Danh mục
|
Tổng đài trực tuyến 19006192
|
|
Mục lục
  • Tổng quan
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung hợp nhất 

    Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.

    Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

    =>> Xem hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Nội dung hợp nhất

  • Tải về
Mục lục
Lưu
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao . Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Theo dõi VB
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao . Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Ghi chú
Báo lỗi
In

Quyết định 45/2006/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triên nông thôn về việc công bố Danh mục bổ sung vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép phép lưu hành tại Việt Nam năm 2006

Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Số hiệu: 45/2006/QĐ-BNN Ngày đăng công báo:
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Loại văn bản: Quyết định Người ký: Bùi Bá Bổng
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
06/06/2006
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Lĩnh vực: Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT QUYẾT ĐỊNH 45/2006/QĐ-BNN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Tải Quyết định 45/2006/QĐ-BNN

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quyết định 45/2006/QĐ-BNN PDF (Bản có dấu đỏ)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 45/2006/QĐ-BNN DOC (Bản Word)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
bgdocquyen
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

QUYấ́T ĐỊNH

CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NễNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NễNG THễN
SỐ 45/2006/QĐ-BNN NGÀY 06 THÁNG 6NĂM 2006 VỀ VIỆC
CễNG BỐ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤTDÙNG TRONG THÚ Y
ĐƯỢC PHẫP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM NĂM 2006

 

Bệ̃ TRƯỞNG
Bệ̃ NễNG NGHIậ́P VÀ PHÁT TRIấ̉N NễNG THễN

 

Căn cứPháp lợ̀nh Thú y ngày 29 thỏng 4 năm 2004;

Căn cứ Nghị định sụ́ 33/2005/NĐ-CP ngày của Chớnh phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Phỏp lệnh thỳ y;

Căn cứ Nghị định sụ́ 86/2003/NĐ-CP ngày của Chính phủ quy định chức năng, nhiợ̀m vụ, quyờ̀n hạn và cơ cṍu tụ̉ chức của Bụ̣ Nụng nghiợ̀p và Phát triờ̉n nụng thụn;

Xột đờ̀ nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học cụng nghệ,

QUYấ́T ĐỊNH:

 

Điờ̀u 1. Cụng bụ́ kèm theo Quyờ́t định này:

Danh mục bổ sung vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoỏ chất dựng trong thỳ y được lưu hành tại Viợ̀t Nam năm 2006.

 

Điờ̀u 2. Quyờ́t định này có hiợ̀u lực sau 15 ngày kờ̉ từ ngày đăng Cụng bỏo Chớnh phủ.

 

Điờ̀u 3. Chỏnh Văn phũng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học cụng nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liờn quan, tụ̉ chức, cá nhõn trong nước, ngoài nước có hoạt đụ̣ng liờn quan đờ́n sản xuṍt, kinh doanh, sử dụng vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoỏ chất dựng trong thỳ y tại Viợ̀t Nam chịu trách nhiợ̀m thi hành Quyờ́t định này.

 

KT. BỘ TRƯỞNG

Thứ trưởng

Bựi Bỏ Bổng - Đó ký


DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT
DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM NĂM 2006

(Ban hành kèm theo Quyờ́t định sụ́45/2006/QĐ-BNN ngày 06 tháng 6 năm 2006của Bụ̣ trưởng Bụ̣ Nụng nghiợ̀p và Phỏt triển nụng thụn)

 

A/DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT
DÙNG TRONG THÚ Y
SẢN XUẤT TRONG NƯỚC

 

HÀ Nệ̃I

 

1. CễNG TY Cễ̉ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)

 

TT

Tờn thuụ́c

Hoạt chṍt chính

Dạng đóng gói

Khụ́i lượng/Thờ̉ tích

Cụng dụng

Sụ́ đăng ký

1

Cồn sỏt trựng 700

Ethanol

Chai, Lọ

100; 500ml; 1l

Sỏt trựng ngoài da, vết thương

TW-X2-163

 

2. CễNG TY TNHH TM&SX THUễ́C THÚ Y DIấ̃M UYấN (HUPHAVET)

 

TT

Tờn sản phõ̉m

Hoạt chṍt chính

Dạng đóng gói

Thờ̉ tích/

Khụ́i lượng

Cụng dụng

Sụ́

đăng ký

1

Hupha- Bacteriolact

Bacillus subtilis, Sacharomyces ceravisiae,Aspegillus oryzae,Vitamin A, D3, E

Gúi

10; 20; 50; 100g

Phũng chống ỉa chảy trờn bờ con, gà con, lợn con, ngựa con

UHN-80

2

Hupha-PVP-Iodin 10%

PVP iodin, Glycerin

Lọ, Can

100; 200; 500ml; 1; 5; 10; 20l

Tiờu độc chuồng trại, mụi trường xung quanh, dụng cụ chăn nuụi, rửa vết thương, thụt rửa õm đạo, xử lý nước uống.

UHN-83

 

3. CễNG TY TNHH THUễ́C THÚ Y VIậ́T (PHARMAVET CO)

 

TT

Tờn sản phõ̉m

 

Hoạt chṍt chính

 

Dạng đóng gói

Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng

Cụng dụng

Sụ́

đăng ký

1

PharCalci-F

Calcigluconat

Ống, lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Bụ̉ sung calci, trị bại liợ̀t

PHAR-19

2

PharCalci-C

Calcigluconat,Vit C

Ống,lọ

5,10; 20; 50; 100ml

Bụ̉ sung calci, vitamin C, tăng sức đờ̀ kháng

PHAR-20

3

PharCalci-B12

Calcigluconat Vit B12

Ống,lọ

5,10; 20; 50; 100ml

Bụ̉ sung Calci, trị bại liợ̀t, giải đụ̣c, táo bón

PHAR-21

4

Calci-Mg-B6

Calcigluconat, Vit B6 Magnesi chlorid;

Ống,lọ

,10; 20; 50; 100ml

Bụ̉ sung Calci, trị bại liợ̀t, giải đụ̣c, táo bón

PHAR-22

 

4. CễNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG

 

TT

Tờn sản phõ̉m

Hoạt chṍt chính

Dạng đóng gói

Thờ̉ tích/

Khụ́i lượng

Cụng dụng

Sụ́

đăng ký

1

THI. Vamidin

Dimethylphtalat

Lọ

20; 50; 100ml

Trị ghẻ da, mũ mạt, chống muỗi, xua đuổi cụn trựng trờn trõu, bũ, lợn, dờ, cừu, chú, mốo, thỏ.

THV-20

 

5. CễNG TY TNHH THUễ́C THÚ Y MIỀN BẮC

 

TT

Tờn thuụ́c

Hoạt chṍt chính

Dạng đóng gói

Thờ̉ tích/Khụ́i lượng

Cụng dụng

Số

đăng ký

1

PVP-Iodine

PVP iodine

Lọ, Can

100; 250; 500ml; 1; 2; 5l

Sỏt trựng chưồng trại, dụng cụ chăn nuụi, sỏt trựng ngoài da.

MB-31

2

N-Oresol

Natri Clorua, Natri bicacbonat, Kali clorua, Glucose

Gúi

27,5g

Dựng khi cơ thể mất nước (do ỉa chảy) mất mỏu, suy nhược làm rối loạn cỏc thành phần điện giải của mỏu.

MB-36

 

6. CễNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BèNH MINH

 

TT

Tờn sản phõ̉m

Hoạt chṍt chính

Dạng đóng gói

Thờ̉ tích/Khụ́i lượng

Cụng dụng

Sụ́

đăng ký

1

BM- Mg.Calci

Calci gluconate, Magnesi clorua, Glucose

Lọ

5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l

Trị rối loạn do thiếu Calci và Magiờ trờn trõu, bũ, lợn, dờ, cừu.

BM-43

 

7. CễNG TY CỔ PHẦN HẢI NGUYấN

 

TT

Tờn sản phõ̉m

Hoạt chṍt chính

Dạng đóng gói

Thờ̉ tích/Khụ́i lượng

Cụng dụng

Sụ́

đăng ký

1

HN. Oxytocin

Oxytocin

Ống, Chai

2; 5; 10; 20; 50; 100ml

Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiờ́t sữa

HN-30

 

8. XƯỞNG SXTN THUễ́C THÚ Y-VIậ́N THÚ Y QUễ́C GIA

 

TT

Tờn sản phõ̉m

Hoạt chṍt chính

Dạng đóng gói

Thờ̉ tích/Khụ́i lượng

Cụng dụng

Sụ́

đăng ký

1

VTY- Iodine 10%

P.V.P iodine

Chai, Can

50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l

Sỏt trựng chưồng trại, dụng cụ chăn nuụi, sỏt trựng ngoài da.

VTY-X-48

 


HÀ TÂY

 

9. XÍ NGHIậ́P THUễ́C THÚ Y TRUNG ƯƠNG

 

TT

Tờn sản phõ̉m

Hoạt chṍt chính

Dạng đóng gói

Thờ̉ tích/Khụ́i lượng

Cụng dụng

Sụ́

đăng ký

1

Thuốc sỏt trựng PVI

Iodine

Chai

1l

Sỏt trựng da, vết thương; Tiờu độc, khử trựng chuồng trại, dụng cụ.

TW-XI-84

 

THÀNH PHễ́ Hễ̀ CHÍ MINH

 

10. CễNG TY THUễ́C THÚ Y TRUNG ƯƠNG II

 

TT

Tờnthuụ́c

Hoạt chṍt chính

Dạng đóng gói

Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng

Cụng dụng

Sụ́

đăng ký

1

Navetcide

Glutaraldehyde, Benzalkonium cloride

Bỡnh

100; 500ml; 1; 2; 5; 20l

Sỏt trựng chuồng trại, dụng cụ, phương tiện vận chuyển, tiờu độc xỏc sỳc vật chết.

TWII-104

 

11. CễNG TY TNHH TM & SX THUễ́C THÚ Y NAPHA

 

TT

Tờnthuụ́c

Hoạt chṍt chính

Dạng đóng gói

Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng

Cụng dụng

Sụ́

đăng ký

1

PVD-Iodine

Povidone iodine

Chai, Can

5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5l.

Sỏt khuẩn, chụng nấm.

HCM-X24-74

 


TỈNH BÌNH DƯƠNG

 

12. CễNG TY LIấN DOANH ANOVA

 

TT

Tờnthuụ́c

Hoạtchṍt chính

Dạng đóng gói

Thờ̉ tích/Khụ́i lượng

Cụng dụng

Sụ́

đăng ký

1

Nova- Oxytocin

Oxytocin

Ống, Lọ, Chai

10; 20; 50; 100ml

Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiờ́t sữa

LD-AB-134

 

13. CễNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUễ́C THÚ Y MINH DŨNG

 

TT

Tờnthuụ́c

Hoạt chṍt chính

Dạng đóng gói

Thờ̉ tích/Khụ́i lượng

Cụng dụng

Sụ́ đăng ký

1

MD Oxytocin

Oxytocin

Chai, Lọ

10; 20; 50; 100ml

Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiờ́t sữa

HCM-X22-166

 

THÀNH PHỐ CẦN THƠ

 

14. CễNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUễ́C THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)

 

TT

Tờnthuụ́c

Hoạt chṍt chính

Dạng đóng gói

Thờ̉ tích/ Khụ́i lượng

Cụng dụng

Sụ́ đăng ký

1

O.S.T

Oestradiol cypionate

Ống, Chai, Lọ

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Trị chứng khụng rụng trứng, gia sỳc cỏi động dục ẩn, khú thụ thai.

CT-301

2

Vemekon

Potassium monopersulfate, Sodium hexameta phosphate, Malic acid

Gúi, Hộp, Xụ, Bao

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1; 10; 15; 20; 25kg

Thuốc sỏt trựng chuồng trại, thiết bị, vệ sinh nước uống

CT-302

 

B. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT
DÙNG TRONG THÚ YĐểNG GểI LẠI

 

1. XÍ NGHIậ́P THUễ́C THÚ Y TRUNG ƯƠNG

 

TT

Tờn sản phõ̉m

Hoạt chṍt chính

Dạng đóng gói

Thờ̉ tích/

Khụ́i lượng

Cụng dụng

Nguồn gốc

Sụ́

đăng ký

1

Aftopor

Khỏng nguyờn LMLM đơn type O (O Manisa, O3039)

Chai

(50 liều

100ml

Phũng bệnh Lở mồm long múng cho trõu, bũ, lợn

Phỏp

MRA-19

2

Aftovax

Khỏng nguyờn LMLM đa type O, A, Asia1

Chai

(50 liều)

100ml

Phũng bệnh Lở mồm long múng cho trõu, bũ

Phỏp

MRA-32

 

2. CễNG TY TNHH ASIALAND VIỆT

 

TT

Tờn thuốc

Hoạt chất chớnh

Dạng đúng gúi

Khối lượng/Thể tớch

Cụng dụng

Số đăng ký

1

Vetophos

Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn

Bỡnh

100; 250; 500ml; 1; 5 L

Bổ sung khoỏng hỗn hợp cho gia sỳc gia cầm

MRA-96

2

Iodavic

Iodine

Bỡnh

100; 250; 500ml; 1; 5 L

Thuốc sỏt trựng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống

MRA-146

3

Prophyl

Phenol tổng hợp

Bỡnh

100; 250; 500ml; 1; 5 L

Thuốc sỏt trựng và khử mựi, đa dụng

MRA-147

 

 

 

 

C.DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤTDÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU.

 

 

1. CễNG TY MERIAL (RHễNE MERLIEUX-RHễNE POULENC)

 

TT

Tờn sản phẩm

Hoạt chất chớnh

Dạng đúng gúi

Thể tớch/

Khối lượng

Cụng dụng

Nguồn gốc

Số

đăng ký

1

Gallivac AE

Khỏng nguyờn vi rut Encephalomyelitis

Lọ

1liều

Phũng bệnh viờm nóo tuỷ truyền nhiễm trờn gà

Mỹ

MRA- 203

 

UNITED STATE OF ()

 

1. CễNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH

 

TT

Tờn thuốc,

nguyờn liệu

Hoạt chất chớnh

(chủng VSV)

Dạng đúng gúi

Khối lượng/

Thể tớch

Cụng dụng

 

Nước

sản xuất

Số

đăng ký

1

Suvaxyn MH-One

Mycoplasma Hyopneumoniae,chủng P-5722-3

Lọ

30ml(10liều); 120ml(50liều); 250ml(125liều); 500ml(250liều);

Phũng bệnh đường hụ hấp do Mycoplasma Hyopneumoniae gõy ra trờn heo

Mỹ

SAH-19

2

Chick i N-K Newcastle Disease vaccine

Virus gõy bệnh vụ hoạt

Lọ

250ml(2500liều); 500ml(5000liều)

Phũng bệnh do virus , type B1, chủng Lasota gõy ra trờn gà.

 

FDA-14

 

 

2. CễNG TY PFIZER

 

TT

Tờn sản phõ̉m

Hoạt chṍt chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khụ́i lượng/

Thờ̉ tích

Cụng dụng

Nước sản xuất

Sụ́

đăng ký

1

POSI-FMD (type O1, A, Asian 1)

Khỏng nguyờn FMD chủng O1, A, Asian 1

Chai

30; 100; 200ml

Phũng bệnh Lở mồm long múng trờn trõu, bũ, bờ, lợn, cừu, dờ.

Ấn Độ

PFU-75

 

2

POSI – FMD(type O)

(Monovalent)

Khỏng nguyờn FMD chủng O1 Manisa

Chai

30; 100; 200ml

Phũng bệnh Lở mồm long múngtrờn trõu, bũ, bờ, lợn, cừu, dờ.

Ấn Độ

PFU-76

 

 

1. MIXWELL MAKETING CO., LTD

 

TT

Tờn sản phõ̉m

Hoạt chṍt chính

(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khụ́i lượng/

Thờ̉ tích

Cụng dụng

Sụ́

đăng ký

1

HCG-150

Glutaraldehyde, Alky Dimethyl Benzyl Ammonium chloride, Poly ethydene glucol, NS8 Chocolate Brown color

Chai, Thựng

1; 5; 20; 200l

Sỏt trựng chuồng trại.

MMC-1

 

KT/ BỘ TRƯỞNG

Thứ trưởng

Đó ký

Bựi Bỏ Bổng

MỤC LỤC

A. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT
DÙNG TRONG THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC

 

TT

Tờn nhà sản xuất

Địa chỉ

Địa chỉ E.Mail

Điện thoại

Fax

Trang

 

THÀNH PHễ́ HÀ Nệ̃I

 

 

 

 

 

1

Cụng ty Cụ̉ phõ̀n dược và vọ̃t tư thú y (HANVET)

88 - Trường Chinh - Phương Mai - Đụ́ng Đa - Hà nụ̣i

[email protected]

04.8691156

04.8690097

1

2

Cụng ty TNHH TM&SX thuụ́c thú y Diờ̃m Uyờn (HUPHAVET)

Ngõ 2 - Cõ̀u Tiờn - Giáp Nhṍt - Thịnh Liợ̀t -Thanh trì - Hà nụ̣i

[email protected]

04.8686633

04.8617456

 

1

3

Cụng ty TNHH thuụ́c thú y (Pharmavet Co)

KCN Quang Minh, H. Mờ Linh, tỉnh Vĩnh Phỳc.

 

091.3597222

091.3555166

04.6610747

1

4

Cụng ty TNHH Sản xuṍt, dịch vụ, thương mại Thịnh Vượng

Sụ́ 9, Tụ̉ 7, thị trṍn Văn Điờ̉n, Thanh Trì, Hà Nụ̣i

 

04.9761906

08.6810231

 

2

5

Cụng ty TNHH Thuốc Thỳ y Miền Bắc

Ngọc Hồi - Thanh Trỡ - Hà Nội

VP: Số 107 - A12 - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội

 

04.8523616

 

2

6

Cụng ty TNHH thuốc thỳ y Bỡnh Minh

105 Trường Chinh - Phương Liệt - Thanh Xuõn - Hà Nội

 

 

 

2

7

Cụng ty Cổ phầnHải Nguyờn

Thụn Chính Trung -Trõu quỳ - Gia lõm - Hà Nụ̣i

 

 

 

2

8

Xưởng Sản xuṍt thực nghiợ̀m thuụ́c thú y - Viợ̀n Thú y

74-Trường Chinh - Phương Mai - Đụ́ng Đa - Hà Nụ̣i

 

04.8691589

 

3

 

HÀ TÂY

 

 

 

 

 

9

Xớ nghiợ̀p thuụ́c thú y trung ương

Thị trṍn Phùng - Hoài Đức – Hà Tõy

 

034.861337

034.861799

3

 

THÀNH PHễ́ Hễ̀ CHÍ MINH

 

 

 

 

10

Cụng ty Thuụ́c thú y Trung ương II

29 Nguyờ̃n Đình Chiờ̉u; sụ́ 5 Trõ̀n Cao Võn - Quọ̃n I - TP HCM

[email protected]

 

 

08.8225063

08.8225060

3

11

Cụng ty TNHH TM&SX thuốc Thỳ y Napha

159 Bựi Cụng Trừng – Nhị Bỡnh – Húc Mụn – TP. HCM

[email protected]

08.7120481

08.7120519

3

 

TỈNH BÌNH DƯƠNG

 

 

 

 

 

12

Cụng ty Liờn doanh Bio-Anova

36 Đại lộ Độc Lập, Khu cụng nghiệp Việt Nam Singapore, Bỡnh Dương

[email protected]

650.782770

650.782700

3

13

Cụng ty TNHH Thương mại và sản xuṍt thuụ́c thú y Minh Dũng

1/9 A ṍp Bình Đường II, xã An Bình, huyợ̀n Dĩ An, tỉnh Bình Dương

[email protected]

[email protected]

0650.790847

0903708833

0650.790849

4

 

THÀNH PHỐ CẦN THƠ

 

 

 

 

 

14

Cụng TY SXKD Vọ̃t Tư và Thuụ́c thúy (VEMEDIM Cần Thơ)

Sụ́ 7 - đường 30/4 - thành phụ́ Cõ̀n Thơ

[email protected]

vmd@@hcm.vnn.vn

071.820703

071.820704

071.825853

071.825177

4

 

B. DANH MỤC DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT THÚ YĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI

 

TT

Tờn nhà sản xuất

Địa chỉ

Địa chỉ E.Mail

Điện thoại

Fax

Trang

1

Xớ nghiợ̀p thuụ́c thú y TW

Thị trṍn Phùng - Hoài Đức – Hà Tõy

 

034.861337

034.861799

5

2

Cụng ty TNHHASIALAND Việt

Số 24 đường 26, khu CN Súng Thần II, Dĩ An, Bỡnh Dương

[email protected]

0650728628

 

5

C. MỤC LỤC DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT THÚ Y
ĐƯỢC PHẫP NHẬP KHẨU

 

TT

NHÀ SẢN XUẤT

Số đăng ký cuối cựng

Tổng số sản phẩm

Trang

1

 

 

 

2

CễNG TY MERIAL (RHễNE MERLIEUX-RHễNE POULENC)

MRA-203

01

6

3

UNITED STATE OF ()

 

 

 

4

CễNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH

SAH-19,

FDA-14

02

6

5

CễNG TY PFIZER

PFU-77

03

6

6

 

 

 

7

MIXWELL MAKETING CO., LTD

MMC-1

1

7

 

Bạn chưa Đăng nhập thành viên.

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Quyết định 45/2006/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triên nông thôn về việc công bố Danh mục bổ sung vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép phép lưu hành tại Việt Nam năm 2006

Bạn chưa Đăng nhập thành viên.

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.
Từ khóa liên quan: Quyết định 04/2006/QĐ-BNN

Văn bản liên quan Quyết định 45/2006/QĐ-BNN

01

Nghị định 86/2003/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

02

Pháp lệnh Thú y số 18/2004/PL-UBTVQH11 của uỷ ban Thường vụ Quốc hội

03

Nghị định 33/2005/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Thú y

04

Quyết định 04/2006/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Chú thích màu chỉ dẫn
Chú thích màu chỉ dẫn:
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng các màu sắc:
Sửa đổi, bổ sung, đính chính
Thay thế
Hướng dẫn
Bãi bỏ
Bãi bỏ cụm từ
Bình luận
Click vào nội dung được bôi màu để xem chi tiết.
×