Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 3716/BGDĐT-KHTC của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc báo cáo mức học phí khối mầm non, phổ thông giai đoạn 2010-2015
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 3716/BGDĐT-KHTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 3716/BGDĐT-KHTC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Bùi Văn Ga |
Ngày ban hành: | 24/07/2015 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
tải Công văn 3716/BGDĐT-KHTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ------- Số: 3716/BGDĐT-KHTC V/v: Báo cáo mức học phí khối mầm non, phổ thông giai đoạn 2010-2015 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------- Hà Nội, ngày 24 tháng 07 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng (để b/c); - Lưu: VT, KHTC | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Bùi Văn Ga |
(Kèm theo Công văn số: 3716/BGDĐT-KHTC ngày 24/7/2015 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Vùng miền | Năm học 2010 - 2011 | Năm học 2011 - 2012 | Năm học 2012 - 2013 | Năm học 2013 - 2014 | Năm học 2014 - 2015 |
Thành thị | |||||
Mức sàn học phí | |||||
Mức trần học phí | |||||
Nông thôn | |||||
Mức sàn học phí | |||||
Mức trần học phí | |||||
Miền núi | |||||
Mức sàn học phí | |||||
Mức trần học phí |