Quyết định 133/1999/QĐ-BTC 1999 giấy phép hành nghề kiểm toán người nước ngoài
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 133/1999/QĐ-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 133/1999/QĐ-BTC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Văn Tá |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 02/11/1999 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Kế toán-Kiểm toán |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 133/1999/QĐ-BTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 133/1999/QĐ-BTC |
Hà nội, ngày 2 tháng 11 năm 1999 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc cấp giấy phép hành nghề kiểm toán cho kiểm toán viên người nước ngoài
___________
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 02/3/1993 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm quản lý Nhà nước của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 07/CP ngày 29/01/1994 của Chính phủ ban hành Quy chế về kiểm toán độc lập trong nền kinh tế quốc dân;
Căn cứ Thông tư số 04/1999/TT-BTC ngày 12/01/1999 của Bộ Tài chính về hướng dẫn đăng ký hành nghề kiểm toán;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chế độ kế toán.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Cấp 26 giấy phép hành nghề kiểm toán cho các kiểm toán viên người nước ngoài có tên trong danh sách kèm theo.
Điều 2: Giấy phép hành nghề kiểm toán cấp theo quyết định này có giá trị 03 năm kể từ ngày 01/10/1999 đến ngày 30/09/2002. Việc quản lý, sử dụng giấy phép hành nghề kiểm toán phải theo đúng quy định hiện hành.
Điều 3: Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký, Vụ trưởng Vụ Chế độ kế toán, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, các Công ty kiểm toán và cá nhân có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH |
DANH SÁCH
CẤP GIẤY PHÉP HÀNH NGHỀ KIỂM TOÁN
(Kèm theo Quyết định số 133/1999/QĐ-BTC ngày 02/11/1999 của Bộ Tài chính)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh |
Quốc tịch
|
Số ĐK tại |
Có giá trị đến ngày |
|
Nam |
Nữ |
|
|
|
||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
1 |
Công ty KPMG Arsalan Kamal |
1972 |
|
Pakistan |
10.02.0277 TC/GHK |
30/09/2002 |
2 |
Eugene Kong Choong Cheong |
1968 |
|
Anh |
10.02.0278 TC/GHK |
-nt- |
3 |
Robert Sutherland Ellis |
1964 |
|
Anh |
10.02.0279 TC/GHK |
-nt- |
4 |
Warriek Anthony Cleine |
1971 |
|
Tân Tây Lan |
10.02.0280 TC/GHK |
-nt- |
5 |
Công ty PWC Andrew M. Simonds |
1960 |
|
Anh |
10.02.0281 TC/GHK |
-nt- |
6 |
Jack Nhut Nguyen |
1971 |
|
Canada |
10.02.0282 TC/GHK |
-nt- |
7 |
Jimmy Thai |
1962 |
|
Mỹ |
10.02.0283 TC/GHK |
-nt- |
8 |
Mary Thuy Xuan Nguyen |
|
1965 |
Anh |
10.02.0284 TC/GHK |
-nt- |
9 |
Michael M.Gray |
1945 |
|
Singapore |
10.02.0285 TC/GHK |
-nt- |
10 |
Richard irwin |
1968 |
|
Anh |
10.02.0286 TC/GHK |
-nt- |
11 |
Sandip Mukherjee |
1964 |
|
ấn độ |
10.02.0287 TC/GHK |
-nt- |
12 |
Stuart T. Cioccarelli |
1965 |
|
úc |
10.02.0288 TC/GHK |
-nt- |
13 |
Công ty Arthur Andersen *olina D. Escobia |
|
1972 |
Philipin |
10.02.0289 TC/GHK |
-nt- |
14 |
Brook Colin Taylor |
1969 |
|
Tân Tây Lan |
10.02.0290 TC/GHK |
-nt- |
15 |
Roderick M. Vega |
1969 |
|
Philipin |
10.02.0291 TC/GHK |
-nt- |
16 |
Công ty Ernst & Young Frédéric Gielen |
1971 |
|
Bỉ |
10.02.0292 TC/GHK |
-nt- |
17 |
Gérard Holtzer |
1945 |
|
Pháp |
10.02.0293 TC/GHK |
-nt- |
18 |
John Keir Sanderson |
1967 |
|
Đức |
10.02.0294 TC/GHK |
-nt- |
19 |
Petter F. Tibbitts |
1948 |
|
Tân Tây Lan |
10.02.0295 TC/GHK |
-nt- |
20 |
Cong ty PWC-AISC Francois Mattelaer |
1959 |
|
Bỉ |
10.02.0296 TC/GHK |
-nt- |
21 |
Timothy Thien Chau |
1958 |
|
Mỹ |
10.02.0297 TC/GHK |
-nt- |
22 |
Paul Coleman |
1962 |
|
Anh |
10.02.0298 TC/GHK |
-nt- |
23 |
Công ty Grant Thornton David Lewis King |
1959 |
|
úc |
10.02.0299 TC/GHK |
-nt- |
24 |
Matthew Barker Facey |
1960 |
|
úc |
10.02.0300 TC/GHK |
-nt- |
25 |
Richard Micheal Howard |
1944 |
|
Canada |
10.02.0301 TC/GHK |
-nt- |
26 |
Rowell Donato NG Tan |
1968 |
|
Philipin |
10.02.0302 TC/GHK |
-nt- |