Tứ Lộc

H. Dương

10605

2042

1/1/61

 

926

Ân Thi

 

Thổ Hoàng

Kim Thi

Hưng Yên

10605

2048

1/3/60

 

927

Ba Khê

 

Trại Lúa

Văn Lâm

Hưng Yên

 

 

 

 

928

Bần Yên Nhân

 

Văn Phú

Mỹ Hào

Hưng Yên

10602

2057

1/1/60

 

929

Đào Viên

Dân Tiến

Dân Tiến

Khoái Châu

Hưng Yên

10600

2050

1/1/61

 

930

Hữu Nam

 

 

Yên Mỹ

Hưng Yên

 

 

1/1/60

 

931

Hưng Yên KT

 

 

Kim Động

Hưng Yên

10603

2039

1/1/60

 

932

Khoái Châu

 

Kim Ngưu

Khoái Châu

Hưng Yên

10558

2050

1/1/60

 

933

Kim Động

Lương Bằng

Kim Thi

Kim Động

Hưng Yên

10603

2044

1/1/60

 

934

Mỹ Hào

 

Trạm Gia Súc

Mỹ Hào

Hưng Yên

 

 

1/11/62

 

935

Nghi Xuyên

 

 

 

Hưng Yên

 

 

 

 

936

Phù Cừ

Trần Cao

Thị trấn

Phù Cừ

Hưng Yên

10625

2054

1/1/60

 

937

Tiên Lữ

 

Minh Khai

Tiên Lữ

Hưng Yên

10556

2056

1/1/60

 

938

Triều Dương

Trạm Bơm

Hải Triều

Tiên Lữ

Hưng Yên

 

 

 

 

939

Văn Giang

 

Văn Phúc

Văn Lâm

Hưng Yên

10601

2059

1/1/60

 

940

Văn Lâm UB

Phố Nối

Trung Kiên

Văn Lâm

Hưng Yên

10556

2056

1/6/61

 

941

Văn Phúc

 

Văn Phúc

Châu Giang

Hưng Yên

10556

2057

1/7/61

 

942

Viên Quang

 

Quang Hưng

Phũ Tiên

Hưng Yên

10611

2044

1/1/81

 

943

Yên Mỹ

 

Trai Trang

Mỹ Văn

Hưng Yên

10603

2054

1/8/73

 

944

Bình Lục

An Thái

Bình Mỹ

Bình Lục

Hà Nam

10600

2030

1/1/60

 

945

Ba Sao

Kha Phong

Ba Sao

Kim Bảng

Hà Nam

10549

2034

1/1/60

 

946

Bồng Lạng

 

 

 

Hà Nam

10554

2025

4/1/64

 

947

Đồng Văn

 

 

Duy Tiên

Hà Nam

10505

2031

12/1/72

 

948

Điệp Sơn

Hòa Mạc

Yên Nam

Duy Tiên

Hà Nam

10558

2037

1/1/60

 

949

Đoạn Vĩ

 

Thanh Hải

Thanh Liêm

Hà Nam

10555

2024

5/1/64

 

950

Hà Nam

Phủ Lý

Thị xã

Hà Nam

Hà Nam

10555

2033

2/1/60

 

951

Kim Bảng

 

Thị trấn

Kim Bảng

Hà Nam

10553

2035

1/1/60

 

952

Lương Cổ

 

Tiên Hồng

Duy Tiên

Hà Nam

10656

2034

1/1/60

 

953

Lý Nhân TN

Mai Xá

Đông Lý

Lý Nhân

Hà Nam

10602

2034

1/1/60

 

954

Nhật Tựu

 

Nhật Tựu

Kim Bảng

Hà Nam

10554

2038

1/1/60

 

955

Bach Long

 

Giao Long

Xuân Thùy

Nam Định

10626

2014

1/1/60

 

956

Cổ Lễ

Nam Ninh

Trực Nghĩa

Trực Ninh

Nam Định

10616

2019

1/1/60

 

957

Độc Bộ

 

Yên Nhân

Ớ Yên

Nam Định

10605

2015

 

 

958

Giao Lạc BĐ

 

Giao Lạc

Xuân Thủy

Nam Định

 

 

 

 

959

Giao Thủy

 

Giao Bình

 

Nam Định

10626

2017

1/1/60

 

960

Lạc Quần

 

Xuân Lạc

Xuân Trường

Nam Định

 

 

 

 

961

Liễu Đề

Nghĩa Hưng

Nghĩa Trung

Nghĩa Hưng

Nam Định

10611

2013

1/1/60

 

962

Nam Định KT

 

P. Nguyễn Trãi

TP Nam Định

Nam Định

10609

2026

1/1/60

 

963

Phú Lễ TV

 

Hải Châu

Hải Hậu

Nam Định

10612

2333

 

 

964

Thịnh Long

Rạng Đông

Thịnh Long

Nghĩa Hưng

Nam Định

10608

2000

1/1/60

 

965

Trực Phương

 

Phương Định

Nam Ninh

Nam Định

10618

2019

 

 

966

Văn Lý

 

Hải Chính

Hải Hậu

Nam Định

10618

2700

1/1/60

 

967

Vụ Bản

 

Trung Thành

Vụ Bản

Nam Định

10605

2023

1/1/60

 

968

Xuân Hải

Xuân Tiên

Hoành Sơn

Xuân Thủy

Nam Định

10621

2017

1/1/60

 

969

Xuân Thủy

 

Bình Hòa

Xuân Thủy

Nam Định

10619

2020

1/1/60

 

970

Xuân Trường

 

Xuân  Tiến

Xuân Trường

Nam Định

 

 

 

 

971

Ớ Yên

Cổ Đam

 

Ớ Yên

Nam Định

10601

2020

1/1/60

 

972

Ba Lạt

 

Nam Hồng

Tiền Hải

Thái Bình

10631

2019

5/1/72

 

973

Bến Hiệp

Cống Hiệp

Nghĩa Gia

Quỳnh Phụ

Thái Bình

10618

2041

1/1/60

 

974

Cầu Nguyễn BĐ

 

Đông Hợp

Đông Hưng

Thái Bình

10621

2033

5/1/70

 

975

Cống Hệ

Vân Cù

Thụy Ninh

Thái Thụy

Thái Bình

10627

2037

1/1/62

 

976

Cống Lân

Hoàng Môn

Nam Cường

Tiền Hải

Thái Bình

10634

2022

1/1/60

 

977

Châu Giang

 

Đông Phong

Đông Quan

Thái Bình

10624

3031

1/1/60

 

978

Cự Lâm

Quyết Chiến

Xuân Hòa

Vũ Thư

Thái Bình

10613

2031

1/1/60

 

979

Duyên Hà

Hưng Hà

An Đồng

Duyên Hà

Thái Bình

10613

2031

1/1/60

 

980

Đa Cốc

 

Bình Thanh

Kiến Xương

Thái Bình

10626

2019

6/1/62

 

981

Định Cư

 

Đông Trà

Tiền Hải

Thái Bình

10632

2027

6/1/72

 

982

Hưng Nhân

 

Trần Phú

Hưng Hà

Thái Bình

10609

2037

5/1/62

 

983

Kiến Xương

 

Tán Thuật

Kiến Xương

Thái Bình

10626

2023

1/1/60

 

984

Ngô Xá, Thủ Trì

Kiên Xá

Nguyên Xá

Vũ Thư

Thái Bình

10617

2024

6/1/62

 

985

Phụ Dực

Phụ Dực

Phụ Dực

Quỳnh Phụ

Thái Bình

10625

2039

1/1/60

 

986

Quỳnh Côi NT

 

Quỳnh Côi

Quỳnh Phụ

Thái Bình

10619

2039

6/1/61

 

987

Thái Bình

 

 

TP Thái Bình

Thái Bình

10621

2027

1/1/60

 

988

Thái Ninh

 

Thái Hưng

Thái Thụy

Thái Bình

10631

2030

6/1/62

 

989

Thái Thụy, Thụy Anh

Diêm Điền

Thụy Hải

Thái Thụy

Thái Bình

10534

2034

1/1/60

 

990

Thuyền Quan

Đông Lĩnh

Đông Lĩnh

Đông Hưng

Thái Bình

10626

2030

1/1/60

 

991

Tiên Hưng

Đông Hưng

Thăng Long

Đông Hưng

Thái Bình

10617

2023

1/1/60

 

992

Tiền Hải

Tiểu Hoàng

Tây Sơn

Tiền Hải

Thái Bình

10630

2024

2/1/61

 

993

Trà Lĩnh

 

Thụy Liên

Thái Thụy

Thái Bình

10631

2033

1/1/60

 

994

Triều Dương

Lão Khê

Tân Lễ

Hưng Hà

Thái Bình

10607

2039

1/1/60

 

995

Bình Minh KH

Cồn Thoi, Chợ Cồn

Bình Minh

Kim Sơn

Ninh Bình

10604

1959

1/1/64

 

996

Bến Đế

 

Gia Phá

Gia Viễn

Ninh Bình

10547

2021

1/1/81

 

997

Cúc Phương bống

 

Cúc Phương

Nho Quan

Ninh Bình

10536

2021

1/1/65

 

998

Cúc Phương KT

Cúc Phương

Cúc Phương

Nho Quan

Ninh Bình

10541

2017

1/1/64

 

999

Đồng Giao

 

Đồng Giao

Yên Mô

Ninh Bình

10552

2010

1/1/60

 

1000

Ghềnh

Phố Ghềnh

Yên Bình

Yên Mô

Ninh Bình

10556

2010

1/1/60

 

1001

Gián Khẩu

 

Gia Trấn

Gia Viễn

Ninh Bình

10555

2019

 

 

1002

Gia Viễn

 

Gia Vượng

Gia Viễn

Ninh Bình

10550

2021

1/1/60

 

1003

Kim Sơn

Phát Diệm

Quang Thiện

Kim Sơn

Ninh Bình

10605

25

1/1/60

 

1004

Như Tân

 

Kim Tân

Kim Sơn

Ninh Bình

10606

2041

 

 

1005

Nho Quan KT

 

Đông Phong

Nho Quan

Ninh Bình

10544

2019

1/1/60

 

1006

Ninh Bình

 

Ninh Sơn

Gia Khánh

Ninh Bình

10559

2014

1/1/60

 

1007

Ninh Bình TV

 

 

TP Ninh Bình

Ninh Bình

10558

2016

 

 

1008

Rịa

Đồi Thông

Phú Lộc

Nho Quan

Ninh Bình

10548

2014

1/1/60

 

1009

Yên Khánh

 

Khánh Hải

Yên Khánh

Ninh Bình

10604

2011

1/1/60

 

1010

Yên Mô

 

Yên Phong

Tam Điệp

Ninh Bình

10602

29

4/1/63

 

1011

Bá Thước

Đồng Tâm

Lâm Xa

Bá Thước

Thanh Hóa

10512

2021

1/1/60

 

1012

Bái Sim

Thanh Kì

Thanh Kỳ

Như Xuân

T. Hóa

10538

1927

1/1/64

 

1013

Bái Thương KT

 

Xuân Bái

Thọ Xuân

T. Hóa

10522

1954

1/1/60

 

1014

Bái Thượng TV

 

Xuân Tân

Thọ Xuân

T. Hóa

10522

1954

 

 

1015

Bãi Chành

 

Xuân Bình

Như Xuân

T. Hóa

 

 

1/1/77

 

1016

Bất Mọt

 

Bất Mọt

Thường Xuân

T. Hóa

10501

2200

7/1/61

 

1017

Bỉm Sơn

Hà Trung

Thị xã

TX Bỉm Sơn

T. Hóa

10550

1959

1/1/60

 

1018

Cổ Đình

Tuy Yên

Tân Ninh

Triệu Sơn

T. Hóa

10537

1945

1/1/60

 

1019

Cẩm Bình

 

Cẩm Bình

Cẩm Thủy

T. Hóa

10526

2013

8/1/63

 

1020

Cẩm Thành (Cọ Cành)

Chiềng Chám

Thành Công

Cẩm Thủy

T. Hóa

10521

2014

7/1/62

 

1021

Cẩm Thạch

 

Cẩm Thạch

Cẩm Thủy

T. Hóa

 

 

 

 

1022

Cẩm Thủy

2

Cẩm Sơn

Cẩm Thủy

T. Hóa

10528

2012

1/1/60

 

1023

Chòm Giăng (cọ Mé)

Trung Son

Xuân Liên

Thường Xuân

T. Hóa

10451

2036

7/1/61

 

1024

Chòm Hậu

Mường Hát

Tam Lư

Quan Hóa

T. Hóa

10452

2012

1/1/62

 

1025

Chòm Khương

 

Nam Động

Cẩm Thủy

T. Hóa

10501

2027

7/1/60

 

1026

Chòm Môn

Chòm Sồi

Phú Lệ

Quan Hóa

T. Hóa

 

 

7/1/60

 

1027

Cụ Thôn

 

Hà Phú

Hà Trung

T. Hóa

10553

1958

6/1/60

 

1028

Cửa Đạt

1

Xuân Cẩm

Thường Xuân

T. Hóa

10516

1952

1/1/60

 

1029

Du Độ

Hải Bình

Hải Bình

Tĩnh Gia

T. Hóa

10546

1924

6/1/60

 

1030

Du Xuyên TV

Vạn Thắng

Xuân Lâm

Tĩnh Gia

T. Hóa

10546

1924

6/1/60

 

1031

Điền I (Chòm Triu)

 

Điền I

Bá Thước

T. Hóa

10517

2017

8/1/63

 

1032

Điện Sơn

Nam Động 3

Nam Động

Quan Hóa

T. Hóa

10505

2029

7/1/60

 

1033

Đò Gánh

Lạch Sung

Đa Lộc

Hậu Lộc

T. Hóa

10559

1957

6/1/60

 

1034

Giàng

 

Thiện Khánh

Đông Thiện

T. Hóa

10545

1952

6/1/60

 

1035

Giao An

 

Lương Ngọc

Lang Chánh

T. Hóa

10514

2700

1/1/62

 

1036

Hà Ninh

Phú Nham

Hà Ninh

Hà Trung

T. Hóa

 

 

4/1/60

 

1037

Hà Trung BĐ

Hà Phong

Hà Trung

Hà Trung

T. Hóa

10550

1959

1/1/60

 

1038

Hà Trung NT

 

NT Hà Trung

Hà Trung

T. Hóa

 

 

 

 

1039

Hồi Xuân

 

Hồi Xuân

Quan Hóa

T. Hóa

10507

2022

1/1/60

 

1040

Hồi Xuân TV

 

Hồi Xuân

Quan Hóa

T. Hóa

10505

2022

 

 

1041

Hậu Lộc BĐ

 

Thịnh Lộc

Hậu Lộc

T. Hóa

10551

1954

8/1/60

 

1042

Hiền Kiệt

Chòm Chiềng

Hiền Kiệt

Quan Hóa

T. Hóa

10453

2025

1/1/62

 

1043

Hoằng Hóa

 

Hoằng Phúc

Hoằng Hóa

T. Hóa

10551

1952

1/1/60

 

1044

Hoàng Giang

 

Hoàng Giang

Hoằng Hóa

T. Hóa

 

 

9/1/60

 

1045

Hoàng Tân

Quảng Châu

Hoàng Tân

Hoằng Hóa

T. Hóa

10551

1946

 

 

1046

Hòn Nẹ

 

Đảo Hòn Nẹ

Tĩnh Gia

T. Hóa

10630

1949

1/1/60

 

1047

Khoa Trường

 

Tùng Lâm

Tĩnh Gia

T. Hóa

 

 

 

 

1048

Kim Tân

 

Thành Kim

Thạch Thành

T. Hóa

 

 

 

 

1049

Kiệu

1

 

 

T. Hóa

10535

2130

5/1/60

 

1050

Làng Mo

 

 

 

T. Hóa

 

 

11/1/63

 

1051

Lạch Trường

 

Hòa Lộc

Hậu Lộc

T. Hóa

10555

1953

1/1/60

 

1052

Lê Lai

 

Tam Văn

Lang Chánh

T. Hóa

 

 

4/1/61

 

1053

Lam Sơn NT

 

Minh Sơn

Ngọc Lạc

T. Hóa

10524

2000

1/1/60

 

1054

Lang Chánh BĐ

 

Quan Kiến

Lang Chánh

T. Hóa

10514

2920

5/1/60

 

1055

Lang Chánh TV

 

Giao An

Lang Chánh

T. Hóa

10515

2832

 

 

1056

Lèn

 

Hà Ngọc

Hà Trung

T. Hóa

10550

1958

 

 

1057

Lý Nhân

 

Yên Phong

Yên Định

T. Hóa

10536

2110

6/1/60

 

1058

Mường Hạ

 

Sơn

Quan Hóa

T. Hóa

10457

2013

1/1/62

 

1059

Mường Lát

 

Tam Chung

Quan Hóa

T. Hóa

10434

2033

6/1/61

 

1060

Mường Xai

Tam Lư

Tam Lư

Quan Hóa

T. Hóa

10453

2010

1/1/61

 

1061

Mỹ Cái NT

 

Văn Sơn

 

T. Hóa

 

 

 

 

1062

Nông Cống

 

Tế Thắng

Nông Cống

T. Hóa

10540

1942

1/1/60

 

1063

Na Meo LT

 

LT Na Meo

Quan Hóa

T. Hóa

 

 

 

 

1064

Nam Động

Chòm Chiềng

Nam Động

Quan Hóa

T. Hóa

10453

2022

3/1/60

 

1065

Nam Ngan

 

Đông Giang

Đông Sơn

T. Hóa

 

 

6/1/60

 

1066

Nga Sơn

 

Nga Mỹ

Nga Sơn

T. Hóa

10557

1959

1/1/60

 

1067

Ngọc Giáp Muối

 

Quảng Chính

Quảng Xương

T. Hóa

10548

1937

1/1/60

 

1068

Ngọc Lặc

Lương Ngọc

Ngọc Khê

Lương Ngọc

T. Hóa

10523

2600

 

 

1069

Ngọc Trà

 

Quảng Trung

Quảng Xương

T. Hóa

10546

1936

7/1/62

 

1070

Như Xuân KT

Bến Sung

Hải Văn

Như Xuân

T. Hóa

10535

1938

1/1/60

 

1071

Phú Điền

 

 

 

T. Hóa

 

 

 

 

1072

Phú Lệ

 

Phú Lệ

Quan Hóa

T. Hóa

10506

2032

1/1/60

 

1073

Phú Nghiêm

 

 

 

T. Hóa

10510

2021

8/1/60

 

1074

Phúc Do NT

 

Cẩm Tân

Cẩm Thủy

T. Hóa

10531

2810

1/1/60

 

1075

Quảng Xương

 

 

Quảng Xương

T. Hóa

10546

1943

1/1/60

 

1076

Sông Âm NT

 

Nguyệt An

Ngọc Lạc

T. Hóa

10519

2240

5/1/62

 

1077

Sơn Điện

Sơn Thủy

Sơn Điện

Quan Hóa

T. Hóa

10451

2017

8/1/60

 

1078

Sao Vàng NT

 

Xuân Thắng

Thọ Xuân

T. Hóa

10526

1954

1/1/60

 

1079

Sầm Sơn

 

Thị xã

Sầm Sơn

T. Hóa

10553

1944

1/1/60

 

1080

Soi TV

Thanh Minh

Vĩnh Phúc

Vĩnh Thạch

T. Hóa

10537

2400

6/1/60

 

1081

Suối Nàng (Bản Táo)

Trung Lý

Trung Lý

Quan Hóa

T. Hóa

10447

2033

12/1/62

 

1082

Thạch Quảng

1

Thạch Quảng

Vĩnh Thạch

T. Hóa

10531

2017

4/1/61

 

1083

Thạch Thành

2

Thành Kim

Vĩnh Thạch

T. Hóa

10539

2740

12/1/60

 

1084

Thọ Xuân TV

1

Bắc Lương

Thọ Xuân

T. Hóa

10531

1956

1/1/60

 

1085

Thanh Hóa KT

 

Quảng Thịnh

Thanh Hóa

T. Hóa

10546

1948

1/1/60

 

1086

Thống Nhất

 

Thị trấn

Yên Định

T. Hóa

10529

2320

7/1/60

 

1087

Thường Xuân

 

Xuân Cẩm

Thường Xuân

T. Hóa

 

 

 

 

1088

Thện Phú

Chòm Choong

Thiện Phú

Quan Hóa

T. Hóa

10456

2023

7/1/61

 

1089

Thiết Kế

Thiết Trà

Thiết Kế

Bá Thước

T. Hóa

10509

2017

4/1/64

 

1090

Thiệu Hóa

Ba Chè

Thiệu Hưng

Thiệu Yên

T. Hóa

10540

1951

5/1/62

 

1091

Thiệu Viên

 

Thiệu Viên

Thiệu Hóa

T. Hóa

10538

1952

1/1/60

 

1092

Tứ Thôn

 

Nga Vinh

Trung Sơn

T. Hóa

10554

2102

6/1/60

 

1093

Triệu Sơn

 

Minh Sơn

Triệu Sơn

T. Hóa

10536

1949

1/1/66

 

1094

Trung Hạ

 

Trung Hạ

Quan Hóa

T. Hóa

10510

2016

2/1/60

 

1095

Tĩnh Gia

 

Hải Hòa

Tĩnh Gia

T. Hóa

10547

1935

6/1/60

 

1096

Vân Du

 

Thành Vân

Vĩnh Thạch

T. Hóa

10543

2900

1/1/60

 

1097

Vạn Xuân (Cang Khèn)

Thanh Cao

Vạn Xuân

Thường Xuân

T. Hóa

10513

1946

7/1/61

 

1098

Vĩnh Lộc

 

Vĩnh Thành

Vĩnh Thạch

T. Hóa

10536

2310

8/1/60

 

1099

Xóm Giá

1

Tân Thành

Thường Xuân

T. Hóa

10524

1948

1/1/62

 

1100

Xóm Gió

Thắng  Lộc

Bình Lương

Như Xuân

T. Hóa

10521

1935

1/1/81

 

1101

Xóm Yên

2

Yên Lễ

Nh Xuân

T. Hóa

10533

1945

1/1/60

 

1102

Xuân Bình

1

 

 

T. Hóa

 

 

1/1/64

 

1103

Xuân Chinh

Chòm Chinh

Xuân Chinh

Thường Xuân

T. Hóa

10524

1930

4/1/72

 

1104

Xuân Khánh

 

Xuân Khánh

Thọ Xuân

T. Hóa

10532

1956

1/1/81

 

1105

Xuân Phú

 

Xuân Phú

Thọ Xuân

T. Hóa

10533

2000

2/1/60

 

1106

Xuân Thành

 

Xuân Thành

Thọ Xuân

T. Hóa

 

 

4/1/61

 

1107

Xuân Thượng

 

Thượng Ninh

Như Xuân

T. Hóa

 

 

 

 

1108

Xuân Tu

Xuân Thọ

 

 

T. Hóa

 

 

5/1/72

 

1109

Yên Định

1

Định Tường

Thiệu Yên

T. Hóa

10535

2010

5/1/60

 

1110

Yên Cát

Xóm Yên

Yên Lệ

Như Xuân

T. Hóa

 

 

 

 

1111

Yên Khương

 

Yên Khương

Lang Chánh

T. Hóa

10503

2920

7/1/60

 

1112

Yên Mỹ

 

Thị trấn

Nông Cống

T. Hóa

10540

1930

1/1/60

 

1113

Bản Cổng

 

Hạnh Dịch

Quế Phong

Nghệ An

 

 

1/1/67

 

1114

Bản Co

 

Châu Kim

Quế Phong

Nghệ An

 

 

 

 

1115

Bản Mồng

 

Yên Lập

Quỳ Hợp

Nghệ An

10510

1919

11/1/63

 

1116

Bản Phồng

 

Tam Thái

Tương Dương

Nghệ An

10417

1923

10/1/61

 

1117

Bản Phồng

 

Lu Kiều

Tương Dương

Nghệ An

 

 

 

 

1118

Bản Tân

 

 

 

Nghệ An

 

 

7/1/72

 

1119

Bồng Khê

 

Bồng Khê

Con Cuông

Nghệ An

 

 

6/1/60

 

1120

Bến Nghè

 

Bến Nghè

Quỳnh Lưu

Nghệ An

10535

1917

1/5/73

 

1121

Cam Phục

 

Cam Phục

Con Cuông

Nghệ An

 

 

 

 

1122

Cốc Ná

 

Châu Khê

Con Cuông

Nghệ An

10444

1903

1/1/62

 

1123

Châu Đình

NT 2-9

Châu Quang

Quỳ Hợp

Nghệ An

10511

1918

4/1/63

 

1124

Châu Khê

Chi Khê

Châu Khê

Con Cuông

Nghệ An

10446

1907

6/1/60

 

1125

Châu Nga

Bản Vọng

Châu Nga

Quỳ Châu

Nghệ An

10516

1931

1/6/64

 

1126

Châu Tiến

 

Châu Tiến

Quỳ Châu

Nghệ An

10501

1921

1/7/62

 

1127

Chợ Tràng

 

Hưng Thành

Hưng Nguyên

Nghệ An

10538

1835

1/8/60

 

1128

Chiêu Lưu

Khe Vằn

Chiêu Lưu

Tương Dương

Nghệ An

10417

1919

5/1/60

 

1129

Cửa Hội

 

Nghi Hải

Nghi Lộc

Nghệ An

10545

1846

1/9/60

 

