Quyết định 01/2006/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 01/2006/QĐ-BNN

Quyết định 01/2006/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:01/2006/QĐ-BNNNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Bùi Bá Bổng
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
06/01/2006
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Xuất nhập khẩu

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 01/2006/QĐ-BNN

Tải văn bản tiếng Việt (.zip) Quyết định 01/2006/QĐ-BNN ZIP (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

QUYẾT ĐỊNH

 

 

CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNGNGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

SỐ 01/2006/QĐ-BNN NGÀY 06 THÁNG 01 NĂM 2006 BAN HÀNH DANH MỤC

THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI

ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM

 

 

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

 

 

Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;

Căn cứ Quyết định số 323/2005/QĐ-TTg ngày 7/12/2005 của Thủ tướng Chính phủ về việc gia hạn thời hạn hiệu lực của Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 04/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Chăn nuôi,

 

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

 

Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này:

1. Danh mục nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam theo yêu cầu chất lượng.

2. Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam.

Điều 3.Quyết định này có hiệu lực sau mười lăm ngày kể từ ngày đăng Công báo và hết hiệu lực sau ngày 30/4/2006.

Điều 4.Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Chăn nuôi, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.

 

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng


DANH MỤC NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THEO YÊU CẦU  CHẤT LƯỢNG

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2006/QĐ-BNN ngày 06  tháng 01 năm 2006)

 

Tên nguyên liệu

Yêu cầu chất lượng

1- Ngô :

- Ngô hạt

- Ngô mảnh

- Ngô bột

- Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc.

- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100.

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14.

 

2- Thóc, gạo:

- Thóc

- Tấm

- Cám gạo các loại

- Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc.

- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:

+ Đối với thóc, tấm, không lớn hơn 12.

+ Đối với cám, không lớn hơn 13.

3- Lúa mì :

- Mì hạt

- Bột mì (Loại dùng trong chăn nuôi)

- Cám mì (dạng bột hoặc viên)

 

- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc.

- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:

+ Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12.

+ Đối với cám, không lớn hơn 13.

4- Một số loại ngũ cốc khác(Đại mạch, Yến mạch, Cao lương...)

- Dạng hạt

- Dạng bột

- Cám

- Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc.

- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:

+ Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12.

+ Đối với cám, không lớn hơn 13.

5- Sắn khô:

 

- Màu, mùi đặc trưng của sắn, không có mùi chua, mốc.

- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.

6- Đậu tương:

- Đậu tương hạt

- Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách vỏ)

- Khô dầu đậu tương

- Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, không có mùi chua, mùi mốc.

- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14.

- Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt độ urê, tính theo mg N/1 phút ở 30oC từ 0,05- 0,35.

7- Các loại khô dầu khác:

- Khô dầu lạc

- Khô dầu cọ

- Khô dầu hạt cải

- Khô dầu vừng

- Khô dầu hướng dương

- Khô dầu lanh

- Khô dầu dừa

- Khô dầu bông

- Khô dầu lupin

- Màu, mùi đặc trưng của từng loại khô dầu, không có mùi chua, mốc.

- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100.

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.

 

8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản:

- Bột cá

- Bột vỏ sò

- Bột đầu tôm

- Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản

 

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 10.

- E.coli, Salmonella: Không có

- Bột cá chỉ nhập loại:

+ Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60.

+ Hàm lượng muối Natri clorua (NaCl), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3.

+ Hàm lượng Nitơ bay hơi tổng số, tính theo mg/100g mẫu, không lớn hơn 130.

9- Nguyên liệu có nguồn gốc động vật:

- Bột xương

- Bột thịt xương

- Bột sữa gầy

- Bột máu

- Bột lông vũ

- Bột phụ phẩm chế biến thịt

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:

+ Đối với sữa gầy, không lớn hơn 5.

+ Đối với các loại khác, không lớn hơn 10.

- E.coli, Salmonella: Không có

- Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật phải thực hiện các quy định theo Pháp lệnh thú y.

10- Các axít amin tổng hợp:

- L-Lysine

- DL- Methionine

- Threonine (L-Threonine...)

- Triptophan

- Các axít amin tổng hợp khác

 

- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng

 

11- Dầu, mỡ:

- Dầu thực vật

- Dầu cá

- Mỡ

 

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 0,5.

- Chất béo, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 98.

12- Các loại vitamin đơn dùng bổ sung vào thức ăn:

- Vitamin A

- Vitamin E

- Vitamin D3

- Các loại Vitamin đơn khác

 

- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng

 

13. Cỏ Alfalfa dạng thô (Alfalfa hay) và dạng nén (Alfalfa pellets).

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13.

- Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 17.

- Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường axít (ADF), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 33.

- Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường trung tính (NDF), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 44.

 

14. Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốcDDGS (Distillers dry grains).

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13.

- Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 25.

- Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.

- Dạng: bột, mảnh, màu vàng.

15. Vỏ đậu tương ép (Soyabeen hulls palett).

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.

- Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 12.

- Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 38.

- Hàm lượng cát  sạn, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3.

 
 
DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2006/QĐ-BNN ngày 06  tháng 01 năm 2006)

 

Số TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký

nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách

bao gói

Hãng, nước sản xuất

Hãng

Nước

1           

AP 301TM& AP 301GTMSpray Dried Blood Cells

AP-190-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation.

Argentina

2           

AP 920TMSpray Dried Animal Plasma

AP-188-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation.

Argentina

3           

AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma

AP-189-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation.

Argentina

4           

Mycotoxin Binder (Sintox)

AA-1736-10/03-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Bao: 25 kg

Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal.

Argentina

5           

Agri Lean Team Creep (Creep Feed)

AA-1490-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 20kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia

6           

Agri Lena Team Creep (Creep Feed)

AA-1490-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 20 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia

7           

ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)

NU-1719-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.

-  Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia

8           

ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)

NU-1720-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.

-  Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia

9           

ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)

NU-1721-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.

-  Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia

10       

Australian Lupins

SA-1792-12/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá

Standard Commodities International Pty. Ltd.

Australia

11       

Cesar Beef

TL-1385-12/02-KNKL

Thức ăn cho chó

- Hộp: 100g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

12       

Cesar Chicken

TL-1386-12/02-KNKL

Thức ăn cho chó

- Hộp: 100g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

13       

Cesar Classic Beef & Liver

TU-1834-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Hộp 100g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

14       

Cesar Prime Beef & Choice Chicken

TU-1835-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Hộp 100g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

15       

Copper sulphate

AT-1444-02/03-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN

- Hạt, màu xanh biển.

- Bao: 25kg.

Coogee Chemicals Pty. Ltd.

Australia

16       

Copper Sulphate

(Pentahydrate)

NW-1909-5/04-NN

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bột màu xanh.

- Bao 25kg.

Coogee Chemicals Pty Ltd.

Australia

17       

Demineralised Whey Powder

027-8/04-NN

Bột váng sữa - bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.

Bonlac Foods Limited

Australia

18       

Elite Whey Powder

MA-1780-12/03-NN

Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN

- Bao: 25kg (55Lb 20z)

Murray Goulburn Cooperative Co. Ltd.

Australia

19       

Feed Mill Bacon 1 Premix

AA-1487-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 5 x 4 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia

20       

Feed Mill Breeder 1 Premix

AA-1488-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 4 x 5 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia

21       

Feed Mill Weaner 1 Premix

AA-1489-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 3 x 6 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia

22       

Feedmill Bacon 1 Premix

AA-1487-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 5 x 4kg

Agribussiness Products Pty. Ltd

Australia

23       

Feedmill Breeder 1 Premix

AA-1488-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 4 x 5kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia

24       

Feedmill Weaner 1 Premix

AA-1489-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 3 x 6kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia

25       

Fismate

AC-184-6/00-KNKL

Cung cấp đạm

- Bao 40kg hoặc hàng rời

Arrow Commodities

Australia

26       

Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)

NU-1725-10/03-NN

Thức ăn cho mèo trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ.

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care

Australia

27       

Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)

NU-1724-10/03-NN

Thức ăn cho mèo con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care

Australia

28       

Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))

NU-1726-10/03-NN

Thức ăn cho mèo trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care

Australia

29       

Hogro For All Pigs

AN-157-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho lợn

- Bao : 20kg

Aventis AnimalNutrition

Australia

30       

Kitekat Chicken Gourmet

EF-95-3/01-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho mèo

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Effem Foods.

Australia

31       

Manganous Oxide

AUS-352-12/00-KNKL

Chất bổ sung khoáng

- Bột màu nâu có ánh xanh

- Bao: 25kg

Ausminco Pty. Ltd

Australia

32       

Micronised Wheat

AA-1491-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agribussiness Products Pty. Ltd

Australia

33       

Micronised Wheat

AA-1491-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao 25 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd

Australia

34       

Orange Pig Feed Lavour

TU-1648-8/03-KNKL

Bổ sung hương cam trong TĂCN

- Thùng: 25 lít và 200 lít.

Taste Master Ltd

Australia

35       

Pedgree Puppy Rehydratable

UU-1516-5/03-KNKL

Thức ăn cho chó con

- Bao: 1,5 kg

Uncle Ben S

Australia

36       

Pedgree Small Dod Clutd

UU-1515-5/03-KNKL

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Bao: 1,5 kg

Uncle Ben S

Australia

37       

Pedigre Dentabone

UC-445-01/02-KNKL

Thức ăn cho chó.

- Dạng hình khúc xương, màu vàng.

- Gói: 35g và 60g.

Uncle Ben’s

Australia

38       

Pedigre Dentabone

UC-445-01/02-KNKL

Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng.

- Hộp: 500g.

- Gói: 1,5kg và 3kg.

Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare

Australia

39       

Pedigree 5 Kinds Of Meat

UB-128-4/01-KNKL

Thức ăn cho chó

- Dạng sệt

- Hộp: 400g.

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

40       

Pedigree Beef

SH-109-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Sệt

- Lon: 400g, 700g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

41       

Pedigree Chicken

SH-110-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Sệt

- Lon: 400g, 700g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

42       

Pedigree Puppy

UB-129-4/01-KNKL

Thức ăn cho chó

- Dạng sệt

- Hộp: 400g và 700g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

43       

Pro Plan (Adult Dog-Chicken & Rice Formula)

NU-1728-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.

- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg

Ralston Purina Pty Ltd.

Australia

44       

Pro plan (Chicken & rice Formula performance)

NU-1729-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.

- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg

Ralston Purina Pty Ltd.

Australia

45       

Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula)

NU-1727-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.

- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg

Ralston Purina Pty Ltd.

Australia

46       

Sodium Bicarbonate

022-7/04-NN

Bổ sung khoáng chất và điện giải trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.

Penrice Soda Products Pty Ltd.

Australia

47       

Truben (Bentonite, Sodium Bentontie)

AB-75-3/01-KNKL

- Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá

- Dạng bột mịn, màu ghi nhật

- Bao: 25 kg

Australin Bentonite

Australia

48       

Trusty (Beef Flavor)

NU-1722-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu

- Túi: 10kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia

49       

Trusty (Puppy)

NU-1723-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu

- Túi: 10kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia

50       

Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì)

MU-285-8/01-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25 kg

Manildra Flour mills.

Australia

51       

VitaltmFor All Poultry

AN-155-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho gia cầm

- Bao: 20kg

Aventis AnimalNutrition

Australia

52       

VitaltmFor Chicken & Pullet

AN-156-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho gà

- Bao: 20kg

Aventis AnimalNutrition

Australia

53       

Whey Powder protein 11% (NHWP)

BU-1721-10/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25 kg

BonLac Foods

Australia

54       

Whiskas Beef Mince

EF-337-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Dạng sệt

- Hộp: 400g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

55       

Whiskas Chicken & Liver in Gravy

EF-338-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Dạng sệt

- Hộp: 400g

Uncle Ben S

Australia

56       

Whiskas Chicken & Liver in Gravy

EF-338-12/00-KNKL

 

Thức ăn cho chó.

- Dạng hình khúc xương, màu vàng.

- Gói: 35g và 60g.

Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare

Australia

57       

BiominÒPhytase 5000

224-4/05-NN

Chất tăng cường sự hấp thu phot pho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt, màu vàng nhạt hoặc trắng.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg và 25kg

Biomin Austria

Austria

58       

AcidalR NC

IB-1842-01/04-NN

Bổ sung acid HCl trong TĂCN.

- Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium

59       

AdimixÒButyrate 30% Coated

NB-1777-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

60       

AdimixÒButyrate FV

NB-1766-11/03-NN

Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

61       

Adimix C

450-11/05-NN

Bæ sung acid h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu tr¾ng ngµ.

- Bao: 1kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

62       

Adsorbate Dry

076-11/04-NN

Chất hấp phụ nấm độc tố bổ sung trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu xám.

- Bao: 25kg.

Nutri - ad International N.V.,

Belgium

63       

Agra Bond

BrA-174-6/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên

- Bao: 10kg và 25kg

Intraco.

Belgium

64       

Agra Yucca Meal 15%

BrA-175-6/00-KNKL

Thức ăn bổ sung

- Bao, thùng: 181,44kg (400Pounds)

Intraco.

Belgium

65       

Appenmold

BB-670-8/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 25kg

Biakon n.v

Belgium

66       

Appennox

BB-669-8/02-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Biakon n.v

Belgium

67       

Babito

NB-1614-8/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng cho heo con

- Bột màu vàng nhạt

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

68       

Babito (87916725)

VB-183-6/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao: 25 kg

Vitamex.

Belgium

69       

Bianox

BIA-124-4/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Biakon N.V.

Belgium

70       

Bianox Dry

BIA-124-4/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (Antioxidant)

- Bao: 25 kg

Biakon N.V.

Belgium

71       

Blood Meal

88-90% Protein

TN-40-1/00-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Intraco.

Belgium

72       

Calcium Iodate (Ca(IO3)2.H2O)

NB-1432-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

N.V. De Craene S.A.

Belgium

73       

Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O)

NB-1429-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.

- Dạng bột màu hồng.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

N.V. De Craene S.A.

Belgium

74       

ElitoxR

IB-1844-01/04-NN

Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.

- Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium

75       

Euromold 52 Plus

186-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Nutritec N.V.

Belgium

76       

Euromold LP

187-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu vàng nâu.

- Can: 25kg.

- Thùng: 200kg và 1000kg.

Nutritec N.V.

Belgium

77       

Euromold MC Dry

185-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Nutritec N.V.

Belgium

78       

Euromoldp- BP

NS-128-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium

79       

Euromoldp- BP

NS-128-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium

80       

Europenlin HC PB.1402

NS-259-8/00-KNKL

Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability)

- Bột, màu vàng nhạt

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS

Belgium

81       

Europenlin HC PB.142

NS-259-8/00-KNKL

Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium

82       

Europenlin HC PB.142

NS-259-8/00-KNKL

Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium

83       

Eurotiox 32 Premix

190-3/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu đậm.

- Bao: 25kg.

Nutritec N.V.

Belgium

84       

Eurotiox Liquid

188-3/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu đậm.

- Can: 25kg.

- Thùng: 200kg và 1000kg.

Nutritec N.V.

Belgium

85       

Eurotiox RX

189-3/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.

Nutritec N.V.

Belgium

86       

Eurotioxp-07

NS-126-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium

87       

Eurotioxp-07

NS-126-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium

88       

Eurotioxp-BP

NS-127-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Bao: 25kg

Nutritec S.A.

Belgium

89       

Evacide S liquid

077-11/04-NN

Chất axit hoá bổ sung trong nước uống của gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu nâu đậm.

- Can: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít.

Nutri - ad International N.V.,

Belgium

90       

FeedooxR Dry

IB-1843-01/04-NN

Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium

91       

Feedox Dry

IT-160-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bao: 25kg

Impextraco.

Belgium

92       

Fyto Detox

451-11/05-NN

Bæ sung chÊt t¹o mïi, vÞ ngät trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng láng, mµu n©u.

- Chai: 1lÝt, 5lÝt.

- Thïng: 25lÝt, 200lÝt.

Nutri-AD International NV.

Belgium

93       

Fyto Respiratory

452-11/05-NN

Bæ sung chÊt t¹o mïi trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng láng, mµu n©u.

- Chai: 1lÝt, 5lÝt.

- Thïng: 25lÝt, 200lÝt.

Nutri-AD International NV.

Belgium

94       

Globacid OPCLP

NS-323-11/00-KNKL

Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD)

- Dạng bột, màu nâu sáng

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS.

Belgium

95       

Globafix

NS-129-5/00-KNKL

Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent)

- Bột: 40kg

Global Nutrition SAS.

Belgium

96       

Globamold L Plus

GV-241-6/01-KNKL

Chống mốc

- Dạng lỏng, màu nhựa thông.

- Thùng: 200kg.

- Két: 1000kg.

Global Nutrition SAS.

Belgium

97       

Globamold P Plus

NS-128-5/00-KNKL

Chất chống mốc (ANTIMOLD)

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS.

Belgium

98       

Globatiox 32 Prémex

NS-322-11/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Dạng bột, màu nhựa thông sáng

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS.

Belgium

99       

Globatiox L 32

NS-324-11/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Dạng lỏng, màu nâu xẫm

- Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg

Global Nutrition SAS.

Belgium

100   

Globatiox P-07

NS-126-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS.

Belgium

101   

Gluten lúa mì (Amytex 100)

HS-272-8/00-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg.

Amylum Europe N.V

Belgium

102   

Immunoaid Dry

NB-1773-11/03-NN

Bổ sung chất khử mùi và acid hữu c trong TĂCN

- Bao: 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

103   

Immunoaid Liquid

NB-1763-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Chai: 0,5 lit; 1 lit.

- Can: 5kg và 25kg.

NUTRI.AD International.

Belgium

104   

Kembind Dry

KB-224-6/01-KNKL

Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên

- Bao: 25kg

Kemin europa N.V.

Belgium

105   

Khô cỏ linh lăng

ED-242-6/01-KNKL

Nguyên liệu TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Eurotec (Nutrition).

Belgium

106   

Killox 160 Dry

IT-97-3/01-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Dạng bột mịn, màu nâu

- Bao: 25kg,

Impextraco.

Belgium

107   

Lechonmix

BP-1717-10/03-NN

Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng

- Dạng bột

- Bao: 30 kg

Premix Inve Export N.V.

Belgium

108   

Lecithin

CB-574-7/02-KNKL

Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN

- Thùng: 200kg

Cargill N.V

Belgium

109   

LysoforteTMAqua Dry

LB-1540-5/03-KNKL

Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg

Kemin europa

Belgium

110   

Manganous Oxide (MnO)

NB-1431-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN.

- Dạng bột màu xanh nâu.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

N.V. De Craene S..A.

Belgium

111   

Manganous oxide Alma

181-02/05-NN

Cung cấp Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu đen.

- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.

Ọrachem Comilog S.A.

Belgium

112   

Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat

TN-42-1/2000-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Intraco.

Belgium

113   

Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat

TN-39-1/00-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Intraco.

Belgium

114   

Milkiwean Complete 84

304-6/05-NN

Thức ăn hoàn chỉnh cho heo con.

- Dạng: viên, màu vàng kem.

- Bao: 25kg.

Trouw Nutrition. LLC

Belgium

115   

Milkiwean Presto

396-10/05-NN

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho   lợn con.

- Dạng viên, màu vàng kem.

- Bao: 25kg.

Trouw Nutrition

Belgium

116   

Mold - Nil Dry

RUBY-74-3/00-KNKL

Chống mốc

- Bao: 25 kg

Nutri.Ad Internationalbvba.

Belgium

117   

Mold Nil Liquid

084-11/04-NN

Chất chống nấm mốc bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Chất lỏng, màu nâu đậm.

- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.

Nutri - ad International N.V.,

Belgium

118   

MoldstopR SD Plus

IB-1845-01/04-NN

Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium

119   

Mycoblock

BIA-123-4/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Biakon N.V.

Belgium

120   

Mycoblock Dry

BIA-123-4/00-KNKL

Chất chống mốc (Mould Inhibitor)

- Bao: 25 kg

Biakon N.V.

Belgium

121   

Nutrase Xyla

172-02/05-NN

Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng sữa.

- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.

Nutrex NV

Belgium

122   

Nutrase Xyla 500

173-02/05-NN

 

Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng sữa.

- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.

Nutrex NV

Belgium

123   

Nutri – Gold yellow Liquid

127-01/05-NN

Bổ sung chất tạo màu trong thức ăn gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng đậm.

- Thùng: 200kg và 1000kg.

Nutri-ad International N.V

Belgium

124   

Nutri – Lys 50% coated

078-11/04-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa.

- Dạng vi hạt bao màng film, màu be.

- Bao: 25kg.

Nutri - ad International N.V.,

Belgium

125   

Nutri - Met 50% coated

079-11/04-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa.

- Dạng vi hạt bao màng film, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.

Nutri - ad International N.V.,

Belgium

126   

Nutribind

RUBY-76-3/00-KNKL

Chất kết dính

- Bao: 25 kg

Nutri.Ad Internationalbvba.

Belgium

127   

Nutribind Aqua Dry

NB-1768-11/03-NN

Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN

- Bao: 25 kg

NUTRI.AD International.

Belgium

128   

Nutribind Gum Dry

NB-1782-11/03-NN

Bổ sung chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 25 kg

NUTRI.AD International.

Belgium

129   

Nutribind Super Dry

NB-1769-11/03-NN

Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN

- Bao 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

130   

Nutrigold Red Dry

NB-1765-11/03-NN

Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

131   

Nutrigold Yellow Dry

NB-1767-11/03-NN

Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

132   

Nutri-Saponin P

NB-1771-11/03-NN

Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN

- Can: 2,5kg.

- Bao: 15kg, 20kg và 25kg.

NUTRI.AD International.

Belgium

133   

Nutri-Saponin PV

NB-1772-11/03-NN

Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN

- Can: 2,5kg.

- Bao: 15kg, 20kg và 25kg.

NUTRI.AD International.

Belgium

134   

Nutri-ZymTMDry

 

NI-268-8/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt

- Bao: 1kg và 25kg

Nutri.Ad InternationalB.V.B.A

Belgium

135   

Nutri-ZymTMS Dry

 

NI-268-8/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt

- Bao: 1kg và 25kg

Nutri.Ad InternationalB.V.B.A

Belgium

136   

Nuvisol Hatch L

175-02/05-NN

Chất bổ sung các loại vitamin tan trong nước và L-carnitine trong thức ăn chăn nuôi gà giống và gà con.

- Dạng dung dịch, màu vàng nâu.

- Chai: 500ml.

Nutrex NV

Belgium

137   

Nutri Mos

449-11/05-NN

ChÊt chiÕt xuÊt tÕ bµo men, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

-  D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.

- Bao: 1kg, 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

138   

Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate

OH-257-7/01-KNKL

Sản xuất Premix trong TĂCN

- Bao: 25kg, 50kg và 500kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen

Belgium

139   

Oxy - Nil Dry

RUBY-75-3/00-KNKL

Chống oxy hoá

- Bao: 25kg.

Nutri.Ad Internationalbvba.

Belgium

140   

Oxy Nil Liquid

085-11/04-NN

Chất chống oxy hoá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Chất lỏng, màu nâu đậm.

- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.

Nutri - ad International N.V.,

Belgium

141   

Oxy-nil rx dry

051-9/04-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

Nutri-Ad International N.V.,

Belgium

142   

Oxy Nil 5X Concentrate

448-11/05-NN

Bæ sung chÊt chèng oxy ho¸ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu x¸m n©u.

- Bao: 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

143   

Pulp Shreds of Chicory

(Bột rễ rau diếp xoăn)

HT-698-9/02-KNKL

Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN.

- Dạng bột thô màu trắng đục.

- Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg.

Socode S.C

Belgium

144   

Saligran G120 (Salinomycine Sodium 12% Granulated)

032-8/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm ngừa cầu trùng và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn cho vật nuôi.

- Dạng hạt, màu nâu.

- Bao: 25kg.

Impextraco

Belgium

145   

Salmo Nil Dry

453-11/05-NN

ChÊt chèng nÊm mèc, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu tr¾ng.

- Bao: 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

146   

Sanolife AFM

NI-1797-03/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi.

- Can: 5lít, 10lít và 25 lít

Nutri.ad International.

Belgium

147   

Sodium Selenite 45% (Na2SeO3)

NB-1430-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

N.V. De Craene S.A.

Belgium

148   

Spray Dried Porcine Digest

BrA-173-6/00-KNKL

Cung cấp protein trong TĂCN.

- Bao: 10kg và 25kg

Intraco.

Belgium

149   

Spraydried porcine Haemoglobin Powder

VEPRO 95 PAF

008-7/04-NN

Bổ sung protein trong thức ăn gia súc.

- Dạng bột, màu nâu đen.

- Bao 25kg.

Veos N.V

Belgium

150   

Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%)

TN-41-1/00-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Intraco.

Belgium

151   

Toxy-Nil Dry

NB-1764-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

152   

Toxy-Nil Plus Dry

NB-1761-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

153   

Toxy-Nil Plus Liquid

NB-1762-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Chai: 0,5 lit và 1 lit.

- Can: 5kg và 25kg.

NUTRI.AD International.

Belgium

154   

UL Tracid LacTM Plus Liquid

NB-1774-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

- Thùng: 25kg, 200kg và1000kg

NUTRI.AD International.

Belgium

155   

Ultracid Dry

RUBY-77-3/00-KNKL

Chất axit hoá

- Bao: 25 kg

Nutri.Ad Internationalbvba.

Belgium

156   

Ultracidlac Dry

RUBY-78-3/00-KNKL

Chất axit hoá

- Bao: 25 kg

Nutri.Ad InternationalBvba.

Belgium

157   

Ultracid Lac Plus Dry

447-11/05-NN

Bæ sung acid h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.

- Bao: 1kg, 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

158   

Vita- Bind

BI-1585-7/03-KNKL

Bổ sung chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Vitafor

Belgium

159   

Vitafort L 5%

NB-1617-8/03-KNKL

Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

160   

Vitalacto

NB-1620-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

161   

Vitalife

467-11/05-NN

ChÊt bæ sung vitamin A, D, E trong thøc ¨n ch¨n nu«i lîn con.

- D¹ng bét, mµu vµng nh¹t.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg vµ 25kg.

Vitamex,

Belgium

162   

Vitalife (87597210)

VB-181-6/01-KNKL

Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con

- Bao: 10 kg

Vitamex.

Belgium

163   

Vitamanna 5%

CB-524-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn nái chửa

- Bao: 20kg và 40kg

Vitamex.

Belgium

164   

Vitaoligosol

NB-1616-8/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

165   

Vitapunch

NB-1618-8/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo

- Bột màu đỏ hồng.

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

166   

Vitapunch (87596510)

VB-182-6/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn nái

- Bao: 10 kg

Vitamex.

Belgium

167   

Vitarocid

NB-1615-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi cho heo con

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

168   

Vitasow 5%

NB-1613-8/03-KNKL

Bổ sung vitamin cho heo nái

- Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

169   

Vitasow Lacto 5%

CB-523-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn con

- Bao: 20kg và 40kg

Vitamex.

Belgium

170   

Vitasow Lacto 5%

NB-1612-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

171   

Vitastart 12%

CB-522-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn choai

- Bao: 20kg và 30kg

Vitamex.

Belgium

172   

Vitolpig 0,5%

NB-1619-8/03-KNKL

Bổ sung năng lượng cho neo nái

- Bột màu vàng xám

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

173   

Y-Boost

174-02/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm hỗ trợ khả năng tiêu hóa cho thú con.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.

Nutrex NV

Belgium

174   

Zinc Oxide Afox 72%

UB-1537-6/03-KNKL

Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN.

- Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder.

Belgium

175   

ZympexR 006

IB-1847-01/04-NN

Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium

176   

ZympexR P 5000

IB-1846-01/04-NN

Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium

177   

 

Nicarmix 25

 

PU-1631-8/03-KNKL

Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil

Brazil

178   

Agrimos

LF-1541-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil

Brazil

179   

Cell Wall From Yeast

(Nutricell Mos)

IB-1708-9/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nghệ.

- Bao: 25kg

ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd.

Brazil

180   

Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin)

BB-500-4/02-KNKL

Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN.

- Hộp: 18kg.

- Thùng: 200kg.

- Container: 900kg.

Bunge AlimenTos S/A. Brazil

Brazil

181   

Lecsamn (Soy Lecithin)

BB-249-7/01-KNKL

Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá

- Dạng lỏng.

- Thùng: 200kg.

Bunge Alimentos. Braxin

Brazil

182   

Mixed Bile Acids

IB-1715-9/03-KNKL

Giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo

- Bao: 15 kg

Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil

Brazil

183   

Plasma Powder Spray Dried

IB-1495-5/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Bột màu kem sữa

- Bao: 20kg

ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd.

Brazil

184   

Spray Dried Molasses Yeast

IB-546-5/02-KNKL

Bổ sung chất đạm trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt.

- Bao: 20kg.

Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda.

Brazil

185   

Spray Dried Molasses Yeast

IB-463-02/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA.

Brazil

186   

Unalev

NM-1892-3/04-NN

Cung cấp đạm trong TĂCN

- Màu nâu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil

Brazil

187   

Vitosam Tec

BI-358-10/01-KNKL

Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN

- Thùng: 20kg.

Bunge Alimentos. Brazil

Brazil

188   

Meritose 200

MB-380-11/01-KNKL

Cung cấp đường đơn trong TĂCN

- Bao: 25kg

Bulgaria

Bungari

189   

Meritose 200

GL-233-7/00-KNKL

Cung cấp đường đơn dextrose

- Bột màu trắng

- Bao:25kg

Amylum Bungari

Bungari

190   

Acidmix (NB 73450)

NC-360-10/01-KNKL

Làm giảm độ pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Phi: 200kg.

NutriBios Corp

Canada

191   

Acidmix Water SolubleTM

NB-197-7/00-KNKL

Điều hoà độ pH, tăng khả năng tiêu hoá.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

192   

Alkosel (2000)

LF-1540-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A

Canada

193   

Bio Alkalizer Plus

UC-1819-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.

Ultra Biologics Inc

Canada

194   

Enviroplex (Odor Control)

UC-1821-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.

Ultra Biologics Inc

Canada

195   

Ferm MOS

NB-195-7/00-KNKL

Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

196   

Fish Factor 48*

NB-210-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin

- Bột màu vàng nâu sẫm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

197   

Lactogen

NB-191-7/00-KNKL

Sản phẩm lên men dùng cho lợn

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

198   

Meat Bone Meal

AB-1396-12/02-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN

- Bao: 50kg hoặc trong container

Alberta Processsing

Canada

199   

Mega Tracđ (Krill Biomass Feed Attractant)

BM-1907-3/04-NN

Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi.

- Chất lỏng màu đỏ hồng.

- Thùng nhựa: 20kg

Oceanic Fisheries Inc.

Canada

200   

Nutracro YR

NB-200-7/00-KNKL

Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

201   

Nutragen- P

NB-193-7/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

202   

Nutragen PCW

NB-192-7/00-KNKL

Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

203   

Nutramix

NB-194-7/00-KNKL

Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

204   

Nutrasac T-PAK

NB-203-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

205   

Nutrasel YR

NB-199-7/00-KNKL

Chất chống oxy hoá.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

206   

Nutriacid DryTM

NB-196-7/00-KNKL

Điều hoà độ pH, tăng khả năng tiêu hoá.

- Bột màu trắng xám đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

207   

Nutriacid Liquid

NB-237-7/00-KNKL

Giúp giảm độ pH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non

-Dung dịch trắng vàng.

- Bình: 25kg.

- Phi: 200kg.

Nutribios Corporation

Canada

208   

Nutriox

NB-204-7/00-KNKL

Chống oxy hoá.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

209   

Nutriprop

NB-198-7/00-KNKL

Chất chống mốc.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

210   

Nutrizyme CS-V

NB-202-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn

- Bột màu kem đến vàng nhạt.

- Bao: 20kg và 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

211   

Nutrizyme-V

NB-201-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn

- Bột màu kem đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

212   

Odorstop

NB-205-7/00-KNKL

Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm.

- Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ.

- Bao: 25kg.

- Phi: 200 lít.

Nutribios Corporation

Canada

213   

PBT 4-Way

373-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái.

- Dạng bột, màu nâu vàng.

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 20kg.

Innotech Animal Nutrition Solution,

Canada

214   

Pig Flav-R

NB-206-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

215   

Pig flav-R- Ultrasweet

NB-207-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

216   

Sweet Flav R-V

NB-208-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

217   

Sweet Whey Powder

NW-1904-3/04-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bột màu trắng kem.

- Bao: 25kg.

Farmers Cheese Division.

Canada

218   

Ultra Acidola Plus

UC-1824-01/04-NN

Bổ sung Vitamin A, D, E trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.

Ultra Biologics Inc.

Canada

219   

Ultra AF-8

UC-1823-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg và 20kg và 100kg.

Ultra Biologics Inc.

Canada

220   

Ultra Bio-MD

UC-1825-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng bột màu nâu xám.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.

Ultra Biologics Inc.

Canada

221   

Ultra Biozyme AC

UC-1820-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.

Ultra Biologics Inc.

Canada

222   

Ultra Natural Plus

UC-1822-01/04-NN

Tăng cường khả năng tiêu hóa

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít

Ultra Biologics Inc.

Canada

223   

Ultra Shrimp/Fish Gro

UC-1826-01/04-NN

Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.

Ultra Biologics Inc.

Canada

224   

Whey Powder protein 7% (ANILAC 200)

PC-1722-10/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Parmalat.

Canada

225   

BIOCP

207-3/05-NN

Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

SOC. Pesquera Landes S.A.,

Chile

226   

 

YIDUOZYME-9380

 

GC-1435-03/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.

China

227   

 

Manganese Sulphate

MnSO4.H2O

 

003-7/04-NN

Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột kết tinh hồng nhạt.

- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.

 

China

228   

 

Manganous Oxide

MnO

 

005-7/04-NN

Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột kết tinh có màu xanh xám.

- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.

 

China

229   

 

Squid Liver Paste

 

012-7/04-NN

Bột gan mực bổ sung chất béo giàu năng lượng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng cô đặc, màu nâu đen.

- Thùng: 225kg.

Jiashan chem Group

China

230   

 

Zinc Oxide

 

006-7/04-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, hạt màu trắng.

- Bao: 25kg.

Hebei Pingshan Foreign Trade Corp.

China

231   

 

Zinc Oxide

ZnO

 

004-7/04-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột màu xám.

- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.

 

China

232   

0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower

ET-704-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.

East Hope Investment.

China

233   

0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter

ET-703-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.

East Hope Investment.

China

234   

0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st- Phase Broiler

ET-686-9/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.

East Hope Investment.

China

235   

0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish

ET-687-9/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.

East Hope Investment.

China

236   

0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen

ET-685-9/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30kg.

East Hope Investment.

China

237   

0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet

ET-706-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.

East Hope Investment.

China

238   

0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet

ET-702-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.

East Hope Investment.

China

239   

1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated

ET-705-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.

East Hope Investment.

China

240   

111N Pig Premix

ADM-146-5/00-KNKL

Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn

- Bao: 25kg và 50kg

Animal Health And Nutrition

China

241   

60% Choline Chloride

MT-718/10/02-KNKL

Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Bao: 25kg.

Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd.

China

242   

888N Broiler Premix

ADM-145-5/00-KNKL

Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt

- Bao: 25kg và 50kg

Animal Health And Nutrition

China

243   

999N Swine Premix

ADM-144-5/00KNKL

Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn

- Bao: 25kg và 50kg

Animal Health And Nutrition

China

244   

Acid-All

301-6/05-NN

Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.

Alltech Inc.

China

245   

Acid-All

345-8/05-NN

Bổ sung axit  nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25kg

Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd.,

China

246   

Alliein (Tinh dầu tỏi)

CC-1799-12/03-NN

Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

247   

Antimold

TQ-673-8/02-KNKL

Chống mốc hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg và 40 kg

Tamduy Thượng Hải

China

248   

Antioxidant

TQ-672-8/02-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg và 40 kg

Tamduy Thượng Hải

China

249   

Aquatic Feed Binding Agent

HJ-282-9/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên

- Bột màu trắng hoặc vàng.

- Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)

Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd

China

250   

Arsanilic Acid

357-8/05-NN

Phụ gia bổ sung trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột màu trắng, xám.

- Bao, thùng: 20kg, 25kg và 50kg.

Zhejiang Huangyan Rongyao Chemical Factory

China

251   

Bamberfeed

111-12/04-NN

Sản phẩm chứa Bamberfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co. Ltd.,

China

 

252   

Bear Dregs (Bã bia)

MC-1606-8/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 30kg

Manrich

China

253   

Bentonite (Feed Grade)

VC-1502-5/03-KNKL

Tăng độ kết dính trong TĂCN

- Bao: 50 kg

Junwei

China

254   

Binder (Sunny Binder)

ZC-1542-6/03-KNKL

Bổ sung chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.

Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition Technology Group)

China

255   

Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed)

QT-1369-12/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50 kg

Qingdao

China

256   

Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)

SC-671-8/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 50kg

Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd

China

257   

Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)

CT-244-7/01-KNKL

Làm nguyên liệu sản xuất TĂCN

- Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg

zhucheng xingmao corn developing

China

258   

Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake)

YC-1415-01/03-KNKL

Hấp thụ NH3trong TĂCN

- Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg

Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province

China

259   

Breeder Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)

063-10/04-NN

Bổ sung vitamin và khoáng cho gà đẻ.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

260   

Broiler Concentrate Feed (Minerals)

125-01/05-NN

Bổ sung khoáng trong thức ăn cho gà dò.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

 

261   

Broiler Concentrate Feed (Vitamins)

124-01/05-NN

Bổ sung vitamin trong thức ăn cho gà dò.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

 

262   

Calcium Hydrogen Phosphate

(CaHPO4.2H2O)

VP-68-2/01-KNKL

Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 40kg

Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam

China

263   

Calcium Hydrophosphate

NC-1486-5/03-KNKL

Bổ sung P và Ca trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang

China

264   

Calcium Lactate

QT-1389-12/02-KNKL

Bổ sung Ca trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

265   

Calcium Lactate

034-8/04-NN

Bổ sung Canxi (Ca) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Henan Jindan Lactic Acid Co., Ltd.,

China

266   

CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier

YC-476-3/02-KNKL

Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.

- Bột màu nâu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.

China

267   

CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier

YC-477-3/02-KNKL

Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.

- Bột màu nâu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.

China

268   

Cattle Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)

123-01/05-NN

Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho bò sữa.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

 

China

 

269   

Colifeed

109-12/04-NN

Sản phẩm chứa Colistin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu vàng.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

 

China

 

270   

Diclafeed

106-12/04-NN

Sản phẩm chứa Diclazuril bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

 

China

 

271   

Chất kết dính lps binder

ZC-291-8/01-KNKL

Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc

- Dạng bột màu trắng

- Gói: 2kg

- Bao: 20kg.

Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd.

China

272   

Chelat (Co 050M)

CC-1809-01/04-NN

Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu da.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

273   

Chelat (Cr 1000G)

CC-1811-01/04-NN

Bổ sung Crom (Cr) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

274   

Chelat (Cu 090L)

CC-1813-01/04-NN

Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám xanh.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg; 25kg; 30kg và 40kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

275   

Chelat (Cu 175M)

CC-1815-01/04-NN

Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xanh.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

276   

Chelat (Fe 080L)

CC-1817-01/04-NN

Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám đỏ.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

277   

Chelat (Fe 150M)

CC-1807-01/04-NN

Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN

- Bột màu vàng đất.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

278   

Chelat (Mn 100L)

CC-1808-01/04-NN

Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu vàng đất.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

279   

Chelat (Mn 150M)

CC-1810-01/04-NN

Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

280   

Chelat (Se 1000G)

CC-1812-01/04-NN

Bổ sung Selen (Se) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

281   

Chelat (S-I-G)

CC-1814-01/04-NN

Bổ sung Selen (Se), Iod (I) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

282   

Chelat (Zn 090L)

CC-1816-01/04-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

283   

Chelat (Zn 175M)

CC-1818-01/04-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

284   

Chelate

CT-1790-12/03-NN

Bổ sung amino acid trong TĂCN

- Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.

China

285   

Chicken Vitamin

JT-634-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin cho gia cầm

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg

Jiamei

China

286   

Chlortetracycline 15%

251-5/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu.

- Hàng bao.

Huameng Jinhe Industry Co., Ltd.

China

287   

Cholesterol

QC-1402-01/03-KNKL

Tạo axit mật cho vật nuôi

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

288   

Choline Chloride

QT-1390-12/02-KNKL

Bổ sung Vitamin B trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

289   

Choline Chloride

AA-1884-02/04-NN

Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant.

China

290   

Choline Chloride

(Liquid 75%)

SC-249-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng lỏng màu trong suốt

- Phi: 220kg

Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,

China

291   

Choline Chloride

(Veg 50%)

SC-247-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,

China

292   

Choline Chloride

(Veg 60%)

SC-248-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,

China

293   

Choline Chloride

252-5/05-NN

Bổ sung Choline Chloride.

- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu.

- Hàng bao.

Weifang China-Bridge chemicals Co. Ltd.

China

294   

Choline Chloride (50; 60% Corn Cob)

MM-631-8/02-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Bao: 25 kg

Jining Chloride Factory Shangdong

China

295   

Choline Chloride (Corncob Base)

TC-564-7/02-KNKL

Bổ sung vitamin B trong TĂCN

- Bao: 25kg

Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory

China

296   

Choline Chloride 50%

178-02/05-NN

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu.

- Bao: 25kg.

Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co. Ltd.,

China

297   

Choline Chloride 50% Silica

114-12/04-NN

Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Shandong Enbei Group Co., Ltd.,

China

 

298   

Choline Chloride 60%

JC-1805-12/03-NN

Bổ sung vitamin B trong TĂCN

- Bao: 25kg

Jiashan Chem Group.

China

299   

Choline Chloride 60%

TJ-362-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu vàng

- Bao: 25kg

Tianjin

China

300   

Choline Chloride 60%

TJ-326-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu vàng

- Bao: 25 kg

TianjinChina

China

301   

Choline Chloride 60%

JT-558-6/02-KNKL

Bổ sung vitamin B trong TĂCN

- Bao: 25kg

Jiashan Chem Group

China

302   

Choline Chloride 60%

ST-1308-11/02-KNKL

Bổ sung vitamin B trong TĂCN

- Bao 25 kg

Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E Corp

China

303   

Choline Chloride 60%

070-11/04-NN

Cung cấp vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.

Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant

China

304   

Choline Chloride 60%

177-02/05-NN

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu.

- Bao: 25kg.

Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co., Ltd.,

China

305   

Choline Chloride 60% (Corn Cob)

ST-1718-10/03-NN

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng hạt màu nâu vàng

- Bao: 25 kg,

Shanghai Belong Industrial & Trade Inc.

China

306   

Choline Chloride 60% (Corn cob)

225-4/05-NN

Bổ sung vitamin nhóm B.

- Dạng bột, màu xám.

- Bao: 25kg.

Oino International Group Limited

China

307   

Choline Chloride 60% (Corncob)

DC-565-7/02-KNKL

Bổ sung vitamin B trong TĂCN

- Bao: 25kg

Dayang Veterinary Pharmacy Co. Ltd

China

308   

Choline Chloride 60% Corn Cob

JC-1591-7/03-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN

- Bao: 25kg

Jining Choline Choride Factory. Shangdong

China

309   

Choline Chloride 60% Corn Cob

BH-1577-7/03-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN

- Bột màu vàng

- Bao: 25kg

Be.long Int’l Group (HK) Limited (Hongkong.

China

310   

Choline Chloride 60% Corn Cob

103-12/04-NN

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

Shandong Enbei Group Co., Ltd.

China

311   

Choline Chloride 60% Corn cob

182-02/05-NN

Bổ sung vitamin B4 trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

Aimtop Chemical Industrial Corp.

China

312   

Choline Chloride 60% Corn Cob

210-4/05-NN

Bổ sung Choline trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

GaoTang General Chemical Plant

China

313   

Choline Chloride 60% Corn Cob.

113-12/04-NN

Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng sẫm.

- Bao: 25kg.

Shandong Enbei Group Co., Ltd.,

China

314   

Choline Chloride 60% Dry

ADM-147-5/00-KNKL

Chất bổ sung Vitamin nhóm B

- Bao: 25kg và 50kg

Animal Health And Nutrition

China

315   

Choline Chloride 60% Powder

HQ-129-4/01-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu nâu vàng

- Bao: 25 kg

Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd.

China

316   

Choline Chloride Feed Grade

TQ-233-6/01-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Trắng hoặc nâu

- Bao: 25kg

Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc Choride Company

China

317   

Choline Choloride 60%

TQ-677-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50 kg

Veterinary Botou

China

318   

Choline Cloride (Speedy Growth Helper)

CC-1757-11/03-NN

Bổ sung vitamin B1 trong TĂCN.

- Chai: 500 ml

Kỳ Thuật Thần Long.

China

319   

Citric Acid

QT-1392-12/02-KNKL

Bổ sung axit citric trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

320   

Coated Vitamin   C 97%

393-10/05-NN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,

China

321   

Coated Vitamin  C 93%

392-10/05-NN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,

China

322   

Combisol

CC-1787-11/03-NN

Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Chongqing Honoroad. Co. Ltd.

China

323   

Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc)

JT-643-8/02-KNKL

Chất chống mốc

- Bao: 20kg và 25 kg.

- Thùng: 20kg và 25kg.

Jiamei

China

324   

Complex- Enzyme For Forage (Makata)

HE-328-10/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bao: 1000g và 20kg.

- Thùng carton: 20kg.

Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd.

China

325   

Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er)

CC-1800-12/03-NN

Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi

- Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

326   

Compound Acidification Agent

CC-1803-12/03-NN

Bổ sung chất xAustralia tác axit hoá trong TĂCN

- Thùng, bao: 25kg

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

327   

Copper Sulphate

Feed Grade

TQ-227-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn

- Màu xanh nhạt.

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd

China

328   

Copper sulphate (CuSO4.5H2O)

NB-1433-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.

- Dạng bột màu xanh nhạt.

- Bao: 25kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration

China

329   

Copper Sulphate Pent.

365-8/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh.

- Bao: 25kg.

Hunan Centre Machinery Co., Ltd.,

China

330   

Copper Sulphate Penta

HC-1434-02/03-KNKL

Bổ sung Cu trong TĂCN

- Bao: 50 kg

Hunan Eversource Trading Co. Ltd

China

331   

Copper Sulphate Pentahydrate

KV-227-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Cu)

- Bao: 40kg

Khang Vu.

China

332   

Copper Sulphate Pentahydrate

384-10/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh.

- Bao: 25kg.

Kirns Chemical Ltd.,

China

333   

Copper Sulphate Pentahydrate 99% min.

385-10/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu)  trong thức ăn    chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh.

- Bao: 25kg.

Xian Medicines & Health Products Co., Ltd.,

China

334   

Copra Extraction Pellet

CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Màu nâu

- Bao: 50kg hoặc hàng rời

CopraChina

China

335   

Corn Gluten feed

ZC-1745-10/03-NN

Bổ sung đạm trong trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời

Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd.

China

336   

Corn Gluten Feed

ZC-1406-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd.

China

337   

Corn Gluten Feed (Pellet)

Ch-1539-6/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 50kg

Changchun Dachaeng Corn Devlopment Co. Ltd

China

338   

Corn Gluten Meal

ZC-1438-02/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Shucheng Xingmao Corn Developing Co.Ltd

China

339   

Corn Gluten Meal

(Dry Basic)

 

ZC-1538-6/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd

China

340   

Corn Gluten Meal

(Wet Basic)

 

SC-1539-6/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd

China

341   

Corn Gluten Meal 60%

CC-1408-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg

Changchun Dacheng Corn Develoment Co.Ltd.

China

342   

Corn Gluten Meal 60%

HT-1328-11/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg

Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd.

China

343   

CoSO4.7H2O (Cobalt Sulphate)

340-8/05-NN

Bổ sung Cobalt (Co) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu từ nâu nhạt đến màu đỏ.

- Bao, thùng: 5kg, 10kg, 25kg và 30kg

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation

China

344   

Dextrose Englandydrous

Hc-1545-6/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 1kg, 10kg và 25 kg

Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. Ltd

China

345   

Dextrose Monohydrate

SC-1398-01/03-KNKL

Cung cấp năng lượng cho vật nuôi

- Bao: 25kg

Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export.

China

346   

Dextrose Monohydrate

SC-1544-6/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 1kg, 10kg và 25 kg

Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd

China

347   

Dextrose Monohydrate (Food Grade)

HC-1420-01/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd)

China

348   

Dextrose Monohydrate C*Dex 02001

CC-1395-12/02-KNKL

Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN

- Dạng tinh thể màu trắng.

- Bao: 25 kg

Cerestar Jiliang Maize Industry Co. Ltd.

China

349   

Dicalcium

Phosphate (DCP)

XT-385-11/01-KNKL

Bổ sungphotpho và can xi trong TĂCN

- Bao: 25kg và 40 kg

Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân Nam

China

350   

Dicalcium Phosphate

TT-480-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg.

Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam

China

351   

Dicalcium Phosphate

386-11/05-NN

Bæ sung Ca vµ P trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng: H¹t mÞn, mµu tr¾ng ngµ.

- Bao: 25kg.

Hunan Centre Machinery Co., Ltd.

China

352   

Dicalcium Phosphate

GT-1331-11/02-KNKL

Bổ sung Ca, P trong TĂCN

- Bao: 40kg

Chemical Yiliang

China

353   

Dicalcium Phosphate

(D.C.P)

XC-1621-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng ca; P trong TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam.

China

354   

Dicalcium Phosphate

386-11/05-NN

Bổ sung caxi Ca và P và trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt mịn, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg; bao 25kg trong container.

Hunan Centre Machinery Co., LTD

China

355   

Dicalcium Phosphate (CaHPO4)

TT-507-4/02-KNKL

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 40 kg

Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam.

China

356   

Dicalcium Phosphate (CaHPO4..2H2O)

VT-326-9/01-KNKL

Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Dạng bột trắng.

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg.

Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.

China

357   

Dicalcium Phosphate (Coo1)

YC-255-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng Ca, P

- Bao: 40kg

Yiliang ChemicalChina

China

358   

Dicalcium Phosphate (DCP)

TT-517-4/02-KNKL

Cung cấp Cu trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Tangshan Sanyou

China

359   

Dicalcium Phosphate (DCP)

TT-386-11/01-KNKL

Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN

- Bao: 40kg

Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam

China

360   

Dicalcium Phosphate (DCP)

TT-386-11/01-KNKL

Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN

- Bao: 40kg

Tập đoàn sản nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam

China

361   

Dicalcium Phosphate (DCP) – Feed Grade

338-7/05-NN

Bổ sung canxi, phốt pho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng.

- Bao: 50kg

Yunnan Fumin Ruicheng Feedstuff Additive Co., Ltd

China

362   

Dicalcium Phosphate 17%

 

SL-319-11/00-KNKL

Bổ sung can xi, phốt pho

- Bột màu trắng

- Bao: 1kg và 25kg

Sichuan Lomon Limited Corporation

China

363   

Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%)

SG-184-6/01-KNKL

Phụ gia thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Shandong Machinery Imp & Exp. Group Corporation

China

364   

Dicalcium Phosphate Feed Grade

YC-226-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P).

- Bao: 40kg và 50kg

Yunfeng Chemical Industry Company

China

365   

Dicalcium Phosphate Feed Grade

TQ-232-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P).

- Màu trắng

- Bao: 40kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd

China

366   

Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)

GC-238-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 50kg

Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd.

China

367   

Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)

GC-242-7/00-KNKL

Bổ sung can xi, phốt pho

- Bao: 50 kg

Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd .

China

368   

Duck Layer Concentrate Feed (Vitamins)

122-01/05-NN

Bổ sung vitamin trong thức ăn cho vịt đẻ.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

 

China

 

369   

Diclazuril Premix

431-11/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nhạt.

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

370   

Dried Grass Waste

TN-225-7/00-KNKL

Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật

- Bao: 50kg

Quy Châu

China

371   

Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant)

HT-1333-11/02-KNKL

Chất chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.

China

372   

Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant)

HT-1334-11/02-KNKL

Chất chống oxy hoá trong TĂCN

- Thùng: 200kg

Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.

China

373   

Ethoxyquin Feed Grade

TQ-230-6/01-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Màu nâu

- Bao: 25kg

Fengtian Auxilary Factory.China

China

374   

Excellent Growing Peptides

350-8/05-NN

Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng.

- Dạng: bột, viên màu trắng.

- Thùng: 25kg

Wuxi Zhengda Poultry Co., Ltd.,

China

375   

Feed Acidifier (Compound Lactic Type)

390-10/05-NN

Bổ sung axit lactic trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd.,

China

376   

Feed Antimold

SC-262-8/01-KNKL

Chất chống mốc trong TĂCN

- Thùng carton: 25kg

San Wei Feed Co. Ltd. Shang Hai.

China

377   

Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian)

CC-1798-12/03-NN

Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

378   

Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b)

CC-1797-12/03-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

379   

Feed Enzyme

TQ-676-8/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

Bao: 25kg đến 50 kg

Tanhoaduong Vũ Hán

China

380   

Feed Enzyme

191-3/05-NN

Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng vàng.

- Thùng: 20kg.

Zhejiang University Sunny Nutrition Technology Co., Ltd

China

381   

Feed Flavor-Fruit

361-8/05-NN

Chất tạo mùi trái cây trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.

- Bao, thùng: 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd

China

382   

Feed Flavor-Milk

360-8/05-NN

Chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.

- Bao, thùng: 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd

China

383   

Feed Flavors (Milk)

SC-264-8/01-KNKL

Chất tạo hương vị sữa

- Thùng carton: 20kg và 25kg.

- Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.

China

384   

Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa)

CT-1372-12/02-KNKL

Bổ sung hương liệu trong TĂCN.

- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)

Hương liệu Giai. Trùng Khánh

China

385   

Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa)

TT-1435-02/03-KNKL

Bổ sung hương liệu trong TĂCN

- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)

Hương liệu giai mỹ. Trùng Khánh

China

386   

Feed Grade

Copper Sulphate

GP-273-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng Đồng (Cu) trong TĂCN

- Bột màu xanh nhạt

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg.

QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd

China

387   

Feed Grade

Ethoxyquin

FA-281-9/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bột màu nâu

- Bao: 25kg

Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China

China

388   

Feed Grade

Ferrous Sulphate

GP-275-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Fe)

- Bột màu trắng sữa

- Bao:25kg,40kg và 50kg

QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd

China

389   

Feed Grade

Lecithin

FA-280-9/00-KNKL

Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng

- Bột màu vàng

- Bao: 25kg

Frontline Animal Health Technology Center

China

390   

Feed Grade

Manganese Sulphate

GP-274-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN

- Bột màu trắng hoặc hồng.

- Bao:25kg, 40kg và 50kg

QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd

China

391   

Feed Grade Arsanilic Axit

JT-654-8/02-KNKL

Bổ sung Arssanilic trong TĂCN

- Bao: 20; 25 kg

- Thùng: 20kg và 25kg.

Trader. Junwei

China

392   

Feed Grade Choline Chloride

LT-272-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg

Louta Feed Additive Plant.

China

393   

Feed Grade Choline Chloride 60%

JT-645-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B

- Bao: 20kg và 25kg

Tian Jin

China

394   

Feed Grade Cobalt Sulphate

JT-653-8/02-KNKL

Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Junwei

China

395   

Feed Grade Copper Sulphate

JT-646-8/02-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Junwei

China

396   

Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá)

JT-644-8/02-KNKL

Chất chống oxy hoá, bổ sung trong TĂCN

 

- Bao: 20; 25 kg

- Thùng: 20kg và 25kg.

Jiamei

China

397   

Feed Grade Ferrous Sulphate

JT-647-8/02-KNKL

Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Junwei

China

398   

Feed Grade Magnesium Sulphate

JT-652-8/02-KNKL

Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Junwei

China

399   

Feed Grade Manganese Sulphate

JT-648-8/02-KNKL

Bổ sung Mangan (Mn) trong TĂCN

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Junwei

China

400   

Feed Grade Potassium Iodide

JT-651-8/02-KNKL

Bổ sung Iot  (I) trong TĂCN

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Junwei

China

401   

Feed Grade Sodium Selenite

JT-649-8/02-KNKL

Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Junwei

China

402   

Feed Grade Zinc Sulphate

JT-650-8/02-KNKL

Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Junwei

China

403   

Feed Sweetener (vị ngọt)

CC-1649-9/03-KNKL

Bổ sung vị ngọt trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg

Chengdu Dadi Feed Corp

China

404   

Feed Sweetening

363-8/05-NN

Chất tạo vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.

- Bao, thùng: 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd

China

405   

Feedstuff Compound Acdifier

BC-454-02/02-KNKL

Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg và 25kg.

Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.

China

406   

Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic)

BT-472-3/02-KNKL

Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg và 25kg.

Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.

China

407   

Ferments

267-5/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu vàng nâu.

- Thùng hoặc bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

Beijing ZNBT Bio-hightech Co., Ltd.,

China

408   

Ferous Sulphate (FeSO4.H2O)

NB-1434-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.

- Dạng bột màu xám nâu.

- Bao: 25kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration

China

409   

Ferromssulphate Feedgrade

XC-1489-5/03-KNKL

Bổ sung Fe trong TĂCN

- Bao: 20kg, 40kg và 50kg

Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh

China

410   

Ferromssulphate Feedgrade

XC-1490-5/03-KNKL

Bổ sung Cu trong TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh

China

411   

Ferrous Suephate Feed Grade

TQ-231-6/01-KNKL

Bổ sung chất khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN

- Trắng sữa, hồng

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd.

China

412   

Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min

GT-389-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bột màu xám

- Bao: 25 kg

Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong.

China

413   

Ferrous Sulphate

KV-228-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Fe)

- Bao: 40kg

Khang Vu.

China

414   

Ferrous Sulphate Mono

NK-307-11/00-KNKL

Bổ sung khoáng ( Fe)

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Nanning KangmuChina

China

415   

Ferrous sulphate mono 91% min

334-7/05-NN

Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột.

- Bao: 25kg

Hunan Centre Machinery Co., Ltd.

China

416   

Ferrous Sulphate Monohydrate

 

007-7/04-NN

Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám nhạt.

- Bao 25kg.

Kirns Chemical Ltd.

China

417   

Ferrous Sulphate Monohydrate

NW-1922-6/04-NN

Bổ sung khoáng (Fe) trong TĂCN.

- Bột màu xám.

- Bao: 25kg và 1000kg

Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd.

China

418   

Fish Flavor

TQ-584-9/02-KNKL

Bổ sung hương vị trong TĂCN

- Bột màu vàng

- Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton

Chengdu Dadi Feed Co. Ltd.

China

419   

Fish Flavor

362-8/05-NN

Chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu nâu sậm.

- Bao, thùng: 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd.

China

420   

Fish Flavors

SC-265-8/01-KNKL

Chất tạo hương vị cá

- Thùng carton: 20kg và 25kg.

- Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.

China

421   

Fish Flavour (Hương cá)

CC-1650-9/03-KNKL

Bổ sung hương cá trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg và 5kg

Chengdu Dadi Feed Corp

China

422   

Fish Meal Pspice-9305 (Hương cá)

TT-1437-02/03-KNKL

Bổ sung hương liệu trong TĂCN

- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)

hương liệu giai mỹ. trùng khánh

China

423   

Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá)

CT-1374-12/02-KNKL

Bổ sung hương liệu trong TĂCN.

- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)

hương liệu Giai. Trùng Khánh

China

424   

Fish, Shrimp Vitamin

JT-642-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin cho cá, tôm

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg

Jiamei

China

425   

Fishy Flavour

IG-231-7/00-KNKL

Chất tạo mùi cá

- Thùng: 20kg

- Túi: 1kg và 5kg

Ideal Group.China

China

426   

Fishy Flavour

(Fishiness Spice)

YQ-1636-8/03-KNKL

Bổ sung hương cá trong TĂCN

- Gói: 1kg và 2kg

- Thùng: 20kg

Yun Hua. Vân Nam

China

427   

Florfenvet

110-12/04-NN

Sản phẩm chứa Florfenvet bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu trắng.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

 

428   

Fragrant Nutrious Aliment (Elegant)

TQ-443-01/02-KNKL

Chất tạo mùi thơm trong TĂCN

- Bột màu vàng

- Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton

Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc

China

429   

Fruit flavor (Hương Quả)

CC-1648-9/03-KNKL

Bổ sung hương trái cây trong TĂCN

- Bao: 0,5kg và 1 kg

Chengdu Dadi Feed Corp

China

430   

Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa)

CC-1652-9/03-KNKL

Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg

Chengdu Dadi Feed Corp

China

431   

Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả)

CT-1373-12/02-KNKL

Bổ sung hương liệu trong TĂCN.

- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)

hương liệu Giai. Trùng Khánh

China

432   

Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả)

TT-1436-02/03-KNKL

Bổ sung hương liệu trong TĂCN

- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)

hương liệu giai mỹ. trùng khánh

China

433   

Glucose

QT-1387-12/02-KNKL

Bổ sung Glucose trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

434   

Gold Protein Peptide

308-6/05-NN

Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng.

- Dạng: bột, viên, màu vàng.

- Gói: 500g.

- Thùng: 50 gói; 25kg.

Wuxi Zhengda Co., Ltd

China

435   

Greenenzyme

CT-1789-12/03-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.

China

436   

Gua Tang Bao

GT-1642-8/03-KNKL

Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 20kg.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China

437   

Habio 5000U/g Phytase Feed Grade

348-8/05-NN

Tăng khả năng lợi dụng Phytase phosphorus trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt hoặc bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Bao nhựa: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Sichuan Habio Bioengineering Co., Ltd

China

438   

Harse Plavouring

JT-655-8/02-KNKL

Tạo vị hắc, cay trong TĂCN

- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg

Trader. Junwei

China

439   

Health Acid Cimelia

WC-1519-5/03-KNKL

Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock.

China

440   

Honophos

105-12/04-NN

Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

 

441   

Honovita

CC-1786-11/03-NN

Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Chongqing Honoroad. Co. Ltd.

China

442   

Hương bột cá

Fish Flavor

 

HH-1928-6/04-NN

Chất tạo hương cá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu nâu vàng.

- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.

Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.

China

443   

Hương Cá (Fishiniss Spice)

VC-1500-5/03-KNKL

Bổ sung hương cá trong TĂCN

- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg

Vân Hoa

China

444   

Hương Quả (Wseet Spice)

VC-1499-5/03-KNKL

Bổ sung vị ngọt trong TĂCN

- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg

Vân Hoa

China

445   

Hương Sữa (Frankin Cense Spice)

VC-1501-5/03-KNKL

Bổ sung hương sữa trong TĂCN

- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg

Vân Hoa

China

446   

Hương sữa đặc

Milk Flavor

 

HH-1927-6/04-NN

Chất tạo hương sữa bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.

Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.

China

447   

Hương sữa ngọt (jiamei-9300)

TT-681-9/02-KNKL

Chất tạo mùi trong TĂCN

- Thùng: 20 kg

Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh

China

448   

Hydrogen Calcium Photphat

CC-1492-4/03-KNKL

Bổ sung Ca,P trong TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

hoá chất Hồng Hà.Vân Nam

China

449   

Ideal Fishy Flavour

GI-279-9/00-KNKL

Chất tạo hương: Tạo mùi cá

- Bột màu vàng

- Gói: 1kg

Guangzhou Ideal Feed Development.China

China

450   

Inositol Nf12

CT-560-6/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao, thùng: 25kg

China National Chemical Construction Corporation

China

451   

Jiamei 203- Feed Flavour

JT-638-8/02-KNKL

Tạo mùi sữa

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China

452   

Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer

JT-635-8/02-KNKL

Tạo mùi sữa

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China

453   

Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer

JT-639-8/02-KNKL

Tạo mùi đậu nành

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China

454   

Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer

JT-636-8/02-KNKL

Tạo mùi hương cá

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China

455   

Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer

JT-640-8/02-KNKL

Tạo hương hoa quả

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China

456   

Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer

JT-641-8/02-KNKL

Tạo mùi sữa và hương hoa quả

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China

457   

Jiamei Flavour

CJ-279-9/00-KNKL

Chất tạo hương: Tạo mùi sữa

- Bột màu vàng nhạt

- Gói: 1kg

Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd

China

458   

Jiamei Flavour (Jiamei Xiang)

CT-682-9/02/-KNKL

Chất tạo mùi trong TĂCN

- Thùng: 20 kg

Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd

China

459   

Jiamei- Sweet Taste Flavouring

JT-637-8/02-KNKL

Tạo mùi ngọt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.

Jiamei

China

460   

Jin Huang Suy (15)

GT-1645-8/03-KNKL

Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Bao: 5 kg.

- Hộp: 20 kg.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China

461   

Jin Huang Suy (20)

GT-1644-8/03-KNKL

Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Bao: 5 kg.

- Hộp: 20 kg.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China

462   

Kangyue Flavour

NK-279-9/00-KNKL

Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN

- Bột màu vàng

- Bao: 20kg

Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd

China

463   

Kechongwei

WC-1520-5/03-KNKL

Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Bột màu nâu đen.

- Thùng: 5kg, 10kg và 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock.

China

464   

Khô dầu bông (Cotton Seed Meal)

HC-1404-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg, 50kg và 60 kg

Hekou Wangda Trading Co. Ltd

China

465   

Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets, Copra Ex-Pellets)

BG-166-6/01-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Hàng rời hoặc bao 50 kg

Philippin...

China

466   

Khô Dầu hạt cải

TT-1711-9/03-KNKL

Bổ sung Prôtein trong TĂCN

- Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg

TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành phố Thành Đô

China

467   

Khô dầu hạt cải

CT-692-8/02-KNKL

Cung cấp protein trong TĂCN

- Dạng bột màu vàng

- Bao: 60kg

TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên

China

468   

Khô dầu hạt cải

GT-1332-11/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 60kg

Guoqing Rateseed Lees.Chendu

China

469   

Khô dầu hạt cải (Rape seed meal)

GC-1746-10/03-NN

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg.

Guizhou Kangxin Grease.

China

470   

Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal)

HC-1405-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg, 50kg và 60 kg

Hekou Wangda Trading Co. Ltd

China

471   

KIO3(Potassium Iodate)

339-8/05-NN

Bổ sung I trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nhạt hoặc trắng.

- Bao, thùng: 25kg

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation

China

472   

Kitasafeed

CC-1788-11/03-NN

Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.

Chongqing Honoroad. Co. Ltd.

China

473   

Lactose

QT-1388-12/02-KNKL

Bổ sung Lacto trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

474   

L-Ascorbate-2-Phosphate 35%

391-10/05-NN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,

China

475   

Layer Concentrate Feed (Vitamins)

064-10/04-NN

Bổ sung vitamin cho gà đẻ.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

476   

Lecithin

QT-1393-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bao hoặc thùng 20kg, 200kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

477   

Lincomix 110 Premix

 

PC-1633-8/03-KNKL

Mycoplasma cho lợn

- Bao: 100g; 500g; 1kg; 3kg;  4,5kg; 5kg và 25kg.

Suzhou

China

478   

Lincomix 44 Premix

PC-1632-8/03-KNKL

Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn.

- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt.

- Bao: 1,5kg và 20kg.

Pfizer Pharmacia Suzhou

China

479   

Linco-Spectin 44 Premix

PC-1634-8/03-KNKL

Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn.

- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt.

- Bao: 1,5kg và 20kg.

Pfizer Pharmacia Suzhou

China

480   

Liquid Vitamin  C

394-10/05-NN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt.

- Chai: 1lít.

- Thùng: 10lít; 12lít; 12kg và 14,4kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,

China

481   

Maduramicin Ammonium Premix

430-11/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nâu.

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

482   

Magicoh HJ-1TM

HC-452-02/02-KNKL

Làm chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 25kg.

Huzhou International Trade Co. Ltd

China

483   

Manganese Concentrate 57%

QC-312-9/10-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bột màu nâu đất

- Bao: 25 kg

Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi.

China

484   

Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%)

NW-49-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Changsha IndustryChina

China

485   

Manganese Sulphate

KV-230-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Mn)

- Bao: 40kg

Khang Vu.

China

486   

Manganese Sulphate 98%

CX-327-12/00-KNKL

Bổ sung khoáng ( Mn)

- Bột màu xám

- Bao: 25kg

Changsha Xianben Chemical Plant

China

487   

Manganese Sulphate 98%

NW-48-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Guangxi Quangzhou

China

488   

Manganesse Oxide

QT-308-11/00-KNKL

Bổ sung khoáng ( Mn)

- Bột màu nâu tro

- Bao: 25kg

Quangzhou Tianxing

China

489   

MgSO4.H2O

 

XC-1491-5/03-KNKL

bổ sung Mg trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh

China

490   

Microtech 5000

GC-1514-5/03-KNKL

Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám hơi nâu.

- Bao: 1kg và 25kg.

Guangdong VTR Biotech.

China

491   

Microvit B5 Promix

AA-48-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng .

- Bao: 25kg,

Adisseo

China

492   

MicrovitTMB1 Promix

AA-49-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B1cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem .

- Bao: 25kg,

Adisseo

China

493   

MicrovitTMB6 Promix

AA-50-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem .

- Bao: 25kg,

Adisseo

China

494   

MicrovitTMB3 Promix (Niacin)

AA-45-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B3 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem .

- Bao: 25kg,

Adisseo

China

495   

Milk Flavour

(Frankincense Spice)

YQ-1637-8/03-KNKL

Bổ sung hương sữa trong TĂCN

- Gói: 1kg và 2kg

- Thùng: 20kg

Yun Hua.Vân Nam

China

496   

Milk Flavour (hương sữa)

CC-1651-9/03-KNKL

Bổ sung hương sữa trong TĂCN

- Bao 1; 2; 5 kg

Chengdu Dadi Feed Corp

China

497   

Mintai Feed Antimold

MC-223-7/00-KNKL

Chất chống mốc

- Thùng: 30kg.

Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.

China

498   

Mintai Flavour

MC-224-7/00-KNKL

Chất tạo hương cho thức ăn

- Gói: 100g và 1kg.

Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.

China

499   

Mintai Sweetening

MC-299-10/00-KNKL

Chất tạo vị ngọt cho TĂCN.

- Bột màu trắng

- Gói: 1kg, thùng: 20kg

Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.

China

500   

Mintaifish Flavours

MC-298-10/00-KNKL

Chất tạo hương, tạo mùi cá

- Bột màu vàng.

- Gói: 1kg.

- Thùng: 20kg.

Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.

China

501   

Monenfeed

112-12/04-NN

Sản phẩm chứa Monenfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu nâu.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

 

502   

Monensin Premix 20%

429-11/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu xám trắng hoặc xám nâu.

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd

China

503   

Mono Dicalcium Phosphate (mdcp)

GT-527-5/02-KNKL

Bổ sung Photpho (P), Canxi (Ca) trong TĂCN.

- Bột, màu trắng.

- Bao 25, 50kg

Guizhou Chia Tai Co. Ltd.

China

504   

MonoCalcium Phosphate

YC-1398-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Dạng bột, hạt trắng.

- Bao 25kg và 40kg.

Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.

China

505   

Mono-Dicalcium Phosphate (Feed Grade, Granular Form)

GC-288-8/01-KNKL

Bổ sung khoáng Ca, P... trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50 kg

Guizhou Tai Enterprise Co.Ltd. (Chia Tai Group)

China

506   

Monopotassium Phosphate

QT-1391-12/02-KNKL

Bổ sung Phospho trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

507   

Mycotoxin Absortbent (Shen Wei Jin)

 

CC-1801-12/03-NN

Bổ sung chất hấp thụ độc tố trong TĂCN

- Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

508   

Neofeed

108-12/04-NN

Sản phẩm chứa Neomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu trắng.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

 

509   

Nu Yang Le

CC-1802-12/03-NN

Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN

- Thùng, bao: 25kg

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

510   

Nupro

AC 448-01/02-KNKL

Bổ sung đạm cho lợn con.

- Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 50kg; 200kg; 1000kg

- Bao: 100g; 250g và 500g.

- Gói: 100g; 250g và 500g.

- Hộp: 100g; 250g và 500g.

Alltech Inc

China

511   

Pig Concentrate Feed (Minerals)

126-01/05-NN

Bổ sung khoáng trong thức ăn cho lợn.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

512   

Pig Concentrate Feed (Vitamins)

066-10/04-NN

Bổ sung vitamin cho lợn.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

513   

Pig Flavour (Doo9)

QP-254-8/00-KNKL

Chất tạo mùi

- Bao: 20kg

Yiliang ChemicalChina

China

514   

Pig Mineral (Boo2)

QP-253-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng cho lợn

- Bao: 25kg

Quangxi Peter Hand

China

515   

Pig Mineral Premix

TQ-226-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn

- Màu nâu.

- Bao: 25 kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd.

China

516   

Pig Plavour

TQ-229-6/01-KNKL

Bổ sung hương liệu

- Màu vàng

- Bao: 20kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd.

China

517   

Pig Vitamin

TQ-225-6/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho lợn

- Màu nâu nhạt, vàng.

- Thùng: 15kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd.

China

518   

Pig Vitamin

JT-633-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin cho lợn

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg

Jiamei

China

519   

Pig Vitamin (Boo5)

QP-252-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin cho lợn

- Thùng: 15kg.

Quangxi Peter Hand

China

520   

Polic Acid Vitamin B9

AA-51-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 25kg,

Adisseo ..

China

521   

Premix Vitamin (Cho Gà Thịt)

TQ-674-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin trong TĂCN

- Bao: 20 kg. Thùng 20 kg

Jiamai Trùng KháNh

China

522   

Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt)

TQ-675-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin trong TĂCN

- Bao: 20 kg. Thùng 20 kg

Jiamai Trùng KháNh

China

523   

Quail Concentrate Feed (Vitamins)

065-10/04-NN

Bổ sung vitamin cho chim cút.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

524   

Rapid Growth Essence 110

WC-1518-5/03-KNKL

Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN.

- Bột màu nâu.

- Bao: 5kg và 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock.

China

525   

Rapid Health Essence 110

WC-1521-5/03-KNKL

Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Bột màu trắng vàng nhạt.

- Thùng: 10kg và 20kg.

Wuxi Zhengda Livestock.

China

526   

Riboflavin (Vitamin B2) 80% Feed Grade

056-10/04-NN

Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng cam đến vàng nâu.

- Bao: 25 kg.

Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

527   

Rich Red Cimelia

(Fuhongbao)

WC-1522-5/03-KNKL

Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.

- Bột màu nâu.

- Thùng: 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock.

China

528   

Rovimix đ E-50 Adsorbate

AT-1443-02/03-KNKL

Bổ sung vitamin E trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng hơi vàng.

- Thùng carton: 25kg

DSM Vitamins (Shanghai) Ltd

China

529   

Rovimixđ B6

RT-1344-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng carton, bao: 25kg.

DSM Vitamins (Shanghai) Ltd

China

530   

Roxarsone

035-8/04-NN

Sản phẩm Asen hữu cơ bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao năng suất vật nuôi.

- Dạng bột màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt.

- Bao, thùng: 25kg.

Zhejiang Furward Veterinary Pharmaceuticals Co., Ltd.,

China

531   

Roxarsone 98% USP24

ZC-1428-02/03-KNKL

Bổ sung kháng sinh trong TĂCN

- Thùng: 25 kg

Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory.

China

532   

Safe Iron Climelia

(Futiebao)

WC-1523-5/03-KNKL

 

Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.

- Bột màu nâu.

- Thùng: 10kg và 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock.

China

533   

Salinofeed

107-12/04-NN

Sản phẩm chứa Salinomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích sinh trưởng và tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu nâu.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

 

534   

Salinomycin Sodium Premix 12%

428-11/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu hoặc vàng nâu.

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

535   

Seper Sweet

(Sweet Spice)

YQ-1635-8/03-KNKL

Bổ sung vị ngọt trong TĂCN.

- Gói: 1kg và 2kg

- Thùng: 20kg

Yun Hua.Vân Nam

China

536   

Sida 102 type feed flavour

197-3/05-NN

Bổ sung chất ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Gói: 1kg.

- Hộp: 10kg và 20kg.

Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,

China

537   

Sida 108 milk type feed flavour

196-3/05-NN

Bổ sung chất tạo hương sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Gói: 1kg.

- Hộp: 10kg và 20kg.

Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,

China

538   

Sida super sweet taste flavouring

198-3/05-NN

Bổ sung chất ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Gói: 1kg.

- Hộp: 10kg và 20kg.

Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,

China

539   

Sodium Bicarbonate

 

IT-400-01/02-KNKL

Cân bằng Ion

- Bao: 25kg

Inner MongoliaIhju Chemical

China

540   

Sodium Bicarbonate (NaHCO3)

263-5/05-NN

Bổ sung Na trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Hàng bao: 25kg.

Zigong Honghe Chemical Industry Co., Ltd.,

China

541   

Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade)

HC-1421-01/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd.,)

China

542   

Sow Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)

121-01/05-NN

Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho lợn nái.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

 

China

 

543   

Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade

SP-335-10/01-KNKL

Bổ sung chất béo trong TĂCN

- Dạng lỏng màu nâu đậm.

- Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.

Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.

China

544   

Soycomil R (Soy protein concentrate)

226-4/05-NN

Đạm đậu nành cô đặc nhằm bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Qinhuangdao Goldensea Foodstuff Industries Co., Ltd. (Wilmar/ADM J.V.)

China

545   

Soycomil R (Soycomil protein concentrate)

344-8/05-NN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Qinhuangdao Goldensea Foodstuf Industries Co., Ltd (Wilmar/ADM J.V.),

China

546   

Suan Jian Fei

GT-1643-8/03-KNKL

Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China

547   

Sunphase 5000 (Sunphase

Phyt ase)

441-11/05-NN

Tăng khả năng hấp thu photpho (P) cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Wuhan Sunhy Biology Co., Ltd

China

548   

Sweetening

NC-1487-5/03-KNKL

Tạo vị ngọt trong TĂCN

- Thùng: 20kg và 25kg

Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang

China

549   

Sweetening

SC-263-8/01-KNKL

Chất tạo vị ngọt

- Thùng carton 25kg

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.

Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.

China

550   

Tea Seed Meal

TT-316-11/01-KNKL

Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .

China

551   

Tea Seed Meal

TT-316-11/01-KNKL

Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .

China

552   

Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ)

TT-1371-12/02-KNKL

Phân huỷ chất xơ trong TĂCN

- Bao: 20kg

Trí Viễn

China

553   

Tianxiangsu

VH-232-7/00-KNKL

Chất tạo mùi sữa

- Thùng: 20kg

Vân Hoa

China

554   

Troivit

NC-1488-5/03-KNKL

Bổ sung Vitamin A, D3;E trong TĂCN

- Thùng: 25kg

Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang

China

555   

Ultraphos (DCP)

YP-304-10/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng trong TĂCN.

- Bột màu trắng

- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg

Yunnan Phosphate.CoChina

China

556   

VC Phosphate Ester

CC-1804-12/03-NN

Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN

- Thùng, bao: 25kg

TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.

China

557   

Vị ngọt tố (Điềm mật bảo)

Feed Sweetener

 

HH-1926-6/04-NN

Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng sữa.

- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.

Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.

China

558   

Vital Wheat Gluten

046-8/04-NN

Bổ sung chất kết dính và Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.

Shanghai MEG Imp. & Exp. Corp.,

China

559   

Vitamin A

5.000.000UI/G

XK-306-11/00-KNKL

Bổ sung VitaminA

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Xiamen KingdomwayVitamin Ltd

China

560   

Vitamin E 50% POWDER

 

XC-1514-5/03-KNKL

Bổ sung vitamin E trong TĂCN

- Thùng, bao: 25kg

Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd.

China

561   

Vitamin H 2 PCT Feed Grade

Jc-1714-9/03-KNKL

Bổ sung vitamin H trong TĂCN

- Thùng: 25kg

Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd

China

562   

White Oil

VC-1503-5/03-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Phi: 165kg, 170kg và 200kg

Trader Junwei

China

563   

Wisdem Golden-Y

343-8/05-NN

Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ.

- Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd

China

564   

Wisdem Red 10%

342-8/05-NN

Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ.

- Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd

China

565   

Yiduozyme 818

(Feed enzyme preparation)

009-7/04-NN

Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng hơi xám.

- Bao 25kg.

Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China.

(Trung Quốc).

China

 

566   

Yiduozyme 868

(Feed enzyme preparation)

010-7/04-NN

Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng hơi xám.

- Bao 25kg.

Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China.

(Trung Quốc).

China

 

567   

Yiduozyme 9180

GC-1515-5/03-KNKL

Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 1kg và 25kg.

Guangdong VTR Biotech.

China

568   

Yiduozyme 9680

GC-1516-5/03-KNKL

Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 1kg và 25kg.

Guangdong VTR Biotech.

China

569   

Yiduozyme 9980

GC-1517-5/03-KNKL

Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 1kg và 25kg.

Guangdong VTR Biotech.

China

570   

Yikangsu

GC-1475-03/03-KNKL

Bổ sung đường trong TĂCN.

- Bao: 1kg.

Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.

China

571   

Yun Hua Flavour

YQ-1638-8/03-KNKL

Bổ sung hương thơm trong TĂCN

- Gói: 1kg và 2kg

- Thùng: 20kg

Yun Hua. Vân Nam

China

572   

Zinc Bacitracin 10% Powder

TC-1407-01/03-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Tianjin Xin. Xing Veterinary Pharmaceutical Factory.

China

573   

Zinc Oxide 72%

YT-363-10/01-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bột màu xám sậm

- Bao: 25 kg

Yinli Group. Liuzhou. Guang

China

574   

Zinc Oxide 72%

ALL-109-4/01-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Zn)

- Dạng bột, màu xám

- Bao : 25 kg

Quangxi Chemical Import And ExportChina

China

575   

Zinc Oxide 99,5%

NW-68-3/00-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Yinli Group

China

576   

Zinc oxide 99,5% min

333-7/05-NN

Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột.

- Bao: 25kg

Hunan Centre Machinery Co., Ltd

China

577   

Zinc Sulphate

KV-229-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Zn)

- Bao: 40kg

Khang Vu.

China

578   

Baby FeedÒ18/18

294-6/05-NN

Thức ăn cho lợn con.

- Dạng: bột.

- Bao: 25kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

579   

BioPlus 2B

CĐ-1568-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN

- Bao: 20kg

CHR.HANSEN

Denmark

580   

Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade Structured)

KKA-183-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bao: 50kg và 1000 kg

Kk Animal Nutrition

Denmark

581   

Flavodan CV-514

ĐM-307-9/01-KNKL

Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con

- Dạng: bột màu kem.

- Bao: 20kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Denmark

582   

Flavosweet SW 2100

ĐM-309-9/01-KNKL

Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con

- Dạng: bột, màu kem.

- Bao: 20kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Denmark

583   

Flavosweet SW- 2514

ĐM-308-9/01-KNKL

Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 20kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Denmark

584   

HP 100

HP-158-5/00-KNKL

Bột đậu tương cao đạm

- Bao: 25kg

Hamlet Protein

Denmark

585   

HP 300

HP-159-5/00-KNKL

Bột đậu tương cao đạm

- Bao: 25kg

Hamlet Protein

Denmark

586   

Levucell Sb 20

LP-333-10/01-KNKL

Tăng cường chuyển hoá thức ăn

- Dạng bột trắng

- Bao: 20kg

Lallemand Sa.

Denmark

587   

Ronozyme P5000 (CT)

RT-1892-02/04-NN

Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm

- Dạng hạt, màu nâu nhạt.

- Bao: 20kg và 1000 kg.

Novozymes A/S

Denmark

588   

RonozymeÒA (CT)

NĐ-622-8/02-KNKL

Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt

- Bao, thùng: 10kg và 20kg.

- Drum: 40kg.

Novozymes A/S.

Denmark

589   

RonozymeÒA (L)

NĐ-623-8/02-KNKL

Cung cấp enyme trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu.

- Can: 25 lít.

Novozymes A/S.

Denmark

590   

RonozymeÒP (CT)

NĐ-620-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt.

- Bao: 10kg và 20kg.

- Drum: 40kg.

Novozymes A/S.

Denmark

591   

RonozymeÒP (L)

NĐ-621-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu.

- Can: 25kg.

- Drum: 200kg.

Novozymes A/S.

Denmark

592   

RonozymeÒPro (CT)

NĐ-624-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt.

- Bao, thùng: 10kg và 20kg.

- Drum: 40kg.

Novozymes A/S.

Denmark

593   

RonozymeÒPro (L)

NĐ-625-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu.

- Can: 25 lít

Novozymes A/S.

Denmark

594   

RonozymeÒVP (CT)

NĐ-618-8/02-KNKL

Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.

- Bột màu nâu hạt.

- Bao: 10kg; 20 kg.

- Drum: 40kg.

Novozymes A/S.

Denmark

595   

RonozymeÒVP (L)

NĐ-619-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.

- Dạng lỏng, màu nâu.

- Can: 25kg.

- Drum: 210 lít

Novozymes A/S.

Denmark

596   

RonozymeÒWX (CT)

NO-118-4/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.

- Dạng hạt, màu nâu nhạt.

- Bao: 10kg, 20kg và 40kg.

Novo Zyme A/S.

Denmark

597   

RonozymeÒWX (L)

NO-119-4/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.

- Dạng lỏng, màu nâu nhạt.

- Can: 25 lít và 210 lít.

Novo Zyme A/S

Denmark

598   

UnimixÒ4 PreWean

289-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn con đến 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

599   

UnimixÒFinishers

293-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn xuất chuồng.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

600   

UnimixÒGrowers

292-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn trưởng thành.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

601   

UnimixÒSows Gestat

288-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn nái chửa.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

602   

UnimixÒSows Lactat

287-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn nái nuôi con.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

603   

UnimixÒWeaner II

291-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn con đến 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

604   

UnimixÒWeaners

290-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn con tới 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

605   

Addarome Squid

HK-1899-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Bột tơi trắng be

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

606   

ALPHABLOCK

062-10/04-NN

Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc.

- Màu đỏ gạch.

- Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg

Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)

England

607   

Apex 3010

081-11/04-NN

Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 20kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

608   

Apex 3050

080-11/04-NN

Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi.

- Dạng bột, màu xám nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 20kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

609   

Ascorbic Acid

RA-606-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Thùng carton, bao: 25kg và 500kg.

DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England

610   

Avizyme 1502

FP-513-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho gà

- Dạng bột.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

England

611   

Betafin S4

Ft-1575-7/03-KNKL

Bổ sung chất chống vón trong TĂCN

- Bao: 25kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

England

612   

Bmp- selenium 1%

AA-485-3/02-KNKL

Bổ sung Selenium trong TĂCN

- Bao: 25kg.

A.B Pharmaceuticals. Ltd.

England

613   

Bnp-Cobalt 5%

AA-484-3/02-KNKL

Bổ sung Cobalt trong TĂCN

- Bao, thùng: 25kg.

A.B Pharmaceuticals. Ltd.

England

614   

Calcium Iodate

NI-1794-03/04-NN

Bổ sung Iot (I) trong TĂCN

- Thùng: 20kg và 25kg

Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom

England

615   

Calcium Iodate

WA-483-3/02-KNKL

Bổ sung Iot (I) trong TĂCN

- Thùng: 25kg.

W.M.Blythe. Church. Accring Lancashire.

England

616   

Cobalt Carbonate

(20-21% Feed Grade)

NI-1795-03/04-NN

Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom.

England

617   

Finnstim S

FP-514-4/02-KNKL

Chất chống kết vón trong TĂCN

- Dạng kết tinh.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

618   

IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate)

Hb-1891-3/04-NN

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25 kg.

Rodia

England

619   

LactoFeed 70TM

VE-410-01/02-KNKL

Nguyên liệu thay thế sữa gày

- Bột, màu nhạt

- Bao: 25kg.

Volac International Ltd.

England

620   

Maxarome C Liquid

132-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu hổ phách.

- Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

621   

Maxarome CV

HK-1901-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dạng bột tơi màu trắng.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

622   

Maxarome CV Liquid

131-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng.

- Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd.,

 

England

623   

Maxarome F

HK-1896-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Bột tơi lẫn hạt màu trắng be.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

624   

Maxarome F Liquid

130-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

625   

Maxarome HC

083-11/04-NN

Chất tạo mùi bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 20kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

626   

Maxarome M

HK-1898-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Bột tơi màu kem trắng tinh.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

627   

Maxarome MF Liquid

128-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

628   

Maxarome RF

HK-1895-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dạng bột tơi màu kem trắng tinh.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

629   

Maxarome RF Liquid

HK-1900-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

630   

Maxarome Sweet R

HK-1894-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

631   

Maxarome Sweet S

HK-1893-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dạng bột tơi màu nâu cam.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

632   

Maxarome TF Liquid

129-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu hổ phách.

- Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

633   

Maxarome V

HK-1897-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Bột tơi màu kem.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

634   

Maxarome VM Liquid

133-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

635   

Optisweet SD

082-11/04-NN

Chất tạo ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 20kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

636   

Phosrich Rockies

 

TL-73-2/01-KNKL

Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu

- Dạng khối

- Khối: 2x20kg; 2x10 kg

Tithebarn Limited.

England

637   

Phyzyme 40000 G

FP-499-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng: bột

- Bao: 10kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

638   

Phyzyme 5000 L

FP-498-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng: lỏng.

- Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

639   

Pig Grower Premix

AN-284-9/00-KNKL

Premix Vitamin, khoáng cho lợn

- Dạng bột, màu nâu xẩm

- Bao: 2,5kg và 25kg

Anglian Nutrition Products Company (Anupco).

England

640   

Pig Starter Premix

AN-283-9/00-KNKL

Premix Vitamin, khoáng cho lợn con

- Dạng bột, màu nâu xẩm

- Bao: 2,5kg và 25kg

Anglian Nutrition Products Company (Anupco).

England

641   

Porzyme 9302

FP-512-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho heo

- Dang: Bột.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

 

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

642   

Porzyme TP 100

FA-296-8/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN

- Dang: Bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

643   

Protexin Concentrate

PI-69-2/01-KNKL

Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch.

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg

Probiotics InternationalLimited.

England

644   

Protexin Electrozyme

PI-70-2/01-KNKL

Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn

- Dạng lỏng

- Chai nhựa: 250ml và 5lít

Probiotics InternationalLimited.

England

645   

Protexin Lifestart

PI-71-2/01-KNKL

Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt

ống xịt : 200ml

Probiotics InternationalLimited.

England

646   

Protexin Nutricin For Piglets

PI-72-2/01-KNKL

Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn.

- Dạng lỏng, màu vàng đậm

ống xịt : 200ml

Probiotics InternationalLimited.

England

647   

Red Rockies

 

TL-73-2/01-KNKL

Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu

- Dạng khối, màu đỏ hồng

- Khối: 2x20kg; 2x10kg

Tithebarn Limited.

England

648   

Rovimix®C-EC

RA-608-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu vàng nhạt.

- Thùng, bao: 25 kg.

DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England

649   

Rovimix®Calpan

RA-607-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN.

- Bột mịn, màu trắng.

- Thùng carton, bao: 25kg.

DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England

650   

Sweet Whey Powder

LL-570-7/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Túi, bao: 25kg

Lnb International Feed

England

651   

VITABLOCK

063-10/04-NN

Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc.

- Màu đỏ gạch.

- Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg

Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)

England

652   

Yucca Extract Powder 30%

YA-382-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

- Dạng bột.

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, - 25kg và 50kg

Stan Chem International Limited

England

653   

Yucca Liquid L-50

YA-383-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

- Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít.

Stan Chem International Limited

England

654   

Avizyme 1502

FP-513-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho gà

- Dang bột.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

Finnfeeds International Ltd.; Danisco Animal Nutrition

Finland

655   

Betafin S1

FP-1802-12/03-NN

Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN

- Dạng hạt, màu hơi nâu.

- Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.

Finnfeeds Finland Oy

Finland

656   

Betafin S4

FP-1803-12/03-NN

Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN

- Dạng hạt, màu hơi nâu.

- Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.

Finnfeeds Finland Oy

Finland

657   

ECOWÁEÒWheat P Plus

179-02/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá xơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu kem.

- Bao: 20kg và 25kg.

AB Ọnzymes

Finland

658   

Finase PC

AF-1743-10/03-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 10kg và 20kg.

AB Enzyme

Finland

659   

Finnstim S

FP-514-4/02-KNKL

Chất chống kết vón trong TĂCN

- Dạng kết tinh.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition.

Finland

660   

Men Phytase

(Finase L)

RF-143-6/01- KNKL

- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung.

- Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác

- Dạng lỏng

- Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)

AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Finland

661   

Men Phytase

(Finase P)

RF-144-6/01- KNKL

- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung.

- Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác

- Dạng bột.

- Thùng 20 kg (20 kg bag in box)

AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Finland

662   

Phyzyme 5000 G

FP-497-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng bột

- Bao: 20kg

Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần Lan

Finland

663   

Porzyme 9302

FP-512-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho heo

- Dang: Bột.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition

Finland

664   

Porzyme TP102

FA-296-8/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN

- Dang bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.

Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition

Finland

665   

 

PRISMA OSTI

 

EP-1647-8/03-KNKL

bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN

- Bao: 25kg

EVIALIS

France

666   

PIGGYBOOST

378-9/05-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng cho lợn con.

- Dung dịch, màu vàng nhạt.

- Chai: 100ml và 250ml.

Agrifa Nutrition Animal

France

667   

100% Pure Dried Pork Protein

236-4/05-NN

Bổ sung Protein trong  thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm.

- Bao: 25kg và 1000kg

Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.)

France

668   

A Concentre Porc 05/0.5%

PP-549-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

669   

A Concentre Porc Phy 96/0.5%

PP-550-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

670   

Acid Whey Powder HF

 

PR-313-11/00-KNKL

Cung cấp đường sữa trong TĂCN.

- Bột màu trắng, màu kem.

- Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời

ProtilactFrance

France

671   

Acti Plus

EP-1755-11/03-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 20 kg và 25 kg

Evialis Company Ltd.

France

672   

Ad3e Hydrosol

EP-319-9/01-KNKL

Bổ sung vitamin A, D3, E

- Dạng lỏng.

- Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít

Evialis.

France

673   

Agrimos

LF-1541-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A

France

674   

Alkosel (2000)

LF-1540-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A

France

675   

Anti- OX HP

CP-267-8/01-KNKL

Bổ sung các chất chống oxy hoá

- Bao: 25kg

CCA Nutrition.

France

676   

Antidium

EP-324-9/01-KNKL

Bổ sung nguyên tố vi lượng

- Dạng bột

- Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg và 10kg

Evialis.

France

677   

Aquamune

GP-707-10/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg và 40kg

Guyomarch

France

678   

Arolac

RD-1923-6/04-NN

Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.

- Dạng bột trắng kem.

- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.

CCA Nutrition

France

679   

Aviance

242-5/05-NN

Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho gia cầm.

- Dạng: bột màu be.

-Bao: 25kg.

Techna

France

680   

B Croissance Porc 06/0.25%

PP-552-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

681   

B Croissance Porc Phy 97/0.25%

PP-551-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

682   

B- Max Aviaire

EP-321-9/01-KNKL

Bổ sung vitamin

- Bao: 25kg và 1000kg

Evialis.

France

683   

Bactocell Pa

LP-331-10/01-KNKL

Tăng cường chuyển hoá thức ăn

- Dạng bột trắng.

- Bao: 5kg và 20kg.

Lallemand Sa.

France

684   

Biacalcium

BA-1- 1999-KNKL

Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Hộp: 500g và 3kg

Laboratories Biove.

France

685   

Bicalphos

EP-325-9/01-KNKL

Bổ sung nguyên tố vi lượng

- Nước: 5 lít; 25 lít

Evialis.

France

686   

Biosaf SC 47

067-10/04-NN

Bổ sung protein và tăng sức đề kháng cho vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Société Industrielle Lesaffre

France

687   

Biovital

CF-293-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng

- Dạng viên và bột.

- Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg

Franvet S.A

France

688   

Biscoblé (Bisco- Wheat)

VF-215-6/01-KNKL

Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi

- Bao: 20 kg

VITALAC

France

689   

Bột vỏ tôm

(Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette)

SP-359-10/01-KNKL

Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà

- Bao: 25 kg

Sopropeche

France

690   

Butyris

RD-1924-6/04-NN

Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.

- Dạng bột trắng vàng.

- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.

CCA Nutrition

France

691   

C Finition Porc 07/0.25%

PP-553-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

692   

C Finition Porc Phy 98/0.25%

PP-554-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

693   

Carnitol

EP-322-9/01-KNKL

Tăng hiệu quả tiêu hoá

- Nước: 1 lít, 5 lít

Evialis.

France

694   

CarophyllÒPink

RP-597-8/02-KNKL

Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 1000kg

DSM Nutritional Products France SAS

France

695   

CarophyllÒPink 10% CWS

NĐ-617-8/02-KNKL

Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu tím.

- Thùng, bao: 25kg.

DSM Nutritional Products France SAS,

France

696   

CarophyllÒRed

RP-598-8/02-KNKL

Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu tím.

- Bao: 20 kg.

- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).

DSM Nutritional Products France SAS

France

697   

CarophyllÒYellow

RP-599-8/02-KNKL

Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu đỏ nâu.

- Bao: 20 kg.

- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).

DSM Nutritional Products France SAS

France

698   

Chocolate 019 (6019)

PM-140-5/00-KNKL

Chất tạo hương sô cô la

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

699   

Cmo- Factors 022 (6022)

Pm-135-5/00-KNKL

Chất tạo hương sữa

- Bao 25 kg

Pancosma

France

700   

Cmo-Factors 013 (6013)

PM-134-5/00-KNKL

Chất tạo hương hoa quả

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

701   

Cmo-Factors 022 (6022)

PM-135-5/00-KNKL

Chất tạo hương sữa

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

702   

Cobalt 5% Bmp

NW-29-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Doxal.

France

703   

Coco Cream

PP-577-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

704   

Copper Sulfate (Sulfate de cuive)

OP-515-4/02-KNKL

Cung cấp Cu trong TĂCN

- Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg

Olmix

France

705   

Copper Sulphate Free Flowing

PP-551-6/02-KNKL

Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN

- Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg

Z.A. du Hautdu Bois 56580 Brehan

France

706   

Coxivia

278-6/05-NN

Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi gia cầm nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá.

- Dạng: bột, màu gạch non.

- Bao: 25kg.

Techna

France

707   

D Repro Porc 08/0.25%

PP-555-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

708   

D Repro Porc Phy 99/0.25%

PP-556-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg, 1000kg

Primis Sandes SA

France

709   

Dairy Concentrate For Piglets C882

VO-57-2/01-KNKL

Bổ sung đạm sữa Trong TĂCN

- Dạng bột

- Bao: 25kg

Voreal

France

710   

Detox

NS-129-5/00-KNKL

Kháng độc tố Aflatoxin

- Bao: 40kg

Nutritec S.A

France

711   

Dextrose Englandydrous

RI-1733-10/03-NN

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Roquette Freres

France

712   

Dextrose Monohydrate Roferose Standard

PY-310-9/01-KNKL

Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Poquette Freres (Roquite)

France

713   

Digest- Acid Plus

CP-247-7/01-KNKL

Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN

- Bao: 25 kg

CCA Nutrition

France

714   

Digest’ion

CF-210-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN

- Bao: 25 kg

CCA Nutrition

France

715   

E Concentre Broiler DC 09/0.5%

PP-557-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

716   

E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5%

PP-558-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

717   

E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5%

PP-566-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

718   

E Concentre Broiler SA 13/0.5%

PP-565-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

719   

Ecolac

VP-1396-12/02-KNKL

Thức ăn cho heo con cai sữa

- Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và 200 kg

Vitalac

France

720   

Euromold Plus

EP-1367-12/02-KNKL

Chống nấm mốc trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Thùng: 200kg và 1000 kg

Eurotec Nutrition

France

721   

F Concentre Ponte 10/0.5%

PP-559-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

722   

F Concentre Ponte Phy 01/0.5%

PP-560-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

723   

Fer Dextran B12

EP-320-9/01-KNKL

Bổ sung sắt, chống thiếu máu

- Nước: 100ml

Evialis.

France

724   

Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90 Special G)

SP-340-10/01-KNKL

Cung cấp đạm cho heo con

- Bao: 25 kg

Sopropeche

France

725   

Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90)

SP-339-10/01-KNKL

Cung cấp đạm cho heo con

- Bao: 25 kg

Sopropeche

France

726   

Fit 32

RF-204-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A

France

727   

Flutec 10

SA-36-1/00-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng

- Bao: 25kg

Sandres Aliments .

France

728   

Fongi- Stat (Fongi- Stacid/Fongi- stacid 50)

AP-745-10/02-KNKL

Chất chống nấm, mốc trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.

CCA

France

729   

Fruit Rouge S07

PHO-351-12/00-KNKL

Chất tạo hương

- Dạng lỏng,

- Thùng: 25kg

Phodes S.A

France

730   

Genox

EP-323-9/01-KNKL

Tăng hiệu quả tiêu hoá

- Dạng bột

- Bao, gói: 500g và 5kg

Evialis.

France

731   

Giant Maxi Adult

RF-201-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A

France

732   

Giant Maxi Junior

RF-200-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A

France

733   

Globacid OPCL

219-4/05-NN

Bổ sung chất axit hoá, kích thích tính thèm ăn của vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS

France

734   

Globafix

221-4/05-NN

Bổ sung chất kháng độc tố trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 20 kg.

Global Nutrition SAS

France

735   

Globamold L Plus

187-02/05-NN

Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.

Global Nutrition SAS

France

736   

Globamold P Plus

185-02/05-NN

Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Global Nutrition SAS

France

737   

Globatiox 32 Premix

186-02/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

Global Nutrition SAS

France

738   

Globatiox L 32

220-4/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg

Global Nutrition SAS

France

739   

Globatiox P 07

218-4/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS

France

740   

Globind

HT-1300-11/02-KNKL

Bổ sung Protein và canxi trong TĂCN

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS.

France

741   

Gluten lúa mì (Amytex 100)

HS-272-8/00-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg.

Amylum Europe N.V

France

742   

Gluten lúa mì (vital wheat gluten Or viten)

RP-591-08/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.

Roquette Freres.

France

743   

Greencab 75 P or Calcium Butyrate

EP-708-10/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao 25kg và 40kg

Global Nutrition SAS.

France

744   

Hair & Skin 33

RF-206-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Dạng viên

- Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg

Royal Canin S.A

France

745   

Hepatic

435-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

746   

Hf Whey Powder

PL-153-5/00-KNKL

Cung cấp đường sữa (Đường lacto)

- Bao: 25kg

PROTILAC Và Voreal.

France

747   

Hydrovit A D3 E 100-20-20

AP-562-6/02-KNKL

Bổ sung vitamin A, D3, E trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu sắt đỏ.

- Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, 25 lít và 200 lít.

Adisseo.

France

748   

Hypal A (Concentrate A)

VP-255-7/01-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN

- Bao: 25 kg

VITALAC

France

749   

Hypal B (Concentrate B)

VP-256-7/01-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN

- Bao: 25 kg

VITALAC

France

750   

Hypoallergenic

433-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

751   

I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25%

PP-562-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

752   

I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25%

PP-561-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

753   

Indoor 27

RF-202-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A

France

754   

Initiation

CF-214-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN

- Bao: 25kg

CCA Nutrition.

France

755   

Intestinal

434-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

756   

Iodine 10% Bmp

NW-30-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Doxal.

France

757   

J Complet Canard Phy 03/0.25%

PP-564-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg, 1000kg

Primis Sandes SA

France

758   

J Complet Canard Phy 12/0.25%

PP-563-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg, 1000kg

Primis Sandes SA

France

759   

Karno – Kolac - AGF 115

058-10/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải thiện năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu trắng xám.

- Hộp hoặc bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Vitalac

France

760   

Karno - Liver

VP-1569-7/03-KNKL

Giúp giải độc gan, thận; tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và cải thiện chất lượng thịt.

- Dạng: bột, màu trắng xám.

- Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít.

- Thùng, lọ hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Olmix

France

761   

Karno – Renol - AGF 114

057-10/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải thiện năng suất vật nuôi.

 

- Dạng dung dịch, màu vàng nâu.

- Hộp hoặc thùng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít, 25lít, 200lít và 220lít.

Vitalac

France

762   

Karno- Aquacid (aquamin)

VP-1571-7/03-KNKL

Bổ sung Vitamin trong TĂCN

- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít

- Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Vitalac

France

763   

Karno- Chol

VP-254-7/01-KNKL

Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo

- 1lít, 5 lít, 20lít và 200lít

VITALAC

France

764   

Karno- Grow

VP-253-7/01-KNKL

Bổ sung vitamin vào TĂCN

- 1lít, 5 lít, 20líva và 200lít

VITALAC

France

765   

Karno- Mam

VP-1570-7/03-KNKL

Loại thải mỡ

- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít

- Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Olmix

France

766   

Karno Phos

VF-217-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho TĂCN

- 1lít, 5lít, 20 lít và 200lít

VITALAC

France

767   

Karno Renol

VF-216-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN

- Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg

VITALAC

France

768   

Karno-Kolac

RD-1925-6/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật nuôi.

- Dạng bột trắng xám.

- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Vitalac

France

769   

Karno-Liver

351-8/05-NN

Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, cải thiện chất lượng thịt. Giúp giải độc gan, thận.

- Dạng: bột, màu trắng xám.

- Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít.

- Thùng,lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Vitalac

France

770   

Karno-Renol

VP-337-10/01-KNKL

Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà

- Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít

Vitalac

France

771   

Karno-Vigor

VP-1445-02/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng cho heo con trong TĂCN

- Lọ hoặc thùng 250ml; 500ml; 25lít; 200lít và 220lít

CCA

France

772   

Karno-White

460-12/05-CN

Boor sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi

- Dạng: bột, màu xám trắng

- Bao, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.

Vitalac

France

773   

Kitten 34

RF-203-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A

France

774   

Lactotaste Aroma

PP-579-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

775   

Levucell Sb 10 Me

LP-332-10/01-KNKL

Tăng cường chuyển hoá thức ăn

- Dạng bột trắng

- Bao: 20kg

Lallemand Sa.

France

776   

Levucell Sb 20

LP-333-10/01-KNKL

Tăng cường chuyển hoá thức ăn

- Dạng bột trắng

- Bao: 20kg

Lallemand Sa.

France

777   

Lysar NF

262-5/05-NN

Thức ăn thay thế sữa dành cho bò.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Gói: 1kg.

- Bao: 10kg, 15kg và 25kg

Neolait Sas

France

778   

Lysar Piglet LC

050-8/04-NN

Sữa bột thay thế sữa cho heo con.

- Bột màu trắng.

- Gói: 1kg.

- Bao: 10kg, 15kg và 25kg.

Neolait SAS

France

779   

Lysar Piglet NW

462-12/05-CN

Bổ sung chất thay thế sữa trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột màu kem.

- Bao 25 kg

Neolait

France

780   

Maxi Adult

RF-197-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Dạng bột trắng

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

781   

Maxi Energy

RF-198-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A

France

782   

Maxi Junior

RF-196-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

783   

Maxi Mature

RF-199-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

784   

Medium Adult

RF-194-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

785   

Medium Energy

RF-193-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A

France

786   

Medium Junior

RF-192-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

787   

Medium Mature

RF-195-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

788   

Microlacta Ant

VP-268-8/01-KNKL

Thức ăn tập ăn cho heo con

- Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg, 500kg, 600kg và 1000kg.

VITALAC.

France

789   

Microvit A Oil Propionate 2.5

AA-36-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin A cho TĂCN

- Dạng lỏng, màu vàng

- Bao: 25kg và 500kg

Adisseo

France

790   

Microvit A Prosol 500

AA-35-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin A cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 20kg,

Adisseo

France

791   

Microvit A Supra 1000

AP-563-6/02-KNKL

Bổ sung vitamin A trong TĂCN

- Dạng bột, màu nâu vàng.

- Bao 25kg và 500kg

Adisseo.

France

792   

Microvit A Supra 500

AA-34-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin A cho TĂCN

- Dạng bột, màu nâu vàng

- Bao: 25kg và 500kg

Adisseo

France

793   

Microvit AD3 Supra 500-1000

AP-561-6/02-KNKL

Bổ sung vitamin A, D3 trong TĂCN

- Dạng bột, màu xám.

- Bao: 25kg và 500kg.

Adisseo.

France

794   

Microvit B12

Promix 10 000

RhP-8-8/99-KNKL

Bổ sung vitamin B12 trong TĂCN

- Dạng bột màu hồng đỏ.

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Adisseo

France

795   

Microvit B12 Promix 1000

AA-41-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN

- Dạng bột, màu hồng đỏ.

- Bao: 25kg,

Adisseo

France

796   

Microvit B12 Prosol 1000

AA-42-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN

- Dạng bột, màu hồng đỏ.

- Bao: 25kg,

Adisseo

France

797   

Microvit B2 Supra 80

AA-44-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B2 cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 20kg,

Adisseo

France

798   

Microvit B5 Promix

AA-48-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg,

Adisseo

France

799   

Microvit D3 Prosol 500

AA-37-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin D3 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem

- Bao: 25kg,

Adisseo

France

800   

Microvit E Oil Acetate

Ep/Usp

AA-40-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin E cho TĂCN

- Dạng lỏng, màu vàng.

- Bao: 25kg

Adisseo

France

801   

Microvit E oil Acetate fg

AP-1424-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin E trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Thùng: 25kg, 50kg và 200kg.

Adisseo

France

802   

Microvit E Promix 50

AA-38-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin E cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem

- Bao: 25kg và 500kg

Adisseo

France

803   

Microvit E Prosol 50

AA-39-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin E cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg

Adisseo

France

804   

Microvit k3 Promix mpb

AP-1422-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg

Adisseo

France

805   

MicrovitTMB1 Promix

AA-49-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B1cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg,

Adisseo

France

806   

MicrovitTMB6 Promix

AA-50-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg,

Adisseo

France

807   

MicrovitTMH Promix 2000

AA-43-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin H cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 5kg và 25kg

Adisseo

France

808   

MicrovitTMA D3 Supra 1000-200

AP-1423-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg và 500kg

Adisseo

France

809   

Milk Replacer C882

RUBY-73-3/00-KNKL

Chất thay thế sữa dùng cho lợn con

- Bao: 25kg

Voreal.

France

810   

Mineral Enriched Yeast (Meycr 2000)

 

LP-1712-9/03-KNKL

bổ sung Crôm trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Inc

France

811   

Mini Adult

RF-189-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

812   

Mini Energy

RF-190-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A

France

813   

Mini Junior

RF-188-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

814   

Mini Mature

RF-191-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

815   

Mistral Tox

Op-1548-6/03-KNKL

Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN

- Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500 kg

Olmix

France

816   

Mobility  Support

438-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

817   

Natuphos 10.000g

BASF-330-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF

France

818   

Natuphos 5000g

BASF-329-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF

France

819   

Neosorb®P20/60 (Powder Sorbitol)

RP-1453-02/03-KNKL

Tăng cường khả năng giải độc cho gia súc

- Bao: 25kg và 50kg

Roquete.

France

820   

Novatan

244-5/05-NN

Cải thiện khả năng tiêu hoá protein và tăng khả năng sản sinh sữa cho bò sữa.

- Dạng: dạng bột màu ghi be.

- Bao: 25kg.

Techna

France

821   

Noyau 1er AGE Proconco

SP-287-8/01-KNKL

Bổ sung vào thức ăn cho heo con

- Dạng bột

- Bao: 25kg và 1000kg

Sanders Aliments.

France

822   

Noyau 30 Sous La Mere

PRO-243-7/01-KNKL

Cung cấp thức ăn cho lợn con cai sữa

- Túi, bao: 25 kg và 1000kg

Sanders Aliments.

France

823   

Nutrival Powder

SF-235-6/01- KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin

- Dạng bột

- Gói: 1kg và 150g

Sogeval Laboratoires.

France

824   

Obesity

432-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

825   

Oleobiotic Pig

PF-1783-11/03-NN

Tạo hưng trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Phode.

France

826   

Oleobiotic Poultry

PF-1784-11/03-NN

Tạo hưng trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Phode.

France

827   

Optifeed Fish

PF-1785-11/03-NN

Tạo hưng trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Phode.

France

828   

Optifeed Fruity

PP-1559-7/03-KNKL

Bổ sung mùi trái cây, vani, kem trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

829   

Optifeed Intake

PP-1558-7/03-KNKL

Bổ sung mùi dâu, vị ngọt kem trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

830   

Optifeed Milky Way

PP-1556-7/03-KNKL

Bổ sung mùi vani, kem trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

831   

Optifeed Milky Way Sweet

PP-1557-7/03-KNKL

Bổ sung mùi vani, vị ngọt, kem trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

832   

Optimax M61

142-01/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu ghi tối.

- Bao: 25kg.

Techna

France

833   

Optimax M62

143-01/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.

- Dạng bột, màu ghi tối.

- Bao: 25kg.

Techna,

France

834   

Optimax M63

144-01/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn vỗ béo.

- Dạng bột, màu ghi.

- Bao: 25kg.

Techna

France

835   

Optimax M64

240-5/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho lợn nái.

- Dạng: bột màu xám.

- Bao: 25kg.

Techna

France

836   

Optimax M81

271-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà con hướng thịt.

- Dạng: bột, màu xám

- Bao: 25kg.

Techna

France

837   

Optimax M82

272-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà thịt.

- Dạng: bột, màu xám

- Bao: 25kg.

Techna

France

838   

Optimax M84

273-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng giống.

- Dạng: bột, màu xám

- Bao: 25kg.

Techna

France

839   

Optimax M85

274-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng thương phẩm.

- Dạng: bột, màu xám

- Bao: 25kg.

Techna

France

840   

Optimax M92

275-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt.

- Dạng: bột, màu xám

- Bao: 25kg.

Techna

France

841   

Optimax M94

276-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng giống.

- Dạng: bột, màu xám

- Bao: 25kg.

Techna

France

842   

Optimax M95

277-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng thương phẩm.

- Dạng: bột, màu xám

- Bao: 25kg.

Techna

France

843   

Orange Aroma

PP-578-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg.

Phode

France

844   

Orange Flavour

NW-53-1/00-KNKL

Chất tạo hương

- Bao: 25kg

Technic Aroes.

France

845   

Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate

OH-257-7/01-KNKL

Sản xuất Premix trong TĂCN

- Bao: 25kg, 50kg và 500 kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.

France

846   

Pal’Acid

CF-211-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN

- Bao: 25kg

CCA Nutrition.

France

847   

Palmigreen

381-9/05-NN

Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi vịt và ngan.

- Dạng bột, màu ghi.

- Bao: 10kg.

Techna

France

848   

Pan-Fish 136 (6136)

PM-137-5/00-KNKL

Chất tạo hương cá

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

849   

Pan-Fish 139 (6139)

PM-138-5/00-KNKL

Chất tạo hương cá

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

850   

Persian 30

RF-208-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Viên

- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A

France

851   

Phodesweet

PP-1560-7/03-KNKL

Bổ sung mùi kẹo mứt trong TĂCN

- Bao: 20 kg

Phode

France

852   

Pictacid

BF-496-3/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Bonilait Proteines

France

853   

Pigor 757 (6757)

PM-139-5/00-KNKL

Chất tạo hương thơm tự nhiên

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

854   

Pigor Magnasweetr 219

PM-288-9/00-KNKL

Tạo hương thơm, vị ngọt cho TĂCN

- Bột màu hồng nhạt.

- Bao: 25kg

Pancosma S.A.

France

855   

Pigor®730

Code; 6730

PM-296-9/00-KNKL

Chất tạo mùi bơ

- Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt.

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

856   

Poisson S69

PF-217-7/00-KNKL

Chất tạo hươngcá cho TĂCN

- Thùng: 5kg

Phodes Aromas & Nutrition

France

857   

Polic Acid Vitamin B9

AA-51-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 25kg

Adisseo

France

858   

Polyvit

GUYO-63-1/00-KNKL

Bổ sung vitamin & axit amin

- Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.

Guyomarch Nutrition Animal.

France

859   

Pongo

GUY-4-98-KN

Thức ăn nuôi chó

- Bao: 5kg và 25kg

Guyomarch Nutrition Animal

France

860   

Premix PTS 120

MP-534-01/02-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Mg2mix

France

861   

Premix PTS 200

MP-532-01/02-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Mg2mix

France

862   

Premix PTX 240

MP-533-01/02-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Mg2mix

France

863   

Primanimal N06

Sp-1493-5/03-KNKL

Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ

- Bao: 25kg

Sofivo Bp20.50890Conde Survire

France

864   

Primanimal N06

SP-1493-5/03-KNKL

Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ.

- Dạng bột, màu vàng kem.

- Bao : 25kg

Sofivo BP20-50890 Condesur- Vire 

France

865   

Primapig 200

Sp-1494-5/03-KNKL

Heo con

- Bao: 25 kg

Sofivo Bp20.50890Conde Survire

France

866   

Primapig 200

SP-1494-5/03-KNKL

Chất thay thế sữa cho heo con.

Dạng bột, màu kem.

- Bao : 25kg

Sofivo BP20-50890 Condesur- Vire 

France

867   

Primolac

*GUY-5-8/00-KNKL

Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng

- Dạng bột

- Bao: 25kg

Guyomarch Nutrition Animale.

France

868   

Prisma Hit

EP-1646-8/03-KNKL

Bổ sung Vitamin C trong TĂCN

- Bao: 25kg

EVIALIS

France

869   

Provita’ Bee

194-3/05-NN

Bổ sung protein, vitamin cho ong.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 150g, 500g, 1kg và 2kg.

Laboratoires Biove’

France

870   

PX Asco

IM-1463-4/03-KNKL

Bổ sung đường trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Alfalis

France

871   

Ravabio Excel LC

AP-721-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu nâu nhạt.

- Thùng: 200 lít và 1000 lít.

Adisseo.

France

872   

Regal 10

149-01/05-NN

Bổ sung khoáng, đạm và vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu nâu sáng.

- Bao: 20kg.

Techna

France

873   

Regalac 38

379-9/05-NN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng bột, màu be.

- Bao: 25kg.

Techna

France

874   

Regasur

245-5/05-NN

Làm môi trường thuận lợi cho hệ vi khuẩn lactic giúp phòng chống hiệu quả bệnh tiêu chảy cho lợn.

- Dạng: bột màu be.

- Bao: 25kg.

Techna

France

875   

Renal

436-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

876   

Renal

439-11/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

877   

Rhodimet AT 88

AA-53-2/01-KNKL

Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN

- Dạng lỏng, màu trắng kem

- Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời

Adisseo

France

878   

Rhodimet NP 99

AA-52-2/01-KNKL

Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg và 1000kg.

Adisseo

France

879   

Rovimix A-500 W

RP-590-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu đậm.

- Thùng carton, bao: 20kg.

Roche Vitamines SA.

France

880   

Rovimix®A500 WS

RP-1345-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu hơi nâu.

- Thùng carton, bao: 20kg.

 

DSM Nutritional Products France SAS

France

881   

Rovimix®AD3 500/100

RP-591-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin A; D3 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu đậm.

- Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

882   

Rovimix®Beta Carotene 10%

RP-601-8/02-KNKL

Cung cấp Beta- Carotene trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu đỏ nâu.

- Bao: 20 kg.

- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).

DSM Nutritional Products France SAS

France

883   

Rovimix®D3-500

RP-593-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt.

- Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

884   

Rovimix®E-50 SD

RP-594-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu nhạt.

- Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

885   

Rovimix®Folic 80 SD

RP-595-8/02-KNKL

Cung cấp Folic acid trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu.

- Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS (France)

France

886   

Rovimix®H-2

RP-596-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

887   

Rovimix®Stay- C35

RP-592-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Bột màu trắng kem.

- Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

888   

Rovimix®E50 SD

PR-1346-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Thùng carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

889   

RovimixÒBiotin

199-3/05-NN

Bổ sung Biotin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng hạt mịn, màu trắng nhạt.

- Bao: 1kg, 5kg và 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

890   

Santos

243-5/05-NN

Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho lợn.

- Dạng: bột màu gạch non.

- Bao: 25kg.

Techna

France

891   

Selenium 4,5% Bmp

NW-31-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Doxal.

France

892   

Senior 28

RF-209-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Viên

- Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg

Royal Canin S.A

France

893   

Sensible 33

RF-205-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Viên

- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A

France

894   

Serowhey (Feed Material Powder)

SP-1754-11/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Sofivo S.A.S.

France

895   

Servitol

CF-294-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin

- Dạng bột mềm

- ống: 15ml

Franvet S.A

France

896   

Slim 37

RF-207-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Viên

- Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg

Royal Canin S.A

France

897   

Sogevit

*SG-8-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin cho vật nuôi

- Dạng bột.

- Bao: 1kg

Sogeval.

France

898   

Soya Protein Concentrate (Estrilvo)

SP-341-10/01-KNKL

Cung cấp đạm cho heo con

- Bao: 25kg

Sopropeche

France

899   

Spray Whey Powder

152-01/05-NN

Bổ sung bột váng sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Euroserum

France

900   

Sucram 200 (6830)

PM-141-5/00-KNKL

Chất tạo vị ngọt

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

901   

SucramR/ Pigor

TekTM217 (Code 6217)

PF-240-7/00-KNKL

Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Pancosma S.A.

France

902   

Sweet Whey Powder

LL-680-8/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

25.000 kg

Lacto SerUM S.A

France

903   

Sweet Whey Powder HF

PR-314-11/00-KNKL

Cung cấp đường sữa trong TĂCN.

- Bột màu kem sữa

- Bao : 25kg

Protilact.

France

904   

Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf)

VP-343-2/02-KNKL

Bổ sung sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Voreal

France

905   

T- Mold

148-01/05-NN

Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Techna

France

906   

T- Ox

147-01/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu ghi sáng.

- Bao: 25kg.

Techna

France

907   

Tech’whey

380-9/05-NN

Bổ sung đường Lactose và protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng bột, màu be trắng.

- Bao: 25kg.

Techna

France

908   

Tech’zyme G

146-01/05-NN

Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu be.

- Bao: 25kg.

Techna

France

909   

Tech’zyme P

145-01/05-NN

Bổ sung Phytase trong thức ăn chăn nuôi giúp tăng khả năng hấp thu Photpho cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu be sáng.

- Bao: 25kg.

Techna

France

910   

Thepax Liquid

NW-59-1/00-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

- Thùng: 25kg

Doxal

France

911   

Thepax Poudre

NW-57-1/00-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

- Bao: 25kg

Doxal

France

912   

Thepax Spray

NW-58-1/00-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

- Bao: 25kg

Doxal

France

913   

Toffilac Aroma

PP-580-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

914   

Troivit

CF-292-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin A, D3, E

- Dạng lỏng

- Chai: 100ml

Franvet S.A

France

915   

T-Tox

241-5/05-NN

Bổ sung chất chống nấm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu xám.

- Bao: 25kg.

Techna

France

916   

Tubermine

NW-54-1/00-KNKL

Bổ sung đạm và axít amin

- Bao: 25kg

Roquette

France

917   

Tutti Frutti Aroma

PP-582-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Thùng: 25kg và 30kg.

- Bao: 25kg.

Phode

France

918   

Urinary

437-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

919   

Urinary S/0

440-11/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

920   

V & V

CF-212-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN

- Bao: 25 kg

CCA Nutrition

France

921   

Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa (Sweetened)

PP-576-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

922   

Vanilla Milk V141p3

PP-581-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

923   

Vanille Creme S193

PHO-350-12/00-KNKL

Chất tạo hương

- Dạng lỏng, màu vàng.

- Thùng: 25kg

Phodes S.A.

France

924   

Vanille-Pan870.051 (6051)

PM-136-5/00-KNKL

Chất tạo hương kem

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

925   

VFAppetite

CF-213-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN

- Bao: 25kg

CCA Nutrition

France

926   

Vital Wheat Gluten

PY-311-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Poquette Freres (Roquite)

France

927   

Vitamin B12 1% Feed Grade

RP-600-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B12 trong TĂCN.

- Bột màu đỏ nhạt.

- Bao: 20 kg.

- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).

DSM Nutritional Products France SAS

France

928   

Wou

BA-2- 1999-KNKL

Premix vitamin-khoáng

- Bột màu trắng

- Hộp: 500g và 3kg

Laboratories Biove.

France

929   

 

Anipro Red Hemoglobin Powder

 

001-7/04-NN

Bổ sung protein và các loại axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột mịn, màu đỏ đậm.

- Bao: 25kg, 50kg và 100kg.

EURODUNA Technologies GmbH

 

Germany

930   

100% Pure Dried Pork Protein

236-4/05-NN

Bổ sung Protein trong  thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm.

- Bao: 25kg và 1000kg

Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.)

 

Germany

931   

Anilac

MG-222-7/00-KNKL

Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non

- Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Meggle GMBH.

Germany

932   

Aqua Stab

LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Bao: 25kg

Leko Chemical Pte. Ltd.

Germany

933   

Aqua- stab

LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ làm thức ăn dạng viên

- Bao: 25kg

Leko chemical (pte). Ltd.

Germany

934   

Arbocel RC

285-6/05-NN

Bổ sung chất xơ lignocellulose trong thức ăn chăn nuôi nhằm chống táo bón.

- Dạng: hạt, màu vàng nhạt.

- Gói: 1kg và 5kg.

- Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg.

J. Rettenmaier & Sohne (JRS)

Germany

935   

Avizant Gelb 20s (Avuzan Yellow 20s)

Lđ-1700-9/03-KNKL

Bổ sung sắc tố trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Lohmann Animal Health

Germany

936   

Combilac

MG-152-5/00-KNKL

Chất thay thế sữa trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Meggle GMBH.

Germany

937   

Copper Sulphate “Feed Grade”.

HE-1902-3/04-NN

Bổ sung khoáng (Cu) trong TĂCN.

- Bột màu xanh.

- Bao: 25 kg.

Helm AG.

Germany

938   

EPge-pro

349-8/05-NN

Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.

- Bao: 10kg

GePro Geflugel–Protein Vertriebsgesellschaft mbH & Co. KG

Germany

939   

Ethoxyquin, Bht (Chất Chống Oxy Hoá)

JT-656-8/02-KNKL

Chất chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25 kg

Trader. Helm

Germany

940   

FormiÒ(Potassium Formiate)

336-7/05-NN

Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: tinh thể tơi mịn, màu trắng.

- Bao: 25kg và 500kg.

BASF

Germany

941   

Headstart

MG-221-7/00-KNKL

Thức ăn cho lợn con tập ăn

- Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Meggle GMBH.

Germany

942   

Helmox (Antioxidant Mixture)

MM-632-8/02-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bao: 25 kg

Helm Ag.

Germany

943   

Helmox Antioxidant Mixture

MM-632-8/02-KNKL

Chất chống oxi hoá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg

Helm AG

Germany

944   

Helmvit Biotin (Vitamin H)

AI-1366-12/02-KNKL

Bổ sung Vitamin H trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Miavit

Germany

945   

Helmzym

AI-1363-12/02-KNKL

Bổ sung men

- Bao: 25 kg

Helm Ag

Germany

946   

Helmzyme Phytase 5000 ftu/G

HĐ-1622-8/03-KNKL

Tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Helm AG

Germany

947   

Hipro 70

116-01/05-NN

Chất bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 1000kg và hàng rời.

RT Chemtronics GmbH

Germany

948   

Lecithin Nutripur-G

LM-154-5/00-KNKL

Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit

- Hộp: 25kg

Lucas Meyer

Germany

949   

Lucantin CX Fort

BASF-333-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg

BASF

Germany

950   

Lucantin Pink

BASF-334-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg

BASF

Germany

951   

Lucantin Red

BASF-331-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu đỏ tím

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg

BASF

Germany

952   

Lucantin Yellow

BASF-332-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng cam

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg

BASF

Germany

953   

Luprosil Salt

(Calcium Propionate)

BC-256-8/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bao: 25kg

Basf Company.

Germany

954   

Luta-CLAÒ60 (Conjugated Linoleic Acid Methyl Ester)

337-7/05-NN

Bổ sung axit béo cho vật nuôi.

- Dạng: lỏng, không màu, hơi vàng.

- Thùng: 175kg.

BASF

Germany

955   

Men Phytase

(Finase L)

RF-143-6/01- KNKL

- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác

- Dạng lỏng

- Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)

AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Germany

956   

Men Phytase

(Finase P)

RF-144-6/01- KNKL

- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác

- Dạng bột.

- Thùng 20 kg (20 kg bag in box)

AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Germany

957   

Mia Ca-Phos

176-02/05-NN

Bổ sung Canxi, Photpho và nguyên tố vi lượng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng dung dịch, màu vàng chanh.

- Can: 1lít và 5 lít.

- Phuy: 220lít.

Miavit

Germany

958   

Miamox (Antioxidant Mixture)

232-4/05-NN

Chống oxy hoá cho thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu tới nâu sẫm.

- Bao: 25kg.

Miavit GmbH

Germany

959   

Miazyme

231-4/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà tới vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Miavit GmbH

Germany

960   

Microvit B5 Promix

AA-48-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg,

Adisseo

Germany

961   

MicrovitTMB1 Promix

AA-49-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B1cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg,

Adisseo

Germany

962   

MicrovitTMB2 Supra 80

023-8/04-NN

Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng cam.

- Bao: 20kg.

Adisseo

Germany

963   

MicrovitTMB6 Promix

AA-50-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg,

Adisseo

Germany

964   

Natuphos 10.000g

BASF-330-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF

Germany

965   

Natuphos 5000g

BASF-329-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF

Germany

966   

Nutravit

RĐ-730-10/02-KNKL

- Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bột màu nâu.

- Bao: 25kg và 50kg.

RT Chemtronics Chemikalien GMBH

Germany

967   

Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate

OH-257-7/01-KNKL

Sản xuất Premix trong TĂCN

- Bao: 25kg, 50kg và 500kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen

Germany

968   

Permeat

(Permeatpulver)

MG-223-7/00-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg

Meggle GMBH.

Germany

969   

Polic Acid Vitamin B9

AA-51-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 25kg,

Adisseo

Germany

970   

Prostar

RĐ-729-10/02-KNKL

- Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bột màu nâu.

- Bao: 25kg và 50kg.

RT Chemtronics Chemikalien GMBH

Germany

971   

Pyridoxine Hydrochloride

RĐ-614-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Thùng, bao: 20 kg.

DSM Nutritional Products GmbH

Germany

972   

Rovimix®B1

RĐ-611-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng, bao: 25 kg.

DSM Nutritional Products GmbH

Germany

973   

Rovimix®B2 80-SD

HR-120-4/01-KNKL

Cung cấp vitamin B2 cho gia súc.

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 20kg

DSM Nutritional Products GmbH

Germany

974   

Rovimix®B6

RĐ-612-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng, bao: 25 kg.

DSM Nutritional Products GmbH

Germany

975   

Thiamine Hydrochloride

RĐ-613-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Thùng, bao: 20 kg.

DSM Nutritional Products GmbH

Germany

976   

Torula Yeast

253-5/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá và protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu vàng tới nâu nhạt.

- Bao: 15kg.

Inter-Harz GmbH

Germany

977   

Vitacel R 200

284-6/05-NN

Bổ sung chất xơ cellulose trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện năng suất vật nuôi.

- Dạng: bột màu trắng.

- Gói: 1kg và 5kg.

- Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg.

J. Rettenmaier & Sohne (JRS)

Germany

978   

Vital Wheat Gluten

CĐ-525-5/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg, 50kg, 500kg và 1000kg.

Cerestar Deutschland gmbh

Germany

979   

Vital Wheat Gluten

AA-1793-03/04-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh.

Germany

980   

Vitamin E 50 Feed Grade

DHG-67-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin

- Bao: 25kg

Degussa Huls.Germany

Germany

981   

Zy Phytase Ii

LD-500-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Hạt màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G

Germany

982   

 

Soycomil R

 

 

AH-1476-03/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg

Archer Daniels Midland Co (ADM)

Holland

983   

Amytex 100

(Vital Wheat Gluten)

AG-58-2/01-KNKL

Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN

- Dạng bột, màu vàng kem

- Bao: 25kg

Amylum Group

Holland

984   

Aqua Stab

LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dung trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Bao: 25kg

Leko Chemical Pte. Ltd.

Holland

985   

Avilac E

NH-1801-12/03-NN

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland

986   

BESTLAC

VM-1486-4/03-KNKL

bổ sung đường Lacto trong TĂCN

- Bao: 25kg

VitUSA Corp

Holland

987   

Borcilac 20

BH-589-5/02-KNKL

Bổ sung Lipit trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Borcullo Domo Ingredients.

Holland

988   

Bormofett 50

BN-547-5/02-KNKL

Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Borculo Domo Ingredients.

Holland

989   

Breeder Gestation Concentrate

PH-394-11/01-KNKL

Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai

- Bao: 30kg

Provimi B.V

Holland

990   

Breeder Gestation Feed (14-01943)

016-7/04-NN

Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái mang thai.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.

Provimi B.V.

Holland

991   

Breeder Lactation Concentrate

PH-395-11/01-KNKL

Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con

- Bao: 30kg

Provimi B.V

Holland

992   

Breeder Lactation Feed (14-01945)

017-7/04-NN

Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái nuôi con.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.

Provimi B.V.

Holland

993   

Calf Milkreplacer

 

IH-1487-4/03-KNKL

Bổ sung đường Lacto trong TĂCN

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

994   

Calprona C/Ca (Calcium Propionate)

VB-258-8/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bột mịn,màu trắng

- Bao: 25kg

Verdugt B.V

Holland

995   

Calprona P-CAR-65

VB-257-8/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bột mịn,màu trắng

- Bao: 25kg

Verdugt B.V

Holland

996   

CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica

AN-478-3/02-KNKL

Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg

Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort. Netherlands

Holland

997   

Chất Thay Thế Sữa

(Porcolac 20)

MP-243-7/00-KNKL

Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn

- Bao: 25kg ( 50Lb)

Milvoka ProductsHolland

Holland

998   

Cholesterol FG

HL-493-3/02-KNKL

Tạo acid mật trong TĂCN

- Thùng: 25kg và 50kg

Solvay Pharmaceuticals

Holland

999   

Cholesterol SF

HL-493-3/02-KNKL

Tạo acid mật trong TĂCN

- Thùng: 50kg

Solvay Pharmaceuticals

Holland

1000      

Cholesterol XG

HL-493-3/02-KNKL

Tạo acid mật trong TĂCN

- Thùng: 50kg

Solvay Pharmaceuticals

Holland

1001      

Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75)

AN-303-10/00-KNKL

Cung cấp Vitamin nhóm B trong TĂCN

- Dung dịch, trong

- Thùng: 230kg và 250kg

Akzo Nobel.

Holland

1002      

Eurolac Red

387-8/05-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bê, heo con.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 5kg.

Schils B.V.,

 

Holland

1003      

Farmwin Broiler- 322

FW-246-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt

- Bao:25kg

FarmwinB.V

Holland

1004      

Farmwin Pig G Stater – 315

FW-245-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con

- Bao:25kg

FarmwinB.V

Holland

1005      

Farmwin Pig Grower- 312

FW-244-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn

- Bao:25kg

FarmwinB.V

Holland

1006      

Fra Acid Ca Premix

FN-1604-8/03-KNKL

Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1007      

Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu)

FN-1602-8/03-KNKL

Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN

- Thùng 25; 200kg và 1000kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1008      

Fra Biophorce Dry

FN-1603-8/03-KNKL

Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1009      

Fra Mould Dry

FN-1597-8/03-KNKL

Chống nấm mốc trong TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1010      

Fra Mould S Liquid

FN-1598-8/03-KNKL

Chống nấm mốc trong TĂCN

- Thùng 25;200 và 1000kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1011      

Fra Ox C Liquid

FH-1701-9/03-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN

- Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1012      

Fra Ox D Dry

FN-1599-8/03-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1013      

FraÒMould V Dry

FP-20-2/01-KNKL

Chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Franklin Products International B.V

Holland

1014      

Fraxyme Pe Dry

FN-1600-8/03-KNKL

Bổ sung enzyme trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg.

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1015      

Frazyme PE 500 Dry

150-01/05-NN

Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

Franklin Products International B.V, The Netherlands

Holland

1016      

Frazyme Pe Plus

FN-1601-8/03-KNKL

Bổ sung enzyme trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg.

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1017      

Frazyme W Plus

HH-1299-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg.

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1018      

Frazyme W Plus 500 Dry

151-01/05-NN

Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu hoặc vàng.

- Bao: 20kg.

Franklin Products International B.V, The  Netherlands

Holland

1019      

Gluten lúa mì (Amytex 100)

HS-272-8/00-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg.

Amylum Europe N.V.

Holland

1020      

Gluten Lúa Mì (Gluvital)

TT-516-4/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao 25kg, 50kg

Cerestar benelux B.V.

Holland

1021      

Goatlac

388-8/05-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi dê, cừu con.

- Dạng bột, màu cam nhạt.

- Bao: 5kg.

Schils B.V.,

 

Holland

1022      

Hemoglobin Powder 92p

209-3/05-NN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg

Harimex Loenen BV,

 

Holland

1023      

Joosten Lac Pellet

068-10/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho lợn con tập ăn.

- Dạng viên, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.

Joosten Products B.V.

Holland

1024      

Lactose Technical Fine Powder

RUBY-79-3/00-KNKL

Bổ sung đường lacto

- Bao 25kg, 50kg

Borculo Domo Ingredients

Holland

1025      

LNB Bioprotein

LNB-346-12/00-KNKL

Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con

- Mầu vỏ trấu

- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Lnb InternationalFeed.

Holland

1026      

LNB Elby Soy 55

IM-1506-5/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1027      

LNB Elby Soy 65

 

IM-1507-5/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1028      

LNB gestation concentrate (8722)

072-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái mang thai.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 30kg.

LNB International Feed B.V.,

Holland

1029      

LNB lactation concentrate (8721)

073-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái đẻ.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 30kg.

LNB International Feed B.V.,

Holland

1030      

LNB Lonobi prestarter pellets (8000)

075-11/04-NN

Thức ăn tập ăn cho heo con.

- Dạng viên, màu nâu sáng.

- Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V.,

Holland

1031      

LNB pig finisher concentrate (8724)

076-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo thịt (từ 50kg – xuất chuồng).

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V.,

Holland

1032      

LNB Pig Prestater Concentrate

LNB-286-9/00-KNKL

Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con

- Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg

Lnb International.

Holland

1033      

LNB pig starter concentrate (8720)

074-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo lứa (từ 20kg-50kg).

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 30kg.

LNB International Feed B.V.,

Holland

1034      

Lnb Porcisweet

IM-1505-5/03-KNKL

Chất tạo ngọt trong TĂCN.

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1035      

Lnb Specilac

LNB-287-9/00-KNKL

Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non

- Dạng bột, màu sữa

- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Lnb InternationalFeed.

Holland

1036      

LNB Specilac (6975)

094-11/04-NN

Chất thay thế sữa dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V.

Holland

1037      

Lnb Super Vit WS

LH-1425-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, acid amin trong TĂCN.

- Dạng bột

- Xô: 5kg

- Bao: 10kg và 25kg.

- Gói: 150g

LNB International Feed B.V.

Holland

1038      

Lnb Vitaplus Premium

LNB-348-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress

- Mầu trắng ngà

- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Lnb InternationalFeed.

Holland

1039      

Lnb Vitaplus Soluble

LNB-349-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress

- Mầu vàng nhạt

- Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg

Lnb InternationalFeed.

Holland

1040      

Lon Acid Liquid

LH-1738-10/03-NN

Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1041      

Lon Acid Pigs

LH-1737-10/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1042      

Lon acid Pigs Citrate

LH-1740-10/03-NN

Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1043      

Lon Acid Poultry

LH-1739-10/03-NN

Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1044      

LonAcid Anti-Mould Code 13

264-5/05-NN

Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V

Holland

1045      

LonAcid Anti-Mould Code 14

265-5/05-NN

Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu vàng.

- Thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít.

LNB International Feed B.V

Holland

1046      

LonAcid Anti-Salmonella/Anti-Mould Code 37

266-5/05-NN

Chất chống mốc, chống salmonella dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V

Holland

1047      

Lonobi I Creepfeed

LH-1457-03/03-KNKL

Thức ăn cho heo tập ăn

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1048      

Lonobi II Weaner Concentrate

LH-1458-03/03-KNKL

Thức ăn cho heo cai sữa

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1049      

Lonobi III Pre-starter Concentrate

 

LH-1459-03/03-KNKL

Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1050      

MicrovitTMD3 Oil 4000 FG

AN-1796-12/03-NN

Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Thùng:1kg và 25kg

Adisseo.

Holland

1051      

Mild Acid Dry

CB-575-7/02-KNKL

Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25 kg

BIAKONBelgium

Holland

1052      

Nasco I

LH-1741-10/03-NN

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà con

- Bao 25 kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1053      

Nasco II

LH-1742-10/03-NN

Thức ăn đậm đặc cho gà con

- Bao 25 kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1054      

Natuphos 10.000g

BASF-330-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF.

Holland

1055      

Natuphos 5000g

BASF-329-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF.

Holland

1056      

Nuklospray K09

SL-32-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Sloten B.V

Holland

1057      

Nuklospray K10

SL-31-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Sloten B.V

Holland

1058      

Nuklospray K53

SL-33-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Sloten B.V

Holland

1059      

Nutridox

NW-22-10/99-KNKL

Chống oxy hoá

- Bao: 25kg

Franklin Products Int. B.V.

Holland

1060      

Nutrimac

NH-1797-12/03-NN

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland

1061      

Nutrimac

NV-27-11/99-KNKL

Sản phẩm thay thế sữa

- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Nutrifeed Veghel

Holland

1062      

Nutrimac Extra

297-6/05-NN

Bổ sung thức ăn cho heo con dưới 4 tháng tuổi.

- Dạng: bột màu kem, vàng nhạt.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Nutrifeed Veghel

Holland

1063      

Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate

OH-257-7/01-KNKL

Sản xuất Premix trong TĂCN

- Bao: 25kg, 50kg và 500 kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.

Holland

1064      

Pig Finisher (14-02199)

019-7/04-NN

Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ béo.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.

Provimi B.V.

Holland

1065      

Pig Finisher Concentrate

PH-393-11/01-KNKL

Chất bổ sung thức ăn cho lợn vỗ béo

- Bao: 25 kg

Provimi B.V

Holland

1066      

Pig Starter (14-02195)

018-7/04-NN

Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn choai.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.

Provimi B.V.

Holland

1067      

Pig Starter Concentrate

PH-392-11/01-KNKL

Chất bổ sung thức ăn cho lợn choai

- Bao: 25kg, 30kg.

Provimi B.V

Holland

1068      

Pigiplus®

SH-213-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, chất béo, chất khoáng, axít amin

- Bột màu kem đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Schils BV.

Holland

1069      

Porco Sweet

NV-27-11/99-KNKL

Thức ăn tập ăn cho lợn con.

- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Nutrifeed Veghel

Holland

1070      

Porcolac Extra

BL-1903-3/04-NN

Bổ sung sữa cho lợn con.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25 kg.

Nutrifeed Veghel. The Netherlands

Holland

1071      

Prelac

NH-1796-12/03-NN

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland

1072      

Prelac

NV-353-12/00-KNKL

Chất thay thế sữa

- Bột màu vàng nhạt

- Bao: 1kg, 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland

1073      

Prelac

(Skimmed Milk Powder Replacer)

NF-317-11/00-KNKL

Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con

- Bột mịn, màu vàng nhạt

- Bao: 25kg

Nutrifeed

Holland

1074      

Prestarter Concentrate

(14-01125)

014-7/04-NN

Thức ăn đậm đặc cho lợn con sau cai sữa.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.

Provimi B.V.

Holland

1075      

Pro-Bind Plus

356-8/05-NN

Chất kết dính dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột mịn, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg, 500kg và 1000kg.

Smits Vuren B.V

Holland

1076      

Protilac

087-11/04-NN

Sản phẩm thay thế sữa cho heo con.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.

Schils BV.,

Holland

1077      

Protilac®20/40

SH-214-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, chất khoáng, axít amin

- Bột màu kem đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Schils BV.

Holland

1078      

Provilat Super Prestarter

(14-06382)

020-7/04-NN

Thức ăn tập ăn cho lợn con.

- Dạng viên, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.

Provimi B.V.

Holland

1079      

Purox B Flakes

(Pure Grade Benzoic Acid)

DH-1485-4/03-KNKL

Bổ sung Benzoic acid trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg

DMS Special ProductsHolland

Holland

1080      

Pyggylac

SB-126-4/01-KNKL

Chất thay thế bột sữa

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 25 kg

Schils BV.

Holland

1081      

Salmonella Killer

LH-1375-12/02-KNKL

Khống chế Salmonella trong TĂCN.

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1082      

Sanolac®

SH-212-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, Chất khoáng, axít amin

- Bột màu kem đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Schils BV.

Holland

1083      

Serolat

NH-1890-02/04-NN

Bổ sung protein và Carbohydrates trong TĂCN.

- Bao: 25kg

NutriFeed Company. Ltd.

Holland

1084      

Serolat

NV-281-8/01-KNKL

Thức ăn cho lợn con

- Dang bột, vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Nutrifeed Veghel. The Netherlands

Holland

1085      

Serolat HL

NH-1800-12/03-NN

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland

1086      

Serolat P25

NH-1799-12/03-NN

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland

1087      

Serolat Pep

NH-1798-12/03-NN

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland

1088      

Sintonyse

SY-366-10/01-KNKL

Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi

- Bao: 25kg

Sintofarm S.P.A

Holland

1089      

Skim/Pro 10%

195-3/05-NN

Bổ sung sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem.

- Bao: 20kg và 25kg.

Joosten Products B.V.,

Holland

1090      

Sowlac

*HP-7-12/00-KNKL

Thức ăn thay thế sữa cho lợn

- Dạng bột

- Bao: 25kg

Nutrifeed vegel.

Holland

1091      

Soycomil FC

AH-1477-03/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg

Archer Daniels Midland Co (ADM)

Holland

1092      

Soycomil K

ADM-66-2/01-KNKL

Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN

- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt

- Bao : 25kg

Archer Daniels Midland Co (Adm).

Holland

1093      

Soycomil P

ADM-65-2/01-KNKL

Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN

- Dạng bột thô, màu vàng nhạt

- Bao : 25kg

Archer Daniels Midland Co (Adm)

Holland

1094      

SoycomilâR (Soy Protein Concentrate)

AH-1476-03/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Archer Daniels Midland Co. (ADM)

Holland

1095      

Sprayfo Porc Milk

SL-34-12/99-KNKL

Chất thay thế sữa dùng cho lợn con

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 10kg

Sloten B.V

Holland

1096      

Sprayfo Porc Milk

SL-35-12/99-KNKL

Chất thay thế sữa cho lợn con tập ăn

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Sloten B.V

Holland

1097      

Sprayfo Violet

SH-1310-11/02-KNKL

Thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Sloten B.V

Holland

1098      

Super Prestarter Concentrate (14-01411)

015-7/04-NN

Thức ăn đậm đặc cho lợn con tập ăn.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.

Provimi B.V.

Holland

1099      

Super Prestater Provilat

PH-391-11/01-KNKL

Thức ăn tập ăn cho lợn con

- Bao: 25 kg

Provimi B.V

Holland

1100      

Suprex Natural Binder

CN-698-9/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.

Codrio bv (netherlands)

Holland

1101      

Suprex Natural Binder

CN-698-9/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.

Codrio bv (netherlands)

Holland

1102      

Technolat Extra 42

MP-179-6/00-KNKL

Chất thay thê bột sữa gầy

- Bao: 25kg

Milvoka ProductsHolland

Holland

1103      

Vevovitall®

DH-1574-7/03-KNKL

Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg

DMS Special Products

Holland

1104      

VevoVitallÒ

233-4/05-NN

Cung cấp acid hữu cơ cho gia súc, gia cầm.

- Dạng mảnh, màu trắng.

- Bao PE 25kg

DSM Special Products BV,

Holland

1105      

Vital Wheat Gluten

MH-502-4/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bao: 25kg.

Melunie b.v Amsterdam.

Holland

1106      

Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì)

CH-270-8/00-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg và 50kg

Cargill.

Holland

1107      

Whey Powder Feed

LH-1426-02/03-KNKL

Bổ sung đường lactose trong TĂCN.

- Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V

Holland

1108      

Wheylactic

 

SH-215-7/00-KNKL

Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc.

-  Bột màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.

Schils BV.

Holland

1109      

Ayucal D Premix

DAY-13-8/99-KNKL

Bổ sung Ca, P, Vitamin D3.....

- Bao, gói: 500g và 10kg

Dabur Ayurvet Ltd.

India

1110      

Choline Chloride 60% Dry

VO-251-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu nâu

- Bao: 25kg

Vam Organic Chemicals Ltd.

India

1111      

Corn Gluten Meal

VI-1394-12/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 50kg

Vijaya Enterprises

India

1112      

Corn Gluten Meal

VA-725-10/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bột màu vàng

- Bao: 50 kg

Vijaya Enterprises

India

1113      

Manganese Oxide 62%

 

MI-1555-7/03-KNKL

Bổ sung Mn trong TĂCN

- Bao: 25kg

Manmohan International Contracting.

India

1114      

Manganese Oxide 62%

104-12/04-NN

Bổ sung khoáng Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xanh xám.

- Bao: 25kg, 50kg và 1250kg.

Manmohan International Contracting

India

1115      

Manganous Cxide 62%

NV-110-4/01-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Mn)

- Dạng bột, màu nâu xanh

- Bao: 25kg

Superfine Minerals.

India

1116      

Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%)

AA-1792-03/04-NN

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Armine Exports Ltd.

India

1117      

Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade

SP-335-10/01-KNKL

Bổ sung chất béo trong TĂCN

- Dạng lỏng màu nâu đậm.

- Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.

Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.

India

1118      

Soya Lecithin Liquid

RA-501-4/02-KNKL

Chống ôxy hoá trong TĂCN.

- Thùng: 200kg.

Ruchi Soya Industries Limited.

India

1119      

Superfine Bentonite Powder

KI-1760-11/03-NN

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 20 kg, 25 kg

Khim Jee Hunsraj.

India

1120      

BB4 PIG Supplement

255-5/05-NN

Bổ sung chất Carbohydrate trong thức ăn cho lợn.

- Dạng: bột màu vàng.

- Bao: 25kg và 40kg.

PT WIRIFA SAKTI

Indonesia

1121      

Bm-Zeo 157

HD-250-8/00-KNKL

Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg

Pt. Hasmindo Dinamika.

Indonesia

1122      

Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular

BI-330-10/01-KNKL

Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN

- Bao: 25kg

Bintang Baru.

Indonesia

1123      

Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder

BI-329-10/01-KNKL

Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN

- Bao: 25kg

Bintang Baru.

Indonesia

1124      

Cell Protein (CJ Prosin)

PI-1704-9/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 25kg

PT Cheil Samsung

Indonesia

1125      

Copra Extraction Pellet

CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Màu nâu

- Bao: 50kg hoặc hàng rời

Copra.

Indonesia

1126      

Green Zeolite (Powder/Round Pellet)

ZI-384-11/01-KNKL

Kết dính các độc tố trong TĂCN

- Dạng bột.

- Bao: 25kg và 50kg

Pb. Kurnia

Indonesia

1127      

Zeolite Granular

PI-1640-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd

Indonesia

1128      

Zeolite Natural

DI-1718-10/03-NN

Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Dwijaya Perkasa Abdi.

Indonesia

1129      

Zeolite Powder

PI-1641-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd

Indonesia

1130      

Super -Vit For Layers

FP-167-6/00-KNKL

Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg

Franklin pharmaceuticals.

Ireland

1131      

Copper Sulphat Pentahydrate

NW-56-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Timna.

Israel

1132      

Copper Sulphate Pentahydrate

TI-529-5/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột.

- Bao: 25kg

Timna Copper

Israel

1133      

K-LAC-E®

Edible Lactose

(Lactose 200 mesh)

 

BI-1585-7/03-KNKL

Bổ sung đường Lactose trong TĂCN

- Bao: 25kg

Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel

Israel

1134      

 

Lactose

 

LI-1466-03/03-KNKL

Bổ sung đường trong TĂCN

- Bao: 25kg

Lactose Siero Spa

Italia

1135      

Act-Ione Cu 100

AI-1356-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1136      

Act-Ione Fe 100

AI-1357-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1137      

Act-Ione Mn 90

AI-1358-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1138      

Act-Ione Zn 100

AI-1355-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1139      

Cerqual

DI-1433-02/03-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bao: 20kg và 40kg

Dox.Al S.P.A

Italia

1140      

Cerqual

DI-1533-6/03-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.

- Bột, màu vàng cam.

- Bao: 20kg.

Dox.AL S.p.A.

Italia

1141      

Cerqual

DI-1433-02/03-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.

- Bao: 20 kg và 40kg.

Dox.Al S.P.A.

Italia

1142      

Choline Chloride 60%

AN-340-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN

- Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt

- Bao: 450g, 500g và 25kg

Akzo Nobel.

Italia

1143      

Co 5% bmp

DI-1430-02/03-KNKL

Bổ sung Cobalt trong TĂCN

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A

Italia

1144      

Co 5% BMP

DI-1430-02/03-KNKL

Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN.

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A.

Italia

1145      

Dextrose Englandydrous

RI-1733-10/03-NN

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Roquette Freres.

Italia

1146      

Dextrose Monohydrate Roferose M

PY-245-7/01-KNKL

Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc

- Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg

Roquette, France; Roquette,

Italia

1147      

Dextrose Monohydrate Roferose M

PY-245-7/01-KNKL

Chất mang cho phụ gia thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng.

- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.

Roquette

Italia

1148      

Dextrose Monohydrate Roferose Standard

PY-310-9/01-KNKL

Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Poquette Freres (Roquite).

Italia

1149      

Digesint

SY-364-10/01-KNKL

Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá

- Bao: 25kg

Sintofarm S.P.A

Italia

1150      

Ecu Feed Dry

DI-1534-6/03-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN.

- Bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.

Dox.AL S.P.A.

Italia

1151      

Ecu Feed Dry

DI-1432-02/03-KNKL

Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN.

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A.

Italia

1152      

Ecu-Feed Dry

DI-1432-02/03-KNKL

Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A

Italia

1153      

K3 Stab, Feed Grade

RY-610-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu nhạt.

- Thùng, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln

Italia

1154      

Levochel Cu 10

AI-1359-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1155      

Levochel Fe 10

AI-1360-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1156      

Levochel Mn 10

AI-1361-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1157      

Levochel Zn 10

AI-1362-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1158      

Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade

RY-609-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt.

- Thùng, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln

Italia

1159      

Microgran Co 5% BMP

229-4/05-NN

Cung cấp Cobalt cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, hạt mịn, màu canh tím đến hồng nhạt.

- Bao: 25kg.

Istituto delle Vitamine S.p.A

Italia

1160      

Microgran I 10% BMP

228-4/05-NN

Cung cấp Iodine cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, hạt mịn, màu trắng nhạt đến xám.

- Bao: 25kg.

Istituto delle Vitamine S.p.A

Italia

1161      

Microgran Se 4,5% BMP

230-4/05-NN

Cung cấp Selenium cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: hạt mịn, màu xám trắng.

- Bao: 25kg.

Istituto delle Vitamine S.p.A

Italia

1162      

Micromin Co 5% Bmp

DI-1553-6/03-KNKL

Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.

- Hạt, màu hồng hơi tím.

- Bao: 25kg.

Dox.AL S.p.A.

Italia

1163      

Micromin Se 1% Bmp

DI-1536-6/03-KNKL

Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.

- Hạt, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg

Dox.AL S.p.A.

Italia

1164      

Microvit k3 Promix mpb

AP-1422-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg

Adisseo.

Italia

1165      

Se 1% BMP

DI-1431-02/03-KNKL

Bổ sung Se trong TĂCN

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A

Italia

1166      

Se 1% BMP

DI-1431-02/03-KNKL

Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A.

Italia

1167      

Sintoplasma

SY-365-10/01-KNKL

Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi

- Bao: 25kg

Sintofarm S.P.A

Italia

1168      

Standard Qph1

FI-171-6/00-KNKL

Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn

- Bao: 25kg

Feed Industry Service.

Italia

1169      

Sun phát đồng ngậm nước

(Copper Sulphate Pentahydrate)

MS-38-2/00-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 50kg

Manica S.P.A.Italia

Italia

1170      

Vital Wheat Gluten

PY-311-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Poquette Freres (Roquite).

Italia

1171      

Phosphate Bicalcique (Dicalcium Phosphate – DCP)

071-11/04-NN

Bổ sung Photpho và Canxi trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg.

Far. Pro. Modena S.p.a

Italy

1172      

Cholesterol feed grade

NN-1524-4/03-KNKL

Bổ sung cholesterol trong TĂCN

- Bột màu trắng.

- Thùng: 50 kg

Nippon Fine Chemical Co. Ltd.

Japan

1173      

Cholesterol Feed Grade

NN-464-02/02-KNKL

Nâng cao hiệu quả trong TĂCN.

- Dạng bột, màu trắng.

- Thùng: 50kg.

Nippon Fine Chemical.

Japan

1174      

Dicalcium Phosphate

SN-1467-03/03-KNKL

Bổ sung Photpho (P) và Canxi (Ca) trong TĂCN.

- Bao: 20kg; 500kg và 1000kg.

Shin.Etsu Trading Co. Ltd.

Japan

1175      

Dicalcium Phosphate

NN-1399-01/03-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 20kg và 50kg

Nitta Genlatin.

Japan

1176      

Dicalcium Phosphate (DCP)

HT-1427-02/03-KNKL

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg.

Nitta Gelatin Inc.

Japan

1177      

Dried Scallop Liver Powder – Absorbed Grade

( Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade)

NJ-728-10/02-KNKL

Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màuxám đen.

- Bao: 20kg

Nippon Chemical Feed Co., Ltd.,

Japan

1178      

Dried Scallop Liver Powder- Absorbed Grade (Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade)

NJ-728-10/02-KNKL

Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN

- Bao: 20kg

Nippon Chemical Feed Co. Ltd .

Japan

1179      

Ferrous Sulphate Monohydrate

FN-528-5/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột.

- Bao: 25kg

Fuji Kasei.

Japan

1180      

Ferrous Sulphate Monohydrate

NW-55-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Fuji.

Japan

1181      

Fish Soluble Liquid For Feed Purpose

021-7/04-NN

Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.

- Chất lỏng, màu nâu sẫm.

- Thùng: 200kg

Kaikoh Co., Ltd.

Japan

1182      

GCW (Great Cell Walls)

352-8/05-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột rời, màu vàng đến màu nâu.

- Bao gói: 0,2kg, 0,5kg, 5kg và 20kg.

Asahi Food and Healthcare Co., Ltd.

Japan

1183      

Globigen Jump Start

031-8/04-NN

Thức ăn bổ sung, cung cấp chất đạm cho heo con.

- Dạng bột, màu vàng đến vàng chanh.

- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg và 5kg.

- Hộp carton: 20kg.

Ghen Co.,

Japan

 

1184      

Microvit B5 Promix

AA-48-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg

Adisseo

Japan

1185      

Scallop Liver Powder ( Pure Grade)

NJ-727-10/02-KNKL

Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột,màu xám.

- Bao: 20kg

Nippon Chemical Feed Co., Ltd

Japan

1186      

Scallop Liver Powder (Pure Grade)

NJ-727-10/02-KNKL

Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN

- Bao: 20kg

Nippon Chemical Feed Co. Ltd.

Japan

1187      

(HP) Beta – Glucan

389-10/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn.

- Dạng bột, màu vàng sậm.

- Bao, gói, thùng: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.

Han Poong Industry Co., Ltd.,

Korea

1188      

Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1)

GH-491-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN

- Bao: 25kg, 100kg và 500kg

Geney Bio.

Korea

1189      

Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3)

GH-492-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN

- Bao: 25kg, 100kg và 500kg

Geney Bio.

Korea

1190      

Bột Gan Mực

( Squid Liver Powder)

MR-134-5/01-KNKL

Bổ sung Protein và chất béo

- Dạng bột, màu xám tới xám đen

- Bao: 50kg

Milae Resources Ml Co. Ltd.

Korea

1191      

Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry)

DH-724-10/02-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bao: 25kg

Daeho Co. Ltd

Korea

1192      

C-Trac Premium

CK-1580-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Hộp: 90g.

Chem Tech.

Korea

1193      

C-Tractoman

CK-1579-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Hộp: 150g.

Chem Tech.

Korea

1194      

C-Tractoman 100

CK-1578-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Chai: 50g.

Chem Tech.

Korea

1195      

Denkavit – master Plus 1

KT-1912-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.

- Dạng viên màu nâu sữa.

- Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1196      

Denkavit – master Plus 2

KT-1913-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.

- Dạng viên màu nâu sữa.

- Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1197      

Denkavit – master Plus 3

 

KT-1914-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi

- Dạng viên màu nâu sữa.

- Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1198      

Denkavit – master Plus 4

 

KT-1915-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi

- Dạng viên màu nâu sữa.

- Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1199      

Denkavit – master Plus 5

KT-1916-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi

- Dạng viên màu nâu sữa.

- Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1200      

Denkavit – master Plus 6

KT-1917-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi

- Dạng viên màu nâu sữa.

- Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1201      

Doctor IGY

CK-1582-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Chai: 90g.

Chem Tech.

Korea

1202      

Helicobacter IGY Gold

CK-1583-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Chai: 120g.

Chem Tech.

Korea

1203      

Helicobacter IGY Plus

CK-1584-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Chai: 120g.

Chem Tech.

Korea

1204      

Lactic Yeast

DH-723-10/02-KNKL

Bổ sung Vitamin trong TĂCN

- Bao: 25kg

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1205      

Lacto IGY

CK-1581-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Chai: 120g.

Chem Tech.

Korea

1206      

No. Scour

WH-519-4/02-KNKL

Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi

- Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg

Woogenne B&G

Korea

1207      

Organic Ggreen Culture

HK-544-5/02-KNKL

Bổ sung men vi sinh vật trong TĂCN

- Dạng bột

- Bao: 1kg và 20kg

Han Poong Industry Co. Ltd.

Korea

1208      

Organic Green Culture zs

NS-325-11/00-KNKL

Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi trong TĂCN.

- Dạng bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg và 20kg

Han Poong Industry Co. Ltd.

Korea

1209      

Oxyzero®Dry (Powder)

 

SK-1588-7/03-KNKL

bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg hoặc trong container

DaeHo Co. Ltd.

Korea

1210      

Phosphor Omega 500

WH-521-4/02-KNKL

Tăng khả năng hấp thụ thức ăn

- Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg

Woogenne B&G

Korea

1211      

Pif Chrome®

SK-1589-7/03-KNKL

bổ sung Sắt và Crom trong TĂCN

- Bao: 25kg

SamJo Life Science

Korea

1212      

Precipitated Silica - Tixosil 38

Rh-15-1/01-KNKL

Chất chống kết vón dùng trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Bao: 20kg

Rhodia Kofran Co. Ltd.

Korea

1213      

Saccharo Culture

CK-479-3/02-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg

Cheil Bio Co. Ltd.

Korea

1214      

Squid Liver

Oil

DK-1531-6/03-KNKL

Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN

- Bao: 25kg

- Thùng: 190kg

Dong Woo Industrial Co. Ltd.

Korea

1215      

Squid Liver Oil

GC-321-11/00-KNKL

Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo

-Dạng lỏng, màu nâu xẩm

hùng: 190kg

Gem Corporation.

Korea

1216      

Squid Liver Oil

YP-55-2/01-KNKL

Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN

- Dạng lỏng, màu vàng nâu

- Thùng : 190kg

Young Poung Precision Co..Ltd.

Korea

1217      

Squid Liver Oil (Dầu gan mực)

EG-305-10/00-KNKL

Thức ăn bổ sung chất béo

- Dung dịch, màu nâu đậm

- Thùng: 200kg

East Gulf Industrial Product

Korea

1218      

Squid Liver Paste

YP-56-2/01-KNKL

Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN

- Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm

- Thùng : 200kg

Young Poung Precision Co.,Ltd.

Korea

1219      

Squid Liver Powder

DK-1530-6/03-KNKL

Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN

- Bao: 25kg

- Thùng: 190kg

Dong Woo Industrial Co. Ltd.

Korea

1220      

Squid Liver Powder

(Bột gan mực)

HS-271-8/00-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Bột màu nâu đậm và dính

- Bao: 25kg

Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd.

Korea

1221      

Tixolex 28F

RK-66-3/00-KNKL

Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking)

- Bao: 25kg

Rhodia Kofran Co. Ltd.

Korea

1222      

Vitamin Premix For Poultry

DK-281-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho gia cầm

- Bao giấy craft: 20kg

Daone Chemical.

Korea

1223      

Vitamin Premix For Poultry

DK-281-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho gia cầm

- Bao giấy craft: 20kg

Daone Chemical.

Korea

1224      

Vitamin Premix For Swine

DK-282-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho lợn

- Bao giấy craft: 20kg

Daone Chemical.

Korea

1225      

Vitamin Premix For Swine

DK-282-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho lợn

- Bao giấy craft: 20kg

Daone Chemical.

Korea

1226      

Bergafat HPL - 106

BS-163-5/00-KNKL

Bổ sung chất béo

- Bao: 25kg

Berg & Schmidt (M) BHD.

Malaysia

1227      

Bergafat HTL 306

BS-186-6/00-KNKL

Bổ sung chất béo giầu năng lượng

- Bao: 25kg

Berg & Schmidt (M) BHD.

Malaysia

1228      

Bergafat DLN - 2

BS-164-5/00-KNKL

Bổ sung chất béo

- Thùng: 185kg

Berg & Schmidt (M) BHD.

Malaysia

1229      

Bergafat T-300

TA-1714-9/03-KNKL

Bổ sung chất béo thực vật cho bò sữa.

- Bao: 25kg

Berg & Schmidt (M) BHD.

Malaysia

1230      

Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)

BS-79-3/01-KNKL

Cung cấp đạm và chất béo

- Dạng bột thô, màu nâu

- Bao: 25kg

Berg & Schimidt

Malaysia

1231      

BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)

BS-79-3/01-KNKL

Cung cấp đạm và chất béo

- Dạng bột thô, màu nâu

- Bao: 25kg

BERG & SCHIMIDT

Malaysia

1232      

Betafin BT

FF-132-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón

- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt

- Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1233      

Betafin S1

FF-130-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón

- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt

- Bao: 25kg ( 55LB)

FinnfeedsInternational Ltd.; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1234      

Betafin S4

Ft-1575-7/03-KNKL

Bổ sung chất chống vón trong TĂCN

- Bao: 25kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1235      

Betafin S4

Ft-1575-7/03-KNKL

Bổ sung chất chống vón trong TĂCN

- Bao: 25kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1236      

Betafin S4

Ft-1575-7/03-KNKL

Bổ sung chất chống vón trong TĂCN

- Bao: 25kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1237      

Betafin S6

FF-131-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón

- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt

- Bao: 25kg (55LB).

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1238      

Biolax

Am-1497-5/03-KNKL

Bổ sung vitamin B trong TĂCN

- Bao: 25kg

Accentury Nutritech SND. BHD.

Malaysia

1239      

Bioyeast

Em-1716-9/03-KNKL

Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN

- Bao: 50 kg

Excelcrop Sdn.Bhd

Malaysia

1240      

Biscuit Meal

PM-266-8/01-KNKL

Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm.

- Bao: 50kg

Profeed Agronutrition. SDN. BHD.

Malaysia

1241      

Breeder Vitamin Premix (A9300V)

MA-343-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng nâu nhạt.

- Bao: 25kg

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1242      

Broiler mineral Premix (A9205M)

MA-345-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

- Bột màu vàng lẫn xanh.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1243      

Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix (A9200V)

MA-344-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1244      

Canmutin Plus

Am-1496-5/03-KNKL

Chất độc tố và nấm trong TĂCN

- Bao: 25kg

Accentury Nutritech SND. BHD.

Malaysia

1245      

Chrominate

SM-525-5/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.

Sunroute Nutritech

Malaysia

1246      

Copper Sulphate

(CuSO4.5H2O)

GS-1509-5/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.

- Dạng bột màu nâu đỏ.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

Gremont Agrochem SDN. BHD.

Malaysia

1247      

Copra Extraction Pellet

CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Màu nâu

- Bao : 50kg hoặc hàng rời

Copra

Malaysia

1248      

Duck breeder Vitamin Premix (A9510V)

MA-347-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng.

- Bao: 25 kg

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1249      

Duck Mineral Premix (A9505M)

MA-348-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

- Bột màu xám.

- Bao: 25 kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1250      

Duck Vitamin Premix (A9500V)

MA-346-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng nâu nhạt.

- Bao: 25 kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1251      

Ferrous Sulphate

(FeSO4.H2O)

GS-1510-5/03-KNKL

 

Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.

- Dạng bột màu nâu vàng.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

Gremont Agrochem SDN. BHD.

Malaysia

1252      

Ferrous Sulphate Monohydrate

 

 

RM-1476-03/03-KNKL

Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu xám xanh.

- Bao: 25kg.

Pacific Iron Products Sdn Bhd.

Malaysia

1253      

Green Bean Meal

MM-1605-8/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Manrich

Malaysia

1254      

Hi - Prolac     (Skim Milk Powder Replacer)

026-8/04-NN

Chất thay thế sữa dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng đục, ngà.

- Bao: 25kg.

Bio-Strength Sdn. Bhd.,

Malaysia

1255      

Layer Vitamin Premix (A9400V)

MA-349-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng.

- Bao: 25 kg

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1256      

Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa)

CM-487-3/02-KNKL

Thức ăn cho bò sữa

- Bao: 50kg

Cargill FeedSdn. Bhd

Malaysia

1257      

Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt)

CM-486-3/02-KNKL

Thức ăn cho bò thịt

- Bao: 50kg

Cargill FeedSdn. Bhd

Malaysia

1258      

Nutriplex 815

Am-1498-5/03-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Accentury Nutritech SND. BHD

Malaysia

1259      

Orgaclds

SM-1347-12/02-KNKL

Bổ sung hỗn hợp axit hữu c ơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1260      

Pfactor 001

SM-1348-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1261      

Pfactor 002

SM-1349-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1262      

Pfactor 003

SM-1350-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1263      

Pfactor 004

SM-1351-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1264      

Pfactor 005

SM-1352-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1265      

Pfactor 006

SM-1353-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1266      

Pfactor 007

SM-1354-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1267      

Pro-Milk (Skim Milk Replacer)

PM-1419-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg

Profeed Agronutrition Sdn.Bhd

Malaysia

1268      

Pro-Milk (Skim Milk Replacer)

PM-1419-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg

Profeed Agronutrition Sdn.Bhd

Malaysia

1269      

Pro-milk (Skimmed Milk Replacer)

AM-1377-12/02-KNKL

Bột thay thế sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt đến vàng cam.

- Bao: 25 kg

Profeed agronutrition sdn.bhd

Malaysia

1270      

Swine Breeder Mineral Premix (A9155M)

MA-350-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

- Bột màu xám vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1271      

Swine Breeder Vitamin Premix (A9150V)

MA-351-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1272      

Swine Grower/Finisher Mineral Premix (A9135M)

MA-352-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

- Bột màu xám vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1273      

Swine Grower/Finisher Vitamin Premix (A9130V)

MA-353-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1274      

Swine Starter Mineral Premix (A9125M)

MA-354-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

-Bột màu vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1275      

Swine Starter Vitamin Premix (A9120V)

MA-355-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1276      

Aqua choice

(Fish Soluble)

208-3/05-NN