Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 647/DP-KDHC của Cục Y tế dự phòng Việt Nam về việc thông báo lần 1 danh mục vắc xin, sinh phẩm y tế và hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng diệt khuẩn gia dụng và y tế được nhập khẩu theo nhu cầu
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 647/DP-KDHC
Cơ quan ban hành: | Cục Y tế dự phòng | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 647/DP-KDHC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Văn Bình |
Ngày ban hành: | 05/05/2006 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Y tế-Sức khỏe |
tải Công văn 647/DP-KDHC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 647/DP-KDHC | Hà Nội, ngày 05 tháng 05 năm 2006 |
Kính gửi: Tổng cục Hải quan
Tại Mục VI, Phụ lục 03, Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23/01/2006 của Chính phủ quy định chi Tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài, Chính phủ qui định Bộ Y tế công bố danh Mục hàng hóa được nhập khẩu theo nhu cầu. Căn cứ các Quyết định công bố danh Mục vắc xin, sinh phẩm y tế và hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam, Bộ Y tế thông báo tới Quí Tổng cục:
1. Danh Mục vắc xin, sinh phẩm y tế được nhập khẩu theo nhu cầu.
2. Danh Mục hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế được nhập khẩu theo nhu cầu.
Đề nghị Quí Tổng cục căn cứ vào danh Mục gửi kèm để thực hiện việc quản lý nhập khẩu vắc xin, sinh phẩm y tế và hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn trong gia dụng và y tế theo qui định.
Xin trân trọng cảm ơn.
| KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
HÓA CHẤT, CHẾ PHẨM DIỆT CÔN TRÙNG, DIỆT KHUẨN DÙNG TRONG GIA DỤNG VÀ Y TẾ ĐƯỢC NHẬP KHẨU THEO NHU CẦU
(Ban hành kèm theo Công văn số 647/DP-KDHC ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Cục y tế dự phòng Việt Nam – Bộ Y tế)
TT | TÊN THƯƠNG MẠI | THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT | NHÀ SẢN XUẤT | ĐƠN VỊ ĐĂNG KÝ | TÁC DỤNG CỦA HÓA CHẤT, CHẾ PHẨM | SỐ ĐĂNG KÝ |
1 | BAYGON GREEN AEROSOL | 0,04% Transfluthrin + 0,025% Cyfluthrin + 1% Propoxur | Công ty Bayer (Thái Lan) | Công ty TNHH SC Johnson & Son Việt Nam | Diệt muỗi, ruồi, gián, bọ chét | VNDP-HC-010-11-05 |
2 | BAT AEROSOL | Prallethrin 0,09% + D-phenothrin 0,05% | Health Products (M) Sdn, Bhd. (Malaysia) | Công ty xuất nhập khẩu Côn Sơn | Diệt muỗi | VNDP-HC-018-10-05 |
3 | ICON 2,5EC | 2,5% Lambda cyhalothrin | Công ty Syngenta AG (Switzerland) | Văn phòng đại diện công ty Syngenta Agro Service AG tại Hà Nội | Diệt muỗi | VNDP-HC-022-11-05 |
4 | ICON 2,5CS | 2,5% Lambda cyhalothrin | Công ty Syngenta Chemicals B.V (Bỉ) | Văn phòng đại diện công ty Syngenta Agro Service AG tại Hà Nội | Diệt muỗi | VNDP-HC-023-11-05 |
5 | ICON 10WP | 10% Lambda cyhalothrin | Công ty Syngenta AG(Switzerland) | Văn phòng đại diện công ty Syngenta Agro Service AG tại Hà Nội | Diệt muỗi | VNDP-HC-024-11-05 |
6 | FENDONA 10SC | 10% Anpha cypermethrin | Công ty BASF (Đức) | Văn phòng đại diện thường trú BASF Singapore Pte. Ltd, tại TP. Hồ Chí Minh | Muỗi, ruồi, kiến, gián, bọ chét | VNDP-HC-025-11-05 |
7 | MIEHAILING BLACK MOSQUITO COIL | 0,06% rich-d-t- prallethrin | Zhongshan Aestar Fine Chemical Inc Ltd. (Trung Quốc) | Công ty TNHH Thương mại Khánh Long | Xua, diệt muỗi | VNDP-HC-050-03-06 |
8 | MICROSHIELD 2% | Chlorhexidine Gluconate 2% | Johnson & Johnson Medical (Thái Lan, Ấn Độ, Úc) | Công ty Johnson & Johnson Medical S.A., Inc, USA | Rửa tay sát khuẩn | VNDP-HC-051-05-01 |
9 | MICROSHIELD PVP | Povidone Iodine 7,5% | Johnson & Johnson Medical (Thái Lan, Ấn Độ, Úc) | Công ty Johnson & Johnson Medical S.A., Inc, USA | Rửa tay sát khuẩn | VNDP-HC-052-05-01 |
10 | MICROSHIELD HANDRUB | Chlorhexidine Gluconate 0,5% + Ethyl alcohol 70% | Johnson & Johnson Medical (Thái Lan, Ấn Độ, Úc) | Công ty Johnson & Johnson Medical S.A., Inc, USA | Sát trùng da | VNDP-HC-053-05-01 |
11 | MICROSHIELD 4% | Chlorhexidine Gluconate 4% | Johnson & Johnson Medical (Thái Lan, Ấn Độ, Úc) | Công ty Johnson & Johnson Medical S.A., Inc, USA | Rửa tay sát khuẩn | VNDP-HC-054-05-01 |
12 | RID MEDICATED LOTION 3 WAY BITE PROTECTION | Diethyl-M-Toluamide (DEET) 16% | Thorley Laboratories Pty Ltd. (Úc) | Doanh nghiệp tư nhân Nam – Úc | Xua muỗi | VNDP-HC-055-05-01 |
13 | SHIELDTOX | Prallethrin 0,09% + Permethrin 0,10% + Tetramethrin 0,18% | Fuji Chemicals Sdn. Bhd. (Malaysia) | Công ty TNHH Thương mại Dũng Sơn Linh | Diệt muỗi | VNDP-HC-059-05-01 |
14 | RAILD LAMINATED FOIL MAT | 50 mg d-cis/trans allethrin (pynamin forte)/ miếng | Công ty TNHH SC. Johnson & Son Trung Quốc | Công ty TNHH SC. Johnson & Son Việt Nam | Xua muỗi | VNDP-HC-061-05-01 |
15 | MADACIDE - 1 | n Alkyl (60% C14, 30%C16, 5%C12, 5%C18) dimethyl benzyl ammonium chlorides 0,105% + nAlkyl (68%C12, 32%C14) dimethyl ethyl benzyl ammonium chlorides 0,105% | Mada Corporation (Mỹ) | Công ty TNHH Lê Phong | Diệt nấm, diệt trực khuẩn lao, diệt vi khuẩn (riêng đối với tụ cầu thì có tác dụng kìm khuẩn) | VNDP-HC-064-05-01 |
16 | MADACIDE-FD | Isopropanol 21% | Mada Corporation (Mỹ) | Công ty TNHH Lê Phong | Diệt nấm, diệt trực khuẩn lao, diệt vi khuẩn (riêng đối với tụ cầu thì có tác dụng kìm khuẩn) | VNDP-HC-065-05-01 |
17 | FORCE MAGIC | Prallethrin 0,1% + Cyphenothrin 0,2% | PT Herlina Indah (Indonesia) | Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ LB | Diệt muỗi, gián | VNDP-HC-066-05-01 |
18 | ARS-3 | Prallethrin 0,06% + Cyphenothrin 0,05% | ARS Chemical (Thailand) Co. Ltd. | Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát | Diệt muỗi | VNDP-HC-068-05-01 |
19 | BAYGON BLUE AEROSOL | 0,04% Transfluthrin + 0,025% Cyfluthrin | Bayer Laboratories Ltd., Bangkok, Thailand | Công ty Bayer (Singapore) | Diệt muỗi, ruồi, gián | VNDP-HC-069-06-01 |
20 | MIEHAILING INSECTICIDE AEROSOL | 0,1% Tetramethrin + 0,05% Beta-cypermethrin | Zhongshan Aestar Fine Chemical Inc. Ltd. (Trung Quốc) | Công ty TNHH Thương mại Khánh Long | Diệt muỗi | VNDP-HC-070-06-01 |
21 | CIDEX 281, 285 | Alkaline Glutaraldehyde 2.2% - 2.6% | Johnson & Johnson Medical (Anh, Trung Quốc, Thái Lan) | Johnson & Johnson Medical S.A., Inc., USA | Tiệt khuẩn cho dụng cụ y tế không chịu nhiệt | VNDP-HC-071-06-01 |
22 | MICROSHIELD PVP – S | Povidone Iodine 10% | Johnson & Johnson Medical (Thái Lan, Ấn Độ, Úc) | Johnson & Johnson Medical S.A., Inc., USA | Sát khuẩn vết thương, da và niêm mạc | VNDP-HC-072-06-01 |
23 | INSECT REPELLENT 3535 (IR 3535â) | ³ 98% Ethylbutylacetyl aminopropionate | Merek KGaA (Đức) | Văn phòng đại diện Công ty Merek KGaA tại Việt Nam | Làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm xua côn trùng nồng độ dưới 30% | VNDP-HC-075-09-01 |
24 | PRESEPT | Sodium Dichloroisocyanuarat 50% | Johnson & Johnson Medical (Anh) | Văn phòng đại diện Công ty Johnson & Johnson Medical S.A., Inc, tại Việt Nam | Khử khuẩn dụng cụ y tế, nước thải y tế, môi trường bệnh viện | VNDP-HC-078-09-01 |
25 | CIDEX – 14 DAY | Alkaline Glutaraldehyde 2,2% - 2,6% | Johnson & Johnson Medical (Mỹ, Anh, Trung Quốc, Thái Lan) | Văn phòng đại diện Công ty Johnson & Johnson Medical S.A., Inc, tại Việt Nam | Diệt khuẩn, nấm, nha bào, vi trùng lao | VNDP-HC-079-09-01 |
26 | CHLORAMIN B | 25% Chloramin B | Công ty TNHH Bochemie (Cộng hòa Séc) | Văn phòng đại diện Công ty TNHH Bochemie tại Hà Nội | Diệt vi khuẩn, trực khuẩn lao, vi khuẩn có nha bào và hạn chế sự phát triển của nấm | VNDP-HC-080-11-01 |
27 | ARS NO MAT P45 | 0,666% Prallethrin | ARS Chemical Co., Ltd (Thailand) | Công ty TNHH TM Viễn Phát | Xua, diệt muỗi | VNDP-HC-081-12-01 |
28 | CRACKDOWN 10SC | 1% Deltamethrin | Aventis (Pháp, Thái Lan) | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Diệt muỗi, gián | VNDP-HC-083-12-01 |
29 | HIBISOL | 0,5% Chlorhexidine Gluconate | Công ty Zeneca Limited. (UK) | VPĐD thường trú AstraZeneca Singapore Pte. Ltd, tại TP. Hà Nội | Khử trùng tay trước khi phẩu thuật, rửa tay thông thường và sát trùng da trước khi phẫu thuật | VNDP-HC-084-12-01 |
30 | AGNIQUE MMF | 100% Poly (oxy-1,2-ethanediyl), a-isooctadecyl-w- hydroxyl | Cognis Corporation (Mỹ) | Công ty TNHH Hóa Việt Nam | Diệt ấu trùng muỗi (không dùng trong nước ăn) | VNDP-HC-087-12-01 |
31 | CIDEZYME | 5% Protease | Johnson & Johnson Medical (Mỹ) | Văn phòng đại diện thường trú Johnson & Johnson Medical S.A., tại TP. Hà Nội | Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế | VNDP-HC-089-12-01 |
32 | RICHALPHA 90EC | 80% d-Allethrin | Jiangsu Yangnong Chemical Group Co., Ltd. | Công ty TNHH Toàn Diện | Để sản xuất nhanh xua, diệt muỗi | VNDP-HC-091-12-01 |
33 | PYNAMIN FORTE | ³ 90% d-Allethrin | Sumitomo Chemical Company Limited (Nhật Bản) | Văn phòng đại diện thường trú công ty Sumitomo Corporation tại TP. Hà Nội | Làm hương xua, diệt muỗi | VNDP-HC-092-12-01 |
34 | GOLIATH GEL | 0,05% Fipronil | Aventis (Pháp, Thái Lan) | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Diệt gián | VNDP-HC-093-12-01 |
35 | VIRKON | 1,25% Sodium Chloride + 17,5% Sulphamic Acid + 20% Malic Acid | Công ty Antec International Ltd (Anh) Nhà đóng gói: Công ty Neo Plast (Thái Lan) | VPĐD thường trú Công ty Neo Agro Business tại TP. Hà Nội |
| VNDP-HC-098-02-02 |
36 | SUFANIOS | 2,5% Didecyldimethylammonium chloride +5,1% N, N Bis (3 Aminopropyl) Dodecylamine | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD công ty Europ Continents tại Hà Nội | Diệt khuẩn tường, sàn nhà, dụng cụ y tế | VNDP-HC-103-05-02 |
37 | HEXANIOS G + R | 9,75% Didecyldimethylammonium chloride + 1% Poly (hexamethylenebiguanide) chlorhydrate | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD công ty Europ Continents tại Hà Nội | Diệt khuẩn dụng cụ y tế | VNDP-HC-104-05-02 |
38 | ASEPTANIOS TERMINAL HPH | 1,5% Formaldehyde | Laboratories ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty Europ Continents tại Hà Nội | Diệt khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế | VNDP-HC-105-05-02 |
39 | CHLORISPRAY | 0,05% Didecyldimethylammonium chloride + 0,06% Formaldehyde + 0,05% Glutaraldehyde + 0,1% Chlorhexidine gluconate + 25% Ethanol | Laboratories ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty Europ Continents tại Hà Nội | Diệt khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế | VNDP-HC-106-05-02 |
40 | STERANIOS 2% | 2% Glutaraldehyde | Laboratories ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty Europ Continents tại Hà Nội | Diệt khuẩn dụng cụ y tế | VNDP-HC-107-05-02 |
41 | BRIGHTAN 10 SC | 10% Alpha-Cypermethrin | Hockley International LTD. (Anh) | VPĐD thường trú BRIGHTONMAX SDN. BHD. tại TP. Hồ Chí Minh |
| VNDP-HC-111-07-02 |
42 | ANIOS SPECIAL DJP | 0,0072% Didecyldimethylammonium chloride + 0,0648% Formaldehyde | Laboratories ANIOS (Pháp) | VPĐD EUROP CONTINENTS | Sử dụng sát trùng hàng ngày tại phòng mổ và phòng thay băng | VNDP-HC-116-12-02 |
43 | DELTAN 10SC | 1% Deltamethrin | HOCKLEY INTERNATIONAL LIMITED (Anh) | Văn phòng đại diện BRIGHTONMAX SDN. BHD. tại TP. Hồ Chí Minh | Phun trừ muỗi | VNDP-HC-117-12-02 |
44 | PERMECIDE 50EC | 50% Permethrin | KRISHI RASAYAN, FMC FORTUNA (Ấn Độ) | Công ty TNHH Hóa nông HAGROCHEM (HAGROCHEM Co., Ltd). | Phun trừ muỗi, ruồi | VNDP-HC-118-12-02 |
45 | ALÉ 10SC | 10% Alphacypermethrin | ALDERELM LIMITED (Anh) | Công ty TNHH MAP PACIFIC Việt Nam | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | VNDP-HC-122-02-03 |
46 | MANIOS ULTRA DOUX | 0,0023% Izothiasolin + 4,8% Lauramphocarboxygly cinate sodium + 0,6% Monoethanolamide sulfosuccinate ricinoleic acid | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội | Rửa tay | VNDP-HC-123-02-03 |
47 | DERMANIOS SCRUB CHLOHEXIDINE | 4% Chlohexidine digluconate | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội | Sát trùng tay | VNDP-HC-124-02-03 |
48 | DERMANIOS SCRUB PVD IODINE | 4% Polyvinylpyrolidone iodine | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội | Sát trùng tay | VNDP-HC-125-02-03 |
49 | MANUSPRAY | 0,1% Chlohexidine digluconate + 40% Ethanol | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội | Sát trùng nhanh bàn tay | VNDP-HC-126-02-03 |
50 | DETERGANIOS | 1,5 % Sodium laurylether sulfate + 1,8% Sodium Di-iso-octylsulfosuccinate | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội | Tẩy rửa sàn nhà và tường | VNDP-HC-127-02-03 |
51 | STERILINGE | 3,22% Didecyldimethylamonium chlorride + 2,5% glutaraldeide | Laboratoires ANIOS (Pháp) | VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội | Khử khuẩn đồ vi bị nhiễm bẩn | VNDP-HC-128-02-03 |
52 | UMONIUM 38 INSTRUMENTS | 10% Alkyl dimethyl Benzylammonium chloride | Huckert’s International | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế BMS | Sát trùng dụng cụ y tế | VNDP-HC-129-02-03 |
53 | KANAMIN | 93% d-Allethrin | Công ty TNHH Công nghiệp hóa chất Kangmei Changzhou (Trung Quốc) | Công ty Liên doanh Mosfly Việt Nam | Làm nguyên liệu sản xuất nhang trừ muỗi, bình xịt và các phế phẩm xua, diệt muỗi | VNDP-HC-130-02-03 |
54 | VECTRON 20WP | 20% Etofenprox | Công ty hóa chất MITSUI (Nhật Bản) | Công ty Thương mại và Dịch vụ khử trùng Vĩnh Năng (VINAPES) | Phun diệt muỗi | VNDP-HC-131-02-03 |
55 | VECTRON 10EW | 10% Etofenprox | Công ty hóa chất MITSUI (Nhật Bản) | Công ty Thương mại và Dịch vụ khử trùng Vĩnh Năng (VINAPES) | Phun diệt muỗi | VNDP-HC-132-02-03 |
56 | CIDEX OPA | 0,55% Ortho-Phthaladehyde | Johnson & Johnson Medical (Anh, Nhật, Mỹ, Thái Lan) | Johnson & Johnson Medical S.A., Inc | Diệt khuẩn dụng cụ y tế | VNDP-HC-133-06-03 |
57 | MICROSHIELD ANTIMICROBIAL HAND GEL | 60% Ethyl Alcohol | Johnson & Johnson Medical (Trung Quốc, Australia, Ấn Độ) | VPĐD Johnson & Johnson Medical S.A., Inc | Rửa tay sát khuẩn | VNDP-HC-134-06-03 |
58 | PERASAFE | 60% Sodium Perborate + 36,45% Tetra Acetyl Ethylene Diamine + 3,5% Sodium Dodecyl Benzene Sulphonate + 0,5% Methylene Blue Dye | Antect International Limited (Anh) | VPĐD Công ty Neo Agro Business Co., Ltd tại Hà Nội | Diệt khuẩn dụng cụ y tế | VNDP-HC-136-06-03 |
59 | VECTRON 20EC | 20% Etofenprox | Mitsui Chemicals, Inc (Nhật Bản) | VPĐD Sanyo Trading Co., Ltd. | Xua, diệt muỗi | VNDP-HC-137-06-03 |
60 | VECTRON 10EC | 10% Etofenprox | Mitsui Chemicals, Inc (Nhật Bản) | VPĐD Sanyo Trading Co., Ltd. | Xua, diệt muỗi | VNDP-HC-138-06-03 |
61 | VECTRON 30 ULV | 30% Etofenpox | Mitsui Chemicals, Inc. (Nhật Bản) | VPĐD Sanyo Trading Co., Ltd. | Xua, diệt muỗi | VNDP-HC-139-06-03 |
62 | OFF! CLASSIC LOTION | 25% Deet (N, N-Diethyl-meta- toluamide) | Công ty Philippine Johnson (Philippines) | Công ty TNHH S.C. Johnson & Son Việt Nam | Xua muỗi | VNDP-HC-147-06-03 |
63 | OFF! KIDS LOTION | 7,5% Deet (N, N-Diethyl-meta- toluamide) | Công ty Philippine Johnson (Philippines) | Công ty TNHH S.C. Johnson & Son Việt Nam | Xua muỗi | VNDP-HC-148-06-03 |
64 | OFF! SOFT & SCENTED LOTION | 15% Deet (N, N-Diethyl-meta- toluamide) | Công ty Philippine Johnson (Philippines) | Công ty TNHH S.C. Johnson & Son Việt Nam | Xua muỗi | VNDP-HC-149-06-03 |
65 | OFF! KIDS LIQUID | 7% Deet (N, N-Diethyl-meta- toluamide) | Công ty Philippine Johnson (Philippines) | Công ty TNHH S.C. Johnson & Son Việt Nam | Xua muỗi | VNDP-HC-150-06-03 |
66 | PAGODA MOSQUITO COILS | 0,3% d- Allethrin | Quality coils industries SDN. BHD (Malaysia) | Công ty TNHH Thương Mại My S.G | Xua, diệt muỗi | VNDP-HC-154-09-03 |
67 | MANUGEL | 60% Isopropanol | ANIOS Laboratoires (Cộng hòa Pháp) | VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS Tại HN. | Sát trùng nhanh bàn tay | VNDP-HC-155-09-03 |
68 | POSE-DEX LOW FOAM LONG LIFE | 2,0% Glutaraldehyde | POSE HEALTH CARE LIMITED (Thái Lan) | VPĐD Công ty Neo Agro Business Tại Hà Nội | Khử khuẩn và tiệt trùng dụng cụ y tế | VNDP-HC-157-09-03 |
69 | VIRULEX HAND RUB | 0,3% Irgaran dp 300 (Triclosan) + 50% Alcohol | POSE HEALTH CARE LIMITED (Thái Lan) | VPĐD Công ty Neo Agro Business Tại Hà Nội | Sát trùng bàn tay | VNDP-HC-158-09-03 |
70 | Q-BAC 4 LIQUID SOAP | 4% Chlorhexidine Gluconate | POSE HEALTH CARE LIMITED (Thái Lan) | VPĐD Công ty Neo Agro Business Tại Hà Nội | Rửa, sát khuẩn dụng cụ y tế và tay | VNDP-HC-159-09-03 |
71 | SOLFAC 10WP | 10% Cyfluthrin | Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan) | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Phun tồn lưu chống muỗi | VNDP-HC-168-03-04 |
72 | SOLFAC 050 EW | 5% Cyfluthrin | Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan) | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Tẩm màn diệt muỗi | VNDP-HC-169-03-04 |
73 | QUICK BAYT | 0,50% Imidacloprid | Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan) | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Diệt ruồi | VNDP-HC-170-03-04 |
74 | BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG TÂN LỆ (XINLI) 0,66% | 0,26% Tetramethrin + 0,4% Permethrin | Nhà máy công nghiệp hóa chất Thần Lực (Trung Quốc) | Công ty TNHH Sơn Thành | Diệt muỗi, gián | VNDP-HC-172-03-04 |
75 | URGOTUL S.S.D | 3,75% Sulphadiazine Bạc | Laboratoires Urgo (Pháp) | VPĐD thường trú công ty Laboratoies Urgo S.A tại TP. Hồ Chí Minh | Làm băng dự phòng nhiễm khuẩn | VNDP-HC-174-03-04 |
76 | STABIMED | 20% Cocopropylene Diamine | Công ty B. Braun Medical AG (Thụy Sỹ) | VPĐD công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội | Tiệt trùng dụng cụ y tế | VNDP-HC-176-03-04 |
77 | TUITOL KF | 3,9% Chlorine | Công ty B. Braun Medical AG (Thụy Sỹ) | VPĐD công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội | Tiệt trùng máy lọc thận và thiết bị y tế | VNDP-HC-177-03-04 |
78 | HELIMATIC DISINFECTANT | 20% Glutaral | Công ty B. Braun Medical AG (Thụy Sỹ) | VPĐD công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội | Tiệt trùng dụng cụ nội soi mềm, thiết bị không chịu nhiệt, thiết bị gây mê và dụng cụ khác trong xử lý nhiệt hóa học | VNDP-HC-178-03-04 |
79 | MELISEPTOL RAPID | 50% 1-Propanol + 0,075% Didecyl dimethyl ammonium chloride | Công ty B. Braun Medical AG (Thụy Sỹ) | VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội | Tiệt trùng nhanh các bề mặt nhỏ | VNDP-HC-179-03-04 |
80 | HELIMATIC CLEANER ENZYMATIC | 3% Enzyme savinase 16 lex (Protease) + 4% C8-C18 Alkyl ethercarboxylate + 3,65% C8-C18 Alkyl ethoxylate | Công ty B. Braun Medical AG (Thụy Sỹ) | VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội | Tẩy rửa thiết bị nội soi, dụng cụ y tế khác | VNDP-HC-180-03-04 |
81 | HELIZYME | 3% Protease (Enzyme savinase 16 lex) | Công ty B. Braun Medical AG (Thụy Sỹ) | VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội | Tẩy rửa dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nội soi và dụng cụ y tế khác | VNDP-HC-181-03-04 |
82 | HEXAQUART PLUS LEMON FRESH | 6% Didecyl dimethyl ammonium chloride + 5,5% Lauryldipropylene triamine + 4,2% Bi-guanidinium acetate | Công ty B. Braun Medical AG (Thụy Sỹ) | VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội | Dung | VNDP-HC-182-03-04 |
83 | ICON 10CS | 10% Lambda-cyhalothrin | Syngenta Chemicals B.V (Bỉ) | VPĐD Công ty Syngenta Agro Service AG tại Hà Nội | Diệt muỗi | VNDP-HC-184-08-04 |
84 | HELMETHRIN 55EC | 55% permethrin | Hand Associates Limited (Anh) | Văn phòng đại diện thường trú HELM AG tại TP. Hồ Chí Minh | Diệt muỗi, ruồi, gián | VNDP-HC-185-08-04 |
85 | POSE CRESOL | 46% Phenolic Compound | Pose Health Care Limited (Thái Lan) | VPĐD Công ty Neo Agro Business tại Hà Nội | Khử trùng dụng cụ y tế | VNDP-HC-186-08-04 |
86 | ANIOSYME 3000 | 0,5% Poly (hexamethylenebiguanide) chlohydrate + 3,15% N, N-didecyl-N-methyl-poly (oxethyl) propionate | ANIOS Laboratoires (Cộng hòa Pháp) | VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội | Tiệt trùng dụng cụ nội khoa và ngoại khoa, dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt | VNDP-HC-187-08-04 |
87 | ANIOXYDE 1000 | 50% Acetylcaprolactam | ANIOS Laboratoires (Cộng hòa Pháp) | VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội | Tiệt trùng dụng cụ nội khoa và ngoại khoa, dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt | VNDP-HC-188-08-04 |
88 | SEPTODERM GEL | 45% Ethanol + 30% 2- Propanol | Công ty TNHH Bochemie (Cộng hòa Séc) | VPĐD Công ty TNHH Bochemie tại Hà Nội | Sát trùng tay, tẩy trùng tay phẩu thuật viên | VNDP-HC-191-08-04 |
89 | ABATE ISG | 1% Temephos | TJC Chemical Co., Ltd. (Thái Lan) | Văn phòng ĐDTT BASF Singapore Pte. Ltd. Tại TP. Hồ Chí Minh | Diệt bọ gậy (không dùng trong nước ăn uống, sinh hoạt và nơi nuôi trồng thủy sản) | VNDP-HC-194-08-04 |
90 | BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG MENGFENG 0,66% | 0,26% Tetramethrin + 0,04% Permethrin | Xí nghiệp hóa chất thường dùng Cảng Đạt (Trung Quốc) | Công ty Xây dựng và Thương mại chi nhánh TP. Hồ Chí Minh – Bộ Giao thông Vận tải | Diệt muỗi | VNDP-HC-197-08-04 |
91 | BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG MÃNH PHONG (MENGFENG) 0,15% | 0,1% Tetramethrin + 0,05% Beta-cypermethrin | Nhà máy công nghiệp hóa chất thường dùng Cảng Đạt (Trung Quốc) | Công ty TNHH Tiên Hoàng | Diệt muỗi, gián | VNDP-HC-200-09-04 |