Quyết định 1757/QĐ-BTNMT 2020 Danh mục nguồn nước liên tỉnh

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 1757/QĐ-BTNMT

Quyết định 1757/QĐ-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt)
Cơ quan ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:1757/QĐ-BTNMTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Lê Công Thành
Ngày ban hành:11/08/2020Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Tài nguyên-Môi trường

TÓM TẮT VĂN BẢN

697 sông, suối, kênh, rạch thuộc nguồn nước liên tỉnh

Ngày 11/8/2020, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã ra Quyết định 1757/QĐ-BTNMT về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt).

Cụ thể, Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt), gồm: Nguồn nước liên tỉnh thuộc 697 sông, suối, kênh, rạch và 38 hồ; Nguồn nước liên quốc gia thuộc 173 sông, suối, kênh, rạch.

Trong đó, các sông liên tỉnh thuộc lưu vực sông lớn như: Sông Bằng Giang - Kỳ Cùng; Sông Hồng - Thái Bình; Sông Mã; Sông Cả; Sông Vu Gia - Thu Bồn; Sông Ba; Sông Đồng Nai; Sông Mê Công (Cửu Long).

Bên cạnh đó, Danh mục 38 hồ chứa gồm: Lai Châu; Sơn La; Hòa Bình; Bảo Lâm 3; Bắc Mê; Na Hang; Sông Lô 6; Pa Ke; Hiền Lương; Cấm Sơn; Trung Sơn; Hồi Xuân; Cửa Đạt; Khe Cò; Khe Chanh; Krông H'Năng; Sông Ba Hạ; Đăk Bla; Ya Ly; Sê San 3; Krông Nô 2; Buôn Tua Srah; Đrây H'Linh; Hàm Thuận; Dầu Tiếng; Phước Hòa; Hàm Thuận; Đắk Kar; Đồng Nai 3; Srêpốk 3; …

Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.

Xem chi tiết Quyết định 1757/QĐ-BTNMT tại đây

tải Quyết định 1757/QĐ-BTNMT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 1757/QĐ-BTNMT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quyết định 1757/QĐ-BTNMT PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

__________

Số: 1757/QĐ-BTNMT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

_________________________

Hà Nội, ngày 11 tháng 8 năm 2020

 

                                                                          

QUYẾT ĐỊNH

Về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt)

________________

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

 

Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 21 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Căn cứ Quyết định số 1989/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục lưu vực sông liên tỉnh;

Căn cứ Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý tài nguyên nước.

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt), gồm:

1. Nguồn nước liên tỉnh thuộc 697 sông, suối, kênh, rạch và 38 hồ.

2. Nguồn nước liên quốc gia thuộc 173 sông, suối, kênh, rạch.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Cục trưởng Cục Quản lý tài nguyên nước, Thủ trưởng các đơn vị liên quan trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

Nơi nhận:

- Như Điều 2;

- Thủ tướng Chính phủ (để báo cáo);

- Phó Thủ tướng Trịnh Đình Dũng (để báo cáo);

- Bộ trưởng Trần Hồng Hà (để báo cáo);

- Văn phòng Chính phủ;

- Văn phòng Quốc hội;

- Các Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc CP;

- UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW;

- Sở TNMT các tỉnh, TP trực thuộc TW;

- Lưu: VT, PC, TNN.

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

 

 

 

 

 

Lê Công Thành

 

 

 

Phụ lục số 1
DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

 

I- DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH THUỘC CÁC SÔNG, SUỐI, KÊNH, RẠCH

TT

Mã sông

Tên sông

Chảy ra

Chiều dài (km)

Chiều dài thuộc tỉnh, thành phố (km)

Vị trí đầu sông

Vị trí cuối sông

Ghi chú

Tọa độ X

Tọa độ Y

Xã, huyện, tỉnh

Tọa độ X

Tọa độ Y

Xã, huyện, tỉnh

A

Các sông liên tỉnh thuộc lưu vực sông lớn

I

Thuộc Sông Bằng Giang - Kỳ Cùng

1

01

01

08

02

 

 

 

Sông Tà Cáy

Sông Hiến

32

Bắc Kạn (23); Cao Bằng (9)

598788

2488500

Cốc Đán, Ngân Sơn, Bắc Kạn

611087

2500327

Hoa Thám, Nguyên Bình, Cao Bằng

 

2

01

01

08

03

 

 

 

Sông Minh Khai

Sông Hiến

58

Bắc Kạn (5,5); Cao Bằng (52,5)

617658

2475184

Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc

Kạn

625038

2502917

Lê Chung, Hoà An, Cao Bằng

 

3

01

01

08

03

01

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Minh Khai

5

Bắc Kạn (1,6); Bắc Kạn - Cao Bằng (3,4)

619856

2476697

Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc

Kạn

619666

2478650

Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn; Quang Trọng, Thạch An, Cao Bằng

 

4

01

01

08

03

04

 

 

Nậm Cung

Sông Minh Khai

32

Bắc Kạn (19,3); Cao Bằng (12,7)

604955

2484337

Đức Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn

621685

2489374

Minh Khai, Thạch An, Cao Bằng

 

5

01

02

27

 

 

 

 

Sông Bắc Giang

Sông Kỳ Cùng

134

Bắc Kạn (69); Lạng Sơn (65)

597843

2479324

Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn

655601

2455275

Hùng Việt, Tràng Định, Lạng Sơn

 

6

01

02

27

05

 

 

 

Khuổi Màn

Sông Bắc Giang

8

Bắc Kạn (4); Lạng Sơn (4)

625652

2452719

Kim Lư, Na Rì, Bắc Kạn

627443

2456966

Vĩnh Yên, Bình Gia, Lạng Sơn

 

7

01

02

28

07

 

 

 

Suối Thả Cao

Sông Bắc Khê

33

Cao Bằng (20); Lạng Sơn (13)

639887

2487926

Thái Cường, Thạch An, Cao Bằng

647832

2465133

Chi Lăng, Lạng Sơn, Lạng Sơn

 

8

01

02

28

08

 

 

 

Khuổi ỏ

Sông Bắc Khê

24

Cao Bằng (13); Lạng Sơn (11)

646029

2483445

Lê Lai, Thạch An, Cao Bằng

648804

2464510

Chi Lăng, Lạng Sơn, Lạng Sơn

 

II

Thuộc Sông Hồng - Thái Bình

9

02

01

 

 

 

 

 

Sông Thái Bình

Biển

411

Bắc Kạn (121); Thái Nguyên (83); Thái Nguyên - Bắc Giang (25); Hà Nội - Bắc Giang (14,7); Bắc Ninh - Bắc Giang (67); Bắc Ninh - Hải Dương (16,6); Hải Dương (53); Hải Phòng (24,7); Hải Phòng - Thái Bình (6)

564707

2459951

Phương Viên, Chợ Đồn, Bắc Kạn

674522

2279428

Đông Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Thụy Trường, Thái Thụy, Thái Bình

Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Phả Lại là "Sông Cầu"

10

02

01

12

 

 

 

 

Sông Chợ Chu

Sông Cầu

45

Thái Nguyên (43); Thái Nguyên - Bắc Kạn (0,6); Bắc Kạn (1,4)

554619

2417679

Thanh Định, Định Hoá, Thái Nguyên

580608

2419831

Chợ Mới, Chợ Mới, Bắc Kạn

 

11

02

01

23

 

 

 

 

Sông Công

Sông Cầu

105

Thái nguyên (92,2); Thái Nguyên - Hà Nội (12,8)

554719

2416882

Thanh Định, Định Hoá, Thái

Nguyên

592379

2358624

Thuận Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên; Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội

 

12

02

01

23

13

 

 

 

Suối Cầu Triền

Sông Công

14

Thái Nguyên (4); Thái Nguyên -

Hà Nội (4,6); Hà Nội (5,4)

579715

2364907

Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên

588209

2361051

Bắc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội

Tên khác: Ngòi

Cái

13

02

01

27

 

 

 

 

Sông Cà Lồ

Sông Cầu

88

Vĩnh Phúc (30); Vĩnh Phúc - Hà Nội (6,4); Hà Nội (34,5); Hà Nội - Bắc Ninh (0,3); Hà Nội (1,7); Hà Nội - Bắc Ninh (5); Hà Nội (7,3); Hà Nội - Bắc Ninh (1); Hà Nội (1,3); Hà Nội - Bắc Ninh (0,5)

563101

2356541

Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

597141

2349478

Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội;

Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh

 

14

02

01

27

03

 

 

 

Phụ lưu số 3

Sông Cà Lồ

26,4

Vĩnh Phúc - Hà Nội (19); Vĩnh Phúc (7,4)

563627

2345178

Vạn Yên, Mê Linh, Hà Nội; Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

571040

2350905

Sơn Lôi, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

Tên khác: Sông Cà Lồ Cụt

15

02

01

27

05

 

 

 

Phụ lưu số 4

Sông Cà Lồ

16

Vĩnh Phúc (9); Vĩnh Phúc - Hà Nội (6,3); Vĩnh Phúc (0,7)

580695

2360928

Ngọc Thanh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc

574141

2351451

Nam Viêm, Phúc Yên, Vĩnh Phúc

 

16

02

01

27

05

01

 

 

Sông Đồng Đò

Phụ lưu số 4

9

Hà Nội (7); Hà Nội - Vĩnh Phúc (0,8); Hà Nội (1,2)

582428

2359442

Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội

577281

2355055

Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội

 

17

02

01

30

 

 

 

 

Sông Thương

Sông Thái Bình

166

Lạng Sơn (77); Lạng Sơn - Bắc

Giang (8,5); Bắc Giang (71); Bắc

Giang - Hải Dương (9,5)

677314

2406140

Vân Thủy, Chi Lăng, Lạng Sơn

634789

2336315

Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương; Đồng Phúc, Yên Dũng, Bắc Giang

 

18

02

01

30

03

 

 

 

Sông Hóa

Sông Thương

47

Lạng Sơn (12,5); Bắc Giang (29,5); Lạng Sơn (5)

678750

2394892

Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

654361

2385046

Chi Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn

 

19

02

01

30

03

02

 

 

Suối Vực Ngướm

Sông Hóa (tại Hồ Cấm Sơn)

33

Lạng Sơn (26); Bắc Giang (7)

680674

2395074

Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

664407

2385423

Tân Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

Tên khác: Suối Cấm Thù

20

02

01

30

09

 

 

 

Sông Trung

Sông Thương

71

Lạng Sơn (2); Thái Nguyên (34); Lạng Sơn (35)

619393

2409500

Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn

640983

2377424

Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn

Tên khác: Sông Rong (Đoạn chảy qua tỉnh Thái Nguyên)

21

02

01

30

09

03

 

 

Sông Bậu

Sông Trung

36

Lạng Sơn (29,5); Thái Nguyên (6,5)

631452

2416214

Tân Hương, Bắc Sơn, Lạng Sơn

622713

2394297

Bình Long, Võ Nhai, Thái Nguyên

 

22

02

01

30

09

04

 

 

Suối Nậm Cam

Sông Trung

5,5

Thái Nguyên (2,4); Lạng Sơn (3,1)

621626

2391160

Bình Long, Võ Nhai, Thái Nguyên

624933

2393239

Quyết Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn

 

23

02

01

30

12

 

 

 

Suối Xe Điếu

Sông Thương

3,8

Lạng Sơn (1,9); Lạng Sơn - Bắc Giang (1,9)

637877

2368949

Hòa Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn

637776

2371500

Hòa Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn; Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang

 

24

02

01

30

13

 

 

 

Suối Dọc

Sông Thương

7,6

Lạng Sơn (1,7); Bắc Giang (5,9)

628075

2378837

Vân Nham, Hữu Lũng, Lạng Sơn

627998

2374142

Đông Sơn, Yên Thế, Bắc Giang

 

25

02

01

30

14

 

 

 

Sông Sỏi

Sông Thương

48

Thái Nguyên (8,8); Thái Nguyên - Bắc Giang (3,6); Bắc Giang (35,6)

604703

2389356

Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

621899

2369516

Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang

 

26

02

01

30

14

01

 

 

Suối Đá Beo

Sông Sỏi

7

Thái Nguyên (5,5); Bắc Giang -Thái Nguyên (1,5)

605431

2390034

Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

606537

2384848

Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang; Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

 

27

02

01

30

14

02

 

 

Suối Nà Vóc

Sông Sỏi

7,7

Thái Nguyên (2,5); Bắc Giang (5,2)

608168

2388182

Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

610834

2383959

Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang

 

28

02

01

30

14

03

 

 

Suối Diên

Sông Sỏi

18

Thái Nguyên (9); Bắc Giang (9)

606817

2395717

Liên Minh, Võ Nhai, Thái Nguyên

612083

2383847

Canh Nậu, Yên Thế, Bắc Giang

 

29

02

01

30

14

04

 

 

Suối Mỏ Hương

Sông Sỏi

11

Lạng Sơn (4); Bắc Giang (7)

621614

2382703

Đồng Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn

620442

2373850

Hồng Kỳ, Yên Thế, Bắc Giang

 

30

02

01

30

16

01

 

 

Phụ lưu số 1 (Suối Cầu Đen)

Ngòi Phú Khê

15

Thái Nguyên (9); Bắc Giang (6)

607457

2378410

Tân Thành, Phú Bình, Thái Nguyên

610900

2367407

Lam Cốt, Tân Yên, Bắc Giang

 

31

02

01

30

19

 

 

 

Sông Lục Nam

Sông Thương

200

Lạng Sơn (67); Bắc Giang (133)

706975

2395397

Lợi Bác, Lộc Bình, Lạng Sơn

636148

2344250

Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang

 

32

02

01

30

19

11

 

 

Sông Đinh Đèn

Sông Lục Nam

99

Lạng Sơn (44); Bắc Giang (55)

679338

2392632

Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

685399

2357843

Yên Định, Sơn Động, Bắc Giang

 

33

02

01

30

19

11

02

 

Suối Cặn

Sông Đinh Đèn

6,5

Lạng Sơn (5); Bắc Giang (1,5)

688392

2389654

Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn

689894

2384198

Xa Lý, Lục Ngạn, Bắc Giang

 

34

02

01

30

19

11

03

 

Suối Ngà

Sông Đinh Đèn

8

Lạng Sơn (4,3); Bắc Giang (3,7)

685504

2388920

Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn

687060

2382018

Xa Lý, Lục Ngạn, Bắc Giang

 

35

02

01

30

19

11

05

 

Suối Làng Nõn

Sông Đình Đèn

33

Lạng Sơn (7,6); Lạng Sơn - Bắc Giang (3,8); Bắc Giang (21,6)

683092

2390555

Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

681134

2373120

Cấm Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

Tên khác: Suối

Mỏ

36

02

01

30

19

11

06

 

Suối Cầm

Sông Đinh Đèn

35

Lạng Sơn (9); Lạng Sơn - Bắc Giang (0,8); Bắc Giang (25,2)

697206

2383018

Ái Quốc, Lộc Bình, Lạng Sơn

684210

2367123

Đại Sơn, Sơn Động, Bắc Giang

 

37

02

01

30

19

11

06

01

Suối Đồng Chướng

Suối Cầm

6,5

Lạng Sơn (2); Bắc Giang (3); Lạng Sơn - Bắc Giang (1,5)

697973

2374387

Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn

695639

2377607

Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn; Cấm Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

 

38

02

01

30

20

 

 

 

Phụ lưu số 18 (Ngòi Triệu)

Sông Thương

16

Hải Dương (9,3); Hải Dương - Bắc Giang (3,5); Hải Dương (3,2)

647037

2346939

Bắc An, Chí Linh, Hải Dương

636863

2340617

Hưng Đạo, Chí Linh, Hải Dương

 

39

02

01

PL01

 

 

 

 

Sông Ngũ Huyện

Khê

Sông Cầu

34

Hà Nội (8,7); Bắc Ninh (25,3)

588662

2330536

Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội

608517

2345207

Hòa Long, Bắc Ninh, Bắc Ninh

 

40

02

01

PL01

01

 

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Ngũ Huyện

Khê

4,4

Hà Nội - Bắc Ninh (1); Bắc Ninh (3,4)

595021

2341154

Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh; Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội

598696

2340397

Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh

Tên khác: PL Sông Ngũ Huyện Khê

41

02

01

PL02

 

 

 

 

Sông Kinh Thầy

Sông Cửa Cấm

50

Hải Dương (27,5); Hải Dương - Quảng Ninh (5); Hải Dương (9,3);

Hải Phòng - Hải Dương (8,2)

636030

2329373

Nhân Huệ, Chí Linh, Hải Dương

665328

2317172

Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương

 

42

02

01

PL02

01

 

 

 

Sông Đông Mai

Sông Kinh Thầy

28

Hải Dương (20,5); Quảng Ninh -Hải Dương (7,5)

654626

2347821

Hoàng Hoa Thám, Chí Linh, Hải Dương

650925

2330199

Nguyễn Huệ, Đông Triều, Quảng Ninh; Văn Đức, Chí Linh, Hải Dương

 

43

02

01

PL02

01

02

 

 

Suối Vàng

Sông Đông Mai

19

Quảng Ninh (11,5); Quảng Ninh -Hải Dương (7,5)

657885

2345484

An Sinh, Đông Triều, Quảng Ninh

649493

2335915

Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh; Hoàng Tiến, Chí Linh, Hải Dương

 

44

02

01

PL03

 

 

 

 

Sông Kinh Môn

Sông Cửa Cấm

45

Hải Dương (33); Hải Phòng - Hải Dương (12)

646327

2325271

Đồng Lạc, Chí Linh, Hải Dương

665328

2317172

Đại Bản, An Dương, Hải Phòng; Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương

 

45

02

01

PL04

01

01

 

 

Sông Văn Dương

Sông Rế

20,6

Hải Dương (16,6); Hải Phòng -Hải Dương (4)

654083

2315504

Thanh Lang, Thanh Hà, Hải Dương

660061

2314046

Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng; Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương

 

46

02

01

PL05

 

 

 

 

Sông Bạch Đằng

Biển

52

Hải Dương - Quảng Ninh (18); Quảng Ninh - Hải Phòng (34)

655556

2329411

Hồng Phong, Đông Triều, Quảng Ninh; Hoành Sơn, Kinh Môn, Hải Dương

684465

2305245

Liên Vị, Quảng Yên, Quảng Ninh; Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng

Tên khác: Sông Mạo Khê, Sông Đá Vách, Sông Đá Bạch

47

02

01

PL05

01

 

 

 

Phân lưu số 8 (Sông Hàn Màu)

Sông Bạch Đằng

8

Hải Dương - Hải Phòng (8)

661541

2323376

An Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Phú Thứ, Kinh Môn, Hải Dương

667361

2325439

Lại Xuân, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương

 

48

02

01

PL06

 

 

 

 

Sông Lạch Tray

Biển

49

Hải Dương - Hải Phòng (13); Hải Phòng (36)

654126

2306654

Bát Trang, An Lão, Hải Phòng; Thanh Quang, Thanh Hà, Hải Dương

682167

2298296

Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng

 

49

02

01

PL06

01

 

 

 

Sông Bạ Mưu

Sông Lạch Tray

22

Hải Dương (10,6); Hải Dương -Hải Phòng (8,4); Hải Phòng (3)

654138

2311737

Bình Dân, Kim Thành, Hải Dương

661544

2307158

An Hoà, An Dương, Hải Phòng

 

50

02

01

PL06

01

01

 

 

Sông Hà Nhuận

Sông Bạ Mưu

2,2

Hải Dương - Hải Phòng (2,2)

660061

2314046

An Hòa, An Dương, Hải Phòng; Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương

658615

2313594

Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương; An Hòa, An Dương, Hải Phòng

 

51

02

01

PL07

 

 

 

 

Sông Văn Úc

Biển

68

Hải Dương (27); Hải Dương - Hải Phòng (10); Hải Phòng (31)

646418

2322594

Cộng Hòa, Nam Sách, Hải Dương

676655

2288409

Đại Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng

 

52

02

01

PL07

01

 

 

 

Sông Mía

Sông Văn Úc

3

Hải Phòng - Hải Dương (3)

654307

2300780

Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Vĩnh Lập, Thanh Hà, Hải Dương

656812

2301011

Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Vĩnh Lập, Thanh Hà, Hải Dương

 

53

02

01

PL08

 

 

 

 

Sông Kẻ Sặt

Sông Thái Bình

31

Hưng Yên - Hải Dương (4); Hải Dương (27)

618233

2310903

Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương; Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên

639989

2314501

Ngọc Châu, Hải Dương, Hải Dương

Tên khác: Sông

Sặt

54

02

01

PL08

01

 

 

 

Sông Cẩm Giàng

Sông Kẻ Sặt

26

Bắc Ninh (2,5); Bắc Ninh - Hưng Yên (1,8); Bắc Ninh (1,5); Hưng Yên (6,7); Hưng Yên - Hải Dương (0,5); Hải Dương (13)

607918

2324864

Ngũ Thái, Thuận Thành, Bắc Ninh

625146

2314068

Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương

 

55

02

01

PL08

01

01

 

 

Sông Thứa

Sông Cẩm Giàng

8

Bắc Ninh (6); Hải Dương (2)

624599

2324755

Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh

620011

2320391

Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương

 

56

02

01

PL08

01

02

 

 

Sông Thâu

Sông Cẩm Giàng

14,5

Hải Dương - Bắc Ninh (2); Hải Dương (1,8); Bắc Ninh - Hải Dương (10,7)

631874

2321756

Minh Tân, Lương Tài, Bắc Ninh; Đức Chính, Cẩm Giàng, Hải Dương

621195

2319303

Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh;

Cẩm Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương

Tên khác: Sông

Bùi

57

02

01

PL08

01

03

 

 

Sông Bần Vũ Xá

Sông Cẩm Giàng

17

Hưng Yên (15); Hải Dương (2)

607702

2315808

Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng

Yên

621378

2318287

Lương Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương

 

58

02

02

 

 

 

 

 

Sông Hồng

Biển

551

Lào Cai (127); Yên Bái (103); Phú Thọ (88); Phú Thọ - Hà Nội (11); Hà Nội - Vĩnh Phúc (26);

Hà Nội (51); Hà Nội - Hưng Yên (33); Hưng Yên - Hà Nam (21); Hà Nam - Thái Bình (17); Thái Bình - Nam Định (74)

360884

2521554

A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai

665452

2240643

Nam Phú, Tiền Hải, Thái Bình; Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định

Sông XBG Việt Nam-Trung

Quốc; Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Việt Trì là "Sông Thao"

59

02

02

01

 

 

 

 

Sông Lũng Pô

Sông Thao

38

Lai Châu (2,5); Lào Cai (35,5)

346315

2500667

Nậm Xe, Phong Thổ, Lai Châu

360884

2521554

A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai

Sông XBG Việt

Nam-Trung Quốc

60

02

02

16

07

03

 

 

Nậm Tha

Ngòi Chán

54

Yên Bái (15,5); Lào Cai (38,5)

420175

2423055

Nậm Có, Mù Căng Chải, Yên Bái

432072

2440763

Chiềng Ken, Văn Bàn, Lào Cai

 

61

02

02

20

 

 

 

 

Ngòi Bùn

Sông Thao

12

Yên Bái (9); Lào Cai (3)

443381

2453416

Lang Thíp, Văn Yên, Yên Bái

436385

2448953

Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai

 

62

02

02

50

 

 

 

 

Ngòi Sen

Sông Thao

16

Phú Thọ (8,5); Yên Bái (1,5); Phú Thọ - Yên Bai (2); Yên Bái (4)

503422

2391874

Hà Lương, Hạ Hoà, Phú Thọ

493260

2394765

Minh Quân, Trấn Yên, Yên Bái

 

63

02

02

51

 

 

 

 

Sông Đất Dia

Sông Thao

17

Yên Bái (13); Phú Thọ (4)

479936

2384353

Việt Hồng, Trấn Yên, Yên Bái

491536

2390334

Đan Thượng, Hạ Hoà, Phú Thọ

 

64

02

02

54

 

 

 

 

Ngòi Lao

Sông Thao

76

Yên Bái (52); Phú Thọ (24)

459521

2371353

Cát Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái

500724

2382769

Bằng Giã, Hạ Hoà, Phú Thọ

 

65

02

02

55

 

 

 

 

Ngòi Giành

Sông Thao

54

Yên Bái (6,5); Phú Thọ (47,5)

486684

2364620

Nghĩa Tâm, Văn Chấn, Yên Bái

504516

2377678

Vĩnh Chân, Hạ Hoà, Phú Thọ

 

66

02

02

60

 

 

 

 

Sông Bứa

Sông Thao

117

Sơn La (26); Phú Thọ (91)

469409

2347104

Tân Lang, Phù Yên, Sơn La

520926

2358292

Lương Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ

 

67

02

02

60

02

 

 

 

Suối Cơi

Sông Bứa

23

Sơn La (21,5); Phú Thọ (1,5)

473520

2361841

Mường Cơi, Phù Yên, Sơn La

483747

2353350

Thu Cúc, Tân Sơn, Phú Thọ

 

68

02

02

63

 

 

 

 

Sông Đà

Sông Hồng

543

Lai Châu (120); Lai Châu - Điện Biên (75); Điện Biên - Sơn La (2); Sơn La (215); Sơn La - Hòa Bình (23); Hòa Bình (65); Hòa Bình - Phú Thọ (9); Phú Thọ - Hà Nội (34)

224269

2497133

Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

536722

2351462

Dân Quyền, Tam Nông, Phú Thọ; Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

69

02

02

63

01

01

 

 

Suối Pa Ma

Suối Ta

20

Điện Biên (10); Lai Châu - Điện Biên (10)

223978

2485232

Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

224348

2496074

Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu; Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

 

70

02

02

63

01

01

01

 

Phụ lưu số 1

Suối Pa Ma

4

Điện Biên - Lai Châu (4)

228316

2487938

Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu; Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

226917

2490438

Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên; Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

 

71

02

02

63

04

 

 

 

Nậm Ma

Sông Đà

75

Điện Biên (42); Lai Châu (33)

220459

2459683

Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

244238

2498365

Ka Lăng, Mường Tè, Lai Châu

 

72

02

02

63

03

03

 

 

Nậm Lum

Nậm Ma

10

Lai Châu (1,5); Điện Biên (8,5)

239415

2473438

Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu

233723

2472097

Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

 

73

02

02

63

03

06

 

 

Suối Mo Phí

Nậm Ma

47

Điện Biên (42); Điện Biên – Lai Châu (3); Lai Châu (2)

207379

2482509

Sín Thầu, Mường Nhé, Điện Biên

233037

2482351

Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

 

74

02

02

63

19

 

 

 

Nậm Nhạt

Sông Đà

128

Điện Biên (113,5); Điện Biên - Lai Châu (2,5); Lai Châu (12)

257889

2409268

Nà Bủng, Nậm Pồ, Điện Biên

286251

2449850

Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

 

75

02

02

63

19

09

 

 

Suối Nầm Ta Na

Nậm Nhạt

15

Điện Biên (14); Điện Biên - Lai Châu (1)

270930

2435190

Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

279370

2441611

Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

 

76

02

02

63

19

09

01

 

Nậm Va

Suối Nầm Ta Na

6

Điện Biên (0,5); Lai Châu - Điện Biên (5,5)

274015

2441933

Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

279048

2441084

Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu; Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

 

77

02

02

63

19

10

 

 

Huổi Văng

Nậm Nhạt

6,7

Điện Biên - Lai Châu (6,7)

285854

2444652

Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

280984

2443274

Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

 

78

02

02

63

19

11

 

 

Nậm Nhè

Nậm Nhạt

96

Điện Biên (71); Lai Châu (25)

228363

2460697

Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

280700

2443650

Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

 

79

02

02

63

19

11

06

 

Nậm Ninh

Nậm Nhè

7,2

Điện Biên (4,2); Điện Biên - Lai Châu (3)

263586

2452428

Mường Toong, Mường Nhé,

Điện Biên

267564

2448996

Mường Toong, Mường Nhé, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

 

80

02

02

63

19

11

07

 

Nậm Ngà

Nậm Nhè

38

Lai Châu (9); Lai Châu - Điện Biên (14); Lai Châu (15)

253557

2462215

Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu

273911

2453143

Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

 

81

02

02

63

19

11

07

01

Nậm Mỹ

Nậm Ngà

10

Lai Châu (6); Điện Biên (4)

259880

2454501

Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu

263588

2461386

Mường Toong, Mường Nhé, Điện Biên

 

82

02

02

63

19

11

08

 

Nậm Chà

Nậm Nhè

77

Điện Biên (69); Lai Châu (8)

241082

2435460

Nậm Kè, Mường Nhé, Điện Biên

276193

2448700

Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

 

83

02

02

63

19

11

08

01

Phụ lưu số 4

Nậm Chà

5,2

Điện Biên - Lai Châu (5,2)

273573

2442754

Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu; Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

270763

2445431

Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

 

84

02

02

63

19

11

08

02

Phụ lưu số 5

Nậm Chà

2,5

Lai Châu (1,8); Lai Châu - Điện Biên (0,2); Điện Biên (0,5)

270340

2447568

Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

270861

2445678

Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

 

85

02

02

63

33

 

 

 

Huổi Pha

Sông Đà

5,6

Lai Châu - Sơn La (5,6)

346558

2434803

Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La; Nậm Hăn, Sìn Hồ, Lai Châu

344646

2430427

Nậm Hăn, Sìn Hồ, Lai Châu; Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La

 

86

02

02

63

35

 

 

 

Nậm Cơ

Sông Đà

27

Điện Biên (15); Sơn La (12)

336967

2426037

Tủa Thàng, Tủa Chùa, Điện Biên

350986

2415770

Mường Chiên, Quỳnh Nhai, Sơn La

 

87

02

02

63

43

 

 

 

Nậm Mu

Sông Đà

181

Lai Châu (151); Sơn La (30)

344591

2469318

Bản Giang, Tam Đường, Lai Châu

388972

2380641

Liệp Tè, Thuận Châu, Sơn La

 

88

02

02

63

43

03

01

 

Huổi Hô

Nậm Dê

11

Lào Cai (3); Lai Châu (8)

357223

2478632

Trung Lèng Hồ, Bát Xát, Lào Cai

362400

2471056

Bình Lư, Tam Đường, Lai Châu

 

89

02

02

63

43

12

02

01

Phụ lưu số 1

Nậm Ui

4

Sơn La (2); Lai Châu (2)

352713

2434596

Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La

354301

2436535

Nậm Sỏ, Tân Uyên, Lai Châu

 

90

02

02

63

43

12

03

 

Nậm Cộng

Nậm Sỏ

33

Sơn La (18); Lai Châu (15)

357415

2423388

Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La

367926

2434536

Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu

 

91

02

02

63

43

12

03

01

Phụ lưu số 1

Nậm Cộng

4

Sơn La - Lai Châu (4)

362056

2427823

Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu; Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

361379

2430994

Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La; Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu

 

92

02

02

63

43

13

 

 

Nậm Mùa

Nậm Mu

32

Sơn La (13); Lai Châu (19)

362893

2419883

Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

370269

2431942

Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

 

93

02

02

63

43

15

03

 

Nậm Than

Nậm Mít

26

Yên Bái (3); Lai Châu (23)

396084

2427733

Hồ Bốn, Mù Căng Chải, Yên Bái

382079

2436929

Mường Mít, Than Uyên, Lai Châu

 

94

02

02

63

43

16

01

 

Phụ lưu số 1

Nậm Chi

8

Sơn La (5,5); Lai Châu (2,5)

364502

2418730

Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

368951

2419734

Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

 

95

02

02

63

43

16

02

 

Nậm Phát

Nậm Chi

21

Sơn La (4,5); Lai Châu (16,5)

363384

2423316

Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

373541

2428465

Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

 

96

02

02

63

43

16

02

01

Huổi Lầu

Nậm Phát

2,5

Lai Châu (0,5); Lai Châu - Sơn La (2)

366311

2420868

Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

365869

2422913

Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu; Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

 

97

02

02

63

43

19

 

 

Nậm Kim

Nậm Mu

69

Yên Bái (60,5); Lai Châu (8,5)

422602

2403588

Púng Luông, Mù Căng Chải, Yên Bái

379749

2416266

Mường Kim, Than Uyên, Lai Châu

 

98

02

02

63

43

19

03

01

Nậm Đứng

Nậm Bốn

8,2

Yên Bái (5,5); Lai Châu (2,7)

388867

2422026

Hồ Bốn, Mù Căng Chải, Yên Bái

383162

2421688

Mường Kim, Than Uyên, Lai Châu

 

99

02

02

63

43

20

 

 

Nậm Mó

Nậm Mu

39

Yên Bái (19); Lai Châu (20)

403758

2410311

Lao Chải, Mù Căng Chải, Yên Bái

380793

2402731

Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

 

100

02

02

63

43

20

01

 

