Quyết định 76/2008/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bổ sung một số loại thuốc bảo vệ thực vật vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 76/2008/QĐ-BNN

Quyết định 76/2008/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc bổ sung một số loại thuốc bảo vệ thực vật vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:76/2008/QĐ-BNNNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Bùi Bá Bổng
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
25/06/2008
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 76/2008/QĐ-BNN

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 76/2008/QĐ-BNN DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.zip) Quyết định 76/2008/QĐ-BNN ZIP (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ NÔNG NGHIỆP

 VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Số:  76/2008/QĐ-BNN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 Hà Nội, ngày 25 tháng 6 năm 2008

QUYẾT ĐỊNH

Về việc bổ sung một số loại thuốc bảo vệ thực vật

vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn;

Căn cứ Pháp lệnh Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật, công bố ngày 08 tháng 8 năm 2001;

Căn cứ vào Quy định về Quản lý thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo Quyết định số 89/2006/QĐ-BNN ngày 02 tháng 10 năm 2006 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ Thực vật,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1:
a. Đăng ký chính thức: 11 hoạt chất với 11 tên thương phẩm (gồm thuốc trừ sâu 02 hoạt chất với 02 tên thương phẩm, thuốc trừ bệnh 04 hoạt chất với 04 tên thương phẩm, thuốc trừ cỏ 02 hoạt chất với 02 tên thương phẩm, thuốc điều hoà sinh trưởng 03 hoạt chất với 03 tên thương phẩm) vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo).
b. Đăng ký bổ sung: 239 trường hợp (gồm 112 loại thuốc trừ sâu, 83 loại thuốc trừ bệnh, 29 loại thuốc trừ cỏ, 08 loại thuốc trừ ốc, 06 loại thuốc điều hoà sinh trưởng, 01 loại thuốc trừ mối) vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo).
Điều 2: Việc xuất khẩu, nhập khẩu các loại thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo quyết định này được thực hiện theo Qui định về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá được ban hành kèm theo Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 1 năm 2006 của Chính phủ.
Điều 3: Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo.
Điều 4: Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

(Đã ký)

Bùi Bá Bổng

CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG

VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT  ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 76/2008/QĐ-BNN ngày 25 tháng 6 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

TT

MÃ HS

TÊN

THƯƠNG PHẨM

(TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU

(COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ ROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ

(APPLICANT)

Thuốc trừ sâu:

1

3808.10

MAP Oasis 10WP

Clofentezine

Nhện đỏ/ cam

Map Pacific PTE Ltd

2

3808.10

Virtako 40WG

Chlorantraniliprole 20% + Thiamethoxam 20%

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

Thuốc trừ bệnh:

1

3808.20

Danjiri  10 SC

Ethaboxam

Mốc sương/ nho

Summit Agro International Ltd.

2

3808.20

Jivon 6WP

 

Ipconazole

 

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Kureha Corporation

3

3808.20

MAP Rota 50WP

Kresoxim-methyl

Thán thư/ xoài

Map Pacific PTE Ltd

4

3808.20

Visen 20SC

Saisentong

Bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Thuốc trừ cỏ:

1

3808.30

Dzo Super 10SL

Imazethapyr

Cỏ/ lạc

Map Pacific PTE Ltd

2

3808.30

Eputin 20SL

Glyphosate 17% + Dicamba 3%

Cỏ/ cà phê, cao su, chè

Công ty CP

ENASA Việt Nam

 Thuốc điều hòa sinh trưởng:

1

3808.30

Fieldstar-1 1.25L

3-Indolebutyric acid 0.85% + Cytokinin 0.1% +  Naphthalene acetic acid 0.05% + 5-methyl-3-(2H)-Isoxazolone (9CL) 0.25%

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao

2

3808.30

Fieldstar-2 30.2L

Choline chloride 30% + Cytokinin 0.2%

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao

3

3808.30

Fieldstar-3 30L

Choline chloride

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao

CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG VÀO DANH MỤC

THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT  ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 76/2008/QĐ-BNN ngày 25 tháng 6 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

TT

MÃ HS

TÊN

THƯƠNG  PHẨM

(TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT

- NGUYÊN LIỆU

(COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ

(CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ

(APPLICANT)

Thuốc trừ sâu:

1

3808.10

Aba thai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

 

Abamectin

1.8EC: Bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa            3.6EC: Nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa                    5.4EC: Sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa                   

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

 

2

 

3808.10

Aba-plus 100EC

Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l

Rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

3

3808.10

Abm 50EC

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

4

 

3808.10

Acek 50EC

Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

5

3808.10

Acpratin 250EC

Abamectin 12 g/l +

Quinalphos 238 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

6

3808.10

Actaone 800WP

Buprofezin 200 g/kg + Imidacloprid 200 g/kg + Thiosultap-sodium 400 g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

7

3808.10

Actatoc 150 EC, 200EC, 350EC

Acetamiprid  

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

8

3808.10

Admitox 600SC

Imidacloprid   

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông

9

3808.10

Alocbale 40EC

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

10

3808.10

Alpha  10SC

Alpha-cypermethrin               

Kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu vẽ bùa/ cam

Map Pacific PTE Ltd

11

3808.10

Ammate 30WDG

 

Indoxacarb

Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua

DuPont Vietnam Ltd

12

3808.10

Anfaza 250WDG

Thiamethoxam    

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

13

3808.10

Annongaplau 250SC, 400SC

Buprofezin

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

14

3808.10

Anphatox 50EW

Alpha-cypermethrin

Sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

15

3808.10

Antricis 250 EC

Cypermethrin 20g/l + Dimethoate 200g/l + Fenvalerate 30g/l

Sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

16

3808.10

Apashuang 10H

Thiosultap-sodium (Nereistoxin)

Sâu đục thân/ mía, ngô

Công ty TNHH - TM Thái Nông

17

3808.10

Apolo 40WP

Buprofezin 

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

18

3808.10

Armada  100SL, 700WG

Imidacloprid 

100SL: Rệp sáp/ cà phê

700WG: Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

19

3808.10

Asara 300WG

Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

20

3808.10

Bipimai 150EC

Pyridaben

Nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH TM Bình Phương

21

3808.10

Bobaedan 165SC

Fipronil 15 g/l +

Tricyclazole 150g/l

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.

22

3808.10

Bpalatox 25EC, 100EC

Alpha- cypermethrin               

25EC: Bọ trĩ/ lúa

100EC: Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM Bình Phương

23

3808.10

Cagent 5SC

Fipronil   

Xử ký hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

24

3808.10

Click 75WP

Thiodicarb  

Sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

25

3808.10

Configent 3G

Fipronil 2.9 g/kg + Imidacloprid 0.1 g/kg

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

3808.10

Configent 5G

Fipronil 3 g/kg + Imidacloprid 2 g/kg

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

3808.10

Configent 55SC

Fipronil 50 g/kg + Imidacloprid 5 g/kg

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

3808.10

Configent 100EC

Fipronil 20 g/l +           Imidacloprid 80 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

3808.10

Configent 800WG

Fipronil 785 g/kg + Imidacloprid 15 g/kg

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

26

3808.10

Cydansuper 250EC

Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

27

3808.10

Cygold 225EC

Chlorpyrifos Ethyl 100g/l + Cypermethrin 25 g/l + Phoxim 100 g/l

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

28

3808.10

Dantac 50G, 100G, 500SP

Cartap

50G: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa    100G: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa               500SP: Bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

29

3808.10

Deltaguard 2.5 EC

Deltamethrin

Sâu đục quả/ cà phê, xoài

Gharda Chemicals Ltd

30

3808.10

Dersi-s 2.5EC

Deltamethrin 

Sâu đục quả/ xoài, bọ trĩ/ điều

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

31

3808.10

Diaphos 10G

Diazinon

Sâu đục thân/ ca cao

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

32

3808.10

Diazol 10G, 50EW, 60EC

Diazinon

10G: Sâu đục thân/ cà phê  

50EW: Sâu đục thân/ lúa

60EC: Sâu xanh/ lạc

Makhteshim Chemical Ltd

33

3808.10

Discid 25EC

Deltamethrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

34

3808.10

Dogent 3G

Acetamiprid 0.1 g/kg +

Fipronil 2.9 g/kg

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

3808.10

Dogent 50SC

Acetamiprid 0.2 g/l +

Fipronil 49.8 g/l

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

35

3808.10

Dosher 25EC

Cypermethrin

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

36

3808.10

Elincol 12ME

Abamectin 6 g/l +

Azadirachtin 1 g/l + Emamectin benzoate 5 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP ENASA Việt Nam

37

3808.10

Enaldo 40FS

Imidacloprid 25% + Carbendazim 10% +

Thiram 5%

Xử lý hạt giống trừ rấy nâu/ lúa, bệnh chết cây con/ lạc

Công ty CP ENASA Việt Nam

38

3808.10

FM-Tox 25EC, 50EC

Alpha - cypermethrin                

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

39

3808.10

God 550EC

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

40

3808.10

Henri 4G

Fipronil 3 g/kg +

Imidacloprid 1 g/kg

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808.10

Henri 30EC

Fipronil 29 g/l +

Imidacloprid 1 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV  Việt Trung

3808.10

Henri 60SC

Fipronil 59 g/l +

Imidacloprid 1g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV  Việt Trung

3808.10

Henri 155WP

Fipronil 130 g/kg + Imidacloprid 25 g/kg

Sâu phao/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV  Việt Trung

3808.10

Henri 280WP

Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 250 g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808.10

Henri 750WG

Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 720 g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV  Việt Trung

3808.10

Henri 830WG

Fipronil 800 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

41

3808.10

Hugo 95SP

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

Sâu khoang/ lạc

Công ty CP Hốc Môn

42

3808.10

Javigent 800WG

Fipronil

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

43

3808.10

Javidan 100WP

Imidacloprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

44

3808.10

Jiami 10SL

Imidacloprid 

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

45

3808.10

Jiathi 25WP

Thiamethoxam

Bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

46

3808.10

Kadatil 10WP

Buprofezin 3.3% + Imdacloprid 6.7%

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

47

3808.10

Katedapha 25EC

Lambda-cyhalothrin          

Bọ xít muỗi/ điều, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM Việt Bình Phát

48

3808.10

Koben 15EC

Pyridaben 

Rệp/ cải, bông vải

Bailing International Co., Ltd

49

3808.10

Kola gold 660WP

Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH ADC

50

3808.10

Koto 240 SC

Thiacloprid

Sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

51

3808.10

Legend 0.3G, 5SC, 800WG

Fipronil  

0.3G: Sâu đục thân/ lúa, ngô

5SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ mía; dòi đục lá/ bí đao; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá      

800WG: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

52

3808.10

Lexus 800WP

Fipronil

Rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

53

3808.10

Lobby 25WP

Buprofezin

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH

ADC

54

3808.10

Lufenron 050EC

 

Lufenuron

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

55

3808.10

Lugens 200 FS

Fipronil  

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

56

3808.10

Match 050 EC

Lufenuron   

Sâu xanh/ thuốc lá

Syngenta Vietnam Ltd

57

3808.10

Melycit 20SP

Acetamiprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nhất Nông

58

3808.10

Michigane 3G

Abamectin 0.1 g/kg +

Fipronil 2.9 g/kg

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Cali - Parimex Inc.

3808.10

Michigane 800WDG

Abamectin 2 g/kg +

Fipronil 798 g/kg

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Cali - Parimex Inc.

59

3808.10

Monofos 250EC

Chlorpyrifos Ethyl 235g/l +

Lambda-cyhalothrin 15g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

60

3808.10

Mopride 20 WP

Acetamiprid 

Rầy xanh/ chè

Công ty TNHH - TM XNK  Hữu Nghị

61

3808.10

Natera 46% SG

Cartap 45% +

Thiamethoxam 1%

Sâu đục thân /lúa

Syngenta Vietnam Ltd

62

3808.10

Nazomi 2.0EC, 5WDG

Emamectin benzoate

Sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Kiên Nam

63

3808.10

Noviphos 48EC

Chlorpyrifos Ethyl

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông Việt

64

3808.10

Noray 30EC

 

Etofenprox

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

65

3808.10

Nosau 85WP

 

Cartap 75% +

Imidacloprid 10%

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

66

3808.10

Nycap 15G, 48EC

Chlorpyrifos Ethyl       

15G: Rệp sáp rễ/ cà phê

48EC: Sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

67

3808.10

Oshin 20WP, 100SL

Dinotefuran

 

20WP: Rệp sáp/ cà phê    

100SL: Bọ trĩ/ chè, hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng

Mitsui Chemicals, Inc.

68

3808.10

Pankill 5EC, 25EC

Cypermethrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

69

3808.10

Penalty gold

50EC

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

Bọ xít/ lúa

Công ty TNHH

ADC

70

3808.10

Pernovi 50EC

Permethrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông Việt

71

3808.10

Pesieu 500SC

Diafenthiuron

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng

72

3808.10

Phenodan 20 WP

Imidacloprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

73

3808.10

Profast 210EC

Alpha-cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l

Rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; sâu đục bẹ/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

74

3808.10

Pyrinex  20 EC

Chlorpyrifos Ethyl       

Rệp sáp/ na, cà phê

Makhteshim Chemical Ltd

75

3808.10

Pyritox  200EC, 400EC

Chlorpyrifos Ethyl       

Mọt đục cành/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

76

3808.10

Ranaxa 25 WG

Thiamethoxam 

Rầy bông/ xoài

Công ty CP Đồng Xanh

77

3808.10

Reagt 800WG

Fipronil   

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng

78

3808.10

Regent 800WG

Fipronil  

Nhện gié/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

79

3808.10

Sấm sét 400SC

Buprofezin   

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

80

3808.10

Sairifos 585 EC

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l

Sâu đục thân/ lúa cạn

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

81

3808.10

Santaone 200WP

Dinotefuran

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

82

3808.10

Sargent 6G

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

83

3808.10

Sespa gold 750WG

Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

84

3808.10

Shertox 25EW

Cypermethrin 

Rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

85

3808.10

Slavic 10SC

Etofenprox

Rầy nâu/ lúa

Bailing International Co., Ltd

86

3808.10

Smash 1EC

Abamectin 0.2 % +

Beta-cypermethrin 0.8%

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

87

3808.10

Soka  24.5 EC

Abamectin 0.2 %+

Petroleum oils 24.3%

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Trường Thịnh

88

3808.10

Sulfaron 250EC

Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l

Sâu đục bẹ/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

89

3808.10

Sun-fen 500SC

Diafenthiuron

Sâu tơ/ bắp cải

Sundat (S) PTe Ltd

90

3808.10

Sun top 10WP

Imidacloprid

Rầy nâu/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

91

3808.10

Supermate 150SC

Indoxacarb

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

92

3808.10

Tasodant 6G

 

Chlorpyrifos Ethyl 5% + Permethrin 1%

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH ADC

93

3808.10

T-email 10WP, 70WG

Imidacloprid

10WP: Bọ trĩ/ lúa, nho; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

70WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

94

3808.10

Tiksun 250WP

Buprofezin

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

95

3808.10

Tik wep  247 EC

Profenofos 100 g/l + Thiamethoxam 147g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

96

3808.10

Topten 400WP

Dinotefuran

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH ADC

97

3808.10

Toxcis 2.5SC

Deltamethrin

Rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

98

3808.10

Triceny 50EC

Chlorpyrifos Ethyl  42% + Cypermethrin 8%

Sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

99

3808.10

Tungcydan 55EC

Chlorpyrifos Ethyl 50%  + Cypermethrin 5%

Sâu đục thân/ điều

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng

3808.10

Tungcydan 60EC

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

100

3808.10

Tungperin  10EC, 25EC, 50EC

Permethrin

10EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa

25EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

50EC: Bọ trĩ/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

101

3808.10

Tư ếch 800WG

Fipronil 

Rệp vảy/ cà phê

Công ty CP Đồng Xanh

102

3808.10

U30-Thôn trang 30WP

Buprofezin 25% + Chlorpyrifos Ethyl 5%

Rầy nâu/ lúa

 

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

103

3808.10

Usagrago 250EC

Chlorpirifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

104

3808.10

Usatabon 17.5WP

Imidacloprid 2.5% +

Pyridaben 15%

Rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

105

3808.10

Vibafos 15 EC

Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8%

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

106

3808.10

Vifu - super 5 G

Carbosulfan

Tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

107

3808.10

Vi Tha Dan  95WP

Thiosultap - sodium (Nereistoxin)

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

108

3808.10

VK.Superlau 25WP

Buprofezin 22.5% + Imidacloprid 2.5%

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV  Việt Trung

109

3808.10

Yapoko 250SC

 

Lambda-cyhalothrin 110 g/l + Thiamethoxam 140g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

110

3808.10

Wamtox  100EC

Cypermethrin 

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ nhãn, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Việt Thắng

111

3808.10

Wofadan 50G

Cartap 

Bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

112

3808.10

Xerox 20F

Tebufenozide

Sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

Thuốc trừ bệnh:

1

3808.20

Aconeb 70 WP

Propineb     

Mốc sương/ nho, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

2

3808.20

Acrobat MZ           90/600 WP

Dimethomorph  90 g/kg + Mancozeb 600 g/kg

Sương mai/ cà chua

BASF Singapore Pte Ltd

3

3808.20

Afumin  400 EC

Isoprothiolane 390g/l + Iprobenfos 10g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty  TNHH - TM Hoàng Ân

4

3808.20

Ajily 77WP

Copper Hydroxide

Sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Việt Thắng

5

3808.20

Alpine 80WDG

Fosetyl Aluminium           

Mốc sương/ nho

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

6

3808.20

Amicol 360EC

Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

7

3808.20

Amistar 250 SC

Azoxystrobin

Đốm vòng/ cà chua

Syngenta Vietnam Ltd

8

3808.20

Amistar top

325SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng; lem lép hạt/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

9

3808.20

Annongvin  100SC, 800WG

Hexaconazole

100SC: Lem lép hạt/ lúa, rỉ săt/ cà phê

800WG: Lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH An Nông

10

3808.20

anRUTA 400EC, 400EW

Flusilazole 

400EC: Vàng lá do nấm/ lúa

400EW: Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

11

3808.20

Antracol  70 WG

Propineb

Thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá do nấm/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

12

3808.20

Arygreen  500SC

Chlorothalonil   

Sương mai/ vải

Arysta LifeScience Vietnam Co.,Ltd

13

3808.20

Bemeuro super 750WP

Tricyclazole 720g/kg + Thiophanate Methyl 30g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

14

3808.20

Bemgreen 750WP

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

15

3808.20

Bim - annong 80WP      

Tricyclazole

 

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

16

3808.20

Bom-annong 650WP

Isoprothionale 400g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Đạo ôn/ lúa

 

Công ty TNHH An Nông

17

3808.20

Boom 30EC

Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

18

3808.20

Cajet - M10 72WP

Cymoxanil 8% +

Mancozeb 64%

Sương mai/ cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ

19

3808.20

Callihex 5 SC

Hexaconazole 

Rỉ sắt/ cà phê

Arysta LifeScience S.A.S

20

3808.20

Canazole  super 320EC 

Difenoconazole 150 g/l + Propiconzole 170 g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

21

3808.20

Citiusa 650WP

Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.

22

3808.20

Chapaon 770 WP

Copper Hydroxide

Sẹo/ cam

Công ty TNHH TM Bình Phương

23

3808.20

Cowboy 600WP

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH ADC

3808.20

Cowboy 600SE

Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 450g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH ADC

24

3808.20

Cythala 75 WP

Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%

Phấn trắng/ nho, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

25

3808.20

Daphavil 50 SC

Carbendazim    

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH TM Việt Bình Phát

26

3808.20

Dibazole 5SC, 10SL

Hexaconazole

5SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí

10SL: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

27

3808.20

Doctor 5ME

Hexaconazole

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp

28

3808.20

Domain 25EC

Difenoconazole

Thán thư/ xoài

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

29

3808.20

Donomyl 280SC

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

30

3808.20

Dove 80WP

Mancozeb

Thán thư/ xoài

Công ty TNHH ADC

31

3808.20

Equation 52.5DF

Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%

Sương mai/ nho

DuPont Vietnam Ltd

32

3808.20

Folicur 430SC

Tebuconazole

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

33

3808.20

Frog 750WP

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH ADC

34

3808.20

Fuannong 400EC

Isoprothiolane

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

35

3808.20

Futrangone 40EC

Isoprothiolane

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

36

3808.20

Hibim 31WP

Kasugamyin 2% + Tricyclazole 29%

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm công nghệ cao

37

3808.20

Hiddencard 250EC

Carbosulfan 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.

38

3808.20

Hobine 75WP

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hốc Môn

39

3808.20

Javibean 750WP

Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

40

3808.20

JAVI Vil 50SC

Hexaconazole 

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

41

3808.20

Jialeton 25WP

Triadimefon

Thối cuống quả/ nho

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

42

3808.20

Jiatop 70WP

Thiophanate methyl

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

43

3808.20

Jiavin 5 SC

Hexaconazole 

Rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

44

3808.20

Kachiusa 700WP

Isoprothionale 400g/kg + Tricyclazole 200g/kg + Thiophanate Methyl 100 g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

45

3808.20

Lashsuper 250SC

Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH -TM Tân Thành

46

3808.20

Longbay 20SC

Thiodiazole copper

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh

47

3808.20

Love rice 66WP

Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% +

Metalaxyl 8%

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH - TM Thanh Điền

48

3808.20

Map super 300 EC

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Rỉ sắt/ cà phê, đậu tương

Map Pacific PTE Ltd

49

3808.20

Mataxyl  500WP

Metalaxyl 

Héo rũ, sương mai/ dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho

Map Pacific PTE Ltd

50

3808.20

Milvil super 750WP

Carbendazim 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

51

3808.20

Nativo 750WG

Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

52

3808.20

Newzobim 80WP

Tricyclazole

 

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

53

3808.20

Norshield            86.2WG

Cuprous Oxide          

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Nordox Industrier AS - Ostensjovein

54

3808.20

Novazole 525SE

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400 g/l

Đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd

55

3808.20

Physan 20L

Quaternary Ammonium Salts

Xì mủ/ dưa hấu

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

56

3808.20

Ranman 10 SC

Cyazofamid 

Sương mai/ nho

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd.

57

3808.20

Rinhmyn 720WP

Mancozeb 64% +

Metalaxyl 8%

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH An Nông

58

3808.20

Score 250EC

Difenoconazole   

Phấn trắng/ thuốc lá

Syngenta Vietnam Ltd

59

3808.20

Sieu tar 20WP

Oxolinic acid

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

60

3808.20

Siuvin 275SC

Carbendazim 250 g/l + Hexaconazole 25g/l

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH An Nông

61

3808.20

StarBem Super

750WP

Sulfur 250 g/kg +

Tricyclazole 500g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

62

3808.20

Starsai 300EC

Propiconazole

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

63

3808.20

Startracon 70WP

Propineb

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

64

3808.20

Strancolusa 70WP

Propineb

Thán thư/ cà phê

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

65

3808.20

T-supernew 350EC

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l +  Tebuconazole 50g/l

Đốm lá/ lạc; khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

66

3808.20

Ticarben 50WP

Carbendazim     

Nấm hồng/ cao su

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

67

3808.20

Tigh super 330EC

Cyproconazole  80g/l + Propiconazole 250g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

68

3808.20

TilBem Super 550SE

Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400 g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

69

3808.20

Tileuro super 300EC

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

70

3808.20

Tillage - super 525SE

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400 g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

71

3808.20

Tinmynew 250EW

Propiconazole

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

72

3808.20

Tinitaly surper 300SE       

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH An Nông

3808.20

Tinitaly surper 300.5SE     

Difenoconazole 50.5g/l + Propiconazole 250g/l

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH An Nông

73

3808.20

Tipozeb 80 WP

Mancozeb

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH - TM Thái Phong

74

3808.20

Tri 75WDG

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

75

3808.20

Triosuper 70WP

Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40%

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

76

3808.20

Trobin 250SC

Azoxystrobin

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

77

3808.20

Tungvil 10SC

Hexaconazole   

Lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

78

3808.20

T-zole super 250EW

Tebuconazole

Vàng lá do nấm/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.

79

3808.20

Unitil 32WP

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

80

3808.20

Victozat 72WP

Cymoxanil 8% +

Mancozeb 64%           

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Nhất Nông

81

3808.20

Vista 72.5 WP

Thiophanate - Methyl  35% + Tricyclazole  37.5%

Vàng lá do nấm/ lúa

Nippon Soda Co., Ltd.

82

3808.20

Vitebu 250SC

Tebuconazole

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

83

3808.20

Ziflo 76WG

Ziram

Thán thư/ xoài, dưa hấu

Taminco NV, Belgium

Thuốc trừ cỏ:

1

3808.30

Acofit super 350EC

Pretilachlor 300 g/l + Butachlor 50 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

2

3808.30

Alphadax 250WP

Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

3

3808.30

Alyrius 200WG

Metsulfuron Methyl             

Cỏ/ đất không trồng trọt 

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

4

3808.30

Atranex  80 WP

Atrazine    

Cỏ/ ngô

Makhteshim - Agan Chemical Ltd

5

3808.30

Banzote 480SL

Glyphosate

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

6

3808.30

Bipiđoan 480EC

Alachlor

Cỏ/ lạc

Côngty TNHH TM Bình Phương

7

3808.30

Bisben 915 OD

Bispyribac-sodium 15g/l  + Thiobencarb 900 g/l

Cỏ/ lúa sạ

Kumiai Chem. Ind.  Co., Ltd

8

3808.30

Cawip 7.5 SC

Fenoxaprop-P-Ethyl

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP TST Cần Thơ

9

3808.30

Clipper 240SC

Penoxsulam

Cỏ/ lúa sạ

Dow AgroSciences B.V

10

3808.30

Echosate 480 DD

Glyphosate

Cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt

Công ty CP TST Cần Thơ

11

3808.30

Econogold 170WP

Cyhalofop Butyl 120 g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g/kg

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

12

3808.30

Figo 100EC

Cyhalofop-butyl

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

13

3808.30

Grosate 480SC

Glyphosate

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

14

3808.30

Huyết rồng 100WDG

Pyrazosulfuron Ethyl                

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

15

3808.30

Linhtrơ 100EC

Cyhalofop-butyl

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH An Nông

16

3808.30

Loadstar 60WP

Bensulfuron Methyl             

Cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

17

3808.30

Mobai 48SL

Glyphosate

Cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

18

3808.30

Newrius 150WP

Metsulfuron methyl 25 g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 125 g/kg

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

19

3808.30

Nomefit 300EC

Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l +

chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Quốc tê Hoà Bình

20

3808.30

Run life 15WDG

Ethoxysulfuron

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH An Nông

21

3808.30

Sai-one 15EC

Fluazifop-P-Butyl

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

22

3808.30

Select 240EC

Clethodim 

Cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

23

3808.30

Sifa 50WP

Pyrazosulfuron Ethyl 3%  + Quinclorac 47%

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

24

3808.30

Sun - raise nongphat 15WDG

Ethoxysulfuron

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH - TM Nông Phát

25

3808.30

Sunriver 10 WP

Pyrazosulfuron Ethyl

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH Việt Thắng

26

3808.30

Topone 175SE

Cyhalofop butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 5g/l + Quinclorac 120 g/l

Cỏ/ lúa gieo

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

27

3808.30

Trangsate 480SC 

Glyphosate

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM Thôn Trang

28

3808.30

Vifosat 240 DD

Glyphosate   

Cỏ/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

29

3808.30

Zizu 20SL

Paraquat

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH

ADC

Thuốc trừ ốc:

1

3808.90

Cửu Châu 15 GR

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

2

3808.90

Helix 10GB

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

3

3808.90

Imphomix 800WP

Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

4

3808.90

MAP Pro 30WP

Metaldehyde 10%  + Niclosamide 20%

Ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

5

3808.90

Molucide 6GB

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

6

3808.90

Ocny 50WP

Niclosamide-olamine

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

7

3808.90

TT-snailtagold 750WP

Niclosamide

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

8

3808.90

VT - dax 700WP

Niclosamide

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Thuốc điều hoà sinh trưởng:

1

3808.30

Dibgreen 2.5 Past

Ethephon

Kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

2

3808.30

Dopaczol 15WP

Paclobutrazol

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng

3

3808.30

Gibgro 20T

Gibberellic acid

Kích thích sinh trưởng/ thanh long

Nufarm Ltd, Australia

4

3808.30

Newbosa 150WP, 250SC

Paclobutrazol 

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

5

3808.30

RIC 10WP

1-Naphthylacetic acid                   (NAA)

Kích thích sinh trưởng/ cà phê

Công ty TNHH DV KH KT Khoa Đăng

6

3808.30

Sarke 5WP

Uniconazole

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

Thuốc trừ mối:

1

3808.10

Optigard TM ZT 240SC

Thiamethoxam

Mối/ công trình xây dựng

Syngenta Vietnam Ltd

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi