Quyết định 40/2002/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam năm 2002

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Tải VB
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 40/2002/QĐ-BNN

Quyết định 40/2002/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam năm 2002
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:40/2002/QĐ-BNNNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Bùi Bá Bổng
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
27/05/2002
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Xuất nhập khẩu

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 40/2002/QĐ-BNN

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 40/2002/QĐ-BNN DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

QUYƠT Đ̃NH

CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

SỐ 40/2002/QĐ-BNN, NGÀY 27 THÁNG 5 NĂM 2002 VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU,

NHẬP KHẨU, LƯU HÀNH, SỬ DỤNG VÀ VÀ HẠN CHẾ SỬ DỤNG

TẠI VIỆT NAM NĂM 2002

 

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

 

Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ bản Quy định về thi hành Pháp lệnh Thú y, Điều lệ Quản lý thuốc thú y ban hành kèm theo nghị định số 93/CP ngày 27/11/1993 của Chính phủ;

Căn cứ Thông tư số 62/2001/TT-BNN ngày 5/6/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thuộc diện quản lý chuyên ngành nông nghiệp theo Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y,

QUYẾT ĐỊNH

 

Điều 1: Công bố kèm theo Quyết định này:

1/ Danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu.

2/ Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép nhập khẩu.

3/ Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y hạn chế sử dụng.

 

Điều 2: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ban hành. Bãi bỏ các danh mục thuốc thú y ban hành tại Quyết định số 45/2001/QĐ-BNN-TY ngày 18/4/2001 và Quyết định số 98/2001/QĐ-BNN-TY ngày 4/10/2001.

 

Điều 3: Cục trưởng Cục Thú y, thủ trưởng các cơ quan liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 40 /2002/QĐ/BNN

ngày 27 tháng 5 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)

 

HÀ NỘI

1. Công ty cổ phần thuốc thú y TW I (vinavetco)

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/ Khối lượng

 

Số Đăng ký

 

1

 

B.complex for oral

 

Vitamin nhóm B

 

Gói

 

30g

100g

 

TWI-X3-3

 

2

 

Penicillin G Potasium

 

Penicillin Potasium

 

Lọ

 

1000.000UI

800.000UI

 

TWI-X3-4

 

3

 

Streptomycin Sulphate

 

Streptomycin Sulfate

 

Lọ

 

1g

 

TWI-X3-5

 

4

 

Tylosin injection

 

Tylosin tartrate

 

Lọ

 

5ml

 

TWI-X3-6

 

5

 

Tylosin tartrate

 

Tylosin tartrate

 

Gói

 

0,5g

 

TWI-X3- 7

 

6

 

Spectam SH

 

Spectinomycin

 

Lọ

 

5ml

 

TWI-X3- 8

 

7

 

AD Polyvix

 

Vitamin A, D, E,B

 

Gói

 

200g

 

TWI-X3- 9

 

8

 

Vinamix  200

 

Vitamin, nguyên tố vi lượng

 

Gói

 

200g

 

TWI-X3- 10

 

9

 

Cồn Methyl Salicilat

 

Methyl salicilat

 

Lọ

 

50ml

 

TWI-X3- 12

 

10

 

Cafein Natribenzoat

 

Cafein

 

ống

 

5ml, 100ml

 

TWI-X3- 13

 

11

 

Strychnin Sulphat 0,1%

 

Strychnin

 

ống

 

2ml

 

TWI-X3- 14

 

12

 

ADE B.complex

 

Vitamin A, D,E,B

 

Túi

 

150g

 

TWI-X3- 15

 

13

 

Neotesol

 

Neomycin, Oxytetracyclin

 

Túi

 

25gr, 30g

 

TWI-X3- 16

 

14

 

Scour Solution

 

Vitamin B, Colistin, Norfloxacin

 

ống, Lọ

 

5, 10, 100ml

 

TWI-X3- 17

 

15

 

Ampicillin 500

 

Ampicillin

 

Lọ

 

0,5g

 

TWI-X3- 18

 

16

 

Vitamin  B1  2,5%

 

Vitamin B1

 

ống

 

5ml

 

TWI-X3- 20

 

17

 

Vitamin C  5%

 

Vitamin C

 

ống

 

5ml

 

TWI-X3- 21

 

18

 

Amino - Polymix

 

Vitamin, nguyên tố vi lượng

 

Túi

 

250g

 

TWI-X3- 22

 

19

 

Polyaminovitamix

 

Vitamin, nguyên tố vi lượng

 

Túi

 

250g

 

TWI-X3- 23

 

20

 

Oxytetracyclin HCl BP

 

Oxytetracyclin

 

Lọ, Chai

 

0,5gr

 

TWI-X3- 24

 

21

 

B.complex injection

 

Vitamin B

 

Lọ, ống

 

2, 5ml

 

TWI-X3- 25

 

22

 

AD3E hydrovit for  oral

 

Vitamin A, D, E

 

Lọ

 

100ml

 

TWI-X3- 27

 

23

 

ADEB.complex injection

 

Vitamin A, D, E,B

 

Lọ, ống

 

5, 10, 20, 100, 500ml

 

TWI-X3- 28

 

24

 

Kanamycin Sulphat

 

Kanamycin Sulfate

 

Lọ

 

1g

 

TWI-X3- 30

 

25

 

Kanamycin  10%

 

Kanamycin sulfate

 

Lọ, ống

 

5, 10, 20, 100ml

 

TWI-X3- 31

 

26

 

Gentamycin  4%

 

Gentamycin Sulfate

 

Lọ, ống

 

5, 10, 20, 100ml

 

TWI-X3- 32

 

27

 

Kanavet

 

Kanamycin

 

ống

 

5ml

 

TWI-X3- 33

 

28

 

Gentatylodex

 

Tylosin, Gentamycin

 

ống, Lọ

 

5, 10, 20, 100ml

 

TWI-X3- 34

 

29

 

Analgin

 

Analginum

 

ống

 

2, 5ml

 

TWI-X3- 35

 

30

 

Tetramycin  500

 

Tetracyclin, Vitamin A, D, E

 

Gói

 

5g

 

TWI-X3- 36

 

31

 

Tetrasulstrep

 

Oxytetracyclin, Streptomycin

 

Gói

 

7gr, 10g

 

TWI-X3- 37

 

32

 

Ampisultryl

 

Ampicillin, Sulfadiazin

 

Gói

 

5g

 

TWI-X3- 38

 

33

 

Tylosin

 

Tylosin tartrate

 

Gói

 

10, 25g

 

TWI-X3- 39

 

34

 

Sulmix-plus

 

Sulfamethoxazol

 

Gói

 

10, 20, 100g

 

TWI-X3- 40

 

35

 

Rigecoccin

 

Rigecoccin

 

Gói

 

10g

 

TWI-X3- 42

 

36

 

Sterorin

 

Sterorin

 

Lọ

 

10ml

 

TWI-X3- 43

 

37

 

Tiamulin hydro  fumarat

 

Tiamulin

 

Lọ

 

1g

 

TWI-X3- 44

 

38

 

Tiamulin  10%

 

Tiamulin

 

ống, Lọ

 

5, 10, 50ml

 

TWI-X3- 45

 

39

 

Premix-Vitamin khoáng

 

Vitamin, nguyên tố vi lượng

 

Gói

 

100, 500, 1000g

 

TWI-X3- 46

 

40

 

Calcium  fort

 

Calcigluconate

 

ống

 

5, 50, 100, 500ml

 

TWI-X3- 47

 

41

 

Levamysol  7,5%

 

Levamysol

 

Lọ

 

5, 10, 20, 100ml

 

TWI-X3- 48

 

42

 

Erythracin

 

Erythromycin, Oxytetracyclin

 

ống, Lọ

 

5ml, 100ml

 

TWI-X3- 50

 

43

 

B.complex  injection

 

Vitamin B

 

Lọ

 

10, 20, 50, 100, 500ml

 

TWI-X3- 51

 

44

 

Septotryl  24%

 

Sulfadiazin, Trimethoprim

 

ống, Lọ

 

5, 10, 100ml

 

TWI-X3- 53

 

45

 

Colistamp

 

Colistin, Ampicilin

 

Lọ

 

10ml

 

TWI-X3- 55

 

46

 

Azidin

 

Diminazen, Diaceterat

 

Lọ

 

1g

 

TWI-X3- 56

 

47

 

Tiamulin

 

Tiamulin

 

Gói

 

20g

 

TWI-X3- 57

 

48

 

Anti-CRD

 

Tylosin, Erythromycin

 

Gói

 

5, 10, 20, 100g

 

TWI-X3- 58

 

49

 

Trisulpon  depot

 

Sulfachlopyridazin, Sulfadimedin, Sulfamethoxazol

 

Gói

 

20g

 

TWI-X3- 59

 

50

 

Stress-bran

 

Vitamin, nguyên tố vi lượng

 

Gói

 

100g

 

TWI-X3- 60

 

51

 

Neox

 

Oxytetracyclin, Neomycin sulfate

 

Gói

 

100g

 

TWI-X3- 61

 

52

 

Neoxin

 

Oxytetracyclin, Neomycin sulfate

 

Gói

 

100g

 

TWI-X3- 62

 

53

 

Sulfutyl

 

Diaveridin, Amprolium, Sulfaquinoxalin

 

Gói

 

20, 100g

 

TWI-X3- 63

 

54

 

Cocci-Stop-ESB3

 

Sulfachlozin, Sulfadiazin

 

Gói

 

20, 100g

 

TWI-X3- 64

 

55

 

Nước cất

 

Nước cất 2 lần

 

ống

 

5ml

 

TWI-X3- 65

 

56

 

AmpiKana

 

Ampicillin sodium, Kanamycin sulfat

 

Lọ

 

1g, 50ml, 100ml

 

TWI-X3- 66

 

57

 

Neo KD

 

Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate

 

Lọ

 

10, 20, 50, 100ml

 

TWI-X3- 67

 

58

 

NCD

 

Neomycin sulfate, Colistin sulfate

 

ống, Lọ

 

5, 10, 20, 100ml

 

TWI-X3- 68

 

59

 

Coli KN

 

Colistin sulfate, Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate

 

ống, Lọ

 

5, 10, 20, 100ml

 

TWI-X3- 69

 

60

 

Neo. Norflox

 

Norfloxacin, Neomycin

 

Lọ

 

10, 20, 100ml

 

TWI-X3- 70

 

61

 

Norcoli

 

Norfloxcin, Colistin

 

Lọ

 

10, 20, 100ml

 

TWI-X3- 71

 

62

 

Norfloxacin  10%

 

Norfloxacin

 

ống, Lọ

 

5, 10, 20, 100ml

 

TWI-X3- 72

 

63

 

Pen-strep

 

Penicilin G, Streptomycin

 

Lọ

 

1; 1,5 và 2MUI

 

TWI-X3- 73

 

64

 

Coli D

 

Colistin

 

Lọ

 

50ml

 

TWI-X3- 74

 

65

 

Antidiarrhoea

 

Actinospectin, Chlotetracyclin, Neomycin

 

Gói, Lọ

 

10, 20, 100g

10, 100ml

 

TWI-X3- 75

 

66

 

Stimulant  200

 

Vitamin, Acid amin, Đạm, Men

 

Gói

 

50g

 

TWI-X3- 76

 

67

 

Kanatialin

 

Kanamycin, Tiamulin

 

ống, Lọ

 

5, 10, 50ml

 

TWI-X3- 79

 

68

 

Spectilin

 

Spectinomycin, Lincomycin, Neomycin

 

ống, Lọ

 

5, 20, 100ml

 

TWI-X3- 80

 

69

 

Pneumotic

 

Tiamulin, Chlotetracyclin

 

ống, Lọ

 

5, 10, 20, 50ml

 

TWI-X3- 81

 

70

 

Anticoccid

 

Diaveridin, Sulfaquinoxalin

 

Gói

 

20, 100g

 

TWI-X3- 82

 

71

 

Thức ăn đậm đặc

 

Vitamin, Acid amin, Đạm

 

Gói

 

1;5 kg

 

TWI-X3-83

 

72

 

Lincomycin

 

Lincomycin

 

ống, Lọ

 

5, 20, 50ml

 

TWI-X3- 84

 

73

 

Colivinavet

 

Flumequyne, Norfloxacin

 

Gói

 

10, 100gr

 

TWI-X3- 85

 

74

 

Điện giải + B.complex

 

Vitamin, chất điện giải

 

Gói

 

100, 200g

 

TWI-X3- 86

 

75

 

AmpiKD

 

Ampicilin, Kanamycin

 

Lọ

 

10, 20, 50ml, 100ml

 

TWI-X3- 90

 

76

 

Ampicoli D

 

Ampicilin, Colistin

 

ống, Lọ

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

TWI-X3- 91

 

77

 

NorfloxKana

 

Norfloxacin, Kanamycin

 

ống, Lọ

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

TWI-X3- 92

 

78

 

Bioticolin

 

Colistin, Tiamulin

 

Lọ

 

5, 20, 50, 100ml

 

TWI-X3- 94

 

79

 

Biocomycine

 

Colistin, Spiramycin

 

ống, Lọ

 

5, 20, 50, 100ml

 

TWI-X3- 95

 

80

 

Pen-Kana

 

Kanamycin, Penicilin

 

Lọ

 

0,5g Kana

500.000UI Peni

 

TWI-X3- 96

 

81

 

Vitamin K  1%

 

Vitamin K

 

ống

 

2ml

 

TWI-X3- 97

 

82

 

Lincosep

 

Lincomycin, Spectinomycin

 

Lọ

 

10, 20, 50, 100ml

 

TWI-X3- 98

 

83

 

Spectyl

 

Tylosin, Spectinomycin

 

ống, Lọ

 

5, 10, 20, 50, 100 ml

 

TWI-X3- 99

 

84

 

Ampicoli  fort

 

Ampicilin, Colistin, Tylosin

 

Gói

 

20, 50, 100g

 

TWI-X3- 100

 

85

 

Bactrim  fort

 

Tylosin, Sulfadiazin

 

Gói

 

20, 50, 100, 500g

 

TWI-X3- 101

 

86

 

Ampisep

 

Ampicilin, Sulfachlorpyridazin

 

ống, Lọ

 

5, 10, 20, 50 và 100ml

 

TWI-X3- 102

 

87

 

Tetramulin

 

Tiamulin, Chlortetracyclin

 

Lọ

 

5, 10, 50, 100, 250ml

 

TWI-X3- 104

 

88

 

Thuốc đặc trị bệnh Gumboro

 

Flumequyne, Paracetamol

 

Gói

 

10, 20, 50, 100gr

 

TWI-X3- 105

 

89

 

Poly AD

 

Vitamin A, D, E

 

Lọ

 

20, 100ml

 

TWI-X3- 107

 

90

 

Calci B12

 

Vitamin B12, Calci gluconat

 

Lọ

 

5, 10, 50, 100, 250ml

 

TWI-X3- 110

 

91

 

Oxycin

 

Oxytetracyclin

 

Lọ

 

10, 50, 100ml

 

TWI-X3- 113

 

92

 

Coli SP

 

Colistin sulfate, Spectinomycin

 

Lọ

 

10, 50, 100ml

 

TWI-X3- 116

 

93

 

Amoseptryl

 

Amoxycillin, Sulfadimezin

 

Lọ

 

50, 100ml

 

TWI-X3- 117

 

94

 

Gentamox

 

Gentamycin sulfate, Amoxycillin

 

Lọ

 

10, 50, 100ml

 

TWI-X3- 118

 

95

 

Anfloxsultrim

 

Norfloxacin, Sulfadimezin

 

Lọ

 

5, 10, 50, 100ml

 

TWI-X3- 119

 

96

 

Tylosul

 

Tylosin tartrate, Sulfadimezin

 

Lọ

 

10, 20, 50, 100, 250ml

 

TWI-X3- 120

 

97

 

Gentaflox

 

Gentamycin sulfate, Norfloxacin

 

Lọ

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

TWI-X3- 121

 

98

 

Anflox-T.T.S

 

Tylosin tartrate, Norfloxacin

 

Lọ

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

TWI-X3- 122

 

99

 

Coli-T.T.S

 

Colistin sulfate, Tylosin tartrate

 

Lọ

 

5, 50, 100ml

 

TWI-X3- 124

 

100

 

Sulmutin

 

Sulfadimezin, Tiamulin

 

Lọ

 

20, 50, 100ml

 

TWI-X3- 125

 

101

 

S.T.S

 

Tiamulin, Spectinomycin, Sulfadimezin

 

Lọ

 

20, 50, 100ml

 

TWI-X3- 126

 

102

 

Anfloxtilin

 

Tylosin, Norfloxacin

 

Lọ

 

5, 10, 50, 100ml

 

TWI-X3- 127

 

103

 

Tylotetrasol

 

Tylosin tartrate, Oxytetracyclin

 

Lọ

 

5, 20, 50, 250, 100ml

 

TWI-X3- 128

 

104

 

Gentacosmix

 

Gentamycin, Sulfachlorpyridazin, Sulfadimedin

 

Gói

 

10g

 

TWI-X3- 141

 

105

 

Trị khẹc vịt

 

Chlortetracyclin, Flumequyne, Norfloxacin

 

Gói

 

10g

 

TWI-X3- 142

 

106

 

Tiêu chảy heo

 

Spectinomycin, Norfloxacin

 

Gói

 

10g

 

TWI-X3- 143

 

107

 

Ferridextran + B12

 

Fe, Vitamin B12

 

Lọ, ống

 

20ml, 2ml, 100ml

 

TWI-X3- 144

 

108

 

Aminazin L  1%

 

Aminazin

 

ống

 

5ml

 

TWI-X3- 145

 

109

 

Spectinolin - F

 

Lincomycin, Spectinomycin, Neomycin

 

Gói

 

10g

 

TWI-X3- 146

 

110

 

Mg-calcium  fort

 

Magie clorid, Calci gluconat

 

Lọ

 

50, 100ml

 

TWI-X3- 147

 

111

 

P.T.L.C

 

Norfloxacin, Colistin sulfate

 

Lọ

 

5, 10, 50, 100ml

 

TWI-X3- 152

 

112

 

Gentasul

 

Gentamycin, Trimethoprim, Sulfadimezin

 

Lọ

 

5, 20, 50, 100, 250ml

 

TWI-X3- 154

 

113

 

Leptocin

 

Tylosin, Oxytetracyclin

 

Lọ

 

10, 20ml

 

TWI-X3- 155

 

114

 

Levamysol

 

Levamysol

 

Gói

 

2g

 

TWI-X3-157

 

115

 

Atropin sulfat

 

Atropin sulfate

 

ống

 

2ml

 

TWI-X3-159

 

116

 

Vinaquyl A.D.E

 

Flumequyne, Kanamycin, Neomycin, Colistin

 

Gói

 

50, 100, 200, 500g

 

TWI-X3- 160

 

117

 

Vinalinco

 

Ampicillin, Oxytetracyclin

 

Gói

 

100, 500g

 

TWI-X3- 161

 

118

 

Emzymbiosub

 

Men tiêu hoá

 

Gói

 

5, 50, 100, 500g

 

TWI-X3- 164

 

119

 

Dung môi pha tiêm

 

Anpha propandial 1,2, Anphahydroxytoluen

 

Lọ

 

100, 500ml

 

TWI-X3- 165

 

120

 

Vinacampell

 

Amoxycillin, Lincomycin HCL

 

Gói

 

200, 500g

 

TWI-X3- 166

 

121

 

Vinacalci-milk

 

Calci gluconat, Enzym, Bột sữa

 

Gói

 

500, 750g, 1kg

 

TWI-X3- 167

 

122

 

Vinabasamix

 

Olaquydox, Activcharcoal, Natribenzoat

 

Gói

 

100, 200, 500g

 

TWI-X3- 168

 

123

 

Amino-B12

 

Amino acid, Vitamin B12

 

Lọ

 

20, 50, 100, 500ml

 

TWI-X3- 169

 

124

 

Vinachiteblue

 

Malachite green, CuSO4

 

Lọ, Gói

 

10, 20gr

 

TWI-X3- 170

 

125

 

Fasiolid

 

Nitroxinil

 

Lọ

 

10, 20, 50ml

 

TWI-X3- 171

 

126

 

Novocain  3%

 

Novocain

 

ống

 

2ml

 

TWI-X3- 174

 

127

 

Nước sinh lý  0,9%

 

Natri clorid

 

Lọ

 

100ml

 

TWI-X3- 176

 

128

 

Oxytocin

 

Oxytocin

 

ống

 

20UI

Oxytocin/ 2ml

 

TWI-X3- 175

 

129

 

Vitamin B12

 

Vitamin B12

 

ống

 

2ml

 

TWI-X3- 178

 

130

 

Zn-Vinavet

 

Zn gluconat

 

Gói

 

20g

 

TWI-X3- 180

 

 

2. công ty cổ phần dược và vật tư thú y (hanvet)

STT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/ khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Penicillin G potassium

 

- Penicillin G potassium

 

Lọ

 

1 triệu IU

 

TW-X2-1

 

2

 

Streptomycin sulphate

 

- Streptomycin sulfate

 

Lọ

 

1 g

 

TW-X2-2

 

3

 

Terramycin 10%

 

Oxytetracyclin HCl

 

Lọ

 

10, 100 ml

 

TW-X2-3

 

4

 

Gentamicin sulphate

 

- Gentamicin

 

ống, lọ

 

5, 20, 100 ml

 

TW-X2-4

 

5

 

Ampicillin-500, -1000

 

- Ampicillin sodium

 

Lọ

 

500, 1000mg

 

TW-X2-5

 

6

 

Pen-Strep 1,5

 

- Penicillin G potassium

- Streptomycin sulfate

 

Lọ

 

1,5 g

 

TW-X2-6

 

7

 

Tylosin tartrate 98%

 

Tylosin tartrate

 

Lọ, ống, Gói

 

500, 1000mg  10g

 

TW-X2-7

 

8

 

Tetracan-100

 

- Tetracyclin HCl

 

Gói

 

100 g

 

TW-X2-8

 

9

 

Chlortiadexa

 

Chlortetracyclin, Tiamulin, Dexamethason

 

Chai, Lọ

 

5 ml, 100 ml

 

TW-X2-9

 

10

 

Thuốc trị lỵ, ỉa chảy II

 

Colistin, Tiamulin, Chlortetracyclin, Sulfonamid

 

Hộp, Gói

 

5, 10, 100 g

 

TW-X2-10

 

11

 

Tetraberin Vit. BC

 

Oxytetracyclin HCl, Neomycin, Berberin, Sulfonamid, Vit B1, B2, C, PP

 

Gói

 

5, 10, 20, 100g

 

TW-X2-11

 

12

 

Vitamycin

 

- Oxytetracyclin HCl

Vitamin B

Vitamin C

 

Gói

 

6 g

 

TW-X2-12

 

13

 

Sulmepy

 

- Sulfadimidin sodium

 

Lọ

 

1 g

 

TW-X2-13

 

14

 

Trypamidium

 

- Isomethamide chloride

 

Lọ

 

150 mg

 

TW-X2-14

 

15

 

Kanamycin sulphate

 

Kanamycin sulfate

 

Lọ

 

1 g

 

TW-X2-15

 

16

 

Mebendazol 10%

 

- Mebendazol

 

Gói

 

2, 500,  1000 g

 

TW-X2-16

 

17

 

B-complex

 

Vit. B1, B6 , B2 , PP, B5,  B12 ....

 

Gói, Lọ

 

30, 00, 500 g

 

TW-X2-17

 

18

 

ADE tan trong nước

 

Vitamin A, E, D3

 

Gói

 

100, 500 g

 

TW-X2-18

 

19

 

Cồn Iod 2%

 

Iod

Kali iodid

 

Chai

 

50 ml

 

TW-X2-19

 

20

 

Cồn methyl salysilat 5%

 

- Methyl salysilat

 

Chai

 

50 ml

 

TW-X2-20

 

21

 

Nước cất tiêm

 

- Nước cất tiêm

 

ống, lọ

 

5 ml, 100 ml

 

TW-X2-21

 

22

 

Vitamin B1  2,5%

 

-Vitamin B1HCl

 

ống, lọ

 

5 ml

 

TW-X2-22

 

23

 

Vitamin C 5%

 

- Acid ascorbic

 

ống, lọ

 

5 ml, 100 ml

 

TW-X2-23

 

24

 

Vit B-complex

 

Vit. B1, B2 , PP, B6 , B12

 

ống

 

2 ml, 20 ml

 

TW-X2-24

 

25

 

Azidin (Berenil)

 

- Diminazen (Di)aceturat

 

Lọ

 

1,18 g

 

TW-X2-25

 

26

 

AD3EC hydrovit

 

Vitamin A, D, E và C

 

Lọ

 

100 ml

 

TW-X2-26

 

27

 

Neo-te-sol

 

- Neomycin

- Oxytetracyclin HCl

 

Hộp, Gói

 

25, 50 g

 

TW-X2-27

 

28

 

Kanamycin 10%

 

Kanamycin sulfate

 

ống, lọ

 

5, 10, 100 ml

 

TW-X2-28

 

29

 

Tylovit-C

 

Tylosin tartrate

 

Gói

 

50 g

 

TW-X2-29

 

30

 

Han-D.O.Clor (Neodexin)

 

Doxycyclin HCL, Colistin, Dexamethasone

 

Lọ, chai

 

10, 20, 100 ml

 

TW-X2-30

 

31

 

Cafein natri benzoat 20%

 

- Cafein natri benzoat

 

ống

 

5 ml

 

TW-X2-31

 

32

 

Pilocarpin 1%

 

- Pilocarpin

 

ống

 

5 ml

 

TW-X2-32

 

33

 

Strychnin-B1

 

- Strychnin

Vitamin B1

 

ống

 

2, 5 ml

 

TW-X2-33

 

34

 

Tylo-DC

 

Tylosin, Chlotetracyclin, Dexamethasone

 

Lọ, chai

 

10, 20, 100 ml

 

TW-X2-34

 

35

 

Septotryl  24%

 

Sulfamethoxypiridazin

Trimethoprin

 

Lọ

 

10, 100 ml

 

TW-X2-35

 

36

 

Trimethoxazol  24%

 

- Sulfamethoxazol

- Trimethoprin

 

Lọ

 

5, 20, 100 ml

 

TW-X2-36

 

37

 

Genta-tylo

 

- Gentamicin

Tylosin tartrate

 

ống, Lọ

 

5, 20, 100 ml

 

TW-X2-37

 

38

 

Novocain 3%

 

- Procain HCl

 

ống

 

5 ml

 

TW-X2-38

 

39

 

Vitamin B12 500, 1000 mcg

 

- Cyanocobalamin

 

ống

 

2 ml

 

TW-X2-39

 

40

 

Atropin 0,1%

 

- Atropin sulphate

 

ống, lọ

 

2 ml, 20 ml

 

TW-X2-40

 

41

 

Analgin 30%

 

- Methamisol

 

ống, lọ

 

2, 5, 100 ml

 

TW-X2-41

 

42

 

Long não nước

 

- Natri camphosulfonate

 

ống

 

5 ml

 

TW-X2-42

 

43

 

Chlortylodexa

 

Tylosin, Chlotetracyclin, Dexamethasone, Enrofloxacin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 100 ml

 

TW-X2-43

 

44

 

Oxytetracyclin

 

- Oxytetracyclin HCl

 

Lọ

 

500mg

 

TW-X2-44

 

45

 

Oxytocin  20 IU

 

- Oxytocin

 

ống, lọ

 

2, 20 ml

 

TW-X2-45

 

46

 

Calcium-F

 

Calcium gluconate

 

ống, lọ

 

5, 100 ml

 

TW-X2-46

 

47

 

Tiamulin 10%

 

Tiamulin HF

 

Lọ

 

10, 100 ml

 

TW-X2-47

 

48

 

Levasol 7,5%

 

-Levamysol HCl

 

ống, lọ

 

5; 50 ml

 

TW-X2-48

 

49

 

Oestradiol 7,5 mg

 

- Oestradiol benzoate

 

Lọ

 

5 ml

 

TW-X2-49

 

50

 

Vit. ADE tiêm

 

Vitamin A, D, E

 

Lọ

 

10 ml

 

TW-X2-50

 

51

 

Hampiseptol

 

- Ampicillin

- Sulfadimidin

- Trimethoprin

 

Gói/Lọ

 

4, 30, 50 g

 

TW-X2-51

 

52

 

Sunovil-5

 

- Spiramycin adipinate

 

Lọ

 

10, 100 ml

 

TW-X2-52

 

53

 

Tiamulin 1 g

 

Tiamulin hydrogen fumarate

 

Lọ

 

1 g

 

TW-X2-53

 

54

 

Tiamulin  10%

 

Tiamulin hydrogen fumarate

 

Gói

 

20, 100 g

 

TW-X2-54

 

55

 

Costrim II

 

- Sulfadimidin sodium

- Trimethoprin

 

Gói

 

20 g

 

TW-X2-55

 

56

 

Hamenro-C

 

Ampicillin, Enrofloxacin,   Vitamin C

 

Gói, hộp

 

20g,

100 g

 

TW-X2-56

 

57

 

Genorfcoli Pulvis

 

Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin

 

Gói

 

10, 20, 100 g

 

TW-X2-57

 

58

 

Gona-estrol

 

- Chorionic Gonadotropin

- Oestradiol

 

Lọ

 

4 ml

 

TW-X2-58

 

59

 

Cosmix-forte

 

- Sulfachlorpyridazin

- Trimethopin

 

Gói

 

20, 100 g

 

TW-X2-59

 

60

 

Hamcoli-forte

 

- Ampicyclin

Colistin

 

Gói

 

25, 50 g

 

TW-X2-60

 

61

 

Hampiseptol

 

- Ampicillin

- Sulfadimidin

- Trimethoprin

 

ống, lọ

 

5, 10, 100 ml

 

TW-X2-61

 

62

 

Genta-Costrim

 

- Gentamycin

- Sulfadimidin

- Trimethoprin

 

Gói

 

10, 50, 100 g

 

TW-X2-62

 

63

 

Rigecoccin-W.S

 

- Clopidol

 

Gói

 

10, 100 g

 

TW-X2-63

 

64

 

Natri Chloride đẳng trương 0,9%

 

- Natri chloride

 

ống, lọ

 

1, 100, 500 ml

 

TW-X2-64

 

65

 

Hantril-100

 

- Norfloxacin

 

Chai

 

10, 100, 250ml

 

TW-X2-65

 

66

 

Hantril-50

 

- Norfloxacin

 

ống

 

5, 10 ml

 

TW-X2-66

 

67

 

Genorfcoli

 

- Gentamicin

- Norfloxacin

Colistin

 

Lọ

 

10, 100 ml

 

TW-X2-67

 

68

 

Anti-Gumboro

 

- Dược chất thảo mộc

 

Lọ

 

10, 100 ml

 

TW-X2-68

 

69

 

ESB-30%

 

- Sulfachlorpyridazin

 

Gói

 

20, 250 g

 

TW-X2-69

 

70

 

CRD-Stop

 

- Tylosin

Erythromycin

Tiamulin

 

Gói

 

20, 100 g

 

TW-X2-70

 

71

 

Genta-Sulmet

 

- Gentamycin

- Sulfadimidin

- Trimethoprin

 

Lọ

 

10, 100 ml

 

TW-X2-71

 

72

 

Dexa-tiêm

 

Dexamethason

 

ống

 

2 ml

 

TW-X2-72

 

73

 

Thuốc điện giải

 

- NaCl, KCl, NaHCO3, Vit. A, D3, Dextrose

 

Gói

 

100, 500 g

 

TW-X2-73

 

74

 

Tia-Tetralin

 

Tiamulin

- Oxytetracyclin

 

Gói

 

20 g

 

TW-X2-74

 

75

 

K.C.N.D

 

Kanamycin sulfate

Neomycin sulfate

Colistin sulfate

Dexamethason

 

Lọ

 

10, 20, 100 ml

 

TW-X2-75

 

76

 

Ampi-Kana

 

- Ampicillin sodium

Kanamycin sulfate

 

Lọ

 

1 g

 

TW-X2-76

 

77

 

Tylosulfa-Comb

 

Tylosin tatrate, Sulfonamid, Chlortetracyclin, Vitamin A, C

 

Gói

Hộp

 

20 g

 

TW-X2-77

 

78

 

Lincomycin 10%

 

- Lincomycin HCl

 

ống

 

5; 100 ml

 

TW-X2-78

 

79

 

Calmaphos plus

 

Calcium gluconate

- Calci hypophosphite

- Magnesium chloride

 

ống, lọ

 

5, 100 ml

 

TW-X2-79

 

80

 

Tiakaneolin

 

Tiamulin HF

Kanamycin sulfate

Neomycin sulfate

 

Lọ

 

10, 100 ml

 

TW-X2-80

 

81

 

Multivit-forte

 

Vit. A, D, E, B1, B2, B5 , B6 , B12, PP

 

Lọ

 

20, 100 ml

 

TW-X2-81

 

82

 

Multivit-forte

 

Vit. A, D, E, B1, B2 , B5 , B6 , B12, PP, khoáng vi lượng

 

Gói

 

100 g

 

TW-X2-82

 

83

 

Norfacoli

 

Norfloxacin HCl

Colistin sulfate

 

ống, lọ

 

5, 10, 100 ml

 

TW-X2-83

 

84

 

Colidox plus

 

Doxycyclin

Colistin

Vit. A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP, C

 

Gói

 

20, 100 g

 

TW-X2-84

 

85

 

Kim kê trứng

 

Tiamulin HF

Erythromycin

 

Gói

 

20, 100 g

 

TW-X2-85

 

86

 

Tia-K.C

 

Tiamulin HF

Kanamycin sulfate

Colistin sulfate

 

Lọ

 

10, 100 ml

 

TW-X2-86

 

87

 

Thuốc trị lỵ, ỉa chảy

 

Sulfonamid

Tiamulin  HF

Berberin

 

Gói

 

5, 10, 100 g

 

TW-X2-87

 

88

 

Hanminvit-super

 

Vit. A, D, E, B1, B2, B5 , B6 , PP, khoáng vi lượng

 

Gói

 

100, 1000 g

 

TW-X2-88

 

89

 

Synavet

 

Neomycin sulfate

- Tetracyclin HCl

Vitamin C

 

Gói

 

10, 50, 100 g

 

TW-X2-89

 

90

 

Hanvit-C100

 

Vitamin C

 

Gói

 

100 g

 

TW-X2-90

 

91

 

Tayzu

 

Levamysol HCl

 

Gói OPP

 

4, 100 g

 

TW-X2-91

 

92

 

Fe-Dextran-B1210%

 

- Phức Iron Dextran B12

 

ống

 

2, 20, 100 ml

 

TW-X2-92

 

93

 

Kháng thể Gumboro

 

- Kháng thể Gumboro

 

Chai

 

50, 100 ml

 

TW-X2-93

 

94

 

Thuốc trị hen sưng đầu vịt

 

Sulfonamid

Tylosin tartrate

Berberin

 

Gói

 

10, 50, 100 g

 

TW-X2-94

 

95

 

Tylosin-50

 

Tylosin tartrate

 

ống, lọ

 

5, 50,100  ml

 

TW-X2-95

 

96

 

Colistin -1200

 

Colistin sulfate, tá dược

 

Gói, hộp

 

10; 20; 100g

 

TW-X2-97

 

97

 

Spectinomycin   5%

 

- Spectinomycin HCl

 

Lọ

 

10, 100 ml

 

TW-X2-98

 

98

 

Amtyo

 

- Ampicillin trihydrate

Tylosin tartrate

- Oxytetracyclin HCl

 

Lọ

 

5, 10, 20 ml

 

TW-X2-99

 

99

 

Hanmix-B

 

Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6, PP, khoáng vi lượng

 

Gói

 

500 g; 10,

25 kg

 

TW-X2-100

 

100

 

Cibycoli-forte

 

- Cirfloxacin

Colistin sulphate

 

Gói

 

20; 50 g

 

TW-X2-101

 

101

 

Norfacoli  (

 

- Norfloxacin

Colistin sulphate

 

Gói

 

10; 50 g

 

TW-X2-102

 

102

 

Hanvit-K&C

 

Vitamin C

Vitamin K3

 

Gói

 

20; 100 g

 

TW-X2-103

 

103

 

Lincolis-plus

 

- Lincomycin

Colistin

 

Gói

 

10; 50; 100 g

 

TW-X2-104

 

104

 

Linspec 5/10

 

- Lincomycin

- Spectinomycin

 

Lọ

 

10, 100 ml

 

TW-X2-105

 

105

 

Hanmix-VK-5

 

Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6 , PP, khoáng VL

 

Gói

 

500 g, 10 kg

 

TW-X2-106

 

106

 

Hanmix-VK-9

 

Vit. A, D, E, B1 , B2 , B5,    B6 , PP, khoáng VL

 

Gói

 

500 g, 10 kg

 

TW-X2-107

 

107

 

Hanmix-VK-4

 

Vit. A, D, E, B1 , B2 , B5,, B6 , PP, khoáng VL

 

Gói

 

500 g, 10 kg

 

TW-X2-108

 

108

 

Hantox-spray

 

- Pyrethroid

 

Chai

 

100, 300 ml;

1 lít, 5 lít

 

TW-X2-109

 

109

 

Hantox-shampoo

 

- Pyrethroid

 

Chai

 

100, 200, 500 ml

 

TW-X2-110

 

110

 

Enrotril-100

 

Enrofloxacin

 

Chai

 

100, 250 ml

 

TW-X2-111

 

111

 

Hanmectin-25/-50

 

- Ivermectin

 

Lọ

 

5, 10, 50 ml,

 

TW-X2-112

 

112

 

Magnesi sulfat 25%

 

- Magnesi sulfate

 

ống

 

5, 20,100 ml

 

TW-X2-113

 

113

 

Glucose

 

- Dextrose monohydrate

 

Túi PE, PP

 

500, 1000 g

 

TW-X2-114

 

114

 

Tetracyclin  hydrochloride

 

- Tetracyclin

hydrochloride

 

Túi PE, PP

 

100, 1 000 g

 

TW-X2-115

 

115

 

HALAMID (Chloramin-T)

 

- Chloramin-T

 

Túi PE, PP

 

50, 200 g

 

TW-X2-117

 

116

 

Oxytetracyclin    hydrochloride

 

- Oxytetracyclin

hydrochloride

 

Túi PE, PP

 

100, 1 000 g

 

TW-X2-118

 

117

 

Vitamin B1               mononitrate

 

- Thiamin mononitrate

 

Túi PE, PP

 

100, 1 000 g

 

TW-X2-120

 

118

 

Vitamin C

 

- Acid ascorbic

 

Túi PE, PP

 

100, 1 000 g

 

TW-X2-121

 

119

 

L-Lysin

 

- L-Lysin

 

Túi PE, PP

 

100, 1 000 g

 

TW-X2-122

 

120

 

D,L-Methionin

 

- D,L-Methionin

 

Túi PE, PP

 

100, 1 000 g

 

TW-X2-123

 

121

 

Enrotril-50

 

- Enrofloxacin

 

Lọ

 

10, 20, 100 ml

 

TW-X2-124

 

122

 

Hamcoli-s

 

- Ampicyllin

Colistin

 

Lọ

 

10, 50, 100 ml

 

TW-X2-125

 

123

 

Han-iodine

 

- Polyvidon Iodine

 

Chai

 

20, 50, 100 ml

 

TW-X2-126

 

124

 

Han-dertil-B

 

Albendazol

 

Viên nén

 

620 mg

 

TW-X2-127

 

125

 

HAMCOLI-PLUS

 

Ampicyllin, Colistin

 

Lọ

 

 

 

TW-X2-128

 

126

 

Kháng thể Viêm  gan siêu vi trùng vịt, ngan

 

Kháng thể chống bệnh VGSVT vịt, ngan

 

Chai

 

50, 100 ml

 

TW-X2-129

 

127

 

DERMA SPRAY

 

Chlortetracyclin HCl

Neomycin sulfate

Gentian violet

 

Chai xịt

 

100, 300 ml

 

TW-X2-130

 

128

 

RIVANOL

 

Ethacridine lactate

 

Lọ

 

500 mg

 

TW-X2-131

 

129

 

HAN-V.T.C

 

Neomycin, Chlortetarcyclin

Tá dược đặc biệt

 

Viên

Hộp

 

10, 20, 30 viên

 

TW-X2-132

 

130

 

HAN-LOPATOL

 

Praziquantel, Pyrantel

 

Lọ/Vỉ

 

4, 10 viên

 

TW-X2-133

 

131

 

Hanmycin-100

 

Chlortetracyclin HCl

 

Gói

 

100, 250,   1000 g

 

TW-X2-134

 

132

 

Mỡ oxyt kẽm

 

Kẽm oxít, Rivanol

 

Hộp/ Tuýp

 

25, 50, 100 g

 

TW-X2-135

 

133

 

Trị viêm phổi (T.V.P.)

 

Chlortetracyclin HCl

Tiamulin HF

Enrofloxacin

 

Chai/ Lọ

 

10, 50, 100 ml

 

TW-X2-136

 

134

 

Glucose 5%

 

Dextrose

 

Chai/ Lọ

 

100, 500 ml

 

TW-X2-137

 

135

 

Han-Prost

 

Prostagladin

 

Lọ

 

5, 10 ml

 

TW-X2-138

 

136

 

Hanalgin-C

 

Methamosol, Vitamin C

 

Lọ

 

20, 50, 100ml

 

TW-X2-139

 

137

 

Tylospec

 

Tylosin, Spectinomycin, Dexamethason

 

Lọ

 

10, 20, 100ml

 

TW-X2-140

 

138

 

Linspec 110

 

Lincomycin, Spectinomycin

 

Gói, hộp

 

10, 50, 100 g

 

TW-X2-141

 

139

 

Tylocoli

 

Tylosin, Colistin

 

Chai/ Lọ

 

10, 20, 100 ml

 

TW-X2-142

 

140

 

B-Complex

 

Vit B1, B2, B5, B6, B12, PP

 

Chai

 

50, 100, 250ml

 

TW-X2-143

 

141

 

Vitamin K3

 

Vitamin K3

 

Chai/ Lọ

 

10, 50, 100 ml

 

TW-X2-144

 

 

3. Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (huphavet)

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

ADE B complex uống

 

Vitanmin, khoáng vi lượng

 

Gói/ Lọ

 

200g

 

UHN - 1

 

2

 

Cồn salicylat Methyl 10%

 

Salicylat Méthyl

 

Lọ

 

50ml

 

UHN - 2

 

3

 

Vitamin C 5%

 

Vitamin C

 

Lọ

 

5ml

 

UHN - 3

 

4

 

Vitamin B1  2,5%

 

Vitamin B1

 

ống

 

5ml

 

UHN - 4

 

5

 

Multivitamix

 

Vitamin A,B,D,E

 

Gói

 

20g

 

UHN - 5

 

6

 

Aminopolymix uống

 

Vitamin khoáng vi lượng

 

Lọ

 

250g

100g

 

UHN - 6

 

7

 

Aminopolymix tiêm

 

Vitamin khoáng vi lượng

 

Lọ

 

250g

 

UHN - 6

 

8

 

Biseptin

 

Streptromycin Sulfadimédim Trimethropim

 

Gói

 

5g, 10g

 

UHN - 7

 

9

 

Thuốc phòng chống viêm phổi CRD

 

Tiamulin

 

Gói

 

5g,10g

 

UHN - 10

 

10

 

B. complex

 

Vitamin nhóm B

 

Gói

 

50g, 20g,10g

 

UHN - 11

 

11

 

Streptromycin sulfat

 

Streptromycin sulfat

 

Lọ

 

1g

 

UHN - 12

 

12

 

Pénicillin G

 

Pénicillin G

 

Lọ

 

1.000000 UI

 

UHN - 13

 

13

 

Oxytetracyclin

 

Oxytetracyclin

 

Lọ

 

0,5g

 

UHN - 14

 

14

 

Cafein Natri - Benzoat 20%

 

Cafein Natri - Benzoat

 

ống

 

5ml

 

UHN - 15

 

15

 

Strychnin Sulfat 0,1%

 

Strychnin Sulfat

 

ống

 

5ml

 

UHN - 16

 

16

 

Nước cất dùng cho pha tiêm

 

H2O

 

ống

 

5ml

 

UHN - 17

 

17

 

Tẩy giun sán chó mèo

 

Menbedazol, Niclozamid

 

Gói

 

2g , 5g

 

UHN - 18

 

18

 

Khoáng Preinix

 

Khoáng vi lượng

 

Gói

 

100g

 

UHN - 19

 

19

 

DL Méthionin

 

DL - Méthionin

 

Gói

 

100g

 

UHN - 20

 

20

 

L-Lysin HCL

 

L-lysin HCL

 

Gói

 

100g

 

UHN - 21

 

21

 

Oxytetracyclin

 

Oxytetracyclin

 

Gói

 

100g

 

UHN - 22

 

22

 

Tetracyclin

 

Tétracyclin

 

Gói

 

100g

 

UHN - 23

 

23

 

Vitamin B1  HCL

 

Vitamin B1

 

Gói

 

100g

 

UHN - 25

 

24

 

Vitamin C

 

Vitamin C

 

Gói

 

100g

 

UHN - 26

 

25

 

Tylosin tartral

 

Tylosin tartral

 

Gói

 

10g

 

UHN - 27

 

26

 

Rigecoccin

 

Rigecoccin

 

Gói

 

10g

 

UHN - 28

 

27

 

Đường Glucose

 

Đường Glucose

 

Gói

 

500g

 

UHN - 29

 

28

 

Siêu tăng trọng gà, vịt, ngan, ngỗng

 

Vitamin khoáng vi lượng

 

Gói

 

100g

50g, 100g

 

UHN - 31

 

29

 

Bột tăng trọng trâu bò

 

Vitamin khoáng vi lượng

 

Gói

 

100g

 

UHN - 32

 

30

 

Bại liệt gà vịt ngan ngỗng

 

Canxi ca phốtpho P

 

Gói nhôm

 

10g, 20g

 

UHN - 33

 

31

 

Huphafloxin 10%

 

Norfloxacin

 

Lọ

 

10, 20, 100ml

 

UHN - 34

 

32

 

Bykomycin

 

Chlotetracyclin

Norfloxacin

 

Gói

 

10,20,50g

 

UHN - 35

 

33

 

H.U.G

 

Lincomycin, Sulfamethoxazol

Trimethropim

 

Gói

 

10, 20, 50g

 

UHN - 36

 

34

 

L - 5000

 

Tylosin, Oxytetracyclin

 

ống

 

5,10, 20,50,100ml

 

UHN - 37

 

35

 

G - 5000

 

Lincomycin

Sulfadimedim

 

ống

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

UHN - 38

 

36

 

T - 5000

 

Tylosin, Sulfamethoxazol

Trimethropim

 

ống

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

UHN - 39

 

37

 

H - 5000

 

Norfloxacin

 

ống

 

5,10, 20,50, 100ml

 

UHN - 40

 

38

 

Tiamulin 10%

 

Tiamulin

 

ống

 

5,10, 20,50, 100ml

 

UHN - 41

 

39

 

Lincomycin 10%

 

Lincomycin

 

ống

 

5,10, 20, 50,100ml

 

UHN - 42

 

40

 

Enrofloxacin 1%

 

Enrofloxacin

 

ống

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

UHN - 43

 

41

 

Flumequin 10%

 

Flumequin

 

ống

 

5,10, 20,50,100ml

 

UHN - 44

 

42

 

Analgin 30%

 

Natri methamisol

 

ống

 

2,5,10ml

 

UHN - 45

 

43

 

Levamisol -7,5% uống

 

Levamisol

 

ống

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

UHN - 46

 

44

 

Colistin tiêm

 

Colistin

 

ống

Lọ

 

5ml

5,10, 20, 50,100ml

 

UHN - 47

 

45

 

Hupha K-C

 

Kanamycin, Colistin

 

ống

Lọ

 

5ml

5,10, 20, 50,100ml

 

UHN - 48

 

46

 

Hupha-Lincospec

 

Lincomycin, Spectomycin

 

ống

Lọ

 

5ml

5,10, 20, 50,100ml

 

UHN - 49

 

47

 

Hupha-Gentatylan

 

Gentamycin, Tylosin

 

ống

Lọ

 

5ml

5,10, 20, 50,100ml

 

UHN - 50

 

48

 

Hupha-Cephalecin

 

Cephalectin base

 

ống

Lọ

 

5ml

5,10, 20, 50,100ml

 

UHN - 51

 

49

 

Hupha- Ciprofloxacin

 

Ciprofloxacin

 

ống

Lọ

 

5ml

5,10, 20, 50,100ml

 

UHN - 52

 

50

 

Hupha- Ampicolistin

 

Ampicilline, Colistin

 

ống

Lọ

 

5ml

5,10, 20, 50,100ml

 

UHN - 53

 

51

 

Hupha- Spectinomycin

 

Spectomycin

 

ống

Lọ

 

5ml

5,10, 20, 50,100ml

 

UHN - 54

 

52

 

Hupha-Gentamycin

 

Gentamycin

 

ống

Lọ

 

5ml

5,10, 20, 50,100ml

 

UHN - 55

 

53

 

Hupha-Bcomplex

 

Vitamin B1, B2, B5, B6, PP

 

ống

Lọ

 

5ml

5,10, 20, 50,100ml

 

UHN - 56

 

54

 

Nhiễm khuẩn chó, mèo

 

Ciprofloxacin, Oxytetracyclin

 

Gói

 

5; 10; 20; 50g

 

UHN - 58

 

55

 

Hupha- Ampicolis

 

Ampicilline, colistin

 

Gói

 

5; 10; 20; 50g

 

UHN - 59

 

56

 

Hupha-Ivermectin

 

Ivermectin

 

ống

Lọ

 

5ml

5,10, 20, 50,100ml

 

UHN - 61

 

57

 

Hupha-Tolzan F

 

Oxyclozamid

 

ống

Lọ

 

5ml

5,10, 20, 50,100ml

 

UHN - 62

 

 

4. Công ty TNHH Nam Dũng

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Penicillin G Potasium

 

PenicillinG. Potascium

 

Lọ

 

1.000.000UI

 

ND - 01

 

2

 

Streptomycin Sulphat

 

Streptomycin. Sulphat

 

Lọ

 

1 gam

 

ND - 02

 

3

 

Ricovit

 

Sulphachloropyridazin, trimethoprime, Tiamulin, Rigecocine, B Complex

 

Gói

 

10, 50, 100.500g

 

ND - 03

 

4

 

Aviatrim

 

Norfloxxacine

 

Gói

 

5,10,50,100 500g

 

ND - 05

 

5

 

Vidavit

 

Vitamin, Acid amin, khoáng vi lượng

 

Gói

 

200, 500g 1kg

 

ND - 06

 

6

 

Flotazon

 

Norfloxacine, Dexamethasone

 

Lọ

 

5, 10, 100ml

 

ND - 08

 

7

 

Antipolibac

 

Ampicycline Trihydrate, Trimethroprim

 

Lọ

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

ND - 10

 

8

 

Sữa Pen-Strep

 

Peniciline,  Streptomycine

 

Lọ

 

5,10, 20, 50, 100ml

 

ND - 11

 

9

 

Ampicolin

 

Ampiciline, Colistine

 

Lọ

 

5, 10, 100ml

 

ND -12

 

10

 

Cyclin vit

 

Tetracyclin, Vitamin nhóm B

 

Gói

 

10, 20, 50

100ml

 

ND - 14

 

11

 

Colistop

 

Colistin Sulfat

 

Lọ

 

10,50,100ml

 

ND - 16

 

12

 

Anti EP- CRD

 

Tiamulin HF, Erythrromycine

 

Gói

 

10,20,50,

100g

 

ND - 17

 

13

 

Thuốc sát trùng

 

Phenol, Glutaraldehyd

 

Lọ

Bình (can)

 

20,100,400; 500,1000, 2000ml

 

ND - 18

 

14

 

B Complex NC

 

Vitamin nhóm B

 

Gói

 

50, 100, 200, 500g

 

ND - 20

 

15

 

Vidavit 97

 

Vitamin nhóm B, A, Amin, khoáng vi lượng

 

Gói

 

100, 200g, 500gam

 

ND - 21

 

16

 

Ciflox 2,5%

 

Ciprofloxxacine

 

Lọ

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

ND - 22

 

17

 

Gum gà

 

Chất chống gum, Kháng sinh tổng hợp, Vitamin

 

Gói

 

10, 20, 50g

 

ND - 23

 

18

 

Oxytetracyclin 5%

 

Oxytetracyclin

 

ống

 

5, 10ml

 

ND - 25

 

19

 

Flumicin

 

Flumequine, Neomycine

 

Gói

 

10, 20, 50,

100mg

 

ND - 26

 

20

 

Vitamin C 5%

 

Vitamin C

 

ống

 

5, 20, 100ml

 

ND - 27

 

21

 

Vitamin B1 2,5%

 

Vitamin B1

 

ống

 

5,20,100ml

 

ND - 28

 

22

 

Tetracyclin

 

Tetracyclin

 

Gói

 

10, 20, 50, 100

 

ND - 30

 

23

 

L. Lysin

 

L- Lysin

 

Gói

 

10, 20, 50,

100, 500g

 

ND - 31

 

24

 

DL- Methionin

 

D.L.Methionin

 

Gói

 

10, 20, 50g

1, 2, 5, 10kg

 

ND - 32

 

25

 

Tylosin

 

Tylosin

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g, 1 kg

 

ND - 33

 

26

 

B. Complex Inj

 

Vitamin nhóm B

 

ống

 

2, 5, 10, 20, 50, 100ml

 

ND -  34

 

27

 

Sulprim

 

Sulfadimidin, Tylosin

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100g

 

ND - 38

 

28

 

Tylosin Inj

 

Tylosin Tartrate

 

Lọ

 

5, 10, 20, 50ml

 

ND - 39

 

29

 

Thuốc bại liệt

Calcium Fort 20%

 

Calcium gluconate, Vitamin nhóm B

 

ống

 

2, 5, 10. 20ml

 

ND - 40

 

30

 

Anagin Inj

 

Anagin

 

ống

 

2; 5ml

 

ND - 43

 

31

 

Polyvit- 2000

 

Vitamin A,D,E, Vitamin nhóm B

 

Gói

 

10,20,50, 100g, 1kg

 

ND -44

 

32

 

Oxytocin inj

 

Oxytoxxin

 

ống

 

2; 5ml

 

ND - 8

 

33

 

Vitarey

 

Vitamin ADE, Vitamin nhóm B, A,amin, khoáng vi lượng

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g, 1kg

 

ND - 45

 

34

 

Pen Sul

 

Sulffaguanidin, Penicilin

 

ống

 

10, 20, 30g

 

ND - 46

 

35

 

Ampicillin 500

 

Ampicillin sodium

 

Lọ

 

500mg, 1gam

 

ND - 47

 

36

 

B.Complex

 

Vitamin nhóm B

 

Gói

 

50, 100gam

 

ND - 49

 

37

 

Lincomycin Inj

 

Lincomycin

 

ống

 

2ml ; 5ml

 

ND- 50

 

38

 

Vitamin B12 Inj

 

Cyanocobalamine (Vit B12)

 

ống

 

2ml; 5ml

 

ND - 51

 

39

 

Noflox

 

Norfloxacine

 

Lọ

 

10; 20; 50;

100ml

 

ND -52

 

40

 

Điện giải

 

Muối Na, k, Ca, Mg, Vitamin C

 

Gói

 

20, 50, 100, 300, 500, 1000g

 

ND-53

 

41

 

Gentosine

 

Gentamicine, Tylosine

 

ống

 

5,10,20, 50

100ml

 

ND - 54

 

42

 

Enroflox- B

 

Enrofloxacine, Oxytetracylin

Vitamin nhóm B

 

Gói

 

10, 20, 50, 100, 400, 500gam

 

ND - 55

 

43

 

Enroflox- T

 

Enrofloxacine, Sulfadimidine

Trimethropime

 

Lọ

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

ND - 56

 

44

 

Genta. Cosflox

 

Gentamicine, Enrofloxacine

 

Gói

 

10, 20, 50,

100, 500g

 

ND - 57

 

45

 

Levamison

 

Levamisol

 

ống

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

ND - 58

 

46

 

Kem thuốc Colidia

 

Neomycine, Colistin

 

Lọ

 

110, 20, 50,

100g

 

ND - 59

 

47

 

Colimutin

 

Colistine, Tiamulin

 

ống

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

ND - 60

 

48

 

Kanamycine 10%

 

Kanamycine

 

ống

 

5, 10, 20, 50

100ml

 

ND - 61

 

49

 

Kana- Ampi 1g

 

Kanamycine Sulfat, Ampiciline Sodium

 

ống

 

1g

 

ND - 63

 

50

 

Kich dục tố

 

Estradiol, vitamin E

 

Lọ

 

5, 10ml

 

ND - 64

 

51

 

Levason

 

Levamysol

 

Gói

 

5, 10, 20, 50

100g

 

ND - 65

 

52

 

Sul- T

 

Ampicycline Trihydrrate, Sulfadimidine, Trimethropim, Vitamin C

 

Gói

 

50, 100, 400, 500g

 

ND - 66

 

53

 

Men tăng trọng

 

Nấm Sacharomyces, Men tiêu hoá, Vitamin nhóm B

 

Gói

 

50,100,250,

300, 400,

500g, 1kg

 

ND - 67

 

54

 

Sinh lý mặn

 

Nacl

 

ống

 

20, 50, 100ml

 

ND - 68

 

55

 

Kanacolin

 

Kanamycine, Colistine, Neomycine

 

ống

 

10, 20, 50,

100ml

 

ND - 69

 

56

 

Erymutin

 

Erythromycine, Tyamulin

 

ống

 

10, 20, 50

100ml

 

ND - 70

 

57

 

Tylosin

 

Tylosine Tartrate 98%

 

ống

 

0,5; 1g

 

ND - 71

 

58

 

Naganin (Azidin, Veriben)

 

4,4 Dibenzamidine - Diaceturate

 

Lọ

 

1,18g

 

ND - 72

 

59

 

Eryseptol

 

Erythromycine, Spectinomycine, Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Trimethroprime

 

Gói

 

5,10,20,50,

100g

 

ND - 73

 

60

 

Kanacolin

 

Kanamycine, Colistin, Neomycine, Tiamulin, vitamin B.Comlex

 

Gói

 

20,50,100,

200, 500g

 

ND - 75

 

61

 

Polyvit

 

Vitamin B1,B2,B6,B12, C,A.D3,E,K3, Lysine, Methionine, Chất điện giải

 

Gói

 

10,20,50

100g

 

ND - 76

 

62

 

Colivet  New

 

Oxytetracycline, Trimethropime, Sulfadimidine

 

Gói nhựa

 

10, 20, 50, 100, 400, 500g

 

ND - 77

 

63

 

Tia  Plus

 

Norfloxacine, Colistine, Analgine, Vitamin B1, B6, PP

 

Lọ

 

20,50,100,

150, 200,

250 ml

 

ND - 79

 

64

 

Spec  Linco và Dexa 3B

 

Spectinomycine, Colistine, Lincomycine, Vitamin B1,B6,B12, Dexamethazone

 

Lọ

 

10, 50, 100

250ml

 

ND - 78

 

65

 

Cefa- Coccus

 

Cefalexine, Sulfadiazine, Sulfachloropyridazine, Trimethroprim, Vitamin K3

 

Gói

 

10, 20, 50, 100, 500g

 

ND - 80

 

66

 

Doxy - Tialin

 

Tiamuline, Doxycycline

 

Lọ

 

10, 20, 50, 100, 200ml

 

ND - 81

 

67

 

Cefalexine

(Cefadoc)

 

Cefalexine, Lidocaine

 

Lọ

 

10, 20, 50, 100, 200ml

 

ND - 82

 

68

 

Enro - Amoxy

 

Amoxycilline, Colistin, enrofloxacine

 

Gói

 

10, 20, 50, 100, 500g

 

ND - 83

 

69

 

Glucose 30%. Plus Vitamin C

 

Glucose, Vitamin C

 

Lọ

 

10, 20, 50, 100, 200ml

 

ND - 87

 

70

 

Nam Dũng - Gentosine

 

 

Gentamycine, Tylosine, Norfloxacine, Sulfamethoxazol

 

Gói

 

10, 20, 50,

100g

 

ND - 88

 

71

 

Doenro- Tylo

 

Doxycycline, Enrofloxacine, Tylosin

 

Lọ

 

10, 20, 50,

100ml

 

ND - 89

 

72

 

Kana. Tylo Plus Dextran B12

 

Kanamycine, Tylosine, Dextran Fe

 

Lọ

 

10, 20, 50,

100ml

 

ND - 91

 

73

 

Penstrep - Dexa

 

Peniciline, Streptomycine, Dexamethasone

 

Lọ

 

10, 20, 50,

100ml

 

ND - 90

 

74

 

Tylo - Tiamin

 

Tylosin, Tiamulin, Doxycycline

 

Lọ

 

10,20,50,

100ml

 

ND - 92

 

75

 

Chlor. Colimix

 

Enrofloxacine, Colistin, Paracetamol

 

Gói

 

5, 10, 20, 50,100, 500g

 

ND - 93

 

76

 

Thuốc sát trùng

 

Chloramin B, Benzalkonium

 

Lọ

 

10, 20, 50,

100, 400,500g

 

ND - 94

 

77

 

Ery. Doxylin

 

Erythromycine, Doxycycline

 

Lọ

 

10, 20, 50,

100ml

 

ND - 95

 

78

 

ND  Flox

 

Enrofloxacine, Bromhexine

 

Lọ

 

10, 20, 50,

100ml

 

ND - 96

 

79

 

ND  Growth

 

Vitamin, Acid amin, Flovour, khoáng vi lượng

 

Gói

 

100, 400,

500g, 1kg, 5kg

 

ND - 97

 

80

 

VAM 3388

 

Vitamin A,D3,E,B, Lysin, methionine, Threonine, Khoáng vi lượng, Cu,Ca,I

 

Gói

 

100, 500g, 1kg, 5kg

 

ND - 98

 

81

 

Flumicin

 

Flumequine, Neomycine, Amoxyciline

 

Túi

 

10, 20, 50, 100, 500g

 

ND - 99

 

82

 

Multivita

 

Vitamin A, B1,B2, B6, B5, B12, D3, E, K, PP

 

Gói

 

100, 500g

1kg

 

ND -100

 

83

 

Cefadox - T

 

Cefalecine, Doxycycline, Suladiazine, B.Complex, Trimethopime

 

Túi

 

10, 20, 50, 100, 500g

 

ND - 101

 

84

 

Anti.CD

 

Acid amin, B.Complex, Vitamin A, E, D3,Acid Folic, Biotine, Rotundine

 

Túi

 

100, 200, 500, gam, 1kg

 

ND - 102

 

85

 

Colidia

 

Neomycin, Enrofloxacine, Colistine Sulfate,Sulfathiazole

 

Lọ

 

12, 20, 25, 50, 100g

 

ND - 104

 

86

 

Doxy. 200D

 

Doxycyline

 

Lọ

 

10, 20, 50, 100ml

 

ND - 106

 

87

 

Dextran Fe 10%

 

Fe, Dextran 10%

 

ống

 

2, 5, 100ml

 

ND - 107

 

88

 

Zinc - Plus

 

Zinc, Biotine, Vitamin A,E,B2,PP. Acid Folic, khoáng vi lượng

 

Túi

 

100, 500,

1000g

 

ND - 109

 

89

 

ND. Iodine

 

PVP, Iodine, Potasium Iodine

 

Lọ,

Bình

 

50, 100, 400, 500, 1000, 2000ml

 

ND -111

 

90

 

Aminogíngen

 

Acid amin,Ginseng, vitaminC,B1, B12, B5, B6, PP, khoáng vi lượng

 

Túi

 

100, 500g

 

ND -113

 

91

 

Ferium- Fe

 

Fe. Oxalate

 

Lọ

 

100, 500g

 

ND -114

 

92

 

Alfamix

 

Vitamin A,D3,E,K,PP,B1

Khoáng vi lượng: Co, Se, I, Acid Amin

 

Túi

 

10, 500mg

 

ND - 115

 

93

 

TCT

 

Diaveridine sulfaquino xaline Sulffadimidin, Trimethroprime

 

Túi

 

20, 50, 100g

 

ND - 116

 

94

 

Polyvit

 

Vitamin A, D, E, B1, B2, B5, B6, b12, PP

 

Lọ

 

20, 100ml

 

ND -117

 

95

 

ND.Fulvine

 

Griseofulvine, Neomycine, Dexamethasone

 

ống

 

20, 25, 50,

100g

 

ND -103

 

 

5. Công ty dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/ Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Penicillin

Gpotasium1.000.000 UI

 

Penicillin

 

Lọ

 

1.000.000UI

 

DKN-1

 

2

 

Streptomycin

 

Streptomycin

 

Lọ

 

1g

 

DKN-2

 

3

 

ADB COMPLEX

 

Vitamin A, Đ,E, PP, B1, B2, B6, Methionine

 

Gói

 

50g

 

DKN-5

 

4

 

VIT-Khoáng

 

Vit, A,D,E,C,PP, B1, B2, B6

 

Gói

 

200g

 

DKN-7

 

5

 

Tylokagen

 

Tylosin, Gentamycin

Kanamysin

 

Lọ

 

10, 25, 50ml

 

DKN-10

 

6

 

Gentatylo

 

Gentamycin, Tylosin

 

Lọ

 

10, 25, 50ml

 

DKN-13

 

7

 

Enrflocin

 

Enrofloxacin, Dexamethaxone

Sulphadimđyin

 

Lọ

 

10, 25, 50ml

 

DKN-15

 

8

 

ADB Complex

 

Vit, A, D3, PP, B1, B2, B6

 

Gói

 

25, 50, 100g

 

DKN-9

 

 

6. Công ty TNHH Phát triển Chăn nuôi thú y

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất

chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số

đăng ký

 

1

 

Penicillin Potassium

 

Penicillin

 

Lọ

 

1.000.000 UI

 

HTY-1

 

2

 

Streptomycin Sulfat

 

Streptomycin

 

Gói

 

1g

 

HTY-2

 

3

 

Vitamin B1 2.5%

 

Vitamin B1

 

ống

 

5ml

 

HTY-3

 

4

 

Vitamin  C 5%

 

Vitamin C

 

ống

 

5ml

 

HTY-4

 

5

 

AD Polyvit

 

Vitamin, Đạm, Khoáng vi lượng

 

Gói

 

200g

 

HTY-5

 

6

 

Pen -Strep

 

Penicillin, Streptomycin

 

Lọ

 

500000UI + 1g

 

HTY-6

 

7

 

AD3E B Complex

 

Vitamin

 

Gói

 

100g

 

HTY-10

 

8

 

B Complex

 

Vitamin B1, B2, B6, B12, PP

 

Gói

 

100g

 

HTY-11

 

9

 

Vitamin B1 viên

 

Vitamin B1

 

Lọ

 

1800 viên        (0,1 g/ 1 viên)

 

HTY-12

 

10

 

Hen gà

 

Trimethroprim, Sulfamethoxazol, Tylosin

 

Gói, Hộp

 

10g, 50g

 

HTY-14

 

11

 

B Complex

 

Vitamin B

 

Lọ

 

1800 viên    (0,1 g/ 1 viên)

 

HTY-15

 

12

 

Colimix Plus

 

Norfloxacin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol

 

Gói, Hộp

 

10g, 50g

 

HTY-16

 

13

 

Genta-Colisep

 

Gentamycin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol

 

Gói, Hộp

 

10g, 50g

 

HTY-17

 

 

7. Công ty tnhh sóng hồng

 

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Cồn Salisilat Methyl

 

Methylsalysilat

 

Lọ

 

50ml

 

SH - 1

 

2

 

B Complex

 

Vitamin B1, B6, B12, PP

 

Gói

 

50;100;200g

 

SH - 2

 

3

 

Tiêu chảy heo

 

Erythoycin, Colistin, Vitamin B12

 

Gói, Lon

 

10, 20, 100g

 

SH - 6

 

4

 

Facicoli

 

Ampicilin, Trymethoprim, Sulphamethazol

 

Gói, Lon

 

5; 7; 10;30; 50; 100; 250g

 

SH - 7

 

5

 

Sulfat - Strep

 

Sulphamethazol, Streptomycin, Sulfachlopyrydazin

 

Gói

 

7g

 

SH - 8

 

6

 

Vitamin  B1

 

Vitamin  B1

 

Gói

 

0.01g

 

SH - 11

 

7

 

Streptomycin Sulfat Bp

 

Streptomycin Sulfat

 

Lọ

 

1g

 

SH - 12

 

8

 

Penicillin G Potassium

 

Penicillin G Potassium

 

Lọ

 

1.000.000UI

 

SH - 13

 

9

 

Vitamin B1 2.5%

 

Vitamin B1

 

ống

 

5ml

 

SH - 14

 

10

 

Vitamin  C   5%

 

Vitamin C

 

ống

 

5ml

 

SH - 15

 

11

 

Cafein Natri Benzoat 20%

 

Cafein Natri Benzoat

 

ống

 

5ml

 

SH - 16

 

12

 

Tetramycin  500

 

Tetramycin

 

Gói

 

5g

 

SH - 17

 

13

 

Tetra Sultrep

 

Tetramycin, Sulfachlopyrydazin, Streptomycin

 

Gói

 

7g

 

SH - 18

 

14

 

Sohomycin

 

Enzofloxacin, Trymethoprim, Sulphamethazol

 

Gói

 

5; 10; 20; 30g

 

SH - 19

 

15

 

Diacoocid

 

Sulfachlopyrydazin, Trymethoprim, Sulphamethazol

 

Gói

 

5g

 

SH - 20

 

16

 

Kháng sinh tổng hợp

 

Tetramycin, Sulfachlopyrydazin, Streptomycin

 

Gói, lon

 

5; 7; 10; 30; 50; 100g

 

SH - 21

 

17

 

Tẩy giun sán lợn (Tazunsan)

 

Lervamysol

 

Gói

 

2,5; 5; 10g

 

SH - 22

 

18

 

Vitamin  B1

 

Vitamin  B1

 

Viên

 

5mg

 

SH - 23

 

19

 

Tetracyclin

 

Tetracyclin

 

Viên

 

50mg

 

SH - 26

 

20

 

Tetracyclin

 

Tetracyclin

 

Gói, lon

 

20;100g

 

SH - 28

 

21

 

Coliplum

 

Neomycin, Erythomycin, Flumequin

 

Gói, lon

 

5; 7; 10; 30; 50; 100g

 

SH - 30

 

22

 

Thuốc đặc trị ỉa chảy

 

Gentamycin, Trymethoprim, Sulphamethazol

 

Gói

 

10;30g

 

SH - 31

 

23

 

T - S - H

 

Nofloxacin, Neomycin

 

Gói, lon

 

5; 7; 10; 30; 50; 100g

 

SH - 32

 

25

 

E.P.S vịt

 

Tylosin, Erythomycin

 

Gói, lon

 

5; 7;10; 30; 50; 100g

 

SH - 34

 

26

 

T - Colivet

 

Tiamulin, Nofloxacin, Neomycin

 

Gói, lon

 

10;30g

 

SH - 35

 

27

 

Ampicyclin

 

Ampicyclin

 

Gói, lon

 

500mg

 

SH - 36

 

28

 

Tylosin Tartrat

 

Tylosin Tartrat

 

ống, lọ

 

500mg

 

SH - 37

 

29

 

Sohofloxacin   10%

 

Nofloxacin, Enzofloxacin, Dexamethazol

 

Lọ

 

10ml

 

SH - 39

 

30

 

Atropin Sulfat  0.1%

 

Atropin Sulfat

 

ống

 

2;5ml

 

SH - 40

 

31

 

Strychnin Sulfat  0.1%

 

Strychnin Sulfat

 

-

 

2;5ml

 

SH - 41

 

32

 

Glucose 30%

 

Glucose

 

ống, Lọ

 

5;10;100ml

 

SH - 42

 

33

 

Nước cất pha tiêm

 

Nước cất

 

-

 

5;10;100ml

 

SH - 43

 

34

 

Urotropin  5%

 

Urotropin

 

ống

 

2;5ml

 

SH - 44

 

35

 

Nước muối sinh lý 0.9%

 

NaCL

 

ống, Lọ

 

5;10;100ml

 

SH - 45

 

36

 

Eracin

 

Enzofloxacin, Colistin

 

-

 

10; 20; 50; 100ml

 

SH - 46

 

37

 

Levamysol

 

Levamysol

 

Viên

 

50mg

 

SH - 47

 

38

 

ADE-B Complex

 

Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP và Methionin

 

Gói

 

100, 500g

 

SH - 48

 

39

 

Milonal

(Sóng Hồng Đại)

 

Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng, Methionin

 

Gói

 

200, 250, 400g

 

SH - 49

 

40

 

Apovit

(Sóng Hồng Phì)

 

Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng, Methionin

 

Gói

 

200, 250, 400g

 

SH - 50

 

41

 

Milonox

(Sóng Hồng Vàng)

 

Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng

 

Gói

 

200, 250, 400g

 

SH - 51

 

42

 

Đạm sữa Povilac

 

Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP và khoáng

 

Gói

 

500, 1000g

 

SH - 52

 

43

 

Xanh methylen 1%

 

Xanh methylen

 

Lọ, chai

 

50ml

 

SH - 53

 

44

 

Olaquindox

 

Olaquindox

 

Lọ

 

32 viên (160mg/viên)

 

SH - 54

 

45

 

Men tiêu hoá

 

Amilasexellulose, Vitamin B1, Calci

 

Gói

 

500, 1000g

 

SH - 55

 

46

 

Men tăng trọng

 

Bateriumsubtilus, Bacteriumxellulose, Sacchoromyces

 

Gói

 

100, 200, 500, 1000g

 

SH - 56

 

47

 

SH-Enroflox

 

Enrofloxacin, Norfloxacin, Sulfadimedin

 

Lọ

 

10, 20, 100ml

 

SH - 57

 

48

 

SH-Tyflox

 

Tylosin, Norfloxacin, Trymethoprim

 

Lọ

 

10, 20, 100ml

 

SH - 58

 

49

 

SH-Norfcoli

 

Norfloxacin, Colistin

 

Lọ

 

10, 20, 100ml

 

SH - 59

 

50

 

SH-E-Coligen

 

Enzofloxacin, Gentamycin, Colistin

 

Lọ

 

10, 20, 100ml

 

SH - 60

 

51

 

SH-Tylogenta

 

Gentamycin, Tylosin, Trymethoprim

 

Lọ

 

10, 20, 100ml

 

SH - 61

 

52

 

SH-Tiakanalin

 

Kanamycin, Tiamycin

 

Lọ

 

10, 20, 100ml

 

SH - 62

 

53

 

SH-Kana-Colin

 

Kanamycin, Colistin, Dexamethazol

 

Lọ

 

10, 20, 100ml

 

SH - 63

 

54

 

SH-Kanatylogen

 

Kanamycin, Tylosin, Gentamycin

 

Lọ

 

10, 20, 100ml

 

SH - 64

 

55

 

Gentamycin

 

Gentamycin

 

Lọ

 

10, 20, 100ml

 

SH - 65

 

56

 

Kanamycin

 

Kanamycin

 

Lọ

 

5, 10, 20, 100ml

 

SH - 66

 

57

 

SH-Norflox

 

Norfloxacin, Colistin

 

Lọ

 

5, 10, 20, 100ml

 

SH - 67

 

58

 

SH-Colistop

 

Norfloxacin, Colistin, Neomycin

 

Lọ

 

5, 10, 20, 100ml

 

SH - 68

 

59

 

SH-Enrofloxacin

 

Enrofloxacin , Norfloxacin, Colistin,

 

Lọ

 

10, 20, 50, 100ml

 

SH - 69

 

60

 

Tylosin-Tatrat 98%

 

Tylosin Tatrat

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g

 

SH - 70

 

61

 

SH-Olacovit

 

Olaquidox, Colistin, Vitamin A, B1, B2, D3, E

 

Gói

 

100, 250, 400g

 

SH - 71

 

62

 

SH-Ampi-Coli-Dexa

 

Ampicilin, Colistin, Dexamethozol

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g

 

SH - 72

 

63

 

SH-Oxytetravit

 

Vitamin A, B1, B2, B6, C, D, E

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g

 

SH - 73

 

64

 

SH-Oxytylovit

 

Oxytetracylin, Tylosin, Vitamin A, B1, B2, B6, D, E

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g

 

SH - 74

 

 

8. Công ty TNHH Dược thú y Thăng long

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất

chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số

đăng ký

 

1

 

Genta - Tylosin

 

Gentamycin;

Tylosin

 

Gói

Hộp

 

5; 10; 20; 100g

50; 100g

 

TL- 01

 

2

 

Enro - Colivit

 

Enrofloxacin; Colistin

 

Gói

 

5; 10; 20; 100g

 

TL- 02

 

3

 

Multi Vitamin B Complex

 

 

Vit B1, B2, B5, B6, PP

 

Gói

Hộp

 

20; 50; 100; 1000g

100g

 

TL- 03

 

4

 

Neodesol

 

Neomycin; Oxytetracyclin; Streptomycin

 

Gói

 

10; 50 100; 500g

 

TL - 04

 

5

 

Tăng sản trứng-sữa

 

Vit A, D3, E, B1, B2, PP;

Tetracyclin

 

Gói

 

10; 100; 500g

 

TL - 06

 

6

 

Khẹc vịt và ỉa chảy

 

Ampicillin; Tylosin

 

Gói

 

10; 20g

 

TL - 07

 

7

 

Anticocid - Diarrhoea

 

Sulfachlo;

Colistin

 

Gói

 

5; 10; 20; 50g

 

TL - 08

 

8

 

An-Ti-Gas

 

NaCl;  NaHCO3;  MgSO4

 

Gói

 

10; 20g

 

TL - 09

 

9

 

Hen-CRD - Stop

 

Tylosin; Tiamulin;

Enrofloxacin

 

Gói

 

5; 10; 20; 50g

 

TL - 10

 

10

 

Điện giải  Vita - B- C

 

Vit  C, B1;

NaCl; NaHCO3

 

Gói

 

20; 50; 100g

 

TL - 11

 

9. Công ty TNHH thiện chí I

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/Khối lượng

 

Số đăng ký

 

 

1

 

Điện giải

 

NaCl, KCl

 

Gói

 

10g

 

TCI - 01

 

 

2

 

Glucoza

 

Glucose, san lẻ đóng Gói

 

Gói

 

10g

 

TCI - 02

 

 

3

 

CRD Mycoctic

 

Tiamulin, ChloTetracylin

 

Gói

 

10g

 

TCI - 03

 

 

4

 

Tylosin 98%

 

Tylosin

 

Gói

 

10g

 

TCI - 04

 

 

5

 

Tylosin 98%

 

Tylosin

 

Gói

 

0,5g

 

TCI - 05

 

 

6

 

B Complex

 

Vitamin B1

 

Gói

 

100g

 

TCI - 09

 

 

7

 

Norfloxacin

 

Norfloxacin

 

Gói

 

10g

 

TCI - 11

 

 

8

 

Namagxit

 

Natri sulfat,

Natri citrat

 

Gói

 

10g

 

TCI - 12

 

 

9

 

Ciprofloxacin 200

 

Ciprofloxacin

 

Lọ

 

10ml

 

TCI - 14

 

 

10

 

Anti Diarrhée ADA

 

Dihydro Streptomycin, Sulfamid

 

Gói

 

10g

 

TCI - 16

 

 

11

 

Anti Coccidae

 

Sulfaquinoxalin, Sulfamid

 

Gói

 

10g

 

TCI - 17

 

 

12

 

CRD - B complex

 

Erythromycin,

Tylosin

 

Gói

 

10g

 

TCI - 18

 

 

13

 

EST Vịt

 

Erythromycin,

Streptomycin

 

Gói

 

10g

 

TCI - 19

 

 

14

 

Norfloxacin 500

 

Norfloxacin

 

Lọ

 

10ml

 

TCI - 24

 

 

15

 

Tylosin 125

 

Tylosin Tartrate

 

Lọ

 

5ml

 

TCI - 25

 

 

16

 

Enro Vịt, ngan, ngỗng

 

Enrofloxacin

 

Gói

 

10g

 

TCI - 30

 

 

17

 

Tc Coli - Sal

 

Tiamulin, Ciprofloxacin

 

Gói

 

10g

 

TCI - 31

 

 

 

10. Công ty TNHH Thuốc thú y (PHAVETCO)

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/ Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Penicillin G

 

PenicillinG

 

Lọ

 

0,62g

 

HCN - 1

 

2

 

Streptomycin

 

Streptomycin

 

Lọ

 

1g

 

HCN - 2

 

3

 

B Complex

 

B1, B2, B6

 

Gói

 

50g

 

HCN - 3

 

4

 

Antimor

 

Tetracyclin, Norfloxacin, Trimethoprim

 

Gói

 

10g

 

HCN- 6

 

5

 

Kanamycin sulphat

 

Kanamycin

 

Lọ

 

1g

 

HCN- 7

 

6

 

Cồn salicilat Methyl 10%

 

cồn salicilat methyl

 

Lọ

 

50ml

 

HCN - 10

 

7

 

B complex

 

B1,B2,B6

 

Gói

 

100g

 

HCN - 12

 

8

 

Xanh methylen 1%

 

Xanh Methylen

 

Lọ

 

50ml

 

HCN - 11

 

9

 

Ampi - streptotryl

 

Ampicillin, Sulfamid

 

Gói

 

7-10g

 

HCN - 13

 

10

 

Colavi

 

Berberin

 

Lọ

 

20ml

 

HCN - 15

 

11

 

Menbendazol 10%

 

Menbenvet 10%

 

Gói

 

2g

 

HCN - 16

 

12

 

Oxylin

 

Tetracyclin, Norfloxacin, Tylosin

 

Gói

 

10g

 

HCN - 17

 

13

 

Vitapremix

 

Vitamin B1, B2, B6, Premix vi lượng

 

Gói

 

100g, 200g

 

HCN - 18

 

14

 

Sultrep

 

Streptomycin, Sulfamid

 

Gói

 

7g

 

HCN - 19

 

15

 

E.S.NOR

 

Tylosin, Chlortetracyclin, Erythomycin,Norfloxacin

 

Gói

 

10g

 

HCN - 20

 

16

 

Nước sinh lý 9%

 

NaCL

 

Lọ

 

100ml

 

HCN - 21

 

17

 

Genta - prim

 

Trimethoprim, Gentamycin

 

Gói

 

10g

 

HCN - 22

 

18

 

Điện giải PO - SO - MIX

 

NaCl, KCl, Glucose, Vitamin

 

Gói

 

100g

 

HCN - 23

 

19

 

Thuốc đặc trị ỉa chảy

 

Neomycin, Colistin, Trimethoprim

 

Gói

 

10g

 

HCN - 24

 

20

 

Đặc trị các bệnh tiêu chảy

 

Tylosin, Chlotetracyclin

 

Gói

 

10g

 

HCN - 25

 

21

 

Đặc trị hen và bệnh phổi

 

Tylosin tartrate, Norfloxacin

 

Gói

 

10g, 20g, 50g

 

HCN - 28

 

22

 

Vitamin B1

 

Vitamin B1

 

ống

 

5ml

 

HCN - 30

 

23

 

Vitamin C

 

Vitamin C

 

ống

 

5ml

 

HCN - 29

 

24

 

Vitamin B1 viên

 

Vitamin B1

 

Lọ

 

1500 viên

 

HCN - 27

 

25

 

Colis. T

 

Colistin

 

Lọ

 

10, 20, 50, 100ml

 

HCN - 32

 

26

 

Natribenzoat 20%

 

Cafein, Nabenzoat

 

ống

 

5ml

 

HCN - 33

 

27

 

Glucose 5%

 

Glucose

 

ống

 

5ml

 

HCN - 34

 

28

 

Đặc trị E. coli đường ruột

 

Sulfamid, Tylosin, kháng sinh

 

Gói

 

10g

 

HCN - 35

 

29

 

Coccitop PV

 

Sulfamid, Tylosin

 

Gói

 

10g

 

HCN - 36

 

30

 

CRD - MYCO

 

Sulfamid, Tylosin

 

Gói

 

10g

 

HCN - 37

 

31

 

Đặc trị hen gà, khẹc vịt, suyễn lợn

 

Tylosin, Erythromycin, Sulfamid

 

Gói

 

01g

 

HCN - 39

 

 

11. Công ty TNHH thú y Việt Nam

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

SĐK

 

1

 

Đặc trị CRD

 

Tylosin, Tiamulin, Spiramycin, Erythromycin

 

Gói

 

10, 20g

 

VNC - 1

 

2

 

Đặc trị hen vịt

 

Chlotetracylin, Theophylin, Flumequin, Norfloxacin

 

Gói

 

10, 20g

 

VNC - 2

 

3

 

Đặc trị cầu trùng 1

 

Silfaquinoxalin, Diaveridin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit K3

 

Gói

 

10, 20g

 

VNC - 3

 

4

 

Đặc trị cầu trùng 2

 

Sulfadimerazin, Sulfachlozin, Trimethoprin

 

Gói

 

10, 20g

 

VNC - 4

 

5

 

Tetramycin

 

Oxytetracyclin;

Vit A, D3, E

 

Gói

 

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

 

VNC - 9

 

6

 

Ampicolivet

 

Ampicillin;

Colistin sulfat

 

Gói

 

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

 

VNC - 11

 

7

 

Imequyl 100

 

Flumequin;

Vit A, D, E

 

Gói

 

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

 

VNC - 12

 

8

 

B Complex

 

Vit B1, B2, B6, B12, PP

 

Gói

 

30; 50; 100; 200; 500g; 1; 5kg

 

VNC - 13

 

9

 

Nimisol

 

Levamisol; Niclosamide

 

Gói

 

2; 2,5; 10; 20g

 

VNC - 14

 

10

 

Điện giải Vitamin

 

NaHCO3, KCl, NaCl;

Natri Citrat và các Vitamin

 

Gói

 

13,95; 50; 100; 500g; 1; 5kg

 

VNC - 15

 

 

12. Công ty TNHH thuốc thú y Việt Nam (Pharmavet Co)

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số

đăng ký

 

1

 

Phar-Coccitop

 

Sulfaclozin; Sulfadimidin, Diaveridin; Trimethoprim

 

Gói

 

10,20,50,100g

 

PHAR-01

 

2

 

Supermotic

 

Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin

 

ống, lọ, chai

 

5,10,20,50,100ml

 

PHAR-02

 

3

 

Anti-CRD

 

Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin

 

Gói

 

10,20,50,100g

 

PHAR-03

 

4

 

Norflo-I.S.S

 

Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfadimidin,

Spiramycin

 

ống, lọ, chai

 

5,10,20,50,100ml

 

PHAR-04

 

5

 

Phargencomix

 

Sulfaclopyridazin, Sulfadimidin, Diaveridin, Trimethoprim, Gentamycin

 

Gói

 

10,20,50,100g

 

PHAR-05

 

6

 

Anti-diar

 

Neomycin; Spectinomycin, Norfloxacin

 

Gói

 

10,20,50,100g

 

PHAR-07

 

7

 

Coli-flox

 

Colistin, Norfloxacin

 

ống, lọ, chai

 

5,10,20,50,100ml

 

PHAR-08

 

8

 

Neteosol

 

Neomycin, Oxytetracyclin

 

Gói

 

10,20,50,100g

 

PHAR-09

 

9

 

Lincoseptin

 

Lincomycin, Neomycin, Spectinomycin

 

ống, lọ, chai

 

5,10,20,50,100ml

 

PHAR-10

 

10

 

Doxyvet-L.A

 

Doxycyclin

 

ống, lọ, chai

 

5,10,20,50,100ml

 

PHAR-12

 

11

 

Kanamulin

 

Kanamycin, Tiamulin

 

ống, lọ, chai

 

5,10,20,50,100ml

 

PHAR-13

 

12

 

Kanamycin-10

 

Kanamycin

 

ống, lọ, chai

 

5,10,20,50,100ml

 

PHAR-15

 

13

 

Tylosin-10

 

Tylosin

 

ống, lọ, chai

 

5,10,20,50,100ml

 

PHAR-16

 

14

 

Gentamycin-5

 

Gentamycin

 

ống, lọ, chai

 

5,10,20,50,100ml

 

PHAR-17

 

15

 

Pharcolivet

 

Sulfaclopyridazin, Norfloxacin, Flumequin, Tiamulin

 

Gói

 

10,20,50,100g

 

PHAR-18

 

16

 

PharCalci-F

 

Calcigluconat

 

ống

Lọ

 

5ml

10; 20; 50; 100; 500ml

 

PHAR-19

 

17

 

PharCalci-C

 

 

Calcigluconat, Vitamin C

 

ống

Lọ

 

5ml

10; 20; 50; 100ml

 

PHAR-20

 

18

 

PharCalci-B12

 

 

Calcigluconat; Methionin,

Vitamin B12

 

ống

Lọ

 

5ml

10; 20; 50; 100ml

 

PHAR-21

 

19

 

Calci-Mg-B6

 

Calcigluconat; Magnesichlorid; Vitamin B6

 

ống

Lọ

 

5ml

10; 20; 50; 100ml

 

PHAR-22

 

20

 

Lincocin 10%

 

 

Licomycin

 

ống

Lọ

 

5ml

10; 20; 50; 100ml

 

PHAR-23

 

21

 

Phargentylo-F

 

 

Gentamicin; Tylosin

 

ống

Lọ

 

5ml

10; 20; 50; 100ml

 

PHAR-24

 

22

 

Nấm phổi GVN

 

Nystatin

 

Gói

 

10; 20; 50; 100; 250g

 

PHAR-25

 

23

 

Phar-Complex C

 

Vitamin B, C

 

ống

Lọ

 

5ml

10; 20; 50; 100ml

 

PHAR-26

 

24

 

ADE-Bcomplex

 

 

Vitamin A, B, D, E

 

ống

Lọ

 

5ml

10; 20; 50; 100ml

 

PHAR-27

 

25

 

Phar nalgin C

 

Analgin; Vitamin C; Cafeinbenzoat

 

ống

Lọ

 

5ml

10; 20; 50; 100ml

 

PHAR-28

 

26

 

Phartigumb

 

 

Paracetamol, Vit C

 

Gói

 

10; 20; 50; 100; 250g

 

PHAR-29

 

27

 

Vitamin B1 2,5%

 

Vitamin B1

 

ống

Lọ

 

5ml

10; 20; 50; 100ml

 

PHAR-31

 

28

 

Vitamin C 5%

 

Vitamin C

 

ống

Lọ

 

5ml

10; 20; 50; 100ml

 

PHAR-32

 

29

 

Vitamin K3 1%

 

Vitamin K3

 

ống

Lọ

 

5ml

10; 20; 50; 100ml

 

PHAR-33

 

30

 

Enroflox 5%

 

Enrofloxacin

 

Gói

 

10; 20; 50; 100; 500, 1000g

 

PHAR-34

 

31

 

Doxyl-sul-trep

 

Doxycyclin, Sulfamid

 

Gói

 

10; 20; 50; 100; 500, 1000g

 

PHAR-35

 

32

 

Enro-bactrim

 

Enrofloxacin, Sulfamid

 

Lọ

 

10; 20; 50; 100ml

 

PHAR-36

 

33

 

Tyenro-sep

 

Enrofloxacin, Tylosin

 

Lọ

 

10; 20; 50; 100ml

 

PHAR-37

 

34

 

Pharmectin

 

Invermectin

 

Lọ

 

10; 20; 50; 100ml

 

PHAR-38

 

35

 

Norfloxacin 20%

 

Norfloxacin

 

Lọ

 

10; 20; 50; 100, 500ml; 10020lít

 

PHAR-39

 

36

 

Pharotin-K

 

Vitamin A, D, H; khoáng vi lượng

 

Gói

 

10; 20; 50; 100; 500, 1000g

 

PHAR-40

 

 

13. CÔNG TY phát triển công nghệ nông thôn (RTD)

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Tetracyclin  HCL

 

Tetracyclin  HCL

 

Gói

 

50;100g

 

RTD - 2

 

2

 

Vitamin  C

 

Vitamin  C

 

Gói

 

50;100g

 

RTD - 4

 

3

 

DL - Methionine

 

DL - Methionine

 

Gói

 

50;100g

 

RTD - 5

 

4

 

Đường Glucoza

 

Glucoza

 

Gói

 

500;100g

 

RTD - 6

 

5

 

L - Lysine

 

L - Lysine

 

Gói

 

50;100g

 

RTD - 7

 

6

 

AD - B Complex

 

Vitamin A, D3, B2, B5, PP, Methionine

 

Gói

 

30;50;100g

 

RTD - 8

 

7

 

Streptoterrasulfa

 

Streptomycin, Oxytetraxyclin, Sulfaguadinin

 

Gói

 

5;10;20;50g

 

RTD - 9

 

8

 

Tăng tốc

 

Vitamin, Khoáng vi lượng, axit amin

 

Gói

 

250;500;1000g

 

RTD - 10

 

9

 

Antidia

 

Norfloxacine, Colistin, Chlotetracyclin, Vit

 

Gói

 

5;10;20;50g

 

RTD - 11

 

10

 

RTD  VitAminoLac

 

Vitamin, Khoáng vi lượng, axit amin

 

Gói

 

250;500;1000g

 

RTD - 12

 

11

 

Tetramycine 500

 

Oxytetracyclin

 

Gói

 

5;10;20;50g

 

RTD - 13

 

12

 

RTD - NeoColi

 

Neomycin, Colistin

 

Gói

 

5;10;20;50g

 

RTD - 14

 

13

 

Eramix

 

Erythromycine, Colistin

 

Gói

 

5;10;20;50g

 

RTD - 15

 

14

 

RTD - Norcoli

 

Norfloxacine, Colistin

 

Gói

 

5;10;20;50g

 

RTD - 16

 

15

 

Colisultrim

 

Trimethomprim, Colistin

 

Gói

 

5;10;20;50g

 

RTD - 17

 

16

 

Ery- Sulfa

 

Erythromycine, Sulfadiazin, Trimethoprim

 

Gói

 

5;10;20;50g

 

RTD - 18

 

17

 

B Complex

 

Vitamin B

 

Gói

 

30;50;100g

 

RTD - 19

 

18

 

Antipara

 

Vitamin, Khoáng chất

 

Gói

 

5;10;20;50g

 

RTD - 20

 

19

 

Khoáng vi lượng

 

Ca, P, Khoáng vi lượng

 

Gói

 

50; 100; 250; 500g

 

RTD - 21

 

20

 

Điện giải

 

Vitamin C, Axit Citric

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200, 500g

 

RTD - 22

 

21

 

Gum gà

 

Vitamin C, Oxytetracyclin

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200, 500g

 

RTD - 23

 

22

 

Flumeq

 

Flumequine

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200, 500g

 

RTD - 24

 

23

 

Coccicid 1 (RTD-ESB3)

 

Sulfalosin

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200, 500g

 

RTD - 25

 

24

 

Coccicid 2

(RTD - COCCISTOP

 

Sulfadimidine, Sulfadimethoxin, Diaveridine, Trimethoprim

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200, 500g

 

RTD - 26

 

25

 

Calcimultivit

 

Vitamin A, B1, B2, D3, B2, B5,B12, D3, K, E, PP, Dicalcium phosphate

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200, 500g

 

RTD - 27

 

26

 

Tảy giun sán

 

Fenbendazole

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200g

 

RTD - 28

 

27

 

Tylosin 98%

 

Tylosin tatrate

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200g

 

RTD - 29

 

28

 

Vitamin B1

 

Vitamin B1

 

Gói

 

50, 100,200, 500g

 

RTD - 30

 

29

 

S.T.P (Sulfotyloprim )

 

Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Tylosin, Colistin

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200, 500g

 

RTD - 33

 

30

 

RTD-Tetra trứng

 

Vitamin A, B2, B5, D3,E, K, PP, Oxytetracyclin

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200, 500g

 

RTD - 34

 

31

 

Oxan

 

Oxytetracyclin

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200, 500g

 

RTD - 35

 

32

 

ADE B complex

 

Vitamin A, B1, B2, B5, B12, D3, E, K, PP, Lysin, Methionin

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200, 500g

 

RTD - 36

 

33

 

USB

 

Sacchamyces bouladi, Lysin

 

Gói

 

Túi, bao

 

50,100,250, 500g; 1, 2,5, 5kg

50, 100, 250, 500g; 1, 2,5, 5kg

 

RTD - 37

 

34

 

Lactovet

 

Lactobaccilus, Lysin

 

Gói

 

Túi, bao

 

50,100,250, 500g; 1, 2,5, 5kg

50, 100, 250, 500g; 1, 2,5, 5kg

 

RTD - 38

 

35

 

RTD-Fluspect

 

Actinospectin, Flumequin, Enrofloxacin

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200, 500g; 1kg

 

RTD - 39

 

36

 

RTD-Amcolicillin

 

Ampicillin trihydrat, Colistin suldate

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200, 500g; 1kg

 

RTD - 40

 

37

 

RTD-Amplisep Plus

 

Ampicillin trihydrat, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

 

Gói

 

5,10, 20,50, 100,200, 500g; 1kg

 

RTD - 41

 

 

14. Công ty cổ phần thuốc thú y Nam Hải

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

SĐK

 

1

 

Trị cầu trùng ESB3

 

Sulfachlozin; Sulfadiazin;

Sulfadimedin, Trimethoprim

 

Gói

 

10; 20; 50; 100g

 

NH - 01

 

2

 

Kháng sinh ngan vịt

 

Flumequin; Tylosin; Tiamulin; Chlortetracyclin

 

Gói

 

10; 20; 50; 100g

 

NH - 02

 

3

 

Đặc trị tiêu chảy

 

Flumequin, Norfloxacin, Chlortetracyclin, Spectomycin, Tylosin

 

Gói

 

10; 20; 50; 100g

 

NH - 03

 

4

 

Coli - Nam Hai

 

Tiamulin;Chlortetracyclin;

Norfloxacin; Sulfapirydazin

 

Gói

 

10; 20; 50; 100g

 

NH - 04

 

5

 

Genta - Trisul

 

Gentamycin; Sulfachlorpyrydazil; Trimethoprim; Sulfaguanidin; Sulfadimedin

 

Gói

 

10; 20; 50; 100g

 

NH - 05

 

6

 

Cầu trùng cấp

 

Sulfaquinoxalin; Sulfadiazyl; Diaveridin; Trimethoprim

 

Gói

 

10; 20; 50; 100g

 

NH - 06

 

7

 

CRD - Nam Hai

 

Spiramycin; Tiamulin; Tylosin; Erythromycin; Norfloxacin

 

Gói

 

10; 20; 50; 100g

 

NH - 07

 

8

 

Antidia-Nam Hai

 

Spectomycin, Chlortetracyclin, Neomycin, Sulfaguanidin, Flumequin, Sulfadimedin

 

Gói

 

10; 20; 50; 100g

 

NH - 08

 

9

 

S3 - TNK

 

S.chlorpyridazil, S.Methoxazol; S.Guanidin; Trimethoprim

 

Gói

 

10; 20; 50; 100g

 

NH - 09

 

10

 

Đặc trị lợn con phân trắng

 

Spectinomycin, Nofloxacin, Ciprofloxacin

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50, 100ml

 

NH - 10

 

11

 

Trị viêm phổi - Tiêu chảy

 

Tiamulin hydrogen fumarrate, Tylosin tartarte, Norfloxacin HCL, Dexamethasome

 

ống

Lọ

 

5ml

10, 20, 50, 100ml

 

NH - 11

 

12

 

Enro-Coli

 

Enrofloxacin, Colistin, Nofloxacin

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50, 100ml

 

NH - 12

 

13

 

Kana-Cipro

 

Ciprofloxacin, Kananmycin

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50, 100ml

 

NH - 13

 

14

 

Trị ỉa chảy

 

Tylosin, Nofloxacin, Sulfadimedin, Trimethoprim

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50, 100ml

 

NH - 14

 

15

 

Đặc trị bệnh lợn nghệ

 

Tiamulin, Oxytetracylin, Dexamethazol

 

ống

Lọ

 

5ml

10, 20, 50, 100ml

 

NH - 15

 

16

 

Đặc trị các chứng viêm

 

Tiamulin, Tylosin, Dexamethazol

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50, 100ml

 

NH - 16

 

17

 

Anti-Toca

 

Flumequin, Colistin, Lincomycin, Kanamycin

 

Gói

 

10, 20 50, 100g

 

NH - 17

 

18

 

Tụ huyết trùng gia súc, gia cầm

 

Tetracylin, Sulfaguanidin, Colistin, Enrofloxacin, Treptomycin

 

Gói

 

10, 20 50, 100g

 

NH - 18

 

19

 

Neotesol

 

Oxytetracylin, Neomycin

 

Gói

 

10, 20 50, 100g

 

NH - 19

 

20

 

Canxi gluconat 20%

 

Canxi gluconat

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50, 100ml

 

NH - 20

 

21

 

Premix-Nam Hai

 

Vit A, B1, B2, C, D, E, PP, các nguyên tố vi lượng

 

Gói

 

10, 20 50, 100g

 

NH - 21

 

22

 

Levamysol 7,5%

 

Levamysol

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50,100ml

 

NH - 22

 

 

15. Công ty TNHH Trường Hằng

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

SĐK

 

1

 

Vitamin B Comple

 

Vit B1, B2, B6, PP

 

Túi

 

100; 1000g

 

TH - 1

 

2

 

TH - Sul - Coli

 

Colistin; Oxytetracyclin

 

Túi

 

5; 10; 20; 50g

 

TH - 02

 

3

 

TH - Ox - Ampi

 

Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Ampicillin

 

Túi

 

5; 10; 20; 50g

 

TH - 03

 

4

 

TH - Leppin

 

Tylosin; Sulfaguanidin;

Theophylin

 

Túi

 

5; 10; 20; 50g

 

TH - 04

 

5

 

TH - Mycin

 

Oxytetracyclin;

Sulfadimidin; Sulfamethoxazol

 

Túi

 

5; 10; 20; 50g

 

TH - 06

 

 

16. Doanh nghiệp tư nhân hùng cường

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Streptomycin

 

Streptomycin sulfat

 

Lọ

 

1g

 

XHC - 1

 

2

 

Penicillin G Potassium

 

Penicillin G Potassium

 

Lọ

 

1.000.000UI

 

XHC - 2

 

3

 

Vitamin  B1 0.005g

 

Vitamin B1

 

Lọ

 

0.1g/viên

 

XHC - 3

 

2

 

Vitamin  C  5%

 

Vitamin  C

 

ống

 

5ml

 

XHC - 6

 

5

 

Vitamin B1 2,5%

 

Vitamin  B1

 

ống

 

5ml

 

XHC - 7

 

6

 

Cafein  Benzoat 20%

 

Cafein  Benzoat

 

ống

 

5ml

 

XHC - 8

 

7

 

Đặc trị toi gà (Mequindox )

 

Mequindox

 

Lọ

 

5, 10ml

 

XHC - 9

 

8

 

Xanh metylen 1%

 

Xanh metylen

 

Lọ

 

10, 20, 50 ml

 

XHC - 10

 

9

 

Huyết thanh ngọt đẳng trương

 

Glucoza

 

ống, lọ

 

5, 10, 100ml

 

XHC - 11

 

10

 

Glucoza 30%

 

Glucoza

 

ống, lọ

 

5, 10, 100ml

 

XHC - 12

 

11

 

Viên ổn thanh 0,16 g (Olaquindox )

 

Olaquindox

 

lọ

 

0.2g/viên

 

XHC - 13

 

12

 

Levamisol 0,025g

 

Levamisol

 

Gói

 

0.1g/viên

 

XHC - 14

 

13

 

Na-floxin

 

Norfloxacin

 

Gói

 

10g

 

XHC - 16

 

14

 

B. Complex

 

Vitamin B1, B2, B6, Methiolin

 

Gói

 

50g

 

XHC - 17

 

15

 

Sinh lý mặn

 

NaCl

 

Lọ, chai

 

50, 100ml

 

XHC - 18

 

16

 

Stricnin 0,1%

 

Stricnin sulfat

 

ống

 

2, 5ml

 

XHC - 19

 

17

 

Canxi clorua 10%

 

Canxi clorua

 

ống

 

2, 5, 10ml

 

XHC - 20

 

18

 

Kanamycin sulfate 4%

 

Kanamycin sulfate

 

ống

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml

10, 50ml

 

XHC - 22

 

19

 

Gentamycin sulfate 4%

 

Gentamycin sulfate

 

ống

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml

10, 50ml

 

XHC - 23

 

20

 

Lincomycine 10%

 

Lincomycine

 

ống

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml

10, 50ml

 

XHC - 24

 

21

 

Chỉ lị vàng (20mg/viên)

 

Mequindox

 

Lọ

 

20, 50, 100, 500, 1000viên

 

XHC - 25

 

22

 

Analgin 30%

 

Analgin

 

ống

 

1, 2, 5, 10ml

 

XHC - 26

 

23

 

Norfloxacin 5%

 

Norfloxacin

 

ống

 

2, 5, 10ml

 

XHC - 27

 

24

 

Enroflox (Enrofloxacin 2,5%)

 

Enrofloxacin

 

Gói

 

5,10,20,50g

 

XHC - 28

 

25

 

Khoáng đa vi lượng

 

Nguyên tố vi lượng: Fe+2, Co+2, Zn, Cu, Mg

 

Gói

 

100, 200, 400g/gói

 

XHC - 29

 

26

 

Thuốc tẩy giun mebendazol 2,5%

 

Mebendazol

 

Gói

 

2,4,6,8g

 

XHC - 30

 

27

 

Sinh huyết tố 10%

 

Iron dextran

 

ống, lọ

 

2, 5, 10ml

 

XHC - 32

 

28

 

Enrofloxacin 2%

 

Enrofloxacin

 

ống, lọ

 

2, 5, 10ml

 

XHC - 33

 

29

 

Levamisol 7,5%

 

Levamisol

 

ống, lọ

 

2, 5, 10ml

 

XHC - 34

 

30

 

Kháng sinh tổng hợp

 

Oxytetracylin, Sulfadimidin, Trimetroprim

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g

 

XHC - 35

 

31

 

Đặc trị bệnh vịt

 

Trimetroprim

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g

 

XHC - 36

 

32

 

NE.O.T

 

Neomycin, Oxytetracylin, Sulfadimidin, Trimetroprim

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g

 

XHC - 37

 

32

 

Viên hoàn đan

 

Hùng hoàng, cam thảo, Hoàm cầm

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g

 

XHC - 38

 

33

 

Cồn Metylsalixilat

 

Metylsalixilat

 

Lọ

 

10, 20, 50ml

 

XHC - 39

 

34

 

Thuốc mỡ Penicillin

 

Penicillin

 

Lọ

 

5, 10, 15,  50, 100ml

 

XHC - 40

 

35

 

Norflox Colis

 

Nofloxacin, Colistin

 

Lọ

 

5, 10,  20, 100ml

 

XHC - 41

 

36

 

Thuốc tiêm Norflox Colis

 

Nofloxacin, Colistin

 

Lọ

 

5, 10,  20, 100ml

 

XHC - 42

 

37

 

Colistin sulfat

 

Colistin

 

Lọ

 

5, 10, 20, 50ml

 

XHC - 43

 

 

17. Doanh nghiệp tư nhân Hùng Nguyên

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất

chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

SĐK

 

1

 

Ampi - Colis

 

Ampicillin, Colistin

 

Túi

 

5; 10; 20;50g

 

NGH-01

 

2

 

Nor-Tyl

 

Tylosin; Norfloxacin

 

Túi

 

5; 10; 20;50g

 

NGH-03

 

3

 

Bactekos

 

Sulfamethoxazol;

Tetracyclin; Sulfadimidin

 

Túi

 

5; 10; 20;50g

 

NGH-06

 

4

 

Trị hen vịt - Tụ huyết trùng

 

Sulfa Guanidin; Theophylin; Flumequin; Tylosin

 

Túi

 

5; 10; 20; 50g

 

NGH-07

 

5

 

Vitamin - Bcomplex

 

Vit B1, B2, B6, PP

 

Túi

 

100; 500; 1000g

 

NGH-08

 

6

 

Vitamin B1

 

Vitamin B1

 

Túi

 

100; 500; 1000g

 

NGH-09

 

7

 

Vitamin C

 

Vitamin C

 

Túi

 

100; 500; 1000g

 

NGH-10

 

8

 

Tetracyclin HCl

 

Tetracyclin HCl

 

Túi

 

100; 500; 1000g

 

NGH-11

 

 

18. Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Cường

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

B-Complex

 

Vitamin: B1, B2, B6

 

Gói

 

100g

 

NC-01

 

2

 

Antidiarhee

 

Spectinomycin, Neomycin sulfat, Sulfamethoxazol, Trimethroprim,

Chlotetracyclin, Sulfaguanidin

 

Gói

 

10g

 

NC-02

 

3

 

Anticoccid-NC

 

Sunfamethoxin, Trimethoprim

 

Gói

 

10g

 

NC-03

 

4

 

Coli-Coc-Stop

 

Sunfadimerazin, Trimethoprim,

Flumequine

 

Gói

 

10g

 

NC-04

 

5

 

CRD-Bcomplex

 

Dihydro Streptomycin, Erythromycin Sulfat,

Tylosin tartrate, Sulfamethoxazol,

Trimethoprim

 

Gói

 

10g

 

NC-05

 

6

 

E-S-T vịt, ngan

 

Erythromycin Sulfat, Sulfaguanidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

 

Gói

 

10g

 

NC-06

 

 

19. Doanh nghiệp tư nhân Năm Thái

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

CRD polyvitamin

 

Tiamulin, Tylosin, Chlortetracyclin

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g

 

NT- 1

 

2

 

Anti- Gum

 

Paracethamol, Neomycin, Sulphaguanidin

 

Gói

 

10, 20, 50g

 

NT- 2

 

3

 

TIC

 

Spectinomycin, Neomycin, Sulphanamid

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g

 

NT- 3

 

4

 

T.Colivit

 

Flumequin, Norfloxacin, Tiamulin

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g

 

NT- 4

 

5

 

T.Avimicin

 

Chlortetracylin, Flumequin, Actinospectilin.

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g

 

NT- 5

 

6

 

Kanamycin

 

Kanamycin

 

ống, Lọ

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

NT- 6

 

7

 

T. điện giải Năm Thái

Electrolise

 

Các loại muối của Fe, Zn, Mg, Na,Cl và các Vitamin A, D, E....

 

Gói

 

100, 200, 500, 1.000gr

 

NT- 8

 

8

 

Cầu trùng Năm Thái

(Eimerin)

 

Sulphachlopyridazin, Sulphadimedin, Trimethoprim

 

Gói

 

20, 50, 100, 1.000g

 

NT- 9

 

9

 

T.enteron

 

Tylosin, Tiamulin,H.P Oxytetracyclin, Theophylin

 

ống, Lọ

 

5ml, 10, 20, 50, 100ml

 

NT- 10

 

 

20. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Thịnh Phương

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Phytomycin

 

Fitoncit, chất điện giải

 

Gói

 

5g

 

TP - 1

 

2

 

Bột tăng trưởng

 

Acid amin, khoáng vi lượng

 

Gói

 

150g

 

TP - 2

 

3

 

Men tăng trọng Avimin

 

Men Sacharomocos, Khoáng đa lượng

 

Gói

 

150g

 

TP - 6

 

4

 

Bột tăng tốc lợn

 

Nha bào B. subtilis 100000

 

Gói

 

3, 6, 60g

 

TP - 10

 

5

 

Avimin Premix khoáng

 

Methionin, Khoáng đa lượng

 

Gói

 

200g

 

TP - 12

 

6

 

Thuốc trị ghẻ nấm

 

Sulfure, Kaliumcabonic, Oxít kẽm

 

Lọ, chai

 

50, 150ml

 

KN-01

 

7

 

Takamin cải tiến

 

Enrofloxacin, Trimethoprime, Vitamin PP

 

Gói

 

5g

 

KN-02

 

8

 

Tăng lực trâu, bò, ngựa

 

Glucose, Natri chlorua, Kalichlorua, Natri cacbonat

 

Gói

 

50g

 

KN-03

 

9

 

Thuốc đa giá tảy giun sán chó, mèo

 

Mebendazol, Sulfamid

 

Gói

 

2g

 

KN-04

 

10

 

Thuốc đặc trị tiêu chảy

 

Enrofloxacin, SG, Acid nicotinic

 

Gói

 

10g

 

KN-05

 

11

 

T.G.S.2,5% Thuốc đa giá  tẩy giun sán gia

 

Mebendazol

 

Gói

 

1; 1,5; 2; 3; 5; 7g

 

KN-06

 

12

 

Tảy trừ sán lá gan

 

Jenten

 

Viên

 

1,3g

 

KN-07

 

 

21. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Hưng Bình

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Tebafuxin

 

Kanamycin, Oxytetracyclin, Colistin

 

Gói

 

5; 10; 20; 50g

 

HB - 1

 

2

 

Men tiêu hoá HVS 80

 

Saccaromyces sp

 

Gói

 

160g

 

HB - 2

 

3

 

Aminomix - Polyvit

 

Axit amin, Vitamin

 

Gói

(dạng bột)

 

25;250g

 

HB - 5

 

4

 

Men vi sinh ủ thức ăn H.V.S.80

 

Saccaromyces sp

 

Gói

(dạng bột)

 

250g

 

HB - 6

 

5

 

Kích đẻ gia cầm - Layer Premix

 

 

Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, K3; Biotin; Nicotinic acid; Panthothenic acid; Folic acid; Lysin; Methionin; Choline chloride; Co, Mn, Zn, Ca..

 

Gói

 

200g

 

HB - 7

 

6

 

KST-97

 

Vit A, D3, E, C, K3, nhóm B; Methionin; Lysin; Ca, P, Mg, Cu, Fe, Mn, Zn, Co...

 

Gói

 

20, 200g

 

HB - 8

 

7

 

Anti-Salco

 

Colistin, Neomycin, Tetracyclin

 

Gói

 

10; 20; 50g

 

HB - 9

 

 

22. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Minh Tuấn I

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

SĐK

 

1

 

Emital

 

Saccaromyces buoladi, Tiamulin, Norfloxacin, BComplex C

 

Gói

 

5, 10g

 

TV - 1

 

2

 

Thuốc trị toi gà

 

Sulfaguanidin

 

Gói

 

5, 10, 100g

 

TV - 2

 

3

 

Rumivimix

 

Tetracillin HCL, Khoáng vi lượng, Vitamin

 

Gói

 

100g

 

TV-3

 

4

 

Polyaminovitmix

 

Axit anmin, Vitamin

 

Gói

 

250g

 

TV-4

 

5

 

Men vi sinh

 

Hoạt chất sinh học

 

Gói

 

300, 500g

 

TV-5

 

6

 

Men tiêu hoá

 

Hoạt chất sinh học

 

Gói

 

150, 300, 500, 1000g

 

TV-6

 

 

 

 

23. Cơ sở Thanh Tho

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Dipofutin (Toi thương hàn)

 

Antibiotic, phytoncid

 

Gói

Lọ

 

5g

100g

 

TT-  01

 

2

 

Thuốc chữa toi gà vịt (THT)

 

Antibiotic, Phytoncid

 

Gói

 

50g, 100g

 

TT- 02

 

3

 

Bột tăng tốc lợn

 

Các acid amin, vitamin, khoáng đa, vi  lượng

 

Gói

 

200g, 500g và 1kg

 

TT-  03

 

4

 

Bột tăng tốc gia cầm

 

Các acid amin, vitamin, khoáng đa, vi  lượng

 

Gói

 

200, 400g và 1kg

 

TT- 04

 

5

 

Kích sữa gia súc (IMA)

 

Các acid amin, vitamin, khoáng đa, vi  lượng

 

Gói

 

150, 500g và 1kg

 

TT-  05

 

 

24. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Hải Đăng

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Penicillin G Potassium

 

Penicillin

 

Lọ

 

1.000.000UI

 

HĐ-1

 

2

 

Streptomycin Sulfat

 

Streptomycin

 

Lọ

 

1g

 

HĐ-2

 

3

 

Sultrep

 

Sulfamethoxazol, Streptomycin Sulfat

 

Gói

 

7g

 

HĐ-3

 

4

 

B.Complex

 

Vitamin C, B2, B6, PP, Methionin

 

Gói

 

50g

 

HĐ-6

 

 

25. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Năm Nga

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

SĐK

 

1

 

B-complex

 

Vitamin B1, B2, B5, B6, B12, PP

 

Gói

 

100g

 

NN-02

 

 

26. Cơ sở Hoá Sinh Dược Thú Y

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

Gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số Đăng ký

 

 

1

 

POLYCAL

 

Khoáng ; glucose

 

Lọ

 

12ml

 

HD -  01

 

2

 

ENTEGA

 

Glotanin; Elagotanin

 

Gói

 

4g

 

HD - 02

 

3

 

AGAVI

 

Colistin sulfate

 

Lọ

 

10; 100ml

 

HD -  03

 

4

 

Kích phát tố

 

Bột ngừng khô;

Bột giềng khô

 

Gói

 

7g

 

HD -  05

 

 

27. Trung tâm chuyển giao công nghệ, Hội thú y Việt Nam

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Vitamin B Complex

 

Vitamin B1, B2, B6, PP

 

Gói

 

100g

 

TCCT-1

 

2

 

Ciflox - 200

 

Cipro floxacin HCL

 

Lọ

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

TCCT-2

 

3

 

Tylosin tartrat

 

Tylosin tartrat

 

ống

Lọ

 

0,5g

0,5g, 10g

 

TCCT-3

 

4

 

Narmax

 

Natricitrat, NaSO4,NaCO3

 

Gói

 

10, 20g

 

TCCT-4

 

5

 

Fasciolin

 

CCL4

 

Gói

 

8 viên

 

TCCT-5

 

6

 

Kháng sinh

 

Actinospectin, Norfloxacin

 

Lọ

 

10ml

 

TCCT-6

 

7

 

Guaciflox

 

Ciprofloxacin, Guanidan

 

Gói

 

10g

 

TCCT-7

 

8

 

Anti-Coli

 

Tiamulin, Chlotetracycline

 

Gói

 

10g

 

TCCT-8

 

9

 

Ampi de Coli

 

Ampicillin, Colistin

 

Gói

 

10g

 

TCCT-10

 

10

 

TTTC (Trị tiêu chảy)

 

Chlotetracycline

 

Gói

 

10g

 

TCCT-11

 

11

 

Đặc trị cầu trùng

 

Sulfachloropyridazin, Colistin

 

Gói

 

10, 20, 50, 100g

 

TCCT-12

 

12

 

L- B Complex

 

 

Vit B1, B2, B5, B6, PP;

Lysine; Methionin

 

Gói

 

50; 100g

 

TCCT-13

 

13

 

Thuốc đặc trị tiêu chảy heo, gà

 

Neomycin;  Flumequin;

Trimethoprim

 

Túi

 

5; 10; 20g

 

TCCT-14

 

14

 

Pig Premix Vit  S002

 

Vit A, B12, D3, E;

Methionin; Lysin; Cu, Mn, Co, Fe, Zn

 

Gói

 

200; 400g

 

TCCT-15

 

15

 

Neo - Colis

 

Colistin; Neomycin

Norfloxacin

 

Gói

 

400g

 

TCCT-16

 

16

 

Pen - Vet

 

Polymyxin E; Neomycin

Enrofloxacin

 

Gói

 

50; 100; 200g

 

TCCT-17

 

17

 

ES - TC úm gia cầm

 

 

Enrofloxacin; Sulfachlopyridazine;

Trimethoprim; Colistin

 

Gói

 

20; 50; 100; 200g

 

TCCT-18

 

18

 

XOMIX-HT

 

Sulfamid, kháng sinh bột

 

Gói

 

20; 50; 100; 200g

 

TCCT-19

 

 

28. Xưởng SXTN thuốc thú y - Viện thú y quốc gia

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Đơn vị tính

 

SĐK

 

1

 

Penicillin G Potassium

 

Penicillin G Potassium

 

Lọ

 

1.000.000 UI

 

VTY- X- 1

 

2

 

Streptomycin Sulfat

 

Streptomycin Sulfat

 

Lọ

 

1g

 

VTY- X- 2

 

3

 

Tetracyclin HCL

 

Tetracyclin HCL

 

Viên

 

1.25g

 

VTY- X- 4

 

4

 

Kanamycin Sulfate

 

Kanamycin Sulfate

 

Gói

 

1g

 

VTY- X- 10

 

5

 

Trị tiêu chẩy (chống ỉa chảy nhiễm khuẩn)

 

Norfloxacin, Colistin

 

Gói

 

5g; 10g; 50g; 100g; 500g

 

VTY- X- 11

 

6

 

Strichnin sulfat  0,1%

 

Strichnin sulfat

 

ống

 

5ml

 

VTY- X- 12

 

7

 

Urotropin 5%

 

Urotropin

 

ống

 

5ml

 

VTY- X- 13

 

8

 

Canxigluconat (5%; 10%)

 

Canxigluconat

 

ống

 

100ml;500ml

 

VTY- X- 14

 

9

 

B-Complex

 

Vitamnin nhóm B

 

Gói

 

50; 100; 500g; 1,0kg; 10kg

 

VTY- X- 15

 

10

 

Long Não nước 10%

 

Compoza

 

ống

 

5ml

 

VTY- X- 16

 

11

 

Vitamin B1 (1,25%; 2,5%)

 

Vitamin B1

 

ống

 

5ml

 

VTY- X- 17

 

12

 

Cafein Natri Benzoat (20%)

 

Cafein Natri Benzoat

 

ống

 

5ml

 

VTY- X- 18

 

13

 

Cồn Methyl Salysilat (5%; 10%)

 

Methyl Salysilat

 

Lọ

 

50ml

 

VTY- X- 19

 

14

 

Vitamin C  (5%)

 

Vitamin C

 

ống

 

5ml

 

VTY- X- 20

 

15

 

Premix khoáng(sinh trưởngtố)

 

Vitamin, khoáng vi lượng

 

Gói

 

200; 500g; 1,0kg; 25kg; 50kg

 

VTY- X- 21

 

16

 

Tăng trọng sinh học (ADE - Polyvimix)

 

Vitamin, khoáng vi lượng

 

Gói

 

150; 250; 500g; 1,0kg

 

VTY- X- 22

 

17

 

Bcomplex tiêm ống

 

Vitamin nhóm B

 

ống

Lọ

 

2; 5ml

20; 50; 100ml

 

VTY- X- 23

 

18

 

Oxytetracyclin chlohydrat

 

Oxytetracyclin chlohydrat

 

Lọ

 

500mg

 

VTY- X- 24

 

19

 

Pylocarpin Hydroclorit 1%

 

Pylocarpin

 

ống

 

5ml

 

VTY- X- 25

 

20

 

Tetracyclin Vimin

 

Tetracyclin Vitamin

 

Gói

 

5; 10; 50; 100g

 

VTY- X- 26

 

21

 

Pen-Step

 

Penicillin, Streptomycin

 

Lọ

 

1.500.000UI

 

VTY- X- 27

 

22

 

Cồn iode   2%

 

Iode

 

Lọ

 

50ml

 

VTY- X- 28

 

23

 

Tẩy giun sán gia cầm

 

Phenothiazin

 

Gói

 

2.5g

 

VTY- X- 30

 

24

 

Nước cất pha tiêm                        5ml,50ml,100ml

 

Nước cất

 

ống

 

 

 

VTY- X- 31

 

25

 

Trị hen xuyễn, cầu trùng, CRD

 

Tylosin

 

Gói

 

5; 10; 50; 100g

 

VTY- X- 32

 

26

 

Nhuận tràng - thông mật (chống táo +bón)

 

MaSO4

 

Gói

 

5; 50; 100g

 

VTY- X- 33

 

27

 

Tẩy giun sán chó mèo

 

Mebendazole, Nichlosamide

 

Gói

 

1,25g; 2,5g

 

VTY- X- 34

 

28

 

Vitamin B1                                            5mg,10mg

 

Vitamin B1

 

Viên

 

 

 

VTY- X- 35

 

29

 

NEC (Đặc trị hen suyễn, tiêu chẩy, toi gà vịt)

 

Norfloxacin, Erythomycin, Trimethoprim

 

Gói

 

5; 10; 50; 100g

 

VTY- X- 36

 

 

29. Công ty TNHH Sản xuất, dịch vụ, thương mại thịnh vượng

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

Gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Tetracyline HCL

 

Tetracyline HCL

 

Lọ

 

500, 1000 viên (125mg/viên)

 

THV-01

 

2

 

Vitamin B1

 

Vitamin B1

 

Lọ

 

500, 1000 viên (5mg/viên)

 

THV-04

 

3

 

ADE-BComplex

 

Vitamin, A, D, E, B1, B6, B12

 

Gói

Bao

 

50; 100g

15; 30kg

 

THV-05

 

4

 

Nor-Etocin

 

Norfloxacin, Erytomycin, Gentamycin, Tetracyclin

 

Gói

Hộp

 

10; 20; 50; 100g

50, 100 gói

 

THV-06

 

5

 

Antibotique

 

Tetracyclin, Tylosin, Norfloxacin, Trimethroprim, Multivitamin

 

Gói

Hộp

 

10; 20; 50; 100g

50, 100 gói

 

THV-07

 

6

 

Anti-Tracine

 

Tetracyclin, Ampicillin, Trimethroprim, Kanamycin, Berberin, Multivitamin

 

Gói

Hộp

 

10; 20; 50; 100g

50, 100 gói

 

THV-08

 

7

 

Cotin-Neocin

 

Colistin, Tetracyclin, Trimethroprim, Neomycin, Vit B1, B6, C

 

Gói

Hộp

 

10; 20; 50; 100g

50, 100 gói

 

THV-09

 

HÀ TÂY

30. Xí nghiệp thuốc thú y TW

TT

 

Tên sản phẩm

 

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/Khối lượng

 

Số đăng ký

 

Vaccine và chế phẩm sinh học:

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Đóng dấu lợn nhược độc

 

Kháng nguyên

 

Lọ 20 liều

 

20 ml

 

TW-XI-1

 

2

 

Đóng dấu lợn vô hoạt

 

Kháng nguyên

 

Lọ 15 liều

 

50 ml

 

TW-XI-2

 

3

 

Tụ dấu lợn nhược độc

 

 

Kháng nguyên

 

Lọ 5 liều

Lọ 15 liều

 

50 ml

 

TW-XI-3

 

4

 

Tụ huyết trùng lợn vô hoạt

 

Kháng nguyên

 

Lọ 20 liều

 

20 ml

 

TW-XI-4

 

5

 

Phó thương hàn lợn vô hoạt

 

 

Kháng nguyên

 

Lọ 5 liều

Lọ 20 liều

 

50 ml

 

TW-XI-5

 

6

 

Leptospira

 

Kháng nguyên

 

Lọ 7 liều

 

50 ml

 

TW-XI-6

 

7

 

Ung khí thán vô hoạt

 

Kháng nguyên

 

Lọ 10 liều

 

50 ml

 

TW-XI-7

 

8

 

Tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt

 

 

Kháng nguyên

 

Lọ 20 liều

Lọ 50 liều

 

20 ml

50 ml

 

TW-XI-8

 

9

 

Nhiệt thán vô độc nha bào đông khô

 

Kháng nguyên

 

Lọ 10 liều

 

 

 

TW-XI-9

 

10

 

Dại Flury - Lép (2 - 10 liều)

 

Kháng nguyên

 

Lọ 2-10 liều

 

6 - 30 ml

 

TW-XI-10

 

11

 

Dại cố định 1 - 2 liều

 

Kháng nguyên

 

Lọ 1 liều

 

5 ml

 

TW-XI-11

 

12

 

Dịch tả lợn đông khô

(5-10-20-25-50 liều)

 

Kháng nguyên

 

Lọ5, 10, 20, 25, 50

 

Lọ 4 ml

 

TW-XI-12

 

13

 

Dịch tả trâu bò đông khô

 

Kháng nguyên

 

Lọ 50 liều

 

Lọ 4 ml

 

TW-XI-13

 

14

 

Dịch tả vịt đông khô

(150,500,1000 liều)

 

Kháng nguyên

 

Lọ 150;500;

1000 liều

 

Lọ 4 ml

 

TW-XI-14

 

15

 

Newcastle đông khô

(20,40,250 liều)

 

Kháng nguyên

 

Lọ 20;40;

250 liều

 

Lọ 4 ml

 

TW-XI-15

 

16

 

Lasota đông khô

(50,100 liều)

 

Kháng nguyên

 

Lọ 50; 100 liều

 

Lọ 4 ml

 

TW-XI-16

 

17

 

Đậu gà đông khô 100 liều

 

Kháng nguyên

 

Lọ 100 liều

 

Lọ 4 ml

 

TW-XI-17

 

18

 

Nhiệt thán vô độc nha bào dạng lỏng (15;50 liều)

 

Kháng nguyên

 

Lọ 15 liều

 

Lọ 20 ml

 

TW-XI-18

 

19

 

Gumboro đông khô

 

nt

 

Lọ 100 liều

 

Lọ 4 ml

 

TW-XI-54

 

20

 

Tụ huyết trùng trâu bò vô hoạt (15 liều, 25 liều)

 

nt

 

Lọ 15, 25 liều

 

Lọ 50 ml

100 ml

 

TW-XI-55

 

21

 

Dại FLURY - Lép đông khô

 

nt

 

1 liều

 

10ml

 

TW-XI-56

 

22

 

Carre đông khô

 

nt

 

Lọ 1 liều

 

Lọ 4 ml

 

TW-XI-57

 

23

 

Vaccine Parvo

 

nt

 

Lọ 1 liều

 

Lọ 4 ml

 

TW-XI-58

 

24

 

Phó thương hàn lợn con nhược độc

 

nt

 

Lọ 10 liều

 

Lọ 4 ml

 

TW-XI-59

 

25

 

Rabisin chia nhỏ liều của MERIAL Pháp

 

nt

 

Lọ 1 liều

Lọ 10 liều

 

1 ml

15 ml

 

TW-XI- 61

 

26

 

AFTOFOR chia liều nhỏ của MERIAL (Pháp)

 

nt

 

Lọ 10, 25 liều

 

20, 50 ml

 

TW-XI- 62

 

26

 

Kích dục tố

 

Gravohormon

 

Lọ

 

1.000 ĐVC

 

TW-XI- 63

 

27

 

Dịch tả trâu bò

 

kháng thể

 

 

 

100 ml

 

TW-XI-19

 

28

 

Đóng dấu lợn

 

nt

 

 

 

100 ml

 

TW-XI-20

 

29

 

Tụ huyết trùng nhị giá

 

nt

 

 

 

100 ml

 

TW-XI-21

 

30

 

Penicillin G

Potassium (500.000 ĐV)

 

Penicillin

 

Lọ

 

15 ml

 

TW-XI-22

 

31

 

Penicillin G

Potassium

 

nt

 

Lọ

 

15 ml

 

TW-XI-23

 

32

 

Streptomycin Sulfat

 

Streptomycin

 

Lọ

 

15 ml

 

TW-XI-24

 

33

 

Tetracyline  0,5g

 

Tetracyclin

 

Lọ

 

500 viên

 

TW-XI-25

 

34

 

Tetracyline 0,25g

 

Tetracyclin

 

Lọ

 

500 viên

 

TW-XI-26

 

35

 

Rhodal

 

urotropin

 

Gói

 

5; 10; 20; 50 g

 

TW-XI-29

 

36

 

Mỡ oxyt kẽm

 

Oxyt kẽm

 

Lọ

 

500 ml

 

TW-XI-31

 

37

 

Muối tiêu

(Sulf carolinfatitium)

 

Natrisulpat

 

Gói

 

50 ; 100 gr

 

TW-XI-32

 

38

 

Glucose 20;50;100g

 

Glucose

 

Gói

 

 

 

TW-XI-33

 

39

 

Vitamin B1  0,1g

 

Vitamin B1

 

Lọ

 

500 viên

 

TW-XI-34

 

40

 

Vitamin C

 

Vitamin C

 

Lọ

 

500 viên

 

TW-XI-35

 

42

 

Vitamin B1 2,5%

 

Vitamin B1

 

ống

 

5ml

 

TW-XI-36

 

43

 

Vitamin B1 2,5%

 

Vitamin B1

 

Lọ

 

50 ml

 

TW-XI-36

 

44

 

Vitamin C 5%

 

Vitamin C

 

ống

 

5 ml

 

TW-XI-37

 

45

 

Cafein Natri Benzoat 20%

 

Cafein Natri bemzoat

 

ống

 

5 ml

 

TW-XI-38

 

46

 

Long não nước

 

Nacampho Sulphnat

 

ống

 

5 ml

 

TW-XI-39

 

47

 

Atropin Sulfat 0,1%

 

atropine

 

ống

 

2 ml

 

TW.XI-40

 

48

 

Strychnine Sulfat 0,1%

 

Strychnine

 

ống

 

2 ml

 

TW-XI-41

 

49

 

Pilocarpin

Hyđrochlorid 0,1%

 

Pilocarpin

 

ống

 

5 ml

 

TW-XI-42

 

50

 

Novocain  3%

 

Novocain

 

ống

 

5 ml

 

TW-XI-43

 

52

 

Nước cất 2 lần

 

 

nước cất

 

ống

 

5; 50; 100ml

 

TW-XI-44

 

53

 

Sinh lý ngọt

 

Glucose

 

Lọ

 

20; 50; 100; 500ml

 

TW-XI-45

 

54

 

Sinh lý mặn

 

Natrichlo

 

Lọ

 

20,50,100, 500ml

 

TW-XI-46

 

55

 

Oxy già 3%

 

ô xy già

 

Lọ

 

20; 50; 100ml

 

TW-XI-47

 

56

 

Rượu cảm

 

Quế chi gừng

 

Lọ

 

50;100 ml

 

TW-XI-48

 

57

 

Cồn Salisilat Metyl 10%

 

Methyl Salisilat

 

Lọ

 

20; 50; 100ml

 

TW-XI-49

 

58

 

Cồn long não

 

Nacampho

 

Lọ

 

20; 50; 100ml

 

TW-XI-50

 

59

 

Cồn sát trùng

 

Cồn 70o

 

Lọ

 

20; 50; 100ml

 

TW-XI-51

 

60

 

Afaron

 

Canxi photphat

 

Gói

 

50; 100; 200g

 

TW-XI-52

 

61

 

Subtilis

 

Subtilis

 

Lọ

 

50 ml

 

TW-XI-53

 

62

 

Phuxin

 

Tylosine

phosphate

 

Lọ

 

20 ml

 

TW-XI-60

 

 

31. K69 - Học viện quân y

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số Đăng ký

 

 

1

 

Dispepsia

 

Beberin, Enrofloxacin, Ampicillin

 

Gói

 

6g

 

QY - 02

 

2

 

Tetrasuvil

 

Beberin, Enrofloxacin, Sulfadimedin

 

Gói

 

6g

 

QY - 03

 

 

 

BẮC NINH

 

32. Chi Nhánh Công ty Nông sản Bắc Ninh

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

Gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số Đăng ký

 

 

1

 

B. Complex

 

Vitamin: B1, B2, B6, B12, PP

 

Gói

 

100, 200g

 

NSBN-2

 

 

 

 

NAM ĐỊNH

 

33. Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi  Haco

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

Gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Thuốc trị ghẻ nấm

 

S,  Ca(OH)2

 

Lọ

 

50ml

 

HACO - 01

 

2

 

Xanh Methylen

 

Xanh Methylen

 

Lọ

 

50ml

 

HACO - 02

 

3

 

Levamisol

 

Levamisol

 

Gói

 

2g

 

HACO - 03

 

4

 

Oxytetracyclin

 

Oxytetracyclin

 

Gói

 

2; 5; 10g

 

HACO - 04

 

5

 

Enro-Coli

 

Enrofloxacin; Colistin;

Oxytetracycline HCl

 

Gói

 

10g

 

HACO - 05

 

 

 

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

34. Công ty cổ phần thuốc thú y TWI - Chi nhánh Đà Nẵng

 

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/ Khối lượng

 

Số Đăng ký

 

1

 

Penicillin G Potasium

 

Penicillin potassium

 

Lọ

 

1.000.000UI

800.000UI

 

TWI-X3-4

 

2

 

Streptomycin Sulphate

 

Streptmycin sulphate

 

Lọ

 

1g

 

TWI-X3-5

 

3

 

AD Polyvix

 

Vitamin A, B, E, D

 

Gói

 

200g

 

TWI-X3- 9

 

4

 

ADE- Bcomplex

 

Vitamin A, B, E, D

 

Gói

 

150g

 

TWI-X3- 15

 

6

 

ADE B.complex injection

 

Vitamin A, B, E, D

 

ống, Lọ

 

5ml

10, 20, 100, 500ml

 

TWI-X3- 28

 

8

 

Kanamycin  10%

 

Kanamycin sulfate

 

Lọ, ống

 

5, 10, 20, 100ml

 

TWI-X3- 31

 

10

 

Gentamycin  4%

 

Gentamycin sulfate

 

Lọ, ống

 

5, 10, 20, 100ml

 

TWI-X3- 32

 

11

 

Gentatylodex

 

Gentamycin, Tylosin

 

ống, Lọ

 

5, 10, 20, 100ml

 

TWI-X3- 34

 

12

 

Tetramycin  500

 

Tetracyclin, Vitamin A, D, E

 

Gói

 

5g

 

TWI-X3- 36

 

13

 

Tetrasulstrep

 

Oxytetracyclin, Streptomycin

 

Gói

 

7gr, 10g

 

TWI-X3- 37

 

14

 

Premix-Vitamin khoáng

 

Vitamin, nguyên tố vi lượng

 

Gói

 

100, 500, 1000g

 

TWI-X3- 46

 

15

 

Levamysol  7,5%

 

Levamysol

 

Lọ

 

5, 10, 20, 100ml

 

TWI-X3- 48

 

16

 

Septotryl  24%

 

Sulfadiazin, Trimethoprim

 

ống, Lọ

 

5, 10, 100ml

 

TWI-X3- 53

 

17

 

Pen-strep

 

Penicillin G, Streptomycin

 

Lọ

 

1; 1,5 và 2MUI

 

TWI-X3- 73

 

18

 

Antidiarrhoea

 

Actinospectin, Chlortetracyclin, Neomycin

 

Gói, Lọ

 

10, 20, 100g

10, 100ml

 

TWI-X3- 75

 

19

 

Thức ăn đậm đặc

 

Vitamin, Acid amin, Đạm

 

Gói

 

1; 5kg

 

TWI-X3-83

 

20

 

NorfloxKana

 

Norfloxacin, Kanamycin

 

ống, Lọ

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

TWI-X3- 92

 

21

 

Trị khẹc vịt

 

Chlortetracyclin, Flumequyne, Norfloxacin

 

Gói

 

10g

 

TWI-X3- 142

 

23

 

Tiêu chảy heo

 

Spectinomycin, Norfloxacin

 

Gói

 

10g

 

TWI-X3- 143

 

24

 

Tetramysol

 

Levamysol

 

Gói

 

2g

 

TWI-X3-157

 

 

TỈNH KHÁNH HOÀ

35. Phân viện Miền trung - Viện Thú y

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

Gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Vacxin phó thương hàn lợn con

 

Chủng phó thương hàn lợn

 

Lọ nhiều liều: 5, 25, 50liều

 

2ml/liều

 

TW IV -1

 

2

 

Vacxin đậu gà

 

Chủng virus đậu gà

 

Lọ nhiều liều: 20, 50, 100liều

 

2ml ĐK

 

TW IV -2

 

3

 

Vacxin dịch tả lợn

 

Virus dịch tả lợn chủng C

 

Lọ nhiều liều 10, 25, 50liều

 

2ml ĐK

 

TW IV -3

 

4

 

Vacxin tụ huyết trùng trâu bò

 

Chủng tụ huyết trùng trâu bò

 

Lọ nhiều liều 10, 25, 50liều

 

2ml /liều

 

TW IV -4

 

5

 

Vacxin dịch tả vịt

 

Virus dịch tả vịt

 

Lọ nhiều liều 100,250, 500, 1000liều

 

2ml ĐK

 

TW IV -5

 

6

 

Vacxin Lasota

 

Virus Newcastle nhược độc

 

Lọ nhiều liều 20, 50 và 100liều

 

2ml ĐK

 

TW IV -6

 

7

 

Vacxin Newcastle

 

Virus Newcastle hệ I

 

Lọ nhiều liều 20, 50 và 100liều

 

2ml ĐK

 

TW IV -7

 

8

 

Vacxin tụ huyết trùng lợn

 

Vi trùng tụ huyết trùng lợn

 

Lọ nhiều liều : 5, 25, 50 liều

 

2ml /liều

 

TW IV -8

 

9

 

Vacxin tụ huyết trùng gia cầm

 

Vi trùng tụ huyết trùng gia cầm

 

Lọ nhiều liều : 10, 20, 50 và 100 liều

 

1ml / liều

 

TW IV -9

 

10

 

Vacxin kép tụ huyết trùng - phó thương hàn lợn nhược độc

 

Chủng AvPs -3

Chủng W.H.Smith

 

Lọ nhiều liều : 10, 25 liều

 

2ml ĐK

 

TW IV -24

 

11

 

Vacxin Lasota chịu nhiệt

 

 

Chủng Lasota

 

Lọ nhựa 20 liều

 

5ml

 

TW IV-25

 

12

 

Vitamin B1 2,5%

 

Vitamin B1

 

ống

 

5ml

 

TW IV -11

 

13

 

Strychnin B1

 

Strychnin

Vitamin B1

 

ống

 

2ml

 

TW IV -12

 

14

 

Strychnin sulfat 0,1%

 

Strychnin

Sulfat

 

ống

 

2ml

 

TW IV -13

 

15

 

Vitamin C 5%

 

Vitamin C

 

ống

 

5ml

 

TW IV -14

 

16

 

Cafein Natri Benzoat 20%

 

Cafein Natri benzoat

 

ống

 

5ml

 

TW IV -15

 

17

 

Atropin Sulfat 0,1%

 

Atropin sulfat

 

ống

 

2ml

 

TW IV -16

 

18

 

Gluconat canxi 5%

 

Gluconat canxi

 

ống

 

5ml

 

TW IV -17

 

19

 

Gluco C

 

Đường glucoza

Vitamin C

 

ống

 

10ml

 

TW IV -18

 

20

 

Urotropin 10%

 

Urotropin

 

ống

 

5ml

 

TW IV -19

 

21

 

Sulfathiazon 10%

 

Sulfathiazon

 

ống

 

5ml

 

TW IV -20

 

 

TỈNH LÂM ĐỒNG

36. Công ty TNHH sinh phẩm Y học (Biophar Co., Ltd)

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

Gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Enzymbiosub

 

Bacillus subtilis, Men tiêu hoá

 

Gói

 

5, 10, 100g

 

BC-01

 

 

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

37. Công ty thuốc thú y Trung ương II

STT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Dịch tả lợn đông khô

 

Kháng nguyên  Dịch tả  lợn nhược độc

 

Lọ

 

10, 25 liều

 

TWII - 2

 

2

 

New Castle chủng F đông khô

 

Siêu vi trùng New Castle nhược độc

 

Lọ

 

50, 100 liều

 

TWII - 3

 

3

 

New Castle chủng M đông khô

 

Siêu vi trùng New Castle nhược độc

 

Lọ

 

50, 100 liều

 

TWII - 4

 

4

 

New castle chủng Laxôta

 

Siêu vi trùng New Castle nhược độc

 

Lọ

 

50, 100 liều

 

TWII - 5

 

5

 

Đậu gà

 

Siêu vi trùng Đậu gà

 

Lọ

 

100 liều

 

TWII - 6

 

6

 

Dịch tả  vịt đông khô

 

Siêu vi trùng Dịch tả  vịt

 

Lọ

 

200, 500, 1000 liều

 

TWII - 8

 

7

 

Tụ huyết trùng lợn vô hoạt

 

Vi khuẩn Tụ huyết trùng

 

Lọ

 

5, 10, 25 liều

 

TWII - 9

 

8

 

Phó thương hàn lợn vô hoạt

 

kháng nguyên  phó thương hàn lợn

 

Lọ

 

5, 10, 25 liều

 

TWII - 10

 

9

 

THT trâu bò vô hoạt chủng P52

 

Kháng nguyên tụ huyết trùng

 

Lọ

 

25 liều

 

TWII - 12

 

10

 

Penicillin G Potassium

 

Penicillin P

 

Lọ, chai

 

1.000.000 đơn vị

 

TWII - 15

 

11

 

Penicillin G Sodium

 

Penicillin S

 

Lọ, chai

 

1.000.000 đơn vị

 

TWII - 16

 

12

 

Streptomycine Sulfat

 

Streptomycine

 

Lọ, chai

 

1g

 

TWII - 17

 

13

 

Combiocin

 

Strep-Peni

 

Lọ, chai

 

1g streptomycin +1.000.000UI penicillin

 

TWII - 18

 

14

 

Sulmet  20%

 

Sulfamethozin

 

ống

 

5ml

 

TWII - 20

 

15

 

Septotrin  24%

 

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

 

Lọ, chai

 

100ml

 

TWII - 21

 

16

 

Sulfadiazin  Na 20%

 

Sulfadiazin

 

ống

 

5ml

 

TWII - 22

 

17

 

Terramix 500

 

Tetracylline

 

Gói

 

200, 500g

 

TWII - 26

 

18

 

Tetramycine trứng

 

Tetramycine, Vitamin C

 

Gói

 

50, 100g

 

TWII - 17

 

19

 

Scour Solution

 

Streptomycin, Vitamin C

 

Lọ, chai

 

100ml

 

TWII - 28

 

20

 

Sulfadimidin  33%

 

Sulfadimidin

 

Lọ, chai

 

100ml

 

TWII - 29

 

21

 

Neotesol

 

Neotesol

 

Hộp

 

250g

 

TWII - 30

 

22

 

Sinh lý ngọt

 

Gluco

 

Lọ, chai

 

100ml

 

TWII - 31

 

23

 

Sinh lý mặn

 

NaCL

 

Lọ, chai

 

100ml

 

TWII - 32

 

24

 

Vitajec ADE

 

Vitamin A, D, E

 

Lọ, chai

 

20ml

 

TWII - 33

 

25

 

Campovit

 

Caogan

 

Lọ, chai

 

10ml

 

TWII - 34

 

26

 

Calci ADE

 

Calci - vit

 

Gói

 

6g

 

TWII - 35

 

27

 

Calcifort

 

calci

 

ống, lọ chại

 

5, 10ml

 

TWII - 36

 

28

 

B Complex

 

Vitamin B

 

ống, lọ chại

 

5, 10ml

 

TWII - 37

 

29

 

Vitamix

 

Vitamin

 

Gói

 

200g

 

TWII - 38

 

30

 

Levamysol

 

Levamysol

 

Lọ, chai

 

20, 100ml

 

TWII - 39

 

31

 

Canxi gluconat

 

Canxi

 

ống

 

5ml

 

TWII - 40

 

32

 

Vitamin  B1  2,5%

 

Vitamin  B1

 

ống

 

5ml

 

TWII - 41

 

33

 

Vitamin  C   5%

 

Vitamin  C

 

ống

 

5ml

 

TWII - 42

 

34

 

Analgin 20%

 

Analgin

 

ống

 

5ml

 

TWII - 43

 

35

 

Kanamycine 10%

 

Kanamycin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

5ml, 100ml

 

TWII - 44

 

36

 

Ampicilline Sodium

 

Ampicilline

 

Lọ, chai

 

500mg

 

TWII - 45

 

37

 

Gentamycine 4%

 

Gentamycine

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

5ml, 100ml

 

TWII - 47

 

38

 

Neokanamycine 10%

 

Neokanamycine

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

5ml, 100ml

 

TWII - 50

 

39

 

Oxytocine  10UI

 

Oxytocine

 

ống

 

2ml

 

TWII - 51

 

40

 

Suanovet 5

 

Spiramycin

 

ống

Lọ, chai

 

5, 10ml

5ml, 10, 100ml

 

TWII - 52

 

41

 

Trisulfatrim

 

Sulfamid

 

ống

 

5ml

 

TWII - 53

 

42

 

Tylomycine

 

Streptomycin, Tylosin

 

Lọ, chai

 

1,5g

 

TWII - 55

 

43

 

Suanovet  10

 

Spiramycin

 

Lọ, chai

 

50, 100ml

 

TWII - 56

 

44

 

Terra - Colivit

 

Tetracyclin,Vitamin

 

Gói

 

50, 100g

 

TWII - 57

 

45

 

Lincomycin  10%

 

Lincomycin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

5ml, 50ml

 

TWII - 58

 

46

 

Linco-Septrim

 

Lincomycin, Sulfamid

 

Lọ, chai

 

25, 50, 100ml

 

TWII - 59

 

47

 

Regecoccin

 

Regecoccin

 

Gói

 

5, 25g

 

TWII - 60

 

48

 

Vitacalcium

 

Vitamin, Canxi

 

Gói

 

25, 50g

 

TWII - 61

 

49

 

Tetra-Strep

 

Tetracyclin, Streptomycin

 

Gói

 

25, 50g

 

TWII - 62

 

50

 

Norfloxillin

 

Norflox

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

5ml, 50ml

 

TWII - 63

 

51

 

Nhiệt thán  nhược hoạt đông khô Sterm 34F2

 

Nha bào nhiệt thán

 

Lọ

 

20, 40 liều

 

TWII - 64

 

52

 

Gumboro

 

Siêu vi trùng Gumboro

 

Lọ

 

100 liều

 

TWII - 65

 

53

 

New castle chịu nhiệt

 

Siêu vi trùng New castle Đông khô, tiêm vô độc

 

Lọ

 

25, 100 liều

 

TWII - 66

 

54

 

THT gia cầm

 

Vi khuẩn Tụ huyết trùng gia cầm

 

Lọ, chai

 

50ml

 

TWII - 67

 

55

 

Norpysul

 

Norfloxaxin; Sulfadimidin;

Colistin; Pyrimethamine

 

Gói

 

100g

 

TW II - 70

 

56

 

T.T.S - Plus

 

 

Tylosin; Trimethoprim;

Sulfadimidine; Vit A,C,K3; Sulfacetamide

 

Gói

 

50; 100g

 

TW II - 73

 

57

 

Vita - Electrolytes

 

Vit A, B2, B5, B12, D3, E, K3, PP;  Methionine; NaCl; Mg; P; Ca

 

Gói

 

100g

 

TW II - 81

 

58

 

Trime col (dung dịch tiêm)

 

Trimethoprim;

Colistin

 

Lọ

 

100ml

 

TW II - 82

 

59

 

Tia col (dung dịch tiêm)

 

Tiamulin; Colistin; Bromhexin

 

Lọ

 

100ml

 

TW II - 83

 

60

 

B -K-A  (Benzalkonium)

 

Benzalkonium

 

Bình

 

1; 2lít

 

TW II - 88

 

61

 

Pyrisul

 

Sulfadimidin;

Pyrimethamin

 

Lọ

 

100ml

 

TW II - 91

 

 

38. Công ty BIO-PHARMECHEMIE

STT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/khối lượng

 

Số đăng ký

 

1.

 

BIO-PREMIX 1

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp

Bao

 

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-1

 

2.

 

BIO-PREMIX 2

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp

Bao

 

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-2

 

3.

 

BIO-PREMIX 3

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp

Bao

 

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-3

 

4.

 

BIO-PREMIX 4

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp

Bao

 

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-4

 

5.

 

BIO-PREMIX 5

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp

Bao

 

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-5

 

6.

 

BIO-PREMIX 6

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp

Bao

 

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-6

 

7.

 

BIO-PREMIX 7

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp

Bao

 

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-7

 

8.

 

BIO-PREMIX 8

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp

Bao

 

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-8

 

9.

 

BIO-PREMIX 9

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp

Bao

 

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-9

 

10.

 

BIO-PREMIX 10

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp

Bao

 

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-10

 

11.

 

BIO-VIT

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp

Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-11

 

12.

 

BIOTIN PLUS

 

Biotin

 

Gói

Hộp

Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-12

 

13.

 

BIO-CARBAMIX

 

Carbadox

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-13

 

14.

 

BIO-C.S.P 250

 

Chlotetracycline

 

Gói

Hộp

Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-14

 

15.

 

BIO-VITADOX

 

Doxycycline

 

Gói

Hộp

Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-15

 

16.

 

LINCOMIX

 

Lincomycine

 

Gói

Hộp

Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-16

 

17.

 

LINCOVITAMIX

 

Lincomycine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-17

 

18.

 

VITAQUINDOX

 

Olaquindox

 

Gói

Hộp

Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-18

 

19.

 

VITAMIN 505

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-19

 

20.

 

SUPERVIT PLUS

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp

Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-20

 

21.

 

BIO-FLUM 100

 

Flumequine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-22

 

22.

 

BIO-FLUCOL

 

Flumequine, Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-23

 

23.

 

BIO-VITPLUS

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-24

 

24.

 

BIO-NEOXYL

 

Neomycine

 

Gói

Hộp

Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-25

 

25.

 

BIO-E.T.S

 

Erythromycin, Trimethoprim , Sulfadiazine

 

Gói

Hộp

Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-26

 

26.

 

BIO-T.M.P.S 48%

 

Trimethoprim, Sulfadiazine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-27

 

27.

 

BIO-AMPIVIT

 

Ampicillin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-28

 

28.

 

BIO-TETRA 10%

 

Tetracycline

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-29

 

29.

 

BIO-LINCOL

 

Lincomycine

 

Gói

Hộp

Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-30

 

30.

 

BIO-ERY 5,5%

 

Erythromycine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-31

 

31.

 

BIO-COLAMVIT

 

Colistin, Ampicillin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-32

 

32.

 

ANTICOLIVIT

 

Colistin, Oxytetracycline

 

Gói

Hộp

Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-34

 

33.

 

VITANORXACIN

 

Norfloxacine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-35

 

34.

 

NEO-FLUM

 

Flumequine, Neomycin

 

Gói

Hộp

Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-36

 

35.

 

BIO-AD3E

 

Vitamin A, D, E

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-37

 

36.

 

BIO-ANFLOX 100

 

Norfloxacin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100, 250, 500mL

 

LD-BP-38

 

37.

 

BIO-ANFLOX 50

 

Norfloxacin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100, 250, 500mL

 

LD-BP-39

 

38.

 

BIO-E.C

 

Erythromycin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-40

 

39.

 

BIO-FER

 

Fer-dextran

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-41

 

40.

 

BIO-FER+B12

 

Fer-dextran

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-42

 

41.

 

BIO-K.N.C

 

Kanamycin, Neomycin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-43

 

42.

 

BIO-SEPTRYL 24%

 

Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-44

 

43.

 

BIO-TYLO 200

 

Tylosine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-45

 

44.

 

BIO-B.COMPLEX

 

Vitamin B

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100, 250, 500mL

 

LD-BP-47

 

45.

 

BIO-CEVIT

 

Vitamin C

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-48

 

46.

 

BIO-COBAL

 

Cobalamin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-49

 

47.

 

BIO.D.O.C

 

Thiamphenicol, Oxytetracyclin, Dexamethasone, Bromhexine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-51

 

48.

 

BIO-LINCO-S

 

Lincomycin, Spectinomycin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-52

 

49.

 

BIO-MULTIVIT

 

Vitamin A,D,E,B

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-53

 

50.

 

BIO-TYLO 100

 

Tylosine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-54

 

51.

 

LEVAMISOL 10%

 

Levamisol

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-55

 

52.

 

TIAMULIN 10%

 

Tiamulin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-56

 

53.

 

BIO-TIAMULIN

 

Tiamulin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-57

 

54.

 

BIO-MUTIN 200

 

Tiamulin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-58

 

55.

 

BIO-KANA

 

Kanamycine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-59

 

56.

 

OXYTOCIN

 

Oxytocin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-60

 

57.

 

BIO-PREMIX 11

 

Vitamin A,D,E,B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-61

 

58.

 

BIO-PREMIX 12

 

Vitamin A,D,E,B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-62

 

59.

 

BIO-PREMIX 13

 

Vitamin A,D,E,B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-63

 

60.

 

BIO-TST

 

Tylosin, Sulfadiazine, Trimethoprim

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-64

 

61.

 

BIO-CRD

 

Spiramycin, Oxytetracycline

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-65

 

62.

 

BIO-COLITRIM

 

Colistin, Trimethoprim

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-66

 

63.

 

BIO-COLIDOX

 

Colistin, Doxycycline

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-67

 

64.

 

CTC-PLUS

 

Chlotetracycline

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-68

 

65.

 

BIO-PREMIX 17

 

Vitamin A,D,E,B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-70

 

66.

 

PROMOTIN

 

Casein-Iode

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-71

 

67.

 

BIO-GENTATRIM

 

Gentamycin, Sulfadimidine, Trimethoprim

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-72

 

68.

 

VITAMIN C 10%

 

Vitamin C

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-73

 

69.

 

ERYTHROMYCIN 20%

 

Erythromycin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-74

 

70.

 

TETRA 10%

 

Tetracycline

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-75

 

71.

 

SUPER-EGG-PROMOTER

 

Vitamin A,D,E,B, Oxytetracycline

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-76

 

72.

 

BIO-PREMIX 16

 

Vitamin A,D,E,B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-77

 

73.

 

BIO-PREMIX 18

 

Vitamin A,D,E,B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-78

 

74.

 

ELECTROLYTES

 

Sodium bicarbonate

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-79

 

75.

 

NORXACIN

 

Norfloxacine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-80

 

76.

 

BIO-TYCOSONE

 

Tylosin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-81

 

77.

 

GENTA-TYLOSIN

 

Gentamycin, Tylosin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-82

 

78.

 

BIO-ANAZINE

 

Dipyrone

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-83

 

79.

 

NORFLOXACIN 100 ORAL

 

Norfloxacine

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-84

 

80.

 

NORFLOXACIN 200 ORAL

 

Norfloxacine

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-85

 

81.

 

FLUM-COLISTIN ORAL

 

Flumequine, Colistin

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-86

 

82.

 

SOL ADE-C

 

Vitamin A,D,E,C

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-87

 

83.

 

ERY-COLISTIN

 

Erythromycin, Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-88

 

84.

 

VITA-ELECTROLYTES

 

Sodium bicarbonate

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-89

 

85.

 

BIO-FER 200

 

Fer-dextran

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-90

 

86.

 

BIO-GENTA 10%

 

Gentamycine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-91

 

87.

 

BIO-DEXA

 

Dexamethasone

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-92

 

88.

 

BIO-LINCO

 

Lincomycine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-93

 

89.

 

GENTAQUINE

 

Gentamycin, Flumequine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-94

 

90.

 

SELEVIT-E

 

Vitamin E

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-95

 

91.

 

SWEET MILK FLAVOR

 

Muứi sửừa

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-96

 

92.

 

SWEET STRAWBERRY FLAVOR

 

Muứi daõu

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-97

 

93.

 

SUPER-AVICIN

 

Erythromycine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-98

 

94.

 

BIO-ANTICOC

 

Sulfadimidine, Diaveridine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-100

 

95.

 

NEO-COLISTIN

 

Neomycin, Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-102

 

96.

 

BIO-CALCIUM

 

Calcium

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100, 250, 500mL

 

LD-BP-104

 

97.

 

SULTRIM 48%

 

Trimethoprim, Sulfadiazine

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-105

 

98.

 

COCONUT FLAVOR

 

Muứi sửừa

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-106

 

99.

 

CINAMON FLAVOR

 

Muứi queỏ

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-107

 

100.

 

BIO-LEVA

 

Levamisol

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-109

 

101.

 

ERYSULTRIM

 

Erythromycin, Sulfamethoxypyridazine, Trimethoprim

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-110

 

102.

 

ANTISCOURS

 

Spectinomycine

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-111

 

103.

 

BIO-COLISTIN

 

Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-112

 

104.

 

BIO-PREMIX 22

 

Vitamin ADEB

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-113

 

105.

 

ENROFLOXACIN

 

Enrofloxacin

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-114

 

106.

 

CEFALEXIN

 

Cafalexin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-115

 

107.

 

ENROFLOXACIN 50

 

Enrofloxacin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-116

 

108.

 

CHLOTETRACYCLINE 100

 

Chlortetracyclin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-117

 

109.

 

CHICKEN MINERALS

 

Khoáng

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-118

 

110.

 

DOXYCOL

 

Doxycycline, Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-119

 

111.

 

GENTA-FLUM

 

Gentamycin, Flumequine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-121

 

112.

 

TETRA-MUTIN

 

Tiamulin, Chlortetracycline

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-122

 

113.

 

SWINE MINERALS

 

Khoáng

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-123

 

114.

 

ANTIDIARRHEA (T.S.F )

 

Trimethoprim

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-124

 

115.

 

ENROFLOXACIN 5%

 

Enrofloxacin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-125

 

116.

 

BROMHEXINE

 

Bromhexine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-126

 

117.

 

BIO-GENTA . AMOX

 

Gentamycin, Amoxicillin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-127

 

118.

 

VANILLA FLAVOR

 

Muứi vani

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-128

 

119.

 

VITAMIN B1

 

Vitamin B1

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-129

 

120.

 

COLIJECT

 

Colistin

 

ẩng

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-130

 

121.

 

BIO-COTRIM-D

 

Colistin, Trimethoprim

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-131

 

122.

 

BIO-FER+B.COMPLEX

 

Fer-Dextran

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-132

 

123.

 

BIO-FER+TYLO

 

Fer-Dextran

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-133

 

124.

 

TIAMULIN 100

 

Tiamulin

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-134

 

125.

 

VITAMIN B1+B6+B12

 

Vitamin B1

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-135

 

126.

 

BIO-COC

 

Clopidol

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-136

 

127.

 

ENROVITA

 

Enrofloxacin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-137

 

128.

 

GENTADOX

 

Gentamycin, Doxycycline

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-138

 

129.

 

VITAMIN AD3E

 

Vitamin A, D, E

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-139

 

130.

 

AMINO-TROLYTES

 

Sodium bicarbonate

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-140

 

131.

 

MULTIVITAMINS

 

Vitamin A, D, E, B

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-141

 

132.

 

SPIRASULTRIM

 

Spiramycin, Sulfadiazine, Trimethoprim

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-142

 

133.

 

BIO-PREMIX 23

 

Vitamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-143

 

134.

 

DOXY-SUPER EGG

 

Vitamin A,D,E,B, Doxycycline

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-144

 

135.

 

BIO-LACTIC

 

Acid hửừu cụ

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-145

 

136.

 

SPECTINOMYCIN

 

Spectinomycine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-146

 

137.

 

TETRACOL

 

Tetracycline, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-147

 

138.

 

BIO-S.M.P 200

 

Sulfamethoxypyridazine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-148

 

139.

 

CODEXINE

 

Ampicillin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-149

 

140.

 

BIO-AMOX

 

Amoxicilline

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-150

 

141.

 

FLUM-TYLOSIN

 

Flumequine, Tylosin,

Bromhexine, Paracetamol 

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-151

 

142.

 

COLINORXACIN

 

Colistin, Norfloxacin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-152

 

143.

 

TRIMESUL

 

Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimidine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-153

 

144.

 

DEXTOL

 

Dextrose

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100, 250mL

 

LD-BP-154

 

145.

 

FLUMEQUINE 20%

 

Flumequine

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-155

 

146.

 

ENROFLOXACIN 10% ORAL

 

Enrofloxacin

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-156

 

147.

 

ENROFLOXACIN 5% ORAL

 

Enrofloxacin

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-157

 

148.

 

ENROFLOXACIN 25

 

Enrofloxacin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-158

 

149.

 

FER+B12 20%

 

Fer-Dextran

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-159

 

150.

 

CARBADOX-A

 

Carbadox

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-161

 

151.

 

GENTA-SULTRIM

 

Gentamycin, Sulfadiazine, Trimethoprim

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-162

 

152.

 

NEOPECTIN

 

Neomycin

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-163

 

153.

 

BIOLYTES POWDER

 

Sodium bicarbonate, Sodium Chloride,

Potassium Chloride 

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-164

 

154.

 

COLISTIN

 

Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-165

 

155.

 

COLI-MUTIN

 

Tiamulin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-166

 

156.

 

ENRO-COLISTIN

 

Enrofloxacin, Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-167

 

157.

 

SPIRAMYCIN

 

Spiramycin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-168

 

158.

 

DOXYCYCLINE 10%

 

Doxycycline

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-169

 

159.

 

BIO-SPIRA . S

 

Spiramycin, Streptomycin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-170

 

160.

 

KAO-BACTRIM

 

Sulfamethoxazole

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-171

 

161.

 

BIVERMECTIN 0,25%

 

Ivermectin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-172

 

162.

 

BIVERMECTIN 1%

 

Ivermectin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-173

 

163.

 

ENROFLOXACIN 100

 

Enrofloxacin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-174

 

164.

 

PREDNISOLONE

 

Prednisolone

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-175

 

165.

 

COLI-NEOFLUM

 

Colistin, Neomycin, Flumequine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-176

 

166.

 

B-COMPLEX +A,D,E,C

 

Vitamin B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-178

 

167.

 

B-CAROTENE

 

b-Carotene

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-179

 

168.

 

GENTA-DISULTRIM

 

Gentamycin, Flumequine, Sulfadimidine, Sulfamethoxazole Trimethoprim

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-180

 

169.

 

NORSULTRIM

 

Norfloxacin, Trimethoprim, Ampicilin, Sulfadimidine, Sulfadiazine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-181

 

170.

 

ENRO-COLIJECT

 

Enrofloxacin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-182

 

171.

 

IVERMECTIN

 

Ivermectin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-183

 

172.

 

NORCOGEN

 

Norfloxacin, Colistin, Gentamycin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-184

 

173.

 

TYLOSIN-PC

 

Tylosin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-185

 

174.

 

GENTA-TYCOPRIM

 

Gentamycin, Tylosin, Colistin, Trimethoprim

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-186

 

175.

 

AMPI-COLI

 

Ampicillin, Colistin

 

Chai, lọ

 

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-187

 

176.

 

AMPI-K

 

Ampicillin, Kanamycin

 

Chai, lọ

 

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-188

 

177.

 

COLAM-KANA

 

Colistin, Kanamycin

 

Chai, lọ

 

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-189

 

178.

 

TYLOGEN

 

Tylosin, Gentamycin

 

Chai, lọ

 

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-190

 

179.

 

COLITILIN

 

Tiamulin, Colistin

 

Chai, lọ

 

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-191

 

180.

 

MILK REPLACER

 

Sửừa Bột

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-192

 

181.

 

KANACOL

 

Kanamycine, Colistin

 

Chai, lọ

 

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-193

 

182.

 

STREPTOMYCIN

 

Streptomycine

 

Chai, lọ

 

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-194

 

183.

 

PENICILLIN

 

Penicillin

 

Chai, lọ

 

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-195

 

184.

 

SPIRA-STREP

 

Spiramycin, Streptomycin

 

Chai, lọ

 

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-196

 

185.

 

KANA-PENI

 

Kanamycin, Penicillin

 

Chai, lọ

 

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-197

 

186.

 

GENTA-AMOX

 

Gentamycin, Amoxicillin

 

Chai, lọ

 

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-198

 

187.

 

AMOXICILLIN

 

Amoxicilline

 

Chai, lọ

 

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-199

 

188.

 

AMPICILLIN

 

Ampicilline

 

Chai, lọ

 

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-200

 

189.

 

FER+GENTA-TYLO

 

Fer-Dextran, Tylosin, Gentamycin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-201

 

190.

 

BIO-ATROPIN

 

Atropin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-202

 

191.

 

ANTI-CRD

 

Spiramycine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-203

 

192.

 

SPIRACOL

 

Spiramycin, Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-204

 

193.

 

AMCOLI-PLUS

 

Ampicillin, Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-205

 

194.

 

COCCI-STOP

 

Sulfachloropyrydazine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-206

 

195.

 

TYLOCOL INJ

 

Tylosin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-207

 

196.

 

BIVERMECTIN 0,1%

 

Ivermectin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-208

 

197.

 

PARA 100

 

Paracetamol

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-209

 

198.

 

GENTA-FLUM O.S

 

Gentamycin, Flumequine

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-210

 

199.

 

KANAMYCIN SULFAT

 

Kanamycine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-211

 

200.

 

BIO-COSULMIX

 

Sulfachloropyrydazine, Trimethoprim

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-212

 

201.

 

SPIRA-COLISTIN

 

Spiramycin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-213

 

202.

 

NORDOXY

 

Norfloxacin, Doxycycline

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-214

 

203.

 

ENRO-KNC

 

Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-215

 

204.

 

ENRO-GENTACOL

 

Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-216

 

205.

 

VITASOL

 

Vitamin ADEB

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-217

 

206.

 

ENRO-KANEOCOL

 

Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin, Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-218

 

207.

 

GENTA-COBACTRIM

 

Gentamycin, Sulfadimidine, Trimethoprim, Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-219

 

208.

 

ENRO-TRIMECOL

 

Enrofloxacin, Trimethoprim, Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-220

 

209.

 

GENTA-AMPICOL

 

Gentamycin, Ampicillin, Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-221

 

210.

 

MUTIN-TETRACOL

 

Tiamulin, Colistin, Chlortetracycline

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-222

 

211.

 

NEO-COLIXYL

 

Neomycin, Colistin, Oxytetracycline

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-225

 

212.

 

JOSADISULTRIM

 

Josamycine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-227

 

213.

 

COGENRO

 

Colistin, Gentamycin, Enrofloxacin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-228

 

214.

 

AMPI-BACTRIM

 

Ampicilline

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-229

 

215.

 

ADE+B.COMPLEX

 

Vitamin A, D, E

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-230

 

216.

 

KANA COLISONE

 

Kanamycin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-231

 

217.

 

NORBACTRIM

 

Norfloxacine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-232

 

218.

 

ERY-COLISONE

 

Erythromycin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-233

 

219.

 

GENTA-COLISONE

 

Gentamycin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-234

 

220.

 

DOXY-COLISONE

 

Doxycycline, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-235

 

221.

 

NORCOTRIM

 

Norfloxacine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-236

 

222.

 

PENI-STREPTO

 

Penicillin, Streptomycin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-237

 

223.

 

FLUMECOL

 

Flumequine, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-238

 

224.

 

BIO-FER KNC

 

Fer-Dextran, Kanamycin, Neomycin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-239

 

225.

 

ENRO-COTRIM

 

Enrofloxacin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-240

 

226.

 

ERYBACTRIM

 

Erythromycin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-241

 

227.

 

VITAMIN C 500

 

Vitamin C

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-242

 

228.

 

FENBENDAZOL

 

Febendazol

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-243

 

229.

 

KANEOQUINE ADE

 

Kanamycin, Neomycin, Flumequine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-244

 

230.

 

VITAMIN C PREMIX

 

Vitamin C

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-245

 

231.

 

TYLO-S

 

Tylosin, Streptomycin

 

Gói

Hộp Bao

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-246

 

232.

 

KANA-AMPICOL

 

Kanamycin, Ampicillin, Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-247

 

233.

 

BIO-PREMIX 26

 

Vitamin ADEB

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-248

 

234.

 

NEOTETRACOL-STREP

 

Neomycine, oxytetracycline, Streptomycin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-249

 

235.

 

BIO-PERMASOL

 

Vitamin ADEB

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-250

 

236.

 

BIOTIN CALCIUM FORT

 

Calci

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-251

 

237.

 

SUPER-PREMIX

 

Vitamin ADEB

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-252

 

238.

 

VITAMINERAL

 

Vitamin ADEB

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-253

 

239.

 

SUPER-CALCIUM FORT

 

Calci

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-254

 

240.

 

ANTI-STRESS

 

Na, K, Cl

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-255

 

241.

 

BIO-CALCIVIT

 

Calci

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-257

 

242.

 

B.COMPLEX-C

 

Vitamin B

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-258

 

243.

 

F-2

 

Flumequine

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-259

 

244.

 

AMINOVIT

 

Vitamin ADEB

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-260

 

245.

 

SOW MILK

 

Sửừa Bột

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-261

 

246.

 

BIO-PREMIX 21

 

Vitamin ADEB

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-262

 

247.

 

BIO-FAC

 

Acid amin: Lysine, methionin,

Vitamin: A,D,E,B, Khoáng: Cu, Mn, Zn

 

 

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-264

 

248.

 

VITAFORT

 

Vitamin B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-265

 

249.

 

BIODINE

 

P.V.P.Iodine

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-266

 

250.

 

E.COLI-STOP

 

Gentamycin, Colistin, Trimethopri, Sulfachloropyridazine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-268

 

251.

 

SUPER-COC

 

Sulfachloropyrydazine

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-269

 

252.

 

BIO-LYTE

 

K, Na, Cl

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-270

 

253.

 

HEPATOL+B12

 

Sorbitol

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-271

 

254.

 

ANTI-ECOLI

 

Colistin

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-272

 

255.

 

EGC-MYCINE

 

Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-273

 

256.

 

BIO-DIARRHEA-STOP

 

Sulfachloropyrydazine

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-274

 

257.

 

QUINO-COC

 

Sulfaquinoxaline

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-275

 

258.

 

BIO-COCIDAL

 

Diaveridine, Sulfaquinoxaline, Sulfachloropyrydazine

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-276

 

259.

 

TETRA 200 L-A

 

Tetracycline

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-278

 

260.

 

AMINOVIT-C

 

Vitamin B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-279

 

261.

 

SPIRA-TYLOCOL

 

Spiramycin, Tylosin, Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-281

 

262.

 

OLAQUINDOX-PLUS

 

Olaquindox

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-282

 

263.

 

ASPIRIN-C

 

Acetyl Salicilic

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-283

 

264.

 

BIO-INCUBATE

 

Tiamulin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-284

 

265.

 

VITA-COMPLEX

 

Vitamin ADEB

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-285

 

266.

 

MULTI-ELECTROLYTE

 

Vitamin ADEB

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-286

 

267.

 

SUPER-CALCIUM

 

Calcium

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-287

 

268.

 

ANAGIN-C

 

Analgin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-288

 

269.

 

SOL-B.COMPLEX

 

Vitamin B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-289

 

270.

 

BIO-BACILAC

 

Bacillus cereus

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-290

 

271.

 

PROTAMIN

 

Casein-Iode

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-291

 

272.

 

VITAMIN C 4%

 

Vitamin C

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-292

 

273.

 

BIO-FER-GENTA

 

Fer-Dextran, Gentamycin

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-293

 

274.

 

ENRO-DOXYCOL

 

Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-294

 

275.

 

BIO-SELEVIT-E

 

Alphatocopherol acetate

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-295

 

276.

 

BIO-ANAZIN.C (FEVER-STOP)

 

Alnagin, Vit C

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-296

 

277.

 

HEPATOL+B12 INJ

 

Sorbitol

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-297

 

278.

 

NORFLOXACIN 300

 

Norfloxacin, Vitamin B6

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-298

 

279.

 

ELECTROLYTES-BLUE

 

Sodium Bicarbonate, Sodium Chloride,

Potassium Chloride, Dextrose Anhydrous 

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-299

 

280.

 

FLUMEQUINE 15%

 

Flumequine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-300

 

281.

 

ADE+B.COMPLEX PREMIX

 

Vitamin: A,D,E,B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-301

 

282.

 

IODINE-COMPLEX

 

Iodine-Complex

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-302

 

283.

 

VITAMIN C 10% PREMIX

 

Vitamin C

 

Gói

Hộp Bao

 

Gói 10,30,100,500g; 1kg

Hộp 10,30,100,500g; 1kg

Túi, bao 10kg

 

LD-BP-303

 

284.

 

COLISTIN PREMIX

 

Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-304

 

285.

 

DUCK PREMIX

 

Vitamin: A,D,E,C,K,Choline

Khoáng: Fe, Cu, Zn, Co, Mn

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-305

 

286.

 

BIOTIN CALCIUM PLUS

 

Biotin, Vitamin: A, D3,

Calcium gluconate,

Calcium D Pantothenate

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-306

 

287.

 

BIO-ERY 30%

 

Erythromycin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-307

 

288.

 

AMOXICILLIN 50%

 

Amoxicillin trihydrate

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-308

 

289.

 

BIO-TONIC

 

Vitamin B. Complex, Bromhexine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-310

 

290.

 

CACAO FLAVOUR

 

Cacao concentrated mixture

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-311

 

291.

 

SPECIAL FLAVOUR

 

Fish cincentrated mixture

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-312

 

292.

 

ORANGE FLAVOUR

 

Orange cincentrated mixture

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-313

 

293.

 

BIO-OXOLINIC 100

 

Oxolinic acid

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-314

 

294.

 

DOXYCOL-FORT

 

Colistin sulfate, Doxycycline,

Paracetamol, Bromhexine,

Vitamin:A,D,E,C,K, Calcium pantothenate.

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-315

 

295.

 

BIOTIN-FORT

 

Biotin, Vitamin: A, D3, E,

Calcium gluconate, Calcium Phosphate 

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-316

 

296.

 

BIO-SULTRIM W.S.P

 

Sulfachlopyridazine, Trimethoprim

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-317

 

297.

 

COLISTIN W.S.P

 

Colistin sulfate

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-318

 

298.

 

BIO MILK

 

Methionin, Threonin, Cysyein,Vitamin: A, D, E, B, Protein, Chaỏt beựo

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-319

 

299.

 

BIO-BACILAC FORT

 

Bacillus cereus, Organic Acid

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-320

 

300.

 

AMINO FORT INJ

 

Dextrose, Potassium Chloride, MgSO4,

Sodium Acetat, Nicotinamide, Methionin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-321

 

301.

 

VITA-AMINO INJ

 

Vitamin: A, D3, E, B1, B5, B6, PP,

Chloline, Lysine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-322

 

302.

 

BIO-SCOUR O.S

 

Sulfadimidine, Sulfadiazine,

Sulfaguanidine, Streptomycine

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-323

 

303.

 

BIO-SCOUR W.S.P

 

Sulfadimidine, Sulfadiazine,

Neomycine, Streptomycin, Atropin 

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-324

 

304.

 

ENRO-STREP

 

Enrofloxacin, Streptomycin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-325

 

305.

 

ENRO-C

 

Enrofloxacin,

Vitamin C

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-326

 

306.

 

BIOVITA

 

Vitamin: A,D,E,C,K, Biotin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-327

 

307.

 

FLUMEQUINE 50%

 

Flumequine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-328

 

308.

 

BIO-OXOLINIC

 

Acid oxolinic,

Sodium Chloride, Potassium chloride

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-329

 

309.

 

COLI-OXOLINIC

 

Oxolinic acid,

Colistin sulfate,

Bromhexine HCl

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-330

 

310.

 

BIOZYME

 

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,

Enzyme, Vitamin,

Khoáng, Protein

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-331

 

311.

 

POVIDINE

 

1-Vinyl-2-pyrrolidinone polymers, iodine complex

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-332

 

312.

 

EUCALYPTYL-PLUS

 

Guaiacol, Eucalyptol, Comphor

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-333

 

313.

 

VITAMIN K

 

Vitamin K

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-334

 

314.

 

BIO-CEFA

 

Cefalexin, Bromhexine, Paracetamol

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-335

 

315.

 

CEFACOL

 

Cefalexin, colistin sulfate

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-336

 

316.

 

CEFATRIM

 

Cefalexin, Trimethoprim, Bromhexine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-337

 

317.

 

CIPROGEN

 

Ciprofloxacin,

Gentamycin sulfate,

Colistin sulfate

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-338

 

318.

 

CIPROTRIM

 

Ciprofloxacin, Trimethoprim,

Bromhexine HCl,

Paracetamol

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-339

 

319.

 

BIO-OFLOX ORAL

 

Ofloxacin

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-340

 

320.

 

BIO-PANTHENOL-B12

 

Vitamin B12, D-panthenol,

Dextrose

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-341

 

321.

 

BIOXIDE

 

Glutaraldehyde;

Alkylbenzyldimethylammonium chloride

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-342

 

322.

 

BIO-CALCI FORT

 

Calcium

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-343

 

323.

 

TRIME-DOXINE

 

Sulfadoxine, Trimethoprim

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-344

 

324.

 

AMINOSOL

 

Acid amin: L-Lysine, DL-Methionine, L-Glysine

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-345

 

325.

 

BIOTIC

 

Vitamin A, B1, D3

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-346

 

326.

 

BIO-CIPROSONE

 

Ciprofloxacin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-347

 

327.

 

ELECTROJECT

 

Dextrose, Sorbitol, Sodium lactate,

Sodium chloride

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-348

 

328.

 

BIO-OFLOXACIN 50

 

Ofloxacin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-349

 

329.

 

BIOSEPT

 

Glutaraldehyde;

Octyldecyldimethylammonium chloride …

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-350

 

330.

 

BIO CIPROTRIM-PLUS

 

Ciprofloxacin, Trimethoprim,

Protease… 

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-351

 

331.

 

BIO-CIPRO-GENTASONE

 

Ciprofloxacin, Gentamycin, Dexamethasone

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-352

 

332.

 

TYLOSULFADOXIN-C

 

Tylosin, Sulfadimidine, Sulfadoxin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-353

 

333.

 

BIO-LAC

 

Vitamin A, D, E, B, Protein

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-354

 

334.

 

BIO-CRD COMPLEX

 

Ofloxacin

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-355

 

335.

 

BIOSOL

 

Vitamin A,D,E,B,C,K,

Niacinamide,

Calcium pantothenate

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-356

 

336.

 

BIO-SELEVIT E ORAL

 

Vitamin E, Sodium Selenite

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-357

 

337.

 

BIO-B.COMPLEX FORT

 

Vitamin B1, B2, B5, B6…

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-358

 

338.

 

BIO-OFLOTIN

 

Ofloxacin, Colistin Sulfate

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-359

 

339.

 

BIO-DEXTROSE

 

Dextrose monohydrate

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100, 250, 500mL

 

LD-BP-360

 

340.

 

BIO-PROSTADIN

 

Etiproston tromethamine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-361

 

341.

 

BIO-TYCOTRIM

 

Tylosin, Colistin,

Sulfadoxine, Trimethoprim

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-362

 

342.

 

BIO-AMINOLYTE

 

Dextrose, calcium chloride, potassium chloride,

Các loại acid amin

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-363

 

343.

 

BIOCAINE

 

Lidocaine HCl

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-364

 

344.

 

BIO HEMO-STOP

 

Vitamin K3

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-365

 

345.

 

BIOXAZOLE

 

Oxfendazole

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-366

 

346.

 

BIO-MULTIZYME

 

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,

Enzyme, Vitamin, Khoáng, Protein 

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-367

 

347.

 

BIO-AGANIC

 

Acid: Formic, Propionic, Lactic, Citric

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-368

 

348.

 

VITAMIN PREMIX

 

Viamin A, D, E, B

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-369

 

349.

 

BIO-CALCIMAX

 

Calcium, Boric acid

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-370

 

350.

 

BIO-SPIRA 600

 

Spiramycin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-371

 

351.

 

BIO-CLOROCOC

 

Sulfachloropyrazine,

Sulfadimidine,

Diaveridine, Vitamin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-372

 

352.

 

BIO-FLUCOL FORT

 

Flumequine, Colistin Sulfate

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-373

 

353.

 

BIO-COLI

 

Spiramycin, Colistin

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-374

 

354.

 

BIO-COLI.SP

 

Colistin, Spectinomycin

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-375

 

355.

 

BIO-DIGESTIZYME

 

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,

Enzyme, Vitamin, Khoáng, Protein 

 

Gói

Hộp Bao

 

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

 

LD-BP-376

 

356.

 

BIO-AMOXICOL

 

Amoxicillin, Colistin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-377

 

357.

 

BIO-AMPI 20%

 

Ampicillin

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-378

 

358.

 

BIO.D.O.C.FORT

 

Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexamethasone, Bromhexine

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-380

 

359.

 

BIO-ELECT-C

 

Dextrose

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-381

 

360.

 

BIOXINIL

 

Nitroxinil

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-382

 

361.

 

BIO-ATP plus

 

Adenosine Triphosphate

 

ống

Chai, lọ

 

2, 5mL

10, 20, 50, 100mL

 

LD-BP-383

 

362.

 

BIO-CALPHOS

 

calcium

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-384

 

363.

 

BIO-COCCIBAN

 

Amprolium

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-385

 

364.

 

BIO-DEWORMER

 

Albendazole

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-386

 

365.

 

BIO-FEBEZOL PLUS

 

Fenbendazole

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-387

 

366.

 

BIO-ORAFED PLUS

 

Oxfendazole

 

Chai, lọ

Can

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

 

LD-BP-388

 

39. Công ty gia cầm Thành phố Hồ Chí Minh

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích / Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Streptomycin Sulfate

 

Streptomycin Sulfate

 

Lọ

 

1g

 

HCM-X1-1

 

2

 

Penicilline G

 

Penicilline G Potassium

 

Lọ

 

1.000.000UI

 

HCM-X1-2

 

3

 

Vitamin B12\ 1.000mcg

 

Vitamin B12

 

ống

 

2ml

 

HCM-X1-7

 

4

 

Vitamin C 10%

 

Vitamin C

 

ống

 

5ml

 

HCM-X1-8

 

5

 

Strychnin Sulfate 0,1%

 

Strychnin Sulfate

 

ống

 

2ml

 

HCM-X1-10

 

6

 

Vitamin K

 

Menadion

 

Lo,ù Chai

 

2, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X1-11

 

7

 

Gluconatecalcium 10%

 

Gluconate de Calcium

 

ống

 

5ml

 

HCM-X1-12

 

8

 

Erythromycin 10%

 

Erythromycin

 

Chai

 

100ml

 

HCM-X1-16

 

9

 

Tiamulin 10%

 

Tiamulin

 

Chai

 

2, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X1-17

 

10

 

Ucycline

 

Oxytetracycline HCL

 

Vieõn

Lo

 

0,250g

50 viên

 

HCM-X1-14

 

11

 

Levamysole 10%

 

e

 

Chai

 

100ml

 

HCM-X1-18

 

12

 

B. Complex

 

Vitamin B1, B2, B3,B5,B6

 

Chai

 

50, 100, 500ml

 

HCM-X1-19

 

13

 

Veteprednin

 

Prednisolone

 

ống

 

5ml

 

HCM-X1-20

 

14

 

Vitemix

 

Vitamin A, D, E, K, B, C

 

Lon, Gói

 

100, 200, 250, 500, 1000g

 

HCM-X1-21

 

15

 

Polyvit

 

Vitamin A, D, E, K, B, C

 

Gói

 

5,10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-22

 

16

 

Neox

 

Neomycin

Oxytetracycline

 

Gói

 

10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-23

 

17

 

Ferdextrance

 

Fe 3+

 

ống Chai

 

5, 10, 100ml

 

HCM-X1-25

 

18

 

Flugenvet

 

Flumequyl, Gentamycin, Colistin

 

Chai

 

2, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X1-28

 

19

 

Tylo-Sulfavet

 

Tylosin, Trimethprim,

Sulfadiazine

 

Chai

 

2, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X1-29

 

20

 

Colivet

 

Norfloxacin, Colistin

 

Chai

 

50, 100ml

 

HCM-X1-30

 

21

 

Vitaquo

 

Vitamin A, D, E, K, B, C

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-31

 

22

 

Vetrolyte

 

Sodium, Passium, Bicarbonate

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-32

 

23

 

Vetricin

 

Clopindol

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-33

 

24

 

Levamysol 10%

 

Levamysole

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-34

 

25

 

Vecotrim

 

Tylosin, Trimethprim,

Sulfadiazine.

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-35

 

26

 

Encolis

 

Enrofloxacin,

Colistin.

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-36

 

27

 

Flumegen

 

Flumequyl

Gentamycin

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-37

 

28

 

Levamysol 7,5%

 

Levamysol

 

Chai

 

2, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X1-38

 

29

 

Analgin

 

Analgin

 

Chai

 

2, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X1-39

 

30

 

Strychnin B1

 

Strychnin, Vitamin B1

 

Chai

 

2, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X1-40

 

31

 

Oxytocin

 

Oxytocin

 

Chai

ống

 

50, 100ml

2ml

 

HCM-X1-41

 

32

 

ADE Plus

 

Vitamin A, D, E

 

Gói

 

100, 200, 500, 1000g

 

HCM-X1-42

 

33

 

B. Complex

 

Vitamin B1, B2, B6, Dexa, Cyproheptadin

 

Gói

 

200, 500,

1000 viên

 

HCM-X1-43

 

34

 

Vitamin C 1000 (20%)

 

Vitamin C

 

ống Chai

 

5ml

50, 100ml

 

HCM-X1-44

 

35

 

Vitamin C 10% Powder

 

Vitamin C

 

Gói

 

30, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-45

 

36

 

Encolis - B

 

Enrofloxacin, Colistin

Electrolyte, Vitamin B

 

Gói

 

30, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-46

 

37

 

Tetramutin

 

Tiamulin,

Chlortetracycline

 

Gói, Lon

 

10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-47

 

38

 

Flumequin 10%

 

Flumequin

 

Gói, Lon

 

10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-48

 

39

 

Antigum

 

Vitamin B,

Sodium, Potassium

 

Gói

 

10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-49

 

40

 

Probizyme

 

Lactic Acid Bacteria

Cell yeast, Enzyme

 

Gói

 

30, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-50

 

41

 

Babevita

 

Vitamin B1, B6, B12

 

Chai

 

2, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X1-51

 

42

 

Colistin High

 

Colistin Sulfate

 

Chai

 

50, 100ml

 

HCM-X1-52

 

43

 

Toi - Thửụng haứn

 

Sulfadimidine

 

Lon

 

100g

 

HCM-X1-54

 

44

 

Colistin Soluble

 

Colistin Sulfate

Vitamin B

 

Gói,

Lon

 

10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-55

 

45

 

Caỷm Cuựm

 

Ascorbic Acid, Analgin

 

Lon

 

100g

 

HCM-X1-56

 

46

 

Dexavet

 

Dexamethasone

 

Chai

 

2, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X1-57

 

47

 

Gentamycin

 

Gentamycin

 

Chai

Lọ

ống

 

50, 100ml

10, 20ml

2ml

 

HCM-X1-58

 

48

 

Amocoli

 

Amoxcilline, Colistin

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-59

 

49

 

Amp-Colivet

 

Ampicilline, Colistin

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM-X1-60

 

50

 

Linco D.C

 

Lincomycin, Colistin

 

Chai

Lọ

 

50, 100ml

5, 10, 20ml

 

HCM-X1-61

 

51

 

Gluconate Calci 20%

 

Gluconate Caicium

 

Chai

 

50, 100ml

 

HCM-X1-62

 

 

 

 

 

 

40. Công ty TNHH thương mại Thành Nhơn

STT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/khối lượng

 

Số đăng ký

 

1.

 

Tylovet

 

Tylosin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-1

 

2.

 

Levavet

 

Levamisol

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-2

 

3.

 

Septovet

 

Sulfamerazine

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-3

 

4.

 

Bactrim

 

Sulfamethoxazol, TMP

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-6

 

5.

 

Norfloxillin 50

 

Norfloxacin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-7

 

6.

 

Tylotrim

 

Tylosin, Trimethoprime

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-10

 

7.

 

Gentyvet

 

Tylosin, Gentamycin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-11

 

8.

 

Tylan-septryl

 

Tylosin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-12

 

9.

 

Terravet

 

Oxytetraxycline HCl

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-13

 

10.

 

Multivet

 

Caực Vitamin nhóm B, Vitamin C vaứ PP

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-14

 

11.

 

Iron Dextran 10%

 

Iron Dextran

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-15

 

12.

 

Iron Dextran B12

 

Iron Dextran, Vitamin B12

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-16

 

13.

 

Tiamutin 45% WSP

 

Tiamulin

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-17

 

14.

 

Agimycin 10%

 

Enrofloxacin, Colistin, Streptomycin.

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-18

 

15.

 

CSP 250

 

Chlotetracycline, Penicillin

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-19

 

16.

 

Poultry TM

 

Fe, Zn, Mn, Cu

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-20

 

17.

 

Shrimp TM

 

Fe, Zn, Mn, Cu

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-21

 

18.

 

Swine TM

 

Fe, Zn, Mn, Cu

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-22

 

19.

 

Swine Milk Maker

 

Mn, Potassium

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-23

 

20.

 

Layer 0.25%

 

Vitamin A, D3, E, caực Vitamin nhóm B vaứ Khoáng chaỏt

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, , 750g, 1 kg

 

HCM-X2-24

 

21.

 

Adiuvit

 

Vitamin A, D3, E, C, PP ...

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-25

 

22.

 

Sagentyl

 

Gentamycin, Tylosin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-26

 

23.

 

B1+B6+B12

 

Vitamin B1+B6+B12

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100, 120, 250, 500ml.

 

HCM-X2-27

 

24.

 

Enroject-B

 

Enrofloxacin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-28

 

25.

 

Norxacin

 

Norfloxacin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-29

 

26.

 

Kanesone

 

Kanamycin, Neomycin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-30

 

27.

 

Sagoflox 5000

 

Enrofloxacin

 

Chai

 

100, 250, 500 ml

 

HCM-X2-31

 

28.

 

Sagoflox 500

 

Enrofloxacin

 

Chai

 

100, 250, 500 ml

 

HCM-X2-32

 

29.

 

Amilyte

 

Sodiumbicarbonate, Sodium chloride,  Calcium Gluconate

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-33

 

30.

 

C.R.D.

 

Enrofloxacin, Colistin

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-34

 

31.

 

Enrocol

 

Enrofloxacin, Colistin

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-35

 

32.

 

Flucogen

 

Gentamycin, Colistin, Flumequine

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-36

 

33.

 

Neo-colixyl

 

Neomycin, Oxytetra, Colistin

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-37

 

34.

 

Tetramutine-plus

 

Tiamulin, Colistin, Chlotetracycline

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-38

 

35.

 

Dexaject

 

Dexamethasone

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-39

 

36.

 

Flume 20% Oral

 

Flumequine

 

Chai

 

100, 250, 500ml

 

HCM-X2-40

 

37.

 

S.G.B Complex

 

Vitamin B1, B2, B6, C, PP, Inositol; Olaquidox, Cab-O-sil; NaCl

 

Gói, bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 200, 500 g; 1 kg, 5kg, 10kg

 

HCM-X2-41

 

38.

 

Flumekanacol ADE

 

Flumequine, Kanamycin, Colistin, Neomycin, Oxytetra

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-42

 

39.

 

Vitamin C-sol

 

Vitamin C

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-43

 

40.

 

Cogenol-P

 

Norfloxacin nicotinate, Gentamycin sulfate

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-45

 

41.

 

Procil

 

Iodine, Casein, Protein, Lysin, Methionin, Threonin, Trypthopan, Cabosil

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-46

 

42.

 

ADE-B-Complex-C

 

Vitamin A, D3, E vaứ caực Vitamin nhóm B

 

Gói

 

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g,

1 kg, 5kg, 10kg

 

HCM-X2-47

 

43.

 

E.colikana

 

Enrofloxacin, Colistin, Kanamycin

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-48

 

44.

 

Flumecol-plus ADE

 

Neomycin, Flumequine

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-49

 

45.

 

Gentycotyl

 

Gentamycin, Tylosin, Colistine

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-50

 

46.

 

Amkacol

 

Ampicillin, Kanamycin, Colistin

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-51

 

47.

 

Genta-Septryl

 

Gentamycin, Sulfadimidine, TMP, Bromhexine, Paracetamol, Cabosil

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-52

 

48.

 

Genacol

 

Gentamycin, Ampicillin, Colistin

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-53

 

49.

 

Amsepcin

 

Ampicillin, TMP, Analgin, Sulfamethoxazol

 

Lọ chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-54

 

50.

 

ETS-Plus

 

Enrofloxacin, Tylosin,

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-55

 

51.

 

Peni-Strep

 

Streptomycin, Penicillin potassium, Penicillin procain

 

Chai

 

500ml

 

HCM-X2-56

 

52.

 

Coli-ampivit

 

Colistin, Ampicillin, caực Vitamin

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-59

 

53.

 

Neosol

 

Neomycin, Oxytetra

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-60

 

54.

 

Tylan-Enrocin

 

Tylosin, Enrofloxacin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-62

 

55.

 

Tylan-spectin

 

Tylosin, Spectinomycin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-63

 

56.

 

Para+C

 

Paracetamol, Vitamin C

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

20, 50, 100ml

 

HCM-X2-67

 

57.

 

Enrotyl-kana-B

 

Enrofloxacin, Tylosin, Kanamycin

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-68

 

58.

 

Saflum

 

Flumequine

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-69

 

59.

 

Norsol-100

 

Norfloxacin

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-70

 

60.

 

B Complex-C

 

Caực Vitamin nhóm B, Vitamin C

 

Lọ, chai

 

2, 5, 10, 50, 100ml

 

HCM-X2-71

 

61.

 

Calci-B Complex-B12

 

Caực Vitamin nhóm B, Calcium Gluconate

 

Lọ, chai

 

2, 5, 10, 50, 100ml

 

HCM-X2-72

 

62.

 

Norxyl 200

 

Norfloxacin

 

Chai

 

100ml, 250ml

 

HCM-X2-73

 

63.

 

Coligen

 

Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin, Bromhexin

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-74

 

64.

 

Genten-Plus

 

Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin, Amoxyllin

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100, 250ml

 

HCM-X2-75

 

65.

 

Stero

 

Enrofloxacin, Tylosin, Oxytetracycline, Streptomycine

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10 20, 50ml, 100ml, 250ml

 

HCM-X2-76

 

66.

 

Ampikana

 

Ampicillin, Kanamycin

 

Lọ

 

1 g, 10g

 

HCM-X2-78

 

67.

 

KCN

 

Kanamycin, Colistin, Norfloxacin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-79

 

68.

 

Neo-coli-D

 

Neomycin, Colistin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-80

 

69.

 

AD3E-Oral

 

Vitamin A,D3,E

 

Chai

 

100, 250ml

 

HCM-X2-81

 

70.

 

Premix -SF

 

Caực Vitamin A, D3, E, B, vaứ caực Khoáng chaỏt

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-82

 

71.

 

Eucalyptyl

 

Eucalyptol, Camphor, Phenol

 

ống,

Lọ, chai

 

2l, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-83

 

72.

 

TSC-Vita

 

Tylosin, Colistin, Spiramycin, Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, K, PP, Paracetamol, Bromhexine

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-84

 

73.

 

Ampicin

 

Ampicillin

 

Lọ

 

1 g

 

HCM-X2-85

 

74.

 

Peni-G

 

Penicillin sodium

 

Lọ

 

1.000.000 UI

 

HCM-X2-86

 

75.

 

Ampisan-D

 

Ampicillin, Analgine, Dexamethasone

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-87

 

76.

 

TTS-Plus

 

Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine vaứ caực Vitamin.

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-88

 

77.

 

CFG

 

Colistin, Flumequin, Gentamycin, Kaolin, Spectinomycin

 

ống

 

2, 5, 10ml

 

HCM-X2-89

 

78.

 

Ampi-sep

 

Ampicillin, TMP, Sulfamethoxazone, Sulfadimidine, Paracetamol.

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-90

 

79.

 

Ampicoli-D

 

Ampicillin, Colistin, Dexamethasone

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-91

 

80.

 

Tetracolivit

 

Oxytetra, Colistin, caực Vitamin A,D,E,B,PP...

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1 kg

 

HCM-X2-92

 

81.

 

Linco-sal

 

Lincomycin, Spectinomycin, Analgin, Bromhexin

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-93

 

82.

 

Spira S.B.C

 

Spiramycin adipaste, Sulfadimidin, Bromhexin, Colistin

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g,

1kg

 

HCM-X2-94

 

83.

 

Electrolyte-C

 

Sodium Bicarbonate, Vitamin C

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g,1kg

 

HCM-X2-95

 

84.

 

Amoxyl

 

Amoxillin

 

Lọ

 

1 g

 

HCM-X2-96

 

85.

 

Colistin

 

Colistin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-97

 

86.

 

E.cogensone

 

Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-98

 

87.

 

Encosone

 

Enrofloxacin, Colistin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-99

 

88.

 

Flumecol C

 

Flumequin, Neomycin

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1 kg

 

HCM-X2-100

 

89.

 

Gencotyl

 

Gentamycin, Colistin, Tylosin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100, 250ml

 

HCM-X2-101

 

90.

 

Genorcin TMP

 

Gentamycin, Norfloxillin, Trimethoprime

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-102

 

91.

 

Gentycosone

 

Gentamycin, Tylosin, Colistine, Enrofloxacin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100, 250ml

 

HCM-X2-103

 

92.

 

Kanacin 100

 

Kanamycin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-104

 

93.

 

Lincocin 10%

 

Lincomycin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-105

 

94.

 

Norcotrim

 

Norfloxacin, Colistin, Trimethoprim

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-106

 

95.

 

Sapectyl

 

Spectinomycin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-107

 

96.

 

Tiamulin 100

 

Tiamutin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-108

 

97.

 

Vitamin C 1000

 

Vitamin C

 

Lọ, chai

 

2, 5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-109

 

98.

 

Vitamin C-plus

 

Vitamin C, Potassium chloride, Sodiumchloride,

Calcium gluconate.

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-110

 

99.

 

Multi-Vitamin

 

Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, K, PP, Methionine, Lysin

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-111

 

100.

 

Analgine + C

 

Analgin, Vitamin C, B2

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-112

 

101.

 

Coccidyl

 

Sulfadimidine, Diaveridine, Enrofloxacin

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

 

HCM-X2-113

 

102.

 

Flugentyl-D

 

Flumequine, Dexa, Gentamycin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50l, 100ml

 

HCM-X2-114

 

103.

 

Norocol-D

 

Norfloxacin, Colistin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-115

 

104.

 

Malachite green

 

Malachite

 

Gói, hộp

 

2, 25, 50, 100, 500g; 1kg

 

HCM-X2-116

 

105.

 

Elisultrim

 

Erythomycin thiocianate, Lincomycin,  Sulfadimidine sodium

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g

1 kg

 

HCM-X2-117

 

106.

 

ETS-D

 

Erythromycin, Trimethoprim, Sulfamethoxazone, Dexa sodium

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-118

 

107.

 

Analgine+C

 

Analgin, Vitamin C

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-119

 

108.

 

Anti-Gumbo

 

Potassium citrate, Sodium citrate, Phenyl Butazone, Vitamin B1, B6, C, K, PP, Paracetamol, Methionin

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-120

 

109.

 

E.F.F

 

Enrofloxacin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1 lớt

 

HCM-X2-121

 

110.

 

Electrolyte

 

Sodium Bicarbonate, Potassium Chloride, Mg, Cu, Zn, FeSO4

 

Gói,

 

Hộp,

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

 

HCM-X2-122

 

111.

 

Enro 5.5

 

Enrofloxacin, Cab-o-sil

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-123

 

112.

 

Polyvital

 

Vitamin A, B1, B2, B5, B6, D3, E, Tween 80

 

Chai

 

100, 250, 500ml, 1lớt

 

HCM-X2-124

 

113.

 

Streptopen

 

Penicillin potassium, Streptomycin Sulfate

 

Lọ

 

1.000.000UI peni + 1.000mg strep

 

HCM-X2-125

 

114.

 

Tetra-Egg-Vitamin

 

Oxytetracycline, Vitamin A, B2, B5, B6, D3, E, K, H, PP, KCl, NaCl, Cab-o-sil

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-126

 

115.

 

Vitamin K

 

Vitamin K

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100 ml

 

HCM-X2-127

 

116.

 

Vitavet AD3E

 

Vitamin A, D3, E

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100 ml

 

HCM-X2-128

 

117.

 

Spi-Ecoli-D

 

Spiramycin, Enrofloxacin, Colistin, Dexa sodium

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100 ml

 

HCM-X2-129

 

118.

 

Peni 4T

 

Penicillin G Sodium, Penicillin G Procain

 

Lọ

 

1g

 

HCM-X2-130

 

119.

 

S.G Cyba-S

 

Ciprofloxacin, Bromhexin, Analgin, Vitamin C, B1, B6, PP, Cab-o-sil

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-131

 

120.

 

S.G Glucose 5%

 

Dextrose

 

Chai

 

100, 250, 500ml

 

HCM-X2-132

 

121.

 

S.G Gentasol-TMP

 

Gentamycin, Sulfadimidine, TMP, Niacin, Bromhexine, Cab-o-sil

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-133

 

122.

 

S.G Biflox 20%

 

Enrofloxacin HCl, Bromhexine

 

Chai

 

100, 200l, 250, 500ml, 1 lớt

 

HCM-X2-134

 

123.

 

Cephacol

 

Cephalexin, Analgin, Colistin, Vitamin C, B1, B2, B6

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-135

 

124.

 

S.G Strep

 

Streptomycin

 

Lọ

 

1g

 

HCM-X2-136

 

125.

 

Cefa - Dexa

 

Cefalexin, Dexamethazone

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-137

 

126.

 

S.G Premix

 

Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Co, Cu, Fe, Zn

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-138

 

127.

 

S.G Enrocol - Forte

 

Enrofloxacin HCl, Colistin, Bromhexin, HCl, Analgin, Cab-o-sil

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-140

 

128.

 

Coccisol

 

Diaveridine HCl, Sulfadimidine, Analgin, Vitamin K3, A, PP

 

Lọ, chai

 

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-141

 

129.

 

S.G Subtyl

 

Bacillus subtillis

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-142

 

130.

 

S.G Levasol

 

Levamisol HCl

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-143

 

131.

 

S.G Vitamin C 2000

 

Vitamin C

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-144

 

132.

 

S.G Cephacol-D

 

Cephalexin, Colistin sulfate, Dexa sodium

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-145

 

133.

 

S.G Calcivit AD3E

 

Vitamin A, D3, E, PP, Oxytetracycline HCl, Calcium

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-147

 

134.

 

S.G Atropin

 

Atropin sulfate

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-148

 

135.

 

S.G Enro-colistin

 

Enrofloxacin, Colistin sulfate, Dexamethasone

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-149

 

136.

 

S.G Vitamin B1 + B6 + B2

 

Vitamin B1, B2, B6, C, PP

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

HCM-X2-150

 

137.

 

S.G Coligen

 

Enrofloxacin HCl, Gentamycin, Colistin, Bromhexin

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

HCM-X2-151

 

138.

 

S.G Ampicol A+C

 

Ampicillin, Colistin, Analgin, Vitamin B2, Bromhexin, Cab-o-sil

 

Gói,

 

Hộp,

Bao

 

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

 

HCM-X2-152

 

139.

 

S.G Cipro - D

 

Ciprofloxacin, Dexa sodium, Na2S2O5

 

Chai

 

100, 250, 500ml

 

HCM-X2-153

 

140.

 

S.G Oxytocin

 

Oxytocin

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-154

 

141.

 

S.G Sivermectin 1%

 

Ivermectin

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-155

 

142.

 

S.G Sivermectin 25%

 

Ivermectin

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-156

 

143.

 

S.G Analgine 30%

 

Analgin

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-157

 

144.

 

S.G  Colistin - D

 

Colistin, Dexamethasone

 

ống,

Lọ, chai

 

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X2-158

 

 

41. Cơ sở nông lâm

TT

 

Tên Sản Phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/khối lượng

 

Số đăng ký

 

 

1

 

ANTICOC

 

Sulfadimerazin Diaviridin

 

Túi

 

3 gr

 

HCM-X3-1

 

2

 

TETRAMISOL

 

Tetramisol

 

Túi

 

1.5 gr

 

HCM-X3-3

 

3

 

POLYFAC PREMIX SP

 

Vitamin A, D, E, B complex

 

Gói + Túi

 

500 gr

1; 2; 4; 5 kg

 

HCM-X3-4

 

4

 

POLYFAC PREMIX

 

Vitamin A, D, E, B complex

 

Gói

 

100 gr

500 gr

 

HCM-X3-5

 

 

42. Công ty TNHH Minh Huy

 

STT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Khối lượng/thể tích

 

Số đăng ký

 

1

 

Penicillin

 

Penicillin G Potasium

 

Lọ, chai

 

1.000.000, 10.000.000, 50.000.000UI

 

HCM-X4-1

 

2

 

Streptomycin

 

Streptomycin sulfat

 

Lọ, chai

 

1, 10, 50g

 

HCM-X4-2

 

3

 

Combiocin

 

Penicillin G potasium, Streptomycin

 

Lọ

 

1000000 UI Peni + 1g strep

 

HCM-X4-3

 

4

 

Gentamycin Sulfat

 

Gentamycin Sulfat

 

ống

lọ

 

2ml

10, 50, 100ml

 

HCM-X4-4

 

5

 

Tetramycin D

 

Oxytetracycline HCL

 

Chai

 

250ml

 

HCM-X4-7

 

6

 

Gentatylo - D

 

Gentamycin sulfat, Tylosin, Dexamethasone

 

ống

lọ

 

5ml

5, 10, 20, 100ml

 

HCM-X4-9

 

7

 

Strepto - Terramycin

 

Oxytetracycline HCL, Streptomycine Sulfat

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100, 200g; 0,5-1kg

 

HCM-X4-14

 

8

 

Genta - Septotrim

 

Sulfamethoxazol, Gentamycin sulfat, Trimethoprim

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100, 200g; 0,5-1kg

 

HCM-X4-15

 

9

 

Ampicilline

 

Ampicillin Sodium

 

Gói

Lọ

 

5, 10g

1, 10g

 

HCM-X4-18

 

10

 

Septotryl  24%

 

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

 

ống

lọ

 

5ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X4-19

 

11

 

Levamisol  7.5%

 

Levamisol HCL

 

Lọ

 

10, 100ml

 

HCM-X4-21

 

12

 

Tetramisol  10%

 

Levamisol HCl

 

Gói

 

2, 5g

 

HCM-X4-23

 

13

 

Terramycin Egg Formula

 

Oxytetracyclin HCL, Vitamin A, C, D, E, B1, B2, Ca

 

Gói

Lọ

 

5, 10, 20, 50, 100g; 0,5-1kg

100g

 

HCM-X4-25

 

14

 

Terratiamulin

(Đặc trị CRD)

 

Oxytetracyclin HCL, Tiamulin

 

Gói

 

30

 

HCM-X4-28

 

15

 

NeoTetrasol

 

Neomycin, Vitamin  C, Oxytetracyclin HCL

 

Gói

 

5, 100g; 0,5-1kg

 

HCM-X4-29

 

16

 

Terramycin 500

 

Oxytetracyclin HCL, Vitamin  A, D, E

 

 

Gói

 

10, 20, 30, 50, 200g

 

HCM-X4-30

 

17

 

Becozyme  (B.Complex)

 

Vitamin  B1, B2, B6, PP

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

250, 500ml

 

HCM-X4-31

 

18

 

B. Complex fort

 

Vitamin B1, B2, B6, PP

 

ống

 

2ml

 

HCM-X4-32

 

19

 

AD E B Complex

 

Vitamin  B1, B2, B6, PP, A, D, E, Ca

 

Lọ

 

20, 100, 250, 500ml

 

HCM-X4-33

 

20

 

B. Complex

 

Vitamin B1, B2, B6, PP, Ca

 

Lọ

 

20, 100, 250, 500ml

 

HCM-X4-34

 

21

 

Vitamin ADE

 

Vitamin  A, D, E

 

Lọ

 

20, 100ml

 

HCM-X4-35

 

22

 

Amino Booster (Kích sữa heo nái)

 

Vitamin  B1, b2, B6, PP, B12, Ca, Methionin, Ferric amonium citrate

 

Lọ

 

20, 100, 500ml

 

HCM-X4-36

 

23

 

Vitamin B12

 

Vitamin B12

 

ống

 

2ml

 

HCM-X4-37

 

24

 

Daxavet

 

Dexamethasone, acetat

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

5, 50, 100ml

 

HCM-X4-38

 

25

 

Analgin

 

Analgin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X4-39

 

26

 

Eucalyptyl

 

Tinh dầu khuynh diệp camphor

 

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

10, 50, 100ml

 

HCM-X4-40

 

27

 

Camphona

 

Camphona

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

10, 50, 100ml

 

HCM-X4-41

 

28

 

Vitamin C

 

Vitamin C

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20, 50, 100ml

 

HCM-X4-42

 

29

 

ECP

 

Estradiol benzoat

 

Lọ, chai

 

4ml

 

HCM-X4-43

 

30

 

Vitamin B1 2,5%

 

Vitamin B1

 

ống

Lọ, chai

 

10ml

10ml

 

HCM-X4-44

 

31

 

Strychnal B1

 

Strychnin sulfat, Vitamin B1

 

ống

 

5ml

 

HCM-X4-45

 

32

 

Strychnin 0,1%

 

Strychnin sulfat

 

ống

 

2ml

 

HCM-X4-46

 

33

 

B Complex

 

Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C

 

Gói

Lọ, chai

 

100g; 0,5-1kg

100g

 

 

HCM-X4-47

 

34

 

ADE vit ( ADE vit B Complex)

 

Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C

 

Gói

 

10, 100g; 0,2kg, 0,5kg, 1kg

 

HCM-X4-49

 

35

 

Sinh lý mặn 0,9%

 

NaCL

 

Lọ, chai

 

100ml

 

HCM-X4-51

 

36

 

Sinh lý ngọt 5%

 

Glucose

 

Lọ, chai

 

100ml

 

HCM-X4-52

 

37

 

Đạm sữa cao cấp (Biofad)

 

Chất thay thế sữa

 

Gói

Lọ, chai

 

Gói 0,25, 0,5, 1, 10, 25kg

1kg

 

HCM-X4-53

 

38

 

Multiforte premix

 

Vitamin, Khoáng vi lượng

 

Gói

Bao

 

0,1; 0,25; 5kg

10; 25kg

 

HCM-X4-54

 

39

 

Xanh methylen

 

Methylen blue

 

Lọ, chai

 

50, 100ml

 

HCM-X4-55

 

40

 

Cồn  Iod

 

Iod, IK

 

Lọ, chai

 

50, 100ml

 

HCM-X4-56

 

41

 

Multiforte vi lượng

(Premix khoáng)

 

Vitamin, Khoáng vi lượng

 

Gói

Bao

 

0,1; 0,25; 5kg

10; 25kg

 

HCM-X4-57

 

42

 

Tiamulin

 

Tiamulin hydrogen fumarate

 

ống

Lọ

 

2ml

10, 50ml

 

HCM-X4-58

 

43

 

Norflox

 

Norfloxacin HCL

 

ống

Lọ

 

2ml

10, 50ml

 

HCM-X4-59

 

44

 

Bactrim

 

Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethasone

 

Lọ

 

10, 100ml

 

HCM-X4-60

 

45

 

Ampimulin

 

Ampicillin trihydrat, Tiamulin

 

Lọ

 

10, 100ml

 

HCM-X4-61

 

46

 

Terramulin  D

 

Oxytetracycline HCl, Tiamulin

 

Lọ

 

10, 100ml

 

HCM-X4-62

 

47

 

Tylan septotryl

(Kháng sinh vịt)

 

Tylosin, Vitamin A, D, Sulfadimidine, Trimethoprim

 

Gói

 

30

 

HCM-X4-64

 

48

 

Ampisep

 

Ampicillin trihydrat, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

 

Gói

 

30

 

HCM-X4-65

 

49

 

B Complex High

 

Vitamin B1, B2, B6, PP, B12, Ca, Acid amin

 

Lọ

 

10, 20, 100, 500ml

 

HCM-X4-66

 

50

 

Hemato Vet B12

 

Na Cacodylat, Vitamin B12, Fe, Acid amin

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

50ml

 

HCM-X4-67

 

51

 

ADE Methionin

 

Vitamin A, D, E, Oxytetracycline HCL, Methionin

 

Gói

 

100g; 0,5-1kg

 

HCM-X4-68

 

52

 

Amino Complex

 

Vitamin A, D, E, Oxytetracycline HCL, Methionin

 

Gói

 

100g, 0,5kg, 1kg

 

 

HCM-X4-69

 

53

 

Polyvitamin (Anti Gumboro)

 

Vitamin B1, B2, A, D, K3, B12, Ca, Acid amin

 

Gói

 

30

 

HCM-X4-70

 

54

 

Calci ADE Vit

 

Vitamin A, D, E, Ca

 

Gói

 

5, 10, 50, 100,220g; 0,5-1kg

 

HCM-X4-71

 

55

 

Sulfat Kẽm

 

ZnSO4

 

Gói

 

5g

 

HCM-X4-72

 

56

 

Sulfat Magnesium

 

MgSO4

 

Gói

 

5g

 

HCM-X4-73

 

57

 

Đạm đậm đặc

 

Bổ sung đạm

 

Bao

 

10; 20; 25kg

 

HCM-X4-74

 

58

 

Men tiêu hoá

(Men vi sinh)

 

Bổ sung đạm, béo

 

Gói

Bao

 

0,1; 0,25; 5kg

10; 25kg

 

HCM-X4-75

 

59

 

Ampicolistin

 

Ampicillin trihydrat, Colistin sulfat

 

Gói

 

10, 50,100g

 

HCM-X4-76

 

60

 

Antiscour (Đặc trị tiêu

 

Ampicillin trihydrat, Colistin sulfat, Vitamin A, D, E

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100g; 0,5-1kg

 

HCM-X4-77

 

61

 

Coliterra (Đặc trị thương hàn - úm gà con, vịt con)

 

Oxytetracyclin HCL, Colistin sulfat, Vitamin A, D, E

 

Gói

 

30g

 

HCM X4-78

 

62

 

Anticoc

 

Sulfamethoxazol, Diaveridine

 

Gói

 

3, 5, 10, 20, 50, 100, 200g

 

HCM-X4-79

 

63

 

Colistin Sulfat

 

Colistin sulfat

 

ống

lọ

 

5ml

10, 20, 50,100ml

 

HCM X4-80

 

64

 

Neocolistin

 

Neomycine sulfat, Colistin sulfat

 

Gói

lọ

 

5, 10, 20, 50, 100g

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM X4-81

 

65

 

Cảm cúm gia súc gia cầm

 

Analgin, Vitamin C, Oxytetracyclin

 

Gói

Lọ

Chai

 

5, 100g

100g

 

HCM X4-82

 

66

 

Neotesolsul

(Kháng sinh tổng hợp)

 

Neomycin sulfat, Oxytetracycline HCL, Sulfamethoxazol, Vitamin C

 

Gói

 

30g

 

HCM-X4-83

 

67

 

Tylan  2,5%

 

Tylosin

 

ống

lọ

 

2, 5ml

5, 10, 50, 100ml

 

HCM X4-84

 

68

 

T.T.S.A

 

Tylosin, Analgin, Trimethoprim, Sulfadimidine

 

Gói

lọ, chai

 

5, 10, 50, 100, 500, 1000g

5, 10, 50, 100, 500, 1000g

 

HCM X4-85

 

69

 

Vermisol

 

Niclosamide, Levamisol

 

Gói

 

0,8; 1,6; 3,2; 8g

 

HCM-X4-87

 

 

43. Cơ sở sản xuất dược thú y khoa nguyên

STT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Vitamin C  500mg

 

Vitamin C

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20, 50, 100ml

 

HCM-X5-1

 

2

 

Vitamin  B1

 

Vitamin  B1

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20, 50, 100ml

 

HCM-X5-2

 

3

 

Vitamin  B12

 

Vitamin  B12

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

50, 100ml

 

HCM-X5-3

 

4

 

B. Complex

 

Vitamin B, C, PP

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20, 50, 100ml

 

HCM-X5-4

 

5

 

Analgin

 

Analgin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20, 50, 100ml

 

HCM-X5-5

 

6

 

F-Cortisone  5mg

 

Dexamethasone

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

10, 50, 100ml

 

HCM-X5-6

 

7

 

Vitamin B6

 

Vitamin B6

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20, 50, 100ml

 

HCM-X5-9

 

8

 

Calcigluconat

 

Calcigluconat

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X5-10

 

9

 

Strychnin  B1

 

Strychnin, Vitamin B1

 

ống

 

5ml

 

HCM-X5-11

 

10

 

Sulfadimethoxine

 

Sulfadimethoxine

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X5-12

 

11

 

Strychnin

 

Strychnin

 

ống

 

2ml

 

HCM-X5-13

 

12

 

Camphona

 

Campho Sulfanat

 

ống

 

2ml

 

HCM-X5-14

 

13

 

Genta-Tylo

 

Gentamycin, Tylosin, Dexamethasone

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20, 50, 100ml

 

HCM-X5-15

 

14

 

Atropin

 

Atropin

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

20, 50, 100ml

 

HCM-X5-16

 

15

 

Tylanseptryl

 

Tylosin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

 

Gói

 

5g

 

HCM-X5-17

 

16

 

Ampiseptryl

 

Ampimycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

 

Gói

 

2g

 

HCM-X5-18

 

17

 

Calcifort

 

Calcigluconat

 

ống

 

5ml

 

HCM-X5-19

 

18

 

Nor - colistin

 

Norfloxacin, Colistin

 

ống

Lọ, chai

 

10ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X5-20

 

19

 

Genta - Norflox

 

Gentamycin, Norfloxacin

 

Lọ, chai

 

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X5-21

 

20

 

Norflox

 

Norfloxacin

 

Lọ, chai

 

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X5-22

 

21

 

E.C.P

 

Estradiol, Vitamin E

 

Lọ, chai

 

5ml

 

HCM-X5-23

 

22

 

Colistin

 

Colistin

 

Lọ, chai

 

10, 20, 50ml

 

HCM-X5-24

 

23

 

Enrocin 10 Inj

 

Enrofloxacin

 

ống

Lọ, chai

 

10ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X5-25

 

24

 

Enrocoli

 

Enrofloxacin, Colistin

 

ống

Lọ, chai

 

10ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X5-26

 

25

 

Anal-C

 

Analgin, Vitamin C

 

ống

Lọ, chai

 

10ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X5-27

 

26

 

Vitamin C 1000

 

Vitamin C

 

ống

Lọ, chai

 

10ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X5-28

 

27

 

Enrokana

 

Enrofloxacin, Kanamycin

 

ống

Lọ, chai

 

10ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X5-29

 

28

 

Vitamin K

 

Vitamin K

 

ống

Lọ, chai

 

10ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X5-31

 

29

 

Flumecolin

 

Flumequin, Colistin

 

Hộp, gói

 

5, 10, 30, 100g

 

HCM-X5-32

 

30

 

Enrokanacin

 

Enrofloxacin, Kanamycin

 

Hộp, gói

 

5, 10, 30, 100g

 

HCM-X5-33

 

31

 

Apfluquin 2000

 

Apramycin, Flumequin

 

Hộp, gói

 

5, 10, 30, 100g

 

HCM-X5-34

 

32

 

Terracolin

 

Oxytetracyclin, Colistin

 

Hộp, gói

 

5, 10, 30, 100g

 

HCM-X5-35

 

33

 

Enroflox

 

Enrofloxacin

 

Hộp, gói

 

5, 10, 30, 100g

 

HCM-X5-36

 

34

 

Ampicolin

 

Ampimycin, Colistin

 

Hộp, gói

 

5, 10, 30, 100g

 

HCM-X5-37

 

35

 

Vitamin C

 

Vitamin C

 

Hộp, gói

 

5, 10, 30, 100g

 

HCM-X5-38

 

36

 

Encolin

 

Enrofloxacin, Colistin

 

Hộp, gói

 

5, 10, 30, 100g

 

HCM-X5-39

 

37

 

Apracin

 

Apramycin

 

Hộp, gói

Lọ, chai

 

5, 10, 30, 100g

100g

 

HCM-X5-40

 

38

 

ADE-B-Complex C

 

Vitamin A, B, D, E

 

Hộp, gói

Lọ, chai

 

5, 10, 30, 100g

100g

 

HCM-X5-41

 

39

 

Spiracolin

 

Spiramycin, Colistin

 

Hộp, gói

 

5, 10, 30, 100g

 

HCM-X5-42

 

40

 

Electrolyte-vit

 

Vitamin A, B1, B6, B12, E, D, NaCl, KCl, NaHCO3

 

Hộp, gói

Lọ, chai

 

5, 10, 30, 100g

500g

 

HCM-X5-43

 

41

 

Calcivit-ADE

 

Tricalcium phosphat, Vitamin A, D, E

 

Hộp, gói

 

50, 100, 200, 500, 1000g

 

HCM-X5-45

 

42

 

Norxacin

 

Norfloxacin

 

Hộp, gói

 

5, 10, 30, 50, 100g

 

HCM-X5-46

 

43

 

Enrocin 5

 

Enrofloxacin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

10, 20, 50, 100, 250ml

 

HCM-X5-47

 

 

44. Công ty Thuốc thú y Thanh Đức

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Khối lượng/thể tích

 

Số đăng ký

 

 

 

Sinh lý mặn 0,9%

 

 

Natriclorua

 

ống

Chai

 

5; 10ml; 250; 500ml

 

HCM-X6-6

 

 

 

Glucose 5%

 

Đường Glucose

 

ống

Chai

 

5; 10ml; 250; 500ml

 

HCM-X6-10

 

 

 

Vitamin B1 2,5%

 

Vitamin B1

 

ống

Chai

 

2; 5; 10ml; 50; 100ml

 

HCM-X6-11

 

 

 

Vitamin C 10%

 

Vitamin C

 

ống

Chai

 

5; 10ml; 50; 100ml

 

HCM-X6-12

 

 

 

Vitamin B12    1000mcg

 

VitaminB12

 

ống

 

2; 5ml

 

HCM-X6-13

 

 

 

Optalidoze (Analgin)

 

Analgin

 

ống

Chai

 

2; 5; 50; 100ml

 

HCM-X6-14

 

 

 

Bromothymol - Blue

 

Xanh Methylen

 

Chai  nhựa

 

30 100ml

 

HCM-X6-15

 

 

 

Sacordemo

 

DEP

 

Lọ

 

10g

 

HCM-X6-16

 

 

 

Strychnin B1

 

Strychnin sulfate

 

ống

 

2; 5ml

 

HCM-X6-19

 

 

 

Nordex

 

Nofloxacin HCL, Dexamethason

 

Chai

 

50; 100ml

 

HCM-X6-22

 

 

 

Tylogen - Fort

 

Tylosin, Gentamycin, Dexamethason

 

Chai

 

50; 100ml

 

HCM-X6-23

 

 

 

Hemafort - B12

 

VitaminB12, vi lượng

 

Chai

 

50; 100ml

 

HCM-X6-24

 

 

 

Hemafort - B12

 

VitaminB12, vi lượng

 

Gói

 

5; 10; 100g

 

HCM-X6-25

 

 

 

Oxytoxin 10UI/1ml

 

Oxytaxin

 

ống

 

2ml

 

HCM-X6-26

 

 

45. Công ty TNHH sản xuất thương mại 533

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1.

 

POLYCINE

 

Erythromycin

Streptomycin

Trimethoprim

Sulfamethoxazol

 

Gói

 

5;10;100g

 

HCM-X7-2

 

2.

 

TETRAMISOL

 

Levamisol

 

Gói

 

2g

 

HCM-X7-4

 

3.

 

ADEB complex C

 

Vitamin A; D3; E; B1; B6; PP; C

 

Gói

Hộp

 

8;50;100g

500;1000g

 

HCM-X7-5

 

4.

 

B.COMPLEX

 

Vitamin

B1; B6; B5; PP

 

Lọ

Chai

 

20ML

100ML

 

HCM-X7-7

 

5.

 

ADEB Complex

 

Vitamin A; D3; E

B1; B6; B2; B5; PP

 

Lọ

Chai

 

20ML

100ML

 

HCM-X7-8

 

6.

 

A.D.E

 

Vitamin A; D3; E

 

Lọ

Chai

 

20ML

100ML

 

HCM-X7-9

 

7.

 

LEVAMISOL

 

Levamisol

 

Lọ

Chai

 

10ML

100ML

 

HCM-X7-10

 

8.

 

A.T.T.S

 

Analgine-TyLosin

Trimethoprim

Sulfamethoxazol

 

Gói

Hộp

 

5; 50g

100g

 

HCM-X7-11

 

9.

 

Cảm cúm

 

Analgin - Paracetamol

Ampicillin

Vitamin C

 

Gói

Hộp

 

5; 50g

100g

 

HCM-X7-14

 

10.

 

Đặc trị tiêu chảy

 

Sulfalimidin, Neomycin sulffat, Treptpmycin

 

Gói

Hộp

 

5; 50g

100g

 

HCM-X7-15

 

11.

 

Sinh lý ngọt

 

Glucoze

 

Chai

 

100; 500ml

 

HCM-X7-16

 

12.

 

Sinh lý mặn

 

Natri CLorua

 

Chai

 

100; 500ml

 

HCM-X7-17

 

13.

 

Khẹt mũi vịt

 

TyLosin, Erythromycin

Sulfalimidin

Vitamin A; C

 

Gói

Hộp

 

5; 50g

100g

 

HCM-X7-19

 

14.

 

CALIUMADEVIT

 

Vitamin A; D; E

Calcium

 

Gói

Hộp

 

200g

100;500;1000g

 

HCM-X7-20

 

15.

 

TIALIN.C

 

Tiamulin, Vitamin C

 

Gói

Hộp

 

50g

100g

 

HCM-X7-22

 

16.

 

TIALIN B12

 

Tiamulin, Erythromycin

Sulfanilamide, Trimethroprim

Vitamin B12, Analgin

 

Gói

Gói nhôm

 

5; 50g

100g

 

HCM-X7-23

 

17.

 

TETRA Trứng

 

Oxytetracylin

Vitamin A; D3; E, B1; B2; B5; C; Methionin, Lysin

 

Hộp

 

100g

 

HCM-X7-24

 

18.

 

SULFAT Kẽm

 

Sulfat kẽm

 

Gói

 

5g

 

HCM-X7-25

 

19.

 

MAGMESIUM SULFAT

 

Magnesium Sulfat

 

Gói

 

5g

 

HCM-X7-26

 

20.

 

Thuốc tiêm

VITAMIN B12

 

Vitamin B12

 

ống

 

2ML

 

HCM-X7-27

 

21.

 

Thuốc tiêm

VITAMIN B6

 

Vitamin B6

 

ống

Lọ  Chai

 

2ml

10; 20; 50;100ml

 

HCM-X7-28

 

22.

 

Thuốc tiêm

CAMPHO

 

Camphosulfonat natri

 

ống

 

2ml

 

HCM-X7-29

 

23.

 

Thuốc tiêm

STRYCHNIN SULFAT 0,1%

 

Strychnin sulfat

 

ống

 

2ml

 

HCM-X7-30

 

24.

 

Thuốc tiêm

ATROPIN SULFAT 0,1%

 

Atropin sulfat

 

ống

Lọ ;  Chai

 

2ml

10;20;50;100ml

 

HCM-X7-31

 

25.

 

Thuốc tiêm

Vitamin C.1000

 

Vitamin C

 

ống

Lọ ;  Chai

 

5ml

10;20;50;100ml

 

HCM-X7-32

 

26.

 

Thuốc tiêm

Vitamin C.500

 

Vitamin C

 

ống

 

5ml

 

HCM-X7-33

 

27.

 

Thuốc tiêm

STRYCHNIN-B1

 

Strychnin

Vitamin B1

 

ống

Lọ ;  Chai

 

5ml

10;20;50;100ml

 

HCM-X7-34

 

28.

 

Thuốc tiêm

UTOTROPIN 5%

 

Urotropin

 

ống

Lọ ;  Chai

 

5;10;20;50; 100ml

 

HCM-X7-35

 

29.

 

STREPTOMYCIN

SULFAT

 

Streptomycin

 

Lọ  Chai

 

1g

 

HCM-X7-36

 

30.

 

PENICILLIN

 

Penicillin

G potassium

 

Lọ ;  Chai

 

1000.000UI

 

HCM-X7-37

 

31.

 

Bột khoáng gia súc

AVIOPLASTIN

 

CuSO4; FeSO4

MnSO4; ZnSO4

 

Gói

Hộp

 

50;200g

500;1000g

 

HCM-X7-38

 

32.

 

AMPICOLI

 

Colistin

Ampicillin

 

Gói

 

50;20;

50;100g

 

HCM-X7-39

 

33.

 

ENROFLOX ORAL

 

EnrofLoxacin

 

Lọ

Chai

 

10ml

20;50;100ml

 

HCM-X7-40

 

34.

 

FLUMEQUIN

COLISTIN ORAL

 

Flumequin

Colistin

 

Lọ

Chai

 

10ml

20;50;100ml

 

HCM-X7-41

 

35.

 

LACTICOMIX

 

Lactobacillus

Acidophilus

 

Gói

Hộp

 

5;10;20;50

100;500;1000g

 

HCM-X7-42

 

36.

 

VITAMIN C 10%

 

Vitamin C

 

Gói

Hộp

 

50; 100;500; 1000g

 

HCM-X7-43

 

37.

 

XANH MALACHITE

 

Xanh Malachite

 

Hộp

 

50;100g

 

HCM-X7-44

 

38.

 

XANH METHYLEN

 

Xanh Methylen

 

Lọ

Chai

 

50;100ml

 

HCM-X7-45

 

39.

 

SPECTINOCIN

 

Spectinomycin

 

Lọ

Chai

 

5;10;30;

50;100;500ml

 

HCM-X7-46

 

40.

 

NEOCOLI

 

Neomycin

Lolistin

 

Gói

Hộp

 

5,10,30,50, 100, 500g

 

HCM-X7-47

 

 

46. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Sài gòn (Sonavet)

TT

 

Tên sản phẩm

 

 

Hoạt chất

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số Đăng ký

 

1

 

Colistin

 

Colistin sulfat

 

ống

Lọ

Lọ nhựa

 

5ml

20,50,100ml

10,50 ml

 

HCM -X9-2

 

2

 

Ampicolistin

 

Ampicillin

Colistin sulfat

 

ống

Lọ

 

5ml

20,50,100ml

 

HCM -X9-3

 

3

 

Colistylan

 

Colistin sulfat

TyLosin tartrate

 

ống

Lọ

 

5; 20, 50, 100ml

 

 

HCM -X9-4

 

4

 

Coseptryl

 

Trimethoprim,

Sulfamethoxazol

 

Lọ

 

10,20, 50, 100ml

 

HCM-X9-5

 

5

 

Tetramycin D

 

Tetracyclin HCL,

Dexamethasone

 

Lọ

 

10, 20,50,100ml

 

HCM X9-6

 

6

 

Erytrasone

 

Erythromycin,

Tetracyclin HCL,

Dexamethasone

 

ống

Lọ

 

5;10,20,50, 100ml

 

 

HCM X9-7

 

7

 

Ravitfor

 

Vitamin B1, B6 ,B12

PP,Calci Gluconat

 

ống

Lọ

 

2; 20ml

 

HCM X9-8

 

8

 

Ascorvit

 

Vitamin C

 

ống

Lọ

 

5;

20, 50, 100 ml

 

HCM X9-9

 

9

 

Analgin

 

Analgin

 

ống

Lọ

 

2; 20,50, 100 ml

 

HCM X9-10

 

10

 

Cortico.f

 

Dexamethasone

 

ống

Lọ

 

5; 20, 50, 100ml

 

HCM X9-11

 

11

 

Bcomplex fort

 

Vitamin B1,B2,B6,PP

 

ống

Lọ

 

2ml.

20,100ml

 

HCM X9-13

 

12

 

ADE Bcomlex

 

Vitamin A,D,E,

B1, B2, B5, B6, PP

 

Lọ

 

20,100 ml

 

HCM X9-14

 

13

 

Erysultrimcort.f

 

Erythromycin,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim,

Dexamethasone

 

ống

Lọ

 

5ml,

10,20,50,100ml

 

HCM X9-16

 

14

 

Tetramix

 

Oxytetracycline

Vitamin B2

 

Túi, gói, hộp

 

5gr, 100gr.

 

HCM X9-17

 

15

 

Tetramycin 500

 

Oxytetracycline,

Vitamin A,D3,E.

 

Túi, gói, hộp

 

5gr, 100gr.

 

HCM X9-18

 

16

 

Tylanseptotryl

 

TyLosin tartrate

Trimethoprim,

Sulfaguanidin,

Vitamin A, C

 

Túi, gói, hộp

 

5,20,100gr

 

HCM X9-22

 

17

 

Ampisultrim.f

 

Ampicillin,

Sulfaguanidin,

Trimethoprim

 

Túi, gói, hộp

 

5,20,100gr

 

HCM X9-23

 

18

 

 

Streptotetrasulfa

 

Streptomycin,

Oxytetracycline,

Sulfaguanidin

 

Túi, gói, hộp

 

5,20,100gr

 

HCM X9-24

 

19

 

Neotesol sul

 

Neomycin Sulfate,

Oxytetracycline,

Sulfaguanidin

 

Túi, gói, hộp

 

5,20,100gr

 

HCM X9-25

 

20

 

Tetra ADE

 

Oxytetracycline,

Vitamin A,D,E

 

Túi, gói, hộp

 

5,20,100gr

 

HCM X9-26

 

21

 

Cotemutin

 

Tiamulin,

Colistin Sulfate,

Tetracyclin HCL.

 

Túi, gói, hộp

 

5, 20, 50, 100gr

 

HCM X9-28

 

22

 

Flucotin

 

Flumequine, Neomycin

Colistin Sulfate.

 

Túi, gói, hộp

 

5, 20, 50, 100gr

 

HCM X9-29

 

23

 

Flulistin

 

Flumequine,

Colistin Sunfate.

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20, 50,100ml.

 

HCM X9-32

 

24

 

E C P

 

Estradiol-Benzoat

 

Lọ

 

4ml

 

HCM X9-33

 

25

 

NorfLoxcoli

 

NorfLoxacin,

Colistin Sulfate

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50,100ml,

 

HCM X9-34

 

26

 

AnfLox 10%

 

NorfLoxacin

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50,100ml,

 

HCM X9-35

 

27

 

AnfLoxcotin

 

NorfLoxacin,

Colistin Sulfate

 

Túi, gói, hộp

 

5,20,50,100gr

 

HCM X9-37

 

28

 

Tetramycin 500

 

Oxytetracycline,

Vitamin B2

 

Túi, gói, hộp

 

5,100gr

 

HCM X9-39

 

29

 

Streptotetrasulfa

 

Streptomycine

Oxytetracycline,

Sulfaguanidin.

 

Túi, gói, hộp

 

5,20,50,100gr.

 

HCM X9-41

 

30

 

Neotesol  sul

 

Neomycin Sulfate,

Oxytetracycline,

Sulfaguanidin

 

Túi, gói, hộp

 

5,20,50,100gr.

 

HCM X9-42

 

31

 

ADE BcomplexC

 

Vitamin A, D3, E, K3,

B1, B2, C, B12, B5

Niacin, Acid Folic, ChLoline chLoride

Methionine

 

Túi, gói, hộp

Lon

 

 

5,50,100,500gr

1 kg.

 

 

 

HCM X9-45

 

32

 

Ampicolistin fort

 

Ampicillin,

Colistin Sulfate.

Vitamin C.

 

Túi, gói, hộp

 

3,5,20,50, 100gr

 

HCM X9-46

 

33

 

Ascorvit 1000

 

Vitamin C

 

ống

Lọ

 

5ml

20,50,100 ml

 

HCM X9-48

 

34

 

Vitamin AD3EC

 

VitamineA,D3,E,C

 

Túi, gói, hộp

 

5,20,50,100, 500gr

 

HCM X9-50

 

35

 

Gentaflu .f

 

Gentamycin,

Flumequine

 

Túi, gói, hộp

 

5,20,50,100gr

 

HCM X9-51

 

36

 

GentafLox.f

 

Gentamycin,

NorfLoxacin HCL

 

Túi, gói, hộp

 

5,20,50,100gr

 

HCM X9-52

 

37

 

Levamisol

 

Levamisol HCL

 

Túi, gói, hộp

 

2,4,20,50,100gr

 

HCM X9-53

 

38

 

Levamisol

 

Levamisol HCL

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50,100ml.

 

HCM X9-54

 

39

 

Genta flu

 

Flumequine,

Gentamycin

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50,100ml.

 

HCM X9-55

 

40

 

Sona Genta

 

Gentamycine

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50,100ml.

 

HCM X9-56

 

41

 

Erycoli.F

 

Erythromycin,

Colistin Sulfate

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50,100ml.

 

HCM X9-57

 

42

 

Sona KCN

 

Kanamycin,Neomycin Sulfate, Colistin Sulfate

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50,100ml.

 

HCM X9-58

 

43

 

Genta tyLosin

 

TyLosin tartrate Gentamycin

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50,100ml.

 

HCM X9-59

 

44

 

Kanamycine 10%

 

Kanamycine

 

ống

Lọ

 

5ml

10,20,50,100ml.

 

HCM X9-60

 

45

 

Penicillin G potassium

 

Penicillin G

 

Lọ

 

1.000.000UI

 

HCM X9-61

 

46

 

Streptomycin Sulfat

 

Streptomycin

 

Lọ

 

1g

 

HCM X9-62

 

47

 

Kana ampi

 

Kanamycin,

Ampicillin.

 

Lọ

 

1g

 

HCM X9-63

 

48

 

SonaGenta Septryl

 

Gentamycin,

Sulfadimidin,

Trimethoprim,

Nicotinamid

 

Túi, gói, hộp

 

5, 20, 50, 100g

 

HCM X9-64

 

49

 

Septotryl

 

Trimethoprim,

Sulfamethoxazol

 

Lọ

 

10, 20, 50,100ml

 

HCM X9-65

 

50

 

SonaPromilk

 

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B12…

Niacin, Acid folic, Mn, Fe, Cu….

 

Túi, gói, hộp

Lon

 

100, 200, 500g; 1kg

 

HCM X9-66

 

51

 

Tiamutin

 

Tiamulin,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim, VitaminA, D3, E

 

Túi, gói, hộp

 

5, 20, 50, 100g

 

HCM X9-69

 

52

 

TiafluLox

 

Tiamulin,Flumequine

NofLoxacine, Sulfadimidin

 

Túi, gói, hộp

 

5, 20, 50, 100gr

 

HCM X9-70

 

53

 

Cotrim Fort

 

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim

 

Túi, gói, hộp

 

5, 20, 50, 100gr

 

HCM X9-71

 

54

 

Tiacotrim Fort

 

Tiamulin,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim

 

Túi, gói, hộp

 

5, 20, 50, 100gr

 

HCM X9-72

 

55

 

Khaựng sinh vũt

 

Tiamulin,TyLosintartrate  Colistin Sulfate, Tetracyclin HCL

Sulfadimidin

 

Túi, gói, hộp

Lon

 

5, 20, 50, 100gr

100, 200gr

 

HCM X9-73

 

56

 

Gum Gà

 

Ampicillin,

Colistin Sulfate,

Vitamin B1,B6,B2,PP

 

Túi, gói, hộp

 

5, 20, 50, 100gr

 

HCM X9-76

 

57

 

Calcium ADE Vit

 

Vitamin A, D3, E, B,

Tricalcium phosphat,

Oxytetracyclin

 

Túi, gói, hộp

 

200, 500gr, 1kg

 

HCM X9-77

 

58

 

NofLox 5%

 

NofLoxacin

 

ống

Lọ

 

5ml

10, 20, 50,100ml

 

HCM X9-79

 

59

 

NofLoxcoli

 

NofLoxacin, Colistin

 

ống

Lọ

 

5ml

10, 20, 50,100ml

 

HCM X9-80

 

60

 

Colistylan

 

Colistin Sulfate,

TyLosin tartrate

 

ống

Lọ

 

5ml

10, 20, 50,100ml

 

HCM X9-81

 

61

 

Ampicolistin

 

Ampicillin,

Colistin Sulfate,

Dexamethasone

 

ống

Lọ

 

5ml

10, 20, 50,100ml

 

HCM X9-83

 

62

 

Flulistin

 

Flumequine,

Colistin Sulfate

 

ống

Lọ

 

5ml

10, 20, 50,100ml

 

HCM X9-84

 

63

 

Enro. T.S.V

 

EnrofLoxacin, Spectinomycin, TyLosin tartrate , Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C

 

Lon, gói

 

50,100, 200, 500gr, 1kg

 

HCM X9-87

 

64

 

Sona Flumesol

 

Flumequin

 

Lon, gói

 

50,100, 200, 500gr, 1kg

 

HCM X9-88

 

65

 

Sona FLox

 

NofLoxacin

 

Lon, gói

 

50,100, 200, 500gr, 1kg

 

HCM X9-89

 

66

 

Sona-Premix 1

 

 

VitaminA, D3,B1…

Vi Khoáng Zn, Mg

 

Lon, gói

 

250, 500gr, 1kg

 

HCM X9-90

 

67

 

Sona-Premix 2

 

VitaminA, D3,B1…

Vi Khoáng Zn, Mg

 

Lon, gói

 

250, 500gr, 1kg

 

 

HCM X9-91

 

68

 

Sona-Premix 3

 

VitaminA, D3,B1…

Vi Khoáng Zn, Mg

 

Lon, gói

 

250, 500, 1kg

 

 

HCM X9-92

 

69

 

Sona-Premix 4

 

VitaminA, D3,B1…

Vi Khoáng Zn, Mg

 

Lon, gói

 

250, 500, 1kg

 

 

HCM X9-93

 

70

 

Peni-Strepto

 

Penicillin G, Streptomycin

 

Lọ

 

 

1MUI Peni +1gr

 

HCM X9-94

 

71

 

Ampicillin Sodium

 

Ampicillin Sodium

 

Lọ

 

1gr

 

HCM X9-95

 

72

 

Colifort - Stop

 

Colistin Sunfate

 

Lọ

 

10, 50ml

 

HCM X9-96

 

73

 

EnrofLoxacin - 25

 

EnrofLoxacin

 

ống

Lọ

Lọ

 

5ml

10, 20, 50,100ml

10, 50ml

 

HCM X9-97

 

74

 

EnrofLoxacin - 50

 

EnrofLoxacin

 

ống

Lọ

Lọ

 

5ml

10, 20, 50,100ml

10, 50ml

 

HCM X9-98

 

75

 

Oxolinic 10%

 

Oxolinic

 

Gói

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g

 

HCM X9-100

 

76

 

Oxolin 20%

 

Oxolinic

 

Gói

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g

 

HCM X9-101

 

77

 

Vitamin C 12,5%

 

Vitamin C

 

Gói

Lon

 

5,10,20, 50, 100, 200, 500g,1kg

 

HCM X9-102

 

78

 

Spectinovet

 

Spectinomycin

 

Lo ,  Chai

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM X9-103

 

79

 

Đặt trị khẹt vịt

 

TyLosin tartrate

 

Gói

Lon

 

5,10,20,50,100g

100, 200gr

 

HCM X9-104

 

80

 

Enrovet

 

EnrofLoxacine

 

Gói

Lon

 

5, 10,20,50,100g

100, 200gr

 

HCM X9-105

 

 

 

 

47. Công ty TNHH lê trung

(Xí nghiệp dược thú y thành công - Labo thacopha)

 

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/ Khối lượng

 

Số đăng ký

 

 

1

 

Tertramycin D

 

Oxytetracyclin HCL

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X10-1

 

2

 

TyLo - Septotryl

 

TyLosin Tatrate, Sulfa metoxy pyridazin, Trimethoprim

 

Lọ,  Chai

 

10, 50,100ml

 

HCM-X10-4

 

3

 

Ery - Septotryl

 

Erythromycine, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

 

ống

 

10, 20, 50,100ml

 

HCM-X10-5

 

4

 

Vitamin C 10%

 

Vitamin C

 

ống

Lọ

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X10-6

 

5

 

B. Complex B12 Becozym B12)

 

Vitamin B1, B2, B5, B6, B12, PP

 

ống

Lọ

 

2, 20, 50, 100ml

 

HCM-X10-7

 

6

 

Vitamin B12 1000mcg

 

Vitamin B12

 

ống

Lọ

 

2, 20, 50, 100ml

 

HCM-X10-8

 

7

 

Hematofo B12

 

Cacodylate-Na, Amoni Citrat-Fe, Methionin, Axit folic, Cobal acetat, Vit B12

 

ống

Chai

 

2, 50, 100ml

 

HCM-X10-9

 

9

 

Vitamin ADE

 

Vitamin A, D, E

 

Lọ

 

20, 50, 100ml

 

HCM-X10-10

 

10

 

F. Cortison

 

Dexamethasone Acetat, Dexamathasone phosphate

 

ống

Lọ

 

5, 20, 50, 100ml

 

HCM-X10-11

 

11

 

Analgin 25%

 

Analgin

 

ống

Lọ

 

2, 20, 50, 100ml

 

HCM-X10-12

 

12

 

NorfLoxacine 5%, 10%

 

NorfLoxacine HCL

 

ống

Lọ

 

2, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X10-13

 

13

 

Genta - TyLo

 

Gentamycin, Tylosine tatrate

 

ống

Lọ

 

5, 10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X10-15

 

14

 

Septotryl 24%

 

Sulfametoxy pyridazin

Trimethoprim

 

Lọ

 

10, 20, 50, 100ml

 

HCM-X10-16

 

15

 

Linconmycin 10%

 

Lincomycin

 

ống

Lọ

 

5, 20, 50, 100ml

 

HCM-X10-17

 

16

 

Aminovital

 

Axit amin, Khoáng vi lượng, ủieọn giaỷi, vitamin

 

Lọ

 

20, 50, 100ml

 

HCM-X10-18

 

17

 

Biocalcium - S

 

Vitamin, Khoáng chaỏt

 

Gói

 

5,  50, 100g

 

HCM-X10-20

 

18

 

Pro VTM

 

Vitamin A, D, E

Khoáng vi lượng

 

Gói

 

100, 200, 500g

 

HCM-X10-21

 

19

 

Ampicoli

 

Ampiciline Alexin Colistin sulfate, Vitamin C

 

Gói

 

5,  50, 100, 500g

 

HCM-X10-22

 

20

 

ADE-B Complex B12

 

Vitamin A, D, E, B1, B2, PP, B5, B6, B12

 

Lọ

 

20, 50, 100ml

 

HCM-X10-23

 

21

 

Atropin

 

Atropin sulfate

 

ống

Lọ

 

2, 20, 100ml

 

HCM-X10-24

 

22

 

Vitamin K

 

Vitamin K3

 

ống

Lọ

 

2, 20, 100ml

 

HCM-X10-25

 

23

 

Trisultrim 36

 

Sulfadimidin, Sulfametoxazol, Sulfadiazin, Trimthoprim

 

Lọ

 

50, 100ml

 

HCM-X10-27

 

24

 

Northacolimycin

 

NorfLoxacin HCL, colistin sulfate

 

Lọ

 

50, 100ml

 

HCM-X10-28

 

25

 

FlutyLosone

 

Flumequim Sulfadimidin , Trimethoprim

 

Lọ  Chai

 

50, 100, 500ml

 

HCM-X10-29

 

26

 

Vitamin C 1000

 

Vitamin C

 

ống

Lọ

 

5, 20, 50, 100ml

 

HCM-X10-30

 

27

 

B Complex C

 

Vitamin B1, B2, PP, B5, B6, B12, C

 

Gói

 

100, 200, 500g

 

HCM-X10-31

 

28

 

Levamysol

 

Levamysol HCL

 

Lọ

 

10, 50, 100ml

 

HCM-X10-32

 

29

 

Bột caỷm cuựm (CLoxamco)

 

Ampi monothydrat, Cloxaciloline, Colistin, Paracetamol, Vit C, Aminophyline

 

Gói

hộp

 

5, 50, 100, 500g

 

HCM-X10-33

 

30

 

Vitamin K3 2,5%

 

Vitamin K3

 

Gói

 

50, 100, 500g

 

HCM-X10-34

 

31

 

Glucoza 5%

 

Glucoza

 

Lọ  Chai

 

5, 50, 100, 500ml

 

HCM-X10-35

 

32

 

Sinh lyự maởn 0..9%

 

Nacl

 

Lọ  Chai

 

5, 50, 100, 500ml

 

HCM-X10-36

 

 

48. Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y thịnh á

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Anti Gumboro

 

Vitamin B, Khoáng

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100, 500, 1000g

 

HCM-X11-2

 

2

 

Tecomutin 280

 

Tiamutin, Tetracyclin,

Colistin

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100, 500, 1000g

 

HCM-X11-3

 

3

 

Flucocin 250

 

Flumequin,

Colistin

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100, 500,1000g

 

HCM-X11-4

 

4

 

Treùo chaõn Gà(perosis)

 

Vitamin, Khoáng,

Acid amin

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100, 500, 1000g

 

HCM-X11-5

 

5

 

Genta - TyLo - Pred

 

TyLosin, Gentamycin,

PrednisoLone

 

Gói

 

5, 10, 100, 500, 1000g

 

HCM-X11-6

 

6

 

Colitetravet

 

Colistin

 

Gói

 

5, 10, 100, 500, 1000g

5, 10, 100, 500, 1000g

 

HCM-X11-7

 

7

 

Aminopolyvital

 

Vitamin, Lysin,

Methionine

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-8

 

8

 

Galaxy 150

caự, toõm

 

Nystastin, Colistin,

Sulfamide

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-9

 

9

 

Kitapracin

 

Apramycine, Kitamycine,

Colistin

 

Gói giaỏy

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-10

 

10

 

Tiodoxy Complex

 

Tiamutin, Doxycycline

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-11

 

11

 

Asimix No3

 

Vitamine,

Amino acide,

Khoáng vi lượng

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-12

 

12

 

Asimix No7

 

Vitamine,

Amino acide,

Khoáng

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-13

 

13

 

Tetra trửựng

 

ChLotetracycline,

Vitamine

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-14

 

14

 

CRD 97

 

Lyncomycine,

Tetracycline

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-15

 

15

 

B complex C

 

Vitamin B, C

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-16

 

16

 

Anti CRD

 

Colistin,

Spiramycine,

Trimethoprim

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-18

 

17

 

Tieõu chaỷy heo

 

Apramycine,

Neomycine,

Colistin

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-19

 

18

 

CRD 96

 

Tiamutin,

Doxycycline,

Erythromycine

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-20

 

19

 

Kheùc muừi vũt

 

Tiamutin,

Doxycycline,

Erythromycine

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-21

 

20

 

Corydon C

 

Erythromycine

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-22

 

21

 

Doxyplus 380

 

Doxycycline,

Kitasamycine,

Colistin

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-23

 

22

 

Asivit

 

Vitamin,

Amino acid,

Khoáng vi lượng

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-24

 

23

 

Neorycin Complex

 

Erythromycine,

Neomycine

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-25

 

24

 

EprofLoxacin

 

EprofLoxacine,

Colistin

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-26

 

25

 

AnfLox-kit 200

 

OfLoxacine,

Kitasamycine,

Gentamycine

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-27

 

26

 

Tiamutin 10%

 

Tiamutin

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-28

 

27

 

Superstress

 

Kitasamycine,

Vitamine

 

Gói giaỏy

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-29

 

28

 

Tecomutin 1200

 

Tiamutin,

Colistin,

Tetracycline

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-31

 

29

 

Flucocin 1200

 

Flumequin,

Colistin

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-32

 

30

 

Neotadone C

 

Neomycine,

Tetracycline, Vit

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-33

 

31

 

Tocamix 250

 

Colistin,

Tetracycline,

Vitamine,

Acid amine

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 100,500,1000g

 

HCM-X11-34

 

32

 

Aminovit

 

Acid amine,

Vitamine

 

ống

Lọ,  Chai

 

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

 

HCM-X11-35

 

33

 

Analgin

 

Analgin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

 

HCM-X11-36

 

34

 

 

Colimutin

 

Tiamutin,

Colistin,

Tetracycline

 

ống

Lọ,  Chai

 

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

 

HCM-X11-37

 

35

 

 

Doxacin 5000

 

EprofLoxacine,

Doxycycline,

Colistin

 

Lọ,  Chai

 

1,2,5,10,100g

 

HCM-X11-39

 

36

 

Dexazone

 

EprofLoxacine,

Doxycycline,

Colistin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

 

HCM-X11-40

 

37

 

Doxacin 500

 

EprofLoxacine,

Doxycycline,

Colistin

 

Lọ,  Chai

 

1,2,5,10,100g

 

HCM-X11-41

 

38

 

Gentamycin

 

Gentamycine

 

ống

Lọ

 

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

 

HCM-X11-42

 

39

 

FLomycin

 

OfLoxacine,

Kitasamycine,

Colistin

 

Lọ,  Chai

 

1,2,5,10,100g

 

HCM-X11-43

 

40

 

Lincocine

 

Lincomycine

 

ống

Lọ,  Chai

 

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

 

HCM-X11-44

 

41

 

Neocolin

 

Neomycine,

Colistin,

Kanamycine

 

Lọ,  Chai

 

500mg

 

HCM-X11-45

 

42

 

TyLo-SP

 

TyLosin,

Garamycine

 

Lọ,  Chai

 

500mg

 

HCM-X11-46

 

43

 

TioColi

 

Tiamutin,

Colistin

 

Lọ,  Chai

 

500mg

 

HCM-X11-47

 

44

 

Suanotrim

 

Spiramycine,

Trimethoprim,

Spiramycine,

Trimethoprim

 

ống

Lọ,  Chai

 

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

 

HCM-X11-48

 

45

 

TyLosin 50

 

TyLosin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

 

HCM-X11-51

 

46

 

TyLosin 200

 

TyLosin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2 , 5ml

2,5,10, 50, 100ml

 

HCM-X11-52

 

47

 

EnrofLoxacin 10%

 

EnrofLoxacine

 

ống

Lọ,  Chai

 

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

 

HCM-X11-53

 

48

 

EnrofLoxacin 5%

 

EnrofLoxacine

 

ống

Lọ,  Chai

 

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

 

HCM-X11-54

 

49

 

Genta-TyLo

 

TyLosin,

Gentamycine

 

ống

Lọ,  Chai

 

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

 

HCM-X11-55

 

50

 

K.C.N

 

Kanamycine,

Neomycine,

Colistin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

 

HCM-X11-56

 

51

 

Iodocase 1000

 

Iodocasein

 

ống

Lọ,  Chai

 

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

 

HCM-X11-57

 

52

 

Tiacyline

 

Tiamutin,

ChLotetracycline

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg

 

HCM-X11-58

 

53

 

Neodia

 

Neomycine,

Tetracycline

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg

 

HCM-X11-59

 

54

 

Genta ST

 

Gentamycine

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg

 

HCM-X11-60

 

55

 

ErytyLo-Complex

 

Erythromycine,

TyLosin,

Vitamine

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg

 

HCM-X11-61

 

56

 

EnrofLox-Coliscomplex

 

EnrofLoxacine,

Vitamine

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg

 

HCM-X11-62

 

57

 

TyLocombi

 

TyLosin,

Trimethoprim

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg

 

HCM-X11-63

 

58

 

Kích sữa tăng trọng

 

Iode, Casein

 

Gói

Lọ,  Chai

 

5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg

 

HCM-X11-64

 

59

 

Vitamin  C

 

Vitamin C

 

ống

Lọ,  Chai

 

500mg/5ml

50, 100ml

 

HCM-X11-65

 

60

 

Gentamoxim

 

Amoxicilline,

Gentamycine

 

Gói

 

5, 50, 100, 500g, 1kg

 

HCM-X11-66

 

61

 

CephaLothin

 

Cephalothin  Sodium

 

Chai , Lọ

 

1,2,5,10,100g

 

HCM-X11-67

 

62

 

Norfox - 5

 

Norfloxacine

 

Chai, ống , Lọ

 

2,5,10,20,50,100ml

 

HCM-X11-68

 

63

 

Oxytetra

 

Oxytetra HCL

 

Chai, ống , Lọ

 

2,5,10,20,50,100ml

 

HCM-X11-69

 

64

 

Tiamulin 10%

 

Tiamulin hydrogen

Fumarate

 

Chai, ống , Lọ

 

2,5,10,20,50,100ml

 

HCM-X11-71

 

65

 

Kanamycin

 

Kanamycin  sulfate

 

Chai, Lọ, gói

 

1,2,5,10,100g

 

HCM-X11-72

 

66

 

Ampicillin

 

Ampicillin sodium

 

Chai , Lọ

 

1,2,5,10,100g

 

HCM-X11-73

 

67

 

L-spectin

 

Lincomycin

Spectinomycin

 

Chai, Lo, gói

 

1,2,5,10,100g

 

HCM-X11-74

 

68

 

Analgin-C

 

Analgin

Acid Ascorbic

 

Chai, ống, Lọ

 

2,5,10,20,50,100ml

 

HCM-X11-77

 

69

 

Glucose 5%

 

Glucose

 

Chai, Lo

 

50,100,500 ml

 

HCM-X11-78

 

70

 

Vitamin B12

 

Vitamin B12

 

Chai, ống, Lọ

 

2,5,10,20,50,100ml

 

HCM-X11-80

 

71

 

Streptomycine

 

Streptomycine Sulfate

 

Chai, ống , Lọ

 

1,2,5,10,100g

 

HCM-X11-81

 

 

49. Hợp tác xã Thuận Thành

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

Gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

Số Đăng ký

 

 

1

 

Stivimin heo

 

Khoáng vi lượng

 

Gói

 

120g

 

HCM-X12-1

 

2

 

Stivimin gà

 

Khoáng vi lượng

 

Gói

 

120g

 

HCM-X12-2

 

3

 

Stivimin Plus Heo

 

Khoáng vi lượng, Sinh tố

 

Gói

 

500g

 

HCM-X12-3

 

4

 

Stivimin Plus Gà

 

Khoáng vi lượng, Sinh tố

 

Gói

 

500g

 

HCM-X12-4

 

 

50. Cơ sở dược thú y Phú Thọ

STT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Vitamin B6 5%

 

Pyridoxine hydrochloride

 

ống

 

2ml

 

HCM-X13-1

 

2

 

Strychnal B1

 

Strychnine sulfate

 

ống

Lọ, chai

 

5,10ml

10,50,100ml

 

HCM-X13-2

 

3

 

Urotropin  5%

 

Hexamethylenetetra mine

 

ống

Lọ

 

5,10ml

10,50,100ml

 

HCM-X13-3

 

4

 

Sep - Tryl  24%

 

Sulfamethoxazole

 

Lọ, chai

 

10,50,100ml

 

HCM-X13-4

 

5

 

C -K - N

 

Tetracycline hydrochloride

 

Lọ, chai

 

100ml

 

HCM-X13-6

 

6

 

Tylo Septryl

 

Tylosine tartrate, Sulfamethoxazole, Trimethoprim

 

Lọ, chai

 

20,50,100ml

 

HCM-X13-8

 

7

 

Penicillin

 

Penicillin K

 

Lọ

 

1.000.000 UI

 

HCM-X13-9

 

8

 

Septomycin

 

Streptomycin sulfat

 

Lọ

 

1g

 

HCM-X13-10

 

9

 

Cafein Natri Benzoat 20%

 

Cafein sodium benzoat

 

ống

 

5ml

 

HCM-X13-11

 

10

 

Atropin Sulfat 0.1%

 

Atropin sulfat

 

Lọ, chai

 

20,50,100ml

 

HCM-X13-12

 

11

 

Strichnin Sulfat 0.1%

 

Strychnin sulfate

 

ống

 

2ml

 

HCM-X13-13

 

12

 

Calci Gluconat  10%

 

Calcium gluconate

 

ống

 

5ml

 

HCM-X13-14

 

13

 

B Complex

 

Pyridoxine hydrochloride, Thiamine hydrochloride

 

Lọ, chai

 

10,20,50,100ml

 

HCM-X13-15

 

14

 

Nor-Floxacin

 

Norfloxacine, Colistine sulfate

 

Lọ, chai

 

10,20,50,100ml

 

HCM-X13-16

 

15

 

Vitamin B12 1000 cmg

 

Cyanocobalamia

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

50,100ml

 

HCM-X13-17

 

16

 

Ampiseptotryl

 

Ampicillin, Sulfamethazole, Trimethoprim

 

Lọ, chai

 

20,50,100ml

 

HCM-X13-18

 

17

 

Glucose  5%

 

Glucose

 

Lọ, chai

 

100,250,500ml

 

HCM-X13-19

 

18

 

Vitamin B1 2,5%

 

Vitamin B1

 

ống

Lọ, chai

 

5, 10ml

10, 50,100ml

 

HCM-X13-20

 

19

 

Kháng sinh tổng hợp

 

Penicillin; Oxytetracycline; Analgin

 

Gói

 

5; 10; 50; 100g

 

HCM-X13-21

 

20

 

Cảm cúm gia súc

 

Paracetamol; Oxytetracycline

 

Gói

 

5; 10; 50; 100g

 

HCM-X13-22

 

21

 

Ciprofloxacin

 

 

Ciprofloxacin

 

Gói

 

5; 10; 50; 100g

 

HCM-X13-23

 

22

 

Colido Enro

 

 

Enrofloxacin

 

Gói

 

5; 10; 50; 100g

 

HCM-X13-24

 

23

 

Scank - Lméquin

 

 

Flumequin

 

Gói

 

5; 10; 50; 100g

 

HCM-X13-26

 

 

51. Công ty đầu tư miền Đông - Bộ quốc phòng

TT

 

Tên thuốc

 

 

Hoạt chất

chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/ Khối lượng

 

SĐK

 

1

 

Septotryl  24

 

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

 

Lọ

 

50, 100ml

 

HCM-X14-1

 

2

 

Ery - Septotryl

 

Erythromycine, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

 

Lọ

 

50, 100ml

 

HCM-X14-5

 

3

 

Anofloquin

 

Norfloxacin, Trimethoprim

 

Lọ

 

50, 100ml

 

HCM-X14-6

 

4

 

Flucosol

 

Colistin Sulfat, Flumequine

 

Lọ

 

50ml

 

HCM-X14-7

 

5

 

Lincodex  Fort

 

Lincomycine, Sulfamethoxypysidzin

 

Lọ

 

50ml

 

HCM-X14-8

 

6

 

Vitamin ADE - B Complex

 

Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, PP

 

Lọ

 

20, 100ml

 

HCM-X14-9

 

7

 

Vitamin B12 500 mcg

 

Cyanocobalamin

 

ống

 

2ml

 

HCM-X14-10

 

8

 

Vitamin K

 

Vitamin K3

 

ống

 

2ml

 

HCM-X14-11

 

9

 

F Cortisone

 

Dexamethoxazol

 

ống

 

5ml

 

HCM-X14-12

 

10

 

Analgine

 

Analgine

 

ống

 

2ml

 

HCM-X14-13

 

11

 

Hematopan - B12

 

Caodinate Natri, Citrat-Fe-amonium, Vitamin B12

 

Lọ

 

50ml

 

HCM-X14-14

 

12

 

Calci Gluconat  20%

 

Calci Gluconat

 

ống

Lọ

 

5ml

50ml

 

HCM-X14-15

 

13

 

Calci  B12

 

Calci gluconat, Vitamin B12

 

ống

Lọ

 

5ml

50ml

 

HCM-X14-16

 

14

 

Genta 4%

 

Gentamycin sulfat

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X14-17

 

15

 

Flumesuntrim

 

Flumequine, Sulfadimidin, Trimethoprim

 

Lọ

 

50, 100ml

 

HCM-X14-18

 

16

 

Trimeflu

 

Flumequine, Trimethoprim

 

Lọ

 

50, 100ml

 

HCM-X14-19

 

17

 

Docilocin

 

Tylosin tatrate

 

Lọ

 

50, 100ml

 

HCM-X14-20

 

18

 

Sepcolin

 

Colistin sulfate, Spectinomycin HCL

 

Lọ

 

50, 100ml

 

HCM-X14-21

 

19

 

Tiacoli

 

Colistin sulfat, Tiamulin

 

Lọ

 

50, 100ml

 

HCM-X14-22

 

20

 

Kana

 

Kanamycin sulfat

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X14-23

 

21

 

Genta - Tylo D

 

Gentamycin sulfat, Dexamethazol, Tylosin Tatrat

 

Lọ

 

20, 100ml

 

HCM-X14-14

 

22

 

Norcoli

 

Colistin sulfat, Norfloxacin

 

Lọ

 

10, 100ml

 

HCM-X14-15

 

23

 

Gentasep

 

Gentamycin sulfat, Trimethoprim, Sulfadimidin

 

Lọ

 

10, 100ml

 

HCM-X14-27

 

24

 

Tylo - Coli

 

Tylosin tatrat, Colistin sulfat, Dexamethasone PO4

 

Lọ

 

50, 100ml

 

HCM-X14-28

 

25

 

S.T.D

 

Tylosin Tartrat, Spectinomycin HCl, Dexamethasone

 

Lọ

 

50, 100ml

 

HCM-X14-29

 

26

 

Norflox  10%

 

Norfloxacin HCL

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X14-30

 

27

 

Vitamin C 5%

 

Vitamin C

 

ống

 

5ml

 

HCM-X14-32

 

28

 

Tylo - Septotryl

 

Sulfadimidin, Tylosin tartrat, Trimethoprim

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X14-33

 

29

 

Atropin 0.1%

 

Atropin sulfat

 

ống

 

2ml

 

HCM-X14-34

 

30

 

Glucoza  5%

 

Glucoza

 

Lọ

 

500ml

 

HCM-X14-35

 

31

 

Vitamin B6

 

Vitamin B6

 

ống

 

2ml

 

HCM-X14-36

 

32

 

Ampi

 

Ampicillin sodium

 

Lọ

 

500ml

 

HCM-X14-37

 

33

 

Urotropin

 

Urotropin

 

ống

 

5ml

 

HCM-X14-39

 

34

 

Levamisol

 

Levamisol

 

Lọ

 

10, 100ml

 

HCM-X14-40

 

35

 

Strichnal B1

 

Strichnin, Vit B1

 

ống

 

5ml

 

HCM-X14-41

 

36

 

Colistin

 

Colistine

 

Lọ

 

50, 100ml

 

HCM-X14-42

 

37

 

Vitamin ADE

 

Vit A,D,E

 

Lọ

 

10, 100ml

 

HCM-X14-43

 

38

 

Xanh Methylen

 

Xanh Methylen

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X14-44

 

 

52. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Việt Viễn (VIVCO)

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích / Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

CRD- Stop

 

Tiamulin, Doxycyclin HCL Erythromycin, Colistin sulfate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15- 01

 

2

 

Septycoli

 

Oxytetracyclin HCL,

Sulphadimidine sodium,

Trimethoprim, TyLosin tartrate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 - 02

 

3

 

CRD- 2000

 

Spiramycin adipate

Doxycyclin HCL, Colistin sulfate, TyLosin tatrate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 - 04

 

4

 

Norampi T

 

NorfLoxacin HCL, Ampicillin trihydrate, TyLosin tartrate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 05

 

5

 

Toi gia cầm

 

Erythromycin, Oxytetracyclin HCL, Neomycin sulfate , Colistin sulfate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 06

 

6

 

Kheùc muừi vũt

 

TyLosin tartrate, Spiramycin adipate, Tetracyclin HCL

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 08

 

7

 

Super Egg

 

Tiamulin, Chlotetracyclin HCL

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 09

 

8

 

Bcomax E

 

Vitamin E, B1, B2, B6, PP, C, B12, K3

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 10

 

9

 

Vitamax - 100

 

Vitamin A, B1, B2, E, B5, D3, B6, PP, C, K3

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 - 11

 

10

 

Gumbest

 

Natricitrate, KCL, NaCL, Vitamin B1, B2, B6, C, B5, K3

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 12

 

11

 

Dynadoxy Plus

 

Tiamulin, Doxycyclin HCL, Sulphadiazin sodium, Colistin

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 13

 

12

 

Khaựng sinh vũt

 

Tetracyclin HCL, Tiamulin,

TyLosin tartrate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 14

 

13

 

UÙm Gà vũt

 

Spiramycin adipate, TyLosin tartrate, Colistin sulfate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 15

 

14

 

Khoáng heo

 

Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 18

 

15

 

Khoáng gia cầm

 

Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca

 

Gói

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 19

 

16

 

Oralyte

 

NaHCO3, KCL, NaCL

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 20

 

17

 

Ascovit AD3E

 

Vitamin A, D3, E , C

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 21

 

18

 

Lieọt chaõn Gà vũt

 

NaHCO3, KCL, NaCL, Vitamin A, D3, E, C

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 22

 

19

 

Taồy giun

 

Levamisol HCL

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 23

 

20

 

TyLosin 5%

 

TyLosin tartrate

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 24

 

21

 

Lincoject 10%

 

Lincomycin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 25

 

22

 

Ampiject 10%

 

Ampicillin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 26

 

23

 

Septryl

 

Sulphadiazin, Trimethoprim

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 27

 

24

 

Gendextyl

 

TyLosin tartrate, Gentamycin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 29

 

25

 

TyLoprim

 

TyLosin tartrate, Sulphamethoxazol, Trimethoprim

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 30

 

26

 

Gentaprim

 

Gentamycin sulfate, Sulphamethoxazol, Trimethoprim

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 31

 

27

 

Spiraject

 

Spiramycin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 32

 

28

 

Gentalin

 

Gentamycin sulfate, Lincomycine

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 33

 

29

 

Nor- genta

 

NorfLoxacin, Gentamycin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 35

 

30

 

Ambactryl

 

Ampicillin, Sulphamethoxazol, Trimethoprim

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 36

 

31

 

Ery - sep

 

Erythromycin

Sulphamethoxazol, Trimethoprim

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 37

 

32

 

Tia- coli

 

Tiamulin, Colistin sulfate

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 39

 

33

 

Analgin

 

Methampyrone

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 40

 

34

 

Linbactryl

 

Lincomycin, Sulphamethoxazol, Trimethoprim

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 41

 

35

 

Bcomplex

 

B1, B2, B5, B6, PP

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 43

 

36

 

B- cozym

 

B1, B2, B5, B6, PP

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 44

 

37

 

Kana - CN

 

Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate, Colistin sulfate

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 45

 

38

 

Viv Ferum

 

Iron dextran

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 46

 

39

 

Ascovit 10 %

 

Vitamin C

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 47

 

40

 

Levaject 10%

 

Levamisol

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 48

 

41

 

Cal - C - B12

 

Calci gluconate, Vitamin C, Vitamin B12

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 49

 

 

42

 

Viltalject

 

A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, B12

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 50

 

43

 

Viv norcoli

 

NorfLoxacin, Colistin sulfate

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 51

 

44

 

Flugenta

 

Flumequin, Gentamycin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 52

 

45

 

Coliprim

 

Colistin sulfate, Trimethoprim

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 53

 

46

 

Penstrep

 

Penicillin G, Streptomycin sulfate

 

Lọ

 

1,626; 8; 16; 50;100g

 

HCM - X15 - 54

 

47

 

Kampi

 

Kanamycin sulfate, Ampicillin

 

Lọ

 

1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

HCM - X15 - 55

 

49

 

Kapen

 

Penicillin G potassium, Kanamycin sulfate

 

Lọ

 

1,1; 5,5; 10; 30; 50; 100 g

 

HCM - X15 - 56

 

50

 

Dynatyl

 

Tiamulin Fumarate, TyLosin tatrate

 

Lọ

 

1; 5; 10;20; 30; 50; 100 g

 

HCM - X15 - 57

 

51

 

Spiracoli

 

Spiramycin adipate, Colistin sulfate

 

Lọ

 

0,3; 3; 6; 12; 30; 50 ; 100 g

 

HCM - X15 - 58

 

52

 

TyLo- SC

 

TyLosin tatrate, Colistin sulfate

 

Lọ

 

0,55; 2; 7,5; 5,5; 11; 20; 50; 100 g

 

HCM - X15 - 59

 

53

 

Ampi- TyLo

 

Ampicillin; TyLosin tartrate

 

Lọ

 

1; 5; 10; 20; 50; 100g

 

HCM - X15 - 60

 

54

 

Vivcoli

 

Colistin sulfate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 61

 

55

 

Terramycin - Eggformula

 

Terramycin HCL, Vitamin A

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 62

 

56

 

EST- Vita

 

Erythromycine, Trimethoprim, Suphamethoxazole, Vitamin A, E, B1

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 65

 

57

 

Srepto Terramycin ADE

 

Sreptomycin sulfate, Oxytetracyclin HCL

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 66

 

58

 

Ampiseptryl- vita

 

Ampicillin trihydrate, Sulphadimidine, Trimethoprim

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 67

 

59

 

 

Tylanseptotryl

 

TyLosin tartrate, Sulphadimidine sodium, Trimethoprim

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 69

 

60

 

ADE Bcomplex C

 

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C

 

Gói

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 70

 

61

 

Neotetravita

 

Neomycin sulfate, Tetracyclin HCL

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 71

 

62

 

Vitaflash ADE

 

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, Methionin, Lysin

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 72

 

63

 

Imequilkana ADE

 

Flumequin, Olaquindox, Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 73

 

64

 

Spira - Tetravet

 

Spiramycin, Oxytetracyclin HCL

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 74

 

65

 

Colitetravit

 

Oxytetracyclin HCL, Colistin sulfate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 75

 

66

 

Lacto - Promon

 

Amino acid, Vitamin B, Calci phosphate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 76

 

67

 

ẹaởc trũ tieõu chaỷy

 

Colistin sulfate, Sulphaguanidine

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 77

 

68

 

Ampicoli

 

Colistin sulfate, Ampicillin trihydrate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 78

 

69

 

Ery - Cotrim

 

Erythromycin , Suphamethoxazol, Trimethoprim

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 79

 

70

 

Bactrim forte

 

Suphamethoxazol, Trimethoprim, Suphamethiazol, Suphaguanidine

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 81

 

71

 

Sulfa Shrimp

 

Flumequin, Colistin sulfate, Suphamethoxazol, Trimethoprim

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 82

 

72

 

Coli - Spiras

 

Colistin sulfate, Spiramycin, Suphamethoxazol, Trimethoprim

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 83

 

73

 

Gasbicobon

 

Olaquindox, Activated charcoal, Sodium bicarbonate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 85

 

74

 

Malachitgreen

 

Malachitgreen

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 88

 

75

 

Amfusullicon

 

Oxytetracyclin, Ampicillin trihydrate, Analgin, Trimethoprim, sulphamethoxazol

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 89

 

76

 

Vitamin C antisress

 

Vitamin C

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 90

 

78

 

ẹaởc trũ toi Ecoli

 

Colistin sulfate,TrimethoprimSulphadimidine Oxytetracyclin

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 91

 

79

 

Terraject (Tetramycin 10%)

 

Oxytetracyclin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 92

 

80

 

Atropin sulfate

 

Atropin sulfate

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 93

 

81

 

Urotropin 5%, 10%

 

Hexamethylentetramin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 94

 

82

 

Lụùi sửừa TVA

 

Amino acid, Vitamin, Khoáng chaỏt

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 95

 

83

 

Calci Gluconate 10%

 

Calci gluconate

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 96

 

84

 

Sirepa - B12

 

 

Vitamin B1, B12, Amino acid, Sorbitol

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 98

 

85

 

Bcomplex

 

Vitamin B1, B2, B5, B6, PP

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 99

 

86

 

Strychnal B1

 

Strychnin sulfate, Vitamin B1

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 100

 

87

 

Calbiron - A

 

Calci gluconate, B1,B2, B6, PP

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15- 101

 

88

 

Erytetrasone

 

Erythromycin, Oxytetracyclin, Dexamethasone

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 102

 

89

 

Levamisol 7,5%

 

Levamisol

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 103

 

90

 

Septotryl 12%

 

Trimethoprim, sulphamethoxazol

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 104

 

91

 

Polysul

 

Sulphathiazol, Sulphamerazin, sulphamethoxazol, Sulphamethoxy pyridazin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 105

 

92

 

ADE- Bcomplex

 

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15- 106

 

93

 

Spira- Cotrim

 

Spiramycin, Trimethoprim, sulphamethoxazol

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 108

 

94

 

Ery - Cotrim

 

Erythromycin, Trimethoprim, sulphamethoxazol

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 109

 

95

 

TyLoseptryl

 

TyLosin tartrate, Sulphadimidine sodium, Trimethoprim

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 110

 

96

 

Calci - B12

 

Calci gluconate, Vitamin B12

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 111

 

97

 

Cevita nagin

 

Vitamin C

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 112

 

98

 

Campovit

 

Calci gluconate, Aminoacid, Vitamin B1

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 114

 

99

 

Limequil 10%

 

Limequin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 115

 

100

 

Amino B12

 

Amino acid, Vitamin B12

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 116

 

101

 

Calci C - Min

 

Calci gluconate, Aminoacid, Vitamin C

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 117

 

102

 

Srychnin sulfate 0,1%

 

Srychnin sulfate

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 118

 

103

 

Penicillin G potassium

 

Penicillin G potassium

 

Lọ

 

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

 

HCM - X15 - 119

 

104

 

Sreptomycin sulfate

 

Sreptomycin sulfate

 

Lọ

 

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

 

HCM - X15 - 120

 

105

 

Ampicillin sodium

 

Ampicillin sodium

 

Lọ

 

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

 

HCM - X15 - 121

 

106

 

Kanamycin sulfate

 

Kanamycin sulfate

 

Lọ

 

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

 

HCM - X15 - 122

 

107

 

AD3E

 

Vitamin A, D3, E

 

Bỡnh,  Chai

 

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

1; 2; 5 lớt

 

 

HCM - X15 - 123

 

108

 

Enro fLox - 500

 

EnrofLoxacin

 

Bỡnh,  Chai

 

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

1; 2; 5 lớt

 

 

HCM - X15 - 124

 

109

 

Cầu trùng gà

 

Sulphaquinoxalin, Amprolium

 

Bỡnh,  Chai

 

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

1; 2; 5 lớt

 

 

HCM - X15 - 125

 

110

 

Enro - 1000

 

EnrofLoxacin

 

Bỡnh,  Chai

 

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

1; 2; 5 lớt

 

 

HCM - X15 - 126

 

111

 

Cephacin

 

Cephalexin

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 127

 

112

 

Cephagenta

 

Cephalexin, Gentamycin sulfate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 128

 

113

 

Enro - C

 

EnrofLoxacin, Colistin sulfate

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 129

 

114

 

Hô hấp gà, vịt, ngan

 

EnrofLoxacin, , Gentamycin sulfate, Doxycyclin

 

Gói

 

Bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

 

HCM - X15 - 130

 

115

 

Kheùc vũt

 

Gentamycin, Colistin sulfate, Tiamulin

 

Lọ,  Chai

 

0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

 

HCM - X15 - 131

 

116

 

Enro- PLus

 

EnrofLoxacin, Gentamycin, Colistin sulfate

 

Lọ,  Chai

 

0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

 

HCM - X15 - 132

 

117

 

AlfLox Coli

 

Colistin sulfate, NorfLoxacin HCL

 

Lọ,  Chai

 

0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

 

HCM - X15 - 133

 

118

 

Cephaject

 

Cephalexin monohydrate

 

Lọ,  Chai

 

0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

HCM - X15 - 134

 

119

 

VIVCiprocin

 

CiprofLoxacin

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 135

 

120

 

VIV Dexaject

 

Dexamethasone

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 136

 

121

 

En - Colgent (E. C. G)

 

Gentamycin, EnrofLoxacin, Colistin sulfate, Dexamethasone

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 137

 

122

 

VItaject ADE

 

Vitamin A, D3, E

 

ống

Lọ,  Chai

 

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

 

HCM - X15 - 138

 

 

53. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Sài Gòn (Saigon Pharma)

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/ Khối lượng

 

Số Đăng ký

 

1

 

Spha Ampisepbactrim

 

Ampicillin

 

Gói

Hộp

 

10, 50,100, 200, 500, 1000g

10, 50, 100g

 

HCM-X16-1

 

2

 

Spha Tylanseptotryl

 

Tylosin

 

Gói

Hộp

 

10, 50,100, 200, 500, 1000g

10, 50, 100g

 

HCM-X16-2

 

3

 

Spha Streptotetrazym

 

Streptomycin

 

Gói

Hộp

 

10, 50,100, 200, 500, 1000g

10, 50, 100g

 

HCM-X16-3

 

4

 

Spha Erytracine

 

Erythromycin

 

Gói

Hộp

Lọ, chai

 

10, 50,100, 200, 500, 1000g

10, 50, 100g

10, 50, 100, 200, 500, 1000g

 

HCM-X16-5

 

5

 

Spha Calci ADE Vit

 

Canxi, Vitamin A

 

Gói

Lọ, chai

Túi, bao

 

10, 50, 100, 500, 1000g

10, 50, 100, 500, 1000g

100, 200g

 

HCM-X16-6

 

6

 

Spha Levamisol

 

Levamisol

 

Gói

Lọ, chai

Túi, bao

 

10, 50, 100, 500g

10, 50, 100, 500g

2, 5, 100g

 

HCM-X16-7

 

7

 

Spha ADE B Complex

 

Vitamin A, B

 

Gói

Lọ, chai

Túi, bao

 

10, 50, 450, 500, 1000g

10, 50, 450, 500, 1000g

100, 200g

 

HCM-X16-8

 

8

 

Spha Sulfat Kẽm

 

Sulfat Kẽm

 

Gói

Lọ, chai

 

5, 10, 100, 500, 1000g

5, 10, 100, 500, 100g

 

HCM-X16-9

 

9

 

Spha Sulfat Magne

 

Sulfat Magne

 

Gói

Lọ, chai

Túi, bao

 

100, 500, 1000g

100, 500, 1000g

5, 10g

 

HCM-X16-10

 

10

 

Ciploxco-Fort

 

Ciprofloxacin, Colistin

 

Gói, lon

 

5, 10, 50, 100, 500g

 

HCM-X16-22

 

11

 

Enroclox

 

Cloxacin

 

Gói, lon

 

5, 10, 50, 100, 500g

 

HCM-X16-23

 

12

 

Thuốc muối

 

NaHCO3

 

Gói, lon

 

5, 10, 50, 100, 500g

 

HCM-X16-24

 

 

54. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y gấu vàng

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/ Khối lượng

 

Số ĐK

 

1

 

Amino - C

 

Tryptophan,

Lysine,

Methionine,

Vit. C

 

PE

Gói

Lon

 

5g

100g

100g

 

HCM-X17-01

 

2

 

Ampi - Coli 125

 

Ampicillin, Colistin

 

PE

Gói

Lon

 

5g

50g

100g

 

HCM-X17-02

 

3

 

Basabon-Plus

 

Active chacoal, Colistin, Arsenite, Bicarbonate, Magnesium,

Calcium

 

PE

 

100g

 

HCM-X17-05

 

4

 

Điện Giải và Khoáng

 

Khoáng

 

Gói

 

100g

 

HCM-X17-07

 

5

 

Doxenco - Vit

 

Enrofloxacin, Doxycycline,

Colistin

 

Gói

Lon

 

50g

100g

 

HCM-X17-08

 

6

 

Doxytin - C

 

Tiamulin, Doxycycline,

Colistin, Vit. C

 

Gói

Lon

 

50g

100g

 

HCM-X17-09

 

7

 

Floxamco Plus

 

Enrofloxacin, Amoxicillin,

Colistin, Vit. C, K3

 

Gói

Lon

 

50g

100g

 

HCM-X17-10

 

8

 

Floxamco

 

Enrofloxacin, Amoxicillin,

Colistin,

Vit. C, K3

 

PE

 

5g

 

HCM-X17-11

 

9

 

Flutatin

 

Flumequine, Gentamicin,Colistin

 

PE

Gói

Lon

 

5g

50g

100g

 

HCM-X17-12

 

10

 

Gava Trứng

 

Chlotetracycline, Vit. A, D3, E, K3, nhóm B, Amino acid

 

Gói

Lon

 

100g

100g

 

HCM-X17-13

 

11

 

Genta - Sept

 

Gentamicin, Trimethoprim, Colistin,

 

PE

Gói

Lon

 

5g

50g

100g

 

HCM-X17-15

 

12

 

Gicavit

 

Vit. A, D3, E, K3, C, nhóm B, Amino acid

 

PE

Lon

 

100g

100g

 

HCM-X17-16

 

13

 

Khoáng Gà Vịt

 

Khoáng, Folic acid

 

Gói

 

500g

 

HCM-X17-18

 

14

 

Khoáng Gia Súc

 

Khoáng, , Folic acid

 

Gói

 

500g

 

HCM-X17-19

 

15

 

Spectilin 615

 

Lincomycin, Spectinomycin

 

Gói

 

250g

 

HCM-X17-20

 

16

 

Gavacoli

 

Lincomycin, Vit, B1, Vit. C

 

Gói

 

250g

 

HCM-X17-21

 

17

 

My-Coli 1500

 

Spiramycin, Colistin, Trimethoprim, Sulphadimidine, Bromhexine, Vit. C

 

PE

Gói

Lon

 

5g

50g

100g

 

HCM-X17-22

 

18

 

Norco C+B

 

Vit. C, Norfloxacin, Colistin, Citric acid, Vit. B1

 

PE

 

100g

 

HCM-X17-23

 

19

 

Premix Gia Cầm

 

Vit. A, D3, E, K3, nhóm B, Folic acid, Khoáng

 

PE

 

250g

 

HCM-X17-24

 

20

 

Tetra C

 

Tetracycline, Vit. C

 

PE

Gói

 

5g

100g

 

HCM-X17-26

 

21

 

Thông Khí quản

 

Bromhexine, Tartaric acid

 

PE

Gói

 

5g

100g

 

HCM-X17-27

 

22

 

Toi Gia Cầm

 

Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin, Bromhexine, Vit C

 

PE

 

5g

 

HCM-X17-30

 

23

 

Vitamin ADE+CK

 

Vit. A, D3, E, C, K3

 

PE

Gói

Lon

 

5g

50g

100g

 

HCM-X17-31

 

24

 

6 - B

 

Vit. nhóm B, Vit. PP, Methionine

 

Lọ

ống

 

20, 100

5ml

 

HCM-X17-32

 

25

 

Amox - Genta

 

Amoxicillin, Gentamicin

 

Lọ

 

50ml

 

HCM-X17-33

 

26

 

Aminovit

 

Amino acid

 

Lọ

ống

 

20ml

2ml

 

HCM-X17-34

 

27

 

Ampi - Coli

 

Ampicillin, Colistin

 

Lọ

 

50ml

100ml

 

HCM-X17-35

 

28

 

Analgin 25%

 

Metamizol, Na metabisulfite

 

Lọ

ống

 

100ml

5ml

 

HCM-X17-36

 

29

 

Atropin 50

 

Atropin

 

Lọ

 

50ml

 

HCM-X17-37

 

30

 

Calcium C.D

 

Calcium gluconate, Caffeine, Dexamethasone

 

Lọ

ống

 

100ml

5ml

 

HCM-X17-38

 

31

 

Colim - D

 

Trimethoprim, Colistin, Dexamethasone

 

Lọ

 

50ml

 

HCM-X17-39

 

32

 

Dexagen 10

 

Dexamethasone

 

Lo

ốngù

 

20ml

5ml

 

HCM-X17-42

 

33

 

Doxenro - D 100

 

Enrofloxacin, Doxycycline, Dexamethasone, Bromhexine

 

Lọ

 

50ml

 

HCM-X17-45

 

34

 

Enrocin - S

 

Enrofloxacin, Lincomycin, Colistin, Dexamethasone

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X17-46

 

35

 

Enroflox 250

 

Enrofloxacin

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X17-47

 

36

 

Enroflox 500

 

Enrofloxacin

 

Lọ

 

10ml, 50ml

 

HCM-X17-48

 

37

 

Fer 100

 

Iron, Carbolic acid

 

Lọ

 

50, 100ml

 

HCM-X17-50

 

38

 

Flugenta 100

 

Flumequine, Gentamicin

 

Lọ

 

50ml

 

HCM-X17-51

 

39

 

Gavadin 150

 

Sulphadimidine

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X17-52

 

40

 

Gavenro 500

 

Enrofloxacin, Gentamicin

 

Lọ

ống

 

50ml

2ml

 

HCM-X17-53

 

41

 

Genta - Tylo D

 

Gentamicin, Tylosin, Dexamethasone

 

ống

 

50ml

 

HCM-X17-54

 

42

 

Genta Plus

 

Gentamicin, Sulphadimidine, Trimethoprim, Dexamethasone

 

Lọ

ống

 

10, 100ml

5ml

 

HCM-X17-55

 

43

 

Kích Sữa

 

Vit. A, nhóm B, Khoáng, Amino acid

 

Lọ

 

10ml

 

HCM-X17-56

 

44

 

Levasole 100

 

Levamisole

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X17-57

 

45

 

Lincosept

 

Lincomycin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Dexamethasone

 

Lọ

 

50ml

 

HCM-X17-58

 

46

 

Mutinco 55

 

Tiamulin, Colistin, Bromhexine

 

Lọ

 

10, 50ml

 

 

HCM-X17-59

 

47

 

Norflox 500

 

Norfloxacin, Bromhexine

 

Lọ

 

10, 100ml

 

HCM-X17-60

 

48

 

Norfloxco

 

Norfloxacin, Colistin

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X17-62

 

49

 

Septicemie

 

Urotropine, Glucose

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X17-66

 

50

 

Septotrin 24%

 

Sulfamethoxypyri-dazine, Trimethoprim

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X17-67

 

51

 

Strychnine B1

 

Strychnine, Vit. B1

 

Lọ

 

50ml

 

HCM-X17-68

 

52

 

Vitamin ADE + B. Complex

 

Vit A, D3, E

Nhóm B, C

 

Lọ

 

20 ml

100ml

 

HCM-X17-70

 

53

 

Vitamin B1 10%

 

Vit. B1

 

Lọ

 

10, 100ml

 

HCM-X17-71

 

54

 

Vitamin C 1000

 

Ascorbic acid

 

Lọ

 

20, 100ml

 

HCM-X17-73

 

55

 

Vitamin E 50

 

Vit E  acetae

 

ống

Lọ

 

10ml

50ml

 

HCM-X17-74

 

56

 

Ampi - K

 

Ampicillin

 

Lọ

 

1g

 

HCM-X17-75

 

57

 

Doxenro - CD

 

Bột:

Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin

Dung Moõi:

Bromhexine

 

Caởp

 

 

20g+250ml

8g+100ml

 

HCM-X17-76

 

58

 

Doratin

 

Spiramycin, Doxycycline, Colistin, Dexamethasone

 

Lọ

 

500mg

 

HCM-X17-77

 

59

 

Enrocin - P

 

Enrofloxacin, Lincomycin, Colistin

 

Lọ

 

500mg

 

HCM-X17-78

 

60

 

Enro - SP

 

Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin, Dexamethasone

 

Lọ

 

500mg

 

HCM-X17-79

 

61

 

Gava - SP

 

Spiramycin, Gentamycin, Colistin, Dexamethasone

 

Lọ

 

500mg

 

HCM-X17-80

 

62

 

Kanapen

 

Kanamycin

 

Lọ

 

1,5g

 

HCM-X17-81

 

63

 

Net 1000

 

Netromycin, Doxycycline, Colistin, Dexamethasone

 

Caởp

 

1g + 10ml

 

HCM-X17-82

 

64

 

Penicillin 1.000.000IU

 

Penicillin

 

Lọ

 

1MIU

 

HCM-X17-83

 

65

 

Penicillin 4.000.000IU

 

Penicillin

 

Lọ

 

4MIU

 

HCM-X17-84

 

66

 

Streptomycin

 

Streptomycin

 

Lọ

 

1g

 

HCM-X17-85

 

67

 

Goldevit Plus

 

Vit. A, D3, nhóm B, C, K3, Vit. PP, Folic acid

 

Lon

 

100g

 

HCM-X17-87

 

68

 

B. Complex C

 

Vit. nhóm B, Folic acid

 

PE

Gói

Lon

 

5g

50g

100g

 

HCM-X17-88

 

69

 

Levasole 300

 

Levamisole

 

PE

 

3g

 

HCM-X17-90

 

70

 

Linconet 120

 

Lincomycin, Netromycin

 

Lọ

 

5ml

50ml

 

HCM-X17-92

 

71

 

Tomsumix

 

Vit A, D3, E, Khoáng

 

Gói

Lon

 

100g

1kg

 

HCM-X17-93

 

72

 

Aminozyme

 

Amino acid, Vit A, D3, E, Khoáng

 

Gói

 

500g

 

HCM-X17-94

 

73

 

Gavaferm - HG

 

A, D3, E, nhóm B, Men vi sinh

 

Gói

 

1kg

 

HCM-X17-95

 

74

 

Gavalactic

 

Amino acid, Vitamin, Khoáng

 

Gói

 

1kg

 

HCM-X17-97

 

75

 

Gava 7 way

 

Amylase, Lactobacillus, Streptococcus faecalis

 

Gói

 

20g

 

HCM-X17-98

 

76

 

Kenzyme

 

Termamyl, Glucoamylase, Neutrase, Ceremix

 

Gói

 

100g

1kg

25kg

 

HCM-X17-99

 

77

 

Bacizyme Corn

 

Enzyme, Khoáng

 

Gói

 

50g

 

HCM-X17-100

 

78

 

HG 777

 

Enrofloxacin, Colistin, Vit A, D3, B1, B12, C; Acid amin, Khoáng vi lượng

 

Lon

 

500g

 

HCM-X17-102

 

79

 

Gava Chick

 

Khoáng, Vitamin, ẹaùm sinh học

 

Gói

 

1kg

 

HCM-X17-103

 

80

 

Gava 200

 

Khoáng, Vitamin, ẹaùm sinh học

 

Gói PP

Gói

 

2kg

 

HCM-X17-104

 

81

 

Biotin Complex

 

Biotin, Vit A, Khoáng

 

Gói

 

100g

 

HCM-X17-105

 

82

 

Superstock -P

 

Amino acid, Vitamin, Khoáng

 

Gói

 

1kg

 

HCM-X17-106

 

83

 

Enronet -D

 

Enrofloxacin, Netromycin,

Dexamethasone

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X17-107

 

84

 

Enro - Spectin D

 

Enrofloxacin, Spectinomycin, Dexamethasone

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X17-108

 

85

 

Gavacin D 10%

 

Enrofloxacin, Dexamethasone

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X17-109

 

86

 

Gavacoc ’ S

 

Sulfaquinoxaline, Pyrimethamine

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X17-110

 

87

 

Gavasal

 

Carnitine, Amino acid, B. Complex

 

ống

Lọ

 

2ml

20ml

 

HCM-X17-111

 

88

 

Netrovit B12

 

Netromycin, Vit B12

 

Lon

 

500g

 

HCM-X17-112

 

89

 

O.R.S

 

Glucose, Sodium chloride, Trisodium citrate, Potassium chlorid

 

Gói

 

30g

 

HCM-X17-113

 

90

 

Superstok - C

 

Amino acid, Vitamin,

Khoáng

 

Gói

 

1kg

 

HCM-X17-114

 

91

 

Electrolytes

 

Citric acid, Sodium chloride, Potassium chloride, Sodium bicarbonate

 

Gói

 

100g

 

HCM-X17-115

 

92

 

Taùo sửừa

 

Vitamin, Lactic casein

 

Gói

 

100g

 

HCM-X17-116

 

93

 

Gavamix 1 New

 

Oxytetracycline, Vitamin, Khoáng

 

Gói

 

200g

1kg

 

HCM-X17-117

 

94

 

Gavamix 2 New

 

Carbadox, Vitamin, Khoáng

 

Gói

 

1kg

 

HCM-X17-118

 

95

 

Gavamix 4 New

 

Vitamin, Khoáng

 

Gói

 

500g, 1kg

 

HCM-X17-120

 

96

 

Lucamix 500

 

Amino acid, Vitamin,  Khoáng

 

Lon

 

500g

 

HCM-X17-121

 

97

 

Gavamix 9 New

 

Vit A, D3, E, Khoáng

 

Gói

 

500g

 

HCM-X17-122

 

98

 

Gava 100

 

Vitamin, Khoáng, Enzyme

 

Gói PP

Gói

 

2kg

 

HCM-X17-123

 

99

 

Cefavit 210

 

Cefadroxil, Enrofloxacin, Colistin

 

Gói

 

50g

 

HCM-X17-125

 

100

 

Ciprozyme 257

 

Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin

 

Lon

 

50g

500g

 

HCM-X17-126

 

101

 

Gavalactyl

 

Nhóm vi khuẩn lactis

 

PE

 

100g

 

HCM-X17-128

 

102

 

Multivitamin

 

Vit A, D3, E, K3, Nhóm B

 

Gói

 

100g

 

HCM-X17-129

 

103

 

Net - Tesol - CR

 

Netromycin, Oxytetracycline, Colistin

 

Lon

 

500g

 

HCM-X17-133

 

104

 

Cephazyme

 

Cephalexin, Enrofloxacin, Vit C

 

Lon

 

100g

 

HCM-X17-134

 

105

 

Oxolin 20

 

Oxolinic acid

 

Gói

 

500g

 

HCM-X17-135

 

106

 

Gavalact

 

Lactobacillus, Bacillus subtilis, Saccharomyces, cerevisiae

Vit B1, B6, C…

 

Lon

 

 

 

HCM-X17-136

 

107

 

Gavatin

 

Streptococcus faecalis, Bacillus mesentericus, Beer yeast, Vit C

 

Lon

 

500g

 

HCM-X17-137

 

108

 

Men B. S

 

Bacillus subtilis

 

Gói

 

100g, 1kg

 

HCM-X17-138

 

109

 

Enrozyme 198

 

Enrofloxacin, Men sinh học, Vit C

 

Lon

 

1kg

 

HCM-X17-139

 

110

 

Ciproxin - D

 

Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin, Dexamethasone

 

ống

Lọ

 

2ml

50ml

 

HCM-X17-141

 

111

 

Ciproxin - CCRD

 

Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin,

Bromhexine

 

Lọ

 

100ml

 

HCM-X17-142

 

112

 

Cipro - CT

 

Ciprofloxacin, Spectinomycin, Kanamycin, Colistin,

Bromhexine

 

Caởp

 

1g+10ml

8g+100ml

 

HCM-X17-143

 

 

55. Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/ khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Tylanvit - C

 

 

 

 

TyLosin,

Trimethoprim,

Thiazol

 

Gói

 

Lọ, Chai

 

 

10,50,100,

500,1000g

10,50,100,

500,1000g

 

HCM-X18-01

 

2

 

Amcoli - fort

 

Ampicillin

Colistin

 

Gói

 

Lọ, Chai

 

10,50,100,

500,1000g

10,50,100

500,1000g

 

HCM-X18-02

 

3

 

Kim Kê Trứng

 

Vitamin A,B,D,E,

Khoáng vi lượng

 

Gói

Lọ, Chai

 

50,100g

50,100g

 

HCM-X18-05

 

4

 

Cibycoli - Fort

 

CiprofLoxacin,

Colistin,

Vitamin C

 

Gói

 

Lọ, Chai

 

10,50,100,

500,1000g

10,50,100,

500,1000g

 

HCM-X18-06

 

5

 

GentafLox - B

 

Gentamicin,

NorfLoxacin,

Dexamethason

 

ống

Chai,lọ

 

 

5ml

5,50,100ml

 

HCM-X18-07

 

6

 

B.Comlex ADE

 

Vitamin A,B.D,E,

Khoáng vi lượng

 

Gói

Lọ, Chai

 

100,500, 1000g

100,500, 1000g

 

HCM-X18-09

 

7

 

Fe - Dextran B12

 

Fe - Dextran

Vitamin B12

 

ống

Lọ

 

5ml

5,50,100ml

 

HMC-X18-10

 

8

 

Gentamycin sulfat

 

Gentamycin sulfat

 

ống

Lọ

 

2,5ml

5,50,100ml

 

HMC-X18-11

 

9

 

Tiamulin 10%

 

Tiamulin HF

 

ống

Lọ

 

5ml

50,100ml

 

HMC-X18-12

 

10

 

Tia - prim

 

Tiamulin HF

Trimethoprim

 

ống

Lọ

 

5ml

50,100ml

 

HCM-X18-13

 

11

 

Vitamin C 10%

 

Vitamin C

 

ống

Lọ

 

5ml

50,100ml

 

HMC-X18-14

 

12

 

Amoxypen

 

Amoxycillin

 

Gói

Lọ, Chai

 

10, 20, 50, 100g

10, 20, 50, 100g

 

HCM-X18-15

 

13

 

Bactrim - For - vet

 

Trimethoprim

Sulfamethoxazol

 

Gói

Lọ, Chai

 

10,50,100g

10,50,100g

 

HMC-X18-16

 

14

 

Vigamycin

 

Tiamulin HF

Tetracyclin HCL

 

Gói

Lọ, Chai

 

10,20,50,100g

10,20,50,100g

 

HCM-X18-17

 

15

 

Vitamin C 10%

 

Vitamin C

 

Gói

Lọ, Chai

 

5,50,100,500g

5,50,100,500g

 

HCM-X18-18

 

16

 

Piperazin

 

Piperazin citrat

 

Gói

Lọ, Chai

 

5,10,100g

5,10,100g

 

HCM-X18-19

 

17

 

Carboquin

 

Carboligni

Flumequin

Muối carbonat

 

Gói

Lọ, Chai

 

10,50,100g

10,50,100g

 

HCM-X18-20

 

18

 

Entra - levure

 

Men tiêu hoá

B.Subtilis

 

Gói

Lọ, Chai

 

10,50,100g

10,50,1000,1,5Kg

 

HCM-X18-21

 

19

 

Super - Milk

 

Muối Natri,Kali,canxi,

PO4,CO3,khoáng

 

Gói

Lọ, Chai

 

100,250,500g

100,250,500g

 

HCM-X18-22

 

20

 

Eryvac

 

Erythromycin

 

Gói

Lọ, Chai

 

10,50,100,500g

10,50,100,500g

 

HCM-X18-23

 

21

 

Tiamulin Coated premix 10%

 

Tiamulin coated

 

Gói

Lọ, Chai

 

20,50,100,1000g

20,50,100,1000g

 

HCM-X18-24

 

22

 

Genta - TDT

 

Gentamycin

TyLosin, Dexamethason

Trimethoprim

 

ống

Lọ, Chai

 

5,10 ml

5,10,50,

100ml

 

HCM-X18-25

 

23

 

Eucamphor

 

Eucaliptol,

Camphor

 

ống

Lọ, Chai

 

5,10 ml

5,10,20,50, 100ml

 

HCM-X18-26

 

24

 

Flume - Fort

 

Flumequin,

Colistin, Vitamin C

 

Gói

Lọ,  Chai

 

50,100,200g

50,100,200g

 

HCM-X18-27

 

25

 

Địa trùng Long

 

Địa Long,

methionin,lysin,

Vitamin A,B,D,E

Khoáng vi lượng

 

Gói

Lọ,  Chai

 

100,500,

1000g

100,500,1000g

 

HCM-X18-28

 

26

 

Neocidog

 

Diazinon

 

Chai

 

100, 250, 500ml

 

HMC-X18-30

 

27

 

Para - C - Vit

 

Paracetamol,

Vitamin C

 

Gói

Lọ, Chai

 

5,10,50,100g

10,20,50,100g

 

HCM-X18-31

 

28

 

Amococci

 

Amoxicillin,

CiprofLoxacin

 

Gói

Lọ, Chai

 

10,50,100g

10,50,100g

 

HCM-X18-32

 

29

 

SV-Strep-berin

 

Streptomycin,

Berberin

 

Gói

Lọ, Chai

 

10,50,100g

10,50,100g

 

HCM-X18-34

 

30

 

OresolSV

 

NatriCLorua,

KaliCLorua,

Natri citrat, Glucoza

 

Gói

Lọ, Chai

 

10,50,100g

10,50,100g

 

HCM-X18-35

 

31

 

Malachite - Green

 

Malachite green

 

Gói

 

Lọ, Chai

 

10,50,100,

500,1000g

10,50,100,

500,1000g

 

HCM-X18-37

 

32

 

Quicken

 

Ciproheptadin, Bột đạm, Vitamin nhóm B, Men tiêu hoá,

Khoáng vi lượng

 

Gói

Lọ, Chai

 

10,50,100g

10,50,100g

 

HCM-X18-38

 

33

 

SV-Veraga

 

Vitamin nhóm B,

Vitamin PP,

Axít amin, Muối khoáng, Aspirin,

 

Gói

Lọ, Chai

 

10,50,100g

10,50,100g

 

HCM-X18-39

 

34

 

SV-Win 100

 

Vitamin,

Axít amin,

Khoáng vi lượng

 

Gói

Lọ, Chai

 

100,500,1000g

100,500,1000g

 

 

HCM-X18-40

 

35

 

SV-Win 150

 

Vitamin,

Axít amin,

Saccharomyces,

Men tiêu hoá,

Khoáng vi lượng

 

Gói

 

Lọ, Chai

 

100,500,1000g

100,500,1000g

 

HCM-X18-41

 

36

 

SV-Colimycin

 

Colistin

 

ống,

Lọ

 

10ml.

10,20,50,

100ml

 

HCM-X18-42

 

37

 

Cibycoli jec

 

CiprofLoxacin,

Colistin

 

ống,

Lọ

 

10ml.

10,20,50,

100ml

 

HCM-X18-43

 

38

 

Cefotaxim

 

Cefotaxim

 

Lọ

 

5,10,20,50,

100ml

 

HCM-X18-44

 

39

 

ErytasonSV

 

Erythromycin,

Trimethoprim

 

ống,

Lọ

 

10ml.

10,20,50,

100ml

 

HCM-X18-45

 

40

 

Encogen

 

 

EnrofLoxacin,

Gentamycin, Colistin

 

ống,

Lọ

 

10ml.

10,20,50,100ml

 

HCM-X18-46

 

41

 

HerogenSV

 

Gentamycin,

Analgin,

ChLorpheniramin

 

ống,

Lọ

 

10ml.

10,20,50,

100ml

 

HCM-X18-47

 

42

 

Calciboma

 

Calci gluconat,

Magie cLorua

 

ống,

Lọ

 

10ml.

50,100,250, 500ml

 

HCM-X18-48

 

43

 

Mosquaty

 

Pyrithroid permethrin

 

Bình phun,xịt

 

100,200,

250ml

 

HCM-X18-49

 

44

 

Vilian

 

Tím Gentian,

Xanh Metylen

 

Lọ

 

10,20,50,

100 ml

 

HCM-X18-50

 

45

 

Dermovet

 

Erythromycin,

Dexamethason

 

Bình xịt

 

100,200,

250ml

 

HCM-X18-51

 

46

 

Flumesol

 

Flumequin

 

Lọ,

Lọ nhựa

 

100,200,250,

500ml.

100,200,250,500ml

 

HCM-X18-52

 

47

 

Neomycin

 

Neomycin,

Dexamethason

 

Chai nhựa

 

10,20ml

 

HCM-X18-54

 

48

 

Solamid

 

ChLoramin

 

Gói,

 

Chai nhựa

 

100,250,500,

1000g.

100,250,500,

1000g

 

HCM-X18-55

 

49

 

Vitamin A,D,E

 

Vitamin A,D,E

 

Lọ, Chai

 

10,20,50,

100ml

 

HCM-X18-56

 

50

 

Achodin

 

Atropin

 

ống.

Lọ , Chai

 

5,10,20ml

10,20,100ml

 

HCM-X18-57

 

51

 

Stanin

 

Strychnin

 

ống.

Lọ , Chai

 

5,10,20ml

10,20,100ml

 

HCM-X18-58

 

52

 

Bamin-Bổ tiêm

 

Vitamin B1,B2,B6

 

ống.

Lọ , Chai

 

5,10,20ml

10,20,100ml

 

HCM-X18-59

 

53

 

PiLocarpin

 

PiLocarpin

 

ống.

Lọ , Chai

 

5,10,20ml

10,20,100ml

 

HCM-X18-60

 

 

56. Công ty TNHH  Thương Mại và Sản xuất thuốc thú y Anpha

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất

chính

 

Dạng đóng gói

 

Khối lượng/thể tích

 

SĐK

 

1

 

Ampi-Coli

 

Ampicillin, Colistin sulfate

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-01

 

2

 

Ampi-Trim

 

Ampicillin; Sulfaguanidin; Trimethoprim

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-02

 

3

 

Anti-Stress

 

Ascorbic; NaCl; NaHCO3;

MgSO4; Dextrose, Calci gluconate; KCl

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-04

 

4

 

B. Complex-C

 

Vit: B1, B2, B5, B6, C, PP

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-05

 

5

 

Calphovit

 

Ca, P, A, D3, E, K3, B1, B2, B6, PP,  C, Methionin, Cholin...

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-06

 

6

 

Ciprocol-S

 

Ciprofloxacin; Colistin

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-07

 

7

 

Cipropec-Coli

 

Ciprofloxacin, Spectinomycin, Colistin, Vit: A, C, D, E, K3, Lysin, Methionin, a. folic

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-08

 

8

 

Anpha- Clortadona

 

Erythromycin, Neomycin, Trimethoprim, Bromhexin

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-09

 

9

 

Coligenro

 

Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-10

 

10

 

Coli-Tetravet

 

Oxytetracyclin, Colistin, Olaquindox, Vit: A, B12, D3, E, K, Riboflavine, Niaciamide, Pantothenic acid

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-12

 

11

 

Colitetravit

 

Oxytetracyclin; Colistin; Olaquindox; Vit A, D, K, E, B2, B5, B12, PP

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-13

 

12

 

Enro Ampi_T

 

Enrofloxacin, Ampicilline, Tylosin

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-15

 

13

 

Enrocoli

 

Enrofloxacin, Colistin sulfate

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-16

 

14

 

Enrofloxacin 10%

 

Norfloxacin

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-17

 

15

 

Enro-K.C.N

 

Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin, Colistin sulfate

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-18

 

16

 

Anpha-Eriprim

 

Tylosin, Sulfafurazol, Trimethoprim, Colistin

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-19

 

17

 

Anpha- Eriprim-Fort

 

Tylosin, Sulfafurazol, Trimethoprim

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-20

 

18

 

Flucotrim

 

Flumequin; Colistin; Trimethoprim

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-21

 

19

 

Genta-Bactrim

 

Gentamycin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Acid nicotinic

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-22

 

20

 

Genta-Cepha

 

Cephalexin; Sulfadiazim; Gentamycin;

Vitamin Bcomplex

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-23

 

21

 

Hô hấp heo gà

 

Spiramycin, Colistin sulfate, Sulfadimidin, Bromhexine, Paracetamol, Cab-o-si

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-24

 

22

 

Imekana-ADE

 

Norfloxacin, Olaquindox, Kanamycin, Neomycin, Colistin sulfate, Vit: A, D3, E, Analgin

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-25

 

23

 

Kháng khuẩn heo gà

 

Tiamulin, Chlotetracyclin, Colistin, Paracetamol, Cab-o-sil

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-26

 

24

 

Kháng sinh vịt

 

Ciprofloxacin, Tylosin, Chlotetracycline, Colistin, Sulfadiazin, Olaquindox

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-29

 

25

 

Levamisol

 

Levamisol HCl

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-30

 

26

 

Neotesul

 

Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfaquanidin

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-31

 

27

 

Norfloxacin 30%

 

Norfloxacin

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-32

 

28

 

Anpha-Oxolin

 

Tylosin, Norfloxacin, Brohefin, Vit: A, C

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-33

 

29

 

Spiracoli-D

 

Spiramycin, Colistin, Sulfadimidin, Dexamethasone

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-34

 

30

 

Streptetra-Sul

 

Streptomycine, Oxytetracyclin, Sulfaguanidin

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-35

 

31

 

Terramycin 500

 

Oxytetracyclin, Vit A, Sulfamid

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-36

 

32

 

Tylan Sep

 

Tylosin, Trimethoprim, Sulfaguanidin, Vit: A, C

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-39

 

33

 

U.G.V. Vita (cúm gà vịt)

 

Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin, Tylosin, Bromhexin,

Vit: A, B1, B5, B6, B12, C, D3, E, PP

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-40

 

34

 

Vitamin C 12,5%

 

Vitamin C

 

Hộp, gói, bao

 

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

 

HCM-X19-41

 

35

 

Ampicillin

 

Ampicillin

 

Lọ, chai

 

1g/10,20,50,100,250,500,1000ml

 

HCM-X19-42

 

36

 

Kana Ampi

 

Ampicillin, Kanamycin sulfate

 

Lọ, chai

 

500mg Ampi+500mg Kana

 

HCM-X19-43

 

37

 

Penicillin

 

Penicillin

 

Lọ, chai

 

1.000.000UI/10, 20, 50,100,250, 500, 1000ml

 

HCM-X19-44

 

38

 

Propen 40

 

Penicillin G Potassium; Penicillin Procain

 

Chai, lọ

 

 

10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-45

 

39

 

Pen-Strep 1000

 

Penicillin G Potassium, Streptomycin sulfate

 

Lọ, chai

 

1.000.000UI Peni+ 1g Strep

 

HCM-X19-46

 

40

 

Pen-Strep 500

 

Penicillin G Potasium, Streptomycin sulfate

 

Lọ, chai

 

1.000.000UI peni+ 500mg Strep

 

HCM-X19-47

 

41

 

Streptocin

 

Streptomycin

 

Lọ, chai

 

1g/10ml, 20, 50, 100, 250, 500, 1000ml

 

HCM-X19-48

 

42

 

Tylo Ampi

 

Ampicillin, Tylosin

 

Lọ, chai

 

500mg Ampi+500mg Tylosin

 

HCM-X19-49

 

43

 

AD3E - B12

 

Vitamin A, D, E, B12

 

Chai, lọ

 

 

10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-50

 

44

 

Cầu trùng gà

 

Sulfaquinixalin; Amprolium

 

Chai, lọ

 

 

10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-51

 

45

 

Enro-Oral

 

Enrofloxacin, Dexamethasone

 

ống

Lọ, chai

 

2,5,10ml

5,10,20,50,100,250,500,1000ml

 

HCM-X19-52

 

46

 

Nor-Oral

 

Norfloxacin

 

ống

Lọ, chai

 

2,5,10ml

5,10,20,50,100,250,500,1000ml

 

HCM-X19-53

 

47

 

Spectin - Oral

 

Spectinomycin

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-54

 

48

 

3B

 

Vit: B1, B6, B12

 

ống

Lọ, chai

 

2,5,10ml

5,10,20,50,100,250,500,1000ml

 

HCM-X19-55

 

49

 

ADE-Bcomplex

 

ViT: A, B1, B2, B5, B6, B12, D, E, PP

 

ống

Lọ, chai

 

2,5,10ml

5,10,20,50,100,250,500,1000ml

 

HCM-X19-56

 

50

 

AD3E - Oral

 

Vitamin A, D, E

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-57

 

51

 

Ampidextrim

 

Dexamethason; Ampicillin; Trimethoprim; Sulfadimidin

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-63

 

52

 

Analgin 30%

 

Analgin

 

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-64

 

53

 

Analgin-C

 

Analgin, Vitamin C

 

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-65

 

54

 

Atropin

 

Atropin Sulfate

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-66

 

55

 

B. Complex

 

ViT; B1, B2, B5, B6, B12, PP

 

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-67

 

56

 

Brotylan 100

 

Tylosin, Bromhexin

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-69

 

57

 

Bromtylan 50

 

Tylosin, Bromhexin

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-70

 

58

 

-Colenro

 

Enrofloxacin; Colistin;

Dexamethason

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-72

 

59

 

Dexa-Ject

 

Dexamethasone

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-73

 

60

 

Enrodex

 

Enrofloxacin; Colistin; Dexamethason

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-74

 

61

 

Erysep

 

Erithromycin; Sulfadimidin;

Trimethoprim

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-75

 

62

 

Fer-B12 Complex

 

Inron-Dextran,

Vitamin B6, B12

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-76

 

63

 

Fer-dextran

 

Inron - dextran

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-77

 

64

 

Genta-Ject 40

 

Gentamycin

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-79

 

65

 

Gentylo-D

 

Gentamycin, Tylosin, Dexamethasone

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-80

 

66

 

Kanadexin 10%

 

Kanamycin, Dexamethasone

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-81

 

67

 

Levamisol 7,5%

 

Levamisol

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-82

 

68

 

Nor-Coli-D

 

Norfloxacin, Colistin, Dexamethasone

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-83

 

69

 

Noxfloxquin

 

Norfloxacin; Trimethoprim;

Sulfamethoxazol

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-84

 

70

 

Nor-Ject 10%

 

Norfloxacin

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-85

 

71

 

Oxytocin

 

Oxytocin

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-86

 

72

 

Septryl 12%

 

 

Sulfadimidin; Trimethoprim;

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-87

 

73

 

Strychnin-B1

 

Strychnin sulfate, B1

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-89

 

74

 

Tetracin-D

 

Tetracyclin; Dexamethason

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-90

 

75

 

Tiadox

 

Tiamulin; Doxycyclin

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-91

 

76

 

Tia-Ject 10%

 

Tiamulin

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-92

 

77

 

Tylansep

 

Tylosin, Sulfadimidin, Trimethoprim

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-94

 

78

 

Vitamin B  Complex

 

Vit: B1, B3, B5, Pyridoxine, Riboflavin, Cyanocobalamin

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-96

 

79

 

Vitamin B1 (5%)

 

Vit: B1

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-97

 

80

 

Vitamin B12

 

Vitamin B12

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-98

 

81

 

Vitamin C 10%

 

Vitamin C

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-99

 

82

 

Vitamin K

 

Vitamin K

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-100

 

83

 

Protilac

 

Protein, acid amin

 

Túi, hộp

 

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

 

HCM-X19-102

 

84

 

Microferm

 

Protein; Acid amin

 

Túi, hộp

 

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

 

HCM-X19-104

 

85

 

Soluble Vitamix

 

Vitamin A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12, PP, H, C, Folic acid

 

Túi, hộp

 

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

 

HCM-X19-105

 

86

 

Khoáng heo

 

Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se

 

Túi, hộp

 

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

 

HCM-X19-106

 

87

 

Khoáng gia cầm

 

Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se

 

Túi, hộp

 

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

 

HCM-X19-107

 

88

 

-Enroflox

 

* Bột: Enrofloxacin;Colistin;

* Nước pha: Gentamycin;3B

 

Chai, lọ

 

10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-108

 

89

 

Enrocoligen

 

 

Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin

 

ống, chai, lọ

 

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

 

HCM-X19-110

 

 

57. Công ty TNHH TM và sản xuất thuốc thú y Minh Dũng

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Khối lượng/thể tích

 

SĐK

 

1

 

MD B12

 

Vitamin (Vit)  B12

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-02

 

2

 

MD B.Complex

 

Vit B1, B1, B6, B12;

D.Panthenol;

Nicotinamide

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-03

 

3

 

MD B1B6B12

 

Vit B1, B6, B12

 

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-04

 

4

 

MD-C 1000

 

Ascorbic acid

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-05

 

5

 

MD Calcium

 

Calcium gluconate;

Boric acid

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-06

 

6

 

MD Selen-E

 

Vitamin E;

Sodium Selenite

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-07

 

7

 

MD Sorbitol + B12

 

Sorbitol; Methionine;

Vit B2, B6, B12

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-08

 

8

 

MD Fer 10%

 

Iron;  Dextran

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-09

 

9

 

MD Fer + B12

 

Iron; Dextran;

Vit B12

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-10

 

10

 

MD Fer + Tylogen

 

Iron; Tylosin; Gentamysin

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-11

 

11

 

MD Leva 100

 

Levamisole

 

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-12

 

12

 

MD Analgin

 

Analgine

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-13

 

13

 

MD Analgin-C

 

Analgin;

Vitamin C

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-14

 

14

 

MD Bromhexine

 

Bromhexine HCl

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-15

 

15

 

MD DEXA

 

Dexamethasone

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-16

 

16

 

MD Atropine

 

Atropine Sulfate

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-17

 

17

 

Divermectine

 

Ivermectin

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-18

 

18

 

MD Tylosin 100

 

Tylosine Tartrate

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-19

 

19

 

MD Genta 100

 

Gentamycin

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-20

 

20

 

MD Colistin

 

Colistin sulfate

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-21

 

21

 

MD Enro 50

 

Enrofloxacin

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-22

 

22

 

MD Nor 100

 

Norfloxacin

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-23

 

23

 

MD Encolixine

 

Enrofloxacin; Colistin Sulfate;

Bromhexine HCl

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-25

 

24

 

MD Tiacolistin

 

Tiamulin; Colistin;

Bromhexine HCl

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-26

 

25

 

MD Septrin 240

 

Trimethoprim; Sulfamethoxipyridarim

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-27

 

26

 

MD Tylocosone

 

Tylosin; Colistin; Dexamethasone

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-28

 

27

 

MD Coli-Spira

 

Colistin; Spiramycine; Bromhexine

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-29

 

28

 

MD Lincospec

 

 

Lincomycin;

Spectinomycin

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-31

 

29

 

MD Tylogenta

 

Tylosin;

Gentamycin

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-32

 

30

 

MD K.N.CD

 

Kanamycine;

Neomycine; Colistin; Dexamethasone

 

ống, Lọ, Chai

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-33

 

31

 

MD Peni 1T

 

Peniciline G Procaine;

Peniciline G Sodium

 

Lọ, Chai

 

10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-34

 

32

 

MD Peni 4T

 

Peniciline G Procaine;

Peniciline G Sodium

 

Lọ, Chai

 

10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-35

 

33

 

MD Streptomycine

 

Streptomycin sulfate

 

Lọ, Chai

 

10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-36

 

34

 

MD Amoxiciline

 

Amoxicilin Trihydrate

 

Lọ, Chai

 

10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-37

 

35

 

MD - Ampi

 

Ampiciline sodium

 

Lọ, Chai

 

10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-38

 

36

 

MD Amkana  Powder

 

Ampicillin;

Kanamysin

 

Lọ, Chai

 

10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-39

 

37

 

MD Peni-Strep

 

Ampicillin Sodium;

Kanamycin Sulfate

 

Lọ, Chai

 

10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

 

HCM-X21-40

 

38

 

MD Ampcoli plus

 

Ampicilin; Colistin;

Vit   A, C, B1, B6

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 390g; 1; 10kg

 

HCM-X22-01

 

39

 

MD Anvicoc

 

Sulfadimidine Sodium;Diaveridine;

Vit A, K3

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-02

 

40

 

MD Cefalexin 10%

 

Cephalexin; Paracetamol; Bromhexine HCl

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-03

 

41

 

MD Ciprocephazym

 

Colistin sulfate; Vit C Ciprofloxacin; Cephalexine; Dexamethasone; Bacillus

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-04

 

42

 

MD Cipcogen

 

Gentamycin Sulfate;

Ciprofloxacin;

Colistin Sulfate

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-05

 

43

 

MD Colenro

 

Colistin; Sulfate; Enrofloxacin HCl; Bromhexine

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-06

 

44

 

MD Colfalexin

 

Cephalexin;

Colistin Sulfate

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-07

 

45

 

MD Coliflum

 

Colistin Sulfate; Flumequine

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-08

 

46

 

MD Colineocin

 

Colistin Sulfate; Neomycin;

Sulfate; Vit A, D3

 

Gói, Bao

 

1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-09

 

47

 

MD CRD Vit

 

Oxytetracyline; Spiramycine; Bromhexine;

Vit A, C, B1, B6

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-11

 

48

 

MD Enrocephazym

 

Enrofloxacin; Cephalexine;

Vit C, D3, E;

Balillus; Oranic Acid

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-12

 

49

 

MD Gencotrim

 

Sulfadimidine Sodium;

Gentamycin; Trimethoprim;

Niacin

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-14

 

50

 

MD Strepenro

 

Enrofloxacin HCl;

Streptomycin Sulfate

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-16

 

51

 

MD Vitacogenro

 

Enrofloxacin; Paracetamol;

Gentamycin;

Colistin Sulfate;

Vit A, B1, B6, C

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-17

 

52

 

MD Electrolytes

 

Sodium Bicarbonate;

Sodium Chloride; Dextrose; Potassium Chloride

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-21

 

53

 

MD Vitamin C 5%

 

Vitamin C

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-25

 

54

 

MD Vita C Premix

 

Vitamin C

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-26

 

55

 

MD Anti Stress

 

Sodium Bicarbonate;

Sodium Chloride; Calcium- Gluconate; Potasium -Chloride; Magnesium -Sulfate; Vitamin C

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-27

 

56

 

MD Vitacalcium

 

Vit A, D3, E; Biotin;

Photpho; Canxi; Kẽm

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-28

 

57

 

MD Super Egg

 

Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, C, K3; Lysin; Methionin; Niacin; Oxytetra; Calcium -Pantothenate

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-29

 

58

 

MD Milk

 

Vit A, B, D3, E; Lysin; Threonin; Methionin; Canxi; Photpho...

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-30

 

59

 

MD Mineral Vita

 

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3;

Mg; Mn; Zn; Fe...

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-31

 

60

 

MD Amino-C Vit

 

Vit C; Methionin; Lysin

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-32

 

61

 

MD Aminolyte

 

Lysin; Calcium Gluconate;

Methionin;  Sodium -Bicarbonate; Sodium -Chloride; Dextrose; Potassium Chloride

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-34

 

62

 

MD Vitalyte

 

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3...;

Phosphate Chloride;

Carbonate...

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-35

 

63

 

MD Spiratylocol

 

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E;  Niacin; Colistin; Spiramycin; Tylosin

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-36

 

64

 

MD ADEC Complex

 

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E;

Folic acid;

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-37

 

65

 

MD Promon

 

Casein; Iodine

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-38

 

66

 

MD OCB Complex

 

Vit B1,B2, B5, B6, B12; C; PP

Inositol; Sodium chloride; Olaquindox; Lacto

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-39

 

67

 

MD Super Calcivit

 

Vit A, B5, B6, D3; Biotin;

Kẽm; Monocanci photphat

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-40

 

68

 

MD Bacilac Plus

 

Bacillus; Organic acid;

Vit A, D3

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-41

 

69

 

MD Colivit

 

Colistin; Potasium;

Sodium chloride

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-10

 

70

 

MD Flum 100

 

Flumequine;

Vit A, C, B1, B6

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-13

 

71

 

MD Biotin Calcium

Gói, hộp

 

Vit A, D3;  Biotin;

Calcium Pantothenate;

Calcium gluconate;

Inositol

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-18

 

72

 

MD ADE-C

 

Vit A, C, D3, E,

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-19

 

73

 

MD Vita Electrolytes

 

Vit A, B1, B2, B6, B12,

D3, E, K3;Potassium, Sodium Chloride...

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-20

 

74

 

MD Electrolyte

 

Sodium Bicarbonate;

Sodium Chloride;

Potasium Chloride;

Đường dextrose

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-21

 

75

 

Vita MD

 

Vit A,D3, E, K3, B1, B12...

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-22

 

76

 

MD Biolaczym

 

Bacillus Cereus;

 

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-23

 

77

 

MD Selen E

 

Vit E; Sodium Selenite

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-24

 

78

 

MD Vita C Soluble

 

Vit C

 

Gói, Bao

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

 

HCM-X22-33

 

 

58. Doanh nghiệp tư nhân Phúc Thọ

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/ Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

C Vibrio F2

 

Vitamin A, C, D, E, PP

Vitamin B1 B2 B5 B6 B12

Folic acid; Biotin.

 

Hộp

Túi

 

50 - 100 - 1000 g

 

HCM-X23-01

 

2

 

Cicotrim Fort

 

Sulfadiazin; Sulfadimidin; Trimethoprim; Methionin; SulfaGuanidan; Ciprofloxacin.

 

Hộp

Túi

 

5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g

 

HCM-X23-02

 

3

 

C Customer Stress

 

Vitamin C; Acid Citric.

 

Hộp

Túi

 

5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g

 

HCM-X23-03

 

4

 

Giải độc gan

 

Sorbitol; Methionin;

Vitamin C.

 

Hộp

Túi

 

5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g

 

HCM-X23-04

 

5

 

Ciprofloxzin

 

Ciprofloxacin

 

Hộp

Túi

 

5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g

 

HCM-X23-05

 

6

 

Enrofloxzin

 

Enrofloxacin

 

Hộp

Túi

 

5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g

 

HCM-X23-06

 

7

 

Flumequizin

 

Flumequin

 

Hộp

Túi

 

5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g

 

HCM-X23-07

 

 

59. Công ty TNHH Kinh doanh Thuốc Thú y Minh Ngân

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng

đóng gói

 

Thể tích/ Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Ampisulfatrim

 

Ampicillin trihydrate,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim

 

Gói,

Hộp

 

3, 5, 30, 50, 100g

50, 100, 500, 1.000g

 

MNV - 1

 

2

 

MN Terra - Tiamulin

 

Tiamulin fumarate,

Tetracyclin HCl

 

Gói

Hộp

 

5, 50, 100, 1.000g

100, 1.000g

 

MNV -  2

 

3

 

MN Tylanseptrim

 

TyLosine tartrate,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim,

Vitamin A, Vitamin C

 

Gói

 

3, 5, 30, 50, 100g

 

MNV - 4

 

4

 

A. C. G

 

Vitamin C

 

Gói,

Hộp

 

100, 500g, 1kg, 10kg

 

MNV - 5

 

5

 

Vitamin E

 

Tocopherol

 

Gói

Hộp

 

50, 500g, 1.000g

500g, 1kg, 5kg

 

MNV - 6

 

6

 

Ampi - Coli A.C

 

Ampicillin trihydrate,

Colistin sulfate

 

Gói

Hộp

 

3, 50,  100, 1.000g

500, 1.000g

 

MNV - 7

 

7

 

Flumecol - Vit

 

Flumequin,

Colistin sulfate

 

Gói

 

5, 10, 30, 50, 100, 500, 1.000g

 

MNV - 8

 

8

 

Imecoli - Vit Fort

 

Flumequin, Colistin sulfate, Vitamin A, C

 

Gói

 

5, 10, 30, 50, 100g

 

MNV - 9

 

9

 

Sinh lý mặn đẳng trương 0,9%

 

NaCl

 

Lọ,  Chai

 

100, 500ml

 

MNV - 10

 

10

 

Calci Gluconat 20%

 

Calcium gluconate

 

ống

Lọ

 

5; 50; 100ml

 

MNV - 11

 

11

 

Glucose 5%

 

Glucose

 

Lọ,  Chai

 

100, 500ml

 

MNV - 12

 

12

 

Analgin

 

Natri metamisole

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

20, 50, 100ml

 

MNV - 13

 

13

 

Vitamin C 500

 

Vitamin C

 

ống

Lọ

 

5ml

20, 50, 100ml

 

MNV - 14

 

14

 

Vitamin B12

 

Cyanocobalamin

 

ống

Lọ

 

2, 5, 10ml

20, 50, 100ml

 

MNV - 15

 

15

 

Inject B Complex

 

Vit B1, B2, B5, B6, PP

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

20, 50, 100ml

 

MNV - 16

 

16

 

Levamisole

 

Levamisole HCl

 

Gói

 

2, 20, 100g

 

MNV - 17

 

17

 

Levamisole

 

Levamisole HCl

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

20, 50, 100ml

 

MNV - 18

 

18

 

Atropin Sulfate

 

Atropin Sulfate

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

20, 50, 100ml

 

MNV - 19

 

19

 

Septo 24%

 

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim

 

Lọ

 

20, 50, 100ml

 

MNV - 20

 

20

 

Dexamethasone

 

Dexamethasone

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

20, 50, 100ml

 

MNV - 21

 

21

 

Biotin (vitamin H)

 

Biotin, Vitamin A, B5

 

Gói

Hộp

 

50, 100, 1.000g

500, 1.000g

 

MNV - 23

 

22

 

Vitamin BC complex (super)

 

Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C, K3, B12,

Folic acid

 

Gói

 

Hộp

 

5, 10, 50, 100g,

10kg, 25kg

500, 1.000g

 

MNV - 24

 

23

 

Flumecol

 

Flumequine,

Colistin sulfate

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 50, 100ml

 

MNV - 25

 

24

 

MN Terramycin

 

Oxytetracyclin HCl

 

Gói

 

5, 50, 100g

 

MNV - 26

 

25

 

Apflu 200

 

Apramycine,

Flumequine

 

Gói

 

3, 10, 30, 100g

 

MNV - 28

 

26

 

Cottryl 480

 

Sulfadimidin,

Trimethoprim

 

Gói

Hộp

 

100g

500, 1.000g

 

MNV - 29

 

27

 

FLoxacolcin

 

Colistin sulfate,

NorfLoxacin,

Vitamin A, B1, B2, C

 

Gói

 

5, 10, 30, 50, 100g

 

MNV - 30

 

28

 

Calphos - Vita

 

Vitamin A, D3, E,

Dicalcium phosphate

 

Gói

 

200, 500, 1.000g

 

MNV - 31

 

29

 

Elect Oresol

 

NaCl, KCl, Glucose

 

Gói

 

10, 18, 30, 100, 500, 1.000g

 

MNV - 32

 

30

 

Ampicoli Plus

 

Colistin sulfate,

Ampicillin trihydrate,

Vitamin A, C

 

Gói

 

5, 20, 30, 50, 100g

 

MNV - 33

 

31

 

Lou - Mix

 

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5

 

Gói,

Hộp

 

30, 100, 500,1000g

500, 1.000g

 

MNV - 34

 

32

 

Strepto - Terra 150

 

Oxytetracyclin HCl,

Streptomycin sulfate

 

Gói

Hộp

 

5, 50, 100g

500, 1.000g

 

MNV - 35

 

33

 

Spira - Colis

 

Spyramycine,

Colistin sulfate,

Vitamin A, C

 

Gói

 

5, 30, 50, 100g

 

MNV - 36

 

34

 

NorfLoxacol

 

NorfLoxacin,

Colistin sulfate

 

Lọ

 

10, 20, 50, 100ml

 

MNV - 37

 

35

 

Colamcillin

 

Ampicillin trihydrate,

Colistin sulfate

 

Lọ

 

10, 20, 50, 100ml

 

MNV - 38

 

36

 

Genta - Flu

 

Flumequine,

Gentamycin sulfate

 

Lọ

 

10, 20, 50, 100ml

 

MNV - 39

 

37

 

Lincolistin

 

Lincomycin HCl,

Colistin sulfate

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100ml

 

MNV - 41

 

38

 

EnrofLoxacin 10%

 

EnrofLoxacin

 

Gói

Hộp

 

5, 10, 20, 30, 50, 100g

200, 500, 1.000g

 

MNV - 44

 

39

 

Tiamucolis

 

Tiamulin fumarate,

Colistin sulfate

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100ml

 

MNV - 45

 

40

 

AD3E Bcomplex

 

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B9, B12, PP, K3, C

 

Gói

Hộp

 

5, 10, 50, 100, 500, 1.000g

500g, 1kg, 5kg, 10kg

 

MNV - 46

 

41

 

Coli - Tervit

 

Colistin sulfate,

Oxytetracyclin HCl,

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, K3, H

 

Gói

Hộp

 

5, 10, 30, 50, 100g

500, 1.000g

 

MNV - 47

 

42

 

Enro - Genta Plus

 

EnrofLoxacin,

Gentamycin

 

Gói

Hộp

 

5, 10, 20, 30, 50, 100g

100, 500, 1.000g

 

MNV - 48

 

43

 

Enro - Kana Plus

 

EnrofLoxacin,

Kanamycin

 

Gói

Hộp

 

5, 10, 20, 30, 50, 100g

100, 500, 1.000g

 

MNV - 49

 

44

 

Polyvimix

 

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP, K3, C, H,

Folic acid, cholin, khoáng

 

Gói

Hộp

 

100, 500, 1.000g

500g, 1kg, 10kg

 

MNV - 50

 

45

 

Terra Egg Plus

 

Oxytetracyclin,

Vit A, D3, E, B1, B2,B3, B5, B9, B12, PP, K3, C

 

Gói

Hộp

 

5, 10, 50, 100g

500g, 1kg, 5kg

 

MNV - 51

 

46

 

Tia - Colis

 

Tiamulin,

Colistin sulfate

 

Gói

Hộp

 

5, 10, 20, 30, 50, 100g

500, 1.000g

 

MNV - 52

 

47

 

Tiamulin 10%

 

Tiamulin

 

Gói

Hộp

 

5, 10, 20, 30, 50, 100g

500, 1.000g

 

MNV - 53

 

48

 

Vi khoáng gia cầm

 

Fe, Cu, Zn, Mn,  Mg, I, Se

 

Gói

Hộp

 

50, 100, 200, 500, 1.000g

500g, 1kg, 5kg, 10kg

 

MNV - 54

 

49

 

Genta - Prim

 

Gentamycine,

Sulfadiazine,

Trimethoprim

 

Gói

Hộp

 

5, 10, 20, 30, 50, 100g

500, 1.000g

 

MNV - 55

 

50

 

Vi khoáng heo

 

Fe, Cu, Zn, Mn,  Mg, I, Se

 

Gói

Hộp

 

50, 100, 200, 500, 1.000g

500g, 1kg, 5kg, 10kg

 

MNV - 58

 

51

 

Analgin - C

 

Natri metamisol,

Vitamin C

 

ống

Lọ

 

5, 10ml

10, 20, 50, 100ml

 

MNV - 59

 

52

 

C - Vita 1000

 

Vitamin C

 

ống

Lọ

 

5ml

10, 20, 50, 100ml

 

MNV - 60

 

53

 

Calcium B12

 

Calcium gluconate,

Vitamin B12

 

ống

Lọ

 

5, 10ml

10, 20, 50, 100ml

 

MNV - 61

 

54

 

EnrofLoxacin 2%

 

EnrofLoxacin

 

ống

Lọ

 

5ml

10, 20, 50, 100ml

 

MNV - 62

 

55

 

EnrofLoxacin 5%

 

EnrofLoxacin

 

ống

Lọ

 

5ml

10, 20, 50, 100ml

 

MNV - 63

 

56

 

Tiamulin 10%

 

Tiamulin

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100ml

 

MNV - 64

 

57

 

Vitamin B1 2,5%

 

Vitamin B1

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100ml

 

MNV - 65

 

58

 

EnrofLoxacin 10%

 

EnrofLoxacin

 

Lọ

 

10,  20, 50, 100, 250, 500, 1.000ml

 

MNV - 66

 

59

 

Xanh Methylen

 

Bleu methylen

 

Lọ,  Chai

 

60, 100, 500, 1.000ml

 

MNV - 67

 

60

 

Malachite Green

 

Malachite green

 

Gói

Hộp

 

5, 10, 20, 50, 100g

50, 100, 500, 1.000g

 

MNV - 68

 

 

60. Công ty TNHH Quốc Minh

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất

chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/Khối lượng

 

SĐK

 

1.

 

QM-A-C Combine

 

Colistine sulfate;

Ampicilline- trihydrate

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-01

 

2.

 

ADE B Complex

 

Vit  A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP;

CaCO3

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-02

 

3.

 

ADEK Gum Soluble

 

Vit A, B2, B5, C, D3, E, K3, PP; Sodium

bicarbonate; Dextrose; Sorbitol; Methionine

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-03

 

4.

 

ADEK Soluble

 

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, K3, PP

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-04

 

5.

 

QM - ANTI   Diarrhoea

 

Neomycine sulfate;

Oxytetra cyline

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-05

 

6.

 

C.W.M

 

Chlotetracyline; Calciumgluconate; Lysin; Vit A, B5, B6, C, D3, E,

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-06

 

7.

 

QM - Cephaneocine

 

Cephalexine; Neomycine sulfate

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-07

 

8.

 

QM - Ciprotrizyme

 

Ciprofloxacine HCl;

Trimethoprim; Bacillus Acidophilus

 

 

 

 

 

HCM-X23-08

 

9.

 

QM - Colenmoxin

 

Colistin sulfate; Enrofloxacine; Amoxillin

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-09

 

10.

 

QM - Colidovit

 

Colisitin sulfate; Doxycilline HCl;

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E, PP

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-10

 

11.

 

QM - Coliflum

 

Colistine sulfate; Flumequin HCl

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-11

 

12.

 

QM - Coxyvit

 

 

Colistine sulfate; Oxytetra cycline;

Vit A, B2, B5, B12, D3, E, PP

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-12

 

13.

 

QM - Erysultrim

 

Ethrythromycine;

Sulfadiazine sodium; Trimethoprime

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-13

 

14.

 

QM - Esuldoxytrim

 

Trimethoprim; Ethrythromycine; Sulfamethoxazol; Doxycilline HCl; Paracetamol

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-14

 

15.

 

G.F.S

 

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E, PP;Biotin; Folic acide; Methionin; Lysin; Casein

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-15

 

16.

 

Laczyme Soluble

 

Lactobacillus- Acidophilus;

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-16

 

17.

 

QM - NC Sol

 

Colistine sulfate; Neomycine sulfate

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-17

 

18.

 

QM - Nencosul

 

Colistine sulfate;

Neomycine sulfate;

Enrofloxacine; Sulfamethoxypirido-zine

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-18

 

19.

 

QM - Neosulfatrim

 

Neomycine sulfate;

Sulfate dimedine; Trimethroprim; Vitamin PP

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-19

 

20.

 

N. OX  10

 

Olaquindox;

Vit A, D3, E

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-20

 

21.

 

QM - Piperazine

 

Piperazine Adipate;

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-21

 

22.

 

S.L.S

 

Oxytetracyline;

Lysin; Methionine;

Vit A, B2, B5, B12, D3, E, PP

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-22

 

23.

 

QM - Speclin Vita

 

Lincomycin HCl; Spectinomycine;

Vit A, D3, E, K3

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-23

 

24.

 

QM - Spiracolitrim

 

Spiramycine- Adipate; Colistine sulfate; Sulfa dimedine; Trimethoprime; Bromhexine; Vit C; Methyl paraben; Propyl paraben

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-24

 

25.

 

QM - Tiacolidocin

 

Colistine sulfate; Tiamuline; Doxycilline HCl; Sulfadizine sodium

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-26

 

26.

 

QM - Tycosultrim

 

Colistine sulfate;

Tylosine tatrate; Sulfamethoxazol; Trimethoprim

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-27

 

27.

 

 

 

QM - Tysultrim

 

Tylosine tatrate;

Sulfamethoxazol; Trimethoprim

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-29

 

28.

 

QM - Vita CRD

 

Ethrythromycine; Sulfamethoxazole;

Tylosin; Doxycillin HCl; Bromhexine; Calcium gluconate; Vit A, D3, E, K3

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-30

 

29.

 

Vita ESB33

 

Sulfaquinoxalin;

Vit A, D3, E, K3

 

Gói

Hộp

Bao

 

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

 

HCM-X23-32

 

 

 

TỈNH BÌNH DƯƠNG

 

61. Doanh nghiệp tư nhân sản phẩm nuôi trồng SAFANutro

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất

chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/Khối lượng

 

SĐK

 

1

 

Hemolyza

 

Vitamin A, D3, E, Lysin, Methionin, Zn, Cu, Fe, Mn

 

Gói

 

100, 500g

 

SAFA-1

 

2

 

Tetrazym

 

Tetracyclin

 

Gói

 

5, 100g

 

SAFA-2

 

3

 

Viosol  ADE

 

Vitamin A, D3, E

 

Gói

 

50, 100g

 

SAFA-3

 

4

 

Amilac

 

Vitamin A, D3, E, Protein, Lipid

 

Gói

 

100, 200,500g; 1,10,15kg

 

SAFA-4

 

5

 

Multiferm

 

Vitamin A, D3, E, Protein, Lipid

 

Gói

 

450, 900g; 1,15kg

 

SAFA-5

 

6

 

Streptotetrazym

 

Steptomycin, Tetracyclin

 

Gói

 

5, 100g

 

SAFA-6

 

7

 

Vioperos

 

Biotin, Zn, Cu, Fe, Mn, Mg, Co

 

Gói

 

5, 100g

 

SAFA-8

 

8

 

Promon

 

Thyreoprotein, Iodine

 

Gói

 

5, 200g

 

SAFA-9

 

9

 

Safezym

 

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K

 

Gói

 

100g

 

SAFA-10

 

10

 

Ba BADE

 

Vitamin B1, B2, B6, B12

 

Gói

 

5,10, 100g; 1, 5kg

 

SAFA-11

 

11

 

Menben

 

Mebendazol

 

Gói

 

5,10, 100g; 1,5kg

 

SAFA-12

 

12

 

Vita C de Safa

 

Vit C

 

Gói

 

100g; 1kg

 

SAFA-13

 

13

 

E-Sel

 

Vit E, Selenium

 

Gói

 

5,10, 100g; 1, 5kg

 

SAFA-14

 

14

 

Saro Lysin

 

Cu, Fe, Mn, Fe

 

Gói

 

100, 500g

 

SAFA-15

 

15

 

AMDO-C

 

Ampiciline, Docyline

 

Gói

 

5,10, 100g; 1, 5kg

 

SAFA-16

 

16

 

Neo - Sulfazym

 

Neomycine, Trimethroprim

 

Gói

 

5,10, 100g;  5kg

 

SAFA-17

 

17

 

Đặc trị ghẻ TG

 

Penicilline

 

Lọ, chai

 

20g

 

SAFA-19

 

18

 

Sa đạm sữa

 

Vitamin A, D3, E, Protein, Lipid

 

Gói

 

Gói 500g

 

SAFA-20

 

19

 

Lactizym

 

Lactobacilus, Acidophilus

 

Gói

 

Gói 5,10, 50, 100g; 1kg

 

SAFA-21

 

20

 

Tê Cô Li

 

Norfloxacin

 

Gói

 

Gói 10,50,100,500g

 

SAFA-22

 

21

 

Viosol ADE-Soda

 

Vit A, C, D3, E;

Sodium Carbonat; Acid Citric

 

Gói

 

50; 100g

 

SAFA-24

 

22

 

Amilac Super

 

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

 

Gói, bao

 

500; 900g; 1; 2; 15kg

 

SAFA-25

 

23

 

Multi Ferm  Super

 

 

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

 

Gói, bao

 

450g; 15kg

 

SAFA-26

 

24

 

Multi Ferm MF3

 

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

 

Gói

 

900g

 

SAFA-27

 

25

 

Multi Ferm MF5

 

 

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

 

Gói, bao

 

500g; 15kg

 

SAFA-28

 

26

 

Multi Ferm MF6

 

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

 

Gói, bao

 

450; 900g; 1; 15kg

 

SAFA-29

 

27

 

Vita C de Safa

 

Vit C

 

Gói

 

100g; 1kg

 

SAFA-30

 

28

 

Neo Sulfazym

(đặc trị phân trắng vịt)

 

Neomycin; Trimethoprim

 

Gói

 

5; 100g; 1kg

 

SAFA-32

 

29

 

Neo Sulfazym

(chuyên dùng cho gà cút)

 

Neomycin; Trimethoprim

 

Gói

 

5; 100g; 1kg

 

SAFA-33

 

 

62. Xí nghiệp Bayer -  agritech Sài Gòn

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích /

Khối lượng

 

Số Đăng ký

 

1

 

 

 

 

Agrinam 1 Pig Starter Weaner Premix

 

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 1

 

 

 

 

2

 

Agrinam 1 New Pig Starter Weaner

Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline;  Oxytetracylin;

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

 

200g

 

BAS - 2

 

3

 

Agrinam 2 Pig Grower Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6;  B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 3

 

4

 

Agrinam 2S Pig Finisher Grower

Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 4

 

5

 

Agrinam 3 Pig Finisher Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 5

 

7

 

Agrinam 4 Pig Breeder Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 7

 

8

 

Agrinam 5 Layer Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6;  B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline;  Methionine;

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 8

 

9

 

Agrinam 6 Duck Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline;  Methionine;

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 9

 

10

 

Agrinam 7 Chick Starter-Pullet Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline;  Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 10

 

11

 

Agrinam 8 Broiler Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid;

Choline;  Methionine;

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 11

 

12

 

Agrinam 9 Chicken Breeder Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline;  Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 12

 

13

 

Agrinam 10 Quail Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline;  Methionine;

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 13

 

14

 

Agrinam 11 Dairy Cow Premix

 

Vitamin A; D3; E; B12; Niacin;

Di - Calcium Phosphate

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 14

 

15

 

Agrinam 12 Horse Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 15

 

16

 

Agrinam 14 Shrimp Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Folic acid;  Vitamin C; Inositol; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 16

 

17

 

Agrinam 15 Fish Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Folic acid;  Vitamin C; Inositol; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 17

 

18

 

Agrinam 14 New Shrimp Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Folic acid;  Vitamin C; Inositol;  Oxytetracylin;

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

 

200g

 

BAS - 18

 

19

 

Agrinam 15 New Fish Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Folic acid;  Vitamin C; Inositol;  Oxytetracylin;

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

 

200g

 

BAS - 19

 

20

 

A - T 101 Vitamin E

 

Vitamin E

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 20

 

21

 

A - T 103  Vitamin AD3

 

Vitamin A; D3

 

Gói

 

100g; 1kg

 

BAS - 21

 

22

 

A - T 104  Vitamin ADE

 

Vitamin A; D; E

 

Gói

 

100g;1kg

 

BAS - 22

 

23

 

A - T 105 Biotin

 

Biotin

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 23

 

24

 

A - T 106 Mineral Plus Biotin

 

Biotin; Fe; Cu; Zn; I; Co; Se

 

Gói

 

100g;1kg

 

BAS - 24

 

25

 

A - T 107 Baytenoid Layer

 

4,4 -Diox-b-ocarotene

b-apo-8 -carotenoic acid ethylester

 

Gói

 

1kg

2,5kg; 5kg

 

BAS - 25

 

26

 

A - T 108 Baytenoid Broiler

 

b-apo-8 -carotenoic acid ethylester

 

Gói

 

1kg

2,5kg; 5kg

 

BAS - 26

 

27

 

A - T 109 Baytenoid Duck

 

4,4 -Dioxo-b-carotene

 

Gói

 

100g

 

BAS - 27

 

28

 

A - T 114 Pig  Vitamin Concentrate

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan

 

Gói

Bao

 

1kg

25kg

 

BAS - 28

 

29

 

A - T 115 Chicken  Vitamin

Concentrate

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid

 

Gói

Bao

 

 

1kg

25kg

 

BAS - 29

 

30

 

A - T 116 Pig Mineral Concentrate

 

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

 

 

1kg

25kg

 

BAS - 30

 

31

 

A - T 117 Chicken Mineral

Concentrate

 

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

 

Gói

Bao

Bao

 

1kg

25kg

 

BAS - 31

 

32

 

A - T 301Sowmilk Flavour Premix

 

Muứi sửừa (Sowmmilk Flavour)

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 32

 

33

 

A - T 302 Strawberry Flavour Premix

 

Muứi daõu (Strawberry Flavour)

 

Gói

Bao

 

100g; 1kg

2,5; 5 kg

10; 25kg

 

 

BAS - 33

 

34

 

A - T 303 Sowmilk Flavour

Concentrate

 

Muứi sửừa (Sowmmilk Flavour)

 

Gói

Bao

 

 

1kg

25kg

 

BAS - 34

 

35

 

A - T 304 Strawberry Flavour

Concentrate

 

Muứi daõu (Strawberry Flavour)

 

Gói

Bao

 

 

1kg

25kg

 

BAS - 35

 

36

 

A - T 305 Antioxidant

 

BHA; BHT; Propyl gallate;

Ethoxyquin; Acid citric

 

Gói

Bao

 

1kg

15kg

 

BAS - 36

 

37

 

A - T 306 Anticaking

 

DBP absorption

 

Gói

Bao

 

1kg

15kg

 

BAS - 37

 

38

 

Bio - Mos

 

Nấm men khô dòng Irradiated

dried yeast

 

Gói

 

Thùng

 

20; 100; 500g

750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 38

 

39

 

Yea - Sacc 1026

 

Nấm men sống dòng

Saccharomyces cerevisiae

 

Gói

 

Thùng

 

20; 100; 500g

750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 39

 

40

 

Acid - Pak 4 - Way

 

Sodium; Potassium; Amylase;

Protease; Lactobacillus

acidophillus; Streptococcus

faecium

 

Gói

 

Thùng

 

20; 100; 500g

750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 40

 

41

 

De - Odorase

 

Chất khử mùi hôi chiết xuất từ cây Yucca schidigera

 

Gói

 

Thùng

 

20; 100; 500g

750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 41

 

42

 

Allzyme Corn / Soya

 

Enzyme tiêu hóa tinh bột và protein chiết xuất từ nấm men, Bacillus subtitis; Aspergillus oryzae; Aspergillus niger

 

Gói

 

Thùng

 

20; 100; 500g

750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 42

 

43

 

Mold - Zap

 

Chất chống mốc: Amonium

dipropionate, Propionic acid

 

Gói

 

Thùng

 

20; 100; 500g

750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 43

 

44

 

Banox E

 

BHA; BHT; Propyl gallate;

Ethoxyquin; Acid citric

 

Gói

 

Thùng

 

20; 100; 500g

750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 44

 

45

 

Agrinam 2 New Pig Grower Premix

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se, Carbadox

 

Gói

 

400g

 

BAS - 45

 

46

 

Supastock Power Pig Pack

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se, Saigo-n-ox 100

 

Gói

Bao

 

 

500g; 1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 47

 

47

 

Supastock Chick Booster Pack

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se Neomycin; Lasalocid sodium; Protein; tinh bột đã được nấu chín và các men tiêu hóa

 

Gói

Bao

 

 

500g; 1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 48

 

48

 

Saigo-n-ox 10

 

Olaquindox

 

Gói

 

400g

 

BAS - 49

 

49

 

Sal - Zap

 

Acid propionic; Amonium hydroxide

 

Gói

 

1kg

 

BAS - 50

 

50

 

Pikuten - HF

 

Vitamin A; D3; E; K3; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; P; Mg; Amonium molybdate

 

Bao

Bao

 

25kg

 

BAS - 51

 

51

 

3 - Nitro 1%

 

Roxasone

 

Gói

Bao

 

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 52

 

52

 

3 - Nitro 10%

 

Roxasone

 

Gói

Bao

 

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 53

 

53

 

Cocci - Bay

 

DOT; Roxasone

 

Gói

Bao

 

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 54

 

54

 

BMD 0,75%

 

Bacitracin methylene disalicylate,

Caldium carbonate

 

Gói

Bao

 

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 55

 

55

 

Baytherapy

 

Aureomycin, BMD

 

Gói

Bao

 

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 56

 

56

 

Supastock Power Pig Pack

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se, Neomycin; Lasalocid sodium; các chất dinh dưỡng và men tiêu hóa

 

Gói

Bao

 

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 57

 

57

 

Baymix Golden Yolk

 

 

 

4,4 -Dioxo-b-carotene

b-apo-8 -carotenoic acid ethylester

 

Gói

Bao

 

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 58

 

58

 

Baymix Golden Legs

 

4,4 -Dioxo-b-carotene

 

Gói

Bao

 

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 59

 

59

 

Bioplex Pig

 

Khoáng hữu cơ; Fe; Cu; Zn;

Mn; Se; Bio-mos; Magnaphoscal

 

Gói

Bao

 

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 60

 

60

 

Egg - Shell 49

 

Khoáng hữu cơ; Cu; Zn; Mn;

Magnaphoscal; Yea - Sacc

 

Gói

 

Bao

 

20g; 100g

500g; 750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 61

 

61

 

A - T 110 Electrolytes Water

Soluble

 

Citric acid; Sodium chloride;

Sodium bicarbonate; Potassium

chloride

 

Gói

 

Thùng

 

100g; 250g

500g;1kg

2,5; 5; 7,5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 62

 

62

 

A - T 111  Vitamin C Antistress

 

Vitamin C; Citric acid

 

Gói

 

Thùng

 

100g; 250g

500g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 63

 

63

 

A - T 112 Multi Vitamin Water

Soluble

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6;

B12; H2; Niacin; Calpan

 

Gói

 

Thùng

 

100g; 250g

500g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 64

 

64

 

A - T 113  Vitamin C + Oxytetracyclin

Water Soluble

 

Vitamin C;  Oxytetracylin

 

Gói

 

Thùng

 

100g; 250g

500g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 65

 

65

 

A - T 201  Oxytetracylin 100

 

Oxytetracylin

 

Gói

Bao

 

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 66

 

66

 

A - T 203 Saigo-n-ox 100

 

Olaquindox

 

Gói

Bao

 

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 68

 

67

 

A - T 205 Sulphadimidine 100

 

Sulphadimidine

 

Gói

Bao

 

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 69

 

68

 

A - T 206 Tylo-Sulfa-C

 

Tylosin; Sulphadimidine;

Vitamin C

 

Gói

 

100g;1kg

 

BAS - 70

 

69

 

A - T 207 Avatec

 

Lasalocid Sodium

 

Gói

Bao

 

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

 

BAS - 71

 

70

 

A - T 209 Turbo Wormer

 

Hygromycin; Copper

 

Gói

 

100g

 

BAS - 72

 

71

 

A - T 210 D.O.T 250

 

Dinitro Orthotoluamide

 

Bao

 

10kg; 25kg

 

BAS - 73

 

72

 

A - T 211 D.O.T 125

 

Dinitro Orthotoluamide

 

Gói

 

100g

 

BAS - 74

 

73

 

Albac 2%

 

Bacitracin Zinc

 

Gói

 

Bao

 

10; 20; 100; 500g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 75

 

74

 

Grosol

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se;  Vitamin C; Amino acid

 

Gói

 

Bao

 

40; 50; 100; 250; 500g; 1kg

2; 2,5; 4; 5;7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 76

 

75

 

Grosol M

 

Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se;  Vitamin C; Amino acid Amoxycycline

 

Gói

 

Bao

 

40; 50; 100; 250; 500g; 1kg

2; 2,5; 4; 5;7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 77

 

76

 

Albac 50 Soluble

 

Bacitracin

 

Gói

 

Bao

 

10; 20; 100; 500; 1kg

2,5; 5;7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 78

 

77

 

Saigo-Nox 10new

 

Kitasamycin, Sulfadimidin, Strawberry flavour

 

Gói

 

Bao

 

10; 20; 100; 400; 500; 1kg

2,5; 5;7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 79

 

78

 

Saigo-Nox 100new

 

Kitasamycin, Sulfadimidin, Strawberry flavour

 

Gói

 

Bao

 

10; 20; 100; 400; 500; 1kg

2,5; 5;7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 80

 

79

 

Supastock local chicken

 

Corntex, Profine II, L-Lysine, Methionin, ...

 

Gói

 

Bao

 

10; 20; 100; 400; 500; 1kg

2,5; 5;7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 81

 

80

 

Pronam

 

Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Fe, Cu,...

 

Gói

 

Bao

 

10; 20; 100; 400; 500; 1kg

2,5; 5;7,5kg

10; 25kg

 

BAS - 82

 

 

TỈNH ĐỒNG NAI

 

63. Xí nghiệp Nutriway Việt Nam

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng

gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

SĐK

 

1

 

Colipur M20

 

Colistin

 

Gói, Bao

 

100,250g; 1; 25kg

 

NTW-01

 

2

 

Flumix M50

 

Flumequin

 

Gói, Bao

 

100,250g; 1; 25kg

 

NTW-04

 

3

 

Pacicoli

 

Colistin, Lincomycin

 

Gói, Bao

 

100,250g; 1; 25kg

 

NTW-05

 

4

 

Pacirespi

 

Lincomycin

 

Gói, Bao

 

100,250g; 1; 25kg

 

NTW-06

 

5

 

Spectomix M32

 

Spectinomycin

 

Gói, Bao

 

100,250g; 1; 25kg

 

NTW-08

 

6

 

Trisulmix M40

 

Lincomycin

 

Gói, Bao

 

100,250g; 1; 25kg

 

NTW-09

 

7

 

Pacifenicol

 

Flofenicol, Faciflor C10

 

Gói, Bao

 

100,250g; 25kg

 

NTW-10

 

8

 

Ivomix

 

Ivermectin

 

Gói, Bao

 

100,250g; 25kg

 

NTW-11

 

64. Công ty liên doanh Virbac Việt Nam

TT

 

Tên thuốc

 

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Khối lượng, thể tích

 

SĐK

 

1

 

Alplucine immunity

 

Joramycin

 

Gói, hộp

 

100g; 1, 5kg

 

LDVV-1

 

2

 

Oxomid 20%

 

Acid oxolinic

 

Gói

 

100g

 

LDVV-2

 

3

 

Coli-terravet

 

Oxytetracylin, HCL, Colistin,  Vitamin A, D3, E, K, B12, PP

 

Gói

 

20; 100; 200g

 

LDVV-3

 

4

 

Tri-Alplucine

 

Josamycin,  Trimethoprim

 

Gói

 

50, 100g

 

LDVV-4

 

5

 

Tri-Alplucine sp. Chicks

 

Josamycin,  Trimethoprim

 

Gói

 

20g

 

LDVV-5

 

6

 

Vitamino

 

Vitamin A, D3, E, C,K B1, B6,B12, Amino acid, Khoáng, Calcium pantothenate

 

Gói, hộp

 

100, 150g; 1kg

 

LDVV-6

 

7

 

Vitamino Electrolyte

 

Vitamin A, D3, E, C,K,  Amino acid, Khoáng, Calcium pantothenate, Sodium Chloride

 

Gói

 

20g

 

LDVV-7

 

8

 

Oxomid sp.Broilers

 

Acid oxolinic

 

Gói

 

20g

 

LDVV-8

 

9

 

Fencare Safety

 

Fenbendazole

 

Gói, hộp

 

25, 100g; 1; 5kg

 

LDVV-9

 

10

 

Diet scour

 

Ampicillin trihydrate,  Vitamin A, D3

 

Gói

 

100g

 

LDVV-10

 

11

 

Avicoc

 

Sulfadimerazine, Diaveridin

 

Gói

 

100, 200g

 

LDVV-11

 

12

 

Multistress

 

Ammonium chloride;

Methionine; Sorbitol;

Vit A, C

 

Gói

 

100g

 

LDVV-12

 

13

 

Respicalm

 

Spiramycine;  Oxytetracylin

 

Gói

 

100g

 

LDVV-13

 

14

 

Hostop

 

Trimethoprim;

Sulfadimidine

 

Gói

 

100g

 

LDVV-14

 

15

 

Terralplucine

 

Josamycine;  Oxytetracylin

 

Gói

 

100g

 

LDVV-15

 

 

TỈNH TIỀN GIANG

 

65. Công ty thuốc thú y Cai Lậy

TT

 

Tên sản phẩm

 

 

Hoạt chất chính

 

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/ Khối lượng

 

Số đăng ký

 

1.

 

Vitamin AE

 

Vitamin A;E

 

ống

 

2ml

 

CL - 01

 

2.

 

Vitamin B6

 

Vitamin B6

 

ống

 

2ml

 

CL - 02

 

3.

 

Erymycin

 

Erythromycin base

 

ống

 

5ml

 

CL - 03

 

4.

 

Thức ăn tôm cá

 

Đạm;thức ăn năng lượng; Khoáng; vitamine

 

Gói

 

1 ; 5kg

 

CL - 05

 

5.

 

Premix tôm, cá

 

 

 

Các VitaminA;D;E;

nhóm B; Khoáng vi lượng; acid amin thiết yếu; Oxytetracyclin;

 

Lon

Gói

 

100;200g

500;1000g

 

CL - 06

 

6.

 

Bipenicillin Streptomycin

 

 

Penicillin procain;

Penicillin G  potasium Streptomycin Sulfate

 

Lọ

 

1tr UI peni, 1g Strepto

 

CL - 08

 

7.

 

E.C.P

 

 

Estradiol Cypionate;

Vitamin E

 

ống

Lọ

 

2ml

5ml

 

CL - 09

 

8.

 

Thyromix

 

VitaminA;D3;E;PP; B1; B6;  DL - Methionin

 

Gói

Lon

 

30; 50; 100; 200; 500g 100;200g

 

CL - 11

 

9.

 

Gentrysul

 

 

Gentamycin; Sulfadimidin;

Trimethoprim

 

ống

Chai

 

2ml

100ml

 

CL -12

 

10.

 

Vita - Thyroxin

 

 

Vitamin A; D3; E;PP; B1; B6;

 

ống

Lọ

 

2ml

10;20ml

 

CL - 13

 

11.

 

Sulfadiazin 20%

 

Sulfadiazin Sodium

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20;50;100ml

 

CL -14

 

12.

 

Vitamin ADE

 

Vitamin A;E;D

 

ống

 

5ml

 

CL - 15

 

13.

 

Camphona

 

 

Natri camphosul fonate

 

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

10;50;100ml

 

CL -16

 

14.

 

Terra 20% L.A

 

 

Tetracyclin HCl

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

10;50;100ml

 

CL - 17

 

15.

 

Aristamid

 

 

Sulfamethoxypyridazin;

Sulfamethizol; Sulfacetamid

 

Lọ

 

10ml

 

CL - 21

 

16.

 

Pencin

 

Penicillin procain

 

Lọ

 

4.106; 106; 6.105UI

 

CL - 22

 

17.

 

Pen - Strep

 

 

Penicillin G kali;

Streptomycin Sulfate

 

Lọ

 

1tr UI peni,1g Strepto

 

CL - 23

 

18.

 

Penicillin

 

Penicillin potasium

 

Lọ

 

106UI

 

CL - 24

 

19.

 

Dexasone

 

Dexamethasone

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20;50;100ml

 

CL - 25

 

20.

 

Dog  Cat premix

 

Vitamin A;C;D;E;K;

nhóm B;Khoáng vi lượng;

Acid amin thiết yếu

 

Gói

Lon

 

100;200g

100;200g

 

 

CL -26

 

21.

 

Spiracin

 

 

Spiramycin; Trimethoprim;

Sulfadimerazin sodium;

VitaminA;PP;E;B1 ;B6 ;B1

 

Gói

Lon

 

5;30;100g

100g

 

CL - 27

 

22.

 

Thyrolex - B

 

Strychnin; Vitamin nhóm B

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

10;20;50;100ml

 

CL -28

 

23.

 

Levaject

 

Levamysol HCl

 

Lọ, chai

 

10;100ml

 

CL -31

 

24.

 

Albipen 5%

 

Ampicillin trihydrat

 

Lọ, chai

 

10;100ml

 

CL -32

 

25.

 

Concentrate: Gà,vịt, heo

 

Đạm; thức ăn năng lượng;Khoáng; Vitamine

 

Gói

Túi

 

1kg

5; 20 kg

 

CL - 33

 

26.

 

Erytrisul

 

 

Erythromycin thiocyanate;

Sulfadimerazin; Trimethoprim

 

ống

 

 

2ml

 

 

CL - 34

 

27.

 

Vitamin E

 

 

Vitamin E

 

ống

Lọ

 

2ml

20ml

 

CL - 35

 

28.

 

Analgin

 

 

Analgin

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

20;50;100ml

 

CL - 36

 

29.

 

B Complex fort

 

Vitamin PP; nhóm B;

Ca - Pantothenat

 

ống

 

 

2ml

 

 

CL - 37

 

30.

 

Erytracin

 

 

Erythromycin estolate;

Oxytetracyclin HCl; Vitamin C

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20;50ml

 

CL - 40

 

31.

 

Fer - Dextran 5%

 

 

Fer - Dextran

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

10;20;50100ml

 

CL - 41

 

32.

 

Estrepto-penicilin

 

Streptomycin sulfate;

Penicillin G procain;

Penicillin G potasium

 

Chai

 

10g Strep,

2tr UI Peni;

50g Strep; 10tr UI Peni

 

CL - 44

 

33.

 

Tonisulfan

 

 

Sulfadimethoxin; Sulfathiazole;

Sulfadimerazin; Sulfamethoxazol

Hexametylentetramine

 

ống

Chai

 

5ml

100ml

 

CL - 45

 

34.

 

Tylan - 50

 

Tylosin base

 

ống

Chai

 

2ml

50;100ml

 

CL - 46

 

35.

 

Kaomycin

 

Streptomycin sulfate;

Sulfacetamid sodium

 

Gói

Gói

 

4g

30;100g

 

CL - 47

 

36.

 

Bactrim fort

 

 

Sulfamethoxazol; Trimethoprim

 

Lọ

 

10ml

 

CL -48

 

37.

 

Polysul

 

 

Sulfadimerazine;Sulfamethizole;

Sulfamethoxypiridazin;

Sulfacetamid;Hexametylentetramin

 

Lọ

 

 

10ml

 

 

CL -49

 

38.

 

Sirepam

 

 

Vitamin B1 ; cao gan; Strychnin

 

Lọ, chai

 

 

10;20;50;100ml

 

CL - 50

 

39.

 

Tonibiotic

 

 

Sulfadimethoxin; Sulfadimidine;

Sulfacetamid

 

Lọ

 

10ml

 

CL -51

 

40.

 

Ampicilline

 

 

Ampicillin sodium

 

Lọ

 

 

1g; 0,5g

 

 

CL - 52

 

41.

 

Becozyme

 

 

Vitamin nhóm B; Nicotinamid;

Ca pantothenate

 

ống

Lọ, chai

 

2;5ml

20;50;100ml

 

CL - 53

 

42.

 

Gentamycin

 

 

Gentamycin Sulfate

 

ống

Lọ, chai

 

2;5ml

10;50;100ml

 

CL - 54

 

43.

 

Strychnin

 

Strychnine

 

ống

Lọ

 

2ml

10ml

 

CL - 55

 

44.

 

Genta - tylo

 

Gentamycin base; Tylosin bazụ

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20;50;100ml

 

CL - 56

 

45.

 

Sulfaptrim fort

 

Sulfadimethoxine;Trimethoprim

 

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

10;20;50;100ml

 

CL - 57

 

46.

 

Vitamin C

 

 

Vitamin C

 

ống

Lọ, chai

 

5ml;

20;50;100ml

 

CL - 58

 

47.

 

Strychnin B1

 

Strychnin sulfate;Vitamin B1

 

ống

Lọ

 

5ml

10ml

 

CL - 59

 

48.

 

Sinh lyự ngọt

 

Đường Glucose

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

10;50;100ml

 

CL - 60

 

49.

 

Gluconate Ca

 

Gluconate Ca

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

10;50;100ml

 

CL - 61

 

50.

 

Tetra trửựng Super

 

VitaminA;D3;E;B1;B12;H;Khoáng vi lượng

 

Gói

Lon

 

5;100;500g

100g

 

CL - 62

 

51.

 

Streptomycin sulfate

 

Streptomycin sulfate

 

Lọ

 

 

1g

 

 

CL -65

 

52.

 

Sinh lyự maởn

 

 

Muoỏi NaCl

 

Chai

 

 

100;250;500ml

 

CL - 66

 

53.

 

Vitaject Bcomplex

 

Vitamin nhóm B; PP

 

ống

Chai

 

2ml

100ml

 

CL -67

 

54.

 

Atropin Sulfate

 

Atropin sulfate

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

10;20;50;100ml

 

CL - 68

 

55.

 

Oxytocin

 

 

Oxytocin

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

10;20;50;ml

 

CL - 69

 

56.

 

B.Complex super

 

Vitamin B1;B6;PP;Khoáng vi lượng

 

Chai

 

50;100;500ml

 

CL - 70

 

57.

 

Calcium C

 

Gluconate Ca; Vitamin C

 

ống

 

5ml

 

CL - 71

 

58.

 

Calcium fort

 

Gluconate Ca

 

ống

Chai

 

5ml

20;50;100ml

 

CL - 72

 

59.

 

Vitamix super

 

VitaminA;D3;E; nhóm B; H; Enzyme

 

Gói

 

100;200;500; 1000g

 

CL - 74

 

60.

 

Cevit - 1000

 

Vitamin C

 

ống

Lọ, chaiù

 

5ml

20;50;100ml

 

CL -75

 

61.

 

B.Complex

 

Vitamin PP;B1;B2;B6

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

20;50;100ml

 

CL - 78

 

62.

 

Vitaject - 6

 

Vitamin A;D3; Amid nicotinique;

Chlohydrate de pyridoxin; E; Chlohydrate de thiamine

 

Lọ, chai

 

10;20;50;100ml

 

CL - 79

 

63.

 

Septotryl 24%

 

Sulfamethoxypyridazine;

Trimethoprim

 

Lọ, chai

 

10;100ml

 

CL - 80

 

64.

 

Terramycin

 

 

Oxytetracyclin HCl

 

 

ống

Chai

 

5ml

100ml

 

CL -81

 

65.

 

Terramycin - 500

 

Terramycin HCl; Vitamin A; D3;E

 

Gói

 

 

5;30;50;100g

 

CL - 83

 

66.

 

Strep - terramycine

 

Streptomycin sulfate;

Oxytetracylin HCl

 

Gói

 

 

5;10;30;100g

 

CL -84

 

67.

 

Kanamycin 10%

 

Kanamycin base

 

ống

Lọ

 

5ml

10ml

 

CL - 85

 

68.

 

Kanamycin

 

 

Kanamycin sulfate

 

Lọ

 

1g

 

CL - 86

 

69.

 

ADE.Bcomplex

 

VitaminA;E; D3 ; B1 B2 ; B6; PP

 

Lọ,ù Chai

 

20;100ml

 

CL - 87

 

70.

 

Fer - 10%

 

Fer - Dextran

 

Lọ, chai

 

10;20;100ml

 

CL - 88

 

71.

 

Tiamulin

 

 

Tiamulin hydrogen fumarate;

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

10;50 ml

 

CL - 90

 

72.

 

Tiamulin

 

Tiamulin

 

Gói

 

5;10;100g

 

CL - 91

 

73.

 

Polyvitaject

 

Vitamin PP;E;D3;B1;B6

 

ống

Lọ, chaiù

 

2ml

50;100ml

 

CL -92

 

74.

 

Nor - algin

 

Noramydopyrine

 

ống

Lọ, chaiù

 

2ml

20;50;100ml

 

CL - 93

 

75.

 

Fer - B12

 

Fer - Dextran;Vitamin B12

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

10;20;100ml

 

CL - 94

 

76.

 

Ampi - Strep

 

Ampicillin tryhydrate; Streptomycin sulfate; Vitamin A;E ; D3

 

Gói

 

5;50;100g

 

CL - 97

 

77.

 

Neotesul

 

 

Neomycin; Oxytetracyclin; Sulfadimidin, Trimethoprim

 

Gói

Lon

 

5;30;50;100g

100g

 

CL -98

 

78.

 

Spiramycin 500mg

 

Spiramycin

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

20;50;100ml

 

CL -99

 

79.

 

Trivimin

 

 

Vitamin B1 ; B12 ; B6

 

ống

Lọ

 

2;5ml

50;100ml

 

CL -101

 

80.

 

Albicolis

 

 

Ampicillin tryhydrate; Colistin sulfate

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

10;50;100ml

 

CL - 103

 

81.

 

Spiracolis

 

 

Spiramycin; Colistin sulfate

 

ống

Lọ, chai

 

2;5ml

10;50;100ml

 

CL - 104

 

82.

 

Neocolis - K

 

Colistin sulfate; Kanamycin sulfate; Neomycin sulfate

 

ống

Lọ, chai

 

2;5ml

10;50;100ml

 

CL -105

 

83.

 

Tiamulin - 125

 

Tiamulin hydrogen fumarate; Vit A; D3; E

 

Gói

 

5;10;50;100g

 

CL -106

 

84.

 

Magie - Sulfate

 

Sulfate magie

 

Gói

 

5g

 

CL - 107

 

85.

 

Sulfate keừm

 

Sulfate keừm

 

Gói

 

5g

 

CL - 108

 

86.

 

Cevimix 10%

 

Vitamin C; Sodium Camphosulfonat Acid citric; Sodium Glycerofosfate

 

Gói

Lon

 

30;50;100;200;500;1000g

100;200;500;1000g

 

CL -109

 

87.

 

Cevimix 5%

 

Vitamin C; Sodium Camphosulfonat

Sodium Glycerofosfate; Acid citric

 

Gói

Lon

 

30;50;100;200;500;1000g

100;200;500;1000g

 

CL - 110

 

88.

 

Hormomix (kích thích tăng trọng GS)

 

Vitamin A;E ; D3; nhóm B; Khoáng vi lượng; Ca pantothenate;

Acid amin thieỏt yeỏu

 

Gói

Lon

 

100;200;500;1000g

100;200;500;1000g

 

CL - 111

 

89.

 

Horgimix (kích thích tăng trọng GC)

 

Vitamin A;E ; D3; nhóm B; Khoáng vi lượng; Ca pantothenate;

Acid amin thieỏt yeỏu

 

Gói

Lon

 

100;200;500;1000g

100;200;500;1000g

 

CL - 112

 

90.

 

Calcimix

 

Vitamin A;E ; D3; Ca; P;Khoáng vi lượng; Enzyme

 

Gói

Gói

Lon

 

30;50;100;200;500;1000g30;50;100;200;500;1000g100;200;500;1000g

 

CL - 113

 

91.

 

Terra - sp

 

 

Oxytetracylin HCl; Spiramycin;

Bcomplex

 

Gói

Lon

 

5;10;30;50;100;200g

100;200g

 

CL -115

 

92.

 

Tylomix

 

 

Tylosin tatrate;Sulfamerazine;

VitaminE;PP;B1;B2;D3;Trimethoprim

 

Gói

Lon

 

5;10;30;50;100;200g

100;200g

 

CL - 116

 

93.

 

Povimix

(ADE-Bcomplex)

 

Vitamin C;E; PP; K3;  B1 ; B2 ; B6; Khoáng vi lượng; Terramycin

 

Gói

Lon

 

100;200;500;1000g

100;200g

 

CL -117

 

94.

 

Vitamin B12

 

 

Vitamin B12

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

10;50ml

 

CL -118

 

95.

 

Eryxa Mullin

(Edexti)

 

Erythromycin, tiamulin, Dexamethason

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

10;50;100ml

 

CL - 120

 

96.

 

BMovit super

 

Dextrose, vitamin nhóm B, PP, chaỏt ủieọn giaỷi

 

Chai

 

100;500ml

 

CL - 121

 

97.

 

E.C.P

 

Estradiolcyclopantyl propionat, vitamin E

 

ống

Lọ

 

2ml; 5ml

5ml

 

CL -122

 

98.

 

Ampixacillin 1.000

 

Ampicillin sodium

Chlorxacillin

 

Lọ, chai

 

0,5; 1; 5; 10; 20; 50g

 

CL - 124

 

99.

 

TES

 

Enrofloxacin, tylosin tartrate, sulfadiazin, vitamin A,D

 

Gói, lon

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500;1000g

 

CL - 125

 

100.

 

Enromin 400

 

Enrofloxacin, vitamin A,C,K3

 

Gói, lon

 

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500;1000g

 

CL - 126

 

101.

 

Enro - 20

 

Enrofloxacin, Dexamethason

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

10;20;50;100ml

 

CL -127

 

102.

 

Enro - 50

 

Enrofloxacin, Dexamethason

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

10;20;50;100ml

 

CL -128

 

103.

 

Flumexa 10%

 

Flumequin, Dexamethason

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

10;20;50;100ml

 

CL - 129

 

104.

 

Flumexa 7%

 

Flumequin, Dexamethason

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

10;20;50;100ml

 

CL - 130

 

105.

 

Mequincolis

 

 

Flumequine;  Colistin sulfate;

Vitamin C, K3

 

Gói

 

 

5;10;30;50;100;200;500;

1000g

 

CL -131

 

106.

 

Flumycin

 

 

Flumequine; Neomycin; VitaminC; K3

 

Gói

Lon

 

5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

 

CL - 133

 

107.

 

Concentrate: Gà, vũt thũt

 

Thửực aờn ủaùm;  naờng lượng; Khoáng vi lượng ; Enzyme; Vitamine

 

Bao

 

 

1; 5kg

 

 

CL -134

 

108.

 

Concentrate: Gà, vũt ủeỷ

 

Thức ăn đạm; năng lượng; Khoáng vi lượng ; Enzyme;Vitamine

 

Bao

 

 

1; 5kg

 

 

CL -135

 

109.

 

Concentrate:heo thũt

 

Thức ăn đạm; năng lượng; Khoáng vi lượng ; Enzyme; Vitamine

 

Bao

 

 

1; 5kg

 

 

CL - 136

 

110.

 

Concentrate:heo con

 

Thửực aờn ủaùm; naờng lượng; Khoáng vi lượng ; Enzyme; Vitamine

 

Bao

 

 

1; 5kg

 

 

CL - 137

 

111.

 

Concentrate:heo naựi

 

Thức ăn đạm; năng lượng; Khoáng vi lượng ; Enzyme; Vitamine

 

Bao

 

 

1; 5kg

 

 

CL -138

 

112.

 

Ascarex - D

 

Piperazine Dihydrochloride 53%

 

Gói; lon

 

4;10;20;50;100;500g; 1kg

 

CL -139

 

113.

 

Pen - Strep 1-5

 

 

Penicillin; Streptomycin

 

Lọ

 

106 UI peni; 0,5gStrep

 

CL - 140

 

114.

 

Ban noựng gia súc

 

 

Oxytetracycline; Paracetamol hay

Analgin

 

Gói, lon

 

100g

 

CL - 141

 

115.

 

ADE.Bcomplex

 

Vitamin E;A;D; nhóm B; Lysin;Methionin

 

Gói, lon

 

100;150;200g

 

CL - 143

 

116.

 

Levamysol - 750mg

 

Levamysol

 

Lọ, chai

 

10;20;50;100ml

 

CL - 144

 

117.

 

ADPolyvix

 

Vitamin A;D;E;C;nhómB; Lysin

Oxytetracyclin

 

Gói, lon

 

100;150;200;500g

 

CL - 146

 

118.

 

ADVimin

 

Vitamin A;D; Lysin

 

Gói, lon

 

100;150;200;500g

 

CL - 147

 

119.

 

AD Poly

 

Vitamin A;D3;E; B1;Lysin; Oxytetracyclin

 

Gói, lon

 

100;150;200;500g

 

CL - 148

 

120.

 

ADE - 100

 

 

Vitamin A;D;E

 

Gói, lon

 

100g

 

CL -149

 

121.

 

Strychnal B1

 

 

Strychnin;VitaminB1

 

ống

 

2; 5ml

 

CL - 151

 

122.

 

Vitamin B1

 

 

VitaminB1

 

ống

Lọ, chai

 

2;5ml

10;50ml

 

CL -152

 

123.

 

Strychnin sulfate 2mg

 

Strychnin sulfate

 

ống

 

 

2ml

 

 

CL -153

 

124.

 

Atropin sulfate - 1mg

 

Atropin sulfate

 

ống

 

 

2ml

 

 

CL - 154

 

125.

 

AD Vita

 

Vitamin A;D3;E; B1;Lysin;Oxytetracyclin

 

Gói, lon

 

 

100;150;200;500g

 

 

CL - 155

 

126.

 

ADE Becovit

 

Vitamin A;D;E; B1; B2; Khoáng; Lysin;Methionin

 

Gói

 

 

100;150;200;500g

 

 

CL -156

 

127.

 

ADE sửừa ong chuựa

 

Vitamin A;D;E; B1; B6; sửừa ong chuựa

 

Gói, lon

 

150g

 

CL -157

 

128.

 

ADBcomplex

 

 

Vitamin A;D;C; B1; B2

 

Gói, lon

 

100;150;200;500g

 

CL - 158

 

129.

 

Vimilac

 

 

Vitamin A;D;E; Khoáng vi lượng; Lysin; sữa bột; ủaọu naứnh; g aùo lửực

 

Gói

Lon

 

100;500;1000g

100;500;1000g

 

CL - 159

 

130.

 

Tetra trửựng GC

 

Vitamin A;D;E;Lysin;Methionin;

Oxytetracycline

 

Gói

Lon

 

50;100g

100g

 

CL -160

 

131.

 

T.T.S

 

Tylosin hay Erythromycin; vitamin A,  Trimethoprim;  Sulfamethoxypyridazin

 

Gói, lon

 

100g

 

CL - 161

 

132.

 

A.T.P

 

Oxytetracyclin;

Penicillin V; Analgin

 

Gói, lon

 

100g

 

CL - 163

 

133.

 

Erytra

 

Chlopheniramin; Erythromycin;

Paracetamol

 

Gói, lon

 

100g

 

CL - 164

 

134.

 

Neosulfa

 

Neomycin; Oxytetracycline;

Sulfacetamid

 

Gói, lon

 

100g

 

CL - 165

 

135.

 

Bacampe

 

 

Ampicilline; Trimethoprim;

Sulfamethoxypyridazin; Vitamin C

 

Gói, lon

 

 

100;200;500g

 

CL -167

 

136.

 

Colispira

 

Colistin; Spiramycin; Dexamethason

 

Gói

 

5g

 

CL -170

 

137.

 

Colibact

 

Colistin;

Trimethoprim;  Dexamethason; SMP

 

Gói

 

5g

 

CL - 171

 

138.

 

Rigecoccin

 

Rigecoccin;

Sulfacetamid

 

Gói

 

5;20;50;100g

 

CL - 172

 

139.

 

Neo - KC

 

Neomycin sulfate; Colistin sulfate; Kanamycin  sulfate

 

Lọ, chai

 

20;50;100ml

 

 

CL -173

 

140.

 

AmpiColistin

 

Ampicillin tryhdtrate; Colistin sulfate

 

Lọ, chai

 

10;20;50;100ml

 

 

CL -174

 

141.

 

Norfloxilin

 

 

Norfloxilin

 

Lọ, chai

 

10;20;50;100ml

 

 

CL - 175

 

142.

 

Dynamylin CD

 

Tiamulin;

Colistin sulfate, Dexamethason

 

Lọ, chai

 

10;20;50;100ml

 

CL - 176

 

143.

 

Suanovil 20

 

Spiramycine

 

Lọ, chai

 

20;50;100ml

 

CL - 179

 

144.

 

Erytetrasone

 

Erythromycin ;

Tetracylin HCl; Dexamethasone

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

10;20;50;100ml

 

CL - 180

 

145.

 

Tylo - Genta

 

Tylosin tartrate; Gentamycin sulfate

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20;50;100ml

 

CL - 18ỷ3

 

146.

 

Calcium Becovit

 

Vitamin nhóm B; PP; Gluconate Ca

 

ống

Chai

 

2;5ml

50;100ml

 

CL -184

 

147.

 

Gluconate Ca 10%

 

Gluconate Ca

 

ống

 

2;5ml

 

CL -185

 

148.

 

Urotropin

 

 

Urotropin

 

ống

Chai

 

2;5ml

50;100ml

 

CL - 186

 

149.

 

Septicemin

 

 

Urotropin; Glucose; Kali iodua; Iode

 

ống

Chai

 

2;5ml

50;100ml

 

CL -187

 

150.

 

Nước cất

 

Nửụực caỏt

 

ống

Chai

 

2;5ml

50ml

 

CL -188

 

151.

 

Oxyrazym

 

Oxytetracyclin HCl

 

Gói

 

5g

 

CL - 189

 

152.

 

Tyloseptryl

 

Tylosin; Trimethoprim;

Sulfamethoxypyridazine

 

Gói

 

5g

 

CL -191

 

153.

 

Neosulfa C

 

Neomycine; Oxytetracycline;

Sulfacetamid;

Vitamin C

 

Gói

 

5g

 

CL -192

 

154.

 

Vitamin C - 500mg

 

Vitamin C

 

ống

 

2;5ml

 

 

CL - 193

 

155.

 

Strepto - terra

 

 

Streptomycine; Oxytetracyclin;

Sulfacetamid

 

Gói

 

100g

 

CL - 194

 

156.

 

Ery - septotryl

 

Tylosin hay Erythromycine;

Trimethoprim;

Vitamin C SMP

 

Gói

 

5g

 

CL -195

 

157.

 

ADEB Methilysin

 

Vitamin A; D; E ;C; Methionin; Lysin; CuSO4; ZnSO4 ; FeSO4

 

Gói

Lon

 

100; 150; 200; 500; 1000g

100; 150; 200; 500; 1000g

 

CL - 196

 

158.

 

Caỷm cuựm

 

Oxytetracycline; Analgin;

Sulfadimidin; VitaminB1;C

 

Gói

 

5g

 

CL - 198

 

159.

 

Povimix super

 

Vitamin A;D;E; B1; Lysin; Methionin; Khoáng vi lượng

 

Gói, lon

 

100;150;200g

 

CL - 199

 

160.

 

ẹa sinh toỏ vi lượng

 

Vitamin A;D;E; B1; Khoáng vi lượng; Lysin; oxytetracyclin

 

Gói, lon

 

100;150;200;500g

 

CL - 200

 

161.

 

Sul - Strep

 

 

Streptomycin; Sulfacetamid;

Oxytetracyclin

 

Gói

 

 

5g

 

CL -201

 

162.

 

Polysul

 

Sulfamethoxazole; Sulfamethazin; SMP

 

Lọ, chai

 

10;20;50;100ml

 

CL -202

 

163.

 

ADB Complex (1)

 

Vitamin A;D;nhóm B

 

Lọ, chai

 

10;20;50;100ml

 

CL - 203

 

164.

 

Kampicin

 

 

Ampicillin sodium;

Kanamycin sulfate

 

Lọ, chai

 

1;10g

 

CL -204

 

165.

 

Diavet

 

 

Neomycin sulfate; Sulfaguanidin

 

Gói, lon

 

10;30;50;100;200g

 

CL -205

 

166.

 

Vitadan

 

Vitamin A; D3; E; B1; B6; PP; C; Khoáng vi lượng

 

Gói

Lon

 

3;5;10;50;100g

100g

 

CL - 206

 

167.

 

Levamysol

 

Levamysol HCl

 

Gói

 

3;5;10;50;100g

 

CL - 207

 

168.

 

Am - sul - B

 

Ampicillin; Trimethoprim;

Sulfacetamid;Vitamin B1

 

Gói

Lon

 

5g

 

CL -208

 

169.

 

Ampicoli B

 

Ampicillin; Colistin; Vitamin B1

 

Gói

Lon

 

3;5;10;50;100g

100g

 

CL - 209

 

170.

 

Ampi Cotrim fort

 

Ampicillin solium; Trimethoprim;

Sulfamethoxazol

 

Chai, lọ

 

10;20;50;100ml

 

 

CL - 210

 

171.

 

Tylo Bactrim fort

 

Tylosin tatrate;  Trimethoprim;

Sulfamethoxazol

 

Chai, lọ

 

10;20;50;100ml

 

 

CL -211

 

172.

 

Liomycin

 

Liomycin; Neomycin

 

Chai, lọ

 

10;20;50;100ml

 

CL - 212

 

173.

 

Super - tiamoxy - vit

 

Tiamulin;Oxytetracyclin;

Vitamin A;D3;E; B1; B12

 

Gói

Lon

 

50;100g

100g

 

CL - 213

 

174.

 

Tylo sulvit

 

Tylosin tartrate;Analgin;

Sulfadimidin;VitaminC

 

Gói

 

Lon

 

10;30;50;

100;150;200g

100;150;200g

 

CL - 214

 

175.

 

Trisul Strep

 

Streptomycin sulfate; Sulfathiazol; Sulfamethazin; Sulfamethoxazol

 

Gói

 

Lon

 

10;30;50;

100;150;200g

100;150;200g

 

CL - 215

 

176.

 

ADEBComplex (2)

 

Vitamin A;D; B6; B1; E

Methionin;Lysin

 

Gói, lon

 

100;150;200g

100g

 

CL - 217

 

177.

 

AD Polyvix (2)

 

Vitamin A;D;C;E; B1;Lysin

 

Gói, lon

 

100;150;200g

 

CL - 218

 

178.

 

Glucose

 

 

Glucose

 

Gói

Lon

 

100; 200g

100; 200g

 

CL - 219

 

179.

 

Vitamin C

 

Vitamin C

 

Gói; lon

 

10; 20; 50; 100g

 

CL -220

 

180.

 

Tetraxilin HCl

 

Tetraxilin HCl

 

Gói; lon

 

10; 20; 50; 100g

 

CL - 221

 

181.

 

Sulfaguanidin

 

Sulfaguanidin

 

Gói; lon

 

10; 20; 50; 100g

100g

 

CL - 223

 

182.

 

ADB.Complex

 

Vitamin A; D3;E; nhóm B, PP

 

Chai, lọ

 

10; 20; 50; 100ml

 

CL - 225

 

183.

 

AmpiColistin

 

Ampicilin trihydrat, Colistin

 

Chai, lọ

 

10; 20; 50; 100ml

 

CL - 226

 

184.

 

Tylo bactrim fort

 

Tylosin, Trimethoprim, sulfamethoxason

 

Chai, lọ

 

10; 20; 50; 100ml

 

CL - 227

 

185.

 

Trisulfatrim

 

Trimethoprim, Sulfadimidin

 

Chai, lọ

 

10; 20; 50; 100ml

 

CL - 228

 

186.

 

Ampi  cotrim  fort

 

Ampicilin , Trimethoprim, sulfamethazin

 

Chai, lọ

 

10; 20; 50; 100ml

 

CL - 229

 

187.

 

Multibiotic

 

Colistin, gentamycin

 

Chai, lọ

 

10; 20; 50; 100ml

 

CL - 230

 

188.

 

Dynamylin CD

 

Tiamulin, Colistin, Dexamethason

 

Lọ, chai

 

10;20;50;100ml

 

CL - 231

 

189.

 

Sulstrep

 

sulfacetamid,streptomycin

 

Gói; lon

 

5;10;20;30;50g

 

CL - 232

 

190.

 

Enro - Sep

 

Sulfadiazin,enrofloxacin,

Trimethoprim

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

10;50,100ml

 

CL - 233

 

191.

 

Enro-Colixa

 

Enrofloxacin,Colistin, dexa

 

ống

Lọ, chai

 

2;5ml

10;50,100ml

 

CL - 234

 

192.

 

Flugenxa

 

Flumequin, gentamycin, Dexamethason

 

ống

Lọ, chai

 

2;5ml

10;50,100ml

 

CL - 235

 

193.

 

Vitamin K3 0,5%

 

Vitamin K3

 

ống

Chai

 

2;5ml

50;100ml

 

CL - 236

 

194.

 

Enzymix

 

Vitamin A,D,E,Bcomplex,vi Khoáng, enzym,Ca,lysin

 

Gói

 

Hộp

 

10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

 

CL - 237

 

195.

 

Fer-mullin ( Fetiar )

 

Fer-dextran, tiamulin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20;50,100ml

 

CL - 238

 

196.

 

Cabalgin

 

Acetaminophen, cafein

 

ống

Chai

 

2;5ml

50;100ml

 

CL - 239

 

197.

 

Povifer - super

 

vitamin B1, B2, B12, A, E, D3, fer-dextran

 

Chai

 

50;100;250ml

 

CL - 240

 

198.

 

Povifer

 

Fer-dextran,vitamin B1, B6, B12, A, E, D3

 

ống

Lọ, chai

 

2;5ml

10;20;50;100ml

 

CL - 242

 

199.

 

Abaginvet (Balgin)

 

Acetaminophen

 

ống

Chai

 

2;5ml

50;100ml

 

CL - 244

 

200.

 

Flume - K

 

Flumequin, vitamin C, K3

 

Gói, hộp

 

10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

 

CL - 245

 

201.

 

Stop - Gumboro

 

Vitamin A,D,E,PP,C, nhóm B,K, chất điện giải

 

Gói, hộp

 

10; 30 ;50; 100; 500; 1000g

 

CL - 246

 

202.

 

Vita-Soulup

 

Ciprofloxacin,vitamin,A,D,E, PP, C, nhóm B

 

Gói, hộp

 

10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

 

CL - 247

 

203.

 

F - Rocol

 

Flumequin, Colistin sulfat

Enrofloxacin, vitamin K3,C,A

 

Gói, hộp

 

10; 30 ;50; 100; 500; 1000g

 

CL - 248

 

204.

 

CiDo - CD

 

Ciprofloxacin, Doxycyclin,

Colistin, Dexamethason

 

Lọ, chai , Chai

 

10;20;40g

 

CL - 249

 

205.

 

Mekonit(Nitrovet

 

Nitroxinil

 

Lọ, chai

 

10;20;50;100ml

 

CL - 250

 

206.

 

Ampi - Colipro

 

Ampicilin sodium, Colistin

Ciprofloxacin, vitamin K3,C,B6

 

Gói, hộp

 

10; 30 ;50; 100; 500; 1000g

 

CL - 251

 

207.

 

F - Nekasul

 

-Đường miệng

-Bột

 

Gói, hộp

 

10; 30 ;50; 100; 500; 1000g

 

CL - 252

 

208.

 

Enrocin

 

-Đường miệng

-Bột

 

Gói, hộp

 

5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

 

CL - 253

 

209.

 

Fluquin

 

-Đường miệng

-Bột

 

Gói, hộp

 

5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

 

CL - 254

 

210.

 

Cefadroxil

 

-Đường miệng

-Bột

 

Gói, hộp

 

5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

 

CL - 255

 

211.

 

Cataxim

 

-Đường tiêm

-Bột pha tiêm

 

Lọ

 

0,5;1;2;2;10g

 

CL - 256

 

212.

 

Roximycin

 

-Đường miệng

-Bột

 

Gói, hộp

 

5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

 

CL - 257

 

213.

 

Ciprofloxacin

 

-Đường miệng

-Bột

 

Gói, hộp

 

10; 50; 100; 500; 1000g

 

CL - 258

 

214.

 

Intercept

 

-Dùng ngoài

-Dung dịch

 

Chai

 

50; 100; 250; 500; 1000ml

 

AP-17/1/01

 

215.

 

Bye-enzyme

 

-Đường miệng

-Bột

 

Gói, hộp

 

5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

 

LBI-1-12/99

 

 

66. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Minh Tuấn II

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

SĐK

 

1

 

Emital

 

Saccaromyces buoladi, Tiamulin, Norfloxacin, BComplex C

 

Gói

 

5, 10g

 

TV - 1

 

2

 

Thuốc trị toi gà

 

Sulfaguanidin

 

Gói

 

5, 10, 100g

 

TV - 2

 

3

 

Rumivimix

 

Tetracillin HCL, Khoáng vi lượng, Vitamin

 

Gói

 

100g

 

TV-3

 

4

 

Polyaminovitmix

 

Axit anmin, Vitamin

 

Gói

 

250g

 

TV-4

 

5

 

Men vi sinh

 

Hoạt chất sinh học

 

Gói

 

300, 500g

 

TV-5

 

6

 

Men tiêu hoá

 

Hoạt chất sinh học

 

Gói

 

150, 300, 500, 1000g

 

TV-6

 

 

 

TỈNH CẦN THƠ

 

67. Công TY SXKD Vật Tư và Thuốc thú  y Việt Nam

(VEMEDIM VIETNAM)

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Amoxi-500

(- Amoxi 50%WS,

- Amoxi  400WS )

 

Amoxicillin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500g-1Kg

 

CT-1

 

2

 

Ampiseptryl

 

Ampicillin, Trimethoprim, Sulphamethoxazol

 

Gói, Hộp

Bao, xô

 

3-5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

5-10-15-20-25Kg

 

CT-2

 

3

 

Terramycin

 

Oxytetracyclin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-3

 

4

 

AD3E

 

Vit.A,D3,E

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-4

 

5

 

Terramycin-Egg

 

Oxytetracyclin, Vit.A,D3,E, B2, B5, B6,B12,K,PP, H

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-7

 

6

 

Cospi Complex

 

Colistin, Spiramycin, Vit.A,D3,E,C,K

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-8

 

7

 

Spite-multivit

 

Spiramycin,

Oxytetracyclin, Vit.B1,B6,B2,PP,B5

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-9

 

8

 

Amodazin

 

Amoxicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-10

 

9

 

Terra-Strepto

 

Oxytetracycline

Streptomycine

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-11

 

10

 

Flum Bath f/s2

 

Flumequin, Neomycin

 

Gói, Hộp

Bao,xô

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

5-10-15-20-25Kg

 

CT-13

 

11

 

Anti-Vibrio f/s2

 

Flumequin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

 

Gói, Hộp

Bao, xô

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

5-10-15-20-25Kg

 

CT-14

 

12

 

Penicillin

 

Penicillin

 

Lọ, chai

 

Từ  0,5 đến 5 triệu đ.vị

 

CT-15

 

13

 

Pen-Strep

 

Penicillin, Streptomycin

 

Lọ, chai

 

Từ 1g đến 5g

 

CT-16

 

14

 

Neotetrasone

 

Neomycin, Oxytetracyclin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-17

 

15

 

Ampicillin

 

Ampicillin

 

Lọ, chai

 

Từ 0,5g đến 5g

 

CT-18

 

16

 

Ka-Ampi

 

Kanamycin, Ampicillin

 

Lọ, chai

 

Từ 1g đến 5g

 

CT-19

 

17

 

Pen-Kana

 

Penicillin, Kanamycin

 

Lọ, chai

 

Từ 1g đến 5g

 

CT-20

 

18

 

Streptomycin

 

Streptomycin

 

Lọ, chai

 

Từ 1g đến 5g

 

CT-21

 

19

 

Penicillin

 

Penicillin

 

Lọ, chai

 

1.000.000 IU

 

CT-22

 

20

 

Levavet

 

Levamisol

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

 

CT-26

 

21

 

Sulfadiazin

 

Sulfadiazin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-27

 

22

 

Amosulprim

 

Amoxicillin, Trimethoprim Sulfamethoxazol

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-28

 

23

 

Trimesul  24%

 

Sulfamethoxazol, Sulfadiazin, Trimethoprim

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-29

 

24

 

Ampiseptryl

 

Ampicillin, Sulfamethoxypyridazin, Trimethoprim

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-30

 

25

 

Lincoseptryl

 

Lincomycin, Prednisolon

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-31

 

26

 

Vitamin C

 

Vitamin C

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-32

 

27

 

Vitamin B1

 

Vitamin B1

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

 

CT-33

 

28

 

Vitamin B6

 

Vitamin B6

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

 

CT-34

 

29

 

Na-Campho

 

Natri camphosulfonate

 

ống

 

2-5-10ml

 

CT-35

 

30

 

Becozymvet

 

Vitamin B1, B2, B5, B6, PP

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

 

CT-36

 

31

 

Analgivet

(Analgin)

 

Analgin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

 

CT-37

 

32

 

Gentamycin

(từ 5% đến 50%)

(Genta-40)

 

Gentamycin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-38

 

33

 

Vitamin B12

 

Vitamin B12

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

 

CT-39

 

34

 

B Complex

(B Complex Fortified)

 

Vitamin B1, B2, B6 (B5,B12,PP,Inositol)

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-40

 

35

 

Amosulprim

 

Amoxicillin,  Trimethoprim

Sulfamethoxazol

 

ống

 

2-5-10ml

 

CT-41

 

36

 

Trimesul  24%

 

Sulfamathoxazol, Sulfadiazin, Trimethoprim

 

ống

 

2-5-10ml

 

CT-42

 

37

 

Sulfadiazine 20%

 

Sulfadiazin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-43

 

38

 

Ampiseptryl

 

Ampicillin, Sulfamethoxypyridazin, Trimethoprim

 

ống

 

2-5-10ml

 

CT-45

 

39

 

Lincocin

 

Lincomycin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-48

 

40

 

Levavet

 

Levamisol

 

ống

 

2-5-10ml

 

CT-49

 

41

 

Strychnal B1

 

Strychnine, Vitamin B1

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

 

CT-50

 

42

 

Septivet

 

Urotropin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

 

CT-51

 

43

 

Eryvit

 

Erythromycin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-52

 

44

 

Lincoseptryl

 

Lincomycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

 

ống

 

2-5-10ml

 

CT-53

 

45

 

Ery-Tetrasone

 

Erythromycin, Oxytetracyclin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-54

 

46

 

Terravet

 

Oxytetracyclin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-55

 

47

 

Erybactrim

 

Erythromycin, Trimethoprim

Sulfamethoxazol

Vit.B2,B5,A.Folic

 

Gói, Hộp

 

3-5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-56

 

48

 

Erlicovet

 

Erythromycin, Lincomycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprin, Vit.B2,B5,A.Folic

 

Gói, Hộp

 

3-5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-57

 

49

 

Levavet

 

Levamisol

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

 

CT-58

 

50

 

Sulfate Kẽm

 

Sulfate Kẽm

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

 

CT-59

 

51

 

Sulfate Magne

 

Sulfate Magne

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

 

CT-60

 

52

 

Sulstrep

 

Oxytetracyclin,

Strepmycin, Sulfathiazol

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-62

 

53

 

Tylanvit

 

Tylosin, Oxytetracyclin, Sulfathiazol, Vitamin C,

Methionin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-63

 

54

 

AD3E

 

Vit.A,D3,E

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-64

 

55

 

Vitaperos

 

A,D3,E,B1,B2,B5,B6,B12,C,A.Folic,H,PP

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-65

 

56

 

Terra-Colivet

 

Oxytetracyclin, Colistin, Vit.A,D3,E,B1,B2,B5,B6, B12, K, PP

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-66

 

57

 

Neodox

 

Neomycin, Doxycycline

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-68

 

58

 

Doxery

 

Doxycyclin, Erythromycin

Vit.A,D3

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-69

 

59

 

Ery

Từ 5% đến 50%

 

Erythromycin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-70

 

60

 

Colery PW

 

Colistin, Erythromycin

Vit.A,D3

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-71

 

61

 

Embavit No.1

 

 

Vit. A, D3, E,K, B1, B2, B12, B5, H,A.Folic,PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se,KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin

 

Gói, Hộp

 

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

 

CT-72

 

62

 

Embavit No.2

 

 

Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, B12, B5, A.Folic, PP,Cholin,

Fe,Zn,Mn,Cu, Co, KI, Se, Ca Methionin, Oxytetracyclin

 

Gói, Hộp

 

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

 

CT-73

 

63

 

Embavit No.3

 

 

Vit.A, D3, E, K,B1, B2, B6,  H, B12, B5, A.Folic,PP,Cholin,

Fe,Zn,Mn,Cu,Co,SeKI,Ca, Methionin

 

Gói, Hộp

 

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

 

CT-74

 

64

 

Embavit No.4

 

 

Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, H, B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca, Methionin, Oxytetracyclin, Olaquindox

 

Gói, Hộp

 

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

 

CT-75

 

65

 

Embavit No.5

 

 

Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, B12, B5, PP, Cholin, Fe,Zn,Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin

 

Gói, Hộp

 

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

 

CT-76

 

66

 

Embavit No.6

(Vemevit No.6.200)

 

Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, H B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co,Se,KI, Methionin

 

Gói, Hộp

 

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

 

CT-77

 

67

 

Embavit No.7

(Vemevit No.7.200)

 

Vit.A, D3, E, K,B2, B12, B5, PP, Fe, Zn, Mn, Cu, Co,Se,Ca,KI

 

Gói, Hộp

 

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

 

CT-78

 

68

 

Vemevit No.8

(Vemevit No.8.100)

 

Vit.A,D3,E,K,B1,B2,B6, H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol,Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co, KI

 

Gói, Hộp

 

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

 

CT-79

 

69

 

Vemevit No.9

(Vemevit No.9.100)

 

Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co,KI, Methionin , Lysine,

Sulfamethoxazol

 

Gói, Hộp

 

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

 

CT-80

 

70

 

Vemevit No.10

 

Vit.A,D3,E,K,B2, B6,B12, B5, A.Folic, PP, Cholin, Zn, Ca, Mn, KI,Mg

Methionin

 

Gói, Hộp

 

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

 

CT-81

 

71

 

Aminovit

 

Vit.A,D3,E,K,A.Folic,B6, B5,B1,C,B12, A.Glutamic, Co, Cu, Fe,Mn,Zn

Methionin, Lysine

 

Gói, Hộp

Bao, xô

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

5-10-15-20-25Kg

 

 

CT-82

 

72

 

Vimix Plus

 

Vit.A,D3,E,B1,B2,B5,B6,C,K,PP,Methionin,Lysine

 

Gói, Hộp

Bao, xô

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

5-10-15-20-25Kg

 

CT-83

 

73

 

Donaxan

 

Doxycyclin, Vit.A, D3,E,B1,B6,PP

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-84

 

74

 

Neodox Fort

 

Neomycin, Doxycyclin

Inositol,Methionin, Lysine

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-85

 

75

 

Vimequine (Vimequyl)

( từ 5% đến  50%)

 

Flumequin

 

Gói, Hộp

Bao, xô

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

5-10-15-20-25Kg

 

CT-86

 

76

 

Vimeperos

(-Vimevit Fort,

- Vemevit Plus)

 

A,D3,E,B1,B2,B5,B6,B12,C,A.Folic,H,PP (K,H,)

 

Gói, Hộp

Bao, xô

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

5-10-15-20-25Kg

 

CT-87

 

77

 

Colidox

(Colidox GV)

 

Colistin, Doxycyclin

 

Chai ,Lọ

 

Từ  0,5g đến 50g

 

 

CT-88

 

78

 

Peni-Potassium

 

Penicillin Potassium

 

Chai, Lọ

 

Từ 500.000 đến 5.000.000

đơn vị

 

CT-89

 

79

 

Strepto-Pen

 

Streptomycin, Penicillin

 

Chai,lọ

 

Từ  1g đến 50g

 

CT-90

 

80

 

Estreptopenicina Aviar

 

Streptomycin, Penicillin

 

Chai,lọ

 

Từ  1g đến 50g

 

CT-91

 

81

 

Pentomycin

 

Streptomycin, Penicillin

 

Lọ

 

Từ  1g đến 5g

 

CT-92

 

82

 

Penicillin

 

Penicillin

 

Lọ

 

Từ 500.000 đến 5.000.000 đơn vị

 

CT-93

 

83

 

Erytialin

 

Erythromycin, Tiamulin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-94

 

84

 

Dung môi pha tiêm

 

 

Propylen Glycol

Benzyl Alcohol

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-96

 

85

 

B Complex ADE

 

Vit.A,D3,E,PP,B1,B6,B2

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-97

 

86

 

Sinh lý ngọt

(Glucose 5%)

 

Glucose

 

Chai , lọ

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-98

 

87

 

Sinh lý mặn

(Natri Chlorua  0,9%)

 

NaCl

 

Chai , lọ

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-99

 

88

 

Nước cất

 

Nước cất

 

Chai , lọ

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-100

 

89

 

Sulfamedox

 

Sulfamethoxazol

Doxycyclin

 

Chai , lọ

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-101

 

90

 

Hemofer (10-20%)+ B12

 

 

Iron Dextran

Vitamin B12

 

Chai , lọ ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-102

 

91

 

Hydrovit for Egg

(Hydrosol AD3E)

 

Vit.A,D3,E

 

Chai, lọ

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

 

CT-104

 

92

 

Vimequine 20%

(Vimequyl)

 

Flumequin

 

Chai , lọ

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-105

 

93

 

Urotropin

 

Urotropin

 

ống

 

5-10ml

 

CT-106

 

94

 

Flumecol B

 

Flumequin, Colistin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-109

 

95

 

Ampicol

 

 

Colistin, Ampicol

Vit.A,D3,E,B1,B2,B6,B5,K

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-110

 

96

 

Vimetribio

 

Tiamulin, Doxycyclin, Colistin,Vit.A,D3,E,B1,B6

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-111

 

97

 

Vimecol for Shrimp

 

Flumequin, Colistin

Vit.A,D3,B1,B6

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-112

 

98

 

Vimelivit

 

Tiamulin

Vit.A,D3,E,B1,B6,B2,K

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-113

 

99

 

Doxycolivit

 

Doxycyclin, Colistin

Vit.A,D3,E,B1,B6

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-114

 

100

 

Neoxy

 

Neomycin, Oxytetracyclin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-115

 

101

 

Flavomycin

 

Flavomycin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-116

 

102

 

Sacox

 

Salinomycin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-117

 

103

 

Norflox 5% (Norflovet)

 

Norfloxacin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-118

 

104

 

Norflox  20% (Norflovet)

 

Norfloxacin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-119

 

105

 

Cotialin

 

Colistin+Tiamulin

 

Lọ

 

1g đến 5g

 

CT-120

 

106

 

Rigecoccin

 

Clopidol

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-121

 

107

 

Norflox Plus Vitamin

 

Norfloxacin Vitamin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-122

 

108

 

Vimequin Concentrate 50% (Vimequyl Concentrate50%)

 

Flumequin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-123

 

109

 

Supravitaminol WS

 

Vitamin tổng hợp

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-124

 

110

 

Vimenro

(Solvacough 10%-20%)

 

Enrofloxacin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

 

CT-125

 

111

 

Ampicol

 

Ampicillin , Colistin

 

Chai, lọ

 

Từ 1g đến 50g

 

CT-126

 

112

 

Amoxi 15% -20% LA

(Amoxi 15-20% LA

Suspension, Amoxicillin )

 

Amoxicillin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-128

 

113

 

Paravet 10%

 

Paracetamol

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-129

 

114

 

Tylosin 20%

(Tylosin 200 Plus)

 

Tylosin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-130

 

115

 

Tylosin 5%

 

Tylosin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-131

 

116

 

Vimetryl 5%  Inj

(Anti-Srtess 5%,

Carbinol 50,

Solvacough Inj )

 

Enrofloxacin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-133

 

117

 

Vimenro

(-Solvacough 10%  Oral

-Anti-Stress 10% Oral,

-Anti-Cough 10% Oral,

- Carbinol 100  Oral)

 

Enrofloxacin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-134

 

118

 

Depancy

 

Glusoe, B5, B12

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-135

 

119

 

Flugent 5+5

 

Gentamycin, Flumequin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-136

 

120

 

Norflox 10% (Norflovet)

 

Norfloxacin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-137

 

121

 

Mineral

 

Khoáng các loạI

 

Chai, lọ,

 

Can

 

20-50-100-200-250-500ml-

1-5-10-20-25Lít

 

CT-138

 

122

 

Vitaral

 

Vit.A,D3,E,K, B2, B6, B12, B5

 

Chai, lọ,

 

Can

 

20-50-100-200-250-500ml-

1-5-10-20-25Lít

 

CT-139

 

123

 

Spectin

 

Spectinomycin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-140

 

124

 

Feriron

 

Iron Dextran

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-141

 

125

 

Septryl-120

 

 

Sulfamethoxazol

Sulfadiazin, Trimethoprim

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-143

 

126

 

Sulfazin 50

(Sulfadiazin)

 

Sulfadiazin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-144

 

127

 

Vimequin 3%

(Vimequyl 3%)

 

Flumequin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-145

 

128

 

Vimequin 10%

(Vimequyl 10%)

 

Flumequin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-146

 

129

 

Hemofer (10-20%)

 

Iron Dextran

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-147

 

130

 

Dexa-VMD

 

Dexamethasone

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-148

 

131

 

Poly AD (AD3E Vitamin)

 

Vitamin A,D3,E

 

Chai , lọ

 

10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

 

CT-149

 

132

 

BiotinH AD

 

Vitamin A,D3,H,Zn

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-150

 

133

 

Oxonic 10

 

Acid Oxolinic

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-151

 

134

 

Babevit

 

Vitamin B1,B6,B12

 

Chai, lọ

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-152

 

135

 

Tiamulin

(Vimemulin 100)

 

Tiamulin

 

Chai, lọ

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-153

 

136

 

Septryl 240  Inj

 

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-154

 

137

 

Tylenro 5+5

 

Tylosin, Enrofloxacin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-155

 

138

 

Genroflox

 

Enrofloxacin, Gentamycin, Trimethoprim

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-156

 

139

 

ETS

 

Enrofloxacin, Tylosin , Spectinomycin

Vit.A,D3,E,B1,B2,B6,C

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-157

 

140

 

Tylenro 5+5

 

Tylosin, Enrofloxacin

Vit.B1,B6

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg

 

CT-159

 

141

 

Vimelinspec

 

Lincomycin, Spectinomycin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-160

 

142

 

Kampico

(+dd pha riêng)

 

Kanamycin, Ampicillin,Colistin

 

Chai ,lọ

 

Từ  0,5g đến 50g

 

CT-162

 

143

 

Penicillin G Potassium

 

Penicillin Potassium

 

Chai, Lọ

 

5.000.000 UI

 

CT-163

 

144

 

Oxytocin

 

Oxytocin

 

Chai, lọ

 

ống

 

2-5-10-20-50-100-200ml

2-5-10ml

 

CT-164

 

145

 

Vime C Electrolytes

 

Vitamin C, Chất điện giải

 

Gói, Hộp

 

10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-166

 

146

 

Coli-Norgent

 

Colistin, Norfloxacin,

Gentamycin, Trimethoprim

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg

 

CT-167

 

147

 

Spectylo

 

Spectinomycin, Tylosin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-168

 

148

 

Erco-Sulfa

 

Erythromycin, Colistin,

Sulfadiazin, Trimethoprim

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-169

 

149

 

Colenro

 

Colistin, Enrofloxacin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-170

 

150

 

Vime-Spicoxy

 

Colistin, Doxycyclin, Spiramycin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-171

 

151

 

Colinorcin

 

Colistin, Norfloxacin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-172

 

152

 

Ticotin

 

Colistin, Tiamulin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-173

 

153

 

Tycofer

 

Tylosin, Colistin,

Iron Dextran

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-174

 

154

 

Norgencin

 

Norfloxacin, Gentamycin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-175

 

155

 

Tylogen Inj

 

Tylosin, Gentamycin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-176

 

156

 

Kanamycin

(Từ 5% đến 20%)

 

Kanamycin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-177

 

157

 

Lincocin  5

( 5-10%)

 

Lincomycin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-178

 

158

 

Coxysultrim

 

Colistin, Oxytetracyclin,

Sulfa-methoxypyridazin

Trimethoprim

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-179

 

159

 

Atropin Sulfate

 

Atropin Sulfate

 

Chai , lọ

ống

 

2-5-10-20-50-100ml

2-5-10ml

 

CT-180

 

160

 

Vime-Anticoc

 

Diaveridin, Sulfadimidin, Sulfachloropyrazin

Vit.B1,B6,K

 

Gói, Hộp

Bao,xô

 

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg

5-10-15-20-25Kg

 

CT-181

 

161

 

Prozyme

(heo, gà, tôm, cá)

 

Protease, Amylase, Lipase, Pectinase, Cellulase

Vit.A,D,E,K,C

 

Gói, hộp bao,xô, thùng

 

 

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg

 

CT-182

 

162

 

Vimeral

 

Lysine, Methionin, Ca,P,

Se,KI,Co,Mg,Cu,Fe, Zn, Mn

 

Gói, hộp bao,xô, thùng

 

20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg

 

CT-183

 

163

 

Genta-Colenro

 

Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-184

 

164

 

Vimectin

 

Ivermectin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

 

CT-185

 

165

 

Prozil

 

Chlorpromazin, Lidocain

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

 

CT-186

 

166

 

Vime-6-way

 

Men Protease, Pectase, Lipase, Amylase,

Cellulase,

Lactase, VK B.Subtilis

 

Gói, hộp bao,xô, thùng

 

 

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg

 

CT-187

 

167

 

Kamoxin

 

Kanamycin, Amoxicillin

 

Chai, lọ

 

Từ 1g đến 50g

 

CT-188

 

168

 

Speclin

 

Spectinomycin, Licomycin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-189

 

169

 

Norgent 300

 

Norfloxacin, Gentamycin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-190

 

170

 

Vime-Flutin

 

Flumequin, Colistin

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-191

 

171

 

Tycoseptryl

 

Tylosin , Colistin

Sulfamethoxypyridazin

Trimethoprim

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-192

 

172

 

Kana-50

 

Kanamycin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-193

 

173

 

Goody-ST

 

Sulfa-chloropyridazin

Trimethoprim

 

Gói, Hộp

 

Bao, xô

 

5-10-20-25-50-73-100-200-250-500g-1Kg

5-10-15-20-25Kg

 

CT-194

 

174

 

Vemevit Electrolyte

(- Vemelyte

- VM-Lyte)

 

Vit.A,D3,E,B2,B6,B12,B5, PP,   H, K, A.Folic, Cholin,

Methionin,

Chất điện giải

 

Gói, hộp bao,xô, thùng

 

 

10-20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg

 

CT-196

 

175

 

Anti-CCRD

 

Enrofloxacin,

Trimethoprim,

Sulfamethoxypyridazin,

Bromhexin

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

 

CT-197

 

176

 

Genta-Colenro

 

 

Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin

 

Gói, Hộp

Bao, xô

 

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg

5-10-15-20-25Kg

 

CT-198

 

177

 

Vime-Cepcin Fort

 

Cephalexin,

Colistin

Vit.A,D3,E,B1,B6,C

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-199

 

178

 

Trimesul

(- Vimesul 48%

- Trimesul 480)

 

Sulfadimidin, Trimethoprim

(Sulfadiazin,

Sulfamethoxazol)

 

Gói, hộp bao,xô, thùng

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

 

CT-200

 

179

 

Vime-Canlamin

 

Gluconate Calcium+B12

 

Chai, lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-201

 

180

 

Vimecox

 

Sulfaquinoxaline

Trimethoprim, Vit.K

Dexamethasone

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-202

 

181

 

Vime-Pikacin

 

Spiramycin, Kanamycin

Dexamethasone

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-203

 

182

 

Vime-Gavit

 

Tylosin , Spiramycin , Colistin, Vit.A,D3,E,B1,B2, B6,B12,B5,PP,K

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-204

 

183

 

Vimecox  (ESB3)

 

Sulfaquinoxaline, Diaveridin, vit.K Sulfachloropyrazine,

 

Gói, Hộp

Bao, xô

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

5-10-15-20-25Kg

 

CT-205

 

184

 

Vime-Iodin

 

Iodine

 

Chai,

 

Can

 

20-50-100-250-500ml

1-2-5Lít

 

CT-206

 

185

 

Vime C-1000

 

Vitamin C

 

Chai , lọ

 

ống

 

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

 

CT-207

 

186

 

Vimetatin 56

 

Nystatin (trị nấm đường tiêu hoá )

 

Gói, hộp bao,xô, thùng

 

10-20-50-100-200-250-500g-1-2-5-10-15-20-25Kg

 

CT-208

 

187

 

Trimesul  480s

(Trimesul 480s Suspension)

 

Sulfadiazin

Trimethoprim

 

Chai,

Can

 

10-20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-15-20-25Lít

 

CT-209

 

188

 

Anti-CCRD

 

Enrofloxacin, Phenylbutazone, Trimethoprim, Bromhexin

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-210

 

189

 

Vime -  C 120

 

Vitamin C

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-211

 

190

 

Vitamin B Complex

 

Vit.B1, B2, B6, B5, PP

 

Gói, Hộp

 

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

 

CT-212

 

191

 

Disinfectant (Disina)

 

Isopropanol

Glutaraldehyde

Formaldehyde

Didecyldimethyl-ammoniumchloride

Fatalcoholpolyglycol-ether 9 moleo

 

Chai, Can

 

Từ 100ml đến 25Lít

 

PLM-10-11/99

 

 

68. Công Ty TNHH Thuốc thú y Cần Thơ (veterco)

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/khối lượng

 

Số đăng ký

 

1

 

Septotryl 24%

 

Trimethoprim

Sulfamethoxazole

 

ống, lọ,  Chai

 

5-10-20-50-100ml

 

CT(TH)-2

 

2

 

Ampi cotrimefort

 

Ampicycline

Sulfamethoxazole

 

ống, lọ,  Chai

 

5-10-20-50-100ml

 

CT(TH)-3

 

3

 

Vetero3

 

Enrofloxacin

 

ống, lọ,  Chai

 

5-10-20-50-100-250ml

 

CT(TH)-4

 

4

 

Ampi-Cotrime-Fort

 

Ampicyclin

Sulfamethazol

 

Gói, Lon, hộp

 

5-20-30-50-100g

 

CT(TH)-5

 

5

 

Ampi-coli

 

Ampicyclin, colistin

 

Gói, hộp.  Chai

 

5-20-30-50-100g

 

CT(TH)-6

 

6

 

Vetero 4

 

Enrofloxacin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

 

CT(TH)-7

 

7

 

Neotrasul

 

Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-8-30-50-100g

 

CT(TH)-8

 

8

 

Neotrasul

 

Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-50-100g

 

CT(TH)-9

 

9

 

Tetra-Sulstrep

 

Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol, Streptomycin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-7-50-100g

 

CT(TH)-10

 

10

 

Sulstrep

 

Sulfamethoxazol, Streptomycin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-11

 

 

 

úm gà vịt

 

Erythromycin, Oxytetracyclin, Norfloxacin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-12

 

11

 

Vetero 1

 

Colistin, Enrofloxacin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-13

 

13

 

Terramycin 500

 

Oxytetracyclin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-7-30-50-100g

 

CT(TH)-15

 

14

 

Erytracin-C

 

Erythomycin, Oxytetracyclin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-7-30-50-100g

 

CT(TH)-16

 

15

 

Coli-Oxy

 

Colistin, Oxytetracyclin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-20-30-50-100g

 

CT(TH)-17

 

16

 

ADE B Complex C

 

Vitamin A,D3,E,B1,C

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-8-30-50-100-500g

 

CT(TH)-19

 

17

 

Tiamutin Complex

 

Tiamutilin, Sulfamethoxazol

 

Gói,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-20

 

18

 

Rigecoccin-Sul

 

Rigecoccin, Sulfamethoxazol

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-8-30-50-100g

 

CT(TH)-21

 

19

 

Ampi-Cotrimefort

 

Ampicycline, Sulfamethoxazol

 

Gói, hộp,  Chai

 

20-30-50-100g

 

CT(TH)-22

 

20

 

Antico

 

Paracetamon

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-10-20-50-100-250g

 

CT(TH)-24

 

21

 

Tylan

 

Tylosin

 

ống

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-25

 

22

 

Colis-TY

 

Colistin, Tylosin

 

ống

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-26

 

23

 

Azinvet

 

Sulfadiazine

 

ống

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100-250ml

 

CT(TH)-27

 

24

 

D.O.C

 

Colistin, Oxytetracycline, Lidocain, Dexamethasone

 

ống

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100-250ml

 

CT(TH)-28

 

25

 

Gentypred

 

Gentamycin, Tylosin

 

ống

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-29

 

26

 

Soneject

 

Sulfamethoxazol, Sulfadimidine, Sulfadiazine

 

ống

lọ,  Chai

 

5-10ml

20-50-100ml

 

CT(TH)-30

 

27

 

Đặc trị tiêu chảy

 

Sulfamethoxazol, Ciprofloxacin, Trimethroprim

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-31

 

28

 

Strepto-Terra

 

Streptomycin, Oxytetracycline

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-33

 

29

 

Neo-Cotrime

 

Neomycin, Sulfamethoxazol

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-34

 

30

 

Coli-Ampi

 

Colistin, Ampicyclin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100-500g

 

CT(TH)-35

 

31

 

Ery-Septryl

 

Erythromycin, Sulfamethoxazol

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-36

 

32

 

Đặc trị bệnh khẹc mũi vịt

 

Tylosin, Erythromycin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-37

 

33

 

Kháng sinh tổng hợp

 

Norfloxacin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazol, Trimethroprim

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-38

 

34

 

Strepto-Terramycin

 

Streptomycin, Oxytetracycline

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-39

 

35

 

Colistin

 

Colistin

 

ống, lọ,  Chai

 

5-10-20-50-100ml

 

CT(TH)-40

 

36

 

Dexamethasone

 

Dexamethason

 

ống,

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-41

 

37

 

Analgin

 

Analgin

 

ống,

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-42

 

38

 

Ticosone

 

Colistin, Tiamutilin

 

ống,

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-43

 

39

 

Lincotryl fort

 

Licomycin, Sulfadimidin

 

ống,

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-44

 

40

 

Coli-SP

 

Colistin, spiramycin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100-500g

 

CT(TH)-46

 

41

 

T T S

 

Tylosin, Sulfamethoxazol

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-47

 

42

 

Tylan-Septotryl

 

Tylosin, Sulfamethoxazol

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-48

 

43

 

Cảm cúm

 

Oxytetracycline, Paracetamol

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-49

 

44

 

Newcolivit

 

Flumequine, Norfloxacin, Sulfamethoxazol, Tiamutilin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-10-20-30-50-100-250-500g

 

CT(TH)-51

 

45

 

Anticoci

 

Colistin, Tiamutilin, Norfloxacin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-10-20-30-50-100-250-500g

 

CT(TH)-52

 

46

 

Ampi-Coli D

 

Ampicyclin, Colistin

 

ống

lọ, Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-53

 

47

 

Tiamutin 10%

 

Tiamutilin

 

ống

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-54

 

48

 

NorfLox 5%

 

Norfloxacin

 

ống

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-55

 

49

 

Vetero-2

 

Colistin, Enrofloxacin

 

ống

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-57

 

50

 

TyLo-Terravet

 

Norfloxacin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-58

 

51

 

Flumecol-Neo

 

Flumequine, Colistin,Neomycin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-59

 

52

 

AntiCRD

 

Spiramycin

 

ống

lọ, Chai

 

5ml

10-20-50-100-250ml

 

CT(TH)-60

 

53

 

Animilk

 

Lactose, Protein, Vitamin A.D3.E

 

Gói, hộp,  Chai

 

50-100-500-1000g

 

CT(TH)-61

 

54

 

Anti-E-Coli

 

Colistin, Ciprofloxacin, Sulfamethoxazol, Trimethroprim

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100- 500g

 

CT(TH)-63

 

55

 

Toi thương hàn

 

Oxytetracylin, Ciprofloxacin,   Vit C

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-10-20-50-100g

 

CT(TH)-65

 

56

 

Cảm cúm

 

Paracetamol, Oxytetracyclin

 

Gói, hộp,  Chai

 

100g

 

CT(TH)-67

 

57

 

Kháng sinh tổng hợp (loại 2)

 

Oxytetracylin, Ciprofloxacin,  Sulfamethoxazol,

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-10-20-50-100g

 

CT(TH)-68

 

58

 

Vịt khẹc

 

Tylosin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-69

 

59

 

Tiamutin Complex

 

Tiamutilin, Sulfamethoxazol

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-70

 

60

 

Tiamutin Complex

 

Tiamutilin, Sulfamethoxazol

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-71

 

61

 

Coli SP

 

Colistin, Spiramycin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-30-50-100g

 

CT(TH)-72

 

62

 

Terramycin 500

 

Oxytetracyclin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5g

 

CT(TH)-73

 

63

 

Streptomycin sulfat

 

Streptomycin

 

Lọ,  Chai

 

1g

 

CT(TH)-74

 

64

 

Penicillin G Potassium

 

Penicillin

 

Lọ,  Chai

 

1.000.000-4.000.000UI

 

CT(TH)-75

 

65

 

Ampicillin Sodium

 

Ampicillin

 

Lọ,  Chai

 

0,5-1,5g

 

CT(TH)-76

 

66

 

Lincomycin

 

Lincomycin

 

ống

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-77

 

67

 

Tiamutilin

 

Tiamutilin

 

ống

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-78

 

68

 

Flumequine

 

Flumequin

 

ống

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-80

 

69

 

Sulfat Magne

 

Mg

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-10-20g

 

CT(TH)-82

 

70

 

Sulfat kẽm

 

Zn

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-10-20g

 

CT(TH)-83

 

71

 

Tetramisol

 

Levamison

 

Gói, hộp,  Chai

 

2-5-20-50-100g

 

CT(TH)-84

 

72

 

Vitamin C 10%

 

Vitamin C

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-20-50-100g

 

CT(TH)-86

 

73

 

Calcium polyvit

 

Tricalcium photphat, vitamin A,D3,E

 

Gói, hộp,  Chai

 

100-200-500-1000g

 

CT(TH)-87

 

74

 

Analgin

 

Analgin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-20-30-50-100g

 

CT(TH)-88

 

75

 

Protamol Iod

 

Iod, Ca, Mg

 

Gói

lọ,  Chai

 

50-100-200-500g

 

CT(TH)-89

 

76

 

Coli SP

 

Colistin, Spiramycin

 

ống

lọ,  Chai

 

5ml

10-20-50-100ml

 

CT(TH)-90

 

77

 

ADE Bcomplex

 

Vitamin A.D3.E.B1

 

ống, lọ,  Chai

 

20-50-100ml

 

CT(TH)-91

 

78

 

Ampi-Coli

 

Colistin, Ampicylin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-20-30-50-100g

 

CT(TH)-94

 

79

 

Colistin Terra

 

Colistin, Oxytetracyclin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-20-30-50-100-500g

 

CT(TH)-95

 

80

 

Đặc trị tiêu chảy    (loại 2)

 

Sulfamethoxazol, Ciprofloxacin, Trimethroprim

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-10-20-50-100g

 

CT(TH)-96

 

81

 

Colenti

 

Colistin, Tiamutilin, Oxytetracyclin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-10-20-50-100-250g

 

CT(TH)-97

 

82

 

Flumelinco

 

Lincomycin, flumequin

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-20-30-50-100g

 

CT(TH)-98

 

83

 

Sulfatrim-Fort

 

Sulfadimidin, Sulfadiazin, Sulfamethoxazol

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-20-30-50-100g

 

CT(TH)-99

 

84

 

Terra-egg

 

Oxytetracyclin, Vitamin A.D3.E

 

Gói, hộp,  Chai

 

50-100-200-500-1000g

 

CT(TH)-100

 

85

 

TSP Super

 

Sulfamethoxazol, Tylosin, Colistin, Trimethoprim

 

Gói, hộp,  Chai

 

5-10-20-30-50-100-250,500g

 

CT(TH)-103

 

 

69. Công ty ThuốC Thú y Hậu Giang (ANIVET)

STT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Quy cách

 

SĐK

 

1

 

Sulfat Magne

 

MgSO4

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100, 1000g

 

CT(HG) - 2

 

2

 

Sulfat Kẽm

 

ZnSO4

 

Gói

 

5, 10, 20, 50, 100, 1000g

 

CT(HG) - 3

 

3

 

Terramycin

 

Oxytetracycline

 

Gói, Hộp, Lon

 

5, 10, 20, 50, 100g

 

 

CT(HG) - 4

 

4

 

Terramycin 500

 

Oxytetracycline

 

Gói, Hộp, Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 5

 

5

 

Analgin 30%

 

Analgin

 

ống, Chai

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 6

 

6

 

Colistin

 

Colistin

 

ống, Chai

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 7

 

7

 

Flumequine 10%

 

Flumequine

 

ống, Chai

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 8

 

8

 

Levamisol 7,5%

 

Levamisol

 

ống, Chai

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 9

 

9

 

Sulfazine

 

Sulfadimidin

 

ống, Chai

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 10

 

10

 

Streptomycine

 

Streptomycine Sulfate

 

ống, Chai

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 11

 

11

 

Terramycine Inj

 

Terramycine HCl

 

ống, Chai

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 12

 

12

 

ADEBC Complex

 

Vitamin : A, D3, B1, C,

E, Oxytetracycline

HCl, Methionin

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 13

 

13

 

Ampicolistin

 

Ampicycline trihydrat Colistin

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 14

 

14

 

Ampicotrime

 

Sulfamethoxazole

Paracetamol

Ampicilline

Trimethoprim

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 15

 

15

 

Calcium Alvityl

 

Vitamin : A, D, E

Tricalcium-phosphate

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 16

 

16

 

Calcium C

 

Vitamin C, tricalcium phosphat

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 17

 

17

 

Cảm cúm

 

Analgin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Vitamin B1, C

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 18

 

18

 

Cảm ho, ban nóng

 

Analgin, Oxytetracycline, Tylosine

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 19

 

19

 

C-F-E

 

Colistin Sulfate,

Flumequine,

Erythromycine

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 20

 

20

 

Tylansul-C

 

Tylosin, Sulfamethoxazole,

Trimethroprim, Vit C

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 21

 

21

 

Tetrasul-C

 

Oxytetracycline, Sulfamethoxazole,

Trimethroprim, Vit C

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 22

 

22

 

C-S-P

 

Chlotetracycline,

Sulfamethoxazole,

Penicillin Potassium

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 23

 

23

 

C-S-T Vit

 

Colistin, Paracetamol,

Spiramycine, Tylosin,

Vitamin : A, B1, C, D, E

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 24

 

24

 

Enrokacol

 

Enrofloxacin, Kanamycine, Colistins, Erythromycine, Analgin, Oxytetracycline, Colistin

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 25

 

25

 

Erycovet

 

Erythromycine,

Oxytetracycline, Colistine

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 26

 

26

 

Erytracin-C

 

Erythromycine,

Tetracycline, Vitamin C

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 27

 

27

 

Gensultrim

 

Sulfamethoxazole,

Gentamycine,

Trimethoprim

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 28

 

28

 

Lincosin

 

Licomycine,

Sulfamethoxazole,

Trimethoprim

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 30

 

29

 

Neoflumecol

 

Flumequine, Neomycine, Colistine

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 32

 

30

 

Neotesol

 

Oxytetracycline,

Sulfamethoxazole,

Neomycine,

Trimethoprim

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 33

 

31

 

OK3 Mycin

 

Oxytetracycline, Colistin, Streptomycin, Neomycin, Vit A, D3, Nabi-K, Cu

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 34

 

32

 

Streptoterra

 

Oxytetracycline, Streptomycine, Vitamin A, D3

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 35

 

33

 

Streptoterramycine

 

Oxytetracycline,

Streptomycine,

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 36

 

34

 

Sul-strep

 

Sulfamethoxazole,

Streptomycine,

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 37

 

35

 

Terra-EGG

 

Oxytetracycline,

Vitamin : A, B1, C, D3, E, Methionin

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 38

 

36

 

Trra-Sul-Strep

 

Oxytetracycline,

Sulfamethoxazole,

Streptomycine,

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 39

 

37

 

Toi thương hàn

 

Oxytetracycline,

Sulfamethoxazole, Trimethroprim, Vit B1, B2, B5, B6, PP

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 40

 

38

 

Vịt Khẹc

 

Tylosine, Erythromycine

 

Gói

Hộp

Lon

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

 

CT(HG) - 41

 

39

 

Ampi Coli-D

 

Ampicilline, Colistin sulfate, Dexamethasone

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 42

 

41

 

Ampi-Ka

 

Ampicillin, Kanamycine

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 43

 

42

 

Tetraerysol

 

Erytomycin, Tetracyclin, Dexamethasone

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 44

 

43

 

Coli-Nor

 

Norfloxacine, Colistin,

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 45

 

45

 

Cotisone

 

Colistin, Tiamulin, Dexamethasone

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 46

 

46

 

Pen-Strep 1,5

 

Streptomycine, Penicillin G Ptassium

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 47

 

47

 

Septryl

 

Sulfamethoxazole,

Trimethoprim

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 48

 

48

 

Tetrachlorisone

 

Erythomycin Tetracyclin, Dexamethasone

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 49

 

49

 

Vitamin C 10%

 

Vitamin C

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 51

 

50

 

A.D.E.C.B Complex

 

Vitamin A, D3, E, K3, B1, B6, C, PP

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 52

 

51

 

Anivet 2

 

Erythromycine

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 53

 

52

 

Norflox 5%

 

Norfloxacin

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 55

 

53

 

Norflox 10%

 

Norfloxacin

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 56

 

55

 

Enrofloxacin

 

Enrofloxacin

 

ống

Lọ

 

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

 

CT(HG) - 57

 

56

 

Penicillin G

 

Penicillin

 

Lọ

 

Lọ 1.000.000 UI

 

CT(HG) - 58

 

57

 

Anivet 1

 

Erythromycine

 

Gói,

Lon,

Hộp

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) - 59

 

58

 

Tiêu chảy

 

Neomycine, Colistin

 

Gói,

Lon,

Hộp

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) - 61

 

59

 

Tylansep

 

Sulfamethoxazole, Tylosin, Trimethoprim, Vitamin C

 

Gói,

Lon,

Hộp

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) - 62

 

60

 

Anticoc

 

Sulfamethoxypyridazin, Noflorxacin, Colistin

 

Gói,

Lon,

Hộp

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) - 63

 

61

 

T-T-S

 

Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Tylosin

 

Gói,

Lon,

Hộp

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) -  64

 

62

 

Neomix

 

Neomycin, Streptomycin, Ciprofloxacin

 

Gói,

Lon,

Hộp

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) - 65

 

63

 

Elisul 500

 

Erythromyci, Lincomycin, Sulfadimidin

 

Gói,

Lon,

Hộp

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) - 66

 

64

 

Nevelac

 

Ca, P, VitA, E, Protit, Lipip

 

Gói,

Lon,

Hộp

 

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) - 67

 

 

70. Xưởng thuốc thú y 1/5 Cần Thơ

TT

 

Tên sản phẩm

 

 

Hoạt chất chính

 

 

Dạng đóng gói

 

Khối lượng / Thể tích

 

Số đăng ký

 

1.

 

Terramycin-500

 

 

Oxytetracycline

 

Gói Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-1)

 

2.

 

Cảm Ho

 

 

Paracetamol

Vitamin C

 

Gói Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-2)

 

3.

 

Tiamutin - C

 

 

Tiamutin

Vitamin C

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-3)

 

4.

 

Ticosone

 

 

Tiamutin

Colistin

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-4)

 

5.

 

Tetra - Colivet

 

 

Oxytetracycline

Colistin , Vitamin A,D,E,B1,B6

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-5)

 

6.

 

Neodexine

 

Neomycine, Colistin

Oxytetracycline

Vitamin C

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-6)

 

7.

 

Ampi-TriSul

 

Ampicilline

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-7)

 

8.

 

Genta-Tylosin

 

 

Gentamycine

Tylosin

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-8)

 

9.

 

Ery-Colivet

 

Erythromycine

Colistin ,

Vitamin C

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-9)

 

10.

 

Đặc Trị -

Tôi Thương Hàn

 

Oxytetracycline

Colistin, Vitamin B1, B2, B5, B6,PP

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-10)

 

11.

 

GentAmpi

 

 

Gentamycine

Ampicilline

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-11)

 

12.

 

 

E.T.S

 

 

 

Erythromycine

Sulfamethoxazone

Trimethoprime+ Vit.C

 

 

Gói

Hộp

 

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

 

CT(X1/5-12)

 

13.

 

Tylodexine

 

Tylosin

Trimethoprime

Sulfamethoxazone

Vitamin C

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-13)

 

14.

 

Neox

 

Neomyine

Oxytetracycline

Vitamin A,D,E

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-14)

 

15.

 

Coli-Norf

 

 

Colistin

Norfloxacin

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-15)

 

16.

 

Tetra Trứng

 

 

Vitamin A,D,E,B1,

B2,B5,B6,PP

 

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-16)

 

17.

 

T.T.S

 

Tylosin

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

Vitamin C

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-17)

 

18.

 

Vit ADE - C

 

 

Vitamin A,D,C,E

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-18)

 

19.

 

Vitamin C 10%

 

 

Vitamin C

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-19)

 

20.

 

Vitamix-Soluble

 

 

Vitamin A,D,E,C

Vitamin B1,B2,B6

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-20)

 

21.

 

Khoáng Vàng

 

 

Ca,Cu,Fe,Mn,Zn,

Vitamin A,D,E

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-21)

 

22.

 

ADE  B Complex

 

 

Vitamin A,D,E

Vitamin C,PP...

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-22)

 

23.

 

Sulfat Kẽm

 

 

Sulfat Kẽm

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-23)

 

24.

 

Sulfat Mangé

 

 

MnS04

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-24)

 

25.

 

Tia-Septryl

 

Tiamutin

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-25)

 

26.

 

Tia-Complex

 

Tiamutin

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

Vitamin A,D,E

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-26)

 

27.

 

Coli-Bactrim

 

Colistin

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

Vitamin A,D,E

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-27)

 

28.

 

Norflovet

 

 

Norfloxacin

Vitamin A,D,E

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-28)

 

29.

 

FlumeColi

 

 

Colistin

Flumequine

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-29)

 

30.

 

ADE Soluble

 

 

Vitamin A,D,E

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-30)

 

31.

 

Calci-Polyvit

 

 

Calcium

Vitamin A,D,E

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-31)

 

32.

 

Plastin

 

 

Ca,Cu,Fe,Mn,Zn,...

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-32)

 

33.

 

Kháng Sinh Vịt

 

Oxytetracycline

Enrofloxacin

Tylosin

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-33)

 

34.

 

Kháng Sinh Tôm

 

Oxytetracycline

Streptomycine

Neomycine

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-34)

 

35.

 

Milkmilac

 

 

Protein, Lipid, Lysin,

Vitamin A,D,E,B1

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-35)

 

36.

 

Đặc Trị Tiêu Chảy

 

Neomycine

Trimethoprime

Sulfamethoxazone

Oxytetracycline

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-36)

 

37.

 

Đặc Trị Vịt Khẹc

 

 

Tylosin

Gentamycine

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-37)

 

38.

 

Neo-Colitetravet

 

Neomycine, Colistin

Oxytetracycline

Vitamin A,D,E,B1,B6,PP

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-38)

 

39.

 

Genta - Cotrim Fort

 

Gentamycine

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-39)

 

40.

 

Flume - Genta

 

 

Flumequine

Gentamycine

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-40)

 

41.

 

Ampi-Dexalone

 

 

Ampicilline

Colistin

Dexamethasone

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-41)

 

42.

 

Neotesul

 

Neomycine

Oxytetracycline

Trimethoprime

Sulfamethoxazone

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-42)

 

43.

 

Coli-NorGent

 

Colistin

Norfloxacin

Gentamycine

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-43)

 

44.

 

 

Premix Tôm Cá

 

Oxytetracycline

Vitamin A,D,E,B2,B6

Cu,Fe,Zn,Ca...

 

 

Gói

Hộp

 

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

 

CT(X1/5-44)

 

45.

 

 

Strepto - Tera ADE

 

 

Streptomycine

Oxytetracycline

Vitamin A,D,E

 

 

Gói

Hộp

 

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

 

CT(X1/5-45)

 

46.

 

C-Methionin

 

 

Vitamin C

Methionin

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-46)

 

47.

 

Tetra-Sulstrep

 

Oxytetracycline

Sulfamethoxazone

Streptomycine

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-47)

 

48.

 

Vita - Calci - C

 

 

Vitamin C,B6,D

Calcium

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-48)

 

49.

 

úm gà, vịt

 

Oxytetracycline

Colistin,Vitamin C

Methionin

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-49)

 

50.

 

Ampi-Cotrim Fort

 

Ampicilline

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-50)

 

51.

 

Baco - Doximax

 

Colistin

Oxytetracycline

Trimethoprime

Sulfamethoxazone

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-51)

 

52.

 

Pi-Kana

 

 

Penicilline

Kanamycine

 

Lọ

 

1g

 

CT(X1/5-52)

 

53.

 

Coli-Ampi

 

 

Colistin

Ampicilline

 

Lọ

 

1g

 

CT(X1/5-53)

 

54.

 

Bezyl-Penicillin

 

Penicilline

 

Lọ

 

1.000.000 U.I

4.000.000 U.I

 

CT(X1/5-54)

 

55.

 

Streptomycin

 

 

Streptomycine

 

Lọ

 

1g

 

 

CT(X1/5-55)

 

56.

 

Flumequin

 

 

Flumequine

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

 

CT(X1/5-56)

 

57.

 

Linco-Septin

 

 

Licomycin, Sulfamethoxazone

Trimethoprime, Dexamethasol

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-57)

 

58.

 

Flumequin 10%

 

 

Flumequine

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-58)

 

59.

 

Septotryl 12%

 

 

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-59)

 

60.

 

Enroflox 5%

 

 

Enrofloxacin

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-60)

 

61.

 

Tetracolisol

 

 

Tetracyclin, Dexamethasone, Colistin

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-61)

 

62.

 

Flucotin-S

 

 

Flumequin, Colistin

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-62)

 

63.

 

Analgin

 

 

Analgin

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-63)

 

64.

 

Coli-Norf

 

 

Colistin

Norfloxacin

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-64)

 

65.

 

B.Complex

 

 

Vitamin B1,B2,

B5,B6,PP

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-65)

 

66.

 

Norflox 5%

 

 

Norfloxacin

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-66)

 

67.

 

Dexavet

 

 

Dexamethasone

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-67)

 

68.

 

O.C.D

 

Tetracyclin, Colistin

Dexamethasone

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-68)

 

69.

 

Genta-Tylan

 

 

Gentamycine

Tylosin

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-69)

 

70.

 

Enro-Coli

 

Enrofloxacine

Colistin

Dexamethasone

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-70)

 

71.

 

Coli-Tylo

 

 

Colistin

Tylosin

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-71)

 

72.

 

Coli-Tialin

 

 

Colistin

Tiamutin

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

 

CT(X1/5-72)

 

73.

 

Enro-Tylan

 

 

Enrofloxacine

Tylosin

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

 

CT(X1/5-73)

 

74.

 

Ampidexalone

 

Ampicilline

Colistin

Dexamethasone

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

 

CT(X1/5-74)

 

75.

 

 

Ampi-Bactrim

 

Ampicilline

Trimethoprime

Sulfamethoxazone

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

 

CT(X1/5-75)

 

76.

 

Sắt - B12

 

 

 

Iron Dextra

Vitamin B12

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-76)

 

77.

 

Tia-Coli

 

 

Tiamutin

Colistin

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

 

CT(X1/5-77)

 

78.

 

B.Complex

 

 

Vitamin B1,B2,B6,PP

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

 

CT(X1/5-78)

 

79.

 

Coli-Tialin Complex

 

Colistin

Tiamutin

Vitamin A,D,E

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

 

CT(X1/5-79)

 

80.

 

Norlo-Septryl

 

Norfloxacin

Trimethoprime

Sulfamethoxazone

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

 

CT(X1/5-80)

 

81.

 

Cotrim Max LX

 

Sulfamethoxazone

Sulfadimidine

Sulfadiazine

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

 

CT(X1/5-81)

 

82.

 

Pi-Strep

 

 

Penicilline

Streptomycine

 

Lọ

Chai

 

1g

10-50g

 

CT(X1/5-82)

 

83.

 

Tylansep

 

Tylosin

Trimethoprime

Sulfamethoxazone

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

 

CT(X1/5-83)

 

84.

 

ColiFlumycin

 

 

Colistin

Flumequine

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

 

CT(X1/5-84)

 

85.

 

Lincotryl Fort

 

Lincomycine

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

 

CT(X1/5-85)

 

86.

 

Strepto-Sul

 

 

Streptomycine

Sulfamethoxazone

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

 

CT(X1/5-86)

 

87.

 

ADE-B.Complex

 

 

Vitamin A,D,E

Vitamin B1,B6,PP

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-87)

 

88.

 

Tẩy giun sán

 

Levamysone

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

 

CT(X1/5-88)

 

89.

 

Tẩy giun sán

 

Levamysone

 

ống

Lọ

Chai

 

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-89)

 

71. Công ty TNHH thuốc thú y 2 - 9

 

TT

 

Tên sản phẩm

 

 

Hoạt chất chính

 

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/

Khối lượng

 

 

Số đăng ký

 

1

 

Tylo Flox - C

 

Tylosin, Norfloxacin,Vit.C.

 

Gói, Hộp ù

 

5g,7g

50g

 

CT(X2-9)-1

 

2

 

Streptoteramycin

 

Streptomycine, Oxytetracycline

Vit.A,D,E

 

Gói

 

100g

 

CT(X2-9)-2

 

3

 

Chlo - TMP

 

Tylosin, Oxytetracyclin. Trimethoprim, Vit.C,

 

Gói, Hộp ù

 

5g,7g

50g

 

CT(X2-9)-4

 

4

 

Bcomplex

 

Vitamin  B

 

ống, Lọ

 

2ml,20ml,100ml

 

CT(X2-9)-5

 

5

 

Becozyme

 

Vitamin  B

 

ống,

 

2ml

 

CT(X2-9)-6

 

6

 

Tylocin PC

 

Norfloxacin,Tylosin, Dexamethasone

 

ống, Lọ

 

5ml;

20-50-100ml

 

CT(X2-9)-7

 

7

 

Vitamin C

 

Vitamin C

 

ống,

 

5ml

 

CT(X2-9)-8

 

8

 

Chlotylan

 

Norfloxacin, Tylosin.,

 

ống,

 

5ml

 

CT(X2-9)-9

 

9

 

Analgin

 

Analgin

 

ống, Chai

 

2ml,100ml

 

CT(X2-9)-10

 

10

 

Analgin 33%

 

Analgin 33%

 

ống,

 

5ml

 

CT(X2-9)-11

 

11

 

Terramycin 10%

 

Oxytetracycline, Dexamethason

 

Lọ, chai

 

20,50,100ml

 

CT(X2-9)-16

 

12

 

Sulfamet

 

Sulfamid

 

Chai

 

100ml

 

CT(X2-9)-17

 

13

 

Trisulfan

 

Sulfamid

 

Lọ, chai

 

10ml,100ml

 

CT(X2-9)-18

 

14

 

Bactrim

 

Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethason

 

Lọ

 

10ml

 

CT(X2-9)-19

 

15

 

Septotryl

 

Sulfamethoxazol-Trimethoprim

 

Lọ, chai

 

10ml,100ml

 

CT(X2-9)-20

 

16

 

Tylan septotryl

 

Tylosin,Trimethoprim

Sulfamid,VitaA,D

 

Gói

 

5g

 

CT(X2-9)-21

 

17

 

Neotesulprim

 

Neomycin-Oxytetracycline

Sulfa-Trimethoprim

 

Gói

 

5g-50g,100g

 

CT(X2-9)-22

 

18

 

Bactrim Oxysol

 

Oxytetracycline, Sulfamid,

Trimethoprim,Vit.A

 

Gói

 

5g,10g,100g

 

CT(X2-9)-23

 

19

 

ADE.BC Complex

 

Vit. A, D, E, B1, B2, B5, PP

Oxytetrcycline

 

Gói

 

100g

 

CT(X2-9)-25

 

20

 

Dexajet

 

Dexamethasone

 

ống

 

5ml;100ml

 

CT(X2-9)-26

 

21

 

Lincomycin 500

 

Lincomycine  HCL

 

ống

 

5ml;100ml

 

CT(X2-9)-27

 

22

 

Vitamin C1000

 

Vitamin C

 

ống, Chai

 

5ml; 20ml,100ml

 

CT(X2-9)-28

 

23

 

Ampi-trimsol

 

Ampicycline-Sufamid

Trimethoprim

 

ống, Chai

 

5ml;10ml,50ml,100ml

 

CT(X2-9)-29

 

24

 

Genti-trisul

 

Gentamycine-sulfamid Trimethoprime,Dexa

 

ống, Chai

 

5ml; 20ml,50ml

 

CT(X2-9)-30

 

25

 

Tylosul-C

 

Tylosin, Oxytetracycline Sulfaguanadin, Sulfamethoxazon,Vit.C

 

Hộp

 

100g

 

CT(X2-9)-31

 

26

 

Toi-Thửụng haứn

 

Oxytetracycline, Sulfamethoxazon, Trimethoprim, Vit B1, B2, B5, B6, PP

 

Gói

Hộp

 

5g,

100g

 

CT(X2-9)-32

 

27

 

TTS

 

Sulfamethoxazol-Trimethoprim, Tylosin

 

Gói

 

5g, 100g

 

CT(X2-9)-33

 

28

 

Vịt khẹt

 

Tylosin

 

Gói

 

5g, 100g

 

CT(X2-9)-34

 

29

 

Ampi-Cotrim Fort

 

Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

 

Gói

 

5g,7g,100g

 

CT(X2-9)-35

 

30

 

Neomix

 

Neomycin, Streptomycin, Ciprofloxacin

 

Hộp

 

50g

 

CT(X2-9)-36

 

31

 

Amfur’s

 

Colistin, Sulfamethoxazol, Ampicillin

 

Hộp

 

50g

 

CT(X2-9)-37

 

32

 

Fila-Vita

 

Vit. A,D,E  A.amin

 

Lọ

 

100ml

 

CT(X2-9)-38

 

33

 

ADE

 

Vit.A,D,E

 

Lọ

 

20ml-100ml

 

CT(X2-9)-40

 

34

 

ADEBC Complex

 

Vitamin

 

Lọ

 

20ml-100ml

 

CT(X2-9)-41

 

35

 

Neo-Sol-C

 

Oxytetracycline, Neomycin, Vit C

 

Gói

 

5g

 

CT(X2-9)-42

 

36

 

Visol-Mix

 

Vitamin,Oxytetra, Ca,P

 

Gói

 

100g

 

CT(X2-9)-43

 

37

 

Terramycine

 

Sulfamid Oxytetracycline

 

Gói

 

7g

 

CT(X2-9)-44

 

38

 

Tiazym-ADEB

 

Tiamutilin.,Vitamin

 

Gói

 

5g,50g

 

CT(X2-9)-45

 

39

 

Erytracin B12

 

Ery.-oxytetracyclin -Vitamin

 

Gói

 

5g

 

CT(X2-9)-46

 

40

 

Protamon - Iod

 

Mineral

 

Gói

 

50g,100g

 

CT(X2-9)-49

 

41

 

Sulstrep

 

Streptomycin--sulfamid-Oxytetra.

 

Gói

 

5g,7g

 

CT(X2-9)-50

 

42

 

Tetracin-Complex

 

Erythromycin-Oxytetracyclin

Tylosin, Dexamethazone

 

Lọ, chai

 

20ml

50ml

 

CT(X2-9)-51

 

43

 

Ampi-Coli D

 

Ampicycline- colistin

Dexamethason

 

Lọ, chai

 

20ml-50ml

 

CT(X2-9)-52

 

44

 

Tylo-Septryl

 

Tylosin-Sulfamethoxazol

Trimethoprim

 

Lọ, chai

 

20ml-50ml

 

CT(X2-9)-53

 

45

 

Tylo-Tetrasol

 

TylosinOxytetracycline

 

Lọ

 

10ml

 

CT(X2-9)-54

 

46

 

Genta-Septotryl-D

 

Gentamycine-sufamid

Sulfamid-Dexa

 

Chai

 

50ml,100ml

 

CT(X2-9)-56

 

47

 

Sinh lyự maởn

 

NaCl

 

Chai

 

100ml

 

CT(X2-9)-57

 

48

 

Sinh lyự ngọt 5%

 

Glucose

 

Chai

 

100ml

 

CT(X2-9)-58

 

49

 

B.Complex injectable

 

VitaminElectrolyte

 

Lọ, chai

 

100ml-500ml

 

CT(X2-9)-59

 

50

 

Estrepto peniciline aviar

 

Penicillin Streptomycine

 

Lọ, chai

 

100ml-500ml

 

CT(X2-9)-60

 

51

 

Erytrasone

 

Erythromycin.  Tetracycline

 

Lọ

 

10ml

 

CT(X2-9)-61

 

52

 

Ban noựng

 

Oxytetracycline Vitamin,  Analgin

 

Gói,

 

3g,100g

 

CT(X2-9)-62

 

53

 

Terra Trửựng

 

VitaminOxytetracyclin

 

Gói

 

100g

 

CT(X2-9)-63

 

54

 

Sulfat keừm

 

Zn

 

Gói

 

5g

 

CT(X2-9)-64

 

55

 

ADE 100

 

VitaminA,D,E

 

Gói

 

5g, 100g

 

CT(X2-9)-65

 

56

 

Tialin-Cotrim

 

Tiamutilin, Erythromycin,SulfamidTrimethoprim,VitA, D, E

 

Gói

 

5g

 

CT(X2-9)-66

 

57

 

UÙm Gà,vũt

 

Tylosin-Oxytetracycline-Vitamin

 

Gói

 

5g,10g,50g,100g

 

CT(X2-9)-68

 

58

 

OF-Mycin

 

Sulfadimidin, Sulfamethoxazol, Trimethroprim, Ampicillin, Colistin

 

Gói

 

5g,10g,50g,100, 200g

 

CT(X2-9)-69

 

59

 

Ery-Bactrim

 

Erythromycine-Trimethoprim

Sulfamid,Vit.A,D

 

Gói

 

5g

 

CT(X2-9)-70

 

60

 

Terramycin 500

 

Oxytetracycline-Vitamin

 

Gói

 

5g

 

CT(X2-9)-71

 

61

 

Tialin-Fort

 

Tiamulin, Oxytetracycline,

Sulfamid,Vitamin

 

Gói

 

5g,50g

 

CT(X2-9)-72

 

62

 

Erycol

 

Erythromycine, Flumequin

Sulfamid, Trimethoprim

 

Gói

 

50g

 

CT(X2-9)-73

 

63

 

Plastin-Iod

 

Mineral

 

Gói

 

250g

 

CT(X2-9)-74

 

64

 

Calci-Vitamino

 

Dicalciphosphat-Vit.A,D,E;A.amin

 

Gói

 

200g

 

CT(X2-9)-75

 

65

 

Coli-Tetravet

 

Oxytetracycline, Colistin,Vitamin

 

Gói

 

5g,100g

 

CT(X2-9)-76

 

66

 

Multi-Premix

 

Vitamin, Mineral, A.amin

 

Gói

 

100g

 

CT(X2-9)-77

 

67

 

Vitamix-super

 

Vitamins  NaCL, KCl

 

Gói

 

5g,100g

 

CT(X2-9)-79

 

68

 

Chlotetracycline-coli-20

 

Colistin, Oxytetracycline,

Vitamin, Sorbitol, Methionin

 

Gói

 

10g,100g

 

CT(X2-9)-80

 

69

 

Tylosin 50

 

Tylosin

 

ống, Lọ

 

2ml,10ml-20ml-100ml

 

CT(X2-9)-81

 

70

 

Amox Genta

 

Amoxycline, Gentamycine

 

ống, Lọ

 

5ml,10ml-50ml

 

CT(X2-9)-82

 

71

 

Lincotryl 333

 

Lincomycine, Sulfamethoxazol

Trimethoprim

 

ống

 

5ml,50ml

 

CT(X2-9)-83

 

72

 

Norfloxin 5%

 

Norfloxacin HCL

 

Lọ

 

10ml-100ml

 

CT(X2-9)-84

 

73

 

Tylan-Coli

 

Tylosin,Colistin

 

ống, Lọ

 

5ml, 20ml-100ml

 

CT(X2-9)-85

 

74

 

Co-Sulfan

 

Colistin sufamethoxazol

 

Lọ

 

10ml-100ml

 

CT(X2-9)-86

 

75

 

Aminovital-Fort

 

Amino acid, Electrolyte, vitamin

 

ống, Lọ

 

2ml, 20ml-100ml

 

CT(X2-9)-87

 

76

 

Norfloxin10%

 

Norfloxacin

 

ống, Lọ

 

5ml, 10ml-100ml

 

CT(X2-9)-88

 

77

 

Calci-B12

 

Calci gluconat,Vitamin B12

 

ống, Lọ

 

5ml,100ml

 

CT(X2-9)-89

 

78

 

Coli-Tetravex

 

Colistin, Oxytetracyclin,Vitamin

 

Lọ

 

10ml-20ml-100ml

 

CT(X2-9)-91

 

79

 

Tialinco

 

Tiamulin,Colistin

 

ống, Lọ

 

5ml, 20ml-50ml

 

CT(X2-9)-92

 

80

 

Genta-Tylan Fort

 

Gentamycine,Tylosin,Dexa.

 

ống, Lọ

 

5ml,20ml-50ml-100ml

 

CT(X2-9)-93

 

81

 

Sulfa Diazin

 

SulfaDiazin

 

ống, chai

 

5ml,100ml

 

CT(X2-9)-94

 

82

 

Fer-Dextran B12

 

FerVitamin B12

 

ống, chai

 

2ml,100ml

 

CT(X2-9)-95

 

83

 

Sulfat Magneự

 

Sulfat Magneự

 

Gói

 

5g

 

CT(X2-9)-96

 

84

 

AD- Electrolytes

 

Vitamin,Chaỏt ủieọn giaừi

 

Gói

 

5g,30g,50g

 

CT(X2-9)-97

 

85

 

Genta-Covex

 

Gentamycine, S.methoxazol

Trimethoprim,Vitamin

 

Gói

 

5g,30g,50g

 

CT(X2-9)-98

 

86

 

Lincosin

 

Lincomycine,Sulfamid,Trimethoprim

 

Gói

 

5g,30g,50g

 

CT(X2-9)-99

 

87

 

Flum - coli-SP

 

Flumequine,Colistin

 

Gói

 

5g,30g,50g

 

CT(X2-9)-100

 

88

 

Ampi-Coli

 

Ampicilin, Colistin,Vitamin

 

Gói

 

5g-50g

 

CT(X2-9)-101

 

89

 

Miklac

 

protein, Vitamin. Khoáng

 

Gói,

 

100g,500g,1kg

 

CT(X2-9)-102

 

90

 

Kháng sinh tổng hợp

 

Oxytetracycline, Sulphonamid

Trimethoprim

 

Gói

 

5g,100g

 

CT(X2-9)-103

 

91

 

Trị bệnh đường ruột

và tiêu chảy

 

Oxytetra, Sulfamid,Trimethoprim,

Vitamin, Kaolin

 

Gói,

 

5g,100g

 

CT(X2-9)-104

 

92

 

Strepto-Terra

 

Streptomycin,

Oxytetracyclin,Vitamin

 

Gói

 

5g,100g

 

CT(X2-9)-105

 

93

 

Genta-Tylovex

 

Getamycine, Tylosin, Vitamin

 

Gói

 

10g,30g,50g

 

CT(X2-9)-106

 

94

 

Vitamin C 5%

 

Vitamin C

 

Gói

 

10g-100g

 

CT(X2-9)-107

 

95

 

Sữa non

 

protein,Vitamin,Khoáng

 

Gói

 

100g

 

CT(X2-9)-108

 

96

 

Pro-mix

 

Vitamin, Khoáng, Oxytetracyclin

 

Gói

 

100g

 

CT(X2-9)-109

 

97

 

Calbiron

 

ống1:Calci

ống 2:Vitamin

 

ống

 

2ml x 2

 

CT(X2-9)-110

 

98

 

Strep-Pipen

 

Streptomycin,  Penicillin

 

Lọ

 

10ml,100ml

 

CT(X2-9)-111

 

99

 

Streptomycin

 

Streptomycin

 

Lọ

 

1g

 

CT(X2-9)-112

 

100

 

Penicillin G Kali

 

Penicillin G Kali

 

Lọ

 

1.000.000 U.I

 

CT(X2-9)-113

 

101

 

Vitamin C 10%

 

Vitamin C

 

Gói

 

10g-100g-500g

 

CT(X2-9)-114

 

102

 

Cefa-Bio

 

Cefalexin

 

Gói

 

10g-20g,30g,50g,100g

 

CT(X2-9)-115

 

103

 

Flumequin

 

Flumequine

 

Gói

 

10g-20g,30g,50g,100g

 

CT(X2-9)-116

 

104

 

Enro-jet

 

Enrofloxacin

 

Lọ

 

10ml-20ml

50ml-100ml

 

CT(X2-9)-117

 

105

 

Flumequin

 

Flumequine

 

Lọ

 

20ml-50ml-100ml

 

CT(X2-9)-118

 

106

 

Levamysol

 

Levamysol

 

Lọ

 

10ml-50ml-100ml

 

CT(X2-9)-119

 

107

 

Atropin

 

Atropin

 

Lọ

 

20ml-50ml-100ml

 

CT(X2-9)-120

 

108

 

Ampicillin

 

Ampicillin

 

Lọ, chai

 

1g,4g,10g

 

CT(X2-9)-121

 

109

 

Ampicin

 

Ampicillin

 

Lọ, chai

 

2g,4g,10g

 

CT(X2-9)-122

 

110

 

A-lox

 

Norfloxacin

 

Gói

 

10g-20g, 30g, 50g, 100g

 

CT(X2-9)-123

 

111

 

Ro-vacin

 

Spiramycine, Colistin, Vitamin

 

Gói

 

10g-20g, 30g, 50g, 100g

 

CT(X2-9)-124

 

112

 

Enro-B

 

Enrofloxacin,Vitamin

 

Gói

 

10g-20g, 30g, 50g,100g

 

CT(X2-9)-125

 

113

 

Nước biển khô

 

Chất điện giải-Glucose

 

Gói

 

10g-20g, 30g, 50g,100g

 

CT(X2-9)-126

 

114

 

Biotin-Ka

 

Biotin,Zn,Vit.A

 

Gói

 

10g,20g,30g,50g,

100g,500g,1kg,5kg

 

CT(X2-9)-127

 

115

 

Flum-CRD

 

Flumequine, Neomycin,

Vit.B1,B2,B6,K3

 

Gói

 

10g-20g,30g,50g,100g

 

CT(X2-9)-128

 

116

 

Anti-Stres

 

A.Amin, Khoáng vi lượng, Vit A, D, E, K3, B1, B5, B6, B12, C

 

Gói

 

10g-20g,30g,50g,100g

 

CT(X2-9)-129

 

117

 

Ben-Tropin

 

Urotropin, NatriBenzoat, Vitamin

 

Gói

 

10g, 20g,30g, 50g,100g,1kg

 

CT(X2-9)-130

 

118

 

Calci-C

 

Calci gluconate, Vit.C

 

Gói

 

10g-20g,30g,50g,100g

 

CT(X2-9)-131

 

119

 

Enro-Mix

 

Enrofloxacin,Tyloson,

Vit B1,B2,PP

 

Gói

 

10g-20g,30g,50g,100g

 

CT(X2-9)-132

 

120

 

Sửừa-Bilac

 

Protein,Lactose,Ash.

 

Gói

 

100g, 500g,700g,1kg

 

CT(X2-9)-133

 

121

 

Prota-Iod

 

Iod,Casein

 

Gói

 

10g,30g,50g,100g,500g

 

CT(X2-9)-134

 

122

 

Sow-Milk

 

Protein, Vitamin, Ca,P,Lactose

 

Gói, hộp, Xô

 

500g, 5Kg

 

CT(X2-9)-135

 

123

 

Ampi-Trimsol

 

Ampicillin, Sulfamid, Trimethoprim

 

Lọ

 

10ml-50ml-100ml

 

CT(X2-9)-136

 

124

 

Septryl

 

Sulfamethoxazol-Trimethoprim

 

Lọ

 

10ml-50ml-100ml

 

CT(X2-9)-137

 

125

 

Calci-B Fort

 

Calci gluconat, Vit.B1, B12,B6,PP

 

Lọ

 

20ml-50ml-100ml

 

CT(X2-9)-138

 

126

 

Analgin-C

 

Analgin,Vit.C

 

Lọ

 

10ml-50ml-100ml

 

CT(X2-9)-139

 

127

 

Cai sửừa sụựm

 

A.Amin,Muoỏi Khoáng

Vit.B1,B2,B5,B6,PP

 

Lọ

 

10ml-50ml-100ml

 

CT(X2-9)-140

 

128

 

Enro-Tylan

 

Enrofloxacin,Tylosin

 

Lọ

 

20ml-50ml-100ml

 

CT(X2-9)-141

 

129

 

Co-Flox

 

Colistin,Enrofloxacin,Dexa.

 

Lọ

 

20ml-50ml-100ml

 

CT(X2-9)-142

 

130

 

To-Tox

 

Selenium,Vit.E

 

Gói

 

10g, 20g, 30g,

50g,100g

 

CT(X2-9)-143

 

131

 

B-Complex

 

Vit.B1,B2,B6,B5,PP

 

ống, Lọ

 

2ml, 20ml,50ml,100ml

 

CT(X2-9)-144

 

132

 

Fer Dextran B12

 

Fer ,Vitamin B12

 

ống, Lọ

 

2ml, 20ml,50ml,100ml

 

CT(X2-9)-145

 

133

 

AB-Complex

 

Oxytetracyclin,Vit.A, D,E,B1,B2,B5,PP

 

Gói

 

100g-500g-1kg

 

CT(X2-9)-146

 

134

 

Lervamysol

 

Lervamysol

 

Gói

 

5, 20g

 

CT(X2-9)-147

 

 

72. Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y 3-2

TT

 

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/ Khối lượng

 

Số Đăng ký

 

1

 

Ampicotrym Fort

 

Ampicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

 

Gói

 

7g

 

CT (X3-2)-1

 

2

 

Cipro-Tetra-C

 

Terramycin, Ciprofloxacin, Vit C

 

Gói

 

7g

 

CT (X3-2)-2

 

3

 

Neotesol

 

Neomycin, Oxytetracyclin

 

Gói

 

7g

 

CT (X3-2)-4

 

4

 

Neotesol

 

Neomycin, Oxytetracyclin

 

Gói

 

5g

 

CT (X3-2)-5

 

5

 

Terramycine 500

 

Oxytetracycline, Sulfamid

 

Gói

 

7g

 

CT (X3-2)-6

 

6

 

Terramycine 500

 

Terramycin, Vitamin A

 

Gói

 

5g

 

CT (X3-2)-7

 

7

 

Terra-Sulstrep

 

Oxytetracycline, Sulfacetamid, Streptomycine

 

Gói

 

7g

 

CT (X3-2)-8

 

8

 

Erybactrim

 

Erythromycin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Vitamin C

 

Gói

 

5g

 

CT (X3-2)-9

 

9

 

Tylan - Septryl

 

Tylan,Erythromycin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vitamin A,C

 

Gói

 

5g

 

CT (X3-2)-10

 

10

 

Streptoterra L1

 

Oxytetracycline, Streptomycine

 

Gói

 

20,100g

 

CT (X3-2)-11

 

11

 

Strepto - Terra

 

Oxytetracycline, Streptomycin, Vitamin A,P3

 

Gói

Hộp

 

100g

100g

 

CT (X3-2)-12

 

12

 

ADE B Complex

 

Vitamin A,D,E,B1,B2,PP,B6, Calci,Pantothenate,

 

Lọ, chai

 

20ml

 

CT (X3-2)-13

 

13

 

Ampicotrym Fort

 

Ampicillin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

5,10,100ml

 

CT (X3-2)-14

 

14

 

Bactrim

 

Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Dexamethoxazo

 

Lọ, chai

 

10ml

 

CT (X3-2)-15

 

15

 

B. Complex

 

Vitamin B1,B6,B2,PP, Ca-pantothenate

 

ống

 

2ml

 

CT (X3-2)-16

 

16

 

Tetrasol

 

Sulfamethoxasol, Oxytetracycline, Dexamethoxazol, Trimethroprim

 

ống

Lọ

 

5ml

5, 10, 20, 50, 100ml

 

CT (X3-2)-17

 

17

 

Logenmycin

 

Gentamycine, Tylosin basse

 

ống

Lọ

 

5ml

5, 10, 20, 50, 100ml

 

CT (X3-2)-18

 

18

 

Tylo  Tetrasone

 

Tylosin, Oxytetracycline, Dexamethoxazol

 

ống

Lọ

 

5ml

5, 10, 20, 50, 100ml

 

CT (X3-2)-20

 

19

 

Vitamin  C

 

Vitamin C

 

ống

Lọ

 

5ml

5, 10, 20, 50, 100ml

 

CT (X3-2)-21

 

20

 

Ticosone

 

Tiamulin,Colistin, Dexamethasone

 

ống

Lọ

 

5ml

5, 10, 20, 50, 100ml

 

CT (X3-2)-22

 

21

 

Septotryl   24%

 

Trimethprim, Sulfamethoxazol

 

Lọ, chai

 

10, 100ml

 

CT (X3-2)-23

 

22

 

Lincomycine 500

 

Lincomycine

 

ống

 

5ml

 

CT (X3-2)-24

 

23

 

Analgin  500mg

 

Analgin

 

ống

 

2ml

 

CT (X3-2)-25

 

24

 

Tylan - Septryl

 

Tylantartrat,Trimethopr im, Sulfamethoxazol

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

5, 50, 100ml

 

CT (X3-2)-26

 

25

 

Ampicillin - Trisul

 

Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

 

Gói

 

Hộp, lon

 

3, 5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-27

 

26

 

Tia Complex

 

Tiamulin,Oxytetracycline Trimethoprim,Sulfadimi din, Vitamin A,C,B1,B6,PP,

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-28

 

27

 

ADE - B Complex

 

Vitamin A,D,E,B1,B2,B5,PP, Oxytetracyclin

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-29

 

28

 

ADE - Polymix (Gà, vịt)

 

Vitamin A,D,E,B1,B2,B5,PP, Oxytetracyclin

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g, 1kg

 

CT (X3-2)-30

 

29

 

ADE - Polymix

 

Vitamin A,D,E,B1,B2,B5,PP, Lysine, CuSO4, Zn, Fe, Mn, Oxytetracyclin, Methionin

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-31

 

30

 

Calcium ADE Vit

 

Vitamin A,D,E,B Tricalci Disphotphate, Oxytetracycline, Cu,Fe,Zn,Co,Se,Mn,Mg

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-32

 

31

 

Plastin

 

Iod,CaCO3, Calcium triphosphat

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-33

 

32

 

Minilac

 

Calci photsphat, Sữa,Bột, , Đậu nành, Đậu xanh, Vitamin A, Vitamin D, Vitamin E, Vitamin B, Khoáng vi lượng, Cysline complex, Lysine, Methionin, Tryptophan, đường

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g; 1kg

 

CT (X3-2)-34

 

33

 

Vitamix Super

 

Vitamin A,D,E, Niacinamide, Nicotinamid

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-35

 

34

 

Becozym

 

Vitamin B1,B6,B2, Pantothenate

 

ống

 

2ml

 

CT (X3-2)-36

 

35

 

Ascorbic 1000

 

Ascorbic

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

100ml

 

CT (X3-2)-37

 

36

 

Analgin 30%

 

Analgin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

100ml

 

CT (X3-2)-38

 

37

 

Dexaject

 

Dexamethasone, Natri phosphat

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

100ml

 

CT (X3-2)-39

 

38

 

ADE

 

Vitamin A,D,E

 

Gói

 

100g

 

CT (X3-2)-42

 

39

 

Gentamox

 

Gentamycin, Amoxylin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20, 100ml

 

CT (X3-2)-43

 

40

 

Tylan 50

 

Tylosin,Propylen,Benz yl, nước

 

Lọ, chai

 

20, 100ml

 

CT (X3-2)-44

 

41

 

Colistin

 

Colistin sulfate

 

Lọ, chai

 

100ml

 

CT (X3-2)-45

 

42

 

B Complex L2

 

Vitamin B1,B2,B6,PP, Ca-pantothenate

 

Lọ, chai

 

20, 100ml

 

CT (X3-2)-46

 

43

 

Ampi - Colistin

 

Ampicilline tryhydrat, Colistin sulfat,Dexamethason

 

Lọ, chai

 

50, 100ml

 

CT (X3-2)-47

 

44

 

Lincotryl - Fort

 

Lincomycin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Dexamethasone

 

Lọ, chai

 

50, 100ml

 

CT (X3-2)-48

 

45

 

Tetrasul

 

Sulfadimidin,Methionin, Sulfamethoxazole, Sulfacetamid, Sulfadiazine

 

Lọ, chai

 

10, 100ml

 

CT (X3-2)-49

 

46

 

Terramycin - D

 

Oxytetracyclin, Dexamethazol, Vitamin C

 

Lọ, chai

 

20, 50, 100ml

 

CT (X3-2)-50

 

47

 

Streptomycin Sulfat 1g

 

Streptomycin Sulfat

 

Lọ, chai

 

10ml

 

CT (X3-2)-52

 

48

 

Pen - Strep  1.5g

 

Streptomycin Sulfat, Penicillin G Potassium

 

Lọ, chai

 

10ml

 

CT (X3-2)-53

 

49

 

Erytetrasol

 

Oxytetracyclin, Erythomycin

 

Lọ

 

10ml

 

CT (X3-2)-54

 

50

 

Chlotetracycline Plus 20%

 

Chlotetracycline, Vitamin A,C

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-56

 

51

 

Tylan-C

 

Tylosin, Ciprofloxacin, Vit C

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-57

 

52

 

Neomix

 

Streptomycin, Neomycin, Oxytetracyclin

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-58

 

53

 

Vịt khẹc

 

 

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-59

 

54

 

Kháng sinh tổng hợp

 

Oxytetracyclin, Sulfamethoxasol, Streptomycin, Ciprofloxacin, Neomycin

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-60

 

55

 

Toi - Thương hàn

 

Oxytetracyclin, Ciprofloxacin, Vit B1, B2, B5, B6, PP

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-61

 

56

 

Cảm cúm

 

Analgin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazol, Vitamin B1,C

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-62

 

57

 

Tia - Septryl

 

Tiamulin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-63

 

58

 

Pig-Scour

 

Streptomycin, Ciprofloxacin, Neomycin

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-64

 

59

 

Coli - Ampi

 

Ampicillin,Colistin,

 

Lọ, chai

 

5, 50,100,500g

 

CT (X3-2)-66

 

60

 

Tia - Septryl

 

Tiamulin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-67

 

61

 

Terracin Egg

 

Vitamin A,D,E,B, Oxytetracyclin, Muốiđiện giải

 

Gói

 

Hộp, lon

 

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

 

CT (X3-2)-68

 

62

 

T.T.S

 

Tylosin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

 

Gói

Hộp

 

5g

100g

 

CT (X3-2)-70

 

63

 

Estrepto Pynicylline Aviar

 

Estreptomicina, Penicilline G,Procainniea, Penicytica G Potasica

 

Lọ, chai

 

10, 50g

 

CT (X3-2)-71

 

64

 

Colistin

 

Colistin

 

Lọ, chai

 

50,100ml

 

CT (X3-2)-72

 

65

 

Norflox 5%

 

Norfloxacin

 

ống

 

5ml

 

CT (X3-2)-73

 

66

 

Flucomycin

 

Flumequin,Colistin, Neo mycin, Vitamin A,D,B2,B2,K

 

Gói

 

15,50,100,500g

 

CT (X3-2)-74

 

67

 

Neo - Colitetravet

 

Colistin,Neomycin, Vitamin A, B6, B12, B2, D3, E, K, B1 Oxytetracyclin, Niacin, Ca-pantohtenate

 

Gói

 

20,100,500g

 

CT (X3-2)-75

 

68

 

Terra Egg

 

Oxytetracycin, Vitamin D3,B1,B5,B12,PP,A,E, C,B2,B6,K, Potassium,Natricium Chlohydric,

 

Gói

 

20,100,500g

 

CT (X3-2)-76

 

69

 

Spira - Coli

 

Spiramycin, Oxytetracycline, Colistin,Vitamin A,D,

 

Gói

 

15, 50,100,500g

 

CT (X3-2)-77

 

70

 

B Complex

 

Thiamine,Riboflavin, Niacinamide, D-panthenate,

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20ml

 

CT (X3-2)-78

 

71

 

Oxymycin

 

Oxytetracyclin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20, 100ml

 

CT (X3-2)-79

 

72

 

Norflox 10%

 

Norfloxacin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

100ml

 

CT (X3-2)-80

 

73

 

K - C - N

 

Kanamycin sulfat, Colistin,Neomycin sulfat,

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20, 100ml

 

CT (X3-2)-82

 

74

 

Genta - septryl

 

Gentamycin,Trimethop rim, Sulfamethoxazole, Sulfadimidin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20, 100ml

 

CT (X3-2)-83

 

75

 

Genta - Spita

 

Gentamycin, Spiramycin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20, 100ml

 

CT (X3-2)-84

 

76

 

Iron Dextran

 

Fer-Dextran

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

100ml

 

CT (X3-2)-85

 

77

 

Iron - Ferdextran 5%

 

Ferdextran

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20ml

 

CT (X3-2)-86

 

78

 

Flumequin   10%

 

Flumequin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20ml

 

CT (X3-2)-87

 

79

 

Flucotin

 

Flumequin, Colistin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20ml

 

CT (X3-2)-88

 

80

 

B Complex  Super

 

Dextrose, Sodium chloride, Magnesium, Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin B2, Potassium Chloride, Capantothenate

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

100,500ml

 

CT (X3-2)-89

 

81

 

Tiamulin 10%

 

Tiamulin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20, 100ml

 

CT (X3-2)-90

 

82

 

Sulfa   33%

 

Sulfamethoxazole

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20, 100ml

 

CT (X3-2)-91

 

83

 

Flumequin   10%

 

Flumequin

 

Gói

 

5,20,100,500g

 

CT (X3-2)-92

 

84

 

C-E-F

 

Flumequine, Colistin, Erythromycin

 

Gói

 

3,15,100,500g

 

CT (X3-2)-93

 

85

 

Allox

 

Norflox, Norfloxacin

 

Gói

 

5,20,100g

 

CT (X3-2)-94

 

86

 

Cotrym-Fort

 

Trimethoprim, Sulfamethoxazol

 

Gói

 

5,20,100,500g

 

CT (X3-2)-95

 

87

 

Tiacotrym-Fort

 

Tiamulin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol

 

Gói

 

5,100,500g

 

CT (X3-2)-96

 

88

 

Tiêu chảy

 

Neomycin, Colistin sulfat

 

Gói

 

5,20,100,500g

 

CT (X3-2)-97

 

89

 

Ampistin

 

Ampicillin,Colistin,

 

Gói

 

5g

 

CT (X3-2)-98

 

90

 

ADE

 

Vitamin A,D,E

 

Gói

 

5, 100g

 

CT (X3-2)-99

 

91

 

Oxycolisul

 

Oxytetracycline, Colistin,Sulfamethoxazol

 

Gói

 

5g

 

CT (X3-2)-100

 

92

 

Flumetin

 

Flumequin,Colistin,

 

Gói

 

5g

 

CT (X3-2)-101

 

93

 

Levamisol

 

Levamisol HCl

 

Gói

 

1g

 

CT (X3-2)-102

 

94

 

Levamisol

 

Levamisol HCl

 

Lọ, chai

 

10,100ml

 

CT (X3-2)-103

 

95

 

Sulfazin

 

Sulfadimidin

 

Lọ, chai

 

10ml

 

CT (X3-2)-104

 

96

 

ADE-B Complex

 

Vitamin A,D,E,B1,B2,PP,B6, Calci pantothenate

 

Lọ, chai

 

20,100ml

 

CT (X3-2)-105

 

97

 

Sultrep

 

Oxytetracyclin, Sulfamid, Streptomycine

 

Gói

 

5g

 

CT (X3-2)-106

 

98

 

Tetra-Sulstrep

 

Oxytetracycline, Sulfamid, Streptomycin

 

Gói

 

5g

 

CT (X3-2)-107

 

99

 

Septryl

 

Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Trimethoprim,

 

Lọ, chai

 

10,100ml

 

CT (X3-2)-108

 

100

 

Terra - Streptomycin

 

Oxytetracyclin, Streptomycin

 

Gói

 

100g

 

CT (X3-2)-110

 

101

 

Erytracin  B12

 

Erythromycin, Oxytetracyclin, Vitamin

 

Gói

 

5g

 

CT (X3-2)-111

 

102

 

Premix Super - Fact

 

Vitamin A,D,E,B1,B5,B6,PP,K, Zn,Fe, Lysin,Methionin,

 

Gói

 

5,100,500g

 

CT (X3-2)-112

 

103

 

Septryl  120

 

Trimethoprim, Sulfamethoxazol

 

Lọ, chai

 

50,100ml

 

CT (X3-2)-113

 

104

 

Benzyl - Penicyllin

 

Penicillin

 

Lọ, chai

 

10ml

 

CT (X3-2)-114

 

105

 

Calcium - Fort

 

Calcium Gluconat

 

ống

Lọ, chai

 

5, 10ml

50,100ml

 

CT (X3-2)-115

 

106

 

Calcium  B12

 

Calcium gluconat, Vitamin B12

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

20,50,100ml

 

CT (X3-2)-116

 

107

 

Vitamin  B6

 

Vitamin B6

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

20,100ml

 

CT (X3-2)-117

 

108

 

Vitamin  B12

 

Vitamin B12

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

50,100ml

 

CT (X3-2)-118

 

109

 

Calbiron

 

Calcium gluconate, Vitamin B1,B6,B12, Nicotinamide

 

ống

Lọ, chai

 

2ml

20ml

 

CT (X3-2)-119

 

110

 

Sinh lý ngọt 5%

 

Dextrose

 

Lọ, chai

 

100ml

 

CT (X3-2)-121

 

111

 

Terramycin

 

Terramycin

 

Lọ, chai

 

20, 50,100ml

 

CT (X3-2)-122

 

112

 

Penicillin

 

Penicillin

 

Lọ, chai

 

400.000UI

 

CT (X3-2)-123

 

113

 

Ampicillin 1g

 

Ampicillin

 

Lọ, chai

 

10ml

 

CT (X3-2)-124

 

114

 

Ampicoli 1g

 

Ampicillin,Colistin,

 

Lọ, chai

 

10ml

 

CT (X3-2)-125

 

115

 

Ampicoli 5g

 

Ampicillin,Colistin,

 

Lọ, chai

 

100ml

 

CT (X3-2)-126

 

116

 

Khẹc vịt

 

Tylosin base

 

Gói

Hộp

 

5, 20g

100g

 

CT (X3-2)-127

 

117

 

Calcium - C

 

Calcium gluconat, Vitamin C

 

Gói

 

5,20,100g

 

CT (X3-2)-128

 

118

 

Sulfat - Magne

 

Mg

 

Gói

 

5,20,100g

 

CT (X3-2)-129

 

119

 

Sulfat Zn

 

Zn

 

Gói

 

5,20,100g

 

CT (X3-2)-130

 

120

 

Norcoli

 

Norflex,Colistin

 

Lọ, chai

 

20,50,100ml

 

CT (X3-2)-131

 

121

 

Milknilac

 

Vitamin: A, E, Protit,Lipit,

 

Gói

 

100, 500g; 1, 2kg

 

CT (X3-2)-132

 

122

 

Mirofact

 

Vit: A, D, E, B1, B2, B6, PP, Methionin,Lysin,Protit

 

Gói

 

100, 500g; 1, 2, 5kg

 

CT (X3-2)-133

 

123

 

ADE Bcomplex C

 

Vit: A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, C

 

Gói

 

100, 200g, 500g, 1kg

 

CT (X3-2)-134

 

124

 

Anal-Cor

 

Analgin, Vitamin C

 

Gói

 

5, 20, 50, 100g

 

CT (X3-2)-135

 

125

 

Dia-Septryl

 

Diaveridin, Trimethoprim, Sulfadiazin

 

Gói

Lọ, chai

 

5, 20, 50, 100, 200, 500g

100, 500g

 

CT (X3-2)-136

 

126

 

Ciprofloxacin

 

Ciprofloxacin

 

Gói

Lọ, chai

 

5, 20, 50, 100, 200, 500g

100, 500g

 

CT (X3-2)-137

 

127

 

Speclin D

 

Spectinomycin, Lincomycin, Dexamethason

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

5, 10, 20, 50, 100, 250ml

 

CT (X3-2)-138

 

128

 

Doxycyclin

 

Doxymycin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

5, 10, 20, 50, 100, 250ml

 

CT (X3-2)-139

 

129

 

Enrofloxacin (Inject)

 

Enrofloxacin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

5, 10, 20, 50, 100, 250ml

 

CT (X3-2)-140

 

130

 

Enrofloxacin10%

 

Enrofloxacin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 30, 60, 100ml

 

CT (X3-2)-141

 

131

 

Enrofloxacin

 

Enrofloxacin

 

gói

Lọ, chai

 

5, 20, 50, 100, 200, 500g

100, 500g

 

CT (X3-2)-142

 

132

 

Lincomycin

 

Lincomycin

 

ống

Lọ, chai

 

5ml

5, 10, 20, 50, 100, 250ml

 

CT (X3-2)-143

 

133

 

Spectinomycin 5% (Inject)

 

Spectinomycin

 

Lọ, chai

 

5, 10, 30, 60, 100ml

 

CT (X3-2)-144

 

134

 

Calcium

 

Calcium, Gluconate, Vitamin C

 

Lọ, chai

 

5, 10, 30, 60, 100ml

 

CT (X3-2)-145

 

135

 

Sinh lý mặn

 

Natri Clorua

 

Lọ, chai

 

100, 200, 500ml

 

CT (X3-2)-146

 

136

 

Cefalexin

 

Cefalexin, Lidoncain

 

Lọ, chai

 

5, 10, 30, 60, 100ml

 

CT (X3-2)-147

 

137

 

B Complex Oral

 

Vit: B1, B2, B5, B6, PP

 

Lọ, chai

 

5, 10, 30, 60, 100ml

 

CT (X3-2)-148

 

 

 

DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI

 

1. Công ty TNHH TM thú y Tân Tiến

TT

 

Tên thuốc

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/Khối lượng

 

Số

đăng ký

 

Nhà sản xuất

 

1

 

Tylan 40 Premix

 

Gói, Bao

 

100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg

 

EC-1-9/00

 

Elanco Animal Health

USA

 

2

 

Tylan Soluble

 

Gói, Bao

 

10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg

 

EC-2-9/00

 

Elanco Animal Health

USA

 

3

 

Apralan Soluble

 

Gói, Bao

 

10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg

 

EC-6-9/00

 

Elanco Animal Health

USA

 

4

 

Tylan 40 Sulfa G

 

Gói, Bao

 

100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg

 

EC-12-9/00

 

Elanco Animal Health

USA

 

5

 

CYC 100

 

Gói, Bao

 

100; 500g 1; 2,5; 5; 10kg

 

CAC-6-1/01

 

Choong ang biotech

Korea

 

6

 

Panacur 4%

 

Gói, Bao

 

12,5; 25; 100g; 0,5;  1; 5kg

 

IT-101-1/01

 

Intervet

Holand

 

7

 

Daimenton Soda

 

Gói, Bao

 

10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg

 

FUJI-3-6/00

 

Daii chi Fine

chemical industry

Japan

 

8

 

Noxal

 

Chai

 

120ml

 

PFU-11-5/00

 

Pfizer Animal Health - Phillipines

 

9

 

Rovimix Stay C35

 

Gói

 

100; 200; 500g; 1kg

 

HRL-31-8/01

 

F.Hoffmann La Roche Inc - Switzerland

 

10

 

Neo-Terramycin 50/50

 

Gói

 

100; 200; 500g; 1kg

 

PFU-26-9/01

 

 

Pfizer Pty - Australia

 

 

2. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Thiện Nguyễn

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/Khối lượng

 

Số

đăng ký

 

Nhà sản xuất

 

1

 

Snip

 

Azamethipos

 

Gói

 

20; 250g

 

CGN-05-7/01

 

Novatis

 

2

 

ESB3

 

Sulfaclozine Sodium

 

Gói

 

20; 250g

 

CGN-06-7/01

 

Novatis

 

3

 

Cosumix Plus

 

Sulfachuorpyridazine sodium

 

Gói

 

20; 250g

 

CGN-11-7/01

 

Novatis

 

4

 

Quixalud 60%

 

Haquinol

 

Gói

 

100g; 1; 10kg

 

CGN-21-7/01

 

Novatis

 

5

 

Tiamulin 45%

 

Tiamulin

 

Gói

 

10; 20; 100g

 

SD-5-7/01

 

Novatis

 

6

 

Tiamulin 10%

 

Tiamulin

 

Gói

 

100g; 1; 10kg

 

CGN-18-5/00

 

Novatis

 

7

 

Tetramutin

 

Tiamulin - Chlotetracycline

 

Gói

 

100g; 1kg

 

SD-4-5/00

 

Novatis

 

8

 

Econor 1%

 

Valnemulin

 

Gói

 

100; 500g; 1kg

 

NVT-1-6/00

 

Novatis

 

9

 

Econor 10%

 

Valnemulin

 

Gói

 

100; 500g; 1kg

 

NVT-2-6/00

 

Novatis

 

10

 

Kulactic

 

Men tiêu hoá

 

Gói

 

1kg

 

FP-1-3/01

 

Femented Product

 

11

 

UGF-2000

 

Men tiêu hoá

 

Gói

 

1kg

 

FP-2-3/01

 

Femented Product

 

 

3. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Ruby

TT

 

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

 

Thể tích/Khối lượng

 

Số

đăng ký

 

Nhà sản xuất

 

1

 

Zeolite Poder

 

SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3

 

Bao

 

10; 15; 20; 25kg

 

DPAI-1-12/01

 

Dwijaya Perkasa Abadi - Indonesia

 

2

 

Seolite Pallte Round

 

SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3

 

Bao

 

10; 15; 20; 25kg

 

DPAI-2-12/01

 

Dwijaya Perkasa Abadi - Indonesia

 

3

 

Malachite Green Crystal 100%

 

Malachite Green Crystal

 

Lon

 

500g; 1kg

 

TCC-1-1/02

 

Teloon Chemical Corporation - Trung Quốc

 

4

 

Povidine Iodine

 

Povidine Iodine

 

Lon

 

100; 250; 500g; 1kg

 

GCC-1-1/02

 

Glide Chem Pvt - Canada

 

 

DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU

LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU

Ban hành kèm theo Quyết định số 40/2002/QĐ/BNN

ngày 27/05/2002 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

IRELAND

1. Công ty Franklin

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Ampicillin 10% Inj 100ml

 

FK-1-4/02

 

2.

 

Ampicillin Inj 100ml

 

FK-2-4/02

 

3.

 

Amoxycol 10-250 Inj 100ml

 

FK-3-4/02

 

4.

 

Ampi - Coli Inj 100ml

 

FK-4-4/02

 

5.

 

Francotrim Inj 100ml

 

FK-7-4/02

 

6.

 

Oxytetracycline 10% Inj 100ml

 

FK-8-4/02

 

7.

 

Penstep 20/20 Inj 100ml

 

FK-9-4/02

 

8.

 

Becoject Inj 100ml

 

FK-10-4/02

 

9.

 

Ferropen 100 Inj 100ml

 

FK-11-4/02

 

10.

 

Levaject 10% Inj 100ml

 

FK-12-4/02

 

11.

 

Genta Pig Pump Inj 100ml

 

FK-13-4/02

 

12.

 

Vitamin AD3E Fort Inj 100ml

 

FK-14-4/02

 

13.

 

Dexaject Inj 100ml

 

FK-15-4/02

 

14.

 

Multivitamin Inj 100ml

 

FK-16-4/02

 

15.

 

Gentaflum 5% Inj 100ml

 

FK-17-4/02

 

16.

 

Vitol Fort Inj 100ml

 

FK-18-4/02

 

17.

 

Amino Vitasol Bột 1; 100kg

 

FK-19-4/02

 

18.

 

Vitasol Liquid Dung dịch uống 100ml; 1l

 

FK-20-4/02

 

19.

 

Tiamulin 10% Inj 100ml

 

FK-22-4/02

 

20.

 

Tiamulin 25% Inj 100ml

 

FK-23-4/02

 

21.

 

Tiamulin 100 WSP Bột 100g

 

FK-24-4/02

 

22.

 

Vitaminal Dung dịch uống 100ml; 1l

 

FK-25-4/02

 

23.

 

Gentaject F Inj 100ml

 

FK-26-4/02

 

24.

 

Kanaject 10% Inj 100ml

 

FK-27-4/02

 

25.

 

Kanaject 20% Inj 100ml

 

FK-28-4/02

 

26.

 

Oxytocin S Inj 100ml

 

FK-29-4/02

 

27.

 

Tylosin 10% Inj 100ml

 

FK-30-4/02

 

28.

 

Tylosin 20% Inj 100ml

 

FK-31-4/02

 

29.

 

TSO Suspension 200; 500ml

 

FK-32-4/02

 

30.

 

Eryject C Inj 100ml

 

FK-34-5/02

 

31.

 

Doxysol C WSP Bột 100g; 1kg

 

FK-35-5/02

 

32.

 

Lincoject S Inj 100ml

 

FK-36-5/02

 

33.

 

Lincocol WSP Bột 100g; 1kg

 

FK-37-5/02

 

34.

 

Amprolium 20% Powder Bột 100g; 1kg

 

FK-42-6/01

 

35.

 

Colimix Flum Bột 100g; 1kg

 

FK-43-6/01

 

36.

 

Flumed 100 Bột 100g; 1kg

 

FK-44-6/01

 

37.

 

Entsol 20% Oral Liquid Chai 200; 500ml; 1lít

 

FK-45-6/01

 

 

 

2. Bimeda Chemicals Export

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Multivitin Inj Chai 100ml

 

BIR-1-1/02

 

2

 

Bimadine Inj Chai 100ml

 

BIR-2-1/02

 

3

 

Bimahistamine Inj Chai 100ml

 

BIR-3-1/02

 

4

 

Dipen Inj Chai 100ml

 

BIR-4-1/02

 

5

 

Aninovital Chai 100ml

 

BIR-5-1/02

 

6

 

Bimastat Chai 500ml

 

BIR-6-1/02

 

7

 

Multimast Tup 4, 5g

 

BIR-7-1/02

 

8

 

Bimavite Plus Inj Chai 100ml

 

BIR-8-1/02

 

9

 

Bimotrim Co. Inj Chai 100ml

 

BIR-9-1/02

 

10

 

Tylosin Plus Inj Chai 100ml

 

BIR-10-1/02

 

11

 

Tetroxy 10% Inj Chai 100ml

 

BIR-11-1/02

 

12

 

Tetroxy LA Inj Chai 100ml

 

BIR-12-1/02

 

13

 

Bimoxyl LA Inj Chai 100ml

 

BIR-13-1/02

 

14

 

Ecofleece Chai 100ml

 

BIR-14-1/02

 

15

 

Tetroxy Egg Formula (tetroxy chick formula)

Gói, hộp 200; 500; 1kg

 

BIR-15-1/02

 

16

 

Neotetroxy Gói, hộp 200; 500g; 1kg

 

BIR-16-1/02

 

17

 

Bimovital Forte Gói, hộp 200; 500g; 1kg

 

BIR-17-1/02

 

18

 

Trivetavit forte Inj Chai 100ml

 

BIR-18-1/02

 

 

3. Công ty Norbrook

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Duracycline Chai 50; 100ml

 

NBR-1-5/02

 

2.

 

Amoxysol LA Chai 50; 100ml

 

NBR-2-5/02

 

3.

 

Bavitsole combivit Chai 50; 100; 250ml

 

NBR-3-5/02

 

4.

 

Bavitsole multivit Chai 50; 100; 250ml

 

NBR-4-5/01

 

5.

 

Depotyl LA Chai 50; 100; 250ml

 

NBR-5-5/01

 

 

4. Công ty Medentech

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Aquatabs 1 Vỉ 10 viên

 

MDT-1-4/02

 

2.

 

Aquatabs 5 Vỉ 10 viên

 

MDT-2-4/02

 

3.

 

Aquatabs 20 Vỉ 10 viên

 

MDT-3-4/02

 

4.

 

Aquatabs 150 Vỉ 6 viên

 

MDT-4-4/02

 

5.

 

Aquasept F Hộp 60 viên

 

MDT-5-6/02

 

 

5. Công ty Chanella

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Chanacycline LA Chai 100ml

 

CN-1-12/02

 

2

 

Chanacycline 10% Chai 100ml

 

CN-2-12/02

 

3

 

Multivitamin Inj Chai 100ml

 

CN-3-12/02

 

4

 

Neo – Chanaciline Gói 200g

 

CN-4-12/02

 

5

 

Gulliver Sulphur Shampoo Chai 250ml

 

CN-5-12/02

 

6

 

Gulliver Medicated Shampoo Chai 250ml

 

CN-6-12/02

 

7

 

Gulliver Extra Milk Shampoo Chai 250ml

 

CN-7-12/02

 

8

 

Gulliver Flea and Tick Shampoo Chai 250ml

 

CN-8-12/02

 

 

ẤN ĐỘ

1. Công ty Dabur Ayuvet Limited

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Stresroak Chai 50; 125; 500ml; Bình 2; 5l

 

DAL-1-7/00

 

2.

 

Diaroak Gói 30; 100; 200; 400g

Túi nhựa 1; 2; 5kg

 

DAL-2-7/00

 

3.

 

Livfit Vet Liquid Chai 500ml

Can 1; 2; 5lít

 

DAL-3-7/00

 

 

ANH

1. Công ty Antec International

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

DSC 1000

Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai

1; 2,5; 5; 10; 20; 25; 100; 200lít/thùng

 

ATI-1-2/02

 

2.

 

OO - Cide

Bột, Gói 290; 330g; 50kg/thùng

 

ATI-2-2/02

 

3.

 

Virudin

Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai

1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng

 

ATI-3-2/02

 

4.

 

Farm Fluid S

Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai

1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng

 

ATI-4-2/02

 

5.

 

Long Life 250 S

Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai

1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng

 

ATI-5-2/02

 

6.

 

Virkon S

Bột 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500g/ gói

1; 2,5; 5; 10; 25; 50kg/ bao

 

ATI-6-2/02

 

 

2. Công ty Anupco

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Alflox 10% 100ml

 

AP-2-2/02

 

2

 

Aminovit Dung dịch uống 1000ml

 

AP-3-2/02

 

3

 

Layer & Grower Premix Bột 2; 5; 25kg

 

AP-4-2/02

 

4

 

Vitalyte Bột 30; 150g; 1kg

 

AP-5-12/01

 

5

 

Alflox 5% 100ml

 

AP-7-2/02

 

6

 

Flumex 20 Dung dịch uống 100; 1000ml

 

AP-8-2/02

 

7

 

Alflox Feed Premix Thùng 1x5kg; 2x10kg

 

AP-10-1/01

 

8

 

Poultry Anti Stress Gói 30; 150g

 

AP-11-1/01

 

9

 

Flumequin 10 Gói 100g; Hộp 1kg

 

AP-12-1/02

 

10

 

Ancomycin Egg Formula Gói 150g; 1kg

 

AP-13-1/01

 

11

 

Alflox 10% (Oral solution) Chai 100; 500; 1000ml

 

AP-14-9/01

 

12

 

Alflox Gold Chai 100; 250; 500; 1000ml

 

AP-15-9/01

 

13

 

Cotrim 240 Inj Chai 50; 100ml

 

AP-16-9/01

 

14

 

Intercept Bình 5; Thùng 25lít

 

AP-17-1/01

 

15

 

Ancomycin 200 LA 100ml/chai

 

AP-18-1/01

 

16

 

Cotrim 400W Bột 100g/gói; 500g/hộp

 

AP-20-1/01

 

17

 

Tylosin 200 100ml/chai

 

AP-22-1/01

 

18

 

Alflox 10% WSP Bột tan 1; 5kg; 100g/hộp, gói

 

AP-23-6/01

 

19

 

Ancoban Bột tan 1kg; 100g/hộp, gói

 

AP-24-6/01

 

20

 

Amoxycillin 15% LA Chai 100ml

 

AP-26-12/01

 

21

 

Anflox Platium 100; 250; 500; 1000ml/chai

 

AP-28-12/01

 

22

 

Penstrep 20/20 Chai 100ml

 

AP-30-7/00

 

23

 

Kitacin 110 Premix Hộp 1; 5kg; Thùng10kg

 

AP-31-7/00

 

24

 

Ivermectin 10 Chai 50; 100ml

 

AP-32-7/00

 

25

 

Poultry Electrolyte Gói 150g; Hộp 1kg; Thùng 10kg

 

AP-33-7/00

 

26

 

Vit ADE Inj Chai 100ml

 

AP-34-7/00

 

27

 

Tiamulin 100 Inj Chai 100ml

 

AP-35-7/00

 

28

 

Ancomycin Aerosol Spray Bình xịt 200ml

 

AP-36-7/00

 

 

3. Công ty International Additive

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Agrisweet FE 1; 25kg

 

IA-1-12/00

 

2.

 

Agrisweet FMT 1; 25kg

 

IA-2-12/00

 

 

4. Công ty Tithebarn

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Quintril 10% Inj Chai 100ml

 

TTUK-01-11/01

 

2.

 

Tithermectin Chai 100ml

 

TTUK-02-11/01

 

3.

 

Vitamin ADE Inj Chai 100ml

 

TTUK-03-3/02

 

4.

 

Penstrep Inj Chai 100ml

 

TTUK-04-5/02

 

5.

 

Tyloject 20% Chai 100ml

 

TTUK-05-3/01

 

 

5. Công ty ECo

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Chlortet FG 150 bột Bao 20; 25kg

 

ECO-01-4/01

 

2.

 

Oxytet FG 200 bột Bao 20; 25kg

 

ECO-02-4/01

 

3.

 

Valosin FG 50 bột Bao 20; 25kg

 

ECO-03-4/01

 

4.

 

Ecomectin 1% Inj Chai 20; 50; 200; 500ml

 

ECO-04-4/01

 

5.

 

Tyleco Soluble bột Tup 100g; Thùng 25kg

 

ECO-05-4/01

 

6.

 

Flaveco 40 bột Bao 20; 25kg

 

ECO-06-4/01

 

7.

 

Sal - Eco 120 bột Bao 20; 25kg

 

ECO-07-4/01

 

8.

 

Tyleco FG 100 bột Bao 20; 25kg

 

ECO-08-2/02

 

 

6. Công ty Meriden animal health

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Multicide 150 (Disinfectant) Chai 500ml; 1lit; Can 5; 25lít

 

MRD-01-8/01

 

2.

 

Orego-Stim Powder (thảo dược)

Gói, bao (Sachet, bag) 1; 5; 25kg

 

MRD-02-6/01

 

3.

 

Orego-Stim Liquid (thảo dược)

Chai, can (Bottle, can) 1; 5; 25lít

 

MRD-03-6/01

 

 

7. Công ty Vericore

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Nupor - P 500; 1000ml/chai

 

GP-1-12/01

 

2.

 

Aureogran 2; 25kg/ bao

 

GP-2-12/01

 

3.

 

Aureosup on Crystakon 2; 25kg/ bao

 

GP-3-12/01

 

4.

 

Aureosup - 150 2; 25kg/ bao

 

GP-4-12/01

 

 

8. Công ty Agil

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Oxystop 2; 25kg/ túi

 

AGIL-1-12/01

 

 

9. Công ty Animal Medics

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Medistrep 400 Inj 50; 100ml/chai

 

AMD-1-8/01

 

2.

 

Medicure 300wsp 200; 500; 1000g/gói

 

AMD-2-8/01

 

3.

 

Trim-Col V wsp 100; 500; 1000g/gói

 

AMD-3-8/01

 

4.

 

Mediflox 10% Inj 50; 100ml/chai

 

AMD-4-8/01

 

5.

 

Mediprim 500 Oral 500; 1000ml/chai

 

AMD-6-8/01

 

 

10. Công ty SWC health and hygiene

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

SWC MAXVI-5 Can, Thùng 5; 25; 200 lít

 

SWC-01-3/01

 

2

 

SWC BROADOL Can, Thùng 5; 25; 200 lít

 

SWC-02-3/01

 

3

 

SWC MAXIKILEEN Can, Thùng 5; 25; 200 lít

 

SWC-03-3/01

 

 

11. Công ty evans vanodine

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Biolcid: Lọ 100, 500ml

Bình, Thùng 1; 2; 4 ; 5; 25 lít

 

EVE-01-10/01

 

 

AUSTRALIA

1. Công ty Delta Laboratories PTY

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Neoject 200 100ml/lọ

 

DL-1-1/02

 

2.

 

Synoject 200 100ml/lọ

 

DL-2-1/02

 

3.

 

Lincoject 100ml/lọ

 

DL-3-1/02

 

4.

 

Tridine 100ml/lọ

 

DL-4-1/02

 

5.

 

Multiject 100ml/lọ

 

DL-5-1/02

 

6.

 

Lakavin 10; 20; 100; 1000ml/chai

 

DL-6-1/02

 

7.

 

Laksovit AD3E + C 10; 20; 100; 1000ml/chai

 

DL-7-1/02

 

8.

 

Vibeplex 10; 20; 100; 1000ml/chai

 

DL-8-1/02

 

 

2. Công ty Rural Chemical Industries

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Anigane 100; 1000ml/chai

 

RCI-1-8/01

 

2.

 

Selectolyte 10; 50; 100; 400; 2000g/gói

 

RCI-2-8/01

 

 

3. Công ty Troy Laboratories Pty

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Sectalin Chai 250ml

 

TROY-1-8/01

 

 

4. Southern cross biotech pty

(alpharma animal health)

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Reporcin Lọ 500; 1000mg

 

SCB-1-1/01

 

 

BELGIUM

1. Công ty N.V Vitamex S.A

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Vitafort L 5% Bột, Bao 5; 10; 25kg

 

NVV-1-1/01

 

2

 

Biostart 5% AZ Bột, Bao 5; 10; 25kg

 

NVV-2-1/01

 

3

 

Vitasow Bột, Bao 5; 10; 25kg

 

NVV-3-1/01

 

4

 

Vitol Pig 0,5% Bột, Bao 5; 10; 25kg

 

NVV-4-1/01

 

5

 

Babito Bột, Bao 5; 10; 25kg

 

NVV-5-1/01

 

6

 

Vitalacto Bột, Bao 5; 10; 25kg

 

NVV-6-1/01

 

7

 

Vitarocid Bột, Bao 5; 10; 25kg

 

NVV-7-1/01

 

8

 

Galito Bột, Gói 100; 500; 1kg; Bao 25kg

 

NVV-8-1/01

 

 

 

2. Công ty Tessenderlo Chemie S.A

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Dicalcium phosphate Bột. Bao 20; 50kg

 

TSD-1-1/01

 

 

 

 

3. Công ty V.M.D.N.V

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

VMD-Supervitamin Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

 

VMD-1-1/02

 

2

 

VMD-Oligoviplus Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

 

VMD-2-1/02

 

3

 

VMD-Aminovit Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

 

VMD-3-1/02

 

4

 

Tylosin Tatrate Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

 

VMD-4-1/02

 

5

 

Tyloveto - S Lọ 10; 30; 50; 100ml

 

VMD-5-1/02

 

6

 

Ampivetco - 20 Lọ 10; 30; 50; 100ml

 

VMD-6-1/02

 

7

 

Gentavetco – 5 Lọ 10; 30; 50; 100ml

 

VMD-7-1/02

 

8

 

Penicillin-30 Lọ 10; 30; 50; 100ml

 

VMD-8-1/02

 

9

 

Pen-Strep 20/20 Lọ 10; 30; 50; 100ml

 

VMD-9-1/02

 

10

 

Methoxaprim Lọ 10; 30; 50; 100ml

 

VMD-10-1/02

 

11

 

Pen LA 15/15 Lọ 10; 30; 50; 100ml

 

VMD-11-1/02

 

12

 

Flumeq - 50S Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

 

VMD-12-1/02

 

13

 

Retardoxi-20LA Lọ 10; 30; 50; 100ml

 

VMD-13-1/02

 

14

 

Multivitamin Lọ 10; 30; 50; 100ml

 

VMD-14-1/02

 

15

 

Vitamin E + Selenium Lọ 10; 30; 50; 100ml

 

VMD-15-1/02

 

16

 

Ampicillin Trihydrate Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

 

VMD-16-1/02

 

17

 

Vitamin AD3E 50/25/20 Lọ 10; 30; 50; 100ml

 

VMD-17-1/02

 

18

 

Dexaveto - O.2 Lọ 10; 30; 50; 100ml

 

VMD-18-1/02

 

19

 

Flumeq - 10S 100g; 1kg

 

VMD-19-3/01

 

20

 

Oxytetracycline - 10 Lọ 10; 30; 50; 100ml

 

VMD-20-3/01

 

21

 

Diminaveto 2,36; 23,6g

 

VMD-21-1/02

 

22

 

CTC-Oblets 100viên/hộp

 

VMD-22-1/02

 

23

 

Amoxytveto - 15S Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

 

VMD-23-1/02

 

24

 

Coliveto - 1000 Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

 

VMD-24-1/02

 

25

 

Doxyveto - 50S Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

 

VMD-25-1/02

 

26

 

Oxytetracyline Spay Blue Chai 200ml

 

VMD-26-3/01

 

27

 

Fenylbutazon Chai 100ml

 

VMD-27-3/01

 

28

 

Amprolium-20S 20; 30; 50; 100g; 1kg

 

VMD-28-11/01

 

29

 

L-Spec 5/10 10; 30; 50; 100ml

 

VMD-29-11/01

 

30

 

L-Spec 100S 20; 30; 50; 100; 150g; 1,5kg

 

VMD-30-11/01

 

31

 

Polydry 9g

 

VMD-31-11/01

 

32

 

Diaziprim 48% 100g; 1kg

 

VMD-32-11/01

 

33

 

Xyl-M2% 25; 50; 100ml

 

VMD-33-11/01

 

34

 

D4+Disinfectant 1; 5; 10; 200 lít

 

VMD-34-11/01

 

 

4. Công ty Pharmacia & Upjohn

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Linco-Spectin 50; 100; 250ml/chai

 

UPJ-1-2/02

 

2.

 

Biosol-M Pig Pump 30; 120ml/chai

 

UPJ-2-2/02

 

3.

 

Lutalyse 5; 10; 30ml/ống

 

UPJ-3-2/02

 

 

5. Công ty Kela Laboratoria N.V

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Oxy – Kel 10 Inj Lọ 100ml

 

KELA-1-4/02

 

2.

 

Oligovit Inj Lọ 100ml

 

KELA-2-4/02

 

 

BUNGARY

1. Công ty Biovetjoint Stock

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Tylovet T Bột. Bao 25kg

 

BJS-1-1/01

 

2.

 

Tylovet 10% Bột. Bao 25kg

 

BJS-2-1/01

 

3.

 

Tylovet 25% Bột. Bao 25kg

 

BJS-3-1/01

 

4.

 

Pandex 1% Inj Chai 25; 10ml

 

BJS-4-1/01

 

 

CANNADA

1. Công ty Vetech Laboratories

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Immucoc vaccine for broiler 1000liều/lọ

 

VTL-1-4/01

 

2.

 

Immucoc vaccine for breeder 1000liều/lọ

 

VTL-2-4/01

 

 

2. Công ty Dextran product

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Iron Dextran 10% Thùng 200lít

 

DP-1-4/01

 

2.

 

Iron Dextran 10% - B12 Thùng 200lít

 

DP-2-4/01

 

 

3. Công ty Interfeed

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Vitaject - 6 Solution Thùng 200lít

 

ITF-1-4/01

 

 

TAIWAN

1. Hung Chang Pharmaceutical

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Mycillin-S Inj 10; 20; 50; 100ml

 

HCP-1-3/01

 

2.

 

Cnloro-S Inj 10; 20; 50; 100ml

 

HCP-2-3/01

 

3.

 

Tychloplone-S Inj 10; 20; 50; 100ml

 

HCP-3-3/01

 

 

2. China Chemical & Pharmaceutical

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Enroxacin 10% Inj Lọ 50; 100ml

 

CCP-1-9/01

 

2.

 

Enroxacin Oral Sol 10% Lọ 50; 100; 250; 500ml

 

CCP-2-9/01

 

3.

 

Smelin - C Inj Lọ 20; 50; 100ml

 

CCP-3-9/01

 

4.

 

Penimycin - S Inj Lọ 20; 100ml

 

CCP-4-3/02

 

 

3. Công ty Ruey Shyon Pharmaceutical

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Gapozin Inj Chai 100ml

 

RSPT-1-3/02

 

2.

 

Cephalothin Inj Chai 100ml

 

RSPT-2-3/02

 

3.

 

Cephalexin Soluble Powder Gói 100; 1000g

 

RSPT-3-3/02

 

4.

 

Kanamycin Inj Gói 10g

Chai 100ml

 

RSPT-4-3/02

 

5.

 

Penbritin Inj Chai 100ml

 

RSPT-6-3/02

 

6.

 

Spectlincomycin Inj Chai 100ml

 

RSPT-7-3/02

 

7.

 

Tylosin Inj Chai 100ml

 

RSPT-8-3/02

 

4. China Chemical & Pharmaceutical

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Iron – G 100 Bao (Bag) 25kg

 

CBL-1-12/01

 

2

 

Bestaquam Chai (Bottle): 500ml; Bình (Vase) 1; 5; 20 lít

 

CBL-2-12/01

 

GERMANY

1. Công ty Bayer AG

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Nước sản xuất

 

Số đăng ký

 

1.

 

Baytril 5% Inj 50; 100ml

 

Đức

 

BYA-1-4/01

 

2.

 

Rintal 10% Bột 5; 7; 25; 500g

 

Đức

 

BYA-2-4/01

 

3.

 

Asuntol 50 Bột 10; 100g

 

Đức

 

BYA-3-4/01

 

4.

 

Negasunt Bột 20; 100g; 1kg

 

Đức

 

BYA-5-4/01

 

5.

 

Baytical 6% EC Inj 10; 100ml; 1lít

 

Đức

 

BYA-6-4/01

 

6.

 

Solfac wp 10 Bột 4; 8; 20; 100g; 1; 2; 5kg

 

Đức

 

BYA-7-3/02

 

7.

 

Solfac 050 Inj 4; 8; 20; 100; 500ml; 1; 3; 5lít

 

Đức

 

BYA-8-3/02

 

8.

 

Latibon Bột gói 100g; 1kg Bao 10; 25kg

 

Đức

 

BYA-9-12/00

 

9.

 

Bayovac FMD vaccine 20; 50; 100; 250; 500ml/lọ

 

Đức

 

BYA-10-3/02

 

10.

 

Baytril IER 2,5% Hộp, gói, thùng 1; 2; 12kg

 

Đức

 

BYA-11-5/00

 

11.

 

Sebacil Pour On Thùng 200 lít

Chai, lọ 10; 20; 50; 60; 100; 250; 1000ml

 

Đức

 

BYA-12-4/01

 

12.

 

Kiltix collars for dogs. Dài 35; 48; 66cm

 

Đức

 

BYA-14-4/01

 

13.

 

Sebacil EC 50% (Phòng trị ngoại ký sinh trùng)

Chai 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít

Thùng 2,5; 5; 10; 180; 200; 250lít

 

Đức

 

BYA-15-6/00

 

14

 

Fly Bait 0,5% Gói: 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg

Xô 1; 5Kg

 

Đức

 

BYA-17-4/01

 

15

 

Delegol CD 250

Lọ 100; 500, 1000ml

Thùng 10; 50; 100; 200; 1000 lít

 

Đức

 

BYA-18-4/01

 

16

 

Baycox 5% suspension

Lọ 20; 50; 100ml

Chai 200; 250; 500; 1000ml

 

Đức

 

BYA-19-4/01

 

17

 

Rintal 2,4% powder Gói 25; 125; 625g; Bao 25; 50kg

 

Thái Lan

 

BE-1-12/00

 

18

 

Baytril 10% Orl.Sol

Lọ 10; 20; 50; 100ml; Chai 500; 1000ml

 

Thái Lan

 

BE-2-12/00

 

19

 

Baytril 0,5% Orl.Sol Chai 500; 1000ml

 

Thái Lan

 

BE-3-12/00

 

20

 

Rital Bolus 600mg tablet Gói 1viên; Hộp 50viên

 

Thái Lan

 

BE-4-12/00

 

21

 

Catosal 10% Inj. Sol Chai 10; 20; 100ml

 

Thái Lan

 

BE-5-12/00

 

22

 

Baycox 2,5% Oral. Sol

Chai 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml

 

Thái Lan

 

BE-6-12/00

 

23

 

Bayrena 20% Inj Chai 20; 100ml

 

Thái Lan

 

BE-7-12/00

 

24

 

Gerocin Inj 10; 20; 50; 100; 500ml

 

Hàn Quốc

 

BYVK-1-9/01

 

25

 

Baytril 2.5% Inj 10; 20; 50; 100; 500ml

 

Hàn Quốc

 

BYVK-2-9/01

 

26

 

Calphon-Fort Inj 25; 50; 100; 200; 250; 500; 1000ml

 

Hàn Quốc

 

BYVK-3-9/01

 

27

 

Binotal Bột tiêm 5g

 

Hàn Quốc

 

BYVK-4-9/01

 

28

 

Vigantol E Comp Inj 10; 20; 50; 100; 250ml

 

Hàn Quốc

 

BYVK-5-9/01

 

29

 

Poriongal Inj 10; 20; 50; 100; 500ml

 

Hàn Quốc

 

BYVK-6-9/01

 

30

 

Sebacil Pour – on 500ml; 1; 5; 10; 18lít

 

Hàn Quốc

 

BYVK-7-9/01

 

31

 

Oxyvet Inj 5; 10; 15; 20; 50ml

 

Hàn Quốc

 

BYVK-8-9/01

 

32

 

Drontal Plus – L tab 660mg/viên

lọ 5; 10; 30; 100; 200viên

 

Hàn Quốc

 

BYVK-9-9/01

 

 

2. Công ty Bremer

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Ferrum 10% Inj 100ml

 

BM-1-1/01

 

2.

 

Ferrum 10% + B12 Inj 100ml

 

BM-2-1/01

 

3.

 

Multivit Inj Inj 100ml

 

BM-3-1/01

 

4.

 

Hefrotrim 48% Supension

Dung dịch uống 200; 500ml; 1lít

 

BM-5-1/01

 

5.

 

Vitamin E + Selecnium Inj 100ml

 

BM-6-1/01

 

6.

 

Trimethosulf Inj 100ml

 

BM-7-1/01

 

7.

 

Super Coc Dung dịch uống 1000ml

 

BM-8-1/01

 

8.

 

Tylosin-Prednicol Inj 100ml

 

BM-9-1/01

 

9.

 

Sanolin Inj 100ml

 

BM-11-1/01

 

10.

 

Flumequin 10% Bột 100g; 1kg

 

BM-12-1/01

 

 

3. Công ty Basf Aktiengesellschaft

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Nước sản xuất

 

Số đăng ký

 

1

 

Lutavit A 500 Plus 1; 5; 25kg/bao

 

Đức, T.Quốc

 

BASF-1-12/01

 

2

 

Lutavit A 500 S 1; 5; 25kg/bao

 

Đức, T.Quốc

 

BASF-2-12/01

 

3

 

Lutavit A/D3 500/100 Plus 1; 5; 25kg/bao

 

Đức

 

BASF-3-12/01

 

4

 

Lutavit D3 500 1; 5; 25kg/bao

 

Đức

 

BASF-4-12/01

 

5

 

Lutavit E 50 1; 5; 25kg/bao

 

Đức

 

BASF-5-12/01

 

6

 

Lutavit E 50 S 1; 5; 25kg/bao

 

Đức

 

BASF-6-12/01

 

7

 

Lutavit K3 MSB 1; 5; 25kg/bao

 

Đức

 

BASF-7-12/01

 

8

 

Lutavit B1 Mononitrate 1; 5; 25kg/bao

 

Đức, Nhật, T.Quốc

 

BASF-8-12/01

 

9

 

Lutavit B1 Hydrochloride1; 5; 20; 25kg/bao

 

Đức, Nhật, T.Quốc

 

BASF-9-12/01

 

10

 

Lutavit B2 SG 80 1; 5; 10; 20; 25kg/bao

 

Đức, Nhật, T.Quốc

 

BASF-10-12/01

 

11

 

Lutavit B6 1; 5; 25kg/bao

 

Đức, Nhật

 

BASF-11-12/01

 

12

 

Lutavit B12 1% 1; 5; 25kg/bao

 

Đức, Nhật

 

BASF-12-12/01

 

13

 

Lutavit H2 1; 5; 25kg/bao

 

Đức

 

BASF-13-12/01

 

14

 

Forlic Acide 1; 5; 25kg/bao

 

Đức, Nhật, T.Quốc

 

BASF-14-12/01

 

15

 

Lutavit Calpan 1; 5; 25kg/bao

 

Đức, Nhật

 

BASF-15-12/01

 

16

 

Lutavit Niacin 1; 5; 25kg/bao

 

Đức, T.Quốc

 

BASF-16-12/01

 

17

 

Lutavit C Cryst 1; 5; 25kg/bao

 

Đức, Nhật

 

BASF-19-12/01

 

18

 

Lutavit C Monophosphate 1; 5; 25kg/bao

 

Đức

 

BASF-20-12/01

 

19

 

Luprosil Salf 25kg/bao

 

Đức

 

BASF-26-12/01

 

20

 

Luprosil 200kg/ thùng

 

Đức

 

BASF-27-12/01

 

21

 

Gonestrol Chai 25ml

 

Tây Ban Nha

 

BASF-28-12/01

 

22

 

Labhidro ADE 500F Chai 50; 100ml

Thùng 200lít

 

Tây Ban Nha

 

BASF-29-12/01

 

23

 

Erytrom-2000 Chai 50ml

 

Tây Ban Nha

 

BASF-30-12/01

 

24

 

Feradid Chai 100ml; Thùng 200lít

 

Tây Ban Nha

 

BASF-31-12/01

 

 

4. Công ty Degussa Huls AG

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Nước sản xuất

 

Số đăng ký

 

1

 

L-Threonine Bao 25kg

 

Đức

 

DGSG-1-2/02

 

2

 

Nicotinamide Feed grade (Vit B3) Bao 25kg

 

Đức

 

DGSG-2-2/02

 

3

 

Calcium formate Bao 25kg

 

Đức

 

DGSG-3-2/02

 

4

 

Biolys 60 Bao25, kiện 1000kg

 

Đức

 

DGSG-4-2/02

 

5

 

DL. Methionie Feed Grade

Bao 25Kg; kiện 750; 1000kg

 

Bỉ, Mỹ

 

DAB-5-9/00

 

 

5. Công ty Rotex Medica GMBH

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Vitamin B – Complex Inj Lọ 10; 50; 100ml

 

RTM-1-8/01

 

DENMARK

1. Công ty Rosco a/s

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Ferridex vet 10% Chai 100ml

 

ROSD-1-12/01

 

2.

 

Tylofer Chai 10; 20; 50; 100ml

 

ROSD-2-12/01

 

3.

 

Trimazol 24% Sol Chai 100ml

 

ROSD-3-12/01

 

 

2. Novonordisk a/s

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Ronozyme W 40kg

 

NND-1-12/01

 

2.

 

Ronozyme VP 40kg

 

NND-2-12/01

 

3.

 

Ronozyme Phytase 40kg

 

NND-3-12/01

 

FINLAND

1. Công ty Finnfeeds International

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Avizyme 1500 25kg

 

FFI-6-8/01

 

2.

 

Porzyme 9300 25kg

 

FFI-10-8/01

 

3.

 

Porzyme tp 100 25kg

 

FFI-11-8/01

 

NEITHERLAND

1. Công ty AKzonobel Chemicals B.V

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Choline Chloride Bột, Bao 25kg

 

ANC-1-3/01

 

2.

 

Choline Chloride 5% on silica carrier Bột, Bao 25kg

 

ANC-2-3/01

 

3.

 

Choline Chloride 5% on veretable Bột, Bao 25kg

 

ANC-3-3/01

 

 

2. Công ty Denka International B.V

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Bayt Gói 20; 100g; 1kg; Xô 5kg; Thùng 50kg

 

DKI-1-11/00

 

 

3. Công ty eurovet animal health B.V

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Colisol – 1200 Bột 100g; 1kg

 

ERV -2-4/01

 

2

 

Flumequine 50% wsp Bột 500g

 

ERV -3-4/01

 

3

 

Vit E – Selecnium Inj 100ml

 

ERV -4-4/01

 

4

 

Ferridex 100 Inj 100ml

 

ERV -5-4/01

 

5

 

Levaject Inj 100ml

 

ERV -6-4/01

 

6

 

Oxytoxin Inj 10; 50ml

 

ERV -7-4/01

 

7

 

Tylosin 20% Inj 100ml

 

ERV -8-4/01

 

8

 

Farmox Inj 30; 50; 100ml

 

ERV-9-3/02

 

9

 

Fatrim Inj 100ml

 

ERV-11-3/02

 

10

 

Tridox L.A 100ml

 

ERV-12-3/02

 

11

 

Spectolin Inj 50; 100; 250ml/lọ

 

ERV -14-4/01

 

12

 

Vit AD3E Inj 50; 100ml/lọ

 

ERV -15-4/01

 

13

 

Doxy 150 WSP Bột 100; 1000g/chai, hộp

 

ERV -16-4/01

 

14

 

Multivitamin Inj 100ml/lọ

 

ERV -17-4/01

 

15

 

Dexamethasone Inj Lọ 50; 100ml

 

ERV-18-3/02

 

16

 

Ampicillin-Coli 10/25 Inj Lọ 100ml

 

ERV-19-3/02

 

17

 

Pen - Strep 20/20 Inj Lọ 50; 100; 250ml

 

ERV-20-3/02

 

18

 

Synovet 600 1 liều/lọ x 5ml dung môi pha (sonvents)

 

ERV -21-3/02

 

19

 

Cyclo Spay Bình xịt 211ml

 

ERV -22-11/01

 

20

 

Amocol Lọ 100ml

 

ERV -23-11/01

 

 

4. Công ty Intervet

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Nước sản xuất

 

Số đăng ký

 

1

 

Norbilis Gumboro PBG 98 1000liều

 

Hà Lan

 

IT-1-3/02

 

2

 

Norbilis Duck Plaque 500; 100liều

 

Hà Lan

 

IT-2-3/02

 

3

 

Nobilis IB H 52 1000; 2500liều

 

Hà Lan

 

IT-3-3/02

 

4

 

Nobilis Coryza 1000liều/500ml

 

Hà Lan, Tây Ban Nha

 

IT-4-3/02

 

5

 

Nobilis MA5 1000; 2500liều

 

Hà Lan

 

IT-5-3/02

 

6

 

Nobilis IB+G+ND 1000liều/500ml

 

Hà Lan, Tây Ban Nha

 

IT-6-3/02

 

7

 

Nobilis Gumboro Inac 1000liều/500ml

 

Hà Lan, Tây Ban Nha

 

IT-7-3/02

 

8

 

Nobilis Gumboro 228E 500; 1000; 2500liều

 

Hà Lan,

ấn Độ

 

IT-8-3/02

 

9

 

Nobilis ND+EDS 0,25 250ml (500 liều)

Nobilis ND+EDS 0,5 500ml (1000 liều)

 

Hà Lan, Tây Ban Nha

 

IT-9-3/02

 

10

 

Nobilis REO 1133 1000liều

 

Hà Lan

 

IT-10-3/02

 

11

 

Nobilis Gumboro D78 1000; 2500liều

 

Hà Lan,

ấn Độ

 

IT-11-3/02

 

12

 

Nobilis REO+IB+G+ND 1000liều/500ml

 

Hà Lan, Tây Ban Nha

 

IT-12-3/02

 

13

 

Nobilis IB+ND 1000liều/500ml

 

Hà Lan, Tây Ban Nha

 

IT-13-3/02

 

14

 

Nobilis Reo Inac 1000liều/500ml

 

Hà Lan, Tây Ban Nha

 

IT-14-3/02

 

15

 

Nobilis MG 6/85 1000liều

 

Hà Lan

 

IT-15-3/02

 

16

 

Nobilis Marek THV Lyo 250, 1000, 2000liều

 

Hà Lan

 

IT-16-3/02

 

17

 

Nobilis FC Inac 1000liều/500ml

 

Hà Lan, Tây Ban Nha

 

IT-17-3/02

 

18

 

Nobilis Marexin SB1 1000, 2000liều

 

Hà Lan

 

IT-18-3/02

 

19

 

Nobilis SG 9R 500; 1000liều

 

Hà Lan

 

IT-19-3/02

 

20

 

Nobilis Rismavac 1000; 2000liều

 

Hà Lan

 

IT-20-3/02

 

21

 

Nobilis G+ND+EDS 1000liều/500ml

 

Hà Lan, Tây Ban Nha

 

IT-21-3/02

 

22

 

Nobilis Marexin CA 126 1000, 2000liều

 

Hà Lan

 

IT-22-3/02

 

23

 

Nobilis MA5+Clone 30 500, 1000; 2500liều

 

Hà Lan,

ấn Độ

 

IT-23-3/02

 

24

 

Nobilis AE+Pox 1000liều

 

Hà Lan

 

IT-24-3/02

 

25

 

Nobilis ILT 1000; 2500liều

 

Hà Lan

 

IT-25-3/02

 

26

 

Nobilis MG Inac 1000liều/500ml

 

Hà Lan, Tây Ban Nha

 

IT-26-3/02

 

27

 

Nobilis IB+ND+EDS 1000liều/500ml

 

Hà Lan, Tây Ban Nha

 

IT-27-3/02

 

28

 

Nobilis IB H-120 1000; 2500; 5000liều

 

Hà Lan

 

IT-28-3/02

 

29

 

Nobi-vac Gumboro + ND 1000liều/500ml

 

Hà Lan, Tây Ban Nha

 

IT-29-3/02

 

30

 

Nobilis MG Antigen 200test/10ml

 

Hà Lan

 

IT-30-3/02

 

31

 

Nobilis MS Antigen 200test/10ml

 

Hà Lan

 

IT-31-3/02

 

32

 

Nobilis SP Antigen 200test/10ml

 

Hà Lan

 

IT-32-3/02

 

33

 

Nobilis ND Hitchner 500; 1000; 2500liều

 

Hà Lan

 

IT-33-3/02

 

34

 

Porcilis Aujeszky 20; 100ml/lọ

 

Hà Lan

 

IT-34-3/02

 

35

 

Porcilis Begonia 10; 25; 50; 100liều

 

Hà Lan

 

IT-35-3/02

 

36

 

Porcilis Aujeszky + Coli 20; 50ml/lọ

 

Hà Lan

 

IT-36-3/02

 

37

 

Porcilis Aujeszky + Parvo 20ml/lọ

 

Hà Lan

 

IT-37-3/02

 

38

 

Porcilis Parvo 20; 50ml/lọ

 

Hà Lan

 

IT-38-3/02

 

39

 

Porcilis Coli 20; 50ml/lọ

 

Hà Lan

 

IT-39-3/02

 

40

 

Nobivac Lepto 1liều/lọ; 50 liều/lọ

 

Hà Lan

 

IT-40-3/02

 

41

 

Nobivac DHP 1liều/lọ; 50 liều/lọ

 

Hà Lan

 

IT-41-3/02

 

42

 

Nobivac Rabies 1liều/lọ; 10 liều/lọ

 

Hà Lan

 

IT-42-3/02

 

43

 

Nobivac DHPPi 10liều/lọ; ; 50 liều/lọ

 

Hà Lan

 

IT-43-3/02

 

44

 

Nobi-Equenza T 1liều/lọ

 

Hà Lan

 

IT-44-3/02

 

45

 

Albipen LA Inj 80; 200ml/lọ

 

Hà Lan

 

IT-45-3/02

 

46

 

Paracilline SP Bột 100; 250g; 1kg/gói

 

Hà Lan

 

IT-46-3/02

 

47

 

Albipen 30% Inj 100ml

 

Hà Lan

 

IT-47-3/02

 

48

 

Neopen Inj 100; 250ml

 

Hà Lan

 

IT-48-3/02

 

49

 

Duplocillin LA Inj 100; 250ml

 

Hà Lan

 

IT-49-3/02

 

50

 

Depomycin 20/20 Inj 50; 100; 250ml

 

Hà Lan

 

IT-50-3/02

 

51

 

Albipen 15% Inj 100ml

 

Hà Lan

 

IT-51-3/02

 

52

 

Neodiar Dung dịch uống 100ml

 

Hà Lan

 

IT-52-3/02

 

53

 

Engemycin 10% 100; 250ml

 

Hà Lan

 

IT-53-3/02

 

54

 

Bovi C3 Bột 125g/gói

 

Hà Lan

 

IT-54-3/02

 

55

 

Coccistop 2000 Bột 50; 200g/gói; 20kg/thùng

 

Hà Lan

 

IT-55-3/02

 

56

 

Synavia Bột 100; 2000g/gói

 

Hà Lan

 

IT-56-3/02

 

57

 

Minovit Super Bột 1; 20kg/thùng

 

Hà Lan

 

IT-57-3/02

 

58

 

Solminvit Bột 200g/gói

 

Hà Lan

 

IT-58-3/02

 

59

 

Laurabolin Inj 5; 10ml

 

Hà Lan

 

IT-59-3/02

 

60

 

PG 600 1liều/lọ + 5ml dung dịch pha

5liều/lọ+25ml dung dịch pha

 

Hà Lan

 

IT-60-3/02

 

61

 

Mastiject Forte 6x20 Syringe/hộp

 

Hà Lan

 

IT-61-3/02

 

62

 

Super Mastikort 6x20 Syringe/hộp

 

Hà Lan

 

IT-62-3/02

 

63

 

Vitamin E Dung dịch uống 500ml

 

Hà Lan

 

IT-63-3/02

 

64

 

Halamid Bột 1; 5; 10; 25kg/thùng

 

Hà Lan

 

IT-64-3/02

 

65

 

S.O.A 12x 75ml/bình

 

Hà Lan

 

IT-65-3/02

 

66

 

Decivac FMD DOE 20; 50; 100; 250ml

 

Hà Lan,

ấn Độ

 

IT-66-3/02

 

67

 

Nobilis ND Clone 30 200; 500; 1000; 2500liều

 

Hà Lan,

ấn Độ

 

IT-67-3/02

 

68

 

Nobilis Newcavac 0,25 500; 1000; 2500liều

Nobilis Newcavac 0,5

 

Hà Lan

 

IT-68-3/02

 

69

 

Nobi-vac EDS Lọ 500; 1000; 2500liều

 

Hà Lan

 

IT-69-3/02

 

70

 

Prosolvin 2; 10; 20ml/lọ

 

Hà Lan

 

IT-70-3/02

 

71

 

Decivac FMD ALSA 20; 50 100ml/lọ

 

Hà Lan,

ấn Độ

 

IT-71-3/02

 

72

 

Prisantol 100ml/lọ

 

Hà Lan

 

IT-72-3/02

 

73

 

Metricure 10Syringes/hộp

 

Hà Lan

 

IT-73-3/02

 

74

 

Dexamedium Lọ10; 50; 100ml

 

Hà Lan

 

IT-74-3/02

 

75

 

Mycophyt Lọ 2; 10g

 

Hà Lan

 

IT-75-3/02

 

76

 

Nobilis Ovo-Diphtherin Lọ 500; 1000liều

 

Hà Lan

 

IT-76-3/02

 

77

 

Nobilis Cozyza+ND Lọ 1000liều

 

Hà Lan, Tây Ban Nha

 

IT-77-3/02

 

78

 

Nobilis CAV P4 Lọ 1000liều

 

Hà Lan

 

IT-78-3/02

 

79

 

Porcilis Ery+Parvo Lọ 20; 50ml

 

Hà Lan

 

IT-79-3/02

 

80

 

Nobilis ND Lasota Lọ200; 500; 1000; 2500liều

 

Hà Lan,

ấn Độ

 

IT-80-3/02

 

81

 

Chorulon Lọ 1500UI & 5000UI

 

Hà Lan

 

IT-81-9/01

 

82

 

Intertocine – S Lọ 10; 25; 50ml

 

Hà Lan

 

IT-82-9/01

 

83

 

Nymfalon 1liều + 5ml nước pha

 

Hà Lan

 

IT-83-9/01

 

84

 

Fertagyl 5ml/lọ

 

Hà Lan

 

IT-84-9/01

 

85

 

Folligon 1000 và 5000 Ui PMSG/ lọ

 

Hà Lan

 

IT-85-9/01

 

86

 

Delvosteron (Convinan) 20ml/lọ

 

Hà Lan

 

IT-86-9/01

 

87

 

Nobilis ND broiler 200; 500ml

 

Hà Lan

 

IT-87-9/01

 

88

 

Nobilis IB 4-91 500; 1000; 2500. 5000liều/lọ

 

Hà Lan

 

IT-88-9/01

 

89

 

Nobilis RT+IB multi +G+ND 500ml

 

Hà Lan

 

IT-89-9/02

 

90

 

Nobilis IB D1466 500; 1000; 3000; 5000 liều

 

Hà Lan

 

IT-90-9/02

 

91

 

Nobilis RT inac Chai 500ml

 

Hà Lan

 

IT-91-9/02

 

92

 

Nobilis Rismavac + CA 126 1000; 2000liều/ống

 

Hà Lan

 

IT-92-9/02

 

93

 

Nobilis Marexine CA 126 + SB1

1000; 2000liều/ống

 

Hà Lan

 

IT-93-9/02

 

94

 

Porcillis Pesti Chai 50; 100; 250ml

 

Hà Lan

 

IT-94-9/02

 

95

 

Porcilis M Chai 20; 50; 100ml

 

Hà Lan

 

IT-95-9/02

 

96

 

Porcilis APP Chai 20; 100; 200ml

 

Hà Lan

 

IT-96-9/02

 

97

 

Flavomycin 40 Bao 25kg

 

Đức

 

IT-97-1/01

 

98

 

Flavomycin 80 Bao 25kg

 

Đức

 

IT-98-1/01

 

99

 

Sacox 120 Bao 25kg

 

Đức

 

IT-99-1/01

 

100

 

Salocin 120 Bao 25kg

 

Đức

 

IT-100-1/01

 

101

 

Paracur powder 4% 12,5g/gói

2,5; 5kg; 25kg/thùng

 

Đức,

Thái Lan

 

IT-101-1/01

 

102

 

Tonophosphan comp 100ml/lọ

 

Đức

 

IT-102-1/01

 

103

 

Berenil 2.36g/gói

 

Đức

 

IT-103-1/02

 

104

 

Bolgal 100ml/lọ

 

Đức

 

IT-104-1/02

 

105

 

Taktic 50; 250; 1000ml/lọ; 25kg/thùng

 

Anh, ấn Độ

 

IT-105-1/02

 

106

 

Polymicrine 100ml/lọ

 

Pháp

 

IT-106-1/02

 

107

 

Berenil Vet 5g; 22,5g

 

ấn Độ

 

IT-107-8/01

 

108

 

Tonophosphan 20% 30; 100ml/lọ

 

ấn Độ

 

IT-108-1/02

 

109

 

Floxidin 10% Inj 15; 50ml/lọ

 

ấn Độ

 

IT-109-1/02

 

110

 

Floxidin 10% oral 50; 100ml/lọ

 

ấn Độ

 

IT-110-4/02

 

111

 

Lavongin 10; 30ml/lọ

 

ấn Độ,

Hà Lan

 

IT-111-4/02

 

112

 

Tolzan F Vet Boli 1g/viên (30viên/lọ)

 

ấn Độ

 

IT-112-4/02

 

113

 

Tolzan F Vet Suspension 90ml/lọ; 1; 5ml/bình

 

ấn Độ

 

IT-113-4/02

 

114

 

Butox Vet 50; 250; 1000ml/lọ

 

ấn Độ

 

IT-114-4/02

 

115

 

Reverin LA 20; 50; 100ml/lọ

 

Brazil

 

IT-115-4/02

 

116

 

Fenomax LA 20; 50; 100; 500ml/lọ

 

Brazil

 

IT-116-4/02

 

117

 

Fenomax Premix 16; 250g; 5kg/gói

 

Brazil

 

IT-117-4/02

 

118

 

Regumate Porcin 360ml/lọ

 

Pháp

 

IT-118-4/02

 

119

 

Dri-Vac-HVTTM 500; 1000; 5000liều/lọ

 

Mỹ

 

IT-119-3/01

 

120

 

Bio-BursTM 500; 1000; 5000liều/lọ

 

Mỹ

 

IT-120-3/01

 

121

 

Bio-Sola Brom MMTM 500; 1000; 5000liều/lọ

 

Mỹ

 

IT-121-3/01

 

122

 

Solvens Oculo/Nasal (Solvens O/N) Chai 36ml

 

ấn Độ, Hà Lan

 

IT-122-6/01

 

123

 

Nobilis E.coli Inac

 

Hà Lan

 

IT-123-11/01

 

124

 

Nobilis Cox ATM

 

Hà Lan

 

IT-124-11/01

 

125

 

Cordrinal Vet

 

ấn Độ

 

IT-125-11/01

 

126

 

Porcilis CSF live

 

ấn Độ

 

IT-126-11/01

 

127

 

Nobilis IB multi + G + ND

 

Hà Lan, Tây Ban nha

 

IT-127-11/01

 

 

5. Công ty Intercheme werken "De Adelaar" B.V

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Limoxin –100 Lọ 100ml

 

ICW-1-12/00

 

2

 

TCP Inj Lọ 100ml

 

ICW-2-12/00

 

3

 

Macrola -50 Lọ 100ml

 

ICW-3-12/00

 

4

 

Macrola -200 Lọ 100ml

 

ICW-4-12/00

 

5

 

Intertrim Lọ 100ml

 

ICW-5-12/00

 

6

 

Norflox –150 Lọ 100ml

 

ICW-6-12/00

 

7

 

Flumesol – 150 Dung dịch. Chai 100ml

 

ICW-7-12/01

 

8

 

Vitol - 140 100ml/lọ

 

ICW-9-12/01

 

9

 

Norflox - 200 Oral 500, 1000ml/chai

 

ICW-10-12/01

 

10

 

Tiamulin 100ml/chai

 

ICW-11-12/01

 

11

 

Interspectin-L 100ml/chai

 

ICW-12-12/01

 

12

 

Pen - N 100ml/chai

 

ICW-13-12/01

 

13

 

Pen - Strep 400 100ml/chai

 

ICW-14-12/01

 

14

 

Biocillin 150 100ml/chai

 

ICW-15-12/01

 

15

 

Limoxin – 200LA 100ml/chai

 

ICW-16-12/01

 

16

 

Vitol - 450 100ml/chai

 

ICW-17-12/01

 

17

 

Genta - 100 100ml/chai

 

ICW-18-12/01

 

18

 

Introvit Inj 10; 50; 100; 250ml/chai

 

ICW-19-12/01

 

19

 

Limoxim - 25 spray 200ml/lọ

 

ICW-20-12/01

 

20

 

Flumesol – 200 Oral Lọ 100; 200; 500ml

Bình 1000; 5000ml

 

ICW-21-10/00

 

21

 

Doxin-200 WS Gói (Sachets) 100; 500; 1000g

 

ICW-22-9/01

 

22

 

Norflox-200 WS Gói (Sachets) 100; 500; 1000g

 

ICW-23-9/01

 

23

 

Intrafer-100 B12 Lọ 100ml

 

ICW-24-9/01

 

 

6. Công ty Tesgofarm B.V

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Tesgovit 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g/gói; 25kg/bao

 

BMN-1-1/02

 

 

7. Công ty Alfasan internation b.v

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Alfatrim 24% Inj 100ml

 

AFSI-1-8/01

 

2.

 

Kanamycine 10% Inj 100ml

 

AFSI-2-8/01

 

3.

 

Oxytetracycline 10% Inj 100ml

 

AFSI-3-8/01

 

4.

 

Flumecol Inj 100ml

 

AFSI-4-8/01

 

5.

 

Lincomycin Inj 100ml

 

AFSI-5-8/01

 

6.

 

Vitamin B.Complex BGA 100ml

 

AFSI-6-8/01

 

7.

 

Corpulin 10ml

 

AFSI-7-8/01

 

8.

 

Vitamin AD3E 100ml

 

AFSI-8-8/01

 

9.

 

Norfloxacin 10% 100ml

 

AFSI-9-8/01

 

10.

 

Norfloxacin 5% 100ml

 

AFSI-10-8/01

 

 

8. Franklin products international

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Fra Oxy dry Bao 25kg

 

FKH-1-6/01

 

2

 

Fra Sal dry Bao 25kg

 

FKH-2-6/01

 

3

 

Fra Mould dry Bao 25kg

 

FKH-3-6/01

 

4

 

Fra Mould liquide Thùng 1000kg

 

FKH-4-6/01

 

5

 

Fra Axid dry Bao 25kg

 

FKH-5-6/01

 

6

 

Fra OX C Liquid Bao 25kg; thùng1000kg

 

FKH-6-6/01

 

 

9. Polymix B.V

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Polymix WP 12 Pig Grower Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg

 

PLM-1-11/01

 

2

 

Polymix WP 22 Broiler Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg

 

PLM-2-11/01

 

3

 

Polymix WP 10 Layer Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg

 

PLM-3-11/01

 

4

 

Polymix Vitainject Inj Chai 100ml

 

PLM-4-11/01

 

5

 

Polymix Tylo – Chlovit Inj Chai 100ml

 

PLM-6-11/01

 

6

 

Polymix Ampicoli Inj Chai 100ml

 

PLM-7-11/01

 

7

 

Plymix Vit AD3E 500/75/50 Inj Chai 100ml

 

PLM-8-11/01

 

8

 

Polymix Vit AD3E 120/60/40 Inj Chai 100ml

 

PLM-9-11/01

 

9

 

Disinfectant (thuốc sát trùng) Chai 100ml;Thùng 5lít

 

PLM-10-11/01

 

 

10. VEtImex animal health b.v

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Cogentrim (Methoxasol - T) Chai 100ml; Bình 1; 5lít

 

VTMH-1-9/01

 

 

11. Công ty Nutrifeed Veghel

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Prelac Bao 25kg

 

NTF-1-12/01

 

 

12. Diosynth B.V

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Oxytocine USP XXI (nguyên liệu)

 

DS-1-7/01

 

 

13. Antar B.V

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Antar AD3E Inj 500/75/50 Chai 100ml

 

ATH-1-3/01

 

2

 

Antar AD3E Inj 120/60/40 Chai 100ml

 

ATH-2-3/01

 

3

 

Antar iron + B12 Inj Chai 100ml

 

ATH-3-3/01

 

4

 

Antar Tylosin 30 Inj Chai 100ml

 

ATH-4-3/01

 

5

 

Antar Nofloxacin 20% Inj Chai 100ml

 

ATH-5-3/01

 

6

 

Antar Flumequine 50% WS Chai 250; 500; 1000ml

 

ATH-6-3/01

 

7

 

Antar Tylosin WS Chai 250; 500; 1000ml

 

ATH-7-3/01

 

 

14. Dutch farm veterinary pharmaceuticals B.V

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Iron Dextra 10% Lọ 50; 100ml

 

DUTCH-1-3/01

 

2

 

Iron Dextra 20% Lọ 50; 100ml

 

DUTCH-2-3/01

 

3

 

Trim/ Sul D 40/200 Inj Lọ 50; 100ml

 

DUTCH-3-3/01

 

4

 

Trim/ Sul M 40/200 Inj Lọ 50; 100ml

 

DUTCH-4-3/01

 

5

 

Thiamphenicol oral 10% Lọ 50; 100; 1000ml

Can 25 lít

 

DUTCH-5-3/01

 

KOREA

1. Công ty chong ang biotech

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Ampi Coli 100g; 500g

 

CAC-1-1/01

 

2.

 

Ery Silfa 100g; 1kg

 

CAC-2-1/01

 

3.

 

Mold Killer 1; 25kg

 

CAC-3-1/01

 

4.

 

Permasol – AD3EC 500; 1000ml

 

CAC-4-1/01

 

5.

 

Viamine 500; 1000ml

 

CAC-5-1/01

 

6.

 

CYC-100 100g; 1; 25kg

 

CAC-6-1/01

 

7.

 

Salinomycin 6% 25kg

 

CAC-7-1/01

 

8.

 

Permasol – 500 100g; 1; 10kg

 

CAC-8-1/01

 

9.

 

Niacin 20kg

 

CAC-9-1/01

 

10.

 

Vitamin E – 50% 20kg

 

CAC-10-1/01

 

11.

 

Coccirol - S Bột. Gói 10; 20g; Bao 10kg

 

CAC-11-4/01

 

12.

 

Methomix – Plus Bột. Gói 50; 100g; Bao 10; 25kg

 

CAC-12-4/01

 

13.

 

Methomix – WP Bột, Gói 20; 50; 100g; Bao 10; 25kg

 

CAC-13-4/01

 

14.

 

Terra Egg Pormula 100g/gói

 

CAC-14-4/01

 

15.

 

Super Cyc Gói, bao 1; 5; 10; 20; 25kg

 

CAC-15-11/01

 

16.

 

Larvicide Gói, bao 500g; 1; 5; 10; 20kg

 

CAC-16-11/01

 

17.

 

E – Mycin Gói, bao 100g; 1; 5; 10; 20kg

 

CAC-17-11/01

 

18.

 

Cyper Killer Gói, bao 15; 30; 150; 300; 600g

 

CAC-18-11/01

 

19.

 

Zin-Methinonine Gói 10; 20; 30; 100g; 1kg

Bao 5; 10; 20kg

 

CAC-19-11/01

 

20.

 

Super Zin-Methi Gói, 20; 30; 100g; 1kg

Bao 5; 10; 20kg

 

CAC-20-11/01

 

21.

 

All-Treat Lọ 500ml

 

CAC-21-11/00

 

22.

 

Choong Ang Cocirol (Amprol-20%) Bao, thùng 20kg

 

CAC-22-11/00

 

23.

 

P – mectin tablet 12mg/viên Lọ 50; 100; 150; 200 viên

 

CAC-23-11/00

 

24.

 

P-mectin premix Gói 333g; 1kg; Bao 5; 10; 20kg

 

CAC-24-11/00

 

25.

 

P-mectin Injection Lọ 50; 100; 200; 500ml

 

CAC-25-11/00

 

 

2. Công ty Eagle Chemical

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Collie. SP Bột 500g

 

EAG-2-2/02

 

2.

 

Tylosin 100 Inj 50ml

 

EAG-3-2/02

 

3.

 

Tylosin 200 Inj 20; 50; 100ml

 

EAG-4-2/02

 

4.

 

Ampicol Inj 50ml

 

EAG-5-2/02

 

5.

 

Dexacombi Inj 50ml

 

EAG-6-2/02

 

6.

 

Lesthonin C Inj 50; 100ml

 

EAG-8-2/02

 

7.

 

Vitapoult A Bột 100g

 

EAG-9-2/02

 

8.

 

Lincospec Inj 50;100ml

 

EAG-10-2/02

 

9.

 

Oxyvet 5% Inj Lọ 50; 100ml

 

EAG-11-11/00

 

10.

 

Ciprotil 25 Inj Lọ 20; 50; 100; 200ml

 

EAG-12-11/00

 

11.

 

Ciprotil Sol Chai 100; 500ml; 1; 5lít

 

EAG-13-11/00

 

12.

 

Sulmidin Inj Chai 100; 500ml

 

EAG-14-11/00

 

13.

 

Dexamethasone Inj Lọ 5; 20; 50; 100ml

 

EAG-15-11/00

 

14.

 

Diminal (thuốc trị KST đường máu) Túi 2,36; 23,6g

 

EAG-16-11/00

 

 

3. Công ty Korea Microbiological Lab

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Amcicoli D – Inj 10; 50; 100; 500ml

 

KMB-1-10/01

 

2.

 

Aminovital High Inj 20; 50; 100ml

 

KMB-2-10/01

 

3.

 

Komikill - 10 Bột 100g

 

KMB-3-10/01

 

4.

 

Tissue-Culture Rabies Vac 1; 2; 5; 10liều/ lọ

 

KMB-4-10/01

 

5.

 

IBD-VAC 1000liều/lọ

 

KMB-5-2/02

 

6.

 

Tylosulfacombi Bột 100g

 

KMB-6-2/02

 

7.

 

Sulfa 33 Inj 100ml

 

KMB-7-2/02

 

8.

 

Amoxylin Combi Bột 100g

 

KMB-8-2/02

 

9.

 

Erybactrim Bột 100g

 

KMB-9-2/02

 

10.

 

Protene Bột 100g

 

KMB-10-2/02

 

11.

 

Komi Tocovita Inj 100ml

 

KMB-11-2/02

 

12.

 

Erymycin Powder Bột 100g

 

KMB-12-2/02

 

13.

 

Komitril 100 Inj 20; 50; 100ml

 

KMB-13-2/02

 

14.

 

Komibiotril 25 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/chai

 

KMB-14-10/01

 

15.

 

Komibiotril 50 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/chai

 

KMB-15-10/01

 

16.

 

Komibiotril 100 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/chai

 

KMB-16-10/01

 

17.

 

Komibiotril 100 Sol 100; 250; 500ml; 1; 5l/chai

 

KMB-17-10/01

 

18.

 

HC Vac 2; 5; 10; 20; 50 liều/chai

 

KMB-18-12/00

 

19.

 

Rabies Vaccine 1; 2; 3; 5; 10; 20 liều/lọ

 

KMB-19-12/00

 

20.

 

Komi Oxytocin Inj Lọ 10; 50ml

 

KMB-20-6/02

 

21.

 

Combicillin – LA, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml

 

KMB-21-6/02

 

22.

 

Komiserastress, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml

 

KMB-22-6/02

 

23.

 

Komiprednisolone, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml

 

KMB-23-6/02

 

 

4. Công ty Samyang Pharma chemicals

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Genta - F Inj Lọ 20; 50; 100ml

 

SPC-1-3/01

 

2.

 

Tonosal B Inj Lọ 20; 50; 100ml

 

SPC-2-3/01

 

3.

 

Tylocetin Inj Lọ 20; 50; 100ml

 

SPC-3-3/01

 

4.

 

Viamin Inj Lọ 20; 50; 100ml

 

SPC-4-3/01

 

5.

 

King Berline Inj Lọ 20; 50; 100ml

 

SPC-5-3/01

 

 

5. Công ty Korea vetchem

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Ciroxin 10% Oral solution Chai 500ml; 1lít

 

KVC-1-11/00

 

 

6. Công ty Yoonee chemical

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Neotetra W.S Bao 100; 500g; 1kg

 

YCK-1-11/00

 

2.

 

New-Floxin 25 Inj Chai 20; 50; 100ml

 

YCK-2-11/00

 

3.

 

New-Floxin sol (Liq) Chai 250; 500ml; 1lít

 

YCK-3-11/00

 

4.

 

Quinoxyl 200 (liq) Chai 100; 250; 500ml; 1lít

 

YCK-4-11/00

 

 

7. Công Ty Namjon

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Enroxyl solution Chai 500ml; 1lít

 

NJK-1-11/00

 

 

8. Công ty Shinil C & L

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Norfloxillin 200 Inj 50; 250; 500ml

 

SIL-1-2/02

 

2.

 

Norfloxillin Inj 50; 100ml

 

SIL-2-2/02

 

3.

 

Amilyte Inj 20; 50; 100ml

 

SIL-3-2/02

 

4.

 

Spira-SM Inj 50; 100ml

 

SIL-4-2/02

 

5.

 

B.Comp Inj 50; 100ml

 

SIL-5-2/02

 

6.

 

Sulfaprim Inj 50; 100ml

 

SIL-6-2/02

 

7.

 

K.C.N.D Inj 50; 100ml

 

SIL-7-2/02

 

8.

 

Kanamycin Inj 50; 100ml

 

SIL-8-2/02

 

9.

 

Cow-Lyte Bột 100; 500g

 

SIL-9-2/02

 

10.

 

Furalta Qeen Bột 100; 500g; 1kg

 

SIL-10-2/02

 

11.

 

Royal Vitaplex W.S Gói 100g; 500g

 

SIL-11-8/01

 

12.

 

Ampicoli W.S Gói 100g; 500g

 

SIL-12-8/01

 

13.

 

Cipryl Plus Gói 100g; 500g

 

SIL-13-8/01

 

14.

 

Metapyrone Inj Lọ 10; 20; 50; 100; 250ml

 

SIL-14-2/02

 

15.

 

Cipryl Inj Lọ 20; 40; 50; 100; 500ml

 

SIL-15-2/02

 

16.

 

Cipryl solution Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml; Can 1; 5; 10lít

 

SIL-16-2/02

 

17.

 

Toposal Inj Lọ 20; 50; 100; 500ml

 

SIL-17-2/02

 

HUNGARY

1. Công ty Biogal Pharmaceutical works

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Neotesol Bột 50; 250g; 1kg/gói

 

BIOG-1-10/01

 

INDONESIA

1. Công ty Cheil Samsung

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

L-Lysine Monohydrolodide 25kg/túi

 

CSJ-01-1/02

 

 

2. Công ty dwijaya perkasa abadi

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Zeolite Powder Bao 20, 25, 50kg

 

DPAI-1-12/02

 

2

 

Zeolite Pallet Round Bao 20, 25, 50kg

 

DPAI-2-12/02

 

 

3. Công ty P.t.surya hydup satwa

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

All-cide Chai 1; 5; 20l

 

SHS-02-5/00

 

2

 

Bivalent Coryza Vaccine (Phòng trị bệnh Coryza ở gia cầm)

Lọ 100, 200 liều (100ml/lọ)

250, 500 liều (250ml/lọ)

500, 1000 liều (500ml/lọ)

 

SHS-01-10/02

 

3

 

Daimeton B Inj 20%

 

SHS-03-11/01

 

 

4. Công ty P.T. Medion

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Medivac ND Lasota

50; 100; 500; 1000; 00; 3000; 4000liều/lọ

 

MDI-1-3/01

 

2.

 

Medivac Gumboro B 100; 500; 1000liều/lọ

 

MDI-2-3/01

 

3.

 

Medivac Coryza B 200; 500; 1000liều/lọ

 

MDI-3-3/01

 

4.

 

Medivac Coryza T 100; 250; 500liều/lọ

 

MDI-4-3/01

 

5.

 

Medivac ILT 100; 500; 1000liều/lọ

 

MDI-5-3/01

 

6.

 

Medivac Pox 500; 1000liều/lọ

 

MDI-6-3/01

 

7.

 

Medivac ND Emulsion 200; 500; 1000liều cho gà lớn

500; 1250; 2500liều cho gà con

 

MDI-7-3/01

 

8.

 

Medivac ND Hichner B1

50; 100; 500; 1000; 00; 3000; 4000liều/lọ

 

MDI-8-3/01

 

9.

 

Medivac ND Clone 45 100; 500; 1000liều

 

MDI-9-3/01

 

10.

 

Medivac ND - IB 500; 1000liều/lọ

 

MDI-10-3/01

 

11.

 

Medivac Gumboro A 100; 500; 1000liều/lọ

 

MDI-11-3/01

 

12.

 

Medivac ND-EDS Emulsion 500; 1000liều/lọ

 

MDI-12-3/01

 

13.

 

Medivac ND-EDS IB Emulsion 50; 100; 500; 1000liều/lọ

 

MDI-13-3/01

 

14.

 

Medivac Gumboro Emulsion 50; 500; 1000liều/lọ

 

MDI-14-3/01

 

15.

 

Sulfamix Chai 60; 120ml; 1; 5; 20; 60lít

 

MDI-15-8/01

 

16.

 

Meditril – L Chai 20; 100; 250ml; 1lít

 

MDI-16-8/01

 

17.

 

Mineral Babi Gói 1kg

 

MDI-17-8/01

 

18.

 

Vitamin B Kompleks Inj Chai 20; 50; 100; 250; 500ml

 

MDI-18-8/01

 

19.

 

Vermizyn SBK Gói 10; 33; 100; 500g

 

MDI-19-8/01

 

20.

 

Vermixon oral solution Chai 1; 5; 20; 60; 120lít

 

MDI-20-8/01

 

21.

 

Coxy Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1;5; 10; 15; 20; 50kg

 

MDI-21-8/01

 

22.

 

Trimezym-S Gói, hộp nhựa, hộp thiếc

5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

 

MDI-22-8/01

 

23.

 

Ampicol

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

 

MDI-23-8/01

 

24.

 

Neobro Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5

10; 15; 20; 50kg

 

MDI-24-8/01

 

25.

 

Kanamin Lọ 2; 5; 10; 50; 100g; 1kg

 

MDI-25-8/01

 

26.

 

Sulpig Chai 20; 50; 100ml; 1lít

 

MDI-26-8/01

 

27.

 

Erysuprim

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

 

MDI-27-8/01

 

28.

 

Tysinol Chai 20; 50; 100ml

 

MDI-28-8/01

 

29.

 

Ferdex Plus Chai 20; 50; 100ml

 

MDI-29-8/01

 

30.

 

Medoxy - L Inj Chai 10; 20; 50; 100ml

 

MDI-30-8/01

 

31.

 

Coliquin

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

 

MDI-31-8/01

 

32.

 

Koleridin

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

 

MDI-32-8/01

 

33.

 

Fortevit

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

 

MDI-33-8/01

 

34.

 

Strong Egg

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

 

MDI-34-8/01

 

35.

 

Therapy

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

 

MDI-36-8/01

 

36.

 

Respiratrek Chai 20; 50; 120ml; 1; 5; 20; 60lít

 

MDI-37-8/01

 

37.

 

Vitamin B12 Inj Lọ 20; 50; 100ml

 

MDI-38-11/01

 

MALAYSIA

1. Y.S.P Industries (M) SDn. BHD

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Nước sản xuất

 

Số đăng ký

 

1.

 

Chemix Powder 50%

Gói 50; 500g; 1kg; Bao 20kg

 

Malaysia

 

YSPM-1-11/01

 

2.

 

Amoxillin Soluble Powder

Gói 50; 500g; 1kg; Bao 20kg

 

Malaysia

 

YSPM-2-11/01

 

3.

 

Kwaibo-007

Gói 50g; 1kg; Bao 20kg

 

Malaysia

 

YSPM-3-11/01

 

4.

 

Conquer Powder Gói 50;600g; 1kg; Bao 20kg

 

Malaysia

 

YSPM-4-11/01

 

5.

 

Ribu Powder Gói 100g; 1kg

 

Malaysia

 

YSPM-5-11/01

 

6.

 

Licofat 44 Powder Gói 50; 500g; Bao 20kg

 

Malaysia

 

YSPM-6-11/01

 

7.

 

Clon Powder Gói 50; 500g; 1kg; Bao 20kg

 

Malaysia

 

YSPM-7-11/01

 

8.

 

Trixine Powder Gói 50; Bao 20kg

 

Malaysia

 

YSPM-8-11/01

 

9.

 

Doxy 10% Powder Gói 50; 1; 10kg; Bao 20kg

 

Malaysia

 

YSPM-9-11/01

 

10.

 

OTC-20 Powder Gói 500g; 10kg

 

Malaysia

 

YSPM-10-11/01

 

11.

 

Lincomycin-300 Inj Lọ 10; 100ml

 

Taiwan

 

YSPM-12-11/01

 

12.

 

Amoxillin Inj Lọ 100ml

 

Taiwan

 

YSPM-13-11/01

 

13.

 

Dexon Inj Lọ 100ml

 

Taiwan

 

YSPM-14-11/01

 

14.

 

Shincort Inj Lọ 100ml

 

Taiwan

 

YSPM-15-11/01

 

15.

 

Kistocin Inj Lọ 10; 50ml

 

Taiwan

 

YSPM-16-11/01

 

16.

 

Lover Inj Lọ 2ml

 

Taiwan

 

YSPM-17-11/01

 

17.

 

Heromin B12 Inj Lọ 100ml

 

Taiwan

 

YSPM-18-11/01

 

18.

 

Enlin-22 Inj Lọ 100ml

 

Taiwan

 

YSPM-19-11/01

 

19.

 

Coughlin Inj Lọ 100ml

 

Taiwan

 

YSPM-21-11/01

 

20.

 

Sulpyrine 25% Inj Lọ 100ml

 

Taiwan

 

YSPM-22-11/01

 

 

2. Công ty phibro animal health

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

2.

 

TM 200 Bao 1; 10; 20; 25kg

 

PBAM-01-11/01

 

3.

 

Cxistac 12% Bao 25kg

 

PBAM-02-11/01

 

4.

 

Stafac 50 Bao 1; 10; 20; 25kg

 

PBAM-03-11/01

 

5.

 

Stafac 500 Bao 1; 10; 20; 25kg

 

PBAM-04-11/01

 

 

3. Công ty sunzen corporation sdn bhd

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Hoạt chất chính

 

Số đăng ký

 

1

 

Sunz-Lyte 100; 200; 500g

1; 5; 10; 25kg

 

Vit C, B3, B6, B9, Sodium; Postassium

 

SZS-01-11/01

 

2

 

Sunz-Vit 100; 200; 500g

1; 5; 10; 25kg

 

Vit A, B2, B3, B6, B9, B12, C, D3 E, K3 PP

 

SZS -02-11/01

 

3

 

Pfilyte 100; 200; 500g

1; 5; 10; 25kg

 

Vit A, B2, B3, B6, B9, B12, C, D3 E, K3 carbonates, Sodium; Postassium

 

SZS -03-11/01

 

4

 

Vitastress 100; 200; 500g

1; 5; 10; 25kg

 

Vit A, B2, B3, B6, B9, B12, C, D3 E, K3 PP

 

SZS -04-11/01

 

5

 

Pfactor 100; 200;300; 500g

1; 5; 10; 25kg

 

Vit A, B2, B3, B6, B9, B12, C, D3 E, K3 PP, Biotin, Mn, Zn, Iron, Cu, Co, I, Se

 

SZS -05-11/01

 

MEHICO

1. Công ty Fermentaciones Mexicanas, S.A.DE C.V

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

L-Threonine Bột 25kg/túi

 

FTM-1-12/01

 

 

2. Công ty Laboratorios Bioquimex S.A DE C.V

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Cromophyl - ORO Bột 20kg/bao

 

LBM-1-1/02

 

UNITED STATE OF AMERICA (USA)

1. Công ty Alltechnology Center Inc

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Bioplexzine-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

 

ABC-1-12/00

 

2.

 

Bioplexmanganese-15%

Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

 

ABC-2-12/00

 

3.

 

Bioplexcopper-10% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

 

ABC-3-12/00

 

4.

 

Bioplexcobalt-2,5% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

 

ABC-4-12/00

 

5.

 

Bioplexiron-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

 

ABC-5-12/00

 

6.

 

Sel-plex 50-100ppm Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

 

ABC-6-12/00

 

7.

 

Co Factor III-20.000ppm

Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg g

 

ABC-7-12/00

 

8.

 

De-Odorase Liquid Chai 10; 20; 100; 500ml; 1lít

Can 1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít; Thùng phuy 100; 200lít

 

ABC-9-5/01

 

 

2. Công ty Archer Daniels Mildland (ADM)

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

L-Lysine HCl Bao 25kg

 

ADM-1-7/00

 

2.

 

L-Threonine 98,5% Bao 25kg

 

ADM-2-5/01

 

3.

 

ADM-Tryposine Tm 15/70 Bao 25kg

 

ADM-3-7/00

 

 

3. Công ty Bioproducts - INC

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Choline Choloride 60% Hạt 20kg/bao

 

BPD-2-1/01

 

2.

 

Choline Choloride 75% Lỏng 226,8kg/thùng

 

BPD-4-1/01

 

 

4. Pet-AG, Inc

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Fermacto Gói 100; 500g; 1; Bao 10; 25kg

 

PA-1-1/01

 

2.

 

Bospro Gói 100; 500g; 1; Bao 10; 25kg

 

PA-2-1/01

 

 

5. Công ty qualitech inc

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Bye 500g; 25kg/hộp

 

LBI-1-12/01

 

2.

 

Poultry Formula 4D WS 500g; 25kg/hộp

 

LBI-2-12/01

 

3.

 

Kilo Plus 500g; 25kg/hộp

 

LBI-3-12/01

 

4.

 

Mold Guard 500g; 25kg/hộp

 

LBI-4-12/01

 

5.

 

Dry Pig Plus Delight Gói 22,68g; 500g; Bao 25kg

 

LBI-5-12/01

 

6.

 

Dry Pig Delight Gói 22,68g; 500g; Bao 25kg

 

LBI-6-12/01

 

 

6. Công ty Elanco Animal Health

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Nước sản xuất

 

Số đăng ký

 

1.

 

Tylan 40 Premix

Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg

 

USA

 

EC-1-9/00

 

2.

 

Tylan Soluble

Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg

 

USA

 

EC-2-9/00

 

3.

 

Coban 60 Bột 22,5kg

 

USA

 

EC-3-9/00

 

4.

 

Apralan Premix 75 Bột 22,5kg

 

USA

 

EC-5-9/00

 

5.

 

Apralan Soluble Bột 48g

 

USA

 

EC-6-9/00

 

6.

 

Tylan 50 Inj Lọ 100ml

 

USA

 

EC-7-9/00

 

7.

 

Tylan 200 Inj Lọ 100ml

 

USA

 

EC-8-4/01

 

8.

 

Pulmoltin G200 Premix

Bao 10; 22,68kg (50 Ibs)

 

England

 

EC-9-3/01

 

9.

 

Tylan Soluble (Water sol and powder)

10; 25; 50; 100; 500; 1000g; 55kg

 

England

 

EC-10-3/01

 

10.

 

Surmax 100 Bao 10; 22,68; 25kg

 

England

 

EC-11-3/01

 

11.

 

Tylan 40 Sulfa - G 22,68kg/bao (50Lbs/bao)

100; 500; 1000g; 5; 10kg

 

USA

 

EC-12-3/01

 

12.

 

Apralan G100 Soluble 50kg/thùng

3,5; 5; 10; 25; 50; 100; 500; 1000g

 

England

 

EC-13-3/01

 

13.

 

Apralan Premix 10% 25kg/bao

100; 1000g; 5; 10kg

 

USA

 

EC-14-3/01

 

14.

 

Maxiban 72 22,8kg/bao (50Lbs/bao)

 

USA

 

EC-15-3/01

 

15.

 

Monteban 45 22,68kg/bao (50Lbs/bao)

 

USA

 

EC-16-3/01

 

16.

 

Elancoban 200 Premix 22,68kg/bao

 

USA

 

EC-17-3/01

 

17.

 

Monensin QA 336N 22,68kg/bao (50Lbs/bao)

 

USA

 

EC-18-3/01

 

18.

 

Tylan Premix 100 25kg/bao

100; 500; 1000g; 5; 10kg

 

USA

 

EC-19-3/01

 

19.

 

Pulmotil AC Chai 240; 960ml

 

England

 

EC-20-1/02

 

 

7. Công ty Femented Products

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Kulactic Bột, bao 1; 25kg

 

FP-1-3/01

 

2.

 

UGF 00 Bột, bao 1; 25kg

 

FP-2-3/01

 

 

8. Công ty Grand Laboratory

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Vira Shield 5 50; 100; 250ml

 

GRA-1-1/02

 

2.

 

VIB Shield L5 20;100ml

 

GRA-2-1/02

 

3.

 

Bovine Ecolizer Syringe 10ml; chai 100ml

 

GRA-3-1/02

 

4.

 

Pavo Shield L5E 50; 100; 250ml

 

GRA-4-1/02

 

5.

 

Rhinicell 30; 1000ml

 

GRA-5-1/02

 

6.

 

Borde Shield 4 20; 100ml

 

GRA-6-1/02

 

7.

 

Parapleuro Shield P 20; 100ml

 

GRA-7-1/02

 

8.

 

Porcine Ecolizer Syringe 12; 100; 200ml

 

GRA-8-1/02

 

9.

 

Paraleuro Shield P+BE Vacxin vô hoạt 50; 200ml

 

GRA-9-1/02

 

10.

 

Porcine Maximizer Dung dịch 240; 3840ml

 

GRA-10-1/02

 

11.

 

Bovine Maximizer Dung dịch 80, 3840ml

 

GRA-11-1/02

 

12.

 

Porcine pili Shield Inj Chai 10; 20ml

(Escherichia Coli Bacterin)

 

GRA-12-1/02

 

13.

 

MYCO SHIELD TM (Vắc xin vô hoạt) Lọ 100ml/100liều

 

GRA-13-6/01

 

 

9. Công ty International Nutrition

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Multiferm 40 Bột 1; 25kg

 

IN-1-3/01

 

2.

 

Microferm 2 Bột 1; 25kg

 

IN-2-3/01

 

3.

 

Microferm Bột 1; 25kg

 

IN-3-3/01

 

4.

 

Poultry VTM Chick Premix Bột 1;10; 25kg

 

IN-4-3/01

 

5.

 

Swine VTM Grower Finisher Bột 1; 10; 25kg

 

IN-5-3/01

 

6.

 

Swine Milk Marker Bột 1; 25kg

 

IN-6-3/01

 

7.

 

VM 505 Bột 1; 10; 25kg

 

IN-7-3/01

 

8.

 

Swine VTM Starter Bột 1; 20; 25kg

 

IN-8-3/01

 

9.

 

Swine Trace Mineral Bột 1; 25kg

 

IN-9-3/01

 

10.

 

Spectralyte Plus Bột 1; 25kg

 

IN-10-3/01

 

11.

 

Poultry VTM Layer Premix Bột 1; 10; 20kg

 

IN-11-3/01

 

12.

 

Soluble Vitamix Bột 1kg

 

IN-12-3/01

 

13.

 

Poultry Breeder Premix Bột 1; 20; 25kg

 

IN-13-3/01

 

14.

 

Poultry General Purpose Bột 1; 10; 25kg

 

IN-14-3/01

 

15.

 

Poultry Layer Premix Bột 1; 10; 25kg

 

IN-15-3/01

 

16.

 

Poultry Starter Broiler Premix Bột 1; 10; 25kg

 

IN-16-3/01

 

17.

 

Poultry Trace Mineral Bột 1; 10; 25kg

 

IN-17-3/01

 

18.

 

Vitamix 11 Feed Grade Vitamin Bột 1; 10; 25kg

 

IN-18-3/01

 

19.

 

Sweet Iron Feed Grade Bột 5; 25kg

 

IN-19-3/01

 

20.

 

Soluble ADE Bột 1kg

 

IN-20-3/01

 

21.

 

Coli-Curb 1200 Bột 1; 20; 40lb

 

IN-21-10/00

 

22.

 

Spectralyte Bột 1; 5; 20lb

 

IN-22-10/00

 

23.

 

Electrolyte Blend Bột 1; 5; 10; 25kg

 

IN-23-10/00

 

24.

 

In Stress Bột 1; 5; 10; 25kg

 

IN-24-10/00

 

25.

 

Biovitacon Feed Grade Bột 1; 5; 10; 25kg

 

IN-25-10/00

 

26.

 

Ineter-Feed Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

 

IN-26-10/00

 

27.

 

Poultry Duck Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

 

IN-27-10/00

 

28.

 

Molt-Ease Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

 

IN-28-10/00

 

29.

 

Swine Grower Finisher Bột 1; 5; 10; 25kg

 

IN-29-10/00

 

30.

 

Family Pig Balancer Bột 1; 5; 10; 25kg

 

IN-30-10/00

 

31

 

Sweet Iron Oral Bột 5; 20kg

 

IN-31-10/00

 

32

 

Dairy VTM Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

 

IN-32-10/00

 

33

 

Castle TM Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

 

IN-33-10/00

 

34

 

Bovine Milk Booster Bột 1; 5; 10; 25kg

 

IN-34-10/00

 

35

 

Zine Proteinate 15% Bột 1; 5; 10; 25kg

 

IN-35-10/00

 

36

 

Poultry VTM Layer 2,5 Bột 1; 5; 10; 25kg

 

IN-36-10/00

 

37

 

Vitamin AD3E Inj 10; 50; 100; 250; 500ml/lọ, chai

 

IN-37-10/00

 

38

 

Vitamin B Complex Inj Chai 100; 250; 500ml

 

IN-38-10/00

 

39

 

Vitamin B Complex Fortifield Inj Chai 100; 250; 500ml

 

IN-39-10/00

 

40

 

Maxim - 100 Inj Chai 500ml

 

IN-40-10/00

 

41

 

VM 101 Bột 1; 5; 10; 25kg

 

IN-41-10/00

 

 

10. Công ty Med Pharmex

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Iron Dextran Inj Chai 100ml

 

MPM-1-9/01

 

2.

 

Vitamin A, D3 Inj Chai 250ml

 

MPM-2-9/01

 

3.

 

Fortified B Complex Inj Chai 250ml

 

MPM-3-9/01

 

4.

 

Vitamin & Electrolytes Gói 225g

 

MPM-4-9/01

 

 

 

 

11. Công ty Solutia INC

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Santoquin Ethoxyquin Inj 450pound

 

MST-1-6/00

 

2.

 

Santoquin Mixture 6 Dạng hạt 25kg

 

MST-2-6/00

 

 

12. Công ty Novus International

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Alimet Feed Supplement Thùng 250kg

 

NV-1-6/00

 

2.

 

MAH Feed Supplement Bình 25kg

 

NV-2-6/00

 

 

13. Công ty agripharm

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Oxymycin 100 Inj 500ml/chai

 

RXV-1-4/01

 

2.

 

Vita-Jec B Complex Fortifiel Inj 100; 250; 500ml/chai

 

RXV-2-4/01

 

3.

 

Vita-Jec Vitamin B complex Inj 100; 250; 500ml/chai

 

RXV-3-4/01

 

4.

 

Vita-Jec A+D500 Inj 100; 250;500ml/chai

 

RXV-4-4/01

 

5.

 

Anem - X – 100 Lọ100ml

 

RXV-5-9/01

 

6.

 

CMPK Lọ 500ml

 

RXV-6-9/01

 

7.

 

Calcium Gluconate Chai 500ml

 

RXV-7-9/01

 

8.

 

Exit TM Insecticide Thùng 3,785 lít

 

RXV-8-9/01

 

 

14. Công ty Fort dodge Animal Health

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Nước sản xuất

 

Số đăng ký

 

1.

 

Poxine 500; 1000liều/lọ

 

USA

 

SAH-1-1/01

 

2.

 

MD Vac Lyo CFL 1000liều/lọ

 

USA

 

SAH-2-1/01

 

3.

 

Newcastle K 1000 liều/lọ

 

USA

 

SAH-3-1/01

 

4.

 

Newcastle Lasota + Bron Mass 1000liều/lọ

 

USA

 

SAH-4-1/01

 

5.

 

Bursine K 1000liều/chai

 

USA

 

SAH-5-1/01

 

6.

 

Bursine 2 1000liều/lọ

 

USA

 

SAH-6-1/01

 

7.

 

Newcastle B1 + Bron Conn 1000liều/lọ

 

USA

 

SAH-7-1/01

 

8.

 

Suvaxyn PRV 10; 50liều/chai

 

USA

 

SAH-8-1/01

 

9.

 

Vitamin & Electrolytes Gói 4-8 oz

 

USA

 

SAH-9-6/01

 

10.

 

Rabvac 3 TM Lọ 1liều; Hộp 50lọ

 

USA

 

SAH-10-6/01

 

11.

 

Duramune DA2L Lọ 1liều; Hộp 25liều

 

USA

 

SAH-11-6/01

 

12.

 

Duramune Max 5/4L Lọ 1liều; Hộp 25liều

 

USA

 

SAH-12-6/01

 

13.

 

Bursine N-K TM Lọ 1000liều/500ml

 

USA

 

SAH-13-6/01

 

14.

 

New bronz TM Lọ 1000liều/500ml

 

USA

 

SAH-14-6/01

 

15.

 

Laryngo Vac TM Lọ 1000liều 10/hộp

 

USA

 

SAH-15-6/01

 

16.

 

Bursine Plus Lọ 1000liều x 10/hộp

 

USA

 

SAH-16-6/01

 

17.

 

Suvaxyn RespiFend TM MH

Lọ 50liều/ 100ml; 10liều/20ml

 

USA

 

SAH-17-6/01

 

18.

 

Pest-Vac Lọ 1; 5; 10; 25; 50 liều

 

Brazil

 

SAH -18-6/01

 

19.

 

Dicural Oral Solution Chai 100; 250;1000ml

 

Spain

 

FDA -1-1/02

 

20.

 

Duphapenstrep BP Chai 100; 500; 1000ml

 

Spain

 

FDA -2-1/02

 

21.

 

Tinkanium Chai 50; 100; 250ml

 

Italy

 

SVI-1-12/01

 

 

 

 

15. công ty Pennfield oil company/pennfield animal health

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Chlortetracycline 50 Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg

 

PFOU-1-11/01

 

2.

 

Pennox 100 Hiflo (Oxytetracycline)

Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg

 

PFOU-1-11/01

 

 

16. Công ty zinpro coporation

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Availa Zn 100 Bao 25kg

 

ZPC-01-8/01

 

2.

 

Availa Mn 80 Bao 20kg

 

ZPC-02-8/01

 

3.

 

Availa Fe 60 Bao 20kg

 

ZPC-03-8/01

 

4.

 

Availa Min Stater I, II, III Bao 20kg

 

ZPC-04-8/01

 

5.

 

Availa Cu 100 Bao 20kg

 

ZPC-05-8/01

 

6.

 

Micro Plex 1000 Bao 25kg

 

ZPC-06-8/01

 

7.

 

Micro Plex 3% Bao 20kg

 

ZPC-07-8/01

 

 

17. Công ty Vineland laboratories

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Newcastle Bronchitis, B1 Type 1000liều/lọ

 

VL-1-9/01

 

2.

 

Fowl Pox vaccine 500; 1000liều/ lọ

 

VL-2-9/01

 

3.

 

Avian encephalo myclitis Fowl vaccine 500; 1000liều/lọ

 

VL-3-9/01

 

4.

 

Fowl Laryngon-trachetis Modified 1000liều/lọ

 

VL-4-9/01

 

5.

 

Bursal Disease-Newcastle

Bronchitis Recovirus vaccine 500liều/lọ

 

VL-5-9/01

 

6.

 

Bursal Disease vaccine 1000liều/lọ

 

VL-6-9/01

 

7.

 

Bursal Disease vaccine 1000liều/lọ

 

VL-7-9/01

 

8.

 

Newcastle Disease vaccine 1000liều/lọ

 

VL-8-9/01

 

9.

 

Bursal - Newcastle Disease vaccine 1000liều/lọ

 

VL-9-9/01

 

10.

 

Marek’s disease vaccine 1000liều/lọ

 

VL-10-9/01

 

11.

 

Haemphilus Para-Galinarum Baterin 1000liều/lọ

 

VL-11-9/01

 

12.

 

Avian Reo Bursal Disease vaccine 1000liều/lọ

 

VL-12-9/01

 

13.

 

Avian Reovirus 1000liều/lọ

 

VL-13-9/01

 

14.

 

Pasteurella multocida Baterin 1000liều/lọ

 

VL-14-9/01

 

15.

 

Tenosinovitis vaccine 1000liều/lọ

 

VL-15-9/01

 

16.

 

Mycoplasma Gallisepticum 500; 1000liều/lọ

 

VL-16-9/01

 

17.

 

Pasteurella multocid vaccine Lọ 500liều

 

VL-17-11/01

 

18.

 

Newcastle Disease vaccine 1000; 2500liều

 

VL-8-18/01

 

 

18. Công ty Naremco, Inc

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

G.V. ELeven Bao 27,5kg

 

NRC-01-1/02

 

 

19. Công ty Alpharma

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Nước sản xuất

 

Số đăng ký

 

1

 

3-NitroGói 20; 100g; 1; Bao 10; 25; Thùng 50kg

 

USA

 

ALP-1-5/02

 

2

 

Albac

Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10; 50; 100; 200kg

 

USA

 

ALP-2-9/01

 

3

 

BMD

Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10; 50; 100; 200kg

 

USA

 

ALP-3-9/01

 

4

 

BMD Soluble 500

Gói100; 500g; 1; Bao 2,5; 5; 50; 100kg

 

USA

 

ALP-4-9/01

 

5

 

Cygro 1% Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

 

Chinese

 

ALP-5-11/02

 

6

 

Aureomycin 70 Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

 

USA

 

ALP-6-3/02

 

7

 

Ecocycline Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

 

USA

 

ALP-7-3/02

 

8

 

Aurofac*200G Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

 

USA

 

ALP-8-1/01

 

9

 

Avatec 15% Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

 

USA

 

ALP-9-8/01

 

10

 

Aureo SP-250 115; 575g; 1,15; 2,3; 4,6; 6,9kg

Bao 22,7kg (50 lbs)

 

USA

 

ALP-10-5/01

 

11

 

Avotan G-100 Bao 20; 25kg

 

USA

 

ALP-11-11/02

 

12

 

Intagen premix Bao 20; 25kg

 

USA

 

ALP-12-11/02

 

13

 

Salinomax 120G Bao 20; 25kg

 

Italy

 

ALP-13-3/02

 

14

 

Gromax Bao 25kg

 

Brazil

 

ALP-14-3/02

 

15

 

Romet 30 Bao 25kg

 

USA

 

ALP-15-3/02

 

16

 

Bio-cox 120G Bao 20; 25kg

 

Italy

 

ALP-16-3/02

 

 

20. Công ty Embrex, Inc

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Bursaplex TM (Bursal disease vaccine-Live vaccine)

Lọ1000; 8000 liều

 

EMB-1-5/00

 

 

21. Công ty Pfizer

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Nước

 

Số đăng ký

 

1

 

Respisure vaccine Lọ 10; 50; 250 liều

 

USA

 

PFU 1-3/01

 

2

 

FarrowSure B vaccine Lọ 10; 50liều

 

USA

 

PFU 2-12/01

 

3

 

Brativac 6 Lọ 10; 50liều

 

USA

 

PFU 3-12/01

 

4

 

PR – Vac Plus Lọ 10; 25liều

 

USA

 

PFU 4-12/01

 

5

 

LitterGuard LT – C Vaccine Lọ 10; 50liều

 

USA

 

PFU 5-12/01

 

6

 

PleuroGuard 4 Vaccine Lọ 35 liều

 

USA

 

PFU 6-9/00

 

7

 

RevolutionTM6% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml

 

USA

 

PFU 7-9/00

 

8

 

RevolutionTM12% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml

 

USA

 

PFU 8-9/00

 

9

 

Dectomax Lọ 20; 50; 100; 200ml

 

Brazil

 

PFU 9-3/02

 

10

 

Advocin 2,5% Lọ 20; 50; 100; 250ml

 

Brazil

 

PFU 10-3/02

 

11

 

Noxal Lọ 100; 120ml; 1lít

 

Phillippines

 

PFU 11-5/02

 

12

 

Terramycin Poultry Formular with Antigerm 77

Gói 10; 100; 1kg

 

Phillippines

 

PFU 12-5/02

 

13

 

Neo-Terramycin 25 Gói 10; 100; 1kg

 

Phillippines-India

 

PFU 13-5/02

 

14

 

Biocid-30 Lọ 100; 500ml; Bình 1; 2; 4; 5; 25 lít

 

Phillippines

 

PFU 14-5/02

 

15

 

Terramycin Egg Formular

Gói 20; 100; 250; 2; 2,5kg

 

Phillippines-India

 

PFU 15-5/02

 

16

 

Terra Vite Gói 20; 100g

 

Phillippines

 

PFU 16-5/02

 

17

 

Terramycin/LA Lọ 10; 100ml

 

Indonesia-France

 

PFU 17-5/02

 

18

 

Mecadox Baby Pig Doser Lọ 60;100; 250ml

 

Korea

 

PFU 18-3/02

 

19

 

RespiSure-OneTM Lọ 10; 50; 100liều

 

USA

 

PFU-19-1/01

 

20

 

Rimadyl Chewable Tablets Viên 25mg

 

USA

 

PFU-20-1/01

 

21

 

Rimadyl Caplets Viên 25mg

 

USA

 

PFU-21-1/01

 

22

 

Vanguard Puppy 5 25 lọ; 1liều/ lọ

 

USA

 

PFU-22-1/01

 

23

 

Vanguard Puppy 5/L 25 lọ; 1liều/ lọ

 

USA

 

PFU-23-1/01

 

24

 

Vanguard Puppy CPV 10liều/lọ

 

USA

 

PFU-24-1/01

 

25

 

Vanguard Puppy 5/CV-L 1liều/lọ

 

USA

 

PFU-25-1/01

 

26

 

Neo Terramycin 50/50 Gói 10; 100g; 1kg

 

Australia

 

PFU-26-9/01

 

27

 

Clamoxyl L.A Lọ 50; 100; 250ml

 

USA, Italia, England

 

PFU-27-9/01

 

28

 

Synulox RTU Lọ 10; 40; 50; 100ml

 

USA, Italia, England

 

PFU-28-9/01

 

29

 

Aradicator Chai 10; 25; 50 liều

 

USA

 

PFU-29-10/01

 

30

 

Leptoferm 5 Chai 10; 25; 50 liều

 

USA

 

PFU-30-10/01

 

31

 

Parrow Sure-PRV Chai 10; 25; 50 liều

 

USA

 

PFU-31-10/01

 

32

 

Cattle-Master 4-5L Chai 5; 10; 50 liều

 

USA

 

PFU-32-10/01

 

33

 

One Shot Chai 5; 10liều

 

USA

 

PFU-33-10/01

 

34

 

Defensor 1 Chai 1liều

 

USA

 

PFU-34-10/01

 

35

 

Defensor 3 Chai 1liều

 

USA

 

PFU-35-10/01

 

36

 

Synulox LC (Lactating cow) Hộp 12; 24 xi lanh

 

USA, Anh

 

PFU-36-10/01

 

37

 

ClavamoxR - Drop Chai 15ml

 

USA

 

PFU-37-10/01

 

38

 

ClavamoxR Viên 62,5mg; Hộp 15 vỉ x 14 viên

 

USA

 

PFU-38-10/01

 

 

22. Shering - Plough animal health corporation

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Newcastle disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000 liều

 

MKV-1-1/02

 

2.

 

Bursal disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000liều

 

MKV-2-1/02

 

3.

 

Avian Encephalo myetilis - Fowl pox vaccine (AE + POX)

Lọ 500; 1000; 5000 liều

 

MKV-3-1/02

 

4.

 

Newcastle – Bronchitis vaccine

B1 type, B1 strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)

Lọ 500; 1000; 5000liều

 

MKV-4-1/02

 

5.

 

Newcastle – Bronchitis vaccine B1 typ, Lasota strain - Mass and Conn types (Polybron - N 63)

Lọ 500; 1000; 5000 liều

 

MKV-5-1/02

 

6.

 

Coccidiosis vaccine (Cocciva D) Lọ 500; 1000; 5000liều

 

MKV-6-1/02

 

7.

 

Newcastle - Bron chitis vaccine B1 type Lasota strain, massachusets type (Broilebron H - N – 79)

Lọ 500; 1000; 5000liều

 

MKV-7-1/02

 

8.

 

Newcastle disease vaccine (Castle – vac - K)

Lọ 500; 1000; 5000liều

 

MKV-8-1/02

 

9.

 

Fowl – Laryngotrachetis vaccine (Broilertrake - M)

Lọ 500; 1000; 5000liều

 

MKV-9-1/02

 

10.

 

Fowl Pox vaccine (AVA – POX – CE)

Lọ 500; 1000; 5000liều

 

MKV-10-1/02

 

11.

 

Newcastle disease vaccine B1 type

Lasota strain (Newcastle N 63) Lọ 500; 1000; 5000liều

 

MKV-11-1/02

 

12.

 

Newcastle disease vaccine B1 type Lasota strain (Newcastle N 79) Lọ 500; 1000; 5000liều

 

MKV-12-1/02

 

13.

 

Bursal disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000liều

 

MKV-13-1/02

 

14.

 

Coccidiosis vaccine (Coociva D) Lọ 1000 liều

 

MKV-6-1/02

 

 

23. Công ty odyssey export

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Nước

 

Số đăng ký

 

1

 

M.B. Liquid Thùng 215kg

 

USA

 

ODEA-01-1/01

 

2

 

M.B. Powder Thùng 25kg

 

USA

 

ODEA-02-1/01

 

 

24. Công ty ameco-bios

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

EZF-150PS 1; 5; 25kg

 

ABU-01-1/02

 

2

 

EZF-150PT 1; 5; 25kg

 

ABU-02-1/02

 

3

 

EZF-300PW 1; 5; 25kg

 

ABU-03-1/02

 

JAPAN

1. Công ty Asahi Vet Japan

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Colistin 40 Bột 10; 20kg

 

ASA-1-4/01

 

2.

 

Colistin 100 Bột 10; 20kg

 

ASA-2-4/01

 

3.

 

Colistin Sulfat Bột 10; 20kg

 

ASA-3-4/01

 

 

2. Công ty Daii Chi fine Pharmaceutical

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

D-Calcium Pantothenate 10; 25kg/thùng

 

FUJI-1-6/01

 

2.

 

Pyridoxine Hydrochloride 10; 25kg/thùng

 

FUJI-2-6/01

 

3.

 

Daimenton Soda 20; 100g; 1; 10kg

 

FUJI-3-6/01

 

 

3. Công ty Kohkin Chemical

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

All Purposes Premix Vitamin for Chicken

Thùng gỗ chống ẩm 50kg

 

KOC-1-1/01

 

 

4. Công ty Kyowa Hakko

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Threonine (L Threconine Feed Grade) Bột, 25kg/bao

 

MS-2-12/00

 

 

5. Công ty Meji seika Kaisha

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Coli Meiji Bột 20kg

 

MJ-1-9/00

 

2.

 

Colistin Sulphate 2% Fine Granules Meiji Hạt mịn 100g

 

MJ-2-9/00

 

3.

 

Destonate 500 Bột 25kg

 

MJ-3-9/00

 

4.

 

Destonate 50 Bột 20kg

 

MJ-4-9/00

 

5.

 

Destonate 20 Bột 20kg

 

MJ-5-9/00

 

 

6. Công ty Nippon Soda

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

DL-Methionine Bột. Bao 25kg

 

NS-1-7/00

 

 

7. Công ty Scientific feed laboratory

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Amitetu Bột. Bao 25kg

 

SS-1-9/00

 

2.

 

Pacoma Lỏng, Bình 1; 18l, 180lít/ thùng

 

SS-2-9/00

 

3.

 

Pacoma 200 Lỏng. Bình 1; 18l

 

SS-3-9/00

 

4.

 

Trimixliquid Dung dịch uống, Bình 500ml; 5; 18l

 

SS-4-9/00

 

5.

 

Vitamin E 50% Bột, Bao 25kg

 

SS-5-9/00

 

 

8. Công ty Sumitomo Chemical

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

DL-Methionine Bột 25kg

 

SM-1-12/00

 

2.

 

Biotin - F2 Bột 1, 5kg

 

SM-2-12/00

 

 

9. Công ty Kitasato Institute

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Live Hog Cholera Vaccine Lọ 20; 50liều

 

KTS-1-5/00

 

 

10. Công ty Nissan Chemical Industries

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Crente 1kg x 40

 

NCIJ-1-3/02

 

SOUTH OF AFRICA

1. Công ty Kynochi Laboratories

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Potafos 21 Bột 50kg

 

KN-1-5/01

 

2. Công ty ICA Laboratories

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Virukill disinfectant Bình, Can 1; 5; 25lít

 

ICA-01-1/02

 

NEW ZEALAND

1. Công ty Bomac Laboratories

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Ferriade Inj 200ml

 

BLL-1-1/02

 

2.

 

Ferron 10 Inj 200ml

 

BLL-2-1/02

 

3.

 

Tylomix Bột 20kg

 

BLL-3-1/02

 

4.

 

Kaomide D Bột 250kg

 

BLL-4-1/02

 

5.

 

Soladeplus Bột 5kg

 

BLL-5-1/02

 

6.

 

Scourban Plus Nhũ dịch 50; 100; 250; 500ml

 

BLL-6-1/02

 

7.

 

Satongal Chai 20; 50; 100; 200; 250ml

 

BLL-7-6/02

 

8.

 

Tetravet Aerosol Chai 200g

 

BLL-8-7/02

 

9.

 

Feron 10+B12 Chai 100ml

 

BLL-9-3/02

 

FRANCE

 

1. Công ty Altavet

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Zaroxyl 200 Oral

Dung dịch uống, Chai 100; 1000; 5000ml

 

ATV-1-6/01

 

 

2. Công ty Biard

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Biaverm Viên 12viên/hộp

 

BA-2-6/01

 

2.

 

Biaprim Oral Solution Dung dịch uống 125; 250; 1000ml

 

BA-3-6/01

 

3.

 

Sodibio Inj 100ml

 

BA-4-6/01

 

4.

 

Pneumobiotique Bột 100g

 

BA-5-6/01

 

5.

 

Biadexane

 

BA-8-6/01

 

6.

 

Anthelminticide 15% Inj 100ml

 

BA-10-6/01

 

7.

 

Sodistrep Inj Nhũ dịch 100ml

 

BA-12-6/01

 

8.

 

Biaminthic 5% Oral Solution Dung dịch uống 250ml

 

BA-13-6/01

 

9.

 

Sodiazole Dung dịch uống 100ml

 

BA-14-6/01

 

10.

 

Sodiazot Dung dịch uống 100; 250; 1000ml

 

BA-16-6/01

 

11.

 

Biamycine 20% Inj 20; 100ml

 

BA-18-6/01

 

12.

 

Sodicon Oral Solution Dung dịch 1000ml

 

BA-19-6/01

 

 

3. Công ty Dox-al

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Robindox (Robenidine 6,6%) Dạng hạt 20kg

 

DA-1-1/01

 

2.

 

Cerqual Dry Bột. Bao 25kg

 

DA-3-1/01

 

3.

 

Cerqual Liquid Dung dịch. Thùng 220kg

 

DA-4-1/01

 

4.

 

Enterodox Bao 25kg

 

DA-5-1/01

 

5.

 

Clopen 25 Bao 25kg

 

DA-6-1/01

 

6.

 

Coccidox Bao 25kg

 

DA-7-1/01

 

 

4. Công ty Guyomarc h

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Vitaflash Bột 0,1; 1; 2,5kg

 

GUY-1-7/01

 

2.

 

Covit Bột 100g; 1; 2,5kg

 

GUY-2-7/01

 

3.

 

TTS Bột 100g; 1; 5; 25kg

 

GUY-3-7/01

 

4.

 

Aniticoc Bột 100g; 1; 5kg

 

GUY-4-4/02

 

5.

 

Fongicide HC Guyomarc h Bột 25kg

 

GUY-6-7/01

 

 

5. Công ty Merial (Rhône Merlieux - Rhône Poulenc)

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Aviffa RTI Vacxin vô hoạt 1000; 2000liều

 

RP-RM-1-1/01

 

2.

 

Benewvaxidrop Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

 

RP-RM-5-1/01

 

3.

 

Bioral H 120 1000; 10.000; 15.000liều

 

RP-RM-7-1/01

 

4.

 

Bipestos Vacxin sống, đông khô 1000; 5000liều

 

RP-RM-8-1/01

 

5.

 

Bur 706 Vacxin sống, đông khô 1000; 15.000liều

 

RP-RM-9-1/01

 

6.

 

Gumbopest Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

 

RP-RM-10-1/01

 

7.

 

Gumboriffa Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

 

RP-RM-12-1/01

 

8.

 

Haemovax Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

 

RP-RM-13-1/01

 

9.

 

Hepatovax Vacxin sống, đông khô 100; 500liều

 

RP-RM-14-1/01

 

10.

 

Lyomarek Vacxin sống, đông khô 1000; 2000liều

 

RP-RM-15-1/01

 

11.

 

Myelovax Vacxin vô hoạt 100; 500; 1000liều

 

RP-RM-16-1/01

 

12.

 

Newvaxidrop Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

 

RP-RM-18-1/01

 

13.

 

Aftopor Vacxin vô hoạt 20; 25liều

 

RP-RM-19-1/01

 

14.

 

Geskypur Vacxin vô hoạt 2; 20; 100ml

 

RP-RM-20-1/01

 

15.

 

Neocolipor Vacxin vô hoạt 5; 10; 25liều

 

RP-RM-23-1/01

 

16.

 

Parvovax Vacxin vô hoạt 1; 5; 25liều

 

RP-RM-24-1/01

 

17.

 

Parvoruvax Vacxin vô hoạt 1; 5; 25liều

 

RP-RM-25-1/01

 

18.

 

Tetradog 1; 10; 100liều

 

RP-RM-27-1/01

 

19.

 

Hexadog Vacxin sống, đông khô 1; 10; 100liều

 

RP-RM-28-1/01

 

20.

 

Leuconrifelin 1; 10; 50liều

 

RP-RM-30-1/01

 

21.

 

Rabisin Vacxin vô hoạt 1; 100; 1000liều/lọ

 

RP-RM-31-1/01

 

22.

 

Aftovax Vacxin vô hoạt 100; 300ml/lọ

 

RP-RM-32-1/02

 

23.

 

Rhiniffa T Vacxin vô hoạt 2; 10ml/lọ

 

RP-RM-35-1/02

 

24.

 

Diftosec CT Vacxin sống, đông khô 1000liều

 

RP-RM-36-1/02

 

25.

 

OVO 4 Vacxin vô hoạt 500; 1000 liều

 

RP-RM-37-1/02

 

26.

 

Palmivax Vacxin sống 30; 150ml

 

RP-RM-38-1/02

 

27.

 

Cryomarex Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

 

RP-RM-39-1/02

 

28.

 

Imequyl 10% Bột 100g; 1kg

 

RP-RM-48-1/02

 

29.

 

Imequyl 20% Dung dịch uống 100; 500ml

 

RP-RM-49-1/02

 

30.

 

Imequyl 50% Bột 1kg

 

RP-RM-50-1/02

 

31.

 

Belcospira Bột 100g; 1kg

 

RP-RM-54-1/02

 

32.

 

Coyden 25 Bột 25kg

 

RP-RM-57-1/02

 

33.

 

Coyden F 99% Bột 50kg

 

RP-RM-58-1/02

 

34.

 

Trypamidium Bột 125mg; 1g

 

RP-RM-61-1/02

 

35.

 

Vitaperos Bột 5; 100g

 

RP-RM-62-1/02

 

36.

 

Hematopan B12 Inj 50; 100; 250ml

 

RP-RM-63-1/02

 

37.

 

Frontline Khí dung 100; 250ml

 

RP-RM-64-1/02

 

38.

 

BMN Biotime Bột 100g; 1; 2,5kg

 

RP-RM- 91-1/01

 

39.

 

Cofacalcium Inj 250; 500ml

 

RP-RM-92-1/01

 

40.

 

Cofavit 500 Inj 50; 100ml

 

RP-RM-93-1/01

 

41.

 

Heparenol Dung dịch 1; 5l

 

RP-RM-94-1/01

 

42.

 

Oligoselen Vit E Dung dịch uống 1; 5l

 

RP-RM-95-1/01

 

43.

 

Vetophos Dung dịch uống 1; 5l

 

RP-RM-96-1/01

 

44.

 

Vaxiduk Vacxin sống, đông khô 100; 500liều

 

RP-RM-98-10/01

 

45.

 

Merisolone Inj 20; 50; 100ml

 

RP-RM-99-10/01

 

46.

 

Cloxamam Mỡ 9,1g/bơm tiêm

 

RP-RM-100-10/01

 

47.

 

Entero Porcelet Mỡ 12g/ bơm tiêm

 

RP-RM-101-10/01

 

48.

 

Sulfa 33 Inj 100; 500ml

 

RP-RM-102-10/01

 

49.

 

Ampidexalone Inj 100ml

 

RP-RM-103-10/01

 

50.

 

Ferro 2000 Inj 100ml

 

RP-RM-104-10/01

 

51.

 

Polystrongle Bột 100g; 1kg

 

RP-RM-105-10/01

 

52.

 

Oxytetra 10% Inj 100ml

 

RP-RM-106-10/01

 

53.

 

Remacycline Inj 100ml

 

RP-RM-107-10/01

 

54.

 

Super Layer Bột 100g

 

RP-RM-108-10/01

 

55.

 

Byodyl Inj 50; 100ml

 

RP-RM-109-10/01

 

56.

 

Coli Sultrix 50; 100ml; 1; 2; 5kg

 

RP-RM-110-10/01

 

57.

 

NP 8 Bột 100g; 1; 2; 5kg

 

RP-RM-111-10/01

 

58.

 

CRD 92 Bột 100g; 1; 2; 5kg

 

RP-RM-112-10/01

 

59.

 

SMP 25 Inj 50; 100ml

 

RP-RM-113-10/01

 

60.

 

Sultriject Inj 50; 100ml

 

RP-RM-114-10/01

 

61.

 

Cofafer Inj 50; 100ml

 

RP-RM- 143-1/02

 

62.

 

Aleccid 1l

 

RP-RM -144-1/02

 

63.

 

Iodavic 1,5kg

 

RP-RM -146-1/02

 

64.

 

Prophyl 1, 5l

 

RP-RM-146-1/02

 

65.

 

Trisulmix Liquide 1, 5l

 

RP-RM -148-1/02

 

66.

 

Cofalac Bột 100g

 

RP-RM -149-1/02

 

67.

 

Cofacoli Bột 100g; 1; 2,5kg

 

RP-RM -150-1/02

 

68.

 

Phosretic Bột 100g

 

RP-RM -152-1/02

 

69.

 

Trisulmix Bột 100g; 1; 2,5kg

 

RP-RM -154-1/02

 

70.

 

Synevit Bột 100g; 1; 2,5kg

 

RP-RM -155-1/02

 

71.

 

COR 2 Vacxin vô hoạt nhũ dầu 500; 1000liều/lọ

 

RP-RM -156-1/02

 

72.

 

Aftopor/ BOV Vacxin vô hoạt nhũ dầu 20; 50; 100liều/lọ

 

RP-RM -157-1/02

 

73.

 

Aninew Vacxin sống, đông khô 500; 1000; 2500liều

 

RP-RM -158-1/02

 

74.

 

IBD Blen Vacxin sống, đông khô 500; 1000; 00; 2500liều

 

RP-RM -159-1/02

 

75.

 

Pestiffa Vacxin sống, đông khô 10; 25; 50liều/lọ

 

RP-RM -160-5/01

 

76.

 

Peni DHS Coophavet Inj Chai 100ml

 

RP-RM -161-5/01

 

77.

 

Chloram 10 Coophavet Inj Chai 100ml

 

RP-RM -162-5/01

 

78.

 

Butazone Inj Chai 100ml

 

RP-RM -163-5/01

 

79.

 

Aureomycine 24 viên/ lọ

 

RP-RM- 164-1/02

 

80.

 

Ketofen 10% 10; 50; 100ml/chai

 

RP-RM- 165-1/02

 

81.

 

Imopest 500; 1000liều/chai

 

RP-RM- 166-1/02

 

82.

 

Mycofax 25 –100-500 5 chai/hộp

 

RP-RM -167-1/02

 

83.

 

Iodamam 10kg/bình

 

RP-RM -168-1/02

 

84.

 

Akipor 6.3 Lọ 10; 25liều

 

MRA-169-1/02

 

85.

 

Nemovac 1000liều/lọ

 

MRA-170-1/02

 

86.

 

Homoserum 50ml

 

MRA-171-1/02

 

87.

 

Hyroesp Chai 5; 10; 25; 100 liều

 

MRA-173-5/01

 

88.

 

Heartgard Plú Chewables Hộp 6 viên nhai

 

MRA-174-5/01

 

89.

 

Ivomec Premix Gói 333g

 

MRA-175-5/01

 

90.

 

Gallmycin Chai 227g

 

MRA-176-5/01

 

91.

 

Ivomec Inj Chai 50ml

 

MRA-177-5/01

 

92.

 

Fronline spot on cat ống 1; 3; 6x0,5ml

 

MRA-178-1/02

 

93.

 

Fronline spot on dog ống 1; 3; 6x0,5ml

ống 1; 3; 6x1,34ml; ống 1; 3; 6x2,68ml

 

MRA-179-1/02

 

 

6. Công ty Eurolysine

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

L-Threonine 25kg/túi

 

EURO-1-12/01

 

 

7. Công ty Nutriway

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Noyau Vitaminque Pores 8223 Bột. Bao 25kg

 

NW-1-4/01

 

2.

 

Noyau Oligo Pores 8224 Bột. Bao 25kg

 

NW-2-4/01

 

3.

 

Noyau Vitaminque Volailles 8225 Bột. Bao 25kg

 

NW-3-4/01

 

4.

 

Noyau Oligo Volailles 8245 Bột. Bao 25kg

 

NW-4-4/01

 

5.

 

Noyau Vitaminque Prorcs Repro 8230 Bột. Bao 25kg

 

NW-5-4/01

 

 

8. Công ty Prodeta

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Paciflor C10 Bột, Bao 25kg

 

PDT-1-5/01

 

 

9. Công ty Sander Aliments SNC

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Premelange Olaquindox 10% Bột 25kg

 

SDS-1-9/01

 

2.

 

Chlorure de Choline 50% Bột 25kg

 

SDS-2-9/01

 

3.

 

Porc Engrais 1380 UN Bột 25kg

 

SDS-5-9/01

 

4.

 

Porc Engrais 1381 UN Bột 25kg

 

SDS-6-9/01

 

5.

 

PM Poulet 93 UN Bột 25kg

 

SDS-7-9/01

 

6.

 

PM Poulet 94 UN Bột 25kg

 

SDS-8-9/01

 

7.

 

PV Repro 90/0,1% Bột, Bao 25kg

 

SDS-9-9/01

 

8.

 

PM Repro 84/0,1% Bột, Bao 25kg

 

SDS-10-9/01

 

 

10. Công ty Cevasante animale

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Veriben Bột. Pha tiêm 2,36; 23,6g/lọ

 

SNF-20-3/02

 

2.

 

Ampisur Inj 50; 100; 250ml

 

SNF-22-3/02

 

3.

 

Cevamycin W.S Bột 100; 400g; 1kg

 

SNF-23-3/02

 

4.

 

Coxeva Bột 100g

 

SNF-25-3/02

 

5.

 

Diterlence Inj 100; 250ml

 

SNF-26-3/02

 

6.

 

Flumiquil 3% Inj 100ml

 

SNF-27-3/02

 

7.

 

Flumiquil 10% Inj 100; 250ml; 1l

 

SNF-28-3/02

 

8.

 

Flumiquil 50% Inj Bột 50g; 1kg

 

SNF-29-3/02

 

9.

 

Terralin 20% LA Inj 100; 250ml

 

SNF-36-3/02

 

10.

 

Terralin 10% Inj 100ml

 

SNF-37-3/02

 

11.

 

Vigal 2X Bột 114g;1kg

 

SNF-38-3/02

 

12.

 

Cevax IBD-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml

 

SNF-46-7/01

 

13.

 

Cevac ND-IB-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml

 

SNF-47-7/01

 

14.

 

Cevac ND-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml

 

SNF-48-7/01

 

15.

 

Cevac ND-EDS-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml

 

SNF-49-7/01

 

16.

 

Cevac ND-IBD-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml

 

SNF-50-7/01

 

17.

 

Aujespig-K Vacxin vô hoạt

 

SNF-51-7/01

 

18.

 

Coglapest Vacxin sống 10; 25; 50liều/lọ

 

SNF-52-7/01

 

19.

 

Kapevac Vacxin sống 50; 100; 200; 500liều/lọ

 

SNF-53-7/01

 

20.

 

Enzaprost Inj 10 x 5ml

 

SNF-54-7/01

 

21.

 

Mycotox Bột 25kg

 

SNF-55-7/01

 

22.

 

Vigosine Dung dịch uống 250ml; 1; 5l

 

SNF-56-7/01

 

23.

 

Vermitan 10% Nhũ dịch 100ml; 1; 5l

 

SNF-58-7/01

 

24.

 

Vermitan 20% Viên 10; 500g

 

SNF-59-7/01

 

25.

 

Cevac-New-K Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

 

SNF-60-7/01

 

26.

 

Gumbophyl Vacxin sống 1000liều/lọ

 

SNF-62-3/02

 

27.

 

Phylavac Vacxin sống 1000liều/lọ

 

SNF-63-3/02

 

28.

 

Bronchvac I Vacxin sống 1000liều/lọ

 

SNF-64-3/02

 

29.

 

Supravitaminol W.S Bột 100g; 25kg

 

SNF-65-3/02

 

30.

 

Supravitaminol Liquid Inj 100ml; 1; 5l

 

SNF-66-3/02

 

31.

 

Bronchovac II Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

 

SNF-68-9/00

 

32.

 

Cevac LTL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

 

SNF-69-9/00

 

33.

 

Cevac IBDL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

 

SNF-70-9/00

 

34.

 

Cevac Bursal Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

 

SNF-71-9/00

 

35.

 

Cevac New L Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

 

SNF-72-9/00

 

36.

 

Cevac UNIL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

 

SNF-74-9/00

 

37.

 

Cevac MASSL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

 

SNF-75-9/00

 

38.

 

Cevac FPL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ

 

SNF-76-9/00

 

39.

 

Vetrimoxim L.A 50; 100; 250ml/lọ

 

SNF-77-7/01

 

40.

 

Cevamex 1% Injectable Chai 50; 100ml

 

SNF-78-7/01

 

41.

 

Nembutal Chai 100ml

 

SNF-79-7/01

 

42.

 

Cevac ND-IB-IBD K 250; 500ml/chai

 

SNF-80-3/02

 

43.

 

Cevac vitapest L (Newcastle disease vaccine)

Lọ 1000; 2000liều kèm dung dịch pha

 

SNF-81-8/00

 

 

11. Công ty Vetoquinol

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Octa-Sulprim Chai 1000ml

 

VQ-1-1/02

 

2.

 

Septotryl Inj 50; 100; 250ml

 

VQ-3-4/01

 

3.

 

Sulfamethox Inj 50; 100; 250; 500ml

 

VQ-4-4/01

 

4.

 

Fercobsang Inj (uống) 100ml

 

VQ-5-4/01

 

5.

 

Vit C Vetoquinol Inj (uống) 50ml

 

VQ-6-4/01

 

6.

 

Stress-Vitam Inj 100ml

 

VQ-7-4/01

 

7.

 

Colitetral Inj 50; 100; 250ml

 

VQ-8-4/01

 

8.

 

Biocolistine Inj 50; 100; 250ml

 

VQ-9-4/01

 

9.

 

Speci-Lapin Gói 300g

 

VQ-10-12/01

 

10.

 

Avemix No 150 Gói 50g; 1; 5kg

 

VQ-11-12/01

 

11.

 

Lutricyline Gói 200g

 

VQ-12-12/01

 

12.

 

Amoxinsol 50 Gói 150g (20 x 150g)

 

VQ-13-12/01

 

13.

 

Longamox

Chai (Bottle) 100ml

 

VQ-15-11/01

 

14.

 

Longicine

Chai (Bottle) 100ml

 

VQ-16-11/01

 

15.

 

Marbocyl Bolus 50mg

6 viên/ vỉ 16 vỉ / hộp

 

VQ-17-11/01

 

16.

 

Marbocyl 2%

Chai (Bottle) 100ml

 

VQ-18-11/01

 

17.

 

Marbocyl 10%

Chai (Bottle) 20ml

 

VQ-19-11/01

 

18.

 

Marbocyl 5mg

10 viên/vỉ 10 vỉ/ hộp

 

VQ-20-11/01

 

19.

 

Marbocyl 20mg

10 viên/ vỉ 1 vỉ/ hộp

 

VQ-21-11/01

 

20.

 

Marbocyl 80mg

6 viên/ vỉ 2 vỉ/ hộp

 

VQ-22-11/01

 

21.

 

Tolfedine 4%

Chai (Bottle) 10ml

 

VQ-23-11/01

 

 

12. Công ty Virbac

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Amphoprim Inj 100ml

 

VB-1-4/01

 

2

 

Coli-Terravet Bột 100; 200g

 

VB-2-4/01

 

3

 

Vitamino S Dung dịch uống 500ml

 

VB-3-4/01

 

4

 

Vitamino Solution Dung dịch uống 1000ml

 

VB-4-4/01

 

5

 

Injectavit Inj hoặc uống 100ml

 

VB-5-4/01

 

6

 

Tri-Alplucine Bột 50; 100g

 

VB-6-4/01

 

7

 

Multibio Inj 20; 100ml

 

VB-7-4/01

 

8

 

Terravet 10% Inj 100ml

 

VB-8-4/01

 

9

 

Diet-Scour Bột 100g

 

VB-9-4/01

 

10

 

Colistin Dung dịch uống 500ml

 

VB-10-4/01

 

11

 

Vitamino P Bột 100; 150g

 

VB-11-4/01

 

12

 

Fleadom 1vòng/hộp

 

VB-12-4/01

 

13

 

Vitaminthe Hỗn dịch uống 5; 10; 25ml/bơm tiêm

 

VB-13-4/01

 

14

 

Tonimix Bột 1; 5kg

 

VB-14-4/01

 

15

 

Shotapen LA Inj 100ml

 

VB-16-4/01

 

16

 

Oxomid-20 Bột 50; 100g; 1kg

 

VB-17-4/01

 

17

 

Alplucine Pig – Premix Bột 1; 5; 25; 50kg

 

VB-18-4/01

 

18

 

KCN - Inj 100ml

 

VB-19-4/01

 

19

 

Calgophos Dung dịch uống 1lít

 

VB-20-4/01

 

20

 

Preventef vòng đeo (cổ chó) 1 vòng/hộp

 

VB-21-4/01

 

21

 

Zoletil Bột pha tiêm 10lọ/hộp

 

VB-22-10/00

 

22

 

Zoletil 100 Bột pha tiêm 10lọ/hộp

 

VB-23-10/00

 

23

 

Canigen DHA2PPL/L Vacxin sống, đông khô +

Vacxin vô hoạt Leptospira 1liều/lọ

 

VB-24-10/00

 

24

 

Sugen-Aujeszky Live Vacxin sống 10; 25; 50liều

 

VB-25-10/00

 

25

 

Sugen-Aujeszky Inactivated

Vacxin vô hoạt 25; 50liều

 

VB-26-10/00

 

26

 

Suigen Swine Fever Vacxin sống 10; 25; 50liều

 

VB-27-10/00

 

27

 

Rabigen-Mono Vacxin vô hoạt 1; 10; 25liều

 

VB-28-10/00

 

28

 

Fencare 4% Bột. Gói 12,5; 100g

Hộp 1kg; Thùng 5kg

 

VB-29-10/00

 

29

 

Niratil 15% Inj Lọ 100; 250; 500ml

 

VB-30-10/00

 

30

 

Rilexine 200 LC Huyễn dịch trong ống bơm 10ml

Hộp hoặc 12 ống

 

VB-31-10/00

 

31

 

Tripazen Bột pha tiêm Gói 2,36; 23,6g

 

VB-32-10/00

 

32

 

Colipate Dạng kem uống 100ml/chai

 

VB-33-10/00

 

33

 

Trisulmix Oral suspension 200ml/chai

 

VB-34-10/00

 

34

 

Defencare Shampoo 200ml/chai

 

VB-35-10/00

 

35

 

Virbamec (1% Invermectin) 50; 100ml/chai

 

VB-36-10/00

 

36

 

Virbamec (1% Abamectin) 50; 100ml/chai

 

VB-37-10/00

 

37

 

Suramox 5% Premix 50; 100g; 1; 25kg

 

VB-39-8/01

 

38

 

Suramox 50% 1; 25kg

 

VB-40-8/01

 

39

 

Nutri-Plus gel 120g

 

VB-41-8/01

 

40

 

Dexprol 200 Lọ 10; 100ml

 

VB-42-8/01

 

41

 

Duowin Hộp 250; 500ml

 

VB-43-8/01

 

42

 

Suiprost Lọ 2; 20ml

 

VB-44-8/01

 

43

 

Prequinix Colin No4 Gói, hộp 50; 100g, 1kg; thùng25kg

 

VB-45-3/02

 

44

 

Remanol plus (thuốc sát trùng) Chai: 1lít; Can: 5; 20lít; Thùng : 200lít

 

VB-46-6/01

 

45

 

Pulmodox PM 50% Gói 100g

 

VB-47-6/01

 

46

 

Thelmisol 15% Inj 100ml

 

AV-1-10/00

 

47

 

Gammaferon Inj 100ml

 

AV-2-10/00

 

48

 

Aminovitol Powder Bột 1kg/hộp

 

AV-3-10/00

 

49

 

VN 50 Bột 1kg/ hộp

 

AV-4-10/00

 

50

 

Aminovitol Fort (B Complex) Dung dịch uống

 

AV-5-10/00

 

51

 

Oxytetracycline 10% Inj 100ml

 

AV-6-10/00

 

52

 

Biophyl Liquid Lọ 100; 250ml

 

AV-7-10/00

 

53

 

Biotec Inj 100ml

 

AV-8-10/00

 

54

 

Life Pig (lợn con) Dung dịch uống

 

AV-9-10/00

 

55

 

Dinaforcyl ở gia súc Inj

 

AV-10-10/00

 

56

 

Avicoc Gói 200g

 

AV-11-10/00

 

57

 

Golden-Sperm Bột 100g; 1kg

 

AV-12-10/00

 

58

 

Ferti-Swine Bột 100g; 1kg

 

AV-14-10/00

 

59

 

Streptapen Inj 100ml/chai

 

AV-15-10/00

 

60

 

Biophyl Dry Bao 100g; 1; 25kg

 

AV-16-10/00

 

61

 

Exotral Hộp 12 viên

 

AV-17-10/00

 

62

 

PSPL Dog Hộp 200; 450g

 

AV-18-10/00

 

63

 

Fad No 21 Bao 25kg

 

AV-19-10/00

 

64

 

Parasitec Plus Inj 50ml

 

AV-20-10/00

 

65

 

Polysul Inj 100; 250ml

 

AV-21-10/00

 

66

 

Insecticide Vòng đeo cổ 1 vòng/hộp

 

AV-22-10/00

 

67

 

Toselen Aviaire Bột 100g

 

AV-23-10/00

 

68

 

Vitavit 500 Inj 100ml

 

AV-24-10/00

 

69

 

Complex Vitamin B Inj 100ml

 

AV-25-10/00

 

 

13. Công ty Fontarome s.a

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Porcisweet Bao 25kg

 

FTR-1-3/02

 

2.

 

Vaniporc Bao 25kg

 

FTR-2-3/02

 

 

14. Công ty adisseo

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Microvit B12 Promix 10000 20; 25kg

 

AVAN-01-11/01

 

2.

 

Hydrovit A, D3, E 100-10-40 1; 5; 25; 200 lít

 

AVAN-02-11/01

 

3.

 

Microvit E Oil Acetate FG 25; 50; 200kg

 

AVAN-03-11/01

 

4.

 

Rovabio Excell LG 200; 1000 lít

 

AVAN-04-11/01

 

5.

 

Microvit B1 A Supra Bao 25; 500kg

 

RP-RM-67-1/01

 

6.

 

Microvit B1 A Prosol 500 Bao 25kg

 

RP-RM-68-1/01

 

7.

 

Microvit B1 D Prosol 500 Bao 25kg

 

RP-RM-70-1/01

 

8.

 

Microvit B1 A, D Supra Bao 25kg

 

RP-RM-71-1/01

 

9.

 

Microvit B1 E Prosol 500 Bao 25kg

 

RP-RM-72-1/01

 

10.

 

Microvit B1 E Prosol 50 Bao 25; 500kg

 

RP-RM-73-1/01

 

11.

 

Microvit B12 Promix 1000 Bao 25kg

 

RP-RM-74-6/01

 

12.

 

Microvit B12 E Prosol 1000 Bao 25kg

 

RP-RM-75-1/01

 

13.

 

Microvit H E Promix 2000 Bao 5; 25kg

 

RP-RM-76-1/01

 

14.

 

Microvit B1 Promix Bao 25kg

 

RP-RM-77-6/01

 

15.

 

Microvit B2 A Supra Bao 25; 500kg

 

RP-RM-78-1/01

 

16.

 

Microvit B6 Promix Bao 25kg

 

RP-RM-79-6/01

 

17.

 

Folic acid Vitamin B9 Bao 25kg

 

RP-RM-80-1/01

 

18.

 

Microvit B3 Promix (Niacin) Bao 25kg

 

RP-RM-81-1/01

 

19.

 

Hetrazeen Vitamin K3 Bao 25kg

 

RP-RM-82-6/01

 

20.

 

Hetrazeen Vitamin K3 Soluble Bao 25kg

 

RP-RM-83-6/01

 

21.

 

Microvit B5 Promix Bao 25kg

 

RP-RM-84-6/01

 

22.

 

Microvit A oil Propionate Dạng dầu 25kg

 

RP-RM-86-6/01

 

23.

 

Microvit E oil acetate Dạng dầu 25kg

 

RP-RM-87-6/01

 

24.

 

Microvit A, D3, E 100-200 1; 5; 25; 200lít

 

RP-RM-88-1/01

 

25.

 

Rhodimet NP88 Bao 25; 1000kg

 

RP-RM-89-1/01

 

26.

 

Rhodimet AT88 Bao 25; 1150kg

 

RP-RM-90-1/01

 

 

15. Sovegal laboratories

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

TH+4 250ml; 1; 5; 10; 25; 60; 200 lít

 

SGV-01-2/02

 

 

SINGAPORE

1. Bestar laboratories

T.T

 

Tên sản phẩm

 

 

 

Số đăng ký

 

1.

 

BAK - ND - EDS

 

Lọ 500 liều/ 250ml

 

BTS-1-11/01

 

2.

 

BAL – IBD

 

Lọ 1000liều/ 250ml

2000liều/ 500ml

 

BTS -2-11/01

 

3.

 

BDK – PM

 

Lọ250 liều/ 250ml

500liều/ 500ml

 

BTS -3-11/01

 

4.

 

BAK - ND - IBD (vacxin chết phòng bệnh Newcatstle, Gumboro)

 

Lọ 500 liều/ 250ml

 

BTS-4-11/01

 

5.

 

BAK - ND - MG (vacxin chết phòng bệnh Newcatstle, Mycoplasma)

 

Lọ 500; 1000 liều

 

BTS -5-11/01

 

6.

 

BAK - ND - MG (vacxin chết phòng bệnh Coryza)

 

Lọ 500; 1000 liều

 

BTS -6-11/01

 

7.

 

BAK - ND

 

Lọ 500; 1000 liều

 

BTS-7-11/01

 

8.

 

BAK - ND ‘N’ (vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)

 

Lọ 1000; 2000 liều

 

BTS -8-1/02

 

9.

 

BAK - ND-‘Lasota’ (vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)

 

Lọ 1000; 2000 liều

 

BTS -9-1/02

 

10.

 

BAK - ND-‘B1’ (vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)

 

Lọ 1000; 2000 liều

 

BTS -10-1/02

 

11.

 

BAK - ND-IB (vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle và viêm phế quản)

 

Lọ 1000; 2000 liều

 

BTS -11-1/02

 

 

2. Công ty diasham resources pte

T.T

 

Tên sản phẩm

 

 

 

Số đăng ký

 

1

 

Nopstress with electotyles

 

Gói 100; 150g

Túi 1kg

 

DSRS-01-11/01

 

2

 

Quadex

 

Gói 100; 430g

 

DSRS-02-11/01

 

 

 

3. Công ty Kemin Industry

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Pig Lure Bột 20kg/bao

 

KM-4-12/00

 

2.

 

Kem Glo Dry Bột 20kg/bao

 

KM-7-12/00

 

3.

 

Oro Glo Dry Bột 20kg/bao

 

KM-8-12/00

 

4.

 

Acid Lac Liquid Lỏng 200kg/thùng

 

KM-12-12/00

 

 

4. Công ty Zagro Singapore PTE

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Koccimycin 6% Bột 25kg

 

ZEL-1-2/02

 

2.

 

CSP 250 Plus Bột 25kg

 

ZEL-2-2/02

 

3.

 

Ioguard 300 Dung dịch 1; 3; 5; 25; 100l

 

ZEL-3-2/02

 

4.

 

Sultrimix Plus Bột 180g

 

ZEL-4-2/02

 

5.

 

Anasol Bột 100; 500g

 

ZEL-5-2/02

 

6.

 

Nexymix Bột 100g

 

ZEL-6-2/02

 

7.

 

Amilyte Bột 100; 500g

 

ZEL-7-2/02

 

8.

 

Tyloguard Bột 100g

 

ZEL-8-2/02

 

9.

 

Eryquard 200 Bột 500g; 1; 8kg

 

ZEL-9-2/02

 

10.

 

Agimycin 10% Bột 25kg

 

ZEL-10-2/02

 

11.

 

Zemeyeast 100 Bột 1; 10; 20; 25kg

 

ZEL-11-2/02

 

12.

 

Dry somilk Feed Flavur Bột 1; 20kg

 

ZEL-12-2/02

 

13.

 

Kleenguard Dung dịch 1; 3; 20; 100l

 

ZEL-13-2/02

 

14.

 

Haltox Bột 25kg

 

ZEL-14-2/02

 

15.

 

Biotin 2% Bột 1,5kg

 

ZEL-15-1/01

 

16.

 

Cholin Chloride Bột. Bao 25kg

 

ZEL-16-1/01

 

17.

 

Ultraxide Lỏng, bình 5; 10l

 

ZEL-17-1/01

 

18.

 

Vitamin E 50% Bột. Bao 1; 5; 20kg

 

ZEL-18-1/01

 

19.

 

Anative Himix (Poultry layer premix) Bột. Bao 25kg

 

ZEL-19-1/01

 

20.

 

Anative Himix (Poultry chick/broiler premix)

Bột. Bao 25kg

 

ZEL-20-1/01

 

21.

 

Anative Himix (Poultry breeder premix) Bột. Bao 25kg

 

ZEL-21-1/01

 

22.

 

Anative Himix (Pig prestarter premix) Bột. Bao 25kg

 

ZEL-22-1/01

 

23.

 

Anative Himix (Pig breeder premix) Bột. Bao 25kg

 

ZEL-23-1/01

 

24.

 

Anative Himix (Pig grower/finisher premix)

Bột. Bao 25kg

 

ZEL-24-1/01

 

SPAIN

1. Công ty Laboratories Hipra S.A

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Mastipra Inj 100ml

 

HP-1-3/02

 

2.

 

Tyloprim Inj 100ml

 

HP-2-3/02

 

3.

 

Pneumotos Balsamico Inj 100ml

 

HP-3-3/02

 

4.

 

Colipra-Ject Dung dịch uống 200ml

 

HP-4-3/02

 

5.

 

Gentipra-TS Inj 100ml

 

HP-5-3/02

 

6.

 

Vermipra Inj hoặc uống 50ml

 

HP-6-3/02

 

7.

 

Kipracina-200 Inj 100ml

 

HP-7-3/02

 

8.

 

Pederipra Spray Khí dung 200ml

 

HP-8-3/02

 

9.

 

Antidiarreico-H Inj 100ml

 

HP-9-3/02

 

10.

 

Gentamox Inj 100ml

 

HP-10-3/02

 

11.

 

Hiprasulfa-TS Inj 100ml

 

HP-11-3/02

 

12.

 

Chlotadona-TS Bột pha tiêm 100g

 

HP-12-3/02

 

13.

 

Oxipra-10 Inj 250ml

 

HP-13-3/02

 

14.

 

Hipralona Enro-1 100ml/chai

 

HP-14-3/02

 

15.

 

Hipramastivac (Inactivated vaccine against bovine mastitis) Lọ 1; 5; 30liều

 

HP-15-5/02

 

16.

 

Auskipra-BK (gI Negative inactivated vaccine against aujeszky s disease) Lọ 20liều

 

HP-16-5/02

 

17.

 

Hipra Viar-S (Live vaccine against newcastle disease, strain lasota) Lọ 100; 1000liều

 

HP-17-5/02

 

18.

 

Hipra Gumboro (Live vaccine against gumboro disease)

Lọ 1000; 2500; 5000liều

 

HP-18-5/02

 

19.

 

Hipragumboro-CH/80 (Live cloned vaccine against gumboro disease) Lọ 1000; 2500; 5000liều

 

HP-19-5/02

 

 

2. Công ty S.P Veterinaria, S.A

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Ampifur Bột 100g; 1; 25kg

 

SPV-1-3/01

 

2.

 

Colimicia Complex Bột 100g; 1; 25kg

 

SPV-2-3/01

 

3.

 

Eriprim Bột 100g; 1; 25kg

 

SPV-3-3/01

 

4.

 

Eriprimconcentrado Bột 100g; 1; 25kg

 

SPV-4-3/01

 

5.

 

Hydro Rex Vital Aminocidos

Dung dịch. Chai 250; 500ml; 1l

 

SPV-5-3/01

 

6.

 

Iron-Vex Inj Chai 100ml

 

SPV-6-3/01

 

7.

 

Quinolone-N20 Dung dịch uống. Chai 100; 250ml

 

SPV-7-3/01

 

8.

 

Petraet Plus Inj Chai 20; 100ml

 

SPV-8-3/01

 

9.

 

Toscalm Bột 100g; 1; 25kg

 

SPV-9-3/01

 

10.

 

Toscalm Inj Chai 20; 100ml

 

SPV-10-3/01

 

11.

 

Avicilina Super Bột 100g; 1; 25kg

 

SPV-11-3/01

 

12.

 

Coccirex Dung dịch 250; 500ml; 1l

 

SPV-12-3/01

 

13.

 

Colmyc-E Dung dịch 250; 500ml; 1l

 

SPV-13-3/01

 

14.

 

Inectil Inj 20; 100; 250ml

 

SPV-15-3/01

 

15.

 

Antidiarex Dung dịch uống. Chai 100; 200ml; 1l

 

SPV-16-3/01

 

16.

 

Maxtivex-1 Inj Chai 100ml

 

SPV-18-3/01

 

17.

 

Dimetricin Inj Chai 100ml

 

SPV-19-3/01

 

18.

 

Hydro Triprim Dung dịch uống. Chai 100; 250ml; 1l

 

SPV-20-3/01

 

19.

 

Oxolin-100 Bột. Gói 100g

 

SPV-21-3/01

 

20.

 

Revefos Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

 

SPV-22-3/01

 

21.

 

Septibron TCD Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

 

SPV-23-3/01

 

22.

 

Doxi-N Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

 

SPV-24-3/01

 

23.

 

Colimutina Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

 

SPV-25-3/01

 

24.

 

Comy C-E Inj Enrofloxacin Inj

Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

 

SPV-26-3/01

 

 

3. Công ty UCB Chemicals

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Cholin Choloride 50% Bột. Bao 25kg

 

UCB-1-1/01

 

2.

 

Cholin Choloride 60% Bột. Bao 25kg

 

UCB-2-1/01

 

3.

 

Cholin Choloride 70% Bột. Bao 25kg

 

UCB-3-1/01

 

4.

 

Choline chloride 50% on silicacarrier Bao 25kg

 

UCB-4-8/01

 

5.

 

Choline chloride 75% aqueous solution Thùng 200lít

 

UCB-5-8/01

 

 

4. Công ty Invesa International S.A

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

G.Enrofloxacina 5% 100ml/chai

 

IIS-1-12/01

 

2.

 

G.Enrofloxacina 10%

100; 250; 1000; 5000ml/chai; bình

 

IIS-2-12/01

 

3.

 

Hierrodexina 100ml/chai

 

IIS-3-12/01

 

4.

 

Levamisol 100 250ml/chai

 

IIS-4-12/01

 

5.

 

Zinaprim Inj 100; 500ml/chai

 

IIS-5-12/01

 

6.

 

Gentaprim 10; 40; 100; 250ml/lọ, chai

 

IIS-6-12/01

 

7.

 

Ganadisulfa

250; 1000; 6000ml/chai, bình

 

IIS-7-12/01

 

8.

 

Vitamin AD3E Inj 10; 50; 100; 250ml/lọ

 

IIS-8-12/01

 

9.

 

Zinaprim (Oral Powder)

Gói 100g; 1; 5; 10; 25kg

 

IIS-9-4/02

 

10.

 

Tilosina 200 Ganadexil Inj

Lọ 50; 100; 250ml

 

IIS-10-4/02

 

11.

 

Multivit Lọ 50; 100; 250ml

 

IIS-11-4/02

 

12.

 

Ganaminovit (Oral Powder)

Gói 100g; 1; 5; 10kg

 

IIS-12-4/02

 

13

 

Chicktonic (Oral Solution)

Chai 50; 100; 250ml

 

IIS-13-4/02

 

14

 

Ampidona (Oral Soluble Powder)

Gói 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg

 

IIS-14-5/01

 

15

 

Coloxyvit (Oral Powder)

Gói 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg

 

IIS-15-5/01

 

16

 

Tyloflox

Gói 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg

 

IIS-16-5/01

 

 

5. Công ty Cenavisa S.A Laboratorios

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Cenamicina-10-Plus 50; 100; 250ml/chai

 

CLS-1-1/02

 

2.

 

Vitacen AD3E Inj 50; 100; 250ml/chai

 

CLS-2-1/02

 

3.

 

E-Flox Oral Solution

100; 250; 500ml/chai; 1l/hộp; 5; 25l/bình

 

CLS-3-1/02

 

4.

 

Antidiarreico 50; 100; 250ml/chai

 

CLS-4-1/02

 

5.

 

Cenamicina Plus 50; 100; 250ml/chai

 

CLS-5-1/02

 

6.

 

Combecen Inj Lọ 50; 100; 250ml

 

CLS-6-3/01

 

 

6. Công ty Mevet, S.A

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Enrovall Chai 100ml

 

MV-1-12/01

 

 

 

 

7. Công ty Luctasa

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Losin soluble power Gói 120; 12kg; Bao, thùng 30; 60kg

 

LTS-1-7/02

 

2.

 

Iodox Chai 100; 150ml; 1lít; Can 20lít; 1gallon

 

LTS-2-7/02

 

3.

 

BP 920 Broiler Bao 1; 5; 10; 20kg

 

LTS-3-7/02

 

THAILAND

1. Công ty Ajinomoto

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

L-Lysine Monohydrochloride Bột, Bao 25kg

 

AJN-1-12/02

 

 

2. Công ty Better Phama

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

ADEK 126 Solution Dung dịch. Chai 100; 500ml/chai

 

BP-1-1/01

 

2.

 

ADEK 126 Powder Bột 20; 100g; 15; 25kg

 

BP-2-1/01

 

3.

 

Bettafac-Egg Bột 11b (454g/gói); 10; 20; 30; 50lb

 

BP-3-1/01

 

4.

 

Bioclean Lỏng 100; 500ml; 1; 20l

 

BP-4-1/01

 

5.

 

Bio-B12 Bột 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb

 

BP-5-1/01

 

6.

 

Betamycin Bột 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb

 

BP-6-1/01

 

7.

 

Ditrim Oral Suspension Lỏng 100; 250; 500; 1000ml

 

BP-7-1/01

 

8.

 

Losin-S Bột 25; 100; 500g; 10; 20; 50lb

 

 

 

9.

 

Quin Dox 25 Bột 100; 500g; 10; 15kg

 

BP-9-1/01

 

10.

 

Sultrim Bột 10; 20; 100g; 1/4;11b

1; 2; 5; 10; 15; 20; 30; 50kg

 

BP-10-1/01

 

11.

 

Vermisole 50 Bột 15; 30; 100; 500g; 1; 15kg

 

BP-11-1/01

 

12.

 

Biolyte Bột 100g; 1; 15; 25kg

 

BP-12-1/01

 

13.

 

Betafac 5A Bột 1; 20lb

 

BP-13-1/01

 

14.

 

Wormer-B Bột 10; 50; 100g/gói

 

BP-14-12/01

 

15.

 

Sulfamet 12,5% Dung dịch 40z; 160z; 1gallon; 20l

 

BP-15-12/01

 

16.

 

Actmix Pig Grower 1; 5; 10; 20kg/túi

 

BP-16-12/01

 

17.

 

Actmix Pig Finisher 1; 5; 10; 20kg/túi

 

BP-17-12/01

 

18.

 

Actmix Layer 1; 5; 10; 20kg/túi

 

BP-18-12/01

 

19.

 

Betacod 1; 5; 10; 20; 50kg/túi

 

BP-19-12/01

 

20.

 

Oxta 50 1; 5; 10; 20; 50kg/túi

 

BP-20-12/01

 

21.

 

Beta 50 1; 5; 10; 20; 50kg/túi

 

BP-21-12/01

 

22.

 

Vermisole 150 15; 30; 100g; 1; 15kg/túi

 

BP-22-12/01

 

23.

 

Quidox 100 100; 500g; 1; 15; 25kg/túi

 

BP-23-12/01

 

24.

 

Besinor 100; 250; 500ml

 

BP-24-12/01

 

25.

 

Farminth 10; 30; 100g; túi 1; 10; 20lb

 

BP-25-12/01

 

26.

 

Losin Soluble Powder Gói 120g; 1, 2kg

 

BP-26-7/02

 

27.

 

Idox Chai 100; 500ml; 1lít; Can 20lít; 1gallon

 

BP-27-7/02

 

28.

 

BP 920 Broiler Bao 1; 5; 10; 20kg

 

BP-28-7/02

 

29.

 

Lutamold 34892 Z Bao, gói 1; 5; 10; 25kg

 

BP-29-7/02

 

30.

 

Lutacid 1496 Z Bao, gói 1; 5; 10; 25kg

 

BP-30-7/02

 

31.

 

Luctanox 2072 Z Bao, gói 1; 5; 10; 25kg

 

BP-31-7/02

 

32.

 

Luctazyme Pro Bao, gói 1; 5; 10; 25kg

 

BP-32-7/02

 

 

 

3. Công ty Meiji Pharmaceutical

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Destonate-50 Bột. Bao 20kg

 

MJT-1-12/02

 

2.

 

Destonate-20 Bột. Bao 20kg

 

MJT-2-12/02

 

3.

 

Colistin 10% Meiji Coli meiji Bột. Bao 20kg

 

MJT-3-12/02

 

4.

 

Colistin 2% Meiji Bột. Bao 20kg

 

MJT-4-12/02

 

5.

 

Colimeiji 400 Thùng 10; 20kg

 

MJT-5-1/01

 

 

4. Công ty Rovithai

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Rovimix 6188 20kg

 

RVT-1-12/01

 

2.

 

Rovimix 6188 Plus 20kg

 

RVT-2-12/01

 

3.

 

Rovimix 6288 20kg

 

RVT-3-12/01

 

4.

 

Rovimix 8188 20kg

 

RVT-4-12/01

 

 

5. Thai P.D Chemicals

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Octacin - En 1% (Solution) 100ml; 1liter/lít

 

THAI-1-6/02

 

2.

 

Octacin - En 5% (Inj) 20; 50; 100ml

 

THAI-2-6/02

 

3.

 

Octacin - En 10% (Solution) 100ml; 1liter/lít

 

THAI-3-6/02

 

4.

 

Proguard 1% Inj Lọ 100ml

 

THAI-4-10/02

 

5.

 

Proguard 5% Inj Lọ 20; 50; 100ml

 

THAI-5-10/02

 

6.

 

Proguard 10% Oral solution Lọ 100ml; 1lít

 

THAI-6-10/02

 

 

6. Macrophar

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Octomix A.C. (Powder) Gói 100; 500g

 

MCP-1-1/01

 

 

 

7. Công ty octa memorial

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Octa-Sulprim 1 Chai 200ml

 

OTM-01-1/02

 

 

8. Công ty Polipharm

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Enro-100 Lọ 100ml

 

PLPT-01-1/01

 

 

9. Công ty Progress feed

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Octamix Mineral Compound Gói 100; 500g

 

TPF-1-11/01

 

2

 

Octamix Vitamin Compound Gói 100; 500g

 

TPF-1-11/01

 

 

10. Công ty Wellab International

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1

 

Corysol -240 Gói 100g

 

WELLT-1-11/01

 

2

 

Methozine 480 Gói 100g

 

WELLT-2-11/01

 

3

 

Bioquin Gói 100g

 

WELLT-3-11/01

 

SWEDEN

1. Công ty Akzo Nobel

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Ascarex D Dạng hạt. Bao 25kg

 

AZN-10-12/02

 

 

2. Công ty Kemirakemi AB

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Magnaphoscal Hạt nhỏ. Gói 100g; 1kg; Bao 10; 25kg

 

KK-1-11/02

 

SWITZERLAND

1. Công ty F.Hoffmann La Roche Inc

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Nước sản xuất

 

Số đăng ký

 

1.

 

Ascorbic Acid Bao 25kg

 

Anh

 

HLR-1-8/01

 

2.

 

Carophyll Rink 8% Bao 5; 20kg

 

Pháp

 

HLR -2-8/01

 

3.

 

Carophyll Red Bao 5; 20kg

 

Pháp

 

HLR -3-8/01

 

4.

 

Carophyll Yellow Bao 5; 20kg

 

Pháp

 

HLR -4-8/01

 

5.

 

K3 Stab Feed Grade Bao 25kg

 

ý

 

HLR -5-8/01

 

6.

 

Menadione Sodium Bisulite Feed Grade

Bao 25kg

 

ý

 

HLR -6-8/01

 

7.

 

Pyridoxine Hydrochloride Bao 20; 25kg

 

Đức

 

HLR -7-8/01

 

8.

 

Ronozyme P(CT) Bao 40kg

 

Đan Mạch

 

HLR -8-8/01

 

9.

 

Ronozyme Phytase Bao 10; 20; 40kg

 

Đan Mạch

 

HLR -9-8/01

 

10.

 

Ronozyme VP Bao 10; 20; 40kg

 

Đan Mạch

 

HLR -10-8/01

 

11.

 

Ronozyme W Bao 40kg

 

Đan Mạch

 

HLR -11-8/01

 

12.

 

Rovimix C-EC Bao 25kg

 

Anh

 

HLR -12-8/01

 

13.

 

Rovimix 6188 Bao 20kg

 

Thái Lan

 

HLR -13-8/01

 

14.

 

Rovimix 6188 Plus Bao 20kg

 

Thái Lan

 

HLR -14-8/01

 

15.

 

Rovimix 6288 Bao 20kg

 

Thái Lan

 

HLR -15-8/01

 

16.

 

Rovimix 8188 Bao 20kg

 

Thái Lan

 

HLR -16-8/01

 

17.

 

Rovimix A-500 Bao 20kg

 

Thuỵ Sỹ

 

HLR -17-8/01

 

18.

 

Rovimix A-500 W Bao 20kg

 

Pháp

 

HLR -18-8/01

 

19.

 

Rovimix AD3-50/100 Bao 20kg

 

Pháp

 

HLR -19-8/01

 

20.

 

Rovimix B1 Bao 20; 25kg

 

Đức

 

HLR -20-8/01

 

21.

 

Rovimix B2 80 SD Bao 20kg

 

Pháp

 

HLR -21-8/01

 

22.

 

Rovimix B6 Bao 25kg

 

Đức

 

HLR -22-8/01

 

23.

 

Rovimix Beta-Carotene 10% Bao 5; 20kg

 

Pháp

 

HLR -23-8/01

 

24.

 

Rovimix Calpan Bao 25kg

 

Anh

 

HLR -24-8/01

 

25.

 

Rovimix D3 –500 Bao 20kg

 

Pháp

 

HLR -25-8/01

 

26.

 

Rovimix E50 Adsorbate Bao 20; 25kg

 

Thuỵ Sỹ

 

HLR -26-8/01

 

27.

 

Rovimix 50 SD Bao 20kg

 

Pháp

 

HLR -27-8/01

 

28.

 

Rovimix Folic 80 SD Bao 20kg

 

Pháp

 

HLR -28-8/01

 

29.

 

Rovimix H-2 Bao 5; 20kg

 

Pháp

 

HLR -29-8/01

 

30.

 

Rovimix Niacin Bao 25kg

 

Thuỵ sỹ

 

HLR -30-8/01

 

31.

 

Rovimix Stay-C35 Bao 25kg

 

Pháp

 

HLR -31-8/01

 

32.

 

Thiamine Hydrochloride Bao 20kg

 

Đức

 

HLR -32-8/01

 

33.

 

Vitamin B12 1% Feed Grade Bao 5; 25kg

 

Pháp

 

HLR -33-8/01

 

34.

 

Ronazyme P(L) Thùng 25; 40; 200kg

 

Đan Mạch

 

HLR -34-8/01

 

 

 

2. Công ty Novartis consulting ag

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Lopatol 100 Viên 10viên/hộp

 

CGN-1-7/01

 

2.

 

Lopatol 500 Viên 4 viên/hộp

 

CGN-2-7/01

 

3.

 

Alfacron 10 Plus Bột 250; 500g; 25; 30; 40; 50kg

 

CGN-4-7/01

 

4.

 

Snip 1% Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg

 

CGN-5-7/01

 

5.

 

ESB3 Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg

 

CGN-6-7/01

 

6.

 

Fasinex 0.900 tab 25; 30; 50; 80viên/hộp

 

CGN-9-7/01

 

7.

 

Fasinex 10% Dung dịch uống 100ml

 

CGN-10-7/01

 

8.

 

Cosumix Plus Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg

 

CGN-11-7/01

 

9.

 

Larvadex Bột 1; 5kg

 

CGN-12-7/01

 

10.

 

Neporex 2% Bột 250g; 5kg

 

CGN-13-7/01

 

11.

 

Neporex 50 SP Bột 250g; 5kg

 

CGN-14-7/01

 

12.

 

Tiamutin Premix Bột 100g; 1kg

 

CGN-18-5/00

 

13.

 

Vestimast Hộp 4 x 10g/bơm tiêm

 

CGN-19-7/01

 

14.

 

Neocidol-250 EC 1lít

 

CGN-20-7/01

 

15.

 

Quixalud 60% Bột 100g; 1; 10; 50kg

 

CGN-21-7/01

 

16.

 

Tiamulin 10% Inj 100ml

 

SD-2-5/00

 

17.

 

Tetramutin Bột 3; 30kg

 

SD-4-5/00

 

18.

 

Tiamutin 45% Bột 100g; 25kg

 

SD-5-5/00

 

19.

 

Tiamutin 80% Bột 100g; 25; 30; 50kg

 

SD-6-5/00

 

20.

 

Econor 1% Túi, bao 100; 500; 1000g

 

NVT-1-6/00

 

21.

 

Econor 10% Túi, bao 100; 500; 1000g

 

NVT-2-6/00

 

22.

 

Econor 50% Túi, bao 100; 500; 1000g

 

NVT-3-6/00

 

23.

 

Agita Gói 10; 20; 100; 250g; 70kg

 

NVT-4-12/01

 

 

 

ITALY

1. Công ty Ascorchimici SRL

TT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Vitamina C 50% Coated line Bột 100g/túi; 25kg/bao

 

ACC-1-6/01

 

2.

 

Naquilene 500WS Bột 100g/túi; 1kg/chai

 

ACC-2-6/01

 

3.

 

Naquilene 100WS Bột 100g/túi; 1kg/chai

 

ACC-3-6/01

 

4.

 

Naquilene 200L Dung dịch uống 100; 1000ml/chai

 

ACC-4-6/01

 

5.

 

Vasthinol Bột 100g/túi

 

ACC-5-6/01

 

6.

 

Spectyl Inj 1000ml/chai

 

ACC-6-6/01

 

7.

 

Pigmycin 100 Coated line Bột 100g/túi; 25kg/bao

 

ACC-7-6/01

 

 

2. Công ty Vanetta S.P.A

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Số đăng ký

 

1.

 

Menadion Sodium Bisulfile 200ml/chai

 

VNT-1-12/01

 

CHINA

1. Công ty fuzhou fuxin pharmaceutical

STT

 

Tên và quy cách đóng gói

 

Hoạt chất chính

 

Số đăng ký

 

1

 

Kanamycin sulfate BP98 (Kanamycin Mono sulfate BP98) Thùng 15kb

 

Kanamycin sulfate

 

FWI-1-6/01

 

 

DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU

LÀM THUỐC THÚ Y HẠN CHẾ SỬ DỤNG

(Ban hành kèm theo Quyết định số 40/2002/QĐ/BNN

ngày 27 tháng 5 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)

TT

 

Tên thuốc, nguyên liệu

 

1

 

Bacitracin

 

2

 

Carbadox

 

3

 

Olaquindox

 

4

 

Spiramycin

 

5

 

Tylosin

 

6

 

Avoparcin

 

7

 

Virginiamycin

 

8

 

Meticlorpidol

 

9

 

Meticlorpidol/methylbenzoquate

 

10

 

Amprolium

 

11

 

Amprolium/ethopate

 

12

 

Nicarbazin

 

13

 

Flavophospholipol

 

14

 

Salinomycin

 

15

 

Avilamycin

 

16

 

Monensin

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi