Thông tư 36/2011/TT-BNNPTNT thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư 36/2011/TT-BNNPTNT

Thông tư 36/2011/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, hạn chế sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:36/2011/TT-BNNPTNTNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Bùi Bá Bổng
Ngày ban hành:20/05/2011Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, cấm và hạn chế sử dụng 
Ngày 20/05/2011, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã ra Thông tư số 36/2011/TT-BNNPTNT về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng và hạn chế sử dụng ở Việt Nam.  
Theo đó, Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam, gồm: Thuốc sử dụng trong Nông nghiệp (Thuốc trừ sâu: 542 hoạt chất với 1361 tên thương phẩm, thuốc trừ bệnh: 374 hoạt chất với 937 tên thương phẩm, thuốc trừ cỏ: 169 hoạt chất với 517 tên thương phẩm…); Thuốc trừ mối: 10 hoạt chất với 12 tên thương phẩm; Thuốc bảo quản lâm sản: 5 hoạt chất với 7 tên thương phẩm; Thuốc khử trùng kho: 5 hoạt chất với 5 tên thương phẩm và Thuốc sử dụng cho sân golf.  
Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng ở Việt Nam, gồm: Thuốc sử dụng trong Nông nghiệp (Thuốc trừ sâu: 5 hoạt chất với 10 tên thương phẩm, thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất với 3 tên thương phẩm); Thuốc trừ mối: 2 hoạt chất với 2 tên thương phẩm; Thuốc bảo quản lâm sản: 5 hoạt chất với 5 tên thương phẩm; Thuốc khử trùng kho: 3 hoạt chất với 9 tên thương phẩm.  
Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt
Nam, gồm: Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 21 hoạt chất; Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất; Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất; Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất
Việc xuất khẩu, nhập khẩu các loại thuốc bảo vệ thực vật theo Thông tư này được thực hiện theo Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23/01/2006 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài. 
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 04/07/2011 và thay thế các Thông tư số 10/2011/TT-BNNPTNT ngày 11/03/2011, số 46/2010/TT-BNNPTNT ngày 22/07/2010, số 24/2010/TT-BNNPTNT ngày 08/04/2010.

Xem chi tiết Thông tư 36/2011/TT-BNNPTNT tại đây

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

--------------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------------

 

Phụ lục 1. DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT  ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

 

(Ban hành kèm theo Thông tư số                 /2011/TT-BNNPTNT ngày          tháng          năm  2011

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

 

 

TT

MÃ HS

TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM          (TRADE NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ                              (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ  (APPLICANT)

 

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

 

1. Thuốc trừ sâu:

 

     1       

3808.10

Abamectin

Ababetter

1.8 EC,3.6EC, 5EC

1.8EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè

3.6EC:nhện đỏ/ quýt, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài; sâu cuốn lá/ lúa

5EC:nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

 

 

 

Abafax                   1.8EC, 3.6EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

 

Abagro

1.8 EC,4.0EC

1.8EC:dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi4.0EC:sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp

Asiagro Pacific Ltd

 

 

 

 

Abakill                           1.8 EC, 3.6 EC, 10WP

1.8EC:rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/ xoài

3.6EC:rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

10WP:sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH 1TV DV PTNN

Đồng Tháp

 

 

 

 

Abamine 1.8 EC, 3.6EC, 5WG, 5.4EC

1.8EC:sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ cam

3.6EC:sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu5WG:sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa5.4EC:sâu cuốn lá /lúa; sâu  đục quả/ đậu tương

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

 

Aba-navi 5.5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

 

 

 

 

Abapro

1.8 EC, 5.8EC

1.8EC:bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải

5.8EC: rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

 

Abasuper                1.8EC, 3.6EC, 5.55EC

1.8EC, 3.6EC, 5.55EC:sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

 

Abathai

1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

 

1.8EC:bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa3.6EC: nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa5.4EC:sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

 

 

Abatimec                      1.8 EC, 3.6EC,5.4EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP

Đồng  Xanh

 

 

 

 

Abatin

1.8 EC, 5.4 EC

1.8EC:sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột; sâu vẽ bùa/ cam5.4EC:sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

 

Abatox                        1.8EC, 3.6EC

1.8EC:bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè3.6EC:bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

 

 

 

Abavec super       1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 7.5EC

1.8EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, nhện gié, rầy nâu, bọ xít/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; rệp/ đậu tương3.6EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy bông/ xoài; dòi đục lá/ cà chua5.5EC:rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài

7.5EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

 

Abekal 3.6EC, 5.0EC

3.6EC:sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

5.0EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông

 

 

 

 

Abvertin

3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu  khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Aceny                              1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.5EC

1.8EC:bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu3.6EC:sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam4.2EC, 5.5EC:sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX                Ngọc Yến

 

 

 

 

Acimetin                        1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5.6EC, 6.5EC, 8EC

1.8EC:sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu3.6EC:bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài5EC:rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

5.6EC, 8EC:: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

6.5EC: nhện đỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

 

Agbamex1.8 EC,3.6EC, 5EC,6.5EC

1.8EC:sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ chè3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa6.5EC:sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV                       An Hưng Phát

 

 

 

 

Agromectin

1.8 EC, 5.0WG, 6.0EC

1.8EC:nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành

5.0WG, 6.0EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

NamBắc

 

 

 

 

Agrovertin

50EC

Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Hoá Nông

 

 

 

 

Akka

1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 22.2WP

1.8EC, 3.6EC:sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu5.5EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

JiangsuFengdeng Pesticide

Co., Ltd.

 

 

 

 

Alfatin

1.8 EC, 6.5 EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải

6.5EC:sâu đục quả/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

Alibaba                       1.8EC, 3.6EC, 4.5EC, 6.0EC

1.8EC, 6.0EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc

3.6EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc

4.5EC:bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM

Thái Nông

 

 

 

 

Amazin’s

3.6EC, 5.5EC

3.6EC:sâu cuốn lá/ lúa

5.5EC:rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

 

Amectinaic

18EC, 36EC, 45EC

rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

 

 

AMETINannong       1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 5.55EC, 10WP, 18WP

1.8EC, 3.6EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu5.5EC:nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu5.55EC, 10WP, 18WP:rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu.

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Anb40 Super          1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC, 18WP,  22.2WP

1.8EC, 3.6EC:sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu6.0EC, 18WP, 22.2WP:sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH MTV

GoldOcean

 

 

 

 

Andomec

1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5WP

1.8EC:sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục ngọn/ điều

3.6EC:sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa5EC:sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài5WP:sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

 

Aremec

18EC, 36EC, 45EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Cali– Parimex Inc.

 

 

 

 

Azimex

20 EC, 40EC

20EC, 40EC:sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê40EC:sâu khoang, sâu xanh/ lạc

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

 

 

B40 Super                      2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC

2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

 

Bamectin

1.8 EC, 5.55EC, 22.2WG

1.8EC:sâu đục thân, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, ruồi hại lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng5.55EC, 22.2WG:sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng

Công ty TNHH TM - SX               Phước Hưng

 

 

 

 

Binhtox

1.8 EC, 3.8EC

1.8EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá, bông vải3.8EC:nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Brightin

1.0EC, 1.8EC, 4.0EC

1.0EC:sâu cuốn lá/ lúa1.8EC:sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi4.0EC:sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí

 

 

 

 

Bm Abamatex

1.8EC

sâu cuốn lá/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

 

 

Bnongduyen                 2.0 EC, 4.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH

Nông Duyên

 

 

 

 

Boama                      2.0EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH MTV

Trí Văn Nông

 

 

 

 

BP Dy Gan                      1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

1.8EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài3.6EC, 5.4EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Côngty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

 

Carbamec 50EC, 50WP, 75EC, 100EC, 100WP, 150WP

Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

 

 

 

Car pro                         1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC

1.8EC:sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu3.6 EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đuc lá/ cà chua5.4EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Catcher

2 EC

nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi

Sinon Corporation –

Taiwan

 

 

 

 

Catex                             1.8 EC, 3.6 EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Chitin

2EC, 3.6EC

2EC:sâu cuốn lá/ lúa3.6EC: nhện đỏ/ chè, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM                            Kim Sơn Nông

 

 

 

 

Đầu trâu Merci 1.8EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

 

 

 

 

Dibamec                             1.8 EC, 3.6EC, 5 WG

sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tê SARA

 

 

 

 

DT Aba 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

 

 

Fanty                               2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 5.0 EC, 5.6EC, 6.2EC

2EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu4.2EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè5.0EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

5.6EC, 6.2EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Haihamec

1.8EC, 3.6 EC

bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH SX TM

Hải Hằng

 

 

 

 

Hifi

1.8 EC,3.6EC, 5.4EC

1.8EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

3.6EC, 5.4EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

ACP

 

 

 

 

Honest

1.8EC,54EC

1.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuôn lá/ lúa

54EC:sâu khoang/lạc, rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Hốc Môn

 

 

 

 

Javitin                      18EC, 36EC, 100WP

18EC:sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; rệp sáp/ cà phê36EC:sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè100WP:sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

 

Jianontin

2 EC, 3.6EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Longphaba                     1.8 EC, 3.6 EC, 5EC

1.8EC, 3.6EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

 

 

 

 

Mahal 3.6EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV GNC

 

 

 

 

Melia

0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 4.5EC, 5WP, 5.5WP

0.2EC:sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi3.6EC, 4.2EC, 5WP:sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

 

 

 

Miktin

3.6 EC

bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài

Công ty CP TM BVTV

Minh Khai

 

 

 

 

Nafat

3.6EC, 5.0EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

 

Nas

36EC, 60EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú

 

 

 

 

Newsodant                     2EC, 4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC

2EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam

Công ty TNHH TM SX                Khánh Phong

 

 

 

 

Nimbus

1.8 EC, 6.0EC

1.8EC:sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam; sâu đục quả/ vải6.0EC:bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

 

 

 

 

Nockout

1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Novimec

1.8EC, 3.6EC,7.2EC

1.8EC:sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè3.6EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

7.2EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Nông Việt

 

 

 

 

Nouvo

3.6EC

bọ cánh tơ/ chè, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

 

NP Pheta                         2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC, 6.0EC, 6.6EC

2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC:sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam

6.0EC, 6.6EC:Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP BVTV

Điền Thạnh

 

 

 

 

Oxatin                                  1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC

1.8 EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải3.6 EC:sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè6.5EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH

Sơn Thành

 

 

 

 

Parma3.6EC, 5.4EC, 7.5EC

3.6EC, 5.4EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

7.5EC: bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty THHH TM                            An Thịnh Phát

 

 

 

 

Phi ưng 4.0 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

 

 

 

 

Phumai

1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải

Công ty CP XNK

Phương Mai

 

 

 

 

Plutel

0.9 EC, 1.8 EC, 3.6 EC, 5 EC

0.9EC:sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam1.8EC, 3.6 EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na, nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua

5EC:rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié,  sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua

Guizhou CVC INC.                    (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

 

Queson                         0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5.0EC

sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX                 Gia Phúc

 

 

 

 

Reasgant                         1.8EC, 2WG, 3.6EC, 5EC, 5WG

1.8EC, 3.6EC:sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông

2WG, 5WG:sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột5EC:rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/  chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Redsuper

4.5ME, 5WG, 20WDG, 30EC, 39EC, 60EC

4.5ME:Bọ trĩ/ lúa

5WG, 20WDG:Sâu cuốn lá/ lúa

30EC, 39EC:Sâu đục bẹ/ lúa

60EC:Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Nông dược      Việt Hà

 

 

 

 

Sauaba

3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong

 

 

 

 

Sau tiu

1.8EC, 3.6EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Shertin                           1.8EC, 3.6EC, 5.0EC

1.8EC:sâu tơ/ bắp cải3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Sieusher                          1.8 EC, 3.6 EC, 4.4EC, 6.0 EC

1.8EC, 3.6EC:bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

Silsau                       1.8EC, 3.6EC, 4 EC, 4.3EC, 4.5EC, 4.7EC, 5EC, 5.3EC, 5.5EC, 6EC, 8EC, 10WP

1.8EC, 3.6EC:sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cây có múi4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

4.3EC, 4.7EC, 5.3EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải10WP:nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt, cây có múi

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Sittomectin                3.6EC, 5.0EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam

 

 

 

 

Tập Kỳ

1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải

Viện Di truyền Nông nghiệp

 

 

 

 

Tigibamec

6.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Tiger five 5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH P-H

 

 

 

 

Tikabamec                      1.8EC, 3.6EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai

Công ty CP XNK

Thọ Khang

 

 

 

 

Tineromec

1.8EC, 3.6EC, 4.2EC

1.8EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều3.6EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN                   Hoàng Nông

 

 

 

 

Tungatin                           1.8 EC, 3.6 EC, 10EC

1.8EC:bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam3.6EC:sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều

10EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/  cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Vertimec

1.8 EC, 084SC

1.8EC:dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải

084SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

 

Vibamec                           1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC

1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam

3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

5.55EC:bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

 

Voi thai                          2EC, 2.6EC, 3.6EC,           4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 5.8EC, 6.2EC,  25WP

2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa2.6EC, 4.7EC, 25WP:sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu

5.8EC:nhện đỏ/ cam; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

6.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Voiduc

42EC, 58EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

 

Waba                                      1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, 10 WP, 18WP

1.8EC, 3.6EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu5.55EC, 10WP, 18WP:rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

 

Yomikendo

20WG, 38EC, 5.5ME

20WG, 5.5ME:Sâu cuốn lá/ lúa

38EC:Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

     2       

3808.10

Abamectin 1% + Acetamiprid 3%

Acelant

4EC

rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp, bọ trĩ/ bông; rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV                      An Hưng Phát

 

     3       

3808.10

Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l

Newtoc

250EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

     4       

3808.10

Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l), (7g/l), (25g/l), (36g/l)+

Alpha-cypermethrin 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (43g/l), (50g/l) (54g/l)

Shepatin

18EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC, 90EC

18EC, 36EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

50EC (48.5 g/l + 1.5g/l):sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

50EC (7g/l + 43g/l):bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá,

75EC:sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

90EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

     5       

3808.10

Abamectin 18 g/l + Alpha-cypermethrin 32g/l

Siutox 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

     6       

3808.10

Abamectin 18g/l (36g/l) +                   Alpha-cypermethrin 100g/l (100g/l)

B thai

118 EC, 136EC

118EC:sâu cuốn lá/ lúa136EC:nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

     7       

3808.10

Abamectin 25g/l +

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l

Fultoc super

550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức

 

 

 

 

Sacophos

550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

     8       

3808.10

Abamectin 3.5g/l (36g/l) +

0.1g/l (1g/l) Azadirachtin

Mectinsuper            3.6EC, 37EC

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

 

     9       

3808.10

Abamectin 3.5g/l (7g/l), (10g/l) + Azadirachtin 11.5g/l (18g/l), (26g/l)

 

Fimex

15EC, 25EC, 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

    10      

3808.10

Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%

Azaba

0.8EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

    11      

3808.10

Abamectin 35g/l (54g/l) + 1g/l (1g/l) Azadirachtin

Agassi

36EC, 55EC

36EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa55EC:bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

    12      

3808.10

Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l), 69g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l), (1g/kg)

Goldmectin

36EC, 42EC, 50EC, 70SG

36EC, 42EC, 50EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

70SG:sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Vật tư NN                   Hoàng Nông

 

    13      

3808.10

Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l

Vinup

40 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH

US.Chemical

 

    14      

3808.10

Abamectin 6 g/l +

Azadirachtin 1 g/l + Emamectin benzoate 5g/l

Elincol

12ME

sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP

ENASA Việt Nam

 

    15      

3808.10

Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) +Bacillusthuringiensisvar.kurstaki 1.9% (0.1%), (0.1%)

Kuraba

WP, 1.8EC, 3.6EC

WP:sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông1.8EC, 3.6EC:sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao

 

    16      

3808.10

Abamectin 0.9 % +Bacillusthuringiensisvar.kurstaki 1.1 %

ABT

2 WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

    17      

3808.10

Abamectin 1g/kg +Bacillusthuringiensisvar.kurstaki 19 g/kg

Akido

20WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

 

    18      

3808.10

Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l)+Bacillus thuringiensisvar. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l)

Atimecusa

20WP, 36EC, 54EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN                  Hoàng Nông

 

    19      

3808.10

Abamectin 0.18% +Bacillusthuringiensis0.2% (1010bt/g)

Tridan WP

sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa

Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành

 

    20      

3808.10

Abamectin 0.2 % + Beta-cypermethrin 0.8%

Smash

1EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

    21      

3808.10

Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l) (25g/l), (36g/l)  + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (50g/l), (54g/l)

Confitin

18 EC, 36EC

18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

50EC, 75EC, 90EC:Sâu xanh/ đậu xanh; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho

Công ty CP Hóa Nông                Mỹ Việt Đức

 

    22      

3808.10

Abamectin 18 g/l + Chlorantraniliprole 45g/l

Voliam targo 063SC

Sâu tơ/bắp cải

Syngenta Vietnam Ltd

 

    23      

3808.10

Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8%

Vibafos

15 EC

sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

    24      

3808.10

Abamectin 9 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 241g/l

Monifos                      250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

    25      

3808.10

Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l

Paragon 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Bailing International Co., Ltd

 

    26      

3808.10

Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%

Acek

50EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

    27      

3808.10

Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l

Cây búa vàng

190EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

    28      

3808.10

Abamectin 20 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265g/l

Furacarb 550EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

    29      

3808.10

Abamectin 25g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Cotoc 555EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN                     Hoàng Nông

 

 

 

 

Rotoc 555EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

    30      

3808.10

Abamectin 15g/l (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (505g/l) + Lambda-cyhalothrin 18g/l (25g/l)

Sixtoc 333EC, 555EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông

 

    31      

3808.10

Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l

Nongtac 150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

 

    32      

3808.10

Abamectin 0.2 % + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 24.3 %

Song Mã

24.5 EC

sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Vật tư và                 Nông sản Song Mã

 

    33      

3808.10

Abamectin 15 g/l + Deltamethrin 15 g/l + Fipronil 45 g/l

Thiocron 75EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

 

    34      

3808.10

Abamectin 36 g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Golcet 336EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

    35      

3808.10

Abamectin 30 g/l +

Emamectin benzoate 25g/l

Footsure 55EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH

Minh Thành

 

    36      

3808.10

Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (0.5g/kg), (27.5g/l), (35g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l(20g/l), (50g/kg), 27.5g/l (35g/kg)

Emalusa

10.2EC, 20.5EC, 50.5SG, 55EC, 70SG, 150SG

10.2EC, 20.5EC, 50.5SG:sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

55EC:Rệp bông/ xoài

70SG:Sâu tơ/ bắp cải

150SG:Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Vật tư NN                Hoàng Nông

 

    37      

3808.10

Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)

Divasusa

21EC, 38EC, 50WP, 56EC

 

21EC:bọ trĩ/ lúa21EC, 38EC, 50WP, 56EC:bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

Công ty CP Thuốc BVTV                 Việt Trung

 

    38      

3808.10

Abamectin 18g/l, (64g/l), (7.2%) +

Emamectin benzoate 10g/l, (1g/l), (4.0%)

Acprodi

28 EC, 65EC, 11.2 WP

28EC: sâu cuốn lá/ lúa

65EC: nhện đỏ/ vải

11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu

 

    39      

3808.10

Abamectin 20g/l (47 g/l), (40g/l), (55g/l), (47g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (10 g/l), (20g/l), (10g/l), ()20g/l)

Voi tuyệt vời

40EC, 57EC, 60EC, 65EC, 67EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH TM

Nông Phát

 

    40      

3808.10

Abamectin 30g/l  (36g/l), (36g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/kg)

B52duc 40EC, 56EC, 56SG

40EC, 56EC:nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

56SG:Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa

Công ty TNHH

Việt Đức

 

    41      

3808.10

Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l)

Sieufatoc

36EC, 50EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

    42      

3808.10

Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l(0.2g/l), (0.2g/l)

Sitto Password

36.2EC, 42.2EC, 54.2EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam

 

    43      

3808.10

Abamectin 37 g/l (55g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1g/l)

Newmexone

38EC, 56EC

38EC:Sâu phao/ lúa

56EC:Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Nông dược      Việt Hà

 

    44      

3808.10

Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate

Hải cẩu

3.0EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH                               Nông nghiệp Xanh

 

    45      

3808.10

Abamectin 3% +

Emamectin benzoate 2%

Daiwantin

5EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Taiwan Advance Science Co., Ltd.

 

 

 

 

Jia-mixper

5EC

sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

    46      

3808.10

Abamectin 33g/l (43g/l), (53g/l), (60g/l) +

Emamectin benzoate 5g/l (5g/l), (5g/l), (5g/l)

S-H Thôn Trang

3.8EC, 4.8EC, 5.8EC, 6.5EC

3.8EC, 4.8EC, 5.8EC:sâu cuốn lá/ lúa

6.5EC:sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM SX

ThônTrang

 

    47      

3808.10

Abamectin 8.45% +

Emamectin benzoate 1.54%

Abavec gold

9.99EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

    48      

3808.10

Abamectin 18g/l (33g/l) + Emamectin benzoate 2g/l (2g/l)

TC-Năm Sao

20EC, 35EC

bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

    49      

3808.10

Abamectin 20g/l +

Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l

Vdcpenalduc

145EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Đức

 

    50      

3808.10

Abamectin 0.8% + Etofenprox 5%

Sazin

5.8EC

sâu tơ/ bắp cải

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

    51      

3808.10

Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg)

Michigane

3G, 55SC, 800WG

3G, 800WG:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa55SC:sâu khoang/ lạc

Cali– Parimex Inc.

 

    52      

3808.10

Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l)

Scorpion

18 EC, 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   53     7

3808.10

Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + 15g/l Lambda-cyhalothrin

Calitoc 75EC

sâu cuốn lá/ lúa

Cali– Parimex. Inc.

 

    54      

3808.10

Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%

Abamix

1.45WP

bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nicotex

 

    55      

3808.10

Abamectin 10g/l (10g/l), (10g/l), (10g/l)  + Imidacloprid 98g/l (128g/l) (148g/l) (168g/l)

Talor

10.8EC, 13.8EC, 15.8EC, 17.8EC

10.8EC:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

13.8EC, 15.8EC, 17.8EC:rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

    56      

3808.10

Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l

Aba-plus

100EC

sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

 

 

 

Sieusauray

100 EC

sâu khoang/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

    57      

3808.10

Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l)

Nosauray

105EC, 120EC

105EC: rầy nâu/ lúa120EC:sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM

Nông Phát

 

    58      

3808.10

Abamectin 15g/l + Imidacloprid 90g/l

Emicide

105EC

sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

    59      

3808.10

Abamectin 18.5g/l (37g/l), (63g/l), (90g/kg), (108g/kg) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l), (9g/l), (18g/kg), (27g/kg)

Vetsemex

20EC, 40EC, 72EC, 108WG, 135WG

20EC,40EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

72EC:Sâu cuốn lá/ lúa

108WG: Sâu khoang/ lạc,  sâu cuốn lá/lúa

135WG:Sâu khoang/lạc

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

    60      

3808.10

Abamectin 0.4% (9 g/l), (15g/l), (18g/kg) + Lambda-cyhalothrin 1.6% (45 g/l), (60g/l), (72g/kg)

Karatimec

2EC, 54EC, 75EC, 90WG

2EC:sâu xanh/ lạc

54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

75EC:Sâu cuốn lá/ lúa

90WG:Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

    61      

3808.10

Abamectin 19g/l (38g/l), (9g/l), (48.5g/l), (18g/l), (36g/l)  +              Lambda - cyhalothrin 1g/l (2g/l), (27g/l) (1.5g/l), (32g/l), (39g/l)

Actamec

20EC, 40EC,36EC, 50EC, 50EC, 75EC

20EC, 40EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

36EC:Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

50EC(48.5g/l + 1.5g/l):Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

50EC (18g/l + 32g/l):Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

75EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

    62      

3808.10

Abamectin 0.2% (50g/l) + Matrine 2% (25g/l)

Abecyny

2.2 EC, 75EC

2.2 EC:bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam

75EC:Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX              Ngọc Yến

 

    63      

3808.10

Abamectin 1g/l (20g/l) + Matrine 5g/l (5g/l)

Ametrintox

6EC, 25EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Luckyler

6EC, 25EC

sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

    64      

3808.10

Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l

Aga

25 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH TM & SX                Gia Phúc

 

    65      

3808.10

Abamectin 20g/l (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)

Sudoku

22EC, 58EC

22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải

58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ

 

    66      

3808.10

Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%

Miktox

2.0 EC

bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP TM BVTV            Minh Khai

 

    67      

3808.10

Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%)

Tramictin

2.2EC, 4.5EC, 5.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

    68      

3808.10

Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Matrine 1g/l (1.5g/l)

Newlitoc

36EC, 50EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

    69      

3808.10

Abamectin 36g/l  (42g/l), (54g/l) + 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l) Matrine

Tinero

36.1EC, 42.2EC, 54.2EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

 

    70      

3808.10

Abamectin 36 g/l (54g/l) + Matrine 1 g/l (1g/l)

Kendojapane

37EC, 55EC

37EC:Sâu đục bẹ/ lúa

55EC:Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV             Việt Trung

 

    71      

3808.10

Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l

Amara

55 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

    72      

3808.10

Abamectin 1 g/kg + Methylamine avermectin 54 g/kg

Pompom 5.5WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và                 Nông sản Song Mã

 

    73      

3808.10

Abamectin 2% + Permethrin 7%

Dotimec

9EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

    74      

3808.10

Abamectin 40 g/l +

Permethrin 150 g/l

SBC-Thon Trang 190EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

    75      

3808.10

Abamectin 0.2% (20g/l) + Petroleum oil 24.3% (250g/l)

Đầu trâu Bihopper 24.5EC, 270EC

24.5EC:sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải

270EC:nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Bình Điền

MeKong

 

    76      

3808.10

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%

Koimire

24.5EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

 

Petis 24.5 EC

nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH TM Tùng Dương

 

 

 

 

Soka

24.5 EC

sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

    77      

3808.10

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%

Feat

25EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn

Công ty TNHH Công nghệ              Sinh học Khải Hoàn

 

    78      

3808.10

Abamectin 0.3% +

Petroleum oil 88%

Visober 88.3EC

Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

    79      

3808.10

Abamectin 0.5 % + Petroleum oil 24.5 %

Soka

25 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

 

Tikrice

25EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè

Công ty CP XNK

Thọ Khang

 

    80      

3808.10

Abamectin 0.3% (55g/l) + Petroleum oil 39.7%(5g/l)

Sword

40 EC, 60EC

40EC:bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam

60EC:nhện đỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

    81      

3808.10

Abamectin 5g/l (5g/l), (5g/l) + Petroleum oil 245g/l (295g/l), (395g/l)

Aramectin

250EC, 300EC, 400EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN                  Hoàng Nông

 

    82      

3808.10

Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l)

Blutoc

250EC, 360EC, 500EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

    83      

3808.10

Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (332g/l), (464g/l)

Sieulitoc

250EC, 350EC, 500EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

    84      

3808.10

Abamectin 1% + Petroleum oil 24%

Batas

25EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Sản phẩm               Công nghệ cao

 

    85      

3808.10

Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l

Aben

168EC

nhện đỏ/ chè, dưa hấu; nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, rầy chổng cánh/ cam

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

    86      

3808.10

Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l

Sieu fitoc

150EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông                Mỹ Việt Đức

 

    87      

3808.10

Abamectin 12 g/l +

Quinalphos 238 g/l

Acpratin

250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

    88      

3808.10

Abamectin 40 g/l +

Quinalphos 100 g/l

IQ-Thôn Trang

140EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

    89      

3808.10

Abamectin 20g/l + Spinosad 25 g/l

Aterkil

45 SC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

    90      

3808.10

Abamectin 10 g/kg +

Thiosultap-sodium (Monosultap) 950g/kg

Aba-top

960WP

 

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa; rầy bông/ xoài; rầy xanh/ chè

Công ty TNHH

Phú Nông

 

    91      

3808.10

Acephate                     (min 97%)

Anitox

40SC, 50SC

40SC:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Ansect

72SP

sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Appenphate

75SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam

 

 

 

 

Asataf

75SP

sâu xanh/ đậu tương

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

 

Binhmor

40EC

sâu đục thân,sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

BM Promax

75WP

rầy nâu/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

 

 

Lancer                               4G, 40EC, 50SP, 75SP, 97DF

4G: sâu đục thân/ mía, lúa40EC:rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa50SP:sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục quả/ đậu tương

75SP:rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa97DF:sâu cuốn lá/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Mace

75SP, 97SP

75SP:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều

97SP:sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

 

MO - annong

40SL, 50SP, 75SP, 300SL

40EC: bọ xít/ lúa

50SP, 75SP, 300EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Monster                        40 EC,75 WP

40EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè75WP:sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Mytox                                5H, 40EC, 75SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty  TNHH TM - DV              Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Orthene

75SP, 97Pellet

75SP:sâu khoang/ lạc97Pellet:rệp/ thuốclá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ cà chua

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

 

Song hy

75SP

sâu cuốn lá/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

 

Viaphate                   40EC, 75SP

40EC:sâu đục thân/ lúa

75SP:sâu xanh/ đậu tương

Công ty CP Thuốc sát trùng                 Việt Nam

 

    92      

3808.10

Acephate 400g/l (400g/l) +  Alpha - cypermethrin 10g/l (25g/l)

Acesuper

410 EC, 425EC

410EC:sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa425EC:sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

    93      

3808.10

Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%

Achony

35 WP

sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

    94      

3808.10

Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%

Acemida

51.8 SP

rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

    95      

3808.10

Acetamiprid                 (min 97%)

Actatoc

150 EC, 200 WP, 200EC, 350EC

150 EC, 350EC:rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ mía

200EC:rầy nâu/ lúa

200WP:rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Advice

3EC

bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Afeno

30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp           Việt Nam

 

 

 

 

Amender

200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Ascend

20 SP

bọ phấn/ dưa hấu,rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều, xoài

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

Cayman                      25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM              Nông Phát

 

 

 

 

Daiwance

200SP

rầy nâu/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd.

 

 

 

 

Domosphi

10SP, 20 EC

10SP:rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ đậu tương

20EC:rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP

Thanh Điền

 

 

 

 

Hotray

200SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong

 

 

 

 

Melycit 20SP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao

Công ty TNHH Nhất Nông

 

 

 

 

Mopride

20 WP

sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ chè

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

Mosflannong

30EC, 200WP, 300WP, 300SC, 600WDG

30EC:sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

300WP, 300SC, 600WDG: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Mospilan                          3 EC, 20 SP

3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp  cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu

Nippon Soda Co., Ltd

 

 

 

 

Motsuper

36WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

 

 

Nired 3 EC

bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Otoxes 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

 

Sadamir

200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Sếu đỏ

3 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

    96      

3808.10

Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l

Mospha

80 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP

Đồng Xanh

 

    97      

3808.10

Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg

Sieuray

250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá nông

Mỹ Việt Đức

 

    98      

3808.10

Acetamiprid 15%, (170g/kg), (170g/kg) (170g/kg)  + Buprofezin 35%, (380g/kg), (430g/kg) (480g/kg)

Asimo super

50WP, 550WP, 600WP,  650WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

    99      

3808.10

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 150g/kg

Ba Đăng

300WP

rầy nâu/ lúa, rệp muội/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

   100     

3808.10

Acetamiprid 20% + Buprofezin  20%

Penalty

40WP

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

   101     

3808.10

Acetamiprid 20% (22%), (24%) + Buprofezin  20% (25%), (30%)

Khongray

40WP, 47WP, 54WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM                Nông Phát

 

   102     

3808.10

Acetamiprid 20% +  Buprofezin 25%

Binova

45WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh

 

   103     

3808.10

Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg

Everest

500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

NamBộ

 

   104     

3808.10

Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg

Atylo

650WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

   105     

3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Rakotajapane

500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   106     

3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Isoprocarb 50 g/kg

Chesone 300WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                 Việt Trung

 

   107     

3808.10

Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg

Osioi

800.8WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

   108     

3808.10

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

Hugo

95SP

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Hốc Môn

 

   109     

3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg

Checsusa 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Quốc tế

Nhật bản

 

   110     

3808.10

Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%

Ecasi

20EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam

 

   111     

3808.10

Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l

Megashield

525EC

Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

   112     

3808.10

Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg

Mopride rubi 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

   113     

3808.10

Acetamiprid 20% +              Chlorpyrifos Methyl 30%

Mopride gold

50WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

   114     

3808.10

Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg

Acnal 400WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Thái Nông

 

   115     

3808.10

Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)

Dogent

3G, 50SC, 800WG

3G:sâu khoang/ lạc;  sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

50SC:rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

800WG:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   116     

3808.10

Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg)

Redpolo

15EC, 30WP, 300WP, 400WG, 820WG

15EC, 30WP, 820WG:sâu cuốn lá/ lúa

300WP: rầy nâu/ lúa

400WG: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

   117     

3808.10

Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2%

Sutin

5 EC

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP BVTV I TW

 

   118     

3808.10

Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg

Sachray

200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dươc

Việt Nam

 

   119     

3808.10

Acetamiprid 100g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Mã lục

150WP

rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

   120     

3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Vip super

300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

   121     

3808.10

Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l

Nongiahy

155SL

Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong

 

   122     

3808.10

Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Setusa

350WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang

 

   123     

3808.10

Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8%(16%)

Caymangold

33WP, 36WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   124     

3808.10

Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l

Sedox

200EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   125     

3808.10

Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg

Goldra

250WG

rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía

Công ty CP Nông dược              Việt Nam

 

   126     

3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

B-41 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

   127     

3808.10

Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg

Alfatac

600 WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   128     

3808.10

Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)700g/kg

Goldan 750 WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   129     

3808.10

Acrinathrin

(min 99.0%)

Rufast

3 EC

nhện đỏ/ chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   130     

3808.10

Alpha - cypermethrin                (min 90 %)

Ace

5 EC

sâu phao/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Alfacua

10 EC

sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Alfathrin

5EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

Alpha                                 5EC, 10EC, 10SC

5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa

10EC: sâu khoang/ lạc

10SC:bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu vẽ bùa/ cam

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

 

Alphacide                        50EC, 100EC, 170EC, 260EC

50EC:sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải100EC: bọ xít/ lúa, rệp/  cây có múi170EC, 260EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Alphan

5 EC

sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Altach 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/  lạc

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

 

Anphatox                      2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC

 

2.5EC: sâu đục thân/ lúa5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa25EW, 50EW:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê100SC:bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Antaphos                        25EC, 50EC, 100EC

25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa

50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

 

Bestox

5EC

bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương

FMC Chemical International AG

 

 

 

 

Bpalatox

25EC, 50EC, 100EC

25EC:bọ trĩ/ lúa50EC:sâu cuốn lá/ lúa

100EC:sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

 

Cyper - Alpha

5 ND

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV               Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Dantox

5 EC

bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Fastac 5 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

 

Fastocid

5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Fastphos 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Fentac

2.0 EC

sâu đục quả/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

 

FM-Tox

25EC, 50EC, 100EC

25EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

50EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê100EC:sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Fortac

5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

 

 

 

 

Fortox

25EC, 50 EC, 100EC

25EC, 50EC:sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

100EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV                   Ánh Dương

 

 

 

 

Motox                      2.5EC, 5EC, 10EC

2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh

10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Pertox

5 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Sapen - Alpha                    5 EC, 5EW

5EC:sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn5EW:sâu tơ/ rau cải

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Supertox                    25EC, 50EC, 100EC

50EC: sâu đục thân / lúa

25EC, 100EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali– Parimex. Inc.

 

 

 

 

Thanatox

5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

 

 

 

Tiper - Alpha

5 EC

bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn

Công ty TNHH - TM

Thái  Phong

 

 

 

 

Unitox

5 EC

bọ xít/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Vifast                               5EC, 10 SC

5EC:sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi10SC:bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

   131     

3808.10

Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg)

Soddy

430EC, 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

   132     

3808.10

Alpha - cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%), (65%)

Apphe

17EC, 40EC, 666EC

17EC:sâu đục thân/ lúa, ngô;  sâu xanh/ đậu tương; sâu đục quả/ bông vải40EC:sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê,bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su

666EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh

 

   133     

3808.10

Alpha - cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l)

Supertac

250EC, 500EC

250EC: sâu khoang/ lạc500EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   134     

3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l

Fitoc 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   135     

3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l)

VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC, 750EC

75EC: Bọ trĩ/ lúa

550WP:Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

650EC:Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

750EC:Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu vẽ bùa/cam; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

 

   136     

3808.10

Alpha-cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38%

Careman 40EC

Mọt đục cành/cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

   137     

3808.10

Alpha-Cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl

Agritoc 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

482g/l + Emamectin benzoate 18g/l

Filitox super 550EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   138     

3808.10

Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l (565 g/l), (440g/kg) + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg)

Spaceloft

300EC, 595EC, 600WP

300EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/cà phê

595EC:Nhện đỏ/ cam, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê

600WP: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

   139     

3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l + Indoxacarb 30g/l

Vitashield gold

600EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

   140     

3808.10

Alpha-cypermethrin 50 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l

Hiddink 630EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

   141     

3808.10

Alpha - cypermethrin  10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l)

Cyfitox

150EC, 200EC, 300EC

150EC, 200EC:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa300EC:rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   142     

3808.10

Alpha-Cypermethrin 25g/l + Dimethoate 400 g/l

Ablane 425EC

Kiến/ thanh long

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

   143     

3808.10

Alpha-cypermethrin 1% + Fenobucarb 40%

Hopfa

41EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

   144     

3808.10

Alpha-cypermethrin 30g/l + Fenobucarb 450g/l + Isoprocarb 50g/l

Sieugon 530EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

   145     

3808.10

Alpha-cypermethrin 100g/l (150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 150g/l (300g/kg)

Sieublack

350SC, 750WP

350SC:sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

   146     

3808.10

Alpha-cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l

Alphador

50EC

bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cam

Công ty CP

Long Hiệp

 

   147     

3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l + Imidacloprid 100g/l + Thiamethoxam 200g/l

Zap 350SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn

Điện Bàn

 

   148     

3808.10

Alpha-cypermethrin 50 g/l +Permethrin 5g/l+ Profenofos 30g/l

Ktedo 85EC

bọ trĩ/ lúa

 

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

   149     

3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l (100 g/l), (100g/l), (30g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l), (100g/l), 400g/l)

Kasakiusa 95EC, 130EW, 200EC, 430EC

95EC:Bọ trĩ/lúa

130EW, 200EC:Sâu cuốn lá/lúa

430EC:Sâu đục thân/lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

   150     

3808.10

Alpha - cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l

Profast

210EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

   151     

3808.10

Alpha – cypermethrin 30g/l (30g/l) + Profenofos 270g/l (570g/l)

Actatac

300EC, 600EC

300EC:sâu đục thân/ lúa

600EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

 

   152     

3808.10

Alpha-cypermethrin 30 g/l + Quinalphos 270 g/

Moclodan             300EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN                Hoàng Nông

 

   153     

3808.10

Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l

Focotoc

250EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   154     

3808.10

Amino acid

Amino 15SL

Rầy nâu/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN

Sinh Thành

 

   155     

3808.10

Amitraz

(min 97%)

Binhtac

20 EC

nhện đỏ/ cam

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Mitac

20 EC

nhện/ cây có múi

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

   156     

3808.10

Artemisinin

Visit

5 EC

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi

Công ty CP PAC

 

   157     

3808.10

Azadirachtin

Agiaza                              0.03 EC, 4.5EC

0.03EC:sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà4.5EC:sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Nông Hưng

 

 

 

 

Altivi

0.3EC

sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Aza  0.15 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Phan Lê

 

 

 

 

A-Z annong         0.03EC, 0.15EC, 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

0.03EC, 0.15EC:rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê.0.3EC:sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;  nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua0.6EC, 0.9EC:bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Bimectin

0.5EC

sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải xanh

Công ty TNHH TM – SX          Phước Hưng

 

 

 

 

Bio Azadi

0.3SL

bọ trĩ/ nho

Công ty TNHH CNSH

Điền Trang Xanh

 

 

 

 

Bizechtin

1.0EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Cây trồng

Bình Chánh

 

 

 

 

Boaza

0.6EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH Nông Duyên

 

 

 

 

Cittioke                            0.6EC, 0.9EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Nongfeng Agrochem Co., Ltd.

