Thông tư 23/2016/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn lập bản đồ tỉnh Đồng Nai

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư 23/2016/TT-BTNMT

Thông tư 23/2016/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Đồng Nai
Cơ quan ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:23/2016/TT-BTNMTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
Ngày ban hành:26/08/2016Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Tài nguyên-Môi trường

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Thông tư 23/2016/TT-BTNMT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Thông tư 23/2016/TT-BTNMT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Thông tư 23/2016/TT-BTNMT PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BTÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

Số: 23/2016/TT-BTNMT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 26 tháng 8 năm 2016

 

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH ĐỒNG NAI

 

Căn cứ Nghị định s 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Đồng Nai.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Đồng Nai.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 18 tháng 10 năm 2016.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Đồng Nai;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử BTN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG





Nguyễn Thị Phương Hoa

 

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH ĐỒNG NAI
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 23/2016/TT-BTNMT ngày 26 tháng 8 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

 

Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

 

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Đồng Nai được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Đồng Nai.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh đồng Nai được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; H. là chữ viết tắt của “huyện”; TX. là chữ viết tắt của “thị xã”.

đ) Cột Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “địa danh”.

Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH ĐỒNG NAI

 

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đ tỉnh Đồng Nai gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thành phố Biên Hòa

4

2

Thị xã Long Khánh

25

3

Huyện Cẩm Mỹ

32

4

Huyện Định Quán

41

5

Huyện Long Thành

49

6

Huyện Nhơn Trạch

62

7

Huyện Tân Phú

74

8

Huyện Thống Nhất

85

9

Huyện Trảng Bom

90

10

Huyện Vĩnh Cửu

98

11

Huyện Xuân Lộc

109

 

 

 

Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Quốc lộ 1

KX

P. An Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 12”

106° 50’ 58”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 55’ 46”

106° 50’ 58”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

khu phố 3

DC

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 55’ 48”

106° 51’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 55’ 33”

106° 51’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 5

DC

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 55’ 50”

106° 51’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 6

DC

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 55’ 14”

106° 50’ 50”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 7

DC

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 54’ 40”

106° 50’ 45”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 8

DC

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 54’ 46”

106° 50’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 9

DC

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 54’ 35”

106° 50’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 10

DC

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 54’ 23”

106° 50’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

khu phố 11

DC

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 55’ 33”

106° 52’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

khu phố 12

DC

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 55’ 59”

106° 51’ 30”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đò An Hào

KX

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 55’ 08”

106° 50’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

suối Bà Lúa

TV

P. An Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 41”

106° 55’ 32”

10° 53’ 06”

106° 50’ 57”

C-48-34-B-a,

C-48-34-B-b

khu công nghiệp Biên Hòa 1

KX

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 54’ 59”

106° 51’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

khu công nghiệp Biên Hòa 2

KX

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 55’ 10”

106° 52’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Bùi Văn Hòa

KX

P. An Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 27”

106° 52’ 00”

10° 53’ 49”

106° 53’ 23”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-b

xí nghiệp CaDiVi

KX

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 55’ 16”

106° 51’ 03”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

cầu Đồng Nai

KX

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai 1

TV

P. An Bình

TP. Biên Hòa

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai 2

TV

P. An Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 09”

106° 49’ 12”

10° 54’ 49”

106° 50’ 19”

C-48-34-B-a

Suối Linh

TV

P. An Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 39”

106° 53’ 28”

10° 56’ 30”

106° 51’ 01”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-b

trạm biến thế Long Bình

KX

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 55’ 33”

106° 52’ 04”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

tịnh xá Ngọc Hiệp

KX

P. An Bình

TP. Biên Hòa

10° 55’ 58”

106° 50’ 58”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Quốc lộ 1

KX

P. Bình Đa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. Bình Đa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 19”

106° 51’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Bình Đa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 09”

106° 51’ 49”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Bình Đa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 11”

106° 51’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Bình Đa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 20”

106° 51’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Bùi Văn Hòa

KX

P. Bình Đa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 27”

106° 52’ 00”

10° 53’ 49”

106° 53’ 23”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-b

công ty Cơ và Máy công nghiệp Miền Nam

KX

P. Bình Đa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 20”

106° 51’ 56”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Suối Linh

TV

P. Bình Đa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 39”

106° 53’ 28”

10° 56’ 30”

106° 51’ 01”

C-48-34-B-a

đường Phạm Văn Thuận

KX

P. Bình Đa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 28”

106° 49’ 36”

10° 56’ 21”

106° 52’ 00”

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 11”

106° 48’ 56”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

10° 55’ 53”

106° 49’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

10° 55’ 41”

106° 48’ 31”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

10° 55’ 45”

106° 49’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 5

DC

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

10° 55’ 34”

106° 49’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Bùi Hữu Nghĩa

KX

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 52”

106° 46’ 42”

10° 54’ 25”

106° 49’ 44”

C-48-34-B-a

Di tích Lịch sử văn hóa Đền thờ Nguyễn Tri Phương

KX

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

10° 55’ 49”

106° 49’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai

TV

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-a

Cầu Ghềnh

KX

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

10° 55’ 54”

106° 49’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

chùa Long Thiền

KX

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

10° 55’ 18”

106° 49’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

miếu Năm Ông

KX

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 10”

106° 48’ 59”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 18”

106° 53’ 30”

10° 55’ 15”

106° 48’ 00”

C-48-34-B-a

rạch Tha Huồng

TV

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 55’ 52”

106° 49’ 00”

10° 55’ 39”

106° 49’ 26”

C-48-34-B-a

Cầu Xiệp

KX

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

10° 55’ 16”

106° 48’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Suối Xiệp

TV

P. Bửu Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 55’ 13”

106° 46’ 49”

10° 54’ 33”

106° 48’ 48”

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 57’ 29”

106° 48’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 57’ 23”

106° 47’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 57’ 19”

106° 47’ 30”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 57’ 39”

106° 47’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 5

DC

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 58’ 14”

106° 47’ 41”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

miếu Bà Thiên Hậu

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 58’ 02”

106° 47’ 32”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đình Bình Điện

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 58’ 12”

106° 47’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

chùa Bửu Đức

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 58’ 22”

106° 47’ 49”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

khu danh thắng Bửu Long

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 57’ 53”

106° 47’ 22”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

chùa Bửu Phong

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 58’ 06”

106° 47’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai

TV

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-a

Rạch Gốc

TV

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 57”

106° 48’ 05”

10° 58’ 27”

106° 47’ 41”

C-48-34-B-a

miếu Bà Hàng Dương

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 57’ 46”

106° 47’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

cầu Hóa An

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 56’ 55”

106° 48’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Huỳnh Văn Nghệ

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 13”

106° 48’ 21”

10° 58’ 40”

106° 47’ 56”

C-48-34-B-a

chùa Linh Sơn

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 57’ 56”

106° 47’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

chùa Long n

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 57’ 23”

106° 47’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

hồ Long n

TV

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 57’ 42”

106° 47’ 31”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

tịnh xá Ngọc Bửu

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 57’ 11”

106° 48’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

tịnh thất Ngọc Tịnh

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 58’ 12”

106° 47’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 18”

106° 53’ 30”

10° 55’ 15”

106° 48’ 00”

C-48-34-B-a

nghĩa địa Phước Kiểng

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 57’ 25”

106° 48’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

cầu Rạch Gốc

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 58’ 40”

106° 47’ 56”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

cầu Rạch Lung

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 57’ 15”

106° 48’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đình Tân Lại

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 57’ 31”

106° 48’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Văn Miếu Trấn Biên

KX

P. Bửu Long

TP. Biên Hòa

10° 57’ 55”

106° 48’ 00”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. Hòa Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 56”

106° 48’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Hòa Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 59”

106° 48’ 30”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Hòa Bình

TP. Biên Hòa

10° 57’ 03”

106° 48’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Hòa Bình

TP. Biên Hòa

10° 57’ 08”

106° 48’ 32”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 5

DC

P. Hòa Bình

TP. Biên Hòa

10° 57’ 08”

106° 48’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Cách Mạng Tháng Tám

KX

P. Hòa Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 20”

106° 49’ 25”

10° 57’ 14”

106° 48’ 21”

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai

TV

P. Hòa Bình

TP. Biên Hòa

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-a

cầu Hóa An

KX

P. Hòa Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 55”

106° 48’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Hoàng Minh Châu

KX

P. Hòa Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 00”

106° 48’ 44”

10° 56’ 52”

106° 48’ 38”

C-48-34-B-a

đường Huỳnh Văn Lũy

KX

P. Hòa Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 03”

106° 48’ 40”

10° 56’ 55”

106° 48’ 34”

C-48-34-B-a

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

P. Hòa Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 18”

106° 53’ 30”

10° 55’ 15”

106° 48’ 00”

C-48-34-B-a

đình Tân Lân

KX

P. Hòa Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 54”

106° 48’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Quốc lộ 1

KX

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-34-B-b

Khu phố 1

DC

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 58’ 20”

106° 52’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 58’ 20”

106° 52’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 58’ 28”

106° 52’ 13”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 58’ 20”

106° 52’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 5

DC

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 58’ 41”

106° 52’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 6

DC

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 58’ 19”

106° 52’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 7

DC

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 58’ 14”

106° 52’ 47”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 8

DC

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 58’ 41”

106° 52’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 9

DC

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 58’ 35”

106° 52’ 54”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

khu phố 10

DC

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 58’ 41”

106° 53’ 00”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

khu phố 11

DC

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 58’ 25”

106° 53’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

khu phố 12

DC

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 58’ 07”

106° 52’ 55”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

khu phố 13

DC

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 57’ 57”

106° 52’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Trường Trung học phổ thông Lê Hồng Phong

KX

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 58’ 12”

106° 52’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 18”

106° 53’ 30”

10° 55’ 15”

106° 48’ 00”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-b

suối Phát Triển

TV

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 44”

106° 54’ 08”

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-b

suối Săn Máu

TV

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

C-48-34-B-a

Cầu Sập

KX

P. Hố Nai

TP. Biên Hòa

10° 57’ 45”

106° 52’ 45”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Quốc lộ 1

KX

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-b

Khu phố 1

DC

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 57’ 26”

106° 52’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 2

DC

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 57”

106° 52’ 55”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 3

DC

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 48”

106° 52’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 4

DC

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 37”

106° 52' 06”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 5

DC

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 20”

106° 52’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

khu phố 5A

DC

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 27”

106° 52’ 38”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 6

DC

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 09”

106° 52’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 7

DC

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 54’ 47”

106° 53’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 8

DC

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 57’ 02”

106° 54’ 31”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

khu công nghiệp Amata

KX

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 30”

106° 53’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

suối Bà Lúa

TV

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 41”

106° 55’ 32”

10° 53’ 06”

106° 50’ 57”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-b

đường Bùi Văn Hòa

KX

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 27”

106° 52’ 00”

10° 53’ 49”

106° 53’ 23”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-b

Suối Linh

TV

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 39”

106° 53’ 28”

10° 56’ 30”

106° 51’ 01”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-b

khu công nghiệp Long Bình

KX

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 55’ 50”

106° 53’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Tổng kho Long Bình

KX

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 57’ 38”

106° 55’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Di tích Lịch sử văn hóa Mộ, đền thờ Đoàn Văn Cự và 16 Nghĩa binh Thiên Địa Hội

KX

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 46”

106° 52’ 09”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Cầu Sập

KX

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 57’ 45”

106° 52’ 45”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

cầu Suối Linh

KX

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 36”

106° 52’ 00”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

nhà máy Thuốc lá ViNaTaBa

KX

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 57’ 38”

106° 55’ 43”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

khu tập thể Tổng kho Long Bình

DC

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 55’ 21”

106° 54’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

xí nghiệp Vận tải thứ liệu lâm sàn Long Bình Lobiswood

KX

P. Long Bình

TP. Biên Hòa

10° 57’ 44”

106° 55’ 28”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Quốc lộ 1

KX

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

10° 54’ 25”

106° 51’ 02”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

10° 53’ 53”

106° 52’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

10° 53’ 59”

106° 52’ 58”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

sư đoàn 309

KX

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

10° 54’ 13”

106° 51’ 46”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

suối Bà Lúa

TV

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 41”

106° 55’ 32”

10° 53’ 06”

106° 50’ 57”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-b

cù lao Ba Xê

TV

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

10° 53’ 01”

106° 50’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

sông Bến Gỗ

TV

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

 

 

10° 52’ 08”

106° 52’ 24”

10° 52’ 38”

106° 50’ 58”

C-48-34-B-a

khu công nghiệp Biên Hòa 2

KX

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

10° 55’ 10”

106° 52’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

khu phố Bình Dương

DC

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

10° 54’ 07”

106° 50’ 47”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Bùi Văn Hòa

KX

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 27”

106° 52’ 00”

10° 53’ 49”

106° 53’ 23”

C-48-34-B-b

cảng Đồng Nai

KX

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

10° 54’ 03”

106° 50’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

cầu Đồng Nai

KX

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai

TV

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-a

khu phố Long Điềm

DC

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

10° 53’ 41”

106° 50’ 56”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

khu phố Thái Hòa

DC

P. Long Bình Tân

TP. Biên Hòa

10° 53’ 23”

106° 50’ 56”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. Quang Vinh

TP. Biên Hòa

10° 57’ 02”

106° 48’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Quang Vinh

TP. Biên Hòa

10° 57’ 19”

106° 48’ 52”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Quang Vinh

TP. Biên Hòa

10° 57’ 18”

106° 48’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Quang Vinh

TP. Biên Hòa

10° 57’ 39”

106° 48’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Cách Mạng Tháng Tám

KX

P. Quang Vinh

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 20”

106° 49’ 25”

10° 57’ 14”

106° 48’ 21”

C-48-34-B-a

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

P. Quang Vinh

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 18”

106° 53’ 30”

10° 55’ 15”

106° 48’ 00”

C-48-34-B-a

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Quang Vinh

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 54”

106° 48’ 52”

10° 57’ 25”

106° 49’ 00”

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. Quyết Thắng

TP. Biên Hòa

10° 57’ 00”

106° 49’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Quyết Thắng

TP. Biên Hòa

10° 56’ 25”

106° 49’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Quyết Thắng

TP. Biên Hòa

10° 56’ 41”

106° 49’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Quyết Thắng

TP. Biên Hòa

10° 56’ 58”

106° 49’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường 30-4

KX

P. Quyết Thắng

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 28”

106° 49’ 36”

10° 56’ 48”

106° 49’ 00”

C-48-34-B-a

nhà thờ Biên Hòa

KX

P. Quyết Thắng

TP. Biên Hòa

10° 56’ 50”

106° 49’ 02”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Cách Mạng Tháng Tám

KX

P. Quyết Thắng

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 20”

106° 49’ 25”

10° 57’ 14”

106° 48’ 21”

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai 1

TV

P. Quyết Thắng

TP. Biên Hòa

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai 2

TV

P. Quyết Thắng

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 09”

106° 49’ 12”

10° 54’ 49”

106° 50’ 19”

C-48-34-B-a

đình thần Phước Lư

KX

P. Quyết Thắng

TP. Biên Hòa

10° 56’ 18”

106° 49’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

cầu Rạch Cát

KX

P. Quyết Thắng

TP. Biên Hòa

10° 56’ 09”

106° 49’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Võ Thị Sáu

KX

P. Quyết Thắng

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 43”

106° 49’ 06”

10° 57’ 30”

106° 50’ 27”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-c

Khu phố 1

DC

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 56’ 46”

106° 51’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 56’ 50”

106° 51’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 56’ 39”

106° 51’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 56’ 42”

106° 51’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 5

DC

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 06”

106° 51’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 6

DC

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 15”

106° 51’ 31”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 7

DC

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 22”

106° 51’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 8

DC

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 20”

106° 51’ 18”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 9

DC

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 56’ 53”

106° 51’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Di tích Lịch sử văn hóa Mộ, đền thờ Đoàn Văn Cự và 16 Nghĩa binh Thiên Địa Hội

KX

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 56’ 55”

106° 51’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Đồng Khởi

KX

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 08”

106° 52’ 10”

11° 00’ 53”

106° 51’ 11”

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai

TV

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 09”

106° 49’ 12”

10° 54’ 49”

106° 50’ 19”

C-48-34-B-a

Suối Linh

TV

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 39”

106° 53’ 28”

10° 56’ 30”

106° 51’ 01”

C-48-34-B-a

đường Phạm Văn Thuận

KX

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 28”

106° 49’ 36”

10° 56’ 27”

106° 52’ 00”

C-48-34-B-a

Trường Tiểu học Tam Hiệp A

KX

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 11”

106° 51’ 27”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

công ty trách nhiệm hữu hn Bình Tiên Đồng Nai

KX

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 00”

106° 51’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

chùa Từ Tôn

KX

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 25”

106° 51’ 38”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

công ty VMEP

KX

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 10”

106° 51’ 40”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

nhà thờ Xuân Hòa

KX

P. Tam Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 29”

106° 51’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Quốc lộ 1

KX

P. Tam Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. Tam Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 32”

106° 51’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Tam Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 47”

106° 51’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Tam Hòa

TP. Biên Hòa

10° 57’ 10”

106° 51’ 52”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

nghĩa trang Bùi Hưng

KX

P. Tam Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 56”

106° 51’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Đồng Khởi

KX

P. Tam Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 08”

106° 52’ 10”

11° 00’ 53”

106° 51’ 11”

C-48-34-B-a

Đài Phát thanh Truyền hình Đồng Nai

KX

P. Tam Hòa

TP. Biên Hòa

10° 57’ 19”

106° 51’ 43”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Suối Linh

TV

P. Tam Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 39”

106° 53’ 28”

10° 56’ 30”

106° 51’ 01”

C-48-34-B-a

đường Phạm Văn Thuận

KX

P. Tam Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 28”

106° 49’ 36”

10° 56’ 27”

106° 52’ 00”

C-48-34-B-a

cầu Suối Linh

KX

P. Tam Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 36”

106° 52’ 00”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

giáo xứ Trinh Vương

KX

P. Tam Hòa

TP. Biên Hòa

10° 57’ 02”

106° 51’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Quốc lộ 1

KX

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-34-B-b

Khu phố 1

DC

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 58’ 10”

106° 53’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 2

DC

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 58’ 32”

106° 53’ 14”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 3

DC

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 58’ 21”

106° 53’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 4

DC

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 58’ 18”

106° 53’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

khu phố 5A

DC

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 57’ 56”

106° 53’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

khu phố 5B

DC

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 57’ 49”

106° 53’ 00”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 6

DC

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 58’ 04”

106° 53’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 7

DC

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 58’ 42”

106° 53’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

khu phố 8A

DC

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 58’ 38”

106° 53’ 38”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

khu phố 8B

DC

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 58’ 36”

106° 53’ 50”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 9

DC

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 57’ 49”

106° 53’ 50”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

khu phố 10

DC

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 58’ 26”

106° 53’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

nghĩa trang giáo xứ Hà Nội

KX

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 58’ 01”

106° 53’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

nhà máy Nước Long Bình

KX

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 57’ 46”

106° 53’ 43”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

tu viện Martin

KX

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 58’ 32”

106° 53’ 58”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 18”

106° 53’ 30”

10° 55’ 15”

106° 48’ 00”

C-48-34-B-b

suối Phát Triển

TV

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 44”

106° 54’ 08”

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

C-48-34-B-b

Cầu Sập

KX

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 57’ 45”

106° 52’ 45”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

nhà thờ Thánh Tâm

KX

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 58’ 04”

106° 54’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

nhà máy Nước Thiện Tân

KX

P. Tân Biên

TP. Biên Hòa

10° 59’ 13”

106° 53’ 55”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Quốc lộ 1

KX

P. Tân Hiệp

TP. Biên Hòa

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-b

Khu phố 1

DC

P. Tân Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 58’ 05”

106° 52’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Tân Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 58’ 00”

106° 51’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Tân Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 48”

106° 51’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Tân Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 25”

106° 52’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 5

DC

P. Tân Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 41”

106° 52’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Trung tâm Bảo trợ Huấn nghệ Cô nhi Biên Hòa

KX

P. Tân Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 44”

106° 52’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Đồng Khởi

KX

P. Tân Hiệp

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 08”

106° 52’ 10”

11° 00’ 53”

106° 51’ 11”

C-48-34-B-a

sân vận động Đồng Nai

KX

P. Tân Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 39”

106° 51’ 40”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Trường Đai học Đồng Nai

KX

P. Tân Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 30”

106° 51’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

P. Tân Hiệp

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 18”

106° 53’ 30”

10° 55’ 15”

106° 48’ 00”

C-48-34-B-a

Cầu Sập

KX

P. Tân Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 45”

106° 52’ 45”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

chợ Tân Hiệp

KX

P. Tân Hiệp

TP. Biên Hòa

10° 57’ 50”

106° 51’ 13”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Quốc lộ 1

KX

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-34-B-b

Khu phố 1

DC

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

10° 58’ 19”

106° 54’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 2

DC

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

10° 58’ 03”

106° 54’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 3

DC

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

10° 57’ 56”

106° 54’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 4

DC

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

10° 58’ 26”

106° 54’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

khu phố 4A

DC

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

10° 58’ 46”

106° 54’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 5

DC

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

10° 58’ 12”

106° 54’ 28”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 6

DC

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

10° 58’ 00”

106° 54’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 7

DC

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

10° 57’ 54”

106° 54’ 31”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 8

DC

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

10° 58’ 10”

106° 54’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 9

DC

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

10° 58’ 21”

106° 54’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Khu phố 10

DC

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

10° 58’ 09”

106° 54’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

khu phố 11

DC

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

10° 57’ 56”

106° 54’ 40”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ga Hố Nai

KX

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

10° 57’ 40”

106° 54’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

nghĩa trang Hòa Bình

KX

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

10° 57’ 47”

106° 54’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Suối Lớn

TV

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 09”

106° 54’ 48”

11° 01’ 01”

106° 55’ 01”

C-48-34-B-b

suối Phát Triển

TV

P. Tân Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 44”

106° 54’ 08”

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

C-48-34-B-b

Khu phố 1

DC

P. Tân Mai

TP. Biên Hòa

10° 57’ 30”

106° 51’ 02”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Tân Mai

TP. Biên Hòa

10° 57’ 39”

106° 50’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Tân Mai

TP. Biên Hòa

10° 57’ 22”

106° 50’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Tân Mai

TP. Biên Hòa

10° 57’ 11”

106° 50’ 59”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 5

DC

P. Tân Mai

TP. Biên Hòa

10° 57’ 16”

106° 50’ 47”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 6

DC

P. Tân Mai

TP. Biên Hòa

10° 57’ 04”

106° 50’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Đồng Khởi

KX

P. Tân Mai

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 08”

106° 52’ 10”

11° 00’ 53”

106° 51’ 11”

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai

TV

P. Tân Mai

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 09”

106° 49’ 12”

10° 54’ 49”

106° 50’ 19”

C-48-34-B-a

đường Phạm Văn Thuận

KX

P. Tân Mai

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 28”

106° 49’ 36”

10° 56’ 27”

106° 52’ 00”

C-48-34-B-a

đường Phan Trung

KX

P. Tân Mai

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 37”

106° 50’ 29”

10° 57’ 48”

106° 51’ 11”

C-48-34-B-a

suối Săn Máu

TV

P. Tân Mai

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

10° 58’ 00”

106° 50’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

10° 57’ 54”

106° 50’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

10° 58’ 01”

106° 50’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

10° 58’ 06”

106° 49’ 57”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 5

DC

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

10° 58’ 01”

106° 50’ 19”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 6

DC

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

10° 58’ 11”

106° 50’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 7

DC

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

10° 58’ 00”

106° 50’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 8

DC

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

10° 58’ 11”

106° 51’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 9

DC

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

10° 58’ 16”

106° 50’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 10

DC

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

10° 57’ 39”

106° 48’ 46”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

khu phố 11

DC

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

10° 58’ 53”

106° 50’ 38”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

công ty Donavik

KX

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

10° 57’ 47”

106° 49’ 38”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

cầu Đồng Khởi

KX

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

10° 58’ 22”

106° 51’ 04”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Đồng Khởi

KX

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 08”

106° 52’ 10”

11° 00’ 53”

106° 51’ 11”

C-48-34-B-a

chùa Đức Quang

KX

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

10° 57’ 52”

106° 50’ 05”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Rạch Gốc

TV

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 57”

106° 48’ 05”

10° 58’ 27”

106° 47’ 41”

C-48-34-B-a

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 18”

106° 53’ 30”

10° 55’ 15”

106° 48’ 00”

C-48-34-B-a

suối Săn Máu

TV

P. Tân Phong

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

10° 57’ 40”

106° 50’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

10° 57’ 38”

106° 50’ 28”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

10° 57’ 37”

106° 49’ 49”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

10° 57’ 45”

106° 49’ 59”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 5

DC

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

10° 57’ 49”

106° 50’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 6

DC

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

10° 57’ 52”

106° 50’ 52”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 7

DC

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

10° 57’ 48”

106° 50’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

bệnh viện 7B

KX

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

10° 58’ 01”

106° 51’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Đồng Khởi

KX

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 08”

106° 52’ 10”

11° 00’ 53”

106° 51’ 11”

C-48-34-B-a

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 18”

106° 53’ 30”

10° 55’ 15”

106° 48’ 00”

C-48-34-B-a

Di tích Lịch sử văn hóa Nơi diễn ra cuộc nổi dậy nhá nhà lao Tân Hiên

KX

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

10° 57’ 52”

106° 50’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Phạm Văn Thuận

KX

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 28”

106° 49’ 36”

10° 56’ 27”

106° 52’ 00”

C-48-34-B-a

đường Phan Trung

KX

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 37”

106° 50’ 29”

10° 57’ 48”

106° 51’ 11”

C-48-34-B-a

chùa Phi Lai

KX

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

10° 57’ 59”

106° 50’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

suối Săn Máu

TV

P. Tân Tiến

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. Tân Vạn

TP. Biên Hòa

10° 55’ 01”

106° 49’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Tân Vạn

TP. Biên Hòa

10° 54’ 49”

106° 49’ 38”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Tân Vạn

TP. Biên Hòa

10° 54’ 33”

106° 49’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Tân Vạn

TP. Biên Hòa

10° 54’ 56”

106° 49’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

rạch Bà Lồ

TV

P. Tân Vạn

TP. Biên Hòa

 

 

10° 54’ 33”

106° 48’ 48”

10° 54’ 16”

106° 50’ 13”

C-48-34-B-a

đường Bùi Hữu Nghĩa

KX

P. Tân Vạn

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 52”

106° 46’ 42”

10° 54’ 25”

106° 49’ 44”

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai

TV

P. Tân Vạn

TP. Biên Hòa

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-a

chùa Giác Minh

KX

P. Tân Vạn

TP. Biên Hòa

10° 55’ 17”

106° 49’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Di tích Lịch sử kiến trúc nghệ thuật Nhà cổ Trần Ngọc Du

KX

P. Tân Vạn

TP. Biên Hòa

10° 55’ 12”

106° 49’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

chùa Sắc Tứ

KX

P. Tân Vạn

TP. Biên Hòa

10° 55’ 06”

106° 49’ 40”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

cầu Tân Vạn

KX

P. Tân Vạn

TP. Biên Hòa

10° 54’ 25”

106° 49’ 44”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

chùa Vạn Linh

KX

P. Tân Vạn

TP. Biên Hòa

10° 55’ 12”

106° 49’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Suối Xiệp

TV

P. Tân Vạn

TP. Biên Hòa

 

 

10° 55’ 13”

106° 46’ 49”

10° 54’ 33”

106° 48’ 48”

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. Thanh Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 47”

106° 48’ 50”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Thanh Bình

TP. Biên Hòa

10° 57’ 00”

106° 48’ 58”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Thanh Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 58”

106° 49’ 02”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường 30-4

KX

P. Thanh Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 28”

106° 49’ 36”

10° 56’ 48”

106° 49’ 00”

C-48-34-B-a

đường Cách Mạng Tháng Tám

KX

P. Thanh Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 20”

106° 49’ 25”

10° 57’ 14”

106° 48’ 21”

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai

TV

P. Thanh Bình

TP. Biên Hòa

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-a

đường Hưng Đạo Vương

KX

P. Thanh Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57 06”

106° 48’ 59”

10° 57’ 06”

106° 49’ 12”

C-48-34-B-a

Di tích Lịch sử Nhà hội Bình Trước

KX

P. Thanh Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 53”

106° 48’ 59”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Thanh Bình

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 54”

106° 48’ 52”

10° 57’ 25”

106° 49’ 00”

C-48-34-B-a

Di tích Lịch sử Quảng trường Sông Phố

KX

P. Thanh Bình

TP. Biên Hòa

10° 56’ 50”

106° 48’ 59”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

10° 57’ 03”

106° 50’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

10° 57’ 27”

106° 50’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

10° 57’ 29”

106° 49’ 58”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

10° 57’ 19”

106° 49’ 55”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 5

DC

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

10° 57’ 03”

106° 49’ 57”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 6

DC

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

10° 56’ 28”

106° 49’ 41”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

khu phố 7

DC

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

10° 56’ 47”

106° 49’ 37”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai

TV

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 09”

106° 49’ 12”

10° 54’ 49”

106° 50’ 19”

C-48-34-B-a

tịnh xá Ngọc Hòa

KX

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

10° 56’ 32”

106° 49’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

miếu Ngũ Hành

KX

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

10° 57 02”

106° 49’ 37”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Di tích Lich sử Nhà Xanh

KX

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

10° 57’ 18”

106° 50’ 05”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Phạm Văn Thuận

KX

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 28”

106° 49’ 36”

10° 56’ 27”

106° 52’ 00”

C-48-34-B-a

chùa Phổ Hòa

KX

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

10° 57’ 27”

106° 49’ 54”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

chùa Phước Huệ

KX

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

10° 57’ 15”

106° 50’ 22”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

cầu Rạch Cát

KX

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

10° 56’ 09”

106° 49’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

suối Săn Máu

TV

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

C-48-34-B-a

đường Võ Thị Sáu

KX

P. Thống Nhất

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 43”

106° 49’ 06”

10° 57’ 30”

106° 50’ 27”

C-48-34-B-a

khu phố 1

DC

P. Trảng Dài

TP. Biên Hòa

10° 58’ 12”

106° 51’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Trảng Dài

TP. Biên Hòa

10° 58’ 37”

106° 51’ 14”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Trảng Dài

TP. Biên Hòa

10° 59’ 33”

106° 51’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Trảng Dài

TP. Biên Hòa

10° 59’ 20”

106° 52’ 22”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 5

DC

P. Trảng Dài

TP. Biên Hòa

10° 58’ 41”

106° 51’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

suối Ba Ba

TV

P. Trảng Dài

TP. Biên Hòa

 

 

11° 00’ 13”

106° 51’ 01”

11° 01’ 16”

106° 52’ 12”

C-48-22-D-c

cầu Đồng Khởi

KX

P. Trảng Dài

TP. Biên Hòa

10° 58’ 22”

106° 51’ 04”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Đồng Khởi

KX

P. Trảng Dài

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 08”

106° 52’ 10”

11° 00’ 53”

106° 51’ 11”

C-48-22-D-c,
C-48-34-B-a

xí nghiệp May 5

KX

P. Trảng Dài

TP. Biên Hòa

10° 58’ 15”

106° 51’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

P. Trảng Dài

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 18”

106° 53’ 30”

10° 55’ 15”

106° 48’ 00”

C-48-34-B-a

suối Phát Triển

TV

P. Trảng Dài

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 44”

106° 54’ 08”

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

C-48-34-B-b,
C-48-34-B-a

suối Săn Máu

TV

P. Trảng Dài

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

10° 58’ 55”

106° 52’ 16”

C-48-34-B-a

Khu phố 1

DC

P. Trung Dũng

TP. Biên Hòa

10° 57’ 26”

106° 49’ 37”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 2

DC

P. Trung Dũng

TP. Biên Hòa

10° 57’ 11”

106° 49’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 3

DC

P. Trung Dũng

TP. Biên Hòa

10° 57’ 21”

106° 49’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 4

DC

P. Trung Dũng

TP. Biên Hòa

10° 57’ 09”

106° 49’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 5

DC

P. Trung Dũng

TP. Biên Hòa

10° 57’ 18”

106° 49’ 09”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Khu phố 6

DC

P. Trung Dũng

TP. Biên Hòa

10° 57’ 30”

106° 49’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường 30-4

KX

P. Trung Dũng

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 28”

106° 49’ 36”

10° 56’ 48”

106° 49’ 00”

C-48-34-B-a

ga Biên Hòa

KX

P. Trung Dũng

TP. Biên Hòa

10° 57’ 08”

106° 49’ 28”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Di tích Lịch sử Đài chiến sỹ

KX

P. Trung Dũng

TP. Biên Hòa

10° 57’ 25”

106° 49’ 31”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Hưng Đạo Vương

KX

P. Trung Dũng

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 06”

106° 48’ 59”

10° 57’ 06”

106° 49’ 12”

C-48-34-B-a

Di tích Lịch sử Mộ Trịnh Hoài Đức

KX

P. Trung Dũng

TP. Biên Hòa

10° 57’ 17”

106° 49’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

P. Trung Dũng

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 18”

106° 53’ 30”

10° 55’ 15”

106° 48’ 00”

C-48-34-B-a

đường Phạm Văn Thuận

KX

P. Trung Dũng

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 28”

106° 49' 36”

10° 56’ 27”

106° 52’ 00”

C-48-34-B-a

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Trung Dũng

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 54”

106° 48’ 52”

10° 57’ 25”

106° 49’ 00”

C-48-34-B-a

Ấp 1

DC

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

10° 53’ 24”

106° 51’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Ấp 2

DC

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

10° 53’ 39”

106° 51’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Ấp 3

DC

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

10° 53’ 39”

106° 52’ 27”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Ấp 4

DC

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

10° 53’ 23”

106° 51’ 28”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

quốc lộ 51

KX

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 54’ 25”

106° 50’ 49”

10° 39’ 21”

107° 02’ 14”

C-48-34-B-b

đình An Hòa

KX

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

10° 53’ 10”

106° 51’ 30”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

suối Bà Lúa

TV

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 41”

106° 55’ 32”

10° 53’ 06”

106° 50’ 57”

C-48-34-B-a

rạch Bà Nháp

TV

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 53’ 01”

106° 52’ 56”

10° 53’ 07”

106° 51’ 54”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-b

rạch Bà Quạt

TV

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 52’ 54”

106° 52’ 13”

10° 52’ 37”

106° 51’ 55”

C-48-34-B-a

sông Bến Gỗ

TV

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 52’ 08”

106° 52’ 24”

10° 52’ 38”

106° 50’ 58”

C-48-34-B-a

đường Bùi Văn Hòa

KX

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 27”

106° 52’ 00”

10° 53’ 49”

106° 53’ 23”

C-48-34-B-b,

Sông Buông

TV

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 52’ 55”

107° 02’ 31”

10° 51’ 27”

106° 52’ 39”

C-48-34-B-b
C-48-34-B-c,
C-48-34-B-d

suối Cầu Quan

TV

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 21”

106° 56’ 25”

10° 53’ 02”

106° 51’ 41”

C-48-34-B-b

đồi Phước Khả

SV

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

10° 53’ 27”

106° 53’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Cầu Quan

KX

xã An Hòa

TP. Biên Hòa

10° 53’ 49”

106° 53’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đò An Hảo

KX

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 55’ 08”

106° 50’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đình Bình Hòa

KX

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 08”

106° 50’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

chùa Đại Giác

KX

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 03”

106° 49’ 40”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Di tích Lịch sử Đền thờ- mộ Nguyễn Hữu Cảnh

KX

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 55’ 55”

106° 49’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai 1

TV

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai 2

TV

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 09”

106° 49’ 12”

10° 54’ 49”

106° 50’ 19”

C-48-34-B-a

Cầu Ghềnh

KX

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 55’ 54”

106° 49’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đình Hòa Qưới

KX

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 55’ 14”

106° 50’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Trường Trung học phổ thông Nam Hà

KX

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 04”

106° 49’ 46”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

ấp Nhất Hòa

DC

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 14”

106° 49’ 54”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

ấp Nhị Hòa

DC

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 55’ 52”

106° 49’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Chùa Ông

KX

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 55’ 52”

106° 49’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

vàm Ông Án

TV

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 18”

106° 50’ 14”

10° 55’ 46”

106° 50’ 39”

C-48-34-B-a

chùa Phước Hội

KX

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 35”

106° 50’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

chùa Phước Long

KX

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 12”

106° 50’ 43”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

cầu Rạch Cát

KX

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 09”

106° 49’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

ấp Tam Hòa

DC

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 06”

106° 50’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đình Thành Hưng

KX

xã Hiệp Hòa

TP. Biên Hòa

10° 56’ 05”

106° 49’ 22”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

ấp An Hòa

DC

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

10° 56’ 11”

106° 48’ 02”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

ấp Bình Hóa

DC

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

10° 56’ 42”

106° 47’ 41”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đình Bình Trị

KX

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

10° 56’ 32”

106° 47’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Bùi Hữu Nghĩa

KX

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 52”

106° 46’ 42”

10° 54’ 25”

106° 49’ 44”

C-48-34-B-a

công ty Cao su Màu Đồng Nai

KX

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

10° 56’ 40”

106° 48’ 18”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

ấp Cầu Hang

DC

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

10° 55’ 35”

106° 48’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

rạch Cầu Sỏi

TV

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 01”

106° 46’ 56”

10° 57’ 06”

106° 47’ 39”

C-48-34-B-a

ấp Đồng Nai

DC

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

10° 56’ 33”

106° 48’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai

TV

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-a

công ty Gạch men King Minh

KX

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

10° 56’ 34”

106° 48’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Hiển Lâm Sơn Tự

KX

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

10° 56’ 05”

106° 47’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

cầu Hóa An

KX

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

10° 56’ 55”

106° 48’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đình Hóa An

KX

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

10° 56’ 13”

106° 48’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

mỏ đá Hóa An

KX

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

10° 55’ 40”

106° 47’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

 

 

10° 58’ 18”

106° 53’ 30”

10° 55’ 15”

106° 48’ 00”

C-48-34-B-a

nghĩa trang Phúc Kiến

KX

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

10° 55’ 56”

106° 47’ 32”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

cầu Rạch Sỏi

KX

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

10° 56’ 54”

106° 47’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Cầu Xiệp

KX

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

10° 55’ 16”

106° 48’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-Ba

Suối Xiệp

TV

xã Hóa An

TP. Biên Hòa

 

 

10° 55’ 13”

106° 46’ 49”

10° 54’ 33”

106° 48’ 48”

C-48-34-B-a

ấp An Xuân

DC

xã Long Hưng

TP. Biên Hòa

10° 52’ 10”

106° 51’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-B-c

sông Bến Gỗ

TV

xã Long Hưng

TP. Biên Hòa

 

 