Phụ lưu số 1

Nậm Mó

4

Yên Bái (0,8); Yên Bái - Lai Châu (3,2)

390504

2413076

Lao Chải, Mù Căng Chải, Yên Bái

391420

2409963

Lao Chải, Mù Cang Chải, Yên Bái; Tà Mung, Than Uyên, Lai Châu

 

101

02

02

63

43

20

02

 

Nậm Khốt

Nậm Mó

11

Yên Bái (6); Lai Châu (5)

393868

2404232

Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

388429

2408166

Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

 

102

02

02

63

43

20

02

01

Phụ lưu số 1

Nậm Khốt

8,6

Yên Bái (5); Yên Bái - Lai Châu (1,8); Lai Châu (1,8)

396602

2406588

Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

389818

2406171

Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

 

103

02

02

63

43

21

 

 

Huổi Quảng

Nậm Mu

3,7

Lai Châu (2,4); Sơn La (1,3)

385715

2401972

Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

384686

2399174

Chiềng Lao, Mường La, Sơn La

 

104

02

02

63

43

23

 

 

Suối Trai

Nậm Mu

36

Yên Bái (20); Yên Bái - Sơn La (3); Sơn La (13)

411066

2401642

Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

390062

2389047

Chiềng Lao, Mường La, Sơn La

 

105

02

02

63

43

23

02

 

Suối Bà Lon

Suối Trai

3

Sơn La - Yên Bái (3)

401539

2395314

Hua Trai, Mường La, Sơn La; Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

399102

2396971

Hua Trai, Mường La, Sơn La; Chế Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái

 

106

02

02

63

43

23

03

 

Nậm Khốt

Suối Trai

13

Yên Bái (9,7); Yên Bái - Sơn La (3,3)

389582

2403083

Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

396963

2396360

Chế Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái; Hua Trai, Mường La, Sơn La

 

107

02

02

63

43

23

05

 

Nậm Khít

Suối Trai

7,5

Yên Bái (3,5); Yên Bái - Sơn La (1); Sơn La (3)

390938

2399101

Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

394614

2393831

Hua Trai, Mường La, Sơn La

 

108

02

02

63

45

 

 

 

Suối Chiến

Sông Đà

53

Yên Bái (5,5); Sơn La (47,5)

431134

2395650

Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

399839

2374706

Tạ Bú, Mường La, Sơn La

 

109

02

02

63

45

01

 

 

Phụ lưu số 1

Suối Chiến

6

Yên Bái (5); Sơn La (1)

427808

2398981

Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

424459

2395260

Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La

 

110

02

02

63

45

02

 

 

Suối Nước Nóng

Suối Chiến

7

Yên Bái (6); Sơn La (1)

426192

2400354

Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

424261

2395154

Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La

 

111

02

02

63

45

03

 

 

Nậm Khắt

Suối Chiến

26

Yên Bái (20); Sơn La (6)

424897

2400636

Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

414416

2390347

Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La

 

112

02

02

63

65

 

 

 

Suối Khoang

Sông Đà

30

Sơn La (25); Hoà Bình - Sơn La (5)

473235

2342971

Mường Do, Phù Yên, Sơn La

485999

2325542

Nánh Nghê, Đà Bắc, Hòa Bình; Nam Phong, Phù Yên, Sơn La

Tên khác: Suối Do

113

02

02

63

69

02

 

 

Suối Cảng

Suối Tân

16

Hoà Bình (3,4); Sơn La (12,6)

502973

2299442

Tân Thành, Mai Châu, Hòa Bình

495312

2302442

Mường Men, Vân Hồ, Sơn La

 

114

02

02

63

71

 

 

 

Phụ lưu số 70 (Suối Solo)

Sông Đà (tại Hồ

Hòa Bình)

21

Sơn La (11); Sơn La - Hòa Bình (2,5); Hoà Bình (7,5)

492446

2295836

Chiềng Yên, Vân Hồ, Sơn La

507840

2296032

Tân Thành, Mai Châu, Hòa Bình

 

115

02

02

63

78

 

 

 

Suối Hương

Sông Đà

9

Hà Nội (7,3); Hòa Bình (1,7)

538289

2325554

Khánh Thượng, Ba Vì, Hà Nội

533359

2323314

Thịnh Minh, Hòa Bình, Hòa Bình

Tên khác: Ngòi Cái

116

02

02

63

79

 

 

 

Ngòi Lạt

Sông Đà

37

Hoà Bình (17); Hòa Bình – Phú Thọ (1); Phú Thọ (19)

519006

2307295

Cao Sơn, Đà Bắc, Hòa Bình

532637

2323627

Tu Vũ, Thanh Thủy, Phú Thọ

 

117

02

02

63

79

01

 

 

Phụ lưu số 1

Ngòi Lạt

5

Phú Thọ (1,3); Phú Thọ - Hoà Bình (3,7)

521314

2314846

Yên Sơn, Thanh Sơn, Phú Thọ

525010

2316136

Yên Sơn, Thanh Sơn, Phú Thọ; Tú Lý, Đà Bắc, Hòa Bình

 

118

02

02

63

79

03

 

 

Phụ lưu số 2 (Suối Cái)

Ngòi Lạt

16

Hoà Bình (5); Phú Thọ (11)

530116

2310326

Tu Lý, Đà Bắc, Hòa Bình

529540

2322635

Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ

 

119

02

02

65

 

 

 

 

Sông Lô

Sông Hồng

283

Hà Giang (93); Hà Giang - Tuyên Quang (18); Tuyên Quang (103); Tuyên Quang - Phú Thọ (3); Phú Thọ (13); Tuyên Quang - Phú Thọ (16); Phú Thọ - Vĩnh Phúc (34); Phú Thọ (3)

484407

2536643

Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang

544525

2353949

Bến Gót, Việt Trì, Phú Thọ

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

120

02

02

65

15

05

 

 

Ngòi Hi

Ngòi Sảo

20

Hà Giang (2,4); Tuyên Quang (2,6); Hà Giang (15)

508580

2477092

Hữu Sản, Bắc Quang, Hà Giang

498675

2481157

Bằng Hành, Bắc Quang, Hà Giang

 

121

02

02

65

19

08

 

 

Ngòi Kim

Sông Con

38

Yên Bái (4,5); Hà Giang (33,5)

468332

2458949

Khánh Thiện, Lục Yên, Yên Bái

488371

2462080

Vĩnh Tuy, Bắc Quang, Hà Giang

 

122

02

02

65

25

 

 

 

Ngòi Mục

Sông Lô

16

Yên Bái (5); Tuyên Quang (11)

496205

2435961

Cảm Nhân, Yên Bình, Yên Bái

503394

2440853

Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang

 

123

02

02

65

30

 

 

 

Sông Gâm

Sông Lô

222

Cao Bằng (67); Hà Giang (37); Tuyên Quang (118)

580703

2544940

Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng

519757

2422197

Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

124

02

02

65

30

04

 

 

Sông Nho Quế

Sông Gâm

74

Hà Giang (50,3); Hà Giang - Cao Bằng (13,2); Cao Bằng (10,5)

528789

2585985

Lũng Cú, Đồng Văn, Hà Giang

556084

2537536

Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

125

02

02

65

30

04

02

 

Sông Nhiệm

Sông Nho Quế

49

Hà Giang (48,7); Cao Bằng - Hà Giang (0,3)

514632

2552355

Đông Minh, Yên Minh, Hà Giang

549782

2544709

Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng; Niêm Tòng, Mèo Vạc, Hà Giang

 

126

02

02

65

30

04

02

06

Suối Ba Ta

Sông Nhiệm

24

Cao Bằng (20); Hà Giang (4)

540633

2532158

Nam Cao, Bảo Lâm, Cao Bằng

544358

2546512

Niêm Tòng, Mèo Vạc, Hà Giang

 

127

02

02

65

30

08

 

 

Suối Pắc Nhúng

Sông Gâm

22

Cao Bằng (18,2); Hà Giang - Cao Bằng (0,1); Cao Bằng (3,7)

558615

2508381

Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

545775

2518127

Quảng Lâm, Bảo Lâm, Cao Bằng

 

128

02

02

65

30

15

 

 

Suối Nà Thin

Sông Gâm

10

Hà Giang (3); Tuyên Quang (7)

532163

2503589

Phiêng Luông, Bắc Mê, Hà Giang

529806

2495343

Khuôn Hà, Lâm Bình, Tuyên Quang

 

129

02

02

65

30

17

 

 

Suối Nàm Vàng

Sông Gâm

56

Cao Bằng (11); Hà Giang (18,7); Hà Giang - Tuyên Quang (4,3); Tuyên Quang (22)

558007

2507002

Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

539429

2483434

Côn Lôn, Na Hang, Tuyên Quang

 

130

02

02

65

30

17

01

 

Khuổi Chuông

Suối Nàm Vàng

10

Cao Bằng (4); Hà Giang (6)

553667

2505952

Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

547144

2504478

Đường Hồng, Bắc Mê, Hà Giang

 

131

02

02

65

30

17

01

01

Suối Bán Loòng

Khuổi Chuông

3,6

Cao Bằng (3,1); Hà Giang (0,5)

553349

2504594

Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

550446

2504183

Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang

 

132

02

02

65

30

17

02

 

Suối Nà Thầy

Suối Nàm Vàng

13

Tuyên Quang (11); Hà Giang -Tuyên Quang (2)

555961

2499108

Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

546173

2500560

Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang; Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

 

133

02

02

65

30

17

02

01

Khe Nà Thìn

Suối Nà Thầy

2,7

Hà Giang (1,6); Tuyên Quang (1,1)

550109

2502629

Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang

548893

2500853

Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

 

134

02

02

65

30

19

 

 

Sông Năng

Sông Gâm

117

Cao Bằng (6,8); Bắc Kạn (20,2);

Cao Bằng - Bắc Kạn (23); Bắc Kạn (40); Tuyên Quang (27)

571610

2517734

Sơn Lộ, Bảo Lạc, Cao Bằng

540687

2474517

Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang

 

135

02

02

65

30

19

01

 

Suối Nà Lại

Sông Năng

8

Cao Bằng (2); Bắc Kạn (6)

579333

2510386

Ca Thành, Nguyên Bình, Cao Bằng

573670

2509018

Bằng Thành, Pác Nặm, Bắc Kạn

 

136

02

02

65

30

19

12

 

Suối Bắc Lè

Sông Năng

6,2

Tuyên Quang (0,3); Tuyên Quang - Bắc Kạn (1,7); Tuyên Quang (4,2)

557573

2478278

Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang

556083

2482935

Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang

 

137

02

02

65

30

19

12

01

Suối Tát Dạ

Suối Bắc Lè

3

Bắc Kạn (2); Tuyên Quang (1)

557905

2480264

Nam Mẫu, Ba Bể, Bắc Kạn

555887

2481926

Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang

 

138

02

02

65

30

23

 

 

Khuổi Quãng

Sông Gâm

42

Bắc Kạn (18,5); Tuyên Quang (23,5)

554948

2450707

Yên Thượng, Chợ Đồn, Bắc Kạn

534723

2457227

Yên Lập, Chiêm Hoá, Tuyên Quang

Tên khác: Suối Làng Ho; Đoạn chảy qua tỉnh Bắc Kạn gọi là Suối Nà Nhàm

139

02

02

65

30

24

01

 

Suối Cầu Kheo

Ngòi Quãng

13

Hà Giang (9); Tuyên Quang (4)

500550

2464225

Đức Xuân, Bắc Quang, Hà Giang

508919

2468284

Trung Hà, Chiêm Hoá, Tuyên Quang

 

140

02

02

65

30

24

01

01

Suối Ba

Suối Cầu Kheo

12

Hà Giang (8); Tuyên Quang (4)

500000

2470970

Đức Xuân, Bắc Quang, Hà Giang

507730

2469237

Trung Hà, Chiêm Hoá, Tuyên Quang

Tên khác: Ngòi Ba

141

02

02

65

40

 

 

 

Sông Chảy

Sông Lô

303

Hà Giang (63); Hà Giang - Lào Cai (8); Lào Cai (123); Lào Cai - Yên Bái (5); Yên Bái (76); Yên Bái - Tuyên Quang (5,5); Yên Bái - Phú Thọ (6); Phu Thọ (16,5)

460804

2502565

Hồ Thầu, Hoàng Su Phì, Hà Giang

519630

2393339

Đoan Hùng, Đoan Hùng, Phú Thọ

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

142

02

02

65

40

05

02

 

Suối Bản Ngô

Nậm Dần

12

Lào Cai (4,3); Hà Giang (7,7)

438585

2500693

Tả Củ Tỷ, Bắc Hà, Lào Cai

444729

2507255

Cốc Pài, Xín Mần, Hà Giang

 

143

02

02

65

40

14

01

 

Nậm Lăng

Sông Bắc Cương

12

Hà Giang (8,7); Lào Cai (3,3)

448549

2481278

Bản Rịa, Quang Bình, Hà Giang

444813

2477608

Nghĩa Đô, Bảo Yên, Lào Cai

 

144

02

02

65

40

17

 

 

Ngòi Thâu

Sông Chảy

20

Hà Giang (14); Lào Cai (6)

459477

2465421

Nà Khương, Quang Bình, Hà Giang

451051

2456241

Xuân Thượng, Bảo Yên, Lào Cai

 

145

02

02

65

40

19

 

 

Sông Kiêng

Sông Chảy

18

Yên Bái (10); Lào Cai (8)

459846

2465025

Tân Phượng, Lục Yên, Yên Bái

455269

2454705

Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai

 

146

02

02

65

40

20

 

 

Ngòi Chỉ

Sông Chảy

13

Lào Cai (12); Yên Bái - Lào Cai (1)

454389

2444020

Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai

457585

2453189

An Lạc, Lục Yên, Yên Bái; Phúc

Khánh, Bảo Yên, Lào Cai

 

147

02

02

65

40

33

01

01

Suối Đá Bàn

Ngòi Thôn

5

Tuyên Quang (4,7); Yên Bái (0,3)

509242

2411284

Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang

507028

2408615

Yên Bình, Yên Bình, Yên Bái

 

148

02

02

65

40

34

 

 

Ngòi Ham

Sông Chảy

9,8

Tuyên Quang (7,8); Tuyên Quang - Phú Thọ (1,2); Phú Thọ (0,8)

515046

2403625

Phú Lâm, Tuyên Quang, Tuyên Quang

509260

2401242

Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

 

149

02

02

65

40

35

 

 

Ngòi Nga

Sông Chảy

10

Yên Bái (6,5); Yên Bái - Phú Thọ (3,5)

503058

2399871

Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái

509876

2397543

Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái; Phú Lâm, Đoan Hùng, Phú Thọ

 

150

02

02

65

40

35

01

 

Ngòi Đinh

Ngòi Nga

6,7

Phú Thọ (6,1); Phú Thọ - Yên Bái (0,2); Yên Bai (0,4)

503239

2398003

Bằng Luân, Đoan Hùng, Phú Thọ

507607

2398015

Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái

 

151

02

02

65

40

36

 

 

Ngòi Cáo Xóc

Sông Chảy

11

Tuyên Quang (7,3); Tuyên Quang - Phú Thọ (1); Phú Thọ (2,7)

520420

2400486

Nhữ Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang

515670

2396053

Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

 

152

02

02

65

40

36

01

 

Suối An Khê

Ngòi Cáo Xóc

4

Tuyên Quang (2,1) Tuyên Quang - Phú Thọ (1,9)

515308

2401028

Nhữ Hán, Yên Sơn, Tuyên Quang

516027

2398218

Nhữ Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang; Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

Tên khác: Suối Hồ

153

02

02

65

40

36

01

01

Suối Liên Minh

Suối An Khê

3

Tuyên Quang (1,4); Phú Thọ (1,6)

513201

2399979

Nhữ Hán, Yên Sơn, Tuyên Quang

515432

2398944

Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

 

154

02

02

65

40

37

 

 

Suối Đồng Máng

Sông Chảy

7

Tuyên Quang (2,8); Phú Thọ (4,2)

521764

2397580

Đội Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang

519282

2393754

Vân Du, Đoan Hùng, Phú Thọ

 

155

02

02

65

40

37

01

 

Suối Đồng Dấu

Suối Đồng Máng

4,6

Tuyên Quang (2,8); Tuyên Quang - Phú Thọ (0,5); Phú Thọ (1,3)

520398

2398907

Đội Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang

520051

2395851

Vân Du, Đoan Hùng, Phú Thọ

 

156

02

02

65

41

01

 

 

Ngòi Con

Suối Cải

10,5

Tuyên Quang (3,7); Vĩnh Phúc -Tuyên Quang (1,1,); Tuyên Quang (5,7)

540678

2379312

Phú Lương, Sơn Dương, Tuyên Quang

536464

2382814

Tam Đa, Sơn Dương, Tuyên Quang

 

157

02

02

65

47

 

 

 

Sông Phó Đáy

Sông Lô

188

Bắc Kạn (43,7); Tuyên Quang (99); Vĩnh Phúc (45,3)

559347

2452049

Ngọc Phái, Chợ Đồn, Bắc Kạn

546463

2355471

Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

 

158

02

02

65

47

07

03

02

Lũng Tẩu

Ngòi Thia

4,6

Thái Nguyên (2,5); Tuyên Quang (2,1)

552810

2409229

Phú Đình, Định Hoá, Thái Nguyên

549524

2407932

Tân Trào, Sơn Dương, Tuyên Quang

 

159

02

02

65

47

11

 

 

Suối Khèo Sòi

Sông Phó Đáy

6

Tuyên Quang (4,4); Tuyên Quang - Vĩnh Phúc (1,6)

554335

2383016

Ninh Lai, Sơn Dương, Tuyên Quang

551295

2380459

Ninh Lai, Sơn Dương, Tuyên Quang; Đạo Tú, Tam Đảo, Vĩnh Phúc

 

160

02

02

65

47

12

 

 

Suối Cỏ

Sông Phó Đáy

6

Tuyên Quang (0,8); Vĩnh Phúc (5,2)

546652

2379997

Đại Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang

550305

2377861

Hợp Lý, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

 

161

02

02

65

47

12

01

 

Suối Cầu Lội

Suối Cỏ

2

Tuyên Quang (1,7); Vĩnh Phúc (0,3)

546029

2380017

Đại Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang

547364

2379094

Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

 

162

02

02

65

47

12

02

 

Suối Nam Hiên

Suối Cỏ

1,8

Tuyên Quang (1,1); Vĩnh Phúc (0,7)

548505

2379973

Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang

547823

2378910

Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

 

163

02

02

PL01

 

 

 

 

Sông Đáy

Biển

250

Hà Nội (119,5); Hà Nội - Hà Nam (1,8); Hà Nam (46); Hà Nam - Ninh Bình (2,7); Nam Định - Ninh Bình (80)

565073

2339952

Trung Châu, Đan Phượng, Hà Nội

614541

2206488

Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định; Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình

 

164

02

02

PL01

01

03

 

 

Sông Cầu Đầm

Sông Bùi

27

Hoà Bình (3,9); Hà Nội (23,1)

541764

2319010

Quang Tiến, Hòa Bình, Hòa Bình

554089

2332698

Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ, Hà

Nội

 

165

02

02

PL01

01

07

 

 

Sông Con

Sông Bùi

32

Hoà Bình (23); Hòa Bình - Hà Nội (2,3); Hà Nội (6,7)

549777

2302366

Cao Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình

561977

2311940

Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội

 

166

02

02

PL01

01

08

 

 

Phụ lưu số 8 (Suối Dộc Công)

Sông Bùi

12

Hoà Bình (5); Hà Nội (7)

558820

2304651

Cư Yên, Lương Sơn, Hoà Bình

563376

2310792

Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội

 

167

02

02

PL01

01

09

 

 

Phụ lưu số 9

Sông Bùi

13

Hoà Bình (0,2); Hòa Bình – Hà Nội (3); Hà Nội (9,8)

559205

2302492

Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

564162

2310774

Thanh Bình, Chương Mỹ, Hà Nội

 

168

02

02

PL01

01

10

 

 

Phụ lưu số 10 (Suối Yên Trình)

Sông Bùi

10

Hoà Bình (0,9); Hà Nội (9,1)

562791

2303729

Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

567383

2309156

Tốt Động, Chương Mỹ, Hà Nội

 

169

02

02

PL01

01

11

 

 

Sông Bến Gò

Sông Bùi

22

Hoà Bình (14,2); Hòa Bình – Hà Nội (2,3); Hà Nội (5,5)

558724

2298671

Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

567793

2309025

Tốt Động, Chương Mỹ, Hà Nội

 

170

02

02

PL01

02

 

 

 

Sông Thanh Hà

Sông Đáy

19

Hoà Bình (1); Hòa Bình - Hà Nội (1,7); Hà Nội (16,3)

570024

2283804

Thanh Cao, Lương Sơn, Hòa Bình

580802

2280813

Hùng Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội

 

171

02

02

PL01

02

01

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Thanh Hà

12

Hoà Bình (5,2); Hòa Bình - Hà Nội (1,8); Hòa Bình (1,1); Hà Nội (3,9)

576040

2274558

Phú Thành, Lạc Thủy, Hòa Bình

572965

2283200

An Phú, Mỹ Đức, Hà Nội

 

172

02

02

PL01

03

01

 

 

Sông Lạng

Sông Hoàng Long

31

Hoà Bình (10); Hòa Bình - Nình Bình (12,7); Ninh Bình (8,3)

565273

2261480

Lạc Lương, Yên Thủy, Hòa Bình

581198

2245702

Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình

 

173

02

02

PL01

03

02

 

 

Sông Bôi

Sông Hoàng Long

127

Hoà Bình (110,6); Ninh Bình (16,4)

540080

2305025

Độc Lập, Hòa Bình, Hòa Bình

584890

2248261

Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình

 

174

02

02

PL01

03

02

05

 

Phụ lưu số 5

Sông Bôi

14

Hà Nam (2,8); Hoà Bình (11,2)

585461

2270192

Ba Sao, Kim Bảng, Hà Nam

580502

2265598

Khoan Dụ, Lạc Thủy, Hòa Bình

 

175

02

02

PL01

03

02

06

 

Sông Can Bầu

Sông Bôi

31

Hoà Bình (20,4); Ninh Bình (10,6)

571694

2261010

Thống Nhất, Lạc Thủy, Hòa

Bình

584105

2252139

Gia Thủy, Nho Quan, Ninh Bình

 

176

02

02

PL02

 

 

 

 

Sông Nhuệ

Sông Đáy

75

Hà Nội (60); Hà Nội - Hà Nam (2); Hà Nam (13)

580240

2333355

Võng La, Đông Anh, Hà Nội

594657

2271876

Phù Vân, Phủ Lý, Hà Nam

 

177

02

02

PL02

01

 

 

 

Sông Măng Giang

Sông Nhuệ

9,6

Hà Nội (1,2); Hà Nội - Hà Nam (1,5); Hà Nội (1); Hà Nội - Hà Nam (5,9)

584755

2285825

Đội Bình, Ứng Hoà, Hà Nội

593126

2284004

Đông Lỗ, Ứng Hòa, Hà Nội; Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam

 

178

02

02

PL03

 

 

 

 

Sông Kinh Thủy

Sông Đáy

19

Nam Định (4); Nam Định – Hà Nam (1,1); Hà Nam (13,9)

602095

2254812

Yên Nghĩa, Ý Yên, Nam Định

595459

2268963

Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam

 

179

02

02

PL04

 

 

 

 

Sông Nguyệt Đức

Sông Đáy

8,5

Hà Nam (2,3); Hà Nam - Nam Định (6,2)

597547

2258237

Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam

597321

2252598

Thanh Hải, Thanh Liêm, Hà Nam; Yên Thọ, Ý Yên, Nam Định

Tên khác: Kênh KN

180

02

02

PL05

 

 

 

 

Sông Mỹ Đô

Sông Đáy

11

Hà Nam - Nam Định (2,4); Nam Định (1,1); Hà Nam - Nam Định (0,4); Nam’ Định (7,1)

607075

2256384

Yên Lợi, Ý Yên, Nam Định; An

Lão, Bình Lục, Hà Nam

599535

2251352

Yên Phương, Ý Yên, Nam Định

 

181

02

02

PL06

 

 

 

 

Sông Đuống

Sông Thái Bình

62

Hà Nội (24); Bắc Ninh (38)

586729

2331643

Tàm Xá, Đông Anh, Hà Nội

634920

2332972

Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh

 

182

02

02

PL07

 

 

 

 

Sông Bắc Hưng Hải

Sông Kẻ Sặt

35

Hà Nội (0,7); Hưng Yên (3); Hưng Yên - Hà Nội (1); Hà Nội (2); Hưng Yên (28,3)

594091

2320009

Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội

618233

2310903

Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên

 

183

02

02

PL07

01

 

 

 

Sông Thiên Đức

Sông Bắc Hưng

Hải

20

Hà Nội (10); Bắc Ninh (3); Hưng Yên (7)

598846

2326874

Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội

601519

2319058

Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên

 

184

02

02

PL08

 

 

 

 

Sông Luộc

Sông Thái Bình

70

Hưng Yên (2,5); Hưng Yên - Thái Bình (28,5); Thái Bình - Hải Dương (21); Hải Phòng - Hải Dương (18)

615104

2280348

Tân Hưng, Hưng Yên, Hưng Yên

655657

2296349

Giang Biên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng; Nguyên Giáp, Tứ Kỳ, Hải Dương

 

185

02

02

PL08

01

 

 

 

Sông Cửu An

Sông Luộc

33

Hưng Yên - Hải Dương (5,6); Hải Dương (2,6); Hưng Yên - Hải

Dương (24,3); Hải Dương (0,5)

618233

2310903

Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương; Phù Ủng, Ân Thi, Hưng Yên

629914

2288981

Hồng Phong, Thanh Miện, Hải Dương

 

186

02

02

PL09

 

 

 

 

Sông Hoá

Sông Thái Bình

38

Thái Bình - Hải Phòng (1,7); Hải Phòng (1,9); Thái Bình - Hải Phòng (6); Thái Bình (2,4); Thái Bình - Hải Phòng (26)

646405

2292844

Thắng Thủy, Vĩnh Bảo, Hải Phòng; An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình

666683

2283247

An Tân, Thái Thụy, Thái Bình; Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

 

187

02

02

PL10

 

 

 

 

Sông Sắt

Sông Đáy

39

Hà Nam (9,7); Hà Nam - Nam Định (5,7); Nam Định (23,6)

607718

2270750

Đồng Du, Bình Lục, Hà Nam

609177

2239786

Yên Khang, Ý Yên, Nam Định

 

188

02

02

PL11

 

 

 

 

Sông Châu Giang

Sông Hồng

48

Hà Nam (40,2); Nam Định - Hà Nam (7,8)

608806

2280539

Chuyên Ngoại, Duy Tiên, Hà Nam

623250

2265757

Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định; Hòa Hậu, Lý Nhân, Hà Nam

 

189

02

02

PL11

01

 

 

 

Sông Nông Giang

Sông Châu Giang

25

Hà Nội (5,2); Hà Nội - Hà Nam (3); Hà Nội (9,3); Hà Nội - Hà Nam (2,8); Hà Nam (4,7)

592763

2288456

Phú Yên, Phú Xuyên, Hà Nội

603457

2281173

Yên Nam, Duy Tiên, Hà Nam

 

III

Thuộc Sông Mã

190

03

 

 

 

 

 

 

Sông Mã

Biển

455

Điện Biên (45,6); Điện Biên - Sơn La (14,6); Điện Biên (45);

Sơn La (86); Thanh Hóa (67,2); Thanh Hóa - Hòa Bình (2,6); Thanh Hóa (194)

299214

2323339

Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên

597638

2188199

Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào

191

03

07

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 7

Sông Mã

3,2

Sơn La (2,6); Điện Biên (0,6)

323390

2328946

Sam Kha, Sốp Cộp, Sơn La

321463

2330751

Phình Giàng, Điện Biên Đông, Điện Biên

 

192

03

09

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 8 (Suối Dộc Công)

Sông Mã

3

Sơn La (2,5); Điện Biên (0,5)

323975

2333556

Sam Kha, Sốp Cộp, Sơn La

321344

2333199

Phình Giàng, Điện Biên Đông, Điện Biên

 

193

03

18

 

 

 

 

 

Nậm Hua

Sông Mã

83

Điện Biên (63,3); Điện Biên - Sơn La (2,5); Sơn La (17,2)

308361

2393235

Nà Sáy, Tuần Giáo, Điện Biên

337645

2357354

Bó Sinh, Sông Mã, Sơn La

 

194

03

18

05

 

 

 

 

Nậm E

Nậm Hua

40

Sơn La (35,7); Điện Biên - Sơn La (4,3)

347142

2381649

Mường é, Thuận Châu, Sơn La

335339

2370319

Tênh Phông, Tuần Giáo, Điện Biên; Long Hẹ, Thuận Châu, Sơn La

 

195

03

18

06

 

 

 

 

Phụ lưu số 6

Nậm Hua

14

Điện Biên (7); Sơn La (7)

323981

2366082

Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên

334346

2366450

Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La

 

196

03

18

06

01

 

 

 

Huổi Kênh

Phụ lưu số 6

6

Điện Biên (3,8); Điện Biên - Sơn La (2,2)

324430

2367348

Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên

329364

2366481

Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên; Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La

 

197

03

18

07

07

 

 

 

Phụ lưu số 7

Nậm Hua

16

Điện Biên (14); Sơn La (2)

323363

2364103

Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên

333962

2363740

Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La

 

198

03

40

 

 

 

 

 

Suối Quanh

Sông Mã

42,5

Sơn La (35,8); Thanh Hóa (6,7)

460345

2294527

Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La

482434

2278444

Trung Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa

 

199

03

40

01

 

 

 

 

Suối Theo

Suối Quanh

30

Sơn La (26,7); Thanh Hóa (1,1); Sơn La - Thanh Hóa (0,8); Sơn La (0,7); Thanh Hóa (0,7)

463056

2285909

Tân Xuân, Vân Hồ, Sơn La

480229

2281467

Trung Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa

 

200

03

59

 

 

 

 

 

Sông Bưởi

Sông Mã

143

Hoà Bình (69,4); Thanh Hóa (73,6)

519821

2285360

Phú Vinh, Tân Lạc, Hòa Bình

566371

2213651

Ninh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

 

201

03

59

04

 

 

 

 

Sông Ngang

Sông Bưởi

20

Hoà Bình (6,2); Thanh Hóa (13,8)

537757

2255936

Tự Do, Lạc Sơn, Hòa Bình

554111

2248506

Thạch Lâm, Thạch Thành, Thanh Hóa

Tên khác: Suối Sát

202

03

61

 

 

 

 

 

Sông Chu

Sông Mã

159

Nghệ An (56); Nghệ An - Thanh Hoa (1,8); Thanh Hóa (101,2)

483301

2202469

Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ

An

579339

2198718

Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Săm

203

03

61

09

 

 

 

 

Nậm Khuê

Sông Chu

23

Nghệ An (5,4); Nghệ An - Thanh HÓa (1,6); Thanh Hóa (16)

499141

2203783

Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ

An

514132

2203110

Yên Nhân, Thường Xuân, Thanh Hóa

Tên khác: Nậm Sung

IV

Thuộc Sông Cả

204

04

 

 

 

 

 

 

Sông Cả

Biển

418

Nghệ An (380); Hà Tĩnh - Nghệ An (38)

402344

2176735

Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An

580113

2074926

Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh; Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Sông Lam

205

04

28

 

 

 

 

 

Sông Hiếu

Sông Cả

227

Nghệ An (86,5); Thanh Hóa -Nghệ An (7); Nghệ An (133,5)

475949

2186418

Hạnh Dịch, Quế Phong, Nghệ An

497083

2104952

Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An

Tên khác: Nậm Việc, Nậm Lán, Suối Lân

206

04

28

12

 

 

 

 

Suối Tong

Sông Hiếu

15

Thanh Hóa - Nghệ An (15)

536506

2161073

Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn, Nghệ An; Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa

530598

2153590

Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa; Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn, Nghệ An

Tên khác: Suối

Chai

207

04

28

16

 

 

 

 

Khe Ang

Sông Hiếu

27

Thanh Hóa (5,5); Nghệ An (21,5)

540628

2156967

Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa

539774

2140409

Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An

Tên khác: Suối Sao

208

04

28

18

 

 

 

 

Sông Sào

Sông Hiếu

36

Thanh Hóa (8); Nghệ An (28)

558894

2155449

Thanh Tân, Như Thanh, Thanh

Hóa

544682

2137552

Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An

Tên khác: Sông Tơ Long, Sông Mây Lu

209

04

28

18

01

 

 

 

Phụ lưu số1 (Suối Làng Chuôi)

Sông Sào

17

Thanh Hóa (7,5); Nghệ An (9,5)

544090

2154454

Bãi Trành, Như Xuân, Thanh Hóa

550684

2146490

Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An

 

210

04

28

40

 

 

 

 

Sông Ngàn Sâu

Sông Cả

159

Hà Tĩnh (52); Quảng Bình (2,3); Quảng Bình - Hà Tĩnh (0,2); Hà Tĩnh (104,5)

563242

1991294

Hương Lâm, Hương Khê, Hà Tĩnh

565803

2052624

Tùng Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh

Tên khác: Sông La

211

04

28

40

03

 

 

 

Sông Rào Tre

Sông Ngàn Sâu

34

Quảng Bình (15); Hà Tĩnh (19)

568008

1983737

Trọng Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình

576284

1998477

Hương Lâm, Hương Khê, Hà Tĩnh

Tên khác: Suối Lộn Lên

212

04

28

40

04

 

 

 

Khe Ba Giang

Sông Ngàn Sâu

17

Hà Tĩnh (10,4); Quảng Bình (6,4); Quảng Bình - Hà Tĩnh (0,2)

595372

2002040

Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh

586659

1997054

Hương Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình; Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh

 

213

04

28

40

04

01

 

 

Phụ lưu số 1

Khe Ba Giang

8,4

Hà Tĩnh (1,6); Quảng Bình (5,4); Hà Tĩnh (1,4)

594541

2000968

Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh

591421

1998902

Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh

 

214

04

28

40

16

 

 

 

Suối Hói Động

Sông Ngàn Sâu

14

Nghệ An (7,6); Nghệ An - Hà Tĩnh' (1,5); Hà Tĩnh (4,9)

557462

2055453

Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An

564613

2051318

Tùng Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh

 

V

Thuộc Sông Vu Gia - Thu Bồn

215

05

01

 

 

 

 

 

Sông Vu Gia

Biển

209

Kon Tum (40,5); Quảng Nam (143,5); Quảng Nam - Đà Nẵng (2,2); Đà Nẵng (22,8)

812994

1661046

Ngọc Linh, Đắk Glei, Kon Tum

844427

1781947

Thuận Phước, Hải Châu, Đà Nẵng

Diện tích lưu vực và chiều dài dòng chính tính đến Giao Thủy

216

05

01

05

 

 

 

 

Sông Nước Chè

Sông Vu Gia

38

Kon Tum (2,7); Quảng Nam (35,3)

794013

1683740

Đắk Man, Đắk Glei, Kon Tum

802426

1708161

Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam

 

217

05

01

07

 

 

 

 

Sông Thanh

Sông Vu Gia

72

Kon Tum (20); Quảng Nam (52)

787341

1692813

Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

796575

1736671

Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam

Tên khác: Sông

Đắk Peng

218

05

01

11

 

 

 

 

Sông Côn

Sông Vu Gia

59

Thừa Thiên Huế (2); Quảng Nam (57)

799261

1778846

Thượng Lộ, Nam Đông, Thừa Thiên Huế

814902

1753949

Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam

Tên khác: Sông

Con

219

05

01

PL01

 

 

 

 

Sông Vĩnh Điện

Sông Vu Gia

23

Quảng Nam (11,5); Quảng Nam -Đà Nang (1,1); Đà Nang (10,4)

846364

1756852

Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam

845961

1774805

Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nang

Tên khác: Sông Đò Toản

220

05

01

PL02

 

 

 

 

Sông Quá Giáng

Sông Vĩnh Diện

15

Quảng Nam (12,2); Quảng Nam - Đà Nang (0,4); Quảng Nam - Đà

Nang (0,8); Đà Nang (1,6)

835986

1760256

Điện Hồng, Điện Bàn, Quảng Nam

844193

1768584

Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nang

Tên khác: La Thọ

221

05

02

 

 

 

 

 

Sông Thu Bồn

Biển

206

Kon Tum (9,8); Quảng Nam (196,2)

831352

1656033

Văn Xuôi, Tu Mơ Rông, Kon Tum

863443

1758427

Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam

Tên khác: Sông Cửa Đại, Sông

Cẩm Lệ

222

05

02

07

 

 

 

 

Sông Vang

Sông Thu Bồn

33

Quảng Ngãi (13); Quảng Nam (20)

862605

1687767

Trà Hiệp, Trà Bồng, Quảng Ngãi

841109

1698581

Trà Đốc, Bắc Trà My, Quảng Nam

 

VI

Thuộc Sông Ba

223

06

 

 

 

 

 

 

Sông Ba

Biển

395

Gia Lai (302); Gia Lai – Phú Yên (1,5); Phú Yên (91,5)

863681

1615553

Đăk Roong, Kbang, Gia Lai

968653

1450452

Phường 6, Tuy Hòa, Phú Yên

Tên khác: Sông Đà Rằng, Sông Ea Pa

224

06

16

 

 

 

 

 

Sông Đắk Po Kor

Sông Ba

52

Gia Lai - Bình Định (8); Gia Lai (44)

907524

1536489

Vĩnh An, Tây Sơn, Bình Định;

Ya Hội, Đăk Pơ, Gia Lai

884917

1519029

Yang Nam, Kông Chro, Gia Lai

Tên khác: Sông

Đắk Ha Way

225

06

22

17

 

 

 

 

Sông Ea Son

Sông Ba A Yun

63

Đắk Lắk (29,5); Gia Lai (33,5)

854381

1458589

Dliê Yang, Ea H'leo, Đắk Lắk

858461

1500095

Ia aKe, Phú Thiện, Gia Lai

Tên khác: Suối Ea Y

226

06

22

17

01

 

 

 

Suối Ea Tia

Sông Ea Son

5

Đắk Lắk (3); Gia Lai (2)

856406

1476448

Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

857189

1480333

Ia Hiao, Phú Thiện, Gia Lai

 

227

06

22

17

02

 

 

 

Sông Ia Bal

Sông Ea Son

24

Đắk Lắk (12); Gia Lai (12)

850362

1471808

Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

854387

1489800

Ia Sol, Phú Thiện, Gia Lai

Tên khác: Sông Ea Zin, Sông Ea Znin

228

06

22

17

02

01

 

 

Sông EA Ko nho

Sông Ia Bal

10

Đắk Lắk (6,4); Đắk Lắk - Gia Lai (3,6)

849450

1475427

Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

853354

1480752

Ea Sol, Ea H'Leo, Đắk Lắk; Ia

Piar, Phú Thiện, Gia Lai

 

229

06

22

17

02

01

01

 

Phụ lưu số 1

Sông EA Ko nho

3,5

Gia Lai (1,7); Gia Lai - Đắk Lắk (1,8)

847729

1482047

la Piar, Phú Thiện, Gia Lai

850371

1480659

Ia Piar, Phú Thiện, Gia Lai; Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

 

230

06

22

20

 

 

 

 

Sông Ia Hao

Sông Ba A Yun

37

Đắk Lắk (12); Gia Lai (25)

859161

1468352

Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

871412

1488512

Ia Hiao, Phú Thiện, Gia Lai

Tên khác: Sông Ea Yao, Sông Ea Ro Mui

231

06

22

20

02

 

 

 

Suối Ea Chro Lao

Sông Ia Hao

12

Đắk Lắk (9,5); Gia Lai (2,5)

857706

1469432

Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

859773

1479510

Ia Hiao, Phú Thiện, Gia Lai

 

232

06

23

 

 

 

 

 

Sông Ea Rbol

Sông Ba

42

Đắk Lắk (15,3); Đắk Lắk - Gia Lai (5,5); Gia Lai (21,2)

873180

1455704

Cư Klông, Krông Năng, Đắk Lắk

874312

1482268

Ia Sao, Ayun Pa, Gia Lai

Tên khác: Sông Ea Rơ Ban

233

06

23

01

 

 

 

 

Suối Ia Rau

Sông Ea Rbol

9,5

Đắk Lắk - Gia Lai (9,5)

875346

1457481

la Sao, Ayun Pa, Gia Lai; Ea Hiao, Ea H'leo, Đắk Lắk

870204

1464094

Ea Hiao, Ea H'leo, Đắk Lắk; Ia Sao, Ayun Pa, Gia Lai

 

234

06

30

 

 

 

 

 

Sông Ea Mlách

Sông Ba

54

Phú Yên (16); Gia Lai (38)

914385

1483495

Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

900926

1458377

Phú Cần, Krông Pa, Gia Lai

 

235

06

30

01

01

 

 

 

Suối Lớn

Suối Egno

8

Phú Yên (1,8); Gia Lai (6,2)

920870

1468054

Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên

913989

1468103

Đất Bằng, Krông Pa, Gia Lai

 

236

06

32

 

 

 

 

 

Sông Cà Lúi

Sông Ba

56

Phú Yên (30); Phú Yên - Gia Lai (26)

919671

1479574

Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên

907633

1453152

Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên; Chư Ngọc, Krông Pa, Gia Lai

 

237

06

33

 

 

 

 

 

Sông Krông Năng

Sông Ba

134

Đắk Lắk (108); Đắk Lắk - Phú Yên (9,5); Phú Yên - Gia Lai (3); Gia Lai (13,5)

873762

1454872

Cư Klông, Krông Năng, Đắk Lắk

907199

1451623

Ia HDreh, Krông Pa, Gia Lai

Tên khác: Sông

Ea Krông

238

06

33

10

 

 

 

 

Suối Ea Kmen

Sông Krông Năng

10

Phú Yên (1,8); Phú Yên - Đắk Lắk (0,8); Đắk Lắk (7,4)

910558

1429920

Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

903181

1433265

Cư Prao, M'Đrắk, Đắk Lắk

 

239

06

33

11

 

 

 

 

Suối Ea Dhông Reng

Sông Krông Năng

10

Phú Yên (3,5); Đắk Lắk - Phú Yên (6,5)

909391

1433694

Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

902649

1433771

Cư Prao, M'Đrắk, Đắk Lắk; Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

 

240

06

33

12

02

 

 

 

Suối Ea Kra

Suối Ea Pych

24

Gia Lai (10); Đắk Lắk (14)

888899

1443659

la HDreh, Krông Pa, Gia Lai

891926

1436205

Ea Sô, Ea Kar, Đắk Lắk

Tên khác: Suối

Ea Kner

241

06

33

13

01

 

 

 

Phụ lưu số 1

Suối Ea Păt

7

Đắk Lắk - Gia Lai (3); Gia Lai (4)

892485

1441122

Krông Năng, Krông Pa, Gia Lai;

Ea Sô, Ea Kar, Đắk Lắk

897722

1442247

Krông Năng, Krông Pa, Gia Lai

 

242

06

33

14

 

 

 

 

Suối Hum

Sông Krông Năng

15

Phú Yên (11); Gia Lai (4)

910003

1435081

Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

904670

1446619

Krông Năng, Krông Pa, Gia Lai

Tên khác: Suối Ea Li

243

06

37

 

 

 

 

 

Sông Hinh

Sông Ba

101

Đắk Lắk (50,3); Đắk Lắk – Phú Yên (4,5); Phú Yên (46,2)

917941

1395081

Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk

931657

1443504

Đức Bình Đông, Sông Hinh, Phú

Yên

Tên khác: Sông

Nhô

244

06

37

04

 

 

 

 

Suối Ea Ngao

Sông Hinh

16

Phú Yên (8,4); Đắk Lắk - Phú Yên (7,6)

934817

1409706

Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên

931208

1420148

Cư K Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk; Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên

Tên khác: Suối Ea Ngẩu

245

06

37

04

01

 

 

 

Phụ lưu số 1

Suối Ea Ngao

5

Đắk Lắk - Phú Yên (5)

932686

1411641

Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên; Cư K Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk

932974

1415902

Cư K Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk; Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên

 

VII

Thuộc Sông Đồng Nai

246

07

 

 

 

 

 

 

Sông Đồng Nai

Biển

627

Lâm Đồng (195); Lâm Đồng - Đắk Nông (110); Lâm Đồng - Bình Phước (45); Lâm Đồng - Đắk Nông (47); Đồng Nai (84); Đồng Nai - Bình Dương (30); Bình Dương (7); Đồng Nai - Bình Dương (7); Đồng Nai (16); Đồng Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (43); Thành phố Hồ Chí Minh (21); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (9); Thành phố Hồ Chí Minh (13)

904437

1352554

Đạ Chais, Lạc Dương, Lâm Đồng

697484

1150818

Lý Nhơn, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

Tên khác: Sông

Soài Rạp, Sông

Nhà Bè

247

07

16

09

01

01

 

 

Suối Da Dram

Sông Da Pirr

8,5

Đắk Nông (1,5); Đắk Nông - Lâm Đồng (6,5); Lâm Đồng (0,5)

832346

1312344

Đắk PLao, Đăk Glong, Đắk Nông

837312

1314097

Phúc Thọ, Lâm Hà, Lâm Đồng

 

248

07

22

01

 

 

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Da Se Do

7

Đắk Nông (4,5); Lâm Đồng (2,5)

827758

1311240

Đắk PLao, Đăk Glong, Đắk Nông

830114

1305490

Tân Thanh, Lâm Hà, Lâm Đồng

 

249

07

32

 

 

 

 

 

Sông Đắk R' Keh

Sông Đồng Nai

50

Đắk Nông (42,5); Đắk Nông -Bình Phước (7,5)

773308

1327145

Kiến Đức, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

760380

1301971

Hưng Bình, Đắk R'Lấp, Đắk Nông; Đồng Nai, Bù Đăng, Bình Phước

Tên khác: Sông

Đắk Anh Kống

250

07

32

03

 

 

 

 

Sông Đắk Kar

Sông Đắk R' Keh

30

Đắk Nông (21); Đắk Nông - Bình Phước (9)

771033

1324174

Kiến Thành, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

762337

1306409

Hưng Bình, Đắk R'Lấp, Đắk Nông; Đồng Nai, Bù Đăng, Bình Phước

 

251

07

32

03

02

 

 

 

Sông Đắk Ru

Sông Đắk Kar

13

Đắk Nông (8); Đắk Nông - Bình Phước (5)

764839

1319977

Quảng Tín, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

764106

1312226

Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông;

Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước

 

252

07

39

 

 

 

 

 

Sông Đắk Lua

Sông Đồng Nai

39

Bình Phước (4); Đồng Nai (35)

737280

1277335

Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước

759018

1274265

Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

 

253

07

39

01

 

 

 

 

Suối Nam

Sông Đắk Lua

11

Bình Phước (4); Đồng Nai (7)

736654

1277740

Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước

742103

1272694

Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

 

254

07

39

02

 

 

 

 

Suối Đồng Sặt

Sông Đắk Lua

17

Bình Phước (15,6); Đồng Nai (1,4)

736176

1278831

Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước

746686

1274645

Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

 

255

07

39

02

01

 

 

 

Suối Đắk Lô

Suối Đồng Sặt

6,3

Bình Phước (1,7); Đồng Nai (4,6)

740924

1275112

Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước

746172

1274891

Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

 

256

07

43

 

 

 

 

 

Sông Đa Guoay

Sông Đồng Nai

93

Lâm Đồng (85); Lâm Đồng - Đồng Nai (8)

798451

1299640

B' Lá, Bảo Lâm, Lâm Đồng

765024

1264208

Đạ Kho, Đạ Tẻh, Lâm Đồng; Nam Cát Tiên, Tân Phú, Đồng Nai

Tên khác: Sông Da Huoai, Sông Da M' Bri

257

07

43

02

 

 

 

 

Sông Dac Hoai

Sông Đa Guoay

47

Bình Thuận (1); Lâm Đồng (13,8); Bình Thuận - Lâm Đồng (5,3); Lâm Đồng (26,9)

805189

1257611

Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận

782063

1264060

Phước Lộc, Đạ Huoai, Lâm Đồng

Tên khác: Sông Da Huoai

258

07

43

02

01

 

 

 

Sông Dac Sé Po

Sông Dac Hoai

17

Bình Thuận (12); Lâm Đồng (5)

795740

1252092

Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận

789841

1258046

Đạ Ploa, Đạ Huoai, Lâm Đồng

Tên khác: Sông Mêpu

259

07

43

02

02

 

 

 

Suối Da Dinh Bon

Sông Dac Hoai

10

Bình Thuận (3,7); Lâm Đồng (6,3)

783067

1255796

Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

786115

1260656

Hà Lâm, Đạ Huoai, Lâm Đồng

 

260

07

43

02

04

 

 

 

Suối Da Leu

Sông Dac Hoai

9,4

Bình Thuận (4,8); Lâm Đồng (4,6)

778743

1255399

Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

782471

1263084

Hà Lâm, Đạ Huoai, Lâm Đồng

 

261

07

43

03

 

 

 

 

Sông Đa Guy

Sông Đa Guoay

19

Lâm Đồng (10); Đồng Nai - Lâm Đồng (9)

779146

1260800

Ma Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng

769842

1265458

Nam Cát Tiên, Tân Phú, Đồng Nai; Đạ Kho, Đạ Tẻh, Lâm Đồng

Tên khác: Sông Da Guy

262

07

43

03

01

 

 

 

Suối Da Gooil

Sông Đa Guy

8

Bình Thuận (2,2); Đồng Nai (0,4); Lâm Đồng (5,4)

779166

1258073

Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

775241

1260004

Ma Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng

 

263

07

43

03

01

01

 

 

Phụ lưu số 1

Suối Da Gooil

5

Đồng Nai (4); Lâm Đồng (1)

776800

1255218

Phú Sơn, Tân Phú, Đồng Nai

775449

1259070

Ma Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng

 

264

07

45

 

 

 

 

 

Sông La Ngà

Sông Đồng Nai (tại Hồ Trị An)

299

Lâm Đồng (93); Bình Thuận (126,4); Bình Thuận - Đồng Nai (49); Đồng Nai (30,6)

799939

1303000

B'Lá, Bảo Lâm, Lâm Đồng

745462

1239114

Thanh Sơn, Định Quán, Đồng

Nai

 

265

07

45

08

 

 

 

 

Sông Da S' Răng

Sông La Ngà

14

Bình Thuân (2,5); Lâm Đồng (11,5)

806259

1256892

Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận

812675

1265024

Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng

 

266

07

45

08

01

 

 

 

Suối Da Het

Sông Da S' Răng

4

Bình Thuận (2,5); Lâm Đồng (1,5)

809830

1256262

Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

809117

1259498

Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng

 

267

07

45

10

 

 

 

 

Suối Da Hou

Sông La Ngà

3,4

Bình Thuận (2,6); Lâm Đồng (0,8)

816911

1257627

Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

819108

1257934

Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng

 

268

07

45

13

 

 

 

 

Phụ lưu số 13

Sông La Ngà

7,3

Lâm Đồng (2,4); Bình Thuận (4,9)

823263

1257309

Hòa Bắc, Di Linh, Lâm Đồng

821059

1253160

Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

 

269

07

45

14

 

 

 

 

Suối Thi

Sông La Ngà

35

Lâm Đồng (21); Bình Thuận (14)

835024

1267271

Gung Ré, Di Linh, Lâm Đồng

825382

1246705

La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

Tên khác: Sông Đan Sách, Sông Da R'Sas

270

07

45

14

01

 

 

 

Phụ lưu số 1

Suối Thi

4 3

Lâm Đồng (1,8); Lâm Đồng -Bình Thuận (2,5)

824462

1256627

Sơn Điền, Di Linh, Lâm Đồng

827604

1254567

Sơn Điền, Di Linh, Lâm Đồng; Đông Tiến, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

 

271

07

45

22

 

 

 

 

Sông Cầu Be

Sông La Ngà

17

Bình Thuận (10); Bình Thuận - Đồng Nai (7)

781922

1253836

Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận

775412

1245122

Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận; Phú Bình, Tân Phú, Đồng Nai

Tên khác: Sông Đa Kai, Suối Nách

272

07

45

22

01

 

 

 

Suối Cầu Be

Sông Cầu Be

7

Bình Thuận (0,5); Đồng Nai (0,3); Bình Thuận - Đồng Nai (6,2)

777328

1255329

Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

775175

1250700

Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận; Phú Trung, Tân Phú, Đồng Nai

 

273

07

45

25

 

 

 

 

Suối Gia Huỳnh

Sông La Ngà

32

Bình Thuận (26,7); Bình Thuận -Đồng Nai (5,3)

777479

1233607

Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận

761412

1222625

Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận; Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai

 

274

07

45

25

01

 

 

 

Suối Chết

Suối Gia Huỳnh

26

Bình Thuận (3); Bình Thuận -Đồng Nai (23)

778827

1216924

Gia Huynh, Tánh Linh, Bình

Thuận

764424

1221264

Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận; Xuân Thành, Xuân Lộc, Đồng Nai

Tên khác: Suối Gia Huynh

275

07

51

 

 

 

 

 

Sông Bé

Sông Đồng Nai

385

Đắk Nông (47); Đắk Nông - Bình Phước (18,6); Bình Phước (203,5); Bình Phước - Bình Dương (15,5); Bình Dương (76,8); Đồng Nai - Bình Dương (23,6)

764439

1354765

Đắk Búk So, Tuy Đức, Đắk Nông

714472

1228745

Hiếu Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai;

Hiếu Liêm, Bắc Tân Uyên, Bình Dương

Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Glun, Sông Da Tang Đinh

276

07

51

03

 

 

 

 

Phụ lưu số 3

Sông Bé

7,6

Đắk Nông (3,5); Đắk Nông - Bình Phước (4,1)

745528

1336285

Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

742688

1330821

Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông; Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

 

277

07

51

04

 

 

 

 

Sông Đắk Me

Sông Bé

50

Đắk Nông (37,5); Đắk Nông - Bình Phước (0,8); Bình Phước (11,7)

755204

1357434

Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

738229

1331368

Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

Tên khác: Sông Đắk R'Ké

278

07

51

04

01

 

 

 

Suối Đắk TChueng

Sông Đắk Me

5

Đắk Nông (1,5); Đắk Nông - Bình Phước (3,5)

744881

1340901

Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

743053

1337607

Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông; Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

 

279

07

51

04

02

 

 

 

Sông Đăk R Me

Nhỏ

Sông Đắk Me

32

Đắk Nông (3,3); Bình Phước (28,7)

744587

1348636

Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

738953

1333397

Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

 

280

07

51

04

02

01

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Đăk R Me

Nhỏ

18

Đắk Nông (13); Bình Phước (5)

748337

1351642

Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

740568

1341088

Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

 

281

07

51

09

 

 

 

 

Sông Đắk R' Lấp

Sông Bé

123

Đắk Nông (45); Đắk Nông - Bình Phước (2); Bình Phước (76)

765511

1345140

Quảng Tâm, Tuy Đức, Đắk Nông

723604

1308737

Đức Hạnh, Bù Gia Mập, Bình Phước

Tên khác: Sông

Đắk NBLiêng

282

07

51

09

03

 

 

 

Phụ lưu số 3

Sông Đắk R' Lấp

6,8

Đắk Nông (3,7); Bình Phước -Đắk Nông (3,1)

762148

1318906

Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

757540

1320384

Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước; Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

 

283

07

51

09

04

 

 

 

Sông Đắk B' Lấp

Sông Đắk R' Lấp

28

Đắk Nông (21,2); Đắk Nông -Bình Phước (6,8)

762286

1338624

Đắk Ngo, Tuy Đức, Đắk Nông

756023

1321019

Đắk Ngo, Tuy Đức, Đắk Nông; Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước

Tên khác: Sông

Đak Noh

284

07

51

13

 

 

 

 

Sông Đắk Huýt

Sông Bé

120

Đắk Nông (28,4); Bình Phước (91,6)

758527

1360943

Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

706196

1324610

Phước Thiện, Bù Đốp, Bình

Phước

Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Prek Đăk Huơp, Sông Prêk Đak Dang

285

07

51

13

02

 

 

 

Sông Đắk Đo

Sông Đắk Huýt

10

Đắk Nông (3,7); Bình Phước (6,3)

743117

1354845

Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

736492

1358675

Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

 

286

07

51

13

03

 

 

 

Sông Đắk Soi

Sông Đắk Huýt

35

Đắk Nông (11); Bình Phước (24)

748265

1355210

Quảng Trực, Tuy Đức, Đăk Nông

727816

1348274

Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

 

287

07

51

28

 

 

 

 

Sông Dinh

Sông Bé

13

Bình Phước (10); Bình Dương -Bình Phước (3)

703391

1271608

Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước

692614

1269887

An Thái, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Thành, Đồng Xoài, Bình Phước

 

288

07

51

30

 

 

 

 

Suối Ngang

Sông Bé

10,7

Bình Phước (9,6); Bình Phước - Bình Dương (1,1)

680265

1265784

Minh Thành, Chơn Thành, Bình Phước

685730

1260485

Minh Thành, Chơn Thành, Bình Phước; An Long, Phú Giáo, Bình Dương

 

289

07

51

31

 

 

 

 

Suối Thôn

Sông Bé

21

Bình Phước (12,3); Bình Phước -Bình Dương (4); Bình Dương (4,7)

676931

1266928

Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước

684295

1253201

Tân Long, Phú Giáo, Bình

Dương

Tên khác: Suối Cái

290

07

51

31

01

 

 

 

Suối Đôn

Suối Thôn

8,8

Bình Dương (1,4); Bình Dương -Bình Phước (7,4)

674915

1257303

Trừ Văn Thố, Bàu Bàng, Bình Dương

682508

1255804

Tân Long, Phú Giáo, Bình

Dương; Thành Tâm, Chơn

Thành, Bình Phước

 

291

07

51

32

 

 

 

 

Sông Nước Trong

Sông Bé

34

Bình Phước (4); Bình Phước -Bình Dương (6,2); Bình Dương (23,8)

699989

1268657

Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước

691498

1245345

Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Bình Dương

 

292

07

51

32

01

 

 

 

Suối Bố

Sông Nước Trong

8,7

Bình Phước (2,3); Bình Dương (6,4)

695021

1262184

Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

689027

1257992

An Linh, Phú Giáo, Bình Dương

 

293

07

51

34

 

 

 

 

Suối Giai

Sông Bé

39

Bình Phước (15,5); Bình Dương (23,5)

703669

1269567

Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước

701708

1244484

Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

 

294

07

51

34

01

 

 

 

Kênh Suối Giai

Suối Giai

18,5

Bình Dương (15,8); Bình Phước (2,7)

692613

1247015

Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Bình Dương

697129

1260450

Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

 

295

07

51

34

02

 

 

 

Suối Bàu Chu

Suối Giai

3,4

Bình Dương - Bình Phước (3,4)

698991

1259217

An Bình, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

696139

1258667

An Bình, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

Tên khác: Suối

Bàu Chư

296

07

51

35

 

 

 

 

Suối Rạc

Sông Bé

106

Bình Phước (82,2); Bình Phước -Bình Dương (12); Bình Dương (11,8)

726901

1283170

Đồng Tâm, Đồng Phú, Bình Phước

704693

1244087

Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

Tên khác: Suối Ra

297

07

51

35

06

 

 

 

Suối Triết

Suối Rạc

4,4

Bình Dương - Bình Phước (4,4)

705434

1254340

Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

704478

1250737

Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

 

298

07

51

35

07

 

 

 

Rạch Bé

Suối Rạc

47

Bình Phước (38); Bình Phước -Bình Dương (0,4); Bình Dương

(8,6)

719985

1274839

Tân Phước, Đồng Phú, Bình Phước

706018

1248989

Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

Tên khác: Suối Phê, Suối Ba, Suối Pa Pếch

299

07

51

35

07

01

 

 

Suối Say

Rạch Bé

6,5

Bình Phước (3,8); Bình Dương -Bình Phước (2,7)

712026

1258288

Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước

707484

1254621

Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước

 

300

07

51

35

07

01

01

 

Phụ lưu số 1

Suối Say

3

Bình Phước (0,6); Bình Phước -Bình Dương (2,4)

711059

1256518

Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước

709077

1256165

Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

 

301

07

51

36

 

 

 

 

Sông Mã Đà

Sông Bé

99

Bình Phước (9); Bình Phước - Đồng Nai (71,5); Đồng Nai - Bình Dương (18,5)

733290

1280151

Nghĩa Trung, Bù Đăng, Bình Phước

708703

1242245

Hiếu Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

Tên khác: Sông Bà Năng, Suối Báng

302

07

51

36

04

 

 

 

Suối Đôi

Sông Mã Đà

18

Bình Phước (11,7); Bình Phước -Bình Dương (6,3)

717083

1261853

Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước

711366

1250844

Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

 

303

07

56

 

 

 

 

 

Rạch Ông Tiếp

Sông Đồng Nai

5,8

Bình Dương (1,8); Đồng Nai (2,1); Đồng Nai - Bình Dương (1,9)

692765

1209941

Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương

694604

1212735

Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai;

Thái Hòa, Tân Uyên, Bình

Dương

 

304

07

56

01

 

 

 

 

Rạch Cau

Rạch Ông Tiếp

2,5

Bình Dương (0,3); Bình Dương - Đồng Nai (2,2)

693623

1209719

Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương

692861

1211376

Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương; Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai

 

305

07

56

02

 

 

 

 

Phụ lưu số 2

Rạch Ông Tiếp

2,8

Bình Dương (1,3); Bình Dương - Đồng Nai (1,5)

692344

1213768

Thái Hòa, Tân Uyên, Bình

Dương

693363

1212603

Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương; Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai

 

306

07

57

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 57

Sông Đồng Nai

4

Bình Dương (1); Đồng Nai (3)

693688

1208937

Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương

695516

1211459

Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai

 

307

07

58

 

 

 

 

 

Rạch Sỏi

Sông Đồng Nai

3,3

Bình Dương (0,4); Bình Dương - Đồng Nai (0,6); Đồng Nai (2,3)

695046

1208910

Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương

696073

1211207

Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai

Tên khác: Rạch Cầu Sỏi

308

07

60

 

 

 

 

 

Sông Ngọc

Sông Đồng Nai

7

Đồng Nai - Bình Dương (3,5); Đồng Nai (1,3); Đồng Nai – Bình Dương (2,2)

695959

1208191

Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương; Hóa An, Biên Hòa, Đồng Nai

700728

1206017

Tân Vạn, Biên Hòa, Đồng Nai; Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương

 

309

07

65

 

 

 

 

 

Sông Sài Gòn

Sông Đồng Nai

251

Bình Phước (49,5); Bình Phước -Tây Ninh (30,5); Tây Ninh – Bình Dương (66,7); Bình Dương -

Thành phố Hồ Chí Minh (66,8); Thành phố Hồ Chí Minh (37,5)

668977

1312151

Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước

693417

1188538

Thạnh Mỹ Lợi, 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

310

07

65

09

 

 

 

 

Suối Tà Mông

Sông Sài Gòn (tại

Hồ Dầu Tiếng)

26

Bình Phước (8); Bình Phước - Bình Dương (18)

671526

1276148

Đồng Nơ, Hớn Quản, Bình Phước

654973

1271443

Tân Hiệp, Hớn Quản, Bình Phước; Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương

Tên khác: Suối Lấp

311

07

65

16

 

 

 

 

Rạch Thê Thài

Sông Sài Gòn

9,3

Tây Ninh - Thành phố Hồ Chí Minh (5,3); Thành phố Hồ Chí Minh (4)

655732

1226314

Trung Lập Thượng, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh; Hưng Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh

661236

1232135

Phú Mỹ Hưng, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

 

312

07

65

17

 

 

 

 

Sông Thị Tính

Sông Sài Gòn

74

Bình Phước (3); Bình Phước -Bình Dương (10); Bình Dương (61)

673033

1269350

Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước

674974

1220909

Phú An, Bến Cát, Bình Dương

Tên khác: Suối Bà Vã

313

07

65

17

01

 

 

 

Suối Ông Thành

Sông Thị Tính

10

Bình Phước (5,2); Bình Phước -Bình Dương (4,8)

671375

1262483

Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước

667736

1259397

Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước; Cây Trường II, Bàu Bàng, Bình Dương

Tên khác: Suối Xóm Hồ

314

07

65

17

01

01

 

 

Suối Hồ Đá

Suối Ông Thành

2 7

Bình Phước (0,7); Bình Dương -Bình Phước (2)

673477

1259382

Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước

671420

1258164

Cây Trường II, Bàu Bảng, Bình Dương; Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước

 

315

07

66

 

 

 

 

 

Sông Vàm Cỏ

Sông Đồng Nai

251

Tây Ninh (124); Tây Ninh - Long An (6); Long An (95); Long An - Tiền Giang (26)

590747

1289294

Tân Bình, Tây Ninh, Tây Ninh

690123

1161220

Long Hựu Đông, Cần Đước,

Long An; Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Sông

Vàm Cỏ Đông

316

07

66

06

 

 

 

 

Rạch Tràm

Sông Vàm Cỏ

24,8

Long An (16,5); Long An - Tây Ninh (8,3)

632663

1197564

Mỹ Bình, Đức Huệ, Long An

638899

1214295

Mỹ Quý Đông, Đức Huệ, Long An; Phước Chỉ, Trảng Bàng, Tây Ninh

 