 

 

 

 

Goldgun                   0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV

GoldOcean

 

 

 

 

Hoaneem              0.03EC, 0.15EC, 0.3EC

sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi

Công ty CP Vật tư NN                Hoàng Nông

 

 

 

 

Jasper

0.3 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Kozomi

0.15EC, 0.3EC, 1EC

0.15EC:bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa0.3EC:sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài

1EC:rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

 

 

 

Minup

0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu,bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua

0.6EC, 0.9EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

 

Misec

1.0 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

 

 

 

 

Mothian

0.35EC,0.7EC

0.35EC:sâu tơ/ bắp cải

0.7EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy/ rau cải; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ thuốc lá; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP Nông nghiệp                Thiên An

 

 

 

 

Neem Nim Xoan Xanh green                           0.15 EC, 0.3 EC

0.15EC:ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè0.3EC:ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông

Doanh nghiệp Tư nhân TM             Tân Quy

 

 

 

 

Sarkozy                          0.3EC, 1EC, 1WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH Nông dược             Việt Hà

 

 

 

 

Sokotin                         0.3EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Phát triển NN               Việt Tiến Lạng Sơn

 

 

 

 

Super Fitoc                      3EC, 5EC, 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Trutat

0.32EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn

 

 

 

 

Vinaneem

2SL

bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi /chè; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; bọ trĩ, rệp sáp/ nho

Công ty TNHH

Kawa

 

 

 

 

Vineem

1500EC

rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

 

 

 

VSN 10AS

sâu cuốn lá/ chè

Công ty TNHH chè

Vina Suzuki

 

   158     

3808.10

Azadirachtin 1.5g/kg + Chlorfluazuron 200g/kg + Emamectin benzoate 5.5g/kg

Mig 18 270WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

   159     

3808.10

Azadirachtin 5g/l (7g/l), (9g/l) +  Emamectin benzoate 5g/l (7.5g/l), (9g/l)

Ramec

10EC, 15EC, 18EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   160     

3808.10

Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l) , (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l), (54.9g/kg)

Emacinmec

10.1EC, 20.1EC, 40.2EC, 55WSG

10.1EC, 20.1EC, 40.2EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam

55WSG:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

 

   161     

3808.10

Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66%

Agrimorstop

66.124EC

sâu khoang/ lạc

Agrimor IL LTD

 

   162     

3808.10

Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l

Lambada 5EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông         Lúa Vàng

 

   163     

3808.10

Azadirachtin 5g/l (7.5g/l), (10g/l) + Matrine 4g/l (7.5g/l), (10g/l)

Golmec

9EC, 15EC, 20EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   164     

3808.10

Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%

Biomax

1 EC

sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt

Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông

 

   165     

3808.10

Azocyclotin 100g/l (200g/kg) +

Flonicamid (min 98%) 260g/l (550g/kg)

Autopro

360SC, 750WP

360SC: nhện đỏ/ cam, rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

750WP:nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/ vải, rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

   166     

3808.10

Bacillus thuringiensisvar. aizawai

Aizabin WP

sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải

Công ty TNHH Sản phẩm               Công Nghệ Cao

 

 

 

 

Aztron                              DF 35000 DMBU

sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài

Doanh nghiệp Tư nhân TM              Tân Quy

 

 

 

 

Bathurin  S                           3 x 109- 5 x 109bào tử /ml

sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/ hoa

Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội

 

 

 

 

Map - Biti WP           50000 IU/mg

sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

 

Xentari                              35WDG

sâu tơ/ bắp cải,  sâu khoang/ nho

Valent BioSciences Corporation USA

 

   167     

3808.10

Bacillus thuringiensisvar. aizawai  32000IU (16000 IU) +Beauveria bassiana1 x 107bào tử/g +Nosema sp(nguyên sinh động vật có bào tử)

5 x 107bào tử/g

Cộng hợp

16 BTN, 32BTN

16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục cành/ chè.32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/ rau cải; sâu khoang/ rau húng; sâu vẽ bùa/ dưa chuột

Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM

 

   168     

3808.10

Bacillusthuringiensisvar.kurstaki

An huy                          (8000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

 

Biobit                               16 K WP, 32 B FC

sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh / bông vải

Forward International Ltd

 

 

 

 

Biocin                           16 WP, 8000 SC

16WP:sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/  đậu8000SC:sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Baolus                          50000 IU/mg WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH TM

Kim Sơn Nông

 

 

 

 

Comazol                (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

CrymaxÒ

35 WP

sâu tơ/ bắp cải

Cali– Parimex. Inc.

 

 

 

 

Đầu trâu Bicilus

18WP

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Bình Điền

MeKong

 

 

 

 

Delfin WG                           (32 BIU)

sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông

Certis USA

 

 

 

 

Dipel                             6.4DF

sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè

Valent BioSciences Corporation USA

 

 

 

 

Firibiotox - P             16000 IU/mg bột

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông

Viện Công nghiệp thực phẩm,            Hà Nội

 

 

 

 

Firibiotox - C                   3 x 109bào tử/ml           dịch cô đặc

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông

Viện Công nghiệp thực phẩm,             Hà Nội

 

 

 

 

Forwabit 16 WP, 32WP

sâu xanh/ bắp cải,  sâu ăn lá/ bông vải

Forward International Ltd

 

 

 

 

Halt 5% WP

(32000 IU/mg)

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh

 

 

 

 

Jiabat 15WDG,                    (50000 IU/mg) WP

15WDG:sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp(50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Kuang Hwa Bao

WP 16000 IU/mg

sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

 

MVP 10 FS

sâu tơ, sâu xanh/ rau

Cali– Parimex. Inc.

 

 

 

 

Newdelpel              (16000 IU/mg) WP,  (32000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WDG

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Shian

32 WP (3200 IU/mg)

sâu tơ/ rau thập tự

Công ty TNHH SX – TM – DV  Tô Đăng Khoa

 

 

 

 

Thuricide                     HP, OF 36 BIU

HP:sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

ÔF 36BIU:sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

Certis USA

 

 

 

 

Vbtusa                   (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

 

 

 

Vi - BT                    16000WP, 32000WP

16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa

32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

 

V.K

16 WP, 32 WP

sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau

Công ty CP BVTV I TW

 

   169     

3808.10

Bacillusthuringiensisvar. kurstaki  16.000 IU + Granulosis virus 108PIB

Bitadin WP

sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/  bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

   170     

3808.10

Bacillus thuringiensisvar. kurstaki1.6% + Spinosad 0.4%

Xi-men

2SC

bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

   171     

3808.10

Bacillus thuringiensisvar. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap - sodium (Nereistoxin) 54%

Olong

55WP

sâu xanh/ cải củ

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

   172     

3808.10

Bacillus thuringiensis. var.7216

Amatic                        (1010bào tử/ml) SC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

 

 

Pethian                     (4000 IU) SC

sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp              Thiên An

 

   173     

3808.10

Bacillus thuringiensisvar.  T 36

TP - Thần tốc         16.000 IU

sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH

Thành Phương

 

   174     

3808.10

Beauveria bassianaVuill

Beauveria

sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Biobauve

5DP

rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông

Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học

 

 

 

 

Biovip                            1.5 x 109bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa

Viện Lúa đồng bằng sông               Cửu Long

 

 

 

 

Muskardin

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

   175     

3808.10

Beauveria bassiana1 tỷ bào tử/ g +Metarhizium anizopliae0.5 tỷ bào tử/g

Trắng xanh BTN

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty Hợp danh SH NN

Sinh Thành

 

   176     

3808.10

Beauveria+Metarhizium+Entomophthorales

Bemetent                         2 x 109bào tử/g WP,                    2 x 109bào tử/g DP

bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy đen/ mía

Công ty hợp danh sinh học              nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM

 

   177     

3808.10

Bensultap (min 98%)

Pretiny 95WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH  TM - SX

Ngọc Yến

 

   178     

3808.10

Beta - Cyfluthrin           (min 96.2 %)

Bulldock                      025 EC

sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu tương; sâu xanh, rệp thuốclá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục  quả/ cà phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi; sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Notan 2.8EC

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Nicotex

 

   179     

3808.10

Beta - cyfluthrin 12.5g/l  + Chlorpyrifos Ethyl  250g/l

Bull Star

262.5 EC

bọ xít/ nhãn; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, ca cao, hồ tiêu; sâu khoang/ đậu tương, lạc, khoai tây, ca cao

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   180     

3808.10

Beta-cyfluthrin 35g/l + Chlorpyrifos Ethyl 535g/l + Imidacloprid 25g/l

Pustausa 595EC

Nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH An Nông

 

   181     

3808.10

Beta-cyfluthrin 90g/l + Imidacloprid 210g/l

Solomon

300 OD

bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Rệp/ngô; rệp sáp/cà phê, cam; bọ trĩ/xoài

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   182     

3808.10

Beta - Cypermethrin          (min 98.0 %)

Chix

2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp  cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Daphatox

35 EC

sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát

 

 

 

 

Nicyper

4.5 EC

sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Viserin

4.5 EC

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

   183     

3808.10

Beta-cypermethrin 50g/l, (200g/l), (10g/kg) + Buprofezin 50g/l, (10g/l), (300g/kg)

Okamex

100EC, 210SC, 310WP

100EC:sâu đục thân/ lúa

210SC, 310WP:rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

   184     

3808.10

Beta-cypermethrin 20g/l + Profenofos 500g/l + Thiamethoxam 50g/l

Akulagold 570EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung

 

 

   185     

3808.10

Benfuracarb                    (min 92 %)

Oncol                           3GR, 5GR, 20EC, 25WP

3GR: sâu đục thân/ lúa, mía5GR:sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê20EC, 25WP:bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê.

Otsuka Agritechno Co., Ltd

 

   186     

3808.10

Bifenthrin

(min 97%)

Talstar

10 EC

sâu khoang/ lạc

FMC Chemical International AG

 

   187     

3808.10

Buprofezin                   (min 98 %)

Annongaplau

100WP, 250WP, 250SC, 400SC, 400WDG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Anproud 70DF

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

 

Aperlaur

100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Apolo                      10WP, 25WP, 25SC,40WP

10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài40WP:rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

 

Applaud                         10WP, 25SC

10WP: rầy/ lúa, rầy xanh/ chè

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

Nihon Nohyaku Co., Ltd

 

 

 

 

Asmai

100WP, 250WP, 350WP, 500WG, 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Bombi

300WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

 

Bush 700DF

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

Butal

10 WP, 25WP

10WP:rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều

25WP:rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Butyl                          10WP, 40WDG, 400SC

10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Difluent                         10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

 

Encofezin               10WP, 25WP

10WP:rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

25WP:rầy nâu / lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

 

Hoptara

25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

Hello

250WP, 500WP

250WP:rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam

500WP:rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Lobby

10WP, 25WP

10WP:rầy nâu/ lúa25WP:rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Map – Judo

25 WP,800WP

25WP:rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

800WP:rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

 

Oneplaw 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

 

 

 

 

Pajero

30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Partin

25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH  - TM                       An Thịnh Phát

 

 

 

 

Profezin

10WP, 250WP, 400SC, 400SC

10WP, 400SC, 250WP:Rầy nâu/lúa

400SC:Bọ xít muỗi/chè

Công ty CP

Hốc Môn

 

 

 

 

Ranadi

10 WP,25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Sấm sét

25WP, 400SC

25WP:rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài400SC:rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

 

 

 

Thần công

25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM              Nông Phát

 

 

 

 

Tiffy Super                    500DF

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

HP

 

 

 

 

Tiksun

250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Nông Duyên

 

 

 

 

Uni-prozin

25WP

Rầy nâu/lúa

Phesol Industrial Co., Ltd

 

 

 

 

Viappla

10WP, 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

 

   188     

3808.10

Buprofezin 250 g/kg + Dinotefuran 10 g/kg +  Isoprocarb  200 g/kg

Sinevagold 460WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

   189     

3808.10

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

Abm

50EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

 

Penalty gold

50EC, 50WP

50EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

   190     

3808.10

Buprofezin 100 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 455g/l

Proact 555EC

Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả/cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

   191     

3808.10

Buprofezin 25% (150g/l)+ Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l)

U30-Thôn trang

30WP, 55EC

rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   192     

3808.10

Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l

Winter

635EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

   193     

3808.10

Buprofezin 120 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 495 g/l + Fipronil 35 g/l

ABM-gold 650EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

   194     

3808.10

Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l)

Bamper

450WP, 500EC

450WP: Rầy nâu/lúa

500EC:Sâu đục thân, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành

 

   195     

3808.10

Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50g/l

Clacostusa

600EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   196     

3808.10

Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg

Federo

740WP

Rầy nâu/ lúa

Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.

 

   197     

3808.10

Buprofezin 40% + Deltamethrin 5%

Mastercide

45SC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Sundat (S) Pte Ltd

 

   198     

3808.10

Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l

Dadeci EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   199     

3808.10

Buprofezin 25%+

Dinotefuran 5%

Apta

300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

   200     

3808.10

Buprofezin  7% + Fenobucarb 20 %

Applaud  - Bas              27 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

 

   201     

3808.10

Buprofezin 100g/l +

Hoptara2 600EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

 

Fenobucarb 500g/l

Roverusa

600EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

 

   202     

3808.10

Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l

Gold-cow 675EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

   203     

3808.10

Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg

Lugens top

300WP

rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

   204     

3808.10

Buprofezin 230 g/kg + Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 500g/kg

Fidanone 760WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

   205     

3808.10

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Admara

10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM                 Tân Thành

 

   206     

3808.10

Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%)

Gold Tress

10WP, 50WP

10WP:rầy nâu/ lúa

50WP:rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty CP Nông nghiệp

HP

 

   207     

3808.10

Buprofezin 6.7% (22%) + Imdacloprid 3.3% (17%)

Thần Công Gold

10WP, 39WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   208     

3808.10

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Imiprid 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

 

   209     

3808.10

Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%

Daiphat

30WP

rầy nâu, bọ trĩ/lúa

TaiwanAdvance Science

Co., Ltd

 

 

 

 

Uni-prozindor

30WP

Rầy nâu/lúa

Phesol Industrial Co., Ltd

 

   210     

3808.10

Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Cytoc

250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

   211     

3808.10

Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Ascophy

220WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

   212     

3808.10

Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)

VK.Superlau

25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG

25WP:Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

120WP:Rầy nâu/ lúa

250EC, 400SC, 750WG:Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

 

   213     

3808.10

Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%

IMI.R4

40WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Thanh Điền

 

   214     

3808.10

Buprofezin  250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Efferayplus

275WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH                                Nông nghiệp Xanh

 

   215     

3808.10

Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Map spin

350WP

rầy nâu/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

 

   216     

3808.10

Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Wegajapane

450WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   217     

3808.10

Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Diflower

600WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Điện Bàn Nam Bộ

 

   218     

3808.10

Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Babsax 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

   219     

3808.10

Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +

Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)

Iltersuper

380SC, 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

   220     

3808.10

Buprofezin 105g/kg, (150g/kg), (6g/kg), (200 g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (150g/kg), (5g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (50g/kg), (429g/kg), (400 g/kg)

Actaone

185WP, 350WG, 440WP,  800WP

185WP, 350WG, 800WP:rầy nâu/ lúa

440WP:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

   221     

3808.10

Buprofezin  5.0 % + Isoprocarb 20.0 %

Applaud - Mipc               25 SP

rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

 

Apromip

25WP

rầy nâu/ lúa,rầy xanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

Jabara

25WP

rầy nâu/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

   222     

3808.10

Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%

Superista

25EC

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm              Công Nghệ Cao

 

   223     

3808.10

Buprofezin 350g/kg +

Lambda-cyhalothrin 30g/kg + Nitenpyram 300g/kg

Goldcheck 680WP

Bọ xít/ vải

Công ty TNHH An Nông

 

   224     

3808.10

Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %

Jia-ray

15WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Quada

15WP

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

 

   225     

3808.10

Buprofezin 250 g/kg + Thiamethoxam 50 g/kg

Acme 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

   226     

3808.10

Buprofezin 269 g/kg (449 g/kg), (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/kg (1g/kg), (450g/kg)

Aplougent 270WP, 450WP, 500WP

270WP, 450WP:Rầy nâu/lúa

500WP:sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

   227     

3808.10

Carbaryl

(min 99.0 %)

Baryl annong                 85 BTN

sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Carbavin

85 WP

rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

 

Comet

85 WP

rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

 

 

Forvin

85 WP

sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Forward International Ltd

 

 

 

 

Para

43 SC

sâu đục quả/ nhãn

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Saivina

430 SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Sebaryl

85 BHN

rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/  đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Sevin                              43 FW, 85 WP

43FW:ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi85WP:rầy/  cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   228     

3808.10

Carbosulfan

(min 93%)

Alfasulfan

5 G

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

Afudan

3G, 20 SC

3G:sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê20SC:sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

 

Carbosan

25 EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

 

 

 

 

Coral

5G,200SC

5G:sâu đục thân/ lúa

200SC:rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM

ACP

 

 

 

 

Dibafon

5G, 200SC

5G:tuyến trùng/ mía200SC:rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược

Điện Bàn Nam Bộ

 

 

 

 

Marshal                              3G, 5G, 200SC

3G:sâu đục thân/ mía5G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê

FMC Chemical International AG

 

 

 

 

Vifu - super

5 GR

tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

   229     

3808.10

Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l

Sulfaron

250EC

Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo/ lúa; sâu xanh láng/ lạc,

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

   230     

3808.10

Carbosulfan 200 g/l +

Chlorpyrifos Methyl 400g/l

Bop 600EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH ADC

 

   231     

3808.10

Cartap

(min 97%)

Alfatap                       10G, 95SP

10G:sâu đục thân/ lúa95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty  TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

Badannong                    4GR, 10GR, 95SP

4GR:sâu đục thân/ lúa10GR:sâu đục thân/ lúa, mía95SP:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Bazan

5H

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Cardan 95 SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

 

Caral

95 SP

sâu đục thân/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

 

Dantac

50G, 100G, 500SP, 950SP

50G, 100G, 500SP:sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

950SP:sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Gà nòi                             4G, 95SP

4G:sâu đục thân/ lúa95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Jiatap

95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Ledan

4G, 10 G, 95SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình Phương

 

 

 

 

Longkick 50SP

sâu đục thân/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

 

 

 

Nicata 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Padan                              4G, 50SP, 95SP

4G:sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa50SP:sâu đục thân/ lúa, ngô,mía; rầy xanh/ chè95SP:sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc

Sumitomo Chemical Co., Ltd

 

 

 

 

 

Patox                               4G, 50SP, 95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Supertar 950 SP

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Wofadan                         4G, 50G, 95BHN, 100G, 500SP

4G:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa50G, 100G, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa95BHN:sâu đục thân lúa, ngô

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Vicarp                             4GR, 95SP

4GR:sâu đục thân/ lúa95WP:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

   232     

3808.10

Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg

Abagent

500WP

sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông                       Mỹ Việt Đức

 

   233     

3808.10

Cartap 75% +

Imidacloprid 10%

Nosau

85WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   234     

3808.10

Cartap 4 %  + Isoprocarb 2.5 %

Vipami

6.5 GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

   235     

3808.10

Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg

Wofagent

500WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   236     

3808.10

Cartap 45% +

Thiamethoxam 1%

Natera

46% SG

sâu đục thân /lúa

Syngenta Vietnam Ltd

 

   237     

3808.10

Celastrus angulatus

Agilatus

1EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông

 

 

 

 

Emnus

1EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

   238     

3808.10

Chlorantraniliprole

(min 93%)

DuPontTMPrevathon®0.4GR, 5SC, 35WG

0.4GR:sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc,

35WG:sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

 

   239     

3808.10

Chlorantraniliprole 20% (100g/l) +  20% (200g/l) Thiamethoxam

Virtako

40WG, 300SC

40WG:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô

300SC:bọ nhảy/ rau cải, rệp/ cà chua

Syngenta Vietnam Ltd

 

   240     

3808.10

Chlorfenapyr

Secure

10EC, 10SC

10EC:sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi , sâu cuốn lá/ lúa

10SC:nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

   241     

3808.10

Chlorfluazuron            (min 94%)

Alulinette

50EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Atabron 5EC

sâu tơ/ bắp cải

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd

 

 

 

 

Atannong

50EC,50SC

50EC:sâu phao/ lúa

50SC:sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Cartaprone

5 EC

sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

   242     

3808.10

Chlorfluazuron 150g/kg  + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg + Fipronil 250 g/kg

Kampon 600WP

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN

ADI

 

   243     

3808.10

Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l

AK Dan 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

   244     

3808.10

Chlorfluazuron 2g/l +

Emamectin benzoate 40g/l

Futoc 42EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức

 

   245     

3808.10

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l), (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l), (40g/kg)

Director

70EC, 140EC, 140WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Khánh Phong

 

   246     

3808.10

Chlorfluazuron 50 g/l + Emamectin benzoate 30 g/l

Ammeri 80EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH                                Nông nghiệp Xanh

 

   247     

3808.10

Chlorfluazuron 100g/l + 40g/l

Emamectin benzoate

Alantic 140SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

NamBộ

 

   248     

3808.10

Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l

Luckystar 260EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rầy chổng cánh/cam

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

   249     

3808.10

Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+                       Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg)

Chief

9.9G, 260EC, 520WP

9.9G:rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa

260EC, 520WP:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH

ADC

 

   250     

3808.10

Chlorfluazurron 200g/kg + Fipronil 300g/kg + Imidacloprid 250g/kg

Goodtrix 750WP

Nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH An Nông

 

   251     

3808.10

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg

TT oxys 650WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

   252     

3808.10

Chlorfluazuron 300g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 430g/kg

Onecheck 780WP

Bọ xít/ vải

Công ty TNHH An Nông

 

   253     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl        (min 94 %)

Acetox 40EC

Sâu đục thân / lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

 

Alocbale

40EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao

 

 

 

 

Anboom 40EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Arusa

480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

 

Bonus 40 EC

rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Bullet

48 EC

sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

 

Chlorban                         20 EC, 48EC

20EC: sâu cuốn lá/ lúa48EC:rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Forfox

250EC, 400EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Genotox

48EC,55.5EC

48EC:sâu xanh da láng/ đậu tương

55.5EC:sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược

Điện Bàn Nam Bộ

 

 

 

 

Hoban 30EC, 500EC

30EC:sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

500EC:bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

 

Lorsban                          15G, 30EC, 40EC,  75WG

15G:sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô30EC:sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/  đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê

40EC:mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê75WG:sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cam

Dow  AgroSciences B.V

 

 

 

 

Mapy

48 EC

rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

 

Maxfos

50 EC

rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí

 

 

 

 

Medomor 40EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Asiagro Pacific Ltd

 

 

 

 

Mondeo

40EC, 60EC

40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc60EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ

 

 

 

 

Noviphos 48EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

 

Nycap

15G, 48EC

15G:rệp sáp rễ/ cà phê, rệp sáp/ bưởi

48EC:sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô

Công ty TNHH TM & SX              Ngọc Yến

 

 

 

 

Pro-tin 480EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH P - H

 

 

 

 

 

Pyrinex

20 EC

sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa, na, cà phê

Makhteshim Chemical Ltd

 

 

 

 

Pyritox

200EC, 400EC, 480EC

200EC, 400EC:sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê480EC:rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Sanpyriphos                  20EC, 48EC

20EC:sâu đục thân/ lúa48EC:sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

 

 

 

 

Sargent 6G

sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa, mối/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Sieu Sao E

500WP

sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

 

Termicide

40EC

rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

 

 

 

Tricel 20EC

sâu xanh/ đậu tương

Excel Crop Care Limited

 

 

 

 

Tipho-sieu

400EC

sâu cuốn lá/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Thái Phong

 

 

 

 

Virofos

20EC, 50EC

20EC:rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê

50EC:Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

 

 

 

 

Vitashield                      18EC, 40EC

18EC: sâu đục thân/ lúa40EC: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

   254     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l + Cypermethrin 25g/l

Stopinsect 275EC

sâu đục bẹ/ lúa

 

Công ty CP Nông dược

Đại Nông

 

   255     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l  +  Cypermethrin  25g/l

Nurelle D

25/2.5 EC

 

sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Dow  AgroSciences B.V

 

   256     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl  42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l)

Triceny

50EC, 595EC, 705EC, 760EC

50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ na, cà phê

595EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

705EC: Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

 

   257     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%), (550g/l)+ Cypermethrin  5% (10%), (150g/l)

Docytox

40EC, 60EC, 700EC

40EC: sâu đục thân/ ngô60EC: sâu cuốn lá/ lúa

700EC:rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

   258     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg (580g/l) + Cypermethrin 50g/kg (100g/l)

Aseld

450EC, 680EC

450EC:rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc, sâu ăn lá/ nhãn

680EC:rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH - TM                  Thái Nông

 

   259     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l  (50g/l) Cypermethrin

Subside

505EC, 585EC

505EC:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê

585EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty  TNHH - TM

ACP

 

   260     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59%

Bintang

50.49EC

Sâu đục thân/ lúa

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

 

   261     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 45 g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg), (500g/l), (600g/l) + Cypermethrin 50 g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l), (60g/l)

Cadicone

95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 560EC, 660EC

95EC:Bọ trĩ/ lúa

200EC, 400EC:Sâu cuốn lá/ lúa

560EC, 450WP: Sâu đục thân/ lúa

660EC:Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                 Việt Trung

 

   262     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%), (50%), (55%)  + Cypermethrin 5% (1%), (5%), (5%)

Tungcydan

30EC, 41EC, 55EC, 60EC

30EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâuxanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô

41EC:mối/ cà phê, hồ tiêu55EC:sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp, rệp muội/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

   263     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l (530g/l) + Cypermethrin 50 g/l (55g/l)

Victory

300EC, 585EC

300EC:Rệp/ mía

585EC:Rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

   264     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin5%

Clothion

55EC

sâu đục quả/ đậu tương, sâu róm/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ hồ tiều

Công ty CP Thanh Điền

 

   265     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l

God

550EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

 

 

 

Supraxong 550EC

Sâu đục thân/lúa

Côg ty TNHH MTV TM

Hoàng Kim Bảo

 

 

 

 

Lion super

550EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

P-H

 

 

 

 

Trusul

550EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH VT BVTV

Phương Mai

 

 

 

 

Wusso

550EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BMC

 

   266     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l)

Serpal super                 550EC, 585EC, 600EC

550EC:Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

585EC, 600EC:Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH BVTV                An Hưng Phát

 

   267     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l), (560g/l) + Cypermethrin 200g/l (227g/l), (239g/l)

Đại Bàng Đỏ

700EC, 777EC, 799EC

700EC:sâu đục bẹ,rầy nâu/ lúa; rệp sáp/vải

777EC:rầy nâu/ lúa

799EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM              Nông Phát

 

   268     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l), (500g/l), (650 g/l), (650g/l), (650g/l)  + Cypermethrin 55g/l (105), (150g/l), (205g/l), (250g/l), (130g/l) (150g/l), (200g/l)

Pertrang

55.5EC, 605EC, 650EC, 705EC, 750EC, 780EC, 800EC, 850EC

55.5EC:sâu đục thân/ ngô

605EC, 705EC:sâu đục bẹ/ lúa

650EC, 750EC:sâu đục bẹ/ lúa

780EC, 800EC, 850EC:Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   269     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 60g/l

Rầyusa

560EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú

 

   270     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

Cáo sa mạc

700EC

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông gia

 

   271     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/kg) + Cypermethrin 200 g/l (200g/kg)

Tadagon 700EC, 700WP

700EC:Rầy nâu, sâu keo, sâu phao/lúa; rệp sáp/cà phê

700WP:Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

   272     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 53.0%  + 5.5 % Cypermethrin

Dragon

585 EC

rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

   273     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l (590g/l) + Cypermethrin 55 g/l (110g/l)

Dragoannong

585EC, 700EC

585EC:Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh

700EC:Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

   274     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l

Ca - hero 585EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Sairifos 585 EC

sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ xoài; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV  Sài Gòn

 

 

 

 

Tigishield 585EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

 

Wavotox

585 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

 

   275     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Uni-dowslin 55EC

Sâu cuốn lá/lúa

Phesol Industrial Co., Ltd

 

   276     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%

Daiethylfos

60EC

sâu cuốn lá/ lúa

TaiwanAdvance Science

Co., Ltd

 

   277     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 50g/l

F16 600EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

 

Jia-cyfos

600EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

   278     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 15%

Laxytox

70EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An

 

   279     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/l

Fotoc 600EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   280     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l

Penny 700EC

rầy nâu/ lúa

Công ty THHH TM                            An Thịnh Phát

 

   281     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + 50g/l Cypermethrin +

Emamectin benzoate 10g/l

Acgoldfly

560EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

   282     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50 g/l

Snatousamy

605EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   283     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (10g/l), (100g/kg), 100g/l, (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg), (25g/l), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (10g/l), (400g/l), (26g/l)

Cygold 60G, 95EC, 200EC, 225WP, 225EC, 445EC, 666EC

 

60G, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa

95EC: Bọ trĩ/ lúa

200EC, 225WP: Sâu cuốn lá/ lúa

225EC:rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

   284     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Fiphos 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

 

 

 

Goldphos

555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Rockest

555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   285     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Etofenprox 200 g/l

Godsuper

600EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rầy bông/xoài; sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

   286     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%

Visa

5 GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

   287     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l + Fenobucarb 300 g/l

Rockfos 550EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   288     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 200 g/l + Fenobucarb 400 g/l

Babsac 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

   289     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300 g/l

Fenfos 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

   290     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg + Fipronil 1.5g/kg

Wellof 3GR

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

   291     

3808.10

Chlorpyrifos ethyl  200g/l + Imidacloprid 20g/l

Fidur 220EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

 

   292     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)

Losmine

5G, 66WP, 250EC

5G:rệp sáp/ hồ tiêu

66WP:sâu cuốn lá/ lúa

250EC:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải

Công ty CP

Đồng Xanh

 

   293     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (450g/l), (450g/kg) + Imidacloprid  50g/l (150g/l), (150g/kg)

Pro – per

250 EC, 600EC, 600WP

250EC:sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài

600EC, 600WP:rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   294     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (570g/l), (720g/kg) + Imidacloprid  50g/l (25 g/l) (57.7g/kg)

Usagrago

250EC, 595EC, 777.7WP

250EC:sâu cuốn lá/ lúa

595EC:Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; âu xanh da láng/đậu xanh

777.7WP:Bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

   295     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 48% (480g/l) + Imidacloprid 7% (70g/l)

Dizorin super

55EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

   296     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%) + Imidacloprid 7% (20%)

Repny

12H, 65WP

12H:sâu đục thân/ lúa

65WP:rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

   297     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 490 g/l + Imidacloprid 105 g/l

Osakajapane

595EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   298     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30 g/kg

Caster 630WP

Rầy nâu/ lúa

Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.

 

   299     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l)

Monofos

250EC, 500EC

sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

   300     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 240 g/l (480g/l) + Lambda-cyhalothrin 10g/l (20g/l)

Pyrifdaaic 250EC, 500EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

   301     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 450 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

Endo-gold

500EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu

 

   302     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 475 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Chlorphos 500EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   303     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

Centerfly 600EC

Sâu đục bẹ/ lúa

Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.

 

   304     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin 100g/l

Disulfan 600EC

Rầy nâu/lúa

Changzhou Pesticide Group Co., Ltd

 

   305     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l

Novas super

650EC

Sâu xanh da láng/ đậu tương ; rầy nâu/lúa

Công ty CP

Nông Việt

 

   306     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 5%, (10%),(500g/l), (500g/kg)  + Permethrin 1%, (2%), (100g/l), (100g/kg)

Tasodant

6G, 12G, 600EC, 600WP

6G:rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê

12G:sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê

600WP:sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa;  rệp sáp/ cà phê

600EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

ADC

 

   307     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85 g/l

Dagronindia 585EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   308     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125 g/kg

Scheccusa 625EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   309     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 300g/kg

Okachi 800WP

 

Sâu đục thân/ lúa

Bailing International Co., Ltd

 

   310     

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 25% (500g/l) + Trichlorfon 25% (250g/l)

Medophos

50EC, 750EC

50EC:sâu xanh/ đậu xanh

750EC:Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông                 Mỹ Việt Đức

 

   311     

3808.10

Chlorpyrifos Methyl

(min 96%)

Monttar                           3 GR, 7.5EC, 20 EC, 40EC

3GR:sâu đục thân/ ngô

7.5EC, 20EC:sâu cuốn lá/ ngô40EC:sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Vật tư NN                     Hoàng Nông

 

 

 

 

Sago - Super                   3 G,  20EC

3G: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve sầu/ cà phê,sâu đục bắp/ ngô20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Sieusao

40EC

sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê 

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

 

Taron

50 EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu

Map  Pacific  PTE Ltd

 

   312     

3808.10

Chromafenozide

(min 91%)

Phares                           50 EC, 50SC

sâu xanh da láng/ đậu tương

Nippon Kayaku Co., Ltd

 

   313     

3808.10

Clinoptilolite

Map Logic

90WP

tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu, thanh long

Map Pacific Pte Ltd

 

   314     

3808.10

Clofentezine                  (min 96%)

MAP Oasis

10WP

nhện đỏ/ cam

Map Pacific PTE Ltd

 

   315     

3808.10

Clothianidin

(min 95%)

Dantotsu

16 WSG, 0.5G, 20SC, 50WDG

16WSG:rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

0.5G, 20SC, 50WDG:Rầy nâu/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd

 

 

 

 

 

Tiptof 16SG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Á Châu

 

   316     

3808.10

Cnidiadin

Hetsau

0.4 EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP Trường Danh

 

   317     

3808.10

Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l

ConSupra

050 EC

rệp vảy/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   318     

3808.10

Cypermethrin                (min 90 %)

Andoril                         50 EC, 100EC, 250EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài

250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

 

Appencyper              10EC, 35EC

10EC:sâu xanh/ đậu tương35EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam

 

 

 

 

Arrivo                             5EC, 10EC, 25EC

5EC:bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa;sâu xanh da láng/ đậu tương10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/  đậu tương

FMC Chemical International AG

 

 

 

 

Biperin

50EC, 100EC,  250EC

50EC:bọ xít/ lúa

100EC:sâu cuốn lá/ lúa

250EC:sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

 

Carmethrin                    5EC, 10EC, 25EC

5EC:sâu cuốn lá/ lúa10EC:bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa25 EC:bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Cymerin                          5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ,sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

10EC:sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải25EC:bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Cymkill                         10EC, 25EC

10EC:bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải25EC:sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông vải

Forward International Ltd

 

 

 

 

Cyper  25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

 

Cyperan                          5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC:sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều10EC:sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài25EC:sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Cyperkill                          5 EC, 10EC, 25EC

5EC:sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây;  sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải25EC:rầy xanh, sâu cuốn lá/  lúa; bọ xít/ vải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây

Agriphar S.A. Belgium

 

 

 

 

Cypermap                     10 EC, 25 EC

10EC:sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài

25EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê; kiến/ thanh long

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

 

Cypersect                        5 EC, 10 EC

5EC:sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê10EC:bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu

Agrimatco Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

 

Cyrux                              5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ xít/ lúa10EC: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp/  cà phê25EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Dibamerin                       5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC, 25EC:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam10EC:sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Dosher

25EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Indicy

25EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

 

Nitrin 10EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

NP-Cyrin super

100EC, 250EC, 200EC, 480EC

100EC:sâu keo, sâu cuốn lá lúa;  sâu đục quả/ xoài

200 EC:bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ vải

250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu xanh/ đậu tương480EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát

 

 

 

 

Pankill

5EC, 10EC, 25EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

 

 

 

Power  5 EC

bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

 

Pycythrin

5 EC

sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài

Forward International Ltd

 

 

 

 

Ralothrin

20 E

sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Rallis India Ltd

 

 

 

 

SecSaigon                         5 EC, 5ME, 10EC,  10ME, 25EC, 30EC, 50EC

5EC:rệp/ cây có múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa5ME, 10ME:sâu tơ/ bắp cải

10EC:nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa25EC:sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa30EC:sâu khoang/ ca cao50EC:rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Sherbush                         5ND, 10ND, 25ND

5ND:sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

10ND: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa,rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

25ND: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Sherpa

10EC, 25EC

10EC:sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải

25EC:sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ lạc, đậu tương

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Shertox                            5EW, 5 EC, 10EW,            10 EC, 25 EC, 25EW, 50EC

5EW, 50EC:sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê10EW:rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc10EC: bọ xít/ lúa

25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

25EW:sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Somethrin 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

P-H

 

 

 

 

Southsher                   5EC, 10EC, 25EC

5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc10EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Superrin                   50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC

50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa100EC:bọ trĩ/ lúa150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali– Parimex. Inc.

 

 

 

 

Tiper                             10 EC, 25 EC

10 EC: sâu keo/ lúa25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều

Công ty TNHH – TM

Thái  Phong

 

 

 

 

Tornado                         10 EC, 25EC

10EC:sâu cuốn lá/ lúa, ruồi đục quả/ xoài25EC:sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

 

 

Tungrin                     5EC, 10EC, 25EC, 50EC

5EC:sâu đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê

10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/ đậu tương

25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Ustaad                               5 EC, 10 EC

5EC:rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa10EC:sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Visher                              10EW, 25EC, 25EW, 50EC

10EW:sâu cuốn lá, sâu phao/ lúa, sâu xanh/ cà chua, thuốclá; rệp/ cây có múi

25 EW: sâu xanh/ cà chua, thuốclá; sâu phao/ lúa; rệp/ cây có múi

25EC: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài

50EC:sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 

 

 

Waja 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

 

 

Wamtox                        50EC, 100EC, 250EC, 500EC

50EC, 500EC: sâu khoang/ lạc100EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều;sâu khoang/ lạc250EC: bọ xít/ vải,sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

   319     

3808.10

Cypermethrin 2% + Dimethoate 8%

Cypdime (558)             10 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty  CP TM và XNK          Thăng Long

 

   320     

3808.10

Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0%

Nitox

30 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều

Công ty CP

Nicotex

 

   321     

3808.10

Cypermethrin 3 % + Dimethoate 37 %

Diditox

40 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

   322     

3808.10

Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 %

Fastny

45EC

sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX               Ngọc Yến

 

   323     

3808.10

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l

Dizorin

35 EC

bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

    324     

3808.10

Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10 % (200g/l) + Fenvalerate 3% (30g/l)

Antricis

15 EC, 250EC

15EC:bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi250EC:sâu đục quả/ cà phê, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

   325     

3808.10

Cypermethrin 2.6%  + Fenitrothion 10.5%  + Fenvalerate 1.9%

TP - Pentin

15 EC

 

rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Thành Phương

 

   326     

3808.10

Cypermethrin 260g/l + Indoxacarb 140g/l

Millerusa 400SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   327     

3808.10

Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %

Metox  809

8 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Nicotex

 

   328     

3808.10

Cypermethrin 3 % + Malathion 42 %

Macyny

45 EC

sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

   329     

3808.10

Cyromazin 25% + Monosultap 50%

Hotosin 75WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông              Á Châu

 

   330     

3808.10

Cypermethrin  30 g/l + Phosalone 175 g/l

Sherzol

205 EC

sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốclá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

   331     

3808.10

Cypermethrin 6.25% + Phosalone 22.5 %

Serthai 28.75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

 

   332     

3808.10

Cypermethrin 40 g/l + Profenofos  400 g/l

Forwatrin C

44 WSC

bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài

Forward International Ltd

 

 

 

 

Polytrin  P

440 EC

sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

Syngenta Vietnam Ltd

 

   333     

3808.10

Cypermethrin 40g/kg + Profenofos 400g/kg

Acotrin

440EC

nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH – TM                 Thái Nông

 

   334     

3808.10

Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20 %

Kinagold

23 EC

sâu xanh/ thuốclá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/  đậu xanh, xoài; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

   335     

3808.10

Cypermethrin 5 %, (10%) + Quinalphos 20 %, (40%)

Tungrell

25 EC, 50EC

25EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu ăn lá/ sầu riêng

50EC:Sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân, ện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc;sâu xanh/đậu xanh; sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

   336     

3808.10

Cyromazine

Ajuni

50WP

dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Chip

100 SL

sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Newsgard

75 WP

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Nôngiahưng

75WP

Sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH – TM

Thái Phong

 

 

 

 

Trigard                          100 SL

dòi đục lá/ dưa chuột

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai

 

   337     

3808.10

Dầu botanic + muối kali

Thuốc sâu sinh học Thiên Nông

1 DD

sâu tơ/ bắp cải, rau cải

Công ty Hóa phẩm

Thiên nông

 

   338     

3808.10

Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%

GC - Mite

70DD

rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Doanh nghiệp Tư nhân TM             Tân Quy

 

 

   339     

3808.10

Deltamethrin

(min 98 %)

Appendelta                   2.8 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam

 

 

 

 

Bitam 2.5 EC

bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

BM Delta

2.8 EC

rệp/ cam

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

 

 

Daphacis

25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát

 

 

 

 

Decis                            2.5EC, 25 tab, 250WDG

2.5EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam

25tab:bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau, cây có múi; sâu khoang/ rau cải, lạc250WDG:sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Dersi-s

2.5SC, 2.5EC

2.5SC:sâu đục quả/ xoài

2.5EC:bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Delta

2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV            Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Deltaguard

2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ nhãn; sâu đục quả/ cà phê, xoài

Gharda Chemicals Ltd

 

 

 

 

Deltox

2.5 EC

rệp sáp/ cam

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Discid

25EC

sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Meta

2.5 EC

sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

Shieldmate 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

 

 

 

Supercis 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Toxcis

2.5EC, 2.5SC

2.5EC:sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa2.5SC:sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Videci

2.5 EC

sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

 

Wofacis

25 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   340     

3808.10

Deltamethrin 1.0% + Fipronil 2.5%

Samourai

35 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   341     

3808.10

Deltamethrin 25 g/l + Fipronil 50g/l

Exkalux 75SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN                     Hoàng Nông

 

   342     

3808.10

Deltamethrin 10g/l +

Indoxacarb 150g/l

Ebato 160SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

ENASA Việt Nam

 

   343     

3808.10

Deltamethrin 100g/l + Thiacloprid 147g/l

Fuze 24.7SC

Rệp muội/cà phê; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, ry nâu/ lúa,

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

   344     

3808.10

Diafenthiuron

(min 97 %)

Detect

50WP

nhện đỏ/ cam

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Kyodo 25SC, 50WP

25SC:Nhện đỏ/cam

50WP:Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH BMC

 

 

 

 

 

Pegasus

500 SC

 

sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai

 

 

 

 

Pesieu

500SC

sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Sun-fen

500SC

sâu tơ/ bắp cải

Sundat (S) PTe Ltd

 

   345     

3808.10

Diazinon

(min 95 %)

Agrozinon

60 EC

sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

 

Azinon

50 EC

sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Basitox

40EC

bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Basutigi                        10 H, 40ND, 50ND

10H, 50ND:sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/  lạc40ND:sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Binhnon 40 EC

bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/ nhãn

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Cazinon                         10 H, 40ND, 50ND

10H:sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô, ve sầu/ cà phê

40ND:sâu đục thân/ lúa50ND:sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Danasu

10 G, 40EC, 50EC

10G:sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

40EC:sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa

50EC:sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Diaphos                     10G, 50EC

10G:sâu đục thân/ lúa, ca cao; rệp gốc/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa50EC:sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Diazan                           10GR, 40EC, 50EC,             60 EC

10GR:sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà phê40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

50EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê, sâu đục thân/ điều60EC:sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Diazol                       10G, 50EW, 60 EC

10G:sâu đục thân/ lúa, cà phê50EW: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô, sâu xanh/ lạc

Makhteshim Chemical Ltd

 

 

 

 

Kayazinon                  40 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía

 

Nippon Kayaku Co., Ltd

 

 

 

 

Phantom

60 EC

sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

 

 

Subaru                          40 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Tizonon

50 EC

sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn

Công ty TNHH – TM

Thái  Phong

 

 

 

 

Vibasu                            5GR, 10GR, 10BR, 40EC, 50EC

5GR:sâu đục thân/ lúa10GR:sâu đục thân/ lúa, ngô10BR:sâu xám/ ngô40EC:sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi50EC:bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

   346     

3808.10

Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4 % (20%)

Vibaba

10GR, 50EC

10GR:sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây có múi50EC:sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

   347     

3808.10

Diflubenzuron 430 g/kg (min 97%) + Nitenpyram 350 g/kg

Goodcheck 780WP

bọ xít/ vải

Công ty TNHH An Nông

 

   348     

3808.10

Dimethoate

(min 95 %)

Arriphos

40 EC

bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

 

Bai 58

40 EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Bi - 58

40 EC

rệp sáp/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Bian

40EC, 50EC

40EC:bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê, sâu đục ngọn/điều50EC:bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

 

Binh - 58

40 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốclá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Bini 58  40 EC

rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có múi

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Bitox

40 EC, 50 EC

bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

By  90  40 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

 

Cova 40EC

rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

 

 

 

 

Dibathoate                     40 EC, 50 EC

rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương, bọ xít/ vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Dimecide

40 EC

bọ xít/ lúa, rệp/ xoài

Agrimatco Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

 

Dimenat

20EC, 40 EC

20EC:rệp sáp/ cà phê40EC:rệp/ cà phê, rệp/ dâu nuôi tằm, bọ xít/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Dithoate

40 EC

rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Fezmet

40 EC

rệp/ dưa hấu, sâu ăn lá/ hoa cảnh

Zuellig (T) Pte Ltd

 

 

 

 

Forgon

40EC, 50EC

40EC:sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi50EC:sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi

Forward International Ltd

 

 

 

 

Nugor

40 EC

sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Pyxoate

44 EC

rầy/ ngô, rệp/ cây có múi

Forward International Ltd

 

 

 

 

Thần châu 58

40EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV TM

Hoàng Kim Bảo

 

 

 

 

Tigithion                       40EC, 50 EC

40EC:sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa50EC:sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Vidithoate

40 ND

rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 

 

 

Watox

400 EC

bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

   349     

3808.10

Dimethoate 15 % + Etofenprox  5 %

Difentox

20 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

   350     

3808.10

Dimethoate  3 %  + Fenobucarb 2%

BB - Tigi

5 H

rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Caradan

5 H

bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía

Công ty TNHH TM - DV               Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Palm

5 H

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Cần Thơ

 

 

 

 

Vibam

5 GR

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

   351     

3808.10

Dimethoate 400 g/l + Cypermathrin 50 g/l

Nugor super 450EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

   352     

3808.10

Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5%

Cori

23EC

bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

   353     

3808.10

Dimethoate  20%  + Fenobucarb  20%

Mofitox

40EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

   354     

3808.10

Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l

Bisector

500EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Minh Long

 

   355     

3808.10

Dimethoate  20% + Fenvalerate 10%

Bifentox

30 EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

 

   356     

3808.10

Dimethoate  21.5% + Fenvalerate  3.5%

Fenbis

25 EC

rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu,bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Fentox

25 EC

bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ điều

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

   357     

3808.10

Dimethoate 2 %  + Isoprocarb 3 %

BM - Tigi

5 H

rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

   358     

3808.10

Dimethoate 286 g/l +                      Lambda-cyhalothrin 14g/l

Fitex

300EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía

Công ty CP Vật tư BVTV           Hà Nội

 

   359     

3808.10

Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %

Vidifen

40EC

rệp sáp/ cà phê, nện đỏ/cam; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

   360     

3808.10

Dimethoate 3 % + Trichlorfon  2 %

Cobitox

5 G

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

   361     

3808.10

Dinotefuran

(min 89%)

Asinjapane

20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Chat                        20WP

rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột

Công ty TNHH Hóa nông              Á Châu

 

 

 

 

Cheer 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

 

Cyo super 200WP

Rầy nâu/ lúa

Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.

 

 

 

 

Diny 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX              Ngọc Yến

 

 

 

 

Dovasin 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

 

Hitoshi

125ME, 200WP, 250WP, 400WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Ân Nông

 

 

 

 

Ikuzu 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

 

Oshin

1GR, 20WP, 20SG, 100SL

1GRrầy xanh/ đậu bắp, b phấn/cà chua

20WP:rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê

20SG:Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh100SL:rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

 

 

 

Overcin 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

 

Regunta 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao

 

 

 

 

Safrice

20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM               Nông Phát

 

 

 

 

Santaone

200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

 

 

 

Sida 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Toof

25WP, 150SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

Topten 400WP

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM – DV

Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

 

 

Tosifen 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX – TM Tô Ba

 

   362     

3808.10

Dinotefuran 25% + Hymexazol

Sakura

40WP

xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

 

 

(min 98%) 15%

Seal 40WP

xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

   363     

3808.10

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Explorer

200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Điện Bàn Nam Bộ

 

   364     

3808.10

Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Ohgold 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

   365     

3808.10

Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg

Onzinsuper

225WP

Nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH An Nông

 

   366     

3808.10

Dinotefuran 200 g/kg + Thiamethoxam 42g/kg

Centerosin

242WP

Bọ xít/Vải

Jiangsu Frey Agrochemicals Co., Ltd

 

   367     

3808.10

Emamectin benzoate (Avermectin B1a  90 % +  Avermectin B1b 10 %)

Acplant                             1.9EC, 4WDG, 4 T, 6EC

1.9EC:rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam4WDG:sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương, bọ xít muỗi/chè4T:sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

6EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

 

Actimax

50WDG

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam.

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

 

 

 

 

Agtemex                          3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC, 5WDG

3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải5WDG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV                An Hưng Phát

 

 

 

 

Angun

5 WG, 5ME

5WG:sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều

5ME:Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Ansuco

5WG, 120WG

5WG:Sâu cuốn lá/ lúa

120WG:Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

 

 

 

 

Apache                                   1EC, 4EC, 6EC

1EC:nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam4EC, 6EC:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Bafurit

5WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

 

 

 

Bemab

20EC, 40WG, 52WG

sâu tơ/ bắp cải, Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV                   Ánh Dương

 

 

 

 

Binged

36WG, 50WG

36WG:Sâu xanh da láng/ bắp cải

50WG:Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông

 

 

 

 

Boema 19EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH MTV

Trí Văn Nông

 

 

 

 

Browco 50WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Minh Thành

 

 

 

 

Calisuper

4.5ME, 5.5WP, 26WG

4.5ME, 5.5WP:sâu cuốn lá/ lúa

26WG: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

 

Chim ưng                         3.8EC, 5.0WG, 20WG

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH

Sơn Thành

 

 

 

 

Comda gold 5WG

Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Compatt

55.5 WG

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Nongfeng Agrochem Co., Ltd.

 

 

 

 

Creek 2.1EC, 51WG

2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa

51WG: Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Hoá chất

Đại Nam Á

 

 

 

 

Danobull 50WG

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông

 

 

 

 

Đầu trâu Bi-sad    0.5ME, 30EC

0.5ME:rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam

30EC:sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Bình Điền

MeKong

 

 

 

 

Doabin                           1.9EC, 3.8EC

1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam

3.8EC:sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

DT Ema 40EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

 

 

 

 

Dylan

2EC, 5WG, 10EC

2EC:sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

5WG:sâu cuốn lá/ lúa

10EC:Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Eagle

5EC, 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG

5EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG:sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Ebama 50 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khử trùng

Nam Việt

 

 

 

 

Ebenzoate 5WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

GNC

 

 

 

 

Emaaici 50WDG

Rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

 

 

 

 

Emaben                               0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG, 60SG

0.2EC:sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt2.0EC, 3.6WG:sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương

60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

Emaplant                     0.2 EC, 1.9EC, 3.8EC, 5WG

 

0.2EC:sâu xanh/ đậu xanh1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải3.8EC:nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

5WG:sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP

Thanh Điền

 

 

 

 

Ematin

1.9 EC, 60EC

1.9EC:sâu xanh đục quả/ cà chua, sâu cuốn lá/ lúa

60EC:Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

Emasun 2.2EC

Nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sâu đục quả/đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd.

 

 

 

 

Emasuper                    1.9EC, 3.8EC, 5WG

1.9EC:rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

1.9EC, 5WG:bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

3.8EC:rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Hóa nông                  Á Châu

 

 

 

 

Ematigi

3.8EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Emavua 50WDG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hatashi Việt Nam

 

 

 

 

Emaxtin                         0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC, 55.5WDG, 108WDG

0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt1.9 EC:rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt

3.8EC, 5.7EC, 7.6EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam

55.5WDG: Nhện đỏ/ cam ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa ; rầy xanh/ chè

108WDG:Nhện đỏ/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

 

EMETINannong     0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.55WDG, 5.7EC, 7.6EC, 108WDG

0.2EC, 1.0EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt1.9EC,3.8EC, 5.7EC, 7.6EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua

5.55WDG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

108WDG:Nhện đỏ/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Etimex

2.6 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Feroly

20SL

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành

 

 

 

 

Focal

1.9 EC,5.5EC, 80WG

1.9EC:bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

5.5EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

80WG:Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

Foton 5.0 ME

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

 

 

G8-Thôn Trang               2EC, 4EC, 5EC, 5.6 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Goldemec

1.9EC, 3.8EC, 5.7EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt

Công ty TNHH MTV

GoldOcean

 

 

 

 

Golnitor

10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Hoatox                    0.5ME, 2ME

0.5ME:sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt2ME:sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

 

Homectin 1.9EC,40EC

1.9EC:sâu cuốn lá/ lúa

40EC:Sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

 

Jiametin

1.9EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

July                                1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, 5WDG

1.0EC, 1.9EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu5EC, 5WDG:sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá

Công ty TNHH TM & SX               Gia Phúc

 

 

 

 

Kajio 5EC, 5WG

5EC:Sâu xanh/bắp cải

5WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BMC

 

 

 

 

 

Kinomec

1.9EC, 3.8EC

1.9EC:sâu tơ/ bắp cải

3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM                   Kim Sơn Nông

 

 

 

 

Mãng xà

1.9 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu

Công ty TNHH                                Nông nghiệp Xanh

 

 

 

 

Map Winner

5WG, 10WG

5WG:sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; Sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng

10WG:sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ lạc; rầy bông/ xoài

Map Pacific Pte Ltd

 

 

 

 

Matrix 1.9EC, 5WDG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

 

Mectinone

5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, 22EC, 25WG

5.5WP, 25WG:sâu cuốn lá/ lúa

5.0ME, 5.0WG:Sâu cuốn lá/ lúa

22EC:Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Nông dược             Việt Hà

 

 

 

 

Mekomectin           0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 45.5EC, 50.5EC, 55.5EC

0.2EC, 1.0EC, 1.9EC:sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

45.5EC, 50.5EC:nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

55.5EC:Sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

 

 

 

 

Mikmire

2.0 EC

bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP TM BVTV

Minh Khai

 

 

 

 

Moousa

20EC, 50EC, 60WDG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú

 

 

 

 

Nazomi

2.0EC, 5WDG

sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam

 

 

 

 

Newgreen 2.0 EC

sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

 

Newmectin                   0.2 ME, 2.0 EC, 5WP, 0.5ME

0.2ME:sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài2.0EC:rầy nâu/ lúa5WP:bọ cánh tơ/ chè0.5ME:rầy xanh/ xoài

Công ty CP Thuốc BVTV            Việt Trung

 

 

 

 

New Tapky

0.2 EC

sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Trường Danh

 

 

 

 

Proclaim

1.9 EC

sâu tơ/ bắp cải;sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

 

Oman

2EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN

ADI

 

 

 

 

Prodife’s

1.9 EC,5.8EC,5WG, 6WG

1.9EC:sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

5.8EC:rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa

5WG, 6WG:rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Promectin                       1.0EC, 5.0 EC,100WDG

1.0EC:sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài5.0EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài

100WDG:sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP

Nông Việt

 

 

 

 

Quiluxny

1.9EC, 55.5EC, 72EC

1.9EC:sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

55.5EC, 72EC:rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

 

 

 

Ratoin

1.0EC, 5WDG

1.0EC:sâu khoang/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ đậu tương, dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

5WDG:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp                    Việt Nam

 

 

 

 

Rholam

20EC, 50WP

20EC:sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài50WP:sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

 

Roofer 50EC

Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè

Côg ty TNHH MTV TM

Hoàng Kim Bảo

 

 

 

 

Sausto

1EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn

 

 

 

 

Sherdoba 20EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP VT NN Đông Bắc

 

 

 

 

Silsau super                     1EC, 1.9EC, 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC, 5WP

1EC, 1.9EC, 5WP:sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Sittobios                         19EC, 40EC, 50WSG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam

 

 

 

 

Starrimec                       5 WDG, 10EC, 19EC, 40EC

5 WDG:sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam10EC:sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam19EC, 40EC:sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN                     Hoàng Nông

 

 

 

 

Susupes

1.9 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm                Công nghệ cao

 

 

 

 

Tamala

1.9 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

 

Tanwin

2.0 EC, 4.0EC, 5.5WG

2.0EC:sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

4.0EC:nhện gié/ lúa

5.5WG:rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

 

Tasieu                            1.0EC, 1.9EC, 2WG, 3EC, 5EC, 5WG

1.0EC, 1.9EC:sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài2WG, 5WG:sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn

3EC, 5EC: Bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít/ vải, nhãn; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Thianmectin                 0.5 ME

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp             Thiên An

 

 

 

 

Tikemectin                       2EC, 4EC, 20WG

2EC, 4EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

20WG:sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK

Thọ Khang

 

 

 

 

Tungmectin              1.0EC, 1.9EC, 5EC

1.0EC:sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè

1.9EC:sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài5EC:sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Vimatox

1.9 EC, 5SG

1.9EC:Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi

5SG:Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

   368     

3808.10

Emamectin benzoate 20g/kg + Fipronil  400g/kg

Nighcid 420WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH VT BVTV

Phương Mai

 

   369     

3808.10

Emamectin benzoate 30g/l + Indoxacarb 150g/l

Dhajapane 180SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   370     

3808.10

Emamectin benzoate 25g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Carbatoc 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

   371     

3808.10

Emamectin benzoate 2% + Liuyangmycin 10%

Map Genie

12EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài

Map Pacific Pte Ltd

 

   372     

3808.10

Emamectin benzoate 5 g/l + Matrine 5 g/l

Kimcis 10EC

Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty CP Nông dược

Đại Nông

 

   373     

3808.10

Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5 g/kg

K54 100WDG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

   374     

3808.10

Emamectin benzoate 1g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) + Matrine 4g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l)

Gasrice

5EC, 7EC, 10EC, 15EC

5EC, 10EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều7EC, 15EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   375     

3808.10

Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg), (59.9g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg)

Mectinstar

10EC, 20EC, 50WSG, 60WSG, 110SG

10EC, 20EC, 50WSG:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

60WSG:sâu tơ/ bắp cải

110SG:Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vật tư NN                  Hoàng Nông

 

   376     

3808.10

Emamectin  benzoate 21g/l (41g/l), (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l), (2g/l)

9X-Actione

2.3EC, 4.3EC, 5.8EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   377     

3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l)+ Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)

Redconfi

11EC, 20EC, 21WP, 30EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè

Công ty CP Thuôc BVTV               Việt Trung

 

   378     

3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (48g/kg) + Matrine 2g/l (2g/kg)

Rholam Super

12EC, 50WSG

12EC:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam50WSG:sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải

Công ty CP nông dược

Nhật Việt

 

   379     

3808.10

Emamectin benzoate 42g/l (60g/l) + Matrine 4g/l (4g/l)

Bạch tượng

46EC, 64EC

46EC:rầy nâu/ lúa, sâu cuốn lá

64EC:rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   380     

3808.10

Emamectin benzoate 22g/l + Matrine 4 g/l

Bạch tượng 26EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   381     

3808.10

Emamectin benzoate 29.5g/l (35.5g/kg),  (49g/l), (49g/kg) + Martrine 0.5g/l (0.5g/kg), (1g/l), (1g/kg)

Techtimex 30EC, 36WG, 50EC, 50WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

   382     

3808.10

Emamectin benzoate 0.4% (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l)

Map Go

20ME, 39.6SL

20ME:sâu cuốn lá/ lúa

39.6SL:nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài

Map Pacific Pte Ltd

 

   383     

3808.10

Emamectin benzoate  5 g/l  + Petroleum oil 245g/l

Eska

250EC

sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

   384     

3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)

Emamec

250EC, 400EC

sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

 

   385     

3808.10

Emamectin benzoate 19g/l (25g/l), (30g/l) + Permethrin 80.99 g/l (130g/l), (155g/l)

Tiachop

99.99EC, 155EC, 185EC

99.99EC:sâu cuốn lá/ lúa

155EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh

185EC:sâu keo/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   386     

3808.10

Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum spray oil 245g/l

Comda 250EC

Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành

Công ty CP BVTV  Sài Gòn

 

   387     

3808.10

Emamectin benzoate 30g/kg + Spinosad

25g/kg

Amagong 55WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam

 

   388     

3808.10

Esfenvalerate

(min 83 %)

Alphago

5 EC

sâu xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Carto - Alpha

5 EC

sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Esfel

5 EC

sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

 

Sumi - Alpha

5 EC

sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

 

 

 

Sumisana

5 ND

sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài

Công ty CP Vật tư NN                  Tiền Giang

 

 

 

 

Vifenalpha

5EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

   389     

3808.10

Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion  25%

Sumicombi - Alpha   26.25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

   390     

3808.10

Ethiprole

(min 94%)

Curbix

100 SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   391     

3808.10

Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l

Peridor 200SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   392     

3808.10

Ethoprophos

(min 94%)

Agpycap 10G

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH BVTV                       An Hưng Phát

 

 

 

 

Etocap

10G

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Nisuzin 10 GR

tuyến trùng/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

 

Nokaph                          10G, 20EC

tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Starap

100G

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

 

Vimoca                     10GR, 20EC

10GR:tuyến trùng/ hồ tiêu20EC: tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

   393     

3808.10

Etofenprox

(min 96%)

Noray

30EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Slavic

10SC

rầy nâu/ lúa

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Trebon                                10 EC, 20 WP, 30EC

10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải20WP:rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/  chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải

30EC:rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè

Mitsui Chemicals Agro, Inc. .

 

   394     

3808.10

Etofenprox  2% + Phenthoate  48 %

ViCIDI - M                    50 EC

bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

 

   395     

3808.10

Eucalyptol                    (min 70%)

Pesta

2SL

nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn

 

   396     

3808.10

Fenitrothion

(min 95 %)

Factor

50EC

sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

 

Forwathion

50EC

sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

Forward International Ltd

 

 

 

 

Metyl  annong

50EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Nysuthion 50EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM & SX                Ngọc Yến

 

 

 

 

Sagothion

50EC

sâu đục thân/ lúa, dòi đục quả/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Suco

50ND

bọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi lúa

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Sumithion                       50 EC, 100 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

 

 

 

Visumit                           5BR, 50EC

5BR:cào cào, sâu trong đất/ lúa50EC:sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

   397     

3808.10

Fenitrothion 45% +  Fenoburcarb 30%

Difetigi

75 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Subatox  75 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Sumibass

75 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

   398     

3808.10

Fenitrothion  25% (250g/l) +  Fenvalerate  5% (50g/l)

Hosithion 30EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc

Công ty CP

Hốc Môn

 

 

 

 

Sagolex

30 EC

sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Sumicombi

30EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cây ăn quả

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

 

 

 

Sumitigi

30 EC

sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Vifensu

30 EC

sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

   399     

3808.10

Fenitrothion  45 % +  Fenpropathrin  5%

Danitol - S

50 EC

nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/  cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải; rệp vảy, rệp sáp/ dứa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

   400     

3808.10

Fenitrothion 200 g/l (g/kg) + Trichlorfon 200 g/l (g/kg)

Ofatox                          400EC, 400WP

400EC:bọ xít/ lúa, rệp/ ngô400WP:sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/ rau; rệp sáp/ cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/ mía; rầy xanh/ chè

Công ty CP BVTV I TW

 

   401     

3808.10

Fenobucarb (BPMC)

(min 96 %)

Abasba 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV                       An Hưng Phát

 

 

 

 

Anba

50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/ cây có múi, rệp/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Bascide

50 EC

rầy/ lúa, rệp/ thuốc

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Bassa

50 EC

rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải

Nihon Nohyaku Co., Ltd

 

 

 

 

Bassatigi

50 ND

rầy nâu, sâu keo/ lúa

Công ty CP Vật tư  NN                  Tiền Giang

 

 

 

 

Dibacide

50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Dosadx 50EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

 

Excel Basa

50 ND

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida

 

 

 

 

Forcin

50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Forward International Ltd

 

 

 

 

Hopkill

50 ND

rầy, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Hoppecin

50 EC

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Jetan

50 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ cây có múi

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Metasa 500EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

Nibas 50 EC

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Pasha

50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Super Kill

50 EC

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

 

 

Tapsa

50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi

Công ty TNHH - TM

Thái  Phong

 

 

 

 

Triray

50 EC

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Vibasa

50 EC

rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 

 

 

Vitagro

50 EC

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

   402     

3808.10

Fenobucarb 160g/l + Fipronil  20g/l

Access

180 EC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   403     

3808.10

Fenobucarb 300g/l + Imidacloprid 50g/l

Azora

350EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   404     

3808.10

Fenobucarb 415g/l + Imidacloprid 35g/l

Javipas

450EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP nông dược

Nhật Việt

 

   405     

3808.10

Fenobucarb 150g/l (5g/kg) + Isoprocarb 150g/l (195g/kg)

Anbas

200WP, 300 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

   406     

3808.10

Fenobucarb 150 g/l + Isoprocarb 100 g/l

Kimbas 250EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông

 

   407     

3808.10

Fenobucarb  20 % + Phenthoate  30 %

Viphensa

50 EC

sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

   408     

3808.10

Fenobucarb 30% + Phenthoate  45%

Diony

75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

 

 

 

Hopsan

75 ND

rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ nhãn

Công ty CP Nông dược

HAI

 

   409     

3808.10

Fenobucar 305 g/l + Phenthoate 450 g/l

Abasa 755EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX - TM – DV

Ngọc Tùng

 

   410     

3808.10

Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30%

Knockdown

75 ND

rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Vật tư NN                     Tiền Giang

 

   411     

3808.10

Fenpropathrin

(min  90 %)

Alfapathrin                       10 EC

sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty  TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

 

Danitol

10 EC

nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

 

 

 

Sauso 10EC

nhện đỏ/ cam

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.

 

 

 

 

Usamite

100EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

 

Vimite

10 EC

nhện đỏ/ cây có múi, hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng        Việt Nam

 

   412     

3808.10

Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l

Mogaz 220EC

Nhện đỏ/ cam

Sundat (S) PTe Ltd

 

   413     

3808.10

Fenpropathrin 5g/l + Pyridaben 100g/l + Profenofos 95g/l

Calicydan 200EC

Nhện đỏ/vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

   414     

3808.10

Fenpyroximate              (min 96%)

May

050 SC

nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH TM – DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

 

Ortus

5 SC

nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào, hoa hồng

Nihon Nohyaku Co., Ltd

 

   415     

3808.10

Fenthion

(min 99.7%)

Encofen

50 EC

sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

 

Lebaycid

500 EC

rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ đậutương,bọ xít/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   416     

3808.10

Fenvalerate

(min 92 %)

Dibatox                      10EC, 20EC

10EC:sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê20EC:sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Encofenva

20 EC

rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

 

Fantasy

20 EC

rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

 

 

Fenkill

20 EC

sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương, cây ăn quả

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

First

20EC

sâu đục quả/ cây có múi, bọ xít/ lúa

Zagro Group,

Zagro Singapore Pvt Ltd

 

 

 

 

Kuang Hwa Din

20EC

bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

 

Leva

10EC, 20EC

sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Pathion

20EC

sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Pyvalerate 20 EC

rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều

Forward International Ltd

 

 

 

 

Sagomycin                      10 EC, 10ME, 20EC

10EC:rệp/ dưa hấu, mía10ME:rệp/ rau cải

20EC:sâu róm/ cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Sanvalerate

200 EC

bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi

Forward International Ltd

 

 

 

 

Sudin

20 EC

rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Sutomo 25EC

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Timycin

20 EC

bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH - TM

Thái  Phong

 

 

 

 

Vifenva

20 EC

sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

   417     

3808.10

Fenvalerate 6 % + Malathion  15 %

Malvate

21 EC

sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

   418     

3808.10

Fenvalerate 10% + Omethoate 20%

Toyotox

30 EC

sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

Bailing International Co., Ltd

 

   419     

3808.10

Fipronil

(min 95 %)

Again

3G, 50SC, 800WG

3G :sâu đục thân/ lúa50SC :sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

800WG:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

 

Anpyral 800WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Anrogen                  0.3G, 50SC, 800WG

0.3G:sâu đục thân/ lúa

50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Branch                          5SC, 800DF

5SC, 800DF:bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Cagent 3G, 5SC, 800WG

3G:Sâu đục thân/ lúa

5SC:xử ký hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

800WG:Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

 

Cyroma

5SC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

Fidegent

50 SC, 800WG

50SC:bọ xít/ vải

800WG: rầy nâu/ lúa

Makhteshim-Âgan (Thailand) Limited.

 

 

 

 

Finico

800 WG

sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Fipent

800WG

sâu đục thân/ ngô

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.

 

 

 

 

Fiprogen                    0.5 GR, 5SC, 800WG

0.5GR:Sâu đục thân/lúa

5SC:sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

800WG:sâu cuốn lá/ lúa,sâu đục quả/ vải

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Fipshot

800WG

bọ xít/ vải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Thanh Điền

 

 

 

 

Fi-Hsiung Lai 0.3GR

sâu đục thân/lúa

Phesol Industrial Co., Ltd

 

 

 

 

Forgen

800 WG

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

 

Hybridsuper

800WDG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

NamBộ

 

 

 

 

Javigent

800WG

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

 

Jianil

5 SC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Legend

0.3G, 5SC, 800WG

0.3G:bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía

5SC:nhện lông nhung/ vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ bí đao; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam800WG:dòi đục lá/ bí đao; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài, bông vải; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Lexus

5SC, 800WG, 800WP

5SC: sâu cuốn lá/ lúa800WG:bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam800WP:bọ trĩ/ dưa hấu, cam; sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

 

Lugens

200FS, 800WG

200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu,bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ tri, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH Hóa nông

Á Châu

 

 

 

 

Phironin                        50 SC, 800WG

50SC:sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhệnlông nhung/ vải

800WG:sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; nhệnlông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xửlý hạt giống trừ sâuđục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Phizin

50SC, 800 WG

50SC:sâu cuốn lá/ lúa

800WG:sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

 

Ranger

0.3G, 5SC, 800WG

0.3G:sâu đục thân/ lúa5SC:sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa800WG:rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Reagt

5SC, 800WG

5SC:rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

 

Regal

3G, 6G, 50SC, 75SC, 800WG

3G:sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu

6G:Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa50SC:sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

75SC:Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG:sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

Cali– Parimex. Inc.

 

 

 

 

Regent                          0.2G, 0.3G, 5SC, 800WG

0.2G:sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa0.3G:sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía;ve sầu/ cà phê5SC:sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/lúa800WG:sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/  dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/  cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Regrant

800WG

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm               Công nghệ cao

 

 

 

 

Rigell                          3G, 6G, 50SC, 75SC, 800WG

3G:sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía

6G:Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa

50SC:bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

75SC:Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa800WG:rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ nho

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Rigenusamy 800WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Supergen                     5SC, 800WG

5SC:sâu tơ/ bắp cải;dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa800WG:sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

Suphu

0.3GR, 10GR, 5SC, 10EC, 800WG

0.3GR:sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

10GR:rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê

5SC:sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa10EC:sâu đục thân/ ngô, lúa, mía800WG:sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Tango                       50SC, 800WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Tungent

5SC,100SC, 800WDG

5SC:sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều100SC:bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía

800WDG:bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Tư ếch

800WG

bọ trĩ/ dưa hấu, rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Virigent

0.3GR, 50SC, 800WG

0.3GR:sâu đục thân/ lúa50SC:sâu cuốn lá/ lúa800WG: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

   420     

3808.10

Fipronil 75g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

 

Goldmil 375EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   421     

3808.10

Fipronil 75 g/l +

Hexaconazole 100 g/l

Goldfit 175SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   422     

3808.10

Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)

Configent

3G, 5G, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG

3G, 5G, 55SC, 800WG:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa100WP:sâu xanh/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông               Mỹ Việt Đức

 

   423     

3808.10

Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg)

Henri

4G, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP,  500WG, 750WG, 830WG

4G, 30EC, 60SC, 500WG:sâu cuốn lá/ lúa155WP:sâu phao/ lúa280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa830WG: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV             Việt Trung

 

   424     

3808.10

Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Sespa gold

750WG

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   425     

3808.10

Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 400 g/kg

Sunato 800WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   426     

3808.10

Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Hummer 850WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   427     

3808.10

Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l

Blugent 75SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   428     

3808.10

Fipronil 35g/l + 15g/l

Lambda-cyhalothrin

Accenta

50EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP nông dược

Nhật Việt

 

   429     

3808.10

Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda Cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)

Goldgent

60EC, 700WG, 800WG

60EC:sâu cuốn lá/ lúa

700WG, 800WG:Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

   430     

3808.10

Fipronil 50 g/l +

Lambda-cyhalothrin 25g/l

Golgal 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   431     

3808.10

Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (499.9g/l), (440g/kg), (540g/kg)

Newcheck 100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 800WP

100.8SL, 450SL, 500WP:rầy nâu/ lúa

100.8SL:Nhện gié/lúa

400.4SL: Rầy nâu/lúa

800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ xít/ vải

Công ty TNHH An Nông

 

   432     

3808.10

Fipronil25g/l + Quinalphos 225g/l

Goltoc

250EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

   433     

3808.10

Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)

Bagenta 400.5SC, 757WP

400.5SC:Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa

757WP:Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH

An Nông

 

   434     

3808.10

Fipronil  5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg

Onera                   300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học              Công nghệ Châu Mỹ

 

   435     

3808.10

Fipronil 100g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

MAP Silo

200WP

bọ trĩ/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

 

   436     

3808.10

Fipronil 15 g/l + Trichlorfon 485 g/l

Cylux 500EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

   437     

3808.10

Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg

Latini

44G

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

   438     

3808.10

Fipronil 15 g/l +

Tricyclazole 150g/l

Bobaedan

165SC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, đạo ôn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

   439     

3808.10

Fipronil 4 g/kg +

Tricyclazole 50 g/kg

Boithu 54GR

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát

 

   440     

3808.10

Fipronil 75 g/l + Tricyclazole 500g/l

Golneb 575 SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   441     

3808.10

Flubendiamide

(min 95%)

Takumi

20WG

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

 

   442     

3808.10

Flufenoxuron                 (min 98 %)

Cascade

5 EC

sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

   443     

3808.10

Fluazinam

(min 98%)

Flame 500SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

   444     

3808.10

Gamma - Cyhalothrin

(min 98%)

Vantex

15CS

sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Cheminova A/S, Denmark

 

   445     

3808.10

Garlic juice

BioRepel

10 DD

rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Phát triển La Ni

 

 

 

 

 

Bralic – Tỏi Tỏi   1.25SL

bọ phấn/ cà chua

Doanh nghiệp Tư nhân TM                Tân Quy

 

   446     

3808.10

Hexaflumuron              (min 95%)

Staras

50EC

sâu xanh/ lạc

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   447     

3808.10

Hexythiazox

(min 94 %)

Nissorun

5 EC

nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa

Nippon Soda Co., Ltd

 

   448     

3808.10

Imidacloprid                 (min 96 %)

Acmayharay

100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

 

Actador 100 WP

rầy nâu/ lúa

Cali– Parimex. Inc.

 

 

 

 

Admire

050 EC, 200 OD

050EC:sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè200OD:rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ điều, chè; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ/ lúa, nho, xoài; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rệp, sâu vẽ bùa/ ớt; rầy xanh, rệp muội/ bông vải; rầy xanh/ chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Admitox               050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WDG

050EC, 100SL:rầy nâu/ lúa

100WP:rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

200SC:rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

250WP, 750WDG:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600SC:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty  TNHH

An Nông

 

 

 

 

Amico

10EC, 20WP

10EC:rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

20WP:rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

Anvado

100WP, 200SC, 700WG

100WP, 200SC: Rầy nâu/ lúa

700WG:Rầy / cam, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Armada

50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG

50EC:bọ trĩ,rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc100EC:bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc100SL: rệp sáp/ xoài, rệp sáp/ cà phê100WG: rầy nâu/ lúa700WG:bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Asimo

10WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Barooco 600FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

NamBộ

 

 

 

 

Biffiny

10 WP, 70WP, 400SC

10WP:bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài70WP:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam

400SC:bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM & SX                Ngọc Yến

 

 

 

 

Canon

050EC, 100SL

100SL:bọ trĩ/ dưa chuột050EC:rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Gaucho                           70 WS, 020 FS, 600FS

70WS:rầynâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô020FS:bọ trĩ/ lúa600FS:rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Confidor                       100 SL, 700WG

100SL:bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè700WG:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Conphai                 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG

10ME:rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

10WP:rầy xanh/ chè,rầy nâu/ lúa

15WP:rầy nâu/ lúa,rầy xanh/ chè

100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê

700WG:bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

 

Imida 10 WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Long Hiệp

 

 

 

 

Imidan

10 EC

bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Imitox

10WP, 20SL, 700WG

10WP:rầy nâu/ lúa20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Inmanda

100WP,250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

 

Javidan

100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

 

Jiami

10SL

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Jugal 17.8 SL

rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Just

050 EC

rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM – DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Kerala 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV GNC

 

 

 

 

Keyword 10SL

bọ trĩ/ dưa hấu

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

 

 

 

Kimidac

050EC

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH – TMTân Thành

 

 

 

 

Kola

600FS, 700WG

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Kongpi-da

151WP, 700WG

151WP:rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

700WG:rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Map – Jono

5EC, 700WP, 700WDG

5EC:bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam700WP:bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa;sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bôngvải700WDG:bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài,rầy xanh/ chè

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

 

Mega-mi

178 SL

bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ

 

 

 

 

Mikhada 10WP,20WP, 45ME, 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP TM BVTV

Minh Khai

 

 

 

 

Miretox

2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG

2.5WP, 12EC:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa5EC, 10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV             Việt Trung

 

 

 

 

Midan

10 WP

rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Nomida                         10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC, 700WG

10WP, 15WP, 25WP, 50EC:rầy nâu/ lúa

15WP:Bọ xít muỗi/ chè

28WP: Rầy nâu/ lúa

700WG:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

 

 

 

 

Phenodan

10 WP, 20 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

 

 

 

Pysone

700 WG

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

Saimida

100SL

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Sahara25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

 

Sectox

50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG

100WP:rầy nâu/ lúa50EC, 100EC, 200EC:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa700WG:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Stun 20SL

Rầy nâu/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

 

 

Sun top

10WP,700WP

rầy nâu/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

 

 

T-email

10WP, 70WG

10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Thanasat

10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược              Việt Nam

 

 

 

 

Tinomo

100SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong

 

 

 

 

Vicondor

50 EC, 700WG, 700WP

50 EC:rầy/ lúa, bọ trĩ/ dưa hâu

700WG: Bọ trĩ/ dưa hấu

700WP:Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

 

 

 

Yamida                          10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP

10WP:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài100EC:sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa100SL:bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài700WG, 700WP:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Bailing International Co., Ltd

 

   449     

3808.10

Imidacloprid 25% + Carbendazim 10% +

Thiram 5%

Enaldo

40FS

xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa, bệnh chết cây con/ lạc

Công ty CP

ENASA Việt Nam

 

   450     

3808.10

Imidacloprid 3% + Isoprocarb 32%

Qshisuco 35WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

 

   451     

3808.10

Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg

Centertrixx 750 WP

Bọ xít/ vải

Lionchem Co., Ltd.

 

   452     

3808.10

Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg

Kola gold

660WP

xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Obawin 660WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

   453     

3808.10

Imidacloprid 150g/kg + Pirimicarb 350g/kg

Actagold 500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

   454     

3808.10

Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l

Vitasupe

250EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

   455     

3808.10

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu

20EC

nhện/ cam, bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm          Công nghệ cao

 

   456     

3808.10

Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%

Usatabon

17.5WP

nhện đỏ/ cam, rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP VT BVTV

Hà Nội

 

   457     

3808.10

Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg

Wofara

300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   458     

3808.10

Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Leader 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập Đoàn

Điện Bàn

 

   459     

3808.10

Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)

NOSOT Super

300SC, 750WP

300SC:rầy nâu/ lúa

750WP:rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH

An Nông

 

   460     

3808.10

Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) +

Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)

Actadan

350WP, 750WP

350WP:sâu cuốn lá/ lúa750WP:sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   461     

3808.10

Imidacloprid 1.7% (5%) +Thiosultap-sodium (Nereistoxin)38.3% (85%)

Zobin

40WP, 90WP

40WP:rầy nâu/ lúa

90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

   462     

3808.10

Imidacloprid  2 % + Thiosultap-sodium

Metadi

60WP

rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Trường Danh

 

 

 

(Nereistoxin) 58 %

Midanix

60WP

sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Nicotex

 

   463     

3808.10

Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)

Vk. Dan 40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP

40GR, 850WP:Sâu đục thân/ lúa

290WP:Rầy nâu/ lúa

410WP:Sâu cuốn lá/ lúa

950WP:Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

 

   464     

3808.10

Imidacloprid 5% (50g/kg) +Thiosultap-sodium (Nereistoxin)70% (750g/kg)

Rep play

75WP, 800WP

75WP:sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa800WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   465     

 

3808.10

Indoxacarb

Actatin                         150SC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Agfan 15SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV                       An Hưng Phát

 

 

 

 

Amateusamy

150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Amater 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

 

Ameta

150SC

sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

Blog 8SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

DuPontTMAmmate®

30WG, 150SC, 150EC

30WG:sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/hành

150SC:sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa

150EC:sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/đậu tương, sâu xanh/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

 

Indocar

150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

Indony 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX              Ngọc Yến

 

 

 

 

Indosuper

150SC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hỗi, nhện gié/ lúa; rệp muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông              Á Châu

 

 

 

 

Opulent 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Minh Long

 

 

 

 

Supermate

150SC

sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Thamaten

150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Wavesuper

15SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

   466     

3808.10

Indoxacarb 30g/l  +

Profenofos 120g/l

Goldkte 150EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

   467     

3808.10

Indoxacarb 1.5% + Monosultap 30%

DuponTMHalleyÒ31.5WP

Sâu cuốn lá/lúa

Du Pont Vietnam Ltd.

 

 

   468     

3808.10

Isoprocarb

Mipcide                         20EC, 50WP

20EC:rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi

50WP:rầy xanh/ bông vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Tigicarb

20EC, 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty  CP Vật tư  NN             Tiền Giang

 

 

 

 

Vimipc

20EC, 25WP

rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

 

   469     

3808.10

Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg

Cynite  425 WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

   470     

3808.10

Isoxathion

(min 93 %)

Karphos

2 D

rệp sáp/ cà phê

Sankyo Agro Co., Ltd, Japan

 

   471     

3808.10

Karanjin

Takare 2EC

nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho

Công ty CP Nông dược

HAI

 

   472     

3808.10

Lambda -cyhalothrin           (min  81%)

Buzz

2.5 EC

sâu khoang/ lạc

Canopus Trade Links Pvt. Ltd

 

 

 

 

Helarat

2.5 EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương

Helm AG

 

 

 

 

Karate

2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai

 

 

 

 

Katedapha

25EC

bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát

 

 

 

 

K - T annong

2.5EC,25EC, 25EW

2.5EC:sâu phao/ lúa

25EC, 25EW:sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty  TNHH

An Nông

 

 

 

 

K - Tee Super

2.5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Fast Kill

2.5 EC

rệp/ thuốc

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Perdana 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

 

 

 

 

Racket

2.5EC

sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Sumo

2.5 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International  Ltd

 

 

 

 

Vajra 2.5EC

rầy chổng cánh/ cam

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Vovinam

2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

   473     

3808.10

Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Wofatac

350 EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   474     

3808.10

Lambda-cyhalothrin 15g/l +Quinalphos 235 g/l

Repdor

250 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

   475     

3808.10

Lambda-cyhalothrin  20g/l + Profenofos 150g/l

Gammalin super

170EC

sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd

 

   476     

3808.10

Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l

Cydansuper

250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tê

Hòa Bình

 

   477     

3808.10

Lambda-cyhalothrin 20g/l + Quinalphos 230g/l

Supitoc

250EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

   478     

3808.10

Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Alika

247ZC

sâu cuốn lá,rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ca cao

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

 

Fortaras top

247SC

rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hóa nông              Á Châu

 

   479     

3808.10

Lambda-cyhalothrin 110g/l + 140g/l

Valudant

250SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

Thiamethoxam

Yapoko

250SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Valudant 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

   480     

3808.10

Lambda-cyhalothrin 2 g/l + Profenofos 120 g/l + Phoxim 283g/l

Boxing 405EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                 Việt Trung

 

   481     

3808.10

Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg+ Imidacloprid 250g/kg

Startcheck 750WP

Bọ xít/vải

Công ty TNHH An Nông

 

 

   482     

3808.10

Lufenuron

(min 96 %)

Lufenron

050EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Match 050 EC

sâu tơ/ rau; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá

Syngenta Vietnam Ltd

 

   483     

3808.10

Liuyangmycin

ANB52 Super

100EC

nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Map Loto

10EC

nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt

Map Pacific Pte Ltd

 

   484     

3808.10

Malathion                    (min 95 %)

Malate

50EC, 73EC

50EC: sâu xanh da láng/ lạc73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Malfic

50 EC

sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   485     

3808.10

Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one

1SL

sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn

 

 

 

 

Ajisuper                            0.5AS, 1AS, 1EC, 1WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc BVTV         Việt Trung

 

 

 

 

Aphophis                         5EC, 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP nông dược

Việt Nam

 

 

 

 

Asin                               0.5 EC, 0.5SL

0.5EC:sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá0.5SL:sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

 

Đầu trâu Jolie

1.1SP, 0.26SL

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Bình Điền

MeKong

 

 

 

 

Ema

5EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Faini

0.3 SL

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Kobisuper

1SL

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ , nhện đỏ/ dưa chuột

Công ty TNHH

NamBắc

 

 

 

 

 

Ly

0.26DD

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Vật tư và                     Nông sản Song Mã

 

 

 

 

Marigold

0.36AS

rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

 

Sakumec

0.36EC, 0.5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

 

 

 

 

Sokonec

0.36 SL

sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông

 

 

 

 

 

Sokupi

0.36AS, 0.5AS

0.36AS:sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa

0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

 

Thianfos

11SL

sâu khoang/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột

Công ty CP NN

Thiên An

 

 

 

 

Wotac                             5EC, 10EC, 16EC

5EC:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều10EC, 16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   486     

3808.10

Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%

Disrex

0.6 SL

sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH

An Nông

 

   487     

3808.10

Metaflumizone

(min 96%)

Verismo 200EC

sâu xanh da láng/ đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

   488     

3808.10

Metarhirium anisopliaeSorok

Ometar                          1.2 x 109bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa

Viện Lúa đồng bằng sông                 Cửu Long

 

   489     

3808.10

Metarhizium anisopliaevar.anisopliaeM1 & M3 109- 1010bào tử/g

Metament

90 DP

xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ

Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ công trình

 

   490     

3808.10

Metarhizium anisopliae var anisopliaeMa 5   1011-1012bào tử/g

Vimetarzimm

95DP

mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung đen/ mía

Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học

 

   491     

3808.10

Methidathion                 (min 96% )

Suprathion

40 EC

rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây

Makhteshim Chemical Ltd

 

   492     

3808.10

Methoxyfenozide               (min 95 %)

Prodigy

23 F

 

sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải

Dow  AgroSciences B.V

 

   493     

3808.10

Methylamine avermectin

Lutex

0.5EC, 1.9EC, 5.5WG

0.5EC:sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa

1.9EC:sâu cuốn lá/lúa

5.5WG:sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vật tư và                 Nông sản Song Mã

 

   494     

3808.10

Milbemectin

(min 92%)

Benknock 1EC

nhện đỏ/ cam, chè, hoa hồng

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

 

 

 

Cazotil  1EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

   495     

3808.10

Naled (Bromchlophos)

(min 93 %)

Dibrom                         50EC, 96EC

Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

 

Flibol

50EC, 96EC

Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

   496     

3808.10

Nitenpyram                 (min 95%)

Acnipyram

50WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

 

Elsin 10EC

Rầy nâu/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh/ chè

Công ty CP Enasa Việt Nam

 

   497     

3808.10

Nitenpyram 300 g/kg + Pyriproxyfen (min 97%) 200g/kg

Supercheck 500WP

Bọ xít/ vải

Công ty TNHH

An Nông

 

   498     

3808.10

Novaluron

(min 96%)

Rimon

10EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Makhteshim Chemical Ltd

 

 

 

 

True

100EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Á Châu

 

   499     

3808.10

Nuclear polyhedrosis virus (NPV)

Vicin - S                     1011PIB

sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành tây, đậu xanh

Viện nghiên cứu và phát triển

cây Bông

 

   500     

3808.10

Oxymatrine

Vimatrine

0.6 SL

bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

   501     

3808.10

Permethrin

(min 92 %)

Agroperin

10EC

rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

 

Army 10EC

sâu khoang/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

 

Asitrin

50EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn  Hóa Nông

 

 

 

 

Clatinusa

500EC

Sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Crymerin

50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Fullkill                    10EC, 50EC

10EC:sâu phao/ lúa; rệp/ xoài

50EC:sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài

Forward International Ltd

 

 

 

 

Galaxy

50EC

sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Map - Permethrin            10EC, 50EC

10EC:sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương50EC:sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ nho, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

 

Megarin

50 EC

sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH TM

Anh Thơ

 

 

 

 

Patriot 50EC

sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

 

Peran                             10 EC, 50 EC

10EC:sâu ăn bông/ xoài, sâu ăn tạp/ bông vải50EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

PER annong                 100EC, 100EW, 500EC,               500EW

100EC:bọ xít/ lúa100EW:rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

500EW:sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Perkill                           10 EC, 50 EC

10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp / cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Permecide

50 EC

sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí

 

 

 

 

Pernovi 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

 

Perthrin

50EC

sâu khoang/ đậu tương,sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Pounce                       1.5G, 10EC, 50EC

1.5G:ruồi/ đậu tương, sâu xám/ rau10EC: bọ xít/ xoài; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít lúa

50EC:sâu khoang/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam

FMC Chemical International AG.

 

 

 

 

Tigifast

10 EC

sâu vẽ bùa/  cây có múi, sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

 

Tungperin

10EC, 25EC, 50 EC

10EC:sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

25EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗ, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

50EC:sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

   502     

3808.10

Permethrin 100g/l + Quinalphos 250g/l

Ferlux 350EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

   503     

3808.10

Petroleum spray oil

Citrole

96.3EC

rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Total Fluides. (France)

 

 

 

 

Dầu khoáng DS           98.8 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cây có múi

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

DK-Annong Super 909EC

Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Medopaz 80EC

bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

Agrimor IL LTD

 

 

 

 

SK Enspray

99 EC

nhện đỏ/ chè, cây có múi

SK Corporation,

Republicof Korea.

 

 

 

 

Vicol

80 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV            Thanh Sơn Hóa Nông

 

   504     

3808.10

Phenthoate (Dimephenthoate)           (min 92 %)

Elsan

50 EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốclá; rệp/ dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Nissan Chemical Ind Ltd

 

 

 

 

Forsan                           50 EC, 60 EC

50EC:bọ xít/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi60EC:sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Forward International Ltd

 

 

 

 

Nice 50 EC

rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

 

Phenat 50 EC

sâu xanh da láng/ đậu tương, rầy xanh/ bông vải

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

 

Phetho 50 ND

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

 

Pyenthoate 50 EC

sâu đục thân/ lúa, sâu ăn lá/ cây có múi

Forward International Ltd

 

 

 

 

Rothoate                         40WP, 50EC

40WP:sâu cuốn lá,bọ xít/ lúa50EC:rầy/ lúa, rệp/ ngô

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Vifel

50 EC

sâu xanh/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam quýt, Sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng          Việt Nam

 

   505     

3808.10

Phosalone (min 93%)

Pyxolone 35 EC

rệp/ chuối, bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

 

 

Saliphos

35 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

   506     

3808.10

Pirimicarb

(min 95%)

Ahoado

50WP

rệp/ rau cải

Guizhou CVC INC.                    (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

 

Altis 50 WP

rệp muội/ thuốc lá

Công ty CP Nicotex

 

   507     

3808.10

Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)

Anisaf SH-01

2L

rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá

Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)

 

   508     

3808.10

Pyriproxyfen

(min 95%)

Permit 100EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

   509     

3808.10

Profenofos

(min 87%)

Binhfos

50 EC

bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô; sâu vẽ bùa/ cam

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

 

Callous

500 EC

sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

 

Cleaver 45EC

sâu xanh da láng/ lạc

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

 

 

 

 

Nongiaphat 500EC

nhện đỏ/ nho

Công ty TNHH - TM

Thái Phong

 

 

 

 

 

Selecron

500 EC

sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu vẽ bùa/ dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện đỏ/ cam, rệp sáp/ cà phê

Syngenta Vietnam Ltd

 

   510     

3808.10

Profenofos 100 g/l + Thiamethoxam 147g/l

Tik wep

247 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK

Thọ Khang

 

   511     

3808.10

Propargite                    (min 85 %)

Atamite

73EC

nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Comite(R)73 EC

nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây có múi, sắn; nhện gié/ lúa

Chemtura Corporation.

 

 

 

 

Daisy 57EC

nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Kamai

730 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Hóa Nông                        Mỹ Việt Đức

 

 

 

 

Saromite

57 EC

nhện đỏ/ chè; nhện gié/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Superrex

73 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   512     

3808.10

Pymetrozine                 (min 95%)

Chess

50WG

rầy nâu/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

 

   513     

3808.10

Pyrethrins

Bopy 14EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH MTV

Trí Văn Nông

 

 

 

 

Mativex

1.5EW

rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

 

 

 

Nixatop

3.0 CS

rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

 

Vân Cúc

5 EC

sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH X.C.E.L.                Việt Nam

 

   514     

3808.10

Pyrethrins 2.5% + Rotenone 0.5%

Biosun

3EW

rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

   515     

3808.10

Pyridaben

(min 95 %)

Alfamite

15EC, 20WP

15EC:nhện đỏ/ cây có múi, chè; nhện lông nhung/ vải

20WP:nhện/ cam, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

Bipimai 150EC

nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

 

Dandy

15 EC

nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Koben

15EC

bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ chè, cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều; rệp/ cải, bông vải

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Tifany

15 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   516     

3808.10

Pyridalyl

(min 91%)

Sumipleo 10EC

sâu tơ/ bắp cải

Sumitomo Chemical Co., Ltd

 

   517     

3808.10

Pyriproxyfen

(min 98%)

Sunlar 110EC

Sâu vẽ bùa/ cam

Sundat (S) PTe Ltd

 

   518     

3808.10

Quinalphos

(min 70%)

Faifos

5G, 25EC

5G:sâu đục thân/ ngô, lúa

25EC:rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Kinalux

25EC

sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Methink

25 EC

sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Obamax

25EC

sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Peryphos

25 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Quiafos 25EC

sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, vòi voi đục nõn/ điều

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

 

Quilux

25EC

sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

 

Quintox                     5EC, 10EC, 25 EC

5EC:sâu cuốn lá/ ngô10EC:rệp sáp/ cà phê25EC:sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

   519     

3808.10

Rotenone

Dibaroten                        5 WP, 5SL, 5G

5WP:sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột

5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Fortenone

5 WP

sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu

Forward International Ltd

 

 

 

 

Limater

7.5 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông

 

 

 

 

Newfatoc                      50WP, 50SL, 75WP, 75SL

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

 

 

 

 

Rinup

50 EC, 50WP

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Rotecide

2 DD

sâu tơ/ bắp cải, rầy nâu/ lúa

DNTN TM DV

Đăng Phúc

 

 

 

 

Trusach

2.5EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn

 

 

 

 

Vironone

2 EC

sâu tơ/  rau họ thập tự

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

   520     

3808.10

Rotenone 50g/kg (g/l) + Saponin 145g/kg (g/l)

Sitto-nin                        15BR, 15EC

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam

 

   521     

3808.10

Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

Dibonin                            5WP, 5SL, 5G

5WP:bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh

5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè,  thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

   522     

3808.10

Rotenone 2g/kg + Saponin 148g/kg

Ritenon

150BR, 150H

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty CP Vật tư NN                  Hoàng Nông

 

   523     

3808.10

Saponozit 46% + Saponin acid 32%

TP - Thần Điền

78DD

rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH

Thành Phương

 

   524     

3808.10

Silafluofen

Silatop

7EW, 20EW

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   525     

3808.10

Sodium pimaric acid

Dulux 30EW

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

   526     

3808.10

Spinetoram

(min 86.4%)

Radiant

60SC

sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua;  bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa

Dow  AgroSciences B.V

 

   527     

3808.10

Spinosad

(min 96.4%)

Akasa

25SC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)

 

 

 

 

Automex 100EC, 250EC, 250SC, 250WP

100EC, 250EC, 250WP:Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

250SC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

 

 

 

Daiwansin 25SC

sâu tơ/ bắp cải

Taiwan Advance Science Co., Ltd.

 

 

 

 

Efphê

25EC, 100EC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Kinosac

25SC

sâu xanh da láng/ hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV DV TM Nông Thịnh

 

 

 

 

Spicess 28SC

sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

 

Spinki

25SC

bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

 

 

 

Success

25SC,120SC

25SC:sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

120SC:sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

 

Suhamcon                 25SC, 25WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Sản phẩm              Công nghệ Cao

 

 

 

 

Wish

25SC

sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

 

   528     

3808.10

Spirotetramat

(min 96%)

Movento 150OD

rệp muội/ bắp cải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   529     

3808.10

Sulfur

Bacca 80WG

Nhện đỏ/cam

PunjabChemicals and Crop Protection Ltd

 

 

 

 

Tramuluxjapane

80DF

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   530     

3808.10

Tebufenozide

(min 99.6%)

MimicÒ

20F

sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc, nho

Nippon Soda Co., Ltd.

 

 

 

 

Xerox

20F

sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

 

   531     

3808.10

Tebufenpyrad 250g/kg (min 98.9%) + Thiamethoxam 250g/kg

Fist 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

   532     

3808.10

Thiacloprid

(min 95%)

Calypso

240 SC

bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd

 

 

 

 

Hostox 480SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

 

Koto

240 SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH Hóa nông               Á Châu

 

   533     

3808.10

Thiamethoxam

(min 95 %)

Actara                              25WG, 350FS

25WG:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/  cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ:rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài; bọ trĩ/ thanh long, điều; rệp/ thuốc lá

350FS:bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

 

Amira

25WG

rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Anfaza

250WDG, 350SC

250WDG:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê350SC:bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Apfara

25 WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH TM

Anh Thơ

 

 

 

 

Asarasuper

250WDG, 300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Hercule

25WDG

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

 

Fortaras

25 WG

rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê

Công ty TNHH Hóa nông

Á Châu

 

 

 

 

Impalasuper

25WDG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

NamBộ

 

 

 

 

Jiathi

25WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Nofara

35WDG,350SC

35WDG:bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ chè

350SC:rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM                Nông Phát

 

 

 

 

Ranaxa

25 WG

bọ xít/ vải, rầy bông/ xoài,rầy nâu/ lúa, rệp/ cải củ

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Tata

25WG, 355SC

25WG:rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê

355SC:Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Thiamax

25WDG

rầy nâu/ lúa

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

 

 

 

 

Thionova

25WDG

rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Vithoxam

350SC

rầy nâu/ lúa;rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ, rầy xanh/chè

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

   534     

3808.10

Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Cruiser Plus           312.5FS

xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

 

   535     

3808.10

Thiamethoxam250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75 g/l

Cuisơ super          350SC

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

   536     

3808.10

Thiamethoxam 265g/l + Tebuconazole 30g/l + Metalaxyl-M 17.5g/l

Topmax 312.5FS

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông

 

   537     

3808.10

Thiodicarb

(min 96 %)

Click

75WP

bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương;rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHHHóaNông

Á Châu

 

 

 

 

Larvin 75 WP

sâu khoang/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Ondosol

750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

Supepugin

750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM                Nông Phát

 

   538     

3808.10

Thiosultap – sodium

(Nereistoxin)  (min 90 %)

Acemo 180SL

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

 

Apashuang                  10H, 18SL, 95 WP

10H:sâu đục thân/ lúa, mía, ngô18SL, 95WP:sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

 

 

Binhdan                        10H, 18SL, 95WP

10H:sâu đục thân/ lúa, mía, ngô18SL:rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm95WP:sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Catodan                        18SL, 90WP, 95WP

18SL:sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài90WP, 95WP:sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Colt                               95 WP, 150 SL

95WP: sâu phao/ lúa

150SL: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Dibadan                          18 SL, 95WP

 

18SL:bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô95WP:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Neretox

18 SL, 95WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Netoxin                          18 SL, 90 WP, 95WP, 400SL

18SL:sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi90WP:sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/  lúa95WP:sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn

400SL:rệp sáp/ na

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Sát trùng đơn               (Sát trùng đan)                5 GR, 18 SL, 29SL, 90WP, 95WP

5GR:sâu đục thân/ lúa18SL:sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậutương29SL:sâu khoang/ đậu xanh90WP:sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương95WP:sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậutương

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Sadavi                           18 SL, 95WP

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa

Công ty DV NN & PTNT           Vĩnh Phúc

 

 

 

 

Sanedan 95 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TM và XNK

Thăng Long

 

 

 

 

Shaling Shuang             180 SL, 500WP,  950WP

180SL: sâu đục thân/ lúa

500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Sha Chong Jing            50WP, 90WP, 95WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình  Phương

 

 

 

 

Sha Chong Shuang           18 SL, 50SP/BHN, 90WP, 95 WP

18SL, 90WP:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả50SP/BHN:sâu đục thân lúa

95WP:sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau

Guizhou CVC INC.                    (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

 

Taginon                        18 SL, 95 WP

18SL:sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ xoài95WP:rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

Tiginon                       5H, 18DD, 90WP, 95WP

5H:sâu đục thân/ mía, lúa

90WP, 18DD:sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê95WP:sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

TiềnGiang

 

 

 

 

Tungsong                      18SL, 25SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi

25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa cam95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Vietdan

3.6H, 29SL, 50WP, 95WP

3.6H:sâu đục thân/ lúa29SL:bọ trĩ/ lúa

50WP:sâu cuốn lá/ lúa

95WP:sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

 

 

 

Vinetox                           5GR, 18SL, 95SP

5GR:sâu đục thân/ lúa18SL:rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa95SP:rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

 

Vi Tha Dan                      18 SL, 95WP

18SL:bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

   539     

3808.10

Tralomethrin

(min 93%)

Scout                       1.4SC, 1.6EC, 3.6EC

1.4SC:dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau1.6EC:rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có múi3.6EC:dòi đục lá/ vườn cây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   540     

3808.10

Triazophos

(min 92%)

Hostathion                    20 EC, 40 EC

20EC:rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa40EC:sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   541     

3808.10

Trichlorfon (Chlorophos)           (min 97% )

Biminy                      40EC, 90SP

40EC:sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ nhãn, đậu tương90SP:sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX              Ngọc Yến

 

 

 

 

Địch Bách Trùng           90SP

bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Dilexson

90 WP

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH

Sơn Thành

 

 

 

 

Dip

80 SP

sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Diptecide                         90 WP

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình  Phương

 

 

 

 

 

Terex                       50EC, 90SP

50EC:dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương90SP:sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

   542     

3808.10

Virus  104virus/mg +Bacillus thuringiensis(var.kurstaki)  16000 - 32000 IU/mg

V - BT

sâu tơ/ rau

Viện Bảo vệ thực vật

 

 

2. Thuốc trừ bệnh:

 

     1       

3808.20

Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%

Agrilife 100 SL

Bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Hợp Trí

 

 

     2       

3808.20

Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 %

Som

5 DD

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn

 

     3       

3808.20

Acibenzolar - S - methyl  (min 96%)

Bion

50 WG

bạc lá/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

 

     4       

3808.20

Albendazole

(min 98.8%)

Abenix

10FL

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP

Nicotex

 

     5       

3808.20

Azoxystrobin

(min 93%)

Amistar

250 SC

thán thư/ xoài, đốm vòng/ cà chua

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

 

Azony 25SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến

 

 

 

 

Majestic

250SC

thán thư hoa/ xoài

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Overamis

300SC

thán thư/ xoài

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

 

 

STAR.DX

250SC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Trobin 250SC

đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam

Công ty TNHH

Phú Nông

 

     6       

3808.20

Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Ortiva 560SC

giả sương mai/ dưa chuột

Syngenta Vietnam Ltd

 

     7       

3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Amistar top 325SC

khô vằn, vàng lá do nấm, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su

Syngenta Vitenam Ltd

 

 

 

 

Moneys 325SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

Supreme 325 SC

Khô vằn / lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

 

Topmystar

325SC

lem lép hạt/ lúa

Lionchem Co., Ltd

 

 

 

 

TT-Over 325SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

 

Trobin top

325SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc

Công ty TNHH Phú Nông

 

     8       

3808.20

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 133 g/l

Amity top 333SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

 

Bi-a 333SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

     9       

3808.20

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)

Myfatop 325SC, 650WP

325SC:Thán thư/ xoài, vải; đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho

650WP:Lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nấm hồng/cà phê, thán thư/xoài

Công ty TNHH An Nông

 

    10      

3808.20

Azoxystrobin 0.5g/kg (0.5g/l), (10g/kg), (50g/kg), (200g/l)  + Difenoconazole 54.5g/kg (59.5g/l), (200g/kg), (200g/kg), (125g/l)

Audione 55WP, 60SC, 210WP, 250WG, 325SC

 

55WP, 60SC: Vàng lá/ lúa

210WP, 250WG, 325SC:Lem lép hạt/ lúa

 

 

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

    11      

3808.20

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l

Ara – super

350SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

    12      

3808.20

Azoxystrobin 235g/l + Difenoconazole 125 g/l

Neoamistagold 360SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

    13      

3808.20

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Dovatop

400SC

Thán thư/ xoài, ghẻ nhám/cam, nứt dây/dưa hấu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

 

 

Help

400SC

lem lép hạt, vàng lá do nấm, khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài

Công ty TNHH ADC

 

    14      

3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l

Curegold 375SC

Vàng lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

    15      

3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l

Athuoctop 480SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

    16      

3808.20

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Camilo 150SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

    17      

3808.20

Azoxystrobin 10g/l + Hexaconazole 60g/l

Anforli 70SC

Khô vằn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

    18      

3808.20

Azoxystrobin 360g/kg + Hexaconazole 160g/kg + Thiophanate methyl 240g/kg

Autovin 760WP

Thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông

 

    19      

3808.20

Azoxystrobin 100 g/kg + Tebuconazole 350g/kg

Natigold

450WG

Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV              Việt Trung

 

    20      

3808.20

Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (60g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (400g/l), (559g/kg), (750g/kg)

Verygold 80WP, 325SC, 402SC, 460SC, 560WP, 760WG

 

80WP, 402SC, 560WP, 760WG:Đạo ôn/ lúa

325SC, 460SC:Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

    21      

3808.20

Bacillus subtilis

Biobac

50WP

héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây;thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải

Bion Tech Inc.,

 

 

 

 

Bionite WP

đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

    22      

3808.20

Benalaxyl

(min 94%)

Dobexyl

50WP

giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng lá/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh

 

    23      

3808.20

Benomyl

(min 95 %)

Bemyl

50 WP

bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

 

Bendazol

50 WP

vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Benex  50 WP

khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

 

Benofun

50 WP

vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng

Zagro Group,

Zagro Singapore Pvt Ltd

 

 

 

 

Benotigi                       50 WP

vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Bezomyl

50WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

Binhnomyl

50 WP

đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Fundazol

50 WP

vàng lá/ lúa

Agro – Chemie Ltd

 

 

 

 

Funomyl

50 WP

vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd

 

 

 

 

Plant

50 WP

thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

Tinomyl

50 WP

vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM                 Thái  Phong

 

    24      

3808.20

Bismerthiazol 200g/kg + Oxolinic acid 200g/kg

Captivan 400WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

    25      

3808.20

Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg

Ankisten

200 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

    26      

3808.20

Benomyl  25 % + Mancozeb 25 %

Bell

50 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

    27      

3808.20

Benomyl 12.5 % +             ZnSO4+ MgSO4

Mimyl

12.5 BHN

vàng lá/ lúa

Phòng NN

Cai Lậy - Tiền Giang

 

    28      

3808.20

Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%

Copper - B

75 WP

vàng lá/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

    29      

3808.20

Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25 %

Viben - C

50 WP

vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

    30      

3808.20

Benomyl  17% + Zineb  53 %

Benzeb

70 WP

vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

    31      

3808.20

Bismerthiazol                 (Sai ku zuo)

(min 90 %)

Anti-xo

200WP

bạc lá/ lúa, loét vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

 

 

 

Asusu

20 WP, 25WP

20WP:loét quả/ cây có múi,bạc lá/ lúa25WP: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

 

 

Sasa                               20 WP, 25 WP

bạc lá/ lúa

Guizhou CVC INC.                   (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

 

Sansai

200 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

TT Basu 250WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

 

VK. Sakucin

25WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

 

 

 

 

Xanthomix 20 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Xiexie

200WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM                   Bình Phương

 

    32      

3808.20

Bismerthiazol 150 g/kg + Tecloftalam 100 g/kg

Sieu sieu 250WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

 

    33      

3808.20

Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Antigold 800WP

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH

Phú Nông

 

    34      

3808.20

Bordeaux60 % + Zineb  25%

Copper - Zinc                  85 WP

héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

    35      

3808.20

Bromuconazole                (min 96%)

Vectra                         200EC

đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

    36      

3808.20

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH ADC

 

    37      

3808.20

Carbendazim

(min 98%)

Acovil

50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

 

Adavin

500 FL

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

 

Agrodazim

50 SL

mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

 

Appencarb super           50FL, 75DF

50FL:khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài75DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương

Công ty TNHH

Kiên Nam

 

 

 

 

Arin                              25SC, 50SC, 50WP

25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê

50WP:khô vằn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Baberim 500 FL

Đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Bavisan 50 WP

đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương

Chia Tai Seeds Co., Ltd

 

 

 

 

Bavistin                          50 FL (SC)

thán thư/ cây ăn quả, điều; đốm lá/ dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

 

Benvil 50 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

 

Benzimidine

50 SC

lem lép hạt lúa, thán thư/ điều

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí

 

 

 

 

Binhnavil

50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Biodazim              500SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược            Việt Nam

 

 

 

 

Cadazim

500 FL

khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Carban

50 SC

vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá/ cao su

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Carben                          50 WP, 50 SC

50WP:khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau50SC:khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Carbenda supper                      50 SC, 60WP

50SC:lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Carbenvil 50 SC

đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau

Sino Ocean Enterprises Ltd

 

 

 

 

Carbenzim                    50 WP, 500 FL

50WP:khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi500FL:khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Care

50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Cavil

50SC, 50WP, 60WP

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Crop - Care 500 SC

khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

 

Daphavil

50 SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát

 

 

 

 

Derosal                           50 SC, 60 WP

50SC:khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi60WP:khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Dibavil

50FL, 50WP

50FL:khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải50WP: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Forsol                        50SC, 50WP, 60WP

50SC:đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài50WP:khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi

60WP:khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd

 

 

 

 

Glory

50SC

thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

 

Kacpenvil                        50WP, 500SC

50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau500SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

 

Monet

50SC

khô vằn/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

 

Nicaben 50SC

thối quả/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Ticarben                  50WP, 50SC

50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, nấm hồng/ cao su50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Tilvil                                500SC, 500WP

500SC:bệnh  khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Vicarben                         50WP, 50SC

50WP:đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu50SC:thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 

 

 

Zoom                               50WP, 50SC

50WP:khô vằn/ lúa50SC:đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều

United Phosphorus Ltd

 

    38      

3808.20

Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%

Love rice

66WP

chết cây con/ dưa hấu,vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt

Công ty CP Thanh Điền

 

    39      

3808.20

Carbendazim 100 g/kg + Difenoconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Titanicgold 550WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV              Việt Trung

 

    40      

3808.20

Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l

Swing

25SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

    41      

3808.20

Carbendazim 87.5g/l + Iprodione  175 g/l

Calidan                      262.5 SC

khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

    42      

3808.20

Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)

Andoral

250 SC, 500SC, 500WP, 750WP

250SC, 500SC, 750WP:lem lép hạt/ lúa500WP:khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

    43      

3808.20

Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg

Tilral super

500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

    44      

3808.20

Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg

Rony                          500SC, 500WP

500SC:lem lép hạt, vàng lá/ lúa500WP:khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX              Ngọc Yến

 

    45      

3808.20

Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole

Andovin

5SC, 350SC

50SC:lem lép hạt/ lúa350SC:lem lép hạt, khô vằn/ lúa

 

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

    46      

3808.20

Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l

Calivil

55SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông               Mỹ Việt Đức

 

    47      

3808.20

Carbendazim  0.7% + Hexaconazole 4.8%

Vilusa

5.5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa;rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

    48      

3808.20

Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+            Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l)

Arivit

55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC

55SC, 85SC, 110SC,350SC: khô vằn/ lúa

97WP, 200WP:lem lép hạt/ lúa

250SC: Khô văn/ lúa, ngô; thối  quả/cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV          Việt Trung

 

    49      

3808.20

Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole

Do.One

180SC, 250SC

180SC:khô vằn/ lúa250SC:lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê,héo dây/ dưa hấu,thán thư/ điều, ớt; nấm hồng/cao su

Công ty CP

Đồng  Xanh

 

    50      

3808.20

Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l

Shakira

250SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

    51      

3808.20

Carbendazim 250g/l  + Hexaconazole 25g/l

Lansuper 275SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông

 

 

 

 

Vixazol

275 SC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

    52      

3808.20

Carbendazim 250g/l (150 g/l) + Hexaconazole 25g/l (200 g/l)

Siuvin

275SC, 350SC

 

275SC:vàng lá do nấm/ lúa

350SC:Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

    53      

3808.20

Carbendazim 125g/l (250g/l)  + Hexaconazole 30g/l (50g/l)

Hexado

155SC, 300SC

155SC:phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê

300SC:vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

    54      

3808.20

Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l

Daihexe

330 SC

lem lép hạt/ lúa

TaiwanAdvance Science

Co., Ltd

 

    55      

3808.20

Carbendazim  490g/l + Hexaconazole 10 g/l

V-T Vil

500 SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

    56      

3808.20

Carbendazim 500 g/l +  Hexaconazole 5 g/l

Biozol 505SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

    57      

3808.20

Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l

Doright 600FS

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

    58      

3808.20

Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg

Vkgoral 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

 

    59      

3808.20

Carbendazim 400 g/kg + Iprodione 100 g/kg

Daroral 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông

 

    60      

3808.20

Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg

Cittiz                      750WP

đạo ôn/ lúa

Lionchem Co., Ltd.

 

    61      

3808.20

Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole

Ricesilk 480SE, 700WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

    62      

3808.20

Carbendazim 6% + Mancozeb 74%

DuPontTMDelseneÒ80WP

mốc sương/ cà chua

DuPont Vietnam Ltd

 

    63      

3808.20

Carbendazim 6.2 % + Mancozeb 73.8 %

Carmanthai  80WP

thối quả/ xoài

Công ty CP Bình Điền

MeKong

 

    64      

3808.20

Carbendazim 12% + Mancozeb 63%

Saaf

75 WP

đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu

United Phosphorus Ltd

 

    65      

3808.20

Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l

Dosuper

300 EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh

 

    66      

3808.20

Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l

Nofatil super              300EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

    67      

3808.20

Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125g/l

Eminent Pro         125/150SE

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

 

    68      

3808.20

Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg)

Milvil super

500WP, 750WP

500WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; vàng lá/lúa

750WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông               Mỹ Việt Đức

 

    69      

3808.20

Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Javibean

750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

    70      

3808.20

Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%

Benzo

50 WP

đạo ôn, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

    71      

3808.20

Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%

Carzole

20 WP

khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

    72      

3808.20

Carbendazim 50% (60%) + Sulfur 20% (15%)

Vicarben - S                    70WP, 75WP

70WP: phấn trắng/ vải,rỉ sắt/đậu tương75WP:phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

    73      

3808.20

Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l

Viram Plus                    500 SC

phấn trắng/ xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

    74      

3808.20

Carbendazim 5 % +µ- NAA + P2O3+ K2O + N2+ vi  lượng

Solan

5 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

    75      

3808.20

Carpropamid

(min 95%)

Arcado

300SC

đạo ôn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Newcado

300SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

    76      

3808.20

Chaetomium cupreum

Ketomium                          1.5 x 106cfu/g bột

thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng

Viện Di truyền nông nghiệp

 

    77      

3808.20

Chaetomium sp               1.5 x 106cfu/ml + Tricoderma sp                 1.2 x 104cfu/ml

Mocabi SL

sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

    78      

3808.20

Chitosan                    (Oligo – Chitosan)

Biogreen

4.5 DD

sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long

Công ty TNHH CN - KT -                Sinh Hóa Thái Nam Việt

 

 

 

 

Fusai

50 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Jolle                                 1SL, 40SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

 

 

 

 

Kaido                     50SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

 

Olisan

10DD

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; thối đen, đốm vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè

Công ty CP Cây trồng

Bình Chánh

 

 

 

 

Rizasa

3SL

đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua

Công ty TNHH

Phát triển La Ni

 

 

 

 

Stop                                 5 DD, 10DD, 15WP

5DD:tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa10DD:đạo ôn, khô vằn/ lúa15WP:tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè

Doanh nghiệp Tư nhân TM               Tân Quy

 

 

 

 

Thumb

0.5SL

bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn

 

 

 

 

Tramy

2 SL

tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Vacxilplant

8 DD

đạo ôn,lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM – SX          Phước Hưng

 

 

 

 

Yukio

50SL, 150SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH MTV

GoldOcean

 

    79      

3808.20

Chitosan tan 0.5% + nano Ag 0.1%

Mifum

0.6DD

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

 

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

 

    80      

3808.20

Chitosan 2%  + Oligo - Alginate 10%

 

2S Sea & See           12WP, 12DD

12WP:đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè

12DD: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh

Doanh nghiệp Tư nhân TM               Tân Quy

 

    81      

3808.20

Chitosan 19g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg (1g/kg)

Starone

20WP, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV               Việt Trung

 

    82      

3808.20

Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)

Hoả tiễn

50 SP

bạc lá/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

    83      

3808.20

Chlorothalonil               (min 98%)

Agronil

75WP

khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

 

Arygreen

75 WP, 500SC

75WP:đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều

500SC:thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

 

Binhconil

75 WP

đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; thán thư/ cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải thiều

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Cornil 75WP, 500SC

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

 

Daconil                           75WP, 500SC

75WP:phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây

500SC:đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây

SDSBiotech K.K,  Japan

 

 

 

 

Duruda 75WP

sương mai/ dưa hấu

Dongbu Hitek Co., Ltd

 

 

 

 

Forwanil                          50SC, 75WP

50SC:khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/  bắp cải

Forward International Ltd

 

 

 

 

Rothanil

75 WP

rỉ sắt/ lạc

Guizhou CVC INC.                   (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

 

Thalonil 75 WP

sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua

Long Fat Co., (Taiwan)

 

    84      

3808.20

Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%

Cythala

75 WP

gỉa sương mai/ dưa hấu; phấn trắng/ nho; vàng lá do nấm, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; thán thư/ xoài

Công ty CP

Đồng Xanh

 

    85      

3808.20

Chlorothalonil 400g/l + Cymoxanil 40g/l + Metalaxyl 40g/l

Efigo 480SC

Sương mai/ cà chua

Công ty CP

ENASA Việt Nam

 

    86      

3808.20

Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l

Tisabe 550 SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

    87      

3808.20

Mandipropamid

(min 93%) 40g/l + Chlorothalonil 400g/l

Revus opti

440SC

sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài

Syngenta Vietnam Ltd

 

    88      

3808.20

Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l

Folio Gold

440SC

mốc sương/ hành

Syngenta Vietnam Ltd

 

    89      

3808.20

Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%

Vanglany

80WP

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, thối bẹ/ lúa; thán thư/ xoài; bệnh ghẻ/ cam; phấn trắng/ dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

 

    90      

3808.20

Chlorothalonil 250g/kg + Tricyclazole 500 g/kg

Kimone 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông

 

    91      

3808.20

Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20%

Koma

22WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

    92      

3808.20

Citrus oil

MAP Green

3AS, 6AS, 10AS

3AS:sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít muỗi/ chè; thán thư/ ớt, xoài; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; phấn trắng/ bầu bí; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, mốc sương/ nho

6AS:thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài

10AS:mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột

Map  Pacific  PTE Ltd

 

    93      

3808.20

Copper citrate

(min 99.5%)

Ải vân

6.4SL

bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

 

Heroga

6.4SL

sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu; bạc lá, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV                An Hưng Phát

 

    94      

3808.20

Copper Hydroxide

Ajily 77WP

sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

 

Champion                  37.5 FL, 57.6 DP, 77WP

37.5FL:thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi57.6DP:mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho77WP:thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê

Nufarm Asia Sdn Bhn

 

 

 

 

 

Chapaon

770 WP

sẹo/ cam

Công ty TNHH TM                 Bình Phương

 

 

 

 

Copperion 77WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH BVTV                     An Hưng Phát

 

 

 

 

DuPontTMKocideÒ46.1 DF, 53.8 DF,

61.4 DF

46.1 DF:thán thư/ điều; sương mai/ cà chua; cháy lá vi khuẩn, thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa; sương mai/ vải

53.8DF:khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu61.4DF:mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có múi.

DuPont  Vietnam Ltd

 

 

 

 

Funguran - OH                 50WP (BHN)

mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Spiess Urania Agrochem GmbH

 

 

 

 

Hidrocop

77 WP

sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho

Doanh nghiệp Tư nhân TM               Tân Quy

 

 

 

 

Map – Jaho

77 WP

gỉ sắt/ cà phê;ghẻ/ cam; thán thư/ xoài,dưa hấu

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

 

Zisento 77WP

sẹo/ cam

Công ty CP Nicotex

 

    95      

3808.20

Copper Oxychloride

Bacba 86 WP

héo rũ cây con/ dưa hấu

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

 

 

COC

85 WP

sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối quả/ nhãn

Doanh nghiệp Tư nhân TM                    Tân Quy

 

 

 

 

Đồng cloruloxi

30WP

sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

 

Epolists 85WP

thán thư/ cam

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

 

Isacop

65.2WG

bệnh sẹo/ cam

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

 

 

 

 

PN – Coppercide 50WP

loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH  Phương Nam, Việt Nam

 

 

 

 

Romio 300WP

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

 

 

 

Suppercook

85 WP

đốm lá/ cà chua

Công ty TNHH BVTV                    An Hưng Phát

 

 

 

 

Vidoc                            30 WP, 50 SC, 80 WP

30WP:mốc sương/ khoai tây

50SC:mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm chôm80WP:giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/ nho,bệnh loét/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

    96      

3808.20

Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%

Dosay

45 WP

sương mai/ khoai tây

Agria S.A, Bulgaria

 

    97      

3808.20

Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin  0.6%

New Kasuran        16.6WP

héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

    98      

3808.20

Copper Oxychloride  45% (45%) + Kasugamycin 2% (5%)

BL. Kanamin                   47WP, 50WP

47WP:thối nhũn/ hành, thán thư/ nho50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây cảnh

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Kasuran

47WP, 50WP

47WP:thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà phê

Hokko Chem Ind Co., Ltd

 

    99      

3808.20

Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%

CocMan

69 WP

thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM               Tân Quy

 

   100     

3808.20

Copper Oxychloride        43% + Mancozeb 37%

Cupenix

80 WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

   101     

3808.20

Copper Oxychloride         50% + Metalaxyl 8%

Viroxyl

58 WP

sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa chuột

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

   102     

3808.20

Copper Oxychloride  60% + Oxolinic acid 10%

Sasumi

70WP

bạc lá/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd

 

 

   103     

3808.20

Copper Oxychloride  6.6% +Streptomycin5.4%

Batocide

12 WP

bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

   104     

3808.20

Copper Oxychloride 45% +Streptomycin Sulfate5%

K.Susai

50WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   105     

3808.20

Copper Oxychloride 10% (17%) +Streptomycin sulfate2% (5%) +              Zinc sulfate 10% (10%)

PN - balacide                    22WP, 32WP

22WP:bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây

Công ty TNHH Phương Nam,   Việt Nam

 

   106     

3808.20

Copper Oxychloride 30% + Zineb 20%

Zincopper

50WP

bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Vizincop

50WP

đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

   107     

3808.20

Copper Oxychloride 17% + Zineb 34 %

Copforce Blue

51WP

rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho

Agria SA, Bulgaria

 

   108     

3808.20

Copper  Sulfate (Tribasic)                  (min 98%)

BordoCop Super          12.5WP, 25WP

12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải

25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải

Doanh nghiệp Tư nhân TM              Tân Quy

 

 

 

 

Cuproxat

345SC

rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa, loét/ cam, thối quả do vi khuẩn/ xoài

Nufarm Asia Sdn Bhd

 

 

 

 

 

Đồng Hocmon

24.5% crystal

đốm mắt cua/ thuốc lá

Công ty CP

Hốc Môn

 

   109     

3808.20

Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194%Streptomycine

Cuprimicin 500               81 WP

sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM           Tân Quy

 

   110     

3808.20

Copper Sulfate Pentahydrate

Super Mastercop             21 AS

thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng

Doanh nghiệp Tư nhân TM               Tân Quy

 

   111     

3808.20

Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%

Stifano

5.5SL

thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm             Công nghệ cao

 

   112     

3808.20

Cuprous Oxide           (min 97%)

Norshield                  58WP, 86.2WG

58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê

86.2WG: thán thư/ điều, sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, sẹo/ cam, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Nordox Industrier AS

 

   113     

3808.20

Coprous oxide 60% + Dimethomorph 12%

Eddy 72WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Nordox Industries AS

 

   114     

3808.20

Cyazofamid

(min 93.5)

Ranman                              10 SC

sương mai/ cà chua, nho; giả sương mai/ dưa chuột.

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd.

 

   115     

3808.20

Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%

DuPontTMEquation®

52.5DF

sương mai/ cà chua, dưa chuột, nho

DuPont Vietnam Ltd

 

   116     

3808.20

Cymoxanil 8% +

Fosetyl-Aluminium 64%

Foscy

72 WP

nứt thân xì mủ/ sầu riêng, phấn trắng/ nho, chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/cà chua

Công ty CP

Đồng Xanh

 

   117     

3808.20

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Cajet - M10

72WP

sương mai/ cà chua, dưa hấu, nho; chết dây/ hồ tiêu; vàng lá/lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Carozate

72WP

sương mai/ vải

Công ty TNHH Sản phẩm                    Công nghệ cao

 

 

 

 

Cymozeb                        72WP

mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

 

DuPontTMCurzate®- M8  72 WP

chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai / nho; sương mai/ dưa hấu, vải; vàng lá/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

 

Jack M9 72 WP

sương mai/ cà chua; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nứt thân/ dưa hấu; thán thư/ nho

Công ty TNHH ADC

 

 

 

 

Kozate-TSC M20 72WP

Sương mai/cà chua

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

 

Kin - Kin Bul

72WP

giả sương mai/ dưa hấu

Agria S.A, Bulgaria

 

 

 

 

Niko 72WP

sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH BMC

 

 

 

 

Victozat                             72 WP

sương mai/ nho, cà chua; vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH

Nhất Nông

 

 

 

 

 

Xanized                      72 WP

sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho, loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/dưa hấu, xì mủ/cam

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

   118     

3808.20

Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg

Dolphin

720WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu

 

 

 

 

Jzomil                         720 WP

Sương mai/ cà chua, vàng lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV           Hà Nội

 

   119     

3808.20

Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg

Tracomix             760WP

thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

   120     

3808.20

Cyproconazole                 (min 94%)

Bonanza                          100 SL

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

Syngenta Vietnam Ltd

 

   121     

3808.20

Cyproconazole  80g/l + Propiconazole 250g/l

Forlita Gold

330EC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

 

Neutrino 330EC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

 

Nevo 330EC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

 

Newyo                       330EW, 330EC

330EW:lem lép hạt/ lúa

330EC:lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Tigh super 330EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

   122     

3808.20

Cyproconazole 0.5g/kg (0.5g/l), (20g/l), (10 g/kg), (80g/l) + Propiconazole  49.5g/kg (64.5g/l), (130g/l), (250 g/kg), (250g/l)

Newsuper 50WP, 65SC, 150EC, 260WG, 330EC

50WP, 65SC:Vàng lá/ lúa

150EC, 260WG:Lem lép hạt/lúa

330EC:khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

   123     

3808.20

Cyproconazole  80g/l + Propiconazole 260g/l

Protocol                     340 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   124     

3808.20

Cytokinin (Zeatin)

Etobon

0.56SL

tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng

Công ty TNHH BVTV               An Hưng Phát

 

 

 

 

Geno 2005

2 SL

tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Sincocin

0.56 SL

tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa

Cali– Parimex. Inc.

 

   125     

3808.20

Cytosinpeptidemycin

Sat

4 SL

bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc

 

   126     

3808.20

Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%

GC - 3

83DD

phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột

Doanh nghiệp Tư nhân TM              Tân Quy

 

   127     

3808.20

Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid  425g/l + Corilagin 25g/l +  m -pentadecadienyl resorcinol  50g/l)

Sông Lam 333

50EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê

Công ty TNHH NN

Phát triển Kim Long

 

   128     

3808.20

Difenoconazole                 (min 96%)

Domain

25EC

thán thư/ xoài

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

 

Goldnil 250EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

 

Kacie 250EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

 

 

 

Manduri 25SC

chấm xám/ xoài

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Score

250EC

phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán thư/ xoài, điều; đốm vòng/ cà chua, hành; nứt dây/ dưa hấu; muội đen, đốm nâu vòng/ thuốc lá; đốm cành/ thanh long

Syngenta Vietnam Ltd

 

   129     

3808.20

Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l

Tecnoto 300EC

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng.

 

   130     

3808.20

Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l

Center super 333EC

Thán thư/vải

Lionchem Co., Ltd.

 

   131     

3808.20

Difenoconazole 37g/l + Hexaconazole 63 g/l + Tricyclazole 300g/l

Ensino 400SC

Đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam

 

   132     

3808.20

Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Super tank 650WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

   133     

3808.20

Difenoconazole 150g/kg + 400g/kg Isoprothiolane + Propiconazole 150g/kg

Alfavin

700WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

   134     

3808.20

Difenoconazole 7.5% (7.5%), (15%) + Isoprothiolane 12.5% (12.5%), (25%) + Tricyclazole 20% (20%), (40%)

Bump gold

40SE, 40WP, 80WP

 

40SE:Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

40WP, 80WP:Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

   135     

3808.20

Difenoconazole 50g/l (50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l), (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)

Tinitaly surper        300.5EC, 300.5SE 300EC, 300SE, 250.5EC

250.5EC:phấn trắng/ hoa hồng300EC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa300.5EC:lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

300SE, 300.5SE:lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

   136     

3808.20

Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l

Acsupertil

300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

 

 

 

Arytop 300 EC

lem lép hạt/ lúa

Arysta LifeScience S.A.S

 

 

 

 

Autozole 300EC

lem lép hạt/ lúa

Lionchem Co., Ltd.

 

 

 

 

Cure supe

300 EC

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Daiwanper

300EC

lem lép hạt/ lúa

TaiwanAdvance Science

Co., Ltd

 

 

 

 

Famertil

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm             Công nghệ cao

 

 

 

 

Hotisco

300EC

lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Iso tin 300EC

khô vằn /lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

 

Jasmine

300SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Jiasupper

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Kanavil 300EC

lem lép hạt/ lúa

Changzhou Pesticide Group Co., Ltd.

 

 

 

 

Kimsuper 300EC

vàng lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông

 

 

 

 

Map super

300 EC

lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/thanh long, sương mai/vải, phấn trắng/hoa hồng

Map Pacific Pte Ltd

 

 

 

 

Ni-tin

300EC

rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Sagograin

300EC

lem lép hạt/ lúa

 

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Scooter 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

 

 

 

 

Super-kostin               300 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida

 

 

 

 

Supertim 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Tien super                   300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược

Điện Bàn Nam Bộ

 

 

 

 

Tilbest super

300EC

lem lép hạt/ lúa

 

Công ty CP Hóa nông                Mỹ Việt Đức

 

 

 

 

Tilcalisuper  300EC

lem lép hạt/ lúa

Cali- Parimex Inc.

 

 

 

 

Tileuro super

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

 

 

 

Tilfugi                            300 EC

lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

Tilindia super                300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Tilt Super                  300EC

 

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn; Nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

 

Tinmynew Super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

 

Tittus super 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP nông dược

Việt Nam

 

 

 

 

Tstil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

 

Uni-dipro 300EC

khô vằn/lúa

Phesol Industrial Co., Ltd.

 

   137     

3808.20

Difenoconazole         150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)

Superone                     300EC, 300WP

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

   138     

3808.20

Difenoconazole 150g/l (200g/l), (222g/lg) + 150g/l (200g/l), (222g/l) Propiconazole

Bretil Super

300EC, 400EC, 444EC

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

400EC:lem lép hạt, vàng lá/ lúa

444EC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM               Nông Phát

 

   139     

3808.20

Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%

Boom

30EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

 

Happyend 30EC

khô vằn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

 

 

 

Sunzole 30EC

Lem lép hạt/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

 

   140     

3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l

Nôngiabảo

310EC

Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong

 

   141     

3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l

Canazole super

320EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

   142     

3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 200g/l

Tiljapanesuper

350EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

   143     

3808.20

Difenoconazole 40g/kg (45g/l), (155g/l), (160g/kg), (150g/l), (250g/kg) + Propiconazole 30g/kg (45g/l) (150g/l), (160g/kg), (200g/l), (500g/kg)

Tiljapanesuper

70WP, 90SC, 305SC, 320WP, 350EC, 750WP

70WP, 90SC:Vàng lá/ lúa

305SC, 320WP, 350EC, 750WP:Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

   144     

3808.20

Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l

Atintin 400EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

   145     

3808.20

Difenoconazole 20 g/l + Propiconazole 150 g/l + Prochloraz 150 g/l

Tilobama 320EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

   146     

3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l +  Tebuconazole 50g/l

T-supernew

350EC

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm lá/ lạc;  rỉ sắt/ cà phê, lạc

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

   147     

3808.20

Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

Amicol

360EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   148     

3808.20

Difenoconazole 100g/l + Propiconazole  150g/l + Tebuconazole 50g/l

Goltil super          300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

 

   149     

3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l

Tilbluesuper 300EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

   150     

3808.20

Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%

Dasuwang

30EC

đốm lá/ lạc

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

   151     

3808.20

Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Tilvilusa                  300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông                  Mỹ Việt Đức

 

   152     

3808.20

Difenoconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Latimo super

780WG

Thán thư/ vải ; lem lép hạt, vàng lá/lúa

 

Công ty TNHH

An Nông

 

   153     

3808.20

Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 350g/l

Gold-chicken 500SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

   154     

3808.20

Difenoconazole 30g/kg + Tricyclazole 270g/kg

Supergold

300WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuôc BVTV                 Việt Trung

 

   155     

3808.20

Difenoconazole 150g/kg (g/l) + Tricyclazole 450g/kg (g/l)

Cowboy

600WP, 600SE

600SE: đạo ôn/ lúa

600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

   156     

3808.20

Difenoconazole 150g/kg+ Tricyclazole 450 g/kg

Dovabeam

600 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

   157     

3808.20

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 460g/kg

Imperial 610WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   158     

3808.20

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2 g/kg

Cowboy gold

602WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

   159     

3808.20

Dimethomorph

Insuran 50WG

mốc sương/ cà chua

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Phytocide

50WP

giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

 

   160     

3808.20

Dimethomorph                 (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg

Acrobat MZ           90/600 WP

sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cây có múi; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

   161     

3808.20

Diniconazole              (min 94%)

Dana - Win                 12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Danico 12.5WP

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Nicozol

25 SC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

 

Sumi - Eight

12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê; thối trắng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

   162     

3808.20

Edifenphos

(min 87 %)

Agrosan                         40 EC, 50 EC

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

Canosan                         30EC, 40EC, 50EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Edisan                     30EC, 40EC, 50EC

30EC:đạo ôn/ lúa40EC, 50EC:khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Hisan                             40EC, 50EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Kuang Hwa San       50EC

đạo ôn/ lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

 

Vihino

40 EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng      Việt Nam

 

   163     

3808.20

Edifenphos 20 % + Isoprothiolane 20%

Difusan

40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

   164     

3808.20

Epoxiconazole                (min 92%)

Cazyper

125 SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Irvita Plant Protection N.V.

 

 

 

 

Opus                              75 EC, 125 SC

75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê125SC: khô vằn/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

   165     

3808.20

Erythromycin 5g/kg      (min 98%) + 15g/kg Streptomycin sulfate

Apolits 20WP

vàng lá, bạc lá, đốm sọc/ lúa

Công ty CP Trường Sơn

 

   166     

3808.20

Ethaboxam

(min 99.6%)

Danjiri

10 SC

mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu

Summit Agro International Ltd.

 

   167     

3808.20

Eugenol

Genol

0.3 DD, 1.2DD

giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê

Guizhou CVC INC.                     (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

 

Lilacter

0.3 SL

khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông

 

 

 

 

Piano

18EW

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

 

PN - Linhcide                 1.2 EW

khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Phương Nam,  Việt Nam

 

   168     

3808.20

Eugenol  2% + Carvacrol 0.1%

Senly

2.1SL

bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

   169     

3808.20

Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l

DuPontTMCharisma®

206.7EC

 

xì mủ/ cam, đạo ôn/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

 

   170     

3808.20

Fenbuconazole               (min 98.7%)

Indar

240F

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài

Dow  AgroSciences B.V

 

   171     

3808.20

Fenoxanil (min 95%)

Katana

20SC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

 

   172     

3808.20

Fenoxanil 5% + Isoprothiolane 30%

Ninja

35EC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

 

   173     

3808.20

Fenoxanil 200g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Map Famy

700WP

đạo ôn/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

 

   174     

3808.20

Florfenicol 5g/kg

(min 99%) + 15g/kg

Kanamycin sulfate

Usaflotil 20WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Trường Sơn

 

   175     

3808.20

Flusilazole

(min 92.5 %)

anRUTA

400EC, 400EW

400EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê400EW:lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Avastar

40EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

 

DuPontTMNustar®                      20DF, 40EC

20DF:thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, phồng lá/ chè40EC:mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

 

Hatsang

40 EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ dưa hấu

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Isonuta 40EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

 

Nôngiaphúc 400EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

 

 

 

Nuzole

40EC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH

Phú Nông

 

   176     

3808.20

Flusilazole 30 g/kg + Tebuconazole 500 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg +

Newthivo 780WG

thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông

 

   177     

3808.20

Flusulfamide            (min 98%)

Nebijin

0.3 DP

sưng rễ/ cải bắp

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

   178     

3808.20

Flutriafol

Blockan 25SC

nứt dây chảy nhựa/dưa hấu

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Impact

12.5 SC

rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa

Cheminova A/S, Denmark

 

   179     

3808.20

Flutriafol 30% + Tricyclazole 40%

Victodo

70WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Nhất Nông

 

   180     

3808.20

Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Fiwin

700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Minh Long

 

   181     

3808.20

Folpet   (min 90 %)

Folcal 50 WP

xì mủ/ cao su

Arysta LifeScience S.A.S

 

 

 

 

 

Folpan                             50 WP, 50 SC

50WP:khô vằn, đạo ôn/ lúa50SC:khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

Makhteshim Chemical Ltd

 

   182     

3808.20

Fosetyl Aluminium            (min 95 %)

Acaete

80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

 

Agofast 80 WP

chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

 

 

Aliette                            80 WP, 800 WG

80WP:Bremia sp/ hồ tiêu,Pseudoperonospora sp/ cây có múi800WG:phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải, dưa hấu, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Alle 800WG

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Alimet                               80WP, 80WDG, 90SP

80WP:sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá

80WDG:mốc sương/ nho90SP:mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá

Công ty TNHH  BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

 

Alonil

80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Alpine                             80 WP, 80WDG

80WP:sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP

400SC,800WG, 900SP:chết nhanh/ hồ tiêu800WP:thối thân/ hồ tiêu

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Dafostyl

80WP

chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát

 

 

 

 

Dibajet

80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Forliet

80WP

sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

 

Juliet

80 WP

giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Vialphos

80 SP

chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng                Việt Nam

 

   183     

3808.20

Fosetyl -Aluminium 8% + Mancozeb 72 %

Binyvil

80 WP

giả sương mai/ dưa chuột; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH TM & SX            Ngọc Yến.

 

   184     

3808.20

Fosetyl-Aluminium 400g/kg + Mancozeb 200g/kg

Anlia 600WG

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

   185     

3808.20

Fthalide

(min 97 %)

Rabcide                          20SC, 30SC, 30WP

đạo ôn/ lúa

Kureha Corporation

 

   186     

3808.20

Fthalide 15% (20%)  + Kasugamycin 1.2% (1.2%)

Kasai

16.2 SC, 21.2WP

16.2SC: đạo ôn/ lúa21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Hokko Chem Ind Co., Ltd

 

   187     

3808.20

Fthalide 200 g/kg +

Kasugamycin 20 g/kg

Saicado 220WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nông dược             Việt Hà

 

   188     

3808.20

Fugous Proteoglycans

Elcarin

0.5SL

héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp                 Việt Nam

 

   189     

3808.20

Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%

Lusatex

5SL

bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông

 

   190     

3808.20

Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrochloride 6 %

Avalon

8WP

bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, Đốm đen xì mủ/ xoài,héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam

Công ty TNHH - TM

ACP

 

 

 

 

Lobo 8WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

   191     

3808.20

Hexaconazole                (min 85 %)

Acanvinsuper

200SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

 

 

 

Anhvinh

50 SC, 100SC, 150SC, 200SC

50SC, 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

 

Annongvin                       45 SC, 50 SC, 100SC, 150SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC, 800WG

45SC: lem lép hạt/ lúa50SC, 100SC, 800WG:khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

150SC, 300SC:lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê

200SC, 400SC:lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

250SC:lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Antyl xanh

50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

 

Anvil

5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê;  đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/  hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam; phấn trắng, vàng lá/cao su

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

 

Anwinnong

50SC, 100SC

50SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

100SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.

 

 

 

 

Atulvil

5SC, 5.55SC, 10EC

5SC:rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10EC:lem lép hạt/ lúa5.55SC: khô vằn/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

 

A-V-T Vil

5SC, 10SC, 30SC, 50SC

10SC, 30SC, 50SC:Khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt, khô vằn

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Awin 100SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong

 

 

 

 

Best-Harvest

5SC, 15SC

5SC:khô vằn/ lúa

15SC:Rỉ sắt/ cà phê

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

 

Bioride

50SC

lem lép hạt/ lúa

Cong ty CP Nông dược

Việt Nam

 

 

 

 

Callihex

5 SC

khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Arysta LifeScience S.A.S

 

 

 

 

Centervin

5 SC, 50SC, 100SC, 200SC

5SC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc

50SC, 100SC, 200SC:lem lép hạt/ lúa

JiangsuEastern Agrochemical

Co., Ltd.

 

 

 

 

Chevin 5SC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Convil

10EC, 10SC

10EC:Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa

10SC:Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

Dibazole

5SC, 10SL

5SC:khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí

10SL:lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Doctor

5ME

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp

 

 

 

 

Dovil

5SC, 10SC

5SC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC:khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Evitin 50SC

Lem lép hạt/ lúa

Nongfeng Agrochem Co., Ltd.

 

 

 

 

Forwavil 5SC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

 

Fulvin

5SC, 10SC

5SC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC:lem lép hạt/ lúa

Lionchem Co., Ltd.

 

 

 

 

Goldvil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

 

 

 

Hanovil

5SC, 10SC

5SC:khô vằn/ lúa

10SC:thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

Hecwin

5SC, 550WP

5SC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê550WP:khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Hexin

5SC

khô vằn,vàng lá, lem lép hạt/ lúa;rỉ sắt/ cà phê

Astec LifeScience Ltd.

 

 

 

 

Hexavil                            5SC, 6SC, 8SC

5SC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa6SC:khô vằn/ lúa8SC:lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Hosavil 5SC

khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

 

Huivil 5SC

Khô vằn/lúa

Huikwang Corporation

 

 

 

 

Indiavil 5SC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Japa vil

110SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú

 

 

 

 

JAVI Vil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

 

Jiavin

5 SC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Joara 5SC

khô vằn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd

 

 

 

 

Lervil  50 SC

khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

 

 

Longanvin 5SC

Khô vằn / lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An

 

 

 

 

Mekongvil 5SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH P - H

 

 

 

 

 

Newvil 5SC

lem lép hạt/ lúa

Cali– Parimex Inc.

 

 

 

 

Saizole 5SC

phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê;  đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Thonvil

5SC, 100SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC

5SC, 200SC,  250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa

100SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Topvil

111SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

 

Tungvil

5SC

5SC:lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều10SC:lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều

Công ty CP SX -TM & DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Vivil 5SC, 100SC

5SC:Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/nho

100SC:Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

   192     

3808.20

Hexaconazole 50g/l + Carbosulfan 200g/l

Hiddencard

250EC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

   193     

3808.20

Hexaconazole 85 g/l + Isoprothiolane 115g/l

Thontrangvil 200SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   194     

3808.20

Hexaconazole 30g/l  (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l), (460g/kg), (400g/kg)

Bibiusamy          500SC, 550SC, 600SC, 800WP, 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   195     

3808.20

Hexaconazole 5% + Kasugamycin 3% + Tricyclazole 72%

Lany super 80WP

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

   196     

3808.20

Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg

Centerbig 700WP

Thán thư/ vải

Lionchem Co., Ltd.

 

   197     

3808.20

Hexaconazole 240g/kg + Myclobutanil 290g/kg + Thiophanate methyl 247g/kg

Usagold 777WP

thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông

 

   198     

3808.20

Hexaconazole 62 g/kg+ Propineb 615 g/kg

Shut 677WP

vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

   199     

3808.20

Hexaconazole 35g/l + Sulfur 20g/l

Galirex 55 SC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành

 

   200     

3808.20

Hexaconazole 20 g/kg + Sulfur 100g/kg + Tricyclazole 680 g/kg

Grandgold 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung

 

   201     

3808.20

Hexaconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Vatino super

780WG

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

   202     

3808.20

Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Centernova 800WG

vàng lá/ lúa

Lionchem Co., Ltd

 

   203     

3808.20

Hexaconazole 250g/l + Thiophanate methyl 200g/l

Anhteen super 450SC

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

   204     

3808.20

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Bimvin 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

 

Forvilnew

250 SC

đạo ôn, đốm vằn/ lúa;rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

 

Hextric 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

 

Sun-hex-tric

25SC

đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều

Sundat (S) Pte Ltd

 

   205     

3808.20

Hexaconazole 30g/l (40g/l) + 220g/l (239g/l)

Tricyclazole

King-cide

250SC, 279SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   206     

3808.20

Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)

Siukalin

250SC, 525SE, 757WP

250SC:khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

525SE, 757WP:đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

   207     

3808.20

Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l

Marx 525SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn

Điện bàn

 

   208     

3808.20

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l

Donomyl

280SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

   209     

3808.20

Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 270g/l (770 g/kg)

Perevil

300SC, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   210     

3808.20

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Amilan 300SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

   211     

3808.20

Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l

Lashsuper

250SC

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

   212     

3808.20

Hexaconazole 50 g/kg + Tricyclazole 700g/kg +

Gibberellic acid 1g/kg

Acseedplus 751WP

Thán thư/ vải

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

   213     

3808.20

Imibenconazole                 (min 98.3 %)

Manage                            5 WP, 15WP

5WP:phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa

15WP:rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh

Hokko Chem Ind Co., Ltd

 

   214     

3808.20

Iminoctadine

(min 93%)

Bellkute

40 WP

phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/  xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành

Nippon Soda Co., Ltd

 

 

   215     

3808.20

Ipconazole

(min 95%)

Jivon

6WP

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Kureha Corporation

 

   216     

3808.20

Iprobenfos

(min 94%)

Kian

5 GR 10GR, 50 EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Kisaigon                        10 H, 50 ND

10H:đạo ôn, thối thân/ lúa50ND:khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Kitatigi                            5 H, 10 H, 50ND

5H, 10H:đạo ôn/ lúa50ND:đạo ôn, thối thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Kitazin

17 G

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Kumiai Chem Ind  Co., Ltd

 

 

 

 

Tipozin

50 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái  Phong

 

 

 

 

Vikita                               10 GR, 50 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

   217     

3808.20

Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%

Vifuki

40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

 

   218     

3808.20

Iprobenfos 30% (10g/l), (10 g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg)

Afumin

45 EC, 400EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

   219     

3808.20

Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%

Dacbi

20 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM

Tùng Dương

 

   220     

3808.20

Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%

Lúa vàng

20WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

   221     

3808.20

Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg)

Superbem

750WP, 850WP, 888WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP VT NN

Hoàng Nông

 

   222     

3808.20

Iprodione

(min 96 %)

Cantox - D

35WP, 50WP

35WP:lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu50WP:lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây con/  rau

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Citione

350SC, 500WP, 700WG

350SC, 500WP:lem lép hạt/ lúa

700WG:khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

 

Doroval 50 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

 

Hạt chắc

50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

 

 

 

 

Hạt vàng                         50 WP, 250SC

50WP:lem lép hạt/ lúa250SC:lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Matador

750WG

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược              Điện Bàn Nam Bộ

 

 

 

 

Niforan

50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Prota                              50 WP, 750 WDG

50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam

750WDG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

 

Prozalthai

500SC

khô vằn/ lúa

Makhteshim-Agan (Thailand) Limited.

 

 

 

 

Rora

750WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Rorang

50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

 

Rovannong                   50 WP, 250SC, 500SC, 750 WG

50WP: khô vằn/ lúa

250SC, 500SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Royal                            350 SC, 350 WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa.

Công ty TNHH TM – DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Rovral                             50 WP, 500WG, 750WG

50WP:lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê500WG:lem lép hạt, khô vằn/ lúa

750WG:đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Tilral

500 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Viroval

50 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng          Việt Nam

 

 

 

 

Zoralmy

50WP, 250SC

lem lép hạt/ lúa

Jiangsu Eastern Agrochemical

Co., Ltd.

 

   223     

3808.20

Iprodione 200g/l, (50g/kg), (251g/kg), (400g/kg), (10g/kg) +

Sulfur 300g/l, (500g/kg), (251g/kg) (350g/kg), (800g/kg)

Rollone

500SC, 550WP, 502WP, 750WP, 810WP

l500SC, 550WP, 502WP, 750WP:lem lép hạt/ lúa

810WP:vàng lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

   224     

3808.20

Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bemgold

750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   225     

3808.20

Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg

Bigrorpran

600WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

   226     

3808.20

Isoprothiolane                  (min 96 %)

Aco one

400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM                Thái Nông

 

 

 

 

Anfuan

40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Caso one 40 EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

 

Dojione

40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Fuan

40 EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Fuannong

400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

 

Fu-army                         30 WP,40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Fuji - One                       40 EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

 

 

 

 

Fujy New

40 ND, 400 WP, 450ND, 470ND, 500ND

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát

 

 

 

 

Fuel  - One

40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Funhat 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

 

Futrangone

40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Fuzin                             400 EC, 400 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Iso one

40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV                      An Hưng Phát

 

 

 

 

Jia-Jione

40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Kara-one

400EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Nongfeng Agrochem Co., Ltd..

 

 

 

 

Lumix 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

One - Over 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH XNK QT SARA

 

 

 

 

Vifusi

40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

   227     

3808.20

Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l

Tung super

300EC

lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

   228     

3808.20

Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l

Tilred Super

350EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa nông                Mỹ Việt Đức

 

   229     

3808.20

Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%

Tung One

430 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

   230     

3808.20

Isoprothiolane 250g/kg  +

Sulfur 400 g/kg

Puvertin 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành

 

   231     

3808.20

Isoprothiolane 400g/l + Tebuconazole 150g/l

Gold-buffalo 550EC

Khô vằn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

   232     

3808.20

Isoprothiolane 400 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Fireman 800WP

Cháy lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

   233     

3808.20

Isoprothiolane 250 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Ka-bum 650WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

   234     

3808.20

Isoprothiolane 250g/kg + Sulfur 350g/kg + 200.8g/kg Tricyclazole

Bimmy 800.8WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

   235     

3808.20

Isoprothiolane 300g/kg + Sulfur 200g/kg + Tricyclazole 300g/kg

Ricegold 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV              Việt Trung

 

   236     

3808.20

Isoprothionale 400g/kg + 100 g/kg Thiophanate Methyl + Tricyclazole 200g/kg

Kachiusa

700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

   237     

3808.20

Isoprothiolane 250g/kg (10 g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (800g/kg)

Citiusa

650WP, 810WP

đạo ôn/ lúa

Nongfeng Agrochem Co., Ltd.

 

   238     

3808.20

Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Downy 650WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BMC

 

   239     

3808.20

Isoprothiolane 266g/kg (460g/kg)+ Tricyclazole 400 g/kg (400g/kg)

NP G6

666WP, 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát

 

   240     

3808.20

Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40%

Triosuper

70WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

   241     

3808.20

Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)

Bump

600WP, 650WP, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

   242     

3808.20

Isoprothionale 400g/kg (200g/l) + Tricyclazole 250g/kg (325g/l)

Bom-annong

525SE, 650WP

đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH

An Nông

 

   243     

3808.20

Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Acfubim 800WP

đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

 

Bim 800WP

đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

   244     

3808.20

Iprovalicarb 55 g/kg  + Propineb 612.5g/kg

Melody duo         66.75WP

mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua; sương mai/ hành, hoa hồng; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   245     

3808.20

Kanamycin sulfate

(min 98%)

Vilidacin 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP Trường Sơn

 

   246     

3808.20

Kasugamycin

(min 70 %)

Asana

2L

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải

Công ty TNHH SX TM

Tô Ba

 

 

 

 

Bactecide                       20AS, 60WP

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

 

 

 

 

Bisomin                            2SL, 6WP

2SL:đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho6WP:đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Calistar

20SC, 25WP

20SC:đạo ôn/ lúa

25WP:lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

 

Cansunin

2 L

đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

 

Chay bia la                        2 L

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Citimycin                      20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

 

Lionchem Co., Ltd.

 

 

 

 

Fujimin                          20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậutrạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Fukmin                           20 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Golcol                           20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty Cổ phần Nông dược             Việt Nam

 

 

 

 

Goldkamin                  20SL, 30 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài

Công ty TNHH MTV

GoldOcean

 

 

 

 

Grahitech                          2L, 4L, 4WP

đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài

Công ty TNHH Sản phẩm              Công nghệ cao

 

 

 

 

JAVI Min

20SL, 60WP

20SL:lem lép hạt/ lúa

60WP:đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

 

Kamsu                                2L, 4L, 8WP

đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Karide                         2SL, 3SL, 6WP

2SL:đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành3SL, 6WP:đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Kasugacin                    2 SL, 3 SL

2SL: lở cổ rễ/ bắp cải

3SL:khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH BVTV                      An Hưng Phát

 

 

 

 

Kasumin

2 L

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc

Hokko Chem Ind Co., Ltd

 

 

 

 

Kasustar

15SC, 62WP

15SC :vàng lá/ lúa

62WP:lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông dược             Việt Hà

 

 

 

 

Kata

2 L

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Katamin

3L

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

Kminstar                       20SL, 60WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài

Công ty CP Thuốc BVTV             Việt Trung

 

 

 

 

Fortamin                           2 L, 3L, 6WP

2L:đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam3L, 6WP:đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

 

Newkaride                          2 SL, 3SL, 6WP

2L:đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành3SL,  6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

 

Tabla

20 SL

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Trasuminjapane        2SL, 3SL, 8WP

đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Saipan2 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

 

Usakacin

6WP, 30SL

6WP:Đạo ôn/ lúa

30SL:Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

   247     

3808.20

Kasugamycin 20 g/kg  + Isoprothiolane 180 g/kg + Tricyclazole 650 g/kg

Tranbemusa 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   248     

3808.20

Kasugamycin 20 g/kg + Ningnanmycin 48 g/kg

No-vaba 68WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

 

   249     

3808.20

Kasugamycin 2g/l (2g/kg) (2g/l) + Ningnanmycin 38g/l (48g/kg), (78g/l)

Linacin 40SL, 50WP, 80SL

40SL, 80SL:Vàng lá, bạc lá/lúa

50WP: Vàng lá/ lúa

Công ty CP nông dược

Việt Nam

 

   250     

3808.20

Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)

Starsuper

10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

 

   251     

3808.20

Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) Streptomycin

Sunner

20WP, 40WP

20WP: đạo ôn/ lúa

40WP: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

   252     

3808.20

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai

262 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   253     

3808.20

Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%

Kansui

21.2WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

   254     

3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%

Kabim

30WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

   255     

3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29%

Hibim

31WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm             Công nghệ cao

 

   256     

3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%

Unitil

32WP, 32WG

32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

   257     

3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48%

Daiwantocin

50WP

đạo ôn/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd

 

   258     

3808.20

Kasugamycin 10 g/kg + Tricyclazole 790 g/kg

Bibojapane 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   259     

3808.20

Kasugamycin 150 g/kg + Tricyclazole 700 g/kg

Stardoba 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP VT NN Đông Bắc

 

   260     

3808.20

Kresoxim-methyl

(min 95%)

MAP Rota

50WP

thán thư/ xoài

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

 

Sosim 300SC

đạo ôn/ lúa

Anhui Huaxing Chemical Industry Co., Ltd.

 

   261     

3808.20

Mancozeb

(min 85%)

An-K-Zeb

80WP

thối quả/ vải

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

 

Annong Manco                80WP, 300SC, 430SC

80WP:sương mai/ khoai tây

300SC:lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

430SC:rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Byphan

800WP

thán thư/ vải

Công ty TNHH TM                 Bình Phương

 

 

 

 

Cadilac 80 WP

lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

Agria S.A, Bulgaria

 

 

 

 

Dipomate                       80 WP, 430SC

80WP:sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa430SC:lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Dithane

F - 448 43SC;

M - 45  80WP

43SC:rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa80WP:mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn,  lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê

Dow  AgroSciences B.V

 

 

 

 

Dizeb - M 45                   80 WP

đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốclá; sương mai/ khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Dove

80WP

thán thư/ xoài

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Forthane                        43 SC, 80WP, 330FL

80WP:thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.

43SC, 330FL:đạo ôn/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

 

Fovathane 80WP

sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Man

80 WP

thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

DNTN TM - DV và Vật tư         Nông nghiệp Tiến Nông

 

 

 

 

Manozeb

80 WP

phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Manthane M 46               37 SC, 80 WP

37SC:thán thư/ xoài

80WP: sương mai/ cà chua

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Manzate®- 200  80WP, 75DF

80WP:vàng lá/ lúa, thán thư/  xoài

75DF:đốm vòng/ cà chua

United Phosphorus Ltd.

 

 

 

 

Penncozeb                       75 DF, 80 WP

75DF: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau80WP:thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Sancozeb                        80 WP

thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau

Forward International Ltd

 

 

 

 

Thane-M 80 WP

mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi

Chia Tai Seeds Co., Ltd

 

 

 

 

Timan

80 WP

thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Tipozeb                                             80 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH – TM                       Thái  Phong

 

 

 

 

Tungmanzeb                     800WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Unizeb M - 45               80 WP

thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Vimancoz

80 WP

đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/  sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

   262     

3808.20

Mancozeb 48% (64%)  + Metalaxyl  10% (8%)

Fortazeb

58WP, 72 WP

58WP:mốc sương/ cà chua

72WP:loét sọc mặt cạo/ cao su, mốc sương/ cà chua

Forward International Ltd

 

   263     

3808.20

Mancozeb 600 g/kg + Metalaxyl 80g/kg

Rorigold 680WG

Sương mai/vải

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

   264     

3808.20

Mancozeb  64 % + Metalaxyl  8 %

Mancolaxyl

72WP

loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Mexyl  MZ

72WP

sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; vàng lá/lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Ricide

72 WP

sương mai/ vải, phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Ridozeb

72 WP

sương mai/ cà chua

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Rithonmin

72WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Romil 72 WP

mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Rotam Ltd

 

 

 

 

Tungsin-M                   72WP

loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; chảy gôm/ cam; chết héo/ hồ tiêu; phấn trắng/ chôm chôm, nho; bệnh sẹo/ cây có múi; sương mai/ cà chua, bắp cải

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Vimonyl

72 WP

sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

   265     

3808.20

Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)

Rinhmyn

680WP, 720WP

680WP:vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ dưa hấu

720WP:sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

   266     

3808.20

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg

Zimvil

720WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

   267     

3808.20

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg

Ridomil GoldÒ68 WP, 68WG

68WP:sương mai/ cà chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốclá; mốc sương/ nho; thối nõn, thối rễ/  dứa; vàng lá/ lúa; đốm lá và quả/ vải thiều; chết cây con/ thuốc lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc68WG:vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài, điều; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải, ca cao; xì mủ/ cam; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; thối nõn/ dứa; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm cành/ thanh long; mốc sương/ nho

Syngenta Vietnam Ltd

 

   268     

3808.20

Mancozeb 64% + Metalaxyl M 4%

Suncolex

68WP

sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, vàng lá/lúa

Sundat (S) PTe Ltd

 

   269     

3808.20

Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl M 40 g/kg

Copezin 680WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

Lanomyl 680 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

   270     

3808.20

Metalaxyl                    (min 95 %)

Acodyl                       25EC, 35WP

25EC:thối quả/ nho35WP:nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

 

 

Alfamil                     25WP, 35WP

25WP:thối nhũn, héo/ rau35WP:chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty  TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

 

Binhtaxyl

25 EC

mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

 

Foraxyl                          25 WP, 35WP

25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương

Forward International Ltd

 

 

 

 

Gala-super 350WP

héo rũ/ dưa hấu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Goldsai 350WP

sương mai/ cà chua

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình

 

 

 

 

Lâmbac 35 SD

Xì mủ/ sầu riêng

Công ty TNHH TM

Thái phong

 

 

 

 

 

Mataxyl                            25 WP, 500WDG, 500WP

25WP:chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu500WDG:xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

500WP:chết nhanh/ hồ tiêu; héo rũ, sương mai/ dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; phấn trắng/ nho; loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/ sầu riêng

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

 

No mildew 25WP

thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu riêng

Chia Tai Seeds Co., Ltd

 

 

 

 

Rampart 35SD

đổ ngã cây con thuốc

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Tân Qui - Metaxyl 25WP

sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm

Doanh nghiệp Tư nhân TM              Tân Quy

 

 

 

 

 

Vilaxyl

35 WP

mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

   271     

3808.20

Metalaxyl-M

Voces 25WP

mốc sương/ dưa hấu

Jiangsu Baoling Chemical Co., Ltd.

 

   272     

3808.20

Metconazole

(min 94%)

Anti-fusa

90SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu

 

 

 

 

Ozzova

90SL

thán thư/ vải

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

 

 

 

Provil super 10SL

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

 

Workup

9 SL

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa

Kureha Corporation

 

   273     

3808.20

Metominostrobin

(min 97%)

Ringo – L

20 SC

thán thư/ xoài, ớt

Sumitomo Corporation

 

   274     

3808.20

Metiram Complex            (min 85 %)

Polyram

80 DF

chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

   275     

3808.20

Metiram Complex  550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%)

Cabrio Top

600WDG

sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

   276     

3808.20

Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150 g/kg

Biwonusa 800WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   277     

3808.20

Mono and di potassium phosphite

Alexin

500DD

chết nhanh/ hồ tiêu

 

Công ty TNHH

Đạt Nông

 

   278     

3808.20

Myclobutanil

(min 98%)

Kanaka

50SC, 100SC, 405WP

50SC:lem lép hạt/ lúa

100SC:Vàng lá, lem lép hạt/lúa

405WP:thán thư/ vải; lem lép hạt, vàng lá/lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

   279     

3808.20

Myclobutanil 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Sieutino 780WG

Thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông

 

   280     

3808.20

Ningnanmycin

Annongmycin

80SL

bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

 

Bonny 4SL

chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

 

Cosmos

2SL

bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn

 

 

 

 

Diboxylin

2 SL, 4SL, 8SL

2SL:đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu4SL, 8SL:đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Ditacin

8 L, 10 WP

8L:héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốclá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh10WP:vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

 

 

 

Jonde 3SL

Cháy bìa lá/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

 

Kozuma                      3SL, 5WP, 8SL

3SL, 5WP, 8SL:khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua8SL:thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

Kufic 80SL

héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

 

 

 

 

Lincolnusa

15WP, 81SL

15WP:Bạc lá/ lúa

81SL:Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

 

Molbeng                           2SL, 4SL, 8SL

2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải

4SL:bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài

8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho

Công ty TNHH BVTV                 An Hưng Phát

 

 

 

 

Niclosat                      2SL, 4SL, 8SL

khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Sản phẩm               Công nghệ cao

 

 

 

 

Ningnastar                 30SL, 40SL, 50WP, 80SL

30SL, 50WP, 80SL:vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột

40SL:Vàng lá/lúa

Công ty CP Vật tư NN                   Hoàng Nông

 

 

 

 

Romexusa

2SL, 20WP, 82SL

2SL:phấn trắng/ đậu tương

20WP, 82SL:bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV             Việt Trung

 

 

 

 

Somec

2 SL

bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

 

Sucker                            2SL, 4SL, 8SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Supercin                        20SL, 40SL, 50WP, 80SL

khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP nông dược

Việt Nam

 

 

 

 

Supermil                            20SL, 40SL, 50WP, 80SL

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Thaiponbao 40SL

phấn trắng/ nho

 

Công ty TNHH - TM

Thái Phong

 

   281     

3808.20

Ningnanmycin 10g/kg + Tricyclazole 790g/kg

Vitaminusa 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   282     

3808.20

Oligo - Alginate

M.A Maral                        10DD, 10WP

10DD:đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

Doanh nghiệp Tư nhân TM                Tân Quy

 

   283     

3808.20

Oligo - sacarit

Olicide

9DD

rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa

Viện Nghiên cứu Hạt nhân

 

 

   284     

3808.20

Oligosaccharins

Tutola

2.0AS

sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

   285     

3808.20

Oxine Copper

(min 99%)

Cadatil 33.5 SC

cháy bìa lá/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ

 

   286     

3808.20

Oxolinic acid                   (min 93 %)

Oka

20WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Sieu tar 20WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

 

Starner

20WP

lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

   287     

3808.20

Oxolinic acid 500g/kg +

Salicylic acid 100g/kg + Thiophanate Methyl 180g/kg

Shanersuper 780WP

thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông

 

   288     

3808.20

Oxytetracyline

Usastano 500WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

   289     

3808.20

Oxytetracycline 50g/kg +Streptomycin50 g/kg

Miksabe

100WP

bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua

Công ty CP TM BVTV

Minh Khai

 

   290     

3808.20

Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35%

Marthian

90SP

héo xanh/ cà chua

Công ty CP Nông nghiệp                Thiên An

 

   291     

3808.20

Paecilomyces lilacinus

Palila

500WP (5 x 109cfu/g)

bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

   292     

3808.20

Pencycuron

(min 99 %)

Alfaron

25 WP

khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương

Công ty  TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

Baovil

25 WP

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

 

Forwaceren 25 WP

khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây

Forward International Ltd

 

 

 

 

Helan

25WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Luster

250 SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Monceren

250 SC

khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Moren

25 WP

khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

 

Vicuron                            25 WP, 250 SC

25WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng                Việt Nam

 

   293     

3808.20

Phosphorous acid

Agri - Fos

400

bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu

Công ty phát triển CN sinh học (DONA- Techno)

 

 

 

 

Herofos

400 SL

mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH BVTV                  An Hưng Phát

 

   294     

3808.20

Polyoxin complex

(min 31 %)

Polyoxin AL

10WP

đốm lá/ hành

Kaken Pharmaceutical Co., Ltd, Japan

 

   295     

3808.20

Polyoxin B

Caligold 20WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

 

Ellestar

1AS, 1WP, 3AS, 10WP, 20WP, 40WP

1AS:khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc

1WP:sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa3AS:phấn trắng/ bầu bí10WP:phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

   296     

3808.20

Polyphenol chiết suất  từ cây núc nắc (Oroxylum indicum)lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)

Chubeca

1.8SL

thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/lúa

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

 

   297     

3808.20

Prochloraz

(min 97%)

Agrivil

250EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Atilora 48EC

Lem lép hạt/ lúa

Asiagro Pacific Ltd

 

 

 

 

Dailora

25EC

lem lép hạt/ lúa

TaiwanAdvance Science

Co., Ltd

 

 

 

 

Mirage

50 WP

đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu

Makhteshim Chemical Ltd

 

 

 

 

Nizonix

25EC

đốm khô lá/ hành

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Octave

50 WP

khô vằn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Talent

50WP

thán thư/ xoài, cà phê, vải

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

   298     

3808.20

Prochloraz-Manganese complex

Trinong 50WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

   299     

3808.20

Prochloraz  400 g/l + Propiconazole 90 g/l

Picoraz

490 EC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc

Irvita Plant Protection N.V.

 

   300     

3808.20

Propamocarb. HCl                 (min 97 %)

Proplant

722 SL

nấm trong đất/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Kiên Nam

 

 

 

 

Treppach Bul

607SL

chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột

Agria S.A, Bulgaria

 

 

 

 

Zamil 722 SL

Mốc sương/ nho

Công ty CP Nicotex

 

   301     

3808.20

Propiconazole               (min 90 %)

Acvizol

250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

 

Agrozo

250 EC

thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

 

Albutul

250EC

khô vằn/ lúa

Atul Limited, India

 

 

 

 

Bumper

250 EC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Makhteshim Chemical Ltd

 

 

 

 

Canazole

250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Catcat

250EC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Fordo

250 EC

khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài

Forward International Ltd

 

 

 

 

Lunasa

25 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Starsai

300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Tien sa

250 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Tilusa super             250EC; 300EC

250EC:lem lép hạt/ lúa, thối quả/ xoài300EC:lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Tilt 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

 

Tinmynew

250 EC, 250EW, 500WDG

250EC, 500WDG:khô vằn/ lúa250EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

 

Tinix

250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài

Công ty TNHH Sản phẩm             Công Nghệ Cao

 

 

 

 

Tiptop

250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Vitin New

250EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

   302     

3808.20

Propiconazole 100g/l (125g/l) + 25g/l (100g/l) Tebuconazole

Farader

125EW, 225EW

125EW:khô vằn, lem lép hạt/ lúa225EW:khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

   303     

3808.20

Propiconazole 150g/l  +Tebuconazole 150g/l

Folitasuper               300EC

lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

 

TEPRO - Super        300EC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí

 

 

 

 

Tilgol super

300EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

   304     

3808.20

Propiconazole 34.5 g/l (125g/l) + Tricyclazole 500.5 g/l (400g/l)

Filyannong super 525SE, 535SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Newlia Super

525 SE, 535SE

525 SE: đạo ôn/ lúa

535SE:đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

 

   305     

3808.20

Propiconazole 125g/l  + Tricyclazole 400g/l

Fao-gold

525 SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM               Nông Phát

 

 

 

 

Filia 525 SE

đạo ôn/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

 

Novazole 525SE

đạo ôn/ lúa

Lionchem Co., Ltd.

 

 

 

 

Tillage - super

525SE

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

   306     

3808.20

Propiconazole 30 g/kg + Tricyclazole 720 g/kg

Novazole 750WG

Đạo ôn/lúa

Lionchem Co., Ltd.

 

   307     

3808.20

Propiconazole 55 g/l + Tricyclazole 500g/l

Bumrosai 555SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản

 

   308     

3808.20

Propiconazole 400g/kg (125g/l) + Tricyclazole 25g/kg (400g/l)

Rocksai super

425WP, 525SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

   309     

3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l

Finali

575 SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   310     

3808.20

Propiconazole 130g/l + Tricyclazole 450g/l

Dotalia

580SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

   311     

3808.20

Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l

Bimtil

550 SE

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

TilBem Super

550SE

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tê

Hoà Bình

 

 

 

 

Tilbis super 550SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP nông dược

Việt Nam

 

 

 

 

Tilmil super 550SE

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức

 

   312     

3808.20

Propineb

(min 80%)

Aconeb

70 WP

thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Afico 70WP

thán thư/ xoài

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

 

Alphacol

700 WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

 

Antracol

70 WP, 70WG

70WP:đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốclá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải

70WG:thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá do nấm/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Doremon

70WP

sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty  TNHH

An Nông

 

 

 

 

 

Newtracon

70 WP

thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH – TM                   Tân Thành

 

 

 

 

Nofacol

70WP

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Nova 70WP

thán thư/ xoài, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Pylacol

700WP

đốm lá/ cần tây

Công ty TNHH BVTV                 An Hưng Phát

 

 

 

 

Sienna 70WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

 

Startracon

70WP

vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Strancolusa

70WP

thán thư/ cà phê; vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Tobacol

70WP

vàng lá/ lúa, mốc sương/ nho, thán thư/ xoài

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

 

Zintracol

70WP

thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; rhấn trắng/ nho

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

 

 

 

Webi 70WP

thán thư/ xoài

Bayer Vietnam Ltd.

 

   313     

3808.20

Propineb 500 g/kgTebuconazole 250g/kg

Natisuper

750WG

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

   314     

3808.20

Protein amylose

Vikny

0.5 SL

thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX            Ngọc Yến

 

   315     

3808.20

Pseudomonas fluorescens

B Cure

1.75WP

đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

 

   316     

3808.20

Quaternary Ammonium Salts

Physan

20L

bạc lá/ lúa; xì mủ/ dưa hấu; rêu hại thân, cành/ cam; loét lá trước khi ra hoa/ cam; lúa von/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

   317     

3808.20

Saisentong

(min 95%)

Visen

20SC

bạc lá, vàng lá/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

   318     

3808.20

Salicylic Acid

Exin

4.5 HP

(Exin  R): đạo ôn, bạc lá/ lúa                                   (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua

Công ty TNHH ứng dụng         công nghệ Sinh học

 

   319     

3808.20

Streptomyces lydicusWYEC 108

Actinovate

1 SP

vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

   320     

3808.20

Streptomyces lydicusWYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino – Iron

1.3 SP

vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

   321     

3808.20

Streptomycin sulfate

Acstreptocinsuper 40T

vàng lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 

 

 

Goldnova 200WP

Vàng lá/ lúa, bạc lá/lúa, thối nhũn/xà lách

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

 

Kaisin 50WP, 100WP

50WP:Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam

100WP:Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Minotajapane 50WP

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Poner                          40T, 40SP

thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH SX – TM – DV    Tô Đăng Khoa

 

 

 

 

Stepguard                       40T, 50SP, 100SP

thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN                Hoàng Nông

 

 

 

 

Supervery

50WP

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuôc BVTV

Việt Trung

 

 

 

 

Yomistar 52WP, 105WP

52WP:bạc lá/ lúa

105WP:lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

   322     

3808.20

Streptomycin sulfate 40g/kg + Salicylic acid 33g/kg +

Gibberellic acid 2g/kg

Acatonio 75WDG

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

   323     

3808.20

Sulfur

Kumulus

80DF

sẹo/ cây có múi, phấntrắng/ xoài,nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Microthiol Special           80WP, 80WG

80WP:phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô80WG:phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

 

OK - Sulfolac               80DF, 80WP, 85SC

80DF: phấn trắng/ xoài, chôm chôm

80WP: phấn trắng/ nho85SC:sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM                  Tân Quy

 

 

 

 

Sulox

80 WP

phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

   324     

3808.20

Sulfur 2% (2%),  (40%), (10%), (55%), (25), (79.5%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20%, (40%), (5%), (50%), (20%), (75%),  (0.5%), (70%), (500g/l)

Vieteam

22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 75WP, 77WG, 80WP, 98WP, 700SC

22SC, 42SC, 60WG, 77WG, 98WP, 700SC:đạo ôn/ lúa

45WP: đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa

75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa80WP: phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ xoài, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

   325     

3808.20

Sulfur 45% (50g/kg), (50g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg)

Bibim

50WP, 300WP, 750WP

50WP:đạo ôn/ lúa, đốm lá/ lạc

300WP, 750WP:đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

   326     

3808.20

Sulfur 350g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (500 g/kg)

StarBem Super

500WP, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

   327     

3808.20

Sulfur  450g/l (655g/kg), (800g/kg) +

Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (0.8g/kg)

Bimsuper

650SC, 800.8WP, 855WP

800.8WP: vàng lá/ lúa

650SC, 855WP:đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH

An Nông

 

   328     

3808.20

Sulfur 40 % + Zineb 40 %

Vizines

80 WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

   329     

3808.20

Tebuconazole                 (min 95 %)

Anthomil

250EW

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ

 

 

 

 

Folicur                         250 EW, 250WG, 430SC

250EW:đốm lá/ lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa;thán thư/ điều; chết chậm/ cam, hồ tiêu250WG:khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa430SC:khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

 

Forlita

250 EW, 430SC

250EW:khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ cam

430SC:khô vằn, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

 

Fortil

25 SC

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

 

Fozeni

250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Jiacure

25EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Milazole

250 EW

khô vằn/ lúa

Irvita Plant Protection N.V

 

 

 

 

 

Poly annong                250EW, 250SC, 250EC, 450SC

250EW, 250EC:lem lép hạt/ lúa

250SC:Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, lem lép hạt/ lúa

450SC:Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty  TNHH

An Nông

 

 

 

 

Poticua

250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong

 

 

 

 

Provil

30EW

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 

 

 

Sieu tin

250 EC, 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

T.B.Zol

250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

 

Tebuzol 250 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

 

Thianzole

12.5EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Lưu Huỳnh Việt

 

 

 

 

Tien

250 EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

T-zole super

250EW

vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

 

 

 

 

Vitebu

250SC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

   330     

3808.20

Tebuconazole 130g/l + Tricyclazole 450 g/l

Dolalya 580EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc

BVTV Long An

 

   331     

3808.20

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Map Unique

750WP

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Map  Pacific  PTE Ltd

 

   332     

3808.20

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Novigold

800WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nông Việt

 

   333     

3808.20

Tebuconazole 100 g/l (30g/kg) + Tricyclazole 400 g/l (500g/kg) + Hexaconazole 25 g/l (250g/kg)

Vatino super

525SE, 780WG

525SE:Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; thán thư/ xoài

780WG:Vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài, vải; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

   334     

3808.20

Tricyclazole 500 g/kg + Tebuconazole 250 g/kg +

Sulfur 100 g/kg

Novitop 850WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nông Việt

 

   335     

3808.20

Tebuconazole 500 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg +                      Thiophanate Methyl 30g/kg

Vatinew 780WG

Lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

   336     

3808.20

Tebuconazole 500g/kg + 250 g/kg Trifloxystrobin

Nativo

750WG

lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ cà chua, hoa hồng, chè, ớt, nho, xoài, điều, thanh long; đốm lá/ bắp cải, hoa cúc, hồ tiêu, dưa hấu; phấn trắng/ hoa hồng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   337     

3808.20

Tecloftalam

(min 96%)

Shirahagen

10WP

bạc lá/ lúa

Summit Agro International Ltd.

 

   338     

3808.20

Tetraconazole

Domark

40 ME

rỉ sắt/ cà phê

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

 

   339     

3808.20

Tetramycin

Mikcide

1.5AS

bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP TM BVTV            Minh Khai

 

   340     

3808.20

Thifluzamide                 (min 96 %)

Pulsor

23 F

khô vằn/ lúa

Nissan Chemical Ind Ltd

 

   341     

3808.20

Thiodiazole copper

(min 95%)

Longbay

20SC

sẹo/ cam,bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, xì mủ/sầu riêng

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

   342     

3808.20

Thiophanate-Methyl                (min 93 %)

Agrotop

70 WP, 400SC

70WP:mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa

400SC:vàng lá/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

 

 

Binhsin

70 WP

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Cantop - M 72WP

phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

 

 

Coping M

70 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM – DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Danatan

70WP

héo rũ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Emxinh M 700WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Fusin- M 70 WP

đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu

Forward International Ltd

 

 

 

 

Jiatop

70WP

vàng lá do nấm/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

 

Kuang Hwa Opsin            70 WP

đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

 

T.sin

70 WP

mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

 

TS - M  annong               70 WP, 430SC

70WP:vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu430SC: vàng lá,  lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

 

Thio - M                        70 WP, 500 FL

70WP:khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa500FL:lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Tipo -  M

70 BHN

thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM

Thái  Phong

 

 

 

 

Tomet 70 WP

thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài

Công ty CP Bốn Đúng

 

 

 

 

Top 50 SC, 70 WP

mốcxám/ rau, cà chua

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

 

Topan

70 WP

đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Toplaz 70 WP

phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

 

 

Top - Plus  M

70 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

 

Topnix 70 WP

sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Topsimyl

70 WP

đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

 

Topsin M

70 WP

 

 

vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho

Nippon Soda Co., Ltd

 

 

 

 

Topulas

70WP

phấn trắng/ dưa chuột

Công ty TNHH

NamBắc

 

 

 

 

Vithi - M

70 WP

phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

   343     

3808.20

Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg

Bemeuro super

750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

   344     

3808.20

Thiophanate Methyl 25% + Tricyclazole 50%

Winmy 75WP

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong

 

   345     

3808.20

Thiophanate - Methyl  35% + Tricyclazole  37.5%

Gomi

72.5WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

Trust 72.5WP

Đạo ôn, vàng lá/lúa; đốm lá, xì gôm/dưa hấu; thán thư/xoài

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

 

 

 

Vista72.5 WP

đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa

Nippon Soda Co., Ltd.

 

   346     

3808.20

Thiophanate methyl 350g/kg+ Tricyclazole 400 g/kg

Disco 750WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

   347     

3808.20

Thiophanate methyl 350g/kg +

Jia-trimethyl

800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Tricyclazole 450 g/kg

Sungold 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nông dược             Việt Hà

 

   348     

3808.20

Thiophanate - Methyl 36% + Tricyclazole 14%

Pysaigon

50 WP

đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

   349     

3808.20

Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5%

Travil 75WP

Đạo ôn, vàng lá/lúa

 

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

   350     

3808.20

Thiophanate Methyl 400g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Tritop 800WP

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH                                Nông nghiệp Xanh

 

   351     

3808.20

Thiram  (TMTD)

Pro - Thiram                 80 WP, 80 WG

80WP: đốm lá/ phong lan80WG: thán thư/ xoài

TamincoNV, Belgium

 

   352     

3808.20

Triadimefon

Bayleton  250 EC

phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Coben

25 EC

rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Encoleton

25 WP

mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

 

Jialeton

25WP

thối cuống quả/ nho

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Sameton  25 WP

phấn trắng/ hoa, nho

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

   353     

3808.20

Triadimenol

Bayfidan

250 EC

rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm chôm; sẹo/ cam

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Samet 15 WP

phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

   354     

3808.20
Trichoderma spp

Promot Plus WP   (Trichoderma spp5.107bào tử/g);                         Promot Plus DD (Trichoderma koningii3.107bào tử/g +Trichoderma harzianum2.107bào tử/g)

WP:thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảoDD:đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải

Doanh nghiệp Tư nhân TM             Tân Quy

 

 

 

 

 

TRICÔ-ĐHCT             108bào tử/g

vàng lá thối rễ doFusarium solani/ cây có múi; chết cây con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

 

Vi - ĐK

109bào tử/g

thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

   355     

3808.20

Trichoderma harzianum4%+Trichoderma konigii1%

Tiên tiến 5 BTN

Đạo ôn/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN

Sinh Thành

 

   356     

3808.20

Trichoderma virens(T.41).109cfu/g

NLU-Tri

chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua

Trường ĐH Nông lâm                           TP Hồ Chí Minh

 

   357     

3808.20

Trichoderma viride

Biobus

1.00 WP

thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH

NamBắc

 

   358     

3808.20

Trichoderma spp105cfu/ml  1% + K-Humate 5%

Bio - Humaxin             Sen Vàng

6SC

nghẹt rễ/ lúa, khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu côve, cam, quýt, bưởi, chôm chôm, vải, xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao su, ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, lyly, hoa cúc, hoa hồng, cẩm chướng

Công ty TNHH

An Hưng Tường

 

   359     

3808.20

Trichoderma spp106cfu/ml  1% +  K-Humate 3% + Fulvate 1% +

Chitosan  0.05% + Vitamin B10.1%

Fulhumaxin

5.15 SC

đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, đốm lá, phấn đen/ ngô; thối đen/ khoai lang; mốc sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/ khoai tây; sương mai/ khoai môn; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/ lạc; rỉ sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư, sương mai/ đậu xanh

Công ty TNHH

An Hưng Tường

 

   360     

3808.20

Trichoderma spp

106cfu/ml 1% + K-Humate 3.5% + Fulvate 1% + Chitosan  0.05% + Vitamin B10.1%

Fulhumaxin

5.65 SC

thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ, thối nhũn/ su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn/ rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/ súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con/ xà lách; thối nhũn/ rau cải cúc, thán thư, mốc sương, héo rũ/ ớt; sương mai, thối củ/ hành; sương mai, than đen/ tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/ mồng tơi; rỉ sắt/ rau muống; thối đen, thối khô/ cà rốt; lở cổ rễ, héo xanh/ cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư/ cà chua; rỉ sắt, thán thư/ đậu côve; sương mai, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây con, mốc sương/ mướp đắng; khô vằn, héo vàng, đốm nâu/ lay ơn; thán thư, đốm lá, héo vi khuẩn/ hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen ngọn/ hoa lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán thư, đốm lá/ hoa lan; lở cổ rễ, héo vi khuẩn, phấn trắng/ hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán thư/ hoa hồng; đốm lá, lở cổ rễ/ cẩm chướng

Công ty TNHH

An Hưng Tường

 

   361     

3808.20

Trichoderma spp106cfu/ml 1% + K-Humate 4% + Fulvate 1% + Chitosan  0.05% + Vitamin B10.1%

Fulhumaxin

6.15 SC

mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/ cam; thán thư, chảy gôm/ bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/ quýt; thối quả, phấn trắng/ chôm chôm; thán thư, sương mai, thối quả/ vải; thối gốc rễ, cháy lá, thối quả/ nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/ xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối quả/ sầu riêng; thán thư, chảy gôm/ măng cụt; đốm lá, chết cành/ vú sữa; giác ban, cháy lá/ hồng; thối nõn, khô đầu lá, sương mai/ dứa; đốm nâu, rám cành, thối đầu cành/ thanh long; rỉ sắt, thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/ mận; khô đọt cành, bồ hóng/ mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc sương/ nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối rễ/ đu đủ; phấn trắng, nấm hồng, loét miệng cạo/ cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/ cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy lá/ điều; thối đen trái, khô trái non/ ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/ mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/ dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sùi cành, chấm nâu/ chè; héo xanh/ thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rễ/ đay; thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/ bông vải

Công ty TNHH

An Hưng Tường

 

   362     

3808.20

Tridemorph

(min 86 %)

Calixin

75 EC

phấn trắng/ chôm chôm, phấn hồng/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

   363     

3808.20

Tricyclazole

(min 95 %)

Acdowbimusa

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

 

 

 

Andozol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

 

Angate

75WP, 350SC

đạo ôn/ lúa

Nongfeng Agrochemical Co., Ltd.

 

 

 

 

Bamy 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Beam  75 WP

đạo ôn/ lúa

Dow  AgroSciences B.V

 

 

 

 

 

Belazole

75 WP

đạo ôn/ lúa

Guizhou CVC INC.                   (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

 

Bemgreen

750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

 

 

 

 

Bemsuper               200WP, 500SC, 750WG, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Bidizole 750WP, 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH

Nông Duyên

 

 

 

 

 

Bim – annong          20WP, 45SC, 75WP, 75WDG, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Bimdowmy

750WP

đạo ôn/ lúa

Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.

 

 

 

 

 

Binlazonethai               75WP, 75WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

 

 

 

 

Binhtin

75 WP

đạo ôn/ lúa

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Bpbyms

200WP, 750WP, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM                   Bình Phương

 

 

 

 

Bsimsu

75 WG

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

 

 

 

 

Cittizen

75WP,  333SC

đạo ôn/ lúa

Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.

 

 

 

 

Colraf

20WP, 75 WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Danabin

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Điện Bàn Nam Bộ

 

 

 

 

Dicstargold 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Nông Gia

 

 

 

 

 

Dolazole

75 WP, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Flash

75 WP, 800WDG

đạo ôn/ lúa

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

 

Frog

750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Fullcide                  25WP, 50SC, 75WP, 760WDG, 800WP, 820WP, 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát

 

 

 

 

Goldone

75WP, 420SC, 760WG, 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

 

 

 

Gremusamy

80WP, 80WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Hagro.Blast

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHHHóaNông

Hợp Trí

 

 

 

 

Hobine 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

 

Jiabean

75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Koszon-New

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida

 

 

 

 

Lany

75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

 

 

 

Lim

20 WP, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV            Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Newbem 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến

 

 

 

 

Newzobim

45SC, 75WDG, 75WP, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

 

Pim.pim 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH P - H

 

 

 

 

 

Pin ấn độ 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú

 

 

 

 

Sieubymsa

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong

 

 

 

 

Tanbim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

 

Tri  75WDG

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

 

Tricom                       75WDG, 75WP

75WDG:đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa75WP:đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

 

 

Tridozole                       45 SC, 75WP, 75WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Đồng  Xanh

 

 

 

 

Trione

750WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

 

Trizole                           20 WP, 75WP, 75WDG

đạo ôn lá, cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Uni-trico 75WP

Đạo ôn/lúa

Phesol Industrial Co., Ltd.

 

 

 

 

Vace 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

 

Vdbimduc 800WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Đức

 

 

 

 

Vibimzol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

 

Window

75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

 

Zoletigi 80WP

 

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

   364     

3808.20

Tricyclazole 700 g/kg + Paclobutrazol 150g/kg

Bullusa 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   365     

3808.20

Trifloxystrobin 35 g/kg + Propineb 613 g/kg

Flintpro 648WG

Đạo ôn/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

   366     

3808.20

Tricyclazole 200 g/kg + Sulfur 650 g/kg

Centerdorter 850WP

đạo ôn/ lúa

Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.

 

   367     

3808.20

Tricyclazole 720 g/kg + Sulfur 140g/kg

Grinusa 860WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

   368     

3808.20

Triforine

(min 97%)

Saprol

190DC

phấn trắng/ hoa hồng

Sumitomo Corporation

 

   369     

3808.20

Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)

TP - Zep                       18EC

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn

Công ty TNHH

Thành Phương

 

   370     

3808.20

Validamycin                 (Validamycin A)

Anlicin                       3SL, 5WP, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

(min 40 %)

Asiamycin super 100SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd

 

 

 

 

Avalin                            3 SL, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

 

 

Damycine                        3 SL, 5 WP, 5SL

3SL:khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su5SL, 5WP:khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Duo Xiao Meisu                3DD, 5DD, 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

 

Fubarin                        20WP

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

 

 

 

Haifangmeisu                  5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH BMC

 

 

 

 

Javidacin                       5SL, 5WP

5SL:khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

 

 

Jinggang meisu

3SL, 5WP, 5SL, 10WP

3SL, 5WP: khô vằn/ lúa5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Limycin 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

 

 

 

 

Natistar

100SC, 230WG

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Nông dược             Việt Hà

 

 

 

 

Navalilusa                         3SL, 5SL, 5WP, 10WP

khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông

 

 

 

 

Pinkvali

3SL, 5SL, 50WP

3SL, 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa

5SL:nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

 

Qian Jiang Meisu    3SL, 5SL, 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

 

 

Romycin                         5DD

nấm hồng/ cao su

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

 

Tidacin                              3SC, 5SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH - TM

Thái  Phong

 

 

 

 

Top - vali                       3 SL, 5SL

3SL:khô vằn/ lúa

5SL:mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa

Công ty LD SX ND vi sinh Viguato

 

 

 

 

 

Tung vali                    3SL, 5SL, 5WP, 10WP

3SL, 5SL:khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

5WP,10WP:khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

 

Vacin                             1.5 DD

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

 

Vacinmeisu                      30SL, 30WP, 50WP, 50SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Vacocin 3SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Vacony                            5SL, 20WP

5SL: khô vằn/ lúa20WP:khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt

Công ty TNHH TM & SX               Ngọc Yến

 

 

 

 

Vali                                      3 DD, 5 DD

3DD: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu

5DD:khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Vali-navi 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty CP Khử Trùng Nam Việt

 

 

 

 

 

Validacin                        3L, 5L, 5SP

3L:khô vằn/ lúa;mốc hồng/ cao su, cà phê5L:khô vằn/ lúa,đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su

5SP:khô vằn/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd

 

 

 

 

 

 

Validan                           3SL, 5SL, 5WP

3SL:khô vằn/ lúa, ngô5SL:nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve5WP:khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Valijapane                       3SL, 5SL, 5SP

nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

 

Valitigi                              3DD, 5DD

3DD:khô vằn/ lúa5DD:bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Valigreen

30 SL, 50SL, 50WP, 100WP

khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua

Công ty TNHH Sản phẩm             Công nghệ Cao

 

 

 

 

 

Valivithaco                         3 SC, 3L, 5L, 5SC,          5WP

3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô3L, 5L:khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5WP:khô vằn/ ngô, lúa;  thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

 

Valinhut                           3SL, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Vallistar                             3SL, 5SL, 5WP, 6SC, 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

 

 

 

 

Vamylicin                      3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL

3SL, 5SL, 5WP:khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải6SL:khô vằn/ lúa

Makhteshim-Agan (Thailand) Limited.

 

 

 

 

Vanicide                     3SL, 5SL, 5WP, 150WP

3SL:khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải, lở cổ rễ/ cà chua

5SL:khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua

5WP:khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua150WP: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/cà chua

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Varison 5 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

 

 

Vida(R)3 SC,  5WP

3SC:khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau5WP:khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

V-cin

5 L

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

 

 

Vivadamy                         3SL, 5SL, 5SP

3SL:khô vằn/ lúa5SL, 5SP:khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 

 

 

 

Yomivil 108SC, 115WG

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

   371     

3808.20

Validamycin  2 % + NOA 0.05 %  +  NAA  0.05% + Zn, Cu, Mg 11%

Vimix                        13.1SL

 

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

   372     

3808.20

Validamycin 50g/l (75g/kg) + Polyoxin B 10g/l (20g/kg)

Ukino

60SC, 95WWP

60SC:khô vằn/ lúa95WP:khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải

Công ty TNHH An Tâm

 

   373     

3808.20

Zineb

Bp-nhepbun

800WP

thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

 

Ramat

80 WP

mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Tigineb

80 WP

mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

 

Zin

80 WP

mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốclá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

 

Zineb  Bul

80WP

mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho

Agria SA, Bulgaria

 

 

 

 

Zinacol

80WP

thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

 

Zinforce

80WP

lem lép hạt/ lúa, thán thư/  dưa hấu

Forward International Ltd

 

 

 

 

Zithane Z

80WP

thối quả/ nho, sương mai/ cà chua

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Zodiac

80WP

đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

   374     

3808.20

Ziram

Ziflo

76WG

đốm vòng/ cà chua; thán thư/ xoài, dưa hấu; vàng lá/ lúa

TamincoNV, Belgium

 

3.  Thuốc trừ cỏ :

 

  1       

3808.30

Acetochlor

(min 93.3%)

Acvipas

50EC

cỏ/ ngô,mía

Công ty DV NN & PTNT           Vĩnh Phúc

 

 

 

 

Antaco

500ND

cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Antacogold

500EC

cỏ/ ngô,sắn, lạc

Công ty TNHH TM – DV          Ánh Dương

 

 

 

 

Atabar 800EC

Cỏ/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Cochet

200WP

cỏ/ lúa cấy

Dalian Raiser Pesticide             Co., Ltd.

 

 

 

 

Dibstar

50EC

cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Herbest 50EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH  TM - SX

Ngọc Yến

 

 

 

 

Jia-anco

50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Kamaras 50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH BMC

 

 

 

 

Peso 480EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH MTV

Minh Long Phát

 

 

 

 

Safe-co 50EC

cỏ/ ngô

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

 

Saicoba

800EC

cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Starco

500EC

cỏ/ lạc

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Valux 500 EC

cỏ/ sắn

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

  2       

3808.30

Acetochlor 12% + 2% Bensulfuron Methyl

Beto

14WP

cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

  3       

3808.30

Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl    25g/kg

Afadax

170WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

  4       

3808.30

Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2 %

Natos

15WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP

Nicotex

 

  5       

3808.30

Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg

Alphadax

250WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

  6       

3808.30

Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 %

Acenidax

17WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Arorax

17WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

  7       

3808.30

Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron Methyl

Aloha

25 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

  8       

3808.30

Acetochlor 16 % + Bensulfuron Methyl 1.6% +  Metsulfuron Methyl 0.4%

Sarudo

18 WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Trường Danh

 

 

 

 

 

Sun – like

18WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

  9       

3808.30

Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l

Rontatap

500EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 10      

3808.30

Acetochlor 450 g/l  +  Metolachlor 5 g/l

Duaone

455EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 11      

3808.30

Acetochlor 415 g/l + Oxyfluorfen 15g/l

Catholis

43 EC

cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV I TW

 

 12      

3808.30

Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l +

chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Nomefit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

 

 

Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l

Nomefit

500EC

Cỏ/lạc

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

 13      

3808.30

Acetochlor 160g/kg +               Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg

Blurius

200WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 14      

3808.30

Alachlor

(min 90 %)

Bipiđoan

480EC

cỏ/ lạc

Côngty TNHH TM

Bình Phương

 

 

 

 

Lasso

48 EC

cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, sắn

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.

 

 15      

3808.30

Ametryn

(min 96 %)

Amesip

80 WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

 

 

 

 

Ametrex

80 WP, 80WG

80WP:cỏ/ mía, dứa

80WG:cỏ/mía

Agan Chemical Manufacturers Ltd.

 

 

 

 

Amet  annong                500 FW, 800WP

500FW:cỏ/ mía, cà phê800WP:cỏ/ mía

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Ametsuper

80 WP

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Gesapax

500 FW

cỏ/ mía, dứa

Syngenta Vietnam Ltd

 

 16      

3808.30

Ametryn  40%  +           Atrazine  40%

Atramet Combi             80 WP

cỏ/ mía, dứa

Agan Chemical Manufacturers Ltd.

 

 

 

 

Metrimex

80 WP

cỏ/  mía, dứa

Forward International Ltd

 

 17      

3808.30

Ametryn 40% +  MCPA – Sodium 8%

Solid

48WP

cỏ/ mía

Công ty CP

Nicotex

 

 18      

3808.30

Anilofos

(min 93 %)

Ricozin

30 EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 19      

3808.30

Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron 0.87%

Riceguard                       22 SC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 20      

3808.30

Atrazine

(min 96 %)

Atra

500 SC

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Atra annong                   500 FW, 800WP

500FW:cỏ/ mía, ngô800WP:cỏ/ ngô

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Atranex

80 WP

cỏ/ mía, dứa, ngô

Agan Chemical Manufacturers Ltd.

 

 

 

 

A-zet

80WP

cỏ/ ngô

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

 

Co - co 50

50 WP

cỏ/ mía, ngô

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

 

Maizine

80 WP

cỏ/  ngô, mía

Forward International Ltd

 

 

 

 

Mizin                             50 WP, 80 WP

50WP: cỏ/ dứa, ngô80WP: cỏ/ mía, ngô

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Sanazine

500 SC

cỏ/  mía, ngô

Forward International Ltd

 

 21      

3808.30

Azimsulfuron                 (min 99%)

DuPontTMKatrocet®

50DF

cỏ/ lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd.

 

 22      

3808.30

Bensulfuron Methyl              (min 96 %)

Beron

10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Bensurus

10WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

 

 

 

DuPontTMLondax®

10 WP

cỏ/ lúa cấy

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

 

Furore

10WP, 10WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Loadstar

10WP, 60WG, 60WP

10WP:cỏ/ lúa gieo thẳng

60WG, 60WP:cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Mullai

100WP, 100WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM                   Bình Phương

 

 

 

 

Rorax

10 WP

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Sharon

100 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Sulzai

10WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

 

 23      

3808.30

Bensulfuron Methyl 12% + Bispyribac-sodium 18%

Honixon

30WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Nicotex

 

 24      

3808.30

Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg

Apoger

3.2GR

cỏ/ lúa cấy

Guangxi Letu BioTechnology Co., Ltd.

 

 25      

3808.30

Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66%

Danox

68 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 26      

3808.30

Bensulfuron Methyl 3% + Mefenacet 50%

Acocet

53 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 27      

3808.30

Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%)

Wenson

10WP

10WP:cỏ/ lúa cấy50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng53WP:cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 28      

3808.30

Bensulfuron  Methyl 8.25% +  Metsulfuron Methyl  1.75 %

DuPontTMSindax®

10 WP

cỏ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

 

 29      

3808.30

Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%

Queen soft

40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 30      

3808.30

Bensulfuron Methyl  0.7% + 9.3% Pyrazosulfuron Ethyl

Cetrius

10WP

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 31      

3808.30

Bensulfuron Methyl 5g/kg + 95g/kg

Pyrazosulfuron Ethyl

Sirafb

100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

 32      

3808.30

Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%

Fenrim

18.5WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Fitri

18.5 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH Sản phẩm             Công nghệ cao

 

 33      

3808.30

Bensulfuron Methyl 3% + Quinclorac 33%

Cow

36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Sifata

36WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Guizhou CVC INC.                    (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

 

Tempest

36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 34      

3808.30

Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%

Quinix

32 WP

cỏ/ lúa

Công ty CP

Nicotex

 

 35      

3808.30

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26%

DuPontTMSupermix®

32 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd

 

 36      

3808.30

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%

Ankill A

40WP, 40SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 37      

3808.30

Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg

Flaset

400WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

 

 38      

3808.30

Bensulfuron methyl  95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)

Rocet

100WP, 250SC

100WP:cỏ/ lúa cấy250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 39      

3808.30

Bentazone 10 % + Quinclorac 20 %

Zoset

30 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

 

 40      

3808.30

Bispyribac - Sodium              (min 93 %)

Camini

10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Danphos

10 SC

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Herstop

10 SC

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Domino

20 WP

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Faxai

10 SC

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty CP Trường Danh

 

 

 

 

Horse

10SC

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Jianee

10SC

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Lanina

100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Maxima

10 SC

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty  TNHH - TM

ACP

 

 

 

 

Newmilce 100 SC

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

 

Nixon 20 WP

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Nofami

10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Nomeler

100 SC

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Nominee

10SC, 100OF

10SC:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng

Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd

 

 

 

 

Nonee-cali

10WP, 100SC

cỏ/ lúa gieothẳng

Cali- Parimex Inc

 

 

 

 

Nonider

10SC, 30WP, 130WP

10SC, 130WP:cỏ/ lúa gieothẳng30WP:cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

 

 

 

Sipyri

10 SC

cỏ/ lúa gieothẳng

Makhteshim-Agan (Thailand) Limited.

 

 

 

 

Somini

10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV                Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Sunbishi 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

 

Superminee

10 SC

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty TNHH TM

Tân Thành

 

 41      

3808.30

Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l

Morclean

150SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 42      

3808.30

Bispyribac-sodium 50g/l + 100 g/l Pyrazosulfuron Ethyl

Nomesuper 150SC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali– Parimex Inc.

 

 43      

3808.30

Bispyriba-sodium 130g/kg + 70g/kg Pyrazosulfuron Ethyl

Nomirius super

200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa nông                 Mỹ Việt Đức

 

 44      

3808.30

Bispyribac-sodium 70g/l + Quinclorac 180g/l

Supecet

250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

 45      

3808.30

Bispyribac-sodium 70g/kg + Quinclorac 430 g/kg

Supernee 500WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.

 

 46      

3808.30

Bispyribac-sodium 15g/l  + Thiobencarb 900 g/l

Bisben

915 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Kumiai Chem. Ind.  Co., Ltd

 

 47      

3808.30

Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l

Bêlêr

620 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 48      

3808.30

Bromacil

DuPontTMHyvar®- X

80 WP

cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất  hoang

DuPont Vietnam Ltd

 

 49      

3808.30

Butachlor  + Chất an toàn Fenclorim 0.2%

B.L.Tachlor

27 WP

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

 50      

3808.30

Butachlor

(min 93%)

B.L.Tachlor                   27 WP, 60 EC

27WP:cỏ/ lạc,lúa cấy60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV               Việt Trung

 

 

 

 

Butan

60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Butanix

60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Butavi

60 EC

cỏ/  lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ

Công ty DV NN & PTNT            Vĩnh Phúc

 

 

 

 

Butoxim

5G, 60EC

cỏ/ lúa,cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Cantachlor

5G, 60EC

cỏ/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Dibuta

60 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Dietcomam

65EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An

 

 

 

 

Echo

60 EC

cỏ/ lúa

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.

 

 

 

 

Forwabuta                     5G, 32EC, 60EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

 

Heco

600 EC

cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Kocin

60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Lambast

5G, 60EC

cỏ/ lúa

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.

 

 

 

 

Machete

5G, 60EC

cỏ/ lúa

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.

 

 

 

 

Meco

60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Michelle                           5G, 32ND, 62ND

cỏ/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

 

Niran - X

60 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.

 

 

 

 

Saco

600 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Super – Bu

5 H

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH TM - DV            Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Taco 600 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

 

Tico

60 EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Vibuta                                   5 GR, 32 EC, 62EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 51      

3808.30

Butachlor 28.5% + Bensulfuron Methyl 1.5% + Fenclorim 10%

Bé bụ

30WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

 

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 52      

3808.30

Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Sabuta

600EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Sieunee 600EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali– Parimex. Inc.

 

 

 

 

Trabuta

60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

 

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 53      

3808.30

Butachlor 30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toànFenclorim 100g/l

Newfit

330EC

 

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông                Mỹ Việt Đức

 

 54      

3808.30

Butachlor 50 g/l +  Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Newrofit

350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 55      

3808.30

Butachlor  27.5 %  + Propanil  27.5 %

Butanil

55 EC

cỏ/ lúa

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.

 

 

 

 

Cantanil

550 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH TM – DV         Thanh Sơn Hoà Nông

 

 

 

 

Danator

55EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Pataxim

55 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Platin

55 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng            Cần Thơ

 

 56      

3808.30

Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l

Soon 70EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 57      

3808.30

Butachlor 40 % +         Propanil  20 %

Vitanil

60EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

 58      

3808.30

Chlorimuron Ethyl 10% +  Metsulfuron Methyl  10%

DuPontTMAlmix®

20 WP

cỏ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

 

 59      

3808.30

Cinosulfuron

(min 92%)

Cinorice

25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 60      

3808.30

Clethodim

(min 91.2%)

Select

12EC, 240EC

12EC:cỏ / lạc, đậu tương240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

 

Xeletsupe

24 EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH - TM

ACP

 

 

 

 

Wisdom

12EC

cỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 61      

3808.30

Clomazone

(min 88 %)

Command

36 ME

cỏ/ lúa

FMC Chemical Interational AG

 

 

 

 

Akina

48EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Asiagro Pacific Ltd

 

 62      

3808.30

Cyclosulfamuron           (min 98 %)

Invest

10WP

cỏ/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 63      

3808.30

Cyhalofop-butyl             (min 97 %)

Bangbang

10EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

 

Clincher                          10 EC, 200 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow  AgroSciences B.V

 

 

 

 

Elano 20EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí

 

 

 

 

Farra

100EW

Cỏ/ lúa gieo thẳng

ZhejiangFuda Chemical

Co., Ltd.

 

 

 

 

Figo

100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

Koler

10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

 

 

 

 

Liana 100EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Minh Long

 

 

 

 

Linchor

100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

 

 

 

Linhtrơ

100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Slincesusamy

100EC, 200EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Tacher 250EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Topco

200EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 64      

3808.30

Cyhalofop Butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 20g/l

Supershot

70 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 65      

3808.30

Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15 g/l

Linchor’s

115EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu

 

 66      

3808.30

Cyhalofop-butyl 100g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l)

Coach

115EC, 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC

 

 67      

3808.30

Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15g/l

Mortif 115EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

ZhejiangFuda Chemical

Co., Ltd.

 

 68      

3808.30

Cyhalofop-butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l

Push 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

 69      

3808.30

Cyhalofop Butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg) + Quinclorac 190 g/l (500g/kg)

Sieuco

350SC, 800WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 70      

3808.30

Cyhalofop-butyl 100g/l (50g/l) + Ethoxysulfuron 5g/l (5g/l) + Quinclorac 50g/l (120g/l)

Topone

155SE, 175SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX                Khánh Phong

 

 71      

3808.30

Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l

Calita 60 OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

 

Cleanshot 6 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

Clinton60 OD

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BMC

 

 

 

 

Linchor top

60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông

Á Châu

 

 

 

 

Mundo – Super

60OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Điền Thạnh

 

 

 

 

Pymeny 60EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH  TM - SX

Ngọc Yến

 

 

 

 

Stopusamy

60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Topgold 60 OD

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

 

Topshot

60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow  AgroSciences B.V

 

 72      

3808.30

Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l

Topfull 90SE

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 73      

3808.30

Cyhalofop-butyl 120g/kg + 50g/kg Pyrazosulfuron Ethyl

Econogold

170WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 74      

3808.30

Cyhalofop-butyl 60g/l (230g/l), (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l (70g/l), (150g/kg)

Tossup 90SC, 300SC, 750WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 75      

3808.30

Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l

Đại tướng quân 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Tossup

60SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 76      

3808.30

Cyhalofop butyl  20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%

Map fanta

550WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

 

 77      

3808.30

Cyhalofop-butyl 150g/kg + Quinclorac 500g/kg

CO-2X 650WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Lionchem Co., Ltd

 

 78      

3808.30

2.4 D(min 96 %)

AD 500DD, 600DD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

 

 

 

A.K

480DD, 720DD

720DD: cỏ/ lúa, ngô480DD:cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Phong

 

 

 

 

Amine

720 DD

cỏ/ lúa, ngô

Zagro Group,

Zagro Singapore Pvt Ltd.

 

 

 

 

Anco

600 SL

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

B.T.C 2.4D

80 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Baton 960 WSP

cỏ/ lúa, cao su

Nufarm Singapore  PTE Ltd

 

 

 

 

Cantosin                      600 DD, 720DD

cỏ/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

CO 2.4 D                       80 WP, 500DD,  600DD, 720DD

500DD:cỏ/ lúa600DD, 80WP:cỏ/ lúa, ngô720DD:cỏ/ lúa, cây ăn quả

Công ty CP Vật tư  NN            Tiền Giang

 

 

 

 

Co Broad

80 WP

cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

 

Damin

80WP, 500DD, 700 SL

80WP, 500DD:cỏ/ lúa gieo thẳng700SL:cỏ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Desormone                    60 EC, 70EC

cỏ/ lúa

Nufarm Ltd

 

 

 

 

 

DMA – 6                         72 AC, 683 AC

cỏ/ lúa cấy

Dow  AgroSciences B.V

 

 

 

 

Hai bon - D                    80 WP

cỏ/ lúa, ngô

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

O.K                            683 DD, 720DD

683DD:cỏ/ lúa, cây ăn quả720DD:cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

 

Pro - amine                    48 SL, 60AS

48SL:cỏ/ lúa60AS:cỏ/ lúa, cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

 

Quick 720 EC

cỏ/ lúa, mía

Nufarm (Asia) Pte  Ltd

 

 

 

 

Rada

600DD, 80WP, 720EC

cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Sanaphen                       600 SL, 720 SL

cỏ/ lúa, mía

Forward International Ltd

 

 

 

 

Vi 2.4D                            80WP, 600SL, 720SL

80WP:cỏ/ lúa600SL, 720SL:cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 

 

 

Zaap

720 SL

cỏ/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Zico

45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720DD, 850DD

48SL, 720DD, 850DD:cỏ/ lúa, ngô80WP, 96WP:cỏ/ lúa, mía

520SL, 45WP:cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 79      

3808.30

Dalapon

Dipoxim

80 BHN

cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Vilapon

80 WP

cỏ/ mía, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

 80      

3808.30

Dicamba (min 97%) 3% + Glyphosate 17%

Eputin

20SL

cỏ/ cà phê, cao su, chè

Công ty CP

ENASA Việt Nam

 

 81      

3808.30

Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l

Rafale

350 EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 82      

3808.30

Diuron

(min 97 %)

Ansaron                         43 F, 80 WP

43F:cỏ/ mía; rong rêu/ lúa cấy80WP:cỏ/  mía, cà phê, sắn

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

BM Diuron

80 WP

cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

 

 

D - ron

80 WP

cỏ/ mía, vùng đất không  trồng trọt

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

 

DuPontTMKarmex®

80 WP

cỏ/ mía, chè

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

 

Go

80 WP

cỏ/ mía

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia

 

 

 

 

Misaron

80 WP

cỏ/ mía, dứa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Sanuron                       800WP, 800SC

800WP:cỏ/ mía, cà phê800SC:cỏ/ bông vải, chè

Forward International Ltd

 

 

 

 

Suron

80 WP

cỏ/ mía, bông vải

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Vidiu

80 WP

cỏ/ mía, chè

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

 83      

3808.30

Ethoxysulfuron              (min 94 %)

Map salvo

200WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

 

Run life

15WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Sun – raise nongphat 15WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Nông Phát

 

 

 

 

Sunrice

15 WDG

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 84      

3808.30

Ethoxysulfuron 20g/l  + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l

Turbo

89 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 85      

3808.30

Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron-methyl-sodium (min 91%) 1.25%

Sunrice super  13.75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd. (BVL)

 

 86      

3808.30

Ethoxysulfuron 35 g/l+ MCPA 100 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l

Kiss 150EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC

 

 87      

3808.30

Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg

Map Top-up 253 WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 88      

3808.30

Fenoxaprop-P-Ethyl

(min 88 %)

anRUMA

6.9 EC, 75SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Cawip 7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

 

Challenger 6.9EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

 

 

Fenothyl

7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Golvips

7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Puma 6.9 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Quip-s

7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Wipnix 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Whip’S                         6.9 EC, 7.5EW

6.9EC:cỏ/ lúa7.5EW:cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 89      

3808.30

Fenoxaprop-P-Ethyl  4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61%

Tiller  S  EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 90      

3808.30

Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l(100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (150g/kg) +  Quinclorac 250g/l (225g/kg) + chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg)

Runtop

375SC, 775WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 91      

3808.30

Fenopxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg

Topgun                  700WDG, 700WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE  Ltd.

 

 92      

3808.30

Fenoxaprop-P-Ethyl  1% + Pyribenzoxim 5%

Pyan - Plus

6 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 93      

3808.30

Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 %

Lecspro

44.25 WP

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 94      

3808.30

Fluazifop-P-Butyl

Onecide

15 EC

cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd

 

 

 

 

Oneness 15EC

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

 

Sai-one

15EC

cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 95      

3808.30

Flucetosulfuron

(min 98%)

Luxo

10WG

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

LG Life Sciences Ltd.

 

 96      

3808.30

Fluometuron                 (min 94 %)

Cottonex

50 SC

cỏ/ bông vải

Agan Chemical Manufacturers Ltd

 

 97      

3808.30

Flufenacet

(min 95 %)

Tiara

60 WP

cỏ/ lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 98      

3808.30

Glufosinate Ammonium                   (min 95 %)

Basta                                6 SL, 15 SL

6SL:cỏ/ cây có múi, nhãn15SL:cỏ/ dứa, cây có múi, chè, nho, bắp cải, xoài, ca cao

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Fasfix 150SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

 

Proof

15 SL

cỏ/ chuối

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 99      

3808.30

Glyphosate ammonium

Biogly

88.8 SP

cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

100     

3808.30

Glyphosate

(min 95%)

Acdinosat 480SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

 

Agcare Biotech glyphosate 600 AS

cỏ/ cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd

 

 

 

 

Agfarme S

480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH BVTV                     An Hưng Phát

 

 

 

 

Agri - Up

380SL, 480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

 

Amiphosate

480SL

cỏ/ cao su

Bioworld Biosciences Manufacturing Industries

 

 

 

 

Anraidup

480SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

 

Aphosate 41 SL

Cỏ/ cao su

Asiagro Pacific Ltd

 

 

 

 

Approsat 480SC

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK

A.M.C

 

 

 

 

Banzote

76 WDG, 480SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

B - Glyphosate                 41 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

 

 

 

Bipiphosate 480SL

cỏ/ đất không trọng trọt

Công ty TNHH TM Bình  Phương

 

 

 

 

Bizet 41 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

 

BM - Glyphosate           41 AS

cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

 

 

Bravo

480 SL

cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Burndown

160 AS

cỏ/ cao su, cọ dầu

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia

 

 

 

 

Cantosate 480SC

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

 

Carphosate                     16 DD, 41DD

16DD:cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt41DD:cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM – DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Clowdup 480 SC

cỏ/ cà phê

Cali- Parimex Inc

 

 

 

 

Clean - Up

480 AS

cỏ/ điều, cao su

Bhurnam Consult, Singapore

 

 

 

 

Clear Off

480 DD

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Clymo-sate

480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Confore

480AS

cỏ/ cao su

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Cosmic

41SL

cỏ/ chè, cây có múi

Arysta LifeScience S.A.S

 

 

 

 

Daiwansa

480SL

cỏ / cà phê

Taiwan Advance Science Co., Ltd.

 

 

 

 

Dibphosate

480 DD

cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Dophosate                 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Dosate                75.7WDG, 480SC

75.7WDG: cỏ/ vải480SC: cỏ/ cao su

Công ty CP

Đồng Xanh

 

 

 

 

Dream                          360 SC, 480SC

360SC:cỏ/ cây có múi, cao su480SC:cỏ/ cây có múi, cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Echosate

480SC

cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Ecomax

41 SL

cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

Crop protection (M) Sdn Bhd

 

 

 

 

Encofosat

48 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

 

Farm 480 AS

cỏ/ cao su

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

 

Galop 410SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

 

 

 

 

Glisatigi 480DD

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Gly - Up

480 SL

cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Glycel  41SL

cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Excel Crop Care Limited

 

 

 

 

Glyphadex                     360 AS

cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa  gieo lúa

Công ty TNHH

Baconco

 

 

 

 

Glyphosan                    480 SL

cỏ/ cây ăn quả, cà phê

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Glyxim

41 SL

cỏ/ cây có múi, chè

Forward International Ltd

 

 

 

 

Gly-zet

480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

 

Go Up

480 SC

cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Goodsat

480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV

GoldOcean

 

 

 

 

Grassad 480SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Bình Điền

MeKong

 

 

 

 

Grosate

480SC

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

 

Hosate

480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP

Hốc Môn

 

 

 

 

Helosate

48SL

cỏ/ cây có múi, cao su

Helm AG

 

 

 

 

Higlyphosan

480SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Sản phẩm             Công nghệ cao

 

 

 

 

Huiup 48SL

Cỏ/cà phê

Huikwang Corporation

 

 

 

 

Jiaphosat

41SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Kanup

480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Ken - Up                       160 SC, 480SC

160SC:cỏ/ cà phê, đất hoang480SC:cỏ/ cây có múi, cao su

Kenso Corp., Sdn Bhd

 

 

 

 

Kuang - Hwa la             41 SL

cỏ/  cao su, nhãn

Công ty TNHH TM

Tân Thành

 

 

 

 

Killer 490SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Kopski 480SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH BMC

 

 

 

 

Landup 360AS

cỏ/ cà phê

Công ty CP Nông dược Đại Nông

 

 

 

 

Lyphoxim                      16 SL, 41SL, 396 SL

16SL:cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt41SL:cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác396SL:cỏ/ bờ ruộng lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Lyrin                     410DD, 480DD, 530DD

480DD: cỏ/ cây có múi

410DD: cỏ/ cao su

530DD: cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

MAMBA

41 SL

cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang

Dow  AgroSciences B.V

 

 

 

 

Mastraglyphosat        16AS, 41 AS

16 AS:cỏ/ cao su, cây có múi41 AS:cỏ/ cà phê, cao su

Mastra Industries Sdn Bhd M.

 

 

 

 

Mobai

48SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH TM SX                Khánh Phong

 

 

 

 

Niphosate                    160 SL, 480SL, 757SG

160SL:cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang480SL:cỏ/ cao su, đất không trồng trọt

757SG:cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Nonopul 41 SL

cỏ/ cao su

Dongbu Hitek Co., Ltd

 

 

 

 

Nufarm Glyphosate        480 AS

cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia

 

 

 

 

Nuxim

480 SL

cỏ/ cam, đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông              Á Châu

 

 

 

 

Partup

480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH -  TM                       An Thịnh Phát

 

 

 

 

Pengan 480SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

 

Perfect

480 DD

cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida

 

 

 

 

Piupannong                   41 SL, 360DD, 480DD

41SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt360DD: cỏ/ đất không trồng trọt480DD: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Raoupsuper

480 AS

cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

 

Ridweed RP                480 SL

cỏ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

 

 

Roundup

480 SC

cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

 

Shoot

16AS, 41AS, 300AS, 660AS

16AS, 41AS:cỏ/ cao su, cà phê300AS, 660AS:cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

 

Spark

160 SC

cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

 

Sunerin 480SL

Cỏ/ cà phê

Công ty TNHH MTV TM

Hoàng Kim Bảo

 

 

 

 

Sunup

48SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

 

Supremo

41SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

 

 

 

 

Tansate 480SL

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

 

Thanaxim

41SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược              Việt Nam

 

 

 

 

Tiposat

480 SC

cỏ/ cà phê, xoài

Công ty TNHH - TM

Thái  Phong

 

 

 

 

Trangsate

480SC

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Uni-glystar 41SL

Cỏ/cà phê

Phesol Industrial Co., Ltd.

 

 

 

 

Upland

480SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Khử trùng

Nam Việt

 

 

 

 

VDC-phosat 480SL

Cỏ/vải

Công ty TNHH Việt Đức

 

 

 

 

Vifosat

240SL, 480SL

240SL:cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê480SL:cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

 

 

 

Yenphosate

48SL

cỏ/ bưởi

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

101     

3808.30

Glyphosate  IPA Salt  13.8% + 2.4 D 13.8%

Gardon

27.6 SL

cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

102     

3808.30

Glyphosate IPA Salt  24% + 2.4 D 12 %

Bimastar

360 AS

cỏ/ cao su, cây có múi

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia

 

103     

3808.30

Glyphosate IPA salt 360g/l + 15 g/l Metsulfuron methyl

Weedall

375 SL

cỏ/ cam

Behn Meyer Agcare LLP

 

104     

3808.30

Glyphosate IPA 240g/l + Metsulfurron methyl 5g/l

Primax plus 245SL

Cỏ/đất không trồng trọt

PT Centa Brasindo Abadi

 

105     

3808.30

Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%

Phorxy

40 WP

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

106     

3808.30

Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l

Gaxaxone

200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

107     

3808.30

Glyphosate Dimethylamine

Rescue

27 AS

cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

108     

3808.30

Glyphosate potassium salt

Genosate 480SL

Cỏ/cam, cà phê

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

 

 

109     

3808.30

Haloxyfop-R-Methyl  Ester  (min 94 %)

Gallant Super

10 EC

cỏ/ lạc

Dow  AgroSciences B.V

 

110     

3808.30

Imazapic

(min 96.9 %)

Cadre

240 AS

cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

111     

3808.30

Imazethapyr

(min 97%)

Dzo Super

10SL

cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh

Map Pacific PTE Ltd

 

112     

3808.30

Imazosulfuron

(min 97 %)

Quissa

10 SC

cỏ/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd

 

 

113     

3808.30

Isoxaflutole

(min 98%)

Merlin

750 WG

cỏ/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

114     

3808.30

Lactofen

Cobra 24 EC

cỏ/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

(min 97 %)

Combrase

24EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

115     

3808.30

Linuron

(min 94 %)

Afalon

50 WP

cỏ/ ngô, đậu tương

Makhteshim - Agan Chemical Works Ltd, Israel

 

116     

3808.30

MCPA

(min 85 %)

Tot

80WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hóa Nông

 

117     

3808.30

Mefenacet                    (min 95 %)

Mafa - annong

50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Mecet

50 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

 

Mengnong

50WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc sát trùng                      Việt Nam

 

118     

3808.30

Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1%

Fezocet

40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

119     

3808.30

Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)

Pylet

100WP, 500WP

100WP: cỏ/ lúa cấy,lúa gieo thẳng500WP:cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.

 

120     

3808.30

Metolachlor

(min 87%)

Dana - Hope

720EC

cỏ/ lạc, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Hasaron

720 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông                Mỹ Việt Đức

 

121     

3808.30

S -Metolachlor                 (min 98.3%)

Dual GoldÒ960 EC

cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd

 

122     

3808.30

Metribuzin

(min 95 %)

Sencor

70 WP

cỏ/ mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

123     

3808.30

Metsulfuron Methyl              (min 93 %)

Alliance

20 DF

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty  TNHH - TM

ACP

 

 

 

 

Alyrice

200WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Alyrius

200WG

cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Dany

20 DF

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

DuPontTMAlly®

20 DF

cỏ/ lúa, cao su

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

 

Metsy 20WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Nolaron

20 WDG

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH

Nhất Nông

 

 

 

 

Super - Al

20 DF

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

124     

3808.30

Metsulfuron methyl 25g/kg (7g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 125g/kg (148g/kg)

Newrius

150WP, 155WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

 

125     

3808.30

Molinate 32.7 % +              Propanil  32.7 %

Prolinate

65.4 EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

 

126     

3808.30

Orthosulfamuron

(min 98%)

Kelion

50WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Isagro S.p.A. Centro Uffici S. Siro, Italy

 

127     

3808.30

Oxadiargyl

(min 96%)

A Safe-super 80WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

 

RaftÒ800WP, 800WG

cỏ/ lúa,đậu tương, lạc, hành tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

128     

3808.30

Oxadiazon                   (min 94%)

Antaxa

250 EC

cỏ/ lạc

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

 

Ari

25 EC

cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

 

Binhoxa

25 EC

cỏ/ lúa, lạc, đậu tương

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Canstar

25 EC

cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Ronata

25EC

cỏ/ đậu xanh

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

RonGold

250 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Ronstar                         12 L, 25 EC

12L:cỏ/ lúa25EC:cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

129     

3808.30

Oxadiazon 100 g/l + Propanil  300 g/l

Fortene

400 EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

130     

3808.30

Paraquat

(min 95%)

Agamaxone

276 SL

cỏ/ ngô

Công ty TNHH TM                        An Hưng Phát

 

 

 

 

Alfaxone

20 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

 

 

 

Axaxone

200SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Cali- Parimex Inc.

 

 

 

 

 

Best top

20SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sinon Corporation - Taiwan

 

 

 

 

BM - Agropac

25SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Behn Meyer Agcare LLP

 

 

 

 

Camry

25 SL

cỏ/ vải

Công ty  TNHH - TM

ACP

 

 

 

 

Cỏ cháy

20 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Danaxone

20SL

cỏ/ cây có múi

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Dracofir

20 SL

cỏ/ cam

Helm AG

 

 

 

 

Fagon

20AS

cỏ/ cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Forxone

20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Forward International Ltd

 

 

 

 

Gfaxone

20 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Gramoxone                     20 SL

cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

 

Hagaxone

20SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Heroquat

278 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Agrolex PTE Ltd

 

 

 

 

Jiaquat

20SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Nimaxon

20 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Owen 20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

Paraxon

20 SL

cỏ/ ngô

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

 

Pesle

276 SL

cỏ/ cao su

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Tungmaxone

20 SL

cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Uniquat

20SL

cỏ/ cà phê

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Volcan

276 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Asia Care Solutions Ltd.

 

 

 

 

Zizu

20SL

cỏ/ ngô

Công ty TNHH

ADC

 

131     

3808.30

Pendimethalin                (min 90 %)

Pendi

330 EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)

 

 

 

 

Prowl

330 EC

cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

 

Vigor

33 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

132     

3808.30

Penoxsulam

(min 98.5%)

Clipper

25 OD, 240 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow  AgroSciences B.V

 

133     

3808.30

Penoxsulam 0.01% + Phân NPK 99.8%

Quantum 0.01G

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow  AgroSciences B.V

 

134     

3808.30

Potassium salt of Glyphosate (min 95%)

Maxer

660 SC

cỏ/ cà phê

Monsanto Thailand Ltd.

 

135     

3808.30

Pretilachlor

Agrofit super

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali- Parimex Inc.

 

 

 

 

 

Rifit

2 G

cỏ/ lúa cấy

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

 

Sonic

300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Venus

300 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

136     

3808.30

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Acofit

300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Ansiphit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

 

Bigson-fit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Chani

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Denofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 

 

 

Dodofit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

 

Fenpre

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

 

Jiafit

30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Legacy 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

NamBộ

 

 

 

 

Map - Famix

30EC, 30EW

30EC:lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

30EW:cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

 

Nôngia-an 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Phong

 

 

 

 

Nichiral

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

 

Prefit

300EC

cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

 

Sotrafix 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Starfit

300EC

cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

 

 

 

 

Super-kosphit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida

 

 

 

 

Supperfit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

 

Tophiz

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.

 

 

 

 

Tung rice

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Sofit

300 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

 

Vithafit

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

 

Vifiso 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

 

 

 

Xophicloinong

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

 

Xophicannong

300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

137     

3808.30

Pretilachlor 360 g/l +                         chất an toàn Fenclorim

Dietmam

360EC

cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC

 

138     

3808.30

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150 g/l

Tanfit 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

139     

3808.30

Pretilachlor 360g/l (500g/l) + chất an toàn Fenclorim 150g/l

Wind-up

360EC, 500EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành

 

140     

3808.30

Pretilachlor 40 % +                          Pyrazosulfuron Ethyl   1.4%

Trident

41.4 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

United Phosphorus Ltd

 

141     

3808.30

Pretilachlor 300 g/l + Pyrazosulfuron-Ethyl 15g/l

Novi mars 315EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

 

 

142     

3808.30

Pretilachlor 310.5 g/l + Pyribenzoxim 0.5 g/l + Chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Hiltonusa 311EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

143     

3808.30

Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l

Hiltonusa

320EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

 

Solito

320 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd

 

144     

3808.30

Propanil (DCPA)              (min 95 %)

Caranyl

48 SC

cỏ/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Map - Prop

50 SC

cỏ/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Propatox 360 EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

 

Bm Weedclean

80WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Behn Meyer Agcare LLP

 

145     

3808.30

Propanil 20% + Thiobencarb 40%

Satunil

60 EC

cỏ/ lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd

 

146     

3808.30

Profoxydim

(min 99.6%)

Tetris

75 EC

cỏ / lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

147     

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl                 (min 97%)

Amigo

10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

ACP

 

 

 

 

Ansius

10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

 

Buzanon

10WP

cỏ/ lúagieo thẳng

Dongbu Hitek Co., Ltd

 

 

 

 

Herrice 10 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

 

Huyết rồng

100WDG, 600WDG

100WDG: cỏ/ lúa gieo thẳng

600WDG: cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Pyrasus 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Rus – annong          10WP, 200SC, 700WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Russi

10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV

GoldOcean

 

 

 

 

Saathi 10 WP

cỏ/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

 

Saly

700WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

Sirius

10 WP, 70WDG

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Nissan Chem. Ind Ltd

 

 

 

 

Sontra

10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Star  10 WP

cỏ/ lúa

LG Chemical Ltd

 

 

 

 

Starius 100 WP

cỏ/ lúa cấy

Cali– Parimex. Inc.

 

 

 

 

Surio

3 WP, 10 WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV            Việt Trung

 

 

 

 

Sunriver 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

 

Sunrus

100WP, 150SC, 150WP

100WP:cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy150SC, 150WP:cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Tungrius

10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Virisi

25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

 

Vu gia

10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

148     

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% +Bacillus thuringensisvarkurstaki22%+ Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%

Moxigold

32WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa

Công ty CP Nông Hưng

 

149     

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4%

Parany

35WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX              Ngọc Yến

 

150     

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 %

Accura

34.5WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty  TNHH - TM

ACP

 

151     

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 22%

Genius

25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

152     

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 3% (3%) + Quinclorac 25% (47%)

Sifa

28WP, 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Đồng Xanh

 

153     

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47%

Nasip

50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Siricet

50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

 

 

 

 

Sunquin

50SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

 

154     

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg

Fasi

50 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE  Ltd.

 

155     

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 200g/l

Ozawa

250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

156     

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl  50g/l + Quinclorac 250g/l

Viricet

300 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

157     

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg

Vinarius

500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

 

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

 

158     

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 70 g/l + Quinclorac 180 g/l

Socet  250SC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.

 

159     

3808.30

Pyribenzoxim                 (min 95 %)

Pyanchor

3EC, 5EC

3EC:cỏ/ lúa5EC:cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Pysaco 30EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

160     

3808.30

Quinclorac

(min 99 %)

Adore

25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

 

Angel

25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty  TNHH - TM

ACP

 

 

 

 

Clorcet

50WP, 250SC, 300SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

 

Dancet

25SC, 50WP, 75WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Denton

25SC

cỏ/ lúa gieothẳng

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

 

Ekill

25 SC, 37WDG, 80WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

 

Facet(R)25 SC, 75 DF

25SC: cỏ/ lúa75DF: cỏ/ lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 

 

 

Farus

25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Fasetusa 250SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Fony

25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

 

 

 

Forwacet                        50 WP, 250SC

50WP: cỏ/ lúa

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Forward International Ltd

 

 

 

 

Naset 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Nomicet                          250 SC, 500 WP

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Paxen - annong

25SC, 500WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Tancet 250SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM – DV

Tấn Hưng

 

 

 

 

Vicet

25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

161     

3808.30

Quizalofop-P-Ethyl                   (min 98 %)

Cariza

5 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Targa Super

5 EC

cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương,vừng, hành

Nissan Chem. Ind Ltd

 

162     

3808.30

Quizalofop-P-tefuryl

Nuxim gold 40EC

cỏ/ cam

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu

 

163     

3808.30

Sethoxydim                 (min 94 %)

Nabu  S

12.5 EC

cỏ/ lúa, đậu tương

Nippon Soda Co., Ltd

 

164     

3808.30

Simazine

(min 97 %)

Gesatop

500 FW

cỏ/ mía, ngô

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

 

Sipazine 80 WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

 

 

 

 

Visimaz

80 WP

cỏ/ ngô, cây ăn quả

Công ty CP Thuốc sát trùng             Việt Nam

 

165     

3808.30

Tebuthiuron

(min 99%)

Tebusan

500 SC

cỏ/ mía

Dow AgroSciences B.V

 

166     

3808.30

Thiobencarb  (Benthiocarb)

(min 93 %)

Saturn

50 EC, 6 H

cỏ/ lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd

 

167     

3808.30

Triasulfuron

(min 92 %)

Logran

75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd

 

168     

3808.30

Triclopyr butoxyethyl  ester

Garlon

250 EC

cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía

Dow  AgroSciences B.V

 

169     

3808.30

Trifluralin

(min 94 %)

Triflurex

48 EC

cỏ/ đậu tương

Agan Chemical Manufacturers Ltd

 

4. Thuốc trừ chuột:

 

  1       

3808.90

Brodifacoum                   (min 91%)

Klerat                           0.05 %, 0.005 pellete

0.05%:chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng

0.005 pellete:chuột trong quần cư, nhà kho

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai

 

 

 

 

Forwarat                       0.05 %, 0.005 %

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

 

 

 

 

Vifarat 0.005% Pellete

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

     2       

3808.90

Bromadiolone                 (min 97%)

Broma

0.005 H

chuột/ lúa

Guizhou CVC INC.                    (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

 

Killrat                       0.005 Wax block

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

 

 

 

 

Lanirat

0.005 G

chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư

Novartis Animal Health Inc.

 

     3       

3808.90

Coumatetralyl                (min 98%)

Racumin                 0.0375 paste, 0.75TP

0.0375 paste:chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

     4       

3808.90

Diphacinone                    (min 95%)

Kaletox 800WP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

     5       

3808.90

Flocoumafen                 (min 97.8%)

Storm                        0.005 % block bait

chuột/ đồng ruộng, quần cư

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

     6       

3808.90

Nitrate  Kali 33% + Sulfur 30%

Xìgà - Sg

63 q

chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

     7       

3808.90

Sulfur  33 % + Carbon

Woolf cygar 33 %

chuột trong hang

Mekong Trading Ltd. Hungary.

 

     8       

3808.90

Warfarin Sodium +                             Samonella var. I 7   F-4

Biorat

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Công ty TNHH Bio                         Việt Nam

 

     9       

3808.90

Warfarin 0.05 % + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4

Bả diệt chuột sinh học

chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư

Viện Bảo vệ thực vật

 

 

 

    10      

3808.90

Warfarin

Ars rat killer

0.05% viên

chuột/ quần cư

Công ty TNHH TM                         Viễn Phát

 

 

 

 

Ran part

2% D

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Sản phẩm                    Công nghệ cao

 

 

 

 

Rat K

2% D

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Rat-kill 2%DP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam

 

5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

 

  1       

3808.30

Alpha  - Naphthyl    acetic acid

HQ - 301 Fructonic               1% DD

kích thích sinh trưởng/lúa, ngô, cà phê, nho

Cơ sở  Nông dược sinh nông,

Tp. HCM

 

  2       

3808.30

ANA, 1- NAA +ß- Naphtoxy Acetic Acid (ß– N.A.A) + Gibberellic acid - GA3

Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông

kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải

Công ty  Hóa phẩm

Thiên nông

 

  3       

3808.30

ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 %

Samino

5.1 DD

kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

  4       

3808.30

Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l  + Gibberellic

Kelpak SL

kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH

Việt Hoá Nông

 

  5       

3808.30

Brassinolide

(min 98%)

Dibenro                  0.15WP, 0.15EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

 

Cozoni                             0.1 SP, 0.0075 SL

kích thích sinh trưởng/lúa, chè

Công ty CP

Nicotex

 

 

 

 

Nyro

0.01 AS

kích thích sinh trưởng/lúa, cải xanh

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

  6       

3808.30

3-Indolebutyric acid 0.85% + Cytokinin 0.1% +  Naphthalene acetic acid 0.05% +

5-methyl-3-(2H)-Isoxazolone (9CL) 0.25%

Fieldstar-1

1.25L

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM XNK

Đồng Sao

 

  7       

3808.30

Choline chloride 30% + Cytokinin 0.2%

Fieldstar-2

30.2L

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM XNK

Đồng Sao

 

  8       

3808.30

Choline chloride

Fieldstar-3

30L

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM XNK

Đồng Sao

 

  9       

3808.30

Cytokinin (Zeatin)

3 G Giá giòn giòn    1.5WP

kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh

Doanh nghiệp Tư nhân TM              Tân Quy

 

 

 

 

Agsmix

0.56 SL

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

 

 

 

 

Agrispon

0.56 SL

kích thích sinh trưởng/bắp cải, lạc, lúa

Cali– Parimex. Inc.

 

 10      

3808.30

Dịch chiết từ câyLychnis viscaria

Comcat

150 WP

kích thích sinh trưởng/chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 11      

3808.30

Ethephon

Adephone

2.5 PA, 48SL

2.5PA:kích thích mủ/ cao su

48SL:kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát

 

 

 

 

Callel

2.5 Past

kích thích mủ/ cao su

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd

 

 

 

 

Dibgreen

2.5 Past

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Effort

2.5 Paste

kích thích mủ/ cao su

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

 

Ethrel                             2.5LS, 10LS, 480L

kích thích mủ/ cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Forgrow

2.5 Paste, 5 Paste,

10 Paste

kích thích mủ/ cao su

Forward International Ltd

 

 

 

 

Latexing

2.5LS

kích thích mủ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd

 

 

 

 

Mamut 2.5 PA

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH TM Thái Phong

 

 

 

 

Sagolatex

2.5 Paste

kích thích mủ/ cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

 

 

TB-phon 2.5LS

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH SX – TM

Tô Ba

 

 

 

 

Telephon

2.5 LS

kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 12      

3808.30

Fugavic acid

Siêu to hạt

25 SP

kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH TM - SX          Phước Hưng

 

 13      

3808.30

Fulvic acid

Siêu Việt                       250SP, 300SL, 700SP

250SP, 700SP:kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè

300SL:kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Supernova                     250SP, 300SL, 700SP

250SP, 700SP:kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè

300SL:kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 14      

3808.30

Gibberellic acid

Ac Gabacyto

50T, 100SP, 100T, 200T, 200WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

 

 

 

 

Agrohigh

2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP, 92EC

2SL:kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc3.8EC:kích thích sinh trưởng/ chôm chôm10SP, 20SP, 40SP:kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải

18TB:kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột20TB:kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê92EC:kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH BVTV                        An Hưng Phát

 

 

 

 

Ankhang

20WT

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

 

Arogip

100SP, 200T

100SP:kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh

200T:kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân

 

 

 

 

Azoxim 20SP

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Bebahop

40WP

kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

 

 

 

Colyna 200TB

Điều hoà sinh trưởng/lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

 

Đầu Trâu KT Supper 100 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Bình Điền

MeKong

 

 

 

 

Dogoc                         5T, 10T, 20T

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Falgro

10SP, 13T

kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè

Asiatic Agricultural Industries

Pte. Ltd.

 

 

 

 

G3Top                             3.33SL, 20T, 40 WSG

kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

 

 

 

GA3Super

50T, 100T, 100 SP, 200T, 200 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical

 

 

 

 

Gibbeny

10WP, 20T

10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh

Công ty TNHH TM & SX               Ngọc Yến

 

 

 

 

Gib ber

0.54 SP, 2SP, 2SL, 4T, 10SP, 10T, 20T, 40WG

0.54SP:kích thích sinh trưởng/ lúa2SP:kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu2SL:kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè

4T:kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long10SP:kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài10T:kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng20T:kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long40WG:kích thích sinh trưởng/ cam

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu

 

 

 

 

Gibgro                            10SP, 20T

10SP:kích thích sinh trưởng/ lúa20T:kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long

Nufarm Ltd, Australia

 

 

 

 

 

Gibline 10SP, 20T

kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

 

Gibta

T 20 (GA3)

kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Gippo 20T

kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

 

Goliath

1SL, 4SL,10SP,16T, 20T, 20SP, 20WP

1SL, 4SL:kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu10SP:kích thích sinh trưởng/lúa16T, 20T, 20SP, 20WP:kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.

Công ty TNHH PT KT mới

sinh học Đông Dương

 

 

 

 

Greenstar

20EC, 20T

kích thích sinh trưởng/lúa, chè

Công ty CP Vật tư NN                 Hoàng Nông

 

 

 

 

Highplant

10 WP

điều hoà sinh trưởnglúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

 

Kích phát tố lá, hạt  Thiên Nông  GA - 3

kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốclá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu

Công ty  Hóa phẩm

Thiên nông

 

 

 

 

Megafarm

50T, 200WP

50T:kích thích sinh trưởng/lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu200WP:kích thích sinh trưởng/lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

 

Map – Combo               10 powder

kích thích sinh trưởng/lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

 

ProGibb                          10 SP, 40%WSG

10SP:kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu

40%WSG:kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu

Valent BioSciences Corporation USA

 

 

 

 

Proger

20 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

 

Sitto Mosharp

15 SL

kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt

Công ty TNHH Sitto

Việt Nam

 

 

 

 

Stinut

5 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm          Công nghệ cao

 

 

 

 

Super GA3

50T, 100T, 100 SP, 200WP, 200 T

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Tony 920

40EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

Tungaba

5T, 20T

5T: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn20T:kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Vertusuper                       1AS, 1WP, 100SP, 400WG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Nông dược      Việt Hà

 

 

 

 

Vigibb                              1SL, 1WP, 16 TB, 20TB, 100SP, 200WP

16TB:kích thích sinh trưởng/ lúa1SL, 1WP, 20TB, 100SP, 200WP:kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang

 

 

 

 

Vimogreen                   1.34 SL, 1.34 WP, 1.34TB, 10SG, 10TB

1.34SL:kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa1.34WP:kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá, cây cảnh, hoa1.34TB:kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan

10SG:Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài

10TB:Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng        Việt Nam

 

 

 

 

 

Zhigip

4T

kích thích sinh trưởng/ rau cải

Công ty TNHH SX – TM – DV    Tô Đăng Khoa

 

 15      

3808.30

Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O510g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng]

Yomione 31G, 51AS, 51WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

 

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 16      

3808.30

Gibberellin 10% + Calcium glucoheptonate 6% + Boric acid 2%

Napgibb

18SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi

Công ty TNHH

Đồng Bằng Xanh

 

 17      

3808.30

Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%.

Sitto Keelate rice

20SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam

 

 18      

3808.30

Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amino acid 40g/l.

Sitto Give-but

18 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam

 

 19      

3808.30

Gibberellic acid +   NPK + Vi lượng

Lục diệp tố

1 lỏng

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương

Viện Bảo vệ thực vật

 

 20      

3808.30

Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5+ 5% K2O + Vi lượng

Super sieu                        16 SP, 16 SL

16SP:kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 21      

3808.30

Gibberellic acid 20g/l (1g/l), (1g/kg)  + N 30g/l (70g/l), (70g/kg) + P2O530g/l (25g/l), (25g/kg) + K2O 30g/l (25g/l), (25g/kg) + vi lượng

Gibusa

110 SL, 176SL, 176WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV               Việt Trung

 

 22      

3808.30

Hydrogen Cyanamide (min 99%)

Dormex

52 AS

kích thích sinh trưởng/ nho

AlzChem Trostberg GmbH.

 

 23      

3808.30

Hymexazol

Tachigaren 30 SL

điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

 

 24      

3808.30

Mepiquat chloride

(min 98 %)

Animat

40SL, 97WP

40SL:kích thích sinh trưởng/ lạc

97WP:kích thích sinh trưởng/lạc, bông vải

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Mapix

40SL

kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa, hành tây

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu

 

 25      

3808.30

Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)

Anikgold 0.5AS

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

 

 

 

Lục Phong 95

0.05L

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Viện Bảo vệ thực vật

 

 

 

 

Sunsuper  0.5 AS

kích thích sinh trưởng/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV              Việt Trung

 

 26      

3808.30

1-Naphthylacetic acid                   (NAA)

RIC

10WP

kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh trưởng/chanh dây, cà chua

Công ty TNHH DV KH KT

Khoa Đăng

 

 27      

3808.30

a- Naphthyl Acetic Acid (a- N.A.A)  +b- Naphthoxy Acetic Acid (b- N.A.A) +  ZnSO4+ MgSO4+ CuSO4+ NPK

Vipac

88

dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng           Việt Nam

 

 28      

3808.30

a- Naphthyl Acetic Acid (a- N.A.A)  +b- Naphthoxy Acetic Acid (b- N.A.A) +  ZnSO4+  CuSO4+ NPK

Viprom

dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

 29      

3808.30

a- Naphthyl Acetic Acid (a- N.A.A)  +b- Naphthoxy Acetic Acid (b- N.A.A) +  ZnSO4+ Borax  + CuSO4+ NPK

Vikipi

kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài,cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

 30      

3808.30

b- Naphthoxy Acetic  Acid  +  Ethanol +  nước

ViTĐQ

40

kích thích sinh trưởng,tăng đậu quả/ cà chua, nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 31      

3808.30

a- Naphthalene Acetic Acid (a- N.A.A)

HD 207

1 lỏng

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông

 

 

 

 

 

Hợp chất ra rễ               0.1 DD

kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn quả, hoa cảnh

Công ty CP Vật tư KTNN            Cần Thơ

 

 32      

3808.30

a- Naphthalene Acetic Acid (a- N.A.A) + NPK + vi lượng

Flower - 95

0.3 DD

kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 33      

3808.30

Oligo - sacarit

T & D

4 DD

kích thích sinh trưởng/ bắp cải

Viện Nghiên cứu Hạt nhân

 

 34      

3808.30

Oligoglucan

Enerplant

0.01 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía

Doanh nghiệp Tư nhân TM              Tân Quy

 

 35      

3808.30

Paclobutrazol              (min 95 %)

Acrabongxoai 15WP

điều hoà sinh trưởng/ xoài

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

 

 

 

Atomin

15 WP

kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

 

Bidamin 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

 

Bonsai

10 WP, 25SC

10WP:kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng25SC:kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

 

 

BrightStar

25 SC

điều hoà sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Hợp Trí

 

 

 

 

Dopaczol 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

 

Kihora 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP DV KT NN

TP Hồ Chí Minh

 

 

 

 

Lunar 150WP

kích thích sinh tưởng/ sầu riêng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Newbosa

100WP, 150WP, 250SC

100WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

150WP, 250SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng; kích thích ra hoa/ xoài

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Paclo

10SC, 15WP, 15SC

10SC:kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm, lúa15WP: ức chế sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích sinh trưởng/ lúa, chôm chôm, xoài

15SC:kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

 

 

 

Palove gold

15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát

 

 

 

 

Paxlomex

15 SC, 15WP

15SC:kích thích sinh trưởng/sầu riêng, kích thích ra hoa/ xoài

15WP: kích thích ra hoa/ xoài

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

 

 

 

 

Sài gòn P1

15 WP

kích thích ra hoa/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Stopgrowth

15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

 

 

 

 

Super Cultar Mix          10 WP, 15 WP

10WP:kích thích ra hoa/ xoài, bưởi15WP:kích thích sinh trưởng/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM              Tân Quy

 

 

 

 

Toba – Jum

20WP

kích thích sinh trưởng/sầu riêng

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

 

Vanphongthu 20WP

Kích thích ra hoa/xoài

Công ty TNHH TM

Thái Phong

 

 36      

3808.30

Pendimethalin                (min 90 %)

Accotab

330 E

diệt chồi/ thuốc

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

 37      

3808.30

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải(Litchi chinesis sonn)

Chosaco

0.11 DD

kích thích sinh trưởng/ chè

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

 

 38      

3808.30

Polyphenol chiết suất từ cây hoa hoè (Sophora japonicaL. Schott)

Lacasoto

4SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

 

 39      

3808.30

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài(Mangifera indica L)

Plastimula

1DD

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh hại

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

 

 40      

3808.30

Pyraclostrobin

Headline

250EC

kích thích sinh trưởng/ngô

BASF Vietnam Co., Ltd

 

 41      

3808.30

Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6%+ Sodium-P-

ACXONICannong 1.8DD

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

Nitrophenolate 0.9%

Atonik                           1.8 DD, 5 G

1.8DD:kích thích sinh trưởng/ lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh5G:kích thích sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn

Asahi chemical MFG  Co., Ltd

 

 

 

 

Ausin

1.8 EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả

Forward International Ltd

 

 

 

 

Canik

1.8 DD

kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Katonic-TSC

1.8SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

Cần Thơ

 

 

 42      

3808.30

Sodium-5- Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium-O- Nitrophenolate  0.4% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.6%

Better

1.2 DD

kích thích sinh trưởng/lạc

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

 43      

3808.30

Sodium-O- Nitrophenolate  0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate  0.46% + Sodium-5-Nitroguaacolate  0.23%

Alsti

1.4 SL

kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa, cam

Công ty TNHH Sản phẩm               Công Nghệ Cao

 

 44      

3808.30

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6%

Aron

1.95 lỏng

kích thích sinh trưởng/nhãn, dưa hấu, lúa, cà phê

Công ty TNHH Một thành viên

Nông Thịnh

 

 

 

+ Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ Sodium - 2,4 Dinitrophenol  0.15%

Daiwanron 1.95SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Taiwan Advance Science Co., Ltd.

 

 

 

 

Dotonic

1.95 DD

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Jiadonix

1.95 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Litosen

1.95 EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu

Forward International Ltd

 

 45      

3808.30

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol  0.035%

Litosen

0.59 G

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua

Forward International Ltd

 

 46      

3808.30

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol  1.73g/l

Dekamon

22.43 L

kích thích sinh trưởng/lúa, cây có múi

P.T.Harina Chem Industry Indonesia

 

 47      

3808.30

Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O-Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7%

Kithita

1.4 DD

kích thích sinh trưởng/lúa, cây có múi, rau họ thập tự

Công ty CP BVTV I TW

 

 48      

3808.30

Uniconazole

(min 90%)

Sarke

5WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông

Á Châu

 

 

 

 

Stoplant

5 WP

điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc

Công ty CP

Đồng Xanh

 

6. Chất dẫn dụ côn trùng :

 

  1      1

3808.40.91

Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 %

Ruvacon

90 L

ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

 

Vizubon D

ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng      Việt Nam

 

  2       

3808.40.91

Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.

Acdruoivang 900 OL

ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty TNHH MTV

Lucky

 

  3       

3808.40.91

Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%

Vidumy

10AL

sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận

Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ

 

  4       

3808.40.91

Methyl Eugenol 75% + Naled 25%

Dacusfly 100SL

ruồi đục quả/thanh long

Công ty TNHH SX  TM  DV

Tô Đăng Khoa

 

  5      2

3808.40.91

Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5%

Jianet

ruồi đục quả/ đào, ổi, doi

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

  6       

3808.40.91

Methyl Eugenol 90% + Naled 5%

Flykil

95EC

ruồi đục quả/ ổi

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

  7       

3808.40.91

Methyl Eugenol 60% + Propoxur 10%

Vizubon - P

Ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

  8      3

3808.40.91

Protein thuỷ phân

Ento-Pro

150DD

ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt

Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam

 

7. Thuốc trừ  ốc:

 

  1       

3808.90

Cafein 1.0% (1.5%)  +  Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%)

Tob

1.25 H, 1.88H

1.25H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ1.88H:ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

 

  2      1

3808.90

Metaldehyde

Anhead 6GR

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang

 

 

 

 

Assail 12.5GB

Ốcbươu vàng/ lúa

Công ty TNHH  TM  DV

Tấn Hưng

 

 

 

 

Bolis

4B, 6B, 10B, 12B

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

 

 

 

Corona

6G, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

ACP

 

 

 

 

Cửu Châu

6GR, 15GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến

 

 

 

 

Deadline Bullets

4 %

ốc bươu vàng/ lúa

Amvac Chemical Corporation

 

 

 

 

Helix

10GB,15GB,500WP

10GB, 15GB:ốc bươu vàng/ lúa500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

 

MAP Passion

10GR

ốcbươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

 

Moioc 6 H

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

 

Molucide

6GB, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

 

 

 

 

Octigi 6H

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang

 

 

 

 

Oxout 120 AB

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Osbuvang                     5G, 6G, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV                  An Hưng Phát

 

 

 

 

Passport 6B

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BMC

 

 

 

 

Pilot

10B, 15B, 17B, 19B, 500WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Snail Killer 800WP

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Sneo-lix

6B

ốcbươu vàng/ lúa

Công ty TNHHHóanông

Á Châu

 

 

 

 

Tomahawk

4G

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Toxbait

60B, 120B

ốcbươu vàng/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

 

TRIOC annong         6WDG, 10WDG, 12WDG, 50WP, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Tulip 12.5B

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Yellow - K

250SC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hóa Nông

 

  3       

3808.90

Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%

Superdan

6G

ốcbươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV           Việt Trung

 

  4       

3808.90

Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%

Kiloc

60WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

  5       

3808.90

Metaldehyde 10%  + Niclosamide 20%

MAP Pro

30WP

ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

  6       

3808.90

Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 400g/kg

Vịt Đỏ 450WP

Ốcbươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

 

  7       

3808.90

Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg

Npiodan 800WP

 

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát

 

  8       

3808.90

Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg

Goldcup

575WP

ốcbươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

ADC

 

  9      2

3808.90

Niclosamide

(min 96%)

Ac-snailkill

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

 

 

 

Aladin

700WP

ốcbươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM                 Thái Nông

 

 

 

 

Awar

700WP

ốcbươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

 

 

 

 

Baycide 70WP

ốcbươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm              Công nghệ Cao

 

 

 

 

Bayluscide                250EC, 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

BenRide

250 EC, 700WP, 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Boing 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

 

Catfish 70 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

 

Daicosa 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Taiwan Advance Science Co., Ltd.

 

 

 

 

Dioto

250 EC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

Duckling

250EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX            Gia Phúc

 

 

 

 

Hn – Samole

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

 

 

 

 

Jia-oc

70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

 

Kit - super

700WP

ốc bươu vàng/ lúa, cải

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

 

Laobv 75WP

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An

 

 

 

 

Mossade

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

 

 

 

No-ocbuuvang 50WP

Ốcbươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV GNC

 

 

 

 

Ốc usa 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú

 

 

 

 

OBV -a250 EC,700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Oosaka 700WP

Ốcbươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BMC

 

 

 

 

Ossal                           500 SC, 700WP, 700WDG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV                   An Hưng Phát

 

 

 

 

Pazol 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Sieu naii

700WP

ốcbươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong

 

 

 

 

Snail

250EC,500SC,700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông

 

 

 

 

Sun-fasti

25EC, 700WP

ốcbươu vàng/ lúa

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

 

Tanthanh-oc 850WP

Ốcbươu vàng/ lúa

Changzhou Pesticide Group Co., Ltd.

 

 

 

 

Transit

750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

TT-snailtagold

750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành

 

 

 

 

Tung sai

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Viniclo

70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng            Việt Nam

 

 

 

 

VT – dax

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Znel

70WP

ốcbươu vàng/ lúa

Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.

 

 10      

3808.90

Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg

Oxdie

700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 11     3

3808.90

Niclosamide-olamine                 (min 98%)

Amani 70WP

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX                Khánh Phong

 

 

 

 

Clodansuper               250EC,250WP, 500WP, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

 

Dioto

830WDG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

 

 

 

 

NP snailicide             250EC, 700WP, 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Ocny

50WP, 760WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX                Ngọc Yến

 

 

 

 

Startac

250 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP VT BVTV

Hà Nội

 

 12      

3808.90

Pentacyclic triterpenoids alcaloid

Eclinton 4WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Enasa Việt Nam

 

 13      

3808.90

Saponin

Abuna

15 G

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

 

Asanin                            10WP, 15WP, 15G,  35L

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV                       An Hưng Phát

 

 

 

 

Bai yuan

15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM - DV              Hải Bình

 

 

 

 

Dibonin super           5WP, 15WP

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

 

Espace

5WP, 15WP, 19.6 BR, 21.5BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát

 

 

 

 

Golfatoc                     150WP, 150G

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty Cổ phần Nông dược    Việt Nam

 

 

 

 

Maruzen Vith          15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản Việt Thăng

 

 

 

 

Morgan 200BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

 

Nomain

15 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

 

 

 

Occa

15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành

 

 

 

 

O.C annong

150 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

 

 

 

 

Ocsanin

15GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM

Trường Thành

 

 

 

 

Ốc tiêu

15 G

ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc nhớt/ cải xanh

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng

 

 

 

 

Pamidor

50 WP,150BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

 

 

 

Parsa

15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất

Đại Nam Á

 

 

 

 

Phenocid

20 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Được Mùa

 

 

 

 

Raxful

15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

 

 

 

Rumba

15BR

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX                Khánh Phong

 

 

 

 

Safusu

ốcbươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Long Sinh

 

 

 

 

Sapo

150WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

 

 

 

Sapoderiss

15%BR, 70%BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Phước Hưng

 

 

 

 

Sapodios

14WP, 15G

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Lưu Phan

 

 

 

 

Saponolusa                 150BR, 150H

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN                     Hoàng Nông

 

 

 

 

Saponular

15 H

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam

 

 

 

 

Soliti

15 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Super Fatoc                150WP, 150G

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

 

 

 

 

Teapowder

150 BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

 

Thiocis 150GR, 150WP

ốcbươu vàng/ lúa

Công ty Cổ phần Hoá nông

Mỹ Việt Đức

 

 

 

 

Tranin super            18WP, 18GR, 35 SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang

 

 

 

 

Trapsnailin                   15WP, 15G

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Tân Khánh Hưng

 

 14      

3808.90

Saponin 15% + Abamectin  2%

Motoya

17 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty THHH TM

Nông Phát

 

 15      

3808.90

Saponin 149.5 g/kg+ Azadirachtin 0.5 g/kg

Viking

150BR, 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Tâm

 

 16      

3808.90

Saponin 5%+ Cafein 0.5 % + Azadirachtin 0.1%

Dietoc

5.6 H

ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

 

 17      

3808.90

Saponin 30 g/kg + Cafein 6 g/kg + Azadirachtin 1g/kg

Ovadan

37G

ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 18      

3808.90

Saponin 145g/kg (g/l) + Rotenone 5 g/kg (g/l)

Sitto - nin

15 BR,15SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam

 

 19      

3808.90

Steroid saponins của hạt các cây (sở: 2.8%, trẩu: 4.8%, bồ kết 0.7%) + Copper sulfate 4%

Bourbo

8.3 BR

ốc bươu vàng/ lúa

Viện Bảo vệ thực vật

 

 20      

3808.90

Steroid saponins của hạt các cây (sở: 3.5%, trẩu: 7.2%, thàn mát  2.5%) + Copper sulfate 4%

Tictack

13.2 BR

 

 

ốc bươu vàng/ lúa

Viện Bảo vệ thực vật

 

8. Chất hỗ trợ (chất trải):

 

  1       

3808.40.91

Azadirachtin

Dầu Nim Xoan

Xanh Xanh

0.15EC

hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây

Doanh nghiệp Tư nhân TM              Tân Quy

 

  2       

3808.40.91

Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190 g/l + Ammonium sulphate 140g//l

Hot up

67L

làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chon lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

  3       

3808.40.91

Esterified vegetable oil

Hastenâ

70.4 L

tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium;                          tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate;                            tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole.

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.

 

 

 

 

 

 

Rocten

74.8 L

tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa

Công ty TNHH BVTV                      An Hưng Phát

 

  4       

3808.40.91

Esters of botanical oil

Subain

99SL

hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); Hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)

Công ty TNHH

Nông Sinh

 

  5       

3808.40.91

Trisiloxane ethoxylate

Enomil 30L

hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ

Công ty CP Enasa Việt Nam

 

II.  THUỐC TRỪ MỐI:

 

  1       

3808.10

Beta-naphthol 1% + Fenvalerate 0.2%

Dầu trừ mối M- 4      1.2SL

trừ mối trong kho bảo quản gỗ

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

  2       

3808.10

Chlorfenapyr

Mythic

240SC

mối/ công trình xây dựng

BASF Vietnam Co., Ltd.

 

  3       

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl              (min 94 %)

Dursban

40 EC

mối/ công trình xây dựng

Dow  AgroSciences B.V

 

 

 

 

Lenfos

50 EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí

 

 

 

 

MAP Sedan

48EC

mối/ công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd

 

 

 

 

Termifos 500EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

  4       

3808.10

Fipronil

Agenda

25 EC

mối/ công trình xây dựng, đê đập

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

 

Termisuper 25EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Khử trùng - Trừ mối Việt Nam

 

  5       

3808.10

Imidacloprid

Termize

200SC

mối/ công trình xây dựng

Imp Biotech Sdn Bhd

 

  6       

3808.10

Metarhizium anisopliaevar.anisopliaeM2 & M5 108- 109bào tử/g

Metavina

10DP

mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ công trình

 

  7       

3808.10

Metarhizium anisopliaevar.anisopliaeM1 & M7 108- 109bào tử/ml

Metavina

80LS

mối/ đê, đập

Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ công trình

 

  8       

3808.10

Metarhizium anisopliaevar.anisopliaeM1 & M3 109- 1010bào tử/g

Metavina

90DP

mối/ công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ công trình

 

  9       

3808.10

Permethrin

Map boxer

30EC

mối / công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd

 

 10      

3808.10

Thiamethoxam

Optigard TM ZT 240SC

mối/ công trình xây dựng

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai

 

III.  THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:

 

  1       

3808.90.10

CHG(CuSO4+                K2Cr2O7+CrO3)

CHG

con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp             Việt Nam

 

  2       

3808.90.10

Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10%

KAA-Antiblu CC 55SC

trừ nấm để bảo quản gỗ

Arch Wood Protection (M)

Sdn Bhd

 

  3       

3808.90.10

Cypermethrin

(min 90%)

Celcide

10 EC

mọt hại gỗ

Celcure (M) Sdn Bhd

 

 

 

 

KAntiborer

10 EC

mọt hại gỗ

Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd.

 

  4       

3808.90.10

Deltamethrin

(min 98%)

Cease 2.5EC

mọt/ gỗ

Công ty TNHH

Alfa (Sài Gòn)

 

 

 

 

Cislin

2.5 EC

mọt hại gỗ

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

  5       

3808.90.10

Muối, các oxit của   Cu, K2Cr2O7+ Betum 5

M1

con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp                Việt Nam

 

IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:

 

  1       

3808.10

Bacillusthuringiesisvar. tenebronionis

Bathurin D

3 x 109- 5 x 109

bào tử/g (ml)

sâu mọt hại nông sản trong kho

Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội

 

  2       

3808.10

Deltamethrin 0.024% + Thảo mộc 25%

Gu chong jing                 25 DP

sâu mọt hại lương thực

Viện Bảo vệ thực vật

 

  3       

3808.10

Deltamethrin                       (min 98%)

K - ObiolÒ25WP,10SC, 10ULV

sâu mọt hại kho tàng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

  4       

3808.10

Fenitrothion

Sumithion 3D

sâu mọt hại nông sản

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

  5       

3808.10

Pirimiphos - Methyl

(min 88%)

Actellic                           50EC

sâu mọt hại kho tàng

 

VPĐD Công ty Syngenta

Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai

 

V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.

 

1. Thuốc trừ sâu:

 

1

3808.10

Thiamethoxam

Meridian25WG

sâu đất/ cỏ sân golf

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai

2. Thuốc trừ bệnh:

 

1

3808.20

Azoxystrobin

Heritage max 95ME

đốm nâu, đốm xám/ cỏ sân golf

 

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai

2

3808.20

Metalaxyl M

Subdue max 240SL

héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai

3

3808.20

Propiconazole

Banner maxx 156EC

đốm nâu/ cỏ sân golf

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai

3. Thuốc trừ cỏ:

1

3808.30

Trifloxysulfuron sodium

(min 89%)

Monument 100 OD

cỏ/ sân golf

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai

4. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

1

3808.30

Trinexapac-Ethyl

(min 94%)

Primo maxx 120SL

điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai

K.T BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

 

 

 

 

 

 

Bùi Bá Bổng

 


 



BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Phụ lục 2.DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

 

(Ban hành kèm theo Thông tư số              /2011/TT-BNNPTNT ngày           tháng         năm  2011

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

 

TT

MÃ HS

TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ                 (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ                        (APPLICANT)

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1.  Thuốc  trừ sâu:

     1       

3808.10

Carbofuran                       (min  98 %)

Furadan

3G

tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả

FMC Chemical International AG

 

 

 

Kosfuran

3G

tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida

 

 

 

Sugadan

30G

tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

 

 

 

Vifuran

3GR

tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

     2       

3808.10

Dichlorvos

(DDVP)

Demon

50 EC

nhện đỏ/ bông vải, rệp sáp/ xoài

Asiatic Agricultural  Industries Pte Ltd.

     3       

3808.10

Dichlorvos 13 % + Deltamethrin 2 %

Sát Trùng Linh                    15 EC

bọ xít/ lúa, sâu đục thân / ngô

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao

     4       

3808.10

Dicofol                             (min 95 %)

Kelthane

18.5 EC

nhện/ cây ăn quả, nhện đỏ/ lạc

Dow AgroSciences B.V

     5       

3808.10

Methomyl                      (min 98.5%)

DuPontTMLannate®

40SP

sâu xanh/ bông vải, thuốc lá, đậu xanh, dưa hấu;  sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/  đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Laminat

40SP

sâu xanh/ bông vải

Công ty TNHH BVTV                             An Hưng Phát

 

 

 

Supermor

24SL

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình

2. Thuốc trừ chuột :

     1      1

3808.90

Zinc Phosphide                 (min 80 %)

Fokeba

20 %

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

 

 

 

Zinphos

20 %

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn

II.  THUỐC TRỪ MỐI:

  1      1

3808.10

Na2SiF650% + HBO310% + CuSO430%

PMC

90 bột

mối hại cây lâm nghiệp

Viện Khoa học Lâm nghiệp

Việt Nam

  2      2

3808.10

Na2SiF680 % +                ZnCl220 %

PMs

100 bột

mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng

Viện Khoa học Lâm nghiệp

Việt Nam

III.  THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:

  1       

3808.90.10

Methylene bis Thiocyanate 5% +  Quaternary ammonium  compounds 25 %

CelbriteMT

30EC

nấm hại gỗ

Celcure (M) Sdn Bhd

  2       

3808.90.10

Methylene bis thiocyanate 10% +

2-thiocyanomethylthio) benzothiazole 10%

Celbrite TC 20L

nâm mốc/ gỗ

Celcure (M) Sdn Bhd

  3       

3808.90.10

Sodium Tetraborate decahydrate 54 % + Boric  acid  36 %

Celbor

90 SP

nấm hại gỗ

Celcure(M) Sdn Bhd

  4       

3808.90.10

CuSO450 % +              K2Cr2O750 %

XM5

100 bột

nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây

Viện Khoa học Lâm nghiệp

Việt Nam

  5       

3808.90.10

ZnSO4.7H2O 60% +  NaF 30 % + phụ gia 10%

LN5

90 bột

nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre

Viện Khoa học Lâm nghiệp

Việt Nam

IV.  THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:

     1       

3808.90

Aluminium Phosphide

Alumifos

56% Tablet

khử trùng kho

Asiagro Pacific Ltd

 

 

 

Celphos

56 % tablets

sâu mọt hại kho tàng

Excel Crop Care Limited

 

 

 

Gastoxin

56.8 GE

sâu mọt hại  kho tàng

Helm AG

 

 

 

Fumitoxin                            55 % tablets

côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

 

 

 

Phostoxin

56% viên tròn, viên dẹt

côn trùng, chuột hại  kho  tàng

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

 

 

 

Quickphos

56 %

sâu mọt hại kho tàng, nông sản

United Phosphorus Ltd

     2       

3808.90

Magnesium  phosphide

Magtoxin

66 tablets, pellet

sâu mọt hại kho tàng

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

     3       

3808.90

Methyl Bromide

Bromine - Gas                          98%, 100%

mọt, bướm, gián, mạt, chuột hại hàng hóa trong kho (đường, đậu, quả khô, ngô, gạo, lúa, cao lương, kho trống)

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam

 

 

 

Dowfome

98 %

sâu mọt hại nông lâm sản sau thu hoạch

Công ty TNHH TM - DV               Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

K.T BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

 

 

 

 

 

Bùi Bá Bổng


 




BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Phụ lục 3.DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

 

(Ban hành kèm theo Thông tư số                 /2011/TT-BNNPTNT ngày           tháng         năm  2011

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

 

TT

MÃ HS

TÊN CHUNG (COMMON NAMES ) - TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES )

Thuốc  trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản.

  1   

2903.59.00

3808

Aldrin ( Aldrex, Aldrite ...)

  2   

2903.51.00

3808

BHC, Lindane  (Beta - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15 EC, 20 EC,  Lindafor , Carbadan  4/4 G;  Sevidol  4/4 G ... )

  3   

25

26

28

29

3206.30

3808

3824

Cadmium compound (Cd)

  4   

2903.59.00

3808

3824.90

Chlordane (Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...)

  5   

2903.62.00

2909.30.00

2935.00.00

3204.17

3204.20.00

3405.20.00

3808

DDT (Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane...)

  6   

2910.90.00

3808

Dieldrin (Dieldrex, Dieldrite, Octalox ...)

  7   

2920.90.90

3808

Endosulfan (Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND… )

  8   

2910.90.00

3808

Endrin (Hexadrin... )

  9   

2903.59.00

3808

Heptachlor (Drimex, Heptamul, Heptox...)

 10  

3808

3824.90

Isobenzen

 11  

3808

3824.90

Isodrin

 12  

25

26

28

29

3201.90

3204.17

3206.49

3806.20

3808

3824

Lead compound (Pb)

 13  

2930.90.00

3808

Methamidophos: ( Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC,  60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...)

 14  

2920.10.00

3808

Methyl Parathion ( Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND;  Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ...)

 15  

2924.19.10

3808

Monocrotophos: (Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...)

 16  

2920.10.00

3808

Parathion Ethyl (Alkexon , Orthophos , Thiopphos ... )

 17  

3808

Sodium  Pentachlorophenate monohydrate (Copas NAP 90 G, PMD490 bột,  PBB 100 bột)

 18  

2908.10.00

3808

Pentachlorophenol ( CMM 7 dầu lỏng)

 19  

2924.19.90

3808

Phosphamidon (Dimecron 50 SCW/ DD...)

 20  

3808

Polychlorocamphene (Toxaphene, Camphechlor, Strobane...)

 21  

2925.20.90

3808

Chlordimeform

Thuốc trừ bệnh.

   1 

25

26

28

2931.00.90

3808

Arsenic compound  (As)

   2 

2930.90.00

3808

Captan  (Captane 75 WP,  Merpan 75 WP...)

   3 

2930.90.00

3808

Captafol (Difolatal  80 WP, Folcid 80 WP... )

   4 

2903.62.00

3808

Hexachlorobenzene (Anticaric, HCB... )

   5 

26

28

29

3201.90

3502.90

3808

3815.90

3824.90

Mercury  compound (Hg)

   6 

2804.90

2811.19

2811.29

2812.10

2812.90

2813.90

2842.90

2844.40

2930.20

2931.00

2931.20

3808

3824.90

Selenium compound (Se)

Thuốc trừ chuột.

   1 

3808

3824.90

Talium compound (Tl)

Thuốc trừ cỏ.

   1 

2918.90.00

3808

2.4.5 T  (Brochtox , Decamine , Veon ... )

 

K.T BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

 

 

 

 

 

Bùi Bá Bổng


 

NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG

 

1.Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam được áp dụng cho toàn bộ chương đó.

- Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số hoặc 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số hoặc 10 số thuộc nhóm 4 số hay nhóm 6 số.

2.Hàng hóa thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng; Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ cấm sử dụng ở Việt Nam phải thỏa mãn cả ba điều kiện:

- Mã số HS. Ghi tại cột thứ 2;

- Tên hoạt chất – Nguyên liệu (Common name). Ghi tại cột thứ 3;

- Tên thương phẩm (Trade name). Bao gồm tên thương phẩm, hàm lượng và dạng thuốc. Ghi tại cột thứ 4;

Ví dụ:Có Công ty nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật Abatimec 0.9 EC. Đối chiếu với Danh mục thuốc bảo vệ thực vật đuợc phép sử dụng ở Việt Nam thì Abatimec là sản phẩm có tên trong Danh mục và thuộc hoạt chất Abamectin, có mã số 3808.10. Nhưng đối chiếu với Danh mục thì chỉ có Abatimec1.8 EC và 3.6 EC. Như vậy, sản phẩm Abatimec 0.9 EC không thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam và không được nhập khẩu vào Việt Nam.

3.Các mã liệt kê trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam chỉ để áp dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật.

4.Trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến áp mã HS trong Danh mục hàng hóa này thì Cục Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất mã số.

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi