Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 197/QĐ-LĐTBXH của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội về việc tiếp nhận khoản viện trợ phí dự án do Tổ chức Free Wheelchair Mission viện trợ không hoàn lại
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 197/QĐ-LĐTBXH
Cơ quan ban hành: | Bộ Lao động Thương binh và Xã hội | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 197/QĐ-LĐTBXH | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Doãn Mậu Diệp |
Ngày ban hành: | 16/02/2017 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 197/QĐ-LĐTBXH
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI ------- Số: 197/QĐ-LĐTBXH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 16 tháng 02 năm 2017 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ trưởng (để báo cáo); - Bộ Kế hoạch và Đầu tư; - Bộ Tài chính; - Lưu: VT, KHTC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Doãn Mậu Diệp |
(Kèm theo Quyết định số 197/QĐ-LĐTBXH ngày 16/02/2017)
No/ STT | Description | Mô tả | Qty Số lượng | Value Giá trị |
1 | Adapters | Ống nối | 18 | |
2 | Administration Sets | Bộ truyền dịch | 255 | |
3 | Applicators | Thuốc bôi | 3460 | |
4 | Pads | Miếng lót | 5786 | |
5 | Bags | Túi | 102 | |
6 | Bandage | Băng dán | 3966 | |
7 | Barrier | Màng ngăn | 28 | |
8 | Belt | Dây đai | 66 | |
9 | Binder | Nẹp | 2 | |
10 | Needles | Kim | 5778 | |
11 | Boot Covers | Bọc giày | 1250 | |
12 | Boot Walkers | Khung Tập đi | 5 | |
13 | Caps | Mũ trùm đầu | 400 | |
14 | Canes | Gậy tập VLTL | 395 | |
15 | Canister | Hộp | 40 | |
16 | Cannula | Ống | 660 | |
17 | Cape | Áo choàng không tay | 2250 | |
18 | Blood Collection Set | Bộ truyền máu | 200 | |
19 | Body Wash | Xà phòng | 48 | |
20 | Catheter | Ống thông tiểu | 1234 | |
21 | Cold Pack | Túi chườm lạnh | 37 | |
22 | Clean Up Kit | Hộp sơ cứu vết thương | 48 | |
23 | Collar | Nẹp cổ | 15 | |
24 | Container | Hộp đựng | 149 | |
25 | Gowns | Áo choàng phẫu thuật | 2192 | |
26 | Cover | Bộ đo huyết áp | 5401 | |
27 | Cuff | Mũ trùm đầu phẫu thuật | 19 | |
28 | Crutches | Nạng | 8 | |
29 | Diagnostic Set | Bộ chuẩn đoán bệnh | 6 | |
30 | Cutter | Máy cắt | 1 | |
31 | Drain | Ống dẫn lưu | 118 | |
32 | Drape | Tấm ra trải giường bệnh | 104 | |
33 | Dressing | Băng thun | 862 | |
34 | Gloves | Găng tay | 15416 | |
35 | Extension Set | Bộ truyền dịch | 1399 | |
36 | Masks | Khẩu trang | 7820 | |
37 | Holder | Vòng kẹp | 456 | |
38 | Tube | Ống nối | 320 | |
39 | IV Catheter | Ống thông tiểu | 643 | |
40 | Infusion | Ống truyền dịch | 1694 | |
41 | Walker | Khung tập đi | 25 | |
42 | Resuscitator | Máy hô hấp | 51 | |
43 | Screw | Đinh | 112 | |
44 | Shoe Cover | Bọc giày | 4210 | |
45 | Slipper s | Dép | 114 | |
46 | Tape | Băng dán | 201 | |
47 | Sphygmomanometer | Máy đo huyết áp | 12 | |
48 | Sponge | Gạc | 13702 | |
49 | Stapler | Bông | 12 | |
50 | Specimen Collector | Mẫu xét nghiệm | 930 | |
51 | Kit | Bộ sơ cứu vết thương | 75 | |
52 | Lancet | Kim | 350 | |
53 | Tray | Khay quả đậu | 212 | |
54 | Stethoscope | Ống nghe | 419 | |
55 | Specula | Gương phản chiếu | 8520 | |
56 | Stockinette | Vải thun | 34 | |
57 | Suction | Mút | 105 | |
58 | Syringe | Ống tiêm | 13321 | |
59 | Towel | Khăn | 900 | |
60 | Sheets | Khăn trải giường bệnh | 341 | |
61 | Implant | Mô cấy | 60 | |
62 | Hook | Cái móc | 61 | |
63 | Halo Traction | Kéo | 1 | |
64 | Dish | Đĩa | 1000 | |
65 | Pill Organizer | Hộp đựng thuốc | 25 | |
66 | Pillow | Gối | 58 | |
67 | Razors | Dao cạo | 3515 | |
68 | Support | Nẹp | 6 | |
69 | Vial | Lọ đựng thuốc | 920 | |
70 | Valve | Đèn | 63 | |
71 | Tourniquet | Quay cầm máu | 1225 | |
72 | Wipes | Khăn | 135 | |
73 | Surgical pack | Bộ phẫu thuật | 3 | |
74 | Toothbrush | Bàn chải đánh răng | 380 | |
75 | Transfer | Truyền dịch | 149 | |
76 | Wrap | Áo choàng phẫu thuật | 1200 | |
| Tổng cộng | | $193.674,37 |
A