10° 52’ 08”

106° 52’ 24”

10° 52’ 38”

106° 50’ 58”

C-48-34-B-a

Sông Buông

TV

xã Long Hưng

TP. Biên Hòa

 

 

10° 52’ 55”

107° 02' 31”

10° 51’ 27”

106° 52’ 39”

C-48-34-B-c,
C-48-34-B-d

sông Đồng Nai

TV

xã Long Hưng

TP. Biên Hòa

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-c

sông Láng Lùn

TV

xã Long Hưng

TP. Biên Hòa

 

 

10° 51’ 27”

106° 52’ 39”

10° 49’ 36”

106° 52’ 11”

C-48-34-B-c,
C-48-34-B-d

ấp Phước Hội

DC

xã Long Hưng

TP. Biên Hòa

10° 52’ 45”

106° 51’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

quốc lộ 51

KX

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

 

 

10° 54’ 25”

106° 50’ 49”

10° 39’ 21”

107° 02’ 14”

C-48-34-B-a,
C-48-34-B-d

rạch Bà c

TV

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

 

 

10° 51’ 48”

106° 54’ 11”

10° 51’ 11”

106° 53’ 41”

C-48-34-B-d

Sông Buông

TV

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

 

 

10° 52’ 55”

107° 02’ 31”

10° 51’ 27”

106° 52’ 39”

C-48-34-B-b,
C-48-34-B-c,
C-48-34-B-d

suối Cầu Quan

TV

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 21”

106° 56’ 25”

10° 53’ 02”

106° 51’ 41”

C-48-34-B-b

chùa Diệu Pháp

KX

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 55’ 26”

106° 56’ 41”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Suối Độn

TV

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

 

 

10° 52’ 27”

106° 55’ 31”

10° 51’ 48”

106° 54’ 11”

C-48-34-B-d

Ấp Đồng

DC

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 53’ 03”

106° 53’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

núi Dòng Dài

SV

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 51’ 48”

106° 53’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

công ty Gạch Tuynel Long Thành

KX

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 52’ 37”

106° 54’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Hương Phước

DC

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 53’ 46”

106° 53’ 40”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Ấp Miễu

DC

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 52’ 59”

106° 54’ 18”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

sông Ngã Ba Nước Lạnh

TV

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

 

 

10° 51’ 27”

106° 52’ 39”

10° 50’ 03”

106° 52’ 52”

C-48-34-B-d

tịnh xá Ngọc Đạt

KX

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 53’ 02”

106° 53’ 55”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

rạch Ông Trung

TV

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

 

 

10° 51’ 33”

106° 53’ 36”

10° 50’ 42”

106° 53’ 12”

C-48-34-B-d

chùa Phước Hộ

KX

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 55’ 00”

106° 55’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

chùa Phước Quang

KX

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 53’ 31”

106° 53’ 44”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

thiền viện Phước Sơn

KX

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 56’ 02”

106° 56’ 40”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Cầu Quan

KX

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 53’ 49”

106° 53’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Rạch Chiếc

DC

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 51’ 10”

106° 53’ 28”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

cầu Suối Độn

KX

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 52’ 22”

106° 54’ 43”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

ấp Tân Cang

DC

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 55’ 02”

106° 56’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Tân Lập

DC

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 55’ 28”

106° 57’ 30”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Tân Mai

DC

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 52’ 13”

106° 54’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

đình Thần Phước Tân

KX

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 52’ 59”

106° 54’ 03”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

chùa Thiền Tôn Ni Tự

KX

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 53’ 58”

106° 54’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Vườn Dừa

DC

xã Phước Tân

TP. Biên Hòa

10° 54’ 00”

106° 53’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

quốc lộ 51

KX

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

 

 

10° 54’ 25”

106° 50’ 49”

10° 39’ 21”

107° 02’ 14”

C-48-34-B-d

rạch Bà Bông

TV

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

 

 

10° 50’ 14”

106° 54’ 13”

10° 50’ 29”

106° 53’ 32”

C-48-34-B-d

rạch Bà Ốc

TV

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

 

 

10° 51’ 48”

106° 54’ 11”

10° 51’ 11”

106° 53’ 41”

C-48-34-B-d

rạch Cò Kè

TV

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

 

 

10° 50’ 32”

106° 54’ 14”

10° 50’ 36”

106° 53’ 43”

C-48-34-B-d

Suối Độn

TV

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

 

 

10° 52’ 27”

106° 55’ 31”

10° 51’ 48”

106° 54’ 11”

C-48-34-B-d

sông Đồng Nai

TV

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-c

Rạch Dừa

TV

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

 

 

10° 51’ 01”

106° 54’ 26”

10° 50’ 46”

106° 53’ 48”

C-48-34-B-d

sông Láng Lùn

TV

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

 

 

10° 51’ 27”

106° 52’ 39”

10° 49’ 36”

106° 52’ 11”

C-48-34-B-c,
C-48-34-B-b,

nhà thờ Long Đức

KX

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 51’ 49”

106° 57’ 38”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

ấp Long Đức 1

DC

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 52’ 16”

106° 57’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

ấp Long Đức 2

DC

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 53’ 39”

106° 57’ 38”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Long Đức 3

DC

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 51’ 46”

106° 57’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

ấp Long Khánh 1

DC

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 52’ 08”

106° 54’ 52”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

ấp Long Khánh 2

DC

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 50’ 23”

106° 54’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

ấp Long Khánh 3

DC

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 50’ 46”

106° 55’ 37”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

chùa Long Vân

KX

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 52’ 06”

106° 57’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

sông Ngã Ba Nước Lạnh

TV

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

 

 

10° 51’ 27”

106° 52’ 39”

10° 50’ 03”

106° 52’ 52”

C-48-34-B-d

rạch Nước Lạch

TV

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

 

 

10° 49’ 37”

106° 54’ 39”

10° 50’ 07”

106° 53’ 09”

C-48-34-B-d

rạch Ông Trung

TV

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

 

 

10° 51’ 33”

106° 53’ 36”

10° 50’ 42”

106° 53’ 12”

C-48-34-B-d

Trường Sĩ quan Lục quân 2

KX

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 52’ 54”

106° 57’ 13”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

cầu Suối Độn

KX

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 52’ 22”

106° 54’ 43”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường

KX

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 51’ 32”

106° 56’ 32”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

chùa Thanh Hương

KX

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 51’ 59”

106° 55’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

ấp Thiên Bình

DC

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 51’ 45”

106° 55’ 40”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

đan viện Thiên Bình

KX

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 52’ 13”

106° 55’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

nhà thờ Thiên Bình

KX

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 52’ 06”

106° 55’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

nhà thờ Thiên Lộc

KX

xã Tam Phước

TP. Biên Hòa

10° 53’ 41”

106° 57’ 44”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Ấp 1

DC

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

10° 57’ 47”

106° 46’ 41”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Ấp 2

DC

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

10° 57’ 04”

106° 47’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Ấp 3

DC

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

10° 56’ 42”

106° 46’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Ấp 4

DC

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

10° 56’ 58”

106° 46’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đường Bùi Hữu Nghĩa

KX

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 52”

106° 46’ 42”

10° 54’ 25”

106° 49’ 44”

C-48-34-B-a

rạch Cầu Sỏi

TV

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 01”

106° 46’ 56”

10° 57’ 06”

106° 47’ 39”

C-48-34-B-a

Rạch Chay

TV

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 27”

106° 46’ 23”

10° 57’ 38”

106° 46’ 24”

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai

TV

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-a

chùa Hạnh Sơn

KX

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

10° 56’ 48”

106° 46’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

cầu Lái Bông

KX

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

10° 57’ 08”

106° 47’ 05”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

rạch Lái Bông

TV

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

 

 

10° 56’ 23”

106° 46’ 29”

10° 57’ 14”

106° 47’ 13”

C-48-34-B-a

cầu Ông Tiếp

KX

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

10° 57’ 52”

106° 46’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

rạch Ông Tiếp

TV

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

 

 

10° 57’ 10”

106° 45’ 52”

10° 57’ 54”

106° 46’ 52”

C-48-34-B-a

cầu Rạch Sỏi

KX

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

10° 56’ 54”

106° 47’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đình Tân Hạnh

KX

xã Tân Hạnh

TP. Biên Hòa

10° 57’ 34”

106° 46’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

khu phố 1

DC

P. Phú Bình

TX. Long Khánh

10° 54’ 43”

107° 14’ 01”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Khu phố 2

DC

P. Phú Bình

TX. Long Khánh

10° 54’ 51”

107° 13’ 59”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

đường 21 tháng 4

KX

P. Phú Bình

TX. Long Khánh

 

 

10° 53’ 55”

107° 13’ 34”

10° 56’ 35”

107° 12’ 44”

C-48-35-A-b

cầu Gia Liêu

KX

P. Phú Bình

TX. Long Khánh

10° 54’ 41”

107° 13’ 58”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

suối Gia Liêu

TV

P. Phú Bình

TX. Long Khánh

 

 

10° 52’ 23”

107° 12’ 42”

10° 54’ 30”

107° 20’ 58”

C-48-35-A-d,
C-48-35-B-a

công viên Hòa Bình

KX

P. Phú Bình

TX. Long Khánh

10° 54’ 55”

107° 14’ 19”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

trại giam K5

KX

P. Phú Bình

TX. Long Khánh

10° 55’ 09”

107° 13’ 50”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Khu phố 1

DC

P. Xuân An

TX. Long Khánh

10° 55’ 58”

107° 14’ 40”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Khu phố 2

DC

P. Xuân An

TX. Long Khánh

10° 55’ 46”

107° 14’ 37”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Khu phố 3

DC

P. Xuân An

TX. Long Khánh

10° 55’ 58”

107° 14’ 56”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Khu phố 4

DC

P. Xuân An

TX. Long Khánh

10° 55’ 49”

107° 14’ 48”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Khu phố 5

DC

P. Xuân An

TX. Long Khánh

10° 55’ 48”

107° 15’ 12”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Khu phố 6

DC

P. Xuân An

TX. Long Khánh

10° 55’ 40”

107° 15’ 01”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ga Long Khánh

KX

P. Xuân An

TX. Long Khánh

10° 56’ 05”

107° 14’ 34”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Suối Rết

TV

P. Xuân An

TX. Long Khánh

 

 

10° 55’ 29”

107° 15’ 03”

11° 03’ 48”

107° 20’ 22”

C-48-35-B-a,
C-48-23-D-c

Di tích Lịch sử Toà Hành chính tỉnh Long Khánh

KX

P. Xuân An

TX. Long Khánh

10° 55’ 39”

107° 14’ 46”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Khu phố 1

DC

P. Xuân Bình

TX. Long Khánh

10° 56’ 10”

107° 14’ 19”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Khu phố 2

DC

P. Xuân Bình

TX. Long Khánh

10° 55’ 59”

107° 14’ 19”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Khu phố 3

DC

P. Xuân Bình

TX. Long Khánh

10° 55’ 38”

107° 14’ 17”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Khu phố 4

DC

P. Xuân Bình

TX. Long Khánh

10° 55’ 37”

107° 14’ 08”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Khu phố 5

DC

P. Xuân Bình

TX. Long Khánh

10° 56’ 15”

107° 14’ 10”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

đường 21 tháng 4

KX

P. Xuân Bình

TX. Long Khánh

 

 

10° 53’ 55”

107° 13’ 34”

10° 56’ 35”

107° 12’ 44”

C-48-35-A-b

Suối Cải

TV

P. Xuân Bình

TX. Long Khánh

 

 

10° 56’ 13”

107° 13’ 40”

11° 03’ 44”

107° 14’ 25”

C-48-23-C-d,
C-48-23-D-c

Khu phố 1

DC

P. Xuân Hòa

TX. Long Khánh

10° 55’ 36”

107° 14’ 38”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Khu phố 2

DC

P. Xuân Hòa

TX. Long Khánh

10° 55’ 09”

107° 15’ 10”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

khu phố 3

DC

P. Xuân Hòa

TX. Long Khánh

10° 55’ 24”

107° 14’ 31”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Khu phố 4

DC

P. Xuân Hòa

TX. Long Khánh

10° 55’ 22”

107° 14’ 51”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Khu phố 5

DC

P. Xuân Hòa

TX. Long Khánh

10° 55’ 07”

107° 14’ 36”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

đường 21 tháng 4

KX

P. Xuân Hòa

TX. Long Khánh

 

 

10° 53’ 55”

107° 13’ 34”

10° 56’ 35”

107° 12’ 44”

C-48-35-A-b,
C-48-35-B-a

suối Gia Liêu

TV

P. Xuân Hòa

TX. Long Khánh

 

 

10° 52’ 23”

107° 1242”

10° 54’ 30”

107° 20’ 58”

C-48-35-A-d,
C-48-35-B-a

Khu phố 1

DC

P. Xuân Thanh

TX. Long Khánh

10° 56’ 23”

107° 15’ 10”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Khu phố 2

DC

P. Xuân Thanh

TX. Long Khánh

10° 56’ 22”

107° 15’ 22”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Khu phố 3

DC

P. Xuân Thanh

TX. Long Khánh

10° 56’ 03”

107° 15’ 20”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Khu phố 4

DC

P. Xuân Thanh

TX. Long Khánh

10° 55’ 55”

107° 15’ 21”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

chùa Bảo Sơn

KX

P. Xuân Thanh

TX. Long Khánh

10° 56’ 11”

107° 15’ 11”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Suối Cài

TV

P. Xuân Thanh

TX. Long Khánh

 

 

10° 56’ 13”

107° 13’ 40”

11° 03’ 44”

107° 14’ 25”

C-48-35-A-b

Suối Rết

TV

P. Xuân Thanh

TX. Long Khánh

 

 

10° 55’ 29”

107° 15’ 03”

11° 03’ 48”

107° 20’ 22”

C-48-35-B-a,
C-48-23-D-c

Khu phố 1

DC

P. Xuân Trung

TX. Long Khánh

10° 56’ 29”

107° 14’ 25”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Khu phố 2

DC

P. Xuân Trung

TX. Long Khánh

10° 56’ 23”

107° 14’ 34”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Khu phố 3

DC

P. Xuân Trung

TX. Long Khánh

10° 56’ 12”

107° 14’ 29”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Khu phố 4

DC

P. Xuân Trung

TX. Long Khánh

10° 56’ 07”

107° 14’ 39”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Khu phố 5

DC

P. Xuân Trung

TX. Long Khánh

10° 56’ 12”

107° 14’ 53”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

đường 21 tháng 4

KX

P. Xuân Trung

TX. Long Khánh

 

 

10° 53’ 55”

107° 13’ 34”

10° 56’ 35”

107° 12’ 44”

C-48-35-A-b

Suối Cải

TV

P. Xuân Trung

TX. Long Khánh

 

 

10° 56’ 13”

107° 13’ 40”

11° 03’ 44”

107° 14’ 25”

C-48-35-A-b

ấp 18 Gia Đình

DC

xã Bảo Quang

TX. Long Khánh

10° 57’ 28”

107° 16’ 21”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Bàu Cối

DC

xã Bảo Quang

TX. Long Khánh

10° 59’ 33”

107° 15’ 56”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Suối Cải

TV

xã Bảo Quang

TX. Long Khánh

 

 

10° 56’ 13”

107° 13’ 40”

11° 03’ 44”

107° 14’ 25”

C-48-23-D-c,
C-48-35-B-a

Suối Đá

TV

xã Bảo Quang

TX. Long Khánh

 

 

10° 58’ 45”

107° 16’ 59”

11° 00’ 57”

107° 19’ 50”

C-48-35-B-a

ấp Lác Chiếu

DC

xã Bảo Quang

TX. Long Khánh

10° 58’ 30”

107° 15’ 39”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

cầu Ông Nhện

KX

xã Bảo Quang

TX. Long Khánh

10° 59’ 18”

107° 15’ 23”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

chùa Quảng Hạnh

KX

xã Bảo Quang

TX. Long Khánh

10° 59’ 32”

107° 15’ 40”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Suối Rết

TV

xã Bảo Quang

TX. Long Khánh

 

 

10° 55’ 29”

107° 15’ 03”

11° 03’ 48”

107° 20’ 22”

C-48-35-B-a,
C-48-23-D-c

ấp Ruộng Tre

DC

xã Bảo Quang

TX. Long Khánh

10° 57’ 02”

107° 16’ 38”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

cầu Suối Rết

KX

xã Bảo Quang

TX. Long Khánh

10° 59’ 44”

107° 19’ 40”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Thọ An

DC

xã Bảo Quang

TX. Long Khánh

10° 58’ 06”

107° 18’ 34”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Suối Tre

TV

xã Bảo Quang

TX. Long Khánh

 

 

10° 57’ 42”

107° 13’ 02”

10° 59’ 53”

107° 14’ 55”

C-48-35-A-b

ấp Bảo Vinh A

DC

xã Bảo Vinh

TX. Long Khánh

10° 56’ 16”

107° 16’ 03”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Bảo Vinh B

DC

xã Bảo Vinh

TX. Long Khánh

10° 56’ 56”

107° 15’ 22”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

cầu Bình Lộc

KX

xã Bảo Vinh

TX. Long Khánh

10° 58’ 02”

107° 14’ 05”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Suối Cải

TV

xã Bảo Vinh

TX. Long Khánh

 

 

10° 56’ 13”

107° 13’ 40”

11° 03’ 44”

107° 14’ 25”

C-48-35-B-a,
C-48-35-A-b

nông trường cao su An Lộc

KX

xã Bảo Vinh

TX. Long Khánh

10° 56’ 16”

107° 08’ 28”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

chùa Hiển Mật

KX

xã Bảo Vinh

TX. Long Khánh

10° 56’ 37”

107° 16’ 39”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Suối Rết

TV

xã Bảo Vinh

TX. Long Khánh

 

 

10° 55’ 29”

107° 15’ 03”

11° 03’ 48”

107° 20’ 22”

C-48-35-B-a

ấp Ruộng Hời

DC

xã Bảo Vinh

TX. Long Khánh

10° 56’ 25”

107° 15’ 55”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Ruộng Lớn

DC

xã Bảo Vinh

TX. Long Khánh

10° 56’ 30”

107° 16’ 16”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Suối Chồn

DC

xã Bảo Vinh

TX. Long Khánh

10° 57’ 25”

107° 14’ 34”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

chùa Tâm Hòa

KX

xã Bảo Vinh

TX. Long Khánh

10° 56’ 18”

107° 15’ 48”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Suối Tre

TV

xã Bảo Vinh

TX. Long Khánh

 

 

10° 57’ 42”

107° 13’ 02”

10° 59’ 53”

107° 14’ 55”

C-48-35-A-b

ấp Bàu Sen

DC

xã Bàu Sen

TX. Long Khánh

10° 55’ 39”

107° 11’ 43”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

núi Hang Dơi

SV

xã Bàu Sen

TX. Long Khánh

10° 54’ 51”

107° 12’ 30”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

ấp Núi Đỏ

DC

xã Bàu Sen

TX. Long Khánh

10° 55’ 40”

107° 13’ 35”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

ấp Tân Thủy

DC

xã Bàu Sen

TX. Long Khánh

10° 55’ 03”

107° 12’ 13”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

núi Yên Ngựa

SV

xã Bàu Sen

TX. Long Khánh

10° 54’ 15”

107° 11’ 44”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

miếu Bà Bàu Trâm

KX

xã Bàu Trâm

TX. Long Khánh

10° 55’ 49”

107° 15’ 49”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Bàu Sầm

DC

xã Bàu Trâm

TX. Long Khánh

10° 55’ 38”

107° 17’ 39”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Bàu Trâm

DC

xã Bàu Trâm

TX. Long Khánh

10° 56’ 00”

107° 15’ 45”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

suối Gia Liêu

TV

xã Bàu Trâm

TX. Long Khánh

 

 

10° 52’ 23”

107° 12’ 42”

10° 54’ 30”

107° 20’ 58”

C-48-35-B-a

Suối Rết

TV

xã Bàu Trâm

TX. Long Khánh

 

 

10° 55’ 29”

107° 15’ 03”

11° 03’ 48”

107° 20’ 22”

C-48-35-B-a

Ấp 1

DC

xã Bình Lộc

TX. Long Khánh

10° 58’ 28”

107° 14’ 10”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Ấp 2

DC

xã Bình Lộc

TX. Long Khánh

10° 59’ 15”

107° 13’ 21”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Ấp 3

DC

xã Bình Lộc

TX. Long Khánh

11° 00’ 11”

107° 14’ 11”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

Ấp 4

DC

xã Bình Lộc

TX. Long Khánh

10° 59’ 57”

107° 14’ 41”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

cầu Bình Lộc

KX

xã Bình Lộc

TX. Long Khánh

10° 58’ 02”

107° 14’ 05”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

ngã ba Bình Lộc

KX

xã Bình Lộc

TX. Long Khánh

10° 58’ 36”

107° 14’ 07”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Suối Cài

TV

xã Bình Lộc

TX. Long Khánh

 

 

10° 56’ 13”

107° 13’ 40”

11° 03’ 44”

107° 14’ 25”

C-48-23-D-c

ấp Cây Da

DC

xã Bình Lộc

TX. Long Khánh

11° 01’ 12”

107° 15’ 16”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

suối Đá Bàn

TV

xã Bình Lộc

TX. Long Khánh

 

 

10° 59’ 49”

107° 14’ 33”

11° 03’ 37”

107° 14’ 27”

C-48-23-C-d,
C-48-35-A-b

suối Sang Dốc

TV

xã Bình Lộc

TX. Long Khánh

 

 

10° 58’ 04”

107° 11’ 11”

11° 01’ 27”

107° 14’ 02”

C-48-23-C-d,
C-48-35-A-b

cầu Suối Tre

KX

xã Bình Lộc

TX. Long Khánh

10° 57’ 42”

107° 13’ 02”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

đường Suối Tre-Bình Lộc

KX

xã Bình Lộc

TX. Long Khánh

 

 

10° 56’ 34”

107° 13’ 04”

11° 00’ 16”

107° 09’ 46”

C-48-35-A-b

Suối Tre

TV

xã Bình Lộc

TX. Long Khánh

 

 

10° 57’ 42”

107° 13’ 02”

10° 58’ 02”

107° 14’ 05”

C-48-35-A-b

quốc lộ 56

KX

xã Hàng Gòn

TX. Long Khánh

 

 

10° 53’ 47”

107° 13’ 29”

10° 45’ 26”

107° 14’ 32”

C-48-35-A-b,
C-48-35-A-d

ấp Đồi Rìu

DC

xã Hàng Gòn

TX. Long Khánh

10° 52’ 39”

107° 11’ 53”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

núi Đồi Rìu

SV

xã Hàng Gòn

TX. Long Khánh

10° 52’ 11”

107° 12’ 10”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

suối Gia Liêu

TV

xã Hàng Gòn

TX. Long Khánh

 

 

10° 52’ 23”

107° 12’ 42”

10° 54’ 30”

107° 20’ 58”

C-48-35-A-d,
C-48-35-B-a

suối GiaTrấp

TV

xã Hàng Gòn

TX. Long Khánh

 

 

10° 52’ 57”

107° 13’ 30”

10° 55’ 09”

107° 15’ 30”

C-48-35-A-b

ấp Hàng Gòn

DC

xã Hàng Gòn

TX. Long Khánh

10° 51’ 58”

107° 13’ 30”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

nông trường Hàng Gòn

KX

xã Hàng Gòn

TX. Long Khánh

10° 51’ 09”

107° 13’ 04”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

chùa Long Thới

KX

xã Hàng Gòn

TX. Long Khánh

10° 52’ 06”

107° 13’ 33”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Di tích khảo cổ học Mộ Cư thạch Hàng Gòn

KX

xã Hàng Gòn

TX. Long Khánh

10° 52’ 06”

107° 13’ 36”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Suối Râm

TV

xã Hàng Gòn

TX. Long Khánh

 

 

10° 51’ 20”

107° 12’ 42”

10° 52’ 30”

107° 07’ 02”

C-48-35-A-d

Suối Rìu

TV

xã Hàng Gòn

TX. Long Khánh

 

 

10° 51’ 54”

107° 11’ 49”

10° 52’ 01”

107° 10’ 06”

C-48-35-A-d

ấp Tân Phong

DC

xã Hàng Gòn

TX. Long Khánh

10° 53’ 24”

107° 13’ 17”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Quốc lộ 1

KX

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-A-b

đường 21 tháng 4

KX

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

 

 

10° 53’ 55”

107° 13’ 34”

10° 56’ 35”

107° 12’ 44”

C-48-35-A-b

cầu Bình Lộc

KX

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

10° 58’ 02”

107° 14’ 05”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Suối Cải

TV

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

 

 

10° 56’ 13”

107° 13’ 40”

11° 03’ 44”

107° 14’ 25”

C-48-35-A-b

ấp Cấp Rang

DC

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

10° 56’ 44”

107° 11’ 45”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

ấp Dưỡng Đường

DC

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

10° 56’ 45”

107° 12’ 27”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Suối Hôn

TV

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

 

 

10° 57’ 18”

107° 11’ 02”

10° 54’ 29”

107° 09’ 58”

C-48-35-A-b

ấp Núi Tung

DC

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

10° 56’ 47”

107° 13’ 52”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

suối Sang Dốc

TV

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

 

 

10° 58’ 04”

107° 11’ 11”

11° 01’ 27”

107° 14’ 02”

C-48-35-A-b

ấp Suối Tre

DC

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

10° 57’ 02”

107° 13’ 06”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

cầu Suối Tre

KX

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

10° 57’ 42”

107° 13’ 02”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

hồ Suối Tre

TV

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

10° 57’ 31”

107° 12’ 58”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Trung tâm văn hóa Suối Tre

KX

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

10° 57’ 01”

107° 12’ 27”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

đường Suối Tre-Bình Lộc

KX

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

 

 

10° 56’ 34”

107° 13’ 04”

11° 00’ 16”

107° 09’ 46”

C-48-35-A-b

Đồi Tây

SV

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

10° 57’ 53”

107° 11’ 05”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Núi Thị

SV

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

10° 56’ 20”

107° 12’ 30”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Suối Tre

TV

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

 

 

10° 57’ 42”

107° 13’ 02”

10° 59’ 53”

107° 14’ 55”

C-48-35-A-b

Núi Tung

SV

xã Suối Tre

TX. Long Khánh

10° 56’ 18”

107° 13’ 20”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Lập

TX. Long Khánh

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-A-b

Suối Hôn

TV

xã Xuân Lập

TX. Long Khánh

 

 

10° 57’ 18”

107° 11’ 02”

10° 54’ 29”

107° 09’ 58”

C-48-35-A-b

Núi Nứa

SV

xã Xuân Lập

TX. Long Khánh

10° 53' 43”

107° 09’ 41”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

ấp Phú Mỹ

DC

xã Xuân Lập

TX. Long Khánh

10° 55’ 26”

107° 11’ 02”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

suối Sông Nhạn

TV

xã Xuân Lập

TX. Long Khánh

 

 

10° 54’ 29”

107° 09’ 58”

10° 52’ 55”

107° 02’ 31”

C-48-35-A-b

Núi Tiên

SV

xã Xuân Lập

TX. Long Khánh

10° 54’ 06”

107° 11’ 08”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

ấp Trung Tâm

DC

xã Xuân Lập

TX. Long Khánh

10° 55’ 48”

107° 11’ 05”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Tân

TX. Long Khánh

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-A-b,
C-48-35-B-a

đường 21 tháng 4

KX

xã Xuân Tân

TX. Long Khánh

 

 

10° 53’ 55”

107° 13’ 34”

10° 56’ 35”

107° 12’ 44”

C-48-35-A-b

quốc lộ 56

KX

xã Xuân Tân

TX. Long Khánh

 

 

10° 53’ 47”

107° 13’ 29”

10° 45’ 26”

107° 14’ 32”

C-48-35-A-b,
C-48-35-A-d

ấp Cẩm Tân

DC

xã Xuân Tân

TX. Long Khánh

10° 54’ 24”

107° 13’ 39”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

cầu Gia Liêu

KX

xã Xuân Tân

TX. Long Khánh

10° 54’ 41”

107° 13’ 58”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

suối Gia Liêu

TV

xã Xuân Tân

TX. Long Khánh

 

 

10° 52’ 23”

107° 12’ 42”

10° 54’ 30”

107° 20’ 58”

C-48-35-A-d,
C-48-35-B-a

cầu Gia Trấp

KX

xã Xuân Tân

TX. Long Khánh

10° 54’ 02”

107° 14’ 32”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

suối Gia Trấp

TV

xã Xuân Tân

TX. Long Khánh

 

 

10° 52’ 57”

107° 13’ 30”

10° 55’ 09”

107° 15’ 30”

C-48-35-A-b,
C-48-35-B-a

chùa Long Ứng

KX

xã Xuân Tân

TX. Long Khánh

10° 53’ 37”

107° 13’ 26”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

ấp Nông Doanh

DC

xã Xuân Tân

TX. Long Khánh

10° 53’ 29”

107° 14’ 16”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

ấp Tân Phong

DC

xã Xuân Tân

TX. Long Khánh

10° 53’ 40”

107° 13’ 20”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

chùa Thạnh Phú

KX

xã Xuân Tân

TX. Long Khánh

10° 53’ 54”

107° 14’ 21”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

suối Cầu Tư

TV

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 12”

107° 15’ 35”

10° 49’ 32”

107° 18’ 17”

C-48-35-B-c

Suối Con

TV

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 47’ 14”

107° 16’ 35”

10° 47’ 11”

107° 18’ 55”

C-48-35-B-c

ấp Lò Than

DC

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 09”

107° 16’ 15”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Suối Lức

TV

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 32”

107° 18’ 17”

10° 46’ 21”

107° 22’ 58”

C-48-35-B-c

đồi Mặt Trăng

SV

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 45”

107° 16’ 22”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Suối Nhát

TV

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 47’ 50”

107° 16’ 39”

10° 46’ 34”

107° 22’ 00”

C-48-35-B-c

Đồi Nứa

SV

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 19”

107° 15’ 46”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Suối Sách

TV

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 50’ 02”

107° 18’ 10”

10° 47’ 24”

107° 22’ 40”

C-48-35-B-c

Suối Sáu

TV

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 48’ 24”

107° 15’ 38”

10° 46’ 13”

107° 17’ 37”

C-48-35-B-c

ấp Tân Bảo

DC

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 10”

107° 18’ 24”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp Tân Bình

DC

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

10° 48’ 55”

107° 16’ 47”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp Tân Hòa

DC

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

10° 48’ 00”

107° 16’ 50”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp Tân Xuân

DC

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

10° 48’ 48”

107° 17’ 47”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Cầu Tư

KX

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 15”

107° 17’ 51”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

niệm phật đường Việt Hoa

KX

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 27”

107° 17’ 25”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Suối Vọng

TV

xã Bảo Bình

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 50’ 29”

107° 17’ 28”

10° 51’ 23”

107° 19’ 25”

C-48-35-B-c

Ấp 1

DC

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

10° 42’ 58”

107° 19’ 55”

 

 

 

 

C-48-35-D-a

Ấp 2

DC

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

10° 42’ 44”

107° 19’ 44”

 

 

 

 

C-48-35-D-a

Ấp 3

DC

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

10° 42’ 03”

107° 19’ 21”

 

 

 

 

C-48-35-D-a

Ấp 4

DC

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

10° 41’ 35”

107° 19’ 05”

 

 

 

 

C-48-35-D-a

Ấp 5

DC

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

10° 41’ 00”

107° 18’ 45”

 

 

 

 

C-48-35-D-a

Ấp 6

DC

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

10° 43’ 30”

107° 19’ 17”

 

 

 

 

C-48-35-D-a

đường tỉnh 765

KX

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 54’ 33”

107° 21’ 59”

10° 40’ 36”

107° 18’ 30”

C-48-35-D-a

Suối Cạn

TV

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 43’ 33”

107° 19’ 25”

10° 43’ 37”

107° 20’ 22”

C-48-35-D-a

suối Cây Đa

TV

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 43’ 34”

107° 18’ 29”

10° 42’ 12”

107° 20’ 58”

C-48-35-D-a

Suối Đá

TV

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 44’ 13”

107° 18’ 23”

10° 42’ 51”

107° 21’ 16”

C-48-35-D-a

suối Đá Cạn

TV

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 41’ 26”

107° 18’ 52”

10° 40’ 59”

107° 19’ 26”

C-48-35-D-a

hồ Đội 3

TV

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

10° 43’ 44”

107° 18’ 15”

 

 

 

 

C-48-35-D-a

suối Gia Hoét 1

TV

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 41’ 14”

107° 17’ 52”

10° 40’ 16”

107° 19’ 12”

C-48-35-D-a

suối Gia Hoét 2

TV

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 42’ 10”

107° 17’ 59”

10° 40’ 42”

107° 19’ 48”

C-48-35-D-a

hồ Giao Thông

TV

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

10° 42’ 16”

107° 18’ 44”

 

 

 

 

C-48-35-D-a

Sông Ray

TV

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 52’ 37”

107° 22’ 18”

10° 40’ 46”

107° 21’ 01”

C-48-35-D-a

Suối Sao

TV

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 42’ 24”

107° 18’ 48”

10° 41’ 39”

107° 20’ 56”

C-48-35-D-a

suối Tẩm Bó

TV

xã Lâm San

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 40’ 16”

107° 19’ 12”

10° 40’ 46”

107° 21’ 01”

C-48-35-D-a

quốc lộ 56

KX

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 53’ 47”

107° 13’ 29”

10° 45’ 26”

107° 14’ 32”

C-48-35-A-d

đồi 57

SV

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

10° 48’ 46”

107° 15’ 11”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

sư đoàn 302

KX

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 32”

107° 13’ 17”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Suối Cả

TV

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 28”

107° 14’ 39”

10° 42’ 39”

106° 58’ 32”

C-48-35-A-d

nông trường cao su Cẩm Đường

KX

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 00”

107° 10’ 38”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

nông trường cao su Cẩm Mỹ

KX

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

10° 48’ 00”

107° 14’ 09”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

núi Cam Tiêm

SV

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 37”

107° 14’ 51”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

suối Cầu Tư

TV

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 12”

107° 15’ 35”

10° 49’ 32”

107° 18’ 17”

C-48-35-B-c

Di tích Lịch sử văn hóa Địa điểm thành lập đoàn 125-Tiền thân của lực lượng vũ trang đoàn kết cứu nước Campuchia

KX

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 52”

107° 13’ 52”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

ấp Hoàn Quân

DC

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

10° 47’ 14”

107° 13’ 18”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Suối Mùa

TV

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 48’ 33”

107° 15’ 17”

10° 47’ 05”

107° 16’ 13”

C-48-35-B-c

Đồi Nứa

SV

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 19”

107° 15’ 46”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Suối Râm

TV

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 27”

107° 14’ 10”

10° 50’ 15”

107° 11’ 55”

C-48-35-A-d

ấp Suối Cả

DC

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 21”

107° 13’ 52”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

ấp Suối Râm

DC

xã Long Giao

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 36”

107° 13’ 55”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Ấp 1

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 05”

107° 13’ 59”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Ấp 2

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 14”

107° 13’ 56”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Ấp 3

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 18”

107° 14’ 01”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Ấp 4

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 24”

107° 14’ 01”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Ấp 5

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 30”

107° 14’ 00”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Ấp 6

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 42”

107° 14’ 02”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Ấp 7

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Cẩm Mỹ

10° 51’ 22”

107° 13’ 57”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Ấp 8

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 52”

107° 15’ 03”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 9

DC

xã Nhân Nghĩa

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 35”

107° 15’ 21”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

quốc lộ 56

KX

xã Nhân Nghĩa

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 53’ 47”

107° 13’ 29”

10° 45’ 26”

107° 14’ 32”

C-48-35-A-d

nông trường Hàng Gòn

KX

xã Nhân Nghĩa

H. Cẩm Mỹ

10° 51’ 09”

107° 13’ 04”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Suối Râm

TV

xã Nhân Nghĩa

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 27”

107° 14’ 10”

10° 50’ 15”

107° 11’ 55”

C-48-35-A-d

Suối Sâu

TV

xã Nhân Nghĩa

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 50’ 15”

107° 11’ 55”

10° 51’ 01”

107° 03’ 30”

C-48-35-A-d

Ấp 1

DC

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

10° 52’ 56”

107° 07’ 32”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Ấp 2

DC

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 57”

107° 07’ 42”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 3

DC

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 48”

107° 05’ 49”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 4

DC

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 37”

107° 06’ 59”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 5

DC

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 38”

107° 05’ 50”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 6

DC

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 18”

107° 05’ 13”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

ấp 61

DC

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 48”

107° 07’ 44”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Suối Cạn 1

TV

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 50’ 32”

107° 07’ 15”

10° 51’ 03”

107° 04’ 52”

C-48-35-A-c

Suối Cạn 2

TV

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 09”

107° 06’ 50”

10° 49’ 12”

107° 04’ 26”

C-48-35-A-c

suối Cầu Mên

TV

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 12”

107° 04’ 26”

10° 51’ 02”

107° 03’ 05”

C-48-35-A-c

Suối Đục

TV

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 29”

107° 12’ 14”

10° 49’ 12”

107° 04’ 26”

C-48-35-A-c,
C-48-35-A-d

nông trường cao su Ông Quế

KX

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 56”

107° 08’ 16”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Suối Râm

TV

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 51’ 20”

107° 12’ 42”

10° 52’ 30”

107° 07’ 02”

C-48-35-A-a,
C-48-35-A-c

Suối Sâu

TV

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 50’ 15”

107° 11’ 55”

10° 51’ 01”

107° 03’ 30”

C-48-35-A-c,
C-48-35-A-d

suối Sông Nhạn

TV

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 54’ 29”

107° 09’ 58”

10° 52’ 55”

107° 02’ 31”

C-48-35-A-a,
C-48-35-A-c

ấp Suối Đục

DC

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

10° 48’ 14”

107° 06’ 15”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Du Giây

KX

xã Sông Nhạn

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 47’ 19”

106° 51’ 47”

10° 56’ 37”

107° 09’ 49”

C-48-35-A-b,
C-48-35-A-c

Ấp 1

DC

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

10° 45’ 16”

107° 20’ 50”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 2

DC

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

10° 44’ 39”

107° 20’ 59”

 

 

 

 

C-48-35-D-a

Ấp 3

DC

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

10° 44’ 13”

107° 20’ 57”

 

 

 

 

C-48-35-D-a

Ấp 4

DC

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

10° 43’ 40”

107° 21’ 01”

 

 

 

 

C-48-35-D-a

Ấp 5

DC

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

10° 45’ 49”

107° 20’ 14”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 6

DC

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

10° 45’ 49”

107° 19’ 18”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 7

DC

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

10° 45’ 37”

107° 18’ 30”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 8

DC

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

10° 44’ 37”

107° 18’ 31”

