- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Quyết định 05/2016/QĐ-UBND Lâm Đồng bảng giá tối thiểu và hệ số quy đổi khoáng sản để tính thuế
| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 05/2016/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đoàn Văn Việt |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
01/02/2016 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Khoáng sản, Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
TÓM TẮT QUYẾT ĐỊNH 05/2016/QĐ-UBND
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Quyết định 05/2016/QĐ-UBND
| ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG ------- Số: 05/2016/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------- Đà Lạt, ngày 01 tháng 02 năm 2016 |
| Nơi nhận: - Văn phòng Chính phủ; - Bộ Tài chính; - Cục KTVB (Bộ Tư pháp); - TTTU, TT HĐND tỉnh; - CT, các PCT UBND tỉnh; - Đoàn ĐBQH tỉnh; - Như Điều 3; - Sở Tư pháp; - Website Chính phủ; - Web VPUBND tỉnh; - Đài PTTH tỉnh, Báo Lâm Đồng; - TT Công báo tỉnh; - LĐ VP UBND tỉnh; - Lưu: VT, TC. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Đoàn Văn Việt |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 05/2016/QĐ-UBND ngày 01 tháng 02 năm 2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
| STT | STT | Loại khoáng sản | Đơn vị tính | Giá tính thuế (đồng) |
| | I | Khoáng sản kim loại | | |
| 1 | 1 | Vàng thành phẩm (99,99) | kg | 800.000.000 |
| 2 | 2 | Quặng Bauxit | tấn | 390.000 |
| | II | Khoáng sản không kim loại | | |
| 3 | 1 | Cao lanh thô | tấn | 377.000 |
| 4 | 2 | Diatomit | tấn | 210.000 |
| 5 | 3 | Bentonite | m3 | 300.000 |
| | III | Khoáng sản làm VLXD thông thường | | |
| | 1 | Đá: | | |
| 6 | 1.1 | Đá lô ca (nổ mìn) | m3 | 105.000 |
| 7 | 1.2 | Đá 0x4, 0x6, 2x4 | m3 | 160.000 |
| 8 | 1.3 | Đá 1x2 | m3 | 225.000 |
| 9 | 1.4 | Đá 4x6, 5x7 | m3 | 175.000 |
| 10 | 1.5 | Đá 1x8 | m3 | 200.000 |
| 11 | 1.6 | Đá chẻ xây dựng (theo quy cách) | m3 | 360.000 |
| 12 | 1.7 | Đá chẻ không quy cách | m3 | 200.000 |
| 13 | 1.8 | Đá mi, đá bụi | m3 | 103.000 |
| 14 | 1.9 | Sỏi, cuội, sạn | m3 | 60.000 |
| 15 | 1.10 | Đá khối các loại dùng sản xuất đá ốp lát | m3 | 3.000.000 |
| | 2 | Đất | | |
| 16 | 2.1 | Đất dùng để san lấp, xây đắp công trình | m3 | 25.000 |
| 17 | 2.2 | Đất sét làm gạch, ngói | m3 | 80.000 |
| 18 | 2.3 | Đất sét trắng SiO2 64% | tấn | 300.000 |
| 19 | 2.4 | Đất sét trắng SiO2 42% | tấn | 150.000 |
| 20 | 2.5 | Đất sét trầm tích | m3 | 150.000 |
| | 3 | Cát | | |
| 21 | 3.1 | Cát sông, suối, bãi bồi | m3 | 170.000 |
| 22 | 3.2 | Cát đồi | m3 | 125.000 |
| 23 | 3.3 | Cát được chế biến từ đá | m3 | 120.000 |
| 24 | 3.4 | Cát được lọc từ sét, sét trầm tích (dùng để rửa sàn tàu, vỏ tàu) | m3 | 300.000 |
| | IV | Than | | |
| 25 | 1 | Than bùn thô | tấn | 100.000 |
| 26 | 2 | Than khác | tấn | 90.000 |
| | V | Nước khoáng, nước thiên nhiên | | |
| | 1 | Nước khoáng, thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp | m3 | 300.000 |
| | 2 | Nước thiên nhiên khai thác từ nước mặt (trừ nước thủy điện) | m3 | 5.348 |
| | 3 | Nước thiên nhiên khai thác dưới lòng đất | m3 | 6.000 |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 05/2016/QĐ-UBND ngày 01 tháng 02 năm 2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
| Số TT | Loại khoáng sản | Tỷ lệ quy đổi |
| 1 | Bột đá | 1,176 |
| 2 | Đá mi | 1,176 |
| 3 | Đá 0x2,5 | 1,176 |
| 4 | Đá 0x4 | 1,111 |
| 5 | Đá 0x6 | 1,111 |
| 6 | Đá 1x1,8 | 1,250 |
| 7 | Đá 1x2 | 1,250 |
| 8 | Đá 1x2,5 | 1,250 |
| 9 | Đá 2x4 | 1,176 |
| 10 | Đá 2x6 | 1,111 |
| 11 | Đá 5x7 | 1,111 |
| 12 | Đá chẻ | 1,000 |
| Số TT | Loại sản phẩm | Tỷ lệ quy đổi ra 1m3 hiện hành |
| 1 | Gạch 4 lỗ 7,5 A tròn, 7,5 B tròn | 1,265 |
| 2 | Gạch 4 lỗ 7,5 A vuông, 7,5 B vuông | 1,045 |
| 3 | Gạch 4 lỗ 8 A tròn, 8 B tròn | 1,430 |
| 4 | Gạch 4 lỗ 8 A vuông, 8 B vuông | 1,210 |
| 5 | Gạch 4 lỗ 9 A tròn | 2,090 |
| 6 | Gạch 4 lỗ 9 A vuông, 9 B vuông | 1,650 |
| 7 | Gạch 6 lỗ 7,5 A tròn, 7,5 B tròn | 1,815 |
| 8 | Gạch 6 lỗ 7,5 A vuông, 7,5 B vuông | 1,650 |
| 9 | Gạch 6 lỗ 8 A, 8 B | 1,980 |
| 10 | Gạch bát tràng 25A | 3,300 |
| 11 | Gạch cách âm | 9,900 |
| 12 | Gạch cách nhiệt | 2,530 |
| 13 | Gạch lát vĩa hè 20 x 20 A, 20 x 20 B | 1,760 |
| 14 | Gạch thẻ 9 x 4, 5 x 19A | 1,265 |
| 15 | Gạch thẻ 2 lỗ lớn A | 2,200 |
| 16 | Gạch thẻ 7,5 A | 0,770 |
| 17 | Gạch con sâu | 1,760 |
| 18 | Ngói lợp A, ngói lợp B | 2,200 |
| 19 | Ngói lợp nữa | 1,100 |
| 20 | Ngói nóc | 2,750 |
| 21 | Gạch tàu lóc không chân 30x30 | 4,060 |
| 22 | Gạch tàu có chân 25x25 | 2,900 |
| 23 | Gạch chữ U | 2,670 |
| 24 | Gạch ống 7,5 x 7,5 x 17,5 | 1,000 |
| 25 | Gạch ống 8 x 8 x 18 | 1,450 |
| 26 | Gạch 6 lỗ 7,5 x 11 x 17,5 | 1,740 |
| 27 | Gạch 6 lỗ 8 x 12 x 18 | 2,088 |
| 28 | Gạch thẻ 7,5 x 4 x 17,5 | 0,870 |
| 29 | Gạch thẻ 8 x 4,5 x 18 | 1,044 |
| 30 | Gạch thẻ 9 x 5 x 20 | 1,160 |
| Số TT | Loại sản phẩm | Tỷ lệ quy đổi (tấn) hiện hành |
| 1 | Cao lanh lọc ướt | 3,0 |
| 2 | Cao lanh nghiền | 1,1 |
| 3 | Cao lanh qua sàng bỏ cát | 1,1 |
| Số TT | Loại sản phẩm | Tỷ lệ quy đổi (tấn) hiện hành |
| 1 | Diatomit bột | 1,20 |
| 2 | Diatomit viên | 1,34 |
| Số TT | Loại sản phẩm | Tỷ lệ quy đổi (tấn) hiện hành |
| 1 | Than bùn | 2 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!