Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 2586/QĐ-UBND Quảng Nam 2023 danh sách công chức, viên chức đủ điều kiện dự thi nâng ngạch
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 2586/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 2586/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Trí Thanh |
Ngày ban hành: | 04/12/2023 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Cán bộ-Công chức-Viên chức |
tải Quyết định 2586/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Y BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM _______________ Số: 2586/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ___________________ Quảng Nam, ngày 04 tháng 12 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
Phê duyệt danh sách công chức, viên chức đủ tiêu chuẩn, điều kiện dự thi
nâng ngạch công chức và thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức
tỉnh Quảng Nam năm 2023
_________________
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 115/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức; Nghị định số 138/2020/NĐ-CP ngày 27/11/2020 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức;
Căn cứ Thông tư số 06/2020/TT-BNV ngày 02/12/2020 của Bộ Nội vụ ban hành Quy chế tổ chức thi tuyển, xét tuyển công chức, viên chức, thi nâng ngạch công chức, thi hoặc xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức; Nội quy thi tuyển, xét tuyển công chức, viên chức, thi nâng ngạch công chức, thi hoặc xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức;
Thực hiện Đề án số 3385/ĐA-UBND ngày 01/6/2023 của UBND tỉnh Quảng Nam tổ chức thi nâng ngạch công chức, thi và xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức tỉnh Quảng Nam năm 2023; Kế hoạch số 6336/KH- UBND ngày 19/9/2023 của UBND tỉnh Quảng Nam tổ chức kỳ thi nâng ngạch công chức và thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức tỉnh Quảng Nam năm 2023; Công văn số 4922/BNV-CCVC ngày 31/8/2023 của Bộ Nội vụ về việc chỉ tiêu thi nâng ngạch công chức lên cán sự, chuyên viên và tương đương của tỉnh Quảng Nam;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 2634/TTr-SNV ngày 24/11/2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh sách viên chức đủ tiêu chuẩn, điều kiện dự thi nâng ngạch công chức và thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức tỉnh Quảng Nam năm 2023, cụ thể như sau:
1. Thi nâng ngạch công chức
- Nâng ngạch lên Chuyên viên: 01 người.
- Nâng ngạch lên Kiểm lâm viên: 02 người.
2. Thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức
- Thăng hạng lên Chuyên viên: 18 người.
- Thăng hạng lên Cán sự: 12 người.
- Thăng hạng lên Kế toán viên: 73 người.
- Thăng hạng lên Văn thư viên: 01 người.
- Thăng hạng lên Quản lý bảo vệ rừng viên hạng III: 06 người.
- Thăng hạng lên Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng III: 01 người.
- Thăng hạng lên Phát thanh viên hạng III: 01 người.
(Chi tiết tại Phụ lục đính kèm)
Điều 2. Hội đồng thi nâng ngạch công chức và thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức tỉnh Quảng Nam năm 2023 có trách nhiệm thông báo đến các cơ quan, đơn vị, địa phương có công chức, viên chức đăng ký dự thi được biết.
Điều 3. Hội đồng thi nâng ngạch công chức và thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức tỉnh Quảng Nam năm 2023; Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ, Thủ trưởng các cơ quan liên quan và các viên chức có tên trong danh sách tại Điều 1 căn cứ Quyết định thi hành.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Chủ tịch UBND tỉnh; - CPVP; - Lưu: VT, NCKS (A). | CHỦ TỊCH
Lê Trí Thanh |
DANH SÁCH CÔNG CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC TỪ CÁN SỰ LÊN CHUYÊN VIÊN NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 2586/QĐ-UBND ngày 04/12/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Nam)
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ, chức danh công tác | Cơ quan, đơn vị đang làm việc | Thời gian giữ ngạch hiện tại (kể cả ngạch tương đương) | Mức lương hiện hưởng | Mã ngạch dự thi nâng ngạch | Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi | Có đề án, công trình | Được miễn thi | Ngoại ngữ đăng ký thi | Ghi chú | |||||||
Nam | Nữ | Mã số ngạch hiện giữ | Hệ số lương | Trình độ chuyên môn | Trình độ lý luận chính trị | Trình độ QLNN | Trình độ tin học | Trình độ ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ( 01 người) | ||||||||||||||||||
1 | Phạm Thị Oanh Kiều |
| 17/5/1982 | Cán sự | Chi Cục thuỷ sản | 01/01/2016 | 01.004 | 3.65 | 01.003 | Đại học, chuyên ngành Kế toán |
| Chuyên viên | Ứng dụng B | Tiếng Anh C |
|
|
| Anh văn |
|
DANH SÁCH CÔNG CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC TỪ KIỂM LÂM VIÊN VIÊN TRUNG CẤP LÊN KIỂM LÂM VIÊN NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 2586/QĐ-UBND ngày 04/12/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Nam)
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ, chức danh công tác | Cơ quan, đơn vị đang làm việc | Thời gian giữ ngạch hiện tại (kể cả ngạch tương đương) | Mức lương hiện hưởng | Mã ngạch dự thi nâng ngạch | Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của ngạch dự thi | Có đề án, công trình | Được miễn thi | Ngoại ngữ đăng ký thi | Ghi chú | |||||||
Nam | Nữ | Mã số ngạch hiện giữ | Hệ số lương | Trình độ chuyên môn | Trình độ lý luận chính trị | Trình độ QLNN | Trình độ tin học | Trình độ ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | ||||||||||||||||||
1 | Ria Trao | 30/5/1964 |
| Phó Hạt trưởng; Kiểm lâm viên TC | Hạt Kiểm lâm huyện Tây Giang thuộc Chi cục Kiểm lâm | 01/12/2006 | 10.228 | 4,06 +15% | 10.226 | Đại học Nông học | Cao cấp | Kiểm lâm viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
| x |
| Người Dân tộc thiểu số |
2 | Nguyễn Văn Tánh | 02/01/1980 |
| Kiểm lâm viên trung cấp | Hạt Kiểm lâm huyện Nam Trà My, Chi cục Kiểm lâm | 01/11/2004 | 10.228 | 3.86 | 10.226 | Đại học Quản lý tài nguyên rừng |
| KLV | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
|
DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP TỪ CÁN SỰ LÊN CHUYÊN VIÊN NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 2586/QĐ-UBND ngày 04/12/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Nam)
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ, chức danh công tác | Cơ quan, đơn vị đang làm việc | Thời gian giữ CDNN (kể cả thời gian giữ ngạch hoặc hạng tương đương) | Mức lương hiện hưởng | Mã số CDNN đề nghị thăng hạng | Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự thi/xét | Có đề án, công trình | Được miễn thi | Ngoại ngữ đăng ký thi | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nam | Nữ | Hệ số lương | Mã số hạng CDNN hiện giữ | Trình độ chuyên môn | Trình độ lý luận chính trị | Trình độ quản lý nghề nghiệp | Trình độ tin học | Trình độ ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
A | ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP THUỘC UBND TỈNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | Ban QLDA ĐTXD công trình giao thông ( 01 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Lâm Văn Tín | 26/3/1969 |
| Cán sự | Ban QLDA ĐTXD các CTGT tỉnh Quảng Nam | 01/9/2016 | 3,96 | 01.004 | 01.003 | Đaị học chuyên ngành Xây dựng cầu đường | SC | Chuyên viên | Ứng dụng CNTT cơ bản |
| x |
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B | ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP TRỰC THUỘC CÁC SỞ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | SỞ VĂN HOÁ - THỂ THAO VÀ DU LỊCH (01 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Hữu Sĩ | 22/8/1985 |
| Phó Trưởng phòng phụ trách | Trung tâm Văn hóa tỉnh | 01/4/2012 | 2,66 | 01.004 | 01.003 | Đại học, ngành Quản lý Văn hóa |
| Chuyên viên | Ứng dụng B | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
II | SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN (01 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Lê Thị Thu Lan |
| 10/4/1984 | Cán sự | Trung tâm Đăng kiểm tàu cá và Quản lý Cảng cá | 01/01/201 3 | 3,34 | 01.004 | 01.003 | Đại học chuyên ngành Kế toán |
| Chuyên viên | Văn phòng | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
III | SỞ Y TẾ (01 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Huyền |
| 14/6/1987 | Cán sự | TTYT huyện Hiệp Đức | 01/4/2013 | 3.34 | 01.004 | 01.003 | Cử nhân Quản lý nhà nước |
| Chuyên viên |
|
|
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C |
|
|
|
| ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP TRỰC THUỘC UBND CÁC HUYỆN |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | UBND HUYỆN NÔNG SƠN (01 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thu Phương |
| 26/3/1984 | Cán sự | Trung tâm VH-TT&TT- TH huyện | 01/4/2010 | 3,34 | 01.004 | 01.003 | ĐH Quản lý nhà nước | Trung cấp | Chuyên viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
II | UBND HUYỆN THĂNG BÌ | NH (01 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Đình Hiệp | 25/11/1977 |
| Cán sự | Trung tâm VH-TT&TT- TH huyện | 16 năm | 3,65 | 01.004 | 01.003 | Đại học Sư phạm Địa Lý | Sơ cấp | Chuyên viên | Tin học ứng dụng trình độ B | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
III | UBND HUYỆN TÂY GIANG (02 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Bling Hùng | 19/7/1991 |
| Cán sự | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện | 01/7/2014 | 2,72 | 01.004 | 01.003 | Đại học Quản lý nhà nước |
| Chuyên viên | Chuẩn CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
| x |
| Người dân tộc thiểu số | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Hồ Văn Tưi | 14/12/1977 |
| Cán sự | Trung tâm Kỹ thuật Nông nghiệp | 01/02/200 6 | 3,96 | 01.004 | 01.003 | Đại học, chuyên ngành Nông học |
| Chuyên viên | Ứng dụng B | Anh văn B |
|
| x |
| Người dân tộc thiểu số | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IV | UBND HUYỆN TIÊN PHƯỚC (02 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Lê Thị Phúc |
| 01/01/1984 | Cán sự | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện | 01/7/2005 | 3,34 | 01.004 | 01.003 | Cử nhân Việt Nam học | Trung cấp | Chuyên viên | Chuẩn CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Trần Đình Thông | 10/12/1980 |
| Cán sự | Trung tâm Kỹ thuật - Nông nghiệp huyện | 01/3/2012 | 3,34 | 01.004 | 01.003 | Cử nhân Luật | TC | Chuyên viên | Tin học ứng dụng trình độ A | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
V | UBND THÀNH PHỐ HỘI AN (04 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Phạm Việt Tâm | 28/11/1978 |
| Trưởng phòng Tu bổ Di tích | Trung tâm Quản lý bảo tồn DSVH | 29/10/2004 | 3,65 | 01.004 | 01.003 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng và quản lý dự án |
| Chuyên viên | Chuẩn CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Trần Cẩm Giang |
| 16/8/1981 | Trưởng phòng Hành chính - Tài vụ | Trung tâm Quản lý bảo tồn DSVH | 23/3/2012 | 3,34 | 01.004 | 01.003 | Đại học Quản lý nhà nước | Trung cấp LLCT -HC | Chuyên viên | Chuẩn CNTT cơ bản | Toeic |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Phạm Anh Thắng | 06/12/1975 |
| Cán sự | Ban Quản lý Dự án và Quỹ đất | 01/10/2005 | 4,27 | 01.004 | 01.003 | Đại học Quản lý nhà nước | Trung cấp LLCT -HC | Chuyên viên | Văn phòng | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Đinh Cao Thanh | 22/01/1977 |
| Trưởng Bộ phận kế hoạch TH-HC | Ban Quản lý chợ Hội An | 01/01/2001 | 3,86 | 01.004 | 01.003 | Đại học chuyên ngành Luật | Trung cấp LLCT -HC | Chuyên viên | Chuẩn CNTT cơ bản | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VI | UBND HUYỆN NAM TRÀ MY (01 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Đặng Duy Trung | 25/02/1989 |
| Cán sự | Ban Quản lý dự án - Quỹ đất - Đô thị | 09/10/2018 | 3,03 | 01.004 | 01.003 | ĐH Luật | Đang học Trung cấp | Chuyên viên | Tin học ứng dụng A | B Tiếng anh |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VII | UBND HUYỆN ĐẠI LỘC (01 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Bùi Hoàng Vũ | 07/12/1986 |
| Cán sự | Trung tâm Phát triên quỹ đất và Cụm công nghiệp | 01/7/2012 | 3,03 | 01.004 | 01.003 | Đại học Xây dựng Cầu đường | Trung cấp | Chuyên viên | Chuẩn CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VIII | UBND HUYỆN ĐÔNG GIANG (02 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Clâu Bích | 20/3/1986 |
| Cán sự | Trung tâm Văn hoá - Thể thao và Truyền thanh truyền hình | 01/7/2006 | 3,46 | 01.004 | 01.003 | Đại học, Kinh tế |
| Chuyên viên | Chuẩn CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
| x |
| Người dân tộc thiểu số (Cơ tu) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Trần Xuân Bé | 25/02/1989 |
| Cán sự | Trung tâm Văn hoá - Thể thao và Truyền thanh truyền hình | 01/4/2013 | 3,03 | 01.004 | 01.003 | Đại học, Giáo dục thể chất | Sơ cấp | Chuyên viên | Chuẩn CNTT cơ bản | Anh văn C |
|
| x |
| Người Cơ tu; Chứng chỉ A Cơtu |
DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP TỪ NHÂN VIÊN LÊN CÁN SỰ NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 2586/QĐ-UBND ngày 04/12/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Nam)
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ, chức danh công tác | Cơ quan, đơn vị đang làm việc | Thời gian giữ CDNN (kể cả thời gian giữ ngạch hoặc hạng tương đương) | Mức lương hiện hưởng | Mã số CDNN đề nghị thăng hạng | Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự thi/xét | Có đề án, công trình | Ghi chú | |||||||||||||||||||||
Nam | Nữ | Hệ số lương | Mã số hạng CDNN hiện giữ | Trình độ chuyên môn | Trình độ lý luận chính trị | Trình độ quản lý nghề nghiệp | Trình độ tin học | Trình độ ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | |||||||||||||||
A | ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP THUỘC TỈNH | ||||||||||||||||||||||||||||||
I | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM (01 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Thanh Trang |
| 20/8/1980 | Nhân viên | Phòng Đào tạo và Công tác thanh niên | 01/5/2005 | 3,46 | 01.005 | 01.004 | Đại học Công nghệ thông tin |
| Chuyên viên | Đại học | Anh văn C |
|
| |||||||||||||||
B | ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP TRỰC THUỘC CÁC SỞ | ||||||||||||||||||||||||||||||
I | SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI (02 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Phan Quang Trường | 12/12/198 1 |
| Nhân viên | Cơ sở Cai nghiện ma tuý Quảng Nam | 20/8/2006 | 3,46 | 01.005 | 01.004 | Đại học Luật | Sơ cấp | Chuyên viên | Ứng dụng A | Anh văn B |
|
| |||||||||||||||
3 | Trương Thị Tường Vy |
| 26/4/1984 | Nhân viên | Làng Hoà Bình Quảng Nam | 01/8/2006 | 3,46 | 01.005 | 01.004 | Thạc sỹ Chính sách công | Trung cấp | Chuyên viên | Ứng dụng B | Anh văn B |
|
| |||||||||||||||
II | SỞ Y TẾ (04 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Hữu Linh Giang | 16/6/1981 |
| Phó trưởng phòng TCHC | Phòng TC-HC Trung tâm Y tế huyện Duy Xuyên | 01/6/2005 | 3.26 | 01.005 | 01.004 | Đại học, ngành Quản trị kinh doanh | Trung cấp | CC bồi dưỡng QLNN |
|
|
|
| |||||||||||||||
5 | Đinh Văn Khánh | 21/6/1985 |
| Phó trưởng phòng | Phòng HCQT, Bệnh viện Đa khoa khu vực Quảng Nam | 01/12/2009 | 3.26 | 01.005 | 01.004 | Đại học, ngành Quản trị kinh doanh | Trung cấp |
|
|
|
|
| |||||||||||||||
6 | Nguyễn Văn Trung | 02/8/1984 |
| Nhân viên | Trung tâm Y tế Hội An | 01/10/2008 | 3,26 | 01.005 | 01.004 | Đại học, ngành Quản lý nhà nước |
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
7 | Đặng Thị Ngọc Tuyết |
| 25/11/1990 | Nhân viên | Trung tâm Y tế Tam Kỳ | 01/10/2016 | 2,46 | 01.005 | 01.004 | Cử nhân Điều dưỡng |
| Chứng chỉ QLNN Chuyên viên |
|
|
|
| |||||||||||||||
C | ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP TRỰC THUỘC UBND CẤP HUYỆN | ||||||||||||||||||||||||||||||
I | UBND HUYỆN NÔNG SƠN (01 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Mến |
| 01/02/1983 | Nhân viên | Ban quản lý Khu bảo tồn loài và sinh cảnh Voi | 01/11/2010 | 3,46 | 01.005 | 01.004 | Đại học Hành chính học | Sơ cấp | Chuyên viên | Văn phòng | Anh văn B |
|
| |||||||||||||||
II | UBND THỊ XÃ ĐIỆN BÀN (01 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Lê Thị Thanh Xuân |
| 02/9/1982 | Nhân viên | Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp | 01/6/2005 | 3,66 | 01.005 | 01.004 | Đại học Luật | Trung cấp Lý luận CT-HC | Chuyên viên | Ứng dụng B | Anh văn B |
|
| |||||||||||||||
III | UBND HUYỆ | N PHƯỚC SƠN (01 người) | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | Phan Lựu | 01/9/1984 |
| Đội trưởng đội BVR | Ban quản lý Rừng phòng hộ | 01/11/2010 | 3,26 | 01.005 | 01.004 | Đại học Nông học | Trung cấp | Chuyên viên | Ứng dụng CNTTC B | Anh văn B |
| Chứng chỉ tiếng dân tộc thiểu số | |||||||||||||||
IV | UBND HUYỆN QUẾ SƠN (01 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Trần Thị Minh Châu |
| 14/10/1978 | Nhân viên | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện | 01/01/2005 | 3,86 | 01.005 | 01.004 | Đại học Luật | Trung cấp | QLNN chuyên viên | Ứng dụng A | Anh văn B |
|
| |||||||||||||||
V | UBND HUYỆN BẮC TRÀ MY (01 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Tuấn Tú | 30/6/1987 |
| Nhân viên | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện | 08/4/2022 | 2,86 | 01.005 | 01.004 | Đại học Luật | Trung cấp |
| Ứng dụng B | Anh văn B |
|
|
DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP KẾ TOÁN VIÊN TRUNG CẤP LÊN KẾ TOÁN VIÊN NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 2586/QĐ-UBND ngày 04/12/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Nam)
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ, chức danh công tác | Cơ quan, đơn vị đang làm việc | Thời gian giữ CDNN (kể cả thời gian giữ ngạch hoặc hạng tương đương) | Mức lương hiện hưởng | Mã số CDNN đề nghị thăng hạng | Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự thi/xét | Có đề án, công trình | Được miễn thi | Ngoại ngữ đăng ký thi | Ghi chú | |||||||
Nam | Nữ | Hệ số lương | Mã số hạng CDNN hiện giữ | Trình độ chuyên môn | Trình độ lý luận chính trị | Trình độ quản lý nghề nghiệp | Trình độ tin học | Trình độ ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
A | ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP TRỰC THUỘC TỈNH | ||||||||||||||||||
I | TRƯỜNG CAO ĐẲNG QUẢNG NAM ( 01 người) | ||||||||||||||||||
1 | Bùi Thị Vân Anh |
| 16/12/1976 | Kế toán | Trung tâm tuyển sinh và DVVL thuộc trường Cao đẳng Quảng Nam | 01/12/2002 | 3,34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Tin học ứng dụng B | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
|
B | ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP TRỰC THUỘC CÁC SỞ | ||||||||||||||||||
I | SỞ VĂN HOÁ - THỂ THAO VÀ DU LỊCH ( 01 người) | ||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
| 24/5/1982 | Kế toán | Đoàn Ca kịch tỉnh | 01/7/2011 | 3,34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Tin học ứng dụng B | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
|
II | SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI (02 người) | ||||||||||||||||||
3 | Trương Thị Thùy Trang |
| 26/10/1987 | Kế toán | Trung tâm Điều dưỡng người tâm thần Quảng Nam | 01/10/2010 | 3,34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT CB | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
|
4 | Phạm Thị Thuý An |
| 16/11/1987 | Kế toán | Cơ sở Cai nghiện ma tuý Quảng Nam | 01/4/2012 | 3,03 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT CB | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
|
III | SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN (01 người) | ||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Luật |
| 10/5/1980 | Kế toán | Ban quản lý Khu bảo tồn loài Sao La | 1/11/2011 | 3,34 | 06.032 | 06.031 | Đại học kế toán |
| QLNN chuyên viên; Kế toán viên | Tin ứng dụng B | Anh văn B |
|
| x |
| Chứng chỉ tiếng cơtu |
IV | SỞ Y TẾ (20 người) | ||||||||||||||||||
6 | Bùi Thị Trị |
| 01/01/1988 | Kế toán | Bệnh viện Mắt Quảng Nam | 01/3/2009 | 3,34 | 06.032 | 06.031 | Đại học kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
|
7 | Phan Thị Hồng |
| 01/01/1983 | Kế toán | Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên | 01/10/2009 | 2,86 | 06.032 | 06.031 | Đại Học Kế toán |
| Kế toán viên | Tin ứng dụng B | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
|
8 | Nguyễn Thị Liễu |
| 06/3/1981 | Kế toán | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch Quảng Nam | 01/5/2005 | 3,65 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán | Không | Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
|
9 | Nguyễn Văn Thoàng | 02/02/1978 |
| Kế toán | Phòng Tài chính - Kế toán Trung tâm y tế huyện Thăng Bình | 01/11/2004 | 3,65 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
|
10 | Lê Thị Thúy Hằng |
| 21/01/1988 | Kế toán | Trung tâm y tế huyện Đông Giang | 01/12/2011 | 2,72 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Tin ứng dụng B | Anh văn C; tiếng dân tộc cơ tu |
|
| x |
| Chức chỉ tiếng Cơtu |
11 | Nguyễn Thị Kim Sơn |
| 04/07/1986 | Kế toán | Trung tâm y tế huyện Đông Giang | 01/5/2012 | 2,72 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Tin ứng dụng B | Anh văn C; tiếng dân tộc cơ tu |
|
| x |
| Chức chỉ tiếng Cơtu |
12 | Nguyễn Thị Hoàng Hoanh |
| 20/8/1986 | Kế toán | P. TCKT TTYT Tam Kỳ | 01/4/2013 | 3.03 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán | Sơ cấp | Kế toán viên |
|
|
|
|
| Tiếng Anh |
|
13 | Đặng Thị Thùy Linh |
| 06/6/1986 | Phó trưởng phòng | TTYT Bắc Trà My | 01/5/2012 | 2,72 | 06,032 | 06,031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên |
|
|
|
| x |
| Chức chỉ tiếng Cơtu |
14 | Lê Thị Minh Sang |
| 08/11/1978 | Kế toán | Phòng KT- TC BVĐKKVM NPBQN | 01/6/2005 | 3.65 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên |
|
|
|
|
| Tiếng Anh |
|
15 | Văn Thị Minh Chiến |
| 05/5/1987 | Kế toán | Phòng KT- TC BVĐKKVM NPBQN | 01/4/2009 | 3.34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên |
|
|
|
|
| Tiếng Anh |
|
16 | Phan Thị Quyền |
| 21/8/1987 | Kế toán | Phòng TCKT, Bệnh viện Đa khoa Quảng Nam | 01/11/2012 | 3,03 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
|
17 | Ngô Thị Thu Trang |
| 04/7/1974 | Kế toán | Phòng TCKT, Bệnh viện Đa khoa Quảng Nam | 01/01/2000 | 3,96 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Võ Thị Thuận |
| 29/10/1985 | Kế toán | Phòng TCKT, Bệnh viện Đa khoa Quảng Nam | 01/7/2012 | 2,72 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Đặng Thị Hà |
| 25/10/1981 | Kế toán | Phòng TCKT, Bệnh viện Đa khoa Quảng Nam | 01/12/2010 | 3,03 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Hồ Thị Nga |
| 26/6/1983 | Kế toán | Trung tâm y tế huyện Phú Ninh | 01/01/2006 | 3,34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn C |
| x |
| Tiếng Anh | Bằng Trung cấp tin học | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Huỳnh Thị Mỹ |
| 02/10/1981 | Kế toán | Trung tâm y tế huyện Phú Ninh | 01/6/2012 | 2,72 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Ngô Thị Hà |
| 15/12/1985 | Kế toán | Trung tâm y tế huyện Phú Ninh | 01/6/2012 | 2,72 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Thị Thanh Thảo |
| 20/5/1985 | Kế toán | Trung tâm y tế huyện Phú Ninh | 01/01/2013 | 2,72 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Trương Văn Hành | 14/4/1980 |
| Kế toán | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Quảng Nam | 01/5/2005 | 3,65 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
| 28/7/1984 | Kế toán | TTYT Nông Sơn | 01/11/2020 | 3.34 | 06,032 | 06,031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
V | SỞ GIÁO DỤC VÀ Đà | O TẠO (05 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Mai Thị Hạnh |
| 08/3/1971 | Kế toán | THPT Tố Hữu | 01/5/2005 | 3,46 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng B | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Huỳnh Thị Thuỳ Dương |
| 04/5/1986 | Kế toán | Trường THPT Nguyễn Dục | 01/8/2011 | 3,03 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Đặng Chí Hùng | 10/10/1980 |
| Kế toán | THPT Nguyễn Huệ | 01/02/2001 | 4,27 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên |
|
|
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Nguyễn Tấn Trường | 04/10/1976 |
| Kế toán | Trường THPT Nông Sơn | 01/6/1999 | 4,06 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên |
|
|
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Lương Văn Dũng | 20/02/1975 |
| Kế toán | Trường THPT Trần Phú | 01/02/2000 | 3,86 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên |
|
|
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
B | ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP TRỰC THUỘC UBND CẤP HUYỆN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | UBND HUYỆN NÚI THÀNH (06 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Phan Thị Hoài Thanh |
| 10/4/1984 | Kế toán | Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Núi Thành | 01/9/2014 | 2,72 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Tiếng Anh TOEFL ITP, bậc 2 |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Trần Thị Thu Liễn |
| 01/7/1982 | Kế toán | Trường tiểu học Nguyễn Chí Thanh | 01/12/2014 | 3,34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng B | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
| 18/5/1985 | Kế toán | Trường mẫu giáo Sơn Ca | 01/12/2014 | 3,34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Đỗ Thị Duy |
| 08/8/1988 | Kế toán | Trường mẫu giáo Bình Minh | 01/10/2010 | 3,34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Phạm Thị Vân |
| 13/8/1984 | Kế toán | Trường TH Đinh Bộ Lĩnh | 17/9/2009 | 3,03 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Tin A | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Nguyễn Ngọc Đức | 26/6/1984 |
| Kế toán | Trường MG Vành Khuyên | 01/02/2008 | 3,34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Tiếng Anh B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
II | UBND HUYỆN TÂY GIANG (01 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Phạm Thị Thu |
| 02/10/1986 | Kế toán | Trường PTDTBT THCS Tây Giang | 01/9/2008 | 3,34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Tiếng Anh B |
|
| x |
| Chứng chỉ tiếng cơtu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
III | UBND HUYỆN NAM GIANG (01 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Hoàng Thị Hồng Nga |
| 14/3/1984 | Kế toán | Trường PTDTBT Đắc Pring- Đắc Pre | 01/02/2009 | 3,06 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Bồi dưỡng kế toán viên | Chuẩn CNTT | Tiếng Anh B |
|
| x |
| Chứng chỉ tiếng cơtu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
IV | UBND HUYỆN QUẾ SƠN (05 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Nguyễn Ngọc Lân | 20/01/1979 |
| Kế toán | Trường THCS Đông Phú | 01/5/2005 | 3,65 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Tiếng anh B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | Lê Thị Ngọc Quỳnh |
| 09/11/1983 | Kế toán | Trường THCS Quế Minh | 01/12/2012 | 3,34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng anh B |
|
|
| Tiếng anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | Trần Minh Hương | 04/01/1984 |
| Kế toán | Trường Tiểu học Quế Long | 01/12/2009 | 3,34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng B | Tiếng anh C |
|
|
| Tiếng anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | Nguyễn Thị Thuỷ |
| 29/01/1977 | Kế toán | Trường Tiểu học Quế Mỹ | 01/7/2011 | 3,03 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Tiếng anh B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | Phùng Thị Thu |
| 20/11/1987 | Kế toán | Trường Mẫu giáo Hương An | 01/4/2013 | 3,03 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng B | Tiếng anh B |
|
|
| Tiếng anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
V | UBND HUYỆN DUY XUYÊN (02 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | Phạm Thị Nguyệt |
| 20/08/1984 | Kế toán | Trường Mẫu giáo Duy Châu | 01/9/2008 | 3,06 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | Nguyễn Văn Chín | 09/11/1976 |
| Kế toán | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | 01/12/2002 | 3.66 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng B | Tiếng Anh B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
VI | UBND HUYỆN HIỆP ĐỨC (01 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | Trần Thị Bích Thủy |
| 02/04/1976 | Kế toán | TH Kim Đồng | 01/06/2000 | 4,06 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
VII | UBND HUYỆN BẮC TRÀ MY (05 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | Ung Thị Thúy Hằng |
| 29/9/1985 | Kế toán | Trung tâm KTNN | 01/5/2011 | 3,06 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
| x |
| Chứng chỉ tiếng cơtu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | Hoàng Anh Đào |
| 01/7/1983 | Kế toán | Trường mẫu giáo Hương Sen | 01/7/2011 | 3.06 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán | SC | Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | Nguyễn Thị Phượng |
| 19/8/1985 | Kế toán | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | 01/5/2011 | 3.06 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán | SC | Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | Nguyễn Thị Ngọc Ly |
| 29/4/1984 | Kế toán | Trường MG Hương Trà | 01/9/2011 | 3.06 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán | SC | Kế toán viên | Ứng dụng B | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | Nguyễn Thị Thắm |
| 08/11/1984 | Kế toán | Trường mầm non Vàng Anh | 01/5/2011 | 3,46 | 06.032 | 06.031 | Đai học kế toán | SC | Kế toán viên | Ứng dụng B | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
VIII | UBND HUYỆN NAM TRÀ MY (01 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | Nguyễn Thị Lanh |
| 05/10/1983 | Kế toán | Trường PTDTBT TH&THCS Trà Nam | 01/4/2011 | 3,03 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
IX | UBND HUYỆN PHƯỚC SƠN (01 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | Nguyễn Thị Thu Hằng |
| 14/6/1987 | Kế toán | Trung trâm KTNN | 01/11/2016 | 3,03 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
| x |
| CC Giéng triêng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
X | UBND HUYỆN NÔNG SƠN (06 người) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
| 12/12/1978 | Kế toán | Trường MG Hoa Mai | 01/7/2003 | 3.65 | 06.032 | 06 .031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng B | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | Nguyễn Thị Hoàng Hậu |
| 10/02/1983 | Kế toán | Trường MG Phượng Hồng | 15/12/2004 | 3.65 | 06.032 | 06 .031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng B | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | Lê Thị Kim Hằng |
| 20/10/1980 | Kế toán | Trường TH&THCS Trần Quý Cáp | 01/01/2012 | 3,03 | 06.032 | 06 .031 | Đại học Kế toán | SC | Kế toán viên | Ứng dụng C | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | Trần Thị Thu |
| 24/12/1979 | Nhân viên thiết bị | Trường TH&THCS Huỳnh Thúc Kháng | 01/7/2003 | 3.66 | 06.032 | 06 .031 | Đại học Kế toán | SC | Kế toán viên | Ứng dụng B | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | Nguyễn Ngọc Lợi |
| 14/11/1987 | Kế toán | Trường TH&THCS Huỳnh Thúc Kháng | 15/02/2011 | 3.03 | 06.032 | 06 .031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Tin học Văn phòng | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | Nguyễn Thị Kim Thảo |
| 05/03/1983 | Kế toán | Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu | 9/1/2012 | 3.46 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Tin học ứng dụng trình độ B |
|
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
XI | UBND THỊ XÃ ĐIỆN BÀN (04 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | Nguyễn Thỉnh | 01/5/1972 |
| Kế toán | Trường TH Phan Bôi | 01/02/2001 | 3.96 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng C | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | Huỳnh Thị Ngọc Hải |
| 10/01/1981 | Kế toán | Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu | 01/5/2005 | 3.65 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | Nguyễn Thị Thu Huyền |
| 06/8/1979 | Kế toán | Trường THCS Phan Châu Trinh | 01/11/2004 | 3.65 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
| 05/12/1985 | Kế toán | Trường THCS Phan Thúc Duyện | 15/7/2012 | 3,03 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn C |
| x |
| Tiếng Anh | Bằng Trung cấp tin học | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
XII | UBND HUYỆN ĐÔNG GIANG (02 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | Nguyễn Thị Phước Phong |
| 06/01/1984 | Kế toán | Trường mẫu giáo Hoa Mai | 01/12/2008 | 3,34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn C |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | Võ Thị Thu Thảo |
| 21/8/1989 | Kế toán | Trường PTDTBT THCS Trần Phú | 01/9/2012 | 3,03 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
XIII | UBND HUYỆN THĂNG BÌNH (06 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | Võ Thị Thanh |
| 09/01/1979 | kế toán | Trung tâm PT QĐ và CN-DV | 01/5/2005 | 3,65 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng B | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | Hà Thị Nga |
| 10/02/1984 | Kế toán | MG Bình Minh | 01/4/2011 | 3.03 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | UDCNT T - Kế toán máy | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | Đinh Thị Thu Thủy |
| 01/01/1984 | Kế toán | MG Bình Định Nam | 01/10/2007 | 3.34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Huỳnh Thanh Dũng | 01/10/1983 |
| Kế toán | THCS Trần Qúy Cáp | 01/4/2009 | 3.34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | Trần Thị Bình |
| 29/8/1982 | Kế toán | THCS Hoàng Diệu | 1/11/2020 | 3.34 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng A | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | Nguyễn Thị Thảo |
| 15/7/1981 | Kế toán | MG Bình Đào | 01/5/2005 | 3.65 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng B | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
XIV | UBND HUYỆN TIÊN PHƯỚC (01 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | Phạm Thị Lệ Thủy |
| 17/10/1986 | Kế toán | Trường THCS Lê Hồng Phong | 01/4/2013 | 3.03 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán |
| Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VII | UBND HUYỆN ĐẠI LỘC (01 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | Mai Thị Thuận |
| 20/6/1989 | Kế toán | TT Văn hóa - Thể thao và TTTH | 01/9/2013 | 2,72 | 06.032 | 06.031 | Đại học Kế toán | TC | Kế toán viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Tiếng Anh B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP LÊN VĂN THƯ VIÊN NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 2586/QĐ-UBND ngày 04/12/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Nam)
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ, chức danh công tác | Cơ quan, đơn vị đang làm việc | Thời gian giữ CDNN (kể cả thời gian giữ ngạch hoặc hạng | Mức lương hiện hưởng | Mã số CDNN đề nghị thăng hạng | Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự thi/xét | Có đề án, công trình | Được miễn thi | Ngoại ngữ đăng ký thi | Ghi chú | |||||||
Nam | Nữ | Hệ số lương | Mã số hạng CDNN hiện giữ | Trình độ chuyên môn | Trình độ lý luận chính trị | Trình độ quản lý nghề nghiệp | Trình độ tin học | Trình độ ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
| TRUNG TÂM LƯU TRỮ LỊCH SỬ - SỞ NỘI VỤ (01 người) | ||||||||||||||||||
1 | Trần Thị Thanh Lan |
| 02/9/1987 | Văn thư viên trung cấp | Trung tâm lưu trữ lích sử Quảng Nam | 01/3/2013 | 2,86 | 02.008 | 02.007 | Đại học, chuyên ngành Kế toán |
| Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ Văn thư - Lưu trữ | Tin học Ứng dụng B | Anh văn B |
|
|
| Tiếng anh |
|
DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP TỪ KỸ THUẬT VIÊN BẢO VỆ THỰC VẬT HẠNG IV LÊN BẢO VỆ VIÊN BẢO VỆ THỰC VẬT HẠNG III NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 2586/QĐ-UBND ngày 04/12/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Nam)
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ, chức danh công tác | Cơ quan, đơn vị đang làm việc | Thời gian giữ CDNN (kể cả thời gian giữ ngạch hoặc hạng tương đương) | Mức lương hiện hưởng | Mã số CDNN đề nghị thăng hạng | Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự thi/xét | Có đề án, công trình | Được miễn thi | Ngoại ngữ đăng ký thi | Ghi chú | |||||||
Nam | Nữ | Hệ số lương | Mã số hạng CDNN hiện giữ | Trình độ chuyên môn | Trình độ lý luận chính trị | Trình độ quản lý nghề nghiệp | Trình độ tin học | Trình độ ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
| ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CẤP HUYỆN | ||||||||||||||||||
II | HUYỆ | N DUY XUYÊN (01 người) | |||||||||||||||||
1 | Phan Văn Trung | 25/04/1984 |
| Kỹ thuật viên Bảo vệ thực vật hạng IV | Trung tâm Kỹ thuật Nông nghiệp | 01/11/2010 | 3,46 +0,17 | V.03.01.03 | V.03.01.02 | ĐH ngành trồng trọt |
| Bảo vệ viên Bảo vệ thực vật hạng III | CNTTC B | Anh B |
|
|
| Tiếng Anh |
|
DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP TỪ KỸ THUẬT VIÊN QUẢN LÝ BẢO VỆ RỪNG HẠNG IV LÊN QUẢN LÝ BẢO VỆ RỪNG VIÊN HẠNG III NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 2586/QĐ-UBND ngày 04/12/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Nam)
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ, chức danh công tác | Cơ quan, đơn vị đang làm việc | Thời gian giữ CDNN (kể cả thời gian giữ ngạch hoặc hạng | Mức lương hiện hưởng | Mã số CDNN đề nghị thăng hạng | Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự thi/xét | Có đề án, công trình | Được miễn thi | Ngoại ngữ đăng ký thi | Ghi chú |
| |||||||||||||||||||||||||
Nam | Nữ | Hệ số lương | Mã số hạng CDNN hiện giữ | Trình độ chuyên môn | Trình độ lý luận chính trị | Trình độ quản lý nghề nghiệp | Trình độ tin học | Trình độ ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ |
| |||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
| ||||||||||||||||||
I | SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN (03 người) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bùi Công Trà | 01/01/1984 |
| Kỹ thuật viên Quản lý bảo vệ rừng hạng IV | Ban Quản lý Rừng phòng hộ Phú Ninh và Ven biển Quảng Nam | 01/6/2010 | 3.46 | V.03.10.30 | V.03.10.29 | Đại học Lâm học | SC | Bồi dưỡng ngạch chuyên viên, tiêu chuẩn CDNN Quản lý bảo vệ rừng | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn B1, tiếng Gié - Triêng A |
|
|
| Tiếng Anh |
|
| ||||||||||||||||||
2 | Phan Văn Sen | 20/10/1986 |
| Kỹ thuật viên Quản lý bảo vệ rừng hạng IV | BQL KBT loài Sao la | 01/5/2011 | 3.06 | V.03.10.30 | V.03.10.29 | Đại học Quản lý tài nguyên rừng và môi trường | TC | Bồi dưỡng ngạch chuyên viên, kiểm lâm viên, bồi dưỡng theo CDNN Quản lý bảo vệ rừng viên | Ứng dụng A | Anh văn B, Chứng chỉ Cơtu A |
|
| x |
| Chứng chỉ tiếng Cơ tu |
| ||||||||||||||||||
3 | Arâl Lú | 07/3/1988 |
| Kỹ thuật viên Quản lý bảo vệ rừng hạng IV | BQL KBT loài Sao la | 01/7/2016 | 3.06 | V.03.10.30 | V.03.10.29 | Đại học Quản lý tài nguyên rừng |
| Bồi dưỡng ngạch chuyên viên, bồi dưỡng theo CDNN Quản lý bảo vệ rừng viên | Ứng dụng CNTT cơ bản | Anh văn C |
|
| x |
| Người dân tộc thiểu số | |||||||||||||||||||
II | BAN QUẢN LÝ VƯỜN QUỐC GIA SÔNG THANH (03 người) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Huỳnh Đình Hưng | 13/9/1985 |
| Kỹ thuật viên Quản lý bảo vệ rừng hạng IV | Ban Quản lý Vườn Quốc gia Sông Thanh | 01/07/2010 | 3.06 | V.03.10.30 | V.03.10.29 | ĐH Lâm nghiệp | TC | Chứng chỉ bồi dưỡng QLBVR hạng III | CNTT CB | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||
5 | Trần Thanh Việt | 04/3/1981 |
| Kỹ thuật viên Quản lý bảo vệ rừng hạng IV | Ban Quản lý Vườn Quốc gia Sông Thanh | 01/11/201 0 | 3.06 | V.03.10.30 | V.03.10.29 | ĐH Lâm nghiệp | SC | Chứng chỉ bồi dưỡng QLBVR hạng III | Tin học Văn phòng | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||
6 | Trần Huy Thông | 02/11/1982 |
| Kỹ thuật viên Quản lý bảo vệ rừng hạng IV | Ban Quản lý Vườn Quốc gia Sông Thanh | 01/11/201 0 | 3.06 | V.03.10.30 | V.03.10.29 | ĐH Lâm nghiệp | SC | Chứng chỉ bồi dưỡng QLBVR hạng III | CNTT CB | Anh văn B |
|
|
| Tiếng Anh |
| |||||||||||||||||||
DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP LÊN PHÁT THANH VIÊN HẠNG III NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 2586/QĐ-UBND ngày 04/12/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Nam)
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ, chức danh công tác | Cơ quan, đơn vị đang làm việc | Thời gian giữ CDNN (kể cả thời gian giữ ngạch hoặc hạng tương đương) | Mức lương hiện hưởng | Mã số CDNN đề nghị thăng hạng | Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự thi/xét | Có đề án, công trình | Được miễn thi | Ngoại ngữ đăng ký thi | Ghi chú | |||||||
Nam | Nữ | Hệ số lương | Mã số hạng CDNN hiện giữ | Trình độ chuyên môn | Trình độ lý luận chính trị | Trình độ quản lý nghề nghiệp | Trình độ tin học | Trình độ ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
| ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CẤP TỈNH | ||||||||||||||||||
| ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH (01 người) | ||||||||||||||||||
1 | Bùi Tấn Sỹ | 13/9/1980 |
| Phát thanh viên | Phòng Dân tộc miền núi, Đài phát thanh truyền hình tỉnh | 18 năm | 3,86 | V.11.10.30 | V.11.10.29 | Đại học Văn hoá - Du lịch; Trung cấp truyền hình ngành phóng viên - Biên tập viên |
| Chứng chỉ bồi dưỡng phóng viên hạng III; Sơ cấp nghiệp vụ báo chí, GCN kỹ năng dựng phim, phóng sự truyền hình; kỹ năng sản xuất và dẫn chương trình thời sự | Tin học A | Anh B |
|
|
| Tiếng anh |
|