 

 

 

 

C-48-35-D-a

Ấp 9

DC

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

10° 45’ 29”

107° 21’ 05”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 10

DC

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

10° 45’ 10”

107° 21’ 59”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

đường tỉnh 764

KX

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 46’ 14”

107° 14’ 05”

10° 45’ 41”

107° 23’ 28”

C-48-35-B-c,
C-48-35-B-d

đường tỉnh 765

KX

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 54’ 33”

107° 21’ 59”

10° 40’ 36”

107° 18’ 30”

C-48-35-D-a,
C-48-35-B-c

Suối Đá

TV

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 44’ 13"

107° 18’ 23”

10° 42’ 51”

107° 21’ 16”

C-48-35-D-a

suối La Hoa

TV

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 46’ 30”

107° 20’ 10”

10° 44’ 30”

107° 22’ 35”

C-48-35-B-c,
C-48-35-D-a,
C-48-35-D-b

Sông Ray

TV

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 52’ 37”

107° 22’ 18”

10° 40’ 46”

107° 21’ 01”

C-48-35-B-d,
C-48-35-D-a,
C-48-35-D-b

suối Rừng Cẩm

TV

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 44’ 23”

107° 19’ 12”

10° 44’ 19”

107° 20’ 58”

C-48-35-D-a

Suối Thề 1

TV

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 44’ 28”

107° 18’ 29”

10° 45’ 11”

107° 20’ 52”

C-48-35-B-c,
C-48-35-D-a

Suối Thề 2

TV

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 46’ 19”

107° 18’ 15”

10° 43’ 11”

107° 21’ 22”

C-48-35-B-c,
C-48-35-D-a

trại giam Xuyên Mộc

KX

xã Sông Ray

H. Cẩm Mỹ

10° 45’ 46”

107° 18’ 47”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 3

DC

xã Thừa Đức

H. Cẩm Mỹ

10° 47’ 22”

107° 08’ 47”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Ấp 4

DC

xã Thừa Đức

H. Cẩm Mỹ

10° 46’ 05”

107° 08’ 28”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Ấp 8

DC

xã Thừa Đức

H. Cẩm Mỹ

10° 45’ 12”

107° 07’ 05”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Suối Cả

TV

xã Thừa Đức

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 28”

107° 14’ 39”

10° 42’ 39”

106° 58’ 32”

C-48-35-A-c,
C-48-35-C-a,
C-48-35-C-b

nông trường cao su Cẩm Đường

KX

xã Thừa Đức

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 00”

107° 10’ 38”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Suối Đục

TV

xã Thừa Đức

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 29”

107° 12’ 14”

10° 49’ 12”

107° 04’ 26”

C-48-35-A-c,
C-48-35-A-d

suối Gia Tráo

TV

xã Thừa Đức

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 47’ 45”

107° 10’ 35”

10° 46’ 12”

107° 07’ 25”

C-48-35-A-c,
C-48-35-A-d

Suối Quýt

TV

xã Thừa Đức

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 48’ 54”

107° 12’ 20”

10° 46’ 03”

107° 05’ 06”

C-48-35-A-c,
C-48-35-A-d

ấp Tự Túc

DC

xã Thừa Đức

H. Cẩm Mỹ

10° 47’ 07”

107° 07’ 47”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

suối Cầu Bốn

TV

xã Xuân Bảo

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 52’ 00”

107° 18’ 55”

10° 53’ 13”

107° 21’ 19”

C-48-35-B-c

Suối Đục

TV

xã Xuân Bảo

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 51’ 23”

107° 19’ 25”

10° 52’ 39”

107° 21’ 57”

C-48-35-B-c

ấp Nam Hà

DC

xã Xuân Bảo

H. Cẩm Mỹ

10° 52’ 21”

107° 16’ 37”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

hồ Suối Vọng

TV

xã Xuân Bảo

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 35”

107° 17’ 14”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp Tân Hạnh

DC

xã Xuân Bảo

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 54”

107° 17’ 09”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp Tân Mỹ

DC

xã Xuân Bảo

H. Cẩm Mỹ

10° 51’ 47”

107° 16’ 36”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Suối Vọng

TV

xã Xuân Bảo

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 50’ 29”

107° 17’ 28”

10° 51’ 23”

107° 19’ 25”

C-48-35-B-c

đường tỉnh 764

KX

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 46’ 14”

107° 14’ 05”

10° 45’ 41”

107° 23’ 28”

C-48-35-B-c,
C-48-35-B-d

đường tỉnh 765

KX

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 54’ 33”

107° 21’ 59”

10° 40’ 36”

107° 18’ 30”

C-48-35-B-c

ấp Bể Bạc

DC

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 32”

107° 22’ 17”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

đồi Bể Bạc

SV

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 50”

107° 23’ 00”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

ấp Cọ Dầu 1

DC

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 41”

107° 21’ 52”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp Cọ Dầu 2

DC

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 04”

107° 21’ 48”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Suối Đá 1

TV

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 50’ 08”

107° 18’ 57”

10° 48’ 00”

107° 21’ 51”

C-48-35-B-c

Suối Đá 2

TV

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 51’ 12”

107° 19’ 33”

10° 48’ 39”

107° 24’ 14”

C-48-35-B-c,
C-48-35-B-d

cầu Đá Bàn

KX

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 09”

107° 21’ 54”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

suối Đá Bàn

TV

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 47’ 24”

107° 22’ 40”

10° 47’ 06”

107° 23’ 57”

C-48-35-B-d

ấp La Hoa

DC

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

10° 45’ 52”

107° 22’ 04”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

suối La Hoa

TV

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 46’ 30”

107° 20’ 10”

10° 44’ 30”

107° 22’ 35”

C-48-35-B-c

ấp Láng Me 1

DC

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 31”

107° 23’ 51”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

ấp Láng Me 2

DC

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 07”

107° 23’ 49”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

Suối Lức

TV

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 32”

107° 18’ 17”

10° 46’ 21”

107° 22’ 58”

C-48-35-B-c,
C-48-35-B-d

Suối Nhát

TV

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 47’ 17”

107° 22’ 28”

10° 45' 48”

107° 23’ 32”

C-48-35-B-c,
C-48-35-B-d

Sông Ray

TV

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 52’ 37”

107° 22’ 18”

10° 40’ 46”

107° 21’ 01”

C-48-35-B-d

Suối Sách

TV

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 50’ 02”

107° 18’ 10”

10° 47’ 24”

107° 22’ 40”

C-48-35-B-c,
C-48-35-B-d

ấp Suối Lức

DC

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

10° 47’ 23”

107° 21’ 15”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

cầu Suối Lức

KX

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

10° 47’ 01”

107° 21’ 08”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp Suối Nhát

DC

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

10° 46’ 00”

107° 20’ 58”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

cầu Suối Nhát

KX

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

10° 46’ 52”

107° 21’ 06”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

cầu Suối Sách

KX

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 04”

107° 21’ 36”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp Thoại Hương

DC

xã Xuân Đông

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 43”

107° 23’ 28”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

Ấp 1

DC

xã Xuân Đường

H. Cẩm Mỹ

10° 48’ 41”

107° 11’ 07”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Ấp 2

DC

xã Xuân Đường

H. Cẩm Mỹ

10° 46’ 47”

107° 11’ 00”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Suối Cả

TV

xã Xuân Đường

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 28”

107° 14’ 39”

10° 42’ 39”

106° 58’ 32”

C-48-35-A-d

nông trường cao su Cẩm Đường

KX

xã Xuân Đường

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 00”

107° 10’ 38”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Suối Đục

TV

xã Xuân Đường

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 29”

107° 12’ 14”

10° 49’ 12”

107° 04’ 26”

C-48-35-A-d

suối Gia Tráo

TV

xã Xuân Đường

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 47’ 45”

107° 10’ 35”

10° 46’ 12”

107° 07’ 25”

C-48-35-A-d

Suối Quýt

TV

xã Xuân Đường

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 48’ 54”

107° 12’ 20”

10° 46’ 03”

107° 05’ 06”

C-48-35-A-d

quốc lộ 56

KX

xã Xuân Mỹ

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 53’ 47”

107° 13’ 29”

10° 45’ 26”

107° 14’ 32”

C-48-35-A-d

đường tỉnh 764

KX

xã Xuân Mỹ

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 46’ 14”

107° 14’ 05”

10° 45’ 41”

107° 23’ 28”

C-48-35-A-d,
C-48-35-B-c

nhà máy Chế biến mủ Cao su Cẩm Mỹ

KX

xã Xuân Mỹ

H. Cẩm Mỹ

10° 46’ 51”

107° 14’ 24”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

nông trường cao su Cẩm Mỹ

KX

xã Xuân Mỹ

H. Cẩm Mỹ

10° 48’ 00”

107° 14’ 09”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp Cẩm Sơn

DC

xã Xuân Mỹ

H. Cẩm Mỹ

10° 46’ 23”

107° 13’ 54”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

đồi Con Rắn

SV

xã Xuân Mỹ

H. Cẩm Mỹ

10° 45’ 51”

107° 14’ 05”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

ấp Đồng Tâm

DC

xã Xuân Mỹ

H. Cẩm Mỹ

10° 45’ 37”

107° 16’ 54”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp Láng Lớn

DC

xã Xuân Mỹ

H. Cẩm Mỹ

10° 46’ 46”

107° 14’ 31”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Suối Mùa

TV

xã Xuân Mỹ

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 48’ 33”

107° 15’ 17”

10° 47’ 05”

107° 16’ 13”

C-48-35-B-c

Suối Sáu

TV

xã Xuân Mỹ

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 48’ 24”

107° 15’ 38”

10° 46’ 13”

107° 17’ 37”

C-48-35-B-c

ấp Suối Sóc

DC

xã Xuân Mỹ

H. Cẩm Mỹ

10° 47’ 03”

107° 14’ 43”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 1

DC

xã Xuân Quế

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 54”

107° 09’ 46”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Ấp 2

DC

xã Xuân Quế

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 41”

107° 09’ 48”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

ấp 57

DC

xã Xuân Quế

H. Cẩm Mỹ

10° 52’ 04”

107° 07’ 25”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

suối Cống Lở

TV

xã Xuân Quế

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 51’ 54”

107° 11’ 49”

10° 52’ 10”

107° 07’ 29”

C-48-35-A-d

Cầu Đỏ

KX

xã Xuân Quế

H. Cẩm Mỹ

10° 51’ 20”

107° 09’ 39”

 

 

 

 

C-48-35-A-d

Suối Đục

TV

xã Xuân Quế

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 29”

107° 12’ 14”

10° 49’ 12”

107° 04’ 26”

C-48-35-A-d

nông trường cao su Ông Quế

KX

xã Xuân Quế

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 56”

107° 08’ 16”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Suối Râm 1

TV

xã Xuân Quế

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 51’ 20”

107° 12’ 42”

10° 52’ 30”

107° 07’ 02”

C-48-35-A-d

Suối Râm 2

TV

xã Xuân Quế

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 27”

107° 14’ 10”

10° 50’ 15”

107° 11’ 55”

C-48-35-A-d

Suối Sâu

TV

xã Xuân Quế

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 50’ 15”

107° 11’ 55”

10° 51’ 01”

107° 03’ 30”

C-48-35-A-d

ấp Suối Râm

DC

xã Xuân Quế

H. Cẩm Mỹ

10° 52’ 19”

107° 07’ 41”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Ấp 1

DC

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 21”

107° 21’ 37”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 2

DC

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 24”

107° 21’ 51”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 3

DC

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 46”

107° 19’ 53”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 4

DC

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 48’ 29”

107° 21’ 20”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 5

DC

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 27”

107° 20’ 52”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 6

DC

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 47’ 39”

107° 20’ 32”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 7

DC

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 48’ 57”

107° 19’ 27”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 8

DC

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 46’ 02”

107° 20’ 41”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 9

DC

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 47’ 16”

107° 19’ 50”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Ấp 10

DC

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 46’ 44”

107° 18’ 38”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp 11

DC

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 47’ 16”

107° 19’ 15”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp 12

DC

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 46’ 33”

107° 17’ 35”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

đường tỉnh 764

KX

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 46’ 14”

107° 14’ 05”

10° 45’ 41”

107° 23’ 28”

C-48-35-B-c

đường tỉnh 765

KX

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 54’ 33”

107° 21’ 59”

10° 40’ 36”

107° 18’ 30”

C-48-35-B-c

Suối Con

TV

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 47’ 14”

107° 16’ 35”

10° 47’ 11”

107° 18’ 55”

C-48-35-B-c

Suối Đá 1

TV

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 50’ 08”

107° 18’ 57”

10° 48’ 00”

107° 21’ 51”

C-48-35-B-c

Suối Đá 2

TV

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 51’ 12”

107° 19’ 33”

10° 48’ 39”

107° 24’ 14”

C-48-35-B-c

cầu Đá Bàn

KX

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 50’ 09”

107° 21’ 54”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

suối La Hoa

TV

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 46’ 30”

107° 20’ 10”

10° 44’ 30”

107° 22’ 35”

C-48-35-B-c

Suối Lức

TV

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 49’ 32”

107° 18’ 17”

10° 46’ 21”

107° 22’ 58”

C-48-35-B-c

Suối Nhát

TV

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 47’ 50”

107° 16’ 39”

10° 46’ 34”

107° 22’ 00”

C-48-35-B-c

đồi Pê Nôi

SV

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 46’ 19”

107° 19’ 38”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Suối Sách

TV

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 50’ 02”

107° 18’ 10”

10° 47’ 24”

107° 22’ 40”

C-48-35-B-c

cầu Suối Lức

KX

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 47’ 01”

107° 21’ 08”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

cầu Suối Nhát

KX

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 46’ 52”

107° 21’ 06”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

hồ Suối Rang

TV

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 46’ 18”

107° 18’ 00”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

cầu Suối Sách

KX

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

10° 49’ 04”

107° 21’ 36”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

Suối Thề

TV

xã Xuân Tây

H. Cẩm Mỹ

 

 

10° 46’ 19”

107° 18’ 15”

10° 43’ 11”

107° 21’ 22”

C-48-35-B-c

quốc lộ 20

KX

TT. Định Quán

H. Định Quán

 

 

11° 21' 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b

khu phố 114

DC

TT. Định Quán

H. Định Quán

11° 11’ 53”

107° 21’ 15”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

đường Cao Cang

KX

TT. Định Quán

H. Định Quán

 

 

11° 12’ 05”

107° 21’ 17”

11° 10’ 33”

107° 27’ 28”

C-48-23-D-a,
C-48-23-D-b

Di tích thắng cảnh Đá chồng Định Quán

KX

TT. Định Quán

H. Định Quán

11° 11’ 31”

107° 20’ 47”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

khu phố Hiệp Cường

DC

TT. Định Quán

H. Định Quán

11° 11’ 14”

107° 20’ 36”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

khu phố Hiệp Đồng

DC

TT. Định Quán

H. Định Quán

11° 11’ 54”

107° 20’ 48”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

khu phố Hiệp Lợi

DC

TT. Định Quán

H. Định Quán

11° 11’ 34”

107° 20’ 55”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

khu phố Hiệp Lực

DC

TT. Định Quán

H. Định Quán

11° 10’ 46”

107° 20’ 29”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

khu phố Hiệp Nghĩa

DC

TT. Định Quán

H. Định Quán

11° 10’ 55”

107° 20’ 40”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

khu phố Hiệp Nhất

DC

TT. Định Quán

H. Định Quán

11° 11’ 27”

107° 20’ 43”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

khu phố Hiệp Quyết

DC

TT. Định Quán

H. Định Quán

11° 12’ 10”

107° 21’ 25”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

khu phố Hiệp Tâm 1

DC

TT. Định Quán

H. Định Quán

11° 12’ 18”

107° 21’ 17”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

khu phố Hiệp Tâm 2

DC

TT. Định Quán

H. Định Quán

11° 12’ 01”

107° 21’ 02”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

khu phố Hiệp Thuận

DC

TT. Định Quán

H. Định Quán

11° 10’ 45”

107° 20’ 16”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

khu phố Hiệp Thương

DC

TT. Định Quán

H. Định Quán

11° 11’ 18”

107° 20’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 1

DC

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 11’ 43”

107° 21’ 56”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 2

DC

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 11’ 14”

107° 22’ 26”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 3

DC

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 10’ 45”

107° 23’ 06”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 4

DC

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 10’ 58”

107° 23’ 01”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 5

DC

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 10’ 26”

107° 24’ 14”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp 6

DC

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 10’ 29”

107° 22’ 11”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp 7

DC

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 11’ 14”

107° 21’ 59”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 8

DC

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 10’ 10”

107° 21’ 30”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 9

DC

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 08’ 11”

107° 20’ 49”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 10

DC

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 10’ 47”

107° 25’ 39”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

đường Cao Cang

KX

xã Gia Canh

H. Định Quán

 

 

11° 12’ 05”

107° 21’ 17”

11° 10’ 33”

107° 27’ 28”

C-48-23-D-a,
C-48-23-D-b

núi Đông Bắc

SV

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 09’ 42”

107° 23’ 44”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

núi Hang Dơi

SV

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 08’ 37”

107° 24’ 12”

 

 

 

 

C-48-23-D-d

sông La Ngà

TV

xã Gia Canh

H. Định Quán

 

 

11° 15’ 10”

107° 31’ 21”

11° 05’ 20”

107° 17’ 30”

C-48-23-D-c,
C-48-23-D-d,
C-48-23-D-b,
C-48-24-C-a

Trạm kiểm lâm Số 10

KX

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 03’ 32”

107° 21’ 22”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Trạm kiểm lâm Số 12

KX

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 03’ 17”

107° 23’ 30”

 

 

 

 

C-48-23-D-d

lâm trường Tân Phú

KX

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 05’ 08”

107° 18’ 34”

 

 

 

 

C-48-23-D-d

Trạm kiểm lâm Trà Mỹ

KX

xã Gia Canh

H. Định Quán

11° 04’ 52”

107° 19’ 39”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Ấp 1

DC

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 09’ 35”

107° 15’ 38”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

ấp 2-97

DC

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 08’ 41”

107° 13’ 10”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

Ấp 3

DC

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 09’ 36”

107° 15’ 10”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 4

DC

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 09’ 43”

107° 15’ 33”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 5

DC

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 10’ 16”

107° 14’ 10”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

quốc lộ 20

KX

xã La Ngà

H. Định Quán

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b

đồi 98

SV

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 09’ 31”

107° 13’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

ấp Bằng Lăng

DC

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 11’ 01”

107° 12’ 40”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

đồi Băng Lăng

SV

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 10’ 39”

107° 12’ 43”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

sông Đồng Nai

TV

xã La Ngà

H. Định Quán

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-23-C-b

Suối Dui

TV

xã La Ngà

H. Định Quán

 

 

11° 07’ 46”

107° 15’ 33”

11° 06’ 57”

107° 13’ 38”

C-48-23-C-b,
C-48-23-C-d,
C-48-23-D-a

cầu La Ngà

KX

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 09’ 33”

107° 16’ 08”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

nhà máy Đường La Ngà

KX

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 09’ 45”

107° 15’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

ấp Mít Nài

DC

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 09’ 42”

107° 12’ 33”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

chùa Pháp Hoa

KX

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 08’ 57”

107° 14’ 06”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

ấp Phú Quý 1

DC

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 08’ 58”

107° 13’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

ấp Phú Quý 2

DC

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 09’ 32”

107° 14’ 25”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

hồ Trị An

TV

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 10’ 31”

107° 09’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

nông trường cao su Túc Trưng

KX

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 08’ 19”

107° 12’ 34”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

ấp Vĩnh An

DC

xã La Ngà

H. Định Quán

11° 10’ 21”

107° 12’ 14”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

quốc lộ 20

KX

xã Ngọc Định

H. Định Quán

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b

phà 107

KX

xã Ngọc Định

H. Định Quán

11° 13’ 28”

107° 17’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

sông Đồng Nai

TV

xã Ngọc Định

H. Định Quán

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-23-D-a

ấp Hòa Đồng

DC

xã Ngọc Định

H. Định Quán

11° 12’ 48”

107° 19’ 27”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

ấp Hòa Hiệp

DC

xã Ngọc Định

H. Định Quán

11° 14’ 25”

107° 18’ 38”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

ấp Hòa Thành

DC

xã Ngọc Định

H. Định Quán

11° 13’ 23”

107° 17’ 49”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

ấp Hòa Thuận

DC

xã Ngọc Định

H. Định Quán

11° 10’ 50”

107° 19’ 55”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

ấp Hòa Trung

DC

xã Ngọc Định

H. Định Quán

11° 10’ 16”

107° 18’ 31”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

cầu Năng Cô

KX

xã Ngọc Định

H. Định Quán

11° 11’ 09”

107° 18’ 09”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

suối Năng Cô

TV

xã Ngọc Định

H. Định Quán

 

 

11° 11’ 15”

107° 18’ 37”

11° 11’ 16”

107° 17’ 44”

C-48-23-D-a

cầu Suối Vắt

KX

xã Ngọc Định

H. Định Quán

11° 11’ 47”

107° 18’ 08”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp La Ngà

KX

xã Ngọc Định

H. Định Quán

11° 11’ 32”

107° 18’ 16”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

hồ Trị An

TV

xã Ngọc Định

H. Định Quán

11° 10’ 31”

107° 09’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

Suối Vắt

TV

xã Ngọc Định

H. Định Quán

 

 

11° 11’ 11”

107° 19’ 48”

11° 11’ 49”

107° 17’ 05”

C-48-23-D-a

quốc lộ 20

KX

xã Phú Cường

H. Định Quán

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-C-d

ấp Bến Nôm 1

DC

xã Phú Cường

H. Định Quán

11° 05’ 34”

107° 10’ 43”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Bến Nôm 2

DC

xã Phú Cường

H. Định Quán

11° 06’ 24”

107° 09’ 42”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Phú Dòng

DC

xã Phú Cường

H. Định Quán

11° 05’ 19”

107° 10’ 20”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Phú Tâm

DC

xã Phú Cường

H. Định Quán

11° 05’ 19”

107° 11’ 22”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Phú Tân

DC

xã Phú Cường

H. Định Quán

11° 05’ 15”

107° 10’ 50”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Phú Thọ

DC

xã Phú Cường

H. Định Quán

11° 05’ 17”

107° 11’ 12”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Tam Bung

DC

xã Phú Cường

H. Định Quán

11° 05’ 19”

107° 11’ 30”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Thống Nhất

DC

xã Phú Cường

H. Định Quán

11° 05’ 15”

107° 10’ 58”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

hồ Trị An

TV

xã Phú Cường

H. Định Quán

11° 10’ 31”

107° 09’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

Ấp 1

DC

xã Phú Hòa

H. Định Quán

11° 13’ 04”

107° 25’ 49”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp 2

DC

xã Phú Hòa

H. Định Quán

11° 12’ 38”

107° 25’ 19”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp 3

DC

xã Phú Hòa

H. Định Quán

11° 12’ 32”

107° 25’ 41”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp 4

DC

xã Phú Hòa

H. Định Quán

11° 12’ 46”

107° 24’ 47”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp 1

DC

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 09’ 49”

107° 16’ 41”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 2

DC

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 09’ 38”

107° 16’ 49”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 3

DC

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 10’ 00”

107° 17’ 48”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 4

DC

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 10’ 03”

107° 18’ 32”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 5

DC

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 10’ 31”

107° 19’ 29”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 6

DC

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 10’ 41”

107° 20’ 09”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 7

DC

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 07’ 48”

107° 17’ 22”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

quốc lộ 20

KX

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-a

Di tích Lịch sử Địa điểm chiến thắng La Ngà

KX

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 09’ 39”

107° 16’ 26”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

cầu La Ngà

KX

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 09’ 33”

107° 16’ 08”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

sông La Ngà

TV

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

 

 

11° 15’ 10”

107° 31’ 21”

11° 05’ 20”

107° 17’ 30”

C-48-23-D-c

cầu Năng Cô

KX

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 11’ 09”

107° 18’ 09”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

suối Năng Cô

TV

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

 

 

11° 11’ 15”

107° 18’ 37”

11° 11’ 16”

107° 17’ 44”

C-48-23-D-a

nông trường mía Phú Ngọc

KX

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 08’ 03”

107° 17’ 08”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

cầu Số 1

KX

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 09’ 10”

107° 17 ‘ 06”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

cầu Số 2

KX

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 08’ 44”

107° 17’ 18”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

cầu Số 3

KX

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 06’ 41”

107° 17’ 22”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

lâm trường Tân Phú

KX

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 05’ 08”

107° 18’ 34”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

hồ Trị An

TV

xã Phú Ngọc

H. Định Quán

11° 10’ 31”

107° 09’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

Ấp 1

DC

xã Phú Lợi

H. Định Quán

11° 12’ 22”

107° 21' 36”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 2

DC

xã Phú Lợi

H. Định Quán

11° 12' 25”

107° 21’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 3

DC

xã Phú Lợi

H. Định Quán

11° 12’ 40”

107° 21’ 51”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 4

DC

xã Phú Lợi

H. Định Quán

11° 12’ 19”

107° 21’ 41”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 5

DC

xã Phú Lợi

H. Định Quán

11° 12’ 22”

107° 21’ 56”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 6

DC

xã Phú Lợi

H. Định Quán

11° 11’ 03”

107° 23’ 40”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

quốc lộ 20

KX

xã Phú Lợi

H. Định Quán

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b

Ấp 1

DC

xã Phú Tân

H. Định Quán

11° 13’ 55”

107° 22’ 49”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp 2

DC

xã Phú Tân

H. Định Quán

11° 14’ 36”

107° 23’ 22”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp 3

DC

xã Phú Tân

H. Định Quán

11° 15’ 13”

107° 20’ 15”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

Ấp 4

DC

xã Phú Tân

H. Định Quán

11° 15’ 02”

107° 21’ 19”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 5

DC

xã Phú Tân

H. Định Quán

11° 16’ 48”

107° 22’ 07”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 6

DC

xã Phú Tân

H. Định Quán

11° 17’ 46”

107° 22’ 04”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

Ấp 7

DC

xã Phú Tân

H. Định Quán

11° 17’ 45”

107° 20’ 48”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

Ấp 8

DC

xã Phú Tân

H. Định Quán

11° 16’ 41”

107° 22’ 55”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

quốc lộ 20

KX

xã Phú Tân

H. Định Quán

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b

đồi 23

SV

xã Phú Tân

H. Định Quán

11° 15’ 42”

107° 23’ 51”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

sông Đồng Nai

TV

xã Phú Tân

H. Định Quán

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-23-B-c

quốc lộ 20

KX

xã Phú Túc

H. Định Quán

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-C-d

đường tỉnh 763

KX

xã Phú Túc

H. Định Quán

 

 

10° 54’ 33”

107° 21’ 18”

11° 05’ 28”

107° 12’ 43”

C-48-23-C-d

ấp Bình Hòa

DC

xã Phú Túc

H. Định Quán

11° 05’ 17”

107° 11’ 57”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Cầu Ván

DC

xã Phú Túc

H. Định Quán

11° 04’ 48”

107° 12’ 19”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Cây Xăng

DC

xã Phú Túc

H. Định Quán

11° 05’ 26”

107° 12’ 54”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

Ấp Chợ

DC

xã Phú Túc

H. Định Quán

11° 05’ 25”

107° 12’ 34”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

Suối Đục

TV

xã Phú Túc

H. Định Quán

 

 

11° 05’ 10”

107° 12’ 00”

11° 03’ 08”

107° 12’ 36”

C-48-23-C-d

Suối Son

TV

xã Phú Túc

H. Định Quán

 

 

11° 06’ 28”

107° 13’ 12”

11° 05’ 25”

107° 15’ 39”

C-48-23-C-d,
C-48-23-D-c

ấp Suối Rút

DC

xã Phú Túc

H. Định Quán

11° 04’ 56”

107° 12’ 43”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Suối Son

DC

xã Phú Túc

H. Định Quán

11° 05’ 32”

107° 14’ 26”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Tam Bung

DC

xã Phú Túc

H. Định Quán

11° 04’ 25”

107° 14’ 27”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

cầu Tam Bung

KX

xã Phú Túc

H. Định Quán

11° 04’ 15”

107° 14’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

suối Tam Bung

TV

xã Phú Túc

H. Định Quán

 

 

11° 01’ 07”

107° 11’ 32”

11° 05’ 36”

107° 15’ 56”

C-48-23-C-d

ấp Tân Lập

DC

xã Phú Túc

H. Định Quán

11° 05’ 15”

107° 11’ 38”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Thái Hòa 1

DC

xã Phú Túc

H. Định Quán

11° 05’ 03”

107° 12’ 14”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Thái Hòa 2

DC

xã Phú Túc

H. Định Quán

11° 05’ 14”

107° 12’ 19”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

nông trường cao su Túc Trưng

KX

xã Phú Túc

H. Định Quán

11° 08’ 19”

107° 12’ 34”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Ấp 1

DC

xã Phú Vinh

H. Định Quán

11° 12’ 26”

107° 21’ 30”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 2

DC

xã Phú Vinh

H. Định Quán

11° 12’ 36”

107° 21’ 22”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 3

DC

xã Phú Vinh

H. Định Quán

11° 12’ 35”

107° 21’ 33”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 4

DC

xã Phú Vinh

H. Định Quán

11° 12’ 45”

107° 21’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 5

DC

xã Phú Vinh

H. Định Quán

11° 13’ 25”

107° 22’ 25”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

quốc lộ 20

KX

xã Phú Vinh

H. Định Quán

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b

ấp Ba Tầng

DC

xã Phú Vinh

H. Định Quán

11° 14’ 09”

107° 21’ 23”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

sông Đồng Nai

TV

xã Phú Vinh

H. Định Quán

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-23-B-c

ấp Suối Soong 1

DC

xã Phú Vinh

H. Định Quán

11° 15’ 24”

107° 19’ 13”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

ấp Suối Soong 2

DC

xã Phú Vinh

H. Định Quán

11° 14’ 15”

107° 20’ 21”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 1

DC

xã Suối Nho

H. Định Quán

11° 02’ 41”

107° 16’ 18”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Ấp 2

DC

xã Suối Nho

H. Định Quán

11° 02’ 15”

107° 15’ 59”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Ấp 3

DC

xã Suối Nho

H. Định Quán

11° 03’ 08”

107° 17’ 53”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Ấp 4

DC

xã Suối Nho

H. Định Quán

11° 02’ 51”

107° 16’ 05”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Ấp 5

DC

xã Suối Nho

H. Định Quán

11° 03’ 41”

107° 15’ 03”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Ấp 6

DC

xã Suối Nho

H. Định Quán

11° 04’ 34”

107° 16’ 52”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

đường tỉnh 763

KX

xã Suối Nho

H. Định Quán

 

 

10° 54’ 33”

107° 21’ 18”

11° 05’ 28”

107° 12’ 43”

C-48-23-C-d,
C-48-23-D-c

Suối Cải

TV

xã Suối Nho

H. Định Quán

 

 

10° 56’ 13”

107° 13’ 40”

11° 03’ 44”

107° 14’ 25”

C-48-23-C-d,
C-48-23-D-c

Ấp Chợ

DC

xã Suối Nho

H. Định Quán

11° 02’ 34”

107° 16’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

chùa Liên Hoa

KX

xã Suối Nho

H. Định Quán

11° 02’ 40”

107° 16’ 49”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

suối Na Goa

TV

xã Suối Nho

H. Định Quán

 

 

11° 01’ 41”

107° 16’ 17”

11° 04’ 42”

107° 16’ 39”

C-48-23-D-c

suối Tà Rua

TV

xã Suối Nho

H. Định Quán

 

 

11° 02’ 12”

107° 17’ 41”

11° 04’ 42”

107° 17’ 32”

C-48-23-D-c

cầu Tam Bung

KX

xã Suối Nho

H. Định Quán

11° 04’ 15”

107° 14’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

suối Tam Bung

TV

xã Suối Nho

H. Định Quán

 

 

11° 01’ 07”

107° 11’ 32”

11° 05’ 36”

107° 15’ 56”

C-48-23-C-d,
C-48-23-D-c

hồ Trị An

TV

xã Suối Nho

H. Định Quán

11° 10’ 31”

107° 09’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

Ấp 1

DC

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

11° 13’ 33”

107° 17’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 2

DC

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

11° 14’ 06”

107° 17’ 48”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 3

DC

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

11° 16’ 08”

107° 17’ 45”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Đội 3

KX

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

11° 20’ 47”

107° 19’ 33”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

Ấp 4

DC

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

11° 16’ 23”

107° 15’ 25”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Ấp 5

DC

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

11° 16’ 51”

107° 12’ 07”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

Ấp 6

DC

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

11° 18’ 50”

107° 18’ 36”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

Ấp 7

DC

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

11° 21’ 28”

107° 19’ 38”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

Ấp 8

DC

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

11° 19’ 43”

107° 20’ 55”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

phà 107

KX

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

11° 13’ 28”

107° 17’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

Suối Đá

TV

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

 

 

11° 19’ 33”

107° 17’ 55”

11° 15’ 21”

107° 15’ 22”

C-48-23-B-c

sông Đồng Nai

TV

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-23-D-a,
C-48-23-B-c

Suối Đục

TV

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

 

 

11° 18’ 36”

107° 14’ 06”

11° 16’ 07”

107° 11’ 15”

C-48-23-A-d

Đồi Mỹ

SV

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

11° 17’ 46”

107° 16’ 36”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

suối Sa Mát

TV

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

 

 

11° 21’ 06”

107° 11’ 10”

11° 16’ 19”

107° 10’ 34”

C-48-23-A-d

công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp La Ngà

KX

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

11° 11’ 32”

107° 18’ 16”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

hồ Trị An

TV

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

11° 10’ 31”

107° 09’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

Suối Ty

TV

xã Thanh Sơn

H. Định Quán

 

 

11° 20’ 37”

107° 14’ 02”

11° 17 45”

107° 09’ 48”

C-48-23-A-d

quốc lộ 20

KX

xã Túc Trưng

H. Định Quán

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-C-b,
C-48-23-C-d

ấp 94

DC

xã Túc Trưng

H. Định Quán

11° 07’ 20”

107° 13’ 21”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

Suối Dui

TV

xã Túc Trưng

H. Định Quán

 

 

11° 07’ 46”

107° 15’ 33”

11° 06’ 57”

107° 13’ 38”

C-48-23-C-d,
C-48-23-C-b,
C-48-23-D-a

ấp Đồn Điền 1

DC

xã Túc Trưng

H. Định Quán

11° 05’ 33”

107° 12’ 49”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Đồn Điền 2

DC

xã Túc Trưng

H. Định Quán

11° 05’ 38”

107° 12’ 29”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Đồn Điền 3

DC

xã Túc Trưng

H. Định Quán

11° 05’ 29”

107° 12’ 15”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Đồng Xoài

DC

xã Túc Trưng

H. Định Quán

11° 05’ 28”

107° 11’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Đức Thắng 1

DC

xã Túc Trưng

H. Định Quán

11° 05’ 33”

107° 11’ 42”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Đức Thắng 2

DC

xã Túc Trưng

H. Định Quán

11° 05’ 37”

107° 11’ 55”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Hòa Bình

DC

xã Túc Trưng

H. Định Quán

11° 05’ 27”

107° 11’ 59”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

Suối Son

TV

xã Túc Trưng

H. Định Quán

 

 

11° 06’ 28”

107° 13’ 12”

11° 05’ 25”

107° 15’ 39”

C-48-23-C-d

ấp Suối Dzui

DC

xã Túc Trưng

H. Định Quán

11° 07’ 33”

107° 15’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-D-a

hồ Trị An

TV

xã Túc Trưng

H. Định Quán

11° 10’ 31”

107° 09’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

nông trường cao su Túc Trưng

KX

xã Túc Trưng

H. Định Quán

11° 08’ 19”

107° 12’ 34”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

quốc lộ 51

KX

TT. Long Thành

H. Long Thành

 

 

10° 54’ 25”

106° 50’ 49”

10° 39’ 21”

107° 02’ 14”

C-48-34-B-4

đường tỉnh 769

KX

TT. Long Thành

H. Long Thành

 

 

10° 45’ 10”

106° 47’ 21”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-34-B-d

suối Bến Năng

TV

TT. Long Thành

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 03”

106° 57 18”

10° 45’ 50”

106° 56’ 21”

C-48-34-B-d

khu Cầu Xéo

DC

TT. Long Thành

H. Long Thành

10° 46’ 25”

106° 57’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

sông Đồng Môn

TV

TT. Long Thành

H. Long Thành

 

 

10° 45’ 43”

106° 56’ 34”

10° 45’ 41”

106° 53’ 48”

C-48-34-B-d

kênh Hàng Điều

TV

TT. Long Thành

H. Long Thành

 

 

10° 46’ 30”

106° 56’ 04”

10° 46’ 07”

106° 54’ 41”

C-48-34-B-d

khu Kim Sơn

DC

TT. Long Thành

H. Long Thành

10° 46’ 44”

106° 56’ 19”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

tịnh xá Ngọc Thành

KX

TT. Long Thành

H. Long Thành

10° 46’ 20”

106° 57’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

rạch Ngọn Cùng

TV

TT. Long Thành

H. Long Thành

 

 

10° 46’ 07”

106° 54’ 41”

10° 46’ 49”

106° 55’ 17”

C-48-34-B-d

cầu Ông Quế

KX

TT. Long Thành

H. Long Thành

10° 46’ 59”

106° 57’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Suối Phèn

TV

TT. Long Thành

H. Long Thành

 

 

10° 49’ 39”

106° 57’ 50”

10° 47’ 03”

106° 57’ 18”

C-48-34-B-d

khu Phước Hải

DC

TT. Long Thành

H. Long Thành

10° 47’ 27”

106° 57’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

đình Phước Lộc

KX

TT. Long Thành

H. Long Thành

10° 46’ 12”

106° 57’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

khu Phước Long

DC

TT. Long Thành

H. Long Thành

10° 46’ 47”

106° 57 07”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

cầu Phước Thiền

KX

TT. Long Thành

H. Long Thành

10° 45’ 44”

106° 56’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

khu Phước Thuận

DC

TT. Long Thành

H. Long Thành

10° 46’ 50”

106° 56’ 54”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

cầu Quản Thủ

KX

TT. Long Thành

H. Long Thành

10° 46’ 42”

106° 57’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây

KX

TT. Long Thành

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 19”

106° 51’ 47”

10° 56’ 37”

107° 09’ 49”

C-48-34-B-d

khu Văn Hải

DC

TT. Long Thành

H. Long Thành

10° 47’ 08”

106° 56’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 1

DC

xã An Phước

H. Long Thành

10° 48’ 11”

106° 56’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 2

DC

xã An Phước

H. Long Thành

10° 47’ 53”

106° 55’ 58”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 3

DC

xã An Phước

H. Long Thành

10° 47’ 21”

106° 56’ 03”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 5

DC

xã An Phước

H. Long Thành

10° 49’ 16”

106° 56’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 7

DC

xã An Phước

H. Long Thành

10° 50’ 09”

106° 56’ 03”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 8

DC

xã An Phước

H. Long Thành

10° 51’ 20”

106° 58’ 31”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

quốc lộ 51

KX

xã An Phước

H. Long Thành

 

 

10° 54’ 25”

106° 50’ 49”

10° 39’ 21”

107° 02’ 14”

C-48-34-B-d

khu Bàu Cá

DC

xã An Phước

H. Long Thành

10° 47’ 48”

106° 56’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

chùa Bửu Hưng

KX

xã An Phước

H. Long Thành

10° 48’ 15”

106° 56’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

chùa Đức Viên

KX

xã An Phước

H. Long Thành

10° 51’ 44”

106° 57’ 43”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

tu viện Hạnh Chiếu

KX

xã An Phước

H. Long Thành

10° 50’ 12”

106° 56’ 18”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

sân bay Long Thành

KX

xã An Phước

H. Long Thành

10° 50’ 18”

106° 57’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

chùa Long Tuyền

KX

xã An Phước

H. Long Thành

10° 50’ 21”

106° 56’ 27”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

rạch Ngọn Cùng

TV

xã An Phước

H. Long Thành

 

 

10° 46’ 07”

106° 54’ 41”

10° 46’ 49”

106° 55’ 17”

C-48-34-B-d

suối Nước Trong

TV

xã An Phước

H. Long Thành

 

 

10° 51’ 12”

106° 57’ 09”

10° 46’ 42”

106° 52’ 11”

C-48-34-B-d

chùa Pháp Hoa

KX

xã An Phước

H. Long Thành

10° 50’ 23”

106° 56’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

chùa Phật Tích Tòng Lâm

KX

xã An Phước

H. Long Thành

10° 49’ 59”

106° 56’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Trường Quân chính Quân khu 7

KX

xã An Phước

H. Long Thành

10° 50’ 36”

106° 57’ 37”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Trường Giáo dưỡng số 4

KX

xã An Phước

H. Long Thành

10° 50’ 46”

106° 56’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

cầu Suối Nước Trong

KX

xã An Phước

H. Long Thành

10° 49’ 43”

106° 56’ 13”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

rạch Tắc Gò Đa

TV

xã An Phước

H. Long Thành

 

 

10° 46’ 32”

106° 54’ 44”

10° 47’ 03”

106° 53’ 31”

C-48-34-B-d

cầu Tam An

KX

xã An Phước

H. Long Thành

10° 48’ 48”

106° 56’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

đền Thần An Lợi

KX

xã An Phước

H. Long Thành

10° 48’ 44”

106° 55’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

đường cao tốc Thành ph Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây

KX

xã An Phước

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 19”

106° 51’ 47”

10° 56’ 37”

107° 09’ 49”

C-48-34-B-d

chùa Thiền Quang 2

KX

xã An Phước

H. Long Thành

10° 47’ 20”

106° 56’ 19”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 1

DC

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

10° 43’ 31”

107° 02’ 43”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 2

DC

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

10° 43’ 31”

107° 02’ 57”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 3

DC

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

10° 44’ 37”

107° 03’ 12”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 4

DC

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

10° 43’ 25”

107° 03’ 58”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 5

DC

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

10° 43’ 38”

107° 04’ 16”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 6

DC

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

10° 43’ 32”

107° 04’ 27”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 7

DC

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

10° 43’ 33”

107° 05’ 35”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 8

DC

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

10° 44’ 16”

107° 07’ 14”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Suối Ba

TV

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

 

 

10° 43’ 10”

107° 05’ 58”

10° 40’ 50”

107° 04’ 00”

C-48-35-C-a

Suối Bốn

TV

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

 

 

10° 42’ 54”

107° 07’ 02”

10° 41’ 29”

107° 04’ 43”

C-48-35-C-a

Suối Cả

TV

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

 

 

10° 49’ 28”

107° 14’ 39”

10° 42’ 39”

106° 58’ 32”

C-48-35-C-b

Suối Cù

TV

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

 

 

10° 44’ 52”

107° 05’ 27”

10° 43’ 35”

107° 04’ 45”

C-48-35-C-a

Suối Đá

TV

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

 

 

10° 44’ 00”

107° 07’ 11”

10° 43’ 14”

107° 05’ 48”

C-48-35-C-a

Suối Hai

TV

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

 

 

10° 43’ 35”

107° 04’ 45”

10° 41’ 40”

107° 03’ 54”

C-48-35-C-a

Suối Le

TV

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

 

 

10° 43’ 17”

107° 08’ 16”

10° 42’ 54”

107° 07’ 02”

C-48-35-C-a,
C-48-35-C-b

ấp Suối Cả

DC

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

10° 44’ 31”

107° 05’ 52”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

nông trường cao su Thái Hiệp Thành

KX

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

10° 43’ 47”

107° 02’ 48”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

chùa Thanh Trì

KX

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

10° 43’ 28”

107° 03’ 30”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

giáo xứ Thiên Ân

KX

xã Bàu Cạn

H. Long Thành

10° 43’ 31”

107° 04’ 09”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

đường tỉnh 769

KX

xã Bình An

H. Long Thành

 

 

10° 45’ 10”

106° 47’ 21”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-35-A-c

ấp An Bình

DC

xã Bình An

H. Long Thành

10° 51’ 17”

107° 03’ 19”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

ấp An Viễng

DC

xã Bình An

H. Long Thành

10° 51’ 17”

107° 02’ 51”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

cầu An Viễng

KX

xã Bình An

H. Long Thành

10° 51’ 12”

107° 03’ 02”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

nông trường An Viễng

KX

xã Bình An

H. Long Thành

10° 52’ 02”

107° 02’ 47”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

ấp Bàu Lùng

DC

xã Bình An

H. Long Thành

10° 52’ 34”

107° 03’ 27”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

ấp Bàu Tre

DC

xã Bình An

H. Long Thành

10° 49’ 41”

107° 04’ 00”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Suối Bí

TV

xã Bình An

H. Long Thành

 

 

10° 51’ 56”

107° 03’ 59”

10° 51’ 32”

107° 03’ 45”

C-48-35-A-c

cầu Cái Hảo

KX

xã Bình An

H. Long Thành

10° 51’ 35”

107° 03’ 45”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

suối Cầu Mên

TV

xã Bình An

H. Long Thành

 

 

10° 49’ 12”

107° 04’ 26”

10° 51’ 02”

107° 03’ 05”

C-48-35-A-c

ấp Sa Cá

DC

xã Bình An

H. Long Thành

10° 50’ 39”

107° 03’ 29”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Suối Sâu

TV

xã Bình An

H. Long Thành

 

 

10° 50’ 15”

107° 11’ 55”

10° 51’ 01”

107° 03’ 30”

C-48-35-A-c

suối Sông Nhạn

TV

xã Bình An

H. Long Thành

 

 

10° 54’ 29”

107° 09’ 58”

10° 52’ 55”

107° 02’ 31”

C-48-35-A-a,
C-48-35-A-c

đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây

KX

xã Bình An

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 19”

106° 51’ 47”

10° 56’ 37”

107° 09’ 49”

C-48-35-A-c

Ấp 1

DC

xã Bình Sơn

H. Long Thành

10° 47’ 36”

107° 01’ 07”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 2

DC

xã Bình Sơn

H. Long Thành

10° 47’ 46”

107° 00’ 55”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 3

DC

xã Bình Sơn

H. Long Thành

10° 47’ 38”

107° 01’ 01”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp4

DC

xã Bình Sơn

H. Long Thành

10° 47’ 42”

107° 00’ 51”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 5

DC

xã Bình Sơn

H. Long Thành

10° 47’ 43”

107° 00’ 40”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 6

DC

xã Bình Sơn

H. Long Thành

10° 47’ 43”

107° 00’ 32”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 7

DC

xã Bình Sơn

H. Long Thành

10° 49’ 01”

107° 04’ 16”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 8

DC

xã Bình Sơn

H. Long Thành

10° 47' 49”

107° 00’ 36”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 9

DC

xã Bình Sơn

H. Long Thành

10° 48’ 30”

107° 02’ 10”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 10

DC

xã Bình Sơn

H. Long Thành

10° 47’ 27”

107° 00’ 59”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

ấp 11

DC

xã Bình Sơn

H. Long Thành

10° 47’ 36”

107° 04’ 09”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

đường tỉnh 769

KX

xã Bình Sơn

H. Long Thành

 

 

10° 45’ 10”

106° 47’ 21”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-35-A-c

nông trường Bình Sơn

KX

xã Bình Sơn

H. Long Thành

10° 47’ 33”

107° 00’ 56”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

suối Bình Sơn

TV

xã Bình Sơn

H. Long Thành

 

 

10° 48’ 01”

107° 01’ 05”

10° 47’ 16”

107° 00’ 25”

C-48-35-A-c

suối Bưng Môn

TV

xã Bình Sơn

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 16”

107° 00’ 25”

10° 45’ 50”

106° 58’ 15”

C-48-35-A-c

suối Cầu Mên

TV

xã Bình Sơn

H. Long Thành

 

 

10° 49’ 12”

107° 04’ 26”

10° 51’ 02”

107° 03’ 05”

C-48-35-A-c

Suối Đục

TV

xã Bình Sơn

H. Long Thành

 

 

10° 49’ 29”

107° 12’ 14”

10° 49’ 12”

107° 04’ 26”

C-48-35-A-c

suối Ông Trữ

TV

xã Bình Sơn

H. Long Thành

 

 

10° 48’ 23”

107° 02’ 18”

10° 48’ 01”

107° 01’ 05”

C-48-35-A-c

đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây

KX

xã Bình Sơn

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 19”

106° 51’ 47”

10° 56’ 37”

107° 09’ 49”

C-48-35-A-c

Ấp 1

DC

xã Cẩm Đường

H. Long Thành

10° 47’ 29”

107° 06’ 01”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 2

DC

xã Cẩm Đường

H. Long Thành

10° 47’ 30”

107° 05’ 02”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

ấp Cẩm Đường

DC

xã Cẩm Đường

H. Long Thành

10° 47’ 43”

107° 06’ 49”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Suối Đục

TV

xã Cẩm Đường

H. Long Thành

 

 

10° 49’ 29”

107° 12’ 14”

10° 49’ 12”

107° 04’ 26”

C-48-35-A-c

Suối Quýt

TV

xã Cẩm Đường

H. Long Thành

 

 

10° 48’ 54”

107° 12’ 20”

10° 46’ 03”

107° 05’ 06”

C-48-35-A-c,
C-48-35-A-d

ấp Suối Quýt

DC

xã Cẩm Đường

H. Long Thành

10° 46’ 40”

107° 07’ 27”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Suối Trầu

TV

xã Cẩm Đường

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 32”

107° 05’ 08”

10° 44’ 43”

107° 01’ 39”

C-48-35-A-c

đường tỉnh 769

KX

xã Lộc An

H. Long Thành

 

 

10° 45’ 10”

106° 47’ 21”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-34-B-d

suối Bến Năng

TV

xã Lộc An

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 03”

106° 57’ 18”

10° 45’ 50”

106° 56’ 21”

C-48-34-B-d

ấp Bình Lâm

DC

xã Lộc An

H. Long Thành

10° 47’ 29”

106° 57’ 41”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

ấp Bưng Cơ

DC

xã Lộc An

H. Long Thành

10° 47’ 03”

106° 58’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

suối Cây Khế

TV

xã Lộc An

H. Long Thành

 

 

10° 50’ 00”

107° 01’ 04”

10° 49’ 54”

107° 00’ 19”

C-48-35-A-c

ấp Hàng Gòn

DC

xã Lộc An

H. Long Thành

10° 47’ 01”

106° 57’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

nông trường Long Thành

KX

xã Lộc An

H. Long Thành

10° 49’ 22”

107° 00’ 05”

 

 

 

 

C-48-34-B-d,
C-48-35-A-c

cầu Ông Quế

KX

xã Lộc An

H. Long Thành

10° 46’ 59”

106° 57’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

suối Ông Quế

TV

xã Lộc An

H. Long Thành

 

 

10° 49’ 54”

107° 00’ 19”

10° 47’ 03”

106° 57 18”

C-48-34-B-d,
C-48-35-A-c

Suối Phèn

TV

xã Lộc An

H. Long Thành

 

 

10° 49’ 39”

106° 57’ 50”

10° 47’ 03”

106° 57’ 18”

C-48-34-B-d

ấp Thanh Bình

DC

xã Lộc An

H. Long Thành

10° 49’ 09”

106° 58’ 52”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 1

DC

xã Long An

H. Long Thành

10° 45’ 43”

106° 57’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 2

DC

xã Long An

H. Long Thành

10° 46’ 03”

106° 57’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 3

DC

xã Long An

H. Long Thành

10° 45’ 46”

106° 59’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 4

DC

xã Long An

H. Long Thành

10° 46’ 15”

106° 57’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

quốc lộ 51

KX

xã Long An

H. Long Thành

 

 

10° 54’ 25”

106° 50’ 49”

10° 39’ 21”

107° 02’ 14”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

ấp An Lâm

DC

xã Long An

H. Long Thành

10° 46’ 41”

106° 58’ 37”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

ấp Bưng Môn

DC

xã Long An

H. Long Thành

10° 46’ 41”

106° 59’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

suối ng Môn

TV

xã Long An

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 16”

107° 00’ 25”

10° 45’ 50”

106° 58’ 15”

C-48-34-B-d,
C-48-35-A-c

Suối Cả

TV

xã Long An

H. Long Thành

 

 

10° 49’ 28”

107° 14’ 39”

10° 42’ 39”

106° 58’ 32”

C-48-35-A-c,
C-48-35-C-a

suối Đá Vàng

TV

xã Long An

H. Long Thành

 

 

10° 45’ 39”

107° 00’ 52”

10° 44’ 57”

106° 59’ 33”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b,
C-48-35-A-c

suối Đồng Hưu

TV

xã Long An

H. Long Thành

 

 

10° 45’ 50”

106° 58’ 15”

10° 43’ 32”

106° 57’ 48”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

cầu Quán Tre

KX

xã Long An

H. Long Thành

10° 45’ 20”

106° 57’ 47”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

rạch Suối Tre

TV

xã Long An

H. Long Thành

 

 

10° 44’ 57”

106° 59’ 33”

10° 43’ 30”

106° 57’ 54”

C-48-34-D-b

đình thần Long Thuận

KX

xã Long An

H. Long Thành

10° 44’ 39”

106° 57’ 56”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây

KX

xã Long An

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 19”

106° 51’ 47”

10° 56’ 37”

107° 09’ 49”

C-48-34-B-d,
C-48-35-A-c

đường Tôn Đức Thắng

KX

xã Long An

H. Long Thành

 

 

10° 45’ 11”

106° 57’ 57”

10° 42’ 59”

106° 50’ 45”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

Suối Trầu

TV

xã Long An

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 32”

107° 05’ 08”

10° 44’ 43”

107° 01’ 39”

C-48-35-A-c,
C-48-35-C-a

ấp xã Hoàng

DC

xã Long An

H. Long Thành

10° 45’ 44”

107° 00’ 31”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

nhà máy Xây lắp 45

KX

xã Long An

H. Long Thành

10° 45’ 15”

106° 57’ 58”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

ấp Xóm Gốc

DC

xã Long An

H. Long Thành

10° 45’ 15”

106° 58’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

ấp Xóm Trầu

DC

xã Long An

H. Long Thành

10° 44’ 58”

106° 58’ 57”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

khu 12

DC

xã Long Đức

H. Long Thành

10° 47’ 50”

106° 57’ 09”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

khu 13

DC

xã Long Đức

H. Long Thành

10° 48’ 40”

106° 57’ 04”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

khu 14

DC

xã Long Đức

H. Long Thành

10° 48’ 45”

106° 57’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

khu 15

DC

xã Long Đức

H. Long Thành

10° 50’ 03”

106° 59’ 28”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

quốc lộ 51

KX

xã Long Đức

H. Long Thành

 

 

10° 54’ 25”

106° 50’ 49”

10° 39’ 21”

107° 02’ 14”

C-48-34-B-d

nhà máy Cao su Đồng Nai

KX

xã Long Đức

H. Long Thành

10° 48’ 38”

106° 57’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

nông trường Long Thành

KX

xã Long Đức

H. Long Thành

10° 49’ 22”

107° 00’ 05”

 

 

 

 

C-48-34-B-d,
C-48-35-A-c

Suối Phèn

TV

xã Long Đức

H. Long Thành

 

 

10° 49’ 39”

106° 57’ 50”

10° 47’ 03”

106° 57’ 18”

C-48-34-B-d

cầu Tam An

KX

xã Long Đức

H. Long Thành

10° 48’ 48”

106° 56’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

tịnh thất Từ Phong

KX

xã Long Đức

H. Long Thành

10° 48’ 56”

106° 57’ 31”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 5

DC

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 43’ 08”

107° 01’ 05”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

quốc lộ 51

KX

xã Long Phước

H. Long Thành

 

 

10° 54’ 25”

106° 50’ 49”

10° 39’ 21”

107° 02’ 14”

C-48-34-D-b,
C-48-34-C-a

Kênh A

TV

xã Long Phước

H. Long Thành

 

 

10° 44’ 42”

107° 01’ 34”

10° 43’ 31”

106° 58’ 44”

C-48-34-D-b,
C-48-35-C-a

Kênh B

TV

xã Long Phước

H. Long Thành

 

 

10° 44’ 44”

107° 01’ 41”

10° 42’ 58”

107° 00’ 03”

C-48-35-C-a

ấp Bà Ký

DC

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 44’ 05”

106° 58’ 45”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

đình Bà Ký

KX

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 43’ 18”

106° 58’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

sông Bến Ngự

TV

xã Long Phước

H. Long Thành

 

 

10° 42’ 15”

107° 00’ 28”

10° 40’ 06”

106° 59’ 57”

C-48-35-C-a

Suối Cả

TV

xã Long Phước

H. Long Thành

 

 

10° 49’ 28”

107° 14’ 39”

10° 42’ 39”

106° 58’ 32”

C-48-35-A-c,
C-48-35-C-a

tắc Cá Táng

TV

xã Long Phước

H. Long Thành

 

 

10° 41’ 08”

106° 59’ 57”

10° 40’ 20”

106° 59’ 47”

C-48-34-D-b

rạch Cầu Mít

TV

xã Long Phước

H. Long Thành

 

 

10° 43’ 32”

106° 57’ 48”

10° 42’ 39”

106° 58’ 32”

C-48-34-D-b

ấp Đất Mới

DC

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 44’ 03”

106° 59’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

tịnh thất Đông Độ

KX

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 43’ 04”

107° 00’ 16”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

suối Đồng Hưu

TV

xã Long Phước

H. Long Thành

 

 

10° 45’ 50”

106° 58’ 15”

10° 43’ 32”

106° 57’ 48”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

Trường Cao đẳng Nghề LiLaMa 2

KX

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 42’ 09”

107° 00’ 41”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

giáo xứ Long Phước

KX

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 43’ 10”

107° 01’ 09”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

chùa Long Phước Thọ

KX

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 42’ 55”

107° 00’ 28”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

chùa Long Quang

KX

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 43’ 17”

107° 01’ 49”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Di tích Lịch sử văn hóa Mộ Nguyễn Đức Ứng và 27 nghĩa binh chống Pháp

KX

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 43’ 51”

106° 59’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

chùa Pháp Hưng

KX

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 42’ 29”

107° 00’ 20”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

ấp Phước Hòa

DC

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 43’ 12”

107° 00’ 20”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

cầu Suối Cả

KX

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 43’ 18”

106° 59’ 49”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

rạch Suối Tre

TV

xã Long Phước

H. Long Thành

 

 

10° 44’ 57”

106° 59’ 33”

10° 43’ 30”

106° 57’ 54”

C-48-34-D-b

ấp Tập Phước

DC

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 42’ 32”

107° 00’ 00”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

sông Thị Vải

TV

xã Long Phước

H. Long Thành

 

 

10° 42’ 39”

106° 58’ 32”

10° 31’ 27”

107° 00’ 43”

C-48-34-D-b

chùa Thuần Chính Thiền Tự

KX

xã Long Phước

H. Long Thành

10° 43’ 41”

107° 00’ 47”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

rạch Vàm Cá Tan

TV

xã Long Phước

H. Long Thành

 

 

10° 41’ 37”

106° 59’ 41”

10° 41’ 01”

106° 59’ 00”

C-48-34-D-b

rạch Vàm Mặt Trời

TV

xã Long Phước

H. Long Thành

 

 

10° 42’ 00”

106° 58’ 52”

10° 41’ 20”

106° 58’ 30”

C-48-34-D-b

Ấp 1

DC

xã Phước Bình

H. Long Thành

10° 40’ 19”

107° 03’ 40”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 2

DC

xã Phước Bình

H. Long Thành

10° 39’ 38”

107° 02’ 07”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 3

DC

xã Phước Bình

H. Long Thành

10° 39’ 31”

107° 03’ 34”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 4

DC

xã Phước Bình

H. Long Thành

10° 39’ 21”

107° 04’ 42”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 5

DC

xã Phước Bình

H. Long Thành

10° 40’ 41”

107° 04’ 33”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 6

DC

xã Phước Bình

H. Long Thành

10° 40’ 45”

107° 06’ 15”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 7

DC

xã Phước Bình

H. Long Thành

10° 41’ 19”

107° 07’ 04”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

quốc lộ 51

KX

xã Phước Bình

H. Long Thành

 

 

10° 54’ 25”

106° 50’ 49”

10° 39’ 21”

107° 02’ 14”

C-48-34-C-a

Suối Ba

TV

xã Phước Bình

H. Long Thành

 

 

10° 43’ 10”

107° 05’ 58”

10° 40’ 50”

107° 04’ 00”

C-48-35-C-a

Suối Bốn

TV

xã Phước Bình

H. Long Thành

 

 

10° 42’ 54”

107° 07’ 02”

10° 41’ 29”

107° 04’ 43”

C-48-35-C-a

Trường C8

KX

xã Phước Bình

H. Long Thành

10° 40’ 29”

107° 05’ 43”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

suối Cầu Vạc

TV

xã Phước Bình

H. Long Thành

 

 

10° 40’ 50”

107° 04’ 00”

10° 40’ 26”

107° 01’ 14”

C-48-35-C-a

suối Đá Bàn

TV

xã Phước Bình

H. Long Thành

 

 

10° 41’ 47”

107° 07’ 49”

10° 41’ 02”

107° 07’ 25”

C-48-35-C-a,
C-48-35-C-b

suối Đá Vàng

TV

xã Phước Bình

H. Long Thành

 

 

10° 41’ 10”

107° 07’ 35”

10° 39’ 43”

107° 04’ 24”

C-48-35-C-a

Suối Le

TV

xã Phước Bình

H. Long Thành

 

 

10° 43’ 17”

107° 08’ 16”

10° 42’ 54”

107° 07’ 02”

C-48-35-C-a,
C-48-35-C-b

Suối Năm

TV

xã Phước Bình

H. Long Thành

 

 

10° 42’ 32”

107° 07 31”

10° 41’ 41”

107° 05’ 36”

C-48-35-C-a

cầu Thái Thiện

KX

xã Phước Bình

H. Long Thành

10° 40’ 04”

107° 01’ 53”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Cầu Vạt

KX

xã Phước Bình

H. Long Thành

10° 40’ 29”

107° 03’ 56”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

ấp 1A

DC

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 40’ 07”

107° 01’ 48”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

ấp 1B

DC

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 40’ 29”

107° 01’ 42”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

ấp 1C

DC

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 40’ 55”

107° 01’ 29”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 3

DC

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 41’ 36”

107° 00’ 51”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

quốc lộ 51

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

 

 

10° 54’ 25”

106° 50’ 49”

10° 39’ 21”

107° 02’ 14”

C-48-34-C-a

vàm Bà Riêu Lớn

TV

xã Phước Thái

H. Long Thành

 

 

10° 38’ 51”

107° 01’ 11”

10° 38’ 42”

107° 00’ 43”

C-48-35-C-a

sông Bến Ngự

TV

xã Phước Thái

H. Long Thành

 

 

10° 42’ 15”

107° 00’ 28”

10° 40’ 06”

106° 59’ 57”

C-48-35-C-a

nhà máy Bột ngọt VeDan

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 39’ 44”

107° 01’ 31”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Bửu Hoa Ni Viện

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 42’ 13”

107° 01’ 08”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

tắc Cá Táng

TV

xã Phước Thái

H. Long Thành

 

 

10° 41’ 08”

106° 59’ 57”

10° 40’ 20”

106° 59’ 47”

C-48-34-D-b

suối Cầu Vạc

TV

xã Phước Thái

H. Long Thành

 

 

10° 40’ 50”

107° 04’ 00”

10° 40’ 26”

107° 01’ 14”

C-48-35-C-a

khu công nghiệp Gò Dầu

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 39’ 26”

107° 01’ 33”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

cảng Gò Dầu A

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 39’ 44”

107° 00’ 53”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

cảng Gò Dầu B

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 39’ 19”

107° 01’ 01”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

ấp Hiền Đức

DC

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 41’ 46”

107° 01’ 03”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

giáo xứ Hiền Đức

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 41’ 43”

107° 00’ 59”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

ấp Hiền Hòa

DC

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 41’ 34”

107° 01’ 20”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

giáo xứ Hiền Hòa

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 41’ 34”

107° 01’ 23”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

tu viện Liễu Không

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 41’ 16”

107° 01’ 23”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

thiền viện Linh Chiểu

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 41’ 11”

107° 01’ 19”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

ấp Long Phú

DC

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 41’ 15”

107° 01’ 03”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

công ty May Kim Đông

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 41’ 16”

107° 01’ 07”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Rạch Ngoài

TV

xã Phước Thái

H. Long Thành

 

 

10° 40’ 43”

107° 01’ 42”

10° 40’ 26”

107° 01’ 14”

C-48-35-C-a

tịnh xá Ngọc Hạnh

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 40’ 59”

107° 01’ 29”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

chùa Pháp Vân

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 41’ 19”

107° 01’ 14”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

tu viện Phước Hoa

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 41’ 04”

107° 01’ 44”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

rạch Quán Chim

TV

xã Phước Thái

H. Long Thành

 

 

10° 40’ 26”

107° 01’ 14”

10° 39 43”

107° 00’ 42”

C-48-35-C-a

đình Tam Thiện

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 41’ 56”

107° 00’ 52”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

chùa Tam Thiện Tự

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 41’ 45”

107° 00’ 55”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

cầu Thái Thiện

KX

xã Phước Thái

H. Long Thành

10° 40’ 04”

107° 01’ 53”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

sông Thị Vải

TV

xã Phước Thái

H. Long Thành

 

 

10° 42’ 39”

106° 58’ 32”

10° 31’ 27”

107° 00’ 43”

C-48-34-D-b,
C-48-35-C-a

Ấp 1

DC

xã Suối Trầu

H. Long Thành

10° 45’ 59”

107° 03’ 02”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 2

DC

xã Suối Trầu

H. Long Thành

10° 45’ 39”

107° 04’ 07”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 3

DC

xã Suối Trầu

H. Long Thành

10° 47’ 31”

107° 04’ 27”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

chùa Bửu Lâm

KX

xã Suối Trầu

H. Long Thành

10° 45’ 53”

107° 03’ 28”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Suối Cả

TV

xã Suối Trầu

H. Long Thành

 

 

10° 49’ 28”

107° 14’ 39”

10° 42’ 39”

106° 58’ 32”

C-48-35-A-c

Suối Trầu

TV

xã Suối Trầu

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 32”

107° 05’ 08”

10° 44’ 43”

107° 01’ 39”

C-48-35-A-c

Ấp 1

DC

xã Tam An

H. Long Thành

10° 49’ 01”

106° 54’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 2

DC

xã Tam An

H. Long Thành

10° 48’ 38”

106° 54’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 3

DC

xã Tam An

H. Long Thành

10° 48’ 14”

106° 54’ 46”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 4

DC

xã Tam An

H. Long Thành

10° 48’ 13”

106° 55’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 5

DC

xã Tam An

H. Long Thành

10° 48’ 24”

106° 55’ 49”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 6

DC

xã Tam An

H. Long Thành

10° 47’ 18”

106° 52’ 57”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

rạch Bà Chèo

TV

xã Tam An

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 56”

106° 55’ 20”

10° 48’ 49”

106° 52’ 47”

C-48-34-B-d

rạch Cá Xép

TV

xã Tam An

H. Long Thành

 

 

10° 49’ 33”

106° 53’ 20”

10° 49’ 05”

106° 53’ 04”

C-48-34-B-d

rạch Cây Đa

TV

xã Tam An

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 29”

106° 53’ 15”

10° 47’ 56”

106° 53’ 17”

C-48-34-B-d

sông Đồng Nai

TV

xã Tam An

H. Long Thành

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-c,
C-48-34-B-d

Rạch Giồng

TV

xã Tam An

H. Long Thành

 

 

10° 49’ 02”

106° 54’ 11”

10° 48’ 58”

106° 53’ 30”

C-48-34-B-d

khu công nghiệp Long Thành

KX

xã Tam An

H. Long Thành

10° 48’ 42”

106° 55’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

rạch Ngọn Thẳng

TV

xã Tam An

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 56”

106° 53’ 17”

10° 48’ 21”

106° 53’ 05”

C-48-34-B-d

suối Nước Trong

TV

xã Tam An

H. Long Thành

 

 

10° 51’ 12”

106° 57’ 09”

10° 46’ 42”

106° 52’ 11”

C-48-34-B-d

rạch Ông Cua

TV

xã Tam An

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 40”

106° 52’ 58”

10° 48’ 04”

106° 52’ 33”

C-48-34-B-d

rạch Ông Đầu

TV

xã Tam An

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 26”

106° 54’ 02”

10° 47’ 56”

106° 53’ 17”

C-48-34-B-d

rạch Ông Sắt

TV

xã Tam An

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 50”

106° 53’ 58”

10° 48’ 26”

106° 52’ 47”

C-48-34-B-d

rạch Ruột Ngựa

TV

xã Tam An

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 32”

106° 53’ 07”

10° 47’ 08”

106° 52’ 56”

C-48-34-B-d

đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành-Dầu Giây

KX

xã Tam An

H. Long Thành

 

 

10° 47’ 19”

106° 51’ 47”

10° 56’ 37”

107° 09’ 49”

C-48-34-B-c,
C-48-34-B-d

chùa Thiền An

KX

xã Tam An

H. Long Thành

10° 48’ 12”

106° 55’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 1

DC

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

10° 41’ 07”

107° 02’ 10”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 2

DC

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

10° 41’ 03”

107° 02’ 47”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 3

DC

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

10° 41’ 42”

107° 02’ 59”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 4

DC

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

10° 41’ 50”

107° 03’ 14”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 5

DC

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

10° 40’ 43”

107° 02’ 05”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Ấp 6

DC

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

10° 41’ 20”

107° 02’ 36”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Suối Ba

TV

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

 

 

10° 43’ 10”

107° 05’ 58”

10° 40’ 50”

107° 04’ 00”

C-48-35-C-a

Suối Bốn

TV

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

 

 

10° 42’ 54”

107° 07’ 02”

10° 41’ 29”

107° 04’ 43”

C-48-35-C-a

khu Dân Tộc

DC

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

10° 42’ 02”

107° 05’ 45”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Suối Hai

TV

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

 

 

10° 43’ 35”

107° 04’ 45”

10° 41’ 40”

107° 03’ 54”

C-48-35-C-a

khu Láng Đế

DC

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

10° 43’ 02”

107° 06’ 10”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

Suối Một

TV

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

 

 

10° 42’ 07”

107° 03’ 33”

10° 40’ 50”

107° 04’ 00”

C-48-35-C-a

chùa Quảng Hiệp

KX

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

10° 41’ 34”

107° 02’ 59”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

khu Quảng Ngãi

DC

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

10° 41’ 00”

107° 04’ 11”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

giáo xứ Tân Hiệp

KX

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

10° 41’ 52”

107° 03’ 05”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

nông trường cao su Thái Hiệp Thành

KX

xã Tân Hiệp

H. Long Thành

10° 43’ 47”

107° 02’ 48”

 

 

 

 

C-48-35-C-a

rạch Bà Hai

TV

xã Đại Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 37”

106° 48’ 19”

10° 44’ 34”

106° 47’ 20”

C-48-34-D-a

ấp Bến Cộ

DC

xã Đại Phước

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 29”

106° 48’ 32”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

Sông Cái

TV

xã Đại Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 43”

106° 49’ 39”

10° 46’ 06”

106° 48’ 11”

C-48-34-B-c,
C-48-34-D-a

rạch Câu Kê

TV

xã Đại Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 37”

106° 48’ 20”

10° 45’ 36”

106° 47’ 51”

C-48-34-B-c,
C-48-34-D-a

Rạch Cây

TV

xã Đại Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 44”

106° 49’ 15”

10° 44’ 27”

106° 49’ 06”

C-48-34-D-a

rạch Cống Lớn

TV

xã Đại Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 04”

106° 49’ 08”

10° 44’ 32”

106° 48’ 39”

C-48-34-B-c,
C-48-34-D-a

ấp Cù Lao

DC

xã Đại Phước

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 19”

106° 49’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-B-c

sông Đồng Nai

TV

xã Đại Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-c

đường Hùng Vương

KX

xã Đại Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 39”

106° 56’ 27”

10° 44’ 04”

106° 49’ 06”

C-48-34-D-a

đường Lý Thái Tổ

KX

xã Đại Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 10”

106° 47 21”

10° 45’ 44”

106° 56’ 34”

C-48-34-D-a

cù lao Ông Cồn

TV

xã Đại Phước

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 16”

106° 49’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-B-c

p Phước Lý

DC

xã Đại Phước

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 02”

106° 49’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

cầu Phước Lý

KX

xã Đại Phước

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 06”

106° 49’ 03”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

sông Phước Lý

TV

xã Đại Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 35”

106° 49’ 18”

10° 44’ 07”

106° 48’ 05”

C-48-34-D-a

Ấp 1

DC

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 11”

106° 56’ 23”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 2

DC

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 52”

106° 56’ 31”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

Ấp 3

DC

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 32”

106° 56’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

Ấp 4

DC

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 02”

106° 56’ 40”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

Ấp 5

DC

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

10° 43’ 41”

106° 57’ 02”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

kênh Bà Ký

TV

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 43”

106° 56’ 34”

10° 43’ 32”

106° 57’ 48”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

suối Đồng Hới

TV

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 22”

106° 56’ 45”

10° 45’ 03”

106° 57’ 23”

C-48-34-B-d

suối Đồng Hưu

TV

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 50”

106° 58’ 15”

10° 43’ 32”

106° 57’ 48”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

đình Hiệp Phước

KX

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 42”

106° 56’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

đường Hùng Vương

KX

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 39”

106° 56’ 27”

10° 44’ 04”

106° 49’ 06”

C-48-34-D-b

đường Lý Thái Tổ

KX

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 10”

106° 47' 21”

10° 45’ 44”

106° 56’ 34”

C-48-34-B-d

thánh tịnh Ngọc Linh

KX

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 45”

106° 56’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

Chùa Ông

KX

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 29”

106° 56’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

chùa Phước Hưng Cổ Tự

KX

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

10° 43’ 31”

106° 57’ 02”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

đình Phước Lai

KX

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 24”

106° 56’ 49”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

cầu Phước Thiền

KX

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 44”

106° 56’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

chùa Quang Mỹ

KX

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 21”

106° 56’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

đường Tôn Đức Thắng

KX

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 11”

106° 57’ 57”

10° 42’ 59”

106° 50’ 45”

C-48-34-D-b

đường Trần Phú

KX

xã Hiệp Phước

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 30”

106° 55’ 18”

10° 41’ 48”

106° 56’ 07”

C-48-34-D-b

rạch Bà Đẩu

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 19”

106° 51’ 22”

10° 44’ 48”

106° 51’ 05”

C-48-34-D-a

rạch Bà Vách

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 37”

106° 51’ 13”

10° 46’ 36”

106° 50’ 56”

C-48-34-B-c

rạch Bàu Cá

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 19”

106° 53’ 47”

10° 45’ 25”

106° 53’ 42”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

ấp Bình Phú

DC

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 30”

106° 51’ 36”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

rạch Cá Mấu

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 25”

106° 52’ 05”

10° 45’ 55”

106° 51’ 52”

C-48-34-B-c

Sông Cái

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 43”

106° 49’ 39”

10° 46’ 06”

106° 48’ 11”

C-48-34-B-c,
C-48-34-D-a

Rạch Chạy

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 36”

106° 50’ 24”

10° 44’ 54”

106° 52’ 04”

C-48-34-B-c,
C-48-34-D-a

Rạch Cui

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 46’ 28”

106° 53’ 15”

10° 45’ 54”

106° 52’ 42”

C-48-34-B-d

rạch Đất Sét

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 46’ 09”

106° 53’ 27”

10° 46’ 12”

106° 53’ 08”

C-48-34-B-d

sông Đồng Nai

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-c,
C-48-34-B-d

Rạch Kè

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 44”

106° 50’ 53”

10° 44’ 54”

106° 50’ 10”

C-48-34-B-c,
C-48-34-D-a

Rạch Kiệu

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 15”

106° 51’ 16”

10° 44’ 41”

106° 50’ 58”

C-48-34-D-a

ấp Long Hiệu

DC

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 03”

106° 52’ 47”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

đình Long Hiệu

KX

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 01”

106° 52’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

cầu Long Tân

KX

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 55”

106° 52’ 58”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

đường Lý Thái Tổ

KX

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 10”

106° 47’ 21”

10° 45’ 44”

106° 56’ 34”

C-48-34-B-c,
C-48-34-B-d,
C-48-34-D-a,
C-48-34-D-b

Rạch Nhum

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 04”

106° 53’ 11”

10° 45’ 33”

106° 52’ 50”

C-48-34-B-d

Rạch Nò

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 53”

106° 50’ 27”

10° 46’ 05”

106° 49’ 55”

C-48-34-B-c

sông Nước Trong

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 47’ 56”

106° 55’ 20”

10° 46’ 42”

106° 52’ 11”

C-48-34-B-c,
C-48-34-B-d

rạch Ông Thống

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 46’ 38”

106° 53’ 07”

10° 46’ 59”

106° 52’ 45”

C-48-34-B-d

rạch Tà Lọt

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 55”

106° 50’ 41”

10° 44’ 46”

106° 50’ 16”

C-48-34-D-a

đường Tôn Đức Thắng

KX

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 11”

106° 57’ 57”

10° 42’ 59”

106° 50’ 45”

C-48-34-D-a,
C-48-34-D-b

sông Vàm Kinh

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 46’ 07”

106° 54’ 41”

10° 45’ 41”

106° 53’ 48”

C-48-34-B-d

sông Vàm Môn

TV

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 43”

106° 56’ 34”

10° 46’ 15”

106° 52’ 22”

C-48-34-B-c,
C-48-34-B-d

ấp Vĩnh Tuy

DC

xã Long Tân

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 52”

106° 52’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

Ấp 1

DC

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

10° 43’ 32”

106° 57’ 18”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

Ấp 2

DC

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

10° 43’ 16”

106° 57’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

Ấp 3

DC

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

10° 42’ 19”

106° 57’ 31”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

Ấp 4

DC

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

10° 41’ 48”

106° 57’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

Ấp 5

DC

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

10° 41’ 24”

106° 57’ 22”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

kênh Bà Ký

TV

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 43”

106° 56’ 34”

10° 43’ 32”

106° 57’ 48”

C-48-34-D-b

miếu Bà Tám

KX

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

10° 41’ 35”

106° 57’ 28”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

rạch Cầu Mít

TV

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 43’ 32”

106° 57’ 48”

10° 42’ 39”

106° 58’ 32”

C-48-34-D-b

rạch Cây Khô

TV

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 43’ 09”

106° 57’ 50”

10° 41’ 40”

106° 58’ 20”

C-48-34-D-b

Di tích Lịch sử văn hóa Địa đạo Nhơn Trạch

KX

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

10° 40’ 42”

106° 56’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

suối Đồng Hưu

TV

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 50”

106° 58’ 15”

10° 43’ 32”

106° 57’ 48”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

đường Hùng Vương

KX

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 39”

106° 56’ 27”

10° 44’ 04”

106° 49’ 06”

C-48-34-D-b

chùa Phước Thanh

KX

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

10° 41’ 51”

106° 57’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

miếu Tam Thiện

KX

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

10° 43’ 17”

106° 57’ 20”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

sông Thị Vải

TV

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 39”

106° 58’ 32”

10° 31’ 27”

107° 00’ 43”

C-48-34-D-b

đường Trần Phú

KX

xã Long Thọ

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 30”

106° 55’ 18”

10° 41’ 48”

106° 56’ 07”

C-48-34-D-b

ấp Bến Đình

DC

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

10° 42’ 27”

106° 49’ 02”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

ấp Bến Ngự

DC

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

10° 43’ 01”

106° 48’ 00”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

sông Bến Ngự

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 43’ 37”

106° 48’ 57”

10° 42’ 48”

106° 47 43”

C-48-34-D-a

sông Cầu Cháy

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 24”

106° 48’ 39”

10° 43’ 47”

106° 48’ 58”

C-48-34-D-a

sông Cầu Tàu

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 50”

106° 47’ 04”

10° 43’ 37”

106° 47’ 36”

C-48-34-D-a

sông Cây Tràm

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 43’ 55”

106° 47’ 04”

10° 43’ 29”

106° 48’ 06”

C-48-34-D-a

rạch Đất Sét

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 43’ 08”

106° 48’ 54”

10° 43’ 14”

106° 48’ 14”

C-48-34-D-a

Di tích Lịch sử Địa điểm vụ thảm sát Giồng Sắn

KX

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

10° 42’ 24”

106° 48’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

ấp Giồng Ông Đông

DC

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

10° 43’ 19”

106° 47’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

đường Hùng Vương

KX

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 39”

106° 56’ 27”

10° 44’ 04”

106° 49’ 06”

C-48-34-D-a

Sông Kinh

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 08”

106° 46’ 42”

10° 42’ 39”

106° 46’ 21”

C-48-34-D-a

đường Lý Thái Tổ

KX

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 10”

106° 47’ 21”

10° 45’ 44”

106° 56’ 34”

C-48-34-D-a

rạch Miễng Sành

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 41’ 26”

106° 45’ 35”

10° 42’ 19”

106° 46’ 27”

C-48-34-D-a

Rạch Miễu

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 41’ 42”

106° 45’ 20”

10° 42’ 25”

106° 46’ 21”

C-48-34-D-a

rạch Ngã Cại

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 50”

106° 47’ 04”

10° 43’ 21”

106° 46’ 24”

C-48-34-D-a

sông Ngã Tư Nhà Đ

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 05”

106° 47’ 14”

10° 43’ 12”

106° 47’ 46”

C-48-34-D-a

rạch Ngã Tư Sâu

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 50”

106° 47’ 04”

10° 43’ 55”

106° 47’ 04”

C-48-34-D-a

sông Nhà Bè

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

10° 40’ 34”

106° 46’ 26”

C-48-34-D-a

Rạch Nhum

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 41”

106° 48’ 42”

10° 42’ 52”

106° 48’ 09”

C-48-34-D-a

sông Ông Kèo

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 34”

106° 51’ 43”

10° 42’ 24”

106° 48’ 39”

C-48-34-D-a

sông Ông Mai 1

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 41’ 48”

106° 46’ 44”

10° 42’ 50”

106° 47’ 04”

C-48-34-D-a

sông Ông Mai 2

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 41’ 11”

106° 45’ 49”

10° 42’ 24”

106° 48’ 39”

C-48-34-D-a

sông Ông Thuộc

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 40’ 40”

106° 46’ 17”

10° 42’ 07”

106° 48’ 14”

C-48-34-D-a

ấp Phú Tân

DC

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

10° 42’ 01”

106° 46’ 03”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

cầu Phước Khánh

KX

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

10° 42’ 01”

106° 48’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

sông Phước Lý

TV

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 35”

106° 49’ 18”

10° 44’ 07”

106° 48’ 05”

C-48-34-D-a

ấp Thị Cầu

DC

xã Phú Đông

H. Nhơn Trạch

10° 43’ 07”

106° 49’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

rạch Bàu Cá

TV

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 19”

106° 53’ 47”

10° 45’ 25”

106° 53’ 42”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

ấp Đất Mới

DC

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 27”

106° 54’ 03”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

đường Lý Thái Tổ

KX

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 10”

106° 47’ 21”

10° 45’ 44”

106° 56’ 34”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

Rạch Miễu

TV

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 50”

106° 54’ 06”

10° 45’ 27”

106° 53’ 49”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

giáo xứ Mỹ Hội

KX

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 32”

106° 54’ 13”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

rạch Ông Hương

TV

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 14”

106° 54’ 08”

10° 45’ 35”

106° 54’ 09”

C-48-34-B-d

đình Phú Hội

KX

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 42”

106° 54’ 05”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

ấp Phú Mỹ 1

DC

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 44”

106° 54’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

ấp Phú Mỹ 2

DC

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 04”

106° 54’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

đình Phú Mỹ 2

KX

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 09”

106° 54’ 31”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

chùa Phú Quang

KX

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 59”

106° 54’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

đường Tôn Đức Thng

KX

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 11”

106° 57’ 57”

10° 42’ 59”

106° 50’ 45”

C-48-34-D-b

sông Vàm Kinh

TV

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 46’ 07”

106° 54’ 41”

10° 45’ 41”

106° 53’ 48”

C-48-34-B-d

sông Vàm Môn

TV

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 43”

106° 56’ 34”

10° 46’ 15”

106° 52’ 22”

C-48-34-B-d

ấp Xóm Hố

DC

xã Phú Hội

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 18”

106° 53’ 38”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

rạch Bà Hai

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 37”

106° 48’ 19”

10° 44’ 34”

106° 47' 20”

C-48-34-D-a

rạch Bãi Lớn

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 55”

106° 45’ 59”

10° 42’ 38”

106° 44’ 57”

C-48-34-C-b,
C-48-34-D-a

rạch Bãi Nhỏ

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 57”

106° 46’ 05”

10° 42’ 56”

106° 44’ 57”

C-48-34-C-b,
C-48-34-D-a

Rạch Cá

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 11”

106° 45’ 41”

10° 42’ 08”

106° 46’ 42”

C-48-34-D-a

ấp Cát Lái

DC

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 05”

106° 47’ 25”

 

 

 

 

C-48-34-B-c

phà Cát Lái

KX

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 21”

106° 47’ 18”

 

 

 

 

C-48-34-B-c

ấp Câu Kê

DC

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 42”

106° 48’ 01”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

rạch Câu Kê

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 37”

106° 48’ 20”

10° 45’ 36”

106° 47’ 51”

C-48-34-B-c,
C-48-34-D-a

sông Cây Tràm

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 43’ 55”

106° 47’ 04”

10° 43’ 29”

106° 48’ 06”

C-48-34-D-a

Rạch Đập

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 36”

106° 45’ 28”

10° 41’ 57”

106° 45’ 47”

C-48-34-D-a

sông Đồng Nai

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-34-B-c,
C-48-34-D-a

đường Lý Thái Tổ

KX

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 10”

106° 47’ 21”

10° 45’ 44”

106° 56’ 34”

C-48-34-B-c,
C-48-34-D-a

Rạch Miễu

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 41’ 42”

106° 45’ 20”

10° 42’ 25”

106° 46’ 21”

C-48-34-D-a

rạch Ngã Cại

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 50”

106° 47’ 04”

10° 43’ 21”

106° 46’ 24”

C-48-34-D-a

rạch Ngã Tư Sâu

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 50”

106° 47’ 04”

10° 43’ 55”

106° 47’ 04”

C-48-34-D-a

rạch Ngọn Nô

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 17”

106° 47’ 20”

10° 44’ 07”

106° 48’ 05”

C-48-34-D-a

sông Nhà Bè

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

10° 40’ 34”

106° 46’ 26”

C-48-34-C-b,
C-48-34-D-a

rạch Ông Chuốc

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 18”

106° 47’ 08”

10° 43’ 55”

106° 47’ 04”

C-48-34-B-c,
C-48-34-D-a

ấp Phước Lương

DC

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 54”

106° 47’ 03”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

sông Phước Lý

TV

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 35”

106° 49’ 18”

10° 44’ 07”

106° 48’ 05”

C-48-34-D-a

ấp Rạch Bảy

DC

xã Phú Hữu

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 30”

106° 46’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

Ấp 1

DC

xã Phú Thạnh

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 10”

106° 51’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

Ấp 2

DC

xã Phú Thạnh

H. Nhơn Trạch

10° 43’ 46”

106° 51’ 00”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

Ấp 3

DC

xã Phú Thạnh

H. Nhơn Trạch

10° 43’ 22”

106° 50’ 42”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

suối Bàu Sen

TV

xã Phú Thạnh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 41’ 34”

106° 51’ 17”

10° 40’ 26”

106° 50’ 08”

C-48-34-D-a

Sông Cái

TV

xã Phú Thạnh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 43”

106° 49’ 39”

10° 46’ 06”

106° 48’ 11”

C-48-34-D-a

Rạch Chạy

TV

xã Phú Thạnh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 36”

106° 50’ 24”

10° 44’ 54”

106° 52’ 04”

C-48-34-D-a

chùa Khánh Lâm

KX

xã Phú Thạnh

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 06”

106° 51’ 13”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

Rạch Kiệu

TV

xã Phú Thạnh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 44’ 15”

106° 51’ 16”

10° 44’ 41”

106° 50’ 58”

C-48-34-D-a

chùa Long Phú Tự

KX

xã Phú Thạnh

H. Nhơn Trạch

10° 43’ 32”

106° 50’ 40”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

đường Lý Thái Tổ

KX

xã Phú Thạnh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 10”

106° 47’ 21”

10° 45’ 44”

106° 56’ 34”

C-48-34-D-a

đường Tôn Đức Thắng

KX

xã Phú Thạnh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 11”

106° 57’ 57”

10° 42’ 59”

106° 50’ 45”

C-48-34-D-a

miếu Ba Gioi

KX

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

10° 39’ 07”

106° 56’ 00”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

sông Ba Gioi

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 37’ 09”

106° 56’ 38”

10° 34’ 50”

106° 58’ 53”

C-48-34-D-d

sông Bà Hào

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 12”

106° 57’ 12”

10° 38’ 27”

106° 58’ 30”

C-48-34-D-b

ấp Bà Trường

DC

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

10° 39’ 26”

106° 57’ 00”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

ấp Bàu Bông

DC

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

10° 39’ 55”

106° 55’ 14”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

rạch Bàu Bông

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 44”

106° 55’ 11”

10° 38’ 47”

106° 55’ 49”

C-48-34-D-b

rạch Cá Đôi

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 47”

106° 55’ 49”

10° 37’ 13”

106° 56’ 22”

C-48-34-D-b,
C-48-34-D-d

rạch Cái Gơ

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 37’ 32”

106° 54’ 47”

10° 37’ 05”

106° 54’ 18”

C-48-34-D-d

tắc Cái Lớn

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 37’ 57”

106° 57’ 38”

10° 37’ 25”

106° 57’ 57”

C-48-34-D-b,
C-48-34-D-d

rạch Cái Út

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 33”

106° 54’ 08”

10° 38’ 16”

106° 53’ 38”

C-48-34-D-b

rạch Cấm Sào

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 36’ 33”

106° 57’ 13”

10° 35’ 24”

106° 58’ 29”

C-48-34-D-d

Di tích Lịch sử Căn cứ Sở Chỉ huy Đặc khu Quân sự Rừng Sác và Đoàn 10 Đặc công Rừng Sác

KX

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

10° 37’ 09”

106° 56’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-D-d

Rạch Cóc

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 39’ 19”

106° 56’ 38”

10° 38’ 49”

106° 56’ 05”

C-48-34-D-b

Tắc Cua

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 36’ 05”

106° 56’ 00”

10° 35’ 00”

106° 58’ 36”

C-48-34-D-b

rạch Đá Bàn

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 11”

106° 55’ 38”

10° 37’ 12”

106° 55’ 53”

C-48-34-D-b,
C-48-34-D-d

tắc Dây Mũ

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 16”

106° 58’ 05”

10° 37’ 52”

106° 58’ 43”

C-48-34-D-b

sông Đồng Tranh

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 37’ 43”

106° 50’ 06”

10° 36’ 05”

106° 56’ 00”

C-48-34-D-a,
C-48-34-D-b,
C-48-34-D-d

Rạch Dừa

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 39’ 02”

106° 57’ 24”

10° 38’ 50”

106° 57’ 53”

C-48-34-D-b

sông Gò Gia

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 27”

106° 58’ 30”

10° 31’ 27”

107° 00’ 43”

C-48-34-D-b,
C-48-34-D-d

Tc Hong

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 27”

106° 58’ 30”

10° 38’ 05”

106° 59’ 50”

C-48-34-D-b

Tắc Hồng*

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 33’ 25”

106° 59’ 07”

10° 32’ 33”

107° 00’ 07”

C-48-34-D-d,
C-48-35-C-c

đường Hùng Vương

KX

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 39”

106° 56’ 27”

10° 44’ 04”

106° 49’ 06”

C-48-34-D-d

tc Kho Nhỏ*

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 32’ 35”

106° 59’ 56”

10° 32’ 27”

106° 58’ 58”

C-48-34-D-d

Rạch Lá

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 40’ 04”

106° 53’ 48”

10° 38’ 53”

106° 52’ 13”

C-48-34-D-a,
C-48-34-D-b

tắc Le Le

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 39’ 40”

106° 54’ 12”

10° 38’ 58”

106° 55’ 29”

C-48-34-D-b

Rạch Lờ

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 32”

106° 57’ 36”

10° 38’ 15”

106° 57’ 38”

C-48-34-D-b

Rạch Mới

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 47”

106° 55’ 49”

10° 38’ 12”

106° 57’ 12”

C-48-34-D-b

rạch Mương Điều

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 39’ 16”

106° 56’ 58”

10° 39’ 02”

106° 57’ 24”

C-48-34-D-b

Rạch Nần

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 39’ 26”

107° 00’ 02”

10° 39’ 06”

107° 00’ 41”

C-48-35-C-a

rạch Ngọn Chính Cắm Sào

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 36’ 33”

106° 57’ 13”

10° 35’ 50”

106° 57’ 56”

C-48-34-D-d

rạch Nước Hồi

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 35’ 54”

106° 56’ 41”

10° 37’ 00”

106° 57’ 06”

C-48-34-D-d

rạch Oan Lớn*

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 34’ 59”

106° 59’ 40”

10° 33’ 25”

107° 00’ 32”

C-48-34-D-d,
C-48-35-C-c

tắc Ông Cò

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 37’ 04”

107° 00’ 04”

10° 35’ 48”

106° 59’ 04”

C-48-34-D-d,
C-48-35-C-c

tắc Ông Lộc

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 50”

106° 57’ 53”

10° 38’ 42”

106° 58’ 11”

C-48-34-D-b

rạch Ông Oắn

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 37’ 25”

106° 57’ 57”

10° 36’ 16”

106° 58’ 14”

C-48-34-D-d

rạch Ông Trúc

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 39’ 00”

106° 59’ 12”

10° 38’ 28”

106° 59’ 12”

C-48-34-D-b

tắc Ông Trùm

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 36’ 11”

106° 55’ 49”

10° 37’ 09”

106° 56’ 38”

C-48-34-D-d

ấp Quới Thạnh

DC

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

10° 40’ 19”

106° 53’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

Tắc Rạch*

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 32’ 33”

107° 00’ 07”

10° 31’ 53”

107° 00’ 00”

C-48-35-C-c

Tắc Ruồng

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 12”

106° 57’ 12”

10° 37’ 09”

106° 56’ 38”

C-48-34-D-b,
C-48-34-D-d

tắc Ruột Ngựa

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 15”

106° 57’ 32”

10° 37’ 05”

106° 57’ 36”

C-48-34-D-b,
C-48-34-D-d

rạch Sơ Dừa

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 50”

106° 57’ 53”

10° 38’ 26”

106° 58’ 05”

C-48-34-D-b

rạch Tắc Cau*

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 33’ 06”

106° 59’ 39”

10° 32’ 33”

107° 00’ 07”

C-48-34-D-d,
C-48-35-C-c

cù lao Tài Thị

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

10° 40’ 32”

106° 58’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

sông Thị Vải

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 39”

106° 58’ 32”

10° 31’ 27”

107° 00’ 43”

C-48-34-D-b,
C-48-34-D-d,
C-48-35-C-a,
C-48-35-C-c

rạch Tra Cho

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 39’ 13”

106° 53’ 29”

10° 38’ 16”

106° 53’ 19”

C-48-34-D-b

Rạch Tràm

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 44”

106° 55’ 11”

10° 37’ 39”

106° 53’ 58”

C-48-34-D-b

đường Trần Phú

KX

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 30”

106° 55’ 18”

10° 41’ 48”

106° 56’ 07”

C-48-34-D-b

Rạch Trúc

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 12”

106° 59’ 45”

10° 38’ 18”

107° 00’ 21”

C-48-34-D-b,
C-48-35-C-a

Rạch Trước

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 39’ 52”

106° 58’ 30”

10° 39’ 00”

106° 59’ 12”

C-48-34-D-b

ấp Vũng Gấm

DC

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

10° 40’ 05”

106° 54’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

rạch Vũng Gấm

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 39’ 40”

106° 54’ 12”

10° 38’ 56”

106° 52’ 50”

C-48-34-D-b

suối Vũng Gấm

TV

xã Phước An

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 40’ 58”

106° 54’ 31”

10° 39’ 40”

106° 54’ 12”

C-48-34-D-b

Ấp 1

DC

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

10° 40’ 34”

106° 47’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

Ấp 2

DC

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

10° 40’ 40”

106° 47’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

Ấp 3

DC

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

10° 39’ 39”

106° 48’ 56”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

kênh 20

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 40’ 44”

106° 48’ 18”

10° 39’ 42”

106° 49’ 13”

C-48-34-D-a

rạch Bà Bầu

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 41’ 21”

106° 48’ 10”

10° 41’ 01”

106° 48’ 01”

C-48-34-D-a

kênh Bà Cổ

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 40’ 57”

106° 48’ 48”

10° 40’ 50”

106° 47’ 51”

C-48-34-D-a

Rạch Bàng

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 50”

106° 49’ 38”

10° 38’ 19”

106° 48’ 51”

C-48-34-D-a

rạch Bộng Sạn

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 41’ 31”

106° 48’ 05”

10° 41’ 08”

106° 48’ 13”

C-48-34-D-a

rạch Cá Đôi

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 40’ 02”

106° 49’ 26”

10° 40’ 36”

106° 49’ 47”

C-48-34-D-a

rạch Cá Giang

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 41’ 16”

106° 48’ 39”

10° 41’ 18”

106° 49’ 13”

C-48-34-D-a

rạch Cá Tư

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 41’ 03”

106° 49’ 20”

10° 40’ 57”

106° 48’ 48”

C-48-34-D-a

rạch Chà Là Bé

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 39’ 53”

106° 47’ 37”

10° 39’ 35”

106° 48’ 29”

C-48-34-D-a

rạch Chà Là Lớn

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 39’ 42”

106° 49’ 17”

10° 39’ 28”

106° 48’ 19”

C-48-34-D-a

sông Đồng Tranh

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 37’ 43”

106° 50’ 06”

10° 36’ 05”

106° 56’ 00”

C-48-34-D-a

Rạch Dọp

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 40’ 09”

106° 50’ 19”

10° 39’ 42”

106° 49’ 17”

C-48-34-D-a

sông Lòng Tàu

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 40’ 34”

106° 46’ 26”

10° 37’ 43”

106° 50’ 06”

C-48-34-D-a

Rạch Muỗi

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 39’ 45”

106° 49’ 47”

10° 38’ 21”

106° 50’ 31”

C-48-34-D-a

sông Ông Kèo

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 34”

106° 51’ 43”

10° 42’ 24”

106° 48’ 39”

C-48-34-D-a

sông Ông Mai

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 41’ 11”

106° 45’ 49”

10° 42’ 24”

106° 48’ 39”

C-48-34-D-a

rạch Ông Thuộc

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 42’ 07”

106° 48’ 14”

10° 40’ 40”

106° 46’ 17”

C-48-34-D-a

cầu Phước Khánh

KX

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

10° 42’ 01”

106° 48’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

phà Phước Khánh-Nhà Bè

KX

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

10° 40’ 19”

106° 47’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

rạch Tắc Kéo

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 40’ 25”

106° 48’ 40”

10° 40’ 20”

106° 48’ 26”

C-48-34-D-a

rạch Tam Đa

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 39’ 42”

106° 49’ 17”

10° 39’ 08”

106° 49’ 04”

C-48-34-D-a

sông Vàm Mương

TV

xã Phước Khánh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 41’ 16”

106° 48’ 39”

10° 40’ 17”

106° 47’ 08”

C-48-34-D-a

kênh Bà Ký

TV

xã Phước Thin

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 43”

106° 56’ 34”

10° 43’ 32”

106° 57’ 48”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

ấp Bến Cam

DC

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 27”

106° 55’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

suối Bến Năng

TV

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 47’ 03”

106° 57’ 18”

10° 45’ 50”

106° 56’ 21”

C-48-34-B-d

ấp Bến Sắn

DC

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 44”

106° 55’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

rạch Bồ Sài

TV

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 46’ 20”

106° 54’ 21”

10° 46’ 04”

106° 54’ 35”

C-48-34-B-d

Ấp Chợ

DC

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 41”

106° 56’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

rạch Đường Xuồng

TV

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 46’ 07”

106° 54’ 42”

10° 45’ 42”

106° 55’ 00”

C-48-34-B-d

kênh Hàng Điều

TV

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 46’ 30”

106° 56’ 04”

10° 46’ 07”

106° 54’ 41”

C-48-34-B-d

đường Hùng Vương

KX

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 39”

106° 56’ 27”

10° 44’ 04”

106° 49’ 06”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

đường Lý Thái Tổ

KX

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 10”

106° 47’ 21”

10° 45’ 44”

106° 56’ 34”

C-48-34-B-d

rạch Mương Hời

TV

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 46’ 03”

106° 54’ 34”

10° 45’ 40”

106° 54’ 39”

C-48-34-B-d

rạch Ngọn Cùng

TV

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 46’ 07”

106° 54’ 41”

10° 46’ 49”

106° 55’ 17”

C-48-34-B-d

khu công nghiệp Nhơn Trạch

KX

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

10° 44’ 22”

106° 55’ 39”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

sông Nước Trong

TV

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 47’ 56”

106° 55’ 20”

10° 46’ 42”

106° 52’ 11”

C-48-34-B-c,
C-48-34-B-d

rạch Ông Thổng

TV

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 46’ 38”

106° 53’ 07”

10° 46’ 59”

106° 52’ 45”

C-48-34-B-d

chùa Phước Hưng

KX

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 30”

106° 56’ 11”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

cầu Phước Thiền

KX

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 44”

106° 56’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

đình Phước Thiền

KX

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 34”

106° 55’ 54”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

sông Tắc Gò Đá

TV

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 47’ 03”

106° 53’ 31”

10° 46’ 32”

106° 54’ 44”

C-48-34-B-d

đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây

KX

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 47’ 19”

106° 51’ 47”

10° 56’ 37”

107° 09’ 49”

C-48-34-B-d

đường Tôn Đức Thắng

KX

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 11”

106° 57’ 57”

10° 42’ 59”

106° 50’ 45”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

đường Trần Phú

KX

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 30”

106° 55’ 18”

10° 41’ 48”

106° 56’ 07”

C-48-34-B-d,
C-48-34-D-b

Ấp Trầu

DC

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

10° 45’ 37”

106° 55’ 54”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

sông Vàm Kinh

TV

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 46’ 07”

106° 54’ 41”

10° 45’ 41”

106° 53’ 48”

C-48-34-B-d

sông Vàm Môn

TV

xã Phước Thiền

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 43”

106° 56’ 34”

10° 46’ 15”

106° 52’ 22”

C-48-34-B-d

suối Bàu Sen

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 41’ 34”

106° 51’ 17”

10° 40’ 26”

106° 50’ 08”

C-48-34-D-a

ấp Chính Nghĩa

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

10° 40’ 43”

106° 51’ 47”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

ấp Đại Thắng

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

10° 40’ 46”

106° 52’ 04”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

ấp Đoàn Kết

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

10° 40’ 40”

106° 53’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

sông Đồng Tranh

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 37’ 43”

106° 50’ 06”

10° 36’ 05”

106° 56’ 00”

C-48-34-D-a

ấp Hòa Bình

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

10° 41’ 53”

106° 49’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

đường Hùng Vương

KX

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 45’ 39”

106° 56’ 27”

10° 44’ 04”

106° 49’ 06”

C-48-34-D-a,
C-48-34-D-b

Rạch Lá

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 40’ 04”

106° 53’ 48”

10° 38’ 53”

106° 52’ 13”

C-48-34-D-a,
C-48-34-D-b

ấp Nhất Trí

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

10° 40’ 42”

106° 52’ 43”

 

 

 

 

C-48-34-D-b

sông Ông Kèo

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 38’ 34”

106° 51’ 43”

10° 42’ 24”

106° 48’ 39”

C-48-34-D-a

cầu Phước Khánh

KX

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

10° 42’ 01”

106° 48’ 51”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

Rạch Sỏi

TV

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

 

 

10° 39’ 06”

106° 51’ 29”

10° 39’ 07”

106° 52’ 17”

C-48-34-D-a

ấp Sơn Hà

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

10° 41’ 09”

106° 50’ 28”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

ấp Thành Công

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

10° 40’ 51”

106° 51’ 12”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

ấp Thanh Minh

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

10° 41’ 31”

106° 49’ 58”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

ấp Thống Nhất

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

10° 40’ 40”

106° 52’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

ấp Vĩnh Cửu

DC

xã Vĩnh Thanh

H. Nhơn Trạch

10° 41’ 20”

106° 50’ 16”

 

 

 

 

C-48-34-D-a

Khu 1

DC

TT. Tân Phú

H. Tân Phú

11° 15’ 30”

107° 24’ 43”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Khu 2

DC

TT. Tân Phú

H. Tân Phú

11° 15’ 44”

107° 25’ 07”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

Khu 3

DC

TT. Tân Phú

H. Tân Phú

11° 16’ 00”

107° 25’ 22”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Khu 4

DC

TT. Tân Phú

H. Tân Phú

11° 16’ 27”

107° 24' 57”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Khu 5

DC

TT. Tân Phú

H. Tân Phú

11° 15’ 53”

107° 25’ 34”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Khu 6

DC

TT. Tân Phú

H. Tân Phú

11° 16’ 20”

107° 25’ 45”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Khu 7

DC

TT. Tân Phú

H. Tân Phú

11° 16’ 17”

107° 25’ 21”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Khu 8

DC

TT. Tân Phú

H. Tân Phú

11° 16’ 10”

107° 25’ 48”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Khu 9

DC

TT. Tân Phú

H. Tân Phú

11° 16’ 02”

107° 25’ 49”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Khu 10

DC

TT. Tân Phú

H. Tân Phú

11° 16’ 21”

107° 26’ 10”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

khu 11

DC

TT. Tân Phú

H. Tân Phú

11° 16’ 33”

107° 26’ 27”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

khu 12

DC

TT. Tân Phú

H. Tân Phú

11° 16’ 36”

107° 26’ 44”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

quốc lộ 20

KX

TT. Tân Phú

H. Tân Phú

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b

đường Tà Lài-Trà Cổ

KX

TT. Tân Phú

H. Tân Phú

 

 

11° 12’ 46”

107° 25’ 53”

11° 21’ 47”

107° 31’ 28”

C-48-23-B-c

Ấp 1

DC

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 32’ 56”

107° 22’ 11”

 

 

 

 

C-48-11-D-c

Ấp 2

DC

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 33’ 34”

107° 21’ 31”

 

 

 

 

C-48-11-D-c

Ấp 3

DC

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 32’ 07”

107° 21’ 11”

 

 

 

 

C-48-11-D-c

Ấp 4

DC

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 30’ 56”

107° 22’ 32”

 

 

 

 

C-48-11-D-d

ấp 5A

DC

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 33’ 02”

107° 21’ 44”

 

 

 

 

C-48-11-D-c

ấp 5B

DC

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 32’ 55”

107° 21’ 20”

 

 

 

 

C-48-11-D-c

Ấp 6

DC

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 34’ 32”

107° 21’ 41”

 

 

 

 

C-48-11-D-c

Ấp 7

DC

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 33’ 21”

107° 22’ 14”

 

 

 

 

C-48-11-D-c

Ấp 8

DC

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 33’ 01”

107° 20’ 47”

 

 

 

 

C-48-11-D-c

Ấp 9

DC

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 32’ 35”

107° 20’ 30”

 

 

 

 

C-48-11-D-c

Ấp 10

DC

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 32’ 45”

107° 20’ 06”

 

 

 

 

C-48-11-D-c

ấp 11

DC

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 31’ 24”

107° 22’ 04”

 

 

 

 

C-48-11-D-c

ấp 12

DC

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 32’ 05”

107° 22’ 22”

 

 

 

 

C-48-11-D-c

bàu C4

TV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 30’ 07”

107° 21’ 51”

 

 

 

 

C-48-11-D-c,
C-48-23-B-a

Trạm kiểm lâm C10

KX

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 32’ 44”

107° 20’ 02”

 

 

 

 

C-48-11-D-c

Vườn Quốc gia Cát Tiên

KX

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 26’ 05”

107° 17’ 13”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

suối Đa Bay

TV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

 

 

11° 23’ 06”

107° 15’ 24”

11° 21’ 51”

107° 12’ 01”

C-48-23-A-b,
C-48-23-B-a,
C-48-23-A-d

Trạm Đạ Cộ

KX

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 27’ 54”

107° 27’ 33”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Trạm kiểm lâm Đà Lắc

KX

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 29’ 28”

107° 27’ 23”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

suối Đắk Lô

TV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

 

 

11° 31’ 27”

107° 13’ 24”

11° 31’ 26”

107° 15’ 25”

C-48-11-C-d,
C-48-11-D-c

suối Đắk Lua

TV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

 

 

11° 31’ 10”

107° 18’ 57”

11° 31’ 04”

107° 22’ 29”

C-48-11-D-c,
C-48-23-B-a

suối Đập Lúa

TV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

 

 

11° 31’ 05”

107° 11’ 43”

11° 32’ 03”

107° 16’ 36”

C-48-11-C-d,
C-48-11-D-c

sông Đồng Nai

TV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-23-B-a,
C-48-23-B-b,
C-48-11-D-d,
C-48-11-D-c

suối Đông Sặt

TV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

 

 

11° 31’ 48”

107° 15’ 17”

11° 31’ 27”

107° 15’ 25”

C-48-11-D-c

da Lu Ha

TV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

 

 

11° 31’ 26”

107° 15’ 25”

11° 31’ 18”

107° 15’ 42”

C-48-11-D-c

đang Mun Mung

SV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 30’ 18”

107° 23’ 37”

 

 

 

 

C-48-11-D-d

Suối Nam

TV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

 

 

11° 30’ 49”

107° 10’ 27”

11° 30’ 17”

107° 13’ 11”

C-48-23-A-b

Suối Ràng

TV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

 

 

11° 26’ 23”

107° 13’ 17”

11° 17’ 58”

107° 09’ 37”

C-48-23-A-b

suối Sà Mách

TV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

 

 

11° 30’ 49”

107° 10’ 27”

11° 21’ 06”

107° 11’ 10”

C-48-23-A-b,
C-48-23-A-d

suối Sa Mát

TV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

 

 

11° 21’ 06”

107° 11’ 10”

11° 16’ 19”

107° 10’ 34”

C-48-23-A-d

Bàu Sấu

TV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 28’ 35”

107° 20’ 41”

 

 

 

 

C-48-23-B-a

Bàu Thái

TV

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 30’ 33”

107° 21’ 13”

 

 

 

 

C-48-11-D-c

khu du lịch Vườn Quốc gia Cát Tiên

KX

xã Đắk Lua

H. Tân Phú

11° 25’ 20”

107° 25’ 06”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 1

DC

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

11° 25’ 30”

107° 26’ 15”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 2

DC

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

11° 25’ 13”

107° 27’ 01”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 3

DC

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

11° 25’ 20”

107° 27’ 24”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 4

DC

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

11° 25’ 35”

107° 26’ 03”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 5

DC

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

11° 25’ 23”

107° 26’ 04”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 6

DC

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

11° 25’ 24”

107° 26’ 20”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 7

DC

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

11° 24’ 32”

107° 25’ 59”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 8

DC

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

11° 24’ 24”

107° 25’ 02”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 9

DC

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

11° 25’ 22”

107° 28’ 08”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 10

DC

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

11° 25’ 50”

107° 28’ 14”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

sông Đa Guy

TV

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

 

 

11° 23’ 47”

107° 29’ 47”

11° 26’ 13”

107° 28’ 23”

C-48-23-B-b

Suối Đá

TV

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

 

 

11° 22’ 08”

107° 26’ 03”

11° 24’ 22”

107° 24’ 48”

C-48-23-B-b,
C-48-23-B-d

sông Đạ Quay

TV

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

 

 

11° 26’ 13”

107° 28’ 23”

11° 25’ 35”

107° 25’ 44”

C-48-23-B-b

sông Đồng Nai

TV

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-23-B-b

đường Tà Lài-Trà Cổ

KX

xã Nam Cát Tiên

H. Tân Phú

 

 

11° 12’ 46”

107° 25’ 53”

11° 21’ 47”

107° 31’ 28”

C-48-23-B-b

Ấp 1

DC

xã Núi Tượng

H. Tân Phú

11° 22’ 28”

107° 25’ 38”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp 2A

DC

xã Núi Tượng

H. Tân Phú

11° 23’ 03”

107° 25’ 02”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

ấp 2B

DC

xã Núi Tượng

H. Tân Phú

11° 22’ 47”

107° 24’ 53”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 3

DC

xã Núi Tượng

H. Tân Phú

11° 21’ 27”

107° 25’ 27”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

Ấp 4

DC

xã Núi Tượng

H. Tân Phú

11° 23’ 24”

107° 24’ 32”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 5

DC

xã Núi Tượng

H. Tân Phú

11° 23’ 26”

107° 23’ 21”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp 6A

DC

xã Núi Tượng

H. Tân Phú

11° 24’ 10”

107° 24’ 18”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

ấp 6B

DC

xã Núi Tượng

H. Tân Phú

11° 24’ 06”

107° 23’ 31”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Suối Đá

TV

xã Núi Tượng

H. Tân Phú

 

 

11° 22’ 08”

107° 26’ 03”

11° 24’ 22”

107° 24’ 48”

C-48-23-B-b,
C-48-23-B-d

sông Đồng Nai

TV

xã Núi Tượng

H. Tân Phú

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-23-B-b,
C-48-23-B-a

Bàu Kẻ

TV

xã Núi Tượng

H. Tân Phú

11° 22’ 00”

107° 26’ 04”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

chùa Phước Tượng

KX

xã Núi Tượng

H. Tân Phú

11° 23’ 00”

107° 24’ 53”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

đường Tà Lài-Trà Cổ

KX

xã Núi Tượng

H. Tân Phú

 

 

11° 12’ 46”

107° 25’ 53”

11° 21’ 47”

107° 31’ 28”

C-48-23-B-b

Ấp 1

DC

xã Phú An

H. Tân Phú

11° 22’ 13”

107° 30’ 47”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

Ấp 2

DC

xã Phú An

H. Tân Phú

11° 22’ 17”

107° 29’ 21”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 3

DC

xã Phú An

H. Tân Phú

11° 22’ 46”

107° 28’ 44”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 4

DC

xã Phú An

H. Tân Phú

11° 22’ 11”

107° 27’ 23”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 5

DC

xã Phú An

H. Tân Phú

11° 23’ 30”

107° 28’ 55”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 6

DC

xã Phú An

H. Tân Phú

11° 24’ 30”

107° 28’ 51”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 7

DC

xã Phú An

H. Tân Phú

11° 21’ 55”

107° 31’ 24”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

quốc lộ 20

KX

xã Phú An

H. Tân Phú

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-24-A-c

sông Đa Guy

TV

xã Phú An

H. Tân Phú

 

 

11° 23’ 47”

107° 29’ 47”

11° 26’ 13”

107° 28’ 23”

C-48-23-B-b

đường Tà Lài-Trà Cổ

KX

xã Phú An

H. Tân Phú

 

 

11° 12’ 46”

107° 25’ 53”

11° 21’ 47”

107° 31’ 28”

C-48-23-B-c

quốc lộ 20

KX

xã Phú Bình

H. Tân Phú

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b,
C-48-24-A-c

đường 30-4

KX

xã Phú Bình

H. Tân Phú

 

 

11° 17’ 41”

107° 29’ 51”

11° 16’ 01”

107° 31’ 18”

C-48-23-B-d,
C-48-24-A-c

giáo xứ An Lâm

KX

xã Phú Bình

H. Tân Phú

11° 16’ 55”

107° 31’ 00”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

Bàu Cát

TV

xã Phú Bình

H. Tân Phú

11° 15’ 15”

107° 29’ 38”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

bàu Cây Da

TV

xã Phú Bình

H. Tân Phú

11° 14’ 53”

107° 29’ 52”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

sông La Ngà

TV

xã Phú Bình

H. Tân Phú

 

 

11° 15’ 10”

107° 31’ 21”

11° 05’ 20”

107° 17’ 30”

C-48-23-D-b,
C-48-24-C-a,
C-48-24-A-c

bàu Nước Đục

TV

xã Phú Bình

H. Tân Phú

11° 15’ 59”

107° 29’ 44”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phú Cường

DC

xã Phú Bình

H. Tân Phú

11° 17’ 14”

107° 29’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phú Dũng

DC

xã Phú Bình

H. Tân Phú

11° 17’ 36”

107° 29’ 49”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phú Hợp A

DC

xã Phú Bình

H. Tân Phú

11° 17’ 11”

107° 30’ 36”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

ấp Phú Hợp B

DC

xã Phú Bình

H. Tân Phú

11° 15’ 53”

107° 31’ 14”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

ấp Phú Kiên

DC

xã Phú Bình

H. Tân Phú

11° 17’ 27”

107° 29’ 45”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phú Lập

DC

xã Phú Bình

H. Tân Phú

11° 17’ 42”

107° 29’ 33”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phú Tân

DC

xã Phú Bình

H. Tân Phú

11° 17’ 51”

107° 29’ 53”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phú Thành

DC

xã Phú Bình

H. Tân Phú

11° 17’ 35”

107° 29’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 1

DC

xã Phú Điền

H. Tân Phú

11° 12’ 36”

107° 26’ 10”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp 2

DC

xã Phú Điền

H. Tân Phú

11° 13’ 11”

107° 26’ 35”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp 3

DC

xã Phú Điền

H. Tân Phú

11° 12’ 38”

107° 26’ 30”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp4

DC

xã Phú Điền

H. Tân Phú

11° 12’ 26”

107° 26’ 51”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp 5

DC

xã Phú Điền

H. Tân Phú

11° 12’ 26”

107° 25’ 58”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

bàu Cà Na

TV

xã Phú Điền

H. Tân Phú

11° 12’ 58”

107° 26’ 47”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

đập Đồng Hiệp

TV

xã Phú Điền

H. Tân Phú

11° 12’ 18”

107° 27’ 05”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

sông La Ngà

TV

xã Phú Điền

H. Tân Phú

 

 

11° 15’ 10”

107° 31’ 21”

11° 05’ 20”

107° 17’ 30”

C-48-23-D-b

Bàu Min

TV

xã Phú Điền

H. Tân Phú

11° 13’ 46”

107° 27 20”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

đường Tà Lài-Trà Cổ

KX

xã Phú Điền

H. Tân Phú

 

 

11° 12’ 46”

107° 25' 53”

11° 21’ 47”

107° 31’ 28”

C-48-23-B-c

quốc lộ 20

KX

xã Phú Lâm

H. Tân Phú

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b

bàu Nước Đục

TV

xã Phú Lâm

H. Tân Phú

11° 15’ 59”

107° 29’ 44”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

cầu Phương Lâm

KX

xã Phú Lâm

H. Tân Phú

11° 17’ 03”

107° 29’ 00”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phương Lâm 1

DC

xã Phú Lâm

H. Tân Phú

11° 17’ 12”

107° 28’ 56”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phương Lâm 2

DC

xã Phú Lâm

H. Tân Phú

11° 17’ 19”

107° 29’ 10”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phương Lâm 3

DC

xã Phú Lâm

H. Tân Phú

11° 17’ 23”

107° 29’ 20”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phương Mai 1

DC

xã Phú Lâm

H. Tân Phú

11° 16’ 51”

107° 29’ 34”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phương Mai 2

DC

xã Phú Lâm

H. Tân Phú

11° 17’ 03”

107° 29’ 32”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phương Mai 3

DC

xã Phú Lâm

H. Tân Phú

11° 17’ 18”

107° 29’ 34”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Thanh Thọ 1

DC

xã Phú Lâm

H. Tân Phú

11° 16’ 53”

107° 29’ 07”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Thanh Thọ 2

DC

xã Phú Lâm

H. Tân Phú

11° 16’ 40”

107° 29’ 26”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Thanh Thọ 3

DC

xã Phú Lâm

H. Tân Phú

11° 16’ 21”

107° 29’ 23”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 1

DC

xã Phú Lập

H. Tân Phú

11° 20’ 56”

107° 23’ 44”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 2

DC

xã Phú Lập

H. Tân Phú

11° 21’ 40”

107° 23’ 42”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 3

DC

xã Phú Lập

H. Tân Phú

11° 22’ 01”

107° 23’ 11”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 4

DC

xã Phú Lập

H. Tân Phú

11° 22’ 07”

107° 23’ 12”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 5

DC

xã Phú Lập

H. Tân Phú

11° 22’ 52”

107° 24’ 04”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 6

DC

xã Phú Lập

H. Tân Phú

11° 22’ 47”

107° 24’ 05”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 7

DC

xã Phú Lập

H. Tân Phú

11° 21’ 48”

107° 23’ 53”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

đường Tà Lài-Trà Cổ

KX

xã Phú Lập

H. Tân Phú

 

 

11° 12’ 46”

107° 25’ 53”

11° 21’ 47”

107° 31’ 28”

C-48-23-B-b,
C-48-23-B-d

Ấp 1

DC

xã Phú Lộc

H. Tân Phú

11° 17’ 20”

107° 24’ 15”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 2

DC

xã Phú Lộc

H. Tân Phú

11° 16’ 52”

107° 24’ 34”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

p 3

DC

xã Phú Lộc

H. Tân Phú

11° 17’ 19”

107° 24’ 08”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 4

DC

xã Phú Lộc

H. Tân Phú

11° 18’ 00”

107° 23’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 5

DC

xã Phú Lộc

H. Tân Phú

11° 18’ 23”

107° 23’ 30”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 6

DC

xã Phú Lộc

H. Tân Phú

11° 18’ 34”

107° 23’ 43”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 7

DC

xã Phú Lộc

H. Tân Phú

11° 19’ 40”

107° 25’ 24”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 8

DC

xã Phú Lộc

H. Tân Phú

11° 17’ 47”

107° 25’ 38”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

đồi Hang Dơi

SV

xã Phú Lộc

H. Tân Phú

11° 18’ 40”

107° 24’ 21”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

đường Tà Lài-Trà Cổ

KX

xã Phú Lộc

H. Tân Phú

 

 

11° 12’ 46”

107° 25’ 53”

11° 21’ 47”

107° 31’ 28”

C-48-23-B-c

quốc lộ 20

KX

xã Phú Sơn

H. Tân Phú

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-24-A-c

Da Guôi

TV

xã Phú Sơn

H. Tân Phú

 

 

11° 21’ 39”

107° 32’ 32”

11° 21' 36”

107° 32’ 20”

C-48-24-A-a

chùa Linh Phú

KX

xã Phú Sơn

H. Tân Phú

11° 20’ 00”

107° 31’ 15”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

giáo xứ Phú Lâm

KX

xã Phú Sơn

H. Tân Phú

11° 19’ 36”

107° 31’ 05”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

ấp Phú Lâm 1

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Phú

11° 21’ 17”

107° 31’ 13”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

ấp Phú Lâm 2

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Phú

11° 20’ 27”

107° 31’ 12”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

ấp Phú Lâm 3

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Phú

11° 19’ 49”

107° 31’ 08”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

ấp Phú Lâm 4

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Phú

11° 19’ 28”

107° 31’ 03”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

ấp Phú Lâm 5

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Phú

11° 19’ 14”

107° 31’ 01”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

ấp Phú Lâm 6

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Phú

11° 19’ 18”

107° 31’ 41”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

siêu thị Tân Phú

KX

xã Phú Sơn

H. Tân Phú

11° 21’ 00”

107° 31’ 08”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

quốc lộ 20

KX

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b

ấp Bàu Mây

DC

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 15’ 13”

107° 27’ 30”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

suối Bùng Binh

TV

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

 

 

11° 14’ 20”

107° 28’ 45”

11° 13’ 20”

107° 27’ 54”

C-48-23-D-b

Bàu Dài

TV

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 13’ 06”

107° 28’ 39”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

ấp Giang Điền

DC

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 13’ 35”

107° 28’ 05”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

sông La Ngà

TV

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

 

 

11° 15’ 10”

107° 31’ 21”

11° 05’ 20”

107° 17’ 30”

C-48-23-D-b

Bàu Mây

TV

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 15’ 31”

107° 28’ 02”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Bàu Min

TV

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 13’ 46”

107° 27’ 20”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

ấp Ngọc Lâm 1

DC

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 16’ 36”

107° 27’ 51”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Ngọc Lâm 2

DC

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 16’ 32”

107° 27’ 35”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Ngọc Lâm 3

DC

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 16’ 25”

107° 27’ 07”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

cầu Phương Lâm

KX

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 17’ 03”

107° 29’ 00”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Bàu Rừng

TV

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 14’ 43”

107° 27’ 58”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

bàu Sân Bay

TV

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 14’ 47”

107° 28’ 27”

 

 

 

 

C-48-23-B-d,
C-48-23-D-b

bàu Sập Xình

TV

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 14’ 32”

107° 28’ 51”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Bàu Sen

TV

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 13’ 11”

107° 28’ 24”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

ấp Thanh Thọ

DC

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 16’ 55”

107° 29’ 01”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Thọ Lâm 1

DC

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 16’ 27”

107° 28’ 54”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Thọ Lâm 2

DC

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 16’ 38”

107° 28’ 36”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Thọ Lâm 3

DC

xã Phú Thanh

H. Tân Phú

11° 16’ 31”

107° 28’ 19”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 1

DC

xã Phú Thịnh

H. Tân Phú

11° 18’ 45”

107° 21’ 00”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 2

DC

xã Phú Thịnh

H. Tân Phú

11° 18’ 59”

107° 21’ 36”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

Ấp 3

DC

xã Phú Thịnh

H. Tân Phú

11° 19’ 27”

107° 21’ 54”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 4

DC

xã Phú Thịnh

H. Tân Phú

11° 19’ 19”

107° 23’ 54”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

Ấp 5

DC

xã Phú Thịnh

H. Tân Phú

11° 19’ 24”

107° 24’ 06”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 6

DC

xã Phú Thịnh

H. Tân Phú

11° 20’ 06”

107° 24’ 03”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 7

DC

xã Phú Thịnh

H. Tân Phú

11° 20’ 42”

107° 23’ 56”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 8

DC

xã Phú Thịnh

H. Tân Phú

11° 20’ 49”

107° 25’ 06”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 9

DC

xã Phú Thịnh

H. Tân Phú

11° 20’ 57”

107° 24’ 32”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 10

DC

xã Phú Thịnh

H. Tân Phú

11° 19’ 09”

107° 22’ 54”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

bàu Cá Rô

TV

xã Phú Thịnh

H. Tân Phú

11° 21’ 05”

107° 24’ 48”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

sông Đồng Nai

TV

xã Phú Thịnh

H. Tân Phú

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-23-B-c

đường Tà Lài-Trà Cổ

KX

xã Phú Thịnh

H. Tân Phú

 

 

11° 12’ 46”

107° 25’ 53”

11° 21’ 47”

107° 31’ 28”

C-48-23-B-c,
C-48-23-B-d

quốc lộ 20

KX

xã Phú Trung

H. Tân Phú

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b,
C-48-24-A-c

giáo xứ Kim Lâm

KX

xã Phú Trung

H. Tân Phú

11° 18’ 47”

107° 30’ 34”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

ấp Phú Lợi

DC

xã Phú Trung

H. Tân Phú

11° 18’ 55”

107° 30’ 40”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phú Ngọc

DC

xã Phú Trung

H. Tân Phú

11° 18’ 32”

107° 30’ 11”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phú Thạch

DC

xã Phú Trung

H. Tân Phú

11° 18’ 09”

107° 30’ 04”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Phú Thắng

DC

xã Phú Trung

H. Tân Phú

11° 18’ 53”

107° 30’ 50”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

ấp Phú Yên

DC

xã Phú Trung

H. Tân Phú

11° 18’ 12”

107° 30’ 16”

 

 

 

 

C-48-24-A-c

quốc lộ 20

KX

xã Phú Xuân

H. Tân Phú

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b

ấp Bàu Chim

DC

xã Phú Xuân

H. Tân Phú

11° 19’ 19”

107° 26’ 10”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Bàu Chim

TV

xã Phú Xuân

H. Tân Phú

11° 18’ 59”

107° 26’ 50”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

hồ Đa Tôn

TV

xã Phú Xuân

H. Tân Phú

11° 19’ 42”

107° 28’ 15”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

đồi Mun 1

SV

xã Phú Xuân

H. Tân Phú

11° 18’ 19”

107° 26’ 45”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

đồi Mun 2

SV

xã Phú Xuân

H. Tân Phú

11° 18’ 43”

107° 26’ 57”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Ngọc Lâm 1

DC

xã Phú Xuân

H. Tân Phú

11° 16’ 55”

107° 21’ 43”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Ngọc Lâm 2

DC

xã Phú Xuân

H. Tân Phú

11° 16’ 43”

107° 27’ 29”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Ngọc Lâm 3

DC

xã Phú Xuân

H. Tân Phú

11° 16’ 37”

107° 27’ 00”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

cầu Phương Lâm

KX

xã Phú Xuân

H. Tân Phú

11° 17’ 03”

107° 29’ 00”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Thanh Thọ

DC

xã Phú Xuân

H. Tân Phú

11° 17’ 03”

107° 28’ 49”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Thọ Lâm 1

DC

xã Phú Xuân

H. Tân Phú

11° 16’ 59”

107° 28’ 43”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Thọ Lâm 2

DC

xã Phú Xuân

H. Tân Phú

11° 16’ 51”

107° 28’ 27”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Thọ Lâm 3

DC

xã Phú Xuân

H. Tân Phú

11° 16’ 48”

107° 28’ 07”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 1

DC

xã Tà Lài

H. Tân Phú

11° 22’ 49”

107° 23’ 02”

 

 

 

 

C-48-23-B-b

Ấp 2

DC

xã Tà Lài

H. Tân Phú

11° 22’ 10”

107° 22’ 26”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

Ấp 3

DC

xã Tà Lài

H. Tân Phú

11° 22’ 21”

107° 21’ 57”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

Ấp 4

DC

xã Tà Lài

H. Tân Phú

11° 22’ 19”

107° 21’ 30”

 

 

 

 

C-48-23-B-c

Ấp 5

DC

xã Tà Lài

H. Tân Phú

11° 23’ 07”

107° 22’ 09”

 

 

 

 

C-48-23-B-a

Ấp 6

DC

xã Tà Lài

H. Tân Phú

11° 21’ 53”

107° 22’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 7

DC

xã Tà Lài

H. Tân Phú

11° 20’ 29”

107° 22’ 35”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

sông Đồng Nai

TV

xã Tà Lài

H. Tân Phú

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-23-B-c,
C-48-23-B-a,
C-48-23-B-b

chùa Hưng Thạnh

KX

xã Tà Lài

H. Tân Phú

11° 22’ 09”

107° 22’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

phà Tà Lài

KX

xã Tà Lài

H. Tân Phú

11° 22’ 37”

107° 21’ 27”

 

 

 

 

C-48-23-B-a

trạm kiểm lâm Tà Lài

KX

xã Tà Lài

H. Tân Phú

11° 22’ 42”

107° 21’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-B-a

ấp Bon Gõ

DC

xã Thanh Sơn

H. Tân Phú

11° 18’ 19”

107° 28’ 54”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Cây Dầu

DC

xã Thanh Sơn

H. Tân Phú

11° 18’ 43”

107° 28’ 43”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Đa Tôn

DC

xã Thanh Sơn

H. Tân Phú

11° 19’ 08”

107° 28’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

hồ Đa Tôn

TV

xã Thanh Sơn

H. Tân Phú

11° 19’ 42”

107° 28’ 15”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Suối Đá

DC

xã Thanh Sơn

H. Tân Phú

11° 18’ 20”

107° 28’ 18”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Thanh Lâm

DC

xã Thanh Sơn

H. Tân Phú

11° 17’ 30”

107° 29’ 07”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Thanh Quang

DC

xã Thanh Sơn

H. Tân Phú

11° 18’ 55”

107° 28’ 38”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

ấp Thanh Trung

DC

xã Thanh Sơn

H. Tân Phú

11° 18’ 20”

107° 28’ 47”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 1

DC

xã Trà Cổ

H. Tân Phú

11° 15’ 12”

107° 25’ 36”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp 2

DC

xã Trà Cổ

H. Tân Phú

11° 15’ 31”

107° 25’ 51”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 3

DC

xã Trà Cổ

H. Tân Phú

11° 16’ 01”

107° 26’ 41”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp 4

DC

xã Trà Cổ

H. Tân Phú

11° 15’ 34”

107° 26’ 42”

 

 

 

 

C-48-23-B-d

Ấp 5

DC

xã Trà Cổ

H. Tân Phú

11° 14’ 40”

107° 26’ 00”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Ấp 6

DC

xã Trà Cổ

H. Tân Phú

11° 13’ 44”

107° 26’ 13”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

Bàu Min

TV

xã Trà Cổ

H. Tân Phú

11° 13’ 46”

107° 27’ 20”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

khu vui chơi Suối Mơ

KX

xã Trà Cổ

H. Tân Phú

11° 13’ 55”

107° 26’ 18”

 

 

 

 

C-48-23-D-b

đường Tà Lài-Trà Cổ

KX

xã Trà Cổ

H. Tân Phú

 

 

11° 12’ 46”

107° 25’ 53”

11° 21’ 47”

107° 31’ 28”

C-48-23-B-c

Quốc lộ 1

KX

xã Bàu Hàm 2

H. Thống Nhất

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-36-A-a,
C-48-35-A-b

quốc lộ 20

KX

xã Bàu Hàm 2

H. Thống Nhất

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-35-A-b

đường tỉnh 769

KX

xã Bàu Hàm 2

H. Thống Nhất

 

 

10° 45’ 10”

106° 47’ 21”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-35-A-b,
C-48-35-A-a

ga Dầu Giây

KX

xã Bàu Hàm 2

H. Thống Nhất

10° 55’ 56”

107° 08’ 14”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

nông trường cao su Dầu Giây

KX

xã Bàu Hàm 2

H. Thống Nhất

10° 56’ 24”

107° 08’ 10”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

cầu Gia Đức

KX

xã Bàu Hàm 2

H. Thống Nhất

10° 57’ 40”

107° 08’ 19”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

suối Gia Đức

TV

xã Bàu Hàm 2

H. Thống Nhất

 

 

10° 57’ 26”

107° 10’ 31”

10° 58’ 24”

107° 05’ 47”

C-48-35-A-a,
C-48-35-A-b

suối Gia Nhan

TV

xã Bàu Hàm 2

H. Thống Nhất

 

 

10° 58’ 02”

107° 10’ 17”

10° 58’ 24”

107° 05’ 47”

C-48-35-A-a,
C-48-35-A-b

ấp Lộ 25

DC

xã Bàu Hàm 2

H. Thống Nhất

10° 53’ 24”

107° 06’ 55”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Ngô Quyền

DC

xã Bàu Hàm 2

H. Thống Nhất

10° 56’ 58”

107° 07’ 45”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

ấp Nguyễn Thái Học

DC

xã Bàu Hàm 2

H. Thống Nhất

10° 57’ 53”

107° 08’ 26”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

ấp Phan Bội Châu

DC

xã Bàu Hàm 2

H. Thống Nhất

10° 56' 01”

107° 07’ 51”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

suối Sông Nhạn

TV

xã Bàu Hàm 2

H. Thống Nhất

 

 

10° 54’ 29”

107° 09’ 58”

10° 52’ 55”

107° 02’ 31”

C-48-35-A-a,
C-48-35-A-b

ấp Trần Cao Vân

DC

xã Bàu Hàm 2

H. Thống Nhất

10° 56’ 44”

107° 08’ 10”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

quốc lộ 20

KX

xã Gia Kiệm

H. Thống Nhất

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b

đường tỉnh 762

KX

xã Gia Kiệm

H. Thống Nhất

 

 

10° 59’ 55”

107° 09’ 31”

11° 05’ 38”

107° 02’ 07”

C-48-23-C-c

nông trường Bình Lộc

KX

xã Gia Kiệm

H. Thống Nhất

11° 00’ 18”

107° 11’ 44”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Đông Bắc

DC

xã Gia Kiệm

H. Thống Nhất

11° 01’ 53”

107° 10’ 37”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Đông Kim

DC

xã Gia Kiệm

H. Thống Nhất

11° 02’ 05”

107° 10’ 31”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

suối Gia Rung

TV

xã Gia Kiệm

H. Thống Nhất

 

 

10° 58’ 23”

107° 11’ 04”

11° 03’ 15”

107° 11’ 53”

C-48-23-C-d

suối Tam Bung 1

TV

xã Gia Kiệm

H. Thống Nhất

 

 

11° 01’ 39”

107° 13’ 07”

11° 02’ 48”

107° 12’ 29”

C-48-23-C-d

suối Tam Bung 2

TV

xã Gia Kiệm

H. Thống Nhất

 

 

11° 01’ 07”

107° 11’ 32”

11° 05’ 36”

107° 15’ 56”

C-48-23-C-d

ấp Tây Kim

DC

xã Gia Kiệm

H. Thống Nhất

11° 01’ 59”

107° 10’ 01”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Tây Nam

DC

xã Gia Kiệm

H. Thống Nhất

11° 01’ 53”

107° 10’ 02”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Võ Dõng 1

DC

xã Gia Kiệm

H. Thống Nhất

11° 01’ 38”

107° 10’ 38”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Võ Dõng 2

DC

xã Gia Kiệm

H. Thống Nhất

11° 01’ 45”

107° 10’ 05”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Võ Dõng 3

DC

xã Gia Kiệm

H. Thống Nhất

11° 01’ 32”

107° 10’ 11”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

quốc lộ 20

KX

xã Gia Tân 1

H. Thống Nhất

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b

ấp Dốc Mơ 1

DC

xã Gia Tân 1

H. Thống Nhất

11° 03’ 33”

107° 09’ 58”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Dốc Mơ 2

DC

xã Gia Tân 1

H. Thống Nhất

11° 03’ 33”

107° 09’ 44”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Dốc Mơ 3

DC

xã Gia Tân 1

H. Thống Nhất

11° 03’ 44”

107° 09’ 51”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

hồ Trị An

TV

xã Gia Tân 1

H. Thống Nhất

11° 10’ 31”

107° 09’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-C-c,
C-48-23-C-d

quốc lộ 20

KX

xã Gia Tân 2

H. Thống Nhất

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b

ấp Bạch Lâm 1

DC

xã Gia Tân 2

H. Thống Nhất

11° 02’ 56”

107° 10’ 19”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Bạch Lâm 2

DC

xã Gia Tân 2

H. Thống Nhất

11° 02’ 46”

107° 10’ 11”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

Suối Đục

TV

xã Gia Tân 2

H. Thống Nhất

 

 

11° 05’ 10”

107° 12’ 00”

11° 03’ 08”

107° 12’ 36”

C-48-23-C-d

suối Đức Long

TV

xã Gia Tân 2

H. Thống Nhất

 

 

11° 02’ 48”

107° 09’ 49”

11° 03’ 42”

107° 11’ 43”

C-48-23-C-d

ấp Đức Long 1

DC

xã Gia Tân 2

H. Thống Nhất

11° 03’ 34”

107° 10’ 13”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Đức Long 2

DC

xã Gia Tân 2

H. Thống Nhất

11° 03’ 47”

107° 10’ 07”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Đức Long 3

DC

xã Gia Tân 2

H. Thống Nhất

11° 03’ 59”

107° 10’ 06”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

quốc lộ 20

KX

xã Gia Tân 3

H. Thống Nhất

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b

Suối Đục

TV

xã Gia Tân 3

H. Thống Nhất

 

 

11° 05’ 10”

107° 12’ 00”

11° 03’ 08”

107° 12’ 36”

C-48-23-C-d

suối Đức Long

TV

xã Gia Tân 3

H. Thống Nhất

 

 

11° 02’ 48”

107° 09’ 49”

11° 03’ 42”

107° 11’ 43”

C-48-23-C-d

suối Gia Rung

TV

xã Gia Tân 3

H. Thống Nhất

 

 

10° 58’ 23”

107° 11’ 04”

11° 03’ 15”

107° 11’ 53”

C-48-23-C-d

ấp Gia Yên

DC

xã Gia Tân 3

H. Thống Nhất

11° 02’ 27

107° 10’ 24”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Phúc Nhạc 1

DC

xã Gia Tân 3

H. Thống Nhất

11° 02’ 12”

107° 10’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Phúc Nhạc 2

DC

xã Gia Tân 3

H. Thống Nhất

11° 02’ 09”

107° 10’ 08”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

suối Tam Bung

TV

xã Gia Tân 3

H. Thống Nhất

 

 

11° 01’ 07”

107° 11’ 32”

11° 05’ 36”

107° 15’ 56”

C-48-23-C-d

ấp Tân Yên

DC

xã Gia Tân 3

H. Thống Nhất

11° 02’ 22”

107° 10’ 12”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

Quốc lộ 1

KX

xã Hưng Lộc

H. Thống Nhất

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-36-A-a,
C-48-35-A-b

Suối Bí

TV

xã Hưng Lộc

H. Thống Nhất

 

 

10° 55’ 11”

107° 07’ 22”

10° 51’ 49”

107° 05’ 30”

C-48-35-A-a

Suối Cạn 1

TV

xã Hưng Lộc

H. Thống Nhất

 

 

10° 54’ 31”

107° 06’ 17”

10° 53’ 32”

107° 05’ 09”

C-48-35-A-a

Suối Cạn 2

TV

xã Hưng Lộc

H. Thống Nhất

 

 

10° 55’ 30”

107° 06’ 43”

10° 53’ 32”

107° 05’ 09”

C-48-35-A-a

nông trường cao su Dầu Giây

KX

xã Hưng Lộc

H. Thống Nhất

10° 56’ 24”

107° 08’ 10”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

ấp Hưng Hiệp

DC

xã Hưng Lộc

H. Thống Nhất

10° 55’ 59”

107° 07’ 12”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Hưng Nghĩa

DC

xã Hưng Lộc

H. Thống Nhất

10° 56’ 23”

107° 06’ 04”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Hưng Nhơn

DC

xã Hưng Lộc

H. Thống Nhất

10° 56’ 20”

107° 07’ 09”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Hưng Thạnh

DC

xã Hưng Lộc

H. Thống Nhất

10° 56’ 11”

107° 07’ 02”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Ấp 1

DC

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

10° 52’ 08”

107° 04’ 58”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 2

DC

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

10° 52’ 23”

107° 05’ 24”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 3

DC

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

10° 52’ 18”

107° 06’ 01”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 4

DC

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

10° 52’ 22”

107° 06’ 31”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Ấp 5

DC

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

10° 52’ 50”

107° 06’ 46”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Ấp 6

DC

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

10° 51’ 37”

107° 03’ 50”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

đường tỉnh 769

KX

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

 

 

10° 45’ 10”

106° 47’ 21”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-35-A-a,
C48-35-A-c

nông trường An Viễn

KX

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

10° 52’ 37”

107° 04’ 22”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

suối Ba Son

TV

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

 

 

10° 53’ 32”

107° 05’ 09”

10° 51’ 56”

107° 03’ 59”

C-48-35-A-c,
C-48-35-A-a

Suối Bí

TV

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

 

 

10° 55’ 11”

107° 07’ 22”

10° 51’ 49”

107° 05’ 30”

C-48-35-A-a,
C-48-35-A-c

cầu Cái Hảo

KX

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

10° 51’ 35”

107° 03’ 45”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Suối Cạn

TV

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

 

 

10° 50’ 32”

107° 07’ 15”

10° 51’ 03”

107° 04’ 52”

C-48-35-A-c

Suối Đá

TV

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

 

 

10° 53’ 53”

107° 08’ 15”

10° 52’ 30”

107° 07’ 02”

C-48-35-A-a

Suối Sâu

TV

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

 

 

10° 50’ 15”

107° 11’ 55”

10° 51’ 01”

107° 03’ 30”

C-48-35-A-c

miếu Sơn Lâm Bà Bà

KX

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

10° 53’ 01”

107° 05’ 50”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

suối Sông Nhạn

TV

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

 

 

10° 54’ 29”

107° 09’ 58”

10° 52’ 55”

107° 02’ 31”

C-48-35-A-c

đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành-Dầu Giây

KX

xã Lộ 25

H. Thống Nhất

 

 

10° 47’ 19”

106° 51’ 47”

10° 56’ 37”

107° 09’ 49”

C-48-35-A-c

quốc lộ 20

KX

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-23-D-b,
C48-35-A-b

đường tỉnh 762

KX

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

 

 

10° 59’ 55”

107° 09’ 31”

11° 05’ 38”

107° 02’ 07”

C-48-23-C-c

ấp Bắc Sơn

DC

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

11° 01’ 24”

107° 10’ 23”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

nông trường Bình Lộc

KX

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

11° 00’ 18”

107° 11’ 44”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

Đồi Đông

SV

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

10° 58’ 46”

107° 09’ 12”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

suối Gia Nhan

TV

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

 

 

10° 58’ 02”

107° 10’ 17”

10° 58’ 24”

107° 05’ 47”

C-48-35-A-a,
C-48-35-A-b

suối Gia Rung

TV

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

 

 

10° 58’ 23”

107° 11’ 04”

11° 03’ 15”

107° 11’ 53”

C-48-23-C-d,
C-48-35-A-b

ấp Lạc Sơn

DC

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

11° 00’ 40”

107° 11’ 33”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Lê Lợi 1

DC

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

10° 58’ 36”

107° 08’ 49”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

ấp Lê Lợi 2

DC

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

10° 59’ 09”

107° 09’ 08”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

ấp Nam Sơn

DC

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

11° 01’ 02”

107° 10’ 23”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

ấp Nguyễn Huệ 1

DC

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

10° 59’ 40”

107° 09’ 16”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

ấp Nguyễn Huệ 2

DC

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

10° 59’ 53”

107° 09’ 17”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

cầu Ông Biên

KX

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

11° 00’ 49”

107° 10’ 40”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

núi Sóc Lu

SV

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

10° 59’ 54”

107° 08’ 04”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

đường Suối Tre-Bình Lộc

KX

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

 

 

10° 56’ 34”

107° 13’ 04”

11° 00’ 16”

107° 09’ 46”

C-48-23-C-d,
C-48-35-A-b

suối Tam Bung 1

TV

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

 

 

11° 01’ 07”

107° 11’ 32”

11° 05’ 36”

107° 15’ 56”

C-48-23-C-d

suối Tam Bung 2

TV

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

 

 

11° 01’ 39”

107° 13’ 07”

11° 02’ 48”

107° 12’ 29”

C-48-23-C-d

ngã ba Tam Hưng

KX

xã Quang Trung

H. Thống Nhất

11° 00’ 49”

107° 10’ 22”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-A-b

ấp 9-4

DC

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

10° 54’ 48”

107° 08’ 25”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

quốc lộ 20

KX

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

 

 

11° 21’ 56”

107° 31’ 32”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-35-A-b

đường tỉnh 769

KX

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

 

 

10° 45’ 10”

106° 47’ 21”

10° 56’ 37”

107° 08’ 18”

C-48-35-A-b

cầu Gia Đức

KX

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

10° 57’ 40”

107° 08’ 19”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

suối Gia Đức

TV

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

 

 

10° 57’ 26”

107° 10’ 31”

10° 58’ 24”

107° 05’ 47”

C-48-35-A-b

suối Gia Rung

TV

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

 

 

10° 58’ 23”

107° 11’ 04”

11° 03’ 15”

107° 11’ 53”

C-48-35-A-b

Suối Hôn

TV

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

 

 

10° 57’ 18”

107° 11’ 02”

10° 54’ 29”

107° 09’ 58”

C-48-35-A-b

ấp Lập Thành

DC

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

10° 56’ 28”

107° 08’ 22”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

núi Mẹ Bồng Con

SV

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

10° 56’ 45”

107° 10’ 21”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

suối Sang Dốc

TV

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

 

 

10° 58’ 04”

107° 11’ 11”

11° 01’ 27”

107° 14’ 02”

C-48-35-A-b

suối Sông Nhạn

TV

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

 

 

10° 54’ 29”

107° 09’ 58”

10° 52’ 55”

107° 02’ 31”

C-48-35-A-b

đường Suối Tre-Bình Lộc

KX

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

 

 

10° 56’ 34”

107° 13’ 04”

11° 00’ 16”

107° 09’ 46”

C-48-35-A-b

Đồi Tây

SV

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

10° 57’ 53”

107° 11’ 05”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành- Dầu Giây

KX

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

 

 

10° 47’ 19”

106° 51’ 47”

10° 56’ 37”

107° 09’ 49”

C-48-35-A-b

ấp Trần Hưng Đạo

DC

xã Xuân Thạnh

H. Thống Nhất

10° 56’ 39”

107° 09’ 16”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

nông trường Bình Lộc

KX

xã Xuân Thiện

H. Thống Nhất

11° 00’ 18”

107° 11’ 44”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

Suối Cải

TV

xã Xuân Thiện

H. Thống Nhất

 

 

10° 56’ 13”

107° 13’ 40”

11° 03’ 44”

107° 14’ 25”

C-48-23-C-d,
C-48-23-D-c

suối Đá Bàn

TV

xã Xuân Thiện

H. Thống Nhất

 

 

10° 59’ 49”

107° 14’ 33”

11° 03’ 37”

107° 14’ 27”

C-48-23-C-d

suối Gia Rung

TV

xã Xuân Thiện

H. Thống Nhất

 

 

10° 58’ 23”

107° 11’ 04”

11° 03’ 15”

107° 11’ 53”

C-48-23-C-d,
C-48-35-A-b

cầu Ông Biên

KX

xã Xuân Thiện

H. Thống Nhất

11° 00’ 49”

107° 10’ 40”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

suối Sang Dốc

TV

xã Xuân Thiện

H. Thống Nhất

 

 

10° 58’ 04”

107° 11’ 11”

11° 01’ 27”

107° 14’ 02”

C-48-23-C-d,
C-48-35-A-b

đường Suối Tre-Bình Lộc

KX

xã Xuân Thiện

H. Thống Nhất

 

 

10° 56’ 34”

107° 13’ 04”

11° 00’ 16”

107° 09’ 46”

C-48-35-A-b

ấp Tín Nghĩa

DC

xã Xuân Thiện

H. Thống Nhất

11° 02’ 03”

107° 13’ 55”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

Suối Tre

TV

xã Xuân Thiện

H. Thống Nhất

 

 

11° 00’ 02”

107° 14’ 55”

11° 02’ 02”

107° 15’ 27”

C-48-23-D-c

ấp Xuân Thiện

DC

xã Xuân Thiện

H. Thống Nhất

10° 59’ 58”

107° 11’ 08”

 

 

 

 

C-48-23-C-d

Quốc lộ 1

KX

TT. Trảng Bom

H. Trảng Bom

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-34-B-b,
C-48-35-A-a

Khu phố 1

DC

TT. Trảng Bom

H. Trảng Bom

10° 57’ 23”

107° 00’ 47”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Khu phố 2

DC

TT. Trảng Bom

H. Trảng Bom

10° 57’ 18”

107° 00' 26”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Khu phố 3

DC

TT. Trảng Bom

H. Trảng Bom

10° 57’ 25”

107° 00’ 09”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Khu phố 4

DC

TT. Trảng Bom

H. Trảng Bom

10° 56’ 53”

107° 00’ 27”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Khu phố 5

DC

TT. Trảng Bom

H. Trảng Bom

10° 57’ 01”

106° 59’ 52”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

sân gôn Bochan

KX

TT. Trảng Bom

H. Trảng Bom

10° 58’ 18”

106° 59’ 40”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

đường Chất Thải Rắn

KX

TT. Trảng Bom

H. Trảng Bom

 

 

10° 57’ 21”

107° 01’ 12”

10° 51’ 16”

106° 55’ 36”

C-48-35-A-a,
C-48-34-B-b,
C-48-34-B-d

Suối Đỉa

TV

TT. Trảng Bom

H. Trảng Bom

 

 

10° 56’ 42”

106° 57’ 39”

10° 58’ 07”

106° 58’ 42”

C-48-34-B-b

đường Nguyễn Hoàng

KX

TT. Trảng Bom

H. Trảng Bom

 

 

10° 57’ 12”

107° 00’ 28”

10° 57’ 38”

107° 00’ 40”

C-48-35-A-a

chùa Phuớc Huệ

KX

TT. Trảng Bom

H. Trảng Bom

10° 57’ 22”

106° 59’ 35”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

nông trường cao su Trảng Bom

KX

TT. Trảng Bom

H. Trảng Bom

10° 55’ 51”

107° 00’ 38”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Ấp 1

DC

xã An Viễn

H. Trảng Bom

10° 53’ 27”

107° 01’ 04”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Ấp 2

DC

xã An Viễn

H. Trảng Bom

10° 53’ 03”

107° 00’ 35”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Ấp 3

DC

xã An Viễn

H. Trảng Bom

10° 52’ 54”

106° 59’ 55”

 

 

 

 

C-48-34-B-d

Ấp 4

DC

xã An Viễn

H. Trảng Bom

10° 52’ 46”

106° 59’ 00”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Ấp 5

DC

xã An Viễn

H. Trảng Bom

10° 53’ 16”

106° 59’ 18”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Ấp 6

DC

xã An Viễn

H. Trảng Bom

10° 53’ 43”

106° 59’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

nông trường An Viễng

KX

xã An Viễn

H. Trảng Bom

10° 52’ 02”

107° 02’ 47”

 

 

 

 

C-48-35-A-c

Sông Buông

TV

xã An Viễn

H. Trảng Bom

 

 

10° 52’ 55”

107° 02’ 31”

10° 51’ 27”

106° 52’ 39”

C-48-34-B-b,
C-48-35-A-a

đường Chất Thải Rắn

KX

xã An Viễn

H. Trảng Bom

 

 

10° 57’ 21”

107° 01’ 12”

10° 51’ 16”

106° 55’ 36”

C-48-35-A-a,
C-48-34-B-b,
C-48-34-B-d

suối Sông Nhạn

TV

xã An Viễn

H. Trảng Bom

 

 

10° 54’ 29”

107° 09’ 58”

10° 52’ 55”

107° 02’ 31”

C-48-34-A-c,
C-48-35-A-a

nông trường cao su Trảng Bom

KX

xã An Viễn

H. Trảng Bom

10° 55’ 51”

107° 00’ 38”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Quốc lộ 1

KX

xã Bắc Sơn

H. Trảng Bom

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-34-B-b

đường tỉnh 767

KX

xã Bắc Sơn

H. Trảng Bom

 

 

10° 57’ 43”

106° 56’ 46”

11° 06’ 36”

107° 03’ 16”

C-48-34-B-b,
C-48-22-D-d

ấp An Chu

DC

xã Bắc Sơn

H. Trảng Bom

10° 58’ 02”

106° 56’ 57”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Bắc Hòa

DC

xã Bắc Sơn

H. Trảng Bom

10° 57’ 30”

106° 57’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

suối Bắc Hòa

TV

xã Bắc Sơn

H. Trảng Bom

 

 

10° 57’ 31”

106° 57’ 25”

10° 58’ 27”

106° 58’ 05”

C-48-34-B-b

ấp Bùi Chu

DC

xã Bắc Sơn

H. Trảng Bom

10° 57’ 26”

106° 56’ 53”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

suối Long Thành

TV

xã Bắc Sơn

H. Trảng Bom

 

 

10° 57’ 21”

106° 56’ 25”

10° 54’ 16”

106° 54’ 22”

C-48-34-B-b

Sông Mây

TV

xã Bắc Sơn

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 55”

106° 59’ 33”

11° 01’ 23”

106° 54’ 21”

C-48-22-D-d

ấp Phú Sơn

DC

xã Bắc Sơn

H. Trảng Bom

10° 56’ 41”

106° 56’ 54”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

giáo xứ Phú Sơn

KX

xã Bắc Sơn

H. Trảng Bom

10° 56’ 52”

106° 57’ 03”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Trại heo Phú Sơn

KX

xã Bắc Sơn

H. Trảng Bom

10° 56’ 40”

106° 56’ 57”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Sông Mây

DC

xã Bắc Sơn

H. Trảng Bom

10° 59’ 53”

106° 58’ 46”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

cầu Sông Thao

KX

xã Bắc Sơn

H. Trảng Bom

11° 00’ 33”

106° 59’ 15”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

ấp Tân Thành

DC

xã Bắc Sơn

H. Trảng Bom

10° 57’ 29”

106° 57’ 29”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

đường tỉnh 762

KX

xã Bàu Hàm

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 55”

107° 09’ 31”

11° 05’ 38”

107° 02’ 07”

C-48-23-C-c

ấp Cây Điều

DC

xã Bàu Hàm

H. Trảng Bom

11° 01’ 42”

107° 05’ 45”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

suối Gia Đức

TV

xã Bàu Hàm

H. Trảng Bom

 

 

10° 57’ 26”

107° 10’ 31”

10° 58’ 24”

107° 05’ 47”

C-48-35-A-a

suối Gia Nhan

TV

xã Bàu Hàm

H. Trảng Bom

 

 

10° 58’ 02”

107° 10’ 17”

10° 58’ 24”

107° 05’ 47”

C-48-35-A-a

núi Sóc Lu

SV

xã Bàu Hàm

H. Trảng Bom

10° 59’ 54”

107° 08’ 04”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

suối Sông Thao

TV

xã Bàu Hàm

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 14”

107° 05’ 19”

10° 59’ 55”

106° 59’ 33”

C-48-35-A-a

ấp Tân Hoa

DC

xã Bàu Hàm

H. Trảng Bom

10° 58’ 42”

107° 05’ 56”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Tân Hợp

DC

xã Bàu Hàm

H. Trảng Bom

10° 58’ 46”

107° 06’ 08”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Tân Việt

DC

xã Bàu Hàm

H. Trảng Bom

10° 58’ 44”

107° 06’ 18”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Quốc lộ 1

KX

xã Bình Minh

H. Trảng Bom

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-34-B-b

suối Bắc Hòa

TV

xã Bình Minh

H. Trảng Bom

 

 

10° 57’ 31”

106° 57’ 25”

10° 58’ 27”

106° 58’ 05”

C-48-34-B-b

Suối Đỉa

TV

xã Bình Minh

H. Trảng Bom

 

 

10° 56’ 42”

106° 57’ 39”

10° 58’ 07”

106° 58’ 42”

C-48-34-B-b

Sông Lạnh

TV

xã Bình Minh

H. Trảng Bom

 

 

11° 00’ 36”

107° 00’ 01”

11° 00’ 26”

106° 59’ 32”

C-48-22-D-d,
C-48-23-C-c

Sông Mây

TV

xã Bình Minh

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 55”

106° 59’ 33”

11° 01’ 23”

106° 54’ 21”

C-48-22-D-d,
C-48-34-B-b

hồ Sông Mây

TV

xã Bình Minh

H. Trảng Bom

10° 58’ 53”

106° 58’ 55”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

suối Sông Mây

TV

xã Bình Minh

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 28”

107° 01’ 06”

10° 59’ 55”

106° 59’ 33”

C-48-22-D-d,
C-48-34-B-b

suối Sông Thao

TV

xã Bình Minh

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 14”

107° 05’ 19”

10° 59’ 55”

106° 59’ 33”

C-48-34-B-b

ấp Tân Bắc

DC

xã Bình Minh

H. Trảng Bom

10° 57’ 17”

106° 58’ 07”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Tân Bình

DC

xã Bình Minh

H. Trảng Bom

10° 56’ 54”

106° 58’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Trả Cổ

DC

xã Bình Minh

H. Trảng Bom

10° 56’ 57”

106° 58’ 48”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

đường Võ Nguyên Giáp

KX

xã Bình Minh

H. Trảng Bom

 

 

10° 56’ 55”

106° 58’ 38”

10° 53’ 56”

106° 53’ 07”

C-48-34-B-b

đường tỉnh 762

KX

xã Cây Gáo

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 55”

107° 09’ 31”

11° 05’ 38”

107° 02’ 07”

C-48-23-C-c

ấp Cây Điệp

DC

xã Cây Gáo

H. Trảng Bom

11° 01’ 35”

107° 03’ 42”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

bàu Công An

TV

xã Cây Gáo

H. Trảng Bom

11° 00’ 40”

107° 03’ 00”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

suối Đá Kè

TV

xã Cây Gáo

H. Trảng Bom

 

 

11° 02’ 17”

107° 03’ 38”

11° 02’ 38”

107° 00’ 35”

C-48-23-C-c

Bàu Mai

TV

xã Cây Gáo

H. Trảng Bom

11° 01’ 22”

107° 03’ 40”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

ấp Suối Tiên

DC

xã Cây Gáo

H. Trảng Bom

11° 00’ 40”

107° 02’ 53”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

ấp Tân Lập 1

DC

xã Cây Gáo

H. Trảng Bom

11° 02’ 43”

107° 04’ 14”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

ấp Tân Lập 2

DC

xã Cây Gáo

H. Trảng Bom

11° 02’ 20”

107° 03’ 55”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Suối Tiên

TV

xã Cây Gáo

H. Trảng Bom

 

 

11° 01’ 21”

107° 03’ 34”

11° 00’ 36”

107° 00’ 01”

C-48-23-C-c

Quốc lộ 1

KX

xã Đồi 61

H. Trảng Bom

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-A-a

Sông Buông

TV

xã Đồi 61

H. Trảng Bom

 

 

10° 52’ 55”

107° 02’ 31”

10° 51’ 27”

106° 52’ 39”

C-48-34-B-b,
C-48-35-A-a

đường Chất Thải Rắn

KX

xã Đồi 61

H. Trảng Bom

 

 

10° 57 21”

107° 01’ 12”

10° 51’ 16”

106° 55’ 36”

C-48-35-A-a,
C-48-34-B-b,
C-48-34-B-d

ấp Tân Đạt

DC

xã Đồi 61

H. Trảng Bom

10° 55’ 39”

107° 01’ 13”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Tân Hưng

DC

xã Đồi 61

H. Trảng Bom

10° 54’ 30”

107° 01’ 17”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Tân Phát

DC

xã Đồi 61

H. Trảng Bom

10° 56’ 32”

107° 00’ 48”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Tân Thịnh

DC

xã Đồi 61

H. Trảng Bom

10° 54’ 20”

107° 01’ 06”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

nông trường cao su Trảng Bom

KX

xã Đồi 61

H. Trảng Bom

10° 55’ 51”

107° 00’ 38”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Suối Tre

TV

xã Đồi 61

H. Trảng Bom

 

 

10° 55’ 03”

107° 02’ 18”

10° 55’ 01”

106° 59’ 31”

C-48-35-A-a,
C-48-34-B-b

Quốc lộ 1

KX

xã Đông Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-A-c

Suối Dâu

TV

xã Đông Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 55’ 31”

107° 05’ 27”

10° 55’ 03”

107° 02’ 18”

C-48-35-A-a

Suối Đá

TV

xã Đông Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 55’ 09”

107° 05’ 44”

10° 55’ 03”

107° 02’ 18”

C-48-35-A-a

ấp Hòa Bình

DC

xã Đông Hòa

H. Trảng Bom

10° 56’ 30”

107° 04’ 07”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Quảng Đà

DC

xã Đông Hòa

H. Trảng Bom

10° 56’ 46”

107° 04’ 11”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Bảo Vệ

DC

xã Giang Điền

H. Trảng Bom

10° 55’ 32”

106° 58’ 52”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Sông Buông

TV

xã Giang Điền

H. Trảng Bom

 

 

10° 52’ 55”

107° 02’ 31”

10° 51’ 27”

106° 52’ 39”

C-48-34-B-b

ấp Đoàn Kết

DC

xã Giang Điền

H. Trảng Bom

10° 55’ 21”

106° 58’ 37”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Độc Lập

DC

xã Giang Điền

H. Trảng Bom

10° 55’ 28”

106° 59’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Hòa Bình

DC

xã Giang Điền

H. Trảng Bom

10° 55’ 22”

106° 58’ 55”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Suối Tre

TV

xã Giang Điền

H. Trảng Bom

 

 

10° 55’ 03”

107° 02’ 18”

10° 55’ 01”

106° 59’ 31”

C-48-34-B-b

ấp Xây Dựng

DC

xã Giang Điền

H. Trảng Bom

10° 55’ 47”

106° 58’ 46”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Quốc lộ 1

KX

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-34-B-b

chợ An Chu

KX

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

10° 57’ 56”

106° 56’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

hồ Ba Tháng Hai

TV

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

10° 58’ 43”

106° 56’ 26”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Suối Đá

TV

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

 

 

10° 58’ 46”

106° 56’ 25”

11° 00’ 52”

106° 55’ 29”

C-48-34-B-b

ấp Đông Hải

DC

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

10° 59’ 02”

106° 55’ 15”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

giáo xứ Đông Vinh

KX

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

10° 59’ 00”

106° 55’ 09”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

khu công nghiệp Hố Nai 3

KX

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

10° 57’ 11”

106° 55’ 57”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Lộ Đức

DC

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

10° 59’ 13”

106° 54' 57”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Suối Lớn

TV

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

 

 

10° 58’ 09”

106° 54’ 48”

11° 01’ 01"

106° 55’ 01”

C-48-34-B-b

suối Long Thành

TV

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

 

 

10° 57’ 21”

106° 56’ 25”

10° 54’ 16”

106° 54’ 22”

C-48-34-B-b

tu viện Nazaret

KX

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

10° 57’ 48”

106° 56’ 08”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Ngũ Phúc

DC

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

10° 58’ 04”

106° 55’ 04”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Thái Hòa

DC

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

10° 57’ 57”

106° 55’ 45”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Thanh Hóa

DC

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

10° 57’ 49”

106° 56’ 21”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

hồ Thanh Niên

TV

xã Hố Nai 3

H. Trảng Bom

10° 58’ 27”

106° 55’ 17”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Quốc lộ 1

KX

xã Hưng Thịnh

H. Trảng Bom

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-A-c

suối Ba Son

TV

xã Hưng Thịnh

H. Trảng Bom

 

 

10° 53’ 32”

107° 05’ 09”

10° 51’ 56”

107° 03’ 59”

C-48-35-A-c

Suối Cạn 1

TV

xã Hưng Thịnh

H. Trảng Bom

 

 

10° 54’ 31”

107° 06’ 17”

10° 53’ 32”

107° 05’ 09”

C-48-35-A-a

Suối Cạn 2

TV

xã Hưng Thịnh

H. Trảng Bom

 

 

10° 55’ 30”

107° 06’ 43”

10° 53’ 32”

107° 05’ 09”

C-48-35-A-a

Suối Đá

TV

xã Hưng Thịnh

H. Trảng Bom

 

 

10° 55’ 09”

107° 05’ 44”

10° 55’ 03”

107° 02’ 18”

C-48-35-A-a

Suối Dâu

TV

xã Hưng Thịnh

H. Trảng Bom

 

 

10° 55’ 31”

107° 05’ 27”

10° 55’ 03”

107° 02’ 18”

C-48-35-A-a

ấp Hưng Bình

DC

xã Hưng Thịnh

H. Trảng Bom

10° 56’ 32”

107° 04’ 59”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Hưng Long

DC

xã Hưng Thịnh

H. Trảng Bom

10° 56’ 24”

107° 04’ 30”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Hưng Phát

DC

xã Hưng Thịnh

H. Trảng Bom

10° 54’ 53”

107° 04’ 23”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Hưng Lộc

KX

xã Hưng Thịnh

H. Trảng Bom

10° 56’ 53”

107° 04’ 26”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Quốc lộ 1

KX

xã Quảng Tiến

H. Trảng Bom

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-34-B-b

ấp Quảng Biên

DC

xã Quảng Tiến

H. Trảng Bom

10° 56’ 50”

106° 59’ 10”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Quảng Hỏa

DC

xã Quảng Tiến

H. Trảng Bom

10° 56’ 45”

106° 59’ 02”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Quảng Lộc

DC

xã Quảng Tiến

H. Trảng Bom

10° 57’ 08”

106° 59’ 09”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ấp Quảng Phát

DC

xã Quảng Tiến

H. Trảng Bom

10° 56’ 57”

106° 59’ 31”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

ga Trảng Bom

KX

xã Quảng Tiến

H. Trảng Bom

10° 56’ 44”

106° 59’ 34”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Suối Tre

TV

xã Quảng Tiến

H. Trảng Bom

 

 

10° 55’ 03”

107° 02’ 18”

10° 55’ 01”

106° 59’ 31”

C-48-35-A-a,
C-48-34-B-b

đường tỉnh 762

KX

xã Sông Thao

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 55”

107° 09’ 31”

11° 05’ 38”

107° 02’ 07”

C-48-23-C-c

suối Gia Đức

TV

xã Sông Thao

H. Trảng Bom

 

 

10° 57’ 26”

107° 10’ 31”

10° 58’ 24”

107° 05’ 47”

C-48-35-A-a

suối Gia Nhan

TV

xã Sông Thao

H. Trảng Bom

 

 

10° 58’ 02”

107° 10’ 17”

10° 58’ 24”

107° 05’ 47”

C-48-35-A-a

Suối Rết

TV

xã Sông Thao

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 42”

107° 04’ 08”

10° 58’ 59”

107° 02’ 10”

C-48-35-A-a

cầu Số 2

KX

xã Sông Thao

H. Trảng Bom

10° 57’ 27”

107° 05’ 17”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

cầu Số 3

KX

xã Sông Thao

H. Trảng Bom

10° 58’ 29”

107° 05’ 31”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

suối Sông Thao 1

TV

xã Sông Thao

H. Trảng Bom

 

 

10° 58’ 24”

107° 05’ 47”

10° 58’ 08”

107° 04’ 53”

C-48-35-A-a

suối Sông Thao 2

TV

xã Sông Thao

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 14”

107° 05’ 19”

10° 59’ 55”

106° 59’ 33”

C-48-35-A-a

ấp Thuận An

DC

xã Sông Thao

H. Trảng Bom

10° 58’ 35”

107° 05’ 40”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Thuận Hòa

DC

xã Sông Thao

H. Trảng Bom

10° 58’ 02”

107° 05’ 29”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Thuận Trường

DC

xã Sông Thao

H. Trảng Bom

10° 57 41”

107° 05’ 26”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Quốc lộ 1

KX

xã Sông Trầu

H. Trảng Bom

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-A-c

Ấp 1

DC

xã Sông Trầu

H. Trảng Bom

10° 57’ 43”

107° 01’ 10”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Ấp 2

DC

xã Sông Trầu

H. Trảng Bom

10° 58’ 45”

107° 01’ 24”

 

 

 

 

C-48-34-B-b

Ấp 3

DC

xã Sông Trầu

H. Trảng Bom

11° 00’ 21”

107° 02’ 44”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Ấp 4

DC

xã Sông Trầu

H. Trảng Bom

10° 58’ 32”

107° 00’ 42”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Ấp 5

DC

xã Sông Trầu

H. Trảng Bom

10° 58’ 52”

107° 01’ 24”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Ấp 6

DC

xã Sông Trầu

H. Trảng Bom

10° 59’ 52”

107° 01’ 18”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Ấp 7

DC

xã Sông Trầu

H. Trảng Bom

10° 59’ 59”

107° 02’ 21”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Ấp 8

DC

xã Sông Trầu

H. Trảng Bom

10° 58’ 26”

107° 01’ 39”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

suối Đá Kè

TV

xã Sông Trầu

H. Trảng Bom

 

 

11° 02’ 17”

107° 03’ 38”

11° 02’ 38”

107° 00’ 35”

C-48-23-C-c

Suối Rết

TV

xã Sông Trầu

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 42”

107° 04’ 08”

10° 58’ 59”

107° 02’ 10”

C-48-35-A-a

suối Sông Thao

TV

xã Sông Trầu

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 14”

107° 05’ 19”

10° 59’ 55”

106° 59’ 33”

C-48-35-A-a

Suối Tiên

TV

xã Sông Trầu

H. Trảng Bom

 

 

11° 01’ 21”

107° 03’ 34”

11° 00’ 36”

107° 00’ 01”

C-48-23-C-c

Quốc lộ 1

KX

xã Tây Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-A-c

ấp An Hòa

DC

xã Tây Hòa

H. Trảng Bom

10° 57’ 10”

107° 02’ 33”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Suối Đá

TV

xã Tây Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 55’ 09”

107° 05’ 44”

10° 55’ 03”

107° 02’ 18”

C-48-35-A-a

Suối Dâu

TV

xã Tây Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 55’ 31”

107° 05’ 27”

10° 55’ 03”

107° 02’ 18”

C-48-35-A-a

ấp Lộc Hòa

DC

xã Tây Hòa

H. Trảng Bom

10° 56’ 45”

107° 02’ 45”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Nhân Hòa

DC

xã Tây Hòa

H. Trảng Bom

10° 56’ 55”

107° 03’ 06”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Suối Rết

TV

xã Tây Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 42”

107° 04’ 08”

10° 58’ 59”

107° 02’ 10”

C-48-35-A-a

suối Sông Thao

TV

xã Tây Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 14”

107° 05’ 19”

10° 59’ 55”

106° 59’ 33”

C-48-35-A-a

Suối Tre

TV

xã Tây Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 55’ 03”

107° 02’ 18”

10° 55’ 01”

106° 59’ 31”

C-48-35-A-a

bàu 17

TV

xã Thanh Bình

H. Trảng Bom

11° 03’ 13”

107° 05’ 45”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

đường tỉnh 762

KX

xã Thanh Bình

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 55”

107° 09’ 31”

11° 05’ 38”

107° 02’ 07”

C-48-23-C-c

Di tích Lịch sử Địa điểm Căn cứ Tỉnh ủy Biên Hòa

KX

xã Thanh Bình

H. Trảng Bom

11° 03’ 01”

107° 06’ 01”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

ấp Lợi Hà

DC

xã Thanh Bình

H. Trảng Bom

11° 05’ 05”

107° 04’ 35”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

ấp Tân Thành

DC

xã Thanh Bình

H. Trảng Bom

11° 02’ 54”

107° 04’ 22”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

hồ Trị An

TV

xã Thanh Bình

H. Trảng Bom

11° 10’ 31”

107° 09’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

ấp Trung Tâm

DC

xã Thanh Bình

H. Trảng Bom

11° 04’ 44”

107° 06’ 05”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

ấp Trường An

DC

xã Thanh Bình

H. Trảng Bom

11° 04’ 52”

107° 05’ 22”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

suối Vĩnh An

TV

xã Thanh Bình

H. Trảng Bom

 

 

11° 04’ 21”

107° 04’ 11”

11° 04’ 00”

107° 00’ 10”

C-48-23-C-c

Quốc lộ 1

KX

xã Trung Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-A-c

ấp An Bình

DC

xã Trung Hòa

H. Trảng Bom

10° 56’ 36”

107° 03’ 39”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

ấp Bàu Cá

DC

xã Trung Hòa

H. Trảng Bom

10° 56’ 44”

107° 03’ 17”

 

 

 

 

C-48-35-A-a

Suối Dâu

TV

xã Trung Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 55’ 31”

107° 05’ 27”

10° 55’ 03”

107° 02’ 18”

C-48-35-A-a

Suối Đá

TV

xã Trung Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 55’ 09”

107° 05’ 44”

10° 55’ 03”

107° 02’ 18”

C-48-35-A-a

suối Sông Nhạn

TV

xã Trung Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 54’ 29”

107° 09’ 58”

10° 52’ 55”

107° 02’ 31”

C-48-35-A-c

suối Sông Thao

TV

xã Trung Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 59’ 14”

107° 05’ 19”

10° 59’ 55”

106° 59’ 33”

C-48-35-A-a

Suối Tre

TV

xã Trung Hòa

H. Trảng Bom

 

 

10° 55’ 03”

107° 02’ 18”

10° 55’ 01”

106° 59’ 31”

C-48-35-A-a

Khu phố 1

DC

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

11° 04’ 54”

107° 03’ 17”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Khu phố 2

DC

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

11° 05’ 34”

107° 02’ 37”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

khu phố 3

DC

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

11° 05’ 42”

107° 01’ 29”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Khu phố 4

DC

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

11° 05’ 04”

106° 59’ 41”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

Khu phố 5

DC

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

11° 04’ 40”

107° 01’ 41”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Khu phố 6

DC

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

11° 04’ 53”

107° 01’ 52”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Khu phố 7

DC

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

11° 04’ 01”

107° 01’ 30”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Khu phố 8

DC

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

11° 05’ 29”

107° 01’ 25”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

đường tỉnh 762

KX

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 59’ 55”

107° 09’ 31”

11° 05’ 38”

107° 02’ 07”

C-48-23-C-c

đường tỉnh 767

KX

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 57’ 43”

106° 56’ 46”

11° 06’ 36”

107° 03’ 16”

C-48-23-C-c,
C-48-22-D-d

đường tỉnh 768

KX

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 57’ 13”

106° 48’ 21”

11° 05’ 47”

107° 01’ 30”

C-48-23-C-c,
C-48-22-D-d

suối Bầu Me

TV

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 04’ 20”

107° 01’ 43”

11° 04’ 07”

107° 00’ 25”

C-48-23-C-c

cầu Chiến khu Đ

KX

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

11° 06’ 46”

107° 02’ 27”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

cầu Đồng Nai

KX

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

11° 06’ 02”

107° 01’ 24”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

sông Đồng Nai

TV

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-23-C-c,
C-48-22-D-d

khu du lịch Đồng Trường

KX

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

11° 06’ 03”

107° 02’ 38”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Suối Sâu

TV

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 03’ 55”

107° 00’ 08”

11° 05’ 11”

106° 59’ 53”

C-48-23-C-c,
C-48-22-D-d

Suối Sỏi

TV

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 05’ 19”

106° 58’ 58”

11° 05’ 18”

106° 59’ 47”

C-48-22-D-d

cầu Suối Sâu

KX

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

11° 05’ 12”

107° 00’ 00”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

cầu Suối Sỏi

KX

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

11° 05’ 09”

106° 59’ 40”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

cầu Vĩnh An

KX

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

11° 05’ 06”

107° 01’ 54”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

suối Vĩnh An

TV

TT. Vĩnh An

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 04’ 21”

107° 04’ 11”

11° 04’ 00”

107° 00’ 10”

C-48-23-C-c

đường tỉnh 768

KX

xã Bình Hòa

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 57’ 13”

106° 48’ 21”

11° 05’ 47”

107° 01’ 30”

C-48-22-D-c,
C-48-34-B-a

rạch Bến Cá

TV

xã Bình Hòa

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 01’ 11”

106° 47’ 09”

11° 00’ 41”

106° 46’ 40”

C-48-22-D-c,
C-48-34-B-a

ấp Bình Thạch

DC

xã Bình Hòa

H. Vĩnh Cửu

10° 58’ 55”

106° 47’ 22”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đình Bình Thạch

KX

xã Bình Hòa

H. Vĩnh Cửu

10° 58’ 48”

106° 47’ 30”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

đình Bình Thới

KX

xã Bình Hòa

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 31”

106° 46’ 40”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

chùa Bửu Lâm

KX

xã Bình Hòa

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 25”

106° 46’ 42”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

công ty cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Bửu Long

KX

xã Bình Hòa

H. Vĩnh Cửu

10° 59’ 12”

106° 47’ 03”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai

TV

xã Bình Hòa

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-22-D-c,
C-48-34-B-a

Rạch Gốc

TV

xã Bình Hòa

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 58’ 57”

106° 48’ 05”

10° 58’ 27”

106° 47’ 41”

C-48-34-B-a

Rạch Mọi

TV

xã Bình Hòa

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 59’ 47”

106° 48’ 48”

10° 58’ 29”

106° 47’ 40”

C-48-34-B-a

chùa Phổ Quang

KX

xã Bình Hòa

H. Vĩnh Cửu

10° 59’ 17”

106° 48’ 06”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

cầu Rạch Gốc

KX

xã Bình Hòa

H. Vĩnh Cửu

10° 58’ 40”

106° 47’ 56”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

ấp Thới Sơn

DC

xã Bình Hòa

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 01”

106° 46’ 56”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

Ấp 1

DC

xã Bình Lợi

H. Vĩnh Cửu

11° 02’ 03”

106° 49’ 45”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

Ấp 2

DC

xã Bình Lợi

H. Vĩnh Cửu

11° 03’ 50”

106° 49’ 10”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

Ấp 3

DC

xã Bình Lợi

H. Vĩnh Cửu

11° 02’ 45”

106° 48’ 57”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

Ấp 4

DC

xã Bình Lợi

H. Vĩnh Cửu

11° 02’ 38”

106° 48’ 46”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

Ấp 5

DC

xã Bình Lợi

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 27”

106° 48’ 23”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

miếu Bà Xóm Cối

KX

xã Bình Lợi

H. Vĩnh Cửu

11° 03’ 36”

106° 48’ 56”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

miếu Bà Xóm Giữa

KX

xã Bình Lợi

H. Vĩnh Cửu

11° 03’ 08”

106° 48’ 42”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

đình Bình Lợi

KX

xã Bình Lợi

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 59”

106° 48’ 48”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

đình Bình Ninh

KX

xã Bình Lợi

H. Vĩnh Cửu

11° 03’ 17”

106° 47’ 56”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

đình Đa Lộc

KX

xã Bình Lợi

H. Vĩnh Cửu

11° 02’ 38”

106° 49’ 52”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

sông Đồng Nai

TV

xã Bình Lợi

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-22-D-c

đình Long Chiến

KX

xã Bình Lợi

H. Vĩnh Cửu

11° 03’ 50”

106° 49’ 08”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

chùa Long Vân

KX

xã Bình Lợi

H. Vĩnh Cửu

11° 02’ 48”

106° 48’ 43”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

suối Mương Ô

TV

xã Bình Lợi

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 01’ 04”

106° 51’ 02”

11° 01’ 27”

106° 49’ 04”

C-48-22-D-c

Ấp 1

DC

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

11° 06’ 42”

107° 01’ 16”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Ấp 2

DC

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

11° 06’ 49”

106° 58’ 41”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

Ấp 3

DC

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

11° 07’ 03”

106° 57’ 43”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

Ấp 4

DC

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

11° 06’ 45”

106° 57’ 50”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

đường tỉnh 767

KX

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 57’ 43”

106° 56’ 46”

11° 06’ 36”

107° 03’ 16”

C-48-23-A-c,
C-48-23-C-a,
C-48-23-C-c,
C-48-22-D-d

suối Bà Cai

TV

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 11’ 00”

107° 01’ 10”

11° 10’ 12”

106° 59’ 13”

C-48-23-C-a,
C-48-22-D-b

suối Bà Hào

TV

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 15’ 40”

107° 04’ 06”

11° 14’ 16”

107° 00’ 28”

C-48-23-A-c,
C-48-23-C-a

Sông Bé

TV

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 13’ 53”

106° 54’ 42”

11° 06’ 32”

106° 57’ 46”

C-48-22-D-b,
C-48-22-D-d

suối Cà Cóc

TV

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 17’ 29”

107° 01’ 45”

11° 18’ 51”

106° 58’ 55”

C-48-23-A-c,
C-48-22-B-d

Di tích Lịch sử văn hóa Căn cứ Khu ủy miền Đông Nam Bộ

KX

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

11° 15’ 57”

106° 59’ 27”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

suối Cầu Tiếp

TV

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 10’ 12”

106° 59’ 13”

11° 09’ 04”

106° 57’ 42”

C-48-22-D-b

suối Cây Sung

TV

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 10’ 56”

107° 03’ 43”

11° 09’ 10”

106° 58’ 14”

C-48-23-C-a,
C-48-22-D-b

đường Chiến khu Đ

KX

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 15’ 57”

107° 04’ 05”

11° 17’ 43”

106° 57’ 04”

C-48-22-B-d,
C-48-23-A-c

suối Cua Đinh

TV

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 16’ 39”

106° 56’ 55”

11° 15’ 27”

106° 55’ 31”

C-48-22-B-d

suối Đá Chẹt

TV

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 17’ 06”

106° 57’ 07”

11° 17’ 42”

106° 56’ 24”

C-48-22-B-d

suối Đá Dựng

TV

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 14’ 16”

107° 00’ 28”

11° 09’ 53”

106° 57’ 06”

C-48-23-C-a,
C-48-22-D-b

Di tích Lịch sử văn hóa Địa đạo Suối Linh

KX

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

11° 15’ 55”

106° 59’ 30”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

cầu Đồng Nai

KX

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

11° 06’ 02”

107° 01’ 24”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

sông Đồng Nai

TV

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-23-C-c,
C-48-22-D-d

đường Hiếu Liêm

KX

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 06’ 39”

106° 57’ 57”

11° 17’ 43”

106° 57’ 04”

C-48-22-B-d,
C-48-22-D-b

Suối Linh

TV

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 14’ 29”

106° 59’ 10”

11° 10’ 42”

106° 56’ 37”

C-48-22-D-b

suối Mã Đà

TV

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 30’ 08”

107° 07’ 46”

11° 13’ 53”

106° 54’ 42”

C-48-23-A-c,
C-48-22-B-d,
C-48-22-D-b

cầu Số 3

KX

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

11° 08’ 03”

106° 57’ 31”

 

 

 

 

C-48-22-D-b

nhà máy Thuỷ điện Trị An

KX

xã Hiếu Liêm

H. Vĩnh Cửu

11° 06’ 23”

106° 58’ 54”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

Ấp 1

DC

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

11° 06’ 37”

107° 03’ 00”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Ấp 2

DC

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

11° 08’ 11”

107° 02’ 48”

 

 

 

 

C-48-23-C-a

Ấp 3

DC

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

11° 11’ 15”

107° 05’ 51”

 

 

 

 

C-48-23-C-a

Ấp 4

DC

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

11° 13’ 34”

107° 07’ 18”

 

 

 

 

C-48-23-C-a

Ấp 5

DC

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

11° 15’ 32”

107° 04’ 03”

 

 

 

 

C-48-23-A-c

Ấp 6

DC

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

11° 15’ 37”

107° 07 00”

 

 

 

 

C-48-23-A-c

Ấp 7

DC

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

11° 18’ 45”

107° 07’ 59”

 

 

 

 

C-48-23-A-d

đường tỉnh 761

KX

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 06’ 36”

107° 03’ 16”

11° 20’ 05”

107° 10’ 33”

C-48-23-A-d,
C-48-23-A-c

đường tỉnh 767

KX

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 57’ 43”

106° 56’ 46”

11° 06’ 36”

107° 03’ 16”

C-48-23-C-c

suối Bà Cai

TV

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 11’ 00”

107° 01’ 10”

11° 10’ 12”

106° 59’ 13”

C-48-23-C-a,
C-48-22-D-b

hồ Bà Hào

TV

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

11° 16’ 08”

107° 05’ 08”

 

 

 

 

C-48-23-A-c

ngã ba Bà Hào

KX

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

11° 15’ 28”

107° 04’ 06”

 

 

 

 

C-48-23-A-c

suối Bà Hào

TV

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 15’ 40”

107° 04’ 06”

11° 14’ 16”

107° 00’ 28”

C-48-23-A-c,
C-48-23-C-a

đường Bà Hào-Rang Rang

KX

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 15’ 29”

107° 04’ 05”

11° 20’ 58”

107° 00’ 37”

C-48-23-A-c

suối Cà Cóc

TV

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 17 29”

107° 01’ 45”

11° 18’ 51”

106° 58’ 55”

C-48-23-A-c,
C-48-22-B-d

cầu Cây Sung

KX

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

11° 10’ 43”

107° 02’ 44”

 

 

 

 

C-48-23-C-a

suối Cây Sung

TV

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 10’ 56”

107° 03’ 43”

11° 09’ 10”

106° 58’ 14”

C-48-23-C-a,
C-48-22-D-b

cầu Chiến khu D

KX

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

11° 06’ 46”

107° 02’ 27”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

đường Chiến khu D

KX

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 15’ 57

107° 04’ 05”

11° 17’ 43”

106° 57’ 04”

C-48-23-A-c

Suối Dong 1

TV

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 20’ 44”

107° 07’ 19”

11° 19’ 25”

107° 08’ 36”

C-48-23-A-d,
C-48-23-A-c

Suối Dong 2

TV

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 19’ 45”

107° 06’ 44”

11° 19’ 34”

107° 07’ 23”

C-48-23-A-c

đảo Đồng Trường

SV

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

11° 06’ 45”

107° 06’ 13”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

suối Mã Đà

TV

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 30’ 08”

107° 07’ 46”

11° 13’ 53”

106° 54’ 42”

C-48-22-B-d,
C-48-23-A-c

Đào Ó

SV

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

11° 06’ 29”

107° 06’ 02”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Suối Sai

TV

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 19’ 55”

107° 02’ 50”

11° 20’ 01”

107° 00’ 07”

C-48-23-A-c

hồ Trị An

TV

xã Mã Đà

H. Vĩnh Cửu

11° 10’ 31”

107° 09’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-C-b

Ấp 1

DC

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

11° 19’ 48”

107° 09’ 53”

 

 

 

 

C-48-23-A-d

Ấp 2

DC

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

11° 20’ 29”

107° 08’ 52”

 

 

 

 

C-48-23-A-d

Ấp 3

DC

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

11° 19’ 22”

107° 09’ 03”

 

 

 

 

C-48-23-A-d

Ấp 4

DC

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

11° 18’ 22”

107° 08’ 32”

 

 

 

 

C-48-23-A-d

đường tỉnh 322B

KX

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 18’ 37”

107° 09’ 01”

11° 19’ 02”

107° 09’ 28”

C-48-23-A-d

đường tỉnh 761

KX

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 06’ 36”

107° 03’ 16”

11° 20’ 05”

107° 10’ 33”

C-48-23-A-d

ấp Bảu Phụng

DC

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

11° 16’ 58”

107° 08’ 46”

 

 

 

 

C-48-23-A-d

ấp Bình Chánh

DC

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

11° 16’ 41”

107° 09’ 51”

 

 

 

 

C-48-23-A-d

Suối Boong

TV

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 18’ 57”

107° 08’ 16”

11° 17’ 10”

107° 09’ 51”

C-48-23-A-d

Di tích Lịch sử văn hóa Căn cứ Trung ương Cục miền Nam (1961-1962)

KX

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

11° 28’ 27”

107° 05’ 44”

 

 

 

 

C-48-23-A-a

Suối Cáp 1

TV

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 20’ 38”

107° 09’ 14”

11° 18’ 03”

107° 09’ 09”

C-48-23-A-d

Suối Cáp 2

TV

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 21’ 49”

107° 09’ 23”

11° 19’ 43”

107° 09’ 18”

C-48-23-A-d

ấp Cây Cầy

DC

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

11° 16’ 22”

107° 09’ 32”

 

 

 

 

C-48-23-A-d

suối Đa Kin

TV

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 28’ 10”

107° 10’ 10”

11° 24’ 32”

107° 04’ 02”

C-48-23-A-a,
C-48-23-A-b

Suối Dong

TV

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 20’ 44”

107° 07’ 19”

11° 19’ 25”

107° 08’ 36”

C-48-23-A-d,
C-48-23-A-c

Suối Lạng

TV

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 21’ 39”

107° 08’ 22”

11° 18’ 57”

107° 08’ 50”

C-48-23-A-d

ấp Lý Lịch 1

DC

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

11° 18’ 29”

107° 09’ 21”

 

 

 

 

C-48-23-A-d

ấp Lý Lịch 2

DC

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

11° 17’ 40”

107° 09’ 43”

 

 

 

 

C-48-23-A-d

suối Mã Đà

TV

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 30’ 08”

107° 07’ 46”

11° 13’ 53”

106° 54’ 42”

C-48-23-A-a,
C-48-23-A-c

Suối Ràng

TV

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 26’ 23”

107° 13’ 17”

11° 17’ 58”

107° 09’ 37”

C-48-23-A-c,
C-48-23-A-b,
C-48-23-A-d

suối Sà Mách

TV

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 30’ 49”

107° 10’ 27”

11° 21’ 06”

107° 11’ 10”

C-48-23-A-b,
C-48-23-A-d

cầu Suối Cóp

KX

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

11° 19’ 50”

107° 09’ 25”

 

 

 

 

C-48-23-A-d

cầu Suối Ràng

KX

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

11° 18’ 29”

107° 08’ 45”

 

 

 

 

C-48-23-A-d

khu Bảo tồn Thiên nhiên Văn hóa Đồng Nai

KX

xã Phú Lý

H. Vĩnh Cửu

11° 26’ 19”

107° 11’ 33”

 

 

 

 

C-48-23-A-b

Ấp 1

DC

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 39”

106° 54’ 38”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

Ấp 2

DC

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 55”

106° 54’ 47”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

Ấp 3

DC

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 10”

106° 55’ 20”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

đường tỉnh 768

KX

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 57’ 13”

106° 48’ 21”

11° 05’ 47”

107° 01’ 30”

C-48-22-D-d

cầu Bà Giá

KX

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

11° 04’ 21”

106° 57’ 08”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

suối Bà Giá

TV

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 04’ 13”

106° 58’ 27”

11° 04’ 21”

106° 57’ 02”

C-48-22-D-d

ấp Bình Chánh

DC

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

11° 02’ 58”

106° 55’ 23”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

ấp Bình Trung

DC

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

11° 03’ 44”

106° 55’ 45”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

ấp Cây Xoài

DC

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 10”

106° 58’ 31”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

cầu Chùm Bao

KX

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

11° 03’ 24”

106° 56’ 28”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

Suối Đá

TV

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 58’ 46”

106° 56’ 25”

11° 00’ 52”

106° 55’ 29”

C-48-22-D-d,
C-48-34-B-b

cầu Đại An

KX

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

11° 02’ 45”

106° 55’ 14”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

sông Đồng Nai

TV

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-22-D-d

Sông Mây

TV

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 59’ 55”

106° 59’ 33”

11° 01’ 23”

106° 54’ 21”

C-48-22-D-d,
C-48-34-B-b

cầu Ông Tổng

KX

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

11° 03’ 54”

106° 56’ 56”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

cầu Rạch Đông

KX

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 18”

106° 54’ 23”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

sông Rạch Đông

TV

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 00’ 38”

106° 58’ 11”

11° 01’ 23”

106° 54’ 21”

C-48-22-D-d,
C-48-34-B-b

ấp Thái An

DC

xã Tân An

H. Vĩnh Cửu

11° 02’ 01”

106° 56’ 55”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

đường tỉnh 768

KX

xã Tân Bình

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 57’ 13”

106° 48’ 21”

11° 05’ 47”

107° 01’ 30”

C-48-22-D-c,
C-48-34-B-a

rạch Bến Cá

TV

xã Tân Bình

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 01’ 11”

106° 47’ 09”

11° 00’ 41”

106° 46’ 40”

C-48-22-D-c

ấp Bình Lục

DC

xã Tân Bình

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 42”

106° 47’ 35”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

ấp Bình Phước

DC

xã Tân Bình

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 05”

106° 48’ 20”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

ấp Bình Ý

DC

xã Tân Bình

H. Vĩnh Cửu

10° 59’ 53”

106° 48’ 45”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

sông Đồng Nai

TV

xã Tân Bình

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-22-D-c

chùa Hội Phước

KX

xã Tân Bình

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 11”

106° 47’ 49”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

chùa Kim Long

KX

xã Tân Bình

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 23”

106° 48’ 15”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

Rạch Mọi

TV

xã Tân Bình

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 59’ 47”

106° 48’ 48”

10° 58’ 29”

106° 47’ 40”

C-48-34-B-a

chùa Phổ Tịnh

KX

xã Tân Bình

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 50”

106° 47’ 26”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

ấp Tân Triều

DC

xã Tân Bình

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 04”

106° 48’ 03”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

ấp Vĩnh Hiệp

DC

xã Tân Bình

H. Vĩnh Cửu

10° 59’ 53”

106° 47’ 17”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

chùa Vĩnh Hưng

KX

xã Tân Bình

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 17”

106° 47’ 16”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

chùa Xuân Quang

KX

xã Tân Bình

H. Vĩnh Cửu

10° 59’ 57”

106° 48’ 33”

 

 

 

 

C-48-34-B-a

Ấp 1

DC

xã Thạnh Phú

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 41”

106° 50’ 17”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

Ấp 2

DC

xã Thạnh Phú

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 46”

106° 49’ 36”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

Ấp 3

DC

xã Thạnh Phú

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 41”

106° 49’ 17”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

Ấp 4

DC

xã Thạnh Phú

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 23”

106° 49’ 24”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

Ấp 5

DC

xã Thạnh Phú

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 57”

106° 51’ 02”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

Ấp 6

DC

xã Thạnh Phú

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 20”

106° 49’ 40”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

Ấp 7

DC

xã Thạnh Phú

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 30”

106° 50’ 18”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

đường tỉnh 768

KX

xã Thạnh Phú

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 57’ 13”

106° 48’ 21”

11° 05’ 47”

107° 01’ 30”

C-48-22-D-c,
C-48-34-B-a

suối Ba Ba

TV

xã Thạnh Phú

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 00’ 13”

106° 51’ 01”

11° 01’ 16”

106° 52’ 12”

C-48-22-D-c

đình Bình Thạnh

KX

xã Thạnh Phú

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 36”

106° 49’ 17”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

đường Đồng Khởi

KX

xã Thạnh Phú

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 57’ 08”

106° 52’ 10”

11° 00’ 53”

106° 51’ 11”

C-48-22-D-c,
C-48-34-B-a

sông Đồng Nai

TV

xã Thạnh Phú

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-22-D-c

suối Mương Ô

TV

xã Thạnh Phú

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 01’ 04”

106° 51’ 02”

11° 01’ 27”

106° 49’ 04”

C-48-22-D-c

cầu Tân Trạch

KX

xã Thạnh Phú

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 49”

106° 50’ 45”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

ấp 6-7

DC

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 25”

106° 53’ 02”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

đường tỉnh 768

KX

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 57’ 13”

106° 48’ 21”

11° 05’ 47”

107° 01’ 30”

C-48-22-D-d,
C-48-22-D-c

suối Ba Ba

TV

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 00’ 13”

106° 51’ 01”

11° 01’ 16”

106° 52’ 12”

C-48-22-D-c

Núi Chùa

SV

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 27”

106° 55’ 56”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

Suối Đá

TV

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 58’ 46”

106° 56’ 25”

11° 00’ 52”

106° 55’ 29”

C-48-22-D-d,
C-48-34-B-b

đường Đồng Khởi

KX

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 57’ 08”

106° 52’ 10”

11° 00’ 53”

106° 51’ 11”

C-48-22-D-c

sông Đồng Nai

TV

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-22-D-c,
C-48-22-D-d

Suối Lớn

TV

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 58’ 09”

106° 54’ 48”

11° 01’ 01”

106° 55’ 01”

C-48-22-D-d,
C-48-34-B-b

Sông Mây

TV

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 59’ 55”

106° 59’ 33”

11° 01’ 23”

106° 54’ 21”

C-48-22-D-d,
C-48-34-B-b

ấp Ông Hường

DC

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 08”

106° 52’ 33”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

cầu Ông Hường

KX

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 01”

106° 51’ 57”

 

 

 

 

C-48-22-D-c

cầu Rạch Đông

KX

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 18”

106° 54’ 23”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

cầu Rạch Tôm

KX

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 20”

106° 54’ 06”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

Rạch Tôm

TV

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 00’ 53”

106° 54’ 16”

11° 01’ 26”

106° 54’ 08”

C-48-22-D-d

Ấp Vàm

DC

xã Thiện Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 17”

106° 54’ 03”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

Ấp 1

DC

xã Trị An

H. Vĩnh Cửu

11° 05’ 59”

106° 57’ 48”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

Ấp 2

DC

xã Trị An

H. Vĩnh Cửu

11° 05’ 19”

106° 56’ 53”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

đường tỉnh 768

KX

xã Trị An

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 57’ 13”

106° 48’ 21”

11° 05’ 47”

107° 01’ 30”

C-48-22-D-d

cầu Bà Giá

KX

xã Trị An

H. Vĩnh Cửu

11° 04’ 21”

106° 57’ 08”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

suối Bà Giá

TV

xã Trị An

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 04’ 13”

106° 58’ 27”

11° 04’ 21”

106° 57’ 02”

C-48-22-D-d

sông Đồng Nai

TV

xã Trị An

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 32’ 52”

107° 20’ 05”

10° 44’ 36”

106° 45’ 58”

C-48-22-D-d

đò Hiếu Liêm

KX

xã Trị An

H. Vĩnh Cửu

11° 06’ 32”

106° 57’ 52”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

cầu Rạch Cát

KX

xã Trị An

H. Vĩnh Cửu

11° 05’ 00”

106° 56’ 49”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

Suối Sỏi

TV

xã Trị An

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 05’ 19”

106° 58’ 58”

11° 05’ 18”

106° 59’ 47”

C-48-22-D-d

Ấp 1

DC

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 03’ 22”

107° 01’ 17”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Ấp 2

DC

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 02’ 21”

107° 00’ 54”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Ấp 3

DC

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 01’ 49”

107° 00’ 29”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Ấp 4

DC

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 02’ 50”

107° 01’ 35”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Ấp 5

DC

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 03’ 13”

107° 00’ 16”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Ấp 6

DC

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 52”

106° 59’ 30”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

đường tỉnh 767

KX

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 57’ 43”

106° 56’ 46”

11° 06’ 36”

107° 03’ 16”

C-48-23-C-c,
C-48-22-D-d

suối Đá Bàn

TV

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 02’ 56”

107° 02’ 34”

11° 04’ 00”

107° 00’ 10”

C-48-23-C-c

suối Đá Kè

TV

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 02’ 17”

107° 03’ 38”

11° 02’ 38”

107° 00’ 35”

C-48-23-C-c

Sông Lạnh

TV

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 00’ 36”

107° 00’ 01”

11° 00’ 26”

106° 59’ 32”

C-48-23-C-c,
C-48-22-D-d

Sông Mây

TV

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

 

 

10° 59’ 55”

106° 59’ 33”

11° 01’ 23”

106° 54’ 21”

C-48-22-D-d,
C-48-34-B-b

cầu Sông Thao

KX

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 00’ 33”

106° 59’ 15”

 

 

 

 

C-48-22-D-d

cầu Suối Đá Bàn

KX

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 02’ 36”

107° 00’ 59”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

cầu Suối Đá Kè

KX

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

11° 02’ 08”

107° 00’ 45”

 

 

 

 

C-48-23-C-c

Suối Tiên

TV

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Cửu

 

 

11° 01’ 21”

107° 03’ 34”

11° 00’ 36”

107° 00’ 01”

C-48-23-C-c,
C-48-22-D-d

Quốc lộ 1

KX

TT. Gia Ray

H. Xuân Lộc

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-B-b

Khu phố 1

DC

TT. Gia Ray

H. Xuân Lộc

10° 56’ 06”

107° 24’ 04”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

khu phố 2

DC

TT. Gia Ray

H. Xuân Lộc

10° 56’ 07”

107° 24’ 13”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Khu phố 3

DC

TT. Gia Ray

H. Xuân Lộc

10° 55’ 42”

107° 24’ 06”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Khu phố 4

DC

TT. Gia Ray

H. Xuân Lộc

10° 55’ 27”

107° 23’ 56”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Khu phố 5

DC

TT. Gia Ray

H. Xuân Lộc

10° 55’ 31”

107° 24’ 08”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Khu phố 6

DC

TT. Gia Ray

H. Xuân Lộc

10° 55’ 14”

107° 24’ 57”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Khu phố 7

DC

TT. Gia Ray

H. Xuân Lộc

10° 55’ 20”

107° 25’ 00”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

khu phố 8

DC

TT. Gia Ray

H. Xuân Lộc

10° 55’ 09”

107° 24’ 03”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

núi Chứa Chan

SV

TT. Gia Ray

H. Xuân Lộc

10° 56’ 32”

107° 22’ 39”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

đường Hùng Vương

KX

TT. Gia Ray

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 55”

107° 23’ 50”

10° 56’ 16”

107° 24’ 14”

C-48-35-B-a,
C-48-35-B-b

Núi Le

SV

TT. Gia Ray

H. Xuân Lộc

10° 55’ 00”

107° 25’ 41”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

hồ Núi Le

TV

TT. Gia Ray

H. Xuân Lộc

10° 55’ 46”

107° 25’ 51”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Quốc lộ 1

KX

xã Bảo Hòa

H. Xuân Lộc

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-B-a,
C-48-35-B-d

ấp Bưng Cần

DC

xã Bảo Hòa

H. Xuân Lộc

10° 53’ 26”

107° 17’ 37”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Chiến Thắng

DC

xã Bảo Hòa

H. Xuân Lộc

10° 54’ 01”

107° 16’ 15”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

suối Gia Liêu

TV

xã Bảo Hòa

H. Xuân Lộc

 

 

10° 52’ 23”

107° 12’ 42”

10° 54’ 30”

107° 20’ 58”

C-48-35-B-a

ấp Hòa Bình

DC

xã Bảo Hòa

H. Xuân Lộc

10° 54’ 10”

107° 17’ 45”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Hòa Hợp

DC

xã Bảo Hòa

H. Xuân Lộc

10° 54’ 11”

107° 16’ 30”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

đường tỉnh 765

KX

xã Lang Minh

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 33”

107° 21’ 59”

10° 40’ 36”

107° 18’ 30”

C-48-35-B-a,
C-48-35-B-c

đồi Bể Bạc

SV

xã Lang Minh

H. Xuân Lộc

10° 50’ 50”

107° 23’ 00”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

Suối Đá

TV

xã Lang Minh

H. Xuân Lộc

 

 

10° 51’ 12”

107° 19’ 33”

10° 48’ 39”

107° 24’ 14”

C-48-34-B-c,
C-48-34-B-d

ấp Đông Minh

DC

xã Lang Minh

H. Xuân Lộc

10° 51’ 33”

107° 22’ 18”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

Suối Đục

TV

xã Lang Minh

H. Xuân Lộc

 

 

10° 51’ 23”

107° 19’ 25”

10° 52’ 39”

107° 21’ 57”

C-48-35-B-a,
C-48-35-B-c

cầu Lang Minh

KX

xã Lang Minh

H. Xuân Lộc

10° 52’ 35”

107° 22’ 08”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Sông Ray

TV

xã Lang Minh

H. Xuân Lộc

 

 

10° 52’ 37”

107° 22’ 18”

10° 40’ 46”

107° 21’ 01”

C-48-35-B-a,
C-48-35-B-d

ấp Tân Bình 1

DC

xã Lang Minh

H. Xuân Lộc

10° 51’ 49”

107° 22’ 52”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

ấp Tân Bình 2

DC

xã Lang Minh

H. Xuân Lộc

10° 51’ 24”

107° 23’ 41”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

ấp Tây Minh

DC

xã Lang Minh

H. Xuân Lộc

10° 51’ 50”

107° 21’ 40”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

núi Trà Võ

SV

xã Lang Minh

H. Xuân Lộc

10° 51’ 22”

107° 22’ 18”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp Bầu Sinh

DC

xã Suối Cao

H. Xuân Lộc

11° 01’ 55”

107° 22’ 56”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Suối Cao

TV

xã Suối Cao

H. Xuân Lộc

 

 

10° 59’ 05”

107° 24’ 07”

11° 02’ 50”

107° 24’ 05”

C-48-23-D-d,
C-48-35-B-b

ấp Cây Da

DC

xã Suối Cao

H. Xuân Lộc

11° 00’ 05”

107° 22’ 57”

 

 

 

 

C-48-23-D-d

ấp Chà Rang

DC

xã Suối Cao

H. Xuân Lộc

11° 01’ 49”

107° 21’ 26”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

đồi Dốc Mỹ

SV

xã Suối Cao

H. Xuân Lộc

11° 01’ 06”

107° 21’ 29”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

suối Gia Huynh

TV

xã Suối Cao

H. Xuân Lộc

 

 

10° 58’ 45”

107° 32’ 27”

11° 03’ 02”

107° 23’ 34”

C-48-23-D-d

ấp Gia Lào

DC

xã Suối Cao

H. Xuân Lộc

10° 58’ 15”

107° 22’ 17”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

suối Gia Lào

TV

xã Suối Cao

H. Xuân Lộc

 

 

10° 57’ 15”

107° 22’ 19”

11° 00’ 20”

107° 20’ 08”

C-48-35-B-a

ấp Gia Tỵ

DC

xã Suối Cao

H. Xuân Lộc

10° 58’ 31”

107° 23’ 44”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

sông La Ngà

TV

xã Suối Cao

H. Xuân Lộc

 

 

11° 15’ 10”

107° 31’ 21”

11° 05’ 20”

107° 17’ 30”

C-48-23-D-c,
C-48-23-D-d

Suối Mè

TV

xã Suối Cao

H. Xuân Lộc

 

 

10° 57’ 30”

107° 24’ 03”

11° 03’ 27”

107° 20’ 45”

C-48-23-D-c,
C-48-35-B-a,
C-48-35-B-b

ấp Phượng Vỹ

DC

xã Suối Cao

H. Xuân Lộc

10° 58’ 55”

107° 23’ 37”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Trại cải tạo Z30A

KX

xã Suối Cao

H. Xuân Lộc

10° 59’ 20”

107° 24’ 25”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Quốc lộ 1

KX

xã Suối Cát

H. Xuân Lộc

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-36-A-a,
C-48-36-A-c

đường tỉnh 763

KX

xã Suối Cát

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 33”

107° 21’ 18”

11° 05’ 28”

107° 12’ 43”

C-48-35-B-a

đường tỉnh 765

KX

xã Suối Cát

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 33”

107° 21’ 59”

10° 40’ 36”

107° 18’ 30”

C-48-35-B-a,
C-48-35-B-c

chùa Bảo Quang

KX

xã Suối Cát

H. Xuân Lộc

10° 54’ 31”

107° 21’ 31”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Bình Minh

DC

xã Suối Cát

H. Xuân Lộc

10° 52’ 50”

107° 22’ 11”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

núi Chứa Chan

SV

xã Suối Cát

H. Xuân Lộc

10° 56’ 32”

107° 22’ 39”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Suối Lạng

TV

xã Suối Cát

H. Xuân Lộc

 

 

10° 56’ 12”

107° 19’ 51”

10° 55’ 03”

107° 21’ 01”

C-48-35-B-a

cầu Lang Minh

KX

xã Suối Cát

H. Xuân Lộc

10° 52’ 35”

107° 22’ 08”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

cầu Suối Cát

KX

xã Suối Cát

H. Xuân Lộc

10° 54’ 33”

107° 21’ 54”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Suối Cát 1

DC

xã Suối Cát

H. Xuân Lộc

10° 54’ 43”

107° 21’ 42”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Suối Cát 2

DC

xã Suối Cát

H. Xuân Lộc

10° 54’ 29”

107° 21’ 08”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

cầu Thái Thiện

KX

xã Suối Cát

H. Xuân Lộc

10° 54’ 27”

107° 20’ 58”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Việt Kiều

DC

xã Suối Cát

H. Xuân Lộc

10° 54’ 27”

107° 22’ 02”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

đồi Võ Liệt

SV

xã Suối Cát

H. Xuân Lộc

10° 53’ 02”

107° 21’ 55”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Ấp 1

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 00’ 50”

107° 19’ 05”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

ấp 2A

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 02’ 23”

107° 18’ 49”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

ấp 2B

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 02’ 09”

107° 19’ 16”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

ấp 3A

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 02’ 16”

107° 18’ 07”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

ấp 3B

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 01’ 54”

107° 19’ 23”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

ấp 4A

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 01’ 39”

107° 17’ 26”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

ấp 4B

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 02’ 18”

107° 17’ 00”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Ấp 5

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 01’ 42”

107° 16’ 20”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Ấp 6

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

10° 59’ 50”

107° 17’ 59”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Ấp 7

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 04’ 35”

107° 18’ 19”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Ấp 8

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 01’ 24”

107° 19’ 28”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

đường tỉnh 763

KX

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 33”

107° 21’ 18”

11° 05’ 28”

107° 12’ 43”

C-48-23-D-c,
C-48-35-B-a

ấp Bầu Cối

DC

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 00’ 41”

107° 15’ 54”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Suối Ci

TV

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

 

 

10° 56’ 13”

107° 13’ 40”

11° 03’ 44”

107° 14’ 25”

C-48-23-D-c,
C-48-35-B-a

Suối Đá

TV

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

 

 

10° 58’ 45”

107° 16’ 59”

11° 00’ 57”

107° 19’ 50”

C-48-23-D-c,
C-48-35-B-a

suối Gia Lào

TV

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

 

 

10° 57’ 15”

107° 22’ 19”

11° 00’ 20”

107° 20’ 08”

C-48-23-D-c,
C-48-35-B-a

niệm phật đường Giác Huệ

KX

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 00’ 49”

107° 18’ 50”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

sông La Ngà

TV

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

 

 

11° 15’ 10”

107° 31’ 21”

11° 05’ 20”

107° 17’ 30”

C-48-23-D-c

Suối Mè

TV

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

 

 

10° 57’ 30”

107° 24’ 03”

11° 03’ 27”

107° 20’ 45”

C-48-23-D-c

suối Na Goa

TV

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

 

 

11° 01’ 41”

107° 16’ 17”

11° 04’ 42”

107° 16’ 39”

C-48-23-D-c

chùa Quảng Phước

KX

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 00’ 38”

107° 16’ 06”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Suối Rết

TV

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

 

 

10° 55’ 29”

107° 15’ 03”

11° 03’ 48”

107° 20’ 22”

C-48-23-D-c,
C-48-35-B-a

núi Sa Bi

SV

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 02’ 46”

107° 18’ 30”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

suối Tà Rua

TV

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

 

 

11° 02’ 12”

107° 17’ 41”

11° 04’ 42”

107° 17’ 32”

C-48-23-D-c

cầu Tầm Vông

KX

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 00’ 40”

107° 19’ 24”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

nông trường Thọ Vực

KX

xã Xuân Bắc

H. Xuân Lộc

11° 01’ 10”

107° 16’ 55”

 

 

 

 

C-48-23-D-c

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Định

H. Xuân Lộc

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-36-A-a,
C-48-36-A-c

ấp Bảo Định

DC

xã Xuân Định

H. Xuân Lộc

10° 53’ 53”

107° 15’ 31”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Bào Thị

DC

xã Xuân Định

H. Xuân Lộc

10° 52’ 59”

107° 15' 47”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Liên hiệp cao su Đồng Nai

KX

xã Xuân Định

H. Xuân Lộc

10° 54’ 12”

107° 15’ 46”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

suối Gia Liêu

TV

xã Xuân Định

H. Xuân Lộc

 

 

10° 52’ 23”

107° 12’ 42”

10° 54’ 30”

107° 20’ 58”

C-48-35-A-d,
C-48-35-B-a

cầu Gia Trấp

KX

xã Xuân Định

H. Xuân Lộc

10° 54’ 02”

107° 14’ 32”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

suối Gia Trấp

TV

xã Xuân Định

H. Xuân Lộc

 

 

10° 52’ 57”

107° 13’ 30”

10° 55’ 09”

107° 15’ 30”

C-48-35-A-b,
C-48-35-B-a

nông trường Hàng Gòn

KX

xã Xuân Định

H. Xuân Lộc

10° 51’ 09”

107° 13’ 04”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp Nông Doanh

DC

xã Xuân Định

H. Xuân Lộc

10° 53’ 44”

107° 14’ 36”

 

 

 

 

C-48-35-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Hiệp

H. Xuân Lộc

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-36-A-a,
C-48-36-A-c

đường tỉnh 765

KX

xã Xuân Hiệp

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 33”

107° 21’ 59”

10° 40’ 36”

107° 18’ 30”

C-48-35-B-a,
C-48-35-B-a

ấp Bình Minh

DC

xã Xuân Hiệp

H. Xuân Lộc

10° 53’ 18”

107° 21’ 58”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

núi Chứa Chan

SV

xã Xuân Hiệp

H. Xuân Lộc

10° 56’ 32”

107° 22’ 39”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

cầu Lang Minh

KX

xã Xuân Hiệp

H. Xuân Lộc

10° 52’ 35”

107° 22’ 08”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Sông Ray

TV

xã Xuân Hiệp

H. Xuân Lộc

 

 

10° 52’ 37”

107° 22’ 18”

10° 40’ 46”

107° 21’ 01”

C-48-35-B-a,
C-48-35-B-d

ấp Tam Hiệp

DC

xã Xuân Hiệp

H. Xuân Lộc

10° 54’ 33”

107° 23’ 15”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

ấp Tân Tiến

DC

xã Xuân Hiệp

H. Xuân Lộc

10° 54’ 37”

107° 23’ 41”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

ấp Việt Kiều

DC

xã Xuân Hiệp

H. Xuân Lộc

10° 54’ 27”

107° 22’ 37”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

 

 

10° 49' 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-36-A-a,
C-48-36-A-c

Ấp 1

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

10° 50’ 08”

107° 31’ 57”

 

 

 

 

C-48-36-A-c

Ấp 2

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

10° 49’ 47”

107° 32’ 42”

 

 

 

 

C-48-36-A-c

Ấp 3

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

10° 49’ 28”

107° 33’ 22”

 

 

 

 

C-48-36-A-c

Ấp 4

DC

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

10° 49’ 16”

107° 33’ 40”

 

 

 

 

C-48-36-A-c

suối Bà Rùa

TV

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

 

 

10° 50’ 00”

107° 29’ 50”

10° 48’ 52”

107° 33’ 33”

C-48-35-B-d,
C-48-36-A-c

suối Gia Huynh

TV

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

 

 

10° 58’ 45”

107° 32’ 27”

11° 03’ 02”

107° 23’ 34”

C-48-36-A-a

Sông Giêng

TV

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

 

 

10° 51’ 05”

107° 34’ 12”

10° 50’ 27”

107° 34’ 27”

C-48-36-A-c

chùa Khánh Long

KX

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

10° 49’ 59”

107° 31’ 50”

 

 

 

 

C-48-36-A-c

Suối Lạnh

TV

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 39”

107° 30’ 10”

10° 51’ 53”

107° 33’ 04”

C-48-36-A-a,
C-48-36-A-c

Suối Nóng 1

TV

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

 

 

10° 47’ 42”

107° 33’ 06”

10° 48’ 25”

107° 33’ 14”

C-48-36-A-c

Suối Nóng 2

TV

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

 

 

10° 47’ 04”

107° 31’ 03”

10° 48’ 54”

107° 34’ 19”

C-48-36-A-c

Suối Tượng

TV

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

 

 

10° 56’ 30”

107° 33’ 23”

10° 50’ 37”

107° 34’ 14”

C-48-36-A-a,
C-48-36-A-c

Sông Ui

TV

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 03”

107° 26’ 39”

10° 50’ 28”

107° 34’ 16”

C-48-35-B-b,
C-48-35-B-d,
C-48-36-A-c

Suối Xoài

TV

xã Xuân Hòa

H. Xuân Lộc

 

 

10° 48’ 10”

107° 31’ 12”

10° 48’ 23”

107° 33’ 05”

C-48-35-B-d,
C-48-36-A-c

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-B-d,
C-48-36-A-c

Ấp 1

DC

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

10° 50’ 10”

107° 30’ 45”

 

 

 

 

C-48-36-A-c

ấp 1A

DC

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

10° 50’ 19”

107° 30’ 43”

 

 

 

 

C-48-36-A-c

Ấp 2

DC

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

10° 50’ 50”

107° 30’ 22”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

ấp 2A

DC

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

10° 50’ 55”

107° 30’ 02”

 

 

 

 

C-48-36-A-c

Ấp 3

DC

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

10° 51’ 50”

107° 29’ 21”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

ấp 3A

DC

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

10° 52’ 03”

107° 29’ 09”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

Ấp 4

DC

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

10° 51’ 35”

107° 29’ 13”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

Ấp 5

DC

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

10° 50’ 37”

107° 29’ 43”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

suối Bà Rùa

TV

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

 

 

10° 50’ 00”

107° 29’ 50”

10° 48’ 52”

107° 33’ 33”

C-48-35-B-d,
C-48-36-A-c

Kênh Chính

TV

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 35”

107° 27’ 30”

10° 50’ 45”

107° 29’ 34”

C-48-35-B-b,
C-48-35-B-d

nông trường Cọ Dầu

KX

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

10° 53’ 54”

107° 30’ 08”

 

 

 

 

C-48-36-A-a

Suối Điệp

TV

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

 

 

10° 46’ 46”

107° 29’ 12”

10° 48’ 10”

107° 31’ 12”

C-48-35-B-d,
C-48-36-A-c

Suối Đục

TV

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

 

 

10° 55’ 48”

107° 30’ 22”

10° 53’ 39”

107° 28’ 37”

C-48-35-B-b,
C-48-36-A-a

Trường Bắn Quốc gia Khu vực 3

KX

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

10° 46’ 49”

107° 29’ 00”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

Suối Lạnh

TV

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 39”

107° 30’ 10”

10° 51’ 53”

107° 33’ 04”

C-48-36-A-a,
C-48-36-A-c

núi Mây Tào

SV

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

10° 46’ 22”

107° 30’ 17”

 

 

 

 

C-48-36-A-c

Đồi Môn

SV

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

10° 51’ 00”

107° 28’ 14”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

Suối Nóng

TV

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

 

 

10° 47’ 04”

107° 31’ 03”

10° 48’ 54”

107° 34’ 19”

C-48-36-A-c

Sông Ui

TV

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 03”

107° 26’ 39”

10° 50’ 28”

107° 34’ 16”

C-48-35-B-b,
C-48-35-B-d,
C-48-36-A-a,
C-48-36-A-c

Suối Xoài 1

TV

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

 

 

10° 48’ 18”

107° 27’ 02”

10° 50’ 11”

107° 29’ 35”

C-48-35-B-d

Suối Xoài 2

TV

xã Xuân Hưng

H. Xuân Lộc

 

 

10° 48’ 10”

107° 31’ 12”

10° 48’ 23”

107° 33’ 05”

C-48-36-A-c

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Phú

H. Xuân Lộc

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-B-a

ấp Bình Hòa

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Lộc

10° 54’ 21”

107° 18’ 33”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Bình Tân

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Lộc

10° 54’ 12”

107° 19’ 02”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Bình Tiến

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Lộc

10° 52’ 26”

107° 20’ 02”

 

 

 

 

C-48-35-B-c

ấp Bình Xuân 1

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Lộc

10° 54’ 12”

107° 20’ 00”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Bình Xuân 2

DC

xã Xuân Phú

H. Xuân Lộc

10° 54’ 02”

107° 20’ 45”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

suối Cầu Bốn

TV

xã Xuân Phú

H. Xuân Lộc

 

 

10° 52’ 00”

107° 18’ 55”

10° 53’ 13”

107° 21’ 19”

C-48-35-B-a,
C-48-35-B-c

Suối Đục

TV

xã Xuân Phú

H. Xuân Lộc

 

 

10° 51’ 23”

107° 19’ 25”

10° 52’ 39”

107° 21’ 57”

C-48-35-B-a,
C-48-35-B-c

suối Gia Liêu

TV

xã Xuân Phú

H. Xuân Lộc

 

 

10° 52’ 23”

107° 12’ 42”

10° 54’ 30”

107° 20’ 58”

C-48-35-B-a

Suối Lạng

TV

xã Xuân Phú

H. Xuân Lộc

 

 

10° 56’ 12”

107° 19’ 51”

10° 55’ 03”

107° 21’ 01”

C-48-35-B-a

cầu Thái Thiện

KX

xã Xuân Phú

H. Xuân Lộc

10° 54’ 27”

107° 20’ 58”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

nhà thờ Thái Thiện

KX

xã Xuân Phú

H. Xuân Lộc

10° 54’ 12”

107° 20’ 44”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

 

 

10° 49’ 03”

107° 34’ 17”

10° 54’ 09”

106° 50’ 15”

C-48-35-B-b,
C-48-35-B-d

Ấp 1

DC

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

10° 52’ 14”

107° 27’ 49”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

Ấp 2

DC

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

10° 52’ 26”

107° 27’ 04”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Ấp 3

DC

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

10° 52’ 35”

107° 27’ 07”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Ấp 4

DC

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

10° 52’ 54”

107° 26’ 16”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

Ấp 5

DC

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

10° 52’ 44”

107° 26’ 12”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

Ấp 6

DC

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

10° 53’ 24”

107° 25’ 30”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

Ấp 7

DC

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

10° 54’ 35”

107° 25’ 20”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

Kênh Chính

TV

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 35”

107° 27’ 30”

10° 50’ 45”

107° 29’ 34”

C-48-35-B-b,
C-48-35-B-d

Suối Đục

TV

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

 

 

10° 55’ 48”

107° 30’ 22”

10° 53’ 39”

107° 28’ 37”

C-48-35-B-b,
C-48-36-A-a

ấp Gia Ui

DC

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

10° 56’ 07”

107° 28’ 59”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

hồ Gia Ui

TV

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

10° 55’ 00”

107° 27’ 45”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Núi Le

SV

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

10° 55’ 00”

107° 25’ 41”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Núi Môn

SV

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

10° 51’ 43”

107° 27’ 43”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

Sông Ray

TV

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

 

 

10° 52’ 37”

107° 22’ 18”

10° 40’ 46”

107° 21’ 01”

C-48-35-B-a,
C-48-35-B-d

ấp Suối Đục

DC

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

10° 55’ 53”

107° 28’ 54”

 

 

 

 

C-48-35-B-d

ga Trảng Táo

KX

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

10° 58’ 08”

107° 29’ 10”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Suối Trong

TV

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

 

 

10° 47’ 33”

107° 27’ 22”

10° 46’ 00”

107° 23’ 50”

C-48-35-B-d

Sông Ui

TV

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 03”

107° 26’ 39”

10° 50’ 28”

107° 34’ 16”

C-48-35-B-b,
C-48-35-B-d,
C-48-36-A-c

Suối Xoài

TV

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

 

 

10° 48’ 18”

107° 27’ 02”

10° 50’ 11”

107° 29’ 35”

C-48-35-B-d

lâm trường Xuân Lộc

KX

xã Xuân Tâm

H. Xuân Lộc

10° 57’ 44”

107° 29’ 23”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

đường tỉnh 766

KX

xã Xuân Thành

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 51”

107° 23’ 47”

11° 01’ 46”

107° 26’ 44”

C-48-23-D-d,
C-48-35-B-b

Suối Cao

TV

xã Xuân Thành

H. Xuân Lộc

 

 

10° 59’ 05”

107° 24’ 07”

11° 02’ 50”

107° 24’ 05”

C-48-23-D-d,
C-48-35-B-b

đồi Đất Đỏ

SV

xã Xuân Thành

H. Xuân Lộc

11° 02’ 03”

107° 24’ 43”

 

 

 

 

C-48-23-D-d

cầu Gia Huynh

KX

xã Xuân Thành

H. Xuân Lộc

11° 01’ 46”

107° 26’ 44”

 

 

 

 

C-48-23-D-d

suối Gia Huynh

TV

xã Xuân Thành

H. Xuân Lộc

 

 

10° 58’ 45”

107° 32’ 27”

11° 03’ 02”

107° 23’ 34”

C-48-23-D-d,
C-48-24-C-c,
C-48-36-A-a

ấp Tân Hòa

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Lộc

10° 59’ 11”

107° 25’ 21”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

ấp Tân Hợp

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Lộc

11° 00’ 20”

107° 25’ 39”

 

 

 

 

C-48-23-D-d

ấp Tân Hưng

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Lộc

10° 58’ 46”

107° 25’ 02”

 

 

 

 

C-48-23-D-d

ấp Tân Hữu

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Lộc

11° 01’ 31”

107° 26’ 37”

 

 

 

 

C-48-23-D-d

ấp Trảng Táo

DC

xã Xuân Thành

H. Xuân Lộc

10° 58’ 10”

107° 29’ 05”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

ga Trảng Táo

KX

xã Xuân Thành

H. Xuân Lộc

10° 58’ 08”

107° 29’ 10”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

đường tỉnh 763

KX

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 33”

107° 21’ 18”

11° 05’ 28”

107° 12’ 43”

C-48-35-B-a

ga Bảo Chánh

KX

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

10° 57’ 12”

107° 19’ 25”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

chùa Bửu Quang

KX

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

10° 57’ 07”

107° 22’ 16”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

Cầu Cao

KX

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

10° 58’ 31”

107° 19’ 34”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

núi Chứa Chan

SV

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

10° 56’ 32”

107° 22’ 39”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

suối Gia Lào

TV

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

 

 

10° 57’ 15”

107° 22’ 19”

11° 00’ 20”

107° 20’ 08”

C-48-23-D-c,
C-48-35-B-a

Suối Lạng

TV

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

 

 

10° 56’ 12”

107° 19’ 51”

10° 55’ 03”

107° 21’ 01”

C-48-35-B-a

Suối Rết

TV

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

 

 

10° 55’ 29”

107° 15’ 03”

11° 03’ 48”

107° 20’ 22”

C-48-23-D-c,
C-48-35-B-a

cầu Suối Rết

KX

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

10° 59’ 44”

107° 19’ 40”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

chùa Thiên Hòa

KX

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

10° 57’ 03”

107° 19’ 11”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Thọ Bình

DC

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

10° 56’ 31”

107° 20’ 40”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Thọ Chánh

DC

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

10° 57’ 18”

107° 19’ 49”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Thọ Hòa

DC

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

10° 58’ 41”

107° 19’ 31”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Thọ Lộc

DC

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

10° 57’ 51”

107° 20’ 59”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Thọ Phước

DC

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

10° 57’ 27”

107° 20’ 42”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Thọ Tân

DC

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

10° 56’ 35”

107° 18’ 47”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

ấp Thọ Trung

DC

xã Xuân Thọ

H. Xuân Lộc

10° 57’ 21”

107° 19’ 11”

 

 

 

 

C-48-35-B-a

đường tỉnh 766

KX

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

 

 

10° 54’ 51”

107° 23’ 47”

11° 01’ 46”

107° 26’ 44”

C-48-35-B-b

ấp Bàu Sen

DC

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 56’ 27”

107° 26’ 24”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Suối Cao

TV

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

 

 

10° 59’ 05”

107° 24’ 07”

11° 02’ 50”

107° 24’ 05”

C-48-35-B-b

núi Chứa Chan

SV

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 56’ 32”

107° 22’ 39”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

ấp Gia Hòa

DC

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 58’ 29”

107° 24’ 59”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

khu di tích Gia Lào

KX

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 57’ 36”

107° 22’ 34”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

suối Gia Lào

TV

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

 

 

10° 57’ 15”

107° 22’ 19”

11° 00’ 20”

107° 20’ 08”

C-48-35-B-a

ga Gia Ray

KX

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 57’ 54”

107° 24’ 04”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

chùa Lam Viên

KX

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 58’ 24”

107° 24’ 39”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

chùa Lâm Sơn

KX

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 57’ 32”

107° 23’ 16”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

chùa Linh Sơn

KX

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 57’ 09”

107° 23’ 13”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

chùa Long Quang

KX

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 57’ 39”

107° 24’ 19”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

Suối Mè

TV

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

 

 

10° 57’ 30”

107° 24’ 03”

11° 03’ 27”

107° 20’ 45”

C-48-35-B-b

ấp Trung Hiếu

DC

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 56’ 58”

107° 25’ 26”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

ấp Trung Hưng

DC

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 56’ 33”

107° 24’ 15”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

ấp Trung Lương

DC

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 58’ 09”

107° 24’ 47”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

ấp Trung Nghĩa

DC

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 57’ 54”

107° 23’ 59”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

ấp Trung Sơn

DC

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 57’ 51”

107° 22’ 51”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

ấp Trung Tín

DC

xã Xuân Trường

H. Xuân Lộc

10° 57’ 52”

107° 24’ 31”

 

 

 

 

C-48-35-B-b

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi