Quyết định 2818/QĐ-BKHCN 2016 về chi ngân sách Nhà nước năm 2016
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 2818/QĐ-BKHCN
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 2818/QĐ-BKHCN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Việt Thanh |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 03/10/2016 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Khoa học-Công nghệ, Doanh nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 2818/QĐ-BKHCN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ------- Số: 2818/QĐ-BKHCN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 03 tháng 10 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ Tài chính; - PTTTDN; - KBNN nơi giao dịch; - Lưu VT, TC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Trần Việt Thanh |
Của: Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp KH&CN
STT | NỘI DUNG | Mã nguồn Tabmis | Tổng số | Chi tiết theo đơn vị sử dụng | |
Trung tâm Ươm tạo và Hỗ trợ doanh nghiệp KH&CN | Trung tâm Đào tạo và Hỗ trợ phát triển thị trường công nghệ | ||||
A | B | C | D | 1 | 2 |
| DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | | 735.311.109 | 300.000.000 | 435.311.109 |
B | CHI THƯỜNG XUYÊN | | 735.311.109 | 300.000.000 | 435.311.109 |
I | Nghiên cứu khoa học (Loại 370, khoản 371) | | 735.311.109 | 300.000.000 | 435.311.109 |
a | Vốn trong nước | | 735.311.109 | 300.000.000 | 435.311.109 |
1 | Kinh phí thực hiện các nhiệm vụ khoa học công nghệ | | | | |
1.1 | Nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Bộ | | | | |
2 | Kinh phí thường xuyên | | 735.311.109 | 300.000.000 | 435.311.109 |
1 | Quỹ lương và hoạt động bộ máy theo chỉ tiêu biên chế | | 435.311.109 | | 435.311.109 |
1.1 | Tổng quỹ lương của cán bộ trong chỉ tiêu biên chế | | 302.006.109 | | 302.006.109 |
| - Từ ngân sách nhà nước | | 302.006.109 | | 302.006.109 |
| - Từ một phần nguồn thu được để lại theo chế độ | | | | |
1.2 | Hoạt động bộ máy | | 133.305.000 | | 133.305.000 |
2 | Hoạt động thường xuyên theo chức năng | | 300.000.000 | 300.000.000 | |
a | Hỗ trợ ươm tạo công nghệ để hình thành doanh nghiệp KH&CN | | 300.000.000 | 300.000.000 | |
| Phân thành: | | | | |
| - Kinh phí thực hiện tự chủ | 13 | | | |
| - Kinh phí không thực hiện tự chủ | 12 | 735.311.109 | 300.000.000 | 435.311.109 |
3 | Kinh phí không thường xuyên | | | | |
3.1 | Tăng cường cơ sở vật chất, trang thiết bị | | | | |
3.2 | Sửa chữa, chống xuống cấp | | | | |
| Địa điểm KBNN nơi đơn vị SDNS giao dịch | | Đơn vị dự toán cấp 2 | KBNN thành phố Hà Nội | KBNN quận Hoàn Kiếm |
| Mã số đơn vị sử dụng ngân sách | | 1124105 | 1115957 | 1121914 |
| Mã Kho bạc | | | 0011 | 0013 |