317

07

67

 

 

 

 

 

Sông Thị Vải

Biển

90

Đồng Nai (10,5); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (9,5); Đồng Nai (43,2); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (6,8); Thành phố Hồ Chí Minh - Bà Rịa - Vũng Tàu (20)

745364

1197454

Long Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai

719903

1158767

Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Hoà, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên khác: Sông

Cái Mép, Rạch Cầu, Suối Cả

318

07

67

01

 

 

 

 

Suối Sóc

Sông Thị Vải

17

Đồng Nai (9); Bà Rịa - Vũng Tàu (8)

745692

1196241

Long Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai

735352

1188630

Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

 

319

07

67

02

 

 

 

 

Suối Cầu Vạc

Sông Thị Vải

27

Bà Rịa - Vũng Tàu (0,4); Đồng Nai (26,6)

733934

1186307

Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

720113

1179343

Phước Thái, Long Thành, Đồng

Nai

Tên khác: Suối Le

320

07

67

02

01

 

 

 

Suối Đá Vàng

Suối Cầu Vạc

10

Đồng Nai (2,5); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (4); Đồng Nai (3,5)

733076

1183251

Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai

726813

1179376

Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai

 

321

07

68

 

 

 

 

 

Rạch Gò Công

Sông Tắc

12

Bình Dương - Thành phố Hồ Chí Minh (3,4); Thành phố Hồ Chí Minh (8,6)

693202

1204869

Linh Xuân, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh; Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương

700473

1198072

Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

 

322

07

PL02

 

 

 

 

 

Rạch Ba Manh

Sông Vàm Cỏ

3,7

Tây Ninh (1,1); Long An – Tây Ninh (1,4); Long An (1,2)

640182

1219841

An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh

639668

1217135

Lộc Giang, Đức Hòa, Long An

 

323

07

PL05

03

 

 

 

 

Kênh Xáng Lớn

Sông Vàm Cỏ

27

Thành phố Hồ Chí Minh (21,7); Long An (5,3)

670441

1207281

Tân Phú Trung, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

656359

1185999

Thạnh Hòa, Bến Lức, Long An

Tên khác: Kênh

An Hạ

324

07

PL05

03

01

 

 

 

Kênh Bà Bửu

Kênh Xáng Lớn

3,6

Long An (2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,6)

658523

1191174

Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An

660780

1188340

Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

 

325

07

PL05

03

02

 

 

 

Kênh Ba Lạt

Kênh Xáng Lớn

2 3

Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (2,3)

662428

1186626

Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Tân Hòa, Bến Lức, Long An

660942

1188421

Lương Hòa, Bến Lức, Long An; Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

 

326

07

PL05

03

03

 

 

 

Kênh An Hạ

Kênh Xáng Lớn

9 3

Long An (8,3); Thành phố Hồ Chí Minh (1)

656033

1193301

Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An

665358

1193193

Phạm Văn Hai, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

 

327

07

PL05

03

03

01

 

 

Kênh Ngang

Kênh An Hạ

5,6

Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (5,6)

659835

1189549

Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An

664109

1193124

Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An; Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

 

328

07

PL06

 

 

 

 

 

Sông Cần Giuộc

Sông Vàm Cỏ

40

Thành phố Hồ Chí Minh (10,5); Thành phố Hồ Chí Minh – Long An (1); Long An (28,5)

676823

1184493

Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

690145

1161933

Tân Tập, Cần Giuộc, Long An

 

329

07

PL06

01

 

 

 

 

Rạch Cầu Ngang

Sông Cần Giuộc

1,4

Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (1,4)

681465

1176944

Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An;

Quy Đức, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

682070

1176849

Quy Đức, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An

 

330

07

PL06

02

 

 

 

 

Rạch Bà Lao

Sông Cần Giuộc

12

Thành phố Hồ Chí Minh (10); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (2)

681647

1186222

Bình Hưng, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

682793

1177028

Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; Đa Phước, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Tên khác: Rạch Xã Tân

331

07

PL06

03

 

 

 

 

Rạch Hốc Hư

Rạch Cầu Tràm

3,7

Long An (0,5); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,7); Thành phố Hồ Chí Minh (2); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,5)

680720

1175577

Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An

678641

1175126

Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An; Quy Đức, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

 

332

07

PL07

 

 

 

 

 

Sông Bến Lức

Sông Vàm Cỏ

33

Thành phố Hồ Chí Minh (21,8); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1,2); Long An (10)

687984

1190047

An Lợi Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

661092

1176771

Thạnh Đức, Bến Lức, Long An

Tên khác: Kênh Tẻ

333

07

PL07

01

 

 

 

 

Kênh Ranh

Sông Bến Lức

3,8

Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (3,8)

667125

1185252

Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Tân Bửu, Bến Lức, Long An

667850

1181742

Tân Bửu, Bến Lức, Long An;

Tân Nhựt, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

 

334

07

PL07

02

 

 

 

 

Rạch Ông Thoàn

Sông Bến Lức

5,5

Long An (2,4); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (3,1)

667573

1178937

Tân Bửu, Bến Lức, Long An

669019

1181913

Mỹ Yên, Bến Lức, Long An; Tân Túc, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

 

335

07

PL07

03

01

 

 

 

Kênh Độc Lập

Kênh 12

3,6

Long An (1,8); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,6)

661083

1185520

Tân Hòa, Bến Lức, Long An

663922

1187819

Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

 

336

07

PL07

03

02

 

 

 

Kênh Đôi

Kênh 12

2 5

Long An (1,1); Thành phố Hồ Chí Minh (1,4)

663352

1185461

Tân Hòa, Bến Lức, Long An

664222

1187641

Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

 

337

07

PL07

03

03

 

 

 

Kênh Thày Thuốc

Kênh 12

4

Long An (2); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (1,4); Thành phố Hồ Chí Minh (0,6)

663059

1184083

Tân Hòa, Bến Lức, Long An

666556

1186268

Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

 

338

07

PL08

 

 

 

 

 

Rạch Tra

Sông Sài Gòn

44

Tây Ninh (1,5); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (19); Long An - Tây Ninh (5,8); Thành phố Hồ Chí Minh (17,7)

644204

1219678

An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh

680897

1208345

Bình Mỹ, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Tên khác: Kênh Sáng

339

07

PL08

01

 

 

 

 

Kênh Mới

Rạch Tra

3

Tây Ninh - Long An (3)

640425

1219105

Lộc Giang, Đức Hòa, Long An; An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh

643148

1218606

An Ninh Đông, Đức Hòa, Long An; An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh

 

340

07

PL08

02

 

 

 

 

Kênh Ranh

Rạch Tra

17

Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (17)

664305

1193152

Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Đức Hoà Hạ, Đức Hòa, Long An

664172

1207600

Mỹ Hạnh Bắc, Đức Hòa, Long An; Tân Thới Nhì, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

 

341

07

PL09

 

 

 

 

 

Sông Lòng Tàu

Biển

43

Thành phố Hồ Chí Minh - Đồng Nai (9,3); Thành phố Hồ Chí Minh (33,7)

693797

1180848

Phước Khánh, Nhơn Trạch, Đồng Nai; Bình Khánh, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

712177

1158203

Long Hòa, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

 

342

07

PL09

01

 

 

 

 

Sông Đồng Tranh

Sông Lòng Tàu

25

Đồng Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (15); Thành phố Hồ Chí Minh (10)

700603

1175471

Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Khánh, Nhơn Trạch, Đồng Nai

710075

1165001

Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

 

343

07

PL09

01

01

 

 

 

Sông Tắc Cua

Sông Ba Gioi

5

Đồng Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (5)

711618

1172572

Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai

716302

1170586

Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai; Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

 

344

07

PL09

01

02

 

 

 

Sông Giò Gia

Sông Thị Vải

29

Đồng Nai (19,8); Thành phố Hồ Chí Minh (9,2)

707809

1175535

Phước An, Nhơn Trạch, Đồng

Nai

720080

1164060

Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

 

345

07

PL10

 

 

 

 

 

Sông Kinh

Sông Đồng Nai

9

Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (7); Thành phố Hồ Chí Minh (2)

684168

1178646

Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; Nhơn Đức, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

691160

1177827

Bình Khánh, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

Tên khác: Rạch

Doi

346

07

PL11

 

 

 

 

 

Rạch Giồng

Sông Đồng Nai

12

Long An (6,5); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (0,8); Thành phố Hồ Chí Minh (4,7)

683037

1175869

Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An

691128

1170136

Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

 

347

07

PL11

01

 

 

 

 

Rạch Ông Viễn

Rạch Giồng

2,6

Long An (2,2); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (0,4)

688043

1174649

Long Hậu, Cần Giuộc, Long An

687840

1173049

Long Hậu, Cần Giuộc, Long An;

Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

 

348

07

PL11

01

01

 

 

 

Phụ lưu số 1

Rạch Ông Viễn

1,5

Long An (0,5); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1)

688255

1174351

Long Hậu, Cần Giuộc, Long An

688201

1173174

Long Hậu, Cần Giuộc, Long An;

Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

 

349

07

PL11

02

 

 

 

 

Rạch Bà Đăng

Sông Đồng An

3

Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1); Long An (2)

687288

1169454

Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Lại, Cần Giuộc, Long An

688205

1172354

Phước Lại, Cần Giuộc, Long An

 

350

07

PL11

03

 

 

 

 

Phụ lưu số 3

Rạch Giồng

5,5

Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (4,2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,3)

689162

1176120

Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Long Hậu, Cần Giuộc, Long An

689992

1172474

Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

 

351

07

PL11

03

01

 

 

 

Rạch Vẹt

Phụ lưu số 3

1,2

Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1,2)

688400

1173715

Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Long Hậu, Cần Giuộc, Long An

689374

1173492

Long Hậu, Cần Giuộc, Long An;

Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

 

352

07

PL12

 

 

 

 

 

Rạch Chim

Sông Đồng Nai

5,5

Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (5,5)

688383

1171376

Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An

690802

1169863

Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An; Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

 

VIII

Thuộc Sông Mê Công (Cửu Long)

353

08

12

 

 

 

 

 

Sông Sê San (Mê

Công)

Campuchia

245

Kon Tum (144); Kon Tum – Gia Lai (95); Gia Lai (6)

793581

1682818

Đắk Man, Đắk Glei, Kon Tum

764767

1526449

Ia Dom, Đức Cơ, Gia Lai

Sông XBG Việt Nam-

Campuchia; Tên khác: Krông Pơ Kô

354

08

12

17

 

 

 

 

Sông Đắk Bla

Sông Sê San (tại Hồ Ya Ly)

157

Kon Tum (102); Gia Lai - Kon Tum (12); Kon TUm (43)

840968

1657626

Măng Buk, Kon Plông, Kon Tum

810297

1590149

Sa Bình, Sa Thầy, Kon Tum

Tên khác: Đắk Nghé

355

08

12

17

06

 

 

 

Sông Đắk Pơ Ne

Sông Đắk Bla

56

Gia Lai (0,1); Kon Tum (55,9)

865568

1617086

Đăk Roong, KBang, Gia Lai

843186

1601211

Tân Lập, Kon Rẫy, Kon Tum

 

356

08

12

17

06

01

 

 

Sông Đắk Pne

Sông Đắk Pơ Ne

48

Gia Lai (35,5); Kon Tum (12,5)

860072

1577455

Kon PNe, KBang, Gia Lai

854698

1607740

Đắk Pne, Kon Rẫy, Kon Tum

 

357

08

12

17

08

 

 

 

Sông Đắk Po Kei

Sông Đắk Bla

43

Gia Lai (38); Gia Lai - Kon Tum (5)

857297

1578749

Hà Đông, Đăk Đoa, Gia Lai

838181

1589565

Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai; Đắk

Tờ Re, Kon Rẫy, Kon Tum

 

358

08

12

17

08

04

 

 

Sông Đắk Poe

Sông Đắk Po Kei

23

Kon Tum (13,4); Kon Tum - Gia Lai (9,6)

850780

1597028

Đắk Pne, Kon Rẫy, Kon Tum

839977

1588940

Đắk Tờ Re, Kon Rẫy, Kon Tum; Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai

 

359

08

18

 

 

 

 

 

Sông Ia H' Leo

Campuchia

149

Đắk Lắk (148,5); Gia Lai - Đắk Lắk (0,5)

858665

1451916

Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk

781960

1472259

Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai; Ia

RVê, Ea Súp, Đắk Lắk

Sông XBG Việt Nam-

Campuchia; Tên khác: Sông Ea Đrăng

360

08

18

02

 

 

 

 

Sông Ea H' Leo

Sông Ia H' Leo

89

Đắk Lắk (34,3); Đắk Lắk – Gia Lai (41); Đắk Lắk (13,7)

852351

1460196

Dliê Yang, Ea H'leo, Đắk Lắk

813559

1470402

Ia JLơi, Ea Súp, Đắk Lắk

 

361

08

18

02

02

 

 

 

Suối Ea H' Leo

Sông Ea H' Leo

5

Đắk Lắk (1,5); Đắk Lắk - Gia Lai (3,5)

847767

1479718

Ea H'leo, Ea H'leo, Đắk Lắk

843984

1481889

Ea H'leo, Ea H'leo, Đắk Lắk; Ia Le, Chư Pưh, Gia Lai

 

362

08

18

02

09

 

 

 

Phụ lưu số 8

Sông Ea H' Leo

10

Gia Lai (4); Đắk Lắk (6)

817864

1484459

Ia Blứ, Chư Pưh, Gia Lai

815403

1476152

Ia JLơi, Ea Súp, Đắk Lắk

 

363

08

18

10

 

 

 

 

Sông Ia Lốp

Sông Ia H' Leo

120

Gia Lai (89); Đắk Lắk - Gia Lai (31)

826169

1523662

Ia Glai, Chư Sê, Gia Lai

783077

1472755

Ia Lốp, Ea Súp, Đắk Lắk; Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai

 

364

08

18

10

05

 

 

 

Phụ lưu số 5

Sông Ia Lốp

10

Đắk Lắk (4,5); Gia Lai (5,5)

807474

1478270

Ia JLơi, Ea Súp, Đắk Lắk

807887

1485640

Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai

 

365

08

24

 

 

 

 

 

Sông Srê Pốk (Mê Công)

Campuchia

371

Đắk Lắk (244); Đắk Lắk - Đắk Nông (63); Đắk Lắk (64)

860374

1452118

Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk

769602

1440808

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

Sông XBG Việt Nam-

Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Krô

366

08

24

24

 

 

 

 

Sông Ea Krông Nô

Sông Srê Pốk (Mê

Công)

194

Lâm Đồng (23); Lâm Đồng - Đắk Lắk (103,5); Đắk Nông - Đắk Lắk (67,5)

903295

1352221

Đạ Chais, Lạc Dương, Lâm Đồng

824453

1383240

Buôn Choah, KRông Nô, Đắk Nông; Buôn Trấp, Krông Ana, Đắk Lắk

Tên khác: Sông Da M'Rong, Sông Ea K'rông K'Nô

367

08

24

24

13

 

 

 

Sông Da R' Mang

Sông Ea Krông Nô

85

Đắk Nông (41,5); Lâm Đồng -Đắk Nông (43,5)

803983

1341102

Đắk Ha, Đăk Glong, Đắk Nông

838607

1348976

Đạ Rsal, Đam Rông, Lâm Đồng; Quảng Hòa, Đăk Glong, Đắk Nông

Tên khác: Sông

Nao M' Bôm

368

08

24

24

13

05

 

 

Sông Đa N' hong

Sông Da R' Mang

49

Đắk Nông (10); Lâm Đồng - Đắk Nông (39)

829892

1313846

Đắk PLao, Đăk Glong, Đắk Nông

822429

1335590

Liêng SRônh, Đam Rông, Lâm Đồng; Đắk R'Măng, Đăk Glong, Đắk Nông

 

369

08

24

33

 

 

 

 

Sông Ea Ndrich

Sông Srê Pốk (Mê

Công)

40

Đắk Nông (34,2); Đắk Nông -Đắk Lắk (5,8)

797735

1394410

Đắk R'La, Đắk Mil, Đắk Nông

806387

1416971

Ea Pô, Cư Jút, Đắk Nông; Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

Tên khác: Sông

Đắk Rích

370

08

24

33

01

 

 

 

Suối Ea Drich

Sông Ea Ndrich

10

Đắk Nông (8,7); Đắk Nông - Đắk Lắk (1,3)

800487

1408916

Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

803320

1414555

Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông; Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

 

371

08

24

36

 

 

 

 

Sông Đắk Klau

Sông Srê Pốk (Mê

Công)

75

Đắk Nông (56); Đắk Lắk (19)

783287

1377992

Đắk Mil, Đắk Mil, Đắk Nông

800433

1425049

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

Tên khác: Sông Đắk Khau, Sông

Đắk KLo Ou

372

08

24

39

 

 

 

 

Sông Đắk Ki Na

Sông Srê Pốk (Mê

Công)

90

Đắk Nông (59); Đắk Lắk (31)

784864

1380620

Đắk Lao, Đắk Mil, Đắk Nông

792856

1431129

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

Tên khác: Sông

Đắk Ken

373

08

24

39

03

 

 

 

Sông Đắk KRông

Sông Đắk Ki Na

32

Đắk Nông (30); Đắk Lắk (2)

789109

1400400

Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

789374

1417528

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

Tên khác: Sông Đắk N'Bun, Sông Đắk N'Đrong

374

08

24

39

04

 

 

 

Sông Đắk Tul

Sông Đắk Ki Na

16

Đắk Nông (13,5); Đắk Lắk (2,5)

790617

1407589

Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

790278

1418021

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

Tên khác: Sông

Đắk Tui

375

08

24

39

05

 

 

 

Sông Đắk Tu

Sông Đắk Ki Na

17

Đắk Nông (7); Đắk Lắk (10)

793547

1411323

Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

794024

1421706

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

Tên khác: Sông Đắk Klau, Sông Đắk Rô, Sông Đắk Ro

376

08

24

39

05

01

 

 

Suối Đak Klau

Sông Đắk Tu

9,5

Đắk Nông (4,2); Đắk Lắk (5,3)

794050

1411885

Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

794853

1419207

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

 

377

08

24

44

 

 

 

 

Sông Đắk Na

Sông Srê Pốk (Mê

Công)

40

Đắk Nông (4); Đắk Lắk (36)

781245

1413326

Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

777364

1434742

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

Tên khác: Sông Đắk Yang Lay

378

08

24

44

01

 

 

 

Phụ lưu số 1 (suối

Đắk Lis)

Sông Đắk Na

15

Đắk Nông (3); Đắk Nông - Đắk Lắk (0,8); Đắk Lắk (11,2)

781569

1414105

Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

781726

1426089

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

 

379

08

24

46

 

 

 

 

Sông Đắk Đăm

Sông Srê Pốk (Mê

Công)

111

Đắk Nông (75); Đắk Lắk (36)

771897

1363722

Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông

770058

1440479

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Đam, Sông Prêk Dak Dăm

380

08

25

 

 

 

 

 

Sông Tiền

Biển

257

An Giang - Đồng Tháp (2,5); Đồng Tháp (5,7); An Giang (4); Đồng Tháp (2); An Giang (2); Đồng Tháp (50); An Giang - Đồng Tháp (30,5); Đồng Tháp (37,5); Đồng Tháp - Tiền Giang (6,8); Tiền Giang - Vĩnh Long (22,7); Tiền Giang - Bến Tre (37); Tiền Giang (12,8); Tiền Giang - Bến Tre (43,5)

520373

1206310

Thường Phước 1, Hồng Ngự,

Đồng Tháp; Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang

691684

1127160

Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang; Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre

Sông XBG Việt Nam-

Campuchia; Tên khác: Sông Mê Công

381

08

25

PL01

 

 

 

 

Kênh Trung Ương

Sông Tiền

44

Long An (16); Đồng Tháp (28)

580880

1198237

Vĩnh Thạnh, Tân Hưng, Long An

536736

1194321

Long Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp

Tên khác: Kênh

Long An

382

08

25

PL02

 

 

 

 

Kênh An Long

Sông Tiền

44

Long An (12); Đồng Tháp (32)

580868

1198187

Vĩnh Thạnh, Tân Hưng, Long An

538796

1187756

Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp

Tên khác: Kênh Trung Tâm, Kênh An Bình, Kênh Cái Môn

383

08

25

PL03

 

 

 

 

Sông Bảo Định

Sông Tiền

27

Long An (8); Tiền Giang (19)

654383

1165796

Phường 2, Tân An, Long An

649612

1144635

Phường 1, Mỹ Tho, Tiền Giang

 

384

08

25

PL03

01

 

 

 

Phân lưu số 1

Sông Bảo Định

3,6

Tiền Giang (0,9); Long An (0,6); Long An - Tiền Giang (1); Long An (1,1)

654405

1159288

Trung Hòa, Chợ Gạo, Tiền Giang

652302

1160369

Tân Khánh, Tân An, Long An

 

385

08

25

PL03

02

 

 

 

Rạch Ông Đạo

Sông Bảo Định

8

Tiền Giang (5,2); Tiền Giang - Long An (2,8)

645587

1161106

Tân Lý Đông, Châu Thành, Tiền Giang

651872

1158608

Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang; Tân Khánh, Tân An, Long An

 

386

08

25

PL04

 

 

 

 

Sông Sa Đéc

Sông Tiền

51

An Giang - Đồng Tháp (5,2); Đồng Tháp (43,5); Vĩnh Long - Đồng Tháp (2,3)

553387

1142733

Bình Thành, Lấp Vò, Đồng Tháp; Hoà An, Chợ Mới, An Giang

597649

1136161

Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp

 

387

08

25

PL04

01

 

 

 

Rạch Cái Tàu

Thượng

Sông Sa Đéc

11,7

An Giang - Đồng Tháp (11,7)

560311

1153503

Mỹ An Hưng A, Lấp Vò, Đồng Tháp; Hội An, Chợ Mới, An Giang

556775

1145760

Hòa An, Chợ Mới, An Giang; Lấp Vò, Lấp Vò, Đồng Tháp

 

388

08

25

PL04

02

 

 

 

Rạch Ông Tư

Sông Sa Đéc

4,2

Đồng Tháp (1,2); Vĩnh Long (3)

596720

1132028

An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

596545

1135031

Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long

Tên khác: Sông Cái Gia Lớn

389

08

25

PL04

02

01

 

 

Sông Cái Gia Nhỏ

Rạch Ông Tư

3

Đồng Tháp - Vĩnh Long (2,4); Vĩnh Long (0,6)

595845

1134851

Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long; Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp

597417

1133280

Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long

 

390

08

25

PL05

 

 

 

 

Kênh Dương Văn Dương

Sông Tiền

90

Long An (42,5); Long An - Đồng Tháp (3); Đồng Tháp (44,5)

629148

1178779

Thủy Tây, Thạnh Hóa, Long An

540816

1182958

Tân Quới, Thanh Bình, Đồng Tháp

Tên khác: Kênh

Hưng         Thạnh,

Kênh An Long,

Kênh Đồng Tiến

391

08

25

PL05

01

 

 

 

Kênh Bào Môn

Kênh Dương Văn Dương

3

Đồng Tháp (1,7); Long An (1,3)

589871

1175001

Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp

591289

1177372

Hậu Thạnh Tây, Tân Thạnh, Long An

Tên khác: Kênh Biện Minh Mới

392

08

25

PL06

 

 

 

 

Kênh Phước Xuyên

Kênh Dương Văn Dương

49

Đồng Tháp (21); Long An - Đồng Tháp (28)

554149

1211529

Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp

585194

1178453

Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An; Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp

Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Thông Bình

393

08

25

PL06

02

 

 

 

Kênh Tân Thành - Lò Gạch

Kênh Phước Xuyên

16

Long An (12,3); Đồng Tháp (3,7)

572624

1207709

Hưng Hà, Tân Hưng, Long An

557061

1205779

Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp

Tên khác: Kênh T7

394

08

25

PL06

02

01

 

 

Rạch Cái Môn

Kênh Tân Thành - Lò Gạch

3,2

Đồng Tháp (2,6); Long An (0,6)

559908

1203743

Tân Thành A, Tân Hồng, Đồng Tháp

562251

1205568

Hưng Điền, Tân Hưng, Long An

 

395

08

25

PL07

 

 

 

 

Sông Trà

Sông Vàm Cỏ

17

Long An - Tiền Giang (17)

664045

1152108

Quơn Long, Chợ Gạo, Tiền Giang; An Lục Long, Châu Thành, Long An

673567

1154337

Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang; Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An

Tên khác: Sông Tra

396

08

25

PL07

01

 

 

 

Rạch Chàm

Sông Trà

12,5

Long An - Tiền Giang (12,5)

660534

1150193

Tân Thuận Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang; An Lục Long, Châu Thành, Long An

668097

1152427

Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An; Đồng Sơn, Gò Công Tây, Tiền Giang

Tên khác: Sông

Quân Cạn

397

08

25

PL08

 

 

 

 

Kênh Bắc Đông

Sông Vàm Cỏ Tây

33

Long An (16,5); Long An - Tiền Giang (9,7); Long An (6,8)

614631

1173006

Tân Thành, Tân Thạnh, Long An

647147

1170643

Mỹ An, Thủ Thừa, Long An

 

398

08

25

PL09

 

 

 

 

Kênh Tháp Mười

Sông Vàm Cỏ Tây

93

Đồng Tháp (43,5); Tiền Giang (46,7); Long An (2,8)

560591

1162196

Phong Mỹ, Cao Lãnh, Đồng Tháp

649587

1167824

Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An

Tên khác: Kênh Nguyễn Văn Tiếp

399

08

25

PL09

01

 

 

 

Kênh Bùi Mới

Kênh Tháp Mười

13

Long An (10,5); Đồng Tháp (2,5)

600732

1175566

Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An

599094

1162563

Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp

 

400

08

25

PL09

01

01

 

 

Kênh Đầu Ngàn

Kênh Bùi Mới

19,5

Đồng Tháp (2,5); Long An - Đồng Tháp (17)

585978

1177367

Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp

599378

1165203

Tân Thành, Tân Thạnh, Long An; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp

Tên khác: Kênh Ranh Đồng Tháp

401

08

25

PL09

02

 

 

 

Kênh Bằng Lăng

Kênh Tháp Mười

13

Long An (10,2); Tiền Giang - Đồng Tháp (2,8)

603415

1175070

Tân Lập, Tân Thạnh, Long An

602894

1162120

Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp

 

402

08

25

PL09

03

 

 

 

Kênh Phụng Thới

Kênh Tháp Mười

12,6

Long An (9,8); Tiền Giang (2,8)

607643

1174251

Tân Lập, Tân Thạnh, Long An

605596

1161943

Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang

 

403

08

25

PL09

04

 

 

 

Kênh Cà Nhíp

Kênh Tháp Mười

13

Long An (9,7); Tiền Giang (3,3)

613704

1173143

Tân Thạnh, Tân Thạnh, Long An

611055

1161900

Mỹ Thành Bắc, Cai Lậy, Tiền Giang

 

404

08

25

PL09

05

 

 

 

Rạch Láng Cát

Kênh Tháp Mười

8

Long An - Tiền Giang (3,6); Tiền Giang (4,4)

640496

1170728

Tân Hòa Đông, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ An, Thủ Thừa, Long An

645111

1165505

Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang

 

405

08

25

PL09

05

01

 

 

Kênh Hai Hạc

Rạch Láng Cát

45

Đồng Tháp - Long An (3,5); Tiền Giang - Long An (18); Tiền Giang (23,5)

599378

1165203

Tân Thành, Tân Thạnh, Long An; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp

643179

1168341

Tân Hòa Đông, Tân Phước, Tiền Giang

Tên khác: Kênh Xanh, Kênh Hai Hạt

406

08

25

PL09

05

01

01

 

Kênh 1

Kênh Hai Hạc

5,8

Long An - Tiền Giang (5,8)

620308

1169393

Thạnh Hòa, Tân Phước, Tiền Giang; Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An

620440

1163551

Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An; Thạnh Hòa, Tân Phước, Tiền Giang

 

407

08

25

PL09

06

 

 

 

Sông Cũ

Kênh Tháp Mười

2

Tiền Giang (1,2); Tiền Giang - Long An (0,8)

645487

1166090

Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang

647064

1165936

Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An

 

408

08

25

PL09

07

 

 

 

Rạch Tràm Tróc

Kênh Tháp Mười

5,7

Long An - Tiền Giang (5,7)

643181

1168343

Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ An, Thủ Thừa, Long An

647064

1165936

Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An; Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang

 

409

08

25

PL09

08

 

 

 

Rạch Gốc

Kênh Tháp Mười

6

Tiền Giang (3,3); Tiền Giang - Long An (2,7)

647129

1161232

Tân Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang

647300

1166113

Tân Hòa Thành, Tân Phước, Tiền Giang; Lợi Bình Nhơn, Tân An, Long An

 

410

08

25

PL10

 

 

 

 

Rạch Cần Đốt

Sông Vàm Cỏ Tây

7,8

Tiền Giang (0,6); Tiền Giang - Long An (0,5); Long An (6,7)

649026

1160586

Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang

650943

1166580

Hướng Thọ Phú, Tân An, Long An

 

411

08

25

PL11

01

 

 

 

Phân lưu số 1

Rạch Cần Đốt

4,5

Tiền Giang (1,6); Long An - Tiền Giang (0,3); Long An (2,6)

648268

1161954

Tân Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang

650571

1164556

Lợi Bình Nhơn, Tân An, Long An

 

412

08

25

PL11

01

01

 

 

Phân lưu số 2

Rạch Ông Dao

3,5

Long An (1,1); Long An - Tiền Giang (0,8); Tiền Giang (1,6)

649371

1164200

Lợi Bình Nhơn, Tân An, Long An

648377

1161134

Tân Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang

 

413

08

25

PL12

 

 

 

 

Rạch Tầm Vu

Sông Vàm Cỏ Tây

18

Tiền Giang (0,8); Tiền Giang - Long An (0,4); Long An (1); Tiền Giang - Long An (1,4); Long An (14,4)

659258

1148934

Đăng Hưng Phước, Chợ Gạo, Tiền Giang

664455

1160283

Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An

Tên khác: Rạch

Bà Lý 3

414

08

25

PL12

01

 

 

 

Rạch Cổ Cò

Rạch Tầm Vu

11,3

Long An (1); Long An - Tiền Giang (8,7); Long An (1,6)

652183

1159789

Tân Khánh, Tân An, Long An

660248

1155533

Tầm Vu, Châu Thành, Long An

Tên khác: Rạch

Bà Lý 1

415

08

25

PL13

 

 

 

 

Sông Cổ Chiên

Biển

94

Vĩnh Long (13); Bến Tre (20); Vĩnh Long - Bến Tre (18); Bến Tre (6,5); Trà Vinh (1,6); Bến Tre - Trà Vinh (1,4); Bến Tre (8,5); Bến Tre - Trà Vinh (19); Trà Vinh (6)

601241

1137042

An Bình, Long Hồ, Vĩnh Long

672929

1083797

Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh

 

416

08

25

PL14

 

 

 

 

Rạch Bàng

Sông Cổ Chiên

24

Trà Vinh (14,5); Trà Vinh – Vĩnh Long (3,8); Trà Vinh (5,7)

625819

1096215

Tân Bình, Càng Long, Trà Vinh

635671

1114607

Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh

Tên khác: Sông Càng Long, Sông An Trường

417

08

25

PL14

01

 

 

 

Sông Mây Tức

Rạch Bàng

14

Vĩnh Long (3); Vĩnh Long – Trà Vinh (9,7); Trà Vinh (1,3)

621490

1109633

Hiếu Thuận, Vũng Liêm, Vĩnh Long

632893

1106237

Càng Long, Càng Long, Trà Vinh

Tên khác: Sông

Mai Tức

418

08

25

PL14

02

 

 

 

Rạch Cá Chuối

Rạch Bàng

3,8

Vĩnh Long (2); Trà Vinh (0,5); Vĩnh Long - Trà Vinh (1); Trà Vinh (0,3)

633590

1114703

Trung Thành Đông, Vũng Liêm, Vĩnh Long

634743

1112156

Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh

 

419

08

25

PL14

02

01

 

 

Rạch Giồng Ké

Rạch Cá Chuối

4

Vĩnh Long (3,5); Vĩnh Long – Trà Vinh (0,5)

631005

1111819

Trung Ngãi, Vũng Liêm, Vĩnh Long

634473

1112267

Trung Ngãi, Vũng Liêm, Vĩnh Long; Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh

 

420

08

25

PL14

03

 

 

 

Rạch Sâu

Rạch Bàng

3,5

Vĩnh Long (1,4); Trà Vinh (2,1)

633977

1114788

Trung Thành Đông, Vũng Liêm, Vĩnh Long

635816

1112488

Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh

Tên khác: Rạch

Cả Sửu

421

08

25

PL15

 

 

 

 

Sông Bình Tiên

Sông Trà Mơn

21

Đồng Tháp (13); Vĩnh Long (8)

584067

1138102

Phường 2, Sa Đéc, Đồng Tháp

579202

1119137

Tân Bình, Bình Tân, Vĩnh Long

 

422

08

25

PL15

01

 

 

 

Kênh 26-3

Sông Bình Tiên

2

Đồng Tháp - Vĩnh Long (2)

581736

1127455

Tân Hưng, Bình Tân, Vĩnh Long;

Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp

582926

1125894

Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp; Tân Hưng, Bình Tân, Vĩnh Long

 

423

08

25

PL15

02

 

 

 

Kênh Mới

Sông Bình Tiên

3,8

Vĩnh Long (1); Đồng Tháp - Vĩnh Long (0,6); Vĩnh Long (2,2)

584685

1126294

Tân Thành, Bình Tân, Vĩnh Long

582158

1123473

Tân Thành, Bình Tân, Vĩnh Long

 

424

08

25

PL16

 

 

 

 

Kênh 12

Sông Ba Rài

32

Long An (23); Tiền Giang (9)

608099

1184622

Tân Lập, Mộc Hóa, Long An

621772

1155507

Mỹ Hạnh Trung, Cai Lậy, Tiền Giang

 

425

08

25

PL17

 

 

 

 

Sông Phú An

Sông Cái Tàu

14

Vĩnh Long (5); Đồng Tháp (9)

605060

1126949

Phước Hậu, Long Hồ, Vĩnh Long

594807

1132982

Phú Hựu, Châu Thành, Đồng Tháp

Tên khác: Rạch

Xẻo Trâu

426

08

25

PL17

01

01

 

 

Sông Cầu Chùa

Sông Cái Cam

6,4

Vĩnh Long (4); Vĩnh Long - Đồng Tháp (0,7); Vĩnh Long (1,7)

602486

1132515

Trường An, Vĩnh Long, Vĩnh Long

601930

1128777

Tân Hạnh, Long Hồ, Vĩnh Long

Tên khác: Kênh Bà Lăng, Sông Tân Nhơn

427

08

25

PL17

02

 

 

 

Sông Hàng Thẻ

Sông Phú An

4,5

Vĩnh Long (3); Vĩnh Long - Đồng Tháp (1,5)

599079

1124104

Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

600356

1128365

Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

 

428

08

25

PL17

02

01

 

 

Kênh Cơ Nhà

Sông Hàng Thẻ

4

Đồng Tháp - Vĩnh Long (0,7); Vĩnh Long (1,3); Vĩnh Long - Đồng Tháp (2)

597196

1126562

Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

599836

1126961

Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

 

429

08

25

PL17

03

01

 

 

Rạch Tư Nhành

Sông Cầu Chùa

1,7

Vĩnh Long (0,7); Đồng Tháp (1)

599964

1131304

Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

599513

1129788

An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

 

430

08

25

PL17

04

 

 

 

Rạch Ông Sử

Sông Phú An

2,8

Vĩnh Long (0,7); Đồng Tháp (2,1)

599033

1131705

Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

598175

1129283

An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

 

431

08

25

PL17

05

 

 

 

Rạch Xẻo Trần

Sông Phú An

5

Vĩnh Long - Đồng Tháp  (1,6); Đồng Tháp (3,4)

595785

1126558

Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp

597318

1129832

An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

 

432

08

25

PL17

05

01

 

 

Kênh 26-3

Sông Hòa Thanh 2

4,8

Vĩnh Long (1,9); Vĩnh Long - Đồng Tháp (1,4); Vĩnh Long (1,5)

596127

1125821

Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

596558

1122269

Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

 

433

08

25

PL17

05

01

01

 

Kênh Cơ Nhì

Kênh 26-3

4,3

Đồng Tháp (1,2); Đồng Tháp - Vĩnh Long (3,1)

595862

1127792

An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp

595569

1124046

An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp; Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

 

434

08

25

PL17

06

 

 

 

Rạch Cái Đỏ

Sông Phú An

7,5

Vĩnh Long (5,5); Đồng Tháp (2)

598924

1136119

Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

597123

1130572

An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

Tên khác: Rạch

Cái Đôi

435

08

25

PL17

06

01

 

 

Rạch Lẫm

Rạch Cái Đỏ

2

Đồng Tháp - Vĩnh Long (1,2); Vĩnh Long (0,8)

597336

1132633

Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

599208

1132994

Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

 

436

08

25

PL17

06

02

 

 

Rạch Bà Cả

Rạch Cái Đỏ

0,6

Đồng Tháp (0,2); Vĩnh Long (0,4)

598432

1132015

An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

598953

1132157

Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

 

437

08

25

PL17

06

02

01

 

Kênh Ranh

Rạch Bà Cả

0,6

Vĩnh Long - Đồng Tháp (0,6)

598598

1132699

An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp; Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

598558

1132054

Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

 

438

08

25

PL18

 

 

 

 

Sông Cái Vùng

Sông Tiền

21

Đồng Tháp - An Giang (21)

537921

1184711

Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Chợ Vàm, Phú Tân, An Giang

528298

1193757

Long Thuận, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Long Sơn, Tân Châu, An Giang

 

439

08

25

PL19

 

 

 

 

Rạch Trà Ngoa

Sông Tam Bình

28

Trà Vinh (10); Trà Vinh - Vĩnh Long (3,5); Vĩnh Long (14,5)

627983

1091489

Tân An, Càng Long, Trà Vinh

607563

1107972

Loan Mỹ, Tam Bình, Vĩnh Long

Tên khác: Kênh

Long Hội

440

08

25

PL19

01

 

 

 

Rạch Ngã Hậu

Rạch Trà Ngoa

10,4

Vĩnh Long - Trà Vinh (10,4)

624188

1108378

Mỹ Cẩm, Càng Long, Trà Vinh; Hiếu Nhơn, Vũng Liêm, Vĩnh Long

621796

1098930

Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm, Vĩnh Long; Tân Bình, Càng Long, Trà Vinh

Tên khác: Sông

Ngã Hậu

441

08

25

PL20

 

 

 

 

Rạch Dâu

Sông Cái Cối

27

Tiền Giang (1,8); Tiền Giang - Đồng Tháp (18,4); Tiền Giang (6,8)

604325

1161913

Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang

593258

1140786

Tân Thanh, Cái Bè, Tiền Giang

 

442

08

25

PL20

01

 

 

 

Rạch Kinh Ranh

Rạch Dâu

3,2

Đồng Tháp - Tiền Giang (3,2)

589104

1146611

Thanh Mỹ, Tháp Mười, Đồng Tháp; Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang

592223

1146119

Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang;

Thanh Mỹ, Tháp Mười, Đồng Tháp

 

443

08

25

PL27

01

 

 

 

Rạch Giàng Nhỏ

Kênh 79

6,3

Đồng Tháp (2,6); Long An (3,7)

563217

1198725

Tân Phước, Tân Hồng, Đồng Tháp

568895

1201391

Hưng Thạnh, Tân Hưng, Long An

Tên khác: Kênh

T35

444

08

25

PL32

01

 

 

 

Kênh Trung Ương

Kênh Nguyễn Văn Tiếp

41

Long An - Tiền Giang (10,5); Long An (25); Đồng Tháp (5,5)

630869

1169935

Thạnh Tân, Tân Phước, Tiền Giang; Thạnh An, Thạnh Hóa, Long An

590855

1166045

Mỹ Hòa, Tháp Mười, Đồng Tháp

Tên khác: Kênh 5000 Bắc Đông

445

08

25

PL37

01

 

 

 

Kênh Đào

Sông Cái Lân

3,5

Đồng Tháp (1,4); Đồng Tháp - Tiền Giang (1,6); Tiền Giang (0,5)

589210

1147847

Mỹ Hiệp, Cao Lãnh, Đồng Tháp

589645

1144598

Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang

 

446

08

25

PL37

02

 

 

 

Kênh Hội Đồng

Tường

Sông Cái Lân

2,6

Đồng Tháp (2); Tiền Giang (0,6)

588161

1146566

Mỹ Long, Cao Lãnh, Đồng Tháp

589577

1144306

Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang

 

447

08

25

PL37

03

 

 

 

Rạch Ngã Chùa Nhỏ

Sông Cái Lân

3,8

Đồng Tháp (3,5); Tiền Giang (0,3)

586593

1143210

Mỹ Hiệp, Cao Lãnh, Đồng Tháp

589778

1142692

Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang

 

448

08

25

PL37

04

 

 

 

Phân lưu số 4

Sông Cái Lân

4

Đồng Tháp - Tiền Giang (4)

591399

1138600

Tân Thanh, Cái Bè, Tiền Giang; Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp

590674

1140815

Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp; Tân Thanh, Cái Bè, Tiền Giang

 

449

08

26

 

 

 

 

 

Sông Hậu

Biển

258

An Giang (104); An Giang - Đồng Tháp (1,5); Cần Thơ - Đồng Tháp (49); Cần Thơ - Vĩnh Long (6,5); Cần Thơ (7); Cần Thơ - Vĩnh Long (3); Cần Thơ (10); Vĩnh Long - Hậu Giang (7,5); Sóc Trăng (23,5); Trà Vinh (4,5); Sóc Trăng – Trà Vinh (41,5)

506324

1213001

Khánh An, An Phú, An Giang

649256

1053129

An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng; Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

Sông XBG Việt Nam-

Campuchia

450

08

26

PL03

 

 

 

 

Kênh Vĩnh Tế

Sông Châu Đốc

66

An Giang (46); Kiên Giang (20)

512400

1185060

Vĩnh Ngươn, Châu Đốc, An Giang

455811

1164443

Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang

 

451

08

26

PL05

 

 

 

 

Kênh Vĩnh Tre

Sông Hậu

63

Kiên Giang (11,5); An Giang (51,5)

478673

1135015

Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang

523090

1174191

Mỹ Phú, Châu Phú, An Giang

Tên khác: Kênh

Tri Tôn

452

08

26

PL05

01

 

 

 

Kênh HT1-422

Kênh Vĩnh Tre

11,5

Kiên Giang - An Giang (11,5)

479693

1151819

Vĩnh Phước, Tri Tôn, An Giang; Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang

484981

1144861

Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang; Lương An Trà, Tri Tôn, An Giang

 

453

08

26

PL05

02

 

 

 

Kênh Ninh Phước 2

Kênh Vĩnh Tre

17

Kiên Giang - An Giang (17)

501780

1140594

Lương An Trà, Tri Tôn, An Giang; Bình Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

484992

1144855

Cô Tô, Tri Tôn, An Giang; Nam Thái Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

 

454

08

26

PL05

03

 

 

 

Kênh Ngã Ba

Kênh Vĩnh Tre

31

Kiên Giang (17,5); An Giang (13,5)

491675

1126434

Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang

505857

1153889

An Hảo, Tịnh Biên, An Giang

 

455

08

26

PL06

 

 

 

 

Kênh 10

Sông Hậu

56

Kiên Giang (17,5); An Giang (38,5)

496865

1123001

Sơn Kiên, Hòn Đất, Kiên Giang

525415

1170523

Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, An Giang

 

456

08

26

PL07

 

 

 

 

Kênh Ba Thê

Sông Hậu

57

Kiên Giang (19); An Giang (38)

501654

1119123

Sóc Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

528998

1167434

Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang

 

457

08

26

PL07

01

 

 

 

Kênh Ranh Tỉnh

Kênh Ba Thê

13,8

Kiên Giang - An Giang (13,8)

501691

1140450

Cô Tô, Tri Tôn, An Giang; Nam Thái Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

513608

1133506

Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang; Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang

 

458

08

26

PL07

02

 

 

 

Kênh Vành Đai Núi Ba Thê

Kênh Ba Thê

7

An Giang (3,3); An Giang - Kiên

Giang (1); An Giang (2,7)

517142

1133741

Vọng Đông, Thoại Sơn, An Giang

514442

1134770

Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang

 

459

08

26

PL07

03

 

 

 

Kênh Ranh

Kênh Vành Đai Núi Ba Thê

3,2

Kiên Giang - An Giang (3,2)

517889

1129686

Óc Eo, Thoại Sơn, An Giang; Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

515527

1131854

Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang; Óc Eo, Thoại Sơn, An Giang

 

460

08

26

PL08

01

 

 

 

Kênh 18

Kênh Rạch Giá - Hà Tiên

27

An Giang (4); Kiên Giang (23)

478691

1161631

Vĩnh Gia, Tri Tôn, An Giang

467258

1137127

Kiên Bình, Kiên Lương, Kiên Giang

Tên khác: Kênh

T4

461

08

26

PL08

02

 

 

 

Kênh T5

Kênh Rạch Giá -

Hà Tiên

28

Kiên Giang (17); An Giang (11)

471516

1136995

Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang

485536

1161786

Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

 

462

08

26

PL08

02

01

 

 

Kênh Nam Vĩnh Tế

9

Kênh T5

16,7

Kiên Giang (7,8); An Giang (8,9)

475043

1146898

Kiên Bình, Kiên Lương, Kiên Giang

484492

1160034

Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

 

463

08

26

PL08

02

02

 

 

Kênh Ranh

Kênh T5

10,6

Kiên Giang - An Giang (10,6)

475963

1161490

Vĩnh Gia, Tri Tôn, An Giang; Vĩnh Phú, Giang Thành, Kiên Giang

480009

1152366

Vĩnh Phú, Giang Thành, Kiên Giang; Vĩnh Phước , Tri Tôn, An Giang

 

464

08

26

PL08

03

 

 

 

Kênh T6

Kênh Rạch Giá -

Hà Tiên

31

An Giang (17,5); Kiên Giang (13,5)

488339

1164154

Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

475264

1136876

Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang

 

465

08

26

PL08

04

 

 

 

Kênh Kiến Hảo

Kênh Rạch Giá -

Hà Tiên

26

An Giang (7); Kiên Giang (19)

521938

1134619

Vọng Đông, Thoại Sơn, An Giang

504880

1115027

Mỹ Lâm, Hòn Đất, Kiên Giang

 

466

08

26

PL09

01

 

 

 

Kênh Trà Keo

Kênh Xã Diễu

1,8

An Giang (1,2); Kiên Giang (0,6)

519778

1129711

Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

518628

1128303

Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

 

467

08

26

PL09

02

 

 

 

Kênh 3000

Kênh Xã Diễu

3,6

An Giang (3,2); Kiên Giang (0,4)

521862

1130487

Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

519753

1127580

Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

 

468

08

26

PL09

03

 

 

 

Kênh 2400

Kênh Xã Diễu

3,6

An Giang (3,3); Kiên Giang (0,3)

522263

1130286

Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

520160

1127310

Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

 

469

08

26

PL09

04

 

 

 

Kênh 1800

Kênh Xã Diễu

3,7

An Giang (3,5); Kiên Giang (0,2)

522833

1130006

Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

520673

1126967

Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

 

470

08

26

PL09

05

 

 

 

Kênh 1500

Kênh Xã Diễu

3,8

An Giang (3,6); Kiên Giang (0,2)

523088

1129894

Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

520929

1126797

Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

 

471

08

26

PL10

 

 

 

 

Sông Rạch Giá-

Long Xuyên

Sông Hậu

68

Kiên Giang (24,2); Kiên Giang - An Giang (3,8); An Giang (40)

508423

1106021

Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá, Kiên Giang

549165

1148222

Mỹ Hòa Hưng, Long Xuyên , An Giang

Tên khác: Sông Rạch Giá, Sông Thoại Sơn

472

08

26

PL11

 

 

 

 

Sông Rạch Sỏi

Biển

60

An Giang (0,6); An Giang - Cần Thơ (2); Cần Thơ (5,5); An Giang (1,7); Cần Thơ (19,2); Kiên Giang (31)

553907

1141757

Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang

511678

1100002

An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang

Tên khác: Kênh

Rạch Sỏi-Vàm Cống

473

08

26

PL11

01

 

 

 

Kênh Bờ Ao

Sông Rạch Sỏi

14,5

An Giang (12,2); Cần Thơ (2,3)

540872

1145828

Vĩnh Thành, Châu Thành, An Giang

550482

1138684

Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

 

474

08

26

PL11

01

01

 

 

Rạch Ngọn Cái

Kênh Bờ Ao

2,5

An Giang (2,1); Cần Thơ - An Giang (0,4)

550901

1140566

Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang

548783

1139281

Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang

Tên khác: Ngã Cái

475

08

26

PL11

02

 

 

 

Kênh Ranh

Sông Rạch Sỏi

3,6

An Giang - Cần Thơ (3,6)

546410

1139331

Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Phú Thuận, Thoại Sơn, An Giang

547868

1136010

Phú Thuận, Thoại Sơn, An Giang; Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

 

476

08

26

PL11

02

01

 

 

Kênh Ranh Vĩnh

Trịnh

Kênh Ranh

5,3

An Giang - Cần Thơ (5,3)

551827

1139938

Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang

546523

1139065

Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang; Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

 

477

08

26

PL11

03

 

 

 

Kênh Ranh

Sông Rạch Sỏi

10,6

Cần Thơ - An Giang (10,6)

536623

1131454

Vĩnh Khánh, Thoại Sơn, An Giang; Thạnh Qưới, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

546697

1134826

Thạnh Mỹ, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Phú Thuận, Thoại Sơn, An Giang

 

478

08

26

PL11

04

 

 

 

Kênh Ông Cò

Sông Rạch Sỏi

16,3

An Giang (13); Cần Thơ (3,3)

534725

1144151

Vĩnh Trạch, Thoại Sơn, An Giang

541245

1129305

Thạnh Qưới, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

 

479

08

26

PL11

05

 

 

 

Kênh Đầu Ngàn

Sông Rạch Sỏi

6,5

Kiên Giang - Cần Thơ (5,6); Cần Thơ (0,9)

538251

1116949

Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang

534490

1122060

Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

 

480

08

26

PL11

06

 

 

 

Kênh H

Sông Rạch Sỏi

15,5

An Giang (5,5); An Giang - Cần Thơ (5); Cần Thơ (5)

531310

1140581

Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang

539273

1127124

Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

 

481

08

26

PL11

07

 

 

 

Kênh G

Sông Rạch Sỏi

15

An Giang (4); Cần Thơ (11)

530029

1138915

Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang

538415

1126250

Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

 

482

08

26

PL11

08

 

 

 

Kênh F

Sông Rạch Sỏi

14,4

An Giang (3,2); An Giang - Cần Thơ (0,3); Cần Thơ (10,9)

529498

1137201

Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang

537384

1125262

Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

 

483

08

26

PL11

08

01

 

 

Kênh ấp Chiến Lược

Mới

Kênh F

4

An Giang - Cần Thơ (4)

533967

1135824

Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Định Thành, Thoại Sơn, An Giang

531280

1134538

Định Thành, Thoại Sơn, An Giang; Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

 

484

08

26

PL11

08

02

 

 

Kênh ấp Chiến Lược

Kênh F

4,4

Cần Thơ - An Giang (4,4)

528398

1132742

Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang; Thạnh Lợi, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

531450

1134278

Thạnh Lợi, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang

 

485

08

26

PL12

 

 

 

 

Sông Thốt Nốt

Sông Hậu

53

Kiên Giang (20); Cần Thơ (33)

534307

1092725

Giồng Giềng, Giồng Riềng, Kiên Giang

558528

1135783

Thốt Nốt, Thốt Nốt, Cần Thơ

 

486

08

26

PL13

 

 

 

 

Kênh Đờn Dang

Kênh Ông Hiển

42

An Giang (4); Cần Thơ (11,3); Kiên Giang (26,7)

538306

1135962

Vĩnh Khánh, Thoại Sơn, An Giang

511502

1103752

An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang

Tên khác: Kênh Đòn Dong, Kênh Đòn Dông

487

08

26

PL14

 

 

 

 

Kênh Chưng Bầu

Sông Cái Bé

37

Cần Thơ (6,5); Kiên Giang (30,5)

546636

1115677

Cờ Đỏ, Cờ Đỏ, Cần Thơ

523149

1089360

Long Thạnh, Giồng Riềng, Kiên Giang

 

488

08

26

PL14

01

 

 

 

Kênh KH3

Kênh Chưng Bầu

18,5

Kiên Giang (16,2); Cần Thơ (2,3)

533315

1098187

Thạnh Bình, Giồng Riềng, Kiên Giang

542163

1114532

Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ

 

489

08

26

PL14

02

 

 

 

Kênh 8

Kênh Chưng Bầu

1,2

Cần Thơ - Kiên Giang (1,2)

538961

1114608

Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang; Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ

539763

1113674

Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang

 

490

08

26

PL14

02

01

 

 

Kênh Bờ Ao

Kênh 8

6

Cần Thơ (4); Cần Thơ - Kiên Giang (2)

537693

1120639

Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

538945

1114605

Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang

 

491

08

26

PL14

03

 

 

 

Kênh Ranh

Kênh Chưng Bầu

27

Hậu Giang (0,5); Hậu Giang - Kiên Giang (1); Cần Thơ - Kiên Giang (25,5)

559505

1095405

Vị Bình, Vị Thủy, Hậu Giang

539777

1113637

Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ;

Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang

 

492

08

26

PL15

 

 

 

 

Sông Ô Môn

Sông Hậu

52

Kiên Giang (22,5); Cần Thơ (29,5)

541042

1082636

Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Gò Quao, Kiên Giang

572024

1122111

Thới An, Ô Môn, Cần Thơ

Tên khác: Kênh Bà Đầm

493

08

26

PL15

01

 

 

 

Kênh KH8

Sông Ô Môn

15,7

Cần Thơ (0,7); Hậu Giang (0,8); Cần Thơ (7); Kiên Giang (7,2)

562192

1104581

Trường Xuân, Thới Lai, Cần Thơ

551994

1092713

Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

 

494

08

26

PL15

02

 

 

 

Kênh Thị Đội

Sông Ô Môn

27

Kiên Giang (12,5); Cần Thơ (14,5)

537483

1099219

Thạnh Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

560969

1112860

Thới Lai, Thới Lai, Cần Thơ

 

495

08

26

PL16

 

 

 

 

Sông Cái Lớn

Biển

73

Kiên Giang (14,5); Kiên Giang - Hậu Giang (10,8); Kiên Giang (47,7)

544010

1087555

Hoà Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang

509896

1099999

Tây Yên, An Biên, Kiên Giang

 

496

08

26

PL16

01

 

 

 

Sông Ba Voi

Sông Cái Lớn

17

Hậu Giang (0,8); Hậu Giang - Kiên Giang (16,2)

548359

1082196

Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

542998

1077339

Tân Tiến, Vị Thanh, Hậu Giang; Vĩnh Hòa Hưng Nam, Gò Quao, Kiên Giang

 

497

08

26

PL16

02

 

 

 

Sông Nước Đục

Sông Cái Lớn

61

Hậu Giang (60); Hậu Giang - Kiên Giang (1)

567697

1075397

Long Bình, Long Mỹ, Hậu Giang

536533

1071276

Hỏa Tiến, Vị Thanh, Hậu Giang; Vĩnh Thắng, Gò Quao, Kiên Giang

Tên khác: Sông Cái Lớn

498

08

26

PL16

02

01

 

 

Sông Nước Trong

Sông Nước Đục

21

Hậu Giang (10); Hậu Giang - Kiên Giang (11)

550396

1064205

Lương Tâm, Long Mỹ, Hậu Giang

536959

1070274

Vĩnh Viễn A, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Thắng, Gò Quao, Kiên Giang

 

499

08

26

PL16

 

 

 

 

Sông Ngã Ba Cái

Tàu

Sông Cái Lớn

72

Hậu Giang (9,5); Hậu Giang - Bạc Liêu (30); Kiên Giang - Bạc Liêu (16,5); Kiên Giang (16)

565114

1061682

Thuận Hưng, Long Mỹ, Hậu Giang

525707

1074929

Thủy Liễu, Gò Quao, Kiên Giang

 

500

08

26

PL16

01

 

 

 

Rạch Tà Xông

Sông Ngã Ba Cái

Tàu

6

Kiên Giang - Hậu Giang (2,8); Hậu Giang (3,2)

541521

1063205

Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang

545510

1061505

Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang

Tên khác: Rạch Tà ông

501

08

26

PL16

01

01

 

 

Rạch Ngọn Tà Ông

Rạch Tà Xông

4,6

Hậu Giang - Kiên Giang (4,6)

544488

1067112

Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang; Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang

543638

1063728

Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang

 

502

08

26

PL16

01

02

 

 

Rạch Bào Ráng

Rạch Tà Xông

6

Kiên Giang (2,3); Hậu Giang (3,7)

539497

1063444

Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang

544945

1062560

Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang

Tên khác: Long

Mỹ 2

503

08

26

PL16

02

 

 

 

Rạch Ngã Ba Đình

Sông Ngã Ba Cái

Tàu

35

Bạc Liêu (2,7); Bạc Liêu - Kiên Giang (32,3)

533448

1040600

Ninh Thạnh Lợi A, Hồng Dân, Bạc Liêu

532185

1065436

Vĩnh Lộc A, Hồng Dân, Bạc Liêu; Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

 

504

08

26

PL17

 

 

 

 

Sông Xếp

Sông Hậu

7,7

Đồng Tháp (3); Đồng Tháp - Vĩnh Long (0,3); Vĩnh Long (4,4)

572459

1123044

Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp

578020

1118276

Tân Bình, Bình Tân, Vĩnh Long

Tên khác: Rạch

Xếp Lớn

505

08

26

PL17

01

 

 

 

Kênh Xã Hời

Sông Xếp

12

Đồng Tháp (2,8); Đồng Tháp - Vĩnh Long (9,2)

581138

1130653

Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp

574868

1121400

Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp; Tân An Thạnh, Bình Tân, Vĩnh Long

Tên khác: Kênh Xã Hời

506

08

26

PL18

01

 

 

 

Kênh 20-3

Sông Trà Môn

9

Đồng Tháp (2); Vĩnh Long (7)

581585

1129482

Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp

577194

1121695

Tân An Thạnh, Bình Tân, Vĩnh Long

Tên khác: Kênh

Đòn Dong

507

08

26

PL18

02

 

 

 

Kênh Xã Khánh

Sông Trà Môn

15

Đồng Tháp (7,5); Vĩnh Long (7,5)

587860

1131248

Phú Long, Châu Thành, Đồng Tháp

578068

1120970

Tân Lược, Bình Tân, Vĩnh Long

Tên khác: Kênh Xã Khanh

508

08

26

PL19

 

 

 

 

Rạch Nha Mân

Sông Hậu

33

Đồng Tháp (17,3); Vĩnh Long (15,7)

590574

1136445

An Hiệp, Châu Thành, Đồng Tháp

587172

1111176

Cái Vồn, Bình Minh, Vĩnh Long

 

509

08

26

PL19

01

 

 

 

Rạch Bà Tơ

Rạch Nha Mân

4

Vĩnh Long (1,5); Vĩnh Long -Đồng Tháp (2,5)

594338

1121906

Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long

590456

1122124

Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long; Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp

Tên khác: Rạch

Sậy

510

08

26

PL19

01

01

 

 

Kênh Trà

Rạch Bà Tơ

2

Đồng Tháp (1); Đồng Tháp - Vĩnh Long (1)

593316

1124284

An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp

592798

1122227

Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp; Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long

 

511

08

26

PL19

02

 

 

 

Kênh Dông Nôi

Rạch Nha Mân

3

Vĩnh Long - Đồng Tháp (3)

587596

1122803

Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp; Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long

590425

1122115

Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long; Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp

 

512

08

26

PL19

03

 

 

 

Sông Tàm Du

Rạch Nha Mân

22

Đồng Tháp (13,7); Đồng Tháp - Vĩnh Long (4,7); Vĩnh Long (3,6)

574889

1135233

Hòa Long, Lai Vung, Đồng Tháp

589839

1120475

Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long

Tên khác: Kênh

Tàm Vu

513

08

26

PL19

04

 

 

 

Kênh Mới

Rạch Nha Mân

18,5

Đồng Tháp (9,8); Vĩnh Long (8,7)

593780

1131476

Phú Hựu, Châu Thành, Đồng Tháp

590756

1116363

Thuận An, Bình Minh, Vĩnh Long

Tên khác: Kênh Khoang Tiết

514

08

26

PL20

 

 

 

 

Kênh Xáng Xà No

Sông Cần Thơ

39

Hậu Giang (34); Hậu Giang - Cần Thơ (2,5); Cần Thơ (2,5)

545394

1078462

Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

575448

1104051

Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ

 

515

08

26

PL20

01

 

 

 

Kênh 62

Kênh Xáng Xà No

7,7

Kiên Giang (3,2); Hậu Giang (4,5)

549201

1089162

Hoà Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang

551232

1081882

Phường 4, Vị Thanh, Hậu Giang

 

516

08

26

PL20

01

01

 

 

Kênh Lung Nia

Kênh 62

4 5

Kiên Giang (1,4); Kiên Giang - Hậu Giang (3,1)

545769

1084766

Hoà Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang

549958

1086044

Hòa Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

 

517

08

26

PL20

01

02

 

 

Phân lưu số 2

Kênh 62

2

Kiên Giang - Hậu Giang (2)

551394

1086926

Hòa Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang

549954

1086062

Hòa Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

 

518

08

26

PL20

01

03

 

 

Kênh KH 9

Kênh 62

17,7

Hậu Giang (6,3); Kiên Giang

(9,3); Hậu Giang (2,1)

562418

1098168

Trường Long Tây, Châu Thành A, Hậu Giang

550056

1085683

Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

 

519

08

26

PL20

02

 

 

 

Kênh Giáo Điển

Kênh Xáng Xà No

7,2

Kiên Giang (3); Hậu Giang (4,2)

551244

1089871

Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

552346

1082875

Phường 4, Vị Thanh, Hậu Giang

 

520

08

26

PL20

03

 

 

 

Kênh Ông Hai

Kênh Xáng Xà No

6,6

Kiên Giang (3,5); Hậu Giang (3,1)

552269

1091030

Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

554652

1084876

Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang

 

521

08

26

PL20

04

 

 

 

Kênh 14

Kênh Xáng Xà No

8

Kiên Giang (5); Kiên Giang - Hậu Giang (0,7); Hậu Giang (2,3)

551922

1092528

Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

558137

1087950

Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang

Tên khác: Kênh

14 Nhỏ

522

08

26

PL20

04

01

 

 

Kênh Ba Thước

Kênh 14 nhỏ

6,6

Hậu Giang (1); Hậu Giang - Kiên Giang (5,6)

551464

1086356

Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang

556905

1089977

Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang; Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

 

523

08

26

PL20

05

 

 

 

Kênh 7000

Kênh Xáng Xà No

11,2

Cần Thơ (4,3); Hậu Giang (6,9)

555391

1100315

Trường Xuân A, Thới Lai, Cần

Thơ

563671

1092865

Bảy Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang

 

524

08

26

PL20

06

 

 

 

Kênh 4000

Kênh Xáng Xà No

12,6

Cần Thơ (4,6); Hậu Giang (8)

556755

1103371

Trường Xuân B, Thới Lai, Cần

Thơ

566003

1094817

Tân Hòa, Châu Thành A, Hậu Giang

Tên khác: Kênh

Cái Căng

525

08

26

PL20

06

01

 

 

Kênh Chệt Thợ

Kênh 4000

8,8

Cần Thơ (4); Hậu Giang (4,8)

568860

1103652

Trường Long, Phong Điền, Cần Thơ

562400

1098185

Trường Long Tây, Châu Thành A, Hậu Giang

Tên khác: Kênh

Cần Đước

526

08

26

PL20

07

 

 

 

Kênh Mới

Kênh Xáng Xà No

14,5

Cần Thơ (4,8); Hậu Giang (1,5); Cần Thơ - Hậu Giang (5,7); Hậu Giang (2,5)

558120

1106425

Trường Xuân, Thới Lai, Cần Thơ

568998

1097544

Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang

Tên khác: Kênh Bà Đầm, Kênh 1000

527

08

26

PL20

07

01

 

 

Rạch Trà ếch

Kênh Mới

6,5

Cần Thơ (1); Cần Thơ - Hậu Giang (5,5)

570856

1103688

Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ

567695

1099576

Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang; Trường Long, Phong Điền, Cần Thơ

Tên khác: Kênh Trà Êch

528

08

26

PL20

08

 

 

 

Kênh Trầu Hôi

Kênh Xáng Xà No

4,7

Hậu Giang (3); Cần Thơ - Hậu Giang (1,7)

575553

1096981

Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang

572021

1100028

Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ; Nhơn Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang

 

529

08

26

PL20

09

 

 

 

Rạch Xà No

Kênh Xáng Xà No

5,5

Hậu Giang (3,3); Cần Thơ (2,2)

570144

1097526

Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang

573348

1101272

Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ

 

530

08

26

PL20

10

 

 

 

Kênh Cái Mà

Kênh Xáng Xà No

3

Hậu Giang (1,3); Hậu Giang - Cần Thơ (1,7)

570722

1102275

Nhơn Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang

573619

1101651

Nhơn Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang; Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ

 

531

08

26

PL20

11

 

 

 

Rạch So Đũa Lớn

Kênh Xáng Xà No

6,6

Hậu Giang (4,3); Cần Thơ (2,3)

575778

1096509

Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang

574236

1102410

Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ

 

532

08

26

PL21

 

 

 

 

Rạch Sung

Sông Cần Thơ

8,3

Hậu Giang (3,8); Hậu Giang - Cần Thơ (0,5); Cần Thơ (4)

577179

1097181

Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang

577928

1104061

Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ

Tên khác: Rạch

So Đũa Bé

533

08

26

PL21

01

 

 

 

Phân lưu số 1

Rạch Sung

2,8

Hậu Giang - Cần Thơ (1,8); Cần Thơ (1)

580578

1102353

Ba Láng, Cái Răng, Cần Thơ; Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang

578194

1102982

Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ

 

534

08

26

PL21

02

 

 

 

Rạch Chồn

Sông Ba Láng

1,8

Cần Thơ (0,6); Hậu Giang (1,2)

578509

1102840

Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ

579486

1101576

Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang

 

535

08

26

PL22

 

 

 

 

Sông Cái Răng

Sông Cần Thơ

15

Hậu Giang (8); Cần Thơ (7)

582456

1095613

Cái Tắc, Châu Thành A, Hậu Giang

582166

1106418

An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ

Tên khác: Kênh Cái Muông

536

08

26

PL23

 

 

 

 

Rạch Bến Bạ

Sông Hậu

10

Cần Thơ - Hậu Giang (5); Cần Thơ (5)

583340

1101100

Đông Thạnh, Châu Thành, Hậu Giang; Thường Thạnh, Cái Răng, Cần Thơ

591274

1104945

Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ

Tên khác: Kênh Thạch Đông

537

08

26

PL24

 

 

 

 

Rạch Cái Cui

Sông Hậu

5,5

Hậu Giang (1,8); Hậu Giang - Cần Thơ (3,7)

588475

1100318

Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang

592441

1103726

Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang; Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ

 

538

08

26

PL24

01

 

 

 

Kênh Cả Tràm

Rạch Cái Cui

1,6

Cần Thơ - Hậu Giang (1,6)

587948

1101489

Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang; Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ

589543

1101773

Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ; Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang

 

539

08

26

PL25

 

 

 

 

Sông Gành Hào

Biển

59

Cà Mau (32,7); Bạc Liêu – Cà Mau (26,3)

509342

1017272

Khánh An, U Minh, Cà Mau

545668

996819

Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu; Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau

 

540

08

26

PL25

01

 

 

 

Kênh Xáng Quản Lộ

- Phụng Hiệp

Sông Gành Hào

121

Hậu Giang (1); Sóc Trăng (5); Sóc Trăng - Hậu Giang (0,5); Hậu Giang (22); Hậu Giang - Sóc Trăng (14,6); Sóc Trăng (18); Bạc Liêu (39); Bạc Liêu - Cà Mau (9,4); Cà Mau (11,5)

598149

1098578

Mái Dầm, Châu Thành, Hậu Giang

515874

1014549

Phường 2, Cà Mau, Cà Mau

 

541

08

26

PL25

01

 

 

 

Rạch Bà Bún

Kênh Xáng Quản

Lộ - Phụng Hiệp

2,6

Hậu Giang (1,6); Hậu Giang - Sóc Trăng (1)

595639

1098706

Mái Dầm, Châu Thành, Hậu Giang

597545

1097934

Mái Dầm, Châu Thành, Hậu Giang; An Lạc Thôn, Kế Sách, Sóc Trăng

 

542

08

26

PL25

02

 

 

 

Rạch Ngã Lá

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

3,7

Hậu Giang (2,4); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,1); Sóc Trăng (1,2)

594312

1096033

Phú Tân, Châu Thành, Hậu Giang

597436

1097552

Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

 

543

08

26

PL25

03

 

 

 

Rạch Mật Cật

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

3

Hậu Giang - Sóc Trăng (0,5); Sóc Trăng (2,5)

595368

1094845

Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng; Phú Hữu, Châu Thành, Hậu Giang

597348

1096850

Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

 

544

08

26

PL25

03

01

 

 

Rạch Xẻo Muồng

Rạch Mật Cật

2

Hậu Giang (1,2); Hậu Giang – Sóc Trăng (0,3); Sóc Trăng (0,5)

594667

1096136

Phú Tân, Châu Thành, Hậu Giang

596378

1096446

Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

 

545

08

26

PL25

04

01

 

 

Kênh Mang Cá

Kênh Cái Côn

3,6

Hậu Giang (2,6); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,7); Sóc Trăng (0,3)

590290

1084986

Ngã Bảy, Ngã Bảy, Hậu Giang

593819

1084087

Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng

 

546

08

26

PL25

05

 

 

 

Rạch Ông Tà

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

1,8

Hậu Giang (1,1); Sóc Trăng (0,7)

594474

1095311

Phú Tân, Châu Thành, Hậu Giang

595946

1094449

Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

 

547

08

26

PL25

06

 

 

 

Kênh Rọc Ngay

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

1,7

Sóc Trăng (0,6); Hậu Giang (1,1)

595330

1090339

Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

593556

1090397

Tân Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

 

548

08

26

PL25

07

 

 

 

Kênh Thủy Lợi

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

5,5

Sóc Trăng - Hậu Giang (3,8); Hậu Giang (1,7)

592881

1084309

Đại Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang; Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng

592402

1088572

Tân Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

 

549

08

26

PL25

07

01

 

 

Kênh Thầy Tần

Kênh Thủy Lợi

1,7

Sóc Trăng (0,3); Sóc Trăng - Hậu Giang (1,4)

594462

1089356

Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

593684

1088063

Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng; Tân Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

 

550

08

26

PL25

08

 

 

 

Kênh Trà Ban

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

13

Hậu Giang (8,2); Hậu Giang – Sóc Trăng (0,8); Sóc Trăng (4)

562373

1070233

Long Mỹ, Long Mỹ, Hậu Giang

565381

1057573

Phường 1, Ngã Năm, Sóc Trăng

Tên khác: Kênh Xáng Chìm

551

08

26

PL25

09

 

 

 

Rạch Sóc Sãi

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

4,5

Bạc Liêu (2); Sóc Trăng (2,5)

558699

1055778

Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

562297

1054626

Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

Tên khác: Kinh Mới

552

08

26

PL25

09

01

 

 

Rạch Ngang Kè

Rạch Sóc Sãi

4,5

Bạc Liêu - Sóc Trăng (3,2); Sóc Trăng (1,3)

559763

1059833

Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

561293

1055776

Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

 

553

08

26

PL25

09

02

 

 

Kinh Mới

Rạch Sóc Sãi

1,2

Bạc Liêu - Sóc Trăng (1,2)

560778

1056911

Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

560635

1055722

Ninh Qưới, Hồng Dân, Bạc Liêu; Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

 

554

08

26

PL25

10

 

 

 

Kênh Nàng Rền

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

26

Bạc Liêu (4,2); Sóc Trăng (21,8)

577877

1033582

Châu Hưng, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

561127

1053458

Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

 

555

08

26

PL25

11

 

 

 

Kinh Làng

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

3

Bạc Liêu - Sóc Trăng (3)

560540

1055695

Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

560241

1052700

Ninh Qưới, Hồng Dân, Bạc Liêu; Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

 

556

08

26

PL25

12

 

 

 

Kênh Canh Đền Đi

Pho Sinh

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

21

Kiên Giang (5,5); Bạc Liêu (15,5)

528223

1051558

Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

542849

1036123

Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu

 

557

08

26

PL25

13

 

 

 

Kênh Tám Chục

Thước

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

21

Kiên Giang (9); Bạc Liêu (2); Bạc Liêu - Cà Mau (1,5); Bạc Liêu (8,5)

521855

1045318

Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

538899

1032344

Phong Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu

Tên khác: Kênh 6

558

08

26

PL25

13

01

 

 

Kênh Phong Thạch

Nam 8000

Kênh Tám Chục Thước

12

Cà Mau (3); Cà Mau - Bạc Liêu (9)

526358

1028366

Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau

532367

1037753

Phong Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu; Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau

Tên khác: Kênh 8000

559

08

26

PL25

14

 

 

 

Kênh Chợ Hội

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

11

Cà Mau (3); Bạc Liêu (8)

524914

1034638

Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau

534838

1028505

Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu

 

560

08

26

PL25

14

01

 

 

Kênh 6000

Kênh Chợ Hội

3,4

Cà Mau (1); Bạc Liêu (2,4)

527171

1029571

Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau

529309

1031875

Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu

Tên khác: Kênh CC4

561

08

26

PL25

15

 

 

 

Kênh Tân Phong

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

9

Cà Mau (3,3); Bạc Liêu (5,7)

529051

1025878

Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau

533437

1027200

Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu

 

562

08

26

PL25

16

 

 

 

Kênh Nhà Thờ

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

3,3

Cà Mau (1); Cà Mau - Bạc Liêu (2,3)

529559

1027626

Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau

532087

1025922

Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau; Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu

 

563

08

26

PL25

17

 

 

 

Kênh Xẻo Mác

Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

3,5

Cà Mau (2); Bạc Liêu (1,5)

524855

1016677

Tân Thành, Cà Mau, Cà Mau

525984

1019829

Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu

 

564

08

26

PL25

17

01

 

 

Phân lưu số 1

Kênh Xẻo Mác

2

Cà Mau - Bạc Liêu (1,4); Bạc Liêu (0,6)

526151

1017163

Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu; Tân Thành, Cà Mau, Cà Mau

525800

1019008

Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu

 

565

08

26

PL25

02

 

 

 

Rạch Cái Xu

Sông Gành Hào

10,2

Cà Mau (0,7); Cà Mau - Bạc Liêu (9,5)     

528854

1013292

Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau

527597

1005129

Hòa Tân, Cà Mau, Cà Mau; Định Thành A, Đông Hải, Bạc Liêu

Tên khác: Rạch Láng Tượng

566

08

26

PL25

03

 

 

 

Kênh Xáng Tắc Vân

Sông Gành Hào

9,5

Cà Mau - Bạc Liêu (1,2); Bạc Liêu (8,3)

530415

1014168

Định Thành, Đông Hải, Bạc Liêu; Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau

532132

1005043

Định Thành A, Đông Hải, Bạc Liêu

Tên khác: Kênh Xáng

567

08

26

PL26

 

 

 

 

Rạch Tích Phú

Sông Hậu

10

Vĩnh Long (4,4); Vĩnh Long – Trà Vinh (5,6)

612705

1102513

Thuận Thới, Trà Ôn, Vĩnh Long

607965

1094846

Tích Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long; An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh

 

568

08

26

PL27

01

 

 

 

Rạch Bà Nghệ

Sông Cầu Kè

3,5

Vĩnh Long - Trà Vinh (2,5); Trà Vinh (1)

611660

1098266

Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh; Vĩnh Xuân, Trà Ôn, Vĩnh Long

614091

1096954

Thông Hòa, Cầu Kè, Trà Vinh

 

569

08

26

PL27

02

 

 

 

Kênh Thầy Hợi

Sông Cầu Kè

6,3

Vĩnh Long (2); Trà Vinh (4,3)

618780

1101346

Hựu Thành, Trà Ôn, Vĩnh Long

614611

1096874

Thông Hòa, Cầu Kè, Trà Vinh

 

570

08

26

PL28

 

 

 

 

Kênh Tân Lập

Sông Mỹ Thanh

42

Hậu Giang (28,7); Sóc Trăng (13,3)

569658

1098018

Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang

588111

1061477

Mỹ Tú, Mỹ Tú, Sóc Trăng

Tên khác: Kinh

Ngay

571

08

26

PL28

01

 

 

 

Kênh Ranh Tỉnh

Kênh Tân Lập

7

Sóc Trăng - Hậu Giang (7)

591291

1077146

Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang; Hồ Đắc Kiện, Châu Thành, Sóc Trăng

585341

1073530

Long Hưng, Mỹ Tú, Sóc Trăng; Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang

 

572

08

26

PL29

 

 

 

 

Kênh Xáng Cà Mau

- Bạc Liêu

Sông Mỹ Thanh

103

Cà Mau (14,8); Bạc Liêu (63,5); Bạc Liêu - Sóc Trăng (6,3); Sóc Trăng (18,4)

516197

1013990

Phường 7, Cà Mau, Cà Mau

606699

1042452

Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

 

573

08

26

PL29

01

 

 

 

Kênh Long Thành

Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu

7 3

Bạc Liêu (3,1); Bạc Liêu - Cà Mau (2,5); Cà Mau (1,7)

526390

1019846

Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu

528854

1013292

Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau

 

574

08

26

PL29

02

 

 

 

Kênh Láng Trâm

Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu

29

Cà Mau (21); Bạc Liêu (8)

509472

1032834

Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau

531685

1014913

Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu

 

575

08

26

PL29

02

01

 

 

Sông Canh Dền

Sông Bạch Ngưu

6,8

Kiên Giang (2,5); Bạc Liêu - Kiên Giang (4,3)

531869

1044993

Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

528603

1039105

Ninh Thạnh Lợi A, Hồng Dân, Bạc Liêu; Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

Tên khác: Sông Cạnh Đền

576

08

26

PL29

02

02

 

 

Kênh Ranh Hai

Sông Bạch Ngưu

9,4

Kiên Giang - Cà Mau (9,4)

520652

1044168

Trí Phải, Thới Bình, Cà Mau; Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

528601

1039106

Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang; Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau

 

577

08

26

PL29

03

 

 

 

Kênh Ngan Dừa -

Cầu Sập

Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu

44

Bạc Liêu (21); Bạc Liêu – Sóc Trăng (6); Bạc Liêu (17)

545651

1060520

Vĩnh Lộc, Hồng Dân, Bạc Liêu

574863

1027768

Long Thạnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

 

578

08

26

PL29

03

01

 

 

Rạch Mỹ Tây

Kênh Ngan Dừa -

Cầu Sập

7,2

Sóc Trăng (3,5); Bạc Liêu (3,7)

562454

1046428

Mỹ Quới, Ngã Năm, Sóc Trăng

556838

1047961

Ninh Quới A, Hồng Dân, Bạc Liêu

Tên khác: Kênh

Tha La Rôn

579

08

26

PL29

03

02

 

 

Kênh Cơ Nhì

Kênh Ngan Dừa -

Cầu Sập

7,4

Sóc Trăng (5,6); Sóc Trăng - Bạc Liêu (1,8)

566991

1046908

Mỹ Bình, Ngã Năm, Sóc Trăng

563530

1040452

Mỹ Quới, Ngã Năm, Sóc Trăng; Vĩnh Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

 

580

08

26

PL29

03

03

 

 

Kênh Miễu Hội

Kênh Ngan Dừa -

Cầu Sập

6

Sóc Trăng (1); Sóc Trăng - Bạc Liêu (1,8); Bạc Liêu (3,2)

569377

1041314

Châu Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng

564652

1039213

Vĩnh Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

 

581

08

26

PL29

03

03

01

 

Rạch Ba Cụm

Rạch Bà Chăng

10

Sóc Trăng (4,1); Bạc Liêu – Sóc Trăng (0,6); Bạc Liêu (2,2); Sóc Trăng (1,5); Bạc Liêu (1,6)

577216

1040195

Hưng Lợi, Thạnh Trị, Sóc Trăng

569774

1037756

Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

Tên khác: Rạch

Bào Cát

582

08

26

PL29

03

03

01

01

Kênh Ngang Bào

Sen

Rạch Ba Cụm

2,8

Sóc Trăng (2); Sóc Trăng - Bạc Liêu (0,8)

572641

1039854

Châu Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng

574192

1037507

Châu Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng; Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

 

583

08

26

PL29

04

 

 

 

Rạch Vàm Lẽo

Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu

38

Bạc Liêu (18,5); Sóc Trăng - Bạc Liêu (19,5)

577874

1033594

Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

594125

1034826

Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng; Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

Tên khác: Rạch

Cà Mau

584

08

26

PL29

04

01

 

 

Rạch Tầm Vụ

Sông Công Điền

3,5

Sóc Trăng (2,1); Sóc Trăng - Bạc Liêu (0,8); Bạc Liêu (0,6)

585495

1040974

Thạnh Quới, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

584854

1039184

Châu Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

 

585

08

26

PL30

 

 

 

 

Kênh Đê Nam Căn

Vàm Om Nỏ

16

Bạc Liêu (7,4); Sóc Trăng (8,6)

582498

1028726

Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu

596545

1034396

Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

 

586

08

26

PL30

01

 

 

 

Kênh Ranh

Kênh Đê Nam Căn

7,6

Sóc Trăng (0,5); Sóc Trăng - Bạc Liêu (7,1)

590701

1025052

Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

589021

1032486

Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu; Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

 

587

08

26

PL30

02

01

 

 

Rạch Xeo Xu

Rạch Xẻo Xu

12,2

Bạc Liêu (4,9); Sóc Trăng (7,3)

586270

1026901

Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu

593898

1031604

Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

 

588

08

26

PL31

 

 

 

 

Kênh Sóc Trăng

Kênh Xáng Lớn

27

Hậu Giang (4,5); Sóc Trăng (22,5)

589981

1084505

Lái Hiếu, Ngã Bảy, Hậu Giang

606007

1062371

Phường 2, Sóc Trăng, Sóc Trăng

Tên khác: Kênh Xáng

589

08

26

PL31

01

 

 

 

Kênh Lâm Trường

Kênh Sóc Trăng

13

Sóc Trăng (10); Sóc Trăng - Hậu Giang (3)

587737

1072632

Long Hưng, Mỹ Tú, Sóc Trăng

592794

1080612

Hiệp Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang; Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng

Tên khác: Kinh Lý

590

08

26

PL31

02

 

 

 

Kênh Ranh

Kênh Sóc Trăng

3

Hậu Giang - Sóc Trăng (3)

593401

1083649

Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng; Hiệp Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

592819

1080644

Hiệp Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

 

591

08

26

PL32

 

 

 

 

Kênh Ngay

Rạch Mọp

22

Hậu Giang (3,5); Sóc Trăng (18,5)

589991

1084557

Lái Hiếu, Ngã Bảy, Hậu Giang

611716

1079204

An Mỹ, Kế Sách, Sóc Trăng

Tên khác: Kênh số 1

592

08

26

PL33

 

 

 

 

Sông Ông Đốc

Biển

107

Kiên Giang (20,5); Kiên Giang - Cà Mau (4); Cà Mau (82,5)

484003

1071716

Đông Hưng A, An Minh, Kiên Giang

477143

999238

Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà

Mau

Tên khác: Sông Đốc, Sông Trèm Trẹm

593

08

26

PL33

01

 

 

 

Rạch Ngả Bác

Sông Ông Đốc

8

Kiên Giang (5,5); Kiên Giang - Cà Mau (2,5)

501978

1061652

Đông Hưng, An Minh, Kiên Giang

499041

1054517

Đông Hưng B, An Minh, Kiên Giang; Biển Bạch, Thới Bình, Cà Mau

 

594

08

26

PL33

01

01

 

 

Kênh Xáng Cùng

Rạch Ngả Bác

6,5

Kiên Giang - Cà Mau (6,5)

505629

1053347

Biển Bạch, Thới Bình, Cà Mau; An Minh Bắc, U Minh Thượng, Kiên Giang

500120

1056721

Đông Hưng B, An Minh, Kiên Giang; Biển Bạch, Thới Bình, Cà Mau

 

595

08

26

PL33

02

 

 

 

Kênh Chắc Băng

Sông Ông Đốc

33

Kiên Giang (17,5); Cà Mau (15,5)

533400

1056587

Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

509447

1033315

Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau

Tên khác: Kênh Xáng Vĩnh Thuận

596

08

26

PL33

02

01

 

 

Kênh Ranh Hạc

Kênh Chắc Băng

13

Kiên Giang - Mau (13)

509489

1050943

Tân Bằng, Thới Bình, Cà Mau; Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang

520634

1044180

Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang; Trí Phải, Thới Bình, Cà Mau

 

597

08

26

PL33

03

 

 

 

Sông Cái Tàu

Sông Ông Đốc

42

Kiên Giang - Mau (6); Mau (36)

481916

1053658

Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau; Vân Khánh Tây, An Minh, Kiên Giang

507547

1021476

Khánh An, U Minh, Cà Mau

Tên khác: Rạch Tiểu Dừa

598

08

26

PL33

03

01

 

 

Kênh Năm Đất Sét

Sông Cái Tàu

13,7

Kiên Giang (5,3); Kiên Giang - Mau (8,4)

492319

1061868

Vân Khánh, An Minh, Kiên Giang

486787

1049600

Vân Khánh Tây, An Minh, Kiên Giang; Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau

 

B

Các Sông liên tỉnh độc lập

599

09

11

 

 

 

 

 

Sông Phố Cũ

Sông Tiên Yên

57

Lạng Sơn (22,4); Quảng Ninh (34,6)

721074

2381484

Cường Lợi, Đình Lập, Lạng Sơn

748360

2360032

Tiên Yên, Tiên Yên, Quảng Ninh

 

600

10

06

 

 

 

 

 

Khe Lan

Sông Ba Chẽ

27

Lạng Sơn (22); Quảng Ninh (5)

715981

2379048

Cường Lợi, Đình Lập, Lạng Sơn

720900

2360889

Thanh Lâm, Ba Chẽ, Quảng

Ninh

 

601

10

07

 

 

 

 

 

Khe Nháng

Sông Ba Chẽ

17

Lạng Sơn (8,7); Quảng Ninh (8,3)

725858

2369963

Bắc Lãng, Đình Lập, Lạng Sơn

723421

2359920

Thanh Lâm, Ba Chẽ, Quảng

Ninh

 

602

11

 

 

 

 

 

 

Sông Tống

Biển

37

Thanh Hóa (28,7); Thanh Hóa - Ninh Bình (8,3)

589701

2219692

Phú Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa

606925

2209919

Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa; Kim Hải, Kim Sơn, Ninh Bình

Tên khác: Sông Càn

603

11

01

01

01

 

 

 

Sông Lông Khê

Sông Hoạt

9,3

Ninh Bình (1); Thanh Hóa (8,3)

590388

2227034

Nam Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình

585207

2221716

Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa

 

604

11

02

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 2

Sông Tống

7,3

Ninh Bình (6,5); Thanh Hóa (0,8)

604463

2223701

Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình

606900

2217956

Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa

Tên khác: Sông

Bút

605

11

03

 

 

 

 

 

Sông Lai Thành

Sông Tống

6,5

Ninh Bình - Thanh Hóa (6,5)

609003

2218856

Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa; Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình

611298

2216101

Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa;

Văn Hải, Kim Sơn, Ninh Bình

 

606

12

08

 

 

 

 

 

Sông Thị Long

Sông Yên

62

Nghệ An (2,5); Thanh Hóa (59,5)

559794

2143216

Nghĩa Thọ, Nghĩa Đàn, Nghệ An

579770

2168350

Trường Giang, Nông Cống,

Thanh Hóa

 

607

13

 

 

 

 

 

 

Sông Lạch Bạng

Biển

32

Nghệ An (0,4); Thanh Hóa (31,6)

569640

2138559

Quỳnh Vinh, Hoàng Mai, Nghệ An

582466

2145668

Hải Bình, Nghi Sơn, Thanh Hóa

Tên khác: Sông Thạch Luyện

608

13

PL01

 

 

 

 

 

Sông Mỏ Đá

Sông Hoàng Mai

11

Thanh Hóa (2); Thanh Hóa - Nghệ An (0,2); Nghệ An (8,8)

575776

2137765

Trường Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa

578016

2127377

Quỳnh Lộc, Hoàng Mai, Nghệ An

 

609

14

13

 

 

 

 

 

Sông Rào Trổ

Sông Gianh

73

Hà Tĩnh (50,3); Quảng Bình (22,7)

601553

1999198

Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

625319

1970315

Phong Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình

Tên khác: Rào Ngốp, Rào Cái

610

14

13

08

 

 

 

 

Khe Gát

Sông Rào Trổ

14

Quảng Bình (2,6); Quảng Bình - Hà Tĩnh (3,3); Hà Tĩnh (8,1)

633499

1981326

Ngư Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình

630495

1983085

Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

Tên khác: Khe

Khế

611

14

13

09

 

 

 

 

Khe Ba Lát

Sông Rào Trổ

3

Hà Tĩnh (0,3); Hà Tĩnh - Quảng Bình (2,7)

632374

1982323

Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

630450

1982836

Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh; Ngư Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình

 

612

15

04

04

 

 

 

 

Sông Châu Thị

Sông Sa Lung

25

Quảng Bình (9); Quảng Bình -Quảng Trị (1); Quảng Trị (15)

704570

1895875

Sen Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình

715136

1884957

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

Tên khác: Sông Trầm Kỳ

613

15

04

04

01

 

 

 

Khe Trầm Kỳ

Sông Châu Thị

7,6

Quảng Bình (1,6); Quảng Trị (6)

703723

1893180

Sen Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình

708799

1890947

Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

614

16

 

 

 

 

 

 

Sông Ô Lâu

Biển

99

Thừa Thiên Huế (48); Thừa Thiên Huế - Quảng Trị (16,5);

Thừa Thiên Huế (34,5)

732290

1820465

Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

760272

1842843

Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

 

615

16

04

 

 

 

 

 

Sông Cầu Nhị

Sông Ô Lâu

23

Thừa Thiên Huế (9,5); Quảng trị (13,5)    ■

736532

1830353

Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

746666

1839356

Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

 

616

16

05

 

 

 

 

 

Sông Thác Ma

Sông Ô Lâu

51

Thừa Thiên Huế (33,4); Quảng Trị (17,6)    ■

730831

1818504

Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

745865

1841316

Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị

Tên khác: Sông Mỹ Chánh

617

17

04

 

 

 

 

 

Sông Ba Ran

Sông Hương

31

Đà Nẵng (4,7); Thừa Thiên Huế (26,3)

808233

1788627

Hòa Bắc, Hoà Vang, Đà Nẵng

786777

1790542

Hương Phú, Nam Đông, Thừa Thiên Huế

Tên khác: Khe Đá Mài

618

18

 

 

 

 

 

 

Sông Trà Khúc

Biển

148

Kon Tum (20); Quảng Ngãi (128)

869567

1619852

Hiếu, Kon Plông, Kon Tum

918975

1678295

Tịnh Khê, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

 

619

18

01

 

 

 

 

 

Suối Nước Long

Sông Trà Khúc

15

Kon Tum (7,3); Kon Tum - Quảng Ngãi (0,4); Quảng Ngãi (7,3)

873527

1628568

Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum

882445

1626630

Ba Vì, Ba Tơ, Quảng Ngãi

 

620

18

02

 

 

 

 

 

Sông Nước Vi

Sông Trà Khúc

9,8

Kon Tum (4,8); Quảng Ngãi (5)

875103

1630982

Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum

882303

1630047

Ba Vì, Ba Tơ, Quảng Ngãi

 

621

18

03

 

 

 

 

 

Sông La Ê

Sông Trà Khúc

10

Kon Tum (5,4); Kon Tum - Quảng Ngãi (0,3); Quảng Ngãi (4,3)

875658

1633344

Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum

883140

1634108

Ba Tiêu, Ba Tơ, Quảng Ngãi

 

622

18

05

 

 

 

 

 

Sông Đắk Lô

Sông Trà Khúc

66

Kon Tum (31,6); Quảng Ngãi (34,4)

858568

1625132

Măng Cành, Kon Plông, Kon Tum

878184

1662057

Sơn Trung, Sơn Hà, Quảng Ngãi

 

623

18

05

03

 

 

 

 

Sông Đắk R' Baye

Sông Đắk Lô

12

Quảng Ngãi (4,5); Quảng Ngãi -Kon Tum (7,5)

863204

1651419

Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi

866059

1641584

Sơn Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum

 

624

18

05

03

01

 

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Đắk R' Baye

4

Quảng Ngãi (2,8); Quảng Ngãi -Kon Tum (1,2)

861065

1650283

Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi

862309

1647071

Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum

 

625

18

05

04

 

 

 

 

Suối Đắc Xe Rack

Sông Đắk Lô

37

Kon Tum (31); Kon Tum - Quảng Ngãi (1,4); Quảng Ngãi (4,6)

865105

1618958

Măng Đen, Kon Plông, Kon Tum

868325

1644122

Sơn Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi

 

626

18

05

05

 

 

 

 

Sông Đắk Xe Rong

Sông Đắk Lô

17

Kon Tum (4,3); Quảng Ngãi (12,7)

873660

1634715

Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum

872841

1648742

Sơn Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi

 

627

18

05

07

 

 

 

 

Sông Đắk Drinh

Sông Đắk Lô

65

Kon Tum (25); Quảng Ngãi (40)

850349

1639006

Đắk Tăng, Kon Plông, Kon Tum

876294

1662015

Sơn Trung, Sơn Hà, Quảng Ngãi

 

628

18

05

07

02

 

 

 

Sông Đắk Tmeo

Sông Đắk Drinh

24

Kon Tum (13,7); Kon Tum -Quảng Ngãi (10,3)

838617

1666293

Đắk Nên, Kon Plông, Kon Tum

853359

1657117

Đắk Nên, Kon PLông, Kon Tum; Sơn Liên, Sơn Tây, Quảng Ngãi

Tên khác: Sông

Tmeo

629

18

05

07

02

01

 

 

Suối Nước Meo

Sông Đắk Tmeo

6,5

Quảng Nam (5,3); Kon Tum -Quảng Ngãi (1,2)

844453

1667440

Trà Vinh, Nam Trà My, Quảng Nam

848983

1664055

Đắk Nên, Kon PLông, Kon Tum; Sơn Bua, Sơn Tây, Quảng Ngãi

 

630

18

05

07

03

 

 

 

Sông Đắk Rô Man

Sông Đắk Drinh

24

Kon Tum (14,2); Kon Tum -Quảng Ngãi (6); Quảng Ngãi (3,8)

854262

1640987

Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum

854868

1658182

Sơn Liên, Sơn Tây, Quảng Ngãi

 

631

18

05

07

03

01

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Đắk Rô Man

2,8

Quảng Ngãi (0,9); Quảng Ngãi -Kon Tum (1,9)

859672

1650351

Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi

857348

1651335

Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum

 

632

18

05

07

04

 

 

 

Sông Đắk Ba

Sông Đắk Drinh

31

Quảng Nam (15,3); Quảng Ngãi (15,7)

846533

1679871

Trà Giáp, Bắc Trà My, Quảng Nam

855961

1661025

Sơn Mùa, Sơn Tây, Quảng Ngãi

 

633

18

05

07

06

 

 

 

Sông Tang

Sông Đắk Drinh

47

Quảng Nam (12,5); Quảng Ngãi (4); Quảng Nam - Quảng Ngãi (1,5); Quảng Ngãi (29)

845810

1683203

Trà Giáp, Bắc Trà My, Quảng Nam

867408

1666479

Sơn Bao, Sơn Hà, Quảng Ngãi

Tên khác: Suối Nước trong, Sông Tung

634

18

05

07

06

01

 

 

Suối Nước Nghèo

Sông Tang

11

Quảng Ngãi (2,7); Quảng Ngãi -Quảng Nam (8,3)

853159

1673677

Trà Xinh, Trà Bồng , Quảng Ngãi

855122

1680381

Trà Xinh, Trà Bồng, Quảng Ngãi; Trà Ka, Bắc Trà My, Quảng Nam

 

635

19

02

 

 

 

 

 

Sông Đinh

Sông Lại Giang

9,5

Quảng Ngãi (7,5); Bình Định (2)

906481

1628264

Ba Trang, Ba Tơ, Quảng Ngãi

912439

1624896

An Dũng, An Lão, Bình Định

 

636

19

03

 

 

 

 

 

Sông Nước Đinh

Sông Lại Giang

29

Quảng Ngãi (18); Bình Định (11)

908074

1631966

Ba Trang, Ba Tơ, Quảng Ngãi

919222

1620882

An Hưng, An Lão, Bình Định

Tên khác: Sông

Sa Lung

637

20

 

 

 

 

 

 

Sông Kôn

Biển

171

Gia Lai (37); Bình Định (134)

874037

1608450

Đăk Roong, KBang, Gia Lai

957462

1540851

Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định

 

638

20

01

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Kôn

9,7

Quảng Ngãi (5,4); Gia Lai (4,3)

887472

1616776

Ba Xa, Ba Tơ, Quảng Ngãi

887876

1610523

Sơn Lang, KBang, Gia Lai

 

639

20

02

 

 

 

 

 

Suối Dak Hma

Sông Kôn

4,2

Bình Định - Gia Lai (4,2)

888833

1601308

Sơn Lang, KBang, Gia Lai; Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định

892145

1600846

Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định; Sơn Lang, KBang, Gia Lai

 

640

20

03

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 3

Sông Kôn

2,4

Gia Lai - Bình Định (2,4)

892396

1603003

An Toàn, An Lão, Bình Định; Sơn Lang, KBang, Gia Lai

892184

1600865

Sơn Lang, KBang, Gia Lai; An Toàn, An Lão, Bình Định

 

641

20

04

 

 

 

 

 

Suối Đá

Sông Kôn

14

Gia Lai (9); Bình Định (5)

884889

1602822

Sơn Lang, KBang, Gia Lai

892871

1599707

Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình

Định

 

642

20

07

 

 

 

 

 

Sông Đắk Phan

Sông Kôn

45

Gia Lai (30); Bình Định (15)

872242

1609137

Đăk Roong, KBang, Gia Lai

900744

1592164

Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình

Định

Tên khác: Đắk Pinh

643

20

07

01

 

 

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Đắk Phan

5,5

Gia Lai (4); Bình Định (1,5)

888168

1594824

Sơn Lang, KBang, Gia Lai

892260

1594775

Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình

Định

 

644

20

09

 

 

 

 

 

Sông Trà Sơn

Sông Kôn

39

Gia Lai (14,5); Bình Định (24,5)

880866

1594859

Sơn Lang, KBang, Gia Lai

905372

1579324

Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định

Tên khác: Sông Kon Trut, Sông Sơn Lang

645

20

09

01

 

 

 

 

Sông Đắk Trúc

Sông Trà Sơn

18

Gia Lai (7,5); Bình Định (10,5)

892075

1587981

Sơn Lang, KBang, Gia Lai

900865

1584385

Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định

Tên khác: Sông Đắk Riêng

646

20

11

01

 

 

 

 

Suối Đắk Driêng

Suối Xem

8

Gia Lai (6); Bình Định (2)

895216

1568822

Nghĩa An, KBang, Gia Lai

899639

1565765

Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình

Định

Tên khác: Ia Drieng

647

20

11

02

 

 

 

 

Phụ lưu số 1

Suối Xem

9

Gia Lai (3); Bình Định (6)

899558

1560141

Tú An, An Khê, Gia Lai

904877

1561099

Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình

Định

 

648

21

 

 

 

 

 

 

Sông Kỳ Lộ

Biển

105

Phú Yên (3,5); Phú Yên - Gia Lai (7); Phú Yên (94,5)

912915

1485209

Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

961921

1480227

An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên

 

649

21

01

 

 

 

 

 

Sông Ea Tiouan

Sông Kỳ Lộ

12

Phú Yên (6,2); Gia Lai - Phú Yên (5,8)

902692

1495648

Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

910644

1492847

Chư RCăm, Krông Pa, Gia Lai; Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

 

650

21

02

 

 

 

 

 

Sông La Hiêng

Sông Kỳ Lộ

25

Gia Lai (21); Giai Lai - Phú Yên (0,5); Phú Yên (3,5)

912327

1521653

Đăk Pling, Kông Chro, Gia Lai

912174

1501413

Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

 

651

21

02

01

 

 

 

 

Phụ lưu số 1

Sông La Hiêng

7

Gia Lai (4,8); Gia Lai - Phú Yên (2,2)

905944

1506423

Đăk Song, Kông Chro, Gia Lai

909641

1504320

Đăk Song, Kông Chro, Gia Lai; Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

 

652

21

03

 

 

 

 

 

Sông Cà Tỏng

Sông Kỳ Lộ

15

Bình Định (7); Gia Lai (6); Phú Yên (2)

915650

1512530

Canh Liên, Vân Canh, Bình Định

914460

1500873

Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

 

653

21

03

01

 

 

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Cà Tỏng

10

Bình Định (6); Phú Yên (4)

918356

1506146

Canh Liên, Vân Canh, Bình Định

914135

1502731

Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

 

654

21

04

 

 

 

 

 

Sông Kẻ Cách

Sông Kỳ Lộ

22

Bình Định (14); Bình Định - Phú

Yên (2); Phú Yên (6)

918728

1510635

Canh Liên, Vân Canh, Bình Định

920038

1496017

Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

 

655

21

05

 

 

 

 

 

Sông Gấm

Sông Kỳ Lộ

19

Bình Định (10); Phú Yên (9)

923836

1506430

Canh Liên, Vân Canh, Bình Định

925499

1492513

Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

 

656

21

10

 

 

 

 

 

Sông Cô

Sông Kỳ Lộ

33

Bình Định (2,5); Phú Yên (30,5)

939674

1506188

Canh Hiệp, Vân Canh, Bình Định

945687

1482175

La Hai, Đồng Xuân, Phú Yên

Tên khác: Sông Long Ba, Suối Cái, Sông Cây Xanh

657

21

10

02

 

 

 

 

Sông Đá Vàng

Sông Cô

27

Bình Định (9,5); Phú Yên (17,5)

940705

1510855

Canh Hiệp, Vân Canh, Bình Định

940552

1489398

Xuân Long, Đồng Xuân, Phú

Yên

Tên khác: Suối Khách,           Sông

Mun, Sông Đá Lót, Suối Khấp

658

22

 

 

 

 

 

 

Sông Cái Ninh Hòa

Biển

53

Đắk Lắk (9); Khánh Hòa (44)

927978

1403384

Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk

953960

1379880

Ninh Hà, Ninh Hòa, Khánh

Hòa

Tên khác: Sông Dinh, Sông EaK, Sông Rông Rau

659

22

01

 

 

 

 

 

Suối Ea Sa

Sông Cái Ninh Hòa

14

Đắk Lắk (6); Khánh Hòa (8)

920223

1397771

Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk

930490

1393320

Ninh Tây, Ninh Hòa, Khánh Hòa

 

660

22

02

 

 

 

 

 

Suối Can

Sông Cái Ninh Hòa

15

Đắk Lắk (4,5); Khánh Hòa (10,5)

920976

1394238

Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk

931602

1392299

Ninh Tây, Ninh Hòa, Khánh Hòa

 

661

23

08

 

 

 

 

 

Sông Chò

Sông Cái Nha

Trang

74

Đắk Lắk (30); Khánh Hòa (44)

907398

1395964

Cư San, M'Đrắk, Đắk Lắk

935819

1361467

Diên Đồng, Diên Khánh, Khánh Hòa

 

662

24

 

 

 

 

 

 

Sông Cạn

Biển

20

Ninh Thuận (9,5); Khánh Hòa (10,5)

934999

1320742

Phước Thành, Bắc Ái, Ninh Thuận

948729

1312322

Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa

Tên khác: Suối Rùa

663

25

01

 

 

 

 

 

Sông Trâu

Biển

27

Ninh Thuận (22,5); Khánh Hòa (4,5)

934176

1307194

Phước Thành, Bắc Ái, Ninh

Thuận

949633

1310250

Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa

Tên khác: Sông Võ Tá, Suối Dầu

664

25

01

02

 

 

 

 

Suối Tiên

Sông Trâu

10

Ninh Thuận (7,2); Khánh Hòa (2,8)

947513

1301653

Lợi Hải, Thuận Bắc, Ninh Thuận

949393

1310199

Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa

 

665

25

02

 

 

 

 

 

Suối Nước Ngọt

Biển

8

Ninh Thuận (6,5); Khánh Hòa (1,5)     

950824

1303136

Công Hải, Thuận Bắc, Ninh Thuận

953014

1309917

Cam Lập, Cam Ranh, Khánh Hòa

 

666

26

 

 

 

 

 

 

Sông Cái Phan Rang

Biển

135

Khánh Hòa (43,5); Ninh Thuận (91,5)

935290

1324154

Ba Cụm Bắc, Khánh Sơn, Khánh Hòa

939400

1278578

Đông Hải, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận

Tên khác: Sông Tô Hạp

667

26

05

 

 

 

 

 

Sông Hàm Leo

Sông Cái Phan

Rang

21

Ninh Thuận (8,2); Khánh Hòa - Ninh Thuận (8,5); Khánh Hòa (3,2); Khánh Hòa - Ninh Thuận (1,1)

905840

1347315

Phước Bình, Bắc Ái, Ninh Thuận

916087

1332976

Thành Sơn, Khánh Sơn, Khánh Hòa; Phước Bình, Bắc Ái, Ninh Thuận

 

668

26

11

01

 

 

 

 

Sông Pha

Sông Ông

18

Lâm Đồng (6,3); Ninh Thuận (11,7)    ■

896452

1315274

D'ran, Đơn Dương, Lâm Đồng

906413

1312177

Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận

Tên khác: Sông

Cầu Treo

669

26

13

02

 

 

 

 

Suối M' Nghon

Sông Than

19

Lâm Đồng (17); Ninh Thuận (2)

888559

1293441

Pró, Đơn Dương, Lâm Đồng

901854

1291242

Ma Nới, Ninh Sơn, Ninh Thuận

Tên khác: Sông

Gia Bô

670

26

13

02

01

 

 

 

Suối M' Ghon

Sông M' Nghon

18

Lâm Đồng (17,5); Ninh Thuận (0,5)     ■

891111

1300220

Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng

901418

1292036

Ma Nới, Ninh Sơn, Ninh Thuận

 

671

26

13

04

 

 

 

 

Sông Dầu

Sông Than

21

Lâm Đồng (9); Ninh Thuận (12)

894139

1303323

Lạc Xuân, Đơn Dương, Lâm Đồng

910981

1297837

Hòa Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận

Tên khác: Sông Kyao, Sông

KLang Bah

672

26

13

04

02

 

 

 

Phụ lưu số 2

Sông Dầu

6

Lâm Đồng (2,6); Ninh Thuận (3,4)

901443

1296404

Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng

904855

1300220

Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận

 

673

26

13

04

04

 

 

 

Phụ lưu số 4

Sông Dầu

7,7

Lâm Đồng (1,7); Ninh Thuận (6)

902456

1296065

Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng

907578

1298911

Hòa Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận

 

674

26

18

02

 

 

 

 

Sông Biêu

Sông Giá

17

Bình Thuận (9,2); Ninh Thuận (7,8)     

904937

1264907

Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận

916085

1271705

Phước Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận

 

675

26

18

04

 

 

 

 

Suối Trà Van

Sông Giá

19

Bình Thuận (2,5); Ninh Thuận (16,5)     

908616

1265402

Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận

920733

1272078

Nhị Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận

 

676

27

 

 

 

 

 

 

Sông Lũy

Biển

96

Lâm Đồng (24); Bình Thuận (72)      ■

835874

1268238

Gung Ré, Di Linh, Lâm Đồng

889076

1236545

Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận

 

677

27

01

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Luỹ

11

Lâm Đồng (8,7); Bình Thuận (2,3)

841840

1256531

Gia Bắc, Di Linh, Lâm Đồng

845577

1249534

Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận

 

678

27

02

 

 

 

 

 

Suối Nhăn

Sông Luỹ

11

Lâm Đồng (5,3); Bình Thuận (5,7)

842403

1254582

Gia Bắc, Di Linh, Lâm Đồng

848885

1247641

Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận

 

679

27

03

 

 

 

 

 

Suối M Ro

Sông Luỹ

8,3

Lâm Đồng - Bình Thuận (1,6); Bình Thuận (6,7)

848689

1253029

Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận; Bảo Thuận, Di Linh, Lâm Đồng

850560

1248170

Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận

 

680

27

05

 

 

 

 

 

Sông Cà Tót

Sông Lũy

70

Lâm Đồng (26); Lâm Đồng - Bình Thuận (6); Bình Thuận (38)

847194

1277465

Tam Bố, Di Linh, Lâm Đồng

861735

1242771

Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận

Tên khác: Sông

Choá

681

27

05

02

 

 

 

 

Sông Ke Dun

Sông Cà Tót

31

Lâm Đồng (25,6); Bình Thuận (5,4)

842274

1266722

Bảo Thuận, Di Linh, Lâm Đồng

862075

1258983

Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận

Tên khác: Sông Da Ke Trou, Sông TaLi

682

27

05

02

03

 

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Ke Dun

11,3

Lâm Đồng (9,2); Bình Thuận (2,1)

853443

1266475

Tam Bố, Di Linh, Lâm Đồng

858243

1260233

Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận

 

683

28

 

 

 

 

 

 

Sông Cái Phan Thiết

Biển

92

Lâm Đồng (27,6); Lâm Đồng - Bình Thuận (4,4); Bình Thuận (60)

835906

1263482

Gia Bắc, Di Linh, Lâm Đồng

842654

1210424

Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận

Tên khác: Sông

Quao

684

29

01

 

 

 

 

 

Sông Giềng

Sông Dinh

31

Bình Thuận (21); Đồng Nai (1,5); Bình Thuận (8,5)

784647

1216515

Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận

787823

1197225

Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận

 

685

29

01

01

 

 

 

 

Suối Tượng

Sông Giềng

18

Bình Thuận (4); Đồng Nai (14)

781930

1212971

Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận

781041

1199873

Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai

 

686

29

02

 

 

 

 

 

Suối Lạnh

Sông Dinh

19

Đồng Nai (11); Bình Thuận (8)

773198

1198610

Xuân Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai

788027

1196486

Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận

 

687

29

02

01

01

 

 

 

Phụ lưu số 1

Suối Cầu Xã

6,5

Bình Thuận (3,2); Đồng Nai (3,3)

776595

1191517

Thắng Hải, Hàm Tân, Bình

Thuận

779266

1195833

Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai

 

688

29

02

01

01

01

 

 

Suối Nóng

Phụ lưu số 1

2,6

Bình Thuận (2,3); Đồng Nai (0,3)

780157

1192818

Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận

778902

1194795

Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai

 

689

30

 

 

 

 

 

 

Sông Đu Đủ

Biển

27

Bà Rịa - Vũng Tàu - Bình Thuận (27)

773544

1191004

Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận; Hòa Hiệp, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu

782183

1170453

Bình Châu, Xuyên Mộc, Bà Rịa-Vũng Tàu; Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận

Tên khác: Sông

Chùa, Suối Tà Răng

690

31

 

 

 

 

 

 

Sông Ray

Biển

114

Đồng Nai (54); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (16); Bà Rịa - Vũng Tàu (44)

743218

1201333

Hàng Gòn, Long Khánh, Đồng

Nai

756324

1156903

Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu

 

691

31

04

 

 

 

 

 

Suối Tròng

Sông Ray

36

Đồng Nai (26,5); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (9,5)

761693

1211206

Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai

762138

1191241

Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa- Vũng Tàu; Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai

 

692

31

04

01

 

 

 

 

Suối Xoài

Suối Tròng

8

Đồng Nai (7); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (1)

772599

1199035

Xuân Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai

767056

1195579

Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa- Vũng Tàu; Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai

 

693

31

07

01

 

 

 

 

Phụ lưu số 1

Suối Thề

8

Bà Rịa - Vũng Tàu (3); Đồng Nai (5)

749194

1188115

Xà Bang, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

755416

1190288

Sông Ray, Cẩm Mỹ, Đồng Nai

 

694

31

08

 

 

 

 

 

Sông Tầm Bó

Sông Ray

15

Bà Rịa - Vũng Tàu (10,5); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (4,5)

748001

1183270

Kim Long, Châu Đức, Bà Rịa -

Vũng Tàu

757100

1181536

Sơn Bình, Châu Đức, Bà Rịa-

Vũng Tàu; Lâm San, Cẩm Mỹ,

Đồng Nai

 

695

31

08

01

 

 

 

 

Suối Gia Hoét

Sông Tầm Bó

6

Bà Rịa - Vũng Tàu (2,2); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (3,8)

749816

1183546

Quảng Thành, Châu Đức, Bà Rịa

- Vũng Tàu

753806

1180572

Quảng Thành, Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu; Lâm San, Cẩm Mỹ, Đồng Nai

 

696

71

01

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Tam Kỳ

11

Quảng Ngãi (4); Quảng Nam (7)

882075

1696183

Trà Giang, Trà Bồng, Quảng

Ngãi

875151

1701905

Tam Trà, Núi Thành, Quảng Nam

 

697

98

01

 

 

 

 

 

Suối Đã Ngãng

Sông Bung

6,5

Bình Thuận (1,5); Bình Thuận - Ninh Thuận (4,2); Ninh Thuận (0,8)

918283

1259933

Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận

923442

1258479

Cà Ná, Thuận Nam, Ninh Thuận

 

II- DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH THUỘC CÁC HỒ, AO, ĐẦM, PHÁ (GỒM 38 HỒ CHỨA)

STT

Tên hồ chứa

Nguồn nước khai thác

Thuộc hệ thống sông

Dung tích toàn bộ (triệu m3)

Dung tích hữu ích (triệu m3)

Thuộc tỉnh, thành phố

Ghi chú

1

Lai Châu

Sông Đà

Hồng-Thái Bình

1.215,1

799,7

Lai Châu, Điện Biên

Hồ chứa thủy điện

2

Sơn La

Sông Đà

Hồng-Thái Bình

9.260

6.504

Sơn La, Điện Biên, Lai Châu

Hồ chứa thủy điện

3

Hòa Bình

Sông Đà

Hồng-Thái Bình

9.862

6.062

Hòa Bình, Sơn La

Hồ chứa thủy điện

4

Bảo Lâm 3

Sông Nho Quế

Hồng-Thái Bình

43,92

3,94

Cao Bằng, Hà Giang

Hồ chứa thủy điện

5

Bắc Mê

Sông Gâm

Hồng-Thái Bình

23,65

-

Hà Giang, Cao Bằng

Hồ chứa thủy điện

6

Na Hang

Sông Gâm

Hồng-Thái Bình

2.260

1.699

Tuyên Quang, Hà Giang

Hồ chứa thủy điện

7

Sông Lô 6

Sông Lô

Hồng-Thái Bình

30,72

5,44

Hà Giang, Tuyên Quang

Hồ chứa thủy điện

8

Pa Ke

Sông Chảy

Hồng-Thái Bình

30,99

1,88

Hà Giang, Lào Cai

Hồ chứa thủy điện

9

Hiền Lương

Sông Đất Dia

Hồng-Thái Bình

-

-

Yên Bái, Phú Thọ

Hồ tự nhiên

10

Cấm Sơn

Sông Hóa

Hồng-Thái Bình

249,8

229,25

Bắc Giang, Lạng Sơn

Hồ chứa thủy lợi - thủy điện

11

Trung Sơn

Sông Mã

348,5

112,1

Thanh Hóa, Sơn La

Hồ chứa thủy điện

12

Hồi Xuân

Sông Mã

63,38

7,73

Thanh Hóa, Hòa Bình

Hồ chứa thủy điện

13

Cửa Đạt

Sông Chu

1.450

794

Thanh Hóa, Nghệ An

Hồ chứa thủy lợi - thủy điện

14

Khe Cò

Phụ lưu số 1 (nhánh suối đổ vào Suối Hói Động)

Cả

4,2

-

Hà Tĩnh, Nghệ An

Hồ chứa thủy lợi

15

Khe Chanh

Sông Cầu Nhị

 

1,85

1,42

Thừa Thiên Huế, Quảng Trị

Hồ chứa thủy lợi

16

Krông H'Năng

Sông Krông H'Năng

Ba

165,78

108,5

Đăk Lăk, Phú Yên

Hồ chứa thủy điện

17

Sông Ba Hạ

Sông Ba

Ba

349,7

165,9

Phú Yên, Gia Lai

Hồ chứa thủy điện

18

Đăk Bla

Sông Đăk Bla

Sê San

46,21

30,14

Kon Tum, Gia Lai

Hồ chứa thủy lợi - thủy điện

19

Ya Ly

Sông Sê San

Sê San

1.037

779

Kon Tum, Gia Lai

Hồ chứa thủy điện

20

Sê San 3

Sông Sê San

Sê San

92

3,8

Kon Tum, Gia Lai

Hồ chứa thủy điện

21

Sê San 3A

Sông Sê San

Sê San

80,6

4

Kon Tum, Gia Lai

Hồ chứa thủy điện

22

Sê San 4

Sông Sê San

Sê San

893,3

264,2

Kon Tum, Gia Lai

Hồ chứa thủy điện

23

Sê San 4A

Sông Sê San

Sê San

13,1

7,5

Kon Tum, Gia Lai

Hồ chứa thủy điện

24

Krông Nô 2

Sông Ea Krông Nô

SrêPôk

8,79

1,36

Đắk Lắk, Lâm Đồng

Hồ chứa thủy điện

25

Krông Nô 3

Sông Ea Krông Nô

SrêPôk

18,64

0,87

Đắk Lắk, Lâm Đồng

Hồ chứa thủy điện

26

Buôn Tua Srah

Sông Ea Krông Nô

SrêPôk

786,9

522,6

Đắk Lắk, Đắk Nông

Hồ chứa thủy điện

27

Buôn Kuốp

Sông SrêPôk

SrêPôk

63,19

14,7

Đắk Lắk, Đắk Nông

Hồ chứa thủy điện

28

Hòa Phú

Sông SrêPôk

SrêPôk

5,01

1

Đắk Lắk, Đắk Nông

Hồ chứa thủy điện

29

Đrây H'Linh

Sông SrêPôk

SrêPôk

2,28

1,53

Đắk Lắk, Đắk Nông

Hồ chứa thủy điện

30

Srêpốk 3

Sông SrêPôk

SrêPôk

218,99

62,85

Đắk Lắk, Đắk Nông

Hồ chứa thủy điện

31

Srêpốk 4

Sông SrêPôk

SrêPôk

25,94

8,44

Đắk Lắk, Đắk Nông

Hồ chứa thủy điện

32

Đồng Nai 3

Sông Đồng Nai

Đồng Nai

1.690,1

891,5

Lâm Đồng, Đắk Nông

Hồ chứa thủy điện

33

Đồng Nai 4

Sông Đồng Nai

Đồng Nai

332,1

16,4

Lâm Đồng, Đắk Nông

Hồ chứa thủy điện

34

Đồng Nai 5

Sông Đồng Nai

Đồng Nai

106,33

8,35

Lâm Đồng, Đắk Nông

Hồ chứa thủy điện

35

Đắk Kar

Suối Đắk Kar

Đồng Nai

11,44

8,44

Đắk Nông, Bình Phước

Hồ chứa thủy điện

36

Hàm Thuận

Sông La Ngà

Đồng Nai

695

523

Bình Thuận, Lâm Đồng

Hồ chứa thủy điện

37

Phước Hòa

Sông Bé

Đồng Nai

21

2,45

Bình Phước, Bình Dương

Hồ chứa thủy lợi - thủy điện

38

Dầu Tiếng

Sông Sài Gòn

Đồng Nai

1.580

1.110

Tây Ninh, Bình Dương, Bình Phước

Hồ chứa thủy lợi

 
 

Phụ lục số 2
DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN QUỐC GIA (NGUỒN NƯỚC MẶT)
(Kèm theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

 

TT

Mã sông

Tên sông

Chảy ra

Chiều dài (km)

Chiều dài thuộc tỉnh, thành phố (km)

Vị trí đầu sông

Vị trí cuối sông

Ghi chú

Tọa độ X

Tọa độ Y

Xã, huyện, tỉnh

Tọa độ X

Tọa độ Y

Xã, huyện, tỉnh

A

Các sông liên quốc gia thuộc lưu vực sông lớn

I

Thuộc Sông Bằng Giang - Kỳ Cùng

1

01

01

 

 

 

 

 

Sông Bằng Giang

Trung Quốc

116

Cao Bằng

601776

2537657

Sóc Hà, Hà Quảng, Cao Bằng

662193

2485717

Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

2

01

01

03

 

 

 

 

Sông Dẻ Rào

Sông Bằng Giang

62

Cao Bằng

591968

2537935

Cần Yên, Hà Quảng, Cao Bằng

618570

2514610

Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

3

01

01

03

01

 

 

 

Suối Nà Rì

Sông Dẻ Rào

7

Cao Bằng

596813

2537120

Cần Yên, Hà Quảng, Cao Bằng

595295

2532027

Cần Yên, Hà Quảng, Cao Bằng

Sông XBG Việt  Nam-Trung Quốc

4

01

01

15

 

 

 

 

Sông Bắc Vọng

Sông Bằng Giang

79

Cao Bằng

641654

2531755

Tri Phương, Trùng Khánh, Cao Bằng

662184

2485750

Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

5

01

01

16

 

 

 

 

Suối Tà Cáp

Trung Quốc

5

Cao Bằng

673225

2502060

Thống Nhất, Hạ Lang, Cao Bằng

674199

2498443

Thị Hoa, Hạ Lang, Cao Bằng

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

6

01

01

17

 

 

 

 

Suối Luộc

Trung Quốc

3

Cao Bằng

676396

2507944

Thống Nhất, Hạ Lang, Cao Bằng

678867

2507889

Quang Long, Hạ Lang, Cao Bằng

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

7

01

02

 

 

 

 

 

Sông Kỳ Cùng

Trung Quốc

244

Lạng Sơn

739028

2400365

Bắc Xa, Đình Lập, Lạng

Sơn

675232

2458247

Đào Viên, Tràng Định, Lạng Sơn

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

8

01

02

09

01

 

 

 

Sông Nà Căng

Sông Bản Thín

4,3

Lạng Sơn

719620

2409764

Tam Gia, Lộc Bình, Lạng Sơn

716982

2409461

Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

9

01

02

09

02

 

 

 

Phụ lưu số 2

Sông Bản Thín

1,2

Lạng Sơn

712193

2413407

Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn

712244

2412725

Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

10

01

02

25

01

01

 

 

Suối Nà Hé

Sông Đồng Đăng

1,5

Lạng Sơn

677871

2431444

Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn

677799

2430484

Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

11

01

02

29

 

 

 

 

Sông Trung Thành

Sông Kỳ Cùng

41

Lạng Sơn

671188

2467780

Tân Minh, Tràng Định, Lạng Sơn

665085

2455440

Quốc Việt, Tràng Định, Lạng Sơn

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

12

01

02

29

01

 

 

 

Suối Thâm Coảng

Sông Trung Thành

5

Lạng Sơn

671742

2465445

Tân Minh, Tràng Định, Lạng Sơn

669461

2462923

Tân Minh, Tràng Định, Lạng Sơn

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

13

01

02

30

01

 

 

 

Phụ lưu số 1

Khuổi Sáng

1

Lạng Sơn

674095

2449100

Thụy Hùng, Vãn Lãng, Lạng Sơn

673300

2448841

Thụy Hùng, Vãn Lãng, Lạng Sơn

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

14

01

02

31

 

 

 

 

Khuổi Lạn

Sông Kỳ Cùng

1,5

Lạng Sơn

674549

2459716

Đào Viên, Tràng Định, Lạng Sơn

674770

2457937

Đào Viên, Tràng Định, Lạng Sơn

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

15

01

02

32

 

 

 

 

Khuổi Đảy

Trung Quốc

5

Lạng Sơn

680657

2433805

Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn

683302

2434813

Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

II

Thuộc Sông Hồng - Thái Bình

16

02

02

 

 

 

 

 

Sông Hồng

Biển

551

Lào Cai (127); Yên Bái (103); Phú Thọ (88); Phú Thọ - Hà Nội (11); Hà Nội - Vĩnh Phúc (26); Hà Nội (51); Hà Nội - Hưng Yên (33); Hưng Yên - Hà Nam (21); Hà Nam – Thái Bình (17); Thái Bình - Nam Định (74)

360884

2521554

A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai

665452

2240643

Nam Phú, Tiền Hải, Thái Bình; Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Việt Trì là "Sông Thao"

17

02

02

01

 

 

 

 

Sông Lũng Pô

Sông Thao

38

Lai Châu (2,5); Lào Cai (35,5)

346315

2500667

Nậm Xe, Phong Thổ, Lai

Châu

360884

2521554

A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

18

02

02

09

 

 

 

 

Nậm Thi

Sông Thao

9

Lào Cai

397501

2492865

Bản Phiệt, Bảo Thắng, Lào Cai

393295

2489243

Duyên Hải, Lào Cai, Lào Cai

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

19

02

02

63

 

 

 

 

Sông Đà

Sông Hồng

543

Lai Châu (120); Lai Châu - Điện Biên (75); Điện Biên - Sơn La (2); Sơn La (215); Sơn La - Hòa Bình (23); Hòa BÌnh (65); Hòa Bình - Phú Thọ (9); Phú Thọ - Hà Nội (34)

224269

2497133

Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

536722

2351462

Dân Quyền, Tam Nông, Phú Thọ; Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

20

02

02

63

01

 

 

 

Suối Ta

Sông Đà

15

Điện Biên

220972

2489473

Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

224396

2497128

Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

21

02

02

63

02

 

 

 

Nậm Là

Sông Đà

41

Lai Châu

239006

2519924

Thu Lũm, Mường Tè, Lai Châu

227899

2498098

Ka Lăng, Mường Tè, Lai Châu

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

22

02

02

63

19

11

05

01

Nậm Pố

Nậm Kè

4

Điện Biên

235867

2446480

Mường Nhé, Mường Nhé, Điện Biên

239357

2445818

Mường Nhé, Mường Nhé, Điện Biên

Sông XBG Việt Nam-Lào

23

02

02

63

26

 

 

 

Nậm Na

Sông Đà

90

Lai Châu

310677

2500414

Ma Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu

310180

2442476

Lê Lợi, Nậm Nhùn, Lai Châu

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

24

02

02

63

26

01

 

 

Nậm Cúm

Nậm Na

41

Lai Châu

338135

2517475

Mồ Sì San, Phong Thổ, Lai Châu

310677

2500414

Ma Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

25

02

02

63

26

01

01

 

Suối Thèn Thầu Hồ

Nậm Cúm

23

Lai Châu

337566

2517987

Mồ Sì San, Phong Thổ, Lai Châu

322967

2509290

Vàng Ma Chải, Phong Thổ,

Lai Châu

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

26

02

02

63

26

01

01

01

Suối Tả Páo Sung

Suối Thèn Thầu Hồ

16

Lai Châu

326976

2523676

Sì Lở Lầu, Phong Thổ, Lai Châu

323958

2512313

Sì Lở Lầu, Phong Thổ, Lai Châu

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

27

02

02

63

26

02

 

 

Nậm Lè

Nậm Na

9

Lai Châu

310776

2494485

Ma Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu

310634

2500353

Huổi Luông, Phong Thổ, Lai Châu

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

28

02

02

63

27

 

 

 

Nậm Mức

Sông Đà

89

Điện Biên

291078

2388265

Mường Mươn, Mường Chà, Điện Biên

323174

2438522

Tủa Sín Chải, Sìn Hồ, Điện Biên

Sông XBG Việt Nam-Lào

29

02

02

63

27

02

 

 

Nậm Chim

Nậm Mức

93

Điện Biên

281935

2417291

Phìn Hồ, Nậm Pồ, Điện Biên

291988

2388985

Mường Mươn, Mường Chà, Điện Biên

Sông XBG Việt Nam-Lào

30

02

02

63

27

02

03

 

Huổi Quang

Nậm Chim

9

Điện Biên

291541

2403825

Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên

295440

2404798

Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên

Sông XBG Việt Nam-Lào

31

02

02

63

27

02

04

 

Suối Quang

Nậm Chim

6

Điện Biên

291918

2402691

Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên

295184

2403301

Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên

Sông XBG Việt Nam-Lào

32

02

02

63

59

05

 

 

Suối So Lung

Suối Sập Việt

22

Sơn La

435724

2302791

Chiềng Tương, Yên Châu,

Sơn La

440092

2318225

Tú Nang, Yên Châu, Sơn La

Sông XBG Việt Nam-Lào

33

02

02

65

 

 

 

 

Sông Lô

Sông Hồng

283

Hà Giang (93); Hà Giang - Tuyên Quang (18); Tuyên Quang (103); Tuyên Quang - Phú Thọ (3); Phú Thọ (13); Tuyên Quang - Phú Thọ (16); Phú Thọ - Vĩnh Phúc (34); Phú Thọ (3)

484407

2536643

Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang

544525

2353949

Bến Gót, Việt Trì, Phú Thọ

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

34

02

02

65

01

 

 

 

Suối Nà La

Sông Lô

2

Hà Giang

483389

2535249

Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang

484425

2536662

Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

35

02

02

65

04

 

 

 

Sông Miện

Sông Lô

69

Hà Giang

495312

2565086

Bát Đại Sơn, Quản Bạ, Hà Giang

497776

2525590

Quang Trung, Hà Giang, Hà Giang

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

36

02

02

65

04

01

 

 

Suối Xéo Hồ

Sông Miện

4

Hà Giang

497383

2566300

Na Khê, Yên Minh, Hà Giang

497425

2564564

Na Khê, Yên Minh, Hà Giang

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

37

02

02

65

30

 

 

 

Sông Gâm

Sông Lô

222

Cao Bằng (67); Hà Giang (37);

Tuyên Quang (118)

580703

2544940

Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng

519757

2422197

Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

38

02

02

65

30

04

 

 

Sông Nho Quế

Sông Gâm

74

Hà Giang (50,3); Hà Giang - Cao Bằng (13,2); Cao Bằng (10,5)

528789

2585985

Lũng Cú, Đồng Văn, Hà Giang

556084

2537536

Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

39

02

02

65

30

04

01

 

Suối Cốc Phùng

Sông Nho Quế

19

Cao Bằng

560126

2553050

Cốc Pàng, Bảo Lạc, Cao Bằng

551914

2549810

Đức Hạnh, Bảo Lâm, Cao Bằng

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

40

02

02

65

40

 

 

 

Sông Chảy

Sông Lô

303

Hà Giang (63); Hà Giang - Lào Cai (8); Lào Cai (123); Lào Cai - Yên Bái (5); Yên Bái (76); Yên Bái - Tuyên Quang (5,5); Yên Bái

- Phú Thọ (6); Phu Thọ (16,5)

460804

2502565

Hồ Thầu, Hoàng Su Phì, Hà Giang

519630

2393339

Đoan Hùng, Đoan Hùng, Phú Thọ

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

41

02

02

65

40

03

 

 

Suối Đỏ

Sông Chảy

25

Hà Giang

455583

2525894

Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang

458054

2515408

Bản Díu, Xín Mần, Hà Giang

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

42

02

02

65

40

03

01

 

Suối Nậm Cư

Suối Đỏ

7

Hà Giang

461379

2526629

Thàng Tín, Hoàng Su Phì, Hà Giang

460303

2523254

Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

43

02

02

65

40

06

 

 

Suối Ma Lu

Sông Chảy

13

Lào Cai

425845

2527094

Pha Long, Mường Khương,

Lào Cai

424816

2515176

Tả Gia Khâu, Mường Khương, Lào Cai

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Xanh

44

02

02

65

48

 

 

 

Suối Giuồng

Trung Quốc

2

Cao Bằng

576670

2547533

Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng

577686

2545841

Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

45

02

02

65

49

 

 

 

Suối Hô Pả

Trung Quốc

3

Hà Giang

453789

2525214

Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang

455355

2526198

Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

III

Thuộc Sông Mã

46

03

 

 

 

 

 

 

Sông Mã

Biển

455

Điện Biên (45,6); Điện Biên - Sơn La (14,6); Điện Biên (45); Sơn La (86); Thanh Hóa (67,2);

Thanh Hóa - Hòa Bình (2,6);

Thanh Hóa (194)

299214

2323339

Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên

597638

2188199

Hoằng Phụ, Hoằng Hóa,

Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào

47

03

03

01

 

 

 

 

Huổi Chèn

Huổi Hua

11

Điện Biên

304033

2312479

Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên

309001

2315444

Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên

Sông XBG Việt Nam-Lào

48

03

34

 

 

 

 

 

Suối Xim

Sông Mã

28

Thanh Hóa

437774

2257255

Mường Chanh, Mường Lát, Thanh Hóa

446521

2270605

Mường Lát, Mường Lát, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào

49

03

47

 

 

 

 

 

Sông Luồng

Sông Mã

117

Thanh Hóa

459992

2244785

Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

508100

2256017

Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào

50

03

47

01

 

 

 

 

Suối Sôi

Sông Luồng

2

Thanh Hóa

459269

2242134

Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

460269

2244466

Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào

51

03

47

02

 

 

 

 

Suối Sàng

Sông Luồng

4

Thanh Hóa

459856

2249901

Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

459899

2244747

Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào

52

03

47

03

 

 

 

 

Suối Tra Khót

Sông Luồng

16

Thanh Hóa

461570

2236875

Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

465769

2243774

Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

khác: Huổi Bựng, Huổi Hoa

53

03

47

04

 

 

 

 

Suối Son

Sông Luồng

13

Thanh Hóa

461479

2252369

Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

467438

2244938

Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào

54

03

47

05

 

 

 

 

Suối Xỉa

Sông Luồng

30

Thanh Hóa

465862

2254795

Sơn Thủy, Quan Sơn, Thanh Hóa

473428

2246486

Sơn Thủy, Quan Sơn, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

khác: Suối Xia Tốp, Huổi Hin Đăm, Huổi Sịa Nọi

55

03

47

08

 

 

 

 

Suối Khiết

Sông Luồng

36

Thanh Hóa

470409

2256700

Hiền Kiệt, Quan Hóa, Thanh Hóa

492415

2252611

Nam Động, Quan Hóa, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

khác: Huổi Kiệt

56

03

48

 

 

 

 

 

Sông Lò

Sông Mã

58

Thanh Hóa

484692

2227916

Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

510487

2253567

Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

khác: Nậm Mò, Nậm Niêm

57

03

48

01

 

 

 

 

Suối Áng Ngước Tốp

Sông Lò

2

Thanh Hóa

482895

2228241

Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

484659

2227900

Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào

58

03

48

02

 

 

 

 

Suối Áng Ngước Nọi

Sông Lò

1

Thanh Hóa

485371

2227265

Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

484711

2227918

Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào

59

03

61

 

 

 

 

 

Sông Chu

Sông Mã

159

Nghệ An (56); Nghệ An - Thanh

Hóa (1,8); Thanh Hóa (101,2)

483301

2202469

Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An

579339

2198718

Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

khác: Nậm Săm

60

03

61

01

 

 

 

 

Nậm Hàn

Sông Chu

12

Nghệ An

491201

2209332

Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An

483343

2202458

Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An

Sông XBG Việt Nam-Lào

61

03

61

10

01

 

 

 

Suối Pa Hốc

Sông Khao

1

Thanh Hóa

497206

2218516

Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa

498056

2218469

Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào

62

03

62

 

 

 

 

 

Suối Ta Liễu

Lào

5

Sơn La

408989

2321698

Phiêng Pằn, Mai Sơn, Sơn La

409214

2317872

Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

Sông XBG Việt Nam-Lào

63

03

63

 

 

 

 

 

Huổi Nha Lon

Lào

2

Sơn La

411358

2318763

Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

411609

2317293

Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

Sông XBG Việt Nam-Lào

64

03

64

 

 

 

 

 

Huổi Him Tẹm

Lào

2

Sơn La

414312

2318550

Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

413287

2317378

Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

Sông XBG Việt Nam-Lào

65

03

65

 

 

 

 

 

Suối Sâu

Lào

6,5

Thanh Hóa

468836

2266276

Nhi Sơn, Mường Lát, Thanh Hóa

464505

2263753

Trung Lý, Mường Lát, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào

66

03

66

 

 

 

 

 

Huối Sia Nhày

Lào

2

Thanh Hóa

467547

2261795

Trung Lý, Mường Lát, Thanh Hóa

466096

2261036

Trung Lý, Mường Lát, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào

67

03

67

 

 

 

 

 

Suối Khẹo

Trung Quốc

3

Thanh Hóa

496827

2216220

Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa

496202

2217756

Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào

IV

Thuộc Sông Cả

68

04

 

 

 

 

 

 

Sông Cả

Biển

418

Nghệ An (380); Hà Tĩnh - Nghệ An (38)

402344

2176735

Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An

580113

2074926

Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh; Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An

Sông XBG Việt Nam-Lào;     Tên

khác: Sông Lam

69

04

01

 

 

 

 

 

Nậm Sổng

Sông Cả

16

Nghệ An

403871

2165861

Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An

402420

2176680

Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An

Sông XBG Việt Nam-Lào

70

04

03

 

 

 

 

 

Suối Mai

Sông Cả

7,5

Nghệ An

434050

2178088

Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An

428528

2174920

Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

khác: Huổi Mà

71

04

03

01

 

 

 

 

Suối Lợt

Suối Mai

2,5

Nghệ An

436396

2178294

Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An

434253

2177986

Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An

Sông XBG Việt Nam-Lào

72

04

06

01

 

 

 

 

Suối Huổi Mẹt

Suối Tắm

3

Nghệ An

406028

2158822

Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

406610

2160931

Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

Sông XBG Việt Nam-Lào

73

04

06

01

01

 

 

 

Phụ lưu số 1

Suối Huổi Mẹt

4,3

Nghệ An

407976

2156262

Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

406102

2158835

Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

Sông XBG Việt Nam-Lào

74

04

16

 

 

 

 

 

Nậm Mô

Sông Cả

89

Nghệ An

382561

2134583

Mường Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An

439806

2132684

Xá Lượng, Tương Dương, Nghệ An

Sông XBG Việt Nam-Lào

75

04

16

01

 

 

 

 

Suối Na Than

Nậm Mô

3,1

Nghệ An

385037

2135555

Mường Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An

382610

2134636

Mường Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An

Sông XBG Việt Nam-Lào

76

04

16

04

 

 

 

 

Nậm Cắn

Nậm Mô

12

Nghệ An

403824

2154296

Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

402406

2147159

Tà Cạ, Kỳ Sơn, Nghệ An

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

khác: Huổi Loi

77

04

28

40

15

01

 

 

Suối Nậm Luông

Sông Ngàn Phố

5

Hà Tĩnh

512426

2037161

Sơn Kim 1, Hương Sơn, Hà Tĩnh

516080

2038757

Sơn Kim 1, Hương Sơn, Hà Tĩnh

Sông XBG Việt Nam-Lào

V

Thuộc Sông Vu Gia- Thu Bồn

78

05

01

09

09

 

 

 

Sông Đắk P'Rinh

Sông Boung

48

Quảng Nam

778224

1705432

Đắc Pring, Nam Giang, Quảng Nam

773487

1738377

Zuôich, Nam Giang, Quảng Nam

Sông XBG Việt

Nam-Lào

VI

Thuộc Sông Đồng Nai

79

07

51

 

 

 

 

 

Sông Bé

Sông Đồng Nai

385

Đắk Nông (47); Đắk Nông - Bình

Phước (18,6); Bình Phước

(203,5);                Bình Phước -Bình

Dương (15,5); Bình Dương

(76,8); Đồng Nai - Bình Dương (23,6)

764439

1354765

Đắk Búk So, Tuy Đức, Đắk Nông

714472

1228745

Hiếu Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai; Hiếu Liêm, Bắc Tân Uyên, Bình Dương

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Sông Đắk Glun, Sông Da Tang Đinh

80

07

51

13

 

 

 

 

Sông Đắk Huýt

Sông Bé

120

Đắk Nông (28,4); Bình Phước (91,6)

758527

1360943

Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

706196

1324610

Phước Thiện, Bù Đốp, Bình

Phước

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Sông Prek Đăk Huơp, Sông Prêk Đak Dang

81

07

65

 

 

 

 

 

Sông Sài Gòn

Sông Đồng Nai

251

Bình Phước (49,5); Bình Phước -

Tây Ninh (30,5); Tây Ninh - Bình

Dương (66,7); Bình Dương -

Thành phố Hồ Chí Minh (66,8); Thành phố Hồ Chí Minh (37,5)

668977

1312151

Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước

693417

1188538

Thạnh Mỹ Lợi, 2, Thành phố

Hồ Chí Minh

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

82

07

65

11

 

 

 

 

Sông Tha La

Sông Sài Gòn (tại Hồ Dầu Tiếng)

80

Tây Ninh

645020

1292175

Suối Ngô, Tân Châu, Tây Ninh

647213

1261020

Phước Minh, Dương Minh Châu, Tây Ninh

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Sông Tân Thiết

83

07

65

11

01

 

 

 

Suối Ka Rào

Sông Tha La

7

Tây Ninh

650317

1293244

Tân Hòa, Tân Châu, Tây Ninh

644867

1290472

Suối Ngô, Tân Châu, Tây

Ninh

Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Suối Tre

84

07

65

11

02

 

 

 

Suối Lam

Sông Tha La

3,1

Tây Ninh

641338

1291729

Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

640611

1288938

Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

85

07

65

11

03

01

 

 

Suối Nước Trong

Suối Nước Đục

3,4

Tây Ninh

631380

1297263

Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

630004

1294466

Tân Hà, Tân Châu, Tây Ninh

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

86

07

65

11

03

02

 

 

Phụ lưu số 2

Suối Nước Đục

6

Tây Ninh

633178

1296997

Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

630605

1293030

Tân Hội, Tân Châu, Tây Ninh

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

87

07

65

11

03

03

 

 

Suối Ô Ang Kam

Suối Nước Đục

9,1

Tây Ninh

634945

1296573

Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

632695

1289543

Tân Hội, Tân Châu, Tây Ninh

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Suối Ông Cam

88

07

66

 

 

 

 

 

Sông Vàm Cỏ

Sông Đồng Nai

251

Tây Ninh (124); Tây Ninh - Long An (6); Long An (95); Long An - Tiền Giang (26)

590747

1289294

Tân Bình, Tây Ninh, Tây Ninh

690123

1161220

Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An; Tân Phước, Gò

Công Đông, Tiền Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Sông Vàm Cỏ Đông

89

07

66

01

 

 

 

 

Suối Xa Mắt

Sông Vàm Cỏ

30

Tây Ninh

605804

1294187

Tân Lập, Tân Biên, Tây Ninh

595086

1277550

Tân Bình, Tân Biên, Tây Ninh

Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Đà Ha

90

07

66

02

 

 

 

 

Phụ lưu số 2

Sông Vàm Cỏ

2,2

Tây Ninh

595017

1260945

Biên Giới, Châu Thành, Tây Ninh

596565

1261999

Phước Vinh, Châu Thành, Tây Ninh

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

91

07

66

05

 

 

 

 

Rạch Bầu

Sông Vàm Cỏ

10

Tây Ninh

618441

1227304

Long Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh

623450

1233345

Long Chữ, Bến Cầu, Tây Ninh

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

92

07

PL01

 

 

 

 

 

Rạch Nàng Dinh

Sông Vàm Cỏ

12

Tây Ninh

594248

1248337

Hòa Thạnh , Châu Thành, Tây Ninh

600782

1255568

Biên Giới, Châu Thành, Tây Ninh

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

93

07

PL03

 

 

 

 

 

Rạch Long Khốt

Sông Vàm Cỏ Tây

28

Long An

583450

1220204

Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An

591874

1199884

Vĩnh Bình, Vĩnh Hưng, Long An

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

94

07

PL03

01

 

 

 

 

Phụ lưu số 1

Rạch Long Khốt

3

Long An

587091

1215702

Thái Trị, Vĩnh Hưng, Long An

584375

1214106

Thái Trị, Vĩnh Hưng, Long An

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

95

07

PL03

02

 

 

 

 

Rạch Me Còn

Rạch Long Khốt

2

Long An

590607

1210261

Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An

589288

1209506

Thái Trị, Vĩnh Hưng, Long An

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

96

07

PL03

03

 

 

 

 

Kênh Hữu Nghị

Rạch Long Khốt

1

Long An

594105

1206534

Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An

593269

1205453

Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

97

07

PL04

 

 

 

 

 

Rạch Rô

Sông Vàm Cỏ Tây

19

Long An

603052

1207226

Thạnh Trị, Kiến Tường, Long An

601641

1192168

Tuyên Thạnh, Kiến Tường, Long An

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

VII

Thuộc Sông Mê Công (Cửu Long)

98

08

01

 

 

 

 

 

Nậm Rốm

Lào

89

Điện Biên

304731

2384920

Nà Tấu, Điện Biên, Điện Biên

273681

2351037

Pa Thơm, Điện Biên, Điện Biên

Sông XBG Việt Nam-Lào

99

08

01

08

 

 

 

 

Huổi Moi

Nậm Rốm

13

Điện Biên

282580

2349306

Na Ư, Điện Biên, Điện Biên

273741

2351106

Pa Thơm, Điện Biên, Điện Biên

Sông XBG Việt Nam-Lào

100

08

02

 

 

 

 

 

Sông Sê Păng Hiêng

Lào

37

Quảng Trị

679712

1874781

Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị

662868

1867716

Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị

Sông XBG Việt Nam-Lào; khác: Sông Cù Bai         Tên

101

08

02

02

 

 

 

 

Suối Cù Bai

Sông Sê Păng Hiêng

9

Quảng Trị

662913

1872591

Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị

662875

1867719

Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị

Sông XBG Việt Nam-Lào

102

08

03

 

 

 

 

 

Huổi Tâng

Lào

7

Quảng Trị

670022

1860117

Hướng Việt, Hướng Hóa, Quảng Trị

664774

1862107

Hướng Việt, Hướng Hóa, Quảng Trị

Sông XBG Việt Nam-Lào

103

08

04

 

 

 

 

 

Suối Sá Mù

Lào

10

Quảng Trị

671228

1857365

Hướng Sơn, Hướng Hóa, Quảng Trị

664969

1854425

Hướng Phùng, Hướng Hóa, Quảng Trị

Sông XBG Việt Nam-Lào

104

08

05

 

 

 

 

 

Nậm Sê Xa Len

Lào

17

Quảng Trị

675984

1845100

Hướng Tân, Hướng Hóa, Quảng Trị

665454

1849204

Hướng Phùng, Hướng Hóa, Quảng Trị

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

khác: Sông Sen

105

08

06

 

 

 

 

 

Huổi Xa Méc

Lào

3

Quảng Trị

669663

1840819

Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

668854

1838705

Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Ka Tăng

106

08

07

 

 

 

 

 

Nậm Sê Pôn

Lào

59

Quảng Trị

689439

1820780

A Dơi, Hướng Hóa, Quảng Trị

669441

1838177

Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

Sông XBG Việt Nam-Lào

107

08

07

08

 

 

 

 

Suối Ka Tăng

Nậm Sê Pôn

6

Quảng Trị

671136

1841400

Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

669449

1838222

Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

Sông XBG Việt Nam-Lào

108

08

08

 

 

 

 

 

Sông A Sáp

Lào

47

Thừa Thiên Huế

752971

1778246

Lâm Đớt, A Lưới, Thừa Thiên Huế

729524

1791659

Quảng Nhâm, A Lưới, Thừa

Thiên Huế

Sông XBG Việt Nam-Lào

109

08

08

05

 

 

 

 

Sông A La

Sông A Sáp

34

Thừa Thiên Huế

735409

1809426

Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

729524

1791659

Quảng Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

khác: Nậm Se Sai, Nậm Sê Sáp

110

08

08

05

01

 

 

 

Suối Tà Xây

Sông A La

7

Thừa Thiên Huế

726305

1802149

Trung Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế

728687

1805330

Trung Sơn, A Lưới, Thừa

Thiên Huế

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

khác: Huổi Tà Xây

111

08

08

05

01

01

 

 

Suối Kra Kla

Suối Tà Xây

2

Thừa Thiên Huế

724956

1803129

Trung Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế

726423

1803347

Trung Sơn, A Lưới, Thừa

Thiên Huế

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

khác: Huổi Ta

112

08

09

09

 

 

 

 

Suối Đắk Pam

Lào

21

Kon Tum

782113

1694534

Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

787377

1681461

Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

Sông XBG Việt Nam-Lào

113

08

10

 

 

 

 

 

Đắk Noong

Lào

4

Kon Tum

781451

1687924

Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

780949

1691420

Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

Sông XBG Việt

Nam-Lào

114

08

11

 

 

 

 

 

Sông Đắk Cai

Lào

12

Kon Tum

783609

1675547

Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

777297

1681733

Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

Sông XBG Việt Nam-Lào

115

08

11

01

 

 

 

 

Huổi Táp Trê

Sông Đắk Cai

17

Kon Tum

783781

1684571

Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

777297

1681733

Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

Sông XBG Việt Nam-Lào

116

08

11

01

01

 

 

 

Suối Đắk Va

Huổi Táp Trê

3

Kon Tum

781284

1684232

Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

779393

1682644

Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

khác: Táp Trê

117

08

12

 

 

 

 

 

Sông Sê San (Mê Công)

Campuchia

245

Kon Tum (144); Kon Tum - Gia

Lai (95); Gia Lai (6)

793581

1682818

Đắk Man, Đắk Glei, Kon Tum

764767

1526449

Ia Dom, Đức Cơ, Gia Lai

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Krông Pơ Kô

118

08

12

34

 

 

 

 

Sông Sa Thầy

Sông Sê San

115

Kon Tum

792997

1617875

Đắk Kan, Ngọc Hồi, Kon Tum

765485

1540676

Mô Rai, Sa Thầy, Kon Tum

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Đắk Hơ Drai

119

08

12

34

12

 

 

 

Suối Gia Pô

Sông Sa Thầy

13

Kon Tum

756789

1554904

Mô Rai, Sa Thầy, Kon Tum

763773

1548905

Mô Rai, Sa Thầy, Kon Tum

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

120

08

12

37

 

 

 

 

Sông Ia Krel

Sông Sê San

62

Gia Lai

796933

1532732

Ia Krêl, Đức Cơ, Gia Lai

764767

1526449

Ia Dom, Đức Cơ, Gia Lai

Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Ia Karel

121

08

13

 

 

 

 

 

Suối Đắk Xú

Lào

35

Kon Tum

777047

1628215

Bờ Y, Ngọc Hồi, Kon Tum

769483

1636250

Đắk Nông, Ngọc Hồi, Kon

Tum

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

khác: Đắk Su

122

08

14

 

 

 

 

 

Suối Ia Tao

Campuchia

10

Gia Lai

779961

1524277

Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai

773665

1520586

Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

123

08

15

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 15

Campuchia

4

Gia Lai

777269

1519362

Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai

775127

1516263

Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

124

08

16

 

 

 

 

 

Sông Ia Drang

Campuchia

103

Gia Lai

825240

1537116

Gào, Pleiku, Gia Lai

777867

1507197

Ia Pnôn, Đức Cơ, Gia Lai

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Ia Drong, Ia Orang

125

08

17

 

 

 

 

 

Suối Ia Pah

Campuchia

13

Gia Lai

790104

1490869

Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai

784311

1484445

Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

126

08

18

 

 

 

 

 

Sông Ia H' Leo

Campuchia

149

Đắk Lắk (148,5); Gia Lai - Đắk

Lắk (0,5)

858665

1451916

Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk

781960

1472259

Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai; Ia RVê, Ea Súp, Đắk Lắk

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Sông Ea Đrăng

127

08

19

 

 

 

 

 

Suối Spêkya Liau Blah

Campuchia

8

Đắk Lắk

785566

1465092

Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk

780835

1469315

Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

128

08

20

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 49

Campuchia

6,8

Đắk Lắk

784471

1465254

Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk

778727

1465142

Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

129

08

21

 

 

 

 

 

Sông Đắk Ruê

Campuchia

48

Đắk Lắk

794395

1443255

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

771532

1462308

Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

130

08

21

04

 

 

 

 

Sông Prêk Ruê

Sông Đắk Ruê

21

Đắk Lắk

789798

1454936

Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

776442

1461825

Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

131

08

22

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 22

Campuchia

6

Đắk Lắk

774227

1452322

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

773360

1453582

Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

132

08

23

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 23

Campuchia

4,6

Đắk Lắk

773811

1446805

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

773181

1450706

Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

133

08

24

 

 

 

 

 

Sông Srê Pốk (Mê Công)

Campuchia

371

Đắk Lắk (244); Đắk Lắk - Đắk

Nông (63); Đắk Lắk (64)

860374

1452118

Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk

769602

1440808

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Sông Đắk Krô

134

08

24

46

 

 

 

 

Sông Đắk Đăm

Sông Srê Pốk (Mê Công)

111

Đắk Nông (75); Đắk Lắk (36)

771897

1363722

Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông

770058

1440479

Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Sông Đắk Đam, Sông Prêk Dak Dăm

135

08

25

 

 

 

 

 

Sông Tiền

Biển

257

An Giang - Đồng Tháp (2,5); Đồng Tháp (5,7); An Giang (4); Đồng Tháp (2); An Giang (2); Đồng Tháp (50); An Giang - Đồng Tháp (30,5); Đồng Tháp (37,5); Đồng Tháp - Tiền Giang (6,8); Tiền Giang - Vĩnh Long (22,7); Tiền Giang - Bến Tre (37); Tiền Giang (12,8); Tiền Giang - Bến Tre (43,5)

520373

1206310

Thường Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang

691684

1127160

Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang; Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre

Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Mê Công

136

08

25

PL06

 

 

 

 

Kênh Phước Xuyên

Kênh Dương Văn Dương

49

Đồng Tháp (21); Long An - Đồng Tháp (28)

554149

1211529

Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp

585194

1178453

Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An; Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Sông Thông Bình

137

08

25

PL22

 

 

 

 

Sông Sở Thượng

Sông Tiền

16

Đồng Tháp

528729

1204929

Thường Thới Hậu A, Hồng Ngự, Đồng Tháp

536354

1194747

Long Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

138

08

25

PL22

01

 

 

 

Kênh Thường Phước-Ba

Nguyên

Sông Sở Thượng

9

Đồng Tháp

520404

1206159

Thường Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp

528766

1204570

Thường Thới Hậu A, Hồng

Ngự, Đồng Tháp

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

139

08

25

PL22

02

 

 

 

Kênh Mộc Giá

Sông Sở Thượng

1

Đồng Tháp

537375

1201332

Tân Hội, Hồng Ngự, Đồng Tháp

536875

1200564

Tân Hội, Hồng Ngự, Đồng Tháp

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

140

08

25

PL23

 

 

 

 

Sông Sở Hạ

Sông Sở Thượng

42

Đồng Tháp

554055

1210355

Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp

536963

1197045

An Lạc, Hồng Ngự, Đồng Tháp

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

141

08

25

PL25

 

 

 

 

Sông Cái Cỏ

Kênh Phúc Xuyên

31

Long An

583492

1219478

Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An

554333

1210986

Hưng Điền, Tân Hưng, Long An

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

142

08

26

 

 

 

 

 

Sông Hậu

Biển

258

An Giang (104); An Giang -

Đồng Tháp (1,5); Cần Thơ - Đồng Tháp (49); Cần Thơ - Vĩnh Long (6,5); Cần Thơ (7);

Cần Thơ - Vĩnh Long (3); Cần Thơ (10); Vĩnh Long - Hậu Giang (7,5); Sóc Trăng (23,5);

Trà Vinh (4,5); Sóc Trăng - Trà

Vinh (41,5)

506324

1213001

Khánh An, An Phú, An Giang

649256

1053129

An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng; Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

143

08

26

PL01

 

 

 

 

Sông Bình Dị

Sông Hậu

11

An Giang

503846

1204606

Nhơn Hội, An Phú, An Giang

508852

1211225

Long Bình, An Phú, An Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Sông Nhơn Hội

144

08

26

PL02

 

 

 

 

Sông Phú Hội

Sông Hậu

27

An Giang

503861

1204610

Nhơn Hội, An Phú, An Giang

513398

1184069

Đa Phước, An Phú, An Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Sông Châu Đốc

145

08

26

PL02

01

 

 

 

Rạch Trắc Ri

Sông Phú Hội

1

An Giang

509837

1189179

Vĩnh Ngươn, Châu Đốc, An Giang

510675

1188774

Vĩnh Ngươn, Châu Đốc, An Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

146

08

26

PL03

01

 

 

 

Kênh Biên Giới

Kênh Vĩnh Tế

8

An Giang

510073

1188982

Vĩnh Ngươn, Chấu Đốc, An Giang

507773

1182284

Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

147

08

26

PL03

02

 

 

 

Rạch Cây Gáo

Kênh Vĩnh Tế

1,2

An Giang

507111

1183193

Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang

507454

1182107

Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

148

08

26

PL03

03

 

 

 

Kênh 25

Kênh Vĩnh Tế

1,1

An Giang

487874

1165235

Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

488630

1164476

Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

149

08

26

PL03

04

 

 

 

Rạch Nha Sáp

Kênh Vĩnh Tế

1,4

Kiên Giang

470741

1163632

Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang

470539

1162295

Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

Tên khác: Rạch Nha Sáng

150

08

26

PL03

05

 

 

 

Rạch Đồn

Kênh Vĩnh Tế

1,6

Kiên Giang

468558

1164332

Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang

468410

1162986

Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

151

08

26

PL03

06

 

 

 

Rạch Dứa

Kênh Vĩnh Tế

1

Kiên Giang

461615

1165140

Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang

461149

1164000

Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

152

08

26

PL04

 

 

 

 

Sông Giang Thành

Biển

26

Kiên Giang

455811

1164443

Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang

445267

1149782

Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

153

08

26

PL04

01

 

 

 

Tà Hưng

Sông Giang Thành

0,7

Kiên Giang

452868

1160572

Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang

452854

1159921

Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

154

08

26

PL04

02

 

 

 

Rạch Tà Còm

Sông Giang Thành

0,6

Kiên Giang

451382

1160214

Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang

451893

1159880

Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

155

08

26

PL04

03

 

 

 

Rạch Cát

Sông Giang Thành

0,6

Kiên Giang

449711

1155545

Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

450008

1155067

Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

156

08

26

PL04

04

 

 

 

Rạch Quao

Sông Giang Thành

0,7

Kiên Giang

448117

1155381

Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

448183

1154728

Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

157

08

26

PL04

05

 

 

 

Mương Cây Gõ

Sông Giang Thành

0,4

Kiên Giang

447279

1154189

Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

447625

1154163

Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

158

08

26

PL04

06

 

 

 

Rạch Miễu

Sông Giang Thành

1

Kiên Giang

446415

1152570

Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

447093

1152556

Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

159

08

27

 

 

 

 

 

Sông Đắk Jer Man

Campuchia

64

Bình Phước

704752

1335387

Phước Thiện, Bù Đốp, Bình

Phước

677009

1324393

Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Phước

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

160

08

28

 

 

 

 

 

Sông Chiu Riu

Campuchia

15

Bình Phước

663575

1324346

Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước

653487

1324314

Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

161

08

29

 

 

 

 

 

Suối O Ta Bồi

Campuchia

1,2

Bình Phước

657567

1319174

Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước

656464

1318622

Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước

Sông XBG Việt Nam-Campuchia

B

Các sông liên quốc gia độc lập

162

09

 

 

 

 

 

 

Sông Tiên Yên

Biển

93

Quảng Ninh

769373

2387694

Đồng Văn, Bình Liêu, Quảng Ninh

755525

2355712

Tiên Lãng, Tiên Yên, Quảng Ninh

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

163

09

02

 

 

 

 

 

Sông Bắc Cương

Sông Tiên Yên

12

Quảng Ninh

752601

2396420

Hoành Mô, Bình Liêu,

Quảng Ninh

757306

2390589

Hoành Mô, Bình Liêu, Quảng Ninh

Sông XBG Việt

Nam-Trung Quốc

164

09

02

01

 

 

 

 

Suối Nà Sa

Sông Bắc Cương

6,5

Quảng Ninh

757018

2396065

Hoành Mô, Bình Liêu,

Quảng Ninh

757773

2391170

Hoành Mô, Bình Liêu, Quảng Ninh

Sông XBG Việt

Nam-Trung Quốc

165

32

 

 

 

 

 

 

Sông Quây Sơn

Trung Quốc

49

Cao Bằng

655457

2538550

Ngọc Côn, Trùng Khánh, Cao Bằng

686855

2524526

Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng

Sông XBG Việt

Nam-Trung Quốc

166

32

02

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 2

Sông Quây Sơn

7

Cao Bằng

687298

2520823

Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng

685982

2524784

Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng

Sông XBG Việt

Nam-Trung Quốc

167

33

 

 

 

 

 

 

Suối Pò Nhùng (Na Hang)

Trung Quốc

27

Lạng Sơn

681725

2427777

Thạch Đạn, Cao Lộc, Lạng Sơn

696842

2431504

Cao Lâu, Cao Lộc, Lạng Sơn

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Sông Na Hang

168

33

03

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 1

Trung Quốc

5

Lạng Sơn

698745

2425923

Cao Lâu, Cao Lộc, Lạng Sơn

701163

2426509

Cao Lâu, Cao Lộc, Lạng Sơn

Sông XBG Việt

Nam-Trung Quốc

169

34

 

 

 

 

 

 

Sông Co Khuông

Trung Quốc

21

Lạng Sơn

703238

2417024

Mẫu Sơn, Cao Lộc, Lạng Sơn

705026

2428609

Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

170

35

 

 

 

 

 

 

Khuổi Thâu

Trung Quốc

13

Lạng Sơn

709257

2422265

Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

705854

2428558

Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Pò Riềng

171

35

01

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 1

Khuổi Thâu

1

Lạng Sơn

709109

2427914

Xuân Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

708560

2427854

Xuân Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

172

36

 

 

 

 

 

 

Sông Ka Long

Biển

77

Quảng Ninh

775654

2392577

Quảng Đức, Hải Hà,

Quảng Ninh

809374

2369908

Vĩnh Thực, Móng Cái, Quảng Ninh

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

173

36

PL01

 

 

 

 

 

Sông Bắc Luân

Sông Ka Long

16

Quảng Ninh

819184

2380557

Hải Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh

806996

2384492

Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi