Quyết định 38/2009/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Bảng danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
  • Chú thích màu chỉ dẫn
    Click vào nội dung được bôi màu để xem chi tiết
    Sửa đổi, bổ sung, đính chính
    Thay thế
    Hướng dẫn
    Bãi bỏ
    Bãi bỏ cụm từ
    Bình luận
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

QUYẾT ĐỊNH

CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ SỐ 38/2009/QĐ-TTg NGÀY 09 THÁNG  03 NĂM 2009 

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG DANH MỤC GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO

CỦA HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC DÂN



THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

 

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 17 tháng 6 năm 2003;

Căn cứ Luật Giáo dục sửa đổi ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Luật Dạy nghề ngày 29 tháng 11 năm 2006;

Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư,

 

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Quy định Bảng danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân gồm 5 cấp:

- Cấp I: Trình độ giáo dục, đào tạo;

- Cấp II: Lĩnh vực giáo dục, đào tạo; 

- Cấp III: Nhóm chương trình, nhóm ngành, nhóm nghề giáo dục đào tạo;

- Cấp IV: Chương trình, ngành, nghề giáo dục đào tạo;

- Cấp V: Chuyên ngành, chuyên nghề giáo dục đào tạo.

Điều 2. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân cấp I, cấp II và cấp III:

- Cấp I: Trình độ giáo dục, đào tạo;

- Cấp II: Lĩnh vực giáo dục, đào tạo; 

- Cấp III: Nhóm chương trình, nhóm ngành, nhóm nghề giáo dục đào tạo.

Phụ lục chi tiết kèm theo.

Điều 3.

1. Bộ Kế hoạch và Đầu tư chủ trì, phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội theo dõi, cập nhật Bảng danh mục giáo dục, đào tạo cấp I, cấp II và cấp III.

2. Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì, phối hợp với Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành và cập nhật Bảng danh mục giáo dục, đào tạo cấp chi tiết hơn (cấp IV hoặc cấp IV và cấp V) phù hợp với yêu cầu quản lý giáo dục.

Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Điều 5. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 5 năm 2009. Thay thế Quyết định số 25/2005/QĐ-TTg ngày 27 tháng 01 năm 2005 của Thủ tướng Chính phủ về việc quy định Bảng danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân./.

 

 

THỦ TƯỚNG

Nguyễn Tấn Dũng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phụ lục
BẢNG DANH MỤC GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO VIỆT
NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 38/2009/QĐ-TTg
ngày 09 tháng 3 năm 2009 của Thủ tướng Chính phủ)

 

 

PHẦN I: DANH MỤC GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO VIỆT NAM

 

 

 I - DANH MỤC GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO VIỆT NAM CẤP I

 

 

Mã cấp I

TÊN GỌI

00

Mầm non

10

Tiểu học

20

Trung học cơ sở

22

Sơ cấp nghề và dạy nghề dưới 3 tháng

30

Trung học phổ thông

40

Trung cấp nghề

42

Trung cấp chuyên nghiệp

50

Cao đẳng nghề

51

Cao đẳng

52

Đại học

60

Thạc sỹ

62

Tiến sỹ

 

 

 

 

 

 

 

II - DANH MỤC GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO VIỆT NAM CẤP II

 

 

 

Mã các cấp

TÊN GỌI

Cấp I

Cấp II

00

 

Mầm non

 

0001

Chương trình cơ bản

 

 

 

10

 

Tiểu học

 

1001

Chương trình cơ bản

 

1008

Chương trình xoá mù

 

1009

Chương trình giáo dục chuyên biệt

 

 

 

20

 

Trung học cơ sở

 

2001

Chương trình cơ bản

 

2009

Chương trình giáo dục chuyên biệt

 

 

 

22

 

Sơ cấp nghề và dạy nghề dưới 3 tháng

 

2221

Nghệ thuật

 

2231

Khoa học xã hội và hành vi

 

2232

Báo chí và thông tin

 

2234

Kinh doanh và quản lý

 

2238

Pháp luật

 

2242

Khoa học sự sống

 

2244

Khoa học tự nhiên

 

2248

Máy tính và công nghệ thông tin

 

2251

Công nghệ kỹ thuật

 

2254

Sản xuất và chế biến

 

2262

Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

 

2264

Thú y

 

2272

Sức khoẻ

 

2276

Dịch vụ xã hội

 

2281

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

2284

Dịch vụ vận tải

 

2285

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

2286

An ninh, quốc phòng

 

2290*

Khác

 

 

 

30

 

Trung học phổ thông

 

3001

Chương trình cơ bản

 

3009

Chương trình giáo dục chuyên biệt

 

 

 

40

 

Trung cấp nghề

 

4014

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

4021

Nghệ thuật

 

4022

Nhân văn

 

4031

Khoa học xã hội và hành vi

 

4032

Báo chí và thông tin

 

4034

Kinh doanh và quản lý

 

4038

Pháp luật

 

4042

Khoa học sự sống

 

4044

Khoa học tự nhiên

 

4046

Toán và thống kê

 

4048

Máy tính và công nghệ thông tin

 

4051

Công nghệ kỹ thuật

 

4054

Sản xuất và chế biến

 

4062

Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

 

4064

Thú y

 

4072

Sức khoẻ

 

4076

Dịch vụ xã hội

 

4081

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

4084

Dịch vụ vận tải

 

4085

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

4086

An ninh, quốc phòng

 

4090*

Khác

 

 

 

42

 

Trung cấp chuyên nghiệp

 

4214

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

4221

Nghệ thuật

 

4222

Nhân văn

 

4232

Báo chí và thông tin

 

4234

Kinh doanh và quản lý

 

4238

Pháp luật

 

4242

Khoa học sự sống

 

4244

Khoa học tự nhiên

 

4246

Toán và thống kê

 

4248

Máy tính và công nghệ thông tin

 

4251

Công nghệ kỹ thuật

 

4254

Sản xuất và chế biến

 

4262

Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

 

4264

Thú y

 

4272

Sức khoẻ

 

4276

Dịch vụ xã hội

 

4281

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

4284

Dịch vụ vận tải

 

4285

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

4286

An ninh, quốc phòng

 

4290*

Khác

 

 

 

50

 

Cao đẳng nghề

 

5014

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

5021

Nghệ thuật

 

5022

Nhân văn

 

5031

Khoa học xã hội và hành vi

 

5032

Báo chí và thông tin

 

5034

Kinh doanh và quản lý

 

5038

Pháp luật

 

5042

Khoa học sự sống

 

5044

Khoa học tự nhiên

 

5046

Toán và thống kê

 

5048

Máy tính và công nghệ thông tin

 

5051

Công nghệ kỹ thuật

 

5054

Sản xuất và chế biến

 

5062

Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

 

5064

Thú y

 

5072

Sức khoẻ

 

5076

Dịch vụ xã hội

 

5081

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

5084

Dịch vụ vận tải

 

5085

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

5086

An ninh, quốc phòng

 

5090*

Khác

 

 

 

51

 

Cao đẳng

 

5114

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

5121

Nghệ thuật

 

5122

Nhân văn

 

5132

Báo chí và thông tin

 

5134

Kinh doanh và quản lý

 

5138

Pháp luật

 

5142

Khoa học sự sống

 

5144

Khoa học tự nhiên

 

5146

Toán và thống kê

 

5148

Máy tính và công nghệ thông tin

 

5151

Công nghệ kỹ thuật

 

5154

Sản xuất và chế biến

 

5158

Kiến trúc và xây dựng

 

5162

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

 

5164

Thú y

 

5172

Sức khoẻ

 

5176

Dịch vụ xã hội

 

5181

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

5184

Dịch vụ vận tải

 

5185

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

5186

An ninh, quốc phòng

 

5190*

Khác

 

 

 

52

 

Đại học

 

5214

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

5221

Nghệ thuật

 

5222

Nhân văn

 

5231

Khoa học xã hội và hành vi

 

5232

Báo chí và thông tin

 

5234

Kinh doanh và quản lý

 

5238

Pháp luật

 

5242

Khoa học sự sống

 

5244

Khoa học tự nhiên

 

5246

Toán và thống kê

 

5248

Máy tính và công nghệ thông tin

 

5251

Công nghệ kỹ thuật

 

5252

Kỹ thuật

 

5254

Sản xuất và chế biến

 

5258

Kiến trúc và xây dựng

 

5262

Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

 

5264

Thú y

 

5272

Sức khoẻ

 

5276

Dịch vụ xã hội

 

5281

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

5284

Dịch vụ vận tải

 

5285

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

5286

An ninh, quốc phòng

 

5290*

Khác

 

 

 

60

 

Thạc sỹ

 

6014

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

6021

Nghệ thuật

 

6022

Nhân văn

 

6031

Khoa học xã hội và hành vi

 

6032

Báo chí và thông tin

 

6034

Kinh doanh và quản lý

 

6038

Pháp luật

 

6042

Khoa học sự sống

 

6044

Khoa học tự nhiên

 

6046

Toán và thống kê

 

6048

Máy tính và công nghệ thông tin

 

6051

Công nghệ kỹ thuật

 

6052

Kỹ thuật

 

6054

Sản xuất và chế biến

 

6058

Kiến trúc và xây dựng

 

6062

Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

 

6064

Thú y

 

6072

Sức khoẻ

 

6084

Dịch vụ vận tải

 

6085

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

6086

An ninh, quốc phòng

 

6090*

Khác

 

 

 

62

 

Tiến sỹ

 

6214

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

6221

Nghệ thuật

 

6222

Nhân văn

 

6231

Khoa học xã hội và hành vi

 

6232

Báo chí và thông tin

 

6234

Kinh doanh và quản lý

 

6238

Pháp luật

 

6242

Khoa học sự sống

 

6244

Khoa học tự nhiên

 

6246

Toán và thống kê

 

6248

Máy tính và công nghệ thông tin

 

6252

Kỹ thuật

 

6254

Sản xuất và chế biến

 

6258

Kiến trúc và xây dựng

 

6262

Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

 

6264

Thú y

 

6272

Sức khoẻ

 

6284

Dịch vụ vận tải

 

6285

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

6286

An ninh, quốc phòng

 

6290*

Khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III - DANH MỤC GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO VIỆT NAM CẤP III

 

 

 

 

Mã các cấp


TÊN GỌI
 

Cấp I

Cấp II

Cấp III

00

 

 

Mầm non

 

0001

 

Chương trình cơ bản

 

 

000101

Chương trình giáo dục mầm non

 

 

 

 

10

 

 

Tiểu học

 

1001

 

Chương trình cơ bản

 

 

100101

Chương trình giáo dục tiểu học

 

1008

 

Chương trình xoá mù

 

 

100801

Chương trình xoá mù

 

1009

 

Chương trình giáo dục chuyên biệt

 

 

100901

Chương trình giáo dục chuyên biệt

20

 

 

Trung học cơ sở

 

2001

 

Chương trình cơ bản

 

 

200101

Chương trình trung học cơ sở

 

2009

 

Chương trình giáo dục chuyên biệt

 

 

200901

Chương trình giáo dục chuyên biệt

 

 

 

 

22

 

 

Sơ cấp nghề và dạy nghề dưới 3 tháng

 

2221

 

Nghệ thuật

 

 

222102

Nghệ thuật trình diễn

 

 

222103

Nghệ thuật nghe nhìn

 

 

222104

Mỹ thuật ứng dụng

 

2231

 

Khoa học xã hội và hành vi

 

 

223103

Xã hội học và Nhân học

 

2232

 

Báo chí và thông tin

 

 

223201

Báo chí và truyền thông

 

 

223202

Thông tin - Thư viện

 

 

223203

Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

 

2234

 

Kinh doanh và quản lý

 

 

223401

Kinh doanh

 

 

223403

Kế toán - Kiểm toán

 

 

223404

Quản trị - Quản lý

 

 

 

 

 

2238

 

Pháp luật

 

 

223802

Dịch vụ pháp lý

 

2242

 

Khoa học sự sống

 

 

224202

Sinh học ứng dụng

 

2244

 

Khoa học tự nhiên

 

 

224402

Khoa học trái đất

 

2248

 

Máy tính và công nghệ thông tin

 

 

224801

Máy tính

 

 

224802

Công nghệ thông tin

 

2251

 

Công nghệ kỹ thuật

 

 

225101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

 

 

225102

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

 

225103

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

 

 

225104

Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường

 

 

225105

Công nghệ sản xuất

 

 

225106

Quản lý công nghiệp

 

 

225107

Công nghệ dầu khí và khai thác

 

 

225108

Công nghệ kỹ thuật in

 

 

225109

Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

 

 

225110

Công nghệ kỹ thuật mỏ

 

2254

 

Sản xuất và chế biến

 

 

225401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

 

 

225402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

 

 

225403

Sản xuất, chế biến khác

 

2262

 

Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

 

 

226201

Nông nghiệp

 

 

226202

Lâm nghiệp

 

 

226203

Thủy sản

 

2264

 

Thú y

 

 

226402

Dịch vụ thú y

 

 

226403

Sản xuất thuốc thú y

 

2272

 

Sức khoẻ

 

 

227202

Y học cổ truyền

 

 

227203

Dịch vụ y tế

 

 

227204

Dược học

 

 

227205

Điều dưỡng, hộ sinh

 

 

227206

Răng - Hàm - Mặt

 

2276

 

Dịch vụ xã hội

 

 

227601

Công tác xã hội

 

 

227602

Dịch vụ xã hội

 

2281

 

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

 

228101

Dịch vụ du lịch

 

 

228102

Khách sạn, nhà hàng

 

 

228104

Dịch vụ thẩm mỹ

 

2284

 

Dịch vụ vận tải

 

 

228401

Khai thác vận tải

 

 

228402

Dịch vụ bưu chính

 

2285

 

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

 

228501

Kiểm soát và bảo vệ môi trường

 

 

228502

Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp

 

2286

 

An ninh, quốc phòng

 

 

228601

An ninh và trật tự xã hội

 

 

228603

Bảo vệ

 

2290*

 

Khác

 

 

229001

Lặn

30

 

 

Trung học phổ thông

 

3001

 

Chương trình cơ bản

 

 

300101

Chương trình trung học phổ thông

 

3009

 

Chương trình giáo dục chuyên biệt

 

 

300901

Chương trình giáo dục chuyên biệt

40

 

 

Trung cấp nghề

 

4014

 

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

 

401402

Đào tạo giáo viên

 

4021

 

Nghệ thuật

 

 

402101

Mỹ thuật

 

 

402102

Nghệ thuật trình diễn

 

 

402103

Nghệ thuật nghe nhìn

 

 

402104

Mỹ thuật ứng dụng

 

4022

 

Nhân văn

 

 

402202

Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài

 

4031

 

Khoa học xã hội và hành vi

 

 

403103

Xã hội học và Nhân học

 

4032

 

Báo chí và thông tin

 

 

403201

Báo chí và truyền thông

 

 

403202

Thông tin - Thư viện

 

 

403203

Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

 

 

403204

Xuất bản - Phát hành

 

4034

 

Kinh doanh và quản lý

 

 

403401

Kinh doanh

 

 

403402

Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

 

 

403403

Kế toán - Kiểm toán

 

 

403404

Quản trị - Quản lý

 

4038

 

Pháp luật

 

 

403802

Dịch vụ pháp lý

 

4042

 

Khoa học sự sống

 

 

404202

Sinh học ứng dụng

 

4044

 

Khoa học tự nhiên

 

 

404402

Khoa học trái đất

 

4046

 

Toán và thống kê

 

 

404602

Thống kê

 

4048

 

Máy tính và công nghệ thông tin

 

 

404801

Máy tính

 

 

404802

Công nghệ thông tin

 

4051

 

Công nghệ kỹ thuật

 

 

405101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

 

 

405102

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

 

405103

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

 

 

405104

Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường

 

 

405105

Công nghệ sản xuất

 

 

405106

Quản lý công nghiệp

 

 

405107

Công nghệ dầu khí và khai thác

 

 

405108

Công nghệ kỹ thuật in

 

 

405109

Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

 

 

405110

Công nghệ kỹ thuật mỏ

 

4054

 

Sản xuất và chế biến

 

 

405401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

 

 

405402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

 

 

405403

Sản xuất, chế biến khác

 

4062

 

Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

 

 

406201

Nông nghiệp

 

 

406202

Lâm nghiệp

 

 

406203

Thủy sản

 

4064

 

Thú y

 

 

406402

Dịch vụ thú y

 

 

406403

Sản xuất thuốc thú y

 

4072

 

Sức khoẻ

 

 

407202

Y học cổ truyền

 

 

407203

Dịch vụ y tế

 

 

407204

Dược học

 

 

407205

Điều dưỡng, hộ sinh

 

 

407206

Răng - Hàm - Mặt

 

4076

 

Dịch vụ xã hội

 

 

407601

Công tác xã hội

 

 

407602

Dịch vụ xã hội

 

4081

 

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

 

408101

Dịch vụ du lịch

 

 

408102

Khách sạn, nhà hàng

 

 

408104

Dịch vụ thẩm mỹ

 

4084

 

Dịch vụ vận tải

 

 

408401

Khai thác vận tải

 

 

408402

Dịch vụ bưu chính

 

4085

 

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

 

408501

Kiểm soát và bảo vệ môi trường

 

 

408502

Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp

 

4086

 

An ninh, quốc phòng

 

 

408601

An ninh và trật tự xã hội

 

 

408603

Bảo vệ

 

4090*

 

Khác

 

 

409001

Lặn

42

 

 

Trung cấp chuyên nghiệp

 

4214

 

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

 

421402

Đào tạo giáo viên

 

4221

 

Nghệ thuật

 

 

422101

Mỹ thuật

 

 

422102

Nghệ thuật trình diễn

 

 

422103

Nghệ thuật nghe nhìn

 

 

422104

Mỹ thuật ứng dụng

 

4222

 

Nhân văn

 

 

422201

Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam

 

 

422202

Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài

 

4232

 

Báo chí và thông tin

 

 

423201

Báo chí và truyền thông

 

 

423202

Thông tin - Thư viện

 

 

423203

Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

 

 

423204

Xuất bản - Phát hành

 

4234

 

Kinh doanh và quản lý

 

 

423401

Kinh doanh

 

 

423402

Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

 

 

423403

Kế toán - Kiểm toán

 

 

423404

Quản trị - Quản lý

 

 

 

 

 

4238

 

Pháp luật

 

 

423801

Luật

 

 

423802

Dịch vụ pháp lý

 

4242

 

Khoa học sự sống

 

 

424202

Sinh học ứng dụng

 

4244

 

Khoa học tự nhiên

 

 

424402

Khoa học trái đất

 

4246

 

Toán và thống kê

 

 

424602

Thống kê

 

4248

 

Máy tính và công nghệ thông tin

 

 

424801

Máy tính

 

 

424802

Công nghệ thông tin

 

4251

 

Công nghệ kỹ thuật

 

 

425101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

 

 

425102

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

 

425103

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

 

 

425104

Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường

 

 

425105

Công nghệ sản xuất

 

 

425106

Quản lý công nghiệp

 

 

425107

Công nghệ dầu khí và khai thác

 

 

425108

Công nghệ kỹ thuật in

 

 

425109

Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

 

 

425110

Công nghệ kỹ thuật mỏ

 

4254

 

Sản xuất và chế biến

 

 

425401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

 

 

425402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

 

 

425403

Sản xuất, chế biến khác

 

4262

 

Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

 

 

426201

Nông nghiệp

 

 

426202

Lâm nghiệp

 

 

426203

Thuỷ sản

 

4264

 

Thú y

 

 

426402

Dịch vụ thú y

 

 

426403

Sản xuất thuốc thú y

 

4272

 

Sức khoẻ

 

 

427202

Y học cổ truyền

 

 

427203

Dịch vụ y tế

 

 

427204

Dược học

 

 

427205

Điều dưỡng, hộ sinh

 

 

427206

Răng - Hàm - Mặt

 

4276

 

Dịch vụ xã hội

 

 

427601

Công tác xã hội

 

 

427602

Dịch vụ xã hội

 

4281

 

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

 

428101

Dịch vụ du lịch

 

 

428102

Khách sạn, nhà hàng

 

 

428103

Thể dục thể thao

 

 

428104

Dịch vụ thẩm mỹ

 

 

428105

Kinh tế gia đình

 

4284

 

Dịch vụ vận tải

 

 

428401

Khai thác vận tải

 

 

428402

Dịch vụ bưu chính

 

4285

 

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

 

428501

Kiểm soát và bảo vệ môi trường

 

 

428502

Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp

 

4286

 

An ninh, quốc phòng

 

 

428601

An ninh và trật tự xã hội

 

 

428602

Quân sự

 

4290*

 

Khác

 

 

 

 

50

 

 

Cao đẳng nghề

 

5014

 

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

 

501402

Đào tạo giáo viên

 

5021

 

Nghệ thuật

 

 

502101

Mỹ thuật

 

 

502102

Nghệ thuật trình diễn

 

 

502103

Nghệ thuật nghe nhìn

 

 

502104

Mỹ thuật ứng dụng

 

5022

 

Nhân văn

 

 

502202

Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài

 

5031

 

Khoa học xã hội và hành vi

 

 

503103

Xã hội học và Nhân học

 

5032

 

Báo chí và thông tin

 

 

503201

Báo chí và truyền thông

 

 

503202

Thông tin - Thư viện

 

 

503203

Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

 

 

503204

Xuất bản - Phát hành

 

5034

 

Kinh doanh và quản lý

 

 

503401

Kinh doanh

 

 

503402

Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

 

 

503403

Kế toán - Kiểm toán

 

 

503404

Quản trị - Quản lý

 

 

 

 

 

5038

 

Pháp luật

 

 

503802

Dịch vụ pháp lý

 

5042

 

Khoa học sự sống

 

 

504202

Sinh học ứng dụng

 

5044

 

Khoa học tự nhiên

 

 

504402

Khoa học trái đất

 

5046

 

Toán và thống kê

 

 

504602

Thống kê

 

5048

 

Máy tính và công nghệ thông tin

 

 

504801

Máy tính

 

 

504802

Công nghệ thông tin

 

5051

 

Công nghệ kỹ thuật

 

 

505101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

 

 

505102

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

 

505103

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

 

 

505104

Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường

 

 

505105

Công nghệ sản xuất

 

 

505106

Quản lý công nghiệp

 

 

505107

Công nghệ dầu khí và khai thác

 

 

505108

Công nghệ kỹ thuật in

 

 

505109

Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

 

 

505110

Công nghệ kỹ thuật  mỏ

 

5054

 

Sản xuất và chế biến

 

 

505401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

 

 

505402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

 

 

505403

Sản xuất, chế biến khác

 

5062

 

Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

 

 

506201

Nông nghiệp

 

 

506202

Lâm nghiệp

 

 

506203

Thuỷ sản

 

5064

 

Thú y

 

 

506402

Dịch vụ thú y

 

 

506403

Sản xuất thuốc thú y

 

5072

 

Sức khoẻ

 

 

507202

Y học cổ truyền

 

 

507203

Dịch vụ y tế

 

 

507204

Dược học

 

 

507205

Điều dưỡng, hộ sinh

 

 

507206

Răng - Hàm - Mặt

 

5076

 

Dịch vụ xã hội

 

 

507601

Công tác xã hội

 

 

507602

Dịch vụ xã hội

 

5081

 

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

 

508101

Dịch vụ du lịch

 

 

508102

Khách sạn, nhà hàng

 

 

508104

Dịch vụ thẩm mỹ

 

5084

 

Dịch vụ vận tải

 

 

508401

Khai thác vận tải

 

 

508402

Dịch vụ bưu chính

 

5085

 

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

 

508501

Kiểm soát và bảo vệ môi trường

 

 

508502

Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp

 

5086

 

An ninh, quốc phòng

 

 

508601

An ninh và trật tự xã hội

 

 

508603

Bảo vệ

 

5090*

 

Khác

 

 

509001

Lặn

51

 

 

Cao đẳng

 

5114

 

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

 

511402

Đào tạo giáo viên

 

5121

 

Nghệ thuật

 

 

512101

Mỹ thuật

 

 

512102

Nghệ thuật trình diễn

 

 

512103

Nghệ thuật nghe nhìn

 

 

512104

Mỹ thuật ứng dụng

 

5122

 

Nhân văn

 

 

512201

Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam

 

 

512202

Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài

 

 

512203

Nhân văn khác

 

5132

 

Báo chí và thông tin

 

 

513201

Báo chí và truyền thông

 

 

513202

Thông tin - Thư viện

 

 

513203

Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

 

 

513204

Xuất bản - Phát hành

 

5134

 

Kinh doanh và quản lý

 

 

513401

Kinh doanh

 

 

513402

Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

 

 

513403

Kế toán - Kiểm toán

 

 

513404

Quản trị - Quản lý

 

5138

 

Pháp luật

 

 

513802

Dịch vụ pháp lý

 

5142

 

Khoa học sự sống

 

 

514202

Sinh học ứng dụng

 

5144

 

Khoa học tự nhiên

 

 

514402

Khoa học trái đất

 

5146

 

Toán và thống kê

 

 

514602

Thống kê

 

5148

 

Máy tính và công nghệ thông tin

 

 

514801

Máy tính

 

 

514802

Công nghệ thông tin

 

5151

 

Công nghệ kỹ thuật

 

 

515101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

 

 

515102

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

 

515103

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

 

 

515104

Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường

 

 

515105

Công nghệ sản xuất

 

 

515106

Quản lý công nghiệp

 

 

515109

Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

 

 

515110

Công nghệ kỹ thuật mỏ

 

5154

 

Sản xuất và chế biến

 

 

515401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

 

 

515402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

 

 

515403

Sản xuất, chế biến khác

 

5158

 

Kiến trúc và xây dựng

 

 

515803

Quản lý xây dựng

 

5162

 

Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

 

 

516201

Nông nghiệp

 

 

516202

Lâm nghiệp

 

 

516203

Thủy sản

 

5164

 

Thú y

 

 

516402

Dịch vụ thú y

 

5172

 

Sức khoẻ

 

 

517203

Dịch vụ y tế