1130

Cửa  Rào TV

Thạch Giám

Xá Lượng

Tương Dương

Nghệ An

10427

1916

1/1/60

 

1131

Con Cuông KH

 

Bồng Khê

Con Cuông

Nghệ An

10454

1903

1/1/60

 

1132

Con Cuông TV

 

Chi Khê

Con Cuông

Nghệ An

10451

1904

 

 

1133

Diễn Bích

Diễn Châu

Diễn Bích

Diễn Châu

Nghệ An

10536

1900

1/1/60

 

1134

Diễn Thịnh

 

Diễn Thịnh

Diễn Châu

Nghệ An

10537

1856

1/1/60

 

1135

Dừa

 

Tường Sơn

Đô Lương

Nghệ An

10501

1900

1/1/60

 

1136

Đô Lương KT

Anh Sơn, Mụ Bà

Liên Sơn

Đô Lương

Nghệ An

10518

1854

1/1/60

 

1137

Đô Lương TV

 

Tràng Sơn

Đô Lương

Nghệ An

 

 

 

 

1138

Đôn Phục

 

Đôn Phục

Con Cuông

Nghệ An

10451

1907

1/9/62

 

1139

Đông Hiếu NT

 

Nghĩa Thuận

Nghĩa Đàn

Nghệ An

10528

1916

1/1/60

 

1140

Đại Sơn

Lưu Tiêu

Lưu Sơn

Đô Lương

Nghệ An

10527

1850

1/7/60

 

1141

Đồng Văn

Tiên Đồng

Đồng Văn

Tân Kỳ

Nghệ An

10506

1908

1/5/60

 

1142

Đò Đao

 

Diễn Hạnh

Diễn Châu

Nghệ An

 

 

1/1/81

 

1143

Giang Sơn

Vĩnh Giang

Giang Sơn

Thanh Chương

Nghệ An

10517

1900

1/1/61

 

1144

Hữu Khuông

Mường Lầm

Hữu Khuông

Tương Dương

Nghệ An

10438

1931

1/7/64

 

1145

Hưng  Nguyên

 

 

Hưng Nguyên

Nghệ An

 

 

 

 

1146

Hưng Thịnh

Hưng Tây

Diễn Thịnh

Hưng Nguyên

Nghệ An

10538

1843

1/9/67

 

1147

Hoàng Mai

 

Quỳnh Thiện

Quỳnh Lưu

Nghệ An

10543

1916

1/8/60

 

1148

Hòn Mắt

Cục Hải Quân

Đảo Hòn Mắt

Nghi Lộc

Nghệ An

10557

1848

1/1/60

 

1149

Hòn Ngư KH

 

Đảo Hòn Ngư

Nghi Lộc

Nghệ An

10547

1848

1/1/63

 

1150

Huổi Giảng

 

Huổi Giảng

Kỳ Sơn

Nghệ An

10407

1920

1/10/61

 

1151

Khai Sơn

 

Khai Sơn

Anh Sơn

Nghệ An

10510

1857

1/8/61

 

1152

Khe Bố

 

Tam Quang

Tương Dương

Nghệ An

10440

1909

1/5/60

 

1153

Khe Lá

 

Nghĩa Dũng

Tân Kỳ

Nghệ An

10525

1842

1/1/72

 

1154

Khe Nóng

 

Châu Khê

Con Cuông

Nghệ An

10441

1841

1/1/64

 

1155

Kim Sơn

Tiên Sơn

Châu Kim

Quế Phong

Nghệ An

10456

1938

5/1/63

 

1156

Môn Sơn

 

Môn Sơn

Con Cuông

Nghệ An

10454

1853

1/1/61

 

1157

Mường Hinh

 

Đồng Văn

Quế Phong

Nghệ An

10503

1949

1/1/60

 

1158

Mường Lồng

 

Mường Lồng

Kỳ Sơn

Nghệ An

10420

1932

4/1/63

 

1159

Mường Xén

 

Tà Lạ

Kỳ Sơn

Nghệ An

10408

1924

2/1/60

 

1160

Nà Tổng

 

Tam Thái

Tương Dương

Nghệ An

10407

1940

1/1/81

 

1161

Nam Đàn

 

Thị trấn

Nam Đàn

Nghệ An

10529

1842

1/1/60

 

1162

Nam Phúc

 

Nam Phúc

Nam Đàn

Nghệ An

10535

1836

5/1/60

 

1163

Nghi Lâm

 

Nghi Lâm

Nghi Lộc

Nghệ An

10532

1849

9/1/60

 

1164

Nghi Lộc

 

Nghi Trung

Nghi Lộc

Nghệ An

10541

1850

1/1/60

 

1165

Nghi Quang TV

 

Nghi Quang

Nghi Lộc

Nghệ An

 

 

 

 

1166

Nghi Văn

 

Nghi Văn

Nghi Lộc

Nghệ An

10530

1852

1/1/60

 

1167

Nghi Xuân

 

Nghi Xuân

Nghi Lộc

Nghệ An

10545

1839

6/1/60

 

1168

Nghĩa Đàn

 

Thái Hòa

Nghĩa Đàn

Nghệ An

10521

1921

1/1/81

 

1169

Nghĩa Khánh

 

Nghĩa Khánh

Nghĩa Đàn

Nghệ An

10525

1919

1/1/60

 

1170

Noong Dễ

 

 

 

Nghệ An

 

 

 

 

1171

NT 1-5

Nghĩa Lợi

Nghĩa Lợi

Nghĩa Đàn

Nghệ An

10530

1922

5/1/60

 

1172

NT 19-5

Nghĩa Lâm

Nghĩa Lâm

Nghĩa Đàn

Nghệ An

10528

1923

1/1/60

 

1173

NT 3-2

Nghĩa Xuân

Nghĩa Xuân

Quỳ Hợp

Nghệ An

10517

1921

7/1/60

 

1174

NT 6-1

 

 

 

Nghệ An

10518

1919

1/1/60

 

1175

NT Cờ Đỏ

Nghĩa Thịnh

Nghĩa Thịnh

Nghĩa Đàn

Nghệ An

10525

1923

1/1/64

 

1176

NT Sông Con

 

Nghĩa Bình

Tân Kỳ

Nghệ An

 

 

 

 

1177

Phú Sơn

 

Trung Sơn

Tân Kỳ

Nghệ An

10507

1902

1/1/63

 

1178

Phúc Tăng

Yên Thành

Tăng Thành

Yên Thành

Nghệ An

10528

1900

7/1/61

 

1179

Quán Hành

Nghi Lộc UB

Nghi Trung

Nghi Lộc

Nghệ An

10539

1847

1/1/60

 

1180

Quế Phong

 

Thị trấn

Quế Phong

Nghệ An

10454

1937

1/1/74

 

1181

Quỳ Châu KH

 

Châu Hạnh

Quỳ Châu

Nghệ An

10506

1934

3/1/62

 

1182

Quỳ Châu TV

 

Châu Hội

Quỳ Châu

Nghệ An

10509

1934

8/1/61

 

1183

Quỳ Hợp KH

Châu Quang

Châu Quang

Quỳ Hợp

Nghệ An

10508

1919

2/1/68

 

1184

Quỳnh Lưu KH

 

Quỳnh Lưu

Quỳnh Lưu

Nghệ An

10543

1907

3/1/60

 

1185

Quỳnh Tam

 

Quỳnh Tam

Quỳnh Lưu

Nghệ An

10530

1912

1/1/62

 

1186

Quỳnh Thắng

 

Quỳnh Thắng

Quỳnh Lưu

Nghệ An

10535

1919

1/1/62

 

1187

Tân Hợp

Xóm Mới

Tân Hợp

Tân Kỳ

Nghệ An

10510

1912

5/1/60

 

1188

Tân Kỳ TV

 

Thị trấn

Tân Kỳ

Nghệ An

10506

1907

1/1/69

 

1189

Tân Thành

 

Nghĩa Khánh

Nghĩa Đàn

Nghệ An

 

 

7/1/60

 

1190

Tây Hiếu KH

 

Nghĩa Quang

Nghĩa Đàn

Nghệ An

10525

1920

1/1/60

 

1191

Tương Dương KT

Thạch Giám

Hòa Bình

Tương Dương

Nghệ An

10431

1913

5/1/60

 

1192

Thác Muối

Thành Đức

Thanh Đức

Thanh Chương

Nghệ An

10508

1849

5/1/65

 

1193

Thạch Ngàn

Kẻ Tre

Kể Gia

Thanh Chương

Nghệ An

10458

1907

1/1/67

 

1194

Thanh Đồng

 

Thanh Đồng

Thanh Chương

Nghệ An

 

 

 

 

1195

Thanh Hương

Hòa Quân

Thanh Hương

Thanh Chương

Nghệ An

10517

1847

11/1/66

 

1196

Thanh Hòa TV

 

Thanh Hòa

Thanh Chương

Nghệ An

 

 

 

 

1197

Thanh Luân

Thanh Đồng

Đồng Văn

Thanh Chương

Nghệ An

10520

1847

1/1/60

 

1198

Thanh Mai

Cửa Ông

Thanh Mai

Thanh Chương

Nghệ An

10522

1843

5/1/62

 

1199

Trình Môn

 

Quỳnh Băng

Quỳnh Lưu

Nghệ An

 

 

 

 

1200

Tri Lễ

Nạ Niềng

Tri Lễ

Quyế Phong

Nghệ An

 

 

1/1/81

 

1201

Võ Liệt

Thanh Minh

Võ Liệt

Thanh Chương

Nghệ An

 

 

1/1/81

 

1202

Vinh

 

 

TP Vinh

Nghệ An

10542

1842

1/1/60

 

1203

Vực Rồng

 

Nghĩa Hòa

Nghĩa Đàn

Nghệ An

 

 

5/1/60

 

1204

Vĩnh Yên Muối

 

Quỳnh Thuận

Quỳnh Lưu

Nghệ An

10544

1907

3/1/60

 

1205

Yên Hòa

 

Yên Hòa

Tương Dương

Nghệ An

10439

1917

4/1/63

 

1206

Yên Lý

 

Diễn Yên

Diễn Châu

Nghệ An

10534

1906

1/1/60

 

1207

Yên Thượng TV

 

Thanh Yên

Thanh Chương

Nghệ An

10524

1842

1/1/77

 

1208

An Lộc

 

An Lộc

Can Lộc

Hà Tĩnh

10552

1829

1/7/61

 

1209

Bình Hà

 

Đức Thanh

Đức Thọ

Hà Tĩnh

10539

1830

1/1/61

 

1210

Bầu Nước

 

Kỳ Phong

Kỳ Anh

Hà Tĩnh

10609

1808

1/9/61

 

1211

Can Lộc

Đại Lộc

Đại Lộc

Can Lộc

Hà Tĩnh

10547

1827

1/1/60

 

1212

Cẩm Duệ

 

Cẩm Duệ

Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

 

 

 

 

1213

Cẩm Nam

 

Cẩm Nam

Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

 

 

 

 

1214

Cẩm Nhượng

Tiến Trí

Cẩm Nhượng

Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

10606

1816

1/1/60

 

1215

Cẩm Trang

Đức Giang

Đức Giang

Đức Thọ

Hà Tĩnh

10532

1829

 

 

1216

Cẩm Xuyên

Gia Hội

Cẩm Tiến

Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

10600

1815

1/1/60

 

1217

Chúc A

Hương Lâm

Hương Lâm

Hương Khê

Hà Tĩnh

10543

1805

1/1/60

 

1218

Chu Lễ

 

Hương Thủy

Hương Khê

Hà Tĩnh

10542

1814

1/1/60

 

1219

Cù Na

Tân Sơn

Hương Hóa

Hương Khê

Hà Tĩnh

10532

1817

1/10/64

 

1220

Đức An

 

Đức An

Đức Thọ

Hà Tĩnh

 

 

 

 

1221

Đức Bồng

Thượng Bồng

Đức Bồng

Đức Thọ

Hà Tĩnh

10532

1826

7/1/61

 

1222

Đức Trường

 

Đức Trường

Đước Thọ

Hà Tĩnh

10534

1833

1/1/61

 

1223

Đò Điểm TV

 

Thạch Sơn

Thạch Hà

Hà Tĩnh

 

 

1/1/77

 

1224

Hương Đại

 

Hương Đại

Hương Khê

Hà Tĩnh

 

 

 

 

1225

Hương Điền

 

Hương Điền

Hương Khê

Hà Tĩnh

10527

1823

1/6/67

 

1226

Hương Khê

 

Hương Phố

Hương Khê

Hà Tĩnh

10542

1812

1/1/61

 

1227

Hương Mai

Ngoại Nãi

Lộc Yên

Hương Khê

Hà Tĩnh

10545

1813

1/1/62

 

1228

Hương Sơn

Sơn Bằng (S. Phố)

Sơn Trung

Hương Sơn

Hà Tĩnh

10526

1831

1/1/60

 

1229

Hương Thọ

 

Hương Thọ

Hương Khê

Hà Tĩnh

 

 

 

 

1230

Hà Tĩnh KH

 

 

TP Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

10554

1821

1/1/60

 

1231

Hồng Lĩnh

 

Hồng Lĩnh

Can Lộc

Hà Tĩnh

 

 

1/1/60

 

1232

Hộ Độ

Thạch Hà

Hộ Độ

Thạch Hà

Hà Tĩnh

10553

1824

1/1/60

 

1233

Hòa Đục

 

Cẩm Lĩnh

Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

 

 

1/1/60

 

1234

Hòa Duyệt

 

Đức Liên

Đức Thọ

Hà Tĩnh

10536

1823

1/1/60

 

1235

Khe Lang

 

Thường Nga

Can Lộc

Hà Tĩnh

10539

1829

1/1/81

 

1236

Kè Gỗ

 

Cẩm Mỹ

Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

10555

1812

1/1/60

 

1237

Kim Cương

Sơn Tây

Sơn Tây

Hương Sơn

Hà Tĩnh

10516

1827

1/5/62

 

1238

Kim Quang

Hương Quang

Hương Quang

Hương Khê

Hà Tĩnh

 

 

 

 

1239

Kỳ Anh

 

Kỳ Thư

Kỳ Anh

Hà Tĩnh

10617

1805

1/1/61

 

1240

Kỳ Giang

 

Kỳ Giang

Kỳ Anh

Hà Tĩnh

10613

1811

1/1/61

 

1241

Kỳ Lạc

Xuân Sơn

Kỳ Lạc

Kỳ Anh

Hà Tĩnh

10614

1757

1/1/62

 

1242

Kỳ Phương

Thắng Lợi

Kỳ Phương

Kỳ Anh

Hà Tĩnh

10626

1801

1/1/81

 

1243

Kỳ Thượng

 

Kỳ Thượng

Kỳ Anh

Hà Tĩnh

10626

1801

1/1/61

 

1244

La Khê

 

Hương Trạch

Hương Khê

Hà Tĩnh

10549

1804

1/1/60

 

1245

Linh Cảm

Đức Phong

Tùng Ảnh

Đức Thọ

Hà Tĩnh

10533

1832

1/1/60

 

1246

Nậm Sốt

 

Sơn Châu

Hương Sơn

Hà Tĩnh

 

 

1/1/81

 

1247

Nghi Xuân

 

Nghi Xuân

Nghi Xuân

Hà Tĩnh

10545

1839

6/1/60

 

1248

NT 20-4

 

 

 

Hà Tĩnh

 

 

 

 

1249

Phúc Trạch

 

Phúc Trạch

Hương Khê

Hà Tĩnh

10547

1808

1/1/60

 

1250

Rào Mốc

 

Kỳ Sơn

Kỳ Anh

Hà Tĩnh

 

 

6/1/74

 

1251

Rào Nổ

Hương Đồng

Phúc Đồng

Hương Khê

Hà Tĩnh

10538

1816

1/1/60

 

1252

Rào Pheo

 

 

Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

 

 

1/1/73

 

1253

Sông Rác

Cẩm Lạc

Cẩm Lạc

Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

10607

1812

1/1/60

 

1254

Sông Tiềm

Hương Vĩnh

Hương Vĩnh

Hương Khê

Hà Tĩnh

10539

1810

 

 

1255

Sông Trí

Hòa Tiến

Kỳ Trinh

Kỳ Anh

Hà Tĩnh

10617

1803

1/1/60

 

1256

Sơn Diệm

 

Sơn Diệm

Hương Sơn

Hà Tĩnh

10523

1830

1/1/60

 

1257

Sơn Kim

Đại Kim

Sơn Kim

Hương Sơn

Hà Tĩnh

10514

1827

12/1/60

 

1258

Sơn Lâm

 

Sơn Lâm

Hương Sơn

Hà Tĩnh

10522

1833

12/1/60

 

1259

Sơn Lễ

Đập Toi

Sơn Lễ

Hương Sơn

Hà Tĩnh

10528

1834

1/1/60

 

1260

Sơn Lĩnh

Khe Bóc

Sơn Lĩnh

Hương Sơn

Hà Tĩnh

10520

1831

1/1/60

 

1261

Sơn Thủy

 

Sơn Thủy

Hương Sơn

Hà Tĩnh

10528

1829

1/1/61

 

1262

Sơn Trường

Trung Lĩnh

Sơn Trường

Hương Sơn

Hà Tĩnh

10526

1829

10/1/62

 

1263

Tây Yên

Hòa Tiến

Kỳ Trinh

Kỳ Anh

Hà Tĩnh

10623

1803

1/1/60

 

1264

Thạch Đồng

 

Thạch Đồng

Thạch Hà

Hà Tĩnh

 

 

 

 

1265

Thạch Hương

 

Thạch Hương

Thạch Hà

Hà Tĩnh

10553

1817

1/1/63

 

1266

Thạch Ngọc NT

 

Thạch Ngọc

Thạch Hà

Hà Tĩnh

10546

1821

1/1/60

 

1267

Thiên Lộc

 

 

 

Hà Tĩnh

 

 

 

 

1268

Thượng Tuy

Cẩm Sơn

Cẩm Sơn

Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

10602

1816

6/1/60

 

1269

Trại Trụ

 

Phú Gia

Hương Khê

Hà Tĩnh

10534

1810

1/1/60

 

1270

Trường Lộc

 

Trường Lộc

Can Lộc

Hà Tĩnh

10541

1829

1/1/61

 

1271

Trung Lương

Đức Hồng

Trung Lương

Đức Thọ

Hà Tĩnh

10540

1834

1/160

 

1272

Trung Lộc

 

Trung Lộc

Can Lộc

Hà Tĩnh

 

 

 

 

1273

Vũ Lương

 

 

 

Hà Tĩnh

 

 

 

 

1274

Vũ Quang

 

Vũ Quang

Hương Khê

Hà Tĩnh

10523

1820

7/1/72

 

1275

Xuân Hội

Tân Tiến

Xuân Hội

Nghi Xuân

Hà Tĩnh

 

 

 

 

1276

Xuân Lam

 

Xuân Lam

Nghi Xuân

Hà Tĩnh

10541

1835

5/1/62

 

1277

Xuân Song

Cương Gián

Xuân Song

Nghi Xuân

Hà Tĩnh

10549

1834

1/1/60

 

1278

Ba Đồn

 

Quảng Thọ

Quảng Trạch

Quảng Bình

10625

1745

2/1/60

 

1279

Bầu Giun

Sen Thủy

Sen Thủy

Lệ Thủy

Q. Bình

 

 

9/1/60

 

1280

Bố Trạch

 

Trung Trạch

Bố Trạch

Q. Bình

 

 

 

 

1281

Cổ Giàng

Hưng Trạch

Hưng Trạch

Bố  Trạch

Q. Bình

10620

1737

1/1/60

 

1282

Cao Hóa

 

Cao Quảng

Tuyên Hóa

Q. Bình

10612

1745

6/1/61

 

1283

Cao Khê

 

Thị trấn

Quảng Ninh

Q. Bình

 

 

8/1/76

 

1284

Cẩm Ly

 

Ph. Đ. Phùng

Lệ Thủy

Q. Bình

10642

1714

1/1/63

 

1285

Cử Nẫm

Nam Tiến

Cử Nẫm

Bố Trạch

Q. Bình

10632

1735

1/1/60

 

1286

Dân Hóa

Lang, Bãi Dinh

Dân Hóa

Tuyên Hóa

Q. Bình

10545

1742

6/1/74

 

1287

Đại Trạch

 

 

 

Q. Bình

 

 

 

 

1288

Đặng Lộc

 

Cam Thủy

Lệ Thủy

Q. Bình

10649

1714

1/1/60

 

1289

Đồng Hới KT

 

Đồng Mỹ

TP Đồng Hới

Q. Bình

10637

1728

1/1/63

 

1290

Đồng Hới TV

Lương Yên

Lương Ninh

Quảng Ninh

Q. Bình

10635

1731

1/1/60

 

1291

Đồng Tâm

 

Thuận Hóa

Tuyên Hóa

Q. Bình

10606

1750

7/1/60

 

1292

Hưng Trạch

 

 

 

Q. Bình

 

 

4/1/61

 

1293

Kiến Giang

 

Hàm Nghi

Lệ Thủy

Q. Bình

10645

1706

1/1/62

 

1294

Làng Mô

Trường Sơn

Trường Sơn

Quảng Ninh

Q. Bình

10627

1714

1/1/81

 

1295

Lạc Sơn

Châu Hóa

Châu Hóa

Tuyên Hóa

Q. Bình

10611

1748

1/1/64

 

1296

Li Tôn

 

 

 

Q. Bình

 

 

8/1/76

 

1297

Lệ Thủy KH, TV

Phan Xá

Phong Thủy

Lệ Thủy

Q. Bình

10647

1714

1/1/60

 

1298

Long Đại

Xuân Ninh

Hiền Ninh

Quảng Ninh

Q. Bình

10638

1719

6/1/62

 

1299

Mai Hóa

Lạc Sơn

Mai Hóa

Quảng Trạch

Q. Bình

10601

1739

1/1/65

 

1300

Minh Cầm

 

Phong Hóa

Tuyên Hóa

Q. Bình

10608

1750

1/1/61

 

1301

Minh Hóa

Duy Đạt

Minh Hóa

Minh Hóa

Q. Bình

10602

1747

4/1/61

 

1302

Mỹ Trạch

 

Trung Châu

 

Q. Bình

 

 

3/1/61

 

1303

Nam Trạch

 

Nam Trạch

Bố Trạch

Q. Bình

10631

1731

2/1/61

 

1304

Phú Trịch

Phúc Trạch

Quảng Lộc

Quảng Trạch

Q. Bình

10624

1745

1/1/64

 

1305

Phú Vinh TV

 

Duy Ninh

Lệ Ninh

Q. Bình

10639

1721

1/1/70

 

1306

Quảng Châu

Sơn Tùng

Quảng Châu

Quảng Trạch

Q. Bình

10624

1753

4/1/61

 

1307

Quảng Lưu

 

Quảng Lưu

Quảng Trạch

Q. Bình

10621

1749

3/1/61

 

1308

Quảng Phú

Phú Lộc

Quảng Phú

Quảng Trạch

Q. Bình

10626

1753

3/1/61

 

1309

Quảng Tiến

 

Quảng Tiến

Quảng Trạch

Q. Bình

 

 

3/1/61

 

1310

Quấn Hàn

 

Quấn Hàn

Quảng Trạch

Q. Bình

 

 

1/1/63

 

1311

Rào Chăn

 

 

 

Q. Bình

 

 

6/1/64

 

1312

Rào Nổ TV

 

 

 

Q. Bình

 

 

1/1/68

 

1313

Rào Nan

Quảng Sơn

Quảng Trung

Quảng Trạch

Q. Bình

10621

1743

2/1/65

 

1314

Roòn

Quảng Trạch

Quảng Trạch

Quảng Trạch

Q. Bình

10627

1753

1/1/60

 

1315

Sông Nan TV

 

 

 

Q. Bình

 

 

1/1/64

 

1316

Tám Lưu TV

 

Trường Sơn

Quảng Ninh

Q. Bình

10629

1715

5/1/60

 

1317

Tân Hạ

 

Thái Thủy

Lệ Thủy

Q. Bình

 

 

2/1/61

 

1318

Tân Lâm

 

Ngư Hóa

Quảng Trạch

Q. Bình

10613

1754

7/1/70

 

1319

Tân Mỹ

 

Quảng Phúc

Quảng Trạch

Q. Bình

10628

1742

1/1/79

 

1320

Tân Ninh

 

Tân Ninh

Quảng Ninh

Q. Bình

10640

1720

1/1/60

 

1321

Tân Sum

 

Hóa Hợp

Tuyên Hóa

Q. Bình

 

 

1/1/74

 

1322

Thanh Khê TV

Hà Trạch

Hà Trạch

Bố Trạch

Q. Bình

10626

1742

5/1/62

 

1323

Thanh Lạng

Thanh Hóa

Thanh Hóa

Tuyên Hóa

Q. Bình

10550

1709

5/1/73

 

1324

Troóc

 

Phú Trạch

Bố Trạch

Q. Bình

 

 

 

 

1325

Tuyên Hóa

Minh Cầm

Minh Lâm

Tuyên Hóa

Q. Bình

10612

1749

 

 

1326

Việt  Trung

 

Nông Trường

Bố Trạch

Q. Bình

10631

1729

1/1/81

 

1327

Vực Tròn

Quảng Hợp

 

 

Q. Bình

 

 

1/1/73

 

1328

Bãi Hà

 

 

 

Quảng Trị

10651

1700

6/1/62

 

1329

Ba Lòng

Đoàn 72

Ba Lòng

Triệu Phong

Quảng Trị

 

 

8/1/74

 

1330

Bến Quan

Bến Thiêng

Vĩnh Long

Vĩnh Linh

Quảng Trị

10655

1702

8/1/60

 

1331

Bến Tắt

Tân Sơn

Vĩnh Sơn

Vĩnh Linh

Quảng Trị

10657

1658

11/1/60

 

1332

Cồn Cỏ

 

Đảo

Cồn Cỏ

Quảng Trị

10722

17

6/1/74

 

1333

Cốt xá

Hồ Xá

Chợ Huyện

Vĩnh Linh

Quảng Trị

 

 

8/1/76

 

1334

Cửa Tùng

Vĩnh Linh KT

Vĩnh Quang

Vĩnh Linh

Quảng Trị

10706

1701

1/1/60

 

1335

Cửa Việt

 

Gio Việt

Gio Linh

Quảng Trị

10710

1653

9/1/76

 

1336

Đông Hà KT

 

 

Đông Hà

Quảng Trị

10705

1650

8/1/73

 

1337

Đông Hà TV

 

Tiểu Khu 3

Đông Hà

Quảng Trị

10705

1649

 

 

1338

Gia Voòng

 

Vĩnh Trường

Gio Linh

Quảng Trị

10656

1656

1/1/77

 

1339

Hiền Lương TV

 

Vĩnh Thành

Gio Linh

Quảng Trị

10702

1720

10/1/60

 

1340

Hướng Hóa

 

Thị trấn

Hướng Hóa

Quảng Trị

 

 

 

 

1341

Khe Sanh

 

Thị trấn

Khe Sanh

Quảng Trị

10650

1638

7/1/76

 

1342

Tân Định

Lai Bình

Tân Định

Vĩnh Linh

Quảng Trị

10654

1705

6/1/64

 

1343

Tà Rụt

 

Tà Rụt

Hướng Hóa

Quảng Trị

 

 

 

 

1344

Thạch Hãn TV

 

Phường 2

Thị xã

Quảng Trị

 

 

8/1/76

 

1345

Triệu Phong

 

 

Triệu Phong

Quảng Trị

 

 

9/1/74

 

1346

Vĩnh Linh TV

Vĩnh Hòa

Vĩnh Hòa

Vĩnh Linh

Quảng Trị

10702

1703

1/1/60

 

1347

A Lưới

 

Thị trấn

A Lưới

Thừa Thiên Huế

10725

1612

7/1/74

 

1348

Bình Điền

 

Bình Điền

Hương Trà

T.T-Huế

 

 

8/1/76

 

1349

Bạch Mã

 

Lộc Trì

Phú Lộc

T.T-Huế

 

 

11/1/79

 

1350

Cổ Bi

 

Phong Sơn

Hương Điền

T.T-Huế

 

 

9/1/76

 

1351

Hương Lâm

Đồng BPhòng

Hương Lâm

A Lưới

T.T-Huế

 

 

 

 

1352

Hiền An

 

Vinh Hiền

Phú Lộc

T.T-Huế

 

 

8/1/77

 

1353

Huế KT

 

 

TP Huế

T.T-Huế

10742

1624

7/1/76

 

1354

Kim Long

 

Xuân Long

TP Huế

T.T-Huế

10733

1637

 

 

1355

Lăng Cô

 

Lộc Hải

Phú Lộc

T.T-Huế

10806

1613

1/1/78

 

1356

Lao Bảo

Ta Kiết

 

 

T.T-Huế

 

 

 

 

1357

Phú Lộc

Lộc Trì

Lộc Trì

Phú Lộc

T.T-Huế

10753

1616

9/1/77

 

1358

Nam Đông

 

Hương Hóa

Phú Lộc

T.T-Huế

10743

1609

6/1/74

 

1359

Phú Ốc

 

Tứ  Hạ

Hương Trà

T.T-Huế

 

 

1/1/80

 

1360

Tà Lương

 

Hồng Hạ

A Lới

T.T-Huế

10720

1618

9/1/80

 

1361

Thượng Nhật

 

Thượng Nhật

Nam Đông

T.T-Huế

 

 

1/1/79

 

1362

Văn Trình

 

Phong Trình

Hương Điền

T.T-Huế

 

 

1/1/79

 

1363

An Trạch

 

 

 

Đà Nẵng

 

 

11/1/77

 

1364

Bà Nà

 

Hòa Phú

Hòa Vang

Đà Nẵng

10800

1601

3/1/77

 

1365

Cẩm An

 

 

 

Đà Nẵng

 

 

1/1/78

 

1366

Cẩm Lệ TV

 

Hòa Vang

Hòa Vang

Đà Nẵng

10812

1600

1/1/77

 

1367

Đà Nẵng KT

 

Tr. Nữ Vương

 

Đà Nẵng

 

 

11/1/75

 

1368

Hòa Sơn

 

 

 

Đà Nẵng

 

 

1/1/79

 

1369

Phú Ninh TV

 

 

 

Đà Nẵng

 

 

1/1/77

 

1370

Sông Nam

 

 

 

Đà Nẵng

 

 

5/1/78

 

1371

Sơn Phước

 

Hòa Ninh

Hòa Vang

Đà Nẵng

10803

1601

1/1/78

 

1372

Tiên Sa

Sơn Trà

Quận III

Sơn Trà

Đà Nẵng

10815

1606

6/1/77

 

1373

Ái Nghĩa TV

 

Đại Phước

Đại Lộc

Quảng Nam

10816

1553

1/1/77

 

1374

Bình Trung

 

Bình Trung

Thăng Bình

Q. Nam

 

 

1/1/77

 

1375

Bồng Miêu

 

Tam Lãnh

Tam Kỳ

Q. Nam

10825

1526

1/1/78

 

1376

Câu Lâu TV

 

Duy An

Duy Xuyên

Q. Nam

10817

1551

1/1/77

 

1377

Duy Xuyên

 

Duy Xuyên

Duy Xuyên

Q. Nam

 

 

1/1/77

 

1378

Đức Phú

 

 

Tam Kỳ

Q. Nam

10832

1526

5/1/77

 

1379

Giao Thủy TV

 

Duy Châu

Duy Xuyên

Q. Nam

10808

1551

1/1/77

 

1380

Hội An TV

 

Sơn Phong

TX Hội An

Q. Nam

10820

1552

1/1/77

 

1381

Hội Khánh TV

 

Đại Hồng

Đại Lộc

Q. Nam

10749

1549

1/1/77

 

1382

Khâm Đức

 

TT Kh. Đức

Phước Sơn

Q. Nam

10747

1526

9/1/78

 

1383

Nông Sơn

 

Quế Ninh

Quế Sơn

Q. Nam

10802

1542

1/1/76

 

1384

Núi Thành

 

Thị trấn

Núi Thành

Q. Nam

 

 

 

 

1385

Quế Sơn

 

Thị trấn

Quế Sơn

Q. Nam

10806

1542

6/1/77

 

1386

Quyết Thắng

 

Bạ

Hiên

Q. Nam

10858

1555

3/1/77

 

1387

Sơn Tân TV

Hiệp Đức

Quế Tân

Hiệp Đức

Q. Nam

10802

1534

1/1/77

 

1388

Sườn Giữa

 

Cà Dâng

Hiên

Q. Nam

 

 

 

 

1389

Tam Hải

 

Tam Hải

Tam Kỳ

Q. Nam

10837

1529

3/1/77

 

1390

Tam Kỳ KT

 

Tam Đàn

Tam Kỳ

Q. Nam

 

 

1/1/79

 

1391

Tam Kỳ TV

 

Tam Đàn

Tam Kỳ

Q. Nam

10830

1533

1/1/77

 

1392

Thăng Bình

 

TT Hà Lam

Thăng Bình

Q. Nam

10821

1544

1/1/77

 

1393

Thanh Mỹ TV

 

Thành Mỹ

Giằng

Q. Nam

10750

1546

1/1/77

 

1394

Tiên Phước

 

TT Tiên Kỳ

Tiên Phước

Q. Nam

10818

1529

2/1/77

 

1395

Trà My

 

Thị trấn

Trà My

Q. Nam

10815

1520

2/1/77

 

1396

Trao

 

TT Trao

Hiên

Q. Nam

 

 

1/1/78

 

1397

Vĩnh Điện

 

TT V. Điện

Điện Bàn

Q. Nam

10816

1553

1/1/78

 

1398

An Chỉ

 

Hành Phước

Nghĩa Minh

Quảng Ngãi

10849

1459

1/1/76

 

1399

Ba Tơ

 

Ba Đình

Ba Tơ

Q. Ngãi

10845

1446

6/1/76

 

1400

Cổ Lũy

 

Nghĩa Phú

Tư Nghĩa

Q. Ngãi

10853

1510

1/1/78

 

1401

Châu Ổ TV

 

TT Châu Ổ

Bình Sơn

Q. Ngãi

10846

1516

7/1/76

 

1402

Đức Phổ

 

TT Đức Phổ

Đức Phổ

Q. Ngãi

10858

1448

10/1/76

 

1403

Giá Vực

 

Ba Vì

Ba Tơ

Q. Ngãi

10834

1442

8/1/77

 

1404

Lý Sơn

 

 

Lý Sơn

Q. Ngãi

 

 

 

 

1405

Mộ Đức

 

TT Đồng Cát

Mộ Đức

Q. Ngãi

10854

1455

6/1/76

 

1406

Minh Long

 

Long Hiệp

Minh Long

Q. Ngãi

 

 

 

 

1407

Nghĩa Minh

Nghĩa Hành

Hành Minh

Nghĩa Minh

Q. Ngãi

10847

1503

6/1/76

 

1408

Quảng Ngãi

 

 

TP Quảng Ngãi

Q. Ngãi

 

 

8/1/76

 

1409

Sông Vệ TV

 

Nghĩa

Tư Nghĩa

Q. Ngãi

10851

1504

6/1/76

 

1410

Sơn Giang

 

Sơn Giang

Sơn Hà

Q. Ngãi

10834

1502

6/1/77

 

1411

Sơn Hà

 

Sơn Lăng

Sơn Hà

Q. Ngãi

10834

1505

7/1/76

 

1412

Sa Huỳnh

 

Phổ Thanh

Đức Phổ

Q. Ngãi

10904

1440

1/1/78

 

1413

Trà Bồng

 

Trà Xuân

Trà Bồng

Q. Ngãi

10832

1515

6/1/76

 

1414

Trà Khúc

 

TT Sơn Tịnh

Trà Khúc

Q. Ngãi

10848

1508

1/1/77

 

1415

An Hòa

 

An Hòa

Hòa An

Bình Định

10855

1435

1/1/81

 

1416

An Nhơn

 

 

An Nhơn

Bình Định

10906

13550

 

 

1417

Bình Quang

 

Vĩnh Quang

Vinh Thanh

Bình Định

10848

1408

9/1/78

 

1418

Bình Tường

Cây Muồng

Bình Tường

Tây Sơn

Bình Định

10852

1306

6/1/76

 

1419

Bồng Sơn TV

 

TT Bồng Sơn

Hoài Nhơn

Bình Định

10902

1426

6/1/76

 

1420

Đề Di

 

Cát Minh

Phù Cát

Bình Định

10912

1907

7/1/78

 

1421

Hoài Ân

 

TT Tăng Bạt Hổ

Hoài An

Bình Định

10858

1416

6/1/76

 

1422

Hoài Nhơn

Phụng Du

Phụng Du

Hoài Nhơn

Bình Định

10931

1432

3/1/78

 

1423

Phù Cát

 

Ngô Mây

Phù Cát

Bình Định

10904

1400

6/1/76

 

1424

Phù Mỹ

 

Mỹ Quang

Phù Mỹ

Bình Định

10903

1410

6/1/76

 

1425

Qui Nhơn

 

Nhơn Hải

TP Qui Nhơn

Bình Định

10913

1346

1/1/76

 

1426

Tân An

 

Nhơn Hưng

An Nhơn

Bình Định

10908

1352

9/1/76

 

1427

Tây Sơn BĐ

 

Thị trấn

Tây Sơn

Bình Định

10851

1357

9/1/76

 

1428

Văn Canh

 

Canh Thuận

Vân Canh

Bình Định

10800

1337

6/1/76

 

1429

Vĩnh Kim

 

Vĩnh Kim

Tây Sơn

Bình Định

 

 

3/1/81

 

1430

Vĩnh Sơn

 

Vĩnh Sơn

Vĩnh Thạnh

Bình Định

10806

1408

1/1/82

 

1431

Cà Lúi, Tân Vinh

 

Tây Sơn

Sơn Hòa

Phú Yên

 

 

7/1/78

 

1432

Cù Mông

Đồng Xuân

Xuân Lộc

Sông Cầu

Phú Yên

 

 

1/1/77

 

1433

Củng Sơn

 

Sơn Bình

Sơn Hòa

Phú Yên

10859

1303

1/1/79

 

1434

Hà Bằng

 

Xuân Sơn

Đồng Xuân

Phú Yên

 

 

11/1/76

 

1435

Hảo Sơn

 

Hòa Xuân

Tuy Hòa

Phú Yên

 

 

 

 

1436

Hòa Đồng

 

Hòa Đồng

Tuy Hòa

Phú Yên

10914

1258

1/4/82

 

1437

Miền Tây

Tân Lương

Sơn Hội

Tây Sơn

Phú Yên

10857

1312

8/1/76

 

1438

Mỹ Xuân

 

Hòa Thịnh

Tuy Hòa

Phú Yên

 

 

4/1/78

 

1439

Phú Lạc

 

Hòa Hiệp Nam

Tuy Hòa

Phú Yên

 

 

1/1/77

 

1440

Phú Tân

Chí Thanh

An Cư

Tuy An

Phú Yên

 

 

8/1/76

 

1441

Sông Cầu

 

Thị trấn

Sông Cầu

Phú Yên

 

 

8/1/76

 

1442

Sông Hinh

 

Sông Hinh

Sông Hinh

Phú Yên

10857

1255

1/1/79

 

1443

Sơn Hòa

 

Sơn Bình

Tây Sơn

Phú Yên

10859

1303

8/1/76

 

1444

Sơn Thành

 

Sơn Thành

Tuy Hòa

Phú Yên

 

 

1/1/77

 

1445

Tuy Hòa KH

 

 

Tp Tuy Hòa

Phú Yên

10917

1305

7/1/76

 

1446

Tuy Hòa TV

 

TT Phú Lâm

Tuy Hòa

Phú Yên

 

 

1/1/77

 

1447

Xuân Lãnh

Xuân Lãnh

Đồng Xuân

 

Phú Yên

 

 

5/1/77

 

1448

Xuân Phước

 

Xuân Phước

Đồng Xuân

Phú Yên

 

 

5/1/77

 

1449

Cam Ranh KT

 

TT Ba Ngòi

Cam Ranh

Khánh Hòa

10910

1157

8/1/76

 

1450

Diên An

 

Diên An

Diên Khánh

K. Hòa

 

 

8/1/76

 

1451

Đá Bản

 

Ninh An

Ninh Hòa

K. Hòa

 

 

1/1/77

 

1452

Đại Lãnh

Đèo Cả

Đại Lãnh

Vạn Ninh

K. Hòa

 

 

5/1/77

 

1453

Đồng Trắng

 

Diên Lân

Diên Khánh

K. Hòa

10925

1216

1/1/77

 

1454

Hòn Khói

 

Ninh Thọ

Ninh Hòa

K. Hòa

 

 

8/1/76

 

1455

Khánh Sơn

 

Tô Hạp

Khánh Sơn

K. Hòa

 

 

2/1/77

 

1456

Khánh Vĩnh

 

Thị trấn

Khánh Vĩnh

K. Hòa

 

 

8/1/76

 

1457

Nha Trang

 

P. Vạn Phú

TP Nha Trang

K. Hòa

10912

1215

7/1/76

 

1458

Ninh Hòa

 

Ninh Hiệp

Ninh Hòa

K. Hòa

10908

1230

8/1/76

 

1459

Ninh Tây

 

Khánh Ninh

Ninh Hòa

K. Hòa

 

 

9/1/77

 

1460

Phú Cang

 

Vạn Phú

Vạn Ninh

K. Hòa

 

 

1/1/79

 

1461

Sông Chò

Bến Khê

Diên Xuân

Diên Khánh

K. Hòa

 

 

7/1/78

 

1462

Song Tử  Tây

 

Đảo Song Tử Tây

Trường Sa

K. Hòa

11420

1125

 

 

1463

Suối Dầu

Xuân Phú

Suối Tiên

Diên Khánh

K. Hòa

 

 

9/1/77

 

1464

Suối Trầu TV

 

Ninh Xuân

TX Ninh Hòa

K. Hòa

 

 

1/1/79

 

1465

Trường Sa

 

Đảo TS lớn

Trường Sa

K. Hòa

11155

8390

 

 

1466

Ba Tháp

Gò Sạn

Tân Hải

Ninh Hải

Ninh Thuận

 

 

7/1/78

 

1467

Cà Ná

 

Phát Diệm

Ninh Phước

N. Thuận

 

 

1/1/78

 

1468

Dư Long

Hiệp Kiết

Công Hải

Ninh Hải

N. Thuận

 

 

11/1/79

 

1469

Hiệp Kiết

 

Công Hải

Ninh Hải

N. Thuận

 

 

1/3/81

 

1470

Lâm Sơn

Km42, 72

Song Pha

Ninh Sơn

N. Thuận

 

 

7/1/79

 

1471

Nha Hố

 

Nhơn Sơn

Ninh Sơn

N. Thuận

10854

1140

2/1/78

 

1472

Nhị Hà

 

Nhị Hà

Ninh Phước

N. Thuận

 

 

 

 

1473

NT16/4

Phước Tiến

Phước Tiến

Ninh Sơn

N. Thuận

 

 

11/1/79

 

1474

Phan Rang

 

Thị xã

Phan Rang

N. Thuận

10857

1135

1/1/80

 

1475

Quán Thẻ

 

Phước Lan

Ninh Phước

N. Thuận

 

 

1/1/84

 

1476

Tân Mỹ

 

Mỹ Sơn

Ninh Sơn

N. Thuận

10849

1142

1/1/78

 

1477

Tân Sơn

 

An Sơn

Ninh Sơn

N. Thuận

 

 

1/1/78

 

1478

Vụ Bổn

 

Phước Nam

Ninh Phước

N. Thuận

 

 

1/1/80

 

1479

Xuân Hải

 

Xuân Hải

Ninh Hải

N. Thuận

 

 

11/1/79

 

1480

Bình Thạnh

 

Bình Thạnh

Bắc Bình

Bình Thuận

 

 

1/5/81

 

1481

Bắc Bình BĐ

Phan Hiệp

Phan Hiệp

Bắc Bình

B. Thuận

 

 

1/5/81

 

1482

Bầu Trắng

Hồng Lâm

Hòa Thắng

Bắc Bình

B. Thuận

 

 

9/1/78

 

1483

Đông Giang

 

Đông Giang

Hàm Thuận Bắc

B. Thuận

 

 

2/1/85

 

1484

Đức Linh

 

Suối Kiết

Đức Linh

B. Thuận

 

 

1/6/81

 

1485

Hàm Kiệm

 

Hàm Kiệm

Hàm Thuận

B. Thuận

 

 

4/1/79

 

1486

Hàm Ninh

 

Hàm Ninh

Hàm Th. Nam

B. Thuận

 

 

 

 

1487

Hàm Tân

 

Tân An

Hàm Tân

B. Thuận

10746

1040

5/1/78

 

1488

La Dạ

 

La Dạ

hàm Thuận Bắc

B. Thuận

 

 

2/1/85

 

1489

La Ngâu

 

La Ngâu

Đức Linh

B. Thuận

 

 

6/1/79

 

1490

Liên Hương

 

TT Liên Hương

Tuy Phong

B. Thuận

 

 

4/1/83

 

1491

Mường Mán

 

Văn Phong

Hàm Th. Nam

B. Thuận

 

 

6/1/78

 

1492

Ma Lâm

 

Ma Lâm

Hàm Th. Bắc

B. Thuận

 

 

 

 

1493

Mê Pu

 

Mê Pu

Đức Linh

B. Thuận

 

 

6/1/79

 

1494

Mũi Né

 

Mũi Né

Hàm Thuận

B. Thuận

 

 

1/1/79

 

1495

Phan Thiết

 

 

Tp Phan Thiết

B. Thuận

10806

1056

5/1/78

 

1496

Phú Quí

 

Phú Quí

Phú Quí

B. Thuận

10856

1031

6/1/79

 

1497

Sông Lũy

 

Sông Lũy

Bắc Bình

B. Thuận

 

 

1/1/79

 

1498

Sông Mao

 

Sông Mao

Bắc Bình

B. Thuận

 

 

1/1/78

 

1499

Suối Kiết

 

Suối Kiết

Tánh Linh

B. Thuận

 

 

9/1/78

 

1500

Tân Nghĩa

 

Ngã 3/46

Hàm Tân

B. Thuận

 

 

4/1/78

 

1501

Tân Thuận

Kê Gà

Tân Thuận

Hàm Th. Nam

B. Thuận

 

 

4/1/80

 

1502

Tà Pao

Đức Linh

Đoàn Kết

Tánh Linh

B. Thuận

10743

1107

1/1/79

 

1503

Thái Bình

 

Lương Sơn

Bắc Bình

B. Thuận

 

 

2/1/85

 

1504

Võ Xu

 

Võ Xu

Đức Linh

B. Thuận

 

 

 

 

1505

Đăk Tô

 

Tân Cảnh

Đăk Tô

Kon Tum

10550

1439

1/1/78

 

1506

Đak Glei

Đắc Pét

Đắc Lêi

TT Đắc Glei

Kon Tum

 

 

6/1/77

 

1507

Đak Tơ Ve

 

Tân Lập

Kon plông

Kon Tum

 

 

1/1/82

 

1508

Đoàn 701

 

Đăk La

Kông Tum

Kon Tum

 

 

4/1/81

 

1509

Kon Plong

Măng Đen

Thị trấn

Kon Plong

Kon Tum

 

 

 

 

1510

Kon Tum KT

 

 

Tp Kon Tum

Kon Tum

10801

1430

1/1/76

 

1511

Kon Tum TV

 

 

TP K. Tum

Kon Tum

 

 

 

 

1512

Sa Thầy

 

Thị trấn

Sa Thầy

Kon Tum

 

 

4/1/80

 

1513

Trung Nghĩa

 

Krông Pôcô

TP K.Tum

Kon Tum

10752

1422

1/1/78

 

1514

Võ Định

 

 

 

Kon Tum

 

 

4/1/77

 

1515

An Khê

 

Tân An

An Khê

Gia Lai

10839

1357

12/1/76

 

1516

Auyun Pa KH

 

Phú Hòa

Auyun Pa

Gia Lai

10827

1323

1/1/77

 

1517

Bầu Cạn

 

Gàu

Chư Prông

Gia Lai

 

 

5/1/77

 

1518

Biển Hồ

 

Biển Hồ

TX Plêi Ku

Gia Lai

 

 

2/1/77

 

1519

Chư Pah

 

La Hrưng

Chư Pah

Gia Lai

 

 

3/1/78

 

1520

Chư Prông BD

 

Thị trấn

Chư Prông

Gia Lai

 

 

1/1/78

 

1521

Chư Sê

 

Thị trấn

Chư Sê

Gia Lai

 

 

5/1/78

 

1522

Đak Đoa

 

Đak_Đoa

Măng Yang

Gia Lai

 

 

1/1/81

 

1523

Đức Cơ (F02)

 

Đức Cơ

Đức Cơ

Gia Lai

 

 

4/1/77

 

1524

Knat-Kbang

 

Knat

Kbang

Gia Lai

 

 

 

 

1525

Măng Giang

Khóm 6

H'Nang

Măng Gang

Gia Lai

 

 

9/1/78

 

1526

Pơ Mơ Rê

 

H'ra

Mang Yang

Gia Lai

10821

1402

1/1/78

 

1527

Phú Túc

Krông Pa

Phú Cần

Krông Pa

Gia Lai

 

 

3/1/79

 

1528

PITang

 

Cha Thai

Ayunpa

Gia Lai

 

 

1/1/79

 

1529

Plêiku

 

TP Plêi Ku

TP Plêi Ku

Gia Lai

10801

1358

3/1/76

 

1530

Bản Đôn

 

Krông A Na

Buôn Đôn

Đắc Lắc

10744

1254

5/1/76

 

1531

Buôn Dray

 

EANA

Krông ANA

Đắc Lắc

 

 

 

 

1532

Buôn Hồ

 

Đoàn Kết

Krông Buk

Đắc Lắc

10816

1255

8/1/76

 

1533

Buôn Hoai

Ea Sol

Ea Sol

Êa H'leo

Đắc Lắc

 

 

1/1/80

 

1534

Buôn Ma Thuột

 

Ph. Trị An

Tp Buôn Ma Thuột

Đắc Lắc

10803

1240

5/1/76

 

1535

Buôn Trắp

 

Buôn Trắp

B. Ma Thuột

Đắc Lắc

 

 

5/1/77

 

1536

Buôn Triết

 

Đắc Măn

Lăk

Đắc Lắc

 

 

1/1/79

 

1537

cầu 14

 

C Rút

B. Ma Thuột

Đắc Lắc

10756

1237

4/1/77

 

1538

Dray H'Linh

 

Hòa Phú

Krông Bông

Đắc Lắc

 

 

 

 

1539

Đăk Mil

 

Đắc Lao

Đăk Mil

Đắc Nông

10737

1227

6/1/76

 

1540

ĐăK Nông

 

Gia Nghĩa

Đăk Nông

Đắc Nông

10741

12

6/1/76

 

1541

Đạo Nghĩa

 

Đạo Nghĩa

Đắc Nông

Đắc Nông

 

 

3/1/80

 

1542

Đoàn 333 NT

 

Êaka

Krông Păk

Đắc Lắc

10833

1248

1/1/81

 

1543

Đoàn 715 (E715)

 

Krông Jang

Mđrăk

Đắc Lắc

10850

1247

1/1/81

 

1544

Ea Bông

Đoàn 49 B

Ea Krông

Krông Buk

Đắc Lắc

 

 

1/1/80

 

1545

Ea h'Dinh

 

 

 

Đắc Lắc

 

 

 

 

1546

Ea H'Leo

 

Ea H'Leo

Ea H'Leo

Đắc Lắc

 

 

 

 

1547

Ea Khanh

Thuần Mẫn

Ea Khanh

Ea H'Leo

Đắc Lắc

 

 

1/1/80

 

1548

Ea Kmat

 

Hòa Thắng

B. Ma Thuột

Đắc Lắc

10807

1240

1/1/79

 

1549

Ea Knốp

 

Thị trấn

M'Đrắc

Đắc Lắc

 

 

 

 

1550

Ea Krông Hin

 

Ea Mdoal

M'Đrắc

Đắc Lắc

 

 

 

 

1551

Ea Sup

 

Ea Sup

Ea Sup

Đắc Lắc

 

 

7/1/79

 

1552

Ea Trang

 

Ea Trang

M'Đrắc

Đắc Lắc

 

 

1/1/80

 

1553

Giang Sơn

 

Hòa Hiệp

Krông Ana

Đắc Lắc

10812

1230

7/1/76

 

1554

Krông Bông

 

Hòa Lễ

Krông Bông

Đắc Lắc

 

 

1/1/78

 

1555

Krông Buk TV

Cầu 42

Krông Búk

Krông Búk

Đắc Lắc

10823

1246

1/1/79

 

1556

Krông H'năng

 

Tam Giang

Krông Búk

Đắc Lắc

 

 

 

 

1557

Krông K'ma

 

Khuê Ngọc Điền

Krông Bông

Đắc Lắc

 

 

1/1/77

 

1558

Krông Pắc

Đoàn 716-D21

Krông Pắc

Krông Pắc

Đắc Lắc

10829

1230

2/1/77

 

1559

Krông Pắc BĐ

Hòa An BĐ

Hòa An

Krông Pắc

Đắc Lắc

 

 

4/1/76

 

1560

Lak

Hồ Lăk

Liên Sơn

Lăk

Đắc Lắc

10811

1224

1/1/81

 

1561

M'đrăk

 

C M'ta

MĐrăk

Đắc Lắc

10847

1242

10/1/77

 

1562

Nghĩa Phú

 

Quảng Thành

Đắc Nông

Đắc Nông

 

 

 

 

1563

Quảng Sơn

 

Quảng Sơn

Đăk Nông

Đắc Nông

 

 

4/1/80

 

1564

Quảng Xuyên

 

Quảng Phú

Đăk Nông

Đắc Nông

10750

1218

1/1/81

 

1565

Bảo Lộc

 

Thị trấn

Bảo Lộc

Lâm Đồng

10748

1128

7/1/78

 

1566

Cát Quế

Lộc Thắng

Lộc Thắng

Bảo Lộc

Lâm Đồng

10750

1138

7/1/78

 

1567

Cát Tiên

Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

Cát Tiên

Lâm Đồng

 

 

 

 

1568

Cầu Đất

 

Xuân Trường

Đơn Dương

Lâm Đồng

10833

1152

6/1/77

 

1569

Di Linh

 

Di Linh

Di Linh

Lâm Đồng

10805

1135

6/1/77

 

1570

Đá Tẻ

Đam Rong

Đam Rong

Lạc Dương

Lâm Đồng

 

 

 

 

1571

Đà Lạt

 

Đồi Cù

Đà Lạt

Lâm Đồng

10826

1157

4/1/79

 

1572

Đạ Đờn

 

Đại Đờn

Đức Trọng

Lâm Đồng

10812

1151

6/1/77

 

1573

Đại Bình

 

Lộc Thành

Bảo Lộc

Lâm Đồng

10750

1130

1/1/79

 

1574

Đại Nga

 

Lộc An

Bảo Lộc

Lâm Đồng

10752

1132

6/1/77

 

1575

Đại Ninh

Thác Cạn tv

Phú Hội

Đức Trọng

Lâm Đồng

10818

1139

6/1/77

 

1576

Đa Chais

 

KTM Hà Nội

Lạc Dương

Lâm Đồng

10835

1210

1/5/82

 

1577

Đa Tel

 

Đa Tel

Đa Huoai

Lâm Đồng

10734

1134

1/1/81

 

1578

Đai Quay

 

Đa M'Ri

Đa Huoai

Lâm Đồng

10736

1124

7/1/78

 

1579

Đinh Trang

 

Đinh Trang

Di Linh

Lâm Đồng

 

 

7/1/78

 

1580

Hông Lim

 

Liên Đầm

Di Linh

Lâm Đồng

10800

1134

7/1/78

 

1581

Hương Lâm

 

Đa Lây

Đa Huoai

Lâm Đồng

 

 

 

 

1582

Hà Lâm NT

 

Lộc Trung

Đa Huoai

Lâm Đồng

10728

1132

6/1/77

 

1583

K'Deune

 

K'Deune

Đơn Dương

Lâm Đồng

10829

1142

7/1/78

 

1584

Lạc Nghiệp

 

Lạc Nghiệp

Đơn Dương

Lâm Đồng

10836

1150

7/1/78

 

1585

Lộc Phú

MaĐaGuôi

MaĐaGuôi

Đa Huoai

Lâm Đồng

10732

1123

6/1/77

 

1586

Liên Khơng

Đức Trọng

Liên Hiệp

Đức Trọng

Lâm Đồng

10823

1145

12/1/77

 

1587

Nam Ban

 

KTM Hà Nội

Đức Trọng

Lâm Đồng

10820

1151

7/1/78

 

1588

Nam Ninh

 

Nam Ninh

Cát Tiên

Lâm Đồng

 

 

 

 

1589

Phù Mỹ

 

Phù Mỹ

Cát Tiên

Lâm Đồng

 

 

 

 

1590

Phú Gia

Phú Hiệp

Phú Gia

Di Linh

Lâm Đồng

10811

1136

7/1/78

 

1591

Suối Vàng

 

Lác

Lạc Dương

Lâm Đồng

10822

1109

9/1/78

 

1592

Tân Hà

 

TT Tân Hà

Đức Trọng

Lâm Đồng

 

 

 

 

1593

Tân Thượng

 

Tân Thượng

Di Linh

Lâm Đồng

 

 

 

 

1594

Tà In

 

Linh Loan

Đơn Dương

Lâm Đồng

10821

1135

1/1/79

 

1595

Thạnh Mỹ

 

Thạnh Mỹ

Đơn Dương

Lâm Đồng

10832

1148

7/1/78

 

1596

Thanh Bình

Kim Phát

Bình Thạnh

Đức Trọng

Lâm Đồng

10818

1146

6/1/77

 

1597

Thanh Niên

 

 

Đức Trọng

Lâm Đồng

 

 

 

 

1598

Trâu Bia

 

T xã Bảo Lộc

Bảo Lộc

Lâm Đồng

 

 

7/1/78

 

1599

Trồng Mới

 

Lộc An

Bảo Lộc

Lâm Đồng

 

 

 

 

1600

Tuy Phước

 

Phước Cát

Cát Tiên

Lâm Đồng

 

 

 

 

1601

Xã Lát

Lạc Dương

Lat

Lạc Dương

Lâm Đồng

10825

1200

9/1/78

 

1602

Bình Ba

 

Đức Trung

Châu Thành

Đồng Nai

10714

2037

7/1/78

 

1603

Biên Hòa KT

 

Tân Hiệp

Biên Hòa

Đồng Nai

10649

1057

7/1/78

 

1604

Biên Hòa TV

 

Quyết  Thắng

Biên Hòa

Đồng Nai

 

 

 

 

1605

Cẩm Mỹ

 

Xuân Mỹ

Long Khánh

Đồng Nai

10715

1046

7/1/78

 

1606

La Ngà KT

 

La Ngà

Định Quán

Đồng Nai

 

 

 

 

1607

Long Thành

 

Thị trấn

Long Thành

Đồng Nai

10656

1045

7/1/78

 

1608

Phương Lâm

 

Phú Bình

Tân Phú

Đồng Nai

 

 

 

 

1609

Phú Điền

 

Phú Điền

Tân Phú

Đồng Nai

 

 

 

 

1610

Phú Hiệp

 

Gia Canh

Tân Phú

Đồng Nai

 

 

 

 

1611

Tân  Định

 

Tân An

Vĩnh Cửu

Đồng Nai

10714

1051

7/1/78

 

1612

Tân Phú

 

Phú Hòa

Tân Phú

Đồng Nai

10721

1112

7/1/78

 

1613

Tà Lài

 

Tà Lài

Tân Phú

Đồng Nai

10722

1122

7/1/78

 

1614

Thống Nhất

 

Trảng Bom

Thống Nhất

Đồng Nai

10710

1056

7/1/78

 

1615

Túc Trưng

 

Túc Trưng

Tân Phú

Đồng Nai

10712

1105

7/1/78

 

1616

Trị An 2

Hiếu Liêm

Trị An 2

Vĩnh An

Đồng Nai

 

 

 

 

1617

Xuân Lộc

Long Khánh

Xuân Trung

Xuân Lộc

Đồng Nai

10714

1051

7/1/78

 

1618

Xuân Tâm

 

Xuân Tâm

Xuân Lộc

Đồng Nai

10730

1031

7/1/78

 

1619

Bình Long

 

An Lộc

Bình Long

Bình Phước

10636

1138

1/1/77

 

1620

Bù Đăng

 

TT Đức Phong

Bù Đăng

B. Phước

10715

1148

1/1/77

 

1621

Bù Đốp

 

Thiên Hưng

Lộc Ninh

B. Phước

10649

1201

1/1/77

 

1622

Bù Gia Mập

 

Phước Tín

Phước Long

B. Phước

10709

1205

9/1/78

 

1623

Bù Nho

 

Bù Nho

Phước Long

B. Phước

 

 

11/1/78

 

1624

Chơn Thành

 

Thành Tân

Bình Long

B. Phước

10637

1124

2/1/77

 

1625

Đồng Phú

Đồng Xoài

Đồng Xoài

Đồng Phú

B. Phước

10654

1132

2/1/77

 

1626

Lộc Ninh

 

Lộc Thắng

Lộc Ninh

B. Phước

10636

1150

1/1/78

 

1627

Nghĩa Trung

 

Nghĩa Trung

Phước Long

B. Phước

 

 

9/1/81

 

1628

Nha Bích

 

Minh Lộc

Bình Long

B. Phước

 

 

9/1/81

 

1629

Phước Long

 

Sơn Giang

Phước Long

B. Phước

 

 

1/1/78

 

1630

Phước Tín

 

Phước Tín

Phước Long

B. Phước

10701

1147

11/1/78

 

1631

Bến Cát

 

Mỹ Phước

Bến Cát

Bình Dương

10635

1109

1/1/77

 

1632

Dầu Tiếng

 

Đình Thành

Bến Cát

B. Dương

10620

1118

1/1/81

 

1633

Dĩ An

 

T xã Bình Dương

T xã Bình Dương

B. Dương

 

 

 

 

1634

Lái Thiêu

Thuận An

Tân Thới

Thuận An

B. Dương

10643

1154

10/1/78

 

1635

Long Sơn

 

Bình An

Thuận An

B. Dương

10650

1053

1/8/82

 

1636

Phước Hòa

 

Phước Hòa

Tân Uyên

B. Dương

10646

1114

1/1/79

 

1637

Sở Sao

 

Tân An

TX Thủ Dầu 1

B. Dương

10638

1102

1/1/78

 

1638

Tân Uyên

 

Uyên Hưng

Tân Uyên

B. Dương

10648

1103

4/1/79

 

1639

Thị Tính

 

Long Hóa

Bến Cát

B. Dương

 

 

6/1/80

 

1640

Bến Cầu

 

Lợi Thuận

Bến Cầu

Tây Ninh

10607

1107

5/1/79

 

1641

Bến Sỏi

Xóm Ruộng

Tứ Bình

Châu Thành

Tây Ninh

10601

1118

4/1/78

 

1642

Cần Đăng

 

Thạnh Tây

Tân Biên

Tây Ninh

10600

1132

5/1/77

 

1643

Cầu Khởi

 

Cầu Khởi

D. M. Châu

Tây Ninh

10613

1116

4/1/78

 

1644

Đồi 95

 

Tân Đông

Tân Châu

Tây Ninh

 

 

 

 

1645

Đồng Pan

 

Thị trấn

Tân Châu

Tây Ninh

10610

1133

4/1/77

 

1646

Gò dầu Hạ

 

Thị trấn

Gò Dầu

Tây Ninh

10616

1105

5/1/77

 

1647

Hồ Dầu Tiếng

Hồ Dầu Tiếng

 

Dương Minh Chân

Tây Ninh

 

 

 

 

1648

Kà Tum

 

Tân Đông

Tân Châu

Tây Ninh

10513

1140

4/1/77

 

1649

Lộc Ninh

 

Lộc Ninh

D. M. Châu

Tây Ninh

10617

1125

6/1/77

 

1650

Lò Gò

 

Hòa Hiệp

Tân Biên

Tây Ninh

10554

1131

5/1/77

 

1651

Núi Bà Đen

 

Thanh Tân

Hòa Thành

Tây Ninh

10611

1124

4/1/77

 

1652

Tây Ninh KT

 

Phường 1

TX Tây Ninh

Tây Ninh

10610

1110

1/1/79

 

1653

Tống Lê Chân

 

Minh Đức

Hớn Quản

Tây Ninh

10629

1136

3/1/79

 

1654

Tràng Bàng

 

Thị trấn

Trảng Bàng

Tây Ninh

10622

1102

4/1/78

 

1655

Xa Mát

 

Tân Lập

Tân Bình

Tây Ninh

 

 

4/1/77

 

1656

Bà Rịa

 

Thị trấn

Châu Thành

Bà Rịa - Vũng Tàu

10710

2029

7/1/78

 

1657

Côn Đảo

 

 

Côn Đảo

B.R-V.Tàu

10635

8410

5/1/78

 

1658

DKI-7

 

 

 

B.R-V.Tàu

11037

8010

 

 

1659

Sông Ray

 

Hòa Bình

Xuyên Mộc

B.R-V.Tàu

10722

1038

7/1/78

 

1660

Vũng Tàu

 

Thành phố

Vũng Tàu

B.R-V.Tàu

10705

1020

7/1/78

 

1661

Xuyên Mộc

 

Phước Bửu

Xuyên Mộc

B.R-V.Tàu

10725

1032

7/1/78

 

1662

An Thới Đông II

 

An Thới Đông

Duyên Hải

TP Hồ Chí Minh

10645

1027

1/1/81

 

1663

ấp 7_Phú Xuyên

 

Phú Xuyên

Nhà Bè

TP HCM

10646

1040

1/3/82

 

1664

ấp An Hòa

ấp An Hòa

An Thới Đông

Duyên Hải

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1665

Bình Chánh

 

Bình Chánh

Bình Chánh

TP HCM

 

 

 

 

1666

Bình Thượng

 

Thái Mỹ

Củ Chi

TP HCM

10625

1059

1/3/82

 

1667

Cát Lái

 

Thạch Mỹ Lợi

Thủ Đức

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1668

Cần Giò

Duyên Hải

Cần Thạnh

Duyên Hải

TP HCM

10659

1024

1/1/82

 

1669

Cầu Ông Thìn

 

Đa Phước

Bình Chánh

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1670

Củ Chi

 

Tân Thông Hội

Củ Chi

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1671

Hóc Môn

 

Thị trấn

Hóc Môn

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1672

Lái Thiêu

 

Nhị Bình

Hóc Môn

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1673

Lê Minh Xuân

 

Lê Minh Xuân

Bình Chánh

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1674

Long Trường

 

Long Trường

Thủ Đức

TP HCM

 

 

1/4/82

 

1675

Mạc Đỉnh Chi

 

Đài KT

Quận I

TP HCM

 

 

 

 

1676

Nhà Bè

Mũi Nhà Bè

Phú Xuân

Nhà Bè

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1677

NT An Hạ

 

Xuân Thới Sơn

Hoóc Môn

TP HCM

10632

1052

1/4/82

 

1678

NT Dừa-Đỗ Hòa

 

Tam Thôn

Duyên Hải

TP HCM

 

 

1/3/82

 

1679

Paster

 

Paster

TP HCM

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1680

Phạm Văn Côi I

Nông trường

Phạm Văn Côi

TP HCM

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1681

Phạm Văn Côi II

 

An Phú

TP HCM

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1682

Quận 6

 

Phường 5

TP HCM

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1683

Tam Thôn Hiệp

 

Tam Thôn Hiệp

Duyên Hải

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1684

Thủ Đức BĐ

 

Thủ Đức

Thủ Đức

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1685

XM Hà Tiên

 

Phước Long

Thủ Đức

TP HCM

 

 

1/1/79

 

1686

An Lạc Long

 

An Lạc Long

Châu Thành

Long An

 

 

4/1/79

 

1687

Bình Thành

ấp 3

Bình Thành

Đức Huệ

Long An

 

 

4/1/79

 

1688

Bến Lức TV

 

Thị trấn

Bến Lức

Long An

10628

1038

10/1/78

 

1689

Cần Đước

 

Thị trấn

Cần Đước

Long An

 

 

10/1/78

 

1690

Cần Giuộc

 

Cần Giuộc

Cần Giuộc

Long An

 

 

10/1/78

 

1691

Đức Huệ

 

Mỹ Thạnh Đông

Đức Huệ

Long An

 

 

10/1/78

 

1692

Hậu Nghĩa

 

Thị trấn

Đức Hòa

Long An

 

 

10/1/78

 

1693

Hậu Thạnh

 

Hậu Thành

Mộc Hóa

Long An

 

 

3/1/79

 

1694

Kiến Bình

 

TT Tân Thạnh

Mộc Hóa

Long An

10603

1037

10/1/78

 

1695

Mộc Hóa

 

Khóm 1

TT Tân An

Long An

10556

1045

11/1/78

 

1696

Mĩ Lạc Thạnh

 

Mỹ Thạnh

Bến Thủ

Long An

 

 

10/1/78

 

1697

NT bobo

 

Mỹ Thạnh

Bến Thủ

Long An

 

 

10/1/78

 

1698

Tân An

 

Phường II

TX Tân An

Long An

10625

1033

10/1/78

 

1699

Tân Trụ

 

Tân Châu

Tân Châu

Long An

 

 

10/1/78

 

1700

Tuyên Nhơn

 

Thủy Đông

Tân Thanh

Long An

10611

1039

10/1/78

 

1701

Vĩnh Hưng

 

Thị trấn

Vĩnh Hưng

Long An

 

 

2/1/79

 

1702

An Hữu

 

An Hữu

Cái Bè

Tiền Giang

 

 

 

 

1703

Cái Bè

 

TT Cái Bè

Cái Bè

Tiền Giang

 

 

1/1/79

 

1704

Cai Lậy

 

Thị trấn

Cai Lậy

Tiền Giang

10603

1025

1/1/79

 

1705

Châu Thành

 

Thị trấn

Châu Thành

Tiền Giang

 

 

1/1/79

 

1706

Chợ Gạo

 

Thị trấn

Chợ Gạo

Tiền Giang

 

 

1/1/79

 

1707

Gò Công

 

Phường III

TX Gò Công

Tiền Giang

 

 

1/1/79

 

1708

Hậu Mỹ Bắc

 

Hậu Mỹ Bắc

Cái Bè

Tiền Giang

 

 

2/1/79

 

1709

Hào Hưng

 

Hòa Hưng

Cái Bè

Tiền Giang

 

 

4/1/79

 

1710

Long Định

 

Long Định

Châu Thành

Tiền Giang

10615

1023

 

 

1711

Mỹ Phước

Mỹ Phước

Tân Phước

 

Tiền Giang

 

 

2/1/79

 

1712

Mỹ Tho

 

Tân Mỹ Chánh

TP Mỹ Tho

Tiền Giang

10622

1021

1/1/79

 

1713

Mỹ Trung

Ngã 6

Mỹ Trung

Cái Bè

Tiền Giang

 

 

 

 

1714

Phú Mỹ

 

Phú Mỹ

Tân Phước

Tiền Giang

 

 

 

 

1715

Tân Lập

 

Tân Lập

Châu Thành

Tiền Giang

 

 

1/1/79

 

1716

Vàm Kinh

 

Tân Thành

Gò Công Đông

Tiền Giang

10645

1016

1/1/79

 

1717

Vĩnh Hựu

Hòa Bình

Vĩnh Hựu

Gò Công Tây

Tiền Giang

106353

1017

1/1/79

 

1718

Vĩnh Kim

 

Vĩnh Kim

Châu Thành

Tiền Giang

 

 

1/1/79

 

1719

Cao Lãnh

 

Phường 1

TX Cao Lãnh

Đồng Tháp

10538

1028

1/1/79

 

1720

Châu Thành

 

Phú Hựu

Châu Thành

Đ. Tháp

 

 

1/1/79

 

1721

Hồng Ngự

 

An Bình

Hồng Ngự

Đ. Tháp

10521

1051

6/1/79

 

1722

Hưng Thạnh

 

Trường Xuân

Tháp Mười

Đ. Tháp

10546

1039

 

 

1723

Lai Vung

Thạch Hưng

Hòa Long

Thạch Hưng

Đ. Tháp

 

 

 

 

1724

Lấp Vò

 

 

Lấp Vò

Đ. Tháp

10535

1023

1/1/79

 

1725

Mỹ Tho

 

Mỹ Tho

Cao Lãnh

Đ. Tháp

 

 

 

 

1726

Sa Đéc

Thanh Bình

Phường 1

TX Sa Đéc

Đ. Tháp

 

 

1/1/80

 

1727

Tân Thành

Anh Dũng

Tân Thành

Hồng Ngự

Đ. Tháp

10521

1051

1/1/82

 

1728

Thanh Bình

Tam Nông

Tân Phú

Thanh Bình

Đ. Tháp

10535

1033

1/1/79

 

1729

Bình Đại

ấp 4

Bình Thắng

Bình Đại

Bến Tre

10642

1012

1/1/79

 

1730

Ba Tri

 

Thị trấn

Ba Tri

Bến Tre

10636

1300

1/1/80

 

1731

Ba Vát

 

Phước Mỹ Trung

Mỏ Cày

Bến Tre

 

 

2/1/79

 

1732

Bến Trại

Thạch Phú

An Thuận

Thạch Phú

Bến Tre

10631

9530

1/1/79

 

1733

Bến Tre

 

Thị xã

Bến Tre

Bến Tre

10626

1013

2/1/79

 

1734

Chợ Lách

Phú Thới

Sơn Định

Chợ Lách

Bến Tre

10607

1016

1/1/79

 

1735

Giồng Trôm

ấp 5

Bình Thành

Giồng Trôm

Bến Tre

 

 

1/1/79

 

1736

Hương Mỹ

 

Hương Mỹ

Hương Mỹ

Bến Tre

 

 

5/1/79

 

1737

Mỏ Cày

 

Thị trấn

Mỏ Cày

Bến Tre

 

 

1/1/79

 

1738

Bình Minh

 

Thị trấn

Bình Minh

Vĩnh Long

 

 

7/1/77

 

1739

Cái Nhum

Mang Thít

Chánh Hội

Long Hồ

Vĩnh Long

10602

1010

10/1/77

 

1740

Mỹ Thuận

 

Tân Hòa Bắc

Vĩnh Long

Vĩnh Long

10554

1016

1/1/80

 

1741

Tam Bình BĐ

Ba Càng

Ba Càng

Tam Bình

Vĩnh Long

 

 

1/178

 

1742

Trà Ôn

 

Thị trấn

Trà Ôn

Vĩnh Long

10556

9580

1/1/78

 

1743

Trung Ngãi

 

Trung Ngãi

Vũng Liêm

Vĩnh Long

 

 

1/1/79

 

1744

Vũng Liêm

 

Trung Thành

Vũng Liêm

Vĩnh Long

 

 

4/1/78

 

1745

Vĩnh Long

 

Thị xã

TX V. Long

Vĩnh Long

10558

1015

11/1/76

 

1746

Bến Gá

 

Long Hữu

Duyên Hải

Trà Vinh

10554

1016

1/1/81

 

1747

Càng Long KT

 

Mỹ Lâm

Càng Long

Trà Vinh

10612

9590

1/1/78

 

1748

Cầu Kè BĐ

 

Hòa Ân

Cầu Kè

Trà Vinh

10603

9520

1/1/78

 

1749

Cầu Ngang BĐ

 

Mỹ Hòa

Cầu Ngang

Trà Vinh

10627

9480

6/1/77

 

1750

Châu Thành

 

Đa Lộc

Châu Thành

Trà Vinh

 

 

1/6/82

 

1751

Long Toàn

 

Duyên Hải

Cầu Ngang

Trà Vinh

10629

9380

4/1/78

 

1752

Tiểu Cần

Sóc Tre

Tiểu Cần

Cầu Kè

Trà Vinh

10612

9490

5/1/79

 

1753

Trà Cú

 

Ngái Xuyên

Trà Cú

Trà Vinh

10616

9110

6/1/77

 

1754

Trà Vinh BĐ

 

Phường 2

TP Trà Vinh

Trà Vinh

 

 

6/1/77

 

1755

Trà Vinh TV

 

Long Đức

TP Trà Vinh

Trà Vinh

10620

9560

1/1/78

 

1756

Bình Hòa

 

ấp Phú Hòa

Châu Thành

An Giang

 

 

1/1/77

 

1757

Bình Long

 

Bình Long

Châu Phú

An Giang

 

 

4/1/77

 

1758

Ba Trúc

 

TT Ba Trúc

Tri Tôn

An Giang

 

 

1/7/77

 

1759

Cần Thảo

 

Mỹ Đức

Châu Phú

An Giang

 

 

3/1/79

 

1760

Châu Đốc

 

P. Châu Phú

TX Châu Đốc

An Giang

10507

1042

1/1/77

 

1761

Chợ Mới

 

Thị trấn

Chợ Mới

An Giang

10524

1033

5/1/77

 

1762

Hội An

 

Hội An

Chợ Mới

An Giang

 

 

5/1/77

 

1763

Long Kiến

 

Long Liến

Chợ Mới

An Giang

10528

1029

8/1/78

 

1764

Long Xuyên

 

 

Tp Long Xuyê

An Giang

10527

1022

4/1/77

 

1765

Núi Sập

 

TT Núi Sập

Thoại Sơn

An Giang

 

 

1/1/77

 

1766

Phước Hưng

ấp 4

Phước Hưng

Phú Châu

An Giang

10502

1052

3/1/79

 

1767

Phú An

 

Phú An

Phú Tân

An Giang

 

 

 

 

1768

Phú Hòa

 

Phú Hòa

Châu Thành

An Giang

 

 

4/1/77

 

1769

Phú Hòa

 

Phú Hòa

Phú Tân

An Giang

 

 

6/1/78

 

1770

Phú Lâm

 

Phú Lâm

Phú Tân

An Giang

 

 

7/1/77

 

1771

Tân Châu

 

Thị trấn

Tân Châu

An Giang

10551

1050

1/1/77

 

1772

Thới Sơn

 

Thới Sơn

Tịnh Biên

An Giang

10526

1037

1/1/77

 

1773

Tú Tề

ấp voi 2

Chi Lăng

Tịnh Biên

An Giang

10502

1036

2/1/78

 

1774

Tri Tôn

 

Thị trấn

Tri Tôn

An Giang

 

 

5/1/77

 

1775

Vàm Nao

 

Phú Mỹ

Phú Tân

An Giang

10521

1034

1/1/80

 

1776

Vọng Thê

Vọng Đông

Vọng Đông

Thoại Sơn

An Giang

10510

1015

7/1/77

 

1777

Vinh Hạnh

 

Vinh Hạnh

Châu Thành

An Giang

 

 

4/1/77

 

1778

Vĩnh Bình

Vĩnh An

Vĩnh An

Châu Thành

An Giang

10515

1018

2/1/79

 

1779

Vĩnh Nhuận

Vĩnh Phú

Vĩnh Phú

Thoại Sơn

An Giang

10515

1022

6/1/77

 

1780

Vĩnh  Thạnh Trung

 

ấp Vĩnh Quới

Châu Phú

An Giang

 

 

4/1/77

 

1781

Vĩnh Trạch

Vĩnh Đông

Vĩnh Đông

Thoại Sơn

An Giang

10520

1020

2/1/78

 

1782

Vĩnh Xương

 

Vĩnh Xương

Phú Châu

An Giang

 

 

3/1/79

 

1783

Xuân Tô TV

 

Xuân Tô

Tịnh Biên

An Giang

10456

1036

 

 

1784

Cần Thơ

 

P Xuân Khánh

Cần Thơ

Cần Thơ

10547

1200

5/1/78

 

1785

Cờ Đỏ

 

Thạnh Phú

Thốt Nốt

Cần Thơ

 

 

6/1/79

 

1786

Long Mỹ

 

Thị trấn

Long Mỹ

Cần Thơ

 

 

10/1/79

 

1787

Ô Môn

 

Thị trấn

Ô Môn

Cần Thơ

 

 

8/1/78

 

1788

Phụng Hiệp

 

Thị trấn

Phụng Hiệp

Cần Thơ

10549

9480

8/1/78

 

1789

Rạch Gòi

 

Thanh Xuân

Châu Thành

Cần Thơ

10540

9540

8/1/78

 

1790

Thạch An

 

Thạch An

Thốt Nốt

Cần Thơ

 

 

5/1/79

 

1791

Thốt  Nốt

 

Thị trấn

Thốt Nốt

Cần Thơ

10532

1016

8/1/78

 

1792

Thới Lai

 

Thới Lai

Ô Môn

Cần Thơ

 

 

5/1/79

 

1793

Vị Thanh

 

Thị trấn

Vị Thanh

Cần Thơ

10557

9460

8/1/78

 

1794

Vĩnh Trinh

 

Vĩnh Trinh

Thốt Nốt

Cần Thơ

 

 

5/1/79

 

1795

Đại Ngãi

 

Đại Ngãi

Long Phú

Sóc Trăng

10604

9440

8/1/78

 

1796

Kế Sách

 

Thị trấn

Kế Sách

Sóc Trăng

 

 

5/1/79

 

1797

Long Phú

 

Thị trấn

Long Phú

Sóc Trăng

10509

9360

5/1/79

 

1798

Mỹ Thanh

Cửa Sông Hâu

Trung Bình

Long Phú

Sóc Trăng

 

 

4/1/81

 

1799

Mỹ Tú

 

Thị trấn

Mỹ Tú

Sóc Trăng

10549

9380

8/1/78

 

1800

Ngã Năm

 

Vĩnh Biên

Thanh Trị

Sóc Trăng

 

 

6/1/79

 

1801

Ngọc Tố

 

Ngọc Tố

Mỹ Xuyên

Sóc Trăng

10558

9260

8/1/78

 

1802

Sóc Trăng

 

Thị Xã

Sóc Trăng

Sóc Trăng

10558

9360

51/78

 

1803

Thanh Trị

 

TT Phú Lộc

Thanh Trị

Sóc Trăng

10545

9250

8/1/78

 

1804

Vĩnh Châu

 

Thị trấn

Vĩnh Châu

Sóc Trăng

 

 

6/1/79

 

1805

An Biên

 

TT Thứ 3

An Biên

Kiên Giang

10503

9590

6/1/78

 

1806

Bình Sơn 2

Vàm Rầy

Bình Sơn

Hòn Đất

K. Giang

10448

1015

1/9/82

 

1807

Bến Nhất

 

Long Thành

Giồng Giềng

K. Giang

10545

9510

6/1/78

 

1808

Dương Tơ

 

An Thới

Phú Quốc

K. Giang

10411

1100

1/1/79

 

1809

Đông Hưng

 

TT Thứ 11

An Minh

K. Giang

 

 

11/1/80

 

1810

Giồng Giềng

ấp Thạch Trung

Thị trấn

Giồng Giềng

K. Giang

10518

9540

1/1/79

 

1811

Gò Quạo

 

Thị trấn

Gò Quạo

K. Giang

10516

9440

1/1/78

 

1812

Hà Tiên

 

Thị trấn

Hà Tiên

K. Giang

10429

1023

6/1/80

 

1813

Hàm Ninh

ấp Rạch Hàm

Hàm Ninh

Phú Quốc

K. Giang

10403

1011

1/1/78

 

1814

Hòn  Đất

Tri Tôn

Thị trấn

Hòn Đất

K. Giang

 

 

1/1/78

 

1815

Hòn Sơn Rái

 

Lại Sơn

Kiên Hải

K. Giang

10438

9470

1/1/81

 

1816

Hòn Tre

 

Hòn Tre

Kiên Hải

K. Giang

 

 

 

 

1817

Kiên Lương

ấp Lò Bom

Kiên Lương

Hà Tiên

K. Giang

10438

1017

1/1/78

 

1818

Mông Thọ

 

Mông Thọ

Châu Thành

K. Giang

10512

1200

1/1/78

 

1819

Mỹ Lâm

 

Mỹ Phước

Hòn Đất

K. Giang

 

 

 

 

1820

Phú Quốc

 

Dương Đông

Phú Quốc

K. Giang

10358

1013

1/1/79

 

1821

Rạch Giá

 

Thị xã

Rạch Giá

K. Giang

10504

1100

1/1/79

 

1822

Sóc Xoài

Sóc Sơn

Sóc Sơn

Hòn Đất

K. Giang

 

 

4/1/78

 

1823

Suối Sình

ấp Suối Sình

Cửa Dương

Phú Quốc

K. Giang

 

 

1/1/81

 

1824

Tân Hiệp

 

Thạch Đông B

Tân Hiệp

K. Giang

 

 

1/1/78

 

1825

U Minh Thượng

 

U Minh Thượng

An Biên

K. Giang

10508

9390

5/1/78

 

1826

Vĩnh Điều

Đồn BP

Vĩnh Điều

Hà Tiên

K. Giang

10440

1030

1/6/82

 

1827

Vĩnh Hòa Hưng

 

Vĩnh Hòa Hưng

Gò Quao

K. Giang

10523

9450

1/1/81

 

1828

Vĩnh Thuận

 

Thị trấn

Vĩnh Thuận

K. Giang

10515

9300

1/1/78

 

1829

Vĩnh Tuy

 

Vĩnh Tuy

gò Quạo

K. Giang

10521

9370

1/1/79

 

1830

Xẻo Rô

Ngã Bảy

TT Tây Yên

An Biên

K. Giang

10506

9520

2/1/78

 

1831

Ấp Nhà Mát

 

Vĩnh Thành

TX Bạc Liêu

Bạc Liêu

 

 

4/1/78

 

1832

Bạc Liêu KT

 

Phường 6

Tp Bạc Liêu

Bạc Liêu

10543

9180

1/1/78

 

1833

Đồng Hải

 

Long Hà

Vĩnh Lợi

Bạc Liêu

10545

9120

9/1/81

 

1834

Gành Hào TV

 

Thị trấn

Giá Rai

Bạc Liêu

10525

9250

4/1/78

 

1835

Giá Rai BĐ

 

Thị trấn

Giá Rai

Bạc Liêu

 

 

5/1/78

 

1836

Kinh Sáng

An Phú

Long Điền Tân

Giá Rai

Bạc Liêu

 

 

 

 

1837

Ngan Dừa

 

Thị trấn

Hồng Dân

Bạc Liêu

10528

9340

11/1/79

 

1838

Ninh Quổi

 

Ninh Quổi

Hồng Dân

Bạc Liêu

 

 

4/1/78

 

1839

Phước Long

Hồng dân

Phước Long

Hồng Dân

Bạc Liêu

10527

9260

1/1/78

 

1840

Phong Dân

 

Phong Dân

Hồng Dân

Bạc Liêu

 

 

6/1/78

 

1841

Vĩnh Lợi

 

Vĩnh Lợi

Vĩnh Lợi

Bạc Liêu

 

 

 

 

1842

Cái Keo

 

Tân An

Ngọc Hiển

Cà Mau

 

 

5/1/78

 

1843

Cái Nước

 

Thị trấn

Cái Nước

Cà Mau

 

 

 

 

1844

Cà Mau

 

Phường 7

TP Cà Mau

Cà Mau

10509

9110

1/1/78

 

1845

Đá Bạc

 

Khánh Hưng

U Minh

Cà Mau

 

 

6/1/78

 

1846

Đầm Rơi BĐ

 

Thị trấn

Đầm Rơi

Cà Mau

 

 

4/1/78

 

1847

Hòn Khoai

 

Đảo

Ngọc Hiển

Cà Mau

10450

8260

1/8/82

 

1848

Khánh Lâm

 

Khánh Lâm

U Minh

Cà Mau

 

 

8/1/78

 

1849

Năm Căn

 

Thị trấn

Ngọc Hiển

Cà Mau

 

 

1/1/78

 

1850

Minân

 

Phú Tân

Cái Nước

Cà Mau

 

 

10/1/79

 

1851

Sông Đốc BĐ

Sảo Đôi

TT Sông Đốc

Trần Văn Thời

Cà Mau

10532

9200

6/1/78

 

1852

Tân Âu

Bồ Đề

Tân Âu

 

Cà Mau

 

 

8/1/78

 

1853

Thới Bình

 

Thị trấn

Thới Bình

Cà Mau

 

 

1/1/78

 

1854

Trần Văn Thới

 

TT Tr. V Thới

Trần Văn Thời

Cà Mau

10458

9030

7/1/81

 

1855

U Minh NT

 

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Cà Mau

 

 

8/1/78

 

1856

U Minh UB

Biên Nhị

Thị trấn

U Minh

Cà Mau

10458

9250

1/7/82

 

1857

Xẻo Lá

 

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Cà Mau

 

 

1/1/78

 

Bảng B.3. Danh sách các trạm Thủy văn

TT

Tên trạm

Tên sông

Huyện

Tỉnh

Kinh độ

Vĩ Độ

Năm bắt đầu

Năm kết thúc

1

Bản Yên

Nậm Na

Sầm Mấm

Điện Biên

Điện Biên

1030200

211600

01/01/76

 

2

Him Lam

Nậm Rốm

Thanh Minh

Điện Biên

Điện Biên

1030100

212300

01/01/57

12/31/63

3

Lai Châu

Đà

Mường Lay

Lai Châu

Lai Châu

1031700

220400

01/01/57

 

4

Mường Tè

Đà

Mường Tè

Mường Tè

Lai Châu

1023700

222800

01/01/62

 

5

Nà Hừ

Nậm Bum

Bum Na

Mường Tè

Lai Châu

1025200

222200

01/01/68

 

6

Nà Tăm

Nậm Mu

Nà Tăm

Phong Thổ

Lai Châu

1033700

221600

01/01/67

12/31/72

7

Nậm Cản

Nậm Cản

Long Na

Mường Lay

Điện Biên

 

 

01/01/68

12/31/68

8

Nậm Củm

Nậm Củm

Mường Tè

Mường Tè

Lai Châu

 

 

01/01/64

12/31/67

9

Nậm Giàng (Pa Tần)

Nậm Nà

Chàm Na

Mường Lay

Điện Biên

1030900

221500

01/01/65

 

10

Nậm He

Nậm He

Mường Tùng

Mường Lay

Điện Biên

 

 

01/01/65

12/31/69

11

Nậm Mức

Nậm Mức

Pa há

Mường Lay

Điện Biên

1031700

215200

01/01/61

 

12

Nậm Pô

Nậm Pô

Mường Tong

Mường Tè

Lai Châu

1023512

220600

01/01/63

12/31/79

13

Nứa Ngam

Nậm Ngam

Nứa Ngam

Điện Biên

Điện Biên

1030700

211600

01/01/70

12/31/74

14

Pa Há

Nậm Mạ

Công Minh

Sình Hồ

Lai Châu

1032438

221338

01/01/62

12/31/81

15

Thác Bay (C.3)

Nậm Rốm

Nà Tần

Điện Biên

Điện Biên

1030300

212800

01/01/62

12/31/63

16

Bản Cuốn

Nậm Cuốn

Mường Chanh

Mai Sơn

Sơn La

1035108

211500

01/01/65

12/31/75

17

Bản Sằng

Nậm Cuốn

 

 

Sơn La

 

 

01/01/65

12/31/65

18

Chiềng Ngàm

Nậm Muội

 

 

Sơn La

 

 

01/01/66

12/31/66

19

Chò Lồng

Nậm Pan

Chiềng On

Yên Châu

Sơn La

1041325

212000

01/01/68

12/31/73

20

Nà Hạ

Nậm Na

Hát Lót

Mai Sơn

Sơn La

 

 

01/01/65

12/31/65

21

Nậm Công

Nậm Công

Huội Mốt

Sông Mã

Sơn La

1034200

210200

01/01/66

12/31/81

22

Nậm Chiến

Nậm Chiến

Ngọc Chiến

Mường La

Sơn La

1040900

213612

01/01/62

12/31/81

23

Nậm Ty

Nậm Ty

Chiềng Đen

Sông Mã

Sơn La

1033649

211033

01/01/61

12/31/74

24

Phiêng Hiềng

Suối Sập

Quang Minh

Bắc Yên

Sơn La

1042900

211239

01/01/61

12/31/76

25

Quỳnh Nhai

Đà

Tt Quỳnh Nhai

Quỳnh Nhai

Sơn La

1033330

215026

01/01/62

 

26

Suối Tân

Nam Tân

Chiềng Khoa

Mộc Châu

Sơn La

1044710

205000

01/01/70

12/31/75

27

Tạ Bú

Đà

Tạ Bú

Mường La

Sơn La

1040312

212654

01/01/61

 

28

Tạ Khoa

Đà

Mường Khoa

Yên Châu

Sơn La

1042128

211228

01/01/65

 

29

Thác Mộc

Nậm Bú

Chiềng Hắc

Mộc Châu

Sơn La

1043352

205210

01/01/59

12/31/81

30

Thác Vai

Nậm Bú

Tạ Bú

Mường La

Sơn La

1040224

212600

01/01/60

12/31/80

31

Vạn Yên

Đà

Vạn Yên

Phù Yên

Sơn La

1044233

210406

01/01/59

 

32

Xã Là

Xã Là

Sông Mã

Sơn La

1035518

205610

01/01/61

 

33

Bãi Sang

Bãi Sang

Phúc Sạn

Mai Châu

Hòa Bình

1050335

204524

01/01/60

 

34

Chợ Bờ 1

Đà

Tt Chợ Bờ

Đà Bắc

Hòa Bình

1050951

204540

01/01/65

12/31/81

34.1

Chợ Bờ 2

Đà

Tx Chợ Bờ

Đà Bắc

Hòa Bình

1050951

204540

01/01/65

12/31/81

35

Hưng Thi

Bội

Hưng Thi

Lạc Thủy

Hòa Bình

1054028

203058

01/21/62

 

36

Hòa Bình

Đà

Phố Đúng

Tp Hòa Bình

Hòa Bình

1051953

204917

01/01/56

 

37

Lâm Sơn (Kẹ Sơn)

Bùi

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

1053017

205220

01/01/70

 

38

Vụ Bản

Bởi

Vụ Lâm

Lạc Sơn

Hòa Bình

1052756

202629

01/01/61

12/31/71

39

Bắc Mê

Gâm

Yên Phụ

Vị Xuyên

Hà Giang

1052200

224400

01/01/80

 

40

Bắc Giang

Thị trấn

Bắc Giang

Hà Giang

1045223

222946

08/09/59

 

41

Chung Thịnh

Chảy

Chung Thịnh

Hoàng Su Phì

Hà Giang

1043207

2243

01/01/64

12/31/77

42

Đạo Đức (HG2)

Đạo Đức

Vị Xuyên

Hà Giang

1054546

224645

01/01/72

 

43

Hương Sơn

Con

Hương Sơn

Bắc Giang

Hà Giang

1044500

222100

01/01/76

 

44

Hà Giang 1

P. Nguyễn Trãi

TX Hà Giang

Hà Giang

1045853

224942

01/01/59

12/31/71

45

Vĩnh Tuy

Thị trấn

Vĩnh Tuy

Hà Giang

1045308

221600

01/01/66

 

46

Bản Củng

Nậm Mu

Tà Sa

Than Uyên

Lào Cai

1034856

214720

01/01/61

 

47

Bản Lầu

Na Nhung

Bản Lầu

Mường Khương

Lào Cai

1040300

223500

01/01/75

12/31/78

48

Bảo Hà

Hồng

Thị trấn

Bảo Hà

Lào Cai

1042107

221022

07/01/57

 

49

Bào Nhai

Chảy

Bảo Nhai

Bắc Hà

Lào Cai

 

 

01/01/73

12/31/75

50

Bảo Yên

Chảy

 

 

Lào Cai

1043500

221000

01/01/73

 

51

Cốc  Ly

Chảy

Cốc Ly

Bắc Hà

Lào Cai

1041200

213100

02/15/60

12/31/69

52

Cốc San

Ngòi Đum

Cốc San

Bát Sát

Lào Cai

1035700

222700

02/10/59

12/31/65

53

Khe Lếch

Ngòi Nhù

Sơn Thủy

Vân Ban

Lào Cai

1041635

220812

01/01/71

 

54

Lào Cai

Hồng

 

Tp Lào Cai

Lào Cai

1035751

223014

01/01/56

12/31/78

55

Mường Mít

Nậm Mít

Mường Mít

Than Uyên

Lào Cai

1035040

220130

01/01/67

12/31/84

56

Ngòi Lao

Ngòi Lao

Chấn Thịnh

Văn Chấn

Lào Cai

1051200

213200

01/01/61

12/31/61

57

Sa Pa

Ngòi Đum

Sa Pa

Sa Pa

Lào Cai

1033156

222200

01/01/70

12/31/78

58

Tà Thàng

Ngòi Bo

Gia Phú

Bảo Thắng

Lào Cai

1040333

222500

01/01/60

12/31/75

59

Tống Cáng

Ngòi Nhù

Phù Nham

Văn Chấn

Lào Cai

1040200

212400

01/01/74

12/31/76

60

Vĩnh Yên

Nghĩa Đô

Vĩnh Yên

Bảo Yên

Lào Cai

1042811

222208

01/01/60

 

61

Xuân Tăng (LG.)

Hồng

Xuân Tăng

TP Lào Cai

Lào Cai

1040312

222530

01/01/80

 

62

Bản Điệp

Ngòi Thia

Phúc Sơn

Văn Chấn

Yên Bái

1042830

213140

01/01/65

12/31/76

63

Chấn Thịnh

Ngòi Lao

Chấn Thịnh

Văn Chấn

Yên Bái

1045135

212944

01/01/70

12/31/74

64

Kim Nọi

Nậm Kim

Kim Nọi

Mù Cang Chải

Yên Bái

1040450

215101

01/01/68

12/31/76

65

Lục Yên

Chảy

Thị trấn

Lục Yên

Yên Bái

1044200

220700

01/01/61

12/31/74

66

Mù Cang Chải

Nậm Kim

TT Mù Cang Chải

Mù Cang Chải

Yên Bái

1040500

215200

01/01/77

 

67

Nậm Đồng

Ngòi Nùng

Nghĩa An

Văn Chấn

Yên Bái

1042825

213455

01/01/70

12/31/76

68

Ngòi Hút

Hút

Đông An

Văn Yên

Yên Bái

1043300

215600

01/01/79

 

69

Ngòi Thia

Ngòi Thia

Yên Phú

Trấn Yên

Yên Bái

1043925

215025

01/01/61

 

70

Thác Bà

Chảy

Hán Đà

Yên Bình

Yên Bái

1050306

214448

06/21/58

 

71

Vĩnh Lạc

Ngòi Biếc

Vĩnh Lạc

Lục Yên

Yên Bái

 

 

01/01/74

12/31/74

72.1

Yên Bái 1

Hồng

Minh Bảo

Trấn Yên

Yên Bái

1045300

214200

01/01/56

12/31/71

72.2

Yên Bái 2

Hồng

Trấn Yên

Yên Bái

Yên Bái

1045300

214200

01/01/72

 

73

Chiêm Hóa 1

Gâm

Vinh Quang

Chiêm Hóa

Tuyên Quang

1051631

220534

01/01/59

12/31/72

73.1

Chiêm Hóa 2

Gâm

Vĩnh Lộc

Chiêm Hóa

T. Quang

10515

220500

01/01/73

 

74

Đát

Ngòi Khế

Phú Lâm

Yên Sơn

T. Quang

1050830

214528

01/01/65

12/31/78

75

Ghềnh Gà

Tân Hồng

Yên Sơn

T. Quang

1051120

215140

01/01/66

 

76

Hàm Yên

Thái Sơn

Hàm Yên

T. Quang

1050517

220314

01/01/58

 

77

Kiên Đài

Đài Thi

Kiên Đài

Chiêm Hóa

T. Quang

1052300

221000

01/01/73

 

78

Na Hang

Gâm

Vĩnh Yên

Na Hang

T. Quang

1052328

222140

01/01/62

 

79

Ngòi Sảo

Ngòi Sảo

Kim Ngọc

Bắc Quang

T. Quang

1045921

222753

01/01/61

12/31/77

80

Như Xuyên

Như Xuyên

Đồng Quy

Sơn Dương

T. Quang

1051812

213748

01/01/68

12/31/76

81

Ninh Kiệm

Ngòi Bợ

Minh Lương

Hàm Yên

T. Quang

1050730

220620

01/01/67

12/31/77

82

Sơn Dương

Phó Đáy

Thị trấn

Sơn Dương

T. Quang

1105240

214300

01/01/66

12/31/70

83

Thác Hốc

Ngòi Quảng

Tân An

Chiêm Hóa

T. Quang

1051347

221207

02/01/61

12/31/83

84

Tuyên Quang

Thị xã

Tx Tuyên Quang

T. Quang

1051307

214920

01/01/56

 

85

Xuân Quang

Ngòi Quảng

Xuân Quang

Chiêm Hóa

T. Quang

 

 

01/01/80

12/31/83

86

Yên Lĩnh

Ngòi Lĩnh

Tân Hồng

Yên Sơn

T. Quang

1051630

215308

01/01/68

12/31/81

87

An Mã

Hồ Ba Bể

Nam Mẫu

Chợ Rã

Bắc Cạn

1053630

222630

01/01/61

12/31/77

88

Bản Cám

Năng

Nam Mẫu

Chợ Rã

Bắc Cạn

1053626

222656

01/01/61

12/31/76

89

Cầu Phả

Cầu

 

TX Bắc Cạn

Bắc Cạn

1055000

220915

01/01/71

12/31/81

90

Chợ Mới

Cầu

T.t Chợ Mới

Phú Lương

Bắc Cạn

1054649

215240

01/01/61

 

91

Cửa Hồ (Ba Bể 1)

Hồ Ba Bể

Nam Mẫu

Chợ Rã

Bắc Cạn

1053550

222645

01/01/61

12/31/76

92

Đầu Đẳng (Ba Bể 2)

Năng

Nam Mẫu

Chợ Rã

Bắc Cạn

1053449

222708

01/01/56

12/31/76

93

Thác Riêng

Cầu

Xuất Hóa

Bạch Thông

Bắc Cạn

1055303

220514

01/01/59

 

94

Cầu Mai

Cầu Mai

Đoàn Kết

Đồng Hỷ

Thái Nguyên

1055500

214055

01/01/70

 

95

Chã

Cầu

Đồng Cao

Phổ Yên

T. Nguyên

1055415

212221

01/01/77

 

96

Đồng Be

Đồng Be

Phú Nhuận

Phổ Yên

T. Nguyên

1061400

212900

01/01/73

12/31/73

97

Gia Bẩy

Cầu

Hoàng Văn Thụ

Thái Nguyên

T. Nguyên

1055000

213544

01/01/60

 

98

Giang Tiên

Đu

Giang Tiên

Phú Lương

T. Nguyên

1054351

213948

01/01/62

12/31/76

99

Kim Đỉnh

 

Tân Kim

Phú Bình

T. Nguyên

1055930

213000

 

 

1

Núi Cốc

Công

Phúc Trìu

Đồng Hỷ

T. Nguyên

 

 

01/01/66

12/31/69

101

Núi Hồng

Công

Minh Tiến

Đại Từ

T. Nguyên

1053200

214300

01/01/62

12/31/68

102

Tân Cương

Công

Tân Cương

Đồng Hỷ

T. Nguyên

1054445

213235

01/01/61

12/31/76

103

Thác Bởi

Cầu

Minh Lập

Đồng Hỷ

T. Nguyên

1054800

214219

01/01/60

12/31/96

104

Thác Huống

Cầu

Cần Gia

Đồng Hỷ

T. Nguyên

1055212

213422

01/01/61

12/31/83

105

Tráng Xá

Rong

 

 

T. Nguyên

 

 

 

 

106

Ấm Thượng

Hồng

Ấm Thượng

Hạ Hòa

Phú Thọ

 

 

01/01/73

12/31/73

107

Đoan Hùng

Thọ Sơn

Đoan Hùng

Phú Thọ

1051112

213826

01/01/62

12/31/83

108

Lương Lỗ

Hồng

Lương Lỗ

Thanh Ba

Phú Thọ

1051232

212112

01/01/67

12/31/71

109

Phù Ninh

Phú Mỹ

Phù Ninh

Phú Thọ

1051725

213048

06/01/56

12/31/73

110

Phú Thọ

Hồng

 

Tx Phú Thọ

Phú Thọ

1051335

212356

01/01/56

 

111

Thanh Sơn

Bứa

Thực Yên

Thanh Sơn

Phú Thọ

1050925

211117

01/01/61

 

112

Việt Trì

Việt Thắng

T.P Việt Trì

Phú Thọ

1052552

211742

01/01/56

 

113

Vụ Quang

Vụ Quang

Phù Ninh

Phú Thọ

1051430

203530

01/01/72

 

114

Liễu Sơn D.C.

 

Đồng Tình

Tam Dương

Vĩnh Phúc

 

 

01/01/62

12/31/62

114

Liễu Sơn T.C.

 

Đồng Tình

Tam Dương

Vĩnh Phúc

 

 

01/01/62

12/31/62

115

Ngọc Thanh

Thanh Lộc

Ngọc Thanh

Mê Linh

Vĩnh Phúc

1054232

213208

01/01/67

12/31/81

116

Quảng Cư

Phó Đáy

Quảng Sơn

Lập Thạch

Vĩnh Phúc

1052930

213110

01/01/60

 

117

Xạ Hương

Xạ Hương

Minh Quang

Bình Xuyên

Vĩnh Phúc

 

 

01/01/64

12/31/66

118

Bản Co

Bắc Vọng

Triệu Ẩu

Quảng Hòa

Cao Bằng

1063435

223900

01/01/60

12/31/73

119

Bản Giốc

Quay Sơn

Đàm Thủy

Trùng Khánh

Cao Bằng

1064245

225146

01/01/59

12/31/78

120

Bảo Lạc

Gâm

T.t Bảo Lạc

Bảo Lạc

Cao Bằng

1054035

225727

01/01/60

 

121

Cao Bằng

Bằng Giang

Lê Trung

Hòa An

Cao Bằng

1061600

223900

01/01/61

 

122

Đức Long

Bằng Giang

Lê Trung

Hòa An

Cao Bằng

 

 

01/01/67

12/31/67

123

Đức Thông

Đức Thông

Thạch An

Cao Bằng

1061530

223045

01/01/69

 

124

Nà Han

Ni Eo

Huy Giáp

Bảo Lạc

Cao Bằng

 

 

01/01/61

12/31/64

125

Nà Vường

Vi Vọng

Độc Lập

Quảng Hòa

Cao Bằng

1062911

224121

01/01/63

12/31/75

126

Pắc Bó

Lê Nin

Trương Hoa

Hòa Quảng

Cao Bằng

1060150

225740

01/01/67

12/31/72

127

Pắc Luông

Hiến

Lê Trung

Hòa An

Cao Bằng

1061342

223837

01/01/71

 

128

Phục Hòa

Bằng Giang

Phục Hòa

Quảng Hòa

Cao Bằng

1063025

223158

01/01/61

12/31/78

129

Suối Củn

Củn

Quảng Trung

Hòa An

Cao Bằng

1061550

224030

01/01/59

12/31/64

130

Tà Sa

Nguyên Bình

Minh Thắng

Nguyên Bình

Cao Bằng

1060200

223920

01/01/59

12/31/70

131

Bản Lải

Kỳ Cùng

Tú Đoạn

Lộc Bình

Lạng Sơn

1070000

214400

01/01/70

12/31/75

132

Bản Trại

Kỳ Cùng

Đại Đồng

Tràng Định

Lạng Sơn

1062942

221410

04/01/61

12/31/78

133

Bắc Khê

Bắc Khê

Chi Lăng

Tràng Định

Lạng Sơn

1062617

221643

01/01/70

12/31/74

134

Chi Lăng

Thương

T.t Chi Lăng

Chi Lăng

Lạng Sơn

1063210

213708

07/01/60

 

135

Hữu Lũng

Trung

Sơn Hà

Hữu Lũng

Lạng Sơn

1061958

213124

06/01/61

 

136

Lạng Sơn

Kỳ Cùng

Tx Lạng Sơn

Lạng Sơn

Lạng Sơn

1064514

215044

01/01/58

 

137

Vân Mịch

Bắc Giang

Hồng Phong

Bình Gia

Lạng Sơn

1062242

220603

01/01/60

 

138

Xuân Dương

Tam

Xuân Dương

Lộc Bình

Lạng Sơn

1065200

213600

01/01/70

12/31/76

139

Cầu Sơn 1

Thương

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

1061902

212654

01/01/61

 

139

Cầu Sơn 2

Thương

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

1061900

212650

06/01/60

12/31/74

140

Cầu Sơn D.C.

Thương

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

1061900

212650

01/01/61

12/31/74

140

Cầu Sơn T.C.

Thương

Hương Sơn

Lạng Giang

Bắc Giang

1061900

212650

01/01/61

12/31/74

141

Cẩm Đàn

Cẩm Đàn

Cẩm Đàn

Sơn Động

Bắc Giang

1064700

212044

07/01/61

 

142

Cấm Sơn

Hóa

Ninh Sơn

Lục Ngạn

Bắc Giang

 

 

01/01/63

12/31/65

143

Chũ

Lục Nam

Toàn Thắng

Lục Nam

Bắc Giang

1063600

212200

07/01/57

 

144

Đá Cổng

Nớc Vàng

Thanh Sơn

Sơn Động

Bắc Giang

1064549

211113

01/01/69

 

145

Lương Phú

 

 

 

Bắc Giang

 

 

01/01/57

12/31/58

146

Làng Bài

Suối Bài

Thanh Sơn

Sơn Động

Bắc Giang

1064500

211300

01/01/69

12/31/75

148

Làng Gà

Suối Linh

thanh Luận

Sơn Động

Bắc Giang

1064700

211300

01/01/69

12/31/75

149

Làng Mường

Tô Mậu

 

 

Bắc Giang

 

 

01/01/61

12/31/61

150

Sông Sỏi

Sông Sỏi

Yên Thế

Lục Ngạn

Bắc Giang

 

 

01/01/72

12/31/73

151

Suối Mây

Nước Lình

Thanh Luân

Sơn Động

Bắc Giang

1064900

211200

01/01/69

12/31/83

152

Vực Ngà

Nớc Vàng

Thanh Sơn

Sơn Động

Bắc Giang

1064600

211200

01/01/68

12/31/75

153

Cầu Đuống

Đuống

Thượng Cát

Thượng Thanh - GL

Hà Nội

 

 

01/01/56

12/31/58

154

Bằng Cả

Yên Lập

Bằng Cả

Hoành  Bồ

Quảng Ninh

1065139

210507

01/01/61

12/31/75

155

Bình Liêu

Tiên Yên

Võ Ngại

Bình Liêu

Q. Ninh

1072256

212919

01/01/61

 

156

Ba Chẽ

Ba Chẽ

Đầm Đục

Ba Chẽ

Q. Ninh

1071613

211619

01/01/66

12/31/74

157

Dương Huy

Diễn Vọng

Dương Huy

Hoành Bồ

Q. Ninh

1071216

210307

01/01/61

12/31/74

158

Ka Long

Ka Long

Đoan Tình

Móng Cái

Q. Ninh

1075700

212600

01/01/63

12/31/69

159

Mang Rồng

Yên Lập

Minh Thành

Yên Hưng

Q. Ninh

1065300

210200

01/01/63

12/31/66

160

Phố Cũ

Phố Cũ

Yên Than

Tiên Yên

Q. Ninh

1072000

212200

01/01/66

12/31/69

161

Tài Chi

Hà Cối

Ma Te Man

Quảng Hóa

Q. Ninh

1074207

213023

01/01/71

 

162

Tín Coóng

Vài Lai

Tràng Vinh

Móng Cái

Q. Ninh

1074855

213358

01/01/66

12/31/80

163

Ba Thá

Đáy

Phúc Lâm

Mỹ Đức

Hà Nội

1054204

204826

01/01/62

 

167

Liên Trì

Hồng

 

 

Hà Nội

 

 

01/01/57

12/31/58

168

Sơn Tây

Hồng

Viên Sơn

Tx Sơn Tây

Hà Nội

1053021

210922

01/01/56

 

169

Suối Hai

Hồ Suối 2

Tùng Thiện

Quảng Oai

Hà Nội

1052300

211000

01/01/76

01/01/76

170

Trung Hà

Đà

Thái Hà

Bất Bạt

Hà Nội

1052049

211430

01/16/56

 

171

Đồng Câu

Đồng Câu

Ngọc Thanh

Kim Anh

Hà Nội

 

 

01/01/63

12/31/63

172

Giang Cao

Hồng

Giang Cao

Gia Lâm

Hà Nội

 

 

01/01/56

12/31/58

173

Hà Nội

Hồng

Bồ Đề

Gia Lâm

Hà Nội

1055132

210153

01/01/56

 

174

Phú Cường

Cà Lồ

Phú Cường

Sóc Sơn

Hà Nội

1054415

211113

01/01/65

12/31/75

175

Thượng Cát

Đuống

Thượng Thanh

Gia Lâm

Hà Nội

1055223

210420

01/01/57

 

176

Bái Thượng 1

Chu

Xuân Tân

Thọ Xuân

Thanh Hóa

1052222

195420

06/24/56

12/31/69

176

Bái Thượng 2

Chu

Xuân Bái

Thọ Xuân

Thanh Hóa

1052222

195420

01/01/61

 

177

Cẩm Thủy

Cẩm Sơn

Cẩm Thủy

Thanh Hóa

1052846

201237

06/15/56

 

178

Chòm Giăng

Chu

Xuân Liên

Thường Xuân

Thanh Hóa

1051100

195700

01/01/76

 

179

Chòm Mạc

Cầu Chảy

Đô Lương

Ngọc Lạc

Thanh Hóa

 

 

01/01/62

12/31/65

180

Cửa Đạt

Chu

Xuân Mỹ

Thường Xuân

Thanh Hóa

1061800

195300

01/01/76

 

181

Dân Ninh

Hoàng Giang

Dân Quyền

Nông Cống

Thanh Hóa

 

 

01/01/63

12/31/65

182

Hồi Xuân

HồiXân

Quan Hóa

Thanh Hóa

1050539

202230

01/10/62

 

183

Hậu Hiền

Chu

Thiệu Tâm

Thiệu Hóa

Thanh Hóa

 

 

01/01/60

12/31/64

184

Kim Tân

Bưởi

Thành Kim

Vĩnh Thạch

Thanh Hóa

1054900

271800

01/01/76

 

185

Lang Chánh

Âm

Giao An

Lang Chánh

Thanh Hóa

1051500

283200

06/01/60

 

186

Lý Nhân

Yên Phong

Yên Định

Thanh Hóa

1053539

212300

01/01/57

 

187

Mờng Lát

Tam Trung

Quan Hóa

Thanh Hóa

1043440

203256

01/01/61

 

188

Nam Đông

Luông

Nam Đông

Quan Hóa

Thanh Hóa

 

 

01/01/66

12/31/66

189

Như Xuân

Mực

Vĩnh Hòa

Như Xuân

Thanh Hóa

 

 

01/01/73

12/31/76

190

Phong Mục

Lèn

Châu Lộc

Hậu Lộc

Thanh Hóa

 

 

01/01/61

12/31/65

191

Sông Lò

Trung Thường

Quan Hóa

Thanh Hóa

1050200

201720

06/15/64

12/31/81

192

Sòi

Bưởi

Vĩnh Phú

Vĩnh Lộc

Thanh Hóa

1053745

224000

08/15/57

12/31/83

193

Thạch Lâm (T. Quảng)

Bưởi

Thạch Lâm

Vĩnh Thạch

Thanh Hóa

1053100

202100

01/01/64

 

194

Xuân Cao

Hón Lù

Xuân Cao

Thường Xuân

Thanh Hóa

1052300

195110

09/01/66

 

195

Xuân Khánh

Chu

Xuân Khánh

Thọ Xuân

Thanh Hóa

1053458

195511

01/01/63

 

196

Xuân Khao

Khao

Xuân Khao

Thường Xuân

Thanh Hóa

 

 

01/01/63

12/31/68

197

Xuân Thượng

Lèn

Thượng Ninh

Thường Xuân

Thanh Hóa

1052600

194344

01/01/68

 

198

Xuân Vinh

Cầu Chảy

Xuân Vinh

Thọ Xuân

Thanh Hóa

 

 

01/01/66

12/31/66

199

Bản Mồng

Hiếu

Yên Lập

Quý Hợp

Nghệ An

 

 

01/01/64

12/31/69

2

Bến Nghè

Hoàng Mai

Quỳnh Thắng

Quỳnh Lưu

Nghệ An

1053500

191700

01/01/72

12/31/78

201

Cầu Đất

Con

Hoành Sơn

Anh Sơn

Nghệ An

1045900

190200

01/01/62

12/31/64

202

Cốc N

Khe Choang

Châu Khê

Con Cuông

Nghệ An

1044556

190544

01/01/61

12/31/76

203

Con Cuông

Cả

Chi Khê

Con Cuông

Nghệ An

1045112

190400

01/10/57

 

204

Cửa Ông

 

Hới Triều

Thanh Mai

Thanh Chương

 

 

01/01/69

12/31/69

205

Dừa

Cả

Hùng Sơn

Anh Sơn

Nghệ An

1050237

185917

01/01/59

 

206

Đô Lương 1

Cả

Tràng Sơn

Đô Lương

Nghệ An

1051738

185441

01/01/56

 

206

Đô Lương 2

Cả

Tràng Sơn

Đô Lương

Nghệ An

1051738

185441

01/01/61

 

207

Hòa Quân

Trai

Thanh Hương

Thanh Chương

Nghệ An

1051200

181400

01/01/75

 

208

Khe Lá

Khe Thiềm

Nghĩa Dũng

Tân Kỳ

Nghệ An

1051955

190626

01/01/69

 

209

Mường Hinh

Chu

Đồng Văn

Quế Phong

Nghệ An

1050730

195327

01/01/59

12/31/75

210

Mường Xén

Nậm Mô

Tà Ca

Kỳ Sơn

Nghệ An

1040747

192430

01/01/69

 

211

Nam Đàn

Cả

Thị trấn

Nam Đàn

Nghệ An

1052919

184200

01/01/60

 

212

Nghĩa Đàn

Hiếu

Tt Thái Hòa

Nghĩa Đàn

Nghệ An

1052518

191917

01/01/59

12/31/72

213

Nghĩa Khánh

Hiếu

Nghĩa Khánh

Nghĩa Đàn

Nghệ An

1052000

192600

01/01/72

 

214

Quỳ Châu

Hiếu

Châu Hội

Quỳ Châu

Nghệ An

1050841

193331

07/01/60

 

215

Tân Kỳ

Hiếu

Thị trấn

Tân Kỳ

Nghệ An

 

 

01/01/68

12/31/78

216

Thác Muối

Giăng

Hanh Lâm

Thanh Chương

Nghệ An

 

 

01/01/67

12/31/73

217

Thạch Giám (CR)

Cả

Thạch Giám

Tương Dương

Nghệ An

1042000

191700

01/01/59

 

218

Thanh Chung

Giăng

Thanh Chung

Thanh Chương

Nghệ An

1051500

184100

01/01/65

12/31/65

219

Thanh Hòa

Giăng

La Mạc

Thanh Chương

Nghệ An

 

 

01/01/69

12/31/69

220

Yên Thượng

Cả

Thanh Yên

Thanh Chương

Nghệ An

1052341

184141

01/01/68

 

221

Cẩm Trang

Ngàn Sâu

Đức Giang

Đức Thọ

Hà Tĩnh

 

 

01/01/57

12/31/58

222

Chúc A

Ngàn Sâu

Hương Liên

Hương Khê

Hà Tĩnh

1054300

180400

01/01/65

12/31/75

223

Chu Lễ

Ngàn Sâu

Hương Thủy

Hương Khê

Hà Tĩnh

1054300

181100

01/01/69

 

224

Hương Đại

Ngàn Tơi

Hương Đại

Hương Khê

Hà Tĩnh

1052900

182312

01/01/65

12/31/76

225

Hòa Duyệt

Ngàn Sâu

Đức Liên

Đức Thọ

Hà Tĩnh

1053556

182244

01/01/59

 

226

Kẻ Gỗ

Rào Cái

Cẩm Mỹ

Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

1055507

181226

05/01/56

12/31/75

227

La Khê

Ngàn Sâu

Hương Trạch

Hương Khê

Hà Tĩnh

 

 

01/01/76

 

228

Sông Rác

Rác

Cẩm Lạc

Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

1060500

181100

01/01/74

12/31/75

229

Sông Trí

Trí

Kỳ Hoa

Kỳ Anh

Hà Tĩnh

1061644

180216

01/01/61

12/31/69

230

Sơn Diệm

Ngàn Phố

Sơn Diệm

Hương Sơn

Hà Tĩnh

1052140

183027

01/01/61

 

231

Trại Trụ

Tiêm

Hương Phú

Hương Khê

Hà Tĩnh

1053452

181056

06/01/63

12/31/81

232

Cao Khê

Rào Chéo

T.t Quảng Ninh

Quảng Ninh

Quảng Bình

1063200

172620

01/01/75

12/31/79

233

Đồng Tâm

Rào Nởy

Thuận Hóa

Tuyên Hóa

Q. Bình

1060100

175401

01/01/60

 

234

Kiến Giang

Kiến Giang

Hàm Nghi

Lệ Thủy

Q. Bình

1064500

170711

01/01/61

 

235

Lệ Thủy

Kiến Giang

Xuân Thủy

Lệ Thủy

Q. Bình

1064718

171307

01/01/64

 

236

Rào Nan

Rào Nan

Quảng Sơn

Quảng Trạch

Q. Bình

1061630

174320

01/01/62

12/31/69

237

Tám Lu

Kiến Giang

Trường Sơn

Quảng Ninh

Q. Bình

1062851

171532

01/01/60

12/31/76

238

Tân Lâm

Rào Trổ

Ngư Hóa

Tuyên Hóa

Q. Bình

1061320

175400

01/01/70

12/31/79

239

Bến Thiêng

Sa Lung

Vĩnh Long

Vĩnh Linh

Quảng Trị

 

 

01/01/61

12/31/66

240

Gia Voòng

Bến Hải

Vĩnh Tường

Bến Hải

Quảng Trị

1065600

165600

01/01/77

 

241

Quất Xá

Hiếu

Cam Tuyến

Bến Hải

Quảng Trị

 

 

01/01/77

12/31/77

242

Bình Điền

Hữu Trạch

Hương Thọ

Hương Điền

Thừa Thiên Huế

 

 

01/01/77

12/31/77

243

Cổ Bi

Bồ

Phong Sơn

Hương Điền

T.T-Huế

 

 

01/01/77

12/31/77

244

Thượng Nhật

Tả Trạch

Thượng Nhật

Phú Lộc

T.T-Huế

1074100

160700

01/01/79

 

245

Ái Nghĩa

Yên

Đại Phước

Đại Lộc

Quảng Nam

1080700

155300

01/01/76

 

246

Giao Thủy

Thu Bồn

Duy Châu

Duy Xuyên

Q. Nam

1080800

155030

01/01/76

 

247

Hội Khách

Vũ Gia

Đại Sơn

Đại Lộc

Q. Nam

1074930

154900

01/01/75

 

248

Nông Sơn

Thu Bồn

Quế Phước

Quế Sơn

Q. Nam

1080200

154200

01/01/76

 

249

Sông Bùng

Bùng

Gia Nông

Giằng

Q. Nam

1074500

160500

01/01/76

12/31/76

250

Sơn Tân (Hiệp Đức)

Thu Bồn

Quế Tân

Quế Sơn

Q. Nam

1080224

153434

01/01/76

 

251

Thành Mỹ

Cái

La Nông

Giằng

Q. Nam

1075000

154600

01/01/76

 

252

An Chỉ

Vệ

Hành Phước

Nghĩa Minh

Quảng Ngãi

1084900

145900

01/01/76

 

253

Nghĩa Thắng

Trà Khúc

Nghĩa Thắng

Tư Nghĩa

Q. Ngãi

1084200

150800

01/01/76

12/31/76

254

Sông Vệ

Vệ

Nghĩa Phương

Quảng Nghĩa

Q. Ngãi

1085100

150400

01/01/78

 

255

Sơn Giang

Trà Khúc

Sơn Giang

Sơn Hà

Q. Ngãi

1083400

150200

01/01/77

 

256

Trà Khúc

Trà Khúc

Tịnh Ấn

Sơn Tịnh

Q. Ngãi

1084700

150800

01/01/77

 

257

An Hòa

An Lão

An Hòa

Hòa An

Bình Định

1085400

143400

01/01/81

 

258

Bình Tường

Kôn

Bình Tường

Tây Sơn

Bình Định

1085205

135605

01/01/76

 

259

Bồng Sơn

Lại Giang

Bồng Sơn

Hoài Nhơn

Bình Định

1090200

142500

01/01/76

 

260

Thanh Hòa (T. An)

Kôn

Nhơn Hòa

An Nhơn

Bình Định

1090700

135300

 

 

261

Vĩnh Sơn

Kôn

Vĩnh Sơn

Vĩnh Thạnh

Bình Định

 

 

 

 

262

Củng Sơn

Ba

Sơn Bình

Tây Sơn

Bình Định

1085900

130230

01/01/76

 

263

Diên An

Cái

Diên An

Diên Khánh

Phú Yên

1090540

121540

01/01/76

 

264

Hà Bằng

Kỳ Lộ

Xuân Sơn

Xuân An

Phú Yên

1090745

132140

01/01/76

 

265

Sông Hinh

Hinh

Sông Hinh

Tây Sơn

Phú Yên

1085800

125530

01/01/78

 

266

Đá Bàn

Đá Bàn

Ninh An

Ninh Khánh

Khánh Hòa

 

 

01/01/77

12/31/77

267

Đồng Trăng

Cái

Diên Thọ

Diên Khánh

K. Hòa

1092500

121655

01/01/77

 

268

Ninh Hòa

Dinh

Ninh Hiệp

Ninh Hòa

K. Hòa

1090800

123000

01/01/77

 

269

Tân Mỹ

Cái

Mỹ Sơn

Ninh Sơn

Ninh Thuận

1084929

114200

01/01/78

 

270

Sông Lũy

Lũy

Sông Lũy

Bắc Bình

Bình Thuận

1082043

111143

01/01/78

 

271

Tà Pao

La Ngà

Đoàn Kết

Đức Linh

B. Thuận

1074320

110740

01/01/76

 

272

Đák Tô

Đák Tơ Kan

Thị trấn

Đák Tô

Kon Tum

1075000

143900

01/01/77

 

273

Đắc Mốt

Pô Cô

Tân Cảnh

Đák Tô

Kon Tum

 

 

 

 

274

Kon Plong

Đắk Bla

 

Kon Plong

Kon Tum

 

 

01/01/03

 

275

Kon Tum 1

Đắk Bla

Tx Kon Tum

Kon Tum

Kon Tum

1080100

143000

01/01/77

 

276

Trung Nghĩa

Krông Pô Kô

Krông Pô Cô

Tx Kon Tum

Kon Tum

1075230

142230

01/01/78

 

277

An Khê

Ba

Thị trấn

An Khê

Gia Lai

1084000

135700

01/01/77

 

278

Ayunpa

Ba

Phú Hòa

Ayunpa

Gia Lai

1082700

132400

01/01/77

 

279

Pơ Mơ Rê

Ayun

H Ra

Mang Giang

Gia Lai

1082100

140200

01/01/77

 

280

Bản Đôn

Sê Rê Pốc

Krông Ana

Easup

Đắc Lắc

1074700

125100

01/01/77

 

281

Cầu 14

Ea Krông

C Jút

Tp Buôn Mê Thuột

Đắc Lắc

1075600

123700

01/01/77

 

282

Đák Nông

Đák Nông

Quang Thanh

Đák Nông

Đák Nông

1074130

125930

01/01/79

 

283

EA HLeo

Ea Hleo

EA HLeo

EA HLeo

Đắc Lắc

1080500

130400

01/01/89

 

284

Giang Sơn

Krông Ana

Hòa Hiệp

Krông Pách

Đắc Lắc

1082100

123000

01/01/77

 

285

Krông Buk

Krông Buk

Krông Buk

Krông Pách

Đắc Lắc

1082300

124600

01/01/77

 

286

Quảng Xuyên

Krông Knô

Quảng Phú

Đak Nông

Đắc Lắc

1075900

121750

06/01/78

 

287

Đà Lạt

H. X. Hương

 

Đà Lạt

Lâm Đồng

1083740

115200

01/01/80

 

288

Đại Đờn

Đa Dung

Đại Đờn

Đức Trọng

Lâm Đồng

1081225

115117

01/01/78

 

289

Đại Nga

La Ngà

Lộc An

Bảo Lộc

Lâm Đồng

1075224

113200

01/01/77

 

290

Đại Ninh (Thác Can)

Đa Nhim

Phú Lộc

Đức Trọng

Lâm Đồng

1081834

113957

01/01/85

 

290

Thác Cạn

Đa Nhim

Ninh Gia

Di Linh

Lâm Đồng

1081930

113845

01/01/77

12/31/82

291

Định Văn

Đa Dung

Định Văn

Đức Trọng

Lâm Đồng

1081413

114830

01/01/81

 

292

Hồ Xuân Hương

Cẩm Ly

 

Đà Lạt

Lâm Đồng

1082700

115100

01/01/79

12/31/82

293

Thanh Bình

Cẩm Ly

Bình Thạnh

Đức Trọng

Lâm Đồng

1081730

114630

01/01/77

 

294

Phú Hiệp

La Ngà

 

 

Đồng Nai

1072800

110900

 

 

295

Tà Lài

Đồng Nai

Phú Lạp

Tân Phú

Đồng Nai

1072215

112235

01/01/78

 

296

Trị An

Đồng Nai

Cây Gạo

Thống Nhất

Đồng Nai

1072630

112620

01/01/78

 

297

Phước Hòa

Phước Hòa

Tân Uyên

Bình Phước

1064617

111445

01/01/76

 

298

Phước Long

Sơn Giang

Phước Long

Bình Phước

1065912

115243

01/01/77

 

299

Cần Đăng

Bến Đá

Thạch Tây

Tân Biên

Tây Ninh

1060000

113200

01/01/77

 

300

Lộc Ninh

Sanh Đôi

Lộc Ninh

Dg.M.Châu

Tây Ninh

1061620

112525

01/01/77

 

301

Sông Ray

Ray

Hòa Bình

Xuyên Mộc

Vũng Tàu - Côn Đảo

1072215

103837

01/01/78

12/31/83

Bảng  B.4: Danh Sách các trạm thủy văn vùng triều

(dùng để lấy lượng mưa của trạm)

TT

Tên trạm

Tên sông

Huyện

Tỉnh

Kinh độ

Vĩ Độ

Năm bắt đầu

Năm kết thúc

1

Hiền Lương

Cầu

 

 

Bắc Giang

 

 

01/01/59

12/31/71

2

Lục Nam 1

Lục Nam

T.t Lục Nam

Lục Nam

Bắc Giang

1062404

211756

01/01/61

06/18/74

2.1

Lục Nam 2

Lục Nam

Tiên Hưng

Lục Nam

Bắc Giang

1062404

211756

06/18/74

 

3

Phủ Lư Thương

Thương

Thọ Xương

Tp Bắc Giang

Bắc Giang

1061052

211728

01/01/59

 

4

Thắng Cương

Cầu

Quang Trung

Yên Dũng

Bắc Giang

1061253

210920

01/01/59

12/31/71

5

Bến Hồ

Đuống

Tân Chi

Tiên Sơn

Bắc Ninh

1060456

210416

01/01/59

 

6

Châu Cầu

Đuống

Châu Phong

Quế Võ

Bắc Ninh

1061530

210650

01/01/60

12/31/70

7

Đáp Cầu 1

Cầu

T.t Đáp Cầu

TP Bắc Ninh

Bắc Ninh

1060452

211226

01/01/59

12/31/67

7.1

Đáp Cầu 2

Cầu

T.t Đáp Cầu

Tp Bắc Ninh

Bắc Ninh

1060452

211226

01/01/67

12/31/70

7.2

Đáp Cầu 3

Cầu

Vụ Ninh

Bắc Ninh

Bắc Ninh

1060452

211226

01/01/71

 

9

Ph. Lộc Phương

Cầu

Tam Giang

Yên Phong

Bắc Ninh

1055549

211428

01/01/60

 

10

Bình Khê

Tràng Bảng

Bình Khê

Đông Triều

Quảng Ninh

1063440

210550

01/01/63

12/31/69

11

Bến Triều

Kinh Thầy

Hồng Phong

Đông Triều

Q. Ninh

1062942

210330

01/01/62

 

12

Đồn Sơn

Đá Bạch

Yên Đức

Tx Đông Triều

Q. Ninh

1063632

212600

01/01/59

 

13

Đò Chanh

Chanh

Nam Hoa

Yên Hưng

Q. Ninh

1064830

205530

01/01/63

12/31/69

14

Hà Nam

Nan

Liễu Vi

Yên Hưng

Q. Ninh

1064800

205259

01/01/63

12/31/76

15

Mũi Chùa

Tiên Yên

Tiên Lãng

Tiên Yên

Q. Ninh

1072653

211710

01/01/63

12/31/75

16

Mũi Ngọc

Ka Long

Bình Ngọc

Móng Cái

Q. Ninh

1075800

212600

01/01/64

12/31/69

18

Yên Lập

Yên Lập

Minh Thanh

Yên Hưng

Q. Ninh

1065300

200000

01/01/63

12/31/67

20

Cao Kênh

Kinh Thầy

Hợp Thành

Thủy Nguyên

Hải Phòng

1063553

205610

01/01/61

 

22

Cầu Ngự

Kinh Thầy

Bến Bính

 

Hải Phòng

 

 

01/01/63

12/31/65

23

Cầu Rào

Lạch Tray

Cầu Rào

An Hải

Hải Phòng

 

 

01/01/63

12/31/63

24

Cống Rỗ

Thái Bình

Tiên Tiến

Tiên Lãng

Hải Phòng

1063056

204518

01/01/59

 

25

Chanh Chữ

Luộc

Thắng Thủy

Vĩnh Bảo

Hải Phòng

1062430

204403

01/01/63

 

26

Chợ Giá

Giá

Kinh Giang

Thủy Nguyên

Hải Phòng

1063940

205730

06/01/57

12/31/64

27

Cửa Cấm

Kinh Thầy

Hùng Vương

An Hải

Hải Phòng

1063746

205248

01/01/61

 

30

Do Nghi

Bạch Đằng

Tam Hưng

Thủy Nguyên

Hải Phòng

1064600

205600

 

 

31

Đông Xuyên

Thái Bình

Đoàn Lập

Tiên Lãng

Hải Phòng

1063343

204053

01/01/60

 

32

Kinh Khê (Q. Phục)

Văn Cư

Tiên Tiến

Tiên Lãng

Hải Phòng

1063230

204526

01/01/59

 

33

Kiến An

Lạch Tray

Bắc Sơn

Tx Kiến An

Hải Phòng

1063718

204906

04/15/09

 

34

Sông Mới

Mới

Tiên Tiến

Tiên Lãng

Hải Phòng

1063140

204547

03/01/68

 

35

Trung Trang

Văn Cư

Quang Hưng

An Thủy

Hải Phòng

1062925

205014

01/01/60

 

36

An Bài

Kinh Thầy

An Lạc

Chí Linh

Hải Dương

1062518

210340

05/01/59

12/01/83

37

An Phụ

Kinh Môn

An Phụ

Kinh Môn

H. Dương

1063020

205900

01/01/60

 

38

Bá Nha

Gùa

Hợp Đức

Thanh Hà

H. Dương

1062715

209999

01/01/62

 

39

Ba Kèo

Kinh Thầy

 

 

H. Dương

 

 

01/01/63

12/31/63

40

Bến Bình

Kinh Thầy

Đồng Lạc

Chí Linh

H. Dương

1062140

210310

01/01/68

 

41

Cát Khê

Thái Bình

Hiệp Cát

Nam Thanh

H. Dương

1061746

210249

01/01/61

 

42

Đò Mía

Mía

Vĩnh Lập

Thanh Hà

H. Dương

 

 

06/04/65

12/31/65

43

Lai Vu 1

Rạng

Lai Vu

Kinh Môn

H. Dương

1062400

205840

01/01/59

 

43.1

Lai Vu 2

Rạng

Lai Vu

Kim Thanh

H. Dương

1062400

205840

06/01/66

08/31/72

44

Linh Xá

Kinh Thầy

Nam Hưng

Nam Sách

H. Dương

1061920

210430

01/01/60

12/31/68

45

Ngọc Điểm

Thái Bình

Trường Thanh

Nam Thanh

H. Dương

1062646

205057

07/01/59

12/31/81

46

Phả Lại

Thái Bình

Cổ Thanh

Chí Linh

H. Dương

1061735

210655

01/01/55

 

46.1

Phả Lại 2

Thái Bình

Cổ Thanh

Chí Linh

H. Dương

1061735

210655

01/01/63

12/31/69

47

Phú Lương 1

Thái Bình

Ngọc Châu

Tx Hải Dương

H. Dương

1062020

205723

07/05/59

 

47.1

Phú Lương 2

Thái Bình

Ngọc Châu

Tp Hải Dương

H. Dương

1062020

222223

11/23/65

08/31/74

48

Quảng Đạt

Rạng

Ngũ Phúc

Kim Thanh (K. m)

H. Dương

1062822

205700

06/01/62

 

49

Quý Cao (An Thổ)

Luộc

Nguyên Giáp

Tứ Kỳ

H. Dương

1062907

204513

01/01/59

12/31/83

50

Bảo Châu

Hồng

Quảng Châu

Tiên Lữ

Hưng Yên

1060336

203715

01/01/61

12/31/73

51

Hưng Yên

Hồng

Lê Hồng Phong

Tx Hưng Yên

Hưng Yên

1060336

203715

01/01/56

 

52

Như Trác

Hồng

 

 

Hà Nam

 

 

01/01/60

12/31/61

53

Phủ Lý 1

Đáy

Tt Phủ Lý

Kim Thanh

Hà Nam

1055409

203045

01/01/59

 

53.1

Phủ Lý 2

Đáy

Thanh Tuyền

Thanh Liêm

Hà Nam

1055409

203045

01/01/67

12/31/74

54

Thanh Nghị

Đáy

Thanh Nghị

Thanh Liêm

Hà Nam

 

 

05/01/61

12/31/62

55

Bái Trạch

Đào

Nam An

Nam Ninh

Nam Định

1060902

202228

01/01/60

 

56

Độc Bộ

Đáy

Yên Nhân

Ớ Yên

Nam Định

1060514

201520

01/01/59

 

57

Hành Thiện

Ninh Cơ

Xuân Khu

Xuân Trường

Nam Định

1061900

202040

01/01/58

12/31/64

58.1

Liễu Đề 1

Ninh Cơ

Nghĩa Hiệp

Nghĩa Hưng

Nam Định

1061200

201250

01/01/58

12/31/65

58.2

Liễu Đề 2

Ninh Cơ

Trực Mỹ

Nam Ninh

Nam Định

1061200

201250

01/01/65

 

59

Nam Định

Đào

P.Nguyễn Trãi

T.p Nam Định

Nam Định

1061047

202541

01/01/59

 

60

Phú Hào

Hồng

Nam Điền

Nam Ninh

Nam Định

1061453

202434

01/01/61

 

61

Phú Lễ

Ninh Cơ

Hải Châu

Hải Hậu

Nam Định

1061214

233300

01/01/58

 

62

Rạng Đông

 

 

 

 

 

 

 

 

63

Trực Phương

Ninh Cơ

Trực Phương

Nam Ninh

Nam Định

1061828

201908

01/01/64

 

64

Ba Lạt

Hồng

Nam Hồng

Tiền Hải

Thái Bình

1063100

201903

01/01/60

 

65

Bến Hiệp

Luộc

Quỳnh Giao

Quỳnh Lôi

Thái Bình

 

 

01/01/66

12/31/67

66

Cống Hệ

Hóa

Thụy Ninh

Thụy Anh

Thái Bình

1062827

203554

01/01/58

12/31/70

67

Định Cư

Trà Lý

Đông Trà

Tiền Hải

Thái Bình

1063207

202720

01/01/60

 

68

Ngô Xá

Hồng

Nguyên Xá

Vũ Thư

Thái Bình

1061650

202404

01/01/58

12/31/81

69

Nhâm Lang

Luộc

Tiên Tiến

Hưng Hà

Thái Bình

1061249

203830

01/01/58

12/31/88

70

Nhật Tảo

Hồng

Tiến Đức

Hưng Hà

Thái Bình

1060600

203500

01/01/82

 

71

Phú Nha

Hồng

Hồng Phong

Hưng Hà

Thái Bình

1061028

203130

01/01/59

 

72

Quyết Chiến 1

Trà Lý

Bạch Đằng

Đông Hưng

Thái Bình

1061256

203045

01/01/60

 

73

Quyết Chiến 2

Trà Lý

Xuân Hòa

Vũ Thư

Thái Bình

1061256

203045

08/01/62

05/31/72

74

Tân Đệ

Hồng

Tân Lập

Thư Trì

Thái Bình

 

 

04/01/57

10/31/61

75

Tân Lang

Đáy

 

 

Thái Bình

 

 

01/01/62

12/31/62

76

Tảo Xuân

Hồng

Trần Phú

Hưng Hà

Thái Bình

1060750

203650

01/01/59

12/31/83

77

Thái Bình

Trà Lý

 

Tp Thái Bình

Thái Bình

1062030

202720

01/01/60

 

78

Trà Linh

Diêm Hộ

Thụy Liên

Thụy Anh

Thái Bình

1062100

203330

01/01/59

12/31/70

79.1

Triều Dương 1

Luộc

Tân Lễ

Hưng Hà

Thái Bình

1060730

203900

01/01/60

 

79.2

Triều Dương 2

Luộc

Tân Lễ

Hưng Nhân

Thái Bình

1060730

203900

01/01/67

12/31/69

80

Vân Am

Hóa

 

 

Thái Bình

 

 

01/01/66

12/31/66

81

Vân Cù

Hóa

Thụy Ninh

Thài Thụy

Thái Bình

1062827

203554

01/01/71

12/31/83

82

Vũ Thuận

Hồng

Vũ Thuận

Vũ Thư

Thái Bình

1061940

202253

01/01/58

 

83

Bến Đế

Bôi

Gia Phú

Gia Viễn

Ninh Bình

1054754

202121

01/01/57

 

84

Gián Khẩu 1

Hoàng Long

Gia Trấn

Hoàng Long

Ninh Bình

1055513

201927

01/01/58

 

85

Gián Khẩu 2

Hoàng Long

Gia Trấn

Gia Viễn

Ninh Bình

1055513

201927

01/01/65

12/31/80

86

Như Tân

Đáy

Kim Tân

Kim Sơn

Ninh Bình

1060603

204100

01/01/58

 

87

Nho Quan 1

Lạng

Hoàng Long

Hà Nam

Ninh Bình

1054535

201913

01/01/59

12/31/81

88

Nho Quan 2

Lạng

Lạng Phong

Nho Quan

Ninh Bình

1054535

201913

01/01/65

12/31/74

89

Ninh Bình 1

Đáy

P. Đinh Tiên Hoàng

Tp Ninh Bình

Ninh Bình

1055839

201645

01/01/58

12/31/66

90

Ninh Bình 2

Đáy

Ninh Khang

Hoa Lư

Ninh Bình

1055839

201645

01/01/67

 

91

Cầu Cừ

Hoạt

Hà Yên

Hà Trung

Thanh Hóa

 

 

01/01/64

12/31/64

92

Chuối

Yên

Minh Thọ

Nông Cống

T. Hóa

1053900

193900

01/01/76

 

93

Cụ Thôn

Lèn

Hà Phú

Trung Sơn

T. Hóa

1055333

195853

01/01/64

 

94

Cửa Hới

Quảng Hưng

Quảng Xương

T. Hóa

 

 

06/18/62

12/31/64

95

Du Xuyên

Lạch Bạng

Hải Thanh

Tĩnh Gia

T. Hóa

1054615

192425

01/01/59

12/31/66

96

Giàng

Thiệu Khánh

Thiệu Hóa

T. Hóa

1054532

195233

01/01/59

 

97

Hoàng Tân

Hoàng Tân

Hoằng Hóa

T. Hóa

1055108

194625

01/01/65

 

98

Lạch Sung

Lèn

Đa Lộc

Hậu Lộc

T. Hóa

1055850

195755

01/01/65

 

99

Lèn

Lèn

Hà Ngọc

Trung Sơn

T. Hóa

1055020

195850

01/01/76

 

1

Ngọc Trà

Yên

Quảng Trung

Quảng Xương

T. Hóa

1054628

193623

01/01/62

 

101

Tứ Thôn

Tống

Nga Vinh

Nga Sơn

T. Hóa

1055417

220500

01/01/64

12/31/83

102

Vạn Thắng

Lạch Bạng

Xuân Lâm

Tĩnh Gia

T. Hóa

1054615

192455

01/01/67

12/31/77

103

Bến Thủy

Cả

Khu phố 5

T.P Vinh

Nghệ An

1054140

183830

01/01/60

12/31/75

104.1

Cầu Cấm 1

Cấm

Nghi Thuận

Nghi Lộc

Nghệ An

1053847

185040

01/01/65

12/31/74

104.2

Cầu Cấm 2

Cấm

Nghi Yên

Nghi Lộc

Nghệ An

1053847

185040

08/01/66

12/31/74

105

Chợ Tràng

Cả

Hưng Phú

Hưng Nguyên

Nghệ An

1053805

183446

01/01/61

 

106.1

Cửa Hội 1

Cả

Nghi Hải

Nghi Lộc

Nghệ An

1054355

184504

01/01/59

12/31/65

106.2

Cửa Hội 2

Cả

Nghi Hải

Nghi Lộc

Nghệ An

1054355

184504

01/01/65

 

107

Đò Đao

Bùng

Diễn Hạnh

Diễn Châu

Nghệ An

1053400

185848

01/01/60

12/31/80

108

Lạch Thơi

Thái

Quỳnh Hải

Quỳnh Lưu

Nghệ An

1054500

190610

01/01/65

12/31/75

109

Lạch Vạn

Bùng

 

 

Nghệ An

 

 

01/01/67

12/31/67

110.1

Cẩm Nhượng 1

Cửa Nhượng

Cẩm Nhượng

Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

1060614

181545

01/01/62

 

110.2

Cẩm Nhượng 2

Cửa Nhượng

Cẩm Long

Cẩm Xuyến

Hà Tĩnh

1060614

181545

01/01/67

12/31/73

111

Đò Điệm

Nghèn

Thạch Sơn

Thạch Hà

Hà Tĩnh

1055300

182400

01/01/72

 

112.1

Hộ Độ 1

Nghèn

Thạch Hạ

Thạch Hà

Hà Tĩnh

1055320

182346

01/01/62

12/31/71

112.2

Hộ Độ 2

Rào Cái

Thạch Đỉnh

Thạch Hà

Hà Tĩnh

1055320

182346

01/01/65

12/31/66

113.1

Linh Cảm 1

La

Đức Sơn

Đức Thọ

Hà Tĩnh

1053346

183221

01/01/59

07/31/65

113.2

Linh Cảm 2

La

Châu Phong

Đức Thọ

Hà Tĩnh

1053346

183221

01/01/66

 

114

Thạch Đồng

Rào Cái

Thạch Đồng

Thạch Hà

Hà Tĩnh

1055500

182300

01/01/72

 

115

Thạch Đỉnh

Nghèn

Thạch Đỉnh

Thạch Hà

Hà Tĩnh

1055600

182500

01/01/72

12/31/75

116

Thạch Hưng

Rào Cái

Thạch Đỉnh

Thạch Hà

Hà Tĩnh

1055500

182100

01/01/61

12/31/71

117

Trung Lương

La

Trung Lương

Đức Thọ

Hà Tĩnh

1053935

183330

01/01/60

 

118

Cổ Giang

Côn

Hưng Trạch

Bố Trạch

Quảng Bình

1062100

173700

01/01/63

12/31/69

119

Đồng Hới

Nhật Lệ

Đồng Phú

Đồng Hới

Q. Bình

1063800

172600

01/01/60

 

120

Lương Yến

Nhật Lệ

Lương Ninh

Quảng Ninh

Q. Bình

1063800

172550

01/01/66

12/31/73

121.1

Lạc Sơn

Gianh

Châu Hóa

Tuyên Hóa

Q. Bình

1061100

174848

01/01/61

12/31/65

121.2

Mai Hóa

Gianh

Mai Hóa

Tuyên Hóa

Q. Bình

1061100

174848

01/01/65

 

122

Phú Trịch

Gianh

Quảng Lộc

Quảng Trạch

Q. Bình

1062400

174500

01/01/61

12/31/69

123

Phú Vinh

Kiến Giang

Duy Ninh

Lệ Ninh

Q. Bình

1063915

172100

01/01/70

12/31/79

124

Quán Hầu

Nhật Lệ

Lương Ninh

Quảng Ninh

Q. Bình

 

 

01/01/60

12/31/62

125.1

Tân Mỹ (Thanh Khê 1)

Gianh

Quảng Phúc

Quảng Trạch

Q. Bình

1062845

174200

01/01/60

 

125.2

Thanh Khê 2

Gianh

Hà Trạch

Bố Trạch

Q. Bình

1062628

174218

01/01/66

12/31/72

126

Xuân Ninh

Đại Giang

Hiền Vinh

Quảng Ninh

Q. Bình

1063640

171840

01/01/64

12/31/69

127

Bến Tắt

Bến Hải

Vĩnh Sơn

Vĩnh Linh

Quảng Trị

 

 

11/01/60

12/31/62

128

Cửa Việt

Cửa Việt

Gio Việt

Bến Hải

Quảng Trị

1071000

165300

01/01/76

 

129

Đông Hà

Hiếu

Tiểu Khu 3

Đông Hà

Quảng Trị

1070500

164900

01/01/76

 

130

Hải Cụ

Bến Hải

Vĩnh Sơn

Vĩnh Linh

Quảng Trị

 

 

01/01/63

12/31/63

131

Hiền Lương

Bến Hải

Vĩnh Thành

Bến Hải

Quảng Trị

1070300

170000

01/01/60

12/31/83

132.1

Thạch Hãn 1

Thạch Hãn

Hải Trí

Triệu Hải

Quảng Trị

1071100

164500

01/01/76

12/31/78

132.2

Thạch Hãn 2

Thạch Hãn

Hải Trí

Triệu Hải

Quảng Trị

1071100

164500

01/01/78

 

133

Huế

Hương

Xuân Long

T.P Huế

Thừa Thiên Huế

1073300

162700

01/01/76

 

134

Phú Lộc

Bồ

Hương Phú

Hương Điền

Th.Th. Huế

1072800

163200

01/01/76

 

135

Cẩm Lệ

Túy Loan

Hòa Thọ

Hòa Vang

Đà Nẵng

1081234

163200

01/01/76

 

136

Sông Hàn

Hàn

 

Quận 1

Đà Nẵng

1081400

160500

01/01/76

12/31/77

137

Câu Lâu

Thu Bồn

Duy An

Duy Xuyên

Quảng Nam

1081700

155143

01/01/76

 

138

Hội An

Thu Bồn

Sơn Phong

Tp Hội An

Q. Nam

1082000

155200

01/01/76

 

139

Tam Kỳ

Tam Kỳ

P. An Phú

Tp Tam Kỳ

Q. Nam

1083100

154000

01/01/77

12/31/79

140

Vĩnh Điện

Vĩnh Điện

Điện Minh

Điện Bàn

Q. Nam

1081500

155330

01/01/77

 

142

Châu Ổ

Trà Bồng

Bình Trung

Bình Sơn

Quảng Ngãi

1084600

151800

01/01/77

 

143

Quy Nhơn

Vịnh Quy Nhơn

Nhơn Hải

Quy Nhơn

Bình Định

1091300

134500

01/01/76

 

144

Tuy Hòa (Phú Lâm)

Đà Rằng

Phú Lâm

Tuy Hòa

Phú Yên

1091925

130410

01/01/76

 

147

Phan Thiết

Mường Mán

Tx Phan Thiết

Phan Thiết

Bình Thuận

1080645

105524

01/01/78

12/31/84

148

Biên Hòa

Đồng Nai

Quyết Thắng

Biên Hòa

Đồng Nai

1064930

105625

01/01/77

 

149

Tân Định

Đồng Nai

Tân Định

Vĩnh Cửu

Đồng Nai

1065500

110200

01/01/77

 

150.1

Dầu Tiếng 1

Sài Gòn

Định Thành

Bến Cát

Bình Phước

1062048

111851

01/01/77

04/30/80

150.2

Dầu Tiếng 2

Sài Gòn

Định Thành

Bến Cát

B. Phước

1062101

111617

01/01/80

 

151

Gò Dầu Hạ

Vàm Cỏ Đông

Khu phố 3

Tt Gò Dầu Hạ

Bình Dương

1061600

110430

01/01/77

 

152

Thủ Dầu Một

Sài Gòn

Thị xã

Thủ Dầu Một

Tây Ninh

1063911

183900

01/01/77

 

153

Nhà Bè

Nhà Bè

Phú Xuân

Nhà Bè

Tp Hồ Chí Minh

1064600

104030

01/01/77

 

154

Phú An

Sài Gòn

Phường 22

Bình Thạnh

Tp HCM

1064300

101700

01/01/77

 

155

Bến Lức

Vàm cỏ Đông

Thị trấn

Bến Lức

Long An

1062830

103800

01/01/77

 

156

Kiên Bình

Kênh 12

Kiên Bình

Mộc Hóa

Long An

1060222

103619

01/01/83

12/31/90

157

Mộc Hóa

Vmà Cỏ Tây

T.t Mộc Hóa

Mộc Hóa

Long An

1055600

104650

01/01/77

 

158

Tân An

Vàm Cỏ Tây

Thị xã

Tân An

Long An

1062500

103220

01/01/77

 

159

Tuyên Nhơn

Vàm Cỏ Tây

Thụy Đông

Tân Thanh

Long An

1061140

103930

01/01/81

 

160

Cai Lậy

K. Ba Rai

Thị trấn

Cai Lậy

Tiền Giang

1060300

102500

01/01/79

 

161

Hòa Bình

Cửa Tiểu

Long Hưu

Gò Công

T. Giang

1063530

101730

01/01/79

 

162

Long Định

Kênh Xáng

Long Định

Châu Thành

T. Giang

1061540

102350

01/01/81

 

163

Mỹ Tho

Tiền

Thị xã

Mỹ Tho

T. Giang

1062200

102100

01/01/78

 

164

Vàm Kinh

Cửa Tiểu

Tân Thanh

Gò Công

T. Giang

1064500

101600

01/01/78

 

165

Cao Lãnh

Tiền Giang

Tân Thuận

Cao Lãnh

Đồng Tháp

1053840

102440

01/01/78

 

166

Hưng Thạnh

Phước Xuyên

Hưng Thạnh

Cao Lãnh

Đồng Tháp

1054640

103940

01/01/81

 

167

An Thuận (Tân Thủy)

Hàm Luông

An Hòa Tây

Ba Tri

Bến Tre

1063600

95900

01/01/80

 

168

Bình Đại

Cửa Đại

Bình Thắng

Bình Đại

Bến Tre

1064220

101208

01/01/81

 

169

Bến Trại

Cổ Chiên

An Thuận

Thạnh Phú

Bến Tre

1063116

95304

01/01/81

 

170

Chợ Lách

Hàm Luông

Sơn Định

Chợ Lách

Bến Tre

1060730

101640

01/01/77

 

171

Mỹ Hóa (Bến Tre)

Hàm Luông

Thị xã

Bến Tre

Bến Tre

1062040

101320

01/01/81

 

172.1

Mỹ  Thuận 1

Tiền

Tân Hòa Bắc

Tx Vĩnh Long

Vĩnh Long

1055440

101620

01/01/77

 

172.2

Mỹ  Thuận 2

Tiền

Tân Hòa Bắc

Tx Vĩnh Long

Vĩnh Long

1055400

101600

01/01/78

 

173

Trà Vinh

Cổ Chiên

Long Đức

Tx Trà Vinh

Trà Vinh

1062100

95840

01/01/77

 

174

Châu Đốc

Hậu

TT Châu Đốc

Châu Đốc

An Giang

1050730

104220

01/01/77

 

175

Chợ Mới

Rồng Trương

TT Chợ Mới

Chợ Mới

An Giang

1052430

103300

01/01/77

 

176

Long Xuyên

Hậu

Mỹ Bình

Long Xuyên

An Giang

1052700

102240

01/01/77

 

177

Tân Châu

Tiền

Tân Châu

Châu Phú

An Giang

1055100

105000

01/01/77

 

178

Tri Tôn

Kinh Xáng

Tả Đảnh

Tri Tôn

An Giang

1050303

162600

01/01/90

12/31/93

179

Vàm Nao

Vàm Nao

Phù Mỹ

Phù Tân

An Giang

1052124

103430

01/01/81

 

180

Xuân Tô

Vĩnh Tế

Xuân Tô

Tịnh Biên

An Giang

1045620

103616

01/01/90

 

181

Cần Thơ

Hậu

P. Cái Khế

 

Cần Thơ

1054730

120000

01/01/77

 

182

Phụng Hiệp

K Cái Con

Thị trấn

Phụng Hiệp

Cần Thơ

1055000

94850

01/01/77

 

183

Vị Thanh

Kênh xã No

Vị Thanh

Long Mỹ

Cần Thơ

1052700

94600

01/01/80

 

184

Đại Ngải

Hậu

Đại Ngải

Long Phú

Sóc Trăng

1060200

94730

01/01/77

 

185

Mỹ Thanh

Mỹ Thanh

Trung Bình

Long Phú

Sóc Trăng

1061000

92500

01/01/81

 

186

Rạch Giá

Kiên

T.x Rạch Giá

Rạch Giá

Kiên Giang

1050515

104000

01/01/78

12/31/81

187

Tân Hiệp

Cái Sắn

Thị trấn

Tân Hiệp

K. Giang

1051710

165000

01/01/81

 

188

Xẻo Rô

Cái Lớn

Tây Yên

An Biên

K. Giang

1050640

95200

01/01/81

 

189

Gành Hảo

Gành Hảo

TT Gành Hảo

Giá Lai

Bạc Liêu

1052530

90200

01/01/78

 

190

Cà Mau

Ghềnh Hào

Phường 7

Cà Mau

Cà Mau

1050900

91000

01/01/78

 

191

Năm Căn

Cửa Lớn

Tt Năm Căn

Năm Căn

Cà Mau

1050100

84550

01/01/81

 

192

Phước Long

K Phụng Hiệp

Phước Long

Hồng Dân

Cà Mau

1052740

92600

01/01/81

 

193

Sông Đốc

Ông Đốc

TT Sông Đốc

Tr. Văn Thời

Cà Mau

1044959

90228

01/01/96

 

 

PHỤ LỤC C: CÁC BÀI TOÁN VỀ CẦU NHỎ

Bài toán 1: Số liệu đã biết (đầu vào): Lưu lượng QP%: loại mố trụ (cho hệ số m); độ dốc dòng chảy i0, chiều sâu dòng chảy tự nhiện h0 (hay hh); độ dốc dòng chảy dưới cầu ioc; cột nước trước cầu H, hay điều kiện chảy.

Yêu cầu:

- Tính khẩu độ cầu.

- Lựa chọn vật liệu gia cố dưới cầu.

Trình tự tính:

- Chọn loại mố cầu, xác định hệ số lưu lượng m theo bảng 7; xác định tiêu chuẩn ngập N; hệ số k1 theo bảng 8.

- Kiểm tra chế độ chảy:

+ Nếu h0 < N.H thì dòng chảy dưới cầu là chảy tự do và khi đó sng = 1;

+ Nếu h0 > N.H thì dòng chảy dưới cầu là chảy ngập và khi đó sng < 1;

Nếu ở chế độ chảy tự do:

- Xác định chiều rộng thoát nước dưới cầu Loc theo (40) và chọn chiều dài cầu tiêu chuẩn (định hình) Loc1 gần với Loc nhất (L0c1 > Loc);

- Xác định cột nước trước cầu tương ứng với Loc1 theo công thức dưới đây:

                                          (C.1)

- Kiểm tra chế độ chảy: Nếu h0 < NH1 thì chế độ chảy vẫn là chảy tự do; ngược lại là chế độ chảy ngập.

- Xác định chiều sâu và lưu tốc tính toán;

+ Độ sâu tính toán xác định theo (41).

+ Lưu tốc tính toán:

                                            (C.2)

- Xác định dạng gia cố lòng sông dưới cầu phù hợp với tốc độ tính toán Vt và chiều sâu ht.

Nếu ở chế độ chảy ngập: Khi trạng thái chảy dưới cầu chảy ngập thì việc tính toán phải theo phương pháp đúng dần vì sng chưa biết. Trình tự tính toán tiếp tục như sau:

- Tra bảng 9 xác định sng1 theo (m và n1), với n1 = h=/H.

- Xác định chiều rộng thoát nước dưới cầu Loc theo (40) và chọn chiều dài cầu tiêu chuẩn (định hình) gần nhất.

- Xác định cột nước mới trước cầu H1;

+ Xác định hàm bổ trợ:

                               (C.3)

+ Tra bảng 9 với q, m, tìm kng, n2sng2; nếu n2sng2 không thay đổi so với n1sng1 thì cột nước H1 là cột nước H đã biết.

Nếu khác nhau nhiều tính H1:

                              (C.4)

- Xác định chiều sâu tính toán ht theo (42) và tốc độ tính Vt theo (C.2).

- Xác định dạng gia cố lòng sông dưới cầu phù hợp với tốc độ tính toán Vt và chiều sâu ht.

Bài toán 2: Số liệu đã biết (đầu vào): Lưu lượng QP%; loại mố trụ; độ dốc dòng chảy io; chiều sâu h0 (hay hh); độ dốc dòng chảy dưới cầu ioc; tốc độ cho phép tại mặt cắt tính toán Vcp theo hình thức gia cố lòng cầu.

Yêu cầu:

- Tính khẩu độ cầu.

- Nước dâng trước cầu.

- Kiểm tra vật liệu gia cố dưới cầu.

Trình tự tính:

- Chọn loại mố cầu, xác định hệ số lưu lượng m; xác định tiêu chuẩn ngập N; hệ số k1 và hệ số Y.

- Chọn dạng gia cố lòng sông tìm Vcp.

- Giả thiết chế độ chảy tự do (=1) tính cột nước trước cầu:

                                      (C.5)

Với [Vt] = Vcp.

_ Kiểm tra chế độ chảy:

+ Nếu h0 < N.H thì dòng chảy dưới cầu là chảy tự do (giả thiết đúng) và khi đó = 1;

+ Nếu h0 > N.H thì dòng chảy dưới cầu là chảy ngập và khi đó < 1;

Nếu ở chế độ chảy tự do:

- Xác định chiều rộng thoát nước dưới cầu Loc theo (40) và chọn chiều dài cầu tiêu chuẩn Loc1.

- Xác định cột nước trước cầu tương ứng với Loc1 theo (C.1).

- Kiểm tra chế độ chảy: Nếu h0 < NH1 thì chế độ chảy vẫn là chảy tự do; ngược lại là chế độ chảy ngập.

- Xác định chiều sâu và lưu tốc tính toán (như bài toán 1 phần chảy không ngập).

- Kiểm tra dạng gia cố lòng sông dưới cầu nếu  Vt < Vcp thì dừng lại.

Nếu ở chế độ chảy ngập:

- Xác định tốc độ lớn nhất có thể dưới cầu:

                        (C.6)

Khi đó lưu tốc tính toán là: Vt = min (Vcp, Vmax)

- Xác định cột nước mới trước cầu H1:

+ Xác định hàm bổ trợ:                         

+ Tra bảng 9 với (q1 với m), tìm kng, n1, Y1sng1 và tính cột nước trước cầu lần thứ nhất H1:

                                (C.7)

- Xác định chiều rộng thoát nước dưới cầu Loc theo (40) và chọn chiều dài cầu tiêu chuẩn.

- Xác định cột nước gần đúng lần thứ hai:

+ Xác định hàm số bổ trợ lần thứ 2:      

+ Tra bảng 9 với (q với m), tìm kng, n2, Y2sng2 và tính cột nước trước cầu lần thứ hai H2;

- Tính và so sánh với n1; nếu n2 # n1 thì chọn n3 khác và tính lại cột nước H3 và so sánh H3 với H2; nếu chưa thỏa mãn thì tiếp tục tính toán cho đến khi thỏa mãn yêu cầu sẽ được cột nước dân tương ứng với b1 đã chọn;

- Xác định lại điều kiện chảy ngập: (h0 > N.H)

- Xác định chiều sâu và lưu tốc tính toán (như bài toán 1 với chế độ chảy ngập).

- Kiểm tra dạng gia cố lòng sông dưới cầu nếu Vt < Vcp thì dừng lại.

 

PHỤ LỤC D: ĐỒ THỊ THIẾT KẾ THỦY LỰC CỐNG VÀ TRÌNH TỰ TÍNH THỦY LỰC CỐNG

Đồ thị thiết kế D.1: Khống chế cửa thu: cống tròn.

Tài liệu: Herr (1977)

Trong đó:          Q     = tổng lưu lượng

N     = số cống

HW = chiều sâu mực nước đầu cống (trước cống)

Hf    = tổn thất do ma sát

D    = đường kính cống.

Đồ thị thiết kế D.2: Khống chế cửa thu: Cống tròn - cửa cống (đầu) vát

Đồ thị thiết kế D.3: Khống chế cửa thu: Cống hộp

Đồ thị thiết kế D.4: Khống chế cửa thu: cống hộp có vát cạnh/xiên góc

Đồ thị thiết kế D.5: Khống chế cửa thu: cống hộp, tường đầu xiên chéo với dòng chảy

Đồ thị thiết kế D.6: Khống chế cửa thu: Cống hộp, tường cánh

Tài liệu: Herr (1977) và Bossy (1974)

Bảng C.1: Hệ số tổn thất dòng chảy

Ống cống bằng bê tông

Ke

Nhô ra khỏi nền đắp, đầu khớp

0.2

Nhô ra khỏi nền đắp, đầu cắt vuông

0.5

Tường đầu cống hoặc tường đầu cống có tường cánh

0.2

Đầu khớp hoặc ống

0.5

Mép vuông

0.2

Vê tròn (bán kính 1/12D) Đầu cống vát theo mái dốc nền đắp

0.7

Đoạn đầu phù hợp với mái dốc nền đắp (đúc sẵn tiêu chuẩn)

0.5

Mép xiên 33,70 hoặc xiên 450.

0.2

Vuốt cạnh hoặc cửa thu vuốt dốc

0.2

Cống tròn cống vòm bằng tôn lượn sóng

 

Nhô ra nền đắp

0.9

Tường đỉnh hoặc tường đỉnh và tường cánh, mép vuông

0.5

Cắt vát theo mái dốc nền đắp

0.7

Đoạn cuối phù hợp với mái dốc nền đắp (đúc sẵn tiêu chuẩn)

0.5

Mép xiên 33,70 hoặc xiên 450.

0.3

Vuốt cạnh hoặc cửa thu vuốt dốc

0.2

Cống hộp, Bê tông cốt thép

 

Tường đầu cống

 

Đúc vuông 3 cạnh

0.5

Vê tròn 3 cạnh với bán kính 1/12 kích thước cống, hoặc vuốt cạnh trên 3 mặt

0.2

Tường cánh từ 30 đến 750.

 

Với thân cống đúc vuông tại đỉnh

0.4

Mép đỉnh gọt vê tròn có bán kính = 1/12 kích thước cống hoặc vát mép đỉnh

0.2

Tường cánh từ 1 đến 250.

 

Với thân cống đúc vuông tại đỉnh

0.5

Tường cánh song song (mở rộng cạnh)

 

Đúc vuông tại đỉnh

0.7

Vuốt cạnh hoặc cửa thu vuốt dốc

0.2

Nhô ra:

 

Mép vuông

0.7*

Mép vát 33.70 hoặc vát 450.

0.2*

* Ước tính

 

Tài liệu dùng: Harrison và cộng sự (1972); Herr và cộng sự (1997)

 

Đồ thị thiết kế D.7: Kiểm soát thoát nước cửa ra: Cống tròn bê tông/Cống - Biểu đồ dòng chảy

Tài liệu: Herr (1977)

Đồ thị thiết kế D.8: Kiểm soát thoát nước cửa ra: Dòng chảy đầy trong cống hộp bê tông

Tài liệu: Herr (1977)

Đồ thị thiết kế D.9: Đồ thị xác định chiều sâu giới hạn cho cống tròn

Đồ thị thiết kế D.10: Mối quan hệ giữa chiều sâu giới hạn và - Lưu tốc: cống tròn

Tài liệu dùng: Viện nghiên cứu sắt thép Mỹ (1980)

Đồ thị thiết kế D.11: Chiều sâu giới hạn - Mặt cắt hình chữ nhật

Đồ thị thiết kế D.12: Đường vào vuốt nghiêng: Kiểm tra phần cổ - Cống hộp

Tài liệu: Harrison (1972)

Đồ thị thiết kế D.13: Đường vào được vuốt: Kiểm soát phần cổ - Cống tròn

Tài liệu: Harrison (1972)

Đồ thị thiết kế D.14: Đầu thu vuốt cạnh - Khống chế mặt trước - Cống hộp/tròn

Tài liệu: Harrison (1972)

Đồ thị thiết kế D.15: Đầu thu vuốt cạnh: Kiểm soát mặt trước - Cống tròn không phải hình chữ nhật

Ghi chú: Đối với trường hợp nhiều ống cống, thiết kế cạnh vuốt giống như một kết cấu độc lập

Tài liệu: Harrison (1972)

Đồ thị thiết kế D.16: Cửa vào vuốt dốc hình chữ nhật: Kiểm soát mặt trước - Cống hộp/tròn

Tài liệu: Harrison (1972)

Trình tự thiết kế thủy lực cống.

Từ lưu lượng đã biết, tùy thuộc vào điều kiện địa hình, địa chất cụ thể, sơ bộ lựa chọn loại cống, kích thước cống, cấu tạo cửa vào, cửa ra của cống.

a) Chế độ kiểm soát thượng lưu.

- Từ kích thước của  cống đã chọn và lưu lượng qua cống xác định tỷ số HW/D (xem Hình D-1).

- Nhân chiều cao cống D với tỷ số HW/D được nước dâng trước cống HW.

- Tính cao độ mực nước thượng lưu:                 ELhd = ELsf + HW.

ELhd - mực nước thiết kế ở thượng lưu.

ELsf - cao độ đáy lòng dẫn tại cửa vào.

b) Chế độ kiểm soát hạ lưu

- Tính chiều sâu hạ lưu TW trên đáy cống theo lưu lượng thiết kế.

- Tính chiều sâu phân giới dc theo lưu lượng và kích thước, hình dạng cống.

- Tính chiều sâu tại cửa ra của cống d0 là trị số lớn hơn trong hai trị số TW và (D + dc)/2.

- Tính tổn thất qua cống H (Hf) theo biểu đồ.

(1) Nếu hệ số nhám của cống thiết kế khác hệ số nhám của biểu đồ thì điều chỉnh chiều dài cống theo công thức:                       

L - chiều dài thực tế của cống;

L1 - chiều dài cống đã điều chỉnh;

n - hệ số nhám của biểu đồ;

n1 - hệ số nhám thực tế của cống thiết kế.

Sau đó sử dụng L1 như chiều dài thực tế của cống khi sử dụng biểu đồ thiết kế.

(1) Kẻ một đường thẳng nối kích thước cống (điểm 1) với chiều dài cống theo hệ số ke (điểm 2) được điểm đổi hướng (điểm 3). Tiếp tục kẻ một đường thẳng nối từ lưu lượng (điểm 4) với điểm đổi hướng (điểm 3) sẽ được tổn thất cột nước H (xem Hình D-2)

- Tính cao độ mực nước tại cửa ra:        ELho = ELo + do.

ELho - cao độ đáy cửa ra.

- Tính cột nước dâng ở thượng lưu:       HW = H + do - L.S.

Và cao độ mực nước thượng lưu:         ELhd = ELsf + HW.

- Nếu cao độ mực nước tại cửa ra lớn hơn cao độ mực nước thượng lưu  (ELho > ELhd) thì tiến hành thiết kế lại (chọn lại cống khác hoặc kết cấu cống khác kể cả hình dạng cửa vào).

c) Đánh giá kết quả.

* So sánh cao độ mực nước thượng lưu ở hai chế độ kiểm soát, chế độ nào có cao độ lớn hơn là chế độ kiểm soát của cống.

* Tính lưu tốc tại cửa ra: Từ chế độ kiểm soát của cống, tính chiều sâu dòng chảy tại cửa ra (do). Từ chiều sâu cửa ra (do) và hình dạng kích thước cống tính lưu tốc cửa ra.

Đối với chế độ kiểm soát thượng lưu: chiều sâu tại cửa ra xấp xỉ bằng chiều sâu chảy đều trong cống (xem Hình D-3-a): d0 = dn <dc.

Đối với chế độ kiểm soát hạ lưu (xem Hình D-3-b):

+ Khi TW > D                : do = D

+ Khi D> TW > dc          : do = TW

+ Khi TW =dc                 : do = dc.

Khi đó có lưu tốc cửa ra:           Vo = Q/Ap.

Ap - diện tích dòng chảy tại cửa ra;

do - chiều sâu cửa ra của cống;

Vo - lưu tốc cửa ra;

dc - chiều sâu phân giới;

dn - chiều sâu dòng chảy đều;

TW - chiều sâu dòng chảy hạ lưu;

D - chiều cao cống.

Khi tính thủy lực cống trong trường hợp thông thường có thể sử dụng phần mềm HY8 của Hội Cầu đường Liên bang Hoa Kỳ (FHWA)

Hình D-1: Ví dụ về đồ thị thiết kế cống với chế độ kiểm soát thượng lưu.

Hình D-2: Ví dụ về đồ thị thiết kế cống với chế độ kiểm soát hạ lưu.

Hình D-3-a: Độ sâu cửa ra ở chế độ kiểm soát thượng lưu.

Hình D-3-b: Độ sâu cửa ra ở chế độ kiểm soát hạ lưu.

 

PHỤ LỤC E: ĐỒ THỊ THIẾT KẾ THỦY LỰC CẦU NHỎ, CỐNG CÓ XÉT ĐẾN TÍCH NƯỚC

Hình E.1: Đồ thị khả năng thoát nước của cầu nhỏ

Hình E.2: Đồ thị khả năng thoát nước của cống chữ nhật khẩu độ 2m đến 6m.

Hình E.3: Đồ thị khả năng thoát nước của cống chữ nhật khẩu độ 1m đến 2m phần cửa vào tôn cao

Hình E.4: Đồ thị khả năng thoát nước của cống đôi hình chữ nhật khẩu độ từ 2x1 m dến 2x2 m phần cửa vào tôn cao.

Hình E.5: Đồ thị khả năng thoát nước của cống ba hình chữ nhật phần cửa vào tôn cao khẩu độ từ 3x1m đến 3x2m.

Hình E.6: Đồ thị khả năng thoát nước của cống tròn đường kính d = 1,25 m.

Hình E.7: Đồ thị khả năng thoát nước của cống tròn đôi đường kính d từ 2x1m tới 2x2 m.

Hình E.8: Đồ thị khả năng thoát nước của cống tròn ba đường kính d từ 3x1 m tới 3x2,5m.

Hình E.9: Đồ thị xây dựng khi tính khẩu độ có xét tích nước theo Phương pháp giản hóa

Hình E.10: Đồ thị quan hệ giữa thể tích trữ nước trước cống.

Hình E.11: Đồ thị xây dựng khi hiệu chỉnh tính khẩu độ có xét tích nước.

 

MỤC LỤC

1. Phạm vi áp dụng

2. Tài liệu viện dẫn

3. Thuật ngữ và định nghĩa

4. Quy định chung

5. Xác định lưu lượng đỉnh lũ, tổng lượng lũ và quá trình lũ thiết kế

6. Xác định khẩu độ cầu nhỏ và cống trong điều kiện bình thường

7. Xác định khẩu độ cống có xét đến tích nước trước công trình

8. Phụ lục

Phụ lục A. Tính lưu lượng đỉnh lũ từ mưa rào

Phụ lục B. Danh sách các trạm khí tượng, mưa, thủy văn và thủy văn vùng triều

Phụ lục C: Các bài toán về cầu nhỏ

Phụ lục D: Đồ thị thiết kế thủy lực cống và trình tự tính thủy lực cống

Phụ lục E: Đồ thị thiết kế thủy lực cầu nhỏ, cống có xét đến tích nước

Click Tải về để xem toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam nói trên.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản mới nhất

×
Vui lòng đợi