Quyết định 2543/QĐ-TCHQ của Tổng cục Hải quan về việc ban hành Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 2543/QĐ-TCHQ
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 2543/QĐ-TCHQ | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Dương Thái |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 27/08/2014 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 2543/QĐ-TCHQ
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH Số: 2543/QĐ-TCHQ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 27 tháng 08 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ TRỊ GIÁ
VÀ MỨC GIÁ THAM CHIẾU KÈM THEO
---------------------------------
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Nghị định số 40/2007/NĐ-CP ngày 16 tháng 3 năm 2007 của Chính phủ quy định về việc xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15 tháng 12 năm 2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn Nghị định số 40/2007/NĐ-CP ngày 16 tháng 3 năm 2007 của Chính phủ về việc xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTC ngày 26 tháng 02 năm 2014 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15 tháng 12 năm 2010;
Căn cứ Thông tư số 175/2013/TT-BTC ngày 29 tháng 11 năm 2013 của Bộ Tài chính quy định về áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động nghiệp vụ hải quan;
Căn cứ Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21 tháng 5 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;
Theo đề nghị của Cục trường Cục Thuế xuất nhập khẩu.
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
MỨC GIÁ THAM CHIẾU KÈM THEO DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ TRỊ GIÁ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2543/QĐ-TCHQ ngày 27/8/2014)
STT |
Mã hàng |
TÊN HÀNG |
Nhãn hiệu |
Model |
Năm sản xuất |
Xuất xứ |
Đơn vị tính |
Mức giá (USD) |
|
|
1. Hiệu Rocket |
|
|
|
|
|
|
1 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-35AH |
Rocket |
SMF NS40ZL |
|
KR - Korea |
BÌNH |
20.0 |
2 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-50AH |
Rocket |
SMF 50D20L |
|
KR - Korea |
BÌNH |
28.0 |
3 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-55AH |
Rocket |
SMF 55559 |
|
KR - Korea |
BÌNH |
29.0 |
4 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-60AH |
Rocket |
SMF 55D23L |
|
KR - Korea |
BÌNH |
30.0 |
5 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-75AH |
Rocket |
SMF NX110-5ZL |
|
KR - Korea |
BÌNH |
33.5 |
6 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-90AH |
Rocket |
SMFNX120-7L |
|
KR - Korea |
BÌNH |
42.3 |
7 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-100AH |
Rocket |
SMF 1000RA |
|
KR - Korea |
BÌNH |
48.7 |
8 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-100AH |
Rocket |
SMF 1000LA |
|
KR - Korea |
BÌNH |
45.0 |
9 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-120AH |
Rocket |
SMF N120 |
|
KR - Korea |
BÌNH |
59.0 |
10 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-150AH |
Rocket |
SMF N150 |
|
KR - Korea |
BÌNH |
69.5 |
11 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-200AH |
Rocket |
SMF N200 |
|
KR - Korea |
BÌNH |
94.0 |
|
|
2. Hiệu ATLAS |
|
|
|
|
|
|
12 |
8507 |
Bình ắc quy,12V-35AH |
ATLAS |
MF40B19FL |
|
KR - Korea |
BÌNH |
19.5 |
13 |
8507 |
Bình ắc quy,12V-40AH |
ATLAS |
MF44B19FL |
|
KR - Korea |
BÌNH |
21.5 |
14 |
8507 |
Bình ắc quy,12V-45AH |
ATLAS |
MF50B24R |
|
KR - Korea |
BÌNH |
25.0 |
15 |
8507 |
Bình ắc quy,12V-50AH |
ATLAS |
MF50D20L |
|
KR - Korea |
BÌNH |
25.7 |
16 |
8507 |
Bình ắc quy,12V-55AH |
ATLAS |
MF55559 |
|
KR - Korea |
BÌNH |
30.0 |
17 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-60AH |
ATLAS |
MF55D23R(HD) |
|
KR - Korea |
BÌNH |
31.0 |
18 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-70AH |
ATLAS |
MF80D26R |
|
KR - Korea |
BÌNH |
35.0 |
19 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-80AH |
ATLAS |
MF95D31L |
|
KR - Korea |
BÌNH |
37.9 |
20 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-100AH |
ATLAS |
MF31-800 |
|
KR - Korea |
BÌNH |
63.0 |
21 |
8507 |
Bình ắc quy,12V-150AH |
ATLAS |
MF160G51 |
|
KR - Korea |
BÌNH |
76.8 |
22 |
8507 |
Bình Ắc quy, 12V-200AH |
ATLAS |
MF210H52 |
|
KR - Korea |
BÌNH |
91.5 |
|
|
3. Hiệu GLOBAL |
|
|
|
|
|
|
23 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-35AH |
GLOBAL |
SMF NS40Z |
|
KR - Korea |
BÌNH |
16.8 |
24 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-45AH |
GLOBAL |
SMFNX100-S6LS |
|
KR - Korea |
BÌNH |
21.7 |
25 |
8507 |
Bình ắc quy,12V-50AH |
GLOBAL |
SMF 50D20L |
|
KR - Korea |
BÌNH |
24.0 |
|
|
4. Hiệu Delkor |
|
|
|
|
|
|
26 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V -35AH |
Delkor |
NS40ZMF |
|
KR - Korea |
BÌNH |
22.0 |
27 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-45AH |
Delkor |
NS60LSMF |
|
KR - Korea |
BÌNH |
28.5 |
28 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-60AH |
Delkor |
SMF 55D23L |
|
KR - Korea |
BÌNH |
36.6 |
29 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-70AH |
Delkor |
DF70L |
|
KR - Korea |
BÌNH |
37.0 |
30 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-75AH |
Delkor |
NX110-5LMF |
|
KR - Korea |
BÌNH |
38.0 |
31 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-90AH |
Delkor |
105D31L |
|
KR - Korea |
BÌNH |
43.0 |
32 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-90AH |
Delkor |
105D31R |
|
KR - Korea |
BÌNH |
46.3 |
33 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-90AH |
Delkor |
NX120-7LMF |
|
KR - Korea |
BÌNH |
43.3 |
34 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-100AH |
Delkor |
1110K |
|
KR - Korea |
BÌNH |
50.5 |
|
|
5. Hiệu Tiger |
|
|
|
|
|
|
35 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-100AH |
TIGER |
N100 |
|
TH - Thailand |
BÌNH |
41.0 |
36 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-120AH |
TIGER |
N120 |
|
TH - Thailand |
BÌNH |
56.0 |
37 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-150AH |
TIGER |
N150 |
|
TH - Thailand |
BÌNH |
63.4 |
38 |
8507 |
Bình ắc quy,12V-200AH |
TIGER |
N200 |
|
TH - Thailand |
BÌNH |
86.0 |
|
|
6. Hiệu khác |
|
|
|
|
|
|
39 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-100AH |
VITALIZE |
VT12100 |
|
China |
BÌNH |
69.0 |
40 |
8507 |
Bình ắc quy, 12V-12AH |
CHILWEE |
6-DZM-12 và 6- DZM-14 |
|
China |
BÌNH |
13.0 |