Quyết định 76/2008/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bổ sung một số loại thuốc bảo vệ thực vật vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 76/2008/QĐ-BNN

Quyết định 76/2008/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bổ sung một số loại thuốc bảo vệ thực vật vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:76/2008/QĐ-BNNNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Bùi Bá Bổng
Ngày ban hành:25/06/2008Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

 

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Số:  76/2008/QĐ-BNN

 

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Hà Nội, ngày 25 tháng 6 năm 2008

 

 

QUYẾT ĐỊNH

Về việc bổ sung một số loại thuốc bảo vệ thực vật

vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam

 

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

 

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn;

Căn cứ Pháp lệnh Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật, công bố ngày 08 tháng 8 năm 2001;

Căn cứ vào Quy định về Quản lý thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo Quyết định số 89/2006/QĐ-BNN ngày 02 tháng 10 năm 2006 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ Thực vật,

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1:

a. Đăng ký chính thức: 11 hoạt chất với 11 tên thương phẩm (gồm thuốc trừ sâu 02 hoạt chất với 02 tên thương phẩm, thuốc trừ bệnh 04 hoạt chất với 04 tên thương phẩm, thuốc trừ cỏ 02 hoạt chất với 02 tên thương phẩm, thuốc điều hoà sinh trưởng 03 hoạt chất với 03 tên thương phẩm) vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo).

b. Đăng ký bổ sung: 239 trường hợp (gồm 112 loại thuốc trừ sâu, 83 loại thuốc trừ bệnh, 29 loại thuốc trừ cỏ, 08 loại thuốc trừ ốc, 06 loại thuốc điều hoà sinh trưởng, 01 loại thuốc trừ mối) vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo).

Điều 2: Việc xuất khẩu, nhập khẩu các loại thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo quyết định này được thực hiện theo Qui định về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá được ban hành kèm theo Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 1 năm 2006 của Chính phủ.

Điều 3: Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo.

Điều 4: Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.

 

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

(Đã ký)

Bùi Bá Bổng


CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG

VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT  ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 76/2008/QĐ-BNN

ngày 25 tháng 6 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)fgxfgđfsgxfgđrg

  

TT

 

MÃ HS

 

TÊN

THƯƠNG PHẨM

(TRADE NAME)

 

TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU

(COMMON NAME)

 

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ ROP/PEST)

 

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ

(APPLICANT)

 

Thuốc trừ sâu:

 

1

 

3808.10

 

MAP Oasis 10WP

 

Clofentezine

 

Nhện đỏ/ cam

 

Map Pacific PTE Ltd

 

2

 

3808.10

 

Virtako 40WG

 

Chlorantraniliprole 20% + Thiamethoxam 20%

 

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

 

Syngenta Vietnam Ltd

 

Thuốc trừ bệnh:

 

1

 

3808.20

 

Danjiri  10 SC

 

Ethaboxam

 

Mốc sương/ nho

 

Summit Agro International Ltd.

 

2

 

3808.20

 

Jivon 6WP

 

 

Ipconazole

 

 

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

 

Kureha Corporation

 

3

 

3808.20

 

MAP Rota 50WP

 

Kresoxim-methyl

 

Thán thư/ xoài

 

Map Pacific PTE Ltd

 

4

 

3808.20

 

Visen 20SC

 

Saisentong

 

Bạc lá/ lúa

 

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

Thuốc trừ cỏ:

 

1

 

3808.30

 

Dzo Super 10SL

 

Imazethapyr

 

Cỏ/ lạc

 

Map Pacific PTE Ltd

 

2

 

3808.30

 

Eputin 20SL

 

Glyphosate 17% + Dicamba 3%

 

Cỏ/ cà phê, cao su, chè

 

Công ty CP

ENASA Việt Nam

 

 Thuốc điều hòa sinh trưởng:

 

1

 

3808.30

 

Fieldstar-1 1.25L

 

3-Indolebutyric acid 0.85% + Cytokinin 0.1% +  Naphthalene acetic acid 0.05% + 5-methyl-3-(2H)-Isoxazolone (9CL) 0.25%

 

Kích thích sinh trưởng/ lúa

 

Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao

 

2

 

3808.30

 

Fieldstar-2 30.2L

 

Choline chloride 30% + Cytokinin 0.2%

 

Kích thích sinh trưởng/ lúa

 

Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao

 

3

 

3808.30

 

Fieldstar-3 30L

 

Choline chloride

 

Kích thích sinh trưởng/ lúa

 

Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao

 

 


CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG VÀO DANH MỤC

THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT  ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 76/2008/QĐ-BNN

ngày 25 tháng 6 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

 

TT

 

MÃ HS

 

TÊN

THƯƠNG  PHẨM

(TRADE NAME)

 

TÊN HOẠT CHẤT

- NGUYÊN LIỆU

(COMMON NAME)

 

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ

(CROP/PEST)

 

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ

(APPLICANT)

 

Thuốc trừ sâu:

 

1

 

3808.10

 

Aba thai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

 

 

Abamectin

 

1.8EC: Bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa            3.6EC: Nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa                    5.4EC: Sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa                   

 

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

2

 

 

3808.10

 

Aba-plus 100EC

 

Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l

 

Rệp muội/ đậu tương

 

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

3

 

3808.10

 

Abm 50EC

 

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

4

 

 

3808.10

 

Acek 50EC

 

Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

5

 

3808.10

 

Acpratin 250EC

 

Abamectin 12 g/l +

Quinalphos 238 g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

6

 

3808.10

 

Actaone 800WP

 

Buprofezin 200 g/kg + Imidacloprid 200 g/kg + Thiosultap-sodium 400 g/kg

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

7

 

3808.10

 

Actatoc 150 EC, 200EC, 350EC

 

Acetamiprid  

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

8

 

3808.10

 

Admitox 600SC

 

Imidacloprid   

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH

An Nông

 

9

 

3808.10

 

Alocbale 40EC

 

Chlorpyrifos Ethyl

 

Sâu khoang/ lạc

 

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

 

10

 

3808.10

 

Alpha  10SC

 

Alpha-cypermethrin               

 

Kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu vẽ bùa/ cam

 

Map Pacific PTE Ltd

 

11

 

3808.10

 

Ammate 30WDG

 

 

Indoxacarb

 

Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua

 

DuPont Vietnam Ltd

 

12

 

3808.10

 

Anfaza 250WDG

 

Thiamethoxam    

 

Rệp sáp/ cà phê

 

Công ty TNHH An Nông

 

13

 

3808.10

 

Annongaplau 250SC, 400SC

 

Buprofezin

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

14

 

3808.10

 

Anphatox 50EW

 

Alpha-cypermethrin

 

Sâu đục quả/ cà phê

 

Công ty TNHH An Nông

 

15

 

3808.10

 

Antricis 250 EC

 

Cypermethrin 20g/l + Dimethoate 200g/l + Fenvalerate 30g/l

 

Sâu đục quả/ cà phê

 

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

 

16

 

3808.10

 

Apashuang 10H

 

Thiosultap-sodium (Nereistoxin)

 

Sâu đục thân/ mía, ngô

 

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

17

 

3808.10

 

Apolo 40WP

 

Buprofezin 

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

18

 

3808.10

 

Armada  100SL, 700WG

 

Imidacloprid 

 

100SL: Rệp sáp/ cà phê

700WG: Bọ trĩ/ lúa

 

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

19

 

3808.10

 

Asara 300WG

 

Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

20

 

3808.10

 

Bipimai 150EC

 

Pyridaben

 

Nhện đỏ/ chè

 

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

21

 

3808.10

 

Bobaedan 165SC

 

Fipronil 15 g/l +

Tricyclazole 150g/l

 

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

 

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

22

 

3808.10

 

Bpalatox 25EC, 100EC

 

Alpha- cypermethrin               

 

25EC: Bọ trĩ/ lúa

100EC: Sâu khoang/ lạc

 

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

23

 

3808.10

 

Cagent 5SC

 

Fipronil   

 

Xử ký hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

 

Công ty CP TST Cần Thơ

 

24

 

3808.10

 

Click 75WP

 

Thiodicarb  

 

Sâu khoang/ đậu tương

 

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

25

 

3808.10

 

Configent 3G

 

Fipronil 2.9 g/kg + Imidacloprid 0.1 g/kg

 

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

3808.10

 

Configent 5G

 

Fipronil 3 g/kg + Imidacloprid 2 g/kg

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

3808.10

 

Configent 55SC

 

Fipronil 50 g/kg + Imidacloprid 5 g/kg

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

3808.10

 

Configent 100EC

 

Fipronil 20 g/l +           Imidacloprid 80 g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

3808.10

 

Configent 800WG

 

Fipronil 785 g/kg + Imidacloprid 15 g/kg

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

26

 

3808.10

 

Cydansuper 250EC

 

Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

27

 

3808.10

 

Cygold 225EC

 

Chlorpyrifos Ethyl 100g/l + Cypermethrin 25 g/l + Phoxim 100 g/l

 

Rệp sáp/ cà phê

 

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

28

 

3808.10

 

Dantac 50G, 100G, 500SP

 

Cartap

 

50G: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa    100G: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa               500SP: Bọ trĩ/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

29

 

3808.10

 

Deltaguard 2.5 EC

 

Deltamethrin

 

Sâu đục quả/ cà phê, xoài

 

Gharda Chemicals Ltd

 

30

 

3808.10

 

Dersi-s 2.5EC

 

Deltamethrin 

 

Sâu đục quả/ xoài, bọ trĩ/ điều

 

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

31

 

3808.10

 

Diaphos 10G

 

Diazinon

 

Sâu đục thân/ ca cao

 

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

32

 

3808.10

 

Diazol 10G, 50EW, 60EC

 

Diazinon

 

10G: Sâu đục thân/ cà phê  

50EW: Sâu đục thân/ lúa

60EC: Sâu xanh/ lạc

 

Makhteshim Chemical Ltd

 

33

 

3808.10

 

Discid 25EC

 

Deltamethrin

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

34

 

3808.10

 

Dogent 3G

 

Acetamiprid 0.1 g/kg +

Fipronil 2.9 g/kg

 

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

3808.10

 

Dogent 50SC

 

Acetamiprid 0.2 g/l +

Fipronil 49.8 g/l

 

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

35

 

3808.10

 

Dosher 25EC

 

Cypermethrin

 

Bọ trĩ/ lúa

 

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

36

 

3808.10

 

Elincol 12ME

 

Abamectin 6 g/l +

Azadirachtin 1 g/l + Emamectin benzoate 5 g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

 

Công ty CP ENASA Việt Nam

 

37

 

3808.10

 

Enaldo 40FS

 

Imidacloprid 25% + Carbendazim 10% +

Thiram 5%

 

Xử lý hạt giống trừ rấy nâu/ lúa, bệnh chết cây con/ lạc

 

Công ty CP ENASA Việt Nam

 

38

 

3808.10

 

FM-Tox 25EC, 50EC

 

Alpha - cypermethrin                

 

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

39

 

3808.10

 

God 550EC

 

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l

 

Sâu đục quả/ đậu tương

 

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

40

 

3808.10

 

Henri 4G

 

Fipronil 3 g/kg +

Imidacloprid 1 g/kg

 

Sâu đục thân/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

3808.10

 

Henri 30EC

 

Fipronil 29 g/l +

Imidacloprid 1 g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV  Việt Trung

 

3808.10

 

Henri 60SC

 

Fipronil 59 g/l +

Imidacloprid 1g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV  Việt Trung

 

3808.10

 

Henri 155WP

 

Fipronil 130 g/kg + Imidacloprid 25 g/kg

 

Sâu phao/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV  Việt Trung

 

3808.10

 

Henri 280WP

 

Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 250 g/kg

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

3808.10

 

Henri 750WG

 

Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 720 g/kg

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV  Việt Trung

 

3808.10

 

Henri 830WG

 

Fipronil 800 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg

 

Sâu đục bẹ/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

41

 

3808.10

 

Hugo 95SP

 

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

 

Sâu khoang/ lạc

 

Công ty CP Hốc Môn

 

42

 

3808.10

 

Javigent 800WG

 

Fipronil

 

Sâu đục thân/ lúa

 

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

43

 

3808.10

 

Javidan 100WP

 

Imidacloprid

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

44

 

3808.10

 

Jiami 10SL

 

Imidacloprid 

 

Rệp sáp/ cà phê

 

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

45

 

3808.10

 

Jiathi 25WP

 

Thiamethoxam

 

Bọ trĩ/ lúa

 

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

46

 

3808.10

 

Kadatil 10WP

 

Buprofezin 3.3% + Imdacloprid 6.7%

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

47

 

3808.10

 

Katedapha 25EC

 

Lambda-cyhalothrin          

 

Bọ xít muỗi/ điều, sâu đục quả/ đậu tương

 

Công ty TNHH TM Việt Bình Phát

 

48

 

3808.10

 

Koben 15EC

 

Pyridaben 

 

Rệp/ cải, bông vải

 

Bailing International Co., Ltd

 

49

 

3808.10

 

Kola gold 660WP

 

Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg

 

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

 

Công ty TNHH ADC

 

50

 

3808.10

 

Koto 240 SC

 

Thiacloprid

 

Sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

51

 

3808.10

 

Legend 0.3G, 5SC, 800WG

 

Fipronil  

 

0.3G: Sâu đục thân/ lúa, ngô

5SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ mía; dòi đục lá/ bí đao; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá      

800WG: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá

 

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

52

 

3808.10

 

Lexus 800WP

 

Fipronil

 

Rệp sáp/ cà phê

 

Map Pacific PTE Ltd

 

53

 

3808.10

 

Lobby 25WP

 

Buprofezin

 

Rầy lưng trắng/ lúa

 

Công ty TNHH

ADC

 

54

 

3808.10

 

Lufenron 050EC

 

 

Lufenuron

 

Sâu tơ/ bắp cải

 

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

55

 

3808.10

 

Lugens 200 FS

 

Fipronil  

 

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

56

 

3808.10

 

Match 050 EC

 

Lufenuron   

 

Sâu xanh/ thuốc lá

 

Syngenta Vietnam Ltd

 

57

 

3808.10

 

Melycit 20SP

 

Acetamiprid

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH Nhất Nông

 

58

 

3808.10

 

Michigane 3G

 

Abamectin 0.1 g/kg +

Fipronil 2.9 g/kg

 

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

 

Cali - Parimex Inc.

 

3808.10

 

Michigane 800WDG

 

Abamectin 2 g/kg +

Fipronil 798 g/kg

 

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

 

Cali - Parimex Inc.

 

59

 

3808.10

 

Monofos 250EC

 

Chlorpyrifos Ethyl 235g/l +

Lambda-cyhalothrin 15g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

60

 

3808.10

 

Mopride 20 WP

 

Acetamiprid 

 

Rầy xanh/ chè

 

Công ty TNHH - TM XNK  Hữu Nghị

 

61

 

3808.10

 

Natera 46% SG

 

Cartap 45% +

Thiamethoxam 1%

 

Sâu đục thân /lúa

 

Syngenta Vietnam Ltd

 

62

 

3808.10

 

Nazomi 2.0EC, 5WDG

 

Emamectin benzoate

 

Sâu vẽ bùa/ cam

 

Công ty TNHH Kiên Nam

 

63

 

3808.10

 

Noviphos 48EC

 

Chlorpyrifos Ethyl

 

Rệp sáp/ cà phê

 

Công ty CP Nông Việt

 

64

 

3808.10

 

Noray 30EC

 

 

Etofenprox

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

65

 

3808.10

 

Nosau 85WP

 

 

Cartap 75% +

Imidacloprid 10%

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

66

 

3808.10

 

Nycap 15G, 48EC

 

Chlorpyrifos Ethyl       

 

15G: Rệp sáp rễ/ cà phê

48EC: Sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

 

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

67

 

3808.10

 

Oshin 20WP, 100SL

 

Dinotefuran

 

 

20WP: Rệp sáp/ cà phê    

100SL: Bọ trĩ/ chè, hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng

 

Mitsui Chemicals, Inc.

 

68

 

3808.10

 

Pankill 5EC, 25EC

 

Cypermethrin

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

69

 

3808.10

 

Penalty gold

50EC

 

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

 

Bọ xít/ lúa

 

Công ty TNHH

ADC

 

70

 

3808.10

 

Pernovi 50EC

 

Permethrin

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Nông Việt

 

71

 

3808.10

 

Pesieu 500SC

 

Diafenthiuron

 

Sâu tơ/ bắp cải

 

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

72

 

3808.10

 

Phenodan 20 WP

 

Imidacloprid

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

73

 

3808.10

 

Profast 210EC

 

Alpha-cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l

 

Rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; sâu đục bẹ/ lúa

 

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

74

 

3808.10

 

Pyrinex  20 EC

 

Chlorpyrifos Ethyl       

 

Rệp sáp/ na, cà phê

 

Makhteshim Chemical Ltd

 

75

 

3808.10

 

Pyritox  200EC, 400EC

 

Chlorpyrifos Ethyl       

 

Mọt đục cành/ cà phê

 

Công ty TNHH An Nông

 

76

 

3808.10

 

Ranaxa 25 WG

 

Thiamethoxam 

 

Rầy bông/ xoài

 

Công ty CP Đồng Xanh

 

77

 

3808.10

 

Reagt 800WG

 

Fipronil   

 

Sâu đục thân/ lúa

 

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

78

 

3808.10

 

Regent 800WG

 

Fipronil  

 

Nhện gié/ lúa

 

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

79

 

3808.10

 

Sấm sét 400SC

 

Buprofezin   

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

80

 

3808.10

 

Sairifos 585 EC

 

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l

 

Sâu đục thân/ lúa cạn

 

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

81

 

3808.10

 

Santaone 200WP

 

Dinotefuran

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

82

 

3808.10

 

Sargent 6G

 

Chlorpyrifos Ethyl

 

Sâu đục thân/ lúa

 

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

83

 

3808.10

 

Sespa gold 750WG

 

Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

 

Bọ trĩ/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

84

 

3808.10

 

Shertox 25EW

 

Cypermethrin 

 

Rệp vảy/ cà phê

 

Công ty TNHH An Nông

 

85

 

3808.10

 

Slavic 10SC

 

Etofenprox

 

Rầy nâu/ lúa

 

Bailing International Co., Ltd

 

86

 

3808.10

 

Smash 1EC

 

Abamectin 0.2 % +

Beta-cypermethrin 0.8%

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

87

 

3808.10

 

Soka  24.5 EC

 

Abamectin 0.2 %+

Petroleum oils 24.3%

 

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

 

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

88

 

3808.10

 

Sulfaron 250EC

 

Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l

 

Sâu đục bẹ/ lúa

 

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

89

 

3808.10

 

Sun-fen 500SC

 

Diafenthiuron

 

Sâu tơ/ bắp cải

 

Sundat (S) PTe Ltd

 

90

 

3808.10

 

Sun top 10WP

 

Imidacloprid

 

Rầy nâu/ lúa

 

Sundat (S) PTe Ltd

 

91

 

3808.10

 

Supermate 150SC

 

Indoxacarb

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

92

 

3808.10

 

Tasodant 6G

 

 

Chlorpyrifos Ethyl 5% + Permethrin 1%

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH ADC

 

93

 

3808.10

 

T-email 10WP, 70WG

 

Imidacloprid

 

10WP: Bọ trĩ/ lúa, nho; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

70WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh

 

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

94

 

3808.10

 

Tiksun 250WP

 

Buprofezin

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

95

 

3808.10

 

Tik wep  247 EC

 

Profenofos 100 g/l + Thiamethoxam 147g/l

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

96

 

3808.10

 

Topten 400WP

 

Dinotefuran

 

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

 

Công ty TNHH ADC

 

97

 

3808.10

 

Toxcis 2.5SC

 

Deltamethrin

 

Rệp vảy/ cà phê

 

Công ty TNHH An Nông

 

98

 

3808.10

 

Triceny 50EC

 

Chlorpyrifos Ethyl  42% + Cypermethrin 8%

 

Sâu phao đục bẹ/ lúa

 

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

99

 

3808.10

 

Tungcydan 55EC

 

Chlorpyrifos Ethyl 50%  + Cypermethrin 5%

 

Sâu đục thân/ điều

 

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

 

3808.10

 

Tungcydan 60EC

 

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%

 

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

 

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

100

 

3808.10

 

Tungperin  10EC, 25EC, 50EC

 

Permethrin

 

10EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa

25EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

50EC: Bọ trĩ/ lúa

 

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

101

 

3808.10

 

Tư ếch 800WG

 

Fipronil 

 

Rệp vảy/ cà phê

 

Công ty CP Đồng Xanh

 

102

 

3808.10

 

U30-Thôn trang 30WP

 

Buprofezin 25% + Chlorpyrifos Ethyl 5%

 

Rầy nâu/ lúa

 

 

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

103

 

3808.10

 

Usagrago 250EC

 

Chlorpirifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

104

 

3808.10

 

Usatabon 17.5WP

 

Imidacloprid 2.5% +

Pyridaben 15%

 

Rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

105

 

3808.10

 

Vibafos 15 EC

 

Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8%

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

106

 

3808.10

 

Vifu - super 5 G

 

Carbosulfan

 

Tuyến trùng/ hồ tiêu

 

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

107

 

3808.10

 

Vi Tha Dan  95WP

 

Thiosultap - sodium (Nereistoxin)

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

108

 

3808.10

 

VK.Superlau 25WP

 

Buprofezin 22.5% + Imidacloprid 2.5%

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV  Việt Trung

 

109

 

3808.10

 

Yapoko 250SC

 

 

Lambda-cyhalothrin 110 g/l + Thiamethoxam 140g/l

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

110

 

3808.10

 

Wamtox  100EC

 

Cypermethrin 

 

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ nhãn, bọ xít muỗi/ điều

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

111

 

3808.10

 

Wofadan 50G

 

Cartap 

 

Bọ trĩ/ lúa

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

112

 

3808.10

 

Xerox 20F

 

Tebufenozide

 

Sâu xanh da láng/ đậu xanh

 

Công ty CP Nicotex

 

Thuốc trừ bệnh:

 

1

 

3808.20

 

Aconeb 70 WP

 

Propineb     

 

Mốc sương/ nho, vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty CP Đồng Xanh

 

2

 

3808.20

 

Acrobat MZ           90/600 WP

 

Dimethomorph  90 g/kg + Mancozeb 600 g/kg

 

Sương mai/ cà chua

 

BASF Singapore Pte Ltd

 

3

 

3808.20

 

Afumin  400 EC

 

Isoprothiolane 390g/l + Iprobenfos 10g/l

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty  TNHH - TM Hoàng Ân

 

4

 

3808.20

 

Ajily 77WP

 

Copper Hydroxide

 

Sương mai/ cà chua

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

5

 

3808.20

 

Alpine 80WDG

 

Fosetyl Aluminium           

 

Mốc sương/ nho

 

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

6

 

3808.20

 

Amicol 360EC

 

Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

7

 

3808.20

 

Amistar 250 SC

 

Azoxystrobin

 

Đốm vòng/ cà chua

 

Syngenta Vietnam Ltd

 

8

 

3808.20

 

Amistar top

325SC

 

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

 

Mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng; lem lép hạt/ lúa

 

Syngenta Vietnam Ltd

 

9

 

3808.20

 

Annongvin  100SC, 800WG

 

Hexaconazole

 

100SC: Lem lép hạt/ lúa, rỉ săt/ cà phê

800WG: Lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

10

 

3808.20

 

anRUTA 400EC, 400EW

 

Flusilazole 

 

400EC: Vàng lá do nấm/ lúa

400EW: Rỉ sắt/ cà phê

 

Công ty TNHH An Nông

 

11

 

3808.20

 

Antracol  70 WG

 

Propineb

 

Thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá do nấm/ lúa

 

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

12

 

3808.20

 

Arygreen  500SC

 

Chlorothalonil   

 

Sương mai/ vải

 

Arysta LifeScience Vietnam Co.,Ltd

 

13

 

3808.20

 

Bemeuro super 750WP

 

Tricyclazole 720g/kg + Thiophanate Methyl 30g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

14

 

3808.20

 

Bemgreen 750WP

 

Tricyclazole

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

15

 

3808.20

 

Bim - annong 80WP      

 

Tricyclazole

 

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

16

 

3808.20

 

Bom-annong 650WP

 

Isoprothionale 400g/kg + Tricyclazole 250g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

 

Công ty TNHH An Nông

 

17

 

3808.20

 

Boom 30EC

 

Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%

 

Khô vằn/ lúa

 

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

18

 

3808.20

 

Cajet - M10 72WP

 

Cymoxanil 8% +

Mancozeb 64%

 

Sương mai/ cà chua

 

Công ty CP TST Cần Thơ

 

19

 

3808.20

 

Callihex 5 SC

 

Hexaconazole 

 

Rỉ sắt/ cà phê

 

Arysta LifeScience S.A.S

 

20

 

3808.20

 

Canazole  super 320EC 

 

Difenoconazole 150 g/l + Propiconzole 170 g/l

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty CP TST Cần Thơ

 

21

 

3808.20

 

Citiusa 650WP

 

Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.

 

22

 

3808.20

 

Chapaon 770 WP

 

Copper Hydroxide

 

Sẹo/ cam

 

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

23

 

3808.20

 

Cowboy 600WP

 

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH ADC

 

3808.20

 

Cowboy 600SE

 

Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 450g/l

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH ADC

 

24

 

3808.20

 

Cythala 75 WP

 

Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%

 

Phấn trắng/ nho, vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

25

 

3808.20

 

Daphavil 50 SC

 

Carbendazim    

 

Rỉ sắt/ cà phê

 

Công ty TNHH TM Việt Bình Phát

 

26

 

3808.20

 

Dibazole 5SC, 10SL

 

Hexaconazole

 

5SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí

10SL: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí

 

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

27

 

3808.20

 

Doctor 5ME

 

Hexaconazole

 

Khô vằn/ lúa

 

Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp

 

28

 

3808.20

 

Domain 25EC

 

Difenoconazole

 

Thán thư/ xoài

 

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

29

 

3808.20

 

Donomyl 280SC

 

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

30

 

3808.20

 

Dove 80WP

 

Mancozeb

 

Thán thư/ xoài

 

Công ty TNHH ADC

 

31

 

3808.20

 

Equation 52.5DF

 

Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%

 

Sương mai/ nho

 

DuPont Vietnam Ltd

 

32

 

3808.20

 

Folicur 430SC

 

Tebuconazole

 

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

 

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

33

 

3808.20

 

Frog 750WP

 

Tricyclazole

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH ADC

 

34

 

3808.20

 

Fuannong 400EC

 

Isoprothiolane

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH Lợi Nông

 

35

 

3808.20

 

Futrangone 40EC

 

Isoprothiolane

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

36

 

3808.20

 

Hibim 31WP

 

Kasugamyin 2% + Tricyclazole 29%

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH Sản phẩm công nghệ cao

 

37

 

3808.20

 

Hiddencard 250EC

 

Carbosulfan 200g/l + Hexaconazole 50g/l

 

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa

 

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

38

 

3808.20

 

Hobine 75WP

 

Tricyclazole

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP Hốc Môn

 

39

 

3808.20

 

Javibean 750WP

 

Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

40

 

3808.20

 

JAVI Vil 50SC

 

Hexaconazole 

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

41

 

3808.20

 

Jialeton 25WP

 

Triadimefon

 

Thối cuống quả/ nho

 

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

42

 

3808.20

 

Jiatop 70WP

 

Thiophanate methyl

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

43

 

3808.20

 

Jiavin 5 SC

 

Hexaconazole 

 

Rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

 

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

44

 

3808.20

 

Kachiusa 700WP

 

Isoprothionale 400g/kg + Tricyclazole 200g/kg + Thiophanate Methyl 100 g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

45

 

3808.20

 

Lashsuper 250SC

 

Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH -TM Tân Thành

 

46

 

3808.20

 

Longbay 20SC

 

Thiodiazole copper

 

Bạc lá/ lúa

 

Công ty TNHH

Trường Thịnh

 

47

 

3808.20

 

Love rice 66WP

 

Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% +

Metalaxyl 8%

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Thanh Điền

 

48

 

3808.20

 

Map super 300 EC

 

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

 

Rỉ sắt/ cà phê, đậu tương

 

Map Pacific PTE Ltd

 

49

 

3808.20

 

Mataxyl  500WP

 

Metalaxyl 

 

Héo rũ, sương mai/ dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho

 

Map Pacific PTE Ltd

 

50

 

3808.20

 

Milvil super 750WP

 

Carbendazim 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

51

 

3808.20

 

Nativo 750WG

 

Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

 

Khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa

 

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

52

 

3808.20

 

Newzobim 80WP

 

Tricyclazole

 

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH Lợi Nông

 

53

 

3808.20

 

Norshield            86.2WG

 

Cuprous Oxide          

 

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

 

Nordox Industrier AS - Ostensjovein

 

54

 

3808.20

 

Novazole 525SE

 

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400 g/l

 

Đạo ôn/ lúa

 

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd

 

55

 

3808.20

 

Physan 20L

 

Quaternary Ammonium Salts

 

Xì mủ/ dưa hấu

 

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

 

56

 

3808.20

 

Ranman 10 SC

 

Cyazofamid 

 

Sương mai/ nho

 

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd.

 

57

 

3808.20

 

Rinhmyn 720WP

 

Mancozeb 64% +

Metalaxyl 8%

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

58

 

3808.20

 

Score 250EC

 

Difenoconazole   

 

Phấn trắng/ thuốc lá

 

Syngenta Vietnam Ltd

 

59

 

3808.20

 

Sieu tar 20WP

 

Oxolinic acid

 

Bạc lá/ lúa

 

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

60

 

3808.20

 

Siuvin 275SC

 

Carbendazim 250 g/l + Hexaconazole 25g/l

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

61

 

3808.20

 

StarBem Super

750WP

 

Sulfur 250 g/kg +

Tricyclazole 500g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

62

 

3808.20

 

Starsai 300EC

 

Propiconazole

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

63

 

3808.20

 

Startracon 70WP

 

Propineb

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

64

 

3808.20

 

Strancolusa 70WP

 

Propineb

 

Thán thư/ cà phê

 

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

65

 

3808.20

 

T-supernew 350EC

 

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l +  Tebuconazole 50g/l

 

Đốm lá/ lạc; khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

 

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

66

 

3808.20

 

Ticarben 50WP

 

Carbendazim     

 

Nấm hồng/ cao su

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

67

 

3808.20

 

Tigh super 330EC

 

Cyproconazole  80g/l + Propiconazole 250g/l

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

68

 

3808.20

 

TilBem Super 550SE

 

Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400 g/l

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

69

 

3808.20

 

Tileuro super 300EC

 

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

70

 

3808.20

 

Tillage - super 525SE

 

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400 g/l

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

71

 

3808.20

 

Tinmynew 250EW

 

Propiconazole

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH Lợi Nông

 

72

 

3808.20

 

Tinitaly surper 300SE       

 

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

3808.20

 

Tinitaly surper 300.5SE     

 

Difenoconazole 50.5g/l + Propiconazole 250g/l

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

73

 

3808.20

 

Tipozeb 80 WP

 

Mancozeb

 

Rỉ sắt/ cà phê

 

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

74

 

3808.20

 

Tri 75WDG

 

Tricyclazole

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

75

 

3808.20

 

Triosuper 70WP

 

Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40%

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

76

 

3808.20

 

Trobin 250SC

 

Azoxystrobin

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH Phú Nông

 

77

 

3808.20

 

Tungvil 10SC

 

Hexaconazole   

 

Lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su

 

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

78

 

3808.20

 

T-zole super 250EW

 

Tebuconazole

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.

 

79

 

3808.20

 

Unitil 32WP

 

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

80

 

3808.20

 

Victozat 72WP

 

Cymoxanil 8% +

Mancozeb 64%           

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH Nhất Nông

 

81

 

3808.20

 

Vista 72.5 WP

 

Thiophanate - Methyl  35% + Tricyclazole  37.5%

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Nippon Soda Co., Ltd.

 

82

 

3808.20

 

Vitebu 250SC

 

Tebuconazole

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

83

 

3808.20

 

Ziflo 76WG

 

Ziram

 

Thán thư/ xoài, dưa hấu

 

Taminco NV, Belgium

 

Thuốc trừ cỏ:

 

1

 

3808.30

 

Acofit super 350EC

 

Pretilachlor 300 g/l + Butachlor 50 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

2

 

3808.30

 

Alphadax 250WP

 

Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

3

 

3808.30

 

Alyrius 200WG

 

Metsulfuron Methyl             

 

Cỏ/ đất không trồng trọt 

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

4

 

3808.30

 

Atranex  80 WP

 

Atrazine    

 

Cỏ/ ngô

 

Makhteshim - Agan Chemical Ltd

 

5

 

3808.30

 

Banzote 480SL

 

Glyphosate

 

Cỏ/ đất không trồng trọt

 

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

6

 

3808.30

 

Bipiđoan 480EC

 

Alachlor

 

Cỏ/ lạc

 

Côngty TNHH TM Bình Phương

 

7

 

3808.30

 

Bisben 915 OD

 

Bispyribac-sodium 15g/l  + Thiobencarb 900 g/l

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Kumiai Chem. Ind.  Co., Ltd

 

8

 

3808.30

 

Cawip 7.5 SC

 

Fenoxaprop-P-Ethyl

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty CP TST Cần Thơ

 

9

 

3808.30

 

Clipper 240SC

 

Penoxsulam

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Dow AgroSciences B.V

 

10

 

3808.30

 

Echosate 480 DD

 

Glyphosate

 

Cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt

 

Công ty CP TST Cần Thơ

 

11

 

3808.30

 

Econogold 170WP

 

Cyhalofop Butyl 120 g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g/kg

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

12

 

3808.30

 

Figo 100EC

 

Cyhalofop-butyl

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

13

 

3808.30

 

Grosate 480SC

 

Glyphosate

 

Cỏ/ đất không trồng trọt

 

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

14

 

3808.30

 

Huyết rồng 100WDG

 

Pyrazosulfuron Ethyl                

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

15

 

3808.30

 

Linhtrơ 100EC

 

Cyhalofop-butyl

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH An Nông

 

16

 

3808.30

 

Loadstar 60WP

 

Bensulfuron Methyl             

 

Cỏ/ lúa cấy

 

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

17

 

3808.30

 

Mobai 48SL

 

Glyphosate

 

Cỏ/ cà phê, cao su

 

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

18

 

3808.30

 

Newrius 150WP

 

Metsulfuron methyl 25 g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 125 g/kg

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

19

 

3808.30

 

Nomefit 300EC

 

Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l +

chất an toàn Fenclorim 100 g/l

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

20

 

3808.30

 

Run life 15WDG

 

Ethoxysulfuron

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH An Nông

 

21

 

3808.30

 

Sai-one 15EC

 

Fluazifop-P-Butyl

 

Cỏ/ lạc

 

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

22

 

3808.30

 

Select 240EC

 

Clethodim 

 

Cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng

 

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

23

 

3808.30

 

Sifa 50WP

 

Pyrazosulfuron Ethyl 3%  + Quinclorac 47%

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

24

 

3808.30

 

Sun - raise nongphat 15WDG

 

Ethoxysulfuron

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

25

 

3808.30

 

Sunriver 10 WP

 

Pyrazosulfuron Ethyl

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

26

 

3808.30

 

Topone 175SE

 

Cyhalofop butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 5g/l + Quinclorac 120 g/l

 

Cỏ/ lúa gieo

 

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

27

 

3808.30

 

Trangsate 480SC 

 

Glyphosate

 

Cỏ/ đất không trồng trọt

 

Công ty TNHH TM Thôn Trang

 

28

 

3808.30

 

Vifosat 240 DD

 

Glyphosate   

 

Cỏ/ cao su

 

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

29

 

3808.30

 

Zizu 20SL

 

Paraquat

 

Cỏ/ ngô

 

Công ty TNHH

ADC

 

Thuốc trừ ốc:

 

1

 

3808.90

 

Cửu Châu 15 GR

 

Metaldehyde

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

2

 

3808.90

 

Helix 10GB

 

Metaldehyde

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

3

 

3808.90

 

Imphomix 800WP

 

Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

4

 

3808.90

 

MAP Pro 30WP

 

Metaldehyde 10%  + Niclosamide 20%

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Map Pacific PTE Ltd

 

5

 

3808.90

 

Molucide 6GB

 

Metaldehyde

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Công ty CP TST Cần Thơ

 

6

 

3808.90

 

Ocny 50WP

 

Niclosamide-olamine

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

7

 

3808.90

 

TT-snailtagold 750WP

 

Niclosamide

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

8

 

3808.90

 

VT - dax 700WP

 

Niclosamide

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Thuốc điều hoà sinh trưởng:

 

1

 

3808.30

 

Dibgreen 2.5 Past

 

Ethephon

 

Kích thích mủ/ cao su

 

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

2

 

3808.30

 

Dopaczol 15WP

 

Paclobutrazol

 

Kích thích sinh trưởng/ lúa

 

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

 

3

 

3808.30

 

Gibgro 20T

 

Gibberellic acid

 

Kích thích sinh trưởng/ thanh long

 

Nufarm Ltd, Australia

 

4

 

3808.30

 

Newbosa 150WP, 250SC

 

Paclobutrazol 

 

Kích thích sinh trưởng/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

5

 

3808.30

 

RIC 10WP

 

1-Naphthylacetic acid                   (NAA)

 

Kích thích sinh trưởng/ cà phê

 

Công ty TNHH DV KH KT Khoa Đăng

 

6

 

3808.30

 

Sarke 5WP

 

Uniconazole

 

Kích thích sinh trưởng/ lúa

 

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

 

Thuốc trừ mối:

 

1

 

3808.10

 

Optigard TM ZT 240SC

 

Thiamethoxam

 

Mối/ công trình xây dựng

 

Syngenta Vietnam Ltd

 

 


CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG

VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT  ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 76/2008/QĐ-BNN

ngày 25 tháng 6 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

 

 

TT

 

MÃ HS

 

TÊN

THƯƠNG PHẨM                       (TRADE NAME)

 

TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU   (COMMON NAME)

 

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ             (CROP/PEST)

 

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ                 (APPLICANT)

 

Thuốc trừ sâu:

 

1

 

3808.10

 

MAP Oasis 10WP

 

Clofentezine

 

Nhện đỏ/ cam

 

Map Pacific PTE Ltd

 

2

 

3808.10

 

Virtako 40WG

 

Chlorantraniliprole 20% + Thiamethoxam 20%

 

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

 

Syngenta Vietnam Ltd

 

Thuốc trừ bệnh:

 

1

 

3808.20

 

Danjiri  10 SC

 

Ethaboxam

 

Mốc sương/ nho

 

Summit Agro International Ltd.

 

2

 

3808.20

 

Jivon 6WP

 

 

Ipconazole

 

 

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

 

Kureha Corporation

 

3

 

3808.20

 

MAP Rota 50WP

 

Kresoxim-methyl

 

Thán thư/ xoài

 

Map Pacific PTE Ltd

 

4

 

3808.20

 

Visen 20SC

 

Saisentong

 

Bạc lá/ lúa

 

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

Thuốc trừ cỏ:

 

1

 

3808.30

 

Dzo Super 10SL

 

Imazethapyr

 

Cỏ/ lạc

 

Map Pacific PTE Ltd

 

2

 

3808.30

 

Eputin 20SL

 

Glyphosate 17% + Dicamba 3%

 

Cỏ/ cà phê, cao su, chè

 

Công ty CP

ENASA Việt Nam

 

Thuốc điều hòa sinh trưởng:

 

1

 

3808.30

 

Fieldstar-1 1.25L

 

3-Indolebutyric acid 0.85% + Cytokinin 0.1% +  Naphthalene acetic acid 0.05% + 5-methyl-3-(2H)-Isoxazolone (9CL) 0.25%

 

Kích thích sinh trưởng/ lúa

 

Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao

 

2

 

3808.30

 

Fieldstar-2 30.2L

 

Choline chloride 30% + Cytokinin 0.2%

 

Kích thích sinh trưởng/ lúa

 

Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao

 

3

 

3808.30

 

Fieldstar-3 30L

 

Choline chloride

 

Kích thích sinh trưởng/ lúa

 

Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao

 

 


CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG

VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT  ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 76/2008/QĐ-BNN

ngày 25 tháng 6 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

 

TT

 

MÃ HS

 

TÊN THƯƠNG PHẨM                       (TRADE NAME)

 

TÊN HOẠT CHẤT -               NGUYÊN LIỆU                     (COMMON NAME)

 

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ             (CROP/PEST)

 

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ                 (APPLICANT)

 

Thuốc trừ sâu:

 

1

 

3808.10

 

Aba thai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

 

 

Abamectin

 

1.8EC: Bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa            3.6EC: Nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa                                                     5.4EC: Sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

 

2

 

3808.10

 

Aba-plus 100EC

 

Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l

 

Rệp muội/ đậu tương

 

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

3

 

3808.10

 

Abm 50EC

 

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

4

 

3808.10

 

Acek 50EC

 

Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

5

 

3808.10

 

Acpratin 250EC

 

Abamectin 12 g/l +

Quinalphos 238 g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

6

 

3808.10

 

Actaone 800WP

 

Buprofezin 200 g/kg + Imidacloprid 200 g/kg + Thiosultap-sodium 400 g/kg

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

7

 

3808.10

 

Actatoc 150 EC, 200EC, 350EC

 

Acetamiprid

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Hóa chất NN                Hòa Bình

 

8

 

3808.10

 

Admitox 600SC

 

Imidacloprid

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

9

 

3808.10

 

Alocbale 40EC

 

Chlorpyrifos Ethyl

 

Sâu khoang/ lạc

 

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

 

10

 

3808.10

 

Alpha  10SC

 

Alpha- cypermethrin

 

Kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu vẽ bùa/ cam

 

Map Pacific PTE Ltd

 

11

 

3808.10

 

Ammate 30WDG

 

 

Indoxacarb

 

Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua

 

DuPont Vietnam Ltd

 

12

 

3808.10

 

Anfaza 250WDG

 

Thiamethoxam

 

Rệp sáp/ cà phê

 

Công ty TNHH An Nông

 

13

 

3808.10

 

Annongaplau 250SC, 400SC

 

Buprofezin

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

14

 

3808.10

 

Anphatox 50EW

 

Alpha-cypermethrin

 

Sâu đục quả/ cà phê

 

Công ty TNHH An Nông

 

15

 

3808.10

 

Antricis 250 EC

 

Cypermethrin 20g/l + Dimethoate 200g/l + Fenvalerate 30g/l

 

Sâu đục quả/ cà phê

 

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

 

16

 

3808.10

 

Apashuang 10H

 

Thiosultap-sodium (Nereistoxin)

 

Sâu đục thân/ mía, ngô

 

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

17

 

3808.10

 

Apolo 40WP

 

Buprofezin

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

18

 

3808.10

 

Armada  100SL, 700WG

 

Imidacloprid

 

100SL: Rệp sáp/ cà phê

700WG: Bọ trĩ/ lúa

 

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

19

 

3808.10

 

Asara 300WG

 

Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

20

 

3808.10

 

Bipimai 150EC

 

Pyridaben

 

Nhện đỏ/ chè

 

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

21

 

3808.10

 

Bobaedan 165SC

 

Fipronil 15 g/l +

Tricyclazole 150g/l

 

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

 

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

22

 

3808.10

 

Bpalatox 25EC, 100EC

 

Alpha- cypermethrin

 

25EC: Bọ trĩ/ lúa

100EC: Sâu khoang/ lạc

 

Công ty TNHH TM Minh Phương

 

23

 

3808.10

 

Cagent 5SC

 

Fipronil

 

Xử ký hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

 

Công ty CP TST Cần Thơ

 

24

 

3808.10

 

Click 75WP

 

Thiodicarb

 

Sâu khoang/ đậu tương

 

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

25

 

3808.10

 

Configent 3G

 

Fipronil 2.9 g/kg + Imidacloprid 0.1 g/kg

 

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

3808.10

 

Configent 5G

 

Fipronil 3 g/kg +          Imidacloprid 2 g/kg

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

3808.10

 

Configent 55SC

 

Fipronil 50 g/kg + Imidacloprid 5 g/kg

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

3808.10

 

Configent 100EC

 

Fipronil 20 g/l +           Imidacloprid 80 g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

3808.10

 

Configent 800WG

 

Fipronil 785 g/kg + Imidacloprid 15 g/kg

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

26

 

3808.10

 

Cydansuper 250EC

 

Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

27

 

3808.10

 

Cygold 225EC

 

Chlorpyrifos Ethyl 100g/l  + Cypermethrin 25 g/l +          Phoxim 100 g/l

 

Rệp sáp/ cà phê

 

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

28

 

3808.10

 

Dantac 50G, 100G, 500SP

 

Cartap

 

50G: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa    100G: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa               500SP: Bọ trĩ/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

29

 

3808.10

 

Deltaguard 2.5 EC

 

Deltamethrin

 

Sâu đục quả/ cà phê, xoài

 

Gharda Chemicals Ltd

 

30

 

3808.10

 

Dersi-s 2.5EC

 

Deltamethrin

 

Sâu đục quả/ xoài, bọ trĩ/ điều

 

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

31

 

3808.10

 

Diaphos 10G

 

Diazinon

 

Sâu đục thân/ ca cao

 

Công ty TNHH 1 TV BVTV                Sài Gòn

 

32

 

3808.10

 

Diazol 10G, 50EW, 60EC

 

Diazinon

 

10G: Sâu đục thân/ cà phê

50EW: Sâu đục thân/ lúa

60EC: Sâu xanh/ lạc

 

Makhteshim Chemical Ltd

 

33

 

3808.10

 

Discid 25EC

 

Deltamethrin

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

34

 

3808.10

 

Dogent 3G

 

Acetamiprid 0.1 g/kg +

Fipronil 2.9 g/kg

 

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

3808.10

 

Dogent 50SC

 

Acetamiprid 0.2 g/l +

Fipronil 49.8 g/l

 

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

35

 

3808.10

 

Dosher 25EC

 

Cypermethrin

 

Bọ trĩ/ lúa

 

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

36

 

3808.10

 

Elincol 12ME

 

Abamectin 6 g/l +

Azadirachtin 1 g/l + Emamectin benzoate 5 g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

 

Công ty CP ENASA Việt Nam

 

37

 

3808.10

 

Enaldo 40FS

 

Imidacloprid 25% + Carbendazim 10% +

Thiram 5%

 

Xử lý hạt giống trừ rấy nâu/ lúa, bệnh chết cây con/ lạc

 

Công ty CP ENASA Việt Nam

 

38

 

3808.10

 

FM-Tox 25EC, 50EC

 

Alpha - cypermethrin

 

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

 

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

39

 

3808.10

 

God 550EC

 

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l

 

Sâu đục quả/ đậu tương

 

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

40

 

3808.10

 

Henri 4G

 

Fipronil 3 g/kg +

Imidacloprid 1 g/kg

 

Sâu đục thân/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

3808.10

 

Henri 30EC

 

Fipronil 29 g/l +

Imidacloprid 1 g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

3808.10

 

Henri 60SC

 

Fipronil 59 g/l +

Imidacloprid 1g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

3808.10

 

Henri 155WP

 

Fipronil 130 g/kg + Imidacloprid 25 g/kg

 

Sâu phao/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

3808.10

 

Henri 280WP

 

Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 250 g/kg

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

3808.10

 

Henri 750WG

 

Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 720 g/kg

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

3808.10

 

Henri 830WG

 

Fipronil 800 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg

 

Sâu đục bẹ/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

41

 

3808.10

 

Hugo 95SP

 

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

 

Sâu khoang/ lạc

 

Công ty CP Hốc Môn

 

42

 

3808.10

 

Javigent 800WG

 

Fipronil

 

Sâu đục thân/ lúa

 

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

43

 

3808.10

 

Javidan 100WP

 

Imidacloprid

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

44

 

3808.10

 

Jiami 10SL

 

Imidacloprid

 

Rệp sáp/ cà phê

 

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

45

 

3808.10

 

Jiathi 25WP

 

Thiamethoxam

 

Bọ trĩ/ lúa

 

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

46

 

3808.10

 

Kadatil 10WP

 

Buprofezin 3.3% + Imdacloprid 6.7%

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

47

 

3808.10

 

Katedapha 25EC

 

Lambda-cyhalothrin

 

Bọ xít muỗi/ điều, sâu đục quả/ đậu tương

 

Công ty TNHH TM Việt Bình Phát

 

48

 

3808.10

 

Koben 15EC

 

Pyridaben

 

Rệp/ cải, bông vải

 

Bailing International Co., Ltd

 

49

 

3808.10

 

Kola gold 660WP

 

Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg

 

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

 

Công ty TNHH ADC

 

50

 

3808.10

 

Koto 240 SC

 

Thiacloprid

 

Sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

51

 

3808.10

 

Legend 0.3G, 5SC, 800WG

 

Fipronil

 

0.3G: Sâu đục thân/ lúa, ngô

5SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ mía; dòi đục lá/ bí đao; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá

800WG: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá

 

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

52

 

3808.10

 

Lexus 800WP

 

Fipronil

 

Rệp sáp/ cà phê

 

Map Pacific PTE Ltd

 

53

 

3808.10

 

Lobby 25WP

 

Buprofezin

 

Rầy lưng trắng/ lúa

 

Công ty TNHH ADC

 

54

 

3808.10

 

Lufenron 050EC

 

 

Lufenuron

 

Sâu tơ/ bắp cải

 

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

55

 

3808.10

 

Lugens 200 FS

 

Fipronil

 

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

 

 

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

56

 

3808.10

 

Match 050 EC

 

Lufenuron

 

Sâu xanh/ thuốc lá

 

Syngenta Vietnam Ltd

 

57

 

3808.10

 

Melycit 20SP

 

Acetamiprid

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH Nhất Nông

 

58

 

3808.10

 

Michigane 3G

 

Abamectin 0.1 g/kg +

Fipronil 2.9 g/kg

 

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

 

Cali - Parimex Inc.

 

3808.10

 

Michigane 800WDG

 

Abamectin 2 g/kg +

Fipronil 798 g/kg

 

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

 

Cali - Parimex Inc.

 

59

 

3808.10

 

Monofos 250EC

 

Chlorpyrifos Ethyl 235g/l +

Lambda-cyhalothrin 15g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

60

 

3808.10

 

Mopride 20 WP

 

Acetamiprid

 

Rầy xanh/ chè

 

Công ty TNHH - TM XNK           Hữu Nghị

 

61

 

3808.10

 

Natera 46% SG

 

Cartap 45% +

Thiamethoxam 1%

 

Sâu đục thân /lúa

 

Syngenta Vietnam Ltd

 

62

 

3808.10

 

Nazomi 2.0EC, 5WDG

 

Emamectin benzoate

 

Sâu vẽ bùa/ cam

 

Công ty TNHH Kiên Nam

 

63

 

3808.10

 

Noviphos 48EC

 

Chlorpyrifos Ethyl

 

Rệp sáp/ cà phê

 

Công ty CP Nông Việt

 

64

 

3808.10

 

Noray 30EC

 

 

Etofenprox

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

65

 

3808.10

 

Nosau 85WP

 

 

Cartap 75% +

Imidacloprid 10%

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

66

 

3808.10

 

Nycap 15G, 48EC

 

Chlorpyrifos Ethyl

 

15G: Rệp sáp rễ/ cà phê

48EC: Sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

 

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

67

 

3808.10

 

Oshin 20WP, 100SL

 

Dinotefuran

 

 

20WP: Rệp sáp/ cà phê

100SL: Bọ trĩ/ chè, hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng

 

Mitsui Chemicals, Inc.

 

68

 

3808.10

 

Pankill 5EC, 25EC

 

Cypermethrin

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

69

 

3808.10

 

Penalty gold

50EC

 

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

 

Bọ xít/ lúa

 

Công ty TNHH ADC

 

70

 

3808.10

 

Pernovi 50EC

 

Permethrin

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Nông Việt

 

71

 

3808.10

 

Pesieu 500SC

 

Diafenthiuron

 

Sâu tơ/ bắp cải

 

Công ty TNHH

Việt Thắng

 

72

 

3808.10

 

Phenodan 20 WP

 

Imidacloprid

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

73

 

3808.10

 

Profast 210EC

 

Alpha-cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l

 

Rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; sâu đục bẹ/ lúa

 

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

74

 

3808.10

 

Pyrinex  20 EC

 

Chlorpyrifos Ethyl

 

Rệp sáp/ na, cà phê

 

Makhteshim Chemical Ltd

 

75

 

3808.10

 

Pyritox  200EC, 400EC

 

Chlorpyrifos Ethyl

 

Mọt đục cành/ cà phê

 

Công ty TNHH

An Nông

 

76

 

3808.10

 

Ranaxa 25 WG

 

Thiamethoxam

 

Rầy bông/ xoài

 

Công ty CP Đồng Xanh

 

77

 

3808.10

 

Reagt 800WG

 

Fipronil

 

Sâu đục thân/ lúa

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

78

 

3808.10

 

Regent 800WG

 

Fipronil

 

Nhện gié/ lúa

 

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

79

 

3808.10

 

Sấm sét 400SC

 

Buprofezin

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH TM & SX             Ngọc Yến

 

80

 

3808.10

 

Sairifos 585 EC

 

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l

 

Sâu đục thân/ lúa cạn

 

Công ty TNHH 1 TV BVTV              Sài Gòn

 

81

 

3808.10

 

Santaone 200WP

 

Dinotefuran

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

82

 

3808.10

 

Sargent 6G

 

Chlorpyrifos Ethyl

 

Sâu đục thân/ lúa

 

Công ty TNHH 1 TV BVTV              Sài Gòn

 

83

 

3808.10

 

Sespa gold 750WG

 

Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

 

Bọ trĩ/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

84

 

3808.10

 

Shertox 25EW

 

Cypermethrin

 

Rệp vảy/ cà phê

 

Công ty TNHH An Nông

 

85

 

3808.10

 

Slavic 10SC

 

Etofenprox

 

Rầy nâu/ lúa

 

Bailing International Co., Ltd

 

86

 

3808.10

 

Smash 1EC

 

Abamectin 0.2 % +

Beta-cypermethrin 0.8%

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

87

 

3808.10

 

Soka  24.5 EC

 

Abamectin 0.2 %+

Petroleum oils 24.3%

 

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

 

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

88

 

3808.10

 

Sulfaron 250EC

 

Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l

 

Sâu đục bẹ/ lúa

 

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

89

 

3808.10

 

Sun-fen 500SC

 

Diafenthiuron

 

Sâu tơ/ bắp cải

 

Sundat (S) PTe Ltd

 

90

 

3808.10

 

Sun top 10WP

 

Imidacloprid

 

Rầy nâu/ lúa

 

Sundat (S) PTe Ltd

 

91

 

3808.10

 

Supermate 150SC

 

Indoxacarb

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

82

 

3808.10

 

Tasodant 6G

 

 

Chlorpyrifos Ethyl 5% + Permethrin 1%

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH ADC

 

93

 

3808.10

 

T-email 10WP, 70WG

 

Imidacloprid

 

10WP: Bọ trĩ/ lúa, nho; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

70WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh

 

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

94

 

3808.10

 

Tiksun 250WP

 

Buprofezin

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

95

 

3808.10

 

Tik wep  247 EC

 

Profenofos 100 g/l + Thiamethoxam 147g/l

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

96

 

3808.10

 

Topten 400WP

 

Dinotefuran

 

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

 

Công ty TNHH ADC

 

97

 

3808.10

 

Toxcis 2.5SC

 

Deltamethrin

 

Rệp vảy/ cà phê

 

Công ty TNHH An Nông

 

98

 

3808.10

 

Triceny 50EC

 

Chlorpyrifos Ethyl  42% + Cypermethrin 8%

 

Sâu phao đục bẹ/ lúa

 

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

99

 

3808.10

 

Tungcydan 55EC

 

Chlorpyrifos Ethyl 50%  + Cypermethrin 5%

 

Sâu đục thân/ điều

 

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

3808.10

 

Tungcydan 60EC

 

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%

 

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

 

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

100

 

3808.10

 

Tungperin  10EC, 25EC, 50EC

 

Permethrin

 

10EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa

25EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

50EC: Bọ trĩ/ lúa

 

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

101

 

3808.10

 

Tư ếch 800WG

 

Fipronil

 

Rệp vảy/ cà phê

 

Công ty CP Đồng Xanh

 

102

 

3808.10

 

U30-Thôn trang 30WP

 

Buprofezin 25% + Chlorpyrifos Ethyl 5%

 

Rầy nâu/ lúa

 

 

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

103

 

3808.10

 

Usagrago 250EC

 

Chlorpirifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g/l

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

104

 

3808.10

 

Usatabon 17.5WP

 

Imidacloprid 2.5% +

Pyridaben 15%

 

Rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

105

 

3808.10

 

Vibafos 15 EC

 

Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8%

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

106

 

3808.10

 

Vifu - super 5 G

 

Carbosulfan

 

Tuyến trùng/ hồ tiêu

 

Công ty CP Thuốc sát trùng              Việt Nam

 

107

 

3808.10

 

Vi Tha Dan  95WP

 

Thiosultap – sodium (Nereistoxin)

 

Sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

108

 

3808.10

 

VK.Superlau 25WP

 

Buprofezin 22.5% + Imidacloprid 2.5%

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty CP Thuốc BVTV                Việt Trung

 

109

 

3808.10

 

Yapoko 250SC

 

 

Lambda-cyhalothrin 110 g/l + Thiamethoxam 140g/l

 

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

110

 

3808.10

 

Wamtox  100EC

 

Cypermethrin

 

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ nhãn, bọ xít muỗi/ điều

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

111

 

3808.10

 

Wofadan 50G

 

Cartap

 

Bọ trĩ/ lúa

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

112

 

3808.10

 

Xerox 20F

 

Tebufenozide

 

Sâu xanh da láng/ đậu xanh

 

Công ty CP Nicotex

 

Thuốc trừ bệnh:

 

1

 

3808.20

 

Aconeb 70 WP

 

Propineb

 

Mốc sương/ nho, vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty CP Đồng Xanh

 

2

 

3808.20

 

Acrobat MZ           90/600 WP

 

Dimethomorph  90 g/kg + Mancozeb 600 g/kg

 

Sương mai/ cà chua

 

BASF Singapore Pte Ltd

 

3

 

3808.20

 

Afumin  400 EC

 

Isoprothiolane 390g/l + Iprobenfos 10g/l

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty  TNHH - TM Hoàng Ân

 

4

 

3808.20

 

Ajily 77WP

 

Copper Hydroxide

 

Sương mai/ cà chua

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

5

 

3808.20

 

Alpine 80WDG

 

Fosetyl Aluminium

 

Mốc sương/ nho

 

Công ty TNHH 1 TV BVTV              Sài Gòn

 

6

 

3808.20

 

Amicol 360EC

 

Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

7

 

3808.20

 

Amistar 250 SC

 

Azoxystrobin

 

Đốm vòng/ cà chua

 

Syngenta Vietnam Ltd

 

8

 

3808.20

 

Amistar top

325SC

 

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

 

Mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng; lem lép hạt/ lúa

 

Syngenta Vietnam Ltd

 

9

 

3808.20

 

Annongvin  100SC, 800WG

 

Hexaconazole

 

100SC: Lem lép hạt/ lúa, rỉ săt/ cà phê

800WG: Lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

10

 

3808.20

 

anRUTA 400EC, 400EW

 

Flusilazole

 

400EC: Vàng lá do nấm/ lúa

400EW: Rỉ sắt/ cà phê

 

Công ty TNHH An Nông

 

11

 

3808.20

 

Antracol  70 WG

 

Propineb

 

Thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá do nấm/ lúa

 

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

12

 

3808.20

 

Arygreen  500SC

 

Chlorothalonil

 

Sương mai/ vải

 

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

13

 

3808.20

 

Bemeuro super 750WP

 

Tricyclazole 720g/kg + Thiophanate Methyl 30g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

14

 

3808.20

 

Bemgreen 750WP

 

Tricyclazole

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

15

 

3808.20

 

Bim – annong 80WP

 

Tricyclazole

 

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

16

 

3808.20

 

Bom-annong 650WP

 

Isoprothionale 400g/kg + Tricyclazole 250g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

 

Công ty TNHH An Nông

 

17

 

3808.20

 

Boom 30EC

 

Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%

 

Khô vằn/ lúa

 

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)

 

18

 

3808.20

 

Cajet - M10 72WP

 

Cymoxanil 8% +

Mancozeb 64%

 

Sương mai/ cà chua

 

Công ty CP TST Cần Thơ

 

19

 

3808.20

 

Callihex 5 SC

 

Hexaconazole

 

Rỉ sắt/ cà phê

 

Arysta LifeScience S.A.S

 

20

 

3808.20

 

Canazole  super 320EC

 

Difenoconazole 150 g/l + Propiconzole 170 g/l

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty CP TST Cần Thơ

 

21

 

3808.20

 

Citiusa 650WP

 

Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.

 

22

 

3808.20

 

Chapaon 770 WP

 

Copper Hydroxide

 

Sẹo/ cam

 

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

23

 

3808.20

 

Cowboy 600WP

 

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH ADC

 

3808.20

 

Cowboy 600SE

 

Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 450g/l

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH ADC

 

24

 

3808.20

 

Cythala 75 WP

 

Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%

 

Phấn trắng/ nho, vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

25

 

3808.20

 

Daphavil 50 SC

 

Carbendazim

 

Rỉ sắt/ cà phê

 

Công ty TNHH TM Việt Bình Phát

 

26

 

3808.20

 

Dibazole 5SC, 10SL

 

Hexaconazole

 

5SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí

10SL: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí

 

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

27

 

3808.20

 

Doctor 5ME

 

Hexaconazole

 

Khô vằn/ lúa

 

Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp

 

28

 

3808.20

 

Domain 25EC

 

Difenoconazole

 

Thán thư/ xoài

 

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

29

 

3808.20

 

Donomyl 280SC

 

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

30

 

3808.20

 

Dove 80WP

 

Mancozeb

 

Thán thư/ xoài

 

Công ty TNHH ADC

 

31

 

3808.20

 

Equation 52.5DF

 

Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%

 

Sương mai/ nho

 

DuPont Vietnam Ltd

 

32

 

3808.20

 

Folicur 430SC

 

Tebuconazole

 

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

 

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

33

 

3808.20

 

Frog 750WP

 

Tricyclazole

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH ADC

 

34

 

3808.20

 

Fuannong 400EC

 

Isoprothiolane

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH Lợi Nông

 

35

 

3808.20

 

Futrangone 40EC

 

Isoprothiolane

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

36

 

3808.20

 

Hibim 31WP

 

Kasugamyin 2% + Tricyclazole 29%

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

37

 

3808.20

 

Hiddencard 250EC

 

Carbosulfan 200g/l + Hexaconazole 50g/l

 

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa

 

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

38

 

3808.20

 

Hobine 75WP

 

Tricyclazole

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP Hốc Môn

 

39

 

3808.20

 

Javibean 750WP

 

Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

40

 

3808.20

 

JAVI Vil 50SC

 

Hexaconazole

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

41

 

3808.20

 

Jialeton 25WP

 

Triadimefon

 

Thối cuống quả/ nho

 

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

42

 

3808.20

 

Jiatop 70WP

 

Thiophanate methyl

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

43

 

3808.20

 

Jiavin 5 SC

 

Hexaconazole

 

Rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

 

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

44

 

3808.20

 

Kachiusa 700WP

 

Isoprothionale 400g/kg + Tricyclazole 200g/kg + Thiophanate Methyl 100 g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

45

 

3808.20

 

Lashsuper 250SC

 

Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

46

 

3808.20

 

Longbay 20SC

 

Thiodiazole copper

 

Bạc lá/ lúa

 

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

47

 

3808.20

 

Love rice 66WP

 

Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% +

Metalaxyl 8%

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Thanh Điền

 

48

 

3808.20

 

Map super 300 EC

 

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

 

Rỉ sắt/ cà phê, đậu tương

 

Map Pacific PTE Ltd

 

49

 

3808.20

 

Mataxyl  500WP

 

Metalaxyl

 

Héo rũ, sương mai/ dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho

 

Map Pacific PTE Ltd

 

50

 

3808.20

 

Milvil super 750WP

 

Carbendazim 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

51

 

3808.20

 

Nativo 750WG

 

Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

 

Khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa

 

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

52

 

3808.20

 

Newzobim 80WP

 

Tricyclazole

 

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH Lợi Nông

 

53

 

3808.20

 

Norshield            86.2WG

 

Cuprous Oxide

 

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

 

Nordox Industrier AS - Ostensjovein

 

54

 

3808.20

 

Novazole 525SE

 

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400 g/l

 

Đạo ôn/ lúa

 

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd

 

55

 

3808.20

 

Physan 20L

 

Quaternary Ammonium Salts

 

Xì mủ/ dưa hấu

 

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

 

56

 

3808.20

 

Ranman 10 SC

 

Cyazofamid

 

Sương mai/ nho

 

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd.

 

57

 

3808.20

 

Rinhmyn 720WP

 

Mancozeb 64% +

Metalaxyl 8%

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

58

 

3808.20

 

Score 250EC

 

Difenoconazole

 

Phấn trắng/ thuốc lá

 

Syngenta Vietnam Ltd

 

59

 

3808.20

 

Sieu tar 20WP

 

Oxolinic acid

 

Bạc lá/ lúa

 

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

60

 

3808.20

 

Siuvin 275SC

 

Carbendazim 250 g/l + Hexaconazole 25g/l

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

61

 

3808.20

 

StarBem Super

750WP

 

Sulfur 250 g/kg +

Tricyclazole 500g/kg

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

62

 

3808.20

 

Starsai 300EC

 

Propiconazole

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

63

 

3808.20

 

Startracon 70WP

 

Propineb

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

64

 

3808.20

 

Strancolusa 70WP

 

Propineb

 

Thán thư/ cà phê

 

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

65

 

3808.20

 

T-supernew 350EC

 

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l +  Tebuconazole 50g/l

 

Đốm lá/ lạc; khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

 

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

66

 

3808.20

 

Ticarben 50WP

 

Carbendazim

 

Nấm hồng/ cao su

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

67

 

3808.20

 

Tigh super 330EC

 

Cyproconazole  80g/l + Propiconazole 250g/l

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

68

 

3808.20

 

TilBem Super 550SE

 

Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400 g/l

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

69

 

3808.20

 

Tileuro super 300EC

 

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

70

 

3808.20

 

Tillage - super 525SE

 

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400 g/l

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

71

 

3808.20

 

Tinmynew 250EW

 

Propiconazole

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH Lợi Nông

 

72

 

3808.20

 

Tinitaly surper 300SE

 

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

3808.20

 

Tinitaly surper 300.5SE

 

Difenoconazole 50.5g/l + Propiconazole 250g/l

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

73

 

3808.20

 

Tipozeb 80 WP

 

Mancozeb

 

Rỉ sắt/ cà phê

 

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

74

 

3808.20

 

Tri 75WDG

 

Tricyclazole

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

75

 

3808.20

 

Triosuper 70WP

 

Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40%

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

76

 

3808.20

 

Trobin 250SC

 

Azoxystrobin

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH Phú Nông

 

77

 

3808.20

 

Tungvil 10SC

 

Hexaconazole

 

Lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su

 

Công ty CP SX - TM -DV Ngọc Tùng

 

78

 

3808.20

 

T-zole super 250EW

 

Tebuconazole

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.

 

79

 

3808.20

 

Unitil 32WP

 

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%

 

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH -TM Tân Thành

 

80

 

3808.20

 

Victozat 72WP

 

Cymoxanil 8% +

Mancozeb 64%

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Công ty TNHH Nhất Nông

 

81

 

3808.20

 

Vista 72.5 WP

 

Thiophanate - Methyl  35% + Tricyclazole  37.5%

 

Vàng lá do nấm/ lúa

 

Nippon Soda Co., Ltd.

 

82

 

3808.20

 

Vitebu 250SC

 

Tebuconazole

 

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

83

 

3808.20

 

Ziflo 76WG

 

Ziram

 

Thán thư/ xoài, dưa hấu

 

Taminco NV, Belgium

 

Thuốc trừ cỏ:

 

1

 

3808.30

 

Acofit super 350EC

 

Pretilachlor 300 g/l + Butachlor 50 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

2

 

3808.30

 

Alphadax 250WP

 

Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

3

 

3808.30

 

Alyrius 200WG

 

Metsulfuron Methyl

 

Cỏ/ đất không trồng trọt

 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

4

 

3808.30

 

Atranex  80 WP

 

Atrazine

 

Cỏ/ ngô

 

Makhteshim - Agan Chemical Ltd

 

5

 

3808.30

 

Banzote 480SL

 

Glyphosate

 

Cỏ/ đất không trồng trọt

 

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

6

 

3808.30

 

Bipiđoan 480EC

 

Alachlor

 

Cỏ/ lạc

 

Côngty TNHH TM Bình Phương

 

7

 

3808.30

 

Bisben 915 OD

 

Bispyribac-sodium 15g/l  + Thiobencarb 900 g/l

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Kumiai Chem. Ind.  Co., Ltd

 

8

 

3808.30

 

Cawip 7.5 SC

 

Fenoxaprop-P-Ethyl

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty CP TST Cần Thơ

 

9

 

3808.30

 

Clipper 240SC

 

Penoxsulam

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Dow  AgroSciences B.V

 

10

 

3808.30

 

Echosate 480 DD

 

Glyphosate

 

Cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt

 

Công ty CP TST Cần Thơ

 

11

 

3808.30

 

Econogold 170WP

 

Cyhalofop Butyl 120 g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g/kg

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

12

 

3808.30

 

Figo 100EC

 

Cyhalofop-butyl

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

13

 

3808.30

 

Grosate 480SC

 

Glyphosate

 

Cỏ/ đất không trồng trọt

 

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

14

 

3808.30

 

Huyết rồng 100WDG

 

Pyrazosulfuron Ethyl

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH 1 TV BVTV              Sài Gòn

 

15

 

3808.30

 

Linhtrơ 100EC

 

Cyhalofop-butyl

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH An Nông

 

16

 

3808.30

 

Loadstar 60WP

 

Bensulfuron Methyl

 

Cỏ/ lúa cấy

 

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

17

 

3808.30

 

Mobai 48SL

 

Glyphosate

 

Cỏ/ cà phê, cao su

 

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

18

 

3808.30

 

Newrius 150WP

 

Metsulfuron methyl 25 g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 125 g/kg

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

19

 

3808.30

 

Nomefit 300EC

 

Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l +

chất an toàn Fenclorim 100 g/l

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

 

20

 

3808.30

 

Run life 15WDG

 

Ethoxysulfuron

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH An Nông

 

21

 

3808.30

 

Sai-one 15EC

 

Fluazifop-P-Butyl

 

Cỏ/ lạc

 

Công ty TNHH 1 TV BVTV              Sài Gòn

 

22

 

3808.30

 

Select 240EC

 

Clethodim

 

Cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng

 

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

23

 

3808.30

 

Sifa 50WP

 

Pyrazosulfuron Ethyl 3%  + Quinclorac 47%

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

24

 

3808.30

 

Sun - raise nongphat 15WDG

 

Ethoxysulfuron

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

25

 

3808.30

 

Sunriver 10 WP

 

Pyrazosulfuron Ethyl

 

Cỏ/ lúa sạ

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

26

 

3808.30

 

Topone 175SE

 

Cyhalofop butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 5g/l + Quinclorac 120 g/l

 

Cỏ/ lúa gieo

 

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

27

 

3808.30

 

Trangsate 480SC

 

Glyphosate

 

Cỏ/ đất không trồng trọt

 

Công ty TNHH TM Thôn Trang

 

28

 

3808.30

 

Vifosat 240 DD

 

Glyphosate

 

Cỏ/ cao su

 

Công ty CP Thuốc sát trùng               Việt Nam

 

29

 

3808.30

 

Zizu 20SL

 

Paraquat

 

Cỏ/ ngô

 

Công ty TNHH ADC

 

Thuốc trừ ốc:

 

1

 

3808.90

 

Cửu Châu 15 GR

 

Metaldehyde

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Công ty TNHH TM & SX                Ngọc Yến

 

2

 

3808.90

 

Helix 10GB

 

Metaldehyde

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

3

 

3808.90

 

Imphomix 800WP

 

Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

4

 

3808.90

 

MAP Pro 30WP

 

Metaldehyde 10%  + Niclosamide 20%

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Map Pacific PTE Ltd

 

5

 

3808.90

 

Molucide 6GB

 

Metaldehyde

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Công ty CP TST Cần Thơ

 

6

 

3808.90

 

Ocny 50WP

 

Niclosamide-olamine

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Công ty TNHH TM & SX                Ngọc Yến

 

7

 

3808.90

 

TT-snailtagold 750WP

 

Niclosamide

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

8

 

3808.90

 

VT - dax 700WP

 

Niclosamide

 

Ốc bươu vàng/ lúa

 

Công ty TNHH Việt Thắng

 

Thuốc điều hoà sinh trưởng:

 

1

 

3808.30

 

Dibgreen 2.5 Past

 

Ethephon

 

Kích thích mủ/ cao su

 

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

2

 

3808.30

 

Dopaczol 15WP

 

Paclobutrazol

 

Kích thích sinh trưởng/ lúa

 

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

3

 

3808.30

 

Gibgro 20T

 

Gibberellic acid

 

Kích thích sinh trưởng/ thanh long

 

Nufarm Ltd, Australia

 

4

 

3808.30

 

Newbosa 150WP, 250SC

 

Paclobutrazol

 

Kích thích sinh trưởng/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

 

5

 

3808.30

 

RIC 10WP

 

1-Naphthylacetic acid                   (NAA)

 

Kích thích sinh trưởng/ cà phê

 

Công ty TNHH DV KH KT Khoa Đăng

 

6

 

3808.30

 

Sarke 5WP

 

Uniconazole

 

Kích thích sinh trưởng/ lúa

 

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

 

Thuốc trừ mối:

 

1

 

3808.10

 

Optigard TM ZT 240SC

 

Thiamethoxam

 

Mối/ công trình xây dựng

 

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi