Thông tư 36/2011/TT-BNNPTNT thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Thông tư 36/2011/TT-BNNPTNT
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 36/2011/TT-BNNPTNT | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 20/05/2011 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, cấm và hạn chế sử dụng
Ngày 20/05/2011, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã ra Thông tư số 36/2011/TT-BNNPTNT về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng và hạn chế sử dụng ở Việt Nam.
Theo đó, Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam, gồm: Thuốc sử dụng trong Nông nghiệp (Thuốc trừ sâu: 542 hoạt chất với 1361 tên thương phẩm, thuốc trừ bệnh: 374 hoạt chất với 937 tên thương phẩm, thuốc trừ cỏ: 169 hoạt chất với 517 tên thương phẩm…); Thuốc trừ mối: 10 hoạt chất với 12 tên thương phẩm; Thuốc bảo quản lâm sản: 5 hoạt chất với 7 tên thương phẩm; Thuốc khử trùng kho: 5 hoạt chất với 5 tên thương phẩm và Thuốc sử dụng cho sân golf.
Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng ở Việt Nam, gồm: Thuốc sử dụng trong Nông nghiệp (Thuốc trừ sâu: 5 hoạt chất với 10 tên thương phẩm, thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất với 3 tên thương phẩm); Thuốc trừ mối: 2 hoạt chất với 2 tên thương phẩm; Thuốc bảo quản lâm sản: 5 hoạt chất với 5 tên thương phẩm; Thuốc khử trùng kho: 3 hoạt chất với 9 tên thương phẩm.
Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt
Việc xuất khẩu, nhập khẩu các loại thuốc bảo vệ thực vật theo Thông tư này được thực hiện theo Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23/01/2006 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài.
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 04/07/2011 và thay thế các Thông tư số 10/2011/TT-BNNPTNT ngày 11/03/2011, số 46/2010/TT-BNNPTNT ngày 22/07/2010, số 24/2010/TT-BNNPTNT ngày 08/04/2010.
Xem chi tiết Thông tư 36/2011/TT-BNNPTNT tại đây
tải Thông tư 36/2011/TT-BNNPTNT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN -------------------------------- | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------------- |
Phụ lục 1. DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2011/TT-BNNPTNT ngày tháng năm 2011
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
TT | MÃ HS | TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) | TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) | ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) | TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
| ||||
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP: |
| |||||||||
1. Thuốc trừ sâu: |
| |||||||||
1 | 3808.10 | Abamectin | Ababetter 1.8 EC,3.6EC, 5EC | 1.8EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè 3.6EC:nhện đỏ/ quýt, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài; sâu cuốn lá/ lúa 5EC:nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH MTV Lucky |
| ||||
|
|
| Abafax 1.8EC, 3.6EC | sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè | Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
| ||||
|
|
| Abagro 1.8 EC,4.0EC | 1.8EC:dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi4.0EC:sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp | Asiagro Pacific Ltd |
| ||||
|
|
| Abakill 1.8 EC, 3.6 EC, 10WP | 1.8EC:rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/ xoài 3.6EC:rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam 10WP:sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam | Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp |
| ||||
|
|
| Abamine 1.8 EC, 3.6EC, 5WG, 5.4EC | 1.8EC:sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ cam 3.6EC:sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu5WG:sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa5.4EC:sâu cuốn lá /lúa; sâu đục quả/ đậu tương | Công ty CP Thanh Điền |
| ||||
|
|
| Aba-navi 5.5EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
| ||||
|
|
| Abapro 1.8 EC, 5.8EC | 1.8EC:bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải 5.8EC: rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa | Sundat (S) Pte Ltd |
| ||||
|
|
| Abasuper 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC | 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC:sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
|
|
| Abathai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC
| 1.8EC:bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa3.6EC: nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa5.4EC:sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
| ||||
|
|
| Abatimec 1.8 EC, 3.6EC,5.4EC | 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả/ đậu tương | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Abatin 1.8 EC, 5.4 EC | 1.8EC:sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột; sâu vẽ bùa/ cam5.4EC:sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Abatox 1.8EC, 3.6EC | 1.8EC:bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè3.6EC:bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Abavec super 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 7.5EC | 1.8EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, nhện gié, rầy nâu, bọ xít/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; rệp/ đậu tương3.6EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy bông/ xoài; dòi đục lá/ cà chua5.5EC:rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài 7.5EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Abekal 3.6EC, 5.0EC | 3.6EC:sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 5.0EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông |
| ||||
|
|
| Abvertin 3.6EC | sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Aceny 1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.5EC | 1.8EC:bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu3.6EC:sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam4.2EC, 5.5EC:sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Acimetin 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5.6EC, 6.5EC, 8EC | 1.8EC:sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu3.6EC:bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài5EC:rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè 5.6EC, 8EC:: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa 6.5EC: nhện đỏ/ vải | Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
| ||||
|
|
| Agbamex1.8 EC,3.6EC, 5EC,6.5EC | 1.8EC:sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ chè3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa6.5EC:sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Agromectin 1.8 EC, 5.0WG, 6.0EC | 1.8EC:nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành 5.0WG, 6.0EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH NamBắc |
| ||||
|
|
| Agrovertin 50EC | Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Việt Hoá Nông |
| ||||
|
|
| Akka 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 22.2WP | 1.8EC, 3.6EC:sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu5.5EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu | JiangsuFengdeng Pesticide Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Alfatin 1.8 EC, 6.5 EC | 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải 6.5EC:sâu đục quả/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Alibaba 1.8EC, 3.6EC, 4.5EC, 6.0EC | 1.8EC, 6.0EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc 3.6EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc 4.5EC:bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa | Công ty TNHH TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Amazin’s 3.6EC, 5.5EC | 3.6EC:sâu cuốn lá/ lúa 5.5EC:rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Amectinaic 18EC, 36EC, 45EC | rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải | Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
| ||||
|
|
| AMETINannong 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 5.55EC, 10WP, 18WP | 1.8EC, 3.6EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu5.5EC:nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu5.55EC, 10WP, 18WP:rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu. | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Anb40 Super 1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC, 18WP, 22.2WP | 1.8EC, 3.6EC:sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu6.0EC, 18WP, 22.2WP:sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè | Công ty TNHH MTV GoldOcean |
| ||||
|
|
| Andomec 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5WP | 1.8EC:sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục ngọn/ điều 3.6EC:sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa5EC:sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài5WP:sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/ cà phê | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
|
|
| Aremec 18EC, 36EC, 45EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều | Cali– Parimex Inc. |
| ||||
|
|
| Azimex 20 EC, 40EC | 20EC, 40EC:sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê40EC:sâu khoang, sâu xanh/ lạc | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
| ||||
|
|
| B40 Super 2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC | 2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
|
|
| Bamectin 1.8 EC, 5.55EC, 22.2WG | 1.8EC:sâu đục thân, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, ruồi hại lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng5.55EC, 22.2WG:sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng | Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng |
| ||||
|
|
| Binhtox 1.8 EC, 3.8EC | 1.8EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá, bông vải3.8EC:nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Brightin 1.0EC, 1.8EC, 4.0EC | 1.0EC:sâu cuốn lá/ lúa1.8EC:sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi4.0EC:sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu | Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
| ||||
|
|
| Bm Abamatex 1.8EC | sâu cuốn lá/ lúa | Behn Meyer Agcare LLP |
| ||||
|
|
| Bnongduyen 2.0 EC, 4.0EC | sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải | Công ty TNHH Nông Duyên |
| ||||
|
|
| Boama 2.0EC | sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa | Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông |
| ||||
|
|
| BP Dy Gan 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC | 1.8EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài3.6EC, 5.4EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Côngty TNHH TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Carbamec 50EC, 50WP, 75EC, 100EC, 100WP, 150WP | Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
|
|
| Car pro 1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC | 1.8EC:sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu3.6 EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đuc lá/ cà chua5.4EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Catcher 2 EC | nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi | Sinon Corporation – Taiwan |
| ||||
|
|
| Catex 1.8 EC, 3.6 EC | sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Chitin 2EC, 3.6EC | 2EC:sâu cuốn lá/ lúa3.6EC: nhện đỏ/ chè, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông |
| ||||
|
|
| Đầu trâu Merci 1.8EC | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Bình Điền MeKong |
| ||||
|
|
| Dibamec 1.8 EC, 3.6EC, 5 WG | sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương | Công ty TNHH XNK Quốc tê SARA |
| ||||
|
|
| DT Aba 50EC | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
| ||||
|
|
| Fanty 2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 5.0 EC, 5.6EC, 6.2EC | 2EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu4.2EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè5.0EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam 5.6EC, 6.2EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Haihamec 1.8EC, 3.6 EC | bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều | Công ty TNHH SX TM Hải Hằng |
| ||||
|
|
| Hifi 1.8 EC,3.6EC, 5.4EC | 1.8EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa 3.6EC, 5.4EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM ACP |
| ||||
|
|
| Honest 1.8EC,54EC | 1.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuôn lá/ lúa 54EC:sâu khoang/lạc, rầy nâu/ lúa | Công ty CP Hốc Môn |
| ||||
|
|
| Javitin 18EC, 36EC, 100WP | 18EC:sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; rệp sáp/ cà phê36EC:sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè100WP:sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
|
|
| Jianontin 2 EC, 3.6EC | sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Longphaba 1.8 EC, 3.6 EC, 5EC | 1.8EC, 3.6EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài | Công ty TNHH MTV Lucky
|
| ||||
|
|
| Mahal 3.6EC | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH TM DV GNC |
| ||||
|
|
| Melia 0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 4.5EC, 5WP, 5.5WP | 0.2EC:sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi3.6EC, 4.2EC, 5WP:sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Miktin 3.6 EC | bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài | Công ty CP TM BVTV Minh Khai |
| ||||
|
|
| Nafat 3.6EC, 5.0EC | sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa | Công ty TNHH Kiên Nam |
| ||||
|
|
| Nas 36EC, 60EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
| ||||
|
|
| Newsodant 2EC, 4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC | 2EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam | Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
| ||||
|
|
| Nimbus 1.8 EC, 6.0EC | 1.8EC:sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam; sâu đục quả/ vải6.0EC:bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu | Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai |
| ||||
|
|
| Nockout 1.8 EC | sâu tơ/ bắp cải | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Novimec 1.8EC, 3.6EC,7.2EC | 1.8EC:sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè3.6EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam 7.2EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Nông Việt |
| ||||
|
|
| Nouvo 3.6EC | bọ cánh tơ/ chè, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| NP Pheta 2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC, 6.0EC, 6.6EC | 2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC:sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam 6.0EC, 6.6EC:Sâu cuốn lá/lúa | Công ty CP BVTV Điền Thạnh |
| ||||
|
|
| Oxatin 1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC | 1.8 EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải3.6 EC:sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè6.5EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam | Công ty TNHH Sơn Thành |
| ||||
|
|
| Parma3.6EC, 5.4EC, 7.5EC | 3.6EC, 5.4EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa 7.5EC: bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa | Công ty THHH TM An Thịnh Phát |
| ||||
|
|
| Phi ưng 4.0 EC | sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa | Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
| ||||
|
|
| Phumai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC | sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải | Công ty CP XNK Phương Mai |
| ||||
|
|
| Plutel 0.9 EC, 1.8 EC, 3.6 EC, 5 EC | 0.9EC:sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam1.8EC, 3.6 EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na, nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua 5EC:rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua | Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
| ||||
|
|
| Queson 0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5.0EC | sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu | Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
| ||||
|
|
| Reasgant 1.8EC, 2WG, 3.6EC, 5EC, 5WG | 1.8EC, 3.6EC:sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông 2WG, 5WG:sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột5EC:rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Redsuper 4.5ME, 5WG, 20WDG, 30EC, 39EC, 60EC | 4.5ME:Bọ trĩ/ lúa 5WG, 20WDG:Sâu cuốn lá/ lúa 30EC, 39EC:Sâu đục bẹ/ lúa 60EC:Sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Nông dược Việt Hà |
| ||||
|
|
| Sauaba 3.6EC | sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa | Công ty TNHH – TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Sau tiu 1.8EC, 3.6EC | sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Shertin 1.8EC, 3.6EC, 5.0EC | 1.8EC:sâu tơ/ bắp cải3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Sieusher 1.8 EC, 3.6 EC, 4.4EC, 6.0 EC | 1.8EC, 3.6EC:bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
| Silsau 1.8EC, 3.6EC, 4 EC, 4.3EC, 4.5EC, 4.7EC, 5EC, 5.3EC, 5.5EC, 6EC, 8EC, 10WP | 1.8EC, 3.6EC:sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cây có múi4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc 4.3EC, 4.7EC, 5.3EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải10WP:nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt, cây có múi | Công ty TNHH ADC |
| |||||
|
|
| Sittomectin 3.6EC, 5.0EC | sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
| ||||
|
|
| Tập Kỳ 1.8 EC | sâu tơ/ bắp cải | Viện Di truyền Nông nghiệp |
| ||||
|
|
| Tigibamec 6.0EC | sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Tiger five 5EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH P-H |
| ||||
|
|
| Tikabamec 1.8EC, 3.6EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai | Công ty CP XNK Thọ Khang |
| ||||
|
|
| Tineromec 1.8EC, 3.6EC, 4.2EC | 1.8EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều3.6EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
|
|
| Tungatin 1.8 EC, 3.6 EC, 10EC | 1.8EC:bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam3.6EC:sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều 10EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Vertimec 1.8 EC, 084SC | 1.8EC:dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải 084SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Vibamec 1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC | 1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam 3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu 5.55EC:bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá/lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Voi thai 2EC, 2.6EC, 3.6EC, 4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 5.8EC, 6.2EC, 25WP | 2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa2.6EC, 4.7EC, 25WP:sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu 5.8EC:nhện đỏ/ cam; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa 6.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Voiduc 42EC, 58EC | nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Việt Đức |
| ||||
|
|
| Waba 1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, 10 WP, 18WP | 1.8EC, 3.6EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu5.55EC, 10WP, 18WP:rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
|
|
| Yomikendo 20WG, 38EC, 5.5ME | 20WG, 5.5ME:Sâu cuốn lá/ lúa 38EC:Sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
2 | 3808.10 | Abamectin 1% + Acetamiprid 3% | Acelant 4EC | rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp, bọ trĩ/ bông; rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
3 | 3808.10 | Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l | Newtoc 250EC | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
4 | 3808.10 | Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l), (7g/l), (25g/l), (36g/l)+ Alpha-cypermethrin 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (43g/l), (50g/l) (54g/l) | Shepatin 18EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC, 90EC | 18EC, 36EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 50EC (48.5 g/l + 1.5g/l):sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh 50EC (7g/l + 43g/l):bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá, 75EC:sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 90EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
5 | 3808.10 | Abamectin 18 g/l + Alpha-cypermethrin 32g/l | Siutox 50EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
6 | 3808.10 | Abamectin 18g/l (36g/l) + Alpha-cypermethrin 100g/l (100g/l) | B thai 118 EC, 136EC | 118EC:sâu cuốn lá/ lúa136EC:nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
7 | 3808.10 | Abamectin 25g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l | Fultoc super 550EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
|
|
| Sacophos 550EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
8 | 3808.10 | Abamectin 3.5g/l (36g/l) + 0.1g/l (1g/l) Azadirachtin | Mectinsuper 3.6EC, 37EC | sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
| ||||
9 | 3808.10 | Abamectin 3.5g/l (7g/l), (10g/l) + Azadirachtin 11.5g/l (18g/l), (26g/l)
| Fimex 15EC, 25EC, 36EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
10 | 3808.10 | Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3% | Azaba 0.8EC | sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Nông Sinh |
| ||||
11 | 3808.10 | Abamectin 35g/l (54g/l) + 1g/l (1g/l) Azadirachtin | Agassi 36EC, 55EC | 36EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa55EC:bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu | Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
| ||||
12 | 3808.10 | Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l), 69g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l), (1g/kg) | Goldmectin 36EC, 42EC, 50EC, 70SG | 36EC, 42EC, 50EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu 70SG:sâu tơ/ bắp cải | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
13 | 3808.10 | Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l | Vinup 40 EC | sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
14 | 3808.10 | Abamectin 6 g/l + Azadirachtin 1 g/l + Emamectin benzoate 5g/l | Elincol 12ME | sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải | Công ty CP ENASA Việt Nam |
| ||||
15 | 3808.10 | Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) +Bacillusthuringiensisvar.kurstaki 1.9% (0.1%), (0.1%) | Kuraba WP, 1.8EC, 3.6EC | WP:sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông1.8EC, 3.6EC:sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
| ||||
16 | 3808.10 | Abamectin 0.9 % +Bacillusthuringiensisvar.kurstaki 1.1 % | ABT 2 WP | sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Nông Sinh |
| ||||
17 | 3808.10 | Abamectin 1g/kg +Bacillusthuringiensisvar.kurstaki 19 g/kg | Akido 20WP | sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
| ||||
18 | 3808.10 | Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l)+Bacillus thuringiensisvar. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l) | Atimecusa 20WP, 36EC, 54EC | sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
19 | 3808.10 | Abamectin 0.18% +Bacillusthuringiensis0.2% (1010bt/g) | Tridan WP | sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa | Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành |
| ||||
20 | 3808.10 | Abamectin 0.2 % + Beta-cypermethrin 0.8% | Smash 1EC | sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
| ||||
21 | 3808.10 | Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l) (25g/l), (36g/l) + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (50g/l), (54g/l) | Confitin 18 EC, 36EC | 18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều 50EC, 75EC, 90EC:Sâu xanh/ đậu xanh; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho | Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
22 | 3808.10 | Abamectin 18 g/l + Chlorantraniliprole 45g/l | Voliam targo 063SC | Sâu tơ/bắp cải | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
23 | 3808.10 | Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8% | Vibafos 15 EC | sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
24 | 3808.10 | Abamectin 9 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 241g/l | Monifos 250EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
25 | 3808.10 | Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l | Paragon 555EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
26 | 3808.10 | Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5% | Acek 50EC | sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
27 | 3808.10 | Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l | Cây búa vàng 190EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
28 | 3808.10 | Abamectin 20 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265g/l | Furacarb 550EC | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
29 | 3808.10 | Abamectin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l | Cotoc 555EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
|
|
| Rotoc 555EC | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
30 | 3808.10 | Abamectin 15g/l (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (505g/l) + Lambda-cyhalothrin 18g/l (25g/l) | Sixtoc 333EC, 555EC | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
| ||||
31 | 3808.10 | Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l | Nongtac 150EC | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
32 | 3808.10 | Abamectin 0.2 % + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 24.3 % | Song Mã 24.5 EC | sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè | Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
| ||||
33 | 3808.10 | Abamectin 15 g/l + Deltamethrin 15 g/l + Fipronil 45 g/l | Thiocron 75EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
34 | 3808.10 | Abamectin 36 g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l | Golcet 336EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
35 | 3808.10 | Abamectin 30 g/l + Emamectin benzoate 25g/l | Footsure 55EC | Sâu khoang/lạc | Công ty TNHH Minh Thành |
| ||||
36 | 3808.10 | Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (0.5g/kg), (27.5g/l), (35g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l(20g/l), (50g/kg), 27.5g/l (35g/kg) | Emalusa 10.2EC, 20.5EC, 50.5SG, 55EC, 70SG, 150SG | 10.2EC, 20.5EC, 50.5SG:sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài 55EC:Rệp bông/ xoài 70SG:Sâu tơ/ bắp cải 150SG:Sâu đục thân/lúa | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
37 | 3808.10 | Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l) | Divasusa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC
| 21EC:bọ trĩ/ lúa21EC, 38EC, 50WP, 56EC:bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
38 | 3808.10 | Abamectin 18g/l, (64g/l), (7.2%) + Emamectin benzoate 10g/l, (1g/l), (4.0%) | Acprodi 28 EC, 65EC, 11.2 WP | 28EC: sâu cuốn lá/ lúa 65EC: nhện đỏ/ vải 11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
| ||||
39 | 3808.10 | Abamectin 20g/l (47 g/l), (40g/l), (55g/l), (47g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (10 g/l), (20g/l), (10g/l), ()20g/l) | Voi tuyệt vời 40EC, 57EC, 60EC, 65EC, 67EC | Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH TM Nông Phát |
| ||||
40 | 3808.10 | Abamectin 30g/l (36g/l), (36g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/kg) | B52duc 40EC, 56EC, 56SG | 40EC, 56EC:nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa 56SG:Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa | Công ty TNHH Việt Đức |
| ||||
41 | 3808.10 | Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l) | Sieufatoc 36EC, 50EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
42 | 3808.10 | Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l(0.2g/l), (0.2g/l) | Sitto Password 36.2EC, 42.2EC, 54.2EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài | Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
| ||||
43 | 3808.10 | Abamectin 37 g/l (55g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1g/l) | Newmexone 38EC, 56EC | 38EC:Sâu phao/ lúa 56EC:Sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Nông dược Việt Hà |
| ||||
44 | 3808.10 | Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate | Hải cẩu 3.0EC | sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương | Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
| ||||
45 | 3808.10 | Abamectin 3% + Emamectin benzoate 2% | Daiwantin 5EC | sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương | Taiwan Advance Science Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Jia-mixper 5EC | sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
46 | 3808.10 | Abamectin 33g/l (43g/l), (53g/l), (60g/l) + Emamectin benzoate 5g/l (5g/l), (5g/l), (5g/l) | S-H Thôn Trang 3.8EC, 4.8EC, 5.8EC, 6.5EC | 3.8EC, 4.8EC, 5.8EC:sâu cuốn lá/ lúa 6.5EC:sâu đục bẹ/ lúa | Công ty TNHH TM SX ThônTrang |
| ||||
47 | 3808.10 | Abamectin 8.45% + Emamectin benzoate 1.54% | Abavec gold 9.99EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
48 | 3808.10 | Abamectin 18g/l (33g/l) + Emamectin benzoate 2g/l (2g/l) | TC-Năm Sao 20EC, 35EC | bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
49 | 3808.10 | Abamectin 20g/l + Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l | Vdcpenalduc 145EC | rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Việt Đức |
| ||||
50 | 3808.10 | Abamectin 0.8% + Etofenprox 5% | Sazin 5.8EC | sâu tơ/ bắp cải | Mitsui Chemicals Agro, Inc. |
| ||||
51 | 3808.10 | Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg) | Michigane 3G, 55SC, 800WG | 3G, 800WG:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa55SC:sâu khoang/ lạc | Cali– Parimex Inc. |
| ||||
52 | 3808.10 | Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l) | Scorpion 18 EC, 36EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
53 7 | 3808.10 | Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + 15g/l Lambda-cyhalothrin | Calitoc 75EC | sâu cuốn lá/ lúa | Cali– Parimex. Inc. |
| ||||
54 | 3808.10 | Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0% | Abamix 1.45WP | bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam | Công ty CP Nicotex |
| ||||
55 | 3808.10 | Abamectin 10g/l (10g/l), (10g/l), (10g/l) + Imidacloprid 98g/l (128g/l) (148g/l) (168g/l) | Talor 10.8EC, 13.8EC, 15.8EC, 17.8EC | 10.8EC:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 13.8EC, 15.8EC, 17.8EC:rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
56 | 3808.10 | Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l | Aba-plus 100EC | sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; rệp muội/ đậu tương | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Sieusauray 100 EC | sâu khoang/ bắp cải | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
57 | 3808.10 | Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l) | Nosauray 105EC, 120EC | 105EC: rầy nâu/ lúa120EC:sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài | Công ty TNHH TM Nông Phát |
| ||||
58 | 3808.10 | Abamectin 15g/l + Imidacloprid 90g/l | Emicide 105EC | sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
59 | 3808.10 | Abamectin 18.5g/l (37g/l), (63g/l), (90g/kg), (108g/kg) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l), (9g/l), (18g/kg), (27g/kg) | Vetsemex 20EC, 40EC, 72EC, 108WG, 135WG | 20EC,40EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 72EC:Sâu cuốn lá/ lúa 108WG: Sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/lúa 135WG:Sâu khoang/lạc | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
60 | 3808.10 | Abamectin 0.4% (9 g/l), (15g/l), (18g/kg) + Lambda-cyhalothrin 1.6% (45 g/l), (60g/l), (72g/kg) | Karatimec 2EC, 54EC, 75EC, 90WG | 2EC:sâu xanh/ lạc 54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa 75EC:Sâu cuốn lá/ lúa 90WG:Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
61 | 3808.10 | Abamectin 19g/l (38g/l), (9g/l), (48.5g/l), (18g/l), (36g/l) + Lambda - cyhalothrin 1g/l (2g/l), (27g/l) (1.5g/l), (32g/l), (39g/l) | Actamec 20EC, 40EC,36EC, 50EC, 50EC, 75EC | 20EC, 40EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 36EC:Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 50EC(48.5g/l + 1.5g/l):Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 50EC (18g/l + 32g/l):Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa 75EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
62 | 3808.10 | Abamectin 0.2% (50g/l) + Matrine 2% (25g/l) | Abecyny 2.2 EC, 75EC | 2.2 EC:bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam 75EC:Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
63 | 3808.10 | Abamectin 1g/l (20g/l) + Matrine 5g/l (5g/l) | Ametrintox 6EC, 25EC | sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Luckyler 6EC, 25EC | sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
64 | 3808.10 | Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l | Aga 25 EC | sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều | Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
| ||||
65 | 3808.10 | Abamectin 20g/l (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l) | Sudoku 22EC, 58EC | 22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải 58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho | Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
| ||||
66 | 3808.10 | Abamectin 1.8% + Matrine 0.2% | Miktox 2.0 EC | bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua | Công ty CP TM BVTV Minh Khai |
| ||||
67 | 3808.10 | Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%) | Tramictin 2.2EC, 4.5EC, 5.6EC | sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
68 | 3808.10 | Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Matrine 1g/l (1.5g/l) | Newlitoc 36EC, 50EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
69 | 3808.10 | Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l) Matrine | Tinero 36.1EC, 42.2EC, 54.2EC | sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
70 | 3808.10 | Abamectin 36 g/l (54g/l) + Matrine 1 g/l (1g/l) | Kendojapane 37EC, 55EC | 37EC:Sâu đục bẹ/ lúa 55EC:Sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
71 | 3808.10 | Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l | Amara 55 EC | sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
72 | 3808.10 | Abamectin 1 g/kg + Methylamine avermectin 54 g/kg | Pompom 5.5WG | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
| ||||
73 | 3808.10 | Abamectin 2% + Permethrin 7% | Dotimec 9EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
74 | 3808.10 | Abamectin 40 g/l + Permethrin 150 g/l | SBC-Thon Trang 190EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
75 | 3808.10 | Abamectin 0.2% (20g/l) + Petroleum oil 24.3% (250g/l) | Đầu trâu Bihopper 24.5EC, 270EC | 24.5EC:sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải 270EC:nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê | Công ty CP Bình Điền MeKong |
| ||||
76 | 3808.10 | Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3% | Koimire 24.5EC | nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
|
|
| Petis 24.5 EC | nhện đỏ/ cây có múi | Công ty TNHH TM Tùng Dương |
| ||||
|
|
| Soka 24.5 EC | sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
77 | 3808.10 | Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8% | Feat 25EC | sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn | Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khải Hoàn |
| ||||
78 | 3808.10 | Abamectin 0.3% + Petroleum oil 88% | Visober 88.3EC | Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
79 | 3808.10 | Abamectin 0.5 % + Petroleum oil 24.5 % | Soka 25 EC | nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
|
|
| Tikrice 25EC | sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè | Công ty CP XNK Thọ Khang |
| ||||
80 | 3808.10 | Abamectin 0.3% (55g/l) + Petroleum oil 39.7%(5g/l) | Sword 40 EC, 60EC | 40EC:bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam 60EC:nhện đỏ/ vải | Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
| ||||
81 | 3808.10 | Abamectin 5g/l (5g/l), (5g/l) + Petroleum oil 245g/l (295g/l), (395g/l) | Aramectin 250EC, 300EC, 400EC | sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
82 | 3808.10 | Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l) | Blutoc 250EC, 360EC, 500EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
83 | 3808.10 | Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (332g/l), (464g/l) | Sieulitoc 250EC, 350EC, 500EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
84 | 3808.10 | Abamectin 1% + Petroleum oil 24% | Batas 25EC | bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| ||||
85 | 3808.10 | Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l | Aben 168EC | nhện đỏ/ chè, dưa hấu; nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, rầy chổng cánh/ cam | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
86 | 3808.10 | Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l | Sieu fitoc 150EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
87 | 3808.10 | Abamectin 12 g/l + Quinalphos 238 g/l | Acpratin 250EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
88 | 3808.10 | Abamectin 40 g/l + Quinalphos 100 g/l | IQ-Thôn Trang 140EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
89 | 3808.10 | Abamectin 20g/l + Spinosad 25 g/l | Aterkil 45 SC | sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
90 | 3808.10 | Abamectin 10 g/kg + Thiosultap-sodium (Monosultap) 950g/kg | Aba-top 960WP
| sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa; rầy bông/ xoài; rầy xanh/ chè | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
91 | 3808.10 | Acephate (min 97%) | Anitox 40SC, 50SC | 40SC:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Ansect 72SP | sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Appenphate 75SP | sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Kiên Nam |
| ||||
|
|
| Asataf 75SP | sâu xanh/ đậu tương | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Binhmor 40EC | sâu đục thân,sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| BM Promax 75WP | rầy nâu/ lúa | Behn Meyer Agcare LLP |
| ||||
|
|
| Lancer 4G, 40EC, 50SP, 75SP, 97DF | 4G: sâu đục thân/ mía, lúa40EC:rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa50SP:sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục quả/ đậu tương 75SP:rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa97DF:sâu cuốn lá/ lúa | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Mace 75SP, 97SP | 75SP:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều 97SP:sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| MO - annong 40SL, 50SP, 75SP, 300SL | 40EC: bọ xít/ lúa 50SP, 75SP, 300EC: sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Monster 40 EC,75 WP | 40EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè75WP:sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốclá | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Mytox 5H, 40EC, 75SP | sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Orthene 75SP, 97Pellet | 75SP:sâu khoang/ lạc97Pellet:rệp/ thuốclá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ cà chua | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Song hy 75SP | sâu cuốn lá/ lúa | Sinon Corporation, Taiwan |
| ||||
|
|
| Viaphate 40EC, 75SP | 40EC:sâu đục thân/ lúa 75SP:sâu xanh/ đậu tương | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
92 | 3808.10 | Acephate 400g/l (400g/l) + Alpha - cypermethrin 10g/l (25g/l) | Acesuper 410 EC, 425EC | 410EC:sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa425EC:sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
93 | 3808.10 | Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14% | Achony 35 WP | sâu đục quả/ đậu tương | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
94 | 3808.10 | Acephate 50% + Imidacloprid 1.8% | Acemida 51.8 SP | rầy nâu/ lúa | United Phosphorus Ltd |
| ||||
95 | 3808.10 | Acetamiprid (min 97%) | Actatoc 150 EC, 200 WP, 200EC, 350EC | 150 EC, 350EC:rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ mía 200EC:rầy nâu/ lúa 200WP:rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Advice 3EC | bọ trĩ/ dưa hấu | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Afeno 30WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
| ||||
|
|
| Amender 200SP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Ascend 20 SP | bọ phấn/ dưa hấu,rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều, xoài | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Cayman 25WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Daiwance 200SP | rầy nâu/ lúa | Taiwan Advance Science Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Domosphi 10SP, 20 EC | 10SP:rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ đậu tương 20EC:rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu | Công ty CP Thanh Điền |
| ||||
|
|
| Hotray 200SL | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Melycit 20SP | rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao | Công ty TNHH Nhất Nông |
| ||||
|
|
| Mopride 20 WP | sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ chè | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Mosflannong 30EC, 200WP, 300WP, 300SC, 600WDG | 30EC:sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 300WP, 300SC, 600WDG: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Mospilan 3 EC, 20 SP | 3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu | Nippon Soda Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Motsuper 36WG | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
| ||||
|
|
| Nired 3 EC | bọ trĩ, rầy nâu/lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Otoxes 200SP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Sadamir 200WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Sếu đỏ 3 EC | rầy nâu/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
96 | 3808.10 | Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l | Mospha 80 EC | sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
97 | 3808.10 | Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg | Sieuray 250WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
98 | 3808.10 | Acetamiprid 15%, (170g/kg), (170g/kg) (170g/kg) + Buprofezin 35%, (380g/kg), (430g/kg) (480g/kg) | Asimo super 50WP, 550WP, 600WP, 650WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
99 | 3808.10 | Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 150g/kg | Ba Đăng 300WP | rầy nâu/ lúa, rệp muội/ cà phê | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
100 | 3808.10 | Acetamiprid 20% + Buprofezin 20% | Penalty 40WP | rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
101 | 3808.10 | Acetamiprid 20% (22%), (24%) + Buprofezin 20% (25%), (30%) | Khongray 40WP, 47WP, 54WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
102 | 3808.10 | Acetamiprid 20% + Buprofezin 25% | Binova 45WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
103 | 3808.10 | Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg | Everest 500WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH NamBộ |
| ||||
104 | 3808.10 | Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg | Atylo 650WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
| ||||
105 | 3808.10 | Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg | Rakotajapane 500WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
106 | 3808.10 | Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Isoprocarb 50 g/kg | Chesone 300WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
107 | 3808.10 | Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg | Osioi 800.8WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
108 | 3808.10 | Acetamiprid 3% + Cartap 92% | Hugo 95SP | sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Hốc Môn |
| ||||
109 | 3808.10 | Acetamiprid 100 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg | Checsusa 500WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông dược Quốc tế Nhật bản |
| ||||
110 | 3808.10 | Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18% | Ecasi 20EC | rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Enasa Việt Nam |
| ||||
111 | 3808.10 | Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l | Megashield 525EC | Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
112 | 3808.10 | Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg | Mopride rubi 500WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
113 | 3808.10 | Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30% | Mopride gold 50WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
114 | 3808.10 | Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg | Acnal 400WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM Thái Nông |
| ||||
115 | 3808.10 | Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg) | Dogent 3G, 50SC, 800WG | 3G:sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 50SC:rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 800WG:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
116 | 3808.10 | Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg) | Redpolo 15EC, 30WP, 300WP, 400WG, 820WG | 15EC, 30WP, 820WG:sâu cuốn lá/ lúa 300WP: rầy nâu/ lúa 400WG: sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
117 | 3808.10 | Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2% | Sutin 5 EC | rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
118 | 3808.10 | Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg | Sachray 200WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông dươc Việt Nam |
| ||||
119 | 3808.10 | Acetamiprid 100g/kg + Imidacloprid 50g/kg | Mã lục 150WP | rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
120 | 3808.10 | Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg | Vip super 300WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
121 | 3808.10 | Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l | Nongiahy 155SL | Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa | Công ty TNHH – TM Thái Phong |
| ||||
122 | 3808.10 | Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg | Setusa 350WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
| ||||
123 | 3808.10 | Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8%(16%) | Caymangold 33WP, 36WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
124 | 3808.10 | Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l | Sedox 200EC | nhện gié/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
125 | 3808.10 | Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg | Goldra 250WG | rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
126 | 3808.10 | Acetamiprid 100 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg | B-41 350WG | Rầy nâu/lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
127 | 3808.10 | Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg | Alfatac 600 WP | sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
128 | 3808.10 | Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)700g/kg | Goldan 750 WP | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
129 | 3808.10 | Acrinathrin (min 99.0%) | Rufast 3 EC | nhện đỏ/ chè | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
130 | 3808.10 | Alpha - cypermethrin (min 90 %) | Ace 5 EC | sâu phao/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Alfacua 10 EC | sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Alfathrin 5EC | sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Alpha 5EC, 10EC, 10SC | 5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa 10EC: sâu khoang/ lạc 10SC:bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu vẽ bùa/ cam | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Alphacide 50EC, 100EC, 170EC, 260EC | 50EC:sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi170EC, 260EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Alphan 5 EC | sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng, bọ xít muỗi/ điều | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Altach 5 EC | sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Anphatox 2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC
| 2.5EC: sâu đục thân/ lúa5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa25EW, 50EW:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê100SC:bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Antaphos 25EC, 50EC, 100EC | 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa 50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương 100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
|
|
| Bestox 5EC | bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương | FMC Chemical International AG |
| ||||
|
|
| Bpalatox 25EC, 50EC, 100EC | 25EC:bọ trĩ/ lúa50EC:sâu cuốn lá/ lúa 100EC:sâu khoang/ lạc | Công ty TNHH TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Cyper - Alpha 5 ND | sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Dantox 5 EC | bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Fastac 5 EC | bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Fastocid 5 EC | sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Fastphos 50EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Fentac 2.0 EC | sâu đục quả/ đậu tương | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| FM-Tox 25EC, 50EC, 100EC | 25EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều 50EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê100EC:sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Fortac 5 EC | sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Fortox 25EC, 50 EC, 100EC | 25EC, 50EC:sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 100EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM DV Ánh Dương |
| ||||
|
|
| Motox 2.5EC, 5EC, 10EC | 2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh 10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Pertox 5 EC | bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Sapen - Alpha 5 EC, 5EW | 5EC:sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn5EW:sâu tơ/ rau cải | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Supertox 25EC, 50EC, 100EC | 50EC: sâu đục thân / lúa 25EC, 100EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Cali– Parimex. Inc. |
| ||||
|
|
| Thanatox 5EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
|
|
| Tiper - Alpha 5 EC | bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Unitox 5 EC | bọ xít/ lúa | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Vifast 5EC, 10 SC | 5EC:sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi10SC:bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
131 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg) | Soddy 430EC, 750WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
132 | 3808.10 | Alpha - cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%), (65%) | Apphe 17EC, 40EC, 666EC | 17EC:sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục quả/ bông vải40EC:sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê,bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su 666EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
133 | 3808.10 | Alpha - cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l) | Supertac 250EC, 500EC | 250EC: sâu khoang/ lạc500EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
134 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l | Fitoc 550EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
135 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l) | VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC, 750EC | 75EC: Bọ trĩ/ lúa 550WP:Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê 650EC:Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê 750EC:Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu vẽ bùa/cam; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa | Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
| ||||
136 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38% | Careman 40EC | Mọt đục cành/cà phê | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
137 | 3808.10 | Alpha-Cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl | Agritoc 550EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
| 482g/l + Emamectin benzoate 18g/l | Filitox super 550EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
138 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l (565 g/l), (440g/kg) + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg) | Spaceloft 300EC, 595EC, 600WP | 300EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/cà phê 595EC:Nhện đỏ/ cam, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê 600WP: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
139 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l + Indoxacarb 30g/l | Vitashield gold 600EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
140 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 50 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l | Hiddink 630EC | Rầy nâu/lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
141 | 3808.10 | Alpha - cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l) | Cyfitox 150EC, 200EC, 300EC | 150EC, 200EC:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa300EC:rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
142 | 3808.10 | Alpha-Cypermethrin 25g/l + Dimethoate 400 g/l | Ablane 425EC | Kiến/ thanh long | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
143 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 1% + Fenobucarb 40% | Hopfa 41EC | rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
144 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 30g/l + Fenobucarb 450g/l + Isoprocarb 50g/l | Sieugon 530EC | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
145 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 100g/l (150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 150g/l (300g/kg) | Sieublack 350SC, 750WP | 350SC:sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê 750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
146 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l | Alphador 50EC | bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cam | Công ty CP Long Hiệp |
| ||||
147 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 50g/l + Imidacloprid 100g/l + Thiamethoxam 200g/l | Zap 350SC | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn |
| ||||
148 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 50 g/l +Permethrin 5g/l+ Profenofos 30g/l | Ktedo 85EC | bọ trĩ/ lúa
| Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
149 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 50g/l (100 g/l), (100g/l), (30g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l), (100g/l), 400g/l) | Kasakiusa 95EC, 130EW, 200EC, 430EC | 95EC:Bọ trĩ/lúa 130EW, 200EC:Sâu cuốn lá/lúa 430EC:Sâu đục thân/lúa, bọ xít muỗi/ điều | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
150 | 3808.10 | Alpha - cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l | Profast 210EC | sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
| ||||
151 | 3808.10 | Alpha – cypermethrin 30g/l (30g/l) + Profenofos 270g/l (570g/l) | Actatac 300EC, 600EC | 300EC:sâu đục thân/ lúa 600EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
152 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 30 g/l + Quinalphos 270 g/ | Moclodan 300EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
153 | 3808.10 | Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l | Focotoc 250EC | sâu khoang/ lạc | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
154 | 3808.10 | Amino acid | Amino 15SL | Rầy nâu/ lúa | Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành |
| ||||
155 | 3808.10 | Amitraz (min 97%) | Binhtac 20 EC | nhện đỏ/ cam | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Mitac 20 EC | nhện/ cây có múi | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
| ||||
156 | 3808.10 | Artemisinin | Visit 5 EC | sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi | Công ty CP PAC |
| ||||
157 | 3808.10 | Azadirachtin | Agiaza 0.03 EC, 4.5EC | 0.03EC:sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà4.5EC:sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè | Công ty CP Nông Hưng |
| ||||
|
|
| Altivi 0.3EC | sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Aza 0.15 EC | sâu tơ/ bắp cải | Công ty TNHH Phan Lê |
| ||||
|
|
| A-Z annong 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC | 0.03EC, 0.15EC:rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê.0.3EC:sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua0.6EC, 0.9EC:bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Bimectin 0.5EC | sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải xanh | Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng |
| ||||
|
|
| Bio Azadi 0.3SL | bọ trĩ/ nho | Công ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh |
| ||||
|
|
| Bizechtin 1.0EC | sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Cây trồng Bình Chánh |
| ||||
|
|
| Boaza 0.6EC | Nhện gié/lúa | Công ty TNHH Nông Duyên |
| ||||
|
|
| Cittioke 0.6EC, 0.9EC | rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua | Nongfeng Agrochem Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Goldgun 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC | sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH MTV GoldOcean |
| ||||
|
|
| Hoaneem 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC | sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
|
|
| Jasper 0.3 EC | sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Kozomi 0.15EC, 0.3EC, 1EC | 0.15EC:bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa0.3EC:sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài 1EC:rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Minup 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC | 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu,bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua 0.6EC, 0.9EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
|
|
| Misec 1.0 EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải | Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
| ||||
|
|
| Mothian 0.35EC,0.7EC | 0.35EC:sâu tơ/ bắp cải 0.7EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy/ rau cải; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ thuốc lá; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè | Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
| ||||
|
|
| Neem Nim Xoan Xanh green 0.15 EC, 0.3 EC | 0.15EC:ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè0.3EC:ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
|
|
| Sarkozy 0.3EC, 1EC, 1WP | sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè | Công ty TNHH Nông dược Việt Hà |
| ||||
|
|
| Sokotin 0.3EC | sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè | Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn |
| ||||
|
|
| Super Fitoc 3EC, 5EC, 10EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Trutat 0.32EC | sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá | Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
| ||||
|
|
| Vinaneem 2SL | bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi /chè; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; bọ trĩ, rệp sáp/ nho | Công ty TNHH Kawa |
| ||||
|
|
| Vineem 1500EC | rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| VSN 10AS | sâu cuốn lá/ chè | Công ty TNHH chè Vina Suzuki |
| ||||
158 | 3808.10 | Azadirachtin 1.5g/kg + Chlorfluazuron 200g/kg + Emamectin benzoate 5.5g/kg | Mig 18 270WG | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
159 | 3808.10 | Azadirachtin 5g/l (7g/l), (9g/l) + Emamectin benzoate 5g/l (7.5g/l), (9g/l) | Ramec 10EC, 15EC, 18EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
160 | 3808.10 | Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l) , (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l), (54.9g/kg) | Emacinmec 10.1EC, 20.1EC, 40.2EC, 55WSG | 10.1EC, 20.1EC, 40.2EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam 55WSG:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
161 | 3808.10 | Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66% | Agrimorstop 66.124EC | sâu khoang/ lạc | Agrimor IL LTD |
| ||||
162 | 3808.10 | Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l | Lambada 5EC | sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
163 | 3808.10 | Azadirachtin 5g/l (7.5g/l), (10g/l) + Matrine 4g/l (7.5g/l), (10g/l) | Golmec 9EC, 15EC, 20EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
164 | 3808.10 | Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4% | Biomax 1 EC | sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt | Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông |
| ||||
165 | 3808.10 | Azocyclotin 100g/l (200g/kg) + Flonicamid (min 98%) 260g/l (550g/kg) | Autopro 360SC, 750WP | 360SC: nhện đỏ/ cam, rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa 750WP:nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/ vải, rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
166 | 3808.10 | Bacillus thuringiensisvar. aizawai | Aizabin WP | sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải | Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
| ||||
|
|
| Aztron DF 35000 DMBU | sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
|
|
| Bathurin S 3 x 109- 5 x 109bào tử /ml | sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/ hoa | Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội |
| ||||
|
|
| Map - Biti WP 50000 IU/mg | sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Xentari 35WDG | sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho | Valent BioSciences Corporation USA |
| ||||
167 | 3808.10 | Bacillus thuringiensisvar. aizawai 32000IU (16000 IU) +Beauveria bassiana1 x 107bào tử/g +Nosema sp(nguyên sinh động vật có bào tử) 5 x 107bào tử/g | Cộng hợp 16 BTN, 32BTN | 16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục cành/ chè.32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/ rau cải; sâu khoang/ rau húng; sâu vẽ bùa/ dưa chuột | Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM |
| ||||
168 | 3808.10 | Bacillusthuringiensisvar.kurstaki | An huy (8000 IU/mg) WP | sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
|
|
| Biobit 16 K WP, 32 B FC | sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh / bông vải | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Biocin 16 WP, 8000 SC | 16WP:sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu8000SC:sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Baolus 50000 IU/mg WP | sâu tơ/ bắp cải | Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông |
| ||||
|
|
| Comazol (16000 IU/mg) WP | sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| CrymaxÒ 35 WP | sâu tơ/ bắp cải | Cali– Parimex. Inc. |
| ||||
|
|
| Đầu trâu Bicilus 18WP | sâu khoang/ lạc | Công ty CP Bình Điền MeKong |
| ||||
|
|
| Delfin WG (32 BIU) | sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông | Certis USA |
| ||||
|
|
| Dipel 6.4DF | sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè | Valent BioSciences Corporation USA |
| ||||
|
|
| Firibiotox - P 16000 IU/mg bột | sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông | Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội |
| ||||
|
|
| Firibiotox - C 3 x 109bào tử/ml dịch cô đặc | sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông | Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội |
| ||||
|
|
| Forwabit 16 WP, 32WP | sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Halt 5% WP (32000 IU/mg) | sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc | Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh |
| ||||
|
|
| Jiabat 15WDG, (50000 IU/mg) WP | 15WDG:sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp(50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Kuang Hwa Bao WP 16000 IU/mg | sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải | Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
| ||||
|
|
| MVP 10 FS | sâu tơ, sâu xanh/ rau | Cali– Parimex. Inc. |
| ||||
|
|
| Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (32000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WDG | sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Shian 32 WP (3200 IU/mg) | sâu tơ/ rau thập tự | Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa |
| ||||
|
|
| Thuricide HP, OF 36 BIU | HP:sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông ÔF 36BIU:sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông | Certis USA |
| ||||
|
|
| Vbtusa (16000 IU/mg) WP | sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Vi - BT 16000WP, 32000WP | 16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa 32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| V.K 16 WP, 32 WP | sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
169 | 3808.10 | Bacillusthuringiensisvar. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108PIB | Bitadin WP | sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía | Công ty TNHH Nông Sinh |
| ||||
170 | 3808.10 | Bacillus thuringiensisvar. kurstaki1.6% + Spinosad 0.4% | Xi-men 2SC | bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
171 | 3808.10 | Bacillus thuringiensisvar. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap - sodium (Nereistoxin) 54% | Olong 55WP | sâu xanh/ cải củ | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
172 | 3808.10 | Bacillus thuringiensis. var.7216 | Amatic (1010bào tử/ml) SC | sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
|
|
| Pethian (4000 IU) SC | sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
| ||||
173 | 3808.10 | Bacillus thuringiensisvar. T 36 | TP - Thần tốc 16.000 IU | sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua | Công ty TNHH Thành Phương |
| ||||
174 | 3808.10 | Beauveria bassianaVuill | Beauveria | sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ xoài | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Biobauve 5DP | rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông | Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học |
| ||||
|
|
| Biovip 1.5 x 109bào tử/g | rầy, bọ xít/ lúa | Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long |
| ||||
|
|
| Muskardin | sâu đục thân/ lúa, ngô | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
175 | 3808.10 | Beauveria bassiana1 tỷ bào tử/ g +Metarhizium anizopliae0.5 tỷ bào tử/g | Trắng xanh BTN | Rầy nâu/ lúa
| Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành |
| ||||
176 | 3808.10 | Beauveria+Metarhizium+Entomophthorales | Bemetent 2 x 109bào tử/g WP, 2 x 109bào tử/g DP | bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy đen/ mía | Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM |
| ||||
177 | 3808.10 | Bensultap (min 98%) | Pretiny 95WP | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến |
| ||||
178 | 3808.10 | Beta - Cyfluthrin (min 96.2 %) | Bulldock 025 EC | sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu tương; sâu xanh, rệp thuốclá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục quả/ cà phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi; sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Notan 2.8EC | sâu vẽ bùa/ cam | Công ty CP Nicotex |
| ||||
179 | 3808.10 | Beta - cyfluthrin 12.5g/l + Chlorpyrifos Ethyl 250g/l | Bull Star 262.5 EC | bọ xít/ nhãn; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, ca cao, hồ tiêu; sâu khoang/ đậu tương, lạc, khoai tây, ca cao | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
180 | 3808.10 | Beta-cyfluthrin 35g/l + Chlorpyrifos Ethyl 535g/l + Imidacloprid 25g/l | Pustausa 595EC | Nhện lông nhung/ vải | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
181 | 3808.10 | Beta-cyfluthrin 90g/l + Imidacloprid 210g/l | Solomon 300 OD | bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Rệp/ngô; rệp sáp/cà phê, cam; bọ trĩ/xoài | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
182 | 3808.10 | Beta - Cypermethrin (min 98.0 %) | Chix 2.5 EC | sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Daphatox 35 EC | sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH TM Việt Bình Phát |
| ||||
|
|
| Nicyper 4.5 EC | sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Viserin 4.5 EC | sâu vẽ bùa/ cam | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
183 | 3808.10 | Beta-cypermethrin 50g/l, (200g/l), (10g/kg) + Buprofezin 50g/l, (10g/l), (300g/kg) | Okamex 100EC, 210SC, 310WP | 100EC:sâu đục thân/ lúa 210SC, 310WP:rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
184 | 3808.10 | Beta-cypermethrin 20g/l + Profenofos 500g/l + Thiamethoxam 50g/l | Akulagold 570EC | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
| ||||
185 | 3808.10 | Benfuracarb (min 92 %) | Oncol 3GR, 5GR, 20EC, 25WP | 3GR: sâu đục thân/ lúa, mía5GR:sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê20EC, 25WP:bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê. | Otsuka Agritechno Co., Ltd |
| ||||
186 | 3808.10 | Bifenthrin (min 97%) | Talstar 10 EC | sâu khoang/ lạc | FMC Chemical International AG |
| ||||
187 | 3808.10 | Buprofezin (min 98 %) | Annongaplau 100WP, 250WP, 250SC, 400SC, 400WDG | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Anproud 70DF | rầy nâu/ lúa | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Aperlaur 100WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Apolo 10WP, 25WP, 25SC,40WP | 10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài40WP:rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Applaud 10WP, 25SC | 10WP: rầy/ lúa, rầy xanh/ chè 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam | Nihon Nohyaku Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Asmai 100WP, 250WP, 350WP, 500WG, 500WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Bombi 300WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
|
|
| Bush 700DF | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Butal 10 WP, 25WP | 10WP:rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều 25WP:rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Butyl 10WP, 40WDG, 400SC | 10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Difluent 10WP, 25WP | 10WP: rầy nâu/ lúa25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Encofezin 10WP, 25WP | 10WP:rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè 25WP:rầy nâu / lúa | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
|
| Hoptara 25WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Hello 250WP, 500WP | 250WP:rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam 500WP:rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Lobby 10WP, 25WP | 10WP:rầy nâu/ lúa25WP:rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Map – Judo 25 WP,800WP | 25WP:rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam 800WP:rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Oneplaw 10WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Pajero 30WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Partin 25WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát |
| ||||
|
|
| Profezin 10WP, 250WP, 400SC, 400SC | 10WP, 400SC, 250WP:Rầy nâu/lúa 400SC:Bọ xít muỗi/chè | Công ty CP Hốc Môn |
| ||||
|
|
| Ranadi 10 WP,25WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Sấm sét 25WP, 400SC | 25WP:rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài400SC:rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Thần công 25WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Tiffy Super 500DF | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Tiksun 250WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Nông Duyên |
| ||||
|
|
| Uni-prozin 25WP | Rầy nâu/lúa | Phesol Industrial Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Viappla 10WP, 25WP | rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
188 | 3808.10 | Buprofezin 250 g/kg + Dinotefuran 10 g/kg + Isoprocarb 200 g/kg | Sinevagold 460WP | Rầy nâu/lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
189 | 3808.10 | Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40% | Abm 50EC | Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Penalty gold 50EC, 50WP | 50EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê 50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
190 | 3808.10 | Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 455g/l | Proact 555EC | Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả/cà phê | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
191 | 3808.10 | Buprofezin 25% (150g/l)+ Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l) | U30-Thôn trang 30WP, 55EC | rầy nâu/ lúa
| Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
192 | 3808.10 | Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l | Winter 635EC | rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
193 | 3808.10 | Buprofezin 120 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 495 g/l + Fipronil 35 g/l | ABM-gold 650EC | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
194 | 3808.10 | Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l) | Bamper 450WP, 500EC | 450WP: Rầy nâu/lúa 500EC:Sâu đục thân, rầy nâu/lúa | Công ty CP Nông dược Việt Thành |
| ||||
195 | 3808.10 | Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50g/l | Clacostusa 600EC | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
196 | 3808.10 | Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg | Federo 740WP | Rầy nâu/ lúa | Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd. |
| ||||
197 | 3808.10 | Buprofezin 40% + Deltamethrin 5% | Mastercide 45SC | rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều | Sundat (S) Pte Ltd |
| ||||
198 | 3808.10 | Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l | Dadeci EC | rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
199 | 3808.10 | Buprofezin 25%+ Dinotefuran 5% | Apta 300WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
200 | 3808.10 | Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 % | Applaud - Bas 27 WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
201 | 3808.10 | Buprofezin 100g/l + | Hoptara2 600EC | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM Tân Thành |
| ||||
|
| Fenobucarb 500g/l | Roverusa 600EC | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
| ||||
202 | 3808.10 | Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l | Gold-cow 675EC | Rầy nâu/lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
203 | 3808.10 | Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg | Lugens top 300WP | rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
204 | 3808.10 | Buprofezin 230 g/kg + Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 500g/kg | Fidanone 760WG | Rầy nâu/lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
205 | 3808.10 | Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% | Admara 10WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
206 | 3808.10 | Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%) | Gold Tress 10WP, 50WP | 10WP:rầy nâu/ lúa 50WP:rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu/ lúa; rầy bông/ xoài | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
207 | 3808.10 | Buprofezin 6.7% (22%) + Imdacloprid 3.3% (17%) | Thần Công Gold 10WP, 39WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
208 | 3808.10 | Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% | Imiprid 10WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
209 | 3808.10 | Buprofezin 10% + Imidacloprid 20% | Daiphat 30WP | rầy nâu, bọ trĩ/lúa | TaiwanAdvance Science Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Uni-prozindor 30WP | Rầy nâu/lúa | Phesol Industrial Co., Ltd |
| ||||
210 | 3808.10 | Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg | Cytoc 250WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
211 | 3808.10 | Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg | Ascophy 220WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
212 | 3808.10 | Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg) | VK.Superlau 25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG | 25WP:Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 120WP:Rầy nâu/ lúa 250EC, 400SC, 750WG:Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
| ||||
213 | 3808.10 | Buprofezin 25% + Imidacloprid 15% | IMI.R4 40WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Thanh Điền |
| ||||
214 | 3808.10 | Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg | Efferayplus 275WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
| ||||
215 | 3808.10 | Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg | Map spin 350WP | rầy nâu/ lúa | Map Pacific Pte Ltd |
| ||||
216 | 3808.10 | Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg | Wegajapane 450WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
217 | 3808.10 | Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg | Diflower 600WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
| ||||
218 | 3808.10 | Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg | Babsax 400WP | Rầy nâu/lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
219 | 3808.10 | Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg) | Iltersuper 380SC, 750WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
220 | 3808.10 | Buprofezin 105g/kg, (150g/kg), (6g/kg), (200 g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (150g/kg), (5g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (50g/kg), (429g/kg), (400 g/kg) | Actaone 185WP, 350WG, 440WP, 800WP | 185WP, 350WG, 800WP:rầy nâu/ lúa 440WP:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
221 | 3808.10 | Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 % | Applaud - Mipc 25 SP | rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Apromip 25WP | rầy nâu/ lúa,rầy xanh/ hồ tiêu | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Jabara 25WP | rầy nâu/ lúa | Dongbu Hitek Co., Ltd. |
| ||||
222 | 3808.10 | Buprofezin 6% + Isoprocarb 19% | Superista 25EC | rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
| ||||
223 | 3808.10 | Buprofezin 350g/kg + Lambda-cyhalothrin 30g/kg + Nitenpyram 300g/kg | Goldcheck 680WP | Bọ xít/ vải | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
224 | 3808.10 | Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 % | Jia-ray 15WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Quada 15WP | rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa | Nihon Nohyaku Co., Ltd |
| ||||
225 | 3808.10 | Buprofezin 250 g/kg + Thiamethoxam 50 g/kg | Acme 300WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
226 | 3808.10 | Buprofezin 269 g/kg (449 g/kg), (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/kg (1g/kg), (450g/kg) | Aplougent 270WP, 450WP, 500WP | 270WP, 450WP:Rầy nâu/lúa 500WP:sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
227 | 3808.10 | Carbaryl (min 99.0 %) | Baryl annong 85 BTN | sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Carbavin 85 WP | rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh | Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Comet 85 WP | rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
| ||||
|
|
| Forvin 85 WP | sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Para 43 SC | sâu đục quả/ nhãn | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Saivina 430 SC | rầy nâu/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Sebaryl 85 BHN | rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Sevin 43 FW, 85 WP | 43FW:ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi85WP:rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
228 | 3808.10 | Carbosulfan (min 93%) | Alfasulfan 5 G | sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Afudan 3G, 20 SC | 3G:sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê20SC:sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Carbosan 25 EC | rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu | Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
| ||||
|
|
| Coral 5G,200SC | 5G:sâu đục thân/ lúa 200SC:rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH - TM ACP |
| ||||
|
|
| Dibafon 5G, 200SC | 5G:tuyến trùng/ mía200SC:rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
| ||||
|
|
| Marshal 3G, 5G, 200SC | 3G:sâu đục thân/ mía5G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê | FMC Chemical International AG |
| ||||
|
|
| Vifu - super 5 GR | tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
229 | 3808.10 | Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l | Sulfaron 250EC | Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo/ lúa; sâu xanh láng/ lạc, | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
230 | 3808.10 | Carbosulfan 200 g/l + Chlorpyrifos Methyl 400g/l | Bop 600EC | rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH ADC |
| ||||
231 | 3808.10 | Cartap (min 97%) | Alfatap 10G, 95SP | 10G:sâu đục thân/ lúa95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Badannong 4GR, 10GR, 95SP | 4GR:sâu đục thân/ lúa10GR:sâu đục thân/ lúa, mía95SP:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Bazan 5H | sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Cardan 95 SP | sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Caral 95 SP | sâu đục thân/ lúa | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Dantac 50G, 100G, 500SP, 950SP | 50G, 100G, 500SP:sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 950SP:sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Gà nòi 4G, 95SP | 4G:sâu đục thân/ lúa95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Jiatap 95SP | sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Ledan 4G, 10 G, 95SP | sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH - TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Longkick 50SP | sâu đục thân/ lúa | Dongbu Hitek Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Nicata 95 SP | sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Padan 4G, 50SP, 95SP | 4G:sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa50SP:sâu đục thân/ lúa, ngô,mía; rầy xanh/ chè95SP:sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc | Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
| ||||
|
|
| Patox 4G, 50SP, 95SP | sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Supertar 950 SP | Sâu đục thân/lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Wofadan 4G, 50G, 95BHN, 100G, 500SP | 4G:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa50G, 100G, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa95BHN:sâu đục thân lúa, ngô | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Vicarp 4GR, 95SP | 4GR:sâu đục thân/ lúa95WP:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
232 | 3808.10 | Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg | Abagent 500WP | sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
233 | 3808.10 | Cartap 75% + Imidacloprid 10% | Nosau 85WP | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
234 | 3808.10 | Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 % | Vipami 6.5 GR | sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
235 | 3808.10 | Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg | Wofagent 500WP | sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
236 | 3808.10 | Cartap 45% + Thiamethoxam 1% | Natera 46% SG | sâu đục thân /lúa | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
237 | 3808.10 | Celastrus angulatus | Agilatus 1EC | sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá | Công ty TNHH VT NN Phương Đông |
| ||||
|
|
| Emnus 1EC | sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
238 | 3808.10 | Chlorantraniliprole (min 93%) | DuPontTMPrevathon®0.4GR, 5SC, 35WG | 0.4GR:sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc, 35WG:sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
239 | 3808.10 | Chlorantraniliprole 20% (100g/l) + 20% (200g/l) Thiamethoxam | Virtako 40WG, 300SC | 40WG:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô 300SC:bọ nhảy/ rau cải, rệp/ cà chua | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
240 | 3808.10 | Chlorfenapyr | Secure 10EC, 10SC | 10EC:sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi , sâu cuốn lá/ lúa 10SC:nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
241 | 3808.10 | Chlorfluazuron (min 94%) | Alulinette 50EC | sâu tơ/ bắp cải | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Atabron 5EC | sâu tơ/ bắp cải | Ishihara Sangyo Kaisha Ltd |
| ||||
|
|
| Atannong 50EC,50SC | 50EC:sâu phao/ lúa 50SC:sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Cartaprone 5 EC | sâu xanh/ lạc | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
242 | 3808.10 | Chlorfluazuron 150g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg + Fipronil 250 g/kg | Kampon 600WP | Sâu đục thân/lúa | Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
| ||||
243 | 3808.10 | Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l | AK Dan 75EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
244 | 3808.10 | Chlorfluazuron 2g/l + Emamectin benzoate 40g/l | Futoc 42EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
245 | 3808.10 | Chlorfluazuron 50g/l (100g/l), (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l), (40g/kg) | Director 70EC, 140EC, 140WP | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
| ||||
246 | 3808.10 | Chlorfluazuron 50 g/l + Emamectin benzoate 30 g/l | Ammeri 80EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
| ||||
247 | 3808.10 | Chlorfluazuron 100g/l + 40g/l Emamectin benzoate | Alantic 140SC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH NamBộ |
| ||||
248 | 3808.10 | Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l | Luckystar 260EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rầy chổng cánh/cam | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
249 | 3808.10 | Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg) | Chief 9.9G, 260EC, 520WP | 9.9G:rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa 260EC, 520WP:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc | Công ty TNHH ADC |
| ||||
250 | 3808.10 | Chlorfluazurron 200g/kg + Fipronil 300g/kg + Imidacloprid 250g/kg | Goodtrix 750WP | Nhện lông nhung/ vải | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
251 | 3808.10 | Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg | TT oxys 650WP | Rầy nâu/lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
252 | 3808.10 | Chlorfluazuron 300g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 430g/kg | Onecheck 780WP | Bọ xít/ vải | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
253 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) | Acetox 40EC | Sâu đục thân / lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
|
|
| Alocbale 40EC | sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa | Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
| ||||
|
|
| Anboom 40EC | rệp sáp/ cà phê | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Arusa 480EC | rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Bonus 40 EC | rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Bullet 48 EC | sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| Chlorban 20 EC, 48EC | 20EC: sâu cuốn lá/ lúa48EC:rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Forfox 250EC, 400EC | sâu khoang/ lạc | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Genotox 48EC,55.5EC | 48EC:sâu xanh da láng/ đậu tương 55.5EC:sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
| ||||
|
|
| Hoban 30EC, 500EC | 30EC:sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 500EC:bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa | Công ty CP Hốc Môn |
| ||||
|
|
| Lorsban 15G, 30EC, 40EC, 75WG | 15G:sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô30EC:sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê 40EC:mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê75WG:sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cam | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
|
|
| Mapy 48 EC | rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Maxfos 50 EC | rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
| ||||
|
|
| Medomor 40EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Asiagro Pacific Ltd |
| ||||
|
|
| Mondeo 40EC, 60EC | 40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc60EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH TM Anh Thơ |
| ||||
|
|
| Noviphos 48EC | rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Nông Việt |
| ||||
|
|
| Nycap 15G, 48EC | 15G:rệp sáp rễ/ cà phê, rệp sáp/ bưởi 48EC:sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Pro-tin 480EC | Sâu đục thân/lúa | Công ty TNHH P - H
|
| ||||
|
|
| Pyrinex 20 EC | sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa, na, cà phê | Makhteshim Chemical Ltd |
| ||||
|
|
| Pyritox 200EC, 400EC, 480EC | 200EC, 400EC:sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê480EC:rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Sanpyriphos 20EC, 48EC | 20EC:sâu đục thân/ lúa48EC:sâu khoang/ lạc | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Sargent 6G | sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa, mối/ cà phê | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Sieu Sao E 500WP | sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
|
|
| Termicide 40EC | rệp sáp/ cà phê | Hextar Chemicals Sdn, Bhd |
| ||||
|
|
| Tricel 20EC | sâu xanh/ đậu tương | Excel Crop Care Limited |
| ||||
|
|
| Tipho-sieu 400EC | sâu cuốn lá/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH – TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Virofos 20EC, 50EC | 20EC:rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê 50EC:Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Vitashield 18EC, 40EC | 18EC: sâu đục thân/ lúa40EC: rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
254 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l + Cypermethrin 25g/l | Stopinsect 275EC | sâu đục bẹ/ lúa
| Công ty CP Nông dược Đại Nông |
| ||||
255 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l | Nurelle D 25/2.5 EC
| sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
256 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l) | Triceny 50EC, 595EC, 705EC, 760EC | 50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ na, cà phê 595EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê 705EC: Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê 760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
257 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%), (550g/l)+ Cypermethrin 5% (10%), (150g/l) | Docytox 40EC, 60EC, 700EC | 40EC: sâu đục thân/ ngô60EC: sâu cuốn lá/ lúa 700EC:rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
258 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg (580g/l) + Cypermethrin 50g/kg (100g/l) | Aseld 450EC, 680EC | 450EC:rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc, sâu ăn lá/ nhãn 680EC:rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
| ||||
259 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l (50g/l) Cypermethrin | Subside 505EC, 585EC | 505EC:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê 585EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM ACP |
| ||||
260 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59% | Bintang 50.49EC | Sâu đục thân/ lúa | Hextar Chemicals Sdn. Bhd. |
| ||||
261 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 45 g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg), (500g/l), (600g/l) + Cypermethrin 50 g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l), (60g/l) | Cadicone 95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 560EC, 660EC | 95EC:Bọ trĩ/ lúa 200EC, 400EC:Sâu cuốn lá/ lúa 560EC, 450WP: Sâu đục thân/ lúa 660EC:Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
262 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%), (50%), (55%) + Cypermethrin 5% (1%), (5%), (5%) | Tungcydan 30EC, 41EC, 55EC, 60EC | 30EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâuxanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô 41EC:mối/ cà phê, hồ tiêu55EC:sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp, rệp muội/ hồ tiêu | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
263 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 250g/l (530g/l) + Cypermethrin 50 g/l (55g/l) | Victory 300EC, 585EC | 300EC:Rệp/ mía 585EC:Rầy nâu/ lúa | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
264 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin5% | Clothion 55EC | sâu đục quả/ đậu tương, sâu róm/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ hồ tiều | Công ty CP Thanh Điền |
| ||||
265 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l | God 550EC | rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục quả/ đậu tương | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Supraxong 550EC | Sâu đục thân/lúa | Côg ty TNHH MTV TM Hoàng Kim Bảo |
| ||||
|
|
| Lion super 550EC | Sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH P-H |
| ||||
|
|
| Trusul 550EC | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
| ||||
|
|
| Wusso 550EC | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH BMC |
| ||||
266 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l) | Serpal super 550EC, 585EC, 600EC | 550EC:Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa 585EC, 600EC:Rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
267 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l), (560g/l) + Cypermethrin 200g/l (227g/l), (239g/l) | Đại Bàng Đỏ 700EC, 777EC, 799EC | 700EC:sâu đục bẹ,rầy nâu/ lúa; rệp sáp/vải 777EC:rầy nâu/ lúa 799EC: Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
268 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l), (500g/l), (650 g/l), (650g/l), (650g/l) + Cypermethrin 55g/l (105), (150g/l), (205g/l), (250g/l), (130g/l) (150g/l), (200g/l) | Pertrang 55.5EC, 605EC, 650EC, 705EC, 750EC, 780EC, 800EC, 850EC | 55.5EC:sâu đục thân/ ngô 605EC, 705EC:sâu đục bẹ/ lúa 650EC, 750EC:sâu đục bẹ/ lúa 780EC, 800EC, 850EC:Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
269 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 60g/l | Rầyusa 560EC | Rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
| ||||
270 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l | Cáo sa mạc 700EC | Sâu đục bẹ/ lúa | Công ty TNHH TM Nông gia |
| ||||
271 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/kg) + Cypermethrin 200 g/l (200g/kg) | Tadagon 700EC, 700WP | 700EC:Rầy nâu, sâu keo, sâu phao/lúa; rệp sáp/cà phê 700WP:Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
272 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + 5.5 % Cypermethrin | Dragon 585 EC | rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| ||||
273 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 530g/l (590g/l) + Cypermethrin 55 g/l (110g/l) | Dragoannong 585EC, 700EC | 585EC:Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh 700EC:Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
274 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l | Ca - hero 585EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Sairifos 585 EC | sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ xoài; rệp sáp/ cà phê | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Tigishield 585EC | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Wavotox 585 EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
275 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5% | Uni-dowslin 55EC | Sâu cuốn lá/lúa | Phesol Industrial Co., Ltd |
| ||||
276 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5% | Daiethylfos 60EC | sâu cuốn lá/ lúa | TaiwanAdvance Science Co., Ltd |
| ||||
277 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 50g/l | F16 600EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
|
|
| Jia-cyfos 600EC | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
278 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 15% | Laxytox 70EC | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An |
| ||||
279 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/l | Fotoc 600EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
280 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l | Penny 700EC | rầy nâu/ lúa | Công ty THHH TM An Thịnh Phát |
| ||||
281 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + 50g/l Cypermethrin + Emamectin benzoate 10g/l | Acgoldfly 560EC | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH MTV Lucky |
| ||||
282 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50 g/l | Snatousamy 605EC | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
283 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (10g/l), (100g/kg), 100g/l, (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg), (25g/l), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (10g/l), (400g/l), (26g/l) | Cygold 60G, 95EC, 200EC, 225WP, 225EC, 445EC, 666EC
| 60G, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa 95EC: Bọ trĩ/ lúa 200EC, 225WP: Sâu cuốn lá/ lúa 225EC:rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
284 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l | Fiphos 555EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
|
|
| Goldphos 555EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Rockest 555EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
285 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Etofenprox 200 g/l | Godsuper 600EC | Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rầy bông/xoài; sâu vẽ bùa/cam | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
286 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2% | Visa 5 GR | sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
287 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l + Fenobucarb 300 g/l | Rockfos 550EC | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
288 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 200 g/l + Fenobucarb 400 g/l | Babsac 600EC | Rầy nâu/lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
289 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300 g/l | Fenfos 650EC | Rầy nâu/lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
290 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg + Fipronil 1.5g/kg | Wellof 3GR | Rầy nâu/lúa | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
291 | 3808.10 | Chlorpyrifos ethyl 200g/l + Imidacloprid 20g/l | Fidur 220EC | Rầy nâu/lúa | Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
| ||||
292 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l) | Losmine 5G, 66WP, 250EC | 5G:rệp sáp/ hồ tiêu 66WP:sâu cuốn lá/ lúa 250EC:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
293 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (450g/l), (450g/kg) + Imidacloprid 50g/l (150g/l), (150g/kg) | Pro – per 250 EC, 600EC, 600WP | 250EC:sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài 600EC, 600WP:rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
294 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (570g/l), (720g/kg) + Imidacloprid 50g/l (25 g/l) (57.7g/kg) | Usagrago 250EC, 595EC, 777.7WP | 250EC:sâu cuốn lá/ lúa 595EC:Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; âu xanh da láng/đậu xanh 777.7WP:Bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
295 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 48% (480g/l) + Imidacloprid 7% (70g/l) | Dizorin super 55EC | rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
296 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%) + Imidacloprid 7% (20%) | Repny 12H, 65WP | 12H:sâu đục thân/ lúa 65WP:rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
297 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 490 g/l + Imidacloprid 105 g/l | Osakajapane 595EC | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
298 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30 g/kg | Caster 630WP | Rầy nâu/ lúa | Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd. |
| ||||
299 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l) | Monofos 250EC, 500EC | sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
300 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 240 g/l (480g/l) + Lambda-cyhalothrin 10g/l (20g/l) | Pyrifdaaic 250EC, 500EC | Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa | Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
| ||||
301 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 450 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l | Endo-gold 500EC | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu |
| ||||
302 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 475 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l | Chlorphos 500EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
303 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l | Centerfly 600EC | Sâu đục bẹ/ lúa | Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd. |
| ||||
304 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin 100g/l | Disulfan 600EC | Rầy nâu/lúa | Changzhou Pesticide Group Co., Ltd |
| ||||
305 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l | Novas super 650EC | Sâu xanh da láng/ đậu tương ; rầy nâu/lúa | Công ty CP Nông Việt |
| ||||
306 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 5%, (10%),(500g/l), (500g/kg) + Permethrin 1%, (2%), (100g/l), (100g/kg) | Tasodant 6G, 12G, 600EC, 600WP | 6G:rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê 12G:sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê 600WP:sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 600EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH ADC |
| ||||
307 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85 g/l | Dagronindia 585EC | Sâu đục bẹ/lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
308 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125 g/kg | Scheccusa 625EC | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
309 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 300g/kg | Okachi 800WP
| Sâu đục thân/ lúa | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
310 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl 25% (500g/l) + Trichlorfon 25% (250g/l) | Medophos 50EC, 750EC | 50EC:sâu xanh/ đậu xanh 750EC:Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
311 | 3808.10 | Chlorpyrifos Methyl (min 96%) | Monttar 3 GR, 7.5EC, 20 EC, 40EC | 3GR:sâu đục thân/ ngô 7.5EC, 20EC:sâu cuốn lá/ ngô40EC:sâu xanh da láng/ đậu tương | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
|
|
| Sago - Super 3 G, 20EC | 3G: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve sầu/ cà phê,sâu đục bắp/ ngô20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Sieusao 40EC | sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
|
|
| Taron 50 EC | bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
312 | 3808.10 | Chromafenozide (min 91%) | Phares 50 EC, 50SC | sâu xanh da láng/ đậu tương | Nippon Kayaku Co., Ltd |
| ||||
313 | 3808.10 | Clinoptilolite | Map Logic 90WP | tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu, thanh long | Map Pacific Pte Ltd |
| ||||
314 | 3808.10 | Clofentezine (min 96%) | MAP Oasis 10WP | nhện đỏ/ cam | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
315 | 3808.10 | Clothianidin (min 95%) | Dantotsu 16 WSG, 0.5G, 20SC, 50WDG | 16WSG:rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam 0.5G, 20SC, 50WDG:Rầy nâu/ lúa | Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
| ||||
|
|
| Tiptof 16SG | Rầy nâu/lúa | Công ty TNHH Hoá nông Á Châu |
| ||||
316 | 3808.10 | Cnidiadin | Hetsau 0.4 EC | sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè | Công ty CP Trường Danh |
| ||||
317 | 3808.10 | Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l | ConSupra 050 EC | rệp vảy/ cà phê | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
318 | 3808.10 | Cypermethrin (min 90 %) | Andoril 50 EC, 100EC, 250EC | 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài 250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
|
|
| Appencyper 10EC, 35EC | 10EC:sâu xanh/ đậu tương35EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Kiên Nam |
| ||||
|
|
| Arrivo 5EC, 10EC, 25EC | 5EC:bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa;sâu xanh da láng/ đậu tương10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương | FMC Chemical International AG |
| ||||
|
|
| Biperin 50EC, 100EC, 250EC | 50EC:bọ xít/ lúa 100EC:sâu cuốn lá/ lúa 250EC:sâu xanh da láng/ đậu tương | Công ty TNHH TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Carmethrin 5EC, 10EC, 25EC | 5EC:sâu cuốn lá/ lúa10EC:bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa25 EC:bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Cymerin 5EC, 10EC, 25EC | 5EC: bọ trĩ,sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 10EC:sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải25EC:bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Cymkill 10EC, 25EC | 10EC:bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải25EC:sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông vải | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Cyper 25 EC | sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC | 5EC:sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều10EC:sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài25EC:sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC | 5EC:sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải25EC:rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây | Agriphar S.A. Belgium |
| ||||
|
|
| Cypermap 10 EC, 25 EC | 10EC:sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài 25EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê; kiến/ thanh long | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Cypersect 5 EC, 10 EC | 5EC:sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê10EC:bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu | Agrimatco Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Cyrux 5 EC, 10 EC, 25 EC | 5EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ xít/ lúa10EC: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê25EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC | 5EC, 25EC:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam10EC:sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Dosher 25EC | bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Indicy 25EC | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Nitrin 10EC | sâu xanh/ đậu xanh | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| NP-Cyrin super 100EC, 250EC, 200EC, 480EC | 100EC:sâu keo, sâu cuốn lá lúa; sâu đục quả/ xoài 200 EC:bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ vải 250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu xanh/ đậu tương480EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Pankill 5EC, 10EC, 25EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Power 5 EC | bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| Pycythrin 5 EC | sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Ralothrin 20 E | sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa | Rallis India Ltd |
| ||||
|
|
| SecSaigon 5 EC, 5ME, 10EC, 10ME, 25EC, 30EC, 50EC | 5EC:rệp/ cây có múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa5ME, 10ME:sâu tơ/ bắp cải 10EC:nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa25EC:sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa30EC:sâu khoang/ ca cao50EC:rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Sherbush 5ND, 10ND, 25ND | 5ND:sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều 10ND: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa,rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều 25ND: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Sherpa 10EC, 25EC | 10EC:sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải 25EC:sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ lạc, đậu tương | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Shertox 5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC, 25EW, 50EC | 5EW, 50EC:sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê10EW:rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc10EC: bọ xít/ lúa 25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa 25EW:sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Somethrin 10EC | Bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH P-H |
| ||||
|
|
| Southsher 5EC, 10EC, 25EC | 5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc10EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Superrin 50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC | 50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa100EC:bọ trĩ/ lúa150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Cali– Parimex. Inc. |
| ||||
|
|
| Tiper 10 EC, 25 EC | 10 EC: sâu keo/ lúa25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều | Công ty TNHH – TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Tornado 10 EC, 25EC | 10EC:sâu cuốn lá/ lúa, ruồi đục quả/ xoài25EC:sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
| ||||
|
|
| Tungrin 5EC, 10EC, 25EC, 50EC | 5EC:sâu đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê 10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/ đậu tương 25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều 50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Ustaad 5 EC, 10 EC | 5EC:rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa10EC:sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Visher 10EW, 25EC, 25EW, 50EC | 10EW:sâu cuốn lá, sâu phao/ lúa, sâu xanh/ cà chua, thuốclá; rệp/ cây có múi 25 EW: sâu xanh/ cà chua, thuốclá; sâu phao/ lúa; rệp/ cây có múi 25EC: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài 50EC:sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/ cam | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Waja 10EC | Bọ trĩ/ lúa | Hextar Chemicals Sdn, Bhd. |
| ||||
|
|
| Wamtox 50EC, 100EC, 250EC, 500EC | 50EC, 500EC: sâu khoang/ lạc100EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều;sâu khoang/ lạc250EC: bọ xít/ vải,sâu khoang/ lạc | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
319 | 3808.10 | Cypermethrin 2% + Dimethoate 8% | Cypdime (558) 10 EC | sâu đục thân/ lúa | Công ty CP TM và XNK Thăng Long |
| ||||
320 | 3808.10 | Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0% | Nitox 30 EC | sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều | Công ty CP Nicotex |
| ||||
321 | 3808.10 | Cypermethrin 3 % + Dimethoate 37 % | Diditox 40 EC | rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
322 | 3808.10 | Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 % | Fastny 45EC | sâu keo/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
323 | 3808.10 | Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l | Dizorin 35 EC | bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
324 | 3808.10 | Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10 % (200g/l) + Fenvalerate 3% (30g/l) | Antricis 15 EC, 250EC | 15EC:bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi250EC:sâu đục quả/ cà phê, sâu vẽ bùa/ cam | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
325 | 3808.10 | Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9% | TP - Pentin 15 EC
| rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Thành Phương |
| ||||
326 | 3808.10 | Cypermethrin 260g/l + Indoxacarb 140g/l | Millerusa 400SC | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
327 | 3808.10 | Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 % | Metox 809 8 EC | sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
328 | 3808.10 | Cypermethrin 3 % + Malathion 42 % | Macyny 45 EC | sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
329 | 3808.10 | Cyromazin 25% + Monosultap 50% | Hotosin 75WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
330 | 3808.10 | Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l | Sherzol 205 EC | sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốclá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
331 | 3808.10 | Cypermethrin 6.25% + Phosalone 22.5 % | Serthai 28.75EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
332 | 3808.10 | Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400 g/l | Forwatrin C 44 WSC | bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Polytrin P 440 EC | sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
333 | 3808.10 | Cypermethrin 40g/kg + Profenofos 400g/kg | Acotrin 440EC | nhện đỏ/ cam | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
| ||||
334 | 3808.10 | Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20 % | Kinagold 23 EC | sâu xanh/ thuốclá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh, xoài; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa | United Phosphorus Ltd |
| ||||
335 | 3808.10 | Cypermethrin 5 %, (10%) + Quinalphos 20 %, (40%) | Tungrell 25 EC, 50EC | 25EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu ăn lá/ sầu riêng 50EC:Sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân, ện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc;sâu xanh/đậu xanh; sâu vẽ bùa/cam | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
336 | 3808.10 | Cyromazine | Ajuni 50WP | dòi đục lá/ đậu tương | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Chip 100 SL | sâu vẽ bùa/ cây có múi | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Newsgard 75 WP | sâu vẽ bùa/ cam | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Nôngiahưng 75WP | Sâu vẽ bùa/ cam | Công ty TNHH – TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Trigard 100 SL | dòi đục lá/ dưa chuột | VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai |
| ||||
337 | 3808.10 | Dầu botanic + muối kali | Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 DD | sâu tơ/ bắp cải, rau cải | Công ty Hóa phẩm Thiên nông |
| ||||
338 | 3808.10 | Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10% | GC - Mite 70DD | rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
| ||||
339 | 3808.10 | Deltamethrin (min 98 %) | Appendelta 2.8 EC | sâu phao/ lúa | Công ty TNHH Kiên Nam |
| ||||
|
|
| Bitam 2.5 EC | bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| BM Delta 2.8 EC | rệp/ cam | Behn Meyer Agcare LLP |
| ||||
|
|
| Daphacis 25 EC | sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh | Công ty TNHH TM Việt Bình Phát |
| ||||
|
|
| Decis 2.5EC, 25 tab, 250WDG | 2.5EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam 25tab:bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau, cây có múi; sâu khoang/ rau cải, lạc250WDG:sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Dersi-s 2.5SC, 2.5EC | 2.5SC:sâu đục quả/ xoài 2.5EC:bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Delta 2.5 EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Deltaguard 2.5 EC | sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ nhãn; sâu đục quả/ cà phê, xoài | Gharda Chemicals Ltd |
| ||||
|
|
| Deltox 2.5 EC | rệp sáp/ cam | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Discid 25EC | sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Meta 2.5 EC | sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Shieldmate 2.5EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Hextar Chemicals Sdn, Bhd |
| ||||
|
|
| Supercis 2.5EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Toxcis 2.5EC, 2.5SC | 2.5EC:sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa2.5SC:sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Videci 2.5 EC | sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Wofacis 25 EC | sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
340 | 3808.10 | Deltamethrin 1.0% + Fipronil 2.5% | Samourai 35 EC | sâu cuốn lá/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
341 | 3808.10 | Deltamethrin 25 g/l + Fipronil 50g/l | Exkalux 75SC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
342 | 3808.10 | Deltamethrin 10g/l + Indoxacarb 150g/l | Ebato 160SC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP ENASA Việt Nam |
| ||||
343 | 3808.10 | Deltamethrin 100g/l + Thiacloprid 147g/l | Fuze 24.7SC | Rệp muội/cà phê; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, ry nâu/ lúa, | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
344 | 3808.10 | Diafenthiuron (min 97 %) | Detect 50WP | nhện đỏ/ cam | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Kyodo 25SC, 50WP | 25SC:Nhện đỏ/cam 50WP:Sâu tơ/bắp cải | Công ty TNHH BMC
|
| ||||
|
|
| Pegasus 500 SC
| sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải | VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai |
| ||||
|
|
| Pesieu 500SC | sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Sun-fen 500SC | sâu tơ/ bắp cải | Sundat (S) PTe Ltd |
| ||||
345 | 3808.10 | Diazinon (min 95 %) | Agrozinon 60 EC | sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
|
| Azinon 50 EC | sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Basitox 40EC | bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Basutigi 10 H, 40ND, 50ND | 10H, 50ND:sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/ lạc40ND:sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Binhnon 40 EC | bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/ nhãn | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Cazinon 10 H, 40ND, 50ND | 10H:sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô, ve sầu/ cà phê 40ND:sâu đục thân/ lúa50ND:sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Danasu 10 G, 40EC, 50EC | 10G:sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu 40EC:sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa 50EC:sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà phê | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Diaphos 10G, 50EC | 10G:sâu đục thân/ lúa, ca cao; rệp gốc/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa50EC:sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Diazan 10GR, 40EC, 50EC, 60 EC | 10GR:sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà phê40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều 50EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê, sâu đục thân/ điều60EC:sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Diazol 10G, 50EW, 60 EC | 10G:sâu đục thân/ lúa, cà phê50EW: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô, sâu xanh/ lạc | Makhteshim Chemical Ltd |
| ||||
|
|
| Kayazinon 40 EC | sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía
| Nippon Kayaku Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Phantom 60 EC | sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
| ||||
|
|
| Subaru 40 EC | sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Tizonon 50 EC | sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn | Công ty TNHH – TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Vibasu 5GR, 10GR, 10BR, 40EC, 50EC | 5GR:sâu đục thân/ lúa10GR:sâu đục thân/ lúa, ngô10BR:sâu xám/ ngô40EC:sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi50EC:bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
346 | 3808.10 | Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4 % (20%) | Vibaba 10GR, 50EC | 10GR:sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây có múi50EC:sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
347 | 3808.10 | Diflubenzuron 430 g/kg (min 97%) + Nitenpyram 350 g/kg | Goodcheck 780WP | bọ xít/ vải | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
348 | 3808.10 | Dimethoate (min 95 %) | Arriphos 40 EC | bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Bai 58 40 EC | bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Bi - 58 40 EC | rệp sáp/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Bian 40EC, 50EC | 40EC:bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê, sâu đục ngọn/điều50EC:bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Binh - 58 40 EC | bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốclá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Bini 58 40 EC | rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có múi | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Bitox 40 EC, 50 EC | bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| By 90 40 EC | bọ xít/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Cova 40EC | rệp sáp/ cà phê | Hextar Chemicals Sdn. Bhd. |
| ||||
|
|
| Dibathoate 40 EC, 50 EC | rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương, bọ xít/ vải | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Dimecide 40 EC | bọ xít/ lúa, rệp/ xoài | Agrimatco Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Dimenat 20EC, 40 EC | 20EC:rệp sáp/ cà phê40EC:rệp/ cà phê, rệp/ dâu nuôi tằm, bọ xít/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Dithoate 40 EC | rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Fezmet 40 EC | rệp/ dưa hấu, sâu ăn lá/ hoa cảnh | Zuellig (T) Pte Ltd |
| ||||
|
|
| Forgon 40EC, 50EC | 40EC:sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi50EC:sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Nugor 40 EC | sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Pyxoate 44 EC | rầy/ ngô, rệp/ cây có múi | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Thần châu 58 40EC | Rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH MTV TM Hoàng Kim Bảo |
| ||||
|
|
| Tigithion 40EC, 50 EC | 40EC:sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa50EC:sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Vidithoate 40 ND | rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/ cam | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Watox 400 EC | bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
349 | 3808.10 | Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 % | Difentox 20 EC | rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
350 | 3808.10 | Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2% | BB - Tigi 5 H | rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Caradan 5 H | bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Palm 5 H | sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Vibam 5 GR | sâu đục thân/ lúa, ngô | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
351 | 3808.10 | Dimethoate 400 g/l + Cypermathrin 50 g/l | Nugor super 450EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
352 | 3808.10 | Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5% | Cori 23EC | bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc | Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
| ||||
353 | 3808.10 | Dimethoate 20% + Fenobucarb 20% | Mofitox 40EC | rầy nâu/ lúa | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
354 | 3808.10 | Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l | Bisector 500EC | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Minh Long |
| ||||
355 | 3808.10 | Dimethoate 20% + Fenvalerate 10% | Bifentox 30 EC | bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ cam | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
356 | 3808.10 | Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5% | Fenbis 25 EC | rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu,bọ trĩ/ điều | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Fentox 25 EC | bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ điều | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
357 | 3808.10 | Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 % | BM - Tigi 5 H | rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
358 | 3808.10 | Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l | Fitex 300EC | sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
359 | 3808.10 | Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 % | Vidifen 40EC | rệp sáp/ cà phê, nện đỏ/cam; sâu xanh da láng/ lạc | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
360 | 3808.10 | Dimethoate 3 % + Trichlorfon 2 % | Cobitox 5 G | sâu đục thân/ lúa | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
361 | 3808.10 | Dinotefuran (min 89%) | Asinjapane 20WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Chat 20WP | rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột | Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Cheer 20WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Cyo super 200WP | Rầy nâu/ lúa | Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Diny 20WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Dovasin 20WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
| ||||
|
|
| Hitoshi 125ME, 200WP, 250WP, 400WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Ân Nông |
| ||||
|
|
| Ikuzu 20WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Oshin 1GR, 20WP, 20SG, 100SL | 1GRrầy xanh/ đậu bắp, b phấn/cà chua 20WP:rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê 20SG:Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh100SL:rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng | Mitsui Chemicals Agro, Inc. |
| ||||
|
|
| Overcin 200WP | Rầy nâu/lúa | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
|
|
| Regunta 200WP | Rầy nâu/lúa | Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
| ||||
|
|
| Safrice 20WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Santaone 200WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Sida 20WP | Rầy nâu/lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Toof 25WP, 150SL | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Topten 400WP | rầy nâu, bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông |
| ||||
|
|
| Tosifen 20WP | Rầy nâu/lúa | Công ty TNHH SX – TM Tô Ba |
| ||||
362 | 3808.10 | Dinotefuran 25% + Hymexazol | Sakura 40WP | xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa | Mitsui Chemicals Agro, Inc. |
| ||||
|
| (min 98%) 15% | Seal 40WP | xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
363 | 3808.10 | Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg | Explorer 200WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
| ||||
364 | 3808.10 | Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg | Ohgold 300WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
365 | 3808.10 | Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg | Onzinsuper 225WP | Nhện lông nhung/ vải | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
366 | 3808.10 | Dinotefuran 200 g/kg + Thiamethoxam 42g/kg | Centerosin 242WP | Bọ xít/Vải | Jiangsu Frey Agrochemicals Co., Ltd |
| ||||
367 | 3808.10 | Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %) | Acplant 1.9EC, 4WDG, 4 T, 6EC | 1.9EC:rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam4WDG:sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương, bọ xít muỗi/chè4T:sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương 6EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa | Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
| ||||
|
|
| Actimax 50WDG | sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam. | Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
| ||||
|
|
| Agtemex 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC, 5WDG | 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải5WDG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Angun 5 WG, 5ME | 5WG:sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều 5ME:Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Ansuco 5WG, 120WG | 5WG:Sâu cuốn lá/ lúa 120WG:Sâu đục bẹ/lúa | Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
| ||||
|
|
| Apache 1EC, 4EC, 6EC | 1EC:nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam4EC, 6EC:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Bafurit 5WG | sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè | Công ty TNHH Nông Sinh |
| ||||
|
|
| Bemab 20EC, 40WG, 52WG | sâu tơ/ bắp cải, Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa | Công ty TNHH TM DV Ánh Dương |
| ||||
|
|
| Binged 36WG, 50WG | 36WG:Sâu xanh da láng/ bắp cải 50WG:Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông |
| ||||
|
|
| Boema 19EC | Sâu tơ/bắp cải | Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông |
| ||||
|
|
| Browco 50WG | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH Minh Thành |
| ||||
|
|
| Calisuper 4.5ME, 5.5WP, 26WG | 4.5ME, 5.5WP:sâu cuốn lá/ lúa 26WG: sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
|
|
| Chim ưng 3.8EC, 5.0WG, 20WG | sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam | Công ty TNHH Sơn Thành |
| ||||
|
|
| Comda gold 5WG | Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Compatt 55.5 WG | Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa | Nongfeng Agrochem Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Creek 2.1EC, 51WG | 2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa 51WG: Sâu khoang/lạc | Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á |
| ||||
|
|
| Danobull 50WG | Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa | Công ty CP Nông dược Đại Nông |
| ||||
|
|
| Đầu trâu Bi-sad 0.5ME, 30EC | 0.5ME:rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam 30EC:sâu cuốn lá/lúa | Công ty CP Bình Điền MeKong |
| ||||
|
|
| Doabin 1.9EC, 3.8EC | 1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam 3.8EC:sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| DT Ema 40EC | Nhện gié/lúa | Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
| ||||
|
|
| Dylan 2EC, 5WG, 10EC | 2EC:sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa 5WG:sâu cuốn lá/ lúa 10EC:Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Eagle 5EC, 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG | 5EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG:sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Ebama 50 EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
| ||||
|
|
| Ebenzoate 5WG | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH TM DV GNC |
| ||||
|
|
| Emaaici 50WDG | Rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải | Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
| ||||
|
|
| Emaben 0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG, 60SG | 0.2EC:sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt2.0EC, 3.6WG:sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương 60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Emaplant 0.2 EC, 1.9EC, 3.8EC, 5WG
| 0.2EC:sâu xanh/ đậu xanh1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải3.8EC:nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương 5WG:sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam | Công ty CP Thanh Điền |
| ||||
|
|
| Ematin 1.9 EC, 60EC | 1.9EC:sâu xanh đục quả/ cà chua, sâu cuốn lá/ lúa 60EC:Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Emasun 2.2EC | Nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sâu đục quả/đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa | Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Emasuper 1.9EC, 3.8EC, 5WG | 1.9EC:rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè 1.9EC, 5WG:bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài 3.8EC:rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Ematigi 3.8EC | sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Emavua 50WDG | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Hatashi Việt Nam |
| ||||
|
|
| Emaxtin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC, 55.5WDG, 108WDG | 0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt1.9 EC:rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam 55.5WDG: Nhện đỏ/ cam ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa ; rầy xanh/ chè 108WDG:Nhện đỏ/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rầy xanh/ chè | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
|
|
| EMETINannong 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.55WDG, 5.7EC, 7.6EC, 108WDG | 0.2EC, 1.0EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt1.9EC,3.8EC, 5.7EC, 7.6EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua 5.55WDG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa 108WDG:Nhện đỏ/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Etimex 2.6 EC | bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Feroly 20SL | sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải | Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành |
| ||||
|
|
| Focal 1.9 EC,5.5EC, 80WG | 1.9EC:bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương 5.5EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa 80WG:Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Foton 5.0 ME | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
| ||||
|
|
| G8-Thôn Trang 2EC, 4EC, 5EC, 5.6 EC | sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Goldemec 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC | sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt | Công ty TNHH MTV GoldOcean |
| ||||
|
|
| Golnitor 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Hoatox 0.5ME, 2ME | 0.5ME:sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt2ME:sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
|
|
| Homectin 1.9EC,40EC | 1.9EC:sâu cuốn lá/ lúa 40EC:Sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa | Công ty CP Hốc Môn |
| ||||
|
|
| Jiametin 1.9EC | sâu tơ/ bắp cải | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| July 1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, 5WDG | 1.0EC, 1.9EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu5EC, 5WDG:sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá | Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
| ||||
|
|
| Kajio 5EC, 5WG | 5EC:Sâu xanh/bắp cải 5WG: Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH BMC
|
| ||||
|
|
| Kinomec 1.9EC, 3.8EC | 1.9EC:sâu tơ/ bắp cải 3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông |
| ||||
|
|
| Mãng xà 1.9 EC | sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu | Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
| ||||
|
|
| Map Winner 5WG, 10WG | 5WG:sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; Sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng 10WG:sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ lạc; rầy bông/ xoài | Map Pacific Pte Ltd |
| ||||
|
|
| Matrix 1.9EC, 5WDG | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Nam Bộ |
| ||||
|
|
| Mectinone 5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, 22EC, 25WG | 5.5WP, 25WG:sâu cuốn lá/ lúa 5.0ME, 5.0WG:Sâu cuốn lá/ lúa 22EC:Sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Nông dược Việt Hà |
| ||||
|
|
| Mekomectin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 45.5EC, 50.5EC, 55.5EC | 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC:sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 45.5EC, 50.5EC:nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa 55.5EC:Sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; nhện đỏ/ cam | Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
| ||||
|
|
| Mikmire 2.0 EC | bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua | Công ty CP TM BVTV Minh Khai |
| ||||
|
|
| Moousa 20EC, 50EC, 60WDG | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
| ||||
|
|
| Nazomi 2.0EC, 5WDG | sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Kiên Nam |
| ||||
|
|
| Newgreen 2.0 EC | sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Newmectin 0.2 ME, 2.0 EC, 5WP, 0.5ME | 0.2ME:sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài2.0EC:rầy nâu/ lúa5WP:bọ cánh tơ/ chè0.5ME:rầy xanh/ xoài | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| New Tapky 0.2 EC | sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam | Công ty CP Trường Danh |
| ||||
|
|
| Proclaim 1.9 EC | sâu tơ/ bắp cải;sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Oman 2EC | sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
| ||||
|
|
| Prodife’s 1.9 EC,5.8EC,5WG, 6WG | 1.9EC:sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 5.8EC:rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa 5WG, 6WG:rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Promectin 1.0EC, 5.0 EC,100WDG | 1.0EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài5.0EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài 100WDG:sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải | Công ty CP Nông Việt |
| ||||
|
|
| Quiluxny 1.9EC, 55.5EC, 72EC | 1.9EC:sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 55.5EC, 72EC:rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Ratoin 1.0EC, 5WDG | 1.0EC:sâu khoang/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ đậu tương, dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè 5WDG:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải | Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
| ||||
|
|
| Rholam 20EC, 50WP | 20EC:sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài50WP:sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
|
|
| Roofer 50EC | Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè | Côg ty TNHH MTV TM Hoàng Kim Bảo |
| ||||
|
|
| Sausto 1EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua | Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
| ||||
|
|
| Sherdoba 20EC | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty CP VT NN Đông Bắc |
| ||||
|
|
| Silsau super 1EC, 1.9EC, 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC, 5WP | 1EC, 1.9EC, 5WP:sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Sittobios 19EC, 40EC, 50WSG | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
| ||||
|
|
| Starrimec 5 WDG, 10EC, 19EC, 40EC | 5 WDG:sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam10EC:sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam19EC, 40EC:sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
|
|
| Susupes 1.9 EC | bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| ||||
|
|
| Tamala 1.9 EC | sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải | Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
| ||||
|
|
| Tanwin 2.0 EC, 4.0EC, 5.5WG | 2.0EC:sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam 4.0EC:nhện gié/ lúa 5.5WG:rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
|
|
| Tasieu 1.0EC, 1.9EC, 2WG, 3EC, 5EC, 5WG | 1.0EC, 1.9EC:sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài2WG, 5WG:sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn 3EC, 5EC: Bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít/ vải, nhãn; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Thianmectin 0.5 ME | sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa | Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
| ||||
|
|
| Tikemectin 2EC, 4EC, 20WG | 2EC, 4EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài 20WG:sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP XNK Thọ Khang |
| ||||
|
|
| Tungmectin 1.0EC, 1.9EC, 5EC | 1.0EC:sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè 1.9EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài5EC:sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Vimatox 1.9 EC, 5SG | 1.9EC:Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi 5SG:Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
368 | 3808.10 | Emamectin benzoate 20g/kg + Fipronil 400g/kg | Nighcid 420WG | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
| ||||
369 | 3808.10 | Emamectin benzoate 30g/l + Indoxacarb 150g/l | Dhajapane 180SC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
370 | 3808.10 | Emamectin benzoate 25g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l | Carbatoc 50EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
371 | 3808.10 | Emamectin benzoate 2% + Liuyangmycin 10% | Map Genie 12EC | nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài | Map Pacific Pte Ltd |
| ||||
372 | 3808.10 | Emamectin benzoate 5 g/l + Matrine 5 g/l | Kimcis 10EC | Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài | Công ty CP Nông dược Đại Nông |
| ||||
373 | 3808.10 | Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5 g/kg | K54 100WDG | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
374 | 3808.10 | Emamectin benzoate 1g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) + Matrine 4g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) | Gasrice 5EC, 7EC, 10EC, 15EC | 5EC, 10EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều7EC, 15EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
375 | 3808.10 | Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg), (59.9g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg) | Mectinstar 10EC, 20EC, 50WSG, 60WSG, 110SG | 10EC, 20EC, 50WSG:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông 60WSG:sâu tơ/ bắp cải 110SG:Sâu cuốn lá/lúa | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
376 | 3808.10 | Emamectin benzoate 21g/l (41g/l), (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l), (2g/l) | 9X-Actione 2.3EC, 4.3EC, 5.8EC | sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
377 | 3808.10 | Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l)+ Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l) | Redconfi 11EC, 20EC, 21WP, 30EC | sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè | Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung |
| ||||
378 | 3808.10 | Emamectin benzoate 10g/l (48g/kg) + Matrine 2g/l (2g/kg) | Rholam Super 12EC, 50WSG | 12EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam50WSG:sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải | Công ty CP nông dược Nhật Việt |
| ||||
379 | 3808.10 | Emamectin benzoate 42g/l (60g/l) + Matrine 4g/l (4g/l) | Bạch tượng 46EC, 64EC | 46EC:rầy nâu/ lúa, sâu cuốn lá 64EC:rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
380 | 3808.10 | Emamectin benzoate 22g/l + Matrine 4 g/l | Bạch tượng 26EC | Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
381 | 3808.10 | Emamectin benzoate 29.5g/l (35.5g/kg), (49g/l), (49g/kg) + Martrine 0.5g/l (0.5g/kg), (1g/l), (1g/kg) | Techtimex 30EC, 36WG, 50EC, 50WG | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
382 | 3808.10 | Emamectin benzoate 0.4% (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l) | Map Go 20ME, 39.6SL | 20ME:sâu cuốn lá/ lúa 39.6SL:nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài | Map Pacific Pte Ltd |
| ||||
383 | 3808.10 | Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum oil 245g/l | Eska 250EC | sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
384 | 3808.10 | Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l) | Emamec 250EC, 400EC | sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
385 | 3808.10 | Emamectin benzoate 19g/l (25g/l), (30g/l) + Permethrin 80.99 g/l (130g/l), (155g/l) | Tiachop 99.99EC, 155EC, 185EC | 99.99EC:sâu cuốn lá/ lúa 155EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh 185EC:sâu keo/lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
386 | 3808.10 | Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum spray oil 245g/l | Comda 250EC | Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
387 | 3808.10 | Emamectin benzoate 30g/kg + Spinosad 25g/kg | Amagong 55WP | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
| ||||
388 | 3808.10 | Esfenvalerate (min 83 %) | Alphago 5 EC | sâu xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Carto - Alpha 5 EC | sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Esfel 5 EC | sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Sumi - Alpha 5 EC | sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa | Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Sumisana 5 ND | sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Vifenalpha 5EC | sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
389 | 3808.10 | Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25% | Sumicombi - Alpha 26.25 EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải | Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
| ||||
390 | 3808.10 | Ethiprole (min 94%) | Curbix 100 SC | rầy nâu/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
391 | 3808.10 | Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l | Peridor 200SC | rầy nâu/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
392 | 3808.10 | Ethoprophos (min 94%) | Agpycap 10G | tuyến trùng/ hồ tiêu | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Etocap 10G | tuyến trùng/ hồ tiêu | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Nisuzin 10 GR | tuyến trùng/ cà phê | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Nokaph 10G, 20EC | tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Starap 100G | tuyến trùng/ hồ tiêu | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Vimoca 10GR, 20EC | 10GR:tuyến trùng/ hồ tiêu20EC: tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
393 | 3808.10 | Etofenprox (min 96%) | Noray 30EC | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Slavic 10SC | rầy nâu/ lúa | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Trebon 10 EC, 20 WP, 30EC | 10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải20WP:rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải 30EC:rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè | Mitsui Chemicals Agro, Inc. . |
| ||||
394 | 3808.10 | Etofenprox 2% + Phenthoate 48 % | ViCIDI - M 50 EC | bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
395 | 3808.10 | Eucalyptol (min 70%) | Pesta 2SL | nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải | Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
| ||||
396 | 3808.10 | Fenitrothion (min 95 %) | Factor 50EC | sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
| ||||
|
|
| Forwathion 50EC | sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Metyl annong 50EC | sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Nysuthion 50EC | Bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Sagothion 50EC | sâu đục thân/ lúa, dòi đục quả/ xoài | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Suco 50ND | bọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi lúa | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Sumithion 50 EC, 100 EC | sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa | Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Visumit 5BR, 50EC | 5BR:cào cào, sâu trong đất/ lúa50EC:sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
397 | 3808.10 | Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30% | Difetigi 75 EC | rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có múi | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Subatox 75 EC | sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Sumibass 75 EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa | Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
| ||||
398 | 3808.10 | Fenitrothion 25% (250g/l) + Fenvalerate 5% (50g/l) | Hosithion 30EC | bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc | Công ty CP Hốc Môn |
| ||||
|
|
| Sagolex 30 EC | sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu khoang/ đậu tương | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Sumicombi 30EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cây ăn quả | Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Sumitigi 30 EC | sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Vifensu 30 EC | sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
399 | 3808.10 | Fenitrothion 45 % + Fenpropathrin 5% | Danitol - S 50 EC | nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải; rệp vảy, rệp sáp/ dứa | Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
| ||||
400 | 3808.10 | Fenitrothion 200 g/l (g/kg) + Trichlorfon 200 g/l (g/kg) | Ofatox 400EC, 400WP | 400EC:bọ xít/ lúa, rệp/ ngô400WP:sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/ rau; rệp sáp/ cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/ mía; rầy xanh/ chè | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
401 | 3808.10 | Fenobucarb (BPMC) (min 96 %) | Abasba 50EC | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Anba 50 EC | rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/ cây có múi, rệp/ đậu tương | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Bascide 50 EC | rầy/ lúa, rệp/ thuốclá | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Bassa 50 EC | rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải | Nihon Nohyaku Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Bassatigi 50 ND | rầy nâu, sâu keo/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Dibacide 50 EC | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Dosadx 50EC | Rầy nâu/lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Excel Basa 50 ND | rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi | Công ty TNHH Nông dược Kosvida |
| ||||
|
|
| Forcin 50 EC | rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Hopkill 50 ND | rầy, bọ xít hôi/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Hoppecin 50 EC | rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Jetan 50 EC | rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ cây có múi | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Metasa 500EC | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Nibas 50 EC | rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Pasha 50 EC | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Super Kill 50 EC | rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
| ||||
|
|
| Tapsa 50 EC | rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Triray 50 EC | rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Vibasa 50 EC | rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Vitagro 50 EC | rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
| ||||
402 | 3808.10 | Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l | Access 180 EC | rầy nâu/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
403 | 3808.10 | Fenobucarb 300g/l + Imidacloprid 50g/l | Azora 350EC | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
404 | 3808.10 | Fenobucarb 415g/l + Imidacloprid 35g/l | Javipas 450EC | rầy nâu/ lúa | Công ty CP nông dược Nhật Việt |
| ||||
405 | 3808.10 | Fenobucarb 150g/l (5g/kg) + Isoprocarb 150g/l (195g/kg) | Anbas 200WP, 300 EC | rầy nâu/ lúa | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
406 | 3808.10 | Fenobucarb 150 g/l + Isoprocarb 100 g/l | Kimbas 250EC | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông dược Đại Nông |
| ||||
407 | 3808.10 | Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 % | Viphensa 50 EC | sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
408 | 3808.10 | Fenobucarb 30% + Phenthoate 45% | Diony 75 EC | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Hopsan 75 ND | rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ nhãn | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
409 | 3808.10 | Fenobucar 305 g/l + Phenthoate 450 g/l | Abasa 755EC | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng |
| ||||
410 | 3808.10 | Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30% | Knockdown 75 ND | rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
411 | 3808.10 | Fenpropathrin (min 90 %) | Alfapathrin 10 EC | sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Danitol 10 EC | nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải | Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Sauso 10EC | nhện đỏ/ cam | Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Usamite 100EC | nhện đỏ/ cam | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Vimite 10 EC | nhện đỏ/ cây có múi, hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
412 | 3808.10 | Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l | Mogaz 220EC | Nhện đỏ/ cam | Sundat (S) PTe Ltd |
| ||||
413 | 3808.10 | Fenpropathrin 5g/l + Pyridaben 100g/l + Profenofos 95g/l | Calicydan 200EC | Nhện đỏ/vải | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
414 | 3808.10 | Fenpyroximate (min 96%) | May 050 SC | nhện đỏ/ cây có múi | Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Ortus 5 SC | nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào, hoa hồng | Nihon Nohyaku Co., Ltd |
| ||||
415 | 3808.10 | Fenthion (min 99.7%) | Encofen 50 EC | sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
|
| Lebaycid 500 EC | rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ đậutương,bọ xít/lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
416 | 3808.10 | Fenvalerate (min 92 %) | Dibatox 10EC, 20EC | 10EC:sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê20EC:sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Encofenva 20 EC | rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
|
| Fantasy 20 EC | rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
| ||||
|
|
| Fenkill 20 EC | sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương, cây ăn quả | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| First 20EC | sâu đục quả/ cây có múi, bọ xít/ lúa | Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd |
| ||||
|
|
| Kuang Hwa Din 20EC | bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa | Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Leva 10EC, 20EC | sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Pathion 20EC | sâu xanh/ thuốc lá | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Pyvalerate 20 EC | rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Sagomycin 10 EC, 10ME, 20EC | 10EC:rệp/ dưa hấu, mía10ME:rệp/ rau cải 20EC:sâu róm/ cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Sanvalerate 200 EC | bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Sudin 20 EC | rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Sutomo 25EC | Sâu đục quả/ đậu tương | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Timycin 20 EC | bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Vifenva 20 EC | sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
417 | 3808.10 | Fenvalerate 6 % + Malathion 15 % | Malvate 21 EC | sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
418 | 3808.10 | Fenvalerate 10% + Omethoate 20% | Toyotox 30 EC | sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
419 | 3808.10 | Fipronil (min 95 %) | Again 3G, 50SC, 800WG | 3G :sâu đục thân/ lúa50SC :sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 800WG:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
|
|
| Anpyral 800WG | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Anrogen 0.3G, 50SC, 800WG | 0.3G:sâu đục thân/ lúa 50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Branch 5SC, 800DF | 5SC, 800DF:bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Cagent 3G, 5SC, 800WG | 3G:Sâu đục thân/ lúa 5SC:xử ký hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 800WG:Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Cyroma 5SC | sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Fidegent 50 SC, 800WG | 50SC:bọ xít/ vải 800WG: rầy nâu/ lúa | Makhteshim-Âgan (Thailand) Limited. |
| ||||
|
|
| Finico 800 WG | sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Fipent 800WG | sâu đục thân/ ngô | Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Fiprogen 0.5 GR, 5SC, 800WG | 0.5GR:Sâu đục thân/lúa 5SC:sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương 800WG:sâu cuốn lá/ lúa,sâu đục quả/ vải | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Fipshot 800WG | bọ xít/ vải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Thanh Điền |
| ||||
|
|
| Fi-Hsiung Lai 0.3GR | sâu đục thân/lúa | Phesol Industrial Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Forgen 800 WG | bọ trĩ/ lúa | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Hybridsuper 800WDG | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH NamBộ |
| ||||
|
|
| Javigent 800WG | sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
|
|
| Jianil 5 SC | sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Legend 0.3G, 5SC, 800WG | 0.3G:bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía 5SC:nhện lông nhung/ vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ bí đao; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam800WG:dòi đục lá/ bí đao; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài, bông vải; rầy chổng cánh/ cam | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Lexus 5SC, 800WG, 800WP | 5SC: sâu cuốn lá/ lúa800WG:bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam800WP:bọ trĩ/ dưa hấu, cam; sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Lugens 200FS, 800WG | 200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu,bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ tri, rầy nâu/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam | Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Phironin 50 SC, 800WG | 50SC:sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhệnlông nhung/ vải 800WG:sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; nhệnlông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xửlý hạt giống trừ sâuđục thân, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Phizin 50SC, 800 WG | 50SC:sâu cuốn lá/ lúa 800WG:sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
|
|
| Ranger 0.3G, 5SC, 800WG | 0.3G:sâu đục thân/ lúa5SC:sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa800WG:rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Reagt 5SC, 800WG | 5SC:rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Regal 3G, 6G, 50SC, 75SC, 800WG | 3G:sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu 6G:Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa50SC:sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 75SC:Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 800WG:sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa | Cali– Parimex. Inc. |
| ||||
|
|
| Regent 0.2G, 0.3G, 5SC, 800WG | 0.2G:sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa0.3G:sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía;ve sầu/ cà phê5SC:sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/lúa800WG:sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Regrant 800WG | sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| ||||
|
|
| Rigell 3G, 6G, 50SC, 75SC, 800WG | 3G:sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía 6G:Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 50SC:bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 75SC:Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa800WG:rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ nho | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Rigenusamy 800WG | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Supergen 5SC, 800WG | 5SC:sâu tơ/ bắp cải;dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa800WG:sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Suphu 0.3GR, 10GR, 5SC, 10EC, 800WG | 0.3GR:sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa 10GR:rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê 5SC:sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa10EC:sâu đục thân/ ngô, lúa, mía800WG:sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Tango 50SC, 800WG | sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Tungent 5SC,100SC, 800WDG | 5SC:sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều100SC:bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía 800WDG:bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Tư ếch 800WG | bọ trĩ/ dưa hấu, rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Virigent 0.3GR, 50SC, 800WG | 0.3GR:sâu đục thân/ lúa50SC:sâu cuốn lá/ lúa800WG: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
420 | 3808.10 | Fipronil 75g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
| Goldmil 375EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
421 | 3808.10 | Fipronil 75 g/l + Hexaconazole 100 g/l | Goldfit 175SC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
422 | 3808.10 | Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg) | Configent 3G, 5G, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG | 3G, 5G, 55SC, 800WG:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa100WP:sâu xanh/ đậu tương | Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
423 | 3808.10 | Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg) | Henri 4G, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG, 830WG | 4G, 30EC, 60SC, 500WG:sâu cuốn lá/ lúa155WP:sâu phao/ lúa280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa830WG: sâu đục bẹ/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
424 | 3808.10 | Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg | Sespa gold 750WG | bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
425 | 3808.10 | Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 400 g/kg | Sunato 800WG | Sâu cuốn lá/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
426 | 3808.10 | Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg | Hummer 850WG | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
427 | 3808.10 | Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l | Blugent 75SC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
428 | 3808.10 | Fipronil 35g/l + 15g/l Lambda-cyhalothrin | Accenta 50EC | sâu đục thân/ lúa | Công ty CP nông dược Nhật Việt |
| ||||
429 | 3808.10 | Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda Cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg) | Goldgent 60EC, 700WG, 800WG | 60EC:sâu cuốn lá/ lúa 700WG, 800WG:Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
430 | 3808.10 | Fipronil 50 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l | Golgal 75EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
431 | 3808.10 | Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (499.9g/l), (440g/kg), (540g/kg) | Newcheck 100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 800WP | 100.8SL, 450SL, 500WP:rầy nâu/ lúa 100.8SL:Nhện gié/lúa 400.4SL: Rầy nâu/lúa 800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ xít/ vải | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
432 | 3808.10 | Fipronil25g/l + Quinalphos 225g/l | Goltoc 250EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
433 | 3808.10 | Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg) | Bagenta 400.5SC, 757WP | 400.5SC:Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa 757WP:Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
434 | 3808.10 | Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg | Onera 300WG | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
435 | 3808.10 | Fipronil 100g/kg + Thiamethoxam 100g/kg | MAP Silo 200WP | bọ trĩ/ lúa | Map Pacific Pte Ltd |
| ||||
436 | 3808.10 | Fipronil 15 g/l + Trichlorfon 485 g/l | Cylux 500EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
437 | 3808.10 | Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg | Latini 44G | sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
438 | 3808.10 | Fipronil 15 g/l + Tricyclazole 150g/l | Bobaedan 165SC | sâu đục thân, sâu cuốn lá, đạo ôn/ lúa | Dongbu Hitek Co., Ltd. |
| ||||
439 | 3808.10 | Fipronil 4 g/kg + Tricyclazole 50 g/kg | Boithu 54GR | Sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH TM Nông Phát |
| ||||
440 | 3808.10 | Fipronil 75 g/l + Tricyclazole 500g/l | Golneb 575 SC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
441 | 3808.10 | Flubendiamide (min 95%) | Takumi 20WG | sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa | Nihon Nohyaku Co., Ltd |
| ||||
442 | 3808.10 | Flufenoxuron (min 98 %) | Cascade 5 EC | sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
443 | 3808.10 | Fluazinam (min 98%) | Flame 500SC | Nhện đỏ/ cam | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
444 | 3808.10 | Gamma - Cyhalothrin (min 98%) | Vantex 15CS | sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải | Cheminova A/S, Denmark |
| ||||
445 | 3808.10 | Garlic juice | BioRepel 10 DD | rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH Phát triển La Ni |
| ||||
|
|
| Bralic – Tỏi Tỏi 1.25SL | bọ phấn/ cà chua | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
446 | 3808.10 | Hexaflumuron (min 95%) | Staras 50EC | sâu xanh/ lạc | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
447 | 3808.10 | Hexythiazox (min 94 %) | Nissorun 5 EC | nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa | Nippon Soda Co., Ltd |
| ||||
448 | 3808.10 | Imidacloprid (min 96 %) | Acmayharay 100WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
| ||||
|
|
| Actador 100 WP | rầy nâu/ lúa | Cali– Parimex. Inc. |
| ||||
|
|
| Admire 050 EC, 200 OD | 050EC:sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè200OD:rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ điều, chè; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ/ lúa, nho, xoài; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rệp, sâu vẽ bùa/ ớt; rầy xanh, rệp muội/ bông vải; rầy xanh/ chè | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WDG | 050EC, 100SL:rầy nâu/ lúa 100WP:rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 200SC:rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê 250WP, 750WDG:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 600SC:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Amico 10EC, 20WP | 10EC:rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu 20WP:rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Anvado 100WP, 200SC, 700WG | 100WP, 200SC: Rầy nâu/ lúa 700WG:Rầy / cam, rầy nâu/lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Armada 50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG | 50EC:bọ trĩ,rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc100EC:bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc100SL: rệp sáp/ xoài, rệp sáp/ cà phê100WG: rầy nâu/ lúa700WG:bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Asimo 10WP | bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Barooco 600FS | Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH NamBộ |
| ||||
|
|
| Biffiny 10 WP, 70WP, 400SC | 10WP:bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài70WP:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam 400SC:bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy bông/ xoài | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Canon 050EC, 100SL | 100SL:bọ trĩ/ dưa chuột050EC:rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Gaucho 70 WS, 020 FS, 600FS | 70WS:rầynâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô020FS:bọ trĩ/ lúa600FS:rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Confidor 100 SL, 700WG | 100SL:bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè700WG:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG | 10ME:rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu 10WP:rầy xanh/ chè,rầy nâu/ lúa 15WP:rầy nâu/ lúa,rầy xanh/ chè 100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê 700WG:bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
|
|
| Imida 10 WP | bọ trĩ/ lúa | Công ty CP Long Hiệp |
| ||||
|
|
| Imidan 10 EC | bọ trĩ/ dưa hấu | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Imitox 10WP, 20SL, 700WG | 10WP:rầy nâu/ lúa20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu 700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Inmanda 100WP,250WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Javidan 100WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
|
|
| Jiami 10SL | rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Jugal 17.8 SL | rầy nâu/ lúa | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Just 050 EC | rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài | Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Kerala 700WG | Rầy nâu/lúa | Công ty TNHH TM DV GNC |
| ||||
|
|
| Keyword 10SL | bọ trĩ/ dưa hấu | Dongbu Hitek Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Kimidac 050EC | rầy nâu, bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH – TMTân Thành |
| ||||
|
|
| Kola 600FS, 700WG | 600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Kongpi-da 151WP, 700WG | 151WP:rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 700WG:rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Map – Jono 5EC, 700WP, 700WDG | 5EC:bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam700WP:bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa;sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bôngvải700WDG:bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài,rầy xanh/ chè | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Mega-mi 178 SL | bọ trĩ, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM Anh Thơ |
| ||||
|
|
| Mikhada 10WP,20WP, 45ME, 70WG | rầy nâu/ lúa | Công ty CP TM BVTV Minh Khai |
| ||||
|
|
| Miretox 2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG | 2.5WP, 12EC:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa5EC, 10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Midan 10 WP | rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC, 700WG | 10WP, 15WP, 25WP, 50EC:rầy nâu/ lúa 15WP:Bọ xít muỗi/ chè 28WP: Rầy nâu/ lúa 700WG:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa | Công ty CP Điền Thạnh |
| ||||
|
|
| Phenodan 10 WP, 20 WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
| ||||
|
|
| Pysone 700 WG | rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Saimida 100SL | rệp sáp/ cà phê | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Sahara25WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Sectox 50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG | 100WP:rầy nâu/ lúa50EC, 100EC, 200EC:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa700WG:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Stun 20SL | Rầy nâu/lúa | Hextar Chemicals Sdn, Bhd. |
| ||||
|
|
| Sun top 10WP,700WP | rầy nâu/ lúa | Sundat (S) PTe Ltd |
| ||||
|
|
| T-email 10WP, 70WG | 10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê 70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Thanasat 10WP | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
|
|
| Tinomo 100SL | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Vicondor 50 EC, 700WG, 700WP | 50 EC:rầy/ lúa, bọ trĩ/ dưa hâu 700WG: Bọ trĩ/ dưa hấu 700WP:Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP | 10WP:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài100EC:sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa100SL:bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài700WG, 700WP:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
449 | 3808.10 | Imidacloprid 25% + Carbendazim 10% + Thiram 5% | Enaldo 40FS | xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa, bệnh chết cây con/ lạc | Công ty CP ENASA Việt Nam |
| ||||
450 | 3808.10 | Imidacloprid 3% + Isoprocarb 32% | Qshisuco 35WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
| ||||
451 | 3808.10 | Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg | Centertrixx 750 WP | Bọ xít/ vải | Lionchem Co., Ltd. |
| ||||
452 | 3808.10 | Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg | Kola gold 660WP | xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Obawin 660WP | Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
453 | 3808.10 | Imidacloprid 150g/kg + Pirimicarb 350g/kg | Actagold 500WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
454 | 3808.10 | Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l | Vitasupe 250EC | rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
| ||||
455 | 3808.10 | Imidacloprid 2% + Pyridaben 18% | Hapmisu 20EC | nhện/ cam, bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| ||||
456 | 3808.10 | Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15% | Usatabon 17.5WP | nhện đỏ/ cam, rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê | Công ty CP VT BVTV Hà Nội |
| ||||
457 | 3808.10 | Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg | Wofara 300WG | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
458 | 3808.10 | Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg | Leader 350WG | Rầy nâu/lúa | Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn |
| ||||
459 | 3808.10 | Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg) | NOSOT Super 300SC, 750WP | 300SC:rầy nâu/ lúa 750WP:rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cam | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
460 | 3808.10 | Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg) | Actadan 350WP, 750WP | 350WP:sâu cuốn lá/ lúa750WP:sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
461 | 3808.10 | Imidacloprid 1.7% (5%) +Thiosultap-sodium (Nereistoxin)38.3% (85%) | Zobin 40WP, 90WP | 40WP:rầy nâu/ lúa 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
462 | 3808.10 | Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium | Metadi 60WP | rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Trường Danh |
| ||||
|
| (Nereistoxin) 58 % | Midanix 60WP | sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
463 | 3808.10 | Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg) | Vk. Dan 40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP | 40GR, 850WP:Sâu đục thân/ lúa 290WP:Rầy nâu/ lúa 410WP:Sâu cuốn lá/ lúa 950WP:Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô | Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
| ||||
464 | 3808.10 | Imidacloprid 5% (50g/kg) +Thiosultap-sodium (Nereistoxin)70% (750g/kg) | Rep play 75WP, 800WP | 75WP:sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa800WP: sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
465
| 3808.10 | Indoxacarb | Actatin 150SC | sâu khoang/ lạc | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Agfan 15SC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Amateusamy 150SC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Amater 150SC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Ameta 150SC | sâu cuốn lá, nhện gié/lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Blog 8SC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| DuPontTMAmmate® 30WG, 150SC, 150EC | 30WG:sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/hành 150SC:sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa 150EC:sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/đậu tương, sâu xanh/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Indocar 150SC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Indony 150SC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Indosuper 150SC | sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hỗi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Opulent 150SC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Minh Long |
| ||||
|
|
| Supermate 150SC | sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Thamaten 150SC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Wavesuper 15SC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Nam Bộ |
| ||||
466 | 3808.10 | Indoxacarb 30g/l + Profenofos 120g/l | Goldkte 150EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
467 | 3808.10 | Indoxacarb 1.5% + Monosultap 30% | DuponTMHalleyÒ31.5WP | Sâu cuốn lá/lúa | Du Pont Vietnam Ltd.
|
| ||||
468 | 3808.10 | Isoprocarb | Mipcide 20EC, 50WP | 20EC:rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi 50WP:rầy xanh/ bông vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Tigicarb 20EC, 25WP | rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Vimipc 20EC, 25WP | rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
469 | 3808.10 | Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg | Cynite 425 WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
470 | 3808.10 | Isoxathion (min 93 %) | Karphos 2 D | rệp sáp/ cà phê | Sankyo Agro Co., Ltd, Japan |
| ||||
471 | 3808.10 | Karanjin | Takare 2EC | nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
472 | 3808.10 | Lambda -cyhalothrin (min 81%) | Buzz 2.5 EC | sâu khoang/ lạc | Canopus Trade Links Pvt. Ltd |
| ||||
|
|
| Helarat 2.5 EC | sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương | Helm AG |
| ||||
|
|
| Karate 2.5 EC | sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương | VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai |
| ||||
|
|
| Katedapha 25EC | bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc | Công ty TNHH TM Việt Bình Phát |
| ||||
|
|
| K - T annong 2.5EC,25EC, 25EW | 2.5EC:sâu phao/ lúa 25EC, 25EW:sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| K - Tee Super 2.5EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Fast Kill 2.5 EC | rệp/ thuốclá | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Perdana 2.5EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Hextar Chemicals Sdn, Bhd. |
| ||||
|
|
| Racket 2.5EC | sâu ăn lá/ lạc | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Sumo 2.5 EC | bọ trĩ/ lúa | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Vajra 2.5EC | rầy chổng cánh/ cam | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Vovinam 2.5 EC | sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
473 | 3808.10 | Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l | Wofatac 350 EC | sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
474 | 3808.10 | Lambda-cyhalothrin 15g/l +Quinalphos 235 g/l | Repdor 250 EC | rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
475 | 3808.10 | Lambda-cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l | Gammalin super 170EC | sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
| ||||
476 | 3808.10 | Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l | Cydansuper 250EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Quốc tê Hòa Bình |
| ||||
477 | 3808.10 | Lambda-cyhalothrin 20g/l + Quinalphos 230g/l | Supitoc 250EC | sâu khoang/ lạc | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
478 | 3808.10 | Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l | Alika 247ZC | sâu cuốn lá,rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ca cao | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Fortaras top 247SC | rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
| ||||
479 | 3808.10 | Lambda-cyhalothrin 110g/l + 140g/l | Valudant 250SC | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
| Thiamethoxam | Yapoko 250SC | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Valudant 250SC | Sâu cuốn lá/lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
480 | 3808.10 | Lambda-cyhalothrin 2 g/l + Profenofos 120 g/l + Phoxim 283g/l | Boxing 405EC | Sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
481 | 3808.10 | Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg+ Imidacloprid 250g/kg | Startcheck 750WP | Bọ xít/vải | Công ty TNHH An Nông
|
| ||||
482 | 3808.10 | Lufenuron (min 96 %) | Lufenron 050EC | sâu tơ/ bắp cải | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Match 050 EC | sâu tơ/ rau; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
483 | 3808.10 | Liuyangmycin | ANB52 Super 100EC | nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Map Loto 10EC | nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt | Map Pacific Pte Ltd |
| ||||
484 | 3808.10 | Malathion (min 95 %) | Malate 50EC, 73EC | 50EC: sâu xanh da láng/ lạc73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Malfic 50 EC | sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
485 | 3808.10 | Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) | Agri-one 1SL | sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè | Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
| ||||
|
|
| Ajisuper 0.5AS, 1AS, 1EC, 1WP | sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Aphophis 5EC, 10EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài | Công ty CP nông dược Việt Nam |
| ||||
|
|
| Asin 0.5 EC, 0.5SL | 0.5EC:sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá0.5SL:sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Đầu trâu Jolie 1.1SP, 0.26SL | bọ trĩ/ lúa | Công ty CP Bình Điền MeKong |
| ||||
|
|
| Ema 5EC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Faini 0.3 SL | sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Kobisuper 1SL | nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ , nhện đỏ/ dưa chuột | Công ty TNHH NamBắc |
| ||||
|
|
| Ly 0.26DD | sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ cánh tơ/ chè | Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
| ||||
|
|
| Marigold 0.36AS | rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
|
|
| Sakumec 0.36EC, 0.5EC | sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
|
|
| Sokonec 0.36 SL | sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải | Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông |
| ||||
|
|
| Sokupi 0.36AS, 0.5AS | 0.36AS:sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa 0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
|
|
| Thianfos 11SL | sâu khoang/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột | Công ty CP NN Thiên An |
| ||||
|
|
| Wotac 5EC, 10EC, 16EC | 5EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều10EC, 16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
486 | 3808.10 | Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1% | Disrex 0.6 SL | sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
487 | 3808.10 | Metaflumizone (min 96%) | Verismo 200EC | sâu xanh da láng/ đậu tương | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
488 | 3808.10 | Metarhirium anisopliaeSorok | Ometar 1.2 x 109bào tử/g | rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa | Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long |
| ||||
489 | 3808.10 | Metarhizium anisopliaevar.anisopliaeM1 & M3 109- 1010bào tử/g | Metament 90 DP | xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ | Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ công trình |
| ||||
490 | 3808.10 | Metarhizium anisopliae var anisopliaeMa 5 1011-1012bào tử/g | Vimetarzimm 95DP | mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung đen/ mía | Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học |
| ||||
491 | 3808.10 | Methidathion (min 96% ) | Suprathion 40 EC | rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây | Makhteshim Chemical Ltd |
| ||||
492 | 3808.10 | Methoxyfenozide (min 95 %) | Prodigy 23 F
| sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
493 | 3808.10 | Methylamine avermectin | Lutex 0.5EC, 1.9EC, 5.5WG | 0.5EC:sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa 1.9EC:sâu cuốn lá/lúa 5.5WG:sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
| ||||
494 | 3808.10 | Milbemectin (min 92%) | Benknock 1EC | nhện đỏ/ cam, chè, hoa hồng | Mitsui Chemicals Agro, Inc. |
| ||||
|
|
| Cazotil 1EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM Anh Thơ |
| ||||
495 | 3808.10 | Naled (Bromchlophos) (min 93 %) | Dibrom 50EC, 96EC | Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Flibol 50EC, 96EC | Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
496 | 3808.10 | Nitenpyram (min 95%) | Acnipyram 50WP | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
| ||||
|
|
| Elsin 10EC | Rầy nâu/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh/ chè | Công ty CP Enasa Việt Nam |
| ||||
497 | 3808.10 | Nitenpyram 300 g/kg + Pyriproxyfen (min 97%) 200g/kg | Supercheck 500WP | Bọ xít/ vải | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
498 | 3808.10 | Novaluron (min 96%) | Rimon 10EC | sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc | Makhteshim Chemical Ltd |
| ||||
|
|
| True 100EC | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Hoá nông Á Châu |
| ||||
499 | 3808.10 | Nuclear polyhedrosis virus (NPV) | Vicin - S 1011PIB | sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành tây, đậu xanh | Viện nghiên cứu và phát triển cây Bông |
| ||||
500 | 3808.10 | Oxymatrine | Vimatrine 0.6 SL | bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
501 | 3808.10 | Permethrin (min 92 %) | Agroperin 10EC | rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
|
| Army 10EC | sâu khoang/ đậu tương | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| Asitrin 50EC | sâu khoang/ lạc | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Clatinusa 500EC | Sâu keo/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Crymerin 50EC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Fullkill 10EC, 50EC | 10EC:sâu phao/ lúa; rệp/ xoài 50EC:sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Galaxy 50EC | sâu xanh/ lạc | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Map - Permethrin 10EC, 50EC | 10EC:sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương50EC:sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ nho, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Megarin 50 EC | sâu xanh/ đậu tương | Công ty TNHH TM Anh Thơ |
| ||||
|
|
| Patriot 50EC | sâu khoang/ đậu tương | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Peran 10 EC, 50 EC | 10EC:sâu ăn bông/ xoài, sâu ăn tạp/ bông vải50EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít muỗi/ điều | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| PER annong 100EC, 100EW, 500EC, 500EW | 100EC:bọ xít/ lúa100EW:rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa 500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê 500EW:sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Perkill 10 EC, 50 EC | 10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp / cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Permecide 50 EC | sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
| ||||
|
|
| Pernovi 50EC | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Nông Việt |
| ||||
|
|
| Perthrin 50EC | sâu khoang/ đậu tương,sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Pounce 1.5G, 10EC, 50EC | 1.5G:ruồi/ đậu tương, sâu xám/ rau10EC: bọ xít/ xoài; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít lúa 50EC:sâu khoang/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam | FMC Chemical International AG. |
| ||||
|
|
| Tigifast 10 EC | sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Tungperin 10EC, 25EC, 50 EC | 10EC:sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 25EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗ, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 50EC:sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
502 | 3808.10 | Permethrin 100g/l + Quinalphos 250g/l | Ferlux 350EC | Sâu đục bẹ/lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
503 | 3808.10 | Petroleum spray oil | Citrole 96.3EC | rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi | Total Fluides. (France) |
| ||||
|
|
| Dầu khoáng DS 98.8 EC | nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cây có múi | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| DK-Annong Super 909EC | Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Medopaz 80EC | bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam | Agrimor IL LTD |
| ||||
|
|
| SK Enspray 99 EC | nhện đỏ/ chè, cây có múi | SK Corporation, Republicof Korea. |
| ||||
|
|
| Vicol 80 EC | rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
504 | 3808.10 | Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %) | Elsan 50 EC | sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốclá; rệp/ dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê | Nissan Chemical Ind Ltd |
| ||||
|
|
| Forsan 50 EC, 60 EC | 50EC:bọ xít/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi60EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Nice 50 EC | rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Phenat 50 EC | sâu xanh da láng/ đậu tương, rầy xanh/ bông vải | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Phetho 50 ND | sâu đục thân/ lúa, ngô | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Pyenthoate 50 EC | sâu đục thân/ lúa, sâu ăn lá/ cây có múi | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Rothoate 40WP, 50EC | 40WP:sâu cuốn lá,bọ xít/ lúa50EC:rầy/ lúa, rệp/ ngô | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Vifel 50 EC | sâu xanh/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam quýt, Sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
505 | 3808.10 | Phosalone (min 93%) | Pyxolone 35 EC | rệp/ chuối, bọ trĩ/ lúa | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Saliphos 35 EC | sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
506 | 3808.10 | Pirimicarb (min 95%) | Ahoado 50WP | rệp/ rau cải | Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
| ||||
|
|
| Altis 50 WP | rệp muội/ thuốc lá | Công ty CP Nicotex |
| ||||
507 | 3808.10 | Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus) | Anisaf SH-01 2L | rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá | Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC) |
| ||||
508 | 3808.10 | Pyriproxyfen (min 95%) | Permit 100EC | rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
509 | 3808.10 | Profenofos (min 87%) | Binhfos 50 EC | bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô; sâu vẽ bùa/ cam | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Callous 500 EC | sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Cleaver 45EC | sâu xanh da láng/ lạc | Hextar Chemicals Sdn. Bhd. |
| ||||
|
|
| Nongiaphat 500EC | nhện đỏ/ nho | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Selecron 500 EC | sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu vẽ bùa/ dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện đỏ/ cam, rệp sáp/ cà phê | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
510 | 3808.10 | Profenofos 100 g/l + Thiamethoxam 147g/l | Tik wep 247 EC | rầy nâu/ lúa | Công ty CP XNK Thọ Khang |
| ||||
511 | 3808.10 | Propargite (min 85 %) | Atamite 73EC | nhện đỏ/ hoa hồng | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Comite(R)73 EC | nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây có múi, sắn; nhện gié/ lúa | Chemtura Corporation. |
| ||||
|
|
| Daisy 57EC | nhện đỏ/ chè | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Kamai 730 EC | nhện đỏ/ cam | Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
|
|
| Saromite 57 EC | nhện đỏ/ chè; nhện gié/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Superrex 73 EC | nhện đỏ/ cam | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
512 | 3808.10 | Pymetrozine (min 95%) | Chess 50WG | rầy nâu/ lúa | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
513 | 3808.10 | Pyrethrins | Bopy 14EC | Sâu tơ/bắp cải | Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông |
| ||||
|
|
| Mativex 1.5EW | rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH Nông Sinh |
| ||||
|
|
| Nixatop 3.0 CS | rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Vân Cúc 5 EC | sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè | Công ty TNHH X.C.E.L. Việt Nam |
| ||||
514 | 3808.10 | Pyrethrins 2.5% + Rotenone 0.5% | Biosun 3EW | rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho | Công ty TNHH Nông Sinh |
| ||||
515 | 3808.10 | Pyridaben (min 95 %) | Alfamite 15EC, 20WP | 15EC:nhện đỏ/ cây có múi, chè; nhện lông nhung/ vải 20WP:nhện/ cam, nhện gié/ lúa | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Bipimai 150EC | nhện đỏ/ chè | Công ty TNHH TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Dandy 15 EC | nhện đỏ/ chè | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Koben 15EC | bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ chè, cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều; rệp/ cải, bông vải | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Tifany 15 EC | nhện đỏ/ cam | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
516 | 3808.10 | Pyridalyl (min 91%) | Sumipleo 10EC | sâu tơ/ bắp cải | Sumitomo Chemical Co., Ltd |
| ||||
517 | 3808.10 | Pyriproxyfen (min 98%) | Sunlar 110EC | Sâu vẽ bùa/ cam | Sundat (S) PTe Ltd |
| ||||
518 | 3808.10 | Quinalphos (min 70%) | Faifos 5G, 25EC | 5G:sâu đục thân/ ngô, lúa 25EC:rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Kinalux 25EC | sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Methink 25 EC | sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Obamax 25EC | sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Peryphos 25 EC | sâu phao/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Quiafos 25EC | sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, vòi voi đục nõn/ điều | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Quilux 25EC | sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Thanh Điền |
| ||||
|
|
| Quintox 5EC, 10EC, 25 EC | 5EC:sâu cuốn lá/ ngô10EC:rệp sáp/ cà phê25EC:sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
519 | 3808.10 | Rotenone | Dibaroten 5 WP, 5SL, 5G | 5WP:sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột 5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Fortenone 5 WP | sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Limater 7.5 EC | sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi | Công ty TNHH VT NN Phương Đông |
| ||||
|
|
| Newfatoc 50WP, 50SL, 75WP, 75SL | sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài | Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
| ||||
|
|
| Rinup 50 EC, 50WP | sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Rotecide 2 DD | sâu tơ/ bắp cải, rầy nâu/ lúa | DNTN TM DV Đăng Phúc |
| ||||
|
|
| Trusach 2.5EC | sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá | Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
| ||||
|
|
| Vironone 2 EC | sâu tơ/ rau họ thập tự | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
520 | 3808.10 | Rotenone 50g/kg (g/l) + Saponin 145g/kg (g/l) | Sitto-nin 15BR, 15EC | tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía | Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
| ||||
521 | 3808.10 | Rotenone 2.5% + Saponin 2.5% | Dibonin 5WP, 5SL, 5G | 5WP:bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh 5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
522 | 3808.10 | Rotenone 2g/kg + Saponin 148g/kg | Ritenon 150BR, 150H | tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
523 | 3808.10 | Saponozit 46% + Saponin acid 32% | TP - Thần Điền 78DD | rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè | Công ty TNHH Thành Phương |
| ||||
524 | 3808.10 | Silafluofen | Silatop 7EW, 20EW | rầy nâu/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
525 | 3808.10 | Sodium pimaric acid | Dulux 30EW | rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Nicotex |
| ||||
526 | 3808.10 | Spinetoram (min 86.4%) | Radiant 60SC | sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
527 | 3808.10 | Spinosad (min 96.4%) | Akasa 25SC, 250WP | sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài | Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN) |
| ||||
|
|
| Automex 100EC, 250EC, 250SC, 250WP | 100EC, 250EC, 250WP:Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa 250SC: Sâu cuốn lá/lúa | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
|
|
| Daiwansin 25SC | sâu tơ/ bắp cải | Taiwan Advance Science Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Efphê 25EC, 100EC, 250WP | sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Kinosac 25SC | sâu xanh da láng/ hành | Công ty TNHH Thuốc BVTV DV TM Nông Thịnh |
| ||||
|
|
| Spicess 28SC | sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Spinki 25SC | bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Success 25SC,120SC | 25SC:sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài 120SC:sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
|
|
| Suhamcon 25SC, 25WP | sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao |
| ||||
|
|
| Wish 25SC | sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
528 | 3808.10 | Spirotetramat (min 96%) | Movento 150OD | rệp muội/ bắp cải | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
529 | 3808.10 | Sulfur | Bacca 80WG | Nhện đỏ/cam | PunjabChemicals and Crop Protection Ltd |
| ||||
|
|
| Tramuluxjapane 80DF | Nhện đỏ/ cam | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
530 | 3808.10 | Tebufenozide (min 99.6%) | MimicÒ 20F | sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc, nho | Nippon Soda Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Xerox 20F | sâu xanh da láng/ đậu xanh | Công ty CP Nicotex |
| ||||
531 | 3808.10 | Tebufenpyrad 250g/kg (min 98.9%) + Thiamethoxam 250g/kg | Fist 500WP | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
532 | 3808.10 | Thiacloprid (min 95%) | Calypso 240 SC | bọ trĩ/ lúa | Bayer Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Hostox 480SC | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Koto 240 SC | sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rầy chổng cánh/ cam | Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
| ||||
533 | 3808.10 | Thiamethoxam (min 95 %) | Actara 25WG, 350FS | 25WG:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ:rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài; bọ trĩ/ thanh long, điều; rệp/ thuốc lá 350FS:bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Amira 25WG | rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Anfaza 250WDG, 350SC | 250WDG:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê350SC:bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Apfara 25 WG | rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ chè | Công ty TNHH TM Anh Thơ |
| ||||
|
|
| Asarasuper 250WDG, 300WG | rầy nâu/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Hercule 25WDG | bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Fortaras 25 WG | rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê | Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Impalasuper 25WDG | rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH NamBộ |
| ||||
|
|
| Jiathi 25WP | bọ trĩ/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Nofara 35WDG,350SC | 35WDG:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ chè 350SC:rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Ranaxa 25 WG | bọ xít/ vải, rầy bông/ xoài,rầy nâu/ lúa, rệp/ cải củ | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Tata 25WG, 355SC | 25WG:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê 355SC:Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, rệp sáp/ cà phê | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Thiamax 25WDG | rầy nâu/ lúa | Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
| ||||
|
|
| Thionova 25WDG | rầy nâu/ lúa | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Vithoxam 350SC | rầy nâu/ lúa;rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ, rầy xanh/chè | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
534 | 3808.10 | Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l | Cruiser Plus 312.5FS | xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
535 | 3808.10 | Thiamethoxam250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75 g/l | Cuisơ super 350SC | xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
536 | 3808.10 | Thiamethoxam 265g/l + Tebuconazole 30g/l + Metalaxyl-M 17.5g/l | Topmax 312.5FS | Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, bệnh lúa von/ lúa | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
537 | 3808.10 | Thiodicarb (min 96 %) | Click 75WP | bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương;rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHHHóaNông Á Châu |
| ||||
|
|
| Larvin 75 WP | sâu khoang/ lạc | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Ondosol 750WP | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Supepugin 750WP | sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
538 | 3808.10 | Thiosultap – sodium (Nereistoxin) (min 90 %) | Acemo 180SL | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
|
|
| Apashuang 10H, 18SL, 95 WP | 10H:sâu đục thân/ lúa, mía, ngô18SL, 95WP:sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Binhdan 10H, 18SL, 95WP | 10H:sâu đục thân/ lúa, mía, ngô18SL:rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm95WP:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Catodan 18SL, 90WP, 95WP | 18SL:sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài90WP, 95WP:sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Colt 95 WP, 150 SL | 95WP: sâu phao/ lúa 150SL: sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Dibadan 18 SL, 95WP
| 18SL:bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô95WP:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Neretox 18 SL, 95WP | sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Netoxin 18 SL, 90 WP, 95WP, 400SL | 18SL:sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi90WP:sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa95WP:sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn 400SL:rệp sáp/ na | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 GR, 18 SL, 29SL, 90WP, 95WP | 5GR:sâu đục thân/ lúa18SL:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậutương29SL:sâu khoang/ đậu xanh90WP:sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương95WP:sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậutương | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Sadavi 18 SL, 95WP | 18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa | Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc |
| ||||
|
|
| Sanedan 95 WP | sâu đục thân/ lúa | Công ty CP TM và XNK Thăng Long |
| ||||
|
|
| Shaling Shuang 180 SL, 500WP, 950WP | 180SL: sâu đục thân/ lúa 500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP | sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH - TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP/BHN, 90WP, 95 WP | 18SL, 90WP:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả50SP/BHN:sâu đục thân lúa 95WP:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau | Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
| ||||
|
|
| Taginon 18 SL, 95 WP | 18SL:sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ xoài95WP:rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Tiginon 5H, 18DD, 90WP, 95WP | 5H:sâu đục thân/ mía, lúa 90WP, 18DD:sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê95WP:sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Vật tư NN TiềnGiang |
| ||||
|
|
| Tungsong 18SL, 25SL, 95WP | 18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa cam95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Vietdan 3.6H, 29SL, 50WP, 95WP | 3.6H:sâu đục thân/ lúa29SL:bọ trĩ/ lúa 50WP:sâu cuốn lá/ lúa 95WP:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Vinetox 5GR, 18SL, 95SP | 5GR:sâu đục thân/ lúa18SL:rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa95SP:rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Vi Tha Dan 18 SL, 95WP | 18SL:bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
539 | 3808.10 | Tralomethrin (min 93%) | Scout 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC | 1.4SC:dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau1.6EC:rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có múi3.6EC:dòi đục lá/ vườn cây | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
540 | 3808.10 | Triazophos (min 92%) | Hostathion 20 EC, 40 EC | 20EC:rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa40EC:sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
541 | 3808.10 | Trichlorfon (Chlorophos) (min 97% ) | Biminy 40EC, 90SP | 40EC:sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ nhãn, đậu tương90SP:sâu đục quả/ đậu tương | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Địch Bách Trùng 90SP | bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu tương | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Dilexson 90 WP | bọ xít/ lúa | Công ty TNHH Sơn Thành |
| ||||
|
|
| Dip 80 SP | sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Diptecide 90 WP | bọ xít/ lúa | Công ty TNHH - TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Terex 50EC, 90SP | 50EC:dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương90SP:sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
542 | 3808.10 | Virus 104virus/mg +Bacillus thuringiensis(var.kurstaki) 16000 - 32000 IU/mg | V - BT | sâu tơ/ rau | Viện Bảo vệ thực vật
|
| ||||
2. Thuốc trừ bệnh: |
| |||||||||
1 | 3808.20 | Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0% | Agrilife 100 SL | Bạc lá, lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
| ||||
2 | 3808.20 | Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 % | Som 5 DD | đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt | Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
| ||||
3 | 3808.20 | Acibenzolar - S - methyl (min 96%) | Bion 50 WG | bạc lá/ lúa | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
4 | 3808.20 | Albendazole (min 98.8%) | Abenix 10FL | đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
5 | 3808.20 | Azoxystrobin (min 93%) | Amistar 250 SC | thán thư/ xoài, đốm vòng/ cà chua | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Azony 25SC | Khô vằn/lúa | Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Majestic 250SC | thán thư hoa/ xoài | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Overamis 300SC | thán thư/ xoài | Công ty TNHH Nam Bắc |
| ||||
|
|
| STAR.DX 250SC | Khô vằn/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Trobin 250SC | đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
6 | 3808.20 | Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l | Ortiva 560SC | giả sương mai/ dưa chuột | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
7 | 3808.20 | Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l | Amistar top 325SC | khô vằn, vàng lá do nấm, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su | Syngenta Vitenam Ltd |
| ||||
|
|
| Moneys 325SC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Supreme 325 SC | Khô vằn / lúa | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
|
| Topmystar 325SC | lem lép hạt/ lúa | Lionchem Co., Ltd |
| ||||
|
|
| TT-Over 325SC | Lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Trobin top 325SC | đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
8 | 3808.20 | Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 133 g/l | Amity top 333SC | Đạo ôn/lúa | Công ty TNHH Việt Đức |
| ||||
|
|
| Bi-a 333SC | Lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
9 | 3808.20 | Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg) | Myfatop 325SC, 650WP | 325SC:Thán thư/ xoài, vải; đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho 650WP:Lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nấm hồng/cà phê, thán thư/xoài | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
10 | 3808.20 | Azoxystrobin 0.5g/kg (0.5g/l), (10g/kg), (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 54.5g/kg (59.5g/l), (200g/kg), (200g/kg), (125g/l) | Audione 55WP, 60SC, 210WP, 250WG, 325SC
| 55WP, 60SC: Vàng lá/ lúa 210WP, 250WG, 325SC:Lem lép hạt/ lúa
| Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
11 | 3808.20 | Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l | Ara – super 350SC | Lem lép hạt/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
12 | 3808.20 | Azoxystrobin 235g/l + Difenoconazole 125 g/l | Neoamistagold 360SC | Lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
13 | 3808.20 | Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l | Dovatop 400SC | Thán thư/ xoài, ghẻ nhám/cam, nứt dây/dưa hấu | Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
| ||||
|
|
| Help 400SC | lem lép hạt, vàng lá do nấm, khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài | Công ty TNHH ADC |
| ||||
14 | 3808.20 | Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l | Curegold 375SC | Vàng lá/lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
15 | 3808.20 | Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l | Athuoctop 480SC | Lem lép hạt/lúa | Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
| ||||
16 | 3808.20 | Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l | Camilo 150SC | Khô vằn/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
17 | 3808.20 | Azoxystrobin 10g/l + Hexaconazole 60g/l | Anforli 70SC | Khô vằn/lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
18 | 3808.20 | Azoxystrobin 360g/kg + Hexaconazole 160g/kg + Thiophanate methyl 240g/kg | Autovin 760WP | Thán thư/ vải | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
19 | 3808.20 | Azoxystrobin 100 g/kg + Tebuconazole 350g/kg | Natigold 450WG | Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa | Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
20 | 3808.20 | Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (60g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (400g/l), (559g/kg), (750g/kg) | Verygold 80WP, 325SC, 402SC, 460SC, 560WP, 760WG
| 80WP, 402SC, 560WP, 760WG:Đạo ôn/ lúa 325SC, 460SC:Lem lép hạt/ lúa
| Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
21 | 3808.20 | Bacillus subtilis | Biobac 50WP | héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây;thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải | Bion Tech Inc., |
| ||||
|
|
| Bionite WP | đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây | Công ty TNHH Nông Sinh |
| ||||
22 | 3808.20 | Benalaxyl (min 94%) | Dobexyl 50WP | giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng lá/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
23 | 3808.20 | Benomyl (min 95 %) | Bemyl 50 WP | bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Bendazol 50 WP | vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Benex 50 WP | khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| Benofun 50 WP | vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng | Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd |
| ||||
|
|
| Benotigi 50 WP | vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Bezomyl 50WP | thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Binhnomyl 50 WP | đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Fundazol 50 WP | vàng lá/ lúa | Agro – Chemie Ltd |
| ||||
|
|
| Funomyl 50 WP | vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Plant 50 WP | thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
| Tinomyl 50 WP | vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| |||||
24 | 3808.20 | Bismerthiazol 200g/kg + Oxolinic acid 200g/kg | Captivan 400WP | bạc lá/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
25 | 3808.20 | Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg | Ankisten 200 WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
26 | 3808.20 | Benomyl 25 % + Mancozeb 25 % | Bell 50 WP | vàng lá/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
27 | 3808.20 | Benomyl 12.5 % + ZnSO4+ MgSO4 | Mimyl 12.5 BHN | vàng lá/ lúa | Phòng NN Cai Lậy - Tiền Giang |
| ||||
28 | 3808.20 | Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20% | Copper - B 75 WP | vàng lá/ lúa | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
| ||||
29 | 3808.20 | Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25 % | Viben - C 50 WP | vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
30 | 3808.20 | Benomyl 17% + Zineb 53 % | Benzeb 70 WP | vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
31 | 3808.20 | Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90 %) | Anti-xo 200WP | bạc lá/ lúa, loét vi khuẩn/ cam | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Asusu 20 WP, 25WP | 20WP:loét quả/ cây có múi,bạc lá/ lúa25WP: bạc lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Sasa 20 WP, 25 WP | bạc lá/ lúa | Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
| ||||
|
|
| Sansai 200 WP | bạc lá/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| TT Basu 250WP | Bạc lá/lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| VK. Sakucin 25WP | bạc lá/ lúa | Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
| ||||
|
|
| Xanthomix 20 WP | bạc lá/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Xiexie 200WP | bạc lá/ lúa | Công ty TNHH TM Bình Phương |
| ||||
32 | 3808.20 | Bismerthiazol 150 g/kg + Tecloftalam 100 g/kg | Sieu sieu 250WP | Bạc lá/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
33 | 3808.20 | Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg | Antigold 800WP | Đạo ôn, bạc lá/lúa | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
34 | 3808.20 | Bordeaux60 % + Zineb 25% | Copper - Zinc 85 WP | héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
| ||||
35 | 3808.20 | Bromuconazole (min 96%) | Vectra 200EC | đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
36 | 3808.20 | Calcium Polysulfide | Lime Sulfur | phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi | Công ty TNHH ADC |
| ||||
37 | 3808.20 | Carbendazim (min 98%) | Acovil 50 SC | khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Adavin 500 FL | khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
|
|
| Agrodazim 50 SL | mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
|
| Appencarb super 50FL, 75DF | 50FL:khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài75DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương | Công ty TNHH Kiên Nam |
| ||||
|
|
| Arin 25SC, 50SC, 50WP | 25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê 50WP:khô vằn/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Baberim 500 FL | Đốm lá/ đậu tương | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Bavisan 50 WP | đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương | Chia Tai Seeds Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Bavistin 50 FL (SC) | thán thư/ cây ăn quả, điều; đốm lá/ dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Benvil 50 SC | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Benzimidine 50 SC | lem lép hạt lúa, thán thư/ điều | Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
| ||||
|
|
| Binhnavil 50 SC | khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Biodazim 500SC | Lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
|
|
| Cadazim 500 FL | khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Carban 50 SC | vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá/ cao su | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Carben 50 WP, 50 SC | 50WP:khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau50SC:khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Carbenda supper 50 SC, 60WP | 50SC:lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Carbenvil 50 SC | đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau | Sino Ocean Enterprises Ltd |
| ||||
|
|
| Carbenzim 50 WP, 500 FL | 50WP:khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi500FL:khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Care 50 SC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Cavil 50SC, 50WP, 60WP | khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Crop - Care 500 SC | khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| Daphavil 50 SC | lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều | Công ty TNHH TM Việt Bình Phát |
| ||||
|
|
| Derosal 50 SC, 60 WP | 50SC:khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi60WP:khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Dibavil 50FL, 50WP | 50FL:khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải50WP: rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Forsol 50SC, 50WP, 60WP | 50SC:đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài50WP:khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi 60WP:khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Glory 50SC | thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Kacpenvil 50WP, 500SC | 50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau500SC: lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
|
|
| Monet 50SC | khô vằn/ lúa | Sinon Corporation, Taiwan |
| ||||
|
|
| Nicaben 50SC | thối quả/ cà phê | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Ticarben 50WP, 50SC | 50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, nấm hồng/ cao su50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Tilvil 500SC, 500WP | 500SC:bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Vicarben 50WP, 50SC | 50WP:đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu50SC:thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Zoom 50WP, 50SC | 50WP:khô vằn/ lúa50SC:đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều | United Phosphorus Ltd |
| ||||
38 | 3808.20 | Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8% | Love rice 66WP | chết cây con/ dưa hấu,vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt | Công ty CP Thanh Điền |
| ||||
39 | 3808.20 | Carbendazim 100 g/kg + Difenoconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg | Titanicgold 550WP | Đạo ôn/lúa | Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
40 | 3808.20 | Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l | Swing 25SC | khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
41 | 3808.20 | Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l | Calidan 262.5 SC | khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
42 | 3808.20 | Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg) | Andoral 250 SC, 500SC, 500WP, 750WP | 250SC, 500SC, 750WP:lem lép hạt/ lúa500WP:khô vằn, lem lép hạt/ lúa | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
43 | 3808.20 | Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg | Tilral super 500WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
44 | 3808.20 | Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg | Rony 500SC, 500WP | 500SC:lem lép hạt, vàng lá/ lúa500WP:khô vằn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
45 | 3808.20 | Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole | Andovin 5SC, 350SC | 50SC:lem lép hạt/ lúa350SC:lem lép hạt, khô vằn/ lúa
| Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
46 | 3808.20 | Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l | Calivil 55SC | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
47 | 3808.20 | Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8% | Vilusa 5.5SC | lem lép hạt, khô vằn/ lúa;rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
48 | 3808.20 | Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l) | Arivit 55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC | 55SC, 85SC, 110SC,350SC: khô vằn/ lúa 97WP, 200WP:lem lép hạt/ lúa 250SC: Khô văn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
49 | 3808.20 | Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole | Do.One 180SC, 250SC | 180SC:khô vằn/ lúa250SC:lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê,héo dây/ dưa hấu,thán thư/ điều, ớt; nấm hồng/cao su | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
50 | 3808.20 | Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l | Shakira 250SC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
51 | 3808.20 | Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l | Lansuper 275SC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Nông dược Đại Nông |
| ||||
|
|
| Vixazol 275 SC | lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/xoài | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
52 | 3808.20 | Carbendazim 250g/l (150 g/l) + Hexaconazole 25g/l (200 g/l) | Siuvin 275SC, 350SC
| 275SC:vàng lá do nấm/ lúa 350SC:Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
53 | 3808.20 | Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l) | Hexado 155SC, 300SC | 155SC:phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê 300SC:vàng lá do nấm/ lúa
| Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
54 | 3808.20 | Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l | Daihexe 330 SC | lem lép hạt/ lúa | TaiwanAdvance Science Co., Ltd |
| ||||
55 | 3808.20 | Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10 g/l | V-T Vil 500 SC | khô vằn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
56 | 3808.20 | Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l | Biozol 505SC | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
57 | 3808.20 | Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l | Doright 600FS | Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
58 | 3808.20 | Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg | Vkgoral 500WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
| ||||
59 | 3808.20 | Carbendazim 400 g/kg + Iprodione 100 g/kg | Daroral 500WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Nông dược Đại Nông |
| ||||
60 | 3808.20 | Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg | Cittiz 750WP | đạo ôn/ lúa | Lionchem Co., Ltd. |
| ||||
61 | 3808.20 | Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole | Ricesilk 480SE, 700WP | Đạo ôn/lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
62 | 3808.20 | Carbendazim 6% + Mancozeb 74% | DuPontTMDelseneÒ80WP | mốc sương/ cà chua | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
63 | 3808.20 | Carbendazim 6.2 % + Mancozeb 73.8 % | Carmanthai 80WP | thối quả/ xoài | Công ty CP Bình Điền MeKong |
| ||||
64 | 3808.20 | Carbendazim 12% + Mancozeb 63% | Saaf 75 WP | đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu | United Phosphorus Ltd |
| ||||
65 | 3808.20 | Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l | Dosuper 300 EW | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
66 | 3808.20 | Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l | Nofatil super 300EW | khô vằn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
67 | 3808.20 | Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125g/l | Eminent Pro 125/150SE | đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa | Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy |
| ||||
68 | 3808.20 | Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg) | Milvil super 500WP, 750WP | 500WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; vàng lá/lúa 750WP: đạo ôn/ lúa | Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
69 | 3808.20 | Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg | Javibean 750WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
70 | 3808.20 | Carbendazim 42% + Tricyclazole 8% | Benzo 50 WP | đạo ôn, vàng lá/ lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
71 | 3808.20 | Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5% | Carzole 20 WP | khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
72 | 3808.20 | Carbendazim 50% (60%) + Sulfur 20% (15%) | Vicarben - S 70WP, 75WP | 70WP: phấn trắng/ vải,rỉ sắt/đậu tương75WP:phấn trắng/ nhãn | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
73 | 3808.20 | Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l | Viram Plus 500 SC | phấn trắng/ xoài | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
74 | 3808.20 | Carbendazim 5 % +µ- NAA + P2O3+ K2O + N2+ vi lượng | Solan 5 WP | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
| ||||
75 | 3808.20 | Carpropamid (min 95%) | Arcado 300SC | đạo ôn/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Newcado 300SC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
76 | 3808.20 | Chaetomium cupreum | Ketomium 1.5 x 106cfu/g bột | thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng | Viện Di truyền nông nghiệp |
| ||||
77 | 3808.20 | Chaetomium sp 1.5 x 106cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104cfu/ml | Mocabi SL | sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su | Công ty TNHH Nông Sinh |
| ||||
78 | 3808.20 | Chitosan (Oligo – Chitosan) | Biogreen 4.5 DD | sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long | Công ty TNHH CN - KT - Sinh Hóa Thái Nam Việt |
| ||||
|
|
| Fusai 50 SL | đạo ôn, bạc lá/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Jolle 1SL, 40SL, 50WP | đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài | Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
| ||||
|
|
| Kaido 50SL, 50WP | đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
|
|
| Olisan 10DD | lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; thối đen, đốm vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè | Công ty CP Cây trồng Bình Chánh |
| ||||
|
|
| Rizasa 3SL | đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua | Công ty TNHH Phát triển La Ni |
| ||||
|
|
| Stop 5 DD, 10DD, 15WP | 5DD:tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa10DD:đạo ôn, khô vằn/ lúa15WP:tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
|
|
| Thumb 0.5SL | bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt | Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
| ||||
|
|
| Tramy 2 SL | tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Vacxilplant 8 DD | đạo ôn,lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng |
| ||||
|
|
| Yukio 50SL, 150SL | đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành | Công ty TNHH MTV GoldOcean |
| ||||
79 | 3808.20 | Chitosan tan 0.5% + nano Ag 0.1% | Mifum 0.6DD | đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
| Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
| ||||
80 | 3808.20 | Chitosan 2% + Oligo - Alginate 10%
| 2S Sea & See 12WP, 12DD | 12WP:đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè 12DD: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
81 | 3808.20 | Chitosan 19g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg (1g/kg) | Starone 20WP, 50WP | đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
82 | 3808.20 | Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%) | Hoả tiễn 50 SP | bạc lá/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
83 | 3808.20 | Chlorothalonil (min 98%) | Agronil 75WP | khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Arygreen 75 WP, 500SC | 75WP:đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều 500SC:thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Binhconil 75 WP | đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; thán thư/ cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải thiều | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Cornil 75WP, 500SC | sương mai/ khoai tây | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Daconil 75WP, 500SC | 75WP:phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây 500SC:đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây | SDSBiotech K.K, Japan |
| ||||
|
|
| Duruda 75WP | sương mai/ dưa hấu | Dongbu Hitek Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Forwanil 50SC, 75WP | 50SC:khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Rothanil 75 WP | rỉ sắt/ lạc | Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
| ||||
|
|
| Thalonil 75 WP | sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua | Long Fat Co., (Taiwan) |
| ||||
84 | 3808.20 | Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15% | Cythala 75 WP | gỉa sương mai/ dưa hấu; phấn trắng/ nho; vàng lá do nấm, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; thán thư/ xoài | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
85 | 3808.20 | Chlorothalonil 400g/l + Cymoxanil 40g/l + Metalaxyl 40g/l | Efigo 480SC | Sương mai/ cà chua | Công ty CP ENASA Việt Nam |
| ||||
86 | 3808.20 | Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l | Tisabe 550 SC | Rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
87 | 3808.20 | Mandipropamid (min 93%) 40g/l + Chlorothalonil 400g/l | Revus opti 440SC | sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
88 | 3808.20 | Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l | Folio Gold 440SC | mốc sương/ hành | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
89 | 3808.20 | Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45% | Vanglany 80WP | đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, thối bẹ/ lúa; thán thư/ xoài; bệnh ghẻ/ cam; phấn trắng/ dưa hấu | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
90 | 3808.20 | Chlorothalonil 250g/kg + Tricyclazole 500 g/kg | Kimone 750WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nông dược Đại Nông |
| ||||
91 | 3808.20 | Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20% | Koma 22WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
92 | 3808.20 | Citrus oil | MAP Green 3AS, 6AS, 10AS | 3AS:sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít muỗi/ chè; thán thư/ ớt, xoài; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; phấn trắng/ bầu bí; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, mốc sương/ nho 6AS:thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài 10AS:mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
93 | 3808.20 | Copper citrate (min 99.5%) | Ải vân 6.4SL | bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Heroga 6.4SL | sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu; bạc lá, đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
94 | 3808.20 | Copper Hydroxide | Ajily 77WP | sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Champion 37.5 FL, 57.6 DP, 77WP | 37.5FL:thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi57.6DP:mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho77WP:thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê | Nufarm Asia Sdn Bhn
|
| ||||
|
|
| Chapaon 770 WP | sẹo/ cam | Công ty TNHH TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Copperion 77WP | mốc sương/ khoai tây | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| DuPontTMKocideÒ46.1 DF, 53.8 DF, 61.4 DF | 46.1 DF:thán thư/ điều; sương mai/ cà chua; cháy lá vi khuẩn, thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa; sương mai/ vải 53.8DF:khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu61.4DF:mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có múi. | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Funguran - OH 50WP (BHN) | mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê | Spiess Urania Agrochem GmbH |
| ||||
|
|
| Hidrocop 77 WP | sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
|
|
| Map – Jaho 77 WP | gỉ sắt/ cà phê;ghẻ/ cam; thán thư/ xoài,dưa hấu | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Zisento 77WP | sẹo/ cam | Công ty CP Nicotex |
| ||||
95 | 3808.20 | Copper Oxychloride | Bacba 86 WP | héo rũ cây con/ dưa hấu | Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
| ||||
|
|
| COC 85 WP | sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối quả/ nhãn | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
|
|
| Đồng cloruloxi 30WP | sương mai/ cà chua | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Epolists 85WP | thán thư/ cam | Công ty CP Thanh Điền |
| ||||
|
|
| Isacop 65.2WG | bệnh sẹo/ cam | Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy |
| ||||
|
|
| PN – Coppercide 50WP | loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
| ||||
|
|
| Romio 300WP | sương mai/ khoai tây | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Suppercook 85 WP | đốm lá/ cà chua | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Vidoc 30 WP, 50 SC, 80 WP | 30WP:mốc sương/ khoai tây 50SC:mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm chôm80WP:giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/ nho,bệnh loét/ cây có múi | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
96 | 3808.20 | Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12% | Dosay 45 WP | sương mai/ khoai tây | Agria S.A, Bulgaria |
| ||||
97 | 3808.20 | Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6% | New Kasuran 16.6WP | héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
98 | 3808.20 | Copper Oxychloride 45% (45%) + Kasugamycin 2% (5%) | BL. Kanamin 47WP, 50WP | 47WP:thối nhũn/ hành, thán thư/ nho50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây cảnh | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Kasuran 47WP, 50WP | 47WP:thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà phê | Hokko Chem Ind Co., Ltd |
| ||||
99 | 3808.20 | Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30% | CocMan 69 WP | thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
100 | 3808.20 | Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37% | Cupenix 80 WP | mốc sương/ khoai tây | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
101 | 3808.20 | Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8% | Viroxyl 58 WP | sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa chuột | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
102 | 3808.20 | Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10% | Sasumi 70WP | bạc lá/ lúa | Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
| ||||
103 | 3808.20 | Copper Oxychloride 6.6% +Streptomycin5.4% | Batocide 12 WP | bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
104 | 3808.20 | Copper Oxychloride 45% +Streptomycin Sulfate5% | K.Susai 50WP | bạc lá/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
105 | 3808.20 | Copper Oxychloride 10% (17%) +Streptomycin sulfate2% (5%) + Zinc sulfate 10% (10%) | PN - balacide 22WP, 32WP | 22WP:bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây | Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
| ||||
106 | 3808.20 | Copper Oxychloride 30% + Zineb 20% | Zincopper 50WP | bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Vizincop 50WP | đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
107 | 3808.20 | Copper Oxychloride 17% + Zineb 34 % | Copforce Blue 51WP | rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho | Agria SA, Bulgaria |
| ||||
108 | 3808.20 | Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%) | BordoCop Super 12.5WP, 25WP | 12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải 25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
|
|
| Cuproxat 345SC | rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa, loét/ cam, thối quả do vi khuẩn/ xoài | Nufarm Asia Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| Đồng Hocmon 24.5% crystal | đốm mắt cua/ thuốc lá | Công ty CP Hốc Môn |
| ||||
109 | 3808.20 | Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194%Streptomycine | Cuprimicin 500 81 WP | sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
110 | 3808.20 | Copper Sulfate Pentahydrate | Super Mastercop 21 AS | thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
111 | 3808.20 | Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5% | Stifano 5.5SL | thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| ||||
112 | 3808.20 | Cuprous Oxide (min 97%) | Norshield 58WP, 86.2WG | 58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê 86.2WG: thán thư/ điều, sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, sẹo/ cam, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa | Nordox Industrier AS |
| ||||
113 | 3808.20 | Coprous oxide 60% + Dimethomorph 12% | Eddy 72WP | Chết nhanh/hồ tiêu | Nordox Industries AS |
| ||||
114 | 3808.20 | Cyazofamid (min 93.5) | Ranman 10 SC | sương mai/ cà chua, nho; giả sương mai/ dưa chuột. | Ishihara Sangyo Kaisha Ltd. |
| ||||
115 | 3808.20 | Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5% | DuPontTMEquation® 52.5DF | sương mai/ cà chua, dưa chuột, nho | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
116 | 3808.20 | Cymoxanil 8% + Fosetyl-Aluminium 64% | Foscy 72 WP | nứt thân xì mủ/ sầu riêng, phấn trắng/ nho, chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/cà chua | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
117 | 3808.20 | Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% | Cajet - M10 72WP | sương mai/ cà chua, dưa hấu, nho; chết dây/ hồ tiêu; vàng lá/lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Carozate 72WP | sương mai/ vải | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| ||||
|
|
| Cymozeb 72WP | mốc sương/ cà chua | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| DuPontTMCurzate®- M8 72 WP | chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai / nho; sương mai/ dưa hấu, vải; vàng lá/ lúa | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Jack M9 72 WP | sương mai/ cà chua; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nứt thân/ dưa hấu; thán thư/ nho | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Kozate-TSC M20 72WP | Sương mai/cà chua | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Kin - Kin Bul 72WP | giả sương mai/ dưa hấu | Agria S.A, Bulgaria |
| ||||
|
|
| Niko 72WP | sương mai/ dưa hấu | Công ty TNHH BMC |
| ||||
|
|
| Victozat 72 WP | sương mai/ nho, cà chua; vàng lá do nấm/ lúa | Công ty TNHH Nhất Nông |
| ||||
|
|
| Xanized 72 WP | sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho, loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/dưa hấu, xì mủ/cam | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
118 | 3808.20 | Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg | Dolphin 720WP | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Jzomil 720 WP | Sương mai/ cà chua, vàng lá/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
119 | 3808.20 | Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg | Tracomix 760WP | thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá/ lúa | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
| ||||
120 | 3808.20 | Cyproconazole (min 94%) | Bonanza 100 SL | khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
121 | 3808.20 | Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l | Forlita Gold 330EC | Khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
|
|
| Neutrino 330EC | Khô vằn/ lúa | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Nevo 330EC | khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Newyo 330EW, 330EC | 330EW:lem lép hạt/ lúa 330EC:lem lép hạt, vàng lá/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Tigh super 330EC | lem lép hạt, vàng lá/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
122 | 3808.20 | Cyproconazole 0.5g/kg (0.5g/l), (20g/l), (10 g/kg), (80g/l) + Propiconazole 49.5g/kg (64.5g/l), (130g/l), (250 g/kg), (250g/l) | Newsuper 50WP, 65SC, 150EC, 260WG, 330EC | 50WP, 65SC:Vàng lá/ lúa 150EC, 260WG:Lem lép hạt/lúa 330EC:khô vằn/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
123 | 3808.20 | Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l | Protocol 340 EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
124 | 3808.20 | Cytokinin (Zeatin) | Etobon 0.56SL | tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Geno 2005 2 SL | tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Sincocin 0.56 SL | tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa | Cali– Parimex. Inc. |
| ||||
125 | 3808.20 | Cytosinpeptidemycin | Sat 4 SL | bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột | Công ty TNHH Nam Bắc |
| ||||
126 | 3808.20 | Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23% | GC - 3 83DD | phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
127 | 3808.20 | Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 425g/l + Corilagin 25g/l + m -pentadecadienyl resorcinol 50g/l) | Sông Lam 333 50EC | khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê | Công ty TNHH NN Phát triển Kim Long |
| ||||
128 | 3808.20 | Difenoconazole (min 96%) | Domain 25EC | thán thư/ xoài | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
|
| Goldnil 250EC | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Kacie 250EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
|
|
| Manduri 25SC | chấm xám/ xoài | Dongbu Hitek Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Score 250EC | phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán thư/ xoài, điều; đốm vòng/ cà chua, hành; nứt dây/ dưa hấu; muội đen, đốm nâu vòng/ thuốc lá; đốm cành/ thanh long | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
129 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l | Tecnoto 300EC | vàng lá/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng. |
| ||||
130 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l | Center super 333EC | Thán thư/vải | Lionchem Co., Ltd. |
| ||||
131 | 3808.20 | Difenoconazole 37g/l + Hexaconazole 63 g/l + Tricyclazole 300g/l | Ensino 400SC | Đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP Enasa Việt Nam |
| ||||
132 | 3808.20 | Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg | Super tank 650WP | Đạo ôn/lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
133 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/kg + 400g/kg Isoprothiolane + Propiconazole 150g/kg | Alfavin 700WP | đạo ôn, lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
134 | 3808.20 | Difenoconazole 7.5% (7.5%), (15%) + Isoprothiolane 12.5% (12.5%), (25%) + Tricyclazole 20% (20%), (40%) | Bump gold 40SE, 40WP, 80WP
| 40SE:Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa 40WP, 80WP:Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
135 | 3808.20 | Difenoconazole 50g/l (50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l), (150g/l), (150g/l) (0.5g/l) | Tinitaly surper 300.5EC, 300.5SE 300EC, 300SE, 250.5EC | 250.5EC:phấn trắng/ hoa hồng300EC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa300.5EC:lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc 300SE, 300.5SE:lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
136 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l | Acsupertil 300EC | lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều | Công ty TNHH MTV Lucky |
| ||||
|
|
| Arytop 300 EC | lem lép hạt/ lúa | Arysta LifeScience S.A.S |
| ||||
|
|
| Autozole 300EC | lem lép hạt/ lúa | Lionchem Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Cure supe 300 EC | lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Daiwanper 300EC | lem lép hạt/ lúa | TaiwanAdvance Science Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Famertil 300EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| ||||
|
|
| Hotisco 300EC | lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Iso tin 300EC | khô vằn /lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Jasmine 300SE | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Jiasupper 300EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Kanavil 300EC | lem lép hạt/ lúa | Changzhou Pesticide Group Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Kimsuper 300EC | vàng lá/ lúa | Công ty CP Nông dược Đại Nông |
| ||||
|
|
| Map super 300 EC | lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/thanh long, sương mai/vải, phấn trắng/hoa hồng | Map Pacific Pte Ltd |
| ||||
|
|
| Ni-tin 300EC | rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Sagograin 300EC | lem lép hạt/ lúa
| Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Scooter 300EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Super-kostin 300 EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Nông dược Kosvida |
| ||||
|
|
| Supertim 300EC | lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Tien super 300EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
| ||||
|
|
| Tilbest super 300EC | lem lép hạt/ lúa
| Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
|
|
| Tilcalisuper 300EC | lem lép hạt/ lúa | Cali- Parimex Inc. |
| ||||
|
|
| Tileuro super 300EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
|
|
| Tilfugi 300 EC | lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Tilindia super 300EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Tilt Super 300EC
| khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn; Nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Tinmynew Super 300EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
|
|
| Tittus super 300EC | lem lép hạt/lúa | Công ty CP nông dược Việt Nam |
| ||||
|
|
| Tstil super 300EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Uni-dipro 300EC | khô vằn/lúa | Phesol Industrial Co., Ltd. |
| ||||
137 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg) | Superone 300EC, 300WP | khô vằn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
138 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/l (200g/l), (222g/lg) + 150g/l (200g/l), (222g/l) Propiconazole | Bretil Super 300EC, 400EC, 444EC | 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 400EC:lem lép hạt, vàng lá/ lúa 444EC: lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
139 | 3808.20 | Difenoconazole 15% + Propiconazole 15% | Boom 30EC | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
|
| Happyend 30EC | khô vằn/ lúa | Dongbu Hitek Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Sunzole 30EC | Lem lép hạt/ lúa | Sundat (S) PTe Ltd |
| ||||
140 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l | Nôngiabảo 310EC | Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH – TM Thái Phong |
| ||||
141 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l | Canazole super 320EC | lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
142 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 200g/l | Tiljapanesuper 350EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
143 | 3808.20 | Difenoconazole 40g/kg (45g/l), (155g/l), (160g/kg), (150g/l), (250g/kg) + Propiconazole 30g/kg (45g/l) (150g/l), (160g/kg), (200g/l), (500g/kg) | Tiljapanesuper 70WP, 90SC, 305SC, 320WP, 350EC, 750WP | 70WP, 90SC:Vàng lá/ lúa 305SC, 320WP, 350EC, 750WP:Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
144 | 3808.20 | Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l | Atintin 400EC | Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
| ||||
145 | 3808.20 | Difenoconazole 20 g/l + Propiconazole 150 g/l + Prochloraz 150 g/l | Tilobama 320EC | Lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
146 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l | T-supernew 350EC | lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
147 | 3808.20 | Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l | Amicol 360EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
148 | 3808.20 | Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l | Goltil super 300EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
| ||||
149 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l | Tilbluesuper 300EC | Lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
150 | 3808.20 | Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15% | Dasuwang 30EC | đốm lá/ lạc | Dongbu Hitek Co., Ltd. |
| ||||
151 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l | Tilvilusa 300EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
152 | 3808.20 | Difenoconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg | Latimo super 780WG | Thán thư/ vải ; lem lép hạt, vàng lá/lúa
| Công ty TNHH An Nông |
| ||||
153 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 350g/l | Gold-chicken 500SC | Lem lép hạt/lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
154 | 3808.20 | Difenoconazole 30g/kg + Tricyclazole 270g/kg | Supergold 300WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung |
| ||||
155 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/kg (g/l) + Tricyclazole 450g/kg (g/l) | Cowboy 600WP, 600SE | 600SE: đạo ôn/ lúa 600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
156 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/kg+ Tricyclazole 450 g/kg | Dovabeam 600 WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
| ||||
157 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 460g/kg | Imperial 610WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
158 | 3808.20 | Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2 g/kg | Cowboy gold 602WP | đạo ôn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
159 | 3808.20 | Dimethomorph | Insuran 50WG | mốc sương/ cà chua | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Phytocide 50WP | giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua | Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
| ||||
160 | 3808.20 | Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg | Acrobat MZ 90/600 WP | sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cây có múi; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
161 | 3808.20 | Diniconazole (min 94%) | Dana - Win 12.5 WP | rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Danico 12.5WP | Rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Nicozol 25 SC | lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài | Công ty CP Thanh Điền |
| ||||
|
|
| Sumi - Eight 12.5 WP | rỉ sắt/ cà phê; thối trắng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho | Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
| ||||
162 | 3808.20 | Edifenphos (min 87 %) | Agrosan 40 EC, 50 EC | đạo ôn, khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
| Canosan 30EC, 40EC, 50EC | khô vằn, đạo ôn/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| |||||
|
|
| Edisan 30EC, 40EC, 50EC | 30EC:đạo ôn/ lúa40EC, 50EC:khô vằn, đạo ôn/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Hisan 40EC, 50EC | đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Kuang Hwa San 50EC | đạo ôn/ lúa | Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Vihino 40 EC | khô vằn, đạo ôn/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
163 | 3808.20 | Edifenphos 20 % + Isoprothiolane 20% | Difusan 40 EC | đạo ôn/ lúa | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
164 | 3808.20 | Epoxiconazole (min 92%) | Cazyper 125 SC | khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê | Irvita Plant Protection N.V. |
| ||||
|
|
| Opus 75 EC, 125 SC | 75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê125SC: khô vằn/ lúa | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
165 | 3808.20 | Erythromycin 5g/kg (min 98%) + 15g/kg Streptomycin sulfate | Apolits 20WP | vàng lá, bạc lá, đốm sọc/ lúa | Công ty CP Trường Sơn |
| ||||
166 | 3808.20 | Ethaboxam (min 99.6%) | Danjiri 10 SC | mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu | Summit Agro International Ltd. |
| ||||
167 | 3808.20 | Eugenol | Genol 0.3 DD, 1.2DD | giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê | Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
| ||||
|
|
| Lilacter 0.3 SL | khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè | Công ty TNHH VT NN Phương Đông |
| ||||
|
|
| Piano 18EW | đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| PN - Linhcide 1.2 EW | khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn trắng/ hoa hồng | Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
| ||||
168 | 3808.20 | Eugenol 2% + Carvacrol 0.1% | Senly 2.1SL | bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
169 | 3808.20 | Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l | DuPontTMCharisma® 206.7EC
| xì mủ/ cam, đạo ôn/ lúa | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
170 | 3808.20 | Fenbuconazole (min 98.7%) | Indar 240F | khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
171 | 3808.20 | Fenoxanil (min 95%) | Katana 20SC | đạo ôn/ lúa | Nihon Nohyaku Co., Ltd |
| ||||
172 | 3808.20 | Fenoxanil 5% + Isoprothiolane 30% | Ninja 35EC | đạo ôn/ lúa | Nihon Nohyaku Co., Ltd |
| ||||
173 | 3808.20 | Fenoxanil 200g/kg + Tricyclazole 500g/kg | Map Famy 700WP | đạo ôn/ lúa | Map Pacific Pte Ltd |
| ||||
174 | 3808.20 | Florfenicol 5g/kg (min 99%) + 15g/kg Kanamycin sulfate | Usaflotil 20WP | đạo ôn, lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Trường Sơn |
| ||||
175 | 3808.20 | Flusilazole (min 92.5 %) | anRUTA 400EC, 400EW | 400EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê400EW:lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Avastar 40EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
|
|
| DuPontTMNustar® 20DF, 40EC | 20DF:thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, phồng lá/ chè40EC:mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Hatsang 40 EC | lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ dưa hấu | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Isonuta 40EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Nôngiaphúc 400EC | đạo ôn/lúa | Công ty TNHH TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Nuzole 40EC | lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
176 | 3808.20 | Flusilazole 30 g/kg + Tebuconazole 500 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg + | Newthivo 780WG | thán thư/ vải | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
177 | 3808.20 | Flusulfamide (min 98%) | Nebijin 0.3 DP | sưng rễ/ cải bắp | Mitsui Chemicals Agro, Inc. |
| ||||
178 | 3808.20 | Flutriafol | Blockan 25SC | nứt dây chảy nhựa/dưa hấu | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Impact 12.5 SC | rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa | Cheminova A/S, Denmark |
| ||||
179 | 3808.20 | Flutriafol 30% + Tricyclazole 40% | Victodo 70WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Nhất Nông |
| ||||
180 | 3808.20 | Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg | Fiwin 700WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Minh Long |
| ||||
181 | 3808.20 | Folpet (min 90 %) | Folcal 50 WP | xì mủ/ cao su | Arysta LifeScience S.A.S |
| ||||
|
|
| Folpan 50 WP, 50 SC | 50WP:khô vằn, đạo ôn/ lúa50SC:khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành | Makhteshim Chemical Ltd |
| ||||
182 | 3808.20 | Fosetyl Aluminium (min 95 %) | Acaete 80WP | chết nhanh/ hồ tiêu | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Agofast 80 WP | chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Aliette 80 WP, 800 WG | 80WP:Bremia sp/ hồ tiêu,Pseudoperonospora sp/ cây có múi800WG:phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải, dưa hấu, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Alle 800WG | chết nhanh/ hồ tiêu | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Alimet 80WP, 80WDG, 90SP | 80WP:sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá 80WDG:mốc sương/ nho90SP:mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Alonil 80WP | chết nhanh/ hồ tiêu | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Alpine 80 WP, 80WDG | 80WP:sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP | 400SC,800WG, 900SP:chết nhanh/ hồ tiêu800WP:thối thân/ hồ tiêu | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Dafostyl 80WP | chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam | Công ty TNHH TM Việt Bình Phát |
| ||||
|
|
| Dibajet 80WP | chết nhanh/ hồ tiêu | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Forliet 80WP | sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Juliet 80 WP | giả sương mai/ dưa chuột | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Vialphos 80 SP | chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
183 | 3808.20 | Fosetyl -Aluminium 8% + Mancozeb 72 % | Binyvil 80 WP | giả sương mai/ dưa chuột; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến. |
| ||||
184 | 3808.20 | Fosetyl-Aluminium 400g/kg + Mancozeb 200g/kg | Anlia 600WG | Chết nhanh/ hồ tiêu | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
185 | 3808.20 | Fthalide (min 97 %) | Rabcide 20SC, 30SC, 30WP | đạo ôn/ lúa | Kureha Corporation |
| ||||
186 | 3808.20 | Fthalide 15% (20%) + Kasugamycin 1.2% (1.2%) | Kasai 16.2 SC, 21.2WP | 16.2SC: đạo ôn/ lúa21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành | Hokko Chem Ind Co., Ltd |
| ||||
187 | 3808.20 | Fthalide 200 g/kg + Kasugamycin 20 g/kg | Saicado 220WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Nông dược Việt Hà |
| ||||
188 | 3808.20 | Fugous Proteoglycans | Elcarin 0.5SL | héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
| ||||
189 | 3808.20 | Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3% | Lusatex 5SL | bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột | Công ty TNHH VT NN Phương Đông |
| ||||
190 | 3808.20 | Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrochloride 6 % | Avalon 8WP | bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, Đốm đen xì mủ/ xoài,héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam | Công ty TNHH - TM ACP |
| ||||
|
|
| Lobo 8WP | Bạc lá/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
191 | 3808.20 | Hexaconazole (min 85 %) | Acanvinsuper 200SC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH MTV Lucky |
| ||||
|
|
| Anhvinh 50 SC, 100SC, 150SC, 200SC | 50SC, 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa 150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
|
|
| Annongvin 45 SC, 50 SC, 100SC, 150SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC, 800WG | 45SC: lem lép hạt/ lúa50SC, 100SC, 800WG:khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 150SC, 300SC:lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê 200SC, 400SC:lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê 250SC:lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Antyl xanh 50 SC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Anvil 5SC | khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam; phấn trắng, vàng lá/cao su | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Anwinnong 50SC, 100SC | 50SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 100SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng lá/ lúa | Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Atulvil 5SC, 5.55SC, 10EC | 5SC:rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa 10EC:lem lép hạt/ lúa5.55SC: khô vằn/ lúa | Công ty CP Thanh Điền |
| ||||
|
|
| A-V-T Vil 5SC, 10SC, 30SC, 50SC | 10SC, 30SC, 50SC:Khô vằn/ lúa 5SC: Lem lép hạt, khô vằn | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Awin 100SC | Khô vằn/ lúa | Công ty TNHH – TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Best-Harvest 5SC, 15SC | 5SC:khô vằn/ lúa 15SC:Rỉ sắt/ cà phê | Sundat (S) Pte Ltd |
| ||||
|
|
| Bioride 50SC | lem lép hạt/ lúa | Cong ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
|
|
| Callihex 5 SC | khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê | Arysta LifeScience S.A.S |
| ||||
|
|
| Centervin 5 SC, 50SC, 100SC, 200SC | 5SC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc 50SC, 100SC, 200SC:lem lép hạt/ lúa | JiangsuEastern Agrochemical Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Chevin 5SC | khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Convil 10EC, 10SC | 10EC:Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa 10SC:Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Dibazole 5SC, 10SL | 5SC:khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí 10SL:lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Doctor 5ME | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp |
| ||||
|
|
| Dovil 5SC, 10SC | 5SC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa 10SC:khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Evitin 50SC | Lem lép hạt/ lúa | Nongfeng Agrochem Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Forwavil 5SC | khô vằn/ lúa | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Fulvin 5SC, 10SC | 5SC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa 10SC:lem lép hạt/ lúa | Lionchem Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Goldvil 50SC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
|
|
| Hanovil 5SC, 10SC | 5SC:khô vằn/ lúa 10SC:thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Hecwin 5SC, 550WP | 5SC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê550WP:khô vằn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Hexin 5SC | khô vằn,vàng lá, lem lép hạt/ lúa;rỉ sắt/ cà phê | Astec LifeScience Ltd. |
| ||||
|
|
| Hexavil 5SC, 6SC, 8SC | 5SC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa6SC:khô vằn/ lúa8SC:lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Hosavil 5SC | khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP Hốc Môn |
| ||||
|
|
| Huivil 5SC | Khô vằn/lúa | Huikwang Corporation |
| ||||
|
|
| Indiavil 5SC | lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Japa vil 110SC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
| ||||
|
|
| JAVI Vil 50SC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
|
|
| Jiavin 5 SC | khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Joara 5SC | khô vằn/ lúa | Dongbu Hitek Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Lervil 50 SC | khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Longanvin 5SC | Khô vằn / lúa | Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An |
| ||||
|
|
| Mekongvil 5SC | Khô vằn/ lúa | Công ty TNHH P - H
|
| ||||
|
|
| Newvil 5SC | lem lép hạt/ lúa | Cali– Parimex Inc. |
| ||||
|
|
| Saizole 5SC | phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Thonvil 5SC, 100SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC | 5SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa 100SC: khô vằn/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Topvil 111SC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
|
|
| Tungvil 5SC | 5SC:lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều10SC:lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều | Công ty CP SX -TM & DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Vivil 5SC, 100SC | 5SC:Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/nho 100SC:Lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
192 | 3808.20 | Hexaconazole 50g/l + Carbosulfan 200g/l | Hiddencard 250EC | khô vằn, lem lép hạt/ lúa | Dongbu Hitek Co., Ltd. |
| ||||
193 | 3808.20 | Hexaconazole 85 g/l + Isoprothiolane 115g/l | Thontrangvil 200SC | Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
194 | 3808.20 | Hexaconazole 30g/l (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l), (460g/kg), (400g/kg) | Bibiusamy 500SC, 550SC, 600SC, 800WP, 850WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
195 | 3808.20 | Hexaconazole 5% + Kasugamycin 3% + Tricyclazole 72% | Lany super 80WP | Vàng lá/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
196 | 3808.20 | Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg | Centerbig 700WP | Thán thư/ vải | Lionchem Co., Ltd. |
| ||||
197 | 3808.20 | Hexaconazole 240g/kg + Myclobutanil 290g/kg + Thiophanate methyl 247g/kg | Usagold 777WP | thán thư/ vải | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
198 | 3808.20 | Hexaconazole 62 g/kg+ Propineb 615 g/kg | Shut 677WP | vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
199 | 3808.20 | Hexaconazole 35g/l + Sulfur 20g/l | Galirex 55 SC | Khô vằn/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Thành |
| ||||
200 | 3808.20 | Hexaconazole 20 g/kg + Sulfur 100g/kg + Tricyclazole 680 g/kg | Grandgold 800WP | Đạo ôn/lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
201 | 3808.20 | Hexaconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg | Vatino super 780WG | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
202 | 3808.20 | Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg | Centernova 800WG | vàng lá/ lúa | Lionchem Co., Ltd |
| ||||
203 | 3808.20 | Hexaconazole 250g/l + Thiophanate methyl 200g/l | Anhteen super 450SC | vàng lá/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
204 | 3808.20 | Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l | Bimvin 250SC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
|
|
| Forvilnew 250 SC | đạo ôn, đốm vằn/ lúa;rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
|
|
| Hextric 250SC | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Sun-hex-tric 25SC | đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều | Sundat (S) Pte Ltd |
| ||||
205 | 3808.20 | Hexaconazole 30g/l (40g/l) + 220g/l (239g/l) Tricyclazole | King-cide 250SC, 279SC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
206 | 3808.20 | Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg) | Siukalin 250SC, 525SE, 757WP | 250SC:khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa 525SE, 757WP:đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
| Công ty TNHH An Nông |
| ||||
207 | 3808.20 | Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l | Marx 525SC | Đạo ôn/ lúa | Công ty CP Tập đoàn Điện bàn |
| ||||
208 | 3808.20 | Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l | Donomyl 280SC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
209 | 3808.20 | Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 270g/l (770 g/kg) | Perevil 300SC, 800WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
210 | 3808.20 | Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l | Amilan 300SC | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
| ||||
211 | 3808.20 | Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l | Lashsuper 250SC | đạo ôn, khô vằn/ lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
212 | 3808.20 | Hexaconazole 50 g/kg + Tricyclazole 700g/kg + Gibberellic acid 1g/kg | Acseedplus 751WP | Thán thư/ vải | Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
| ||||
213 | 3808.20 | Imibenconazole (min 98.3 %) | Manage 5 WP, 15WP | 5WP:phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa 15WP:rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh | Hokko Chem Ind Co., Ltd |
| ||||
214 | 3808.20 | Iminoctadine (min 93%) | Bellkute 40 WP | phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/ xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành | Nippon Soda Co., Ltd
|
| ||||
215 | 3808.20 | Ipconazole (min 95%) | Jivon 6WP | xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa | Kureha Corporation |
| ||||
216 | 3808.20 | Iprobenfos (min 94%) | Kian 5 GR 10GR, 50 EC | đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Kisaigon 10 H, 50 ND | 10H:đạo ôn, thối thân/ lúa50ND:khô vằn, đạo ôn/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Kitatigi 5 H, 10 H, 50ND | 5H, 10H:đạo ôn/ lúa50ND:đạo ôn, thối thân/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Kitazin 17 G | đạo ôn, khô vằn/ lúa | Kumiai Chem Ind Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Tipozin 50 EC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Vikita 10 GR, 50 EC | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
217 | 3808.20 | Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20% | Vifuki 40 EC | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
218 | 3808.20 | Iprobenfos 30% (10g/l), (10 g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg) | Afumin 45 EC, 400EC, 400WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
219 | 3808.20 | Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10% | Dacbi 20 WP | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH TM Tùng Dương |
| ||||
220 | 3808.20 | Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6% | Lúa vàng 20WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
221 | 3808.20 | Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg) | Superbem 750WP, 850WP, 888WP | Đạo ôn/lúa | Công ty CP VT NN Hoàng Nông |
| ||||
222 | 3808.20 | Iprodione (min 96 %) | Cantox - D 35WP, 50WP | 35WP:lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu50WP:lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây con/ rau | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Citione 350SC, 500WP, 700WG | 350SC, 500WP:lem lép hạt/ lúa 700WG:khô vằn/ lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Doroval 50 WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Hạt chắc 50WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Hạt vàng 50 WP, 250SC | 50WP:lem lép hạt/ lúa250SC:lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Matador 750WG | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
| ||||
|
|
| Niforan 50WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Prota 50 WP, 750 WDG | 50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam 750WDG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
|
|
| Prozalthai 500SC | khô vằn/ lúa | Makhteshim-Agan (Thailand) Limited. |
| ||||
|
|
| Rora 750WP | lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Rorang 50WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH - TM ACP |
| ||||
|
|
| Rovannong 50 WP, 250SC, 500SC, 750 WG | 50WP: khô vằn/ lúa 250SC, 500SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Royal 350 SC, 350 WP | lem lép hạt, khô vằn/ lúa. | Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Rovral 50 WP, 500WG, 750WG | 50WP:lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê500WG:lem lép hạt, khô vằn/ lúa 750WG:đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Tilral 500 WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Viroval 50 WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Zoralmy 50WP, 250SC | lem lép hạt/ lúa | Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd. |
| ||||
223 | 3808.20 | Iprodione 200g/l, (50g/kg), (251g/kg), (400g/kg), (10g/kg) + Sulfur 300g/l, (500g/kg), (251g/kg) (350g/kg), (800g/kg) | Rollone 500SC, 550WP, 502WP, 750WP, 810WP | l500SC, 550WP, 502WP, 750WP:lem lép hạt/ lúa 810WP:vàng lá/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
224 | 3808.20 | Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg | Bemgold 750WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
225 | 3808.20 | Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg | Bigrorpran 600WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
226 | 3808.20 | Isoprothiolane (min 96 %) | Aco one 400EC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Anfuan 40EC, 40WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Caso one 40 EC | khô vằn, đạo ôn/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Dojione 40 EC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Fuan 40 EC | đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Fuannong 400EC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
|
|
| Fu-army 30 WP,40 EC | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Fuji - One 40 EC, 40WP | đạo ôn/ lúa | Nihon Nohyaku Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Fujy New 40 ND, 400 WP, 450ND, 470ND, 500ND | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Fuel - One 40EC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Funhat 40EC, 40WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Futrangone 40EC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Fuzin 400 EC, 400 WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Iso one 40EC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Jia-Jione 40EC | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Kara-one 400EC, 400WP | đạo ôn/ lúa | Nongfeng Agrochem Co., Ltd.. |
| ||||
|
|
| Lumix 40EC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| One - Over 40 EC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH XNK QT SARA |
| ||||
|
|
| Vifusi 40 EC | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
227 | 3808.20 | Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l | Tung super 300EC | lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
228 | 3808.20 | Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l | Tilred Super 350EC | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
229 | 3808.20 | Isoprothiolane 40% + Sulfur 3% | Tung One 430 EC | đạo ôn/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
230 | 3808.20 | Isoprothiolane 250g/kg + Sulfur 400 g/kg | Puvertin 650WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Thành |
| ||||
231 | 3808.20 | Isoprothiolane 400g/l + Tebuconazole 150g/l | Gold-buffalo 550EC | Khô vằn/lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
232 | 3808.20 | Isoprothiolane 400 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg | Fireman 800WP | Cháy lá/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
233 | 3808.20 | Isoprothiolane 250 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg | Ka-bum 650WP | Đạo ôn/lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
234 | 3808.20 | Isoprothiolane 250g/kg + Sulfur 350g/kg + 200.8g/kg Tricyclazole | Bimmy 800.8WP | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
235 | 3808.20 | Isoprothiolane 300g/kg + Sulfur 200g/kg + Tricyclazole 300g/kg | Ricegold 800WP | Đạo ôn/lúa | Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
236 | 3808.20 | Isoprothionale 400g/kg + 100 g/kg Thiophanate Methyl + Tricyclazole 200g/kg | Kachiusa 700WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
237 | 3808.20 | Isoprothiolane 250g/kg (10 g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (800g/kg) | Citiusa 650WP, 810WP | đạo ôn/ lúa | Nongfeng Agrochem Co., Ltd. |
| ||||
238 | 3808.20 | Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg | Downy 650WP | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH BMC |
| ||||
239 | 3808.20 | Isoprothiolane 266g/kg (460g/kg)+ Tricyclazole 400 g/kg (400g/kg) | NP G6 666WP, 860WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM Nông Phát |
| ||||
240 | 3808.20 | Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40% | Triosuper 70WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
241 | 3808.20 | Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg) | Bump 600WP, 650WP, 800WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
242 | 3808.20 | Isoprothionale 400g/kg (200g/l) + Tricyclazole 250g/kg (325g/l) | Bom-annong 525SE, 650WP | đạo ôn/ lúa
| Công ty TNHH An Nông |
| ||||
243 | 3808.20 | Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg | Acfubim 800WP | đạo ôn/ lúa
| Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
| ||||
|
|
| Bim 800WP | đạo ôn/ lúa
| Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
244 | 3808.20 | Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg | Melody duo 66.75WP | mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua; sương mai/ hành, hoa hồng; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
245 | 3808.20 | Kanamycin sulfate (min 98%) | Vilidacin 10WP | khô vằn/ lúa | Công ty CP Trường Sơn |
| ||||
246 | 3808.20 | Kasugamycin (min 70 %) | Asana 2L | đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải | Công ty TNHH SX TM Tô Ba |
| ||||
|
|
| Bactecide 20AS, 60WP | bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
|
|
| Bisomin 2SL, 6WP | 2SL:đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho6WP:đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Calistar 20SC, 25WP | 20SC:đạo ôn/ lúa 25WP:lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
