Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 266/QĐ-BNN-TC của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phê duyệt dự toán chi tiết kinh phí thực hiện cải cách hành chính, ISO năm 2011 của Cục Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 266/QĐ-BNN-TC
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 266/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phan Ngọc Thủy |
Ngày ban hành: | 11/03/2011 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Hành chính |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 266/QĐ-BNN-TC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN -------------------- Số: 266/QĐ-BNN-TC | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ------------------------ Hà Nội, ngày 11 tháng 03 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - KBNN nơi giao dịch; - Lưu: VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH PHÓ VỤ TRƯỞNG Phan Ngọc Thủy |
(Kèm theo Quyết định số 266/QĐ-BNN-TC ngày 11 tháng 3 năm 011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
STT | Nội dung | ĐVT | S.lượng | Đơn giá | Thành tiền (đồng) |
| TỔNG CỘNG | 140.000.000 | |||
1 | Rà soát sửa đổi, hệ thống hóa, đơn giản hóa, công khai hóa thủ tục hành chính | 33.950.000 | |||
1.1 | Báo cáo đơn giản hóa thủ tục hành chính | Bcáo | 6 | 250.000 | 1.500.000 |
1.2 | Khảo sát đánh giá thủ tục hành chính tại Thanh Hóa; Thái Bình | | | | 17.000.000 |
- | Công tác phí (5 ng * 4 ngày/tỉnh * 2 tỉnh) | Ngày | 40 | 100.000 | 4.000.000 |
- | Tiền ngủ (5 người * 3 đêm * 2 tỉnh) | Đêm | 30 | 200.000 | 6.000.000 |
- | Thuê xe ô tô (02 chuyến x 500km/chuyến) | Km | 1000 | 7.000 | 7.000.000 |
1.3 | Hội thảo rà soát thủ tục (2 cuộc) | | | | 3.450.000 |
- | Chủ trì (1 người * 2 cuộc) | Người | 2 | 200.000 | 400.000 |
- | Đại biểu (15 người * 2 cuộc) | Người | 30 | 70.000 | 2.100.000 |
- | Nước uống (15 người * 2 cuộc) | Người | 30 | 15.000 | 450.000 |
- | Báo cáo tham luận | Báo cáo | 2 | 250.000 | 500.000 |
1.4 | XD báo cáo cải cách hành chính hàng tháng | Báo cáo | 12 | 250.000 | 3.000.000 |
1.5 | Kiểm tra văn bản theo định kỳ hàng quý, 6 tháng, cả năm (5 người/lần * 4 lần) | Người | 20 | 100.000 | 2.000.000 |
1.6 | Thống kê văn bản, TTHC Lquan đến phạm vi QLNN của Cục (5 người/lần * 4 lần) | Người | 20 | 100.000 | 2.000.000 |
1.7 | Xây dựng củng cố tủ sách pháp luật | | | | 5.000.000 |
2 | Tổ chức thực hiện ISO | | | | 53.115.000 |
2.1 | Quán triệt hệ thống QLCL theo TCVN 9001:2000 tại Cơ quan | | | | 3.615.000 |
- | Chủ trì | Người | 1 | 200.000 | 200.000 |
- | Người tham gia | Người | 40 | 70.000 | 2.800.000 |
- | Nước uống | Người | 41 | 15.000 | 615.000 |
2.2 | Tổ chức đoàn đi thăm quan, học tập tại các địa phương (Phú Thọ và Hải Phòng) | | | | 12.600.000 |
- | Công tác phí (5 người x 6 ngày) | Ngày | 30 | 100.000 | 3.000.000 |
- | Tiền ngủ (5 người x 4 đêm) | Đêm | 20 | 200.000 | 4.000.000 |
- | Thuê xe ô tô | Km | 800 | 7.000 | 5.600.000 |
2.3 | Quản lý điều hành Ctrình CCHC (4 người x 12 tháng) | Người | 48 | 300.000 | 14.400.000 |
2.4 | Hợp đồng giám sát, đánh giá ISO | | | | 4.500.000 |
2.5 | Tổ chức đánh giá nội bộ (2 lần) | | | | 3.180.000 |
- | Chủ trì (1 người * 2 lần) | Người | 2 | 200.000 | 400.000 |
- | Thư ký (1 người * 2 lần) | Người | 2 | 100.000 | 200.000 |
- | Đại biểu (15 người * 2 lần) | Người | 30 | 70.000 | 2.100.000 |
- | Nước uống (16 người * 2 lần) | Người | 32 | 15.000 | 480.000 |
2.6 | Họp tổng kết áp dụng TCVN ISO 9001:2000 | | | | 2.880.000 |
- | Chủ trì | Người | 1 | 200.000 | 200.000 |
- | Thư ký | Người | 1 | 100.000 | 100.000 |
- | Đại biểu tham dự | Người | 30 | 70.000 | 2.100.000 |
- | Nước uống | Người | 32 | 15.000 | 480.000 |
2.7 | Sửa đổi bổ sung quy trình | Quy trình | 4 | 1.000.000 | 4.000.000 |
2.8 | Mua VPP, vật tư, thiết bị cải cách hành chính | | | | 7.940.000 |
3 | Cải cách tổ chức bộ máy (Lập bảng mô tả công việc của Công chức, phân công nhiệm vụ, xác định nhu cầu tuyển dụng CBCC 2011) | Báo cáo | 1 | 4.000.000 | 4.000.000 |
4 | Hiện đại hóa nền hành chính | 41.015.000 | |||
4.1 | Duy trì hoạt động văn phòng điện tử và cập nhật thông tin (3 người x 12 tháng) | Tháng | 36 | 200.000 | 7.200.000 |
4.2 | Xây dựng Thư viện điện tử để lưu trữ, quản lý và sử dụng các tư liệu về ngành KTHT và PTNT | | | | 33.815.000 |
4.2.1 | Thuê tư vấn thiết kế và chuyển giao | Phần mềm | 1 | 31.900.000 | 31.900.000 |
4.2.2 | Tập huấn sử dụng | | | | 1.915.000 |
- | Chủ trì tập huấn, sử dụng | Người | 1 | 200.000 | 200.000 |
- | Đại biểu tham dự | Người | 20 | 70.000 | 1.400.000 |
- | Nước uống | Người | 21 | 15.000 | 315.000 |
5 | Chi khác: Làm thêm giờ, văn phòng phẩm... | | | | 7.920.000 |