|
|
| Cansunin 2 L | đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Chay bia la 2 L | bạc lá/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Citimycin 20SL | đạo ôn, bạc lá/ lúa
| Lionchem Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Fujimin 20SL, 50WP | đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậutrạch, bí xanh, dưa chuột. | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Fukmin 20 SL | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Golcol 20SL, 50WP | đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. | Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam |
| ||||
|
|
| Goldkamin 20SL, 30 SL | đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài | Công ty TNHH MTV GoldOcean |
| ||||
|
|
| Grahitech 2L, 4L, 4WP | đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| ||||
|
|
| JAVI Min 20SL, 60WP | 20SL:lem lép hạt/ lúa 60WP:đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
|
|
| Kamsu 2L, 4L, 8WP | đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu. | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Karide 2SL, 3SL, 6WP | 2SL:đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành3SL, 6WP:đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Kasugacin 2 SL, 3 SL | 2SL: lở cổ rễ/ bắp cải 3SL:khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Kasumin 2 L | đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc | Hokko Chem Ind Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Kasustar 15SC, 62WP | 15SC :vàng lá/ lúa 62WP:lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Nông dược Việt Hà |
| ||||
|
|
| Kata 2 L | đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Katamin 3L | Đạo ôn, bạc lá/lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Kminstar 20SL, 60WP | đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Fortamin 2 L, 3L, 6WP | 2L:đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam3L, 6WP:đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
|
|
| Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP | 2L:đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
|
|
| Tabla 20 SL | bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Trasuminjapane 2SL, 3SL, 8WP | đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Saipan2 SL | đạo ôn/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Usakacin 6WP, 30SL | 6WP:Đạo ôn/ lúa 30SL:Bạc lá/ lúa | Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
| ||||
247 | 3808.20 | Kasugamycin 20 g/kg + Isoprothiolane 180 g/kg + Tricyclazole 650 g/kg | Tranbemusa 850WP | Đạo ôn/lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
248 | 3808.20 | Kasugamycin 20 g/kg + Ningnanmycin 48 g/kg | No-vaba 68WP | Bạc lá/lúa | Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
| ||||
249 | 3808.20 | Kasugamycin 2g/l (2g/kg) (2g/l) + Ningnanmycin 38g/l (48g/kg), (78g/l) | Linacin 40SL, 50WP, 80SL | 40SL, 80SL:Vàng lá, bạc lá/lúa 50WP: Vàng lá/ lúa | Công ty CP nông dược Việt Nam |
| ||||
250 | 3808.20 | Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg) | Starsuper 10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP | đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua | Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
| ||||
251 | 3808.20 | Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) Streptomycin | Sunner 20WP, 40WP | 20WP: đạo ôn/ lúa 40WP: bạc lá/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
252 | 3808.20 | Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg | Bemsai 262 WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
253 | 3808.20 | Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20% | Kansui 21.2WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
254 | 3808.20 | Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28% | Kabim 30WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
255 | 3808.20 | Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29% | Hibim 31WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| ||||
256 | 3808.20 | Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30% | Unitil 32WP, 32WG | 32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa 32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
257 | 3808.20 | Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48% | Daiwantocin 50WP | đạo ôn/ lúa | Taiwan Advance Science Co., Ltd |
| ||||
258 | 3808.20 | Kasugamycin 10 g/kg + Tricyclazole 790 g/kg | Bibojapane 800WP | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
259 | 3808.20 | Kasugamycin 150 g/kg + Tricyclazole 700 g/kg | Stardoba 850WP | Đạo ôn/lúa | Công ty CP VT NN Đông Bắc |
| ||||
260 | 3808.20 | Kresoxim-methyl (min 95%) | MAP Rota 50WP | thán thư/ xoài | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Sosim 300SC | đạo ôn/ lúa | Anhui Huaxing Chemical Industry Co., Ltd. |
| ||||
261 | 3808.20 | Mancozeb (min 85%) | An-K-Zeb 80WP | thối quả/ vải | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Annong Manco 80WP, 300SC, 430SC | 80WP:sương mai/ khoai tây 300SC:lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 430SC:rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Byphan 800WP | thán thư/ vải | Công ty TNHH TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Cadilac 80 WP | lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh | Agria S.A, Bulgaria |
| ||||
|
|
| Dipomate 80 WP, 430SC | 80WP:sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa430SC:lem lép hạt/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Dithane F - 448 43SC; M - 45 80WP | 43SC:rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa80WP:mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
|
|
| Dizeb - M 45 80 WP | đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốclá; sương mai/ khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Dove 80WP | thán thư/ xoài | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Forthane 43 SC, 80WP, 330FL | 80WP:thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa. 43SC, 330FL:đạo ôn/ lúa | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Fovathane 80WP | sương mai/ khoai tây | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Man 80 WP | thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa | DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông |
| ||||
|
|
| Manozeb 80 WP | phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Manthane M 46 37 SC, 80 WP | 37SC:thán thư/ xoài 80WP: sương mai/ cà chua | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Manzate®- 200 80WP, 75DF | 80WP:vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài 75DF:đốm vòng/ cà chua | United Phosphorus Ltd. |
| ||||
|
|
| Penncozeb 75 DF, 80 WP | 75DF: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau80WP:thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Sancozeb 80 WP | thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Thane-M 80 WP | mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi | Chia Tai Seeds Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Timan 80 WP | thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Tipozeb 80 WP | đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH – TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Tungmanzeb 800WP | lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Unizeb M - 45 80 WP | thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Vimancoz 80 WP | đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
262 | 3808.20 | Mancozeb 48% (64%) + Metalaxyl 10% (8%) | Fortazeb 58WP, 72 WP | 58WP:mốc sương/ cà chua 72WP:loét sọc mặt cạo/ cao su, mốc sương/ cà chua | Forward International Ltd |
| ||||
263 | 3808.20 | Mancozeb 600 g/kg + Metalaxyl 80g/kg | Rorigold 680WG | Sương mai/vải | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
264 | 3808.20 | Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 % | Mancolaxyl 72WP | loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Mexyl MZ 72WP | sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; vàng lá/lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Ricide 72 WP | sương mai/ vải, phấn trắng/ nho | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Ridozeb 72 WP | sương mai/ cà chua | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Rithonmin 72WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Romil 72 WP | mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu | Rotam Ltd |
| ||||
|
|
| Tungsin-M 72WP | loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; chảy gôm/ cam; chết héo/ hồ tiêu; phấn trắng/ chôm chôm, nho; bệnh sẹo/ cây có múi; sương mai/ cà chua, bắp cải | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Vimonyl 72 WP | sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
265 | 3808.20 | Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%) | Rinhmyn 680WP, 720WP | 680WP:vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ dưa hấu 720WP:sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
266 | 3808.20 | Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg | Zimvil 720WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
267 | 3808.20 | Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg | Ridomil GoldÒ68 WP, 68WG | 68WP:sương mai/ cà chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốclá; mốc sương/ nho; thối nõn, thối rễ/ dứa; vàng lá/ lúa; đốm lá và quả/ vải thiều; chết cây con/ thuốc lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc68WG:vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài, điều; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải, ca cao; xì mủ/ cam; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; thối nõn/ dứa; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm cành/ thanh long; mốc sương/ nho | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
268 | 3808.20 | Mancozeb 64% + Metalaxyl M 4% | Suncolex 68WP | sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, vàng lá/lúa | Sundat (S) PTe Ltd |
| ||||
269 | 3808.20 | Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl M 40 g/kg | Copezin 680WP | vàng lá/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Lanomyl 680 WP | vàng lá/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
270 | 3808.20 | Metalaxyl (min 95 %) | Acodyl 25EC, 35WP | 25EC:thối quả/ nho35WP:nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Alfamil 25WP, 35WP | 25WP:thối nhũn, héo/ rau35WP:chết nhanh/ hồ tiêu | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Binhtaxyl 25 EC | mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Foraxyl 25 WP, 35WP | 25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Gala-super 350WP | héo rũ/ dưa hấu | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Goldsai 350WP | sương mai/ cà chua | Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
| ||||
|
|
| Lâmbac 35 SD | Xì mủ/ sầu riêng | Công ty TNHH TM Thái phong |
| ||||
|
|
| Mataxyl 25 WP, 500WDG, 500WP | 25WP:chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu500WDG:xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su 500WP:chết nhanh/ hồ tiêu; héo rũ, sương mai/ dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; phấn trắng/ nho; loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/ sầu riêng | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| No mildew 25WP | thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu riêng | Chia Tai Seeds Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Rampart 35SD | đổ ngã cây con thuốclá | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Tân Qui - Metaxyl 25WP | sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
|
|
| Vilaxyl 35 WP | mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu riêng | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
271 | 3808.20 | Metalaxyl-M | Voces 25WP | mốc sương/ dưa hấu | Jiangsu Baoling Chemical Co., Ltd. |
| ||||
272 | 3808.20 | Metconazole (min 94%) | Anti-fusa 90SL | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Ozzova 90SL | thán thư/ vải | Công ty TNHH MTV Lucky |
| ||||
|
|
| Provil super 10SL | Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Workup 9 SL | lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa | Kureha Corporation |
| ||||
273 | 3808.20 | Metominostrobin (min 97%) | Ringo – L 20 SC | thán thư/ xoài, ớt | Sumitomo Corporation |
| ||||
274 | 3808.20 | Metiram Complex (min 85 %) | Polyram 80 DF | chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
275 | 3808.20 | Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%) | Cabrio Top 600WDG | sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
276 | 3808.20 | Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150 g/kg | Biwonusa 800WP | Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
277 | 3808.20 | Mono and di potassium phosphite | Alexin 500DD | chết nhanh/ hồ tiêu
| Công ty TNHH Đạt Nông |
| ||||
278 | 3808.20 | Myclobutanil (min 98%) | Kanaka 50SC, 100SC, 405WP | 50SC:lem lép hạt/ lúa 100SC:Vàng lá, lem lép hạt/lúa 405WP:thán thư/ vải; lem lép hạt, vàng lá/lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
279 | 3808.20 | Myclobutanil 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg | Sieutino 780WG | Thán thư/ vải | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
280 | 3808.20 | Ningnanmycin | Annongmycin 80SL | bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Bonny 4SL | chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Cosmos 2SL | bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua | Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
| ||||
|
|
| Diboxylin 2 SL, 4SL, 8SL | 2SL:đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu4SL, 8SL:đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Ditacin 8 L, 10 WP | 8L:héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốclá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh10WP:vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc | Công ty TNHH Nông Sinh |
| ||||
|
|
| Jonde 3SL | Cháy bìa lá/lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
|
|
| Kozuma 3SL, 5WP, 8SL | 3SL, 5WP, 8SL:khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua8SL:thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Kufic 80SL | héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa | Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
| ||||
|
|
| Lincolnusa 15WP, 81SL | 15WP:Bạc lá/ lúa 81SL:Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
|
|
| Molbeng 2SL, 4SL, 8SL | 2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải 4SL:bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài 8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Niclosat 2SL, 4SL, 8SL | khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| ||||
|
|
| Ningnastar 30SL, 40SL, 50WP, 80SL | 30SL, 50WP, 80SL:vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột 40SL:Vàng lá/lúa | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
|
|
| Romexusa 2SL, 20WP, 82SL | 2SL:phấn trắng/ đậu tương 20WP, 82SL:bạc lá/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Somec 2 SL | bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
|
|
| Sucker 2SL, 4SL, 8SL | đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL | khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải. | Công ty CP nông dược Việt Nam |
| ||||
|
|
| Supermil 20SL, 40SL, 50WP, 80SL | đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải. | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Thaiponbao 40SL | phấn trắng/ nho
| Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
281 | 3808.20 | Ningnanmycin 10g/kg + Tricyclazole 790g/kg | Vitaminusa 800WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
282 | 3808.20 | Oligo - Alginate | M.A Maral 10DD, 10WP | 10DD:đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
283 | 3808.20 | Oligo - sacarit | Olicide 9DD | rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa | Viện Nghiên cứu Hạt nhân
|
| ||||
284 | 3808.20 | Oligosaccharins | Tutola 2.0AS | sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
285 | 3808.20 | Oxine Copper (min 99%) | Cadatil 33.5 SC | cháy bìa lá/ lúa | Công ty TNHH TM Anh Thơ |
| ||||
286 | 3808.20 | Oxolinic acid (min 93 %) | Oka 20WP | bạc lá/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Sieu tar 20WP | bạc lá/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Starner 20WP | lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải | Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
| ||||
287 | 3808.20 | Oxolinic acid 500g/kg + Salicylic acid 100g/kg + Thiophanate Methyl 180g/kg | Shanersuper 780WP | thán thư/ vải | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
288 | 3808.20 | Oxytetracyline | Usastano 500WP | vàng lá/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
289 | 3808.20 | Oxytetracycline 50g/kg +Streptomycin50 g/kg | Miksabe 100WP | bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua | Công ty CP TM BVTV Minh Khai |
| ||||
290 | 3808.20 | Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35% | Marthian 90SP | héo xanh/ cà chua | Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
| ||||
291 | 3808.20 | Paecilomyces lilacinus | Palila 500WP (5 x 109cfu/g) | bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê | Công ty TNHH Nông Sinh |
| ||||
292 | 3808.20 | Pencycuron (min 99 %) | Alfaron 25 WP | khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Baovil 25 WP | khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa | Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Forwaceren 25 WP | khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Helan 25WP | khô vằn/ lúa | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Luster 250 SC | khô vằn/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Monceren 250 SC | khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Moren 25 WP | khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Vicuron 25 WP, 250 SC | 25WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
293 | 3808.20 | Phosphorous acid | Agri - Fos 400 | bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu | Công ty phát triển CN sinh học (DONA- Techno) |
| ||||
|
|
| Herofos 400 SL | mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
294 | 3808.20 | Polyoxin complex (min 31 %) | Polyoxin AL 10WP | đốm lá/ hành | Kaken Pharmaceutical Co., Ltd, Japan |
| ||||
295 | 3808.20 | Polyoxin B | Caligold 20WP | Bạc lá/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
|
|
| Ellestar 1AS, 1WP, 3AS, 10WP, 20WP, 40WP | 1AS:khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc 1WP:sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa3AS:phấn trắng/ bầu bí10WP:phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
296 | 3808.20 | Polyphenol chiết suất từ cây núc nắc (Oroxylum indicum)vàlá, vỏ cây liễu (Salix babylonica) | Chubeca 1.8SL | thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/lúa | Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh |
| ||||
297 | 3808.20 | Prochloraz (min 97%) | Agrivil 250EC | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Atilora 48EC | Lem lép hạt/ lúa | Asiagro Pacific Ltd |
| ||||
|
|
| Dailora 25EC | lem lép hạt/ lúa | TaiwanAdvance Science Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Mirage 50 WP | đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu | Makhteshim Chemical Ltd |
| ||||
|
|
| Nizonix 25EC | đốm khô lá/ hành | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Octave 50 WP | khô vằn/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Talent 50WP | thán thư/ xoài, cà phê, vải | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
298 | 3808.20 | Prochloraz-Manganese complex | Trinong 50WP | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
299 | 3808.20 | Prochloraz 400 g/l + Propiconazole 90 g/l | Picoraz 490 EC | lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc | Irvita Plant Protection N.V. |
| ||||
300 | 3808.20 | Propamocarb. HCl (min 97 %) | Proplant 722 SL | nấm trong đất/ hồ tiêu | Công ty TNHH Kiên Nam |
| ||||
|
|
| Treppach Bul 607SL | chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột | Agria S.A, Bulgaria |
| ||||
|
|
| Zamil 722 SL | Mốc sương/ nho | Công ty CP Nicotex |
| ||||
301 | 3808.20 | Propiconazole (min 90 %) | Acvizol 250 EC | lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương | Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
| ||||
|
|
| Agrozo 250 EC | thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
|
| Albutul 250EC | khô vằn/ lúa | Atul Limited, India |
| ||||
|
|
| Bumper 250 EC | khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê | Makhteshim Chemical Ltd |
| ||||
|
|
| Canazole 250 EC | lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Catcat 250EC | khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nhãn | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Fordo 250 EC | khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Lunasa 25 EC | lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Starsai 300EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Tien sa 250 EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Tilusa super 250EC; 300EC | 250EC:lem lép hạt/ lúa, thối quả/ xoài300EC:lem lép hạt, đạo ôn/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Tilt 250 EC | lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Tinmynew 250 EC, 250EW, 500WDG | 250EC, 500WDG:khô vằn/ lúa250EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
|
|
| Tinix 250 EC | lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài | Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
| ||||
|
|
| Tiptop 250 EC | lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Vitin New 250EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
302 | 3808.20 | Propiconazole 100g/l (125g/l) + 25g/l (100g/l) Tebuconazole | Farader 125EW, 225EW | 125EW:khô vằn, lem lép hạt/ lúa225EW:khô vằn/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
303 | 3808.20 | Propiconazole 150g/l +Tebuconazole 150g/l | Folitasuper 300EC | lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
|
|
| TEPRO - Super 300EC | lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều | Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
| ||||
|
|
| Tilgol super 300EC | lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
304 | 3808.20 | Propiconazole 34.5 g/l (125g/l) + Tricyclazole 500.5 g/l (400g/l) | Filyannong super 525SE, 535SE | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Newlia Super 525 SE, 535SE | 525 SE: đạo ôn/ lúa 535SE:đạo ôn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
305 | 3808.20 | Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l | Fao-gold 525 SE | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Filia 525 SE | đạo ôn/ lúa | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Novazole 525SE | đạo ôn/ lúa | Lionchem Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Tillage - super 525SE | lem lép hạt, đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
306 | 3808.20 | Propiconazole 30 g/kg + Tricyclazole 720 g/kg | Novazole 750WG | Đạo ôn/lúa | Lionchem Co., Ltd. |
| ||||
307 | 3808.20 | Propiconazole 55 g/l + Tricyclazole 500g/l | Bumrosai 555SE | Đạo ôn/lúa | Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
| ||||
308 | 3808.20 | Propiconazole 400g/kg (125g/l) + Tricyclazole 25g/kg (400g/l) | Rocksai super 425WP, 525SE | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
309 | 3808.20 | Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l | Finali 575 SE | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
310 | 3808.20 | Propiconazole 130g/l + Tricyclazole 450g/l | Dotalia 580SC | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
311 | 3808.20 | Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l | Bimtil 550 SE | đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| TilBem Super 550SE | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Quốc tê Hoà Bình |
| ||||
|
|
| Tilbis super 550SE | Đạo ôn/lúa | Công ty CP nông dược Việt Nam |
| ||||
|
|
| Tilmil super 550SE | Lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
312 | 3808.20 | Propineb (min 80%) | Aconeb 70 WP | thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; sương mai/ dưa chuột | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Afico 70WP | thán thư/ xoài | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Alphacol 700 WP | thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Antracol 70 WP, 70WG | 70WP:đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốclá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải 70WG:thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá do nấm/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Doremon 70WP | sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Newtracon 70 WP | thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Nofacol 70WP | lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Nova 70WP | thán thư/ xoài, vàng lá/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Pylacol 700WP | đốm lá/ cần tây | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Sienna 70WP | vàng lá/ lúa | Công ty TNHH Nam Bộ |
| ||||
|
|
| Startracon 70WP | vàng lá do nấm/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Strancolusa 70WP | thán thư/ cà phê; vàng lá/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Tobacol 70WP | vàng lá/ lúa, mốc sương/ nho, thán thư/ xoài | Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
| ||||
|
|
| Zintracol 70WP | thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; rhấn trắng/ nho | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Webi 70WP | thán thư/ xoài | Bayer Vietnam Ltd. |
| ||||
313 | 3808.20 | Propineb 500 g/kgTebuconazole 250g/kg | Natisuper 750WG | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
314 | 3808.20 | Protein amylose | Vikny 0.5 SL | thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
315 | 3808.20 | Pseudomonas fluorescens | B Cure 1.75WP | đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho | Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
| ||||
316 | 3808.20 | Quaternary Ammonium Salts | Physan 20L | bạc lá/ lúa; xì mủ/ dưa hấu; rêu hại thân, cành/ cam; loét lá trước khi ra hoa/ cam; lúa von/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
317 | 3808.20 | Saisentong (min 95%) | Visen 20SC | bạc lá, vàng lá/lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
318 | 3808.20 | Salicylic Acid | Exin 4.5 HP | (Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua | Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học |
| ||||
319 | 3808.20 | Streptomyces lydicusWYEC 108 | Actinovate 1 SP | vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
320 | 3808.20 | Streptomyces lydicusWYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47% | Actino – Iron 1.3 SP | vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
321 | 3808.20 | Streptomycin sulfate | Acstreptocinsuper 40T | vàng lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải | Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
| ||||
|
|
| Goldnova 200WP | Vàng lá/ lúa, bạc lá/lúa, thối nhũn/xà lách | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Kaisin 50WP, 100WP | 50WP:Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam 100WP:Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Minotajapane 50WP | Vàng lá/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Poner 40T, 40SP | thối nhũn/ bắp cải | Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa |
| ||||
|
|
| Stepguard 40T, 50SP, 100SP | thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
|
|
| Supervery 50WP | đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua | Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Yomistar 52WP, 105WP | 52WP:bạc lá/ lúa 105WP:lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
322 | 3808.20 | Streptomycin sulfate 40g/kg + Salicylic acid 33g/kg + Gibberellic acid 2g/kg | Acatonio 75WDG | Vàng lá/ lúa | Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
| ||||
323 | 3808.20 | Sulfur | Kumulus 80DF | sẹo/ cây có múi, phấntrắng/ xoài,nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Microthiol Special 80WP, 80WG | 80WP:phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô80WG:phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| OK - Sulfolac 80DF, 80WP, 85SC | 80DF: phấn trắng/ xoài, chôm chôm 80WP: phấn trắng/ nho85SC:sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
|
|
| Sulox 80 WP | phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
324 | 3808.20 | Sulfur 2% (2%), (40%), (10%), (55%), (25), (79.5%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20%, (40%), (5%), (50%), (20%), (75%), (0.5%), (70%), (500g/l) | Vieteam 22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 75WP, 77WG, 80WP, 98WP, 700SC | 22SC, 42SC, 60WG, 77WG, 98WP, 700SC:đạo ôn/ lúa 45WP: đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa 75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa80WP: phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ xoài, cao su | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
325 | 3808.20 | Sulfur 45% (50g/kg), (50g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg) | Bibim 50WP, 300WP, 750WP | 50WP:đạo ôn/ lúa, đốm lá/ lạc 300WP, 750WP:đạo ôn/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
326 | 3808.20 | Sulfur 350g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (500 g/kg) | StarBem Super 500WP, 750WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
327 | 3808.20 | Sulfur 450g/l (655g/kg), (800g/kg) + Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (0.8g/kg) | Bimsuper 650SC, 800.8WP, 855WP | 800.8WP: vàng lá/ lúa 650SC, 855WP:đạo ôn/ lúa
| Công ty TNHH An Nông |
| ||||
328 | 3808.20 | Sulfur 40 % + Zineb 40 % | Vizines 80 WP | mốc sương/ khoai tây | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
329 | 3808.20 | Tebuconazole (min 95 %) | Anthomil 250EW | Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH TM Anh Thơ |
| ||||
|
|
| Folicur 250 EW, 250WG, 430SC | 250EW:đốm lá/ lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa;thán thư/ điều; chết chậm/ cam, hồ tiêu250WG:khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa430SC:khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Forlita 250 EW, 430SC | 250EW:khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ cam 430SC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
|
|
| Fortil 25 SC | khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Fozeni 250EW | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Jiacure 25EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Milazole 250 EW | khô vằn/ lúa | Irvita Plant Protection N.V |
| ||||
|
|
| Poly annong 250EW, 250SC, 250EC, 450SC | 250EW, 250EC:lem lép hạt/ lúa 250SC:Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, lem lép hạt/ lúa 450SC:Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Poticua 250EW | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH – TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Provil 30EW | lem lép hạt, đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Sieu tin 250 EC, 300EC | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| T.B.Zol 250EW | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Thanh Điền |
| ||||
|
|
| Tebuzol 250 SC | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Thianzole 12.5EW | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Lưu Huỳnh Việt |
| ||||
|
|
| Tien 250 EW | khô vằn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| T-zole super 250EW | vàng lá do nấm/ lúa | Công ty TNHH MTV Gold Ocean |
| ||||
|
|
| Vitebu 250SC | lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
330 | 3808.20 | Tebuconazole 130g/l + Tricyclazole 450 g/l | Dolalya 580EC | Đạo ôn/lúa | Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An |
| ||||
331 | 3808.20 | Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg | Map Unique 750WP | Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
332 | 3808.20 | Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg | Novigold 800WP | đạo ôn, lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Nông Việt |
| ||||
333 | 3808.20 | Tebuconazole 100 g/l (30g/kg) + Tricyclazole 400 g/l (500g/kg) + Hexaconazole 25 g/l (250g/kg) | Vatino super 525SE, 780WG | 525SE:Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; thán thư/ xoài 780WG:Vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài, vải; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
334 | 3808.20 | Tricyclazole 500 g/kg + Tebuconazole 250 g/kg + Sulfur 100 g/kg | Novitop 850WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Nông Việt |
| ||||
335 | 3808.20 | Tebuconazole 500 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg + Thiophanate Methyl 30g/kg | Vatinew 780WG | Lem lép hạt, vàng lá/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
336 | 3808.20 | Tebuconazole 500g/kg + 250 g/kg Trifloxystrobin | Nativo 750WG | lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ cà chua, hoa hồng, chè, ớt, nho, xoài, điều, thanh long; đốm lá/ bắp cải, hoa cúc, hồ tiêu, dưa hấu; phấn trắng/ hoa hồng | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
337 | 3808.20 | Tecloftalam (min 96%) | Shirahagen 10WP | bạc lá/ lúa | Summit Agro International Ltd. |
| ||||
338 | 3808.20 | Tetraconazole | Domark 40 ME | rỉ sắt/ cà phê | Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy |
| ||||
339 | 3808.20 | Tetramycin | Mikcide 1.5AS | bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng | Công ty CP TM BVTV Minh Khai |
| ||||
340 | 3808.20 | Thifluzamide (min 96 %) | Pulsor 23 F | khô vằn/ lúa | Nissan Chemical Ind Ltd |
| ||||
341 | 3808.20 | Thiodiazole copper (min 95%) | Longbay 20SC | sẹo/ cam,bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, xì mủ/sầu riêng | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
342 | 3808.20 | Thiophanate-Methyl (min 93 %) | Agrotop 70 WP, 400SC | 70WP:mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa 400SC:vàng lá/ lúa | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
|
| Binhsin 70 WP | khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Cantop - M 72WP | phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Coping M 70 WP | lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Danatan 70WP | héo rũ/ dưa hấu | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Emxinh M 700WP | khô vằn/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Fusin- M 70 WP | đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Jiatop 70WP | vàng lá do nấm/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Kuang Hwa Opsin 70 WP | đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá | Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
| ||||
|
|
| T.sin 70 WP | mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| TS - M annong 70 WP, 430SC | 70WP:vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu430SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Thio - M 70 WP, 500 FL | 70WP:khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa500FL:lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Tipo - M 70 BHN | thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Tomet 70 WP | thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài | Công ty CP Bốn Đúng |
| ||||
|
|
| Top 50 SC, 70 WP | mốcxám/ rau, cà chua | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Topan 70 WP | đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Toplaz 70 WP | phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ lúa | Behn Meyer Agcare LLP |
| ||||
|
|
| Top - Plus M 70 WP | đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| Topnix 70 WP | sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Topsimyl 70 WP | đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Topsin M 70 WP
| vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho | Nippon Soda Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Topulas 70WP | phấn trắng/ dưa chuột | Công ty TNHH NamBắc |
| ||||
|
|
| Vithi - M 70 WP | phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
343 | 3808.20 | Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg | Bemeuro super 750WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
344 | 3808.20 | Thiophanate Methyl 25% + Tricyclazole 50% | Winmy 75WP | Vàng lá/ lúa | Công ty TNHH – TM Thái Phong |
| ||||
345 | 3808.20 | Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5% | Gomi 72.5WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Trust 72.5WP | Đạo ôn, vàng lá/lúa; đốm lá, xì gôm/dưa hấu; thán thư/xoài | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Vista72.5 WP | đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa | Nippon Soda Co., Ltd. |
| ||||
346 | 3808.20 | Thiophanate methyl 350g/kg+ Tricyclazole 400 g/kg | Disco 750WP | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
347 | 3808.20 | Thiophanate methyl 350g/kg + | Jia-trimethyl 800WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
| Tricyclazole 450 g/kg | Sungold 800WP | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Nông dược Việt Hà |
| ||||
348 | 3808.20 | Thiophanate - Methyl 36% + Tricyclazole 14% | Pysaigon 50 WP | đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
349 | 3808.20 | Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5% | Travil 75WP | Đạo ôn, vàng lá/lúa
| Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
350 | 3808.20 | Thiophanate Methyl 400g/kg + Tricyclazole 400 g/kg | Tritop 800WP | Đạo ôn/ lúa
| Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
| ||||
351 | 3808.20 | Thiram (TMTD) | Pro - Thiram 80 WP, 80 WG | 80WP: đốm lá/ phong lan80WG: thán thư/ xoài | TamincoNV, Belgium |
| ||||
352 | 3808.20 | Triadimefon | Bayleton 250 EC | phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Coben 25 EC | rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Encoleton 25 WP | mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
|
| Jialeton 25WP | thối cuống quả/ nho | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Sameton 25 WP | phấn trắng/ hoa, nho | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
353 | 3808.20 | Triadimenol | Bayfidan 250 EC | rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm chôm; sẹo/ cam | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Samet 15 WP | phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
354 | 3808.20 | Trichoderma spp | Promot Plus WP (Trichoderma spp5.107bào tử/g); Promot Plus DD (Trichoderma koningii3.107bào tử/g +Trichoderma harzianum2.107bào tử/g) | WP:thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảoDD:đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
|
|
| TRICÔ-ĐHCT 108bào tử/g | vàng lá thối rễ doFusarium solani/ cây có múi; chết cây con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Vi - ĐK 109bào tử/g | thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
355 | 3808.20 | Trichoderma harzianum4%+Trichoderma konigii1% | Tiên tiến 5 BTN | Đạo ôn/ lúa | Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành |
| ||||
356 | 3808.20 | Trichoderma virens(T.41).109cfu/g | NLU-Tri | chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua | Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh |
| ||||
357 | 3808.20 | Trichoderma viride | Biobus 1.00 WP | thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu | Công ty TNHH NamBắc |
| ||||
358 | 3808.20 | Trichoderma spp105cfu/ml 1% + K-Humate 5% | Bio - Humaxin Sen Vàng 6SC | nghẹt rễ/ lúa, khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu côve, cam, quýt, bưởi, chôm chôm, vải, xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao su, ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, lyly, hoa cúc, hoa hồng, cẩm chướng | Công ty TNHH An Hưng Tường |
| ||||
359 | 3808.20 | Trichoderma spp106cfu/ml 1% + K-Humate 3% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B10.1% | Fulhumaxin 5.15 SC | đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, đốm lá, phấn đen/ ngô; thối đen/ khoai lang; mốc sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/ khoai tây; sương mai/ khoai môn; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/ lạc; rỉ sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư, sương mai/ đậu xanh | Công ty TNHH An Hưng Tường |
| ||||
360 | 3808.20 | Trichoderma spp 106cfu/ml 1% + K-Humate 3.5% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B10.1% | Fulhumaxin 5.65 SC | thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ, thối nhũn/ su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn/ rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/ súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con/ xà lách; thối nhũn/ rau cải cúc, thán thư, mốc sương, héo rũ/ ớt; sương mai, thối củ/ hành; sương mai, than đen/ tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/ mồng tơi; rỉ sắt/ rau muống; thối đen, thối khô/ cà rốt; lở cổ rễ, héo xanh/ cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư/ cà chua; rỉ sắt, thán thư/ đậu côve; sương mai, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây con, mốc sương/ mướp đắng; khô vằn, héo vàng, đốm nâu/ lay ơn; thán thư, đốm lá, héo vi khuẩn/ hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen ngọn/ hoa lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán thư, đốm lá/ hoa lan; lở cổ rễ, héo vi khuẩn, phấn trắng/ hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán thư/ hoa hồng; đốm lá, lở cổ rễ/ cẩm chướng | Công ty TNHH An Hưng Tường |
| ||||
361 | 3808.20 | Trichoderma spp106cfu/ml 1% + K-Humate 4% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B10.1% | Fulhumaxin 6.15 SC | mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/ cam; thán thư, chảy gôm/ bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/ quýt; thối quả, phấn trắng/ chôm chôm; thán thư, sương mai, thối quả/ vải; thối gốc rễ, cháy lá, thối quả/ nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/ xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối quả/ sầu riêng; thán thư, chảy gôm/ măng cụt; đốm lá, chết cành/ vú sữa; giác ban, cháy lá/ hồng; thối nõn, khô đầu lá, sương mai/ dứa; đốm nâu, rám cành, thối đầu cành/ thanh long; rỉ sắt, thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/ mận; khô đọt cành, bồ hóng/ mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc sương/ nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối rễ/ đu đủ; phấn trắng, nấm hồng, loét miệng cạo/ cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/ cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy lá/ điều; thối đen trái, khô trái non/ ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/ mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/ dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sùi cành, chấm nâu/ chè; héo xanh/ thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rễ/ đay; thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/ bông vải | Công ty TNHH An Hưng Tường |
| ||||
362 | 3808.20 | Tridemorph (min 86 %) | Calixin 75 EC | phấn trắng/ chôm chôm, phấn hồng/ cao su | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
363 | 3808.20 | Tricyclazole (min 95 %) | Acdowbimusa 75WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH MTV Lucky |
| ||||
|
|
| Andozol 75WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
|
|
| Angate 75WP, 350SC | đạo ôn/ lúa | Nongfeng Agrochemical Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Bamy 75WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Beam 75 WP | đạo ôn/ lúa | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
|
|
| Belazole 75 WP | đạo ôn/ lúa | Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
| ||||
|
|
| Bemgreen 750WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
|
|
| Bemsuper 200WP, 500SC, 750WG, 750WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Bidizole 750WP, 800WP | Đạo ôn/lúa | Công ty TNHH Nông Duyên |
| ||||
|
|
| Bim – annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WDG, 80WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Bimdowmy 750WP | đạo ôn/ lúa | Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Binlazonethai 75WP, 75WDG | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Binhtin 75 WP | đạo ôn/ lúa | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Bpbyms 200WP, 750WP, 800WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Bsimsu 75 WG | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
| ||||
|
|
| Cittizen 75WP, 333SC | đạo ôn/ lúa | Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Colraf 20WP, 75 WP, 75WG | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Danabin 75WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
| ||||
|
|
| Dicstargold 800WP | Đạo ôn/lúa | Công ty TNHH TM Nông Gia |
| ||||
|
|
| Dolazole 75 WP, 80WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Flash 75 WP, 800WDG | đạo ôn/ lúa | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Frog 750WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Fullcide 25WP, 50SC, 75WP, 760WDG, 800WP, 820WP, 860WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Goldone 75WP, 420SC, 760WG, 810WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Gremusamy 80WP, 80WG | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Hagro.Blast 75WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHHHóaNông Hợp Trí |
| ||||
|
|
| Hobine 75WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Hốc Môn |
| ||||
|
|
| Jiabean 75 WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Koszon-New 75WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Nông dược Kosvida |
| ||||
|
|
| Lany 75 WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Lim 20 WP, 750WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Newbem 750WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến |
| ||||
|
|
| Newzobim 45SC, 75WDG, 75WP, 80WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
|
|
| Pim.pim 75WP | Đạo ôn/lúa | Công ty TNHH P - H
|
| ||||
|
|
| Pin ấn độ 75WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
| ||||
|
|
| Sieubymsa 75WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Tanbim 800WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
|
|
| Tri 75WDG | đạo ôn, khô vằn/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Tricom 75WDG, 75WP | 75WDG:đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa75WP:đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
|
|
| Tridozole 45 SC, 75WP, 75WDG | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Trione 750WDG | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Trizole 20 WP, 75WP, 75WDG | đạo ôn lá, cổ bông/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Uni-trico 75WP | Đạo ôn/lúa | Phesol Industrial Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Vace 75WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Nông Việt |
| ||||
|
|
| Vdbimduc 800WDG | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Việt Đức |
| ||||
|
|
| Vibimzol 75WP | đạo ôn/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Window 75WP | đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH Nam Bộ |
| ||||
|
|
| Zoletigi 80WP
| đạo ôn/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
364 | 3808.20 | Tricyclazole 700 g/kg + Paclobutrazol 150g/kg | Bullusa 850WP | Đạo ôn/lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
365 | 3808.20 | Trifloxystrobin 35 g/kg + Propineb 613 g/kg | Flintpro 648WG | Đạo ôn/lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
366 | 3808.20 | Tricyclazole 200 g/kg + Sulfur 650 g/kg | Centerdorter 850WP | đạo ôn/ lúa | Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd. |
| ||||
367 | 3808.20 | Tricyclazole 720 g/kg + Sulfur 140g/kg | Grinusa 860WP | Đạo ôn/lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
368 | 3808.20 | Triforine (min 97%) | Saprol 190DC | phấn trắng/ hoa hồng | Sumitomo Corporation |
| ||||
369 | 3808.20 | Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh) | TP - Zep 18EC | đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn | Công ty TNHH Thành Phương |
| ||||
370 | 3808.20 | Validamycin (Validamycin A) | Anlicin 3SL, 5WP, 5SL | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
| (min 40 %) | Asiamycin super 100SL | khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
| ||||
|
|
| Avalin 3 SL, 5SL | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL | 3SL:khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su5SL, 5WP:khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Duo Xiao Meisu 3DD, 5DD, 5WP | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Fubarin 20WP | khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su | Công ty TNHH Nông Sinh |
| ||||
|
|
| Haifangmeisu 5WP | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH BMC |
| ||||
|
|
| Javidacin 5SL, 5WP | 5SL:khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua | Công ty TNHH Việt Đức |
| ||||
|
|
| Jinggang meisu 3SL, 5WP, 5SL, 10WP | 3SL, 5WP: khô vằn/ lúa5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Limycin 5SL | Khô vằn/lúa | Công ty TNHH TM Thiên Nông |
| ||||
|
|
| Natistar 100SC, 230WG | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Nông dược Việt Hà |
| ||||
|
|
| Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP | khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu. | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
|
|
| Pinkvali 3SL, 5SL, 50WP | 3SL, 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa 5SL:nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa | Công ty CP Hốc Môn |
| ||||
|
|
| Qian Jiang Meisu 3SL, 5SL, 5WP | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
|
|
| Romycin 5DD | nấm hồng/ cao su | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Tidacin 3SC, 5SL | khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Top - vali 3 SL, 5SL | 3SL:khô vằn/ lúa 5SL:mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa | Công ty LD SX ND vi sinh Viguato |
| ||||
|
|
| Tung vali 3SL, 5SL, 5WP, 10WP | 3SL, 5SL:khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê 5WP,10WP:khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Vacin 1.5 DD | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Vacinmeisu 30SL, 30WP, 50WP, 50SL | khô vằn/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Vacocin 3SL | khô vằn/ lúa | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Vacony 5SL, 20WP | 5SL: khô vằn/ lúa20WP:khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Vali 3 DD, 5 DD | 3DD: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu 5DD:khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Vali-navi 5SL | Khô vằn/lúa | Công ty CP Khử Trùng Nam Việt |
| ||||
|
|
| Validacin 3L, 5L, 5SP | 3L:khô vằn/ lúa;mốc hồng/ cao su, cà phê5L:khô vằn/ lúa,đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su 5SP:khô vằn/ lúa | Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
| ||||
|
|
| Validan 3SL, 5SL, 5WP | 3SL:khô vằn/ lúa, ngô5SL:nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve5WP:khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Valijapane 3SL, 5SL, 5SP | nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Valitigi 3DD, 5DD | 3DD:khô vằn/ lúa5DD:bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Valigreen 30 SL, 50SL, 50WP, 100WP | khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao |
| ||||
|
|
| Valivithaco 3 SC, 3L, 5L, 5SC, 5WP | 3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô3L, 5L:khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5WP:khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Valinhut 3SL, 5SL | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Vallistar 3SL, 5SL, 5WP, 6SC, 10WP | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
| ||||
|
|
| Vamylicin 3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL | 3SL, 5SL, 5WP:khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải6SL:khô vằn/ lúa | Makhteshim-Agan (Thailand) Limited. |
| ||||
|
|
| Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP | 3SL:khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải, lở cổ rễ/ cà chua 5SL:khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua 5WP:khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua150WP: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/cà chua | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Varison 5 WP | khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Sơn Thành |
| ||||
|
|
| Vida(R)3 SC, 5WP | 3SC:khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau5WP:khô vằn/ lúa | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| V-cin 5 L | khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su | Sundat (S) PTe Ltd |
| ||||
|
|
| Vivadamy 3SL, 5SL, 5SP | 3SL:khô vằn/ lúa5SL, 5SP:khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Yomivil 108SC, 115WG | Khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
371 | 3808.20 | Validamycin 2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11% | Vimix 13.1SL
| khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
372 | 3808.20 | Validamycin 50g/l (75g/kg) + Polyoxin B 10g/l (20g/kg) | Ukino 60SC, 95WWP | 60SC:khô vằn/ lúa95WP:khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải | Công ty TNHH An Tâm |
| ||||
373 | 3808.20 | Zineb | Bp-nhepbun 800WP | thán thư/ dưa hấu | Công ty TNHH TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Ramat 80 WP | mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốclá | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Tigineb 80 WP | mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Zin 80 WP | mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốclá, lem lép hạt/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Zineb Bul 80WP | mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho | Agria SA, Bulgaria |
| ||||
|
|
| Zinacol 80WP | thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| Zinforce 80WP | lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Zithane Z 80WP | thối quả/ nho, sương mai/ cà chua | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Zodiac 80WP | đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
| ||||
374 | 3808.20 | Ziram | Ziflo 76WG | đốm vòng/ cà chua; thán thư/ xoài, dưa hấu; vàng lá/ lúa | TamincoNV, Belgium |
| ||||
3. Thuốc trừ cỏ : |
| |||||||||
1 | 3808.30 | Acetochlor (min 93.3%) | Acvipas 50EC | cỏ/ ngô,mía | Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc |
| ||||
|
|
| Antaco 500ND | cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Antacogold 500EC | cỏ/ ngô,sắn, lạc | Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương |
| ||||
|
|
| Atabar 800EC | Cỏ/ ngô | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Cochet 200WP | cỏ/ lúa cấy | Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Dibstar 50EC | cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Herbest 50EC | Cỏ/lạc | Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Jia-anco 50EC | cỏ/ đậu tương | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Kamaras 50EC | cỏ/ đậu tương | Công ty TNHH BMC |
| ||||
|
|
| Peso 480EC | cỏ/ lạc | Công ty TNHH MTV Minh Long Phát |
| ||||
|
|
| Safe-co 50EC | cỏ/ ngô | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Saicoba 800EC | cỏ/ ngô, sắn, lạc | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Starco 500EC | cỏ/ lạc | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Valux 500 EC | cỏ/ sắn | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
2 | 3808.30 | Acetochlor 12% + 2% Bensulfuron Methyl | Beto 14WP | cỏ/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
3 | 3808.30 | Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg | Afadax 170WP | cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
4 | 3808.30 | Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2 % | Natos 15WP | cỏ/ lúa cấy | Công ty CP Nicotex |
| ||||
5 | 3808.30 | Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg | Alphadax 250WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
6 | 3808.30 | Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 % | Acenidax 17WP | cỏ/ lúa cấy | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Arorax 17WP | cỏ/ lúa cấy | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
7 | 3808.30 | Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron Methyl | Aloha 25 WP | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
8 | 3808.30 | Acetochlor 16 % + Bensulfuron Methyl 1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4% | Sarudo 18 WP | cỏ/ lúa cấy | Công ty CP Trường Danh |
| ||||
|
|
| Sun – like 18WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
9 | 3808.30 | Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l | Rontatap 500EC | cỏ/ đậu tương | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
10 | 3808.30 | Acetochlor 450 g/l + Metolachlor 5 g/l | Duaone 455EC | Cỏ/lạc | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
11 | 3808.30 | Acetochlor 415 g/l + Oxyfluorfen 15g/l | Catholis 43 EC | cỏ/ lạc | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
12 | 3808.30 | Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l | Nomefit 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
|
| Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l | Nomefit 500EC | Cỏ/lạc | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
13 | 3808.30 | Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg | Blurius 200WP | cỏ/ lúa cấy | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
14 | 3808.30 | Alachlor (min 90 %) | Bipiđoan 480EC | cỏ/ lạc | Côngty TNHH TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Lasso 48 EC | cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, sắn | Sinochem International (Oversea) Pte Ltd. |
| ||||
15 | 3808.30 | Ametryn (min 96 %) | Amesip 80 WP | cỏ/ mía, ngô | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Ametrex 80 WP, 80WG | 80WP:cỏ/ mía, dứa 80WG:cỏ/mía | Agan Chemical Manufacturers Ltd. |
| ||||
|
|
| Amet annong 500 FW, 800WP | 500FW:cỏ/ mía, cà phê800WP:cỏ/ mía | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Ametsuper 80 WP | cỏ/ mía, ngô | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Gesapax 500 FW | cỏ/ mía, dứa | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
16 | 3808.30 | Ametryn 40% + Atrazine 40% | Atramet Combi 80 WP | cỏ/ mía, dứa | Agan Chemical Manufacturers Ltd. |
| ||||
|
|
| Metrimex 80 WP | cỏ/ mía, dứa | Forward International Ltd |
| ||||
17 | 3808.30 | Ametryn 40% + MCPA – Sodium 8% | Solid 48WP | cỏ/ mía | Công ty CP Nicotex |
| ||||
18 | 3808.30 | Anilofos (min 93 %) | Ricozin 30 EC | cỏ/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
19 | 3808.30 | Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron 0.87% | Riceguard 22 SC | cỏ/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
20 | 3808.30 | Atrazine (min 96 %) | Atra 500 SC | cỏ/ mía, ngô | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Atra annong 500 FW, 800WP | 500FW:cỏ/ mía, ngô800WP:cỏ/ ngô | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Atranex 80 WP | cỏ/ mía, dứa, ngô | Agan Chemical Manufacturers Ltd. |
| ||||
|
|
| A-zet 80WP | cỏ/ ngô | Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
| ||||
|
|
| Co - co 50 50 WP | cỏ/ mía, ngô | Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Maizine 80 WP | cỏ/ ngô, mía | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Mizin 50 WP, 80 WP | 50WP: cỏ/ dứa, ngô80WP: cỏ/ mía, ngô | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Sanazine 500 SC | cỏ/ mía, ngô | Forward International Ltd |
| ||||
21 | 3808.30 | Azimsulfuron (min 99%) | DuPontTMKatrocet® 50DF | cỏ/ lúa gieo thẳng | DuPont Vietnam Ltd. |
| ||||
22 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl (min 96 %) | Beron 10 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Bensurus 10WP | cỏ/ lúa cấy | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
|
|
| DuPontTMLondax® 10 WP | cỏ/ lúa cấy | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Furore 10WP, 10WG | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Loadstar 10WP, 60WG, 60WP | 10WP:cỏ/ lúa gieo thẳng 60WG, 60WP:cỏ/ lúa cấy | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Mullai 100WP, 100WG | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Rorax 10 WP | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Sharon 100 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Sulzai 10WP | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai |
| ||||
23 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 12% + Bispyribac-sodium 18% | Honixon 30WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Nicotex |
| ||||
24 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg | Apoger 3.2GR | cỏ/ lúa cấy | Guangxi Letu BioTechnology Co., Ltd. |
| ||||
25 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66% | Danox 68 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
26 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 3% + Mefenacet 50% | Acocet 53 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
| ||||
27 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%) | Wenson 10WP | 10WP:cỏ/ lúa cấy50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng53WP:cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
28 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 8.25% + Metsulfuron Methyl 1.75 % | DuPontTMSindax® 10 WP | cỏ/ lúa | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
29 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36% | Queen soft 40WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
30 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 0.7% + 9.3% Pyrazosulfuron Ethyl | Cetrius 10WP | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
31 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 5g/kg + 95g/kg Pyrazosulfuron Ethyl | Sirafb 100WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
32 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15% | Fenrim 18.5WP | cỏ/ lúa cấy | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Fitri 18.5 WP | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| ||||
33 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 3% + Quinclorac 33% | Cow 36 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Sifata 36WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
| ||||
|
|
| Tempest 36 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
34 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28% | Quinix 32 WP | cỏ/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
35 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26% | DuPontTMSupermix® 32 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
36 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34% | Ankill A 40WP, 40SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
37 | 3808.30 | Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg | Flaset 400WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
| ||||
38 | 3808.30 | Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg) | Rocet 100WP, 250SC | 100WP:cỏ/ lúa cấy250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
39 | 3808.30 | Bentazone 10 % + Quinclorac 20 % | Zoset 30 SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
40 | 3808.30 | Bispyribac - Sodium (min 93 %) | Camini 10SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Danphos 10 SC | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Herstop 10 SC | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Domino 20 WP | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Faxai 10 SC | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty CP Trường Danh |
| ||||
|
|
| Horse 10SC | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Jianee 10SC | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Lanina 100SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Maxima 10 SC | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty TNHH - TM ACP |
| ||||
|
|
| Newmilce 100 SC | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Nixon 20 WP | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Nofami 10SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Nomeler 100 SC | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Nominee 10SC, 100OF | 10SC:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng | Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Nonee-cali 10WP, 100SC | cỏ/ lúa gieothẳng | Cali- Parimex Inc |
| ||||
|
|
| Nonider 10SC, 30WP, 130WP | 10SC, 130WP:cỏ/ lúa gieothẳng30WP:cỏ/ lúa cấy | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Sipyri 10 SC | cỏ/ lúa gieothẳng | Makhteshim-Agan (Thailand) Limited. |
| ||||
|
|
| Somini 10 SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Sunbishi 10SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Sundat (S) Pte Ltd |
| ||||
|
|
| Superminee 10 SC | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty TNHH TM Tân Thành |
| ||||
41 | 3808.30 | Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l | Morclean 150SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
42 | 3808.30 | Bispyribac-sodium 50g/l + 100 g/l Pyrazosulfuron Ethyl | Nomesuper 150SC | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Cali– Parimex Inc. |
| ||||
43 | 3808.30 | Bispyriba-sodium 130g/kg + 70g/kg Pyrazosulfuron Ethyl | Nomirius super 200WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
44 | 3808.30 | Bispyribac-sodium 70g/l + Quinclorac 180g/l | Supecet 250SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
45 | 3808.30 | Bispyribac-sodium 70g/kg + Quinclorac 430 g/kg | Supernee 500WP | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Cali – Parimex Inc. |
| ||||
46 | 3808.30 | Bispyribac-sodium 15g/l + Thiobencarb 900 g/l | Bisben 915 OD | cỏ/ lúa gieo thẳng | Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd |
| ||||
47 | 3808.30 | Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l | Bêlêr 620 OD | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
48 | 3808.30 | Bromacil | DuPontTMHyvar®- X 80 WP | cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
49 | 3808.30 | Butachlor + Chất an toàn Fenclorim 0.2% | B.L.Tachlor 27 WP | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
50 | 3808.30 | Butachlor (min 93%) | B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC | 27WP:cỏ/ lạc,lúa cấy60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Butan 60 EC | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Butanix 60 EC | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Butavi 60 EC | cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ | Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc |
| ||||
|
|
| Butoxim 5G, 60EC | cỏ/ lúa,cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Cantachlor 5G, 60EC | cỏ/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Dibuta 60 EC | cỏ/ lúa | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Dietcomam 65EC | Cỏ/lúa gieo thẳng | Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An |
| ||||
|
|
| Echo 60 EC | cỏ/ lúa | Sinochem International (Oversea) Pte Ltd. |
| ||||
|
|
| Forwabuta 5G, 32EC, 60EC | cỏ/ lúa | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Heco 600 EC | cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Kocin 60 EC | cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Lambast 5G, 60EC | cỏ/ lúa | Sinochem International (Oversea) Pte Ltd. |
| ||||
|
|
| Machete 5G, 60EC | cỏ/ lúa | Sinochem International (Oversea) Pte Ltd. |
| ||||
|
|
| Meco 60 EC | cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Michelle 5G, 32ND, 62ND | cỏ/ lúa | Sinon Corporation, Taiwan |
| ||||
|
|
| Niran - X 60 EW | cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy | Sinochem International (Oversea) Pte Ltd. |
| ||||
|
|
| Saco 600 EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Super – Bu 5 H | cỏ/ lúa cấy | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Taco 600 EC | cỏ/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Tico 60 EC | cỏ/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Vibuta 5 GR, 32 EC, 62EC | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
51 | 3808.30 | Butachlor 28.5% + Bensulfuron Methyl 1.5% + Fenclorim 10% | Bé bụ 30WP | cỏ/ lúa gieo thẳng
| Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
52 | 3808.30 | Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l | Sabuta 600EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Sieunee 600EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Cali– Parimex. Inc. |
| ||||
|
|
| Trabuta 60EC | cỏ/ lúa gieo thẳng
| Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
53 | 3808.30 | Butachlor 30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toànFenclorim 100g/l | Newfit 330EC
| cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
54 | 3808.30 | Butachlor 50 g/l + Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l | Newrofit 350EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
55 | 3808.30 | Butachlor 27.5 % + Propanil 27.5 % | Butanil 55 EC | cỏ/ lúa | Sinochem International (Oversea) Pte Ltd. |
| ||||
|
|
| Cantanil 550 EC | cỏ/ lúa | Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoà Nông |
| ||||
|
|
| Danator 55EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Pataxim 55 EC | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Platin 55 EC | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng | Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ |
| ||||
56 | 3808.30 | Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l | Soon 70EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
57 | 3808.30 | Butachlor 40 % + Propanil 20 % | Vitanil 60EC | cỏ/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
58 | 3808.30 | Chlorimuron Ethyl 10% + Metsulfuron Methyl 10% | DuPontTMAlmix® 20 WP | cỏ/ lúa | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
59 | 3808.30 | Cinosulfuron (min 92%) | Cinorice 25WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
60 | 3808.30 | Clethodim (min 91.2%) | Select 12EC, 240EC | 12EC:cỏ / lạc, đậu tương240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Xeletsupe 24 EC | cỏ/ lạc | Công ty TNHH - TM ACP |
| ||||
|
|
| Wisdom 12EC | cỏ/ dưa hấu | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
61 | 3808.30 | Clomazone (min 88 %) | Command 36 ME | cỏ/ lúa | FMC Chemical Interational AG |
| ||||
|
|
| Akina 48EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Asiagro Pacific Ltd |
| ||||
62 | 3808.30 | Cyclosulfamuron (min 98 %) | Invest 10WP | cỏ/ lúa | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
63 | 3808.30 | Cyhalofop-butyl (min 97 %) | Bangbang 10EC | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Nam Bộ |
| ||||
|
|
| Clincher 10 EC, 200 EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
|
|
| Elano 20EC | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
| ||||
|
|
| Farra 100EW | Cỏ/ lúa gieo thẳng | ZhejiangFuda Chemical Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Figo 100EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Koler 10EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Liana 100EC | Cỏ/lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Minh Long |
| ||||
|
|
| Linchor 100EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Linhtrơ 100EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Slincesusamy 100EC, 200EC | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Tacher 250EC | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Topco 200EC | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
64 | 3808.30 | Cyhalofop Butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 20g/l | Supershot 70 OD | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
65 | 3808.30 | Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15 g/l | Linchor’s 115EC | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu |
| ||||
66 | 3808.30 | Cyhalofop-butyl 100g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l) | Coach 115EC, 330EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH ADC |
| ||||
67 | 3808.30 | Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15g/l | Mortif 115EC | Cỏ/ lúa gieo thẳng | ZhejiangFuda Chemical Co., Ltd. |
| ||||
68 | 3808.30 | Cyhalofop-butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l | Push 330EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
69 | 3808.30 | Cyhalofop Butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg) + Quinclorac 190 g/l (500g/kg) | Sieuco 350SC, 800WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
70 | 3808.30 | Cyhalofop-butyl 100g/l (50g/l) + Ethoxysulfuron 5g/l (5g/l) + Quinclorac 50g/l (120g/l) | Topone 155SE, 175SE | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
| ||||
71 | 3808.30 | Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l | Calita 60 OD | Cỏ/lúa gieo thẳng | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Cleanshot 6 OD | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Clinton60 OD | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH BMC |
| ||||
|
|
| Linchor top 60 OD | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Mundo – Super 60OD | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP BVTV Điền Thạnh |
| ||||
|
|
| Pymeny 60EC | Cỏ/lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Stopusamy 60EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Topgold 60 OD | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Topshot 60 OD | cỏ/ lúa gieo thẳng | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
72 | 3808.30 | Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l | Topfull 90SE | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
73 | 3808.30 | Cyhalofop-butyl 120g/kg + 50g/kg Pyrazosulfuron Ethyl | Econogold 170WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
74 | 3808.30 | Cyhalofop-butyl 60g/l (230g/l), (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l (70g/l), (150g/kg) | Tossup 90SC, 300SC, 750WP | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
75 | 3808.30 | Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l | Đại tướng quân 60EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Tossup 60SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
76 | 3808.30 | Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30% | Map fanta 550WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
77 | 3808.30 | Cyhalofop-butyl 150g/kg + Quinclorac 500g/kg | CO-2X 650WP | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Lionchem Co., Ltd |
| ||||
78 | 3808.30 | 2.4 D(min 96 %) | AD 500DD, 600DD | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| A.K 480DD, 720DD | 720DD: cỏ/ lúa, ngô480DD:cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Amine 720 DD | cỏ/ lúa, ngô | Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd. |
| ||||
|
|
| Anco 600 SL | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| B.T.C 2.4D 80 WP | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Baton 960 WSP | cỏ/ lúa, cao su | Nufarm Singapore PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Cantosin 600 DD, 720DD | cỏ/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| CO 2.4 D 80 WP, 500DD, 600DD, 720DD | 500DD:cỏ/ lúa600DD, 80WP:cỏ/ lúa, ngô720DD:cỏ/ lúa, cây ăn quả | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Co Broad 80 WP | cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt | Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Damin 80WP, 500DD, 700 SL | 80WP, 500DD:cỏ/ lúa gieo thẳng700SL:cỏ/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Desormone 60 EC, 70EC | cỏ/ lúa | Nufarm Ltd
|
| ||||
|
|
| DMA – 6 72 AC, 683 AC | cỏ/ lúa cấy | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
|
|
| Hai bon - D 80 WP | cỏ/ lúa, ngô | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| O.K 683 DD, 720DD | 683DD:cỏ/ lúa, cây ăn quả720DD:cỏ/ ngô, mía | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Pro - amine 48 SL, 60AS | 48SL:cỏ/ lúa60AS:cỏ/ lúa, cao su | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| Quick 720 EC | cỏ/ lúa, mía | Nufarm (Asia) Pte Ltd |
| ||||
|
|
| Rada 600DD, 80WP, 720EC | cỏ/ lúa, ngô | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Sanaphen 600 SL, 720 SL | cỏ/ lúa, mía | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Vi 2.4D 80WP, 600SL, 720SL | 80WP:cỏ/ lúa600SL, 720SL:cỏ/ lúa, ngô | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Zaap 720 SL | cỏ/ lúa | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Zico 45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720DD, 850DD | 48SL, 720DD, 850DD:cỏ/ lúa, ngô80WP, 96WP:cỏ/ lúa, mía 520SL, 45WP:cỏ/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
79 | 3808.30 | Dalapon | Dipoxim 80 BHN | cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Vilapon 80 WP | cỏ/ mía, cây có múi | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
80 | 3808.30 | Dicamba (min 97%) 3% + Glyphosate 17% | Eputin 20SL | cỏ/ cà phê, cao su, chè | Công ty CP ENASA Việt Nam |
| ||||
81 | 3808.30 | Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l | Rafale 350 EC | cỏ/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
82 | 3808.30 | Diuron (min 97 %) | Ansaron 43 F, 80 WP | 43F:cỏ/ mía; rong rêu/ lúa cấy80WP:cỏ/ mía, cà phê, sắn | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| BM Diuron 80 WP | cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt | Behn Meyer Agcare LLP |
| ||||
|
|
| D - ron 80 WP | cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| DuPontTMKarmex® 80 WP | cỏ/ mía, chè | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Go 80 WP | cỏ/ mía | Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia |
| ||||
|
|
| Misaron 80 WP | cỏ/ mía, dứa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Sanuron 800WP, 800SC | 800WP:cỏ/ mía, cà phê800SC:cỏ/ bông vải, chè | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Suron 80 WP | cỏ/ mía, bông vải | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Vidiu 80 WP | cỏ/ mía, chè | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
83 | 3808.30 | Ethoxysulfuron (min 94 %) | Map salvo 200WP | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Run life 15WDG | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Sun – raise nongphat 15WDG | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Sunrice 15 WDG | cỏ/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
84 | 3808.30 | Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l | Turbo 89 OD | cỏ/ lúa gieo thẳng | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
85 | 3808.30 | Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron-methyl-sodium (min 91%) 1.25% | Sunrice super 13.75WG | cỏ/ lúa gieo thẳng | Bayer Vietnam Ltd. (BVL) |
| ||||
86 | 3808.30 | Ethoxysulfuron 35 g/l+ MCPA 100 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l | Kiss 150EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH ADC |
| ||||
87 | 3808.30 | Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg | Map Top-up 253 WP | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
88 | 3808.30 | Fenoxaprop-P-Ethyl (min 88 %) | anRUMA 6.9 EC, 75SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Cawip 7.5 SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Challenger 6.9EC | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Sundat (S) PTe Ltd |
| ||||
|
|
| Fenothyl 7.5 EW | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Golvips 7.5 EW | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Puma 6.9 EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Quip-s 7.5 EW | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Wipnix 7.5 EW | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Whip’S 6.9 EC, 7.5EW | 6.9EC:cỏ/ lúa7.5EW:cỏ/ lúa, lạc | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
89 | 3808.30 | Fenoxaprop-P-Ethyl 4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61% | Tiller S EC | cỏ/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
90 | 3808.30 | Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l(100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (150g/kg) + Quinclorac 250g/l (225g/kg) + chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg) | Runtop 375SC, 775WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
91 | 3808.30 | Fenopxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg | Topgun 700WDG, 700WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Map Pacific PTE Ltd. |
| ||||
92 | 3808.30 | Fenoxaprop-P-Ethyl 1% + Pyribenzoxim 5% | Pyan - Plus 6 EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
93 | 3808.30 | Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 % | Lecspro 44.25 WP | cỏ/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
94 | 3808.30 | Fluazifop-P-Butyl | Onecide 15 EC | cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu | Ishihara Sangyo Kaisha Ltd |
| ||||
|
|
| Oneness 15EC | Cỏ/ lạc | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Sai-one 15EC | cỏ/ lạc | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
95 | 3808.30 | Flucetosulfuron (min 98%) | Luxo 10WG | cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy | LG Life Sciences Ltd. |
| ||||
96 | 3808.30 | Fluometuron (min 94 %) | Cottonex 50 SC | cỏ/ bông vải | Agan Chemical Manufacturers Ltd |
| ||||
97 | 3808.30 | Flufenacet (min 95 %) | Tiara 60 WP | cỏ/ lúa cấy | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
98 | 3808.30 | Glufosinate Ammonium (min 95 %) | Basta 6 SL, 15 SL | 6SL:cỏ/ cây có múi, nhãn15SL:cỏ/ dứa, cây có múi, chè, nho, bắp cải, xoài, ca cao | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Fasfix 150SL | cỏ/ cà phê | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Proof 15 SL | cỏ/ chuối | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
99 | 3808.30 | Glyphosate ammonium | Biogly 88.8 SP | cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ | Công ty TNHH Nông Sinh |
| ||||
100 | 3808.30 | Glyphosate (min 95%) | Acdinosat 480SL | cỏ/ vải | Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
| ||||
|
|
| Agcare Biotech glyphosate 600 AS | cỏ/ cao su | Nufarm Asia Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| Agfarme S 480 SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Agri - Up 380SL, 480 SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Amiphosate 480SL | cỏ/ cao su | Bioworld Biosciences Manufacturing Industries |
| ||||
|
|
| Anraidup 480SL | cỏ/ cà phê | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
|
|
| Aphosate 41 SL | Cỏ/ cao su | Asiagro Pacific Ltd |
| ||||
|
|
| Approsat 480SC | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH XNK A.M.C |
| ||||
|
|
| Banzote 76 WDG, 480SL | cỏ trên đất không trồng trọt | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| B - Glyphosate 41 SL | cỏ/ cà phê, cao su | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Bipiphosate 480SL | cỏ/ đất không trọng trọt | Công ty TNHH TM Bình Phương |
| ||||
|
|
| Bizet 41 SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Sinon Corporation, Taiwan |
| ||||
|
|
| BM - Glyphosate 41 AS | cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang | Behn Meyer Agcare LLP |
| ||||
|
|
| Bravo 480 SL | cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Burndown 160 AS | cỏ/ cao su, cọ dầu | Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia |
| ||||
|
|
| Cantosate 480SC | Cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Carphosate 16 DD, 41DD | 16DD:cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt41DD:cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt | Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Clowdup 480 SC | cỏ/ cà phê | Cali- Parimex Inc |
| ||||
|
|
| Clean - Up 480 AS | cỏ/ điều, cao su | Bhurnam Consult, Singapore |
| ||||
|
|
| Clear Off 480 DD | cỏ/ đất chưa trồng trọt | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Clymo-sate 480SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Confore 480AS | cỏ/ cao su | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Cosmic 41SL | cỏ/ chè, cây có múi | Arysta LifeScience S.A.S |
| ||||
|
|
| Daiwansa 480SL | cỏ / cà phê | Taiwan Advance Science Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Dibphosate 480 DD | cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Dophosate 480SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Dosate 75.7WDG, 480SC | 75.7WDG: cỏ/ vải480SC: cỏ/ cao su | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Dream 360 SC, 480SC | 360SC:cỏ/ cây có múi, cao su480SC:cỏ/ cây có múi, cà phê | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Echosate 480SC | cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Ecomax 41 SL | cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê | Crop protection (M) Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| Encofosat 48 SL | cỏ/ cà phê, cao su | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
|
| Farm 480 AS | cỏ/ cao su | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Galop 410SL | cỏ/ cao su | Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Glisatigi 480DD | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Gly - Up 480 SL | cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Glycel 41SL | cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa | Excel Crop Care Limited |
| ||||
|
|
| Glyphadex 360 AS | cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa | Công ty TNHH Baconco |
| ||||
|
|
| Glyphosan 480 SL | cỏ/ cây ăn quả, cà phê | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Glyxim 41 SL | cỏ/ cây có múi, chè | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Gly-zet 480 SL | cỏ/ đất chưa trồng trọt | Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
| ||||
|
|
| Go Up 480 SC | cỏ/ cao su, cây có múi | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Goodsat 480SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH MTV GoldOcean |
| ||||
|
|
| Grassad 480SL | Cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty CP Bình Điền MeKong |
| ||||
|
|
| Grosate 480SC | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
|
|
| Hosate 480 SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty CP Hốc Môn |
| ||||
|
|
| Helosate 48SL | cỏ/ cây có múi, cao su | Helm AG |
| ||||
|
|
| Higlyphosan 480SL | cỏ/ vải | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| ||||
|
|
| Huiup 48SL | Cỏ/cà phê | Huikwang Corporation |
| ||||
|
|
| Jiaphosat 41SL | cỏ/ cà phê | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Kanup 480SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Ken - Up 160 SC, 480SC | 160SC:cỏ/ cà phê, đất hoang480SC:cỏ/ cây có múi, cao su | Kenso Corp., Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| Kuang - Hwa la 41 SL | cỏ/ cao su, nhãn | Công ty TNHH TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Killer 490SL | Cỏ/đất không trồng trọt | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Kopski 480SL | Cỏ/đất không trồng trọt | Công ty TNHH BMC |
| ||||
|
|
| Landup 360AS | cỏ/ cà phê | Công ty CP Nông dược Đại Nông |
| ||||
|
|
| Lyphoxim 16 SL, 41SL, 396 SL | 16SL:cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt41SL:cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác396SL:cỏ/ bờ ruộng lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Lyrin 410DD, 480DD, 530DD | 480DD: cỏ/ cây có múi 410DD: cỏ/ cao su 530DD: cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| MAMBA 41 SL | cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
|
|
| Mastraglyphosat 16AS, 41 AS | 16 AS:cỏ/ cao su, cây có múi41 AS:cỏ/ cà phê, cao su | Mastra Industries Sdn Bhd M. |
| ||||
|
|
| Mobai 48SL | cỏ/ cà phê, cao su | Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
| ||||
|
|
| Niphosate 160 SL, 480SL, 757SG | 160SL:cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang480SL:cỏ/ cao su, đất không trồng trọt 757SG:cỏ/đất không trồng trọt | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Nonopul 41 SL | cỏ/ cao su | Dongbu Hitek Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Nufarm Glyphosate 480 AS | cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su | Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia |
| ||||
|
|
| Nuxim 480 SL | cỏ/ cam, đất không trồng trọt | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Partup 480 SL | cỏ/ đất chưa trồng trọt | Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát |
| ||||
|
|
| Pengan 480SL | Cỏ/đất không trồng trọt | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
|
|
| Perfect 480 DD | cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt | Công ty TNHH Nông dược Kosvida |
| ||||
|
|
| Piupannong 41 SL, 360DD, 480DD | 41SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt360DD: cỏ/ đất không trồng trọt480DD: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Raoupsuper 480 AS | cỏ/ cao su | Công ty TNHH - TM ACP |
| ||||
|
|
| Ridweed RP 480 SL | cỏ/ cao su | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
| ||||
|
|
| Roundup 480 SC | cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt | Monsanto Thailand Ltd |
| ||||
|
|
| Shoot 16AS, 41AS, 300AS, 660AS | 16AS, 41AS:cỏ/ cao su, cà phê300AS, 660AS:cỏ/ cao su | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| Spark 160 SC | cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt | Monsanto Thailand Ltd |
| ||||
|
|
| Sunerin 480SL | Cỏ/ cà phê | Công ty TNHH MTV TM Hoàng Kim Bảo |
| ||||
|
|
| Sunup 48SL | cỏ/ đất chưa trồng trọt | Sundat (S) Pte Ltd |
| ||||
|
|
| Supremo 41SL | Cỏ/ đất không trồng trọt | Hextar Chemicals Sdn, Bhd |
| ||||
|
|
| Tansate 480SL | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
|
|
| Thanaxim 41SL | cỏ/ cao su | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
|
|
| Tiposat 480 SC | cỏ/ cà phê, xoài | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Trangsate 480SC | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Uni-glystar 41SL | Cỏ/cà phê | Phesol Industrial Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Upland 480SL | cỏ trên đất không trồng trọt | Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
| ||||
|
|
| VDC-phosat 480SL | Cỏ/vải | Công ty TNHH Việt Đức |
| ||||
|
|
| Vifosat 240SL, 480SL | 240SL:cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê480SL:cỏ/ cao su, cây có múi | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Yenphosate 48SL | cỏ/ bưởi | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
101 | 3808.30 | Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8% | Gardon 27.6 SL | cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
102 | 3808.30 | Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4 D 12 % | Bimastar 360 AS | cỏ/ cao su, cây có múi | Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia |
| ||||
103 | 3808.30 | Glyphosate IPA salt 360g/l + 15 g/l Metsulfuron methyl | Weedall 375 SL | cỏ/ cam | Behn Meyer Agcare LLP |
| ||||
104 | 3808.30 | Glyphosate IPA 240g/l + Metsulfurron methyl 5g/l | Primax plus 245SL | Cỏ/đất không trồng trọt | PT Centa Brasindo Abadi |
| ||||
105 | 3808.30 | Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2% | Phorxy 40 WP | cỏ trên đất không trồng trọt | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
106 | 3808.30 | Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l | Gaxaxone 200SL | cỏ/ cà phê | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
107 | 3808.30 | Glyphosate Dimethylamine | Rescue 27 AS | cỏ/ cao su | Imaspro Resources Sdn Bhd |
| ||||
108 | 3808.30 | Glyphosate potassium salt | Genosate 480SL | Cỏ/cam, cà phê | Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
|
| ||||
109 | 3808.30 | Haloxyfop-R-Methyl Ester (min 94 %) | Gallant Super 10 EC | cỏ/ lạc | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
110 | 3808.30 | Imazapic (min 96.9 %) | Cadre 240 AS | cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
111 | 3808.30 | Imazethapyr (min 97%) | Dzo Super 10SL | cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
112 | 3808.30 | Imazosulfuron (min 97 %) | Quissa 10 SC | cỏ/ lúa | Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
| ||||
113 | 3808.30 | Isoxaflutole (min 98%) | Merlin 750 WG | cỏ/ ngô | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
114 | 3808.30 | Lactofen | Cobra 24 EC | cỏ/ lạc | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
| (min 97 %) | Combrase 24EC | cỏ/ lạc | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
115 | 3808.30 | Linuron (min 94 %) | Afalon 50 WP | cỏ/ ngô, đậu tương | Makhteshim - Agan Chemical Works Ltd, Israel |
| ||||
116 | 3808.30 | MCPA (min 85 %) | Tot 80WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
117 | 3808.30 | Mefenacet (min 95 %) | Mafa - annong 50WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Mecet 50 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
|
|
| Mengnong 50WP | cỏ/ lúa cấy | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
118 | 3808.30 | Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1% | Fezocet 40WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
119 | 3808.30 | Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg) | Pylet 100WP, 500WP | 100WP: cỏ/ lúa cấy,lúa gieo thẳng500WP:cỏ/ lúa gieo thẳng | Cali – Parimex. Inc. |
| ||||
120 | 3808.30 | Metolachlor (min 87%) | Dana - Hope 720EC | cỏ/ lạc, ngô, bông vải | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Hasaron 720 EC | cỏ/ đậu tương | Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
121 | 3808.30 | S -Metolachlor (min 98.3%) | Dual GoldÒ960 EC | cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
122 | 3808.30 | Metribuzin (min 95 %) | Sencor 70 WP | cỏ/ mía, khoai tây | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
123 | 3808.30 | Metsulfuron Methyl (min 93 %) | Alliance 20 DF | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH - TM ACP |
| ||||
|
|
| Alyrice 200WDG | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Alyrius 200WG | cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Dany 20 DF | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| DuPontTMAlly® 20 DF | cỏ/ lúa, cao su | DuPont Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Metsy 20WDG | cỏ/ lúa gieo thẳng | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Nolaron 20 WDG | cỏ/ lúa cấy | Công ty TNHH Nhất Nông |
| ||||
|
|
| Super - Al 20 DF | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
124 | 3808.30 | Metsulfuron methyl 25g/kg (7g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 125g/kg (148g/kg) | Newrius 150WP, 155WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
125 | 3808.30 | Molinate 32.7 % + Propanil 32.7 % | Prolinate 65.4 EC | cỏ/ lúa | Forward International Ltd |
| ||||
126 | 3808.30 | Orthosulfamuron (min 98%) | Kelion 50WG | cỏ/ lúa gieo thẳng | Isagro S.p.A. Centro Uffici S. Siro, Italy |
| ||||
127 | 3808.30 | Oxadiargyl (min 96%) | A Safe-super 80WP | cỏ/ lúa cấy | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| RaftÒ800WP, 800WG | cỏ/ lúa,đậu tương, lạc, hành tây | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
128 | 3808.30 | Oxadiazon (min 94%) | Antaxa 250 EC | cỏ/ lạc | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
|
|
| Ari 25 EC | cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Binhoxa 25 EC | cỏ/ lúa, lạc, đậu tương | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Canstar 25 EC | cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Ronata 25EC | cỏ/ đậu xanh | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| RonGold 250 EC | cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Ronstar 12 L, 25 EC | 12L:cỏ/ lúa25EC:cỏ/ lúa, lạc | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
129 | 3808.30 | Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l | Fortene 400 EC | cỏ/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
130 | 3808.30 | Paraquat (min 95%) | Agamaxone 276 SL | cỏ/ ngô | Công ty TNHH TM An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Alfaxone 20 SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
| ||||
|
|
| Axaxone 200SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Cali- Parimex Inc.
|
| ||||
|
|
| Best top 20SL | cỏ/ đất chưa trồng trọt | Sinon Corporation - Taiwan |
| ||||
|
|
| BM - Agropac 25SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Behn Meyer Agcare LLP |
| ||||
|
|
| Camry 25 SL | cỏ/ vải | Công ty TNHH - TM ACP |
| ||||
|
|
| Cỏ cháy 20 SL | cỏ/ đất chưa trồng trọt | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Danaxone 20SL | cỏ/ cây có múi | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Dracofir 20 SL | cỏ/ cam | Helm AG |
| ||||
|
|
| Fagon 20AS | cỏ/ cà phê | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Forxone 20SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Gfaxone 20 SL | cỏ/ đất chưa trồng trọt | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Gramoxone 20 SL | cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Hagaxone 20SL | cỏ/ cà phê | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Heroquat 278 SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Agrolex PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Jiaquat 20SL | cỏ/ đất chưa trồng trọt | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Nimaxon 20 SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Owen 20SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Paraxon 20 SL | cỏ/ ngô | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Pesle 276 SL | cỏ/ cao su | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Tungmaxone 20 SL | cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Uniquat 20SL | cỏ/ cà phê | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Volcan 276 SL | cỏ/ đất không trồng trọt | Asia Care Solutions Ltd. |
| ||||
|
|
| Zizu 20SL | cỏ/ ngô | Công ty TNHH ADC |
| ||||
131 | 3808.30 | Pendimethalin (min 90 %) | Pendi 330 EC | cỏ/ lạc | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
| ||||
|
|
| Prowl 330 EC | cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Vigor 33 EC | cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
| ||||
132 | 3808.30 | Penoxsulam (min 98.5%) | Clipper 25 OD, 240 SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
133 | 3808.30 | Penoxsulam 0.01% + Phân NPK 99.8% | Quantum 0.01G | cỏ/ lúa gieo thẳng | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
134 | 3808.30 | Potassium salt of Glyphosate (min 95%) | Maxer 660 SC | cỏ/ cà phê | Monsanto Thailand Ltd. |
| ||||
135 | 3808.30 | Pretilachlor | Agrofit super 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Cali- Parimex Inc.
|
| ||||
|
|
| Rifit 2 G | cỏ/ lúa cấy | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Sonic 300 EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Venus 300 EC | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
136 | 3808.30 | Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l | Acofit 300 EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Ansiphit 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
|
|
| Bigson-fit 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Chani 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Denofit 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Dodofit 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Fenpre 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Jiafit 30EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Legacy 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH NamBộ |
| ||||
|
|
| Map - Famix 30EC, 30EW | 30EC:lúa cỏ/ lúa gieo thẳng 30EW:cỏ/lúa gieo thẳng | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Nôngia-an 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Nichiral 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Prefit 300EC | cỏ/ lúa | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
|
|
| Sotrafix 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Starfit 300EC | cỏ/ lúa sạ | Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ |
| ||||
|
|
| Super-kosphit 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Nông dược Kosvida |
| ||||
|
|
| Supperfit 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Tophiz 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Tung rice 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Sofit 300 EC | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Vithafit 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Vifiso 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Xophicloinong 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
|
|
| Xophicannong 300EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
137 | 3808.30 | Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim | Dietmam 360EC | cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH ADC |
| ||||
138 | 3808.30 | Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150 g/l | Tanfit 360EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
139 | 3808.30 | Pretilachlor 360g/l (500g/l) + chất an toàn Fenclorim 150g/l | Wind-up 360EC, 500EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
| ||||
140 | 3808.30 | Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4% | Trident 41.4 EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | United Phosphorus Ltd |
| ||||
141 | 3808.30 | Pretilachlor 300 g/l + Pyrazosulfuron-Ethyl 15g/l | Novi mars 315EC | Cỏ/lúa gieo thẳng | Công ty CP Nông Việt
|
| ||||
142 | 3808.30 | Pretilachlor 310.5 g/l + Pyribenzoxim 0.5 g/l + Chất an toàn Fenclorim 100 g/l | Hiltonusa 311EC | Cỏ/lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
143 | 3808.30 | Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l | Hiltonusa 320EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
|
|
| Solito 320 EC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
144 | 3808.30 | Propanil (DCPA) (min 95 %) | Caranyl 48 SC | cỏ/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Map - Prop 50 SC | cỏ/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Propatox 360 EC | cỏ/ lúa | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Bm Weedclean 80WG | cỏ/ lúa gieo thẳng | Behn Meyer Agcare LLP |
| ||||
145 | 3808.30 | Propanil 20% + Thiobencarb 40% | Satunil 60 EC | cỏ/ lúa | Kumiai Chem Ind Co., Ltd |
| ||||
146 | 3808.30 | Profoxydim (min 99.6%) | Tetris 75 EC | cỏ / lúa | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
147 | 3808.30 | Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%) | Amigo 10 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH - TM ACP |
| ||||
|
|
| Ansius 10 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
|
|
| Buzanon 10WP | cỏ/ lúagieo thẳng | Dongbu Hitek Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Herrice 10 WP | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Huyết rồng 100WDG, 600WDG | 100WDG: cỏ/ lúa gieo thẳng 600WDG: cỏ/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Pyrasus 10WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Rus – annong 10WP, 200SC, 700WDG | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Russi 10 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH MTV GoldOcean |
| ||||
|
|
| Saathi 10 WP | cỏ/ lúa | United Phosphorus Ltd |
| ||||
|
|
| Saly 700WDG | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Sirius 10 WP, 70WDG | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng | Nissan Chem. Ind Ltd |
| ||||
|
|
| Sontra 10 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Star 10 WP | cỏ/ lúa | LG Chemical Ltd |
| ||||
|
|
| Starius 100 WP | cỏ/ lúa cấy | Cali– Parimex. Inc. |
| ||||
|
|
| Surio 3 WP, 10 WP | cỏ/ lúa cấy | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Sunriver 10 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Sunrus 100WP, 150SC, 150WP | 100WP:cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy150SC, 150WP:cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Tungrius 10WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Virisi 25 SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Vu gia 10 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
148 | 3808.30 | Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% +Bacillus thuringensisvarkurstaki22%+ Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5% | Moxigold 32WP | cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa | Công ty CP Nông Hưng |
| ||||
149 | 3808.30 | Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4% | Parany 35WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
150 | 3808.30 | Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 % | Accura 34.5WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH - TM ACP |
| ||||
151 | 3808.30 | Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 22% | Genius 25WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
152 | 3808.30 | Pyrazosulfuron Ethyl 3% (3%) + Quinclorac 25% (47%) | Sifa 28WP, 50WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
153 | 3808.30 | Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47% | Nasip 50WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Siricet 50WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Sunquin 50SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Sundat (S) Pte Ltd |
| ||||
154 | 3808.30 | Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg | Fasi 50 WP | cỏ/ lúa gieo thẳng | Map Pacific PTE Ltd. |
| ||||
155 | 3808.30 | Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 200g/l | Ozawa 250SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
156 | 3808.30 | Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l | Viricet 300 SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
157 | 3808.30 | Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg | Vinarius 500WP | cỏ/ lúa gieo thẳng
| Công ty CP Nông dược Việt Nam |
| ||||
158 | 3808.30 | Pyrazosulfuron Ethyl 70 g/l + Quinclorac 180 g/l | Socet 250SC | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Cali – Parimex Inc. |
| ||||
159 | 3808.30 | Pyribenzoxim (min 95 %) | Pyanchor 3EC, 5EC | 3EC:cỏ/ lúa5EC:cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Pysaco 30EC | Cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Nicotex |
| ||||
160 | 3808.30 | Quinclorac (min 99 %) | Adore 25SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Angel 25 SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH - TM ACP |
| ||||
|
|
| Clorcet 50WP, 250SC, 300SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Cali – Parimex. Inc. |
| ||||
|
|
| Dancet 25SC, 50WP, 75WDG | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Denton 25SC | cỏ/ lúa gieothẳng | Công ty TNHH Kiên Nam |
| ||||
|
|
| Ekill 25 SC, 37WDG, 80WDG | cỏ/ lúa gieo thẳng | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Facet(R)25 SC, 75 DF | 25SC: cỏ/ lúa75DF: cỏ/ lúa gieo thẳng | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Farus 25 SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Fasetusa 250SC | Cỏ/lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Fony 25 SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Forwacet 50 WP, 250SC | 50WP: cỏ/ lúa 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Naset 25SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Nomicet 250 SC, 500 WP | 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Paxen - annong 25SC, 500WDG | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Tancet 250SC | Cỏ/lúa gieo thẳng | Công ty TNHH - TM – DV Tấn Hưng |
| ||||
|
|
| Vicet 25SC | cỏ/ lúa gieo thẳng | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
161 | 3808.30 | Quizalofop-P-Ethyl (min 98 %) | Cariza 5 EC | cỏ/ đậu tương | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Targa Super 5 EC | cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương,vừng, hành | Nissan Chem. Ind Ltd |
| ||||
162 | 3808.30 | Quizalofop-P-tefuryl | Nuxim gold 40EC | cỏ/ cam | Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu |
| ||||
163 | 3808.30 | Sethoxydim (min 94 %) | Nabu S 12.5 EC | cỏ/ lúa, đậu tương | Nippon Soda Co., Ltd |
| ||||
164 | 3808.30 | Simazine (min 97 %) | Gesatop 500 FW | cỏ/ mía, ngô | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
|
|
| Sipazine 80 WP | cỏ/ mía, ngô | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Visimaz 80 WP | cỏ/ ngô, cây ăn quả | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
165 | 3808.30 | Tebuthiuron (min 99%) | Tebusan 500 SC | cỏ/ mía | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
166 | 3808.30 | Thiobencarb (Benthiocarb) (min 93 %) | Saturn 50 EC, 6 H | cỏ/ lúa | Kumiai Chem Ind Co., Ltd |
| ||||
167 | 3808.30 | Triasulfuron (min 92 %) | Logran 75WG | cỏ/ lúa gieo thẳng | Syngenta Vietnam Ltd |
| ||||
168 | 3808.30 | Triclopyr butoxyethyl ester | Garlon 250 EC | cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
169 | 3808.30 | Trifluralin (min 94 %) | Triflurex 48 EC | cỏ/ đậu tương | Agan Chemical Manufacturers Ltd |
| ||||
4. Thuốc trừ chuột: |
| |||||||||
1 | 3808.90 | Brodifacoum (min 91%) | Klerat 0.05 %, 0.005 pellete | 0.05%:chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng 0.005 pellete:chuột trong quần cư, nhà kho | VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai |
| ||||
|
|
| Forwarat 0.05 %, 0.005 % | chuột/ đồng ruộng, quần cư | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Vifarat 0.005% Pellete | chuột/ đồng ruộng | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
2 | 3808.90 | Bromadiolone (min 97%) | Broma 0.005 H | chuột/ lúa | Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
| ||||
|
|
| Killrat 0.005 Wax block | chuột/ đồng ruộng, quần cư | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Lanirat 0.005 G | chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư | Novartis Animal Health Inc. |
| ||||
3 | 3808.90 | Coumatetralyl (min 98%) | Racumin 0.0375 paste, 0.75TP | 0.0375 paste:chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
4 | 3808.90 | Diphacinone (min 95%) | Kaletox 800WP | chuột/ đồng ruộng | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
5 | 3808.90 | Flocoumafen (min 97.8%) | Storm 0.005 % block bait | chuột/ đồng ruộng, quần cư | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
6 | 3808.90 | Nitrate Kali 33% + Sulfur 30% | Xìgà - Sg 63 q | chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
7 | 3808.90 | Sulfur 33 % + Carbon | Woolf cygar 33 % | chuột trong hang | Mekong Trading Ltd. Hungary. |
| ||||
8 | 3808.90 | Warfarin Sodium + Samonella var. I 7 F-4 | Biorat | chuột/ đồng ruộng, quần cư | Công ty TNHH Bio Việt Nam |
| ||||
9 | 3808.90 | Warfarin 0.05 % + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4 | Bả diệt chuột sinh học | chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư | Viện Bảo vệ thực vật
|
| ||||
10 | 3808.90 | Warfarin | Ars rat killer 0.05% viên | chuột/ quần cư | Công ty TNHH TM Viễn Phát |
| ||||
|
|
| Ran part 2% D | chuột/ đồng ruộng | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| ||||
|
|
| Rat K 2% D | chuột/ đồng ruộng | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
|
|
| Rat-kill 2%DP | chuột/đồng ruộng | Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
| ||||
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng: |
| |||||||||
1 | 3808.30 | Alpha - Naphthyl acetic acid | HQ - 301 Fructonic 1% DD | kích thích sinh trưởng/lúa, ngô, cà phê, nho | Cơ sở Nông dược sinh nông, Tp. HCM |
| ||||
2 | 3808.30 | ANA, 1- NAA +ß- Naphtoxy Acetic Acid (ß– N.A.A) + Gibberellic acid - GA3 | Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông | kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải | Công ty Hóa phẩm Thiên nông |
| ||||
3 | 3808.30 | ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 % | Samino 5.1 DD | kích thích sinh trưởng/lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
4 | 3808.30 | Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic | Kelpak SL | kích thích sinh trưởng/lúa | Công ty TNHH Việt Hoá Nông |
| ||||
5 | 3808.30 | Brassinolide (min 98%) | Dibenro 0.15WP, 0.15EC | kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài. | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL | kích thích sinh trưởng/lúa, chè | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Nyro 0.01 AS | kích thích sinh trưởng/lúa, cải xanh | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
6 | 3808.30 | 3-Indolebutyric acid 0.85% + Cytokinin 0.1% + Naphthalene acetic acid 0.05% + 5-methyl-3-(2H)-Isoxazolone (9CL) 0.25% | Fieldstar-1 1.25L | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao |
| ||||
7 | 3808.30 | Choline chloride 30% + Cytokinin 0.2% | Fieldstar-2 30.2L | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao |
| ||||
8 | 3808.30 | Choline chloride | Fieldstar-3 30L | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao |
| ||||
9 | 3808.30 | Cytokinin (Zeatin) | 3 G Giá giòn giòn 1.5WP | kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
|
|
| Agsmix 0.56 SL | kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Agrispon 0.56 SL | kích thích sinh trưởng/bắp cải, lạc, lúa | Cali– Parimex. Inc. |
| ||||
10 | 3808.30 | Dịch chiết từ câyLychnis viscaria | Comcat 150 WP | kích thích sinh trưởng/chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
11 | 3808.30 | Ethephon | Adephone 2.5 PA, 48SL | 2.5PA:kích thích mủ/ cao su 48SL:kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Callel 2.5 Past | kích thích mủ/ cao su | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Dibgreen 2.5 Past | kích thích mủ/ cao su | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Effort 2.5 Paste | kích thích mủ/ cao su | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L | kích thích mủ/ cao su | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| Forgrow 2.5 Paste, 5 Paste, 10 Paste | kích thích mủ/ cao su | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Latexing 2.5LS | kích thích mủ/ cao su | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
| ||||
|
|
| Mamut 2.5 PA | Kích thích mủ/cao su | Công ty TNHH TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Sagolatex 2.5 Paste | kích thích mủ/ cao su | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| TB-phon 2.5LS | Kích thích mủ/cao su | Công ty TNHH SX – TM Tô Ba |
| ||||
|
|
| Telephon 2.5 LS | kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
12 | 3808.30 | Fugavic acid | Siêu to hạt 25 SP | kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu | Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng |
| ||||
13 | 3808.30 | Fulvic acid | Siêu Việt 250SP, 300SL, 700SP | 250SP, 700SP:kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè 300SL:kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Supernova 250SP, 300SL, 700SP | 250SP, 700SP:kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè 300SL:kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
14 | 3808.30 | Gibberellic acid | Ac Gabacyto 50T, 100SP, 100T, 200T, 200WP | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH MTV Lucky |
| ||||
|
|
| Agrohigh 2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP, 92EC | 2SL:kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc3.8EC:kích thích sinh trưởng/ chôm chôm10SP, 20SP, 40SP:kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải 18TB:kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột20TB:kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê92EC:kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Ankhang 20WT | kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
|
|
| Arogip 100SP, 200T | 100SP:kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh 200T:kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve | Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| ||||
|
|
| Azoxim 20SP | kích thích sinh trưởng/ chè, lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Bebahop 40WP | kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa | Công ty TNHH Nông Sinh |
| ||||
|
|
| Colyna 200TB | Điều hoà sinh trưởng/lúa | Công ty CP Nông dược HAI |
| ||||
|
|
| Đầu Trâu KT Supper 100 WP | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty CP Bình Điền MeKong |
| ||||
|
|
| Dogoc 5T, 10T, 20T | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Falgro 10SP, 13T | kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè | Asiatic Agricultural Industries Pte. Ltd. |
| ||||
|
|
| G3Top 3.33SL, 20T, 40 WSG | kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
|
|
| GA3Super 50T, 100T, 100 SP, 200T, 200 WP | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH US.Chemical |
| ||||
|
|
| Gibbeny 10WP, 20T | 10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Gib ber 0.54 SP, 2SP, 2SL, 4T, 10SP, 10T, 20T, 40WG | 0.54SP:kích thích sinh trưởng/ lúa2SP:kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu2SL:kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè 4T:kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long10SP:kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài10T:kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng20T:kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long40WG:kích thích sinh trưởng/ cam | Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
| ||||
|
|
| Gibgro 10SP, 20T | 10SP:kích thích sinh trưởng/ lúa20T:kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long | Nufarm Ltd, Australia
|
| ||||
|
|
| Gibline 10SP, 20T | kích thích sinh trưởng/lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Gibta T 20 (GA3) | kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Gippo 20T | kích thích sinh trưởng/lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Goliath 1SL, 4SL,10SP,16T, 20T, 20SP, 20WP | 1SL, 4SL:kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu10SP:kích thích sinh trưởng/lúa16T, 20T, 20SP, 20WP:kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu. | Công ty TNHH PT KT mới sinh học Đông Dương |
| ||||
|
|
| Greenstar 20EC, 20T | kích thích sinh trưởng/lúa, chè | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
|
|
| Highplant 10 WP | điều hoà sinh trưởnglúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA - 3 | kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốclá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu | Công ty Hóa phẩm Thiên nông |
| ||||
|
|
| Megafarm 50T, 200WP | 50T:kích thích sinh trưởng/lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu200WP:kích thích sinh trưởng/lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
|
|
| Map – Combo 10 powder | kích thích sinh trưởng/lúa | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| ProGibb 10 SP, 40%WSG | 10SP:kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu 40%WSG:kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu | Valent BioSciences Corporation USA |
| ||||
|
|
| Proger 20 WP | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Sitto Mosharp 15 SL | kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt | Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
| ||||
|
|
| Stinut 5 SL | kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| ||||
|
|
| Super GA3 50T, 100T, 100 SP, 200WP, 200 T | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Tony 920 40EC | kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Tungaba 5T, 20T | 5T: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn20T:kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Vertusuper 1AS, 1WP, 100SP, 400WG | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH Nông dược Việt Hà |
| ||||
|
|
| Vigibb 1SL, 1WP, 16 TB, 20TB, 100SP, 200WP | 16TB:kích thích sinh trưởng/ lúa1SL, 1WP, 20TB, 100SP, 200WP:kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải | Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
| ||||
|
|
| Vimogreen 1.34 SL, 1.34 WP, 1.34TB, 10SG, 10TB | 1.34SL:kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa1.34WP:kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá, cây cảnh, hoa1.34TB:kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan 10SG:Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài 10TB:Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Zhigip 4T | kích thích sinh trưởng/ rau cải | Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa |
| ||||
15 | 3808.30 | Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O510g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng] | Yomione 31G, 51AS, 51WP | kích thích sinh trưởng/ lúa
| Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
16 | 3808.30 | Gibberellin 10% + Calcium glucoheptonate 6% + Boric acid 2% | Napgibb 18SP | kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi | Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh |
| ||||
17 | 3808.30 | Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%. | Sitto Keelate rice 20SL | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
| ||||
18 | 3808.30 | Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amino acid 40g/l. | Sitto Give-but 18 SL | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
| ||||
19 | 3808.30 | Gibberellic acid + NPK + Vi lượng | Lục diệp tố 1 lỏng | kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương | Viện Bảo vệ thực vật |
| ||||
20 | 3808.30 | Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5+ 5% K2O + Vi lượng | Super sieu 16 SP, 16 SL | 16SP:kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
21 | 3808.30 | Gibberellic acid 20g/l (1g/l), (1g/kg) + N 30g/l (70g/l), (70g/kg) + P2O530g/l (25g/l), (25g/kg) + K2O 30g/l (25g/l), (25g/kg) + vi lượng | Gibusa 110 SL, 176SL, 176WP | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
22 | 3808.30 | Hydrogen Cyanamide (min 99%) | Dormex 52 AS | kích thích sinh trưởng/ nho | AlzChem Trostberg GmbH. |
| ||||
23 | 3808.30 | Hymexazol | Tachigaren 30 SL | điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc | Mitsui Chemicals Agro, Inc. |
| ||||
24 | 3808.30 | Mepiquat chloride (min 98 %) | Animat 40SL, 97WP | 40SL:kích thích sinh trưởng/ lạc 97WP:kích thích sinh trưởng/lạc, bông vải | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Mapix 40SL | kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa, hành tây | Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
| ||||
25 | 3808.30 | Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid) | Anikgold 0.5AS | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
|
|
| Lục Phong 95 0.05L | kích thích sinh trưởng/ chè, lúa | Viện Bảo vệ thực vật |
| ||||
|
|
| Sunsuper 0.5 AS | kích thích sinh trưởng/ vải | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
26 | 3808.30 | 1-Naphthylacetic acid (NAA) | RIC 10WP | kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh trưởng/chanh dây, cà chua | Công ty TNHH DV KH KT Khoa Đăng |
| ||||
27 | 3808.30 | a- Naphthyl Acetic Acid (a- N.A.A) +b- Naphthoxy Acetic Acid (b- N.A.A) + ZnSO4+ MgSO4+ CuSO4+ NPK | Vipac 88 | dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
28 | 3808.30 | a- Naphthyl Acetic Acid (a- N.A.A) +b- Naphthoxy Acetic Acid (b- N.A.A) + ZnSO4+ CuSO4+ NPK | Viprom | dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
29 | 3808.30 | a- Naphthyl Acetic Acid (a- N.A.A) +b- Naphthoxy Acetic Acid (b- N.A.A) + ZnSO4+ Borax + CuSO4+ NPK | Vikipi | kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài,cây có múi | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
30 | 3808.30 | b- Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước | ViTĐQ 40 | kích thích sinh trưởng,tăng đậu quả/ cà chua, nhãn | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
31 | 3808.30 | a- Naphthalene Acetic Acid (a- N.A.A) | HD 207 1 lỏng | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Hợp chất ra rễ 0.1 DD | kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn quả, hoa cảnh | Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
| ||||
32 | 3808.30 | a- Naphthalene Acetic Acid (a- N.A.A) + NPK + vi lượng | Flower - 95 0.3 DD | kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa | Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
| ||||
33 | 3808.30 | Oligo - sacarit | T & D 4 DD | kích thích sinh trưởng/ bắp cải | Viện Nghiên cứu Hạt nhân |
| ||||
34 | 3808.30 | Oligoglucan | Enerplant 0.01 WP | kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
35 | 3808.30 | Paclobutrazol (min 95 %) | Acrabongxoai 15WP | điều hoà sinh trưởng/ xoài | Công ty TNHH MTV Lucky |
| ||||
|
|
| Atomin 15 WP | kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Bidamin 15 WP | kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc | Bailing International Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Bonsai 10 WP, 25SC | 10WP:kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng25SC:kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| BrightStar 25 SC | điều hoà sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí |
| ||||
|
|
| Dopaczol 15WP | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Kihora 15WP | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty CP DV KT NN TP Hồ Chí Minh |
| ||||
|
|
| Lunar 150WP | kích thích sinh tưởng/ sầu riêng | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Newbosa 100WP, 150WP, 250SC | 100WP: kích thích sinh trưởng/ lúa 150WP, 250SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng; kích thích ra hoa/ xoài | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Paclo 10SC, 15WP, 15SC | 10SC:kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm, lúa15WP: ức chế sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích sinh trưởng/ lúa, chôm chôm, xoài 15SC:kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| Palove gold 15WP | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Paxlomex 15 SC, 15WP | 15SC:kích thích sinh trưởng/sầu riêng, kích thích ra hoa/ xoài 15WP: kích thích ra hoa/ xoài | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Sài gòn P1 15 WP | kích thích ra hoa/ xoài | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Stopgrowth 15 WP | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty CP Thanh Điền |
| ||||
|
|
| Super Cultar Mix 10 WP, 15 WP | 10WP:kích thích ra hoa/ xoài, bưởi15WP:kích thích sinh trưởng/ lúa | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
|
|
| Toba – Jum 20WP | kích thích sinh trưởng/sầu riêng | Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
| ||||
|
|
| Vanphongthu 20WP | Kích thích ra hoa/xoài | Công ty TNHH TM Thái Phong |
| ||||
36 | 3808.30 | Pendimethalin (min 90 %) | Accotab 330 E | diệt chồi/ thuốclá | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
37 | 3808.30 | Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải(Litchi chinesis sonn) | Chosaco 0.11 DD | kích thích sinh trưởng/ chè | Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh |
| ||||
38 | 3808.30 | Polyphenol chiết suất từ cây hoa hoè (Sophora japonicaL. Schott) | Lacasoto 4SP | kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc | Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh |
| ||||
39 | 3808.30 | Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài(Mangifera indica L) | Plastimula 1DD | kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh hại | Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh |
| ||||
40 | 3808.30 | Pyraclostrobin | Headline 250EC | kích thích sinh trưởng/ngô | BASF Vietnam Co., Ltd |
| ||||
41 | 3808.30 | Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6%+ Sodium-P- | ACXONICannong 1.8DD | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
| Nitrophenolate 0.9% | Atonik 1.8 DD, 5 G | 1.8DD:kích thích sinh trưởng/ lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh5G:kích thích sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn | Asahi chemical MFG Co., Ltd |
| ||||
|
|
| Ausin 1.8 EC | kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả | Forward International Ltd |
| ||||
|
|
| Canik 1.8 DD | kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Katonic-TSC 1.8SL | Kích thích sinh trưởng/lúa | Công ty CP Vật tư KT NN Cần Thơ
|
| ||||
42 | 3808.30 | Sodium-5- Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.6% | Better 1.2 DD | kích thích sinh trưởng/lạc | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
43 | 3808.30 | Sodium-O- Nitrophenolate 0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaacolate 0.23% | Alsti 1.4 SL | kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa, cam | Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
| ||||
44 | 3808.30 | Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% | Aron 1.95 lỏng | kích thích sinh trưởng/nhãn, dưa hấu, lúa, cà phê | Công ty TNHH Một thành viên Nông Thịnh |
| ||||
|
| + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15% | Daiwanron 1.95SL | kích thích sinh trưởng/ lúa | Taiwan Advance Science Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Dotonic 1.95 DD | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Jiadonix 1.95 SL | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Litosen 1.95 EC | kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu | Forward International Ltd |
| ||||
45 | 3808.30 | Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035% | Litosen 0.59 G | kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua | Forward International Ltd |
| ||||
46 | 3808.30 | Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l | Dekamon 22.43 L | kích thích sinh trưởng/lúa, cây có múi | P.T.Harina Chem Industry Indonesia |
| ||||
47 | 3808.30 | Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O-Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7% | Kithita 1.4 DD | kích thích sinh trưởng/lúa, cây có múi, rau họ thập tự | Công ty CP BVTV I TW |
| ||||
48 | 3808.30 | Uniconazole (min 90%) | Sarke 5WP | kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Stoplant 5 WP | điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
6. Chất dẫn dụ côn trùng : |
| |||||||||
1 1 | 3808.40.91 | Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 % | Ruvacon 90 L | ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi | Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
| ||||
|
|
| Vizubon D | ruồi đục quả/ cây có múi | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
2 | 3808.40.91 | Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%. | Acdruoivang 900 OL | ruồi đục quả/ cây có múi | Công ty TNHH MTV Lucky |
| ||||
3 | 3808.40.91 | Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5% | Vidumy 10AL | sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận | Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ |
| ||||
4 | 3808.40.91 | Methyl Eugenol 75% + Naled 25% | Dacusfly 100SL | ruồi đục quả/thanh long | Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa |
| ||||
5 2 | 3808.40.91 | Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5% | Jianet | ruồi đục quả/ đào, ổi, doi | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
6 | 3808.40.91 | Methyl Eugenol 90% + Naled 5% | Flykil 95EC | ruồi đục quả/ ổi | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
7 | 3808.40.91 | Methyl Eugenol 60% + Propoxur 10% | Vizubon - P | Ruồi đục quả/ cây có múi | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
8 3 | 3808.40.91 | Protein thuỷ phân | Ento-Pro 150DD | ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt | Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam |
| ||||
7. Thuốc trừ ốc: |
| |||||||||
1 | 3808.90 | Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%) | Tob 1.25 H, 1.88H | 1.25H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ1.88H:ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi | Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
| ||||
2 1 | 3808.90 | Metaldehyde | Anhead 6GR | Ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP BVTV An Giang |
| ||||
|
|
| Assail 12.5GB | Ốcbươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
|
|
| Bolis 4B, 6B, 10B, 12B | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
|
|
| Corona 6G, 80WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH - TM ACP |
| ||||
|
|
| Cửu Châu 6GR, 15GR | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Deadline Bullets 4 % | ốc bươu vàng/ lúa | Amvac Chemical Corporation |
| ||||
|
|
| Helix 10GB,15GB,500WP | 10GB, 15GB:ốc bươu vàng/ lúa500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| MAP Passion 10GR | ốcbươu vàng/ lúa | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
|
|
| Moioc 6 H | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Molucide 6GB, 80WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
| ||||
|
|
| Octigi 6H | Ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
| ||||
|
|
| Oxout 120 AB | Ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Osbuvang 5G, 6G, 80WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Passport 6B | Ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH BMC |
| ||||
|
|
| Pilot 10B, 15B, 17B, 19B, 500WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Snail Killer 800WP | Ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Sneo-lix 6B | ốcbươu vàng/ lúa | Công ty TNHHHóanông Á Châu |
| ||||
|
|
| Tomahawk 4G | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Toxbait 60B, 120B | ốcbươu vàng/ lúa | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
| ||||
|
|
| TRIOC annong 6WDG, 10WDG, 12WDG, 50WP, 80WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Tulip 12.5B | Ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Yellow - K 250SC | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
| ||||
3 | 3808.90 | Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5% | Superdan 6G | ốcbươu vàng/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
4 | 3808.90 | Metaldehyde 40% + Carbaryl 20% | Kiloc 60WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
5 | 3808.90 | Metaldehyde 10% + Niclosamide 20% | MAP Pro 30WP | ốc bươu vàng/ lúa | Map Pacific PTE Ltd |
| ||||
6 | 3808.90 | Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 400g/kg | Vịt Đỏ 450WP | Ốcbươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| ||||
7 | 3808.90 | Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg | Npiodan 800WP
| ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
| ||||
8 | 3808.90 | Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg | Goldcup 575WP | ốcbươu vàng/ lúa | Công ty TNHH ADC |
| ||||
9 2 | 3808.90 | Niclosamide (min 96%) | Ac-snailkill 700WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
| ||||
|
|
| Aladin 700WP | ốcbươu vàng/ lúa | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
| ||||
|
|
| Awar 700WP | ốcbươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Nam Bộ |
| ||||
|
|
| Baycide 70WP | ốcbươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao |
| ||||
|
|
| Bayluscide 250EC, 70WP | ốc bươu vàng/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
|
| BenRide 250 EC, 700WP, 750WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Boing 750WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
|
|
| Catfish 70 WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Đồng Xanh |
| ||||
|
|
| Daicosa 700WP | ốc bươu vàng/ lúa | Taiwan Advance Science Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Dioto 250 EC | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| Duckling 250EC, 700WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
| ||||
|
|
| Hn – Samole 700WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp HP |
| ||||
|
|
| Jia-oc 70WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| ||||
|
|
| Kit - super 700WP | ốc bươu vàng/ lúa, cải | Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
| ||||
|
|
| Laobv 75WP | Ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An |
| ||||
|
|
| Mossade 700WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
| ||||
|
|
| No-ocbuuvang 50WP | Ốcbươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM DV GNC |
| ||||
|
|
| Ốc usa 700WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
| ||||
|
|
| OBV -a250 EC,700WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Oosaka 700WP | Ốcbươu vàng/ lúa | Công ty TNHH BMC |
| ||||
|
|
| Ossal 500 SC, 700WP, 700WDG | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Pazol 700WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Sieu naii 700WP | ốcbươu vàng/ lúa | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
| ||||
|
|
| Snail 250EC,500SC,700WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Phú Nông |
| ||||
|
|
| Sun-fasti 25EC, 700WP | ốcbươu vàng/ lúa | Sundat (S) Pte Ltd |
| ||||
|
|
| Tanthanh-oc 850WP | Ốcbươu vàng/ lúa | Changzhou Pesticide Group Co., Ltd. |
| ||||
|
|
| Transit 750WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| TT-snailtagold 750WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| Tung sai 700WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Viniclo 70WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
|
|
| VT – dax 700WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Znel 70WP | ốcbươu vàng/ lúa | Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd. |
| ||||
10 | 3808.90 | Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg | Oxdie700WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
11 3 | 3808.90 | Niclosamide-olamine (min 98%) | Amani 70WP | Ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
| ||||
|
|
| Clodansuper 250EC,250WP, 500WP, 700WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
| ||||
|
|
| Dioto 830WDG | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
| ||||
|
|
| NP snailicide 250EC, 700WP, 860WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Ocny 50WP, 760WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| ||||
|
|
| Startac250 WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP VT BVTV Hà Nội |
| ||||
12 | 3808.90 | Pentacyclic triterpenoids alcaloid | Eclinton 4WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Enasa Việt Nam |
| ||||
13 | 3808.90 | Saponin | Abuna 15 G | ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ | Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
| ||||
|
|
| Asanin 10WP, 15WP, 15G, 35L | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
|
|
| Bai yuan15WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH – TM - DV Hải Bình |
| ||||
|
|
| Dibonin super 5WP, 15WP | ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh | Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
| ||||
|
|
| Espace 5WP, 15WP, 19.6 BR, 21.5BR | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| ||||
|
|
| Golfatoc 150WP, 150G | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam |
| ||||
|
|
| Maruzen Vith 15WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản Việt Thăng |
| ||||
|
|
| Morgan 200BR | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
|
|
| Nomain 15 WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
| ||||
|
|
| Occa 15WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM Tân Thành |
| ||||
|
|
| O.C annong 150 WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
| ||||
|
|
| Ocsanin 15GR | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM Trường Thành |
| ||||
|
|
| Ốc tiêu 15 G | ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc nhớt/ cải xanh | Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| ||||
|
|
| Pamidor 50 WP,150BR | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| ||||
|
|
| Parsa 15WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á |
| ||||
|
|
| Phenocid 20 WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Được Mùa |
| ||||
|
|
| Raxful 15WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
| ||||
|
|
| Rumba 15BR | Ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
| ||||
|
|
| Safusu | ốcbươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Long Sinh |
| ||||
|
|
| Sapo 150WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| ||||
|
|
| Sapoderiss 15%BR, 70%BR | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM SX Phước Hưng |
| ||||
|
|
| Sapodios 14WP, 15G | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Lưu Phan |
| ||||
|
|
| Saponolusa 150BR, 150H | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
| ||||
|
|
| Saponular 15 H | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
| ||||
|
|
| Soliti 15 WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Nicotex |
| ||||
|
|
| Super Fatoc 150WP, 150G | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
| ||||
|
|
| Teapowder 150 BR | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| ||||
|
|
| Thiocis 150GR, 150WP | ốcbươu vàng/ lúa | Công ty Cổ phần Hoá nông Mỹ Việt Đức |
| ||||
|
|
| Tranin super 18WP, 18GR, 35 SL | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| ||||
|
|
| Trapsnailin 15WP, 15G | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Tân Khánh Hưng |
| ||||
14 | 3808.90 | Saponin 15% + Abamectin 2% | Motoya 17 WP | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty THHH TM Nông Phát |
| ||||
15 | 3808.90 | Saponin 149.5 g/kg+ Azadirachtin 0.5 g/kg | Viking 150BR, 150GR | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH An Tâm |
| ||||
16 | 3808.90 | Saponin 5%+ Cafein 0.5 % + Azadirachtin 0.1% | Dietoc 5.6 H | ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi | Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
| ||||
17 | 3808.90 | Saponin 30 g/kg + Cafein 6 g/kg + Azadirachtin 1g/kg | Ovadan 37G | ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải | Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
| ||||
18 | 3808.90 | Saponin 145g/kg (g/l) + Rotenone 5 g/kg (g/l) | Sitto - nin 15 BR,15SL | ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
| ||||
19 | 3808.90 | Steroid saponins của hạt các cây (sở: 2.8%, trẩu: 4.8%, bồ kết 0.7%) + Copper sulfate 4% | Bourbo 8.3 BR | ốc bươu vàng/ lúa | Viện Bảo vệ thực vật |
| ||||
20 | 3808.90 | Steroid saponins của hạt các cây (sở: 3.5%, trẩu: 7.2%, thàn mát 2.5%) + Copper sulfate 4% | Tictack 13.2 BR
| ốc bươu vàng/ lúa | Viện Bảo vệ thực vật |
| ||||
8. Chất hỗ trợ (chất trải): |
| |||||||||
1 | 3808.40.91 | Azadirachtin | Dầu Nim Xoan Xanh Xanh 0.15EC | hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
| ||||
2 | 3808.40.91 | Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190 g/l + Ammonium sulphate 140g//l | Hot up 67L | làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chon lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
| ||||
3 | 3808.40.91 | Esterified vegetable oil | Hastenâ 70.4 L | tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole. | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
| ||||
|
|
| Rocten 74.8 L | tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
| ||||
4 | 3808.40.91 | Esters of botanical oil | Subain 99SL | hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); Hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa) | Công ty TNHH Nông Sinh |
| ||||
5 | 3808.40.91 | Trisiloxane ethoxylate | Enomil 30L | hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ | Công ty CP Enasa Việt Nam |
| ||||
II. THUỐC TRỪ MỐI: |
| |||||||||
1 | 3808.10 | Beta-naphthol 1% + Fenvalerate 0.2% | Dầu trừ mối M- 4 1.2SL | trừ mối trong kho bảo quản gỗ | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
2 | 3808.10 | Chlorfenapyr | Mythic 240SC | mối/ công trình xây dựng | BASF Vietnam Co., Ltd. |
| ||||
3 | 3808.10 | Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) | Dursban 40 EC | mối/ công trình xây dựng | Dow AgroSciences B.V |
| ||||
|
|
| Lenfos 50 EC | mối/ công trình xây dựng | Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
| ||||
|
|
| MAP Sedan 48EC | mối/ công trình xây dựng | Map Pacific Pte Ltd |
| ||||
|
|
| Termifos 500EC | mối/ công trình xây dựng | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
| ||||
4 | 3808.10 | Fipronil | Agenda 25 EC | mối/ công trình xây dựng, đê đập | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
|
| Termisuper 25EC | mối/ công trình xây dựng | Công ty CP Khử trùng - Trừ mối Việt Nam |
| |||||
5 | 3808.10 | Imidacloprid | Termize 200SC | mối/ công trình xây dựng | Imp Biotech Sdn Bhd |
| ||||
6 | 3808.10 | Metarhizium anisopliaevar.anisopliaeM2 & M5 108- 109bào tử/g | Metavina 10DP | mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng | Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ công trình |
| ||||
7 | 3808.10 | Metarhizium anisopliaevar.anisopliaeM1 & M7 108- 109bào tử/ml | Metavina 80LS | mối/ đê, đập | Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ công trình |
| ||||
8 | 3808.10 | Metarhizium anisopliaevar.anisopliaeM1 & M3 109- 1010bào tử/g | Metavina 90DP | mối/ công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng | Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ công trình |
| ||||
9 | 3808.10 | Permethrin | Map boxer 30EC | mối / công trình xây dựng | Map Pacific Pte Ltd |
| ||||
10 | 3808.10 | Thiamethoxam | Optigard TM ZT 240SC | mối/ công trình xây dựng | VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai |
| ||||
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN: |
| |||||||||
1 | 3808.90.10 | CHG(CuSO4+ K2Cr2O7+CrO3) | CHG | con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
| ||||
2 | 3808.90.10 | Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10% | KAA-Antiblu CC 55SC | trừ nấm để bảo quản gỗ | Arch Wood Protection (M) Sdn Bhd |
| ||||
3 | 3808.90.10 | Cypermethrin (min 90%) | Celcide 10 EC | mọt hại gỗ | Celcure (M) Sdn Bhd |
| ||||
|
|
| KAntiborer 10 EC | mọt hại gỗ | Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd. |
| ||||
4 | 3808.90.10 | Deltamethrin (min 98%) | Cease 2.5EC | mọt/ gỗ | Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
| ||||
|
|
| Cislin 2.5 EC | mọt hại gỗ | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
5 | 3808.90.10 | Muối, các oxit của Cu, K2Cr2O7+ Betum 5 | M1 | con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
| ||||
IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO: |
| |||||||||
1 | 3808.10 | Bacillusthuringiesisvar. tenebronionis | Bathurin D 3 x 109- 5 x 109 bào tử/g (ml) | sâu mọt hại nông sản trong kho | Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội |
| ||||
2 | 3808.10 | Deltamethrin 0.024% + Thảo mộc 25% | Gu chong jing 25 DP | sâu mọt hại lương thực | Viện Bảo vệ thực vật |
| ||||
3 | 3808.10 | Deltamethrin (min 98%) | K - ObiolÒ25WP,10SC, 10ULV | sâu mọt hại kho tàng | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
| ||||
4 | 3808.10 | Fenitrothion | Sumithion 3D | sâu mọt hại nông sản | Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
| ||||
5 | 3808.10 | Pirimiphos - Methyl (min 88%) | Actellic 50EC | sâu mọt hại kho tàng
| VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai |
| ||||
V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF. |
| |||||||||
1. Thuốc trừ sâu: |
| |||||||||
1 | 3808.10 | Thiamethoxam | Meridian25WG | sâu đất/ cỏ sân golf | VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai | |||||
2. Thuốc trừ bệnh: |
| |||||||||
1 | 3808.20 | Azoxystrobin | Heritage max 95ME | đốm nâu, đốm xám/ cỏ sân golf
| VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai | |||||
2 | 3808.20 | Metalaxyl M | Subdue max 240SL | héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf | VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai | |||||
3 | 3808.20 | Propiconazole | Banner maxx 156EC | đốm nâu/ cỏ sân golf | VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai | |||||
3. Thuốc trừ cỏ: | ||||||||||
1 | 3808.30 | Trifloxysulfuron sodium (min 89%) | Monument 100 OD | cỏ/ sân golf | VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai | |||||
4. Thuốc điều hoà sinh trưởng: | ||||||||||
1 | 3808.30 | Trinexapac-Ethyl (min 94%) | Primo maxx 120SL | điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf | VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai | |||||
K.T BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
BỘ NÔNG NGHIỆP
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Phụ lục 2.DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2011/TT-BNNPTNT ngày tháng năm 2011
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
TT | MÃ HS | TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) | TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) | ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) | TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP: | |||||
1. Thuốc trừ sâu: | |||||
1 | 3808.10 | Carbofuran (min 98 %) | Furadan 3G | tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả | FMC Chemical International AG |
|
|
| Kosfuran 3G | tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả | Công ty TNHH Nông dược Kosvida |
|
|
| Sugadan 30G | tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
|
| Vifuran 3GR | tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
2 | 3808.10 | Dichlorvos (DDVP) | Demon 50 EC | nhện đỏ/ bông vải, rệp sáp/ xoài | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
3 | 3808.10 | Dichlorvos 13 % + Deltamethrin 2 % | Sát Trùng Linh 15 EC | bọ xít/ lúa, sâu đục thân / ngô | Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
4 | 3808.10 | Dicofol (min 95 %) | Kelthane 18.5 EC | nhện/ cây ăn quả, nhện đỏ/ lạc | Dow AgroSciences B.V |
5 | 3808.10 | Methomyl (min 98.5%) | DuPontTMLannate® 40SP | sâu xanh/ bông vải, thuốc lá, đậu xanh, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu | DuPont Vietnam Ltd |
|
|
| Laminat 40SP | sâu xanh/ bông vải | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
| Supermor 24SL | sâu khoang/ lạc | Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
2. Thuốc trừ chuột : | |||||
1 1 | 3808.90 | Zinc Phosphide (min 80 %) | Fokeba 20 % | chuột/ đồng ruộng | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
| Zinphos 20 % | chuột/ đồng ruộng | Công ty CP BVTV Sài Gòn |
II. THUỐC TRỪ MỐI: | |||||
1 1 | 3808.10 | Na2SiF650% + HBO310% + CuSO430% | PMC 90 bột | mối hại cây lâm nghiệp | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
2 2 | 3808.10 | Na2SiF680 % + ZnCl220 % | PMs 100 bột | mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN: | |||||
1 | 3808.90.10 | Methylene bis Thiocyanate 5% + Quaternary ammonium compounds 25 % | CelbriteMT 30EC | nấm hại gỗ | Celcure (M) Sdn Bhd |
2 | 3808.90.10 | Methylene bis thiocyanate 10% + 2-thiocyanomethylthio) benzothiazole 10% | Celbrite TC 20L | nâm mốc/ gỗ | Celcure (M) Sdn Bhd |
3 | 3808.90.10 | Sodium Tetraborate decahydrate 54 % + Boric acid 36 % | Celbor 90 SP | nấm hại gỗ | Celcure(M) Sdn Bhd |
4 | 3808.90.10 | CuSO450 % + K2Cr2O750 % | XM5 100 bột | nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
5 | 3808.90.10 | ZnSO4.7H2O 60% + NaF 30 % + phụ gia 10% | LN5 90 bột | nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO: | |||||
1 | 3808.90 | Aluminium Phosphide | Alumifos 56% Tablet | khử trùng kho | Asiagro Pacific Ltd |
|
|
| Celphos 56 % tablets | sâu mọt hại kho tàng | Excel Crop Care Limited |
|
|
| Gastoxin 56.8 GE | sâu mọt hại kho tàng | Helm AG |
|
|
| Fumitoxin 55 % tablets | côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở | Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
|
|
| Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt | côn trùng, chuột hại kho tàng | Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
|
|
| Quickphos 56 % | sâu mọt hại kho tàng, nông sản | United Phosphorus Ltd |
2 | 3808.90 | Magnesium phosphide | Magtoxin 66 tablets, pellet | sâu mọt hại kho tàng | Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
3 | 3808.90 | Methyl Bromide | Bromine - Gas 98%, 100% | mọt, bướm, gián, mạt, chuột hại hàng hóa trong kho (đường, đậu, quả khô, ngô, gạo, lúa, cao lương, kho trống) | Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
|
|
| Dowfome 98 % | sâu mọt hại nông lâm sản sau thu hoạch | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
K.T BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
BỘ NÔNG NGHIỆP
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Phụ lục 3.DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2011/TT-BNNPTNT ngày tháng năm 2011
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
TT | MÃ HS | TÊN CHUNG (COMMON NAMES ) - TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES ) |
Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản. | ||
1 | 2903.59.00 3808 | Aldrin ( Aldrex, Aldrite ...) |
2 | 2903.51.00 3808 | BHC, Lindane (Beta - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15 EC, 20 EC, Lindafor , Carbadan 4/4 G; Sevidol 4/4 G ... ) |
3 | 25 26 28 29 3206.30 3808 3824 | Cadmium compound (Cd) |
4 | 2903.59.00 3808 3824.90 | Chlordane (Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...) |
5 | 2903.62.00 2909.30.00 2935.00.00 3204.17 3204.20.00 3405.20.00 3808 | DDT (Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane...) |
6 | 2910.90.00 3808 | Dieldrin (Dieldrex, Dieldrite, Octalox ...) |
7 | 2920.90.90 3808 | Endosulfan (Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND… ) |
8 | 2910.90.00 3808 | Endrin (Hexadrin... ) |
9 | 2903.59.00 3808 | Heptachlor (Drimex, Heptamul, Heptox...) |
10 | 3808 3824.90 | Isobenzen |
11 | 3808 3824.90 | Isodrin |
12 | 25 26 28 29 3201.90 3204.17 3206.49 3806.20 3808 3824 | Lead compound (Pb) |
13 | 2930.90.00 3808 | Methamidophos: ( Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...) |
14 | 2920.10.00 3808 | Methyl Parathion ( Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ...) |
15 | 2924.19.10 3808 | Monocrotophos: (Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...) |
16 | 2920.10.00 3808 | Parathion Ethyl (Alkexon , Orthophos , Thiopphos ... ) |
17 | 3808 | Sodium Pentachlorophenate monohydrate (Copas NAP 90 G, PMD490 bột, PBB 100 bột) |
18 | 2908.10.00 3808 | Pentachlorophenol ( CMM 7 dầu lỏng) |
19 | 2924.19.90 3808 | Phosphamidon (Dimecron 50 SCW/ DD...) |
20 | 3808 | Polychlorocamphene (Toxaphene, Camphechlor, Strobane...) |
21 | 2925.20.90 3808 | Chlordimeform |
Thuốc trừ bệnh. | ||
1 | 25 26 28 2931.00.90 3808 | Arsenic compound (As) |
2 | 2930.90.00 3808 | Captan (Captane 75 WP, Merpan 75 WP...) |
3 | 2930.90.00 3808 | Captafol (Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP... ) |
4 | 2903.62.00 3808 | Hexachlorobenzene (Anticaric, HCB... ) |
5 | 2628 29 3201.90 3502.90 3808 3815.90 3824.90 | Mercury compound (Hg) |
6 | 2804.90 2811.19 2811.29 2812.10 2812.90 2813.90 2842.90 2844.40 2930.20 2931.00 2931.20 3808 3824.90 | Selenium compound (Se) |
Thuốc trừ chuột. | ||
1 | 3808 3824.90 | Talium compound (Tl) |
Thuốc trừ cỏ. | ||
1 | 2918.90.00 3808 | 2.4.5 T (Brochtox , Decamine , Veon ... ) |
K.T BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG
1.Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam được áp dụng cho toàn bộ chương đó.
- Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số hoặc 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số hoặc 10 số thuộc nhóm 4 số hay nhóm 6 số.
2.Hàng hóa thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng; Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ cấm sử dụng ở Việt Nam phải thỏa mãn cả ba điều kiện:
- Mã số HS. Ghi tại cột thứ 2;
- Tên hoạt chất – Nguyên liệu (Common name). Ghi tại cột thứ 3;
- Tên thương phẩm (Trade name). Bao gồm tên thương phẩm, hàm lượng và dạng thuốc. Ghi tại cột thứ 4;
Ví dụ:Có Công ty nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật Abatimec 0.9 EC. Đối chiếu với Danh mục thuốc bảo vệ thực vật đuợc phép sử dụng ở Việt Nam thì Abatimec là sản phẩm có tên trong Danh mục và thuộc hoạt chất Abamectin, có mã số 3808.10. Nhưng đối chiếu với Danh mục thì chỉ có Abatimec1.8 EC và 3.6 EC. Như vậy, sản phẩm Abatimec 0.9 EC không thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam và không được nhập khẩu vào Việt Nam.
3.Các mã liệt kê trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam chỉ để áp dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật.
4.Trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến áp mã HS trong Danh mục hàng hóa này thì Cục Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